bỘ lao ĐỘng - pdtvlute.files.wordpress.com · thứ ngày thi giờ thi mã hp tên học...
TRANSCRIPT
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTM14A
1CTT14A
1DDT14A
1TDH15A
DT1229Kỹ thuật số
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT15A 63
C604
C605
CNTT: 2gv
ĐĐT: 2gv
9g00 DT1207Điện tử cơ bản
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT15A 159
A201
A203
A206
C206
C604
C605
CNTT: 5gv
CK: 1gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 4gv
1DDT14A
2DDT12A
1OTO14A
1OTO15A
1CCK14A
TP1308 Công nghệ chế biến rau quả 1CTP14A 113
C704
C705
C706
CNTP: 6gv
Từ ngày 05/12/2016 đến ngày 17/12/2016
7g00
BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT VĨNH LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 - 2017(Dành cho sinh viên khóa 39, 40 Đại học và các sinh viên học lại cùng khóa 39, 40 Đại học)
A201
A203
A206
C206
C403
C404
C405
C406
C407
A203
A206
C206
C604
CB1223 Cơ lưu chất 191
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 4gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 4gv
ĐL: 2gv
ĐĐT: 2gv
GDTC: 2gv
SP: 2gv
C.Trị: 2gv
89Quản lý kinh tế
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1114
108Điện tử công suất
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1301
05/1
2/2
16
Hai
13g00
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
CK1332Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK15A 58
A203
A206
C604
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 2gv
CK1306Đồ gá
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTM14A 27 C206
CK: 1gv
ĐĐT: 1gv
TP1207 Kỹ thuật thực phẩm 1 1CTP15A 172
C904
C905
C906
C1005
C1006
CNTP: 4gv
KHCB: 4gv
ĐL: 2gv
7g00
9g00
13g00
15g00
1DDT14A
1CTM14A
1CCK15A
1CTT14A
1CTT15A
1DDT15A
1OTO15A
1CDT15A
1TDH15A
1CTM15A
1CCK14A
A201
A203
A206
C206
C604
C605A201
A203
A206
C206
C604
C605
A201
A203
A206
C206
C604
C605
A201
A203
A206
C206
15g00
CNTT: 5gv
CK: 1gv
ĐĐT: 4gv
KHCB: 2gv
CNTT: 5gv
CK: 1gv
ĐĐT: 4gv
KHCB: 2gv
CNTT: 5gv
CK: 1gv
SP: 2gv
ĐĐT: 2gv
C.Trị: 2gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
SP: 2gv
C.Trị: 2gv
05
/12
/21
6
Hai
06/1
2/2
016
Ba 574
Toán cao cấp A3
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1108
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
TP1201 Hóa học thực phẩm 1CTP15A 158
C903
C904
C905
C906
ĐĐT: 4gv
ĐL: 2gv
GDTC: 2gv
1OTO14A
2OTO12A
TH1309 Lập trình Java 1CTT14A 57C1005
C1006KHCB: 4gv
1TDH15A
2TDH13A
18g30 TP1310Đánh giá cảm quan thực phẩm
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTP14A 110
A201
A203
A206
C604
C605
CNTT: 5gv
CNTP: 2gv
ĐĐT: 2gv
C.Trị: 1gv
TH1213Web - Internet
(Thi thực hành trên máy)1CTT14A 67
C604
C605
CNTT: 2gv
ĐĐT: 2gv
1CTP15A
1CTP14A
1OTO15A
1CTM15A
2OTO13A
2OTO12A
2CTM13A
1CDT15A
OT1304
A201
A203
A206
C206
A201
A203
A206
C206
9g00
13g00
C403
0404
C405
C406
C407
CB1217 197Dung sai - kỹ thuật đo
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CNTT: 3gv
CK: 1gv
CNTP: 4gv
CNTP: 2gv
SP: 2gv
ĐĐT: 4gv
C.Trị: 2gv
ĐL: 2gv
GDTC: 2gv
C.Trị: 2gv
C902
15g00 Lý thuyết ô tô 107
C1002
C1003
C1004
Lý thuyết mạchDT1201 SP: 2gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 4gv
36
06
/12
/20
16
Tư
07/1
2/2
016
Ba
171Sinh học đại cươngCB1120
7g00
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CCK15A
1DDT14A
1OTO15A
1CDT15A
1TDH15A
1CTM15A
1CTT14A
1CTT15A
1DDT15A
OT1305 Hệ thống điện động cơ 1OTO14A 104
C1003
C1004
C1005
CNTP: 4gv
C.Trị: 2gv
07
/12
/20
16
Tư
08/1
2/2
016
Nă
m
13g00
C902
C903
C904
C905
C906
C1006
A201
A203
A206
C206
C604
C605
A201
A203
A206
C206
C604
C605
A203
A206
C206
C605
CT1103
Đường lối cách mạng của Đảng cộng
sản Việt Nam
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
7g00
9g00
CB1112
KHCB: 4gv
ĐĐT: 4gv
SP: 2gv
GDTC: 2gv
CNTT: 5gv
ĐĐT: 3gv
C.Trị: 1gv
ĐL: 2gv
CK: 1gv
CNTT: 5gv
ĐĐT: 3gv
C.Trị: 1gv
ĐL: 2gv
CK: 1gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
GDTC: 2gv
1CTT14A
1CTT15A
1DDT14A
1TDH15A
1OTO15A
1CCK14A
1CTP15A
2OTO11A
2TDH13A
1DDT15A
227Vật lý đại cương A2
542
13g00
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
18g30 CK1316Công nghệ chế tạo máy - đồ gá
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 48
A203
C605
CNTT: 2gv
ĐĐT: 2gv
1CTM15A
1OTO14A
1CTP14A
1CCK15A
1CDT15A
1CTM14A
1CTP15A
1DDT15A
2TDH13A
3CKL14A
3DHK14A
1CTT14A
OT1302 Tính toán động cơ đốt trong 1OTO15A 188
C902
C903
C904
C905
C906
KHCB: 4gv
GDTC: 2gv
C.Trị: 2gv
SP: 2gv
TP1209 Kỹ thuật thực phẩm 3 1CTP14A 113
C1004
C1005
C1006
CNTP: 4gv
ĐĐT: 2gv
DT1317 Máy điện đặc biệt 1DDT14A 29 C1003 ĐĐT: 2gv
09/1
2/2
01
6
Sáu
08
/12
/2016
Nă
m
15g00
A203
A206
C206
C605
CT1103
7g00
9g00
13g00
15g00
A203
A206
C206
C604
C605
A203
A206
C206
C604
C605
A201
A206
C604
1CTT14A
1CTT15A
1DDT14A
1TDH15A
1OTO15A
1CCK14A
1CTP15A
2OTO11A
2TDH13A
1DDT15A
362Pháp luật đại cương
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CT1104
542
Đường lối cách mạng của Đảng cộng
sản Việt Nam
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
GDTC: 2gv
CNTT: 4gv
CK: 1gv
C.Trị: 1gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 2gv
CNTT: 4gv
CK: 1gv
C.Trị: 1gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 2gv
CNTT: 3gv
GDTC: 1gv
SP: 1gv
ĐL: 1gv
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTT15A
3QMT13A
2CTT13A
DT1208Khí cụ điện và máy điện
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT15A 23 C206
CK: 1gv
ĐĐT: 1gv
TP1211 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm 1CTP14A 113
C904
C905
C906
CNTP: 4gv
CK: 2gv
OT1306 Hệ thống điều khiển động cơ 1OTO14A 72C902
C903
ĐL: 2gv
KHCB: 2gv
TP1306 Máy và thiết bị thực phẩm 1CTP15A 156
C1003
C1004
C1005
C1006
CNTP: 2gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 2gv
GDTC: 2gv
TH1209Lập trình hướng đối tượng
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
1CTT15A
2CTT12A92
A201
A203
A206
C206
CNTT: 3gv
CK: 1gv
C.Trị: 2gv
ĐĐT: 2gv
10/1
2/2
01
6
Bảy
09
/12
/2016
Sáu
7g00
A201
A203
A206
C206
A201
A203
A206
C206
A201
A203
A206
C206
9g00
13g00
1CCK15A
1CDT15A
1CCK14A
2OTO13A
2OTO12A
3CKL14A
1OTO15A
CB1221Sức bền vật liệu
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CB1221Sức bền vật liệu
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
282
A201
A206
C604
C60518g30
108Cấu trúc dữ liệu và giải thuật
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)TH1206
CNTT: 4gv
CNTP: 2gv
ĐĐT: 2gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 2gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 2gv
CNTP: 2gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 2gv
SP: 1gv
GDTC: 1gv
15g00
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1DDT14A
2DDT12A
1CCK15A
1CDT15A
1CTP15A
1CCK14A
1CTT14A
1CTT15A
1DDT14A
2CTM13A
2OTO13A
1OTO15A
1CTM14A
2CTM13A
1DDT15A
2TDH13A
Bảy
Hai
66
32Máy cắt kim loại
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
Tư tưởng Hồ Chí Minh
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CT1102
10
/12/2
016
12/1
2/2
01
6DT1303
Cung cấp điện
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
A203
A206
C206
18g30
A201
A203
A206
C206
C604
C605
A203
A206
C206
C604
C605
9g00
7g00
CK1304
141Vẽ điện
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1217
132
CNTT: 4gv
CK: 1gv
CNTP: 3gv
KHCB: 2gv
CNTT: 1gv
ĐĐT: 1gv
CNTT: 4gv
ĐĐT: 4gv
CK: 1gv
CNTP: 1gv
CNTT: 2gv
CK: 1gv
CNTP: 2gv
KHCB: 1gv
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTP15A
1CCK15A
1CDT15A
1OTO15A
1OTO14A
DT1610 Điều khiển điện khí nén thủy lực 1DDT14A 67C0704
C0705ĐĐT: 4gv
TH1212 Phân tích và thiết kế thuật toán 1CTT14A 80C0906
C1006
CNTP: 2gv
SP: 2gv
TH1205Cấu trúc máy tính
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT15A 108
A203
A206
C206
C604
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
CNTP: 2gv
1CCK15A
1CTP15A
1CTT14A
1CTT15A
1DDT14A
1OTO15A
1CTP14A
SP1404Phương tiện dạy học
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTP14A 42
A201
A206
CNTT: 2gv
ĐĐT: 2gv
12
/12
/20
16
Hai
A203
C206
C604
C605
350Kỹ thuật điện điện tử
Ba
13/1
2/2
016
7g00
C702
C703
C902
C903
C904
C905
C1002
C1003
C1004
C1005
DT1218
119Xác suất thống kê
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1109
ĐĐT: 6gv
KHCB: 4gv
CNTP: 4gv
ĐL: 2gv
CK: 3gv
GDTC: 1gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
CNTP: 2gv
15g00
13g00
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTT15A
1DDT14A
1DDT15A
1OTO14A
1CCK15A
1OTO15A
1CTM15A
1CTM14A
1CTT14A
2CTT12A
2CTT13A
1CTT15A
1DDT14A
1OTO14A
1CCK14A
2CTT13A
TP1304Nguyên lý bảo quản và chế biến thực
phẩm1CTP14A 112
C0902
C0903
C0904
CNTP: 4gv
SP: 2gv
1CCK15A
1CDT15A
1CTM14A
A201
A203
C206
A201
A203
A206
C206
C605
77CB1115
Quản lý hành chính nhà nước và quản
lý ngành giáo dục - đào tạo
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CK1213 Công nghệ kim loại 108
C1004
C1005
C1006
CK: 2gv
KHCB: 2gv
ĐĐT: 2gv
13g00
15g00
13
/12
/20
16
Ba
9g00
Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa
Mac-Lênin
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CT1101
C0905
C0906
C1002
C1003
119
Con người và môi trườngCT1105 144
C.Trị: 2gv
ĐL: 2gv
GDTC: 2gv
KHCB: 2gv
CNTT: 2gv
CK: 1gv
KHCB: 1gv
ĐĐT: 2gv
CNTT: 4gv
ĐĐT: 3gv
CK: 1gv
CNTP: 2gv
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
CB1218Vật liệu học
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
C206
C604
C605
CNTT: 2gv
CK: 1gv
ĐĐT: 3gv
1CCK14A
1CTT14A
TP1307 Phụ gia thực phẩm 1CTP14A 112
C0405
C0406
C0407
CNTP: 3gv
KHCB: 3gv
1CCK14A
1CDT15A
1CCK15A
1CTM14A
1DDT15A
2KTD12A
1CTT15A
2CTT12A
DT1305Xử lý số tín hiệu
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT14A 47
A201
A203
CNTT: 2gv
ĐĐT: 2gv
13g00 OT1314Ô tô và ô nhiễm môi trường
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1OTO14A 102
A206
C206
C604
C605
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐL: 2gv
GDTC: 2gv
Tư
14/1
2/2
016
A201
A203
A206
C605
22Vật liệu điện - điện tử
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1215
CK1210
9g00
7g00
15g001
3/1
2/2
01
6
Ba
A201
A203
A206
C604
C605
C206
SP1405Logic học
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)42
182
CB1218Vật liệu học
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CNTT: 2gv
SP: 2gv
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
CNTP: 2gv
CNTT: 4gv
ĐĐT: 4gv
CNTT: 5gv
ĐĐT: 3gv
CK: 1gv
ĐL: 1gv
C.Trị: 1gv
CK: 1gv
ĐĐT: 1gv
1CTM15A
1OTO15A
2OTO12A
1CCK15A
A201
A203
18g30
123Đo lường cảm biến
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
A206
C206
C604
C605
106Cơ sở dữ liệu
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)TH1207
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTM14A
3CKL14A
2OTO12A
TH1305Phân tích thiết kế hệ thống
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT14A 37
A201
A203
CNTT: 2gv
CNTP: 2gv
1OTO14A
1OTO15A
2OTO13A
1CTP15A
1CCK14A
1CTM15A
1DDT14A
1OTO14A
2OTO11A
1CTM14A
2CTM13A
1OTO14A
DT1209Kỹ thuật xung số
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1TDH15A 33 C605
CNTT: 1gv
ĐĐT: 1gv
1DDT15A
1DDT14A
CK1305Công nghệ CAD-CAM-CNC
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 21 A206
CNTT: 1gv
KHCB: 1gv
14
/12
/20
16
Tư
15/1
2/2
016
Nă
m
DT1204Trường điện từ
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
C902
C903
C904
C905
C906
13g00
SP1401
15g00
18g30
132
A201
A203
C206
C604
C6059g00
71
Công nghệ thiết kế ngược tạo mẫu
nhanh
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CK1329
63Tâm lý học nghề nghiệp
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
161Nhiệt kỹ thuậtOT1201
Nguyên lý chi tiết máy
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
102
Truyền động thủy lực và khí nén công
nghiệp
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
A201
A203
A206
C604
CK1303
CNTT: 2gv
CNTP: 2gv
ĐL: 2gv
KHCB: 4gv
SP: 2gv
ĐĐT: 2gv
CNTT: 2gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
CNTP: 1gv
CNTT: 2gv
SP: 1gv
C.Trị: 1gv
CNTT: 4gv
ĐĐT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
CNTT: 4gv
KHCB: 2gv
ĐĐT: 2gv
A203
A206
C206
C604
C605
34A201
A203CB1222
7g00
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTM15A
1OTO15A
2CTT13A
1CTT14A
CK1339Công nghệ chế tạo khuôn mẫu
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 24 A203
CNTT: 1gv
CK: 1gv
DT1203 Mạch điện 2 1DDT15A 110
C904
C905
C906
ĐĐT: 4gv
GDTC: 2gv
15g00 DT1211Điều khiển tự động
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT14A 110
A203
A206
C206
C605
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
ĐĐT: 2gv
1TDH15A
1DDT14A
TP1203 Hóa phân tích 1CTP15A 158
C603
C405
C406
C606
CNTP: 4gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 2gv
1CCK15A
1OTO14A
1CTM15A
Sáu
16/1
2/2
016
15
/12
/20
16
Nă
m
7g00
A203
A206
C206
C604
C605
138Kỹ thuật cảm biến
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1214
13g00
Vật lý đại cương A1
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1111
CNTT: 4gv
KHCB: 2gv
CNTP: 2gv
CNTT: 4gv
CK: 1gv
ĐĐT: 2gv
KHCB: 2gv
C.Trị: 1gv
CNTT: 2gv
KHCB: 2gv49
A206
C605
A203
A206
C604
C605
9g00 96Vẽ kỹ thuật với Auto Cad
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CK1201
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CTT14A
3LRT14A
TP1311 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm 1CTP14A 109
C904
C905
C906
CNTP: 4gv
GDTC: 2gv
DT1311 Thiết kế mạch 1DDT14A 36 C1002 ĐĐT: 2gv
1CTM14A
1CTM15A
1DDT15A
2DDT13A
CK1307Tự động hóa quá trình sản xuất
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 37
A201
A206
CNTT: 2gv
CNTP: 2gv
1CCK14A
1OTO14A
1OTO15A
1CTM15A
2CTM12A
3CKL14A
TH1210Đồ họa máy tính
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT14A 20 C206
CK: 1gv
ĐĐT: 1gv
TP1206 An toàn thực phẩm 1CTP14A 112
C405
C406
C606
CNTP: 4gv
C.Trị: 1gv
ĐL: 1gv
16
/12
/20
16
Sáu
17
/12/2
016
Bảy
CNTT: 1gv
ĐĐT: 1gv
18g30
DT1202Mạch điện 1
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
C1003
C1004
Mạng máy tính
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
15g00
A201
A203
A206
56Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp
7g00
25
CK1311
89
59Cơ lý thuyết
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1220
A203
CNTT: 4gv
CNTP: 2gv
ĐĐT: 2gv
CK: 2gv
C.Trị: 2gv
CNTT: 3gv
KHCB: 2gv
ĐĐT: 1gv
A201
A206
C604
C605
13g00 TH1214
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi
1CDT15A
1CCK15A
1CTP15A
1TDH15A
1CTM15A
1DDT14A
1DDT15A
1OTO14A
2CTT13A
2CTM13A
1OTO15A
13g00
A201
A203
A206
C206
CNTT: 3gv
CK: 1gv
ĐĐT: 3gv
CNTP: 1gv
15g00
A201
A203
A206
C206
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
ĐĐT: 2gv
Vĩnh Long, ngày 28 tháng 11 năm 2016
TL. HIỆU TRƯỞNG
PT. Phòng đào tạo
Mai Hoàng Long
Bảy
17
/12
/20
16
A201
A203
A206
C206
CB1107Toán cao cấp A2
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)899g00
1761TDH15A
1DDT15ADT1206
Đo lường điện - điện tử
(Thi trắc nghiệm trên máy tính)
CNTT: 3gv
CK: 1gv
KHCB: 2gv
ĐĐT: 2gv
Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.
- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi