bỘ lao ĐỘng - pdtvlute.files.wordpress.com · thứ ngày thi giờ thi mã hp tên học...

14
Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi 1CTM14A 1CTT14A 1DDT14A 1TDH15A DT1229 Kỹ thuật số (Thi trắc nghiệm trên máy tính) 1CTT15A 63 C604 C605 CNTT: 2gv ĐĐT: 2gv 9g00 DT1207 Điện tử cơ bản (Thi trắc nghiệm trên máy tính) 1DDT15A 159 A201 A203 A206 C206 C604 C605 CNTT: 5gv CK: 1gv ĐĐT: 2gv KHCB: 4gv 1DDT14A 2DDT12A 1OTO14A 1OTO15A 1CCK14A TP1308 Công nghệ chế biến rau quả 1CTP14A 113 C704 C705 C706 CNTP: 6gv Từ ngày 05/12/2016 đến ngày 17/12/2016 7g00 BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT VĨNH LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 - 2017 (Dành cho sinh viên khóa 39, 40 Đại học và các sinh viên học lại cùng khóa 39, 40 Đại học) A201 A203 A206 C206 C403 C404 C405 C406 C407 A203 A206 C206 C604 CB1223 Cơ lưu chất 191 CNTT: 3gv CK: 1gv KHCB: 4gv CNTT: 3gv CK: 1gv ĐĐT: 4gv ĐL: 2gv ĐĐT: 2gv GDTC: 2gv SP: 2gv C.Trị: 2gv 89 Quản lý kinh tế (Thi trắc nghiệm trên máy tính) CB1114 108 Điện tử công suất (Thi trắc nghiệm trên máy tính) DT1301 05/12/216 Hai 13g00 Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút. - Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

5 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTM14A

1CTT14A

1DDT14A

1TDH15A

DT1229Kỹ thuật số

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT15A 63

C604

C605

CNTT: 2gv

ĐĐT: 2gv

9g00 DT1207Điện tử cơ bản

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT15A 159

A201

A203

A206

C206

C604

C605

CNTT: 5gv

CK: 1gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 4gv

1DDT14A

2DDT12A

1OTO14A

1OTO15A

1CCK14A

TP1308 Công nghệ chế biến rau quả 1CTP14A 113

C704

C705

C706

CNTP: 6gv

Từ ngày 05/12/2016 đến ngày 17/12/2016

7g00

BỘ LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT VĨNH LONG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

LỊCH THI HỌC KỲ 1 NĂM HỌC 2016 - 2017(Dành cho sinh viên khóa 39, 40 Đại học và các sinh viên học lại cùng khóa 39, 40 Đại học)

A201

A203

A206

C206

C403

C404

C405

C406

C407

A203

A206

C206

C604

CB1223 Cơ lưu chất 191

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 4gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 4gv

ĐL: 2gv

ĐĐT: 2gv

GDTC: 2gv

SP: 2gv

C.Trị: 2gv

89Quản lý kinh tế

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1114

108Điện tử công suất

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1301

05/1

2/2

16

Hai

13g00

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 2: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

CK1332Nguyên lý cắt và dụng cụ cắt

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK15A 58

A203

A206

C604

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 2gv

CK1306Đồ gá

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTM14A 27 C206

CK: 1gv

ĐĐT: 1gv

TP1207 Kỹ thuật thực phẩm 1 1CTP15A 172

C904

C905

C906

C1005

C1006

CNTP: 4gv

KHCB: 4gv

ĐL: 2gv

7g00

9g00

13g00

15g00

1DDT14A

1CTM14A

1CCK15A

1CTT14A

1CTT15A

1DDT15A

1OTO15A

1CDT15A

1TDH15A

1CTM15A

1CCK14A

A201

A203

A206

C206

C604

C605A201

A203

A206

C206

C604

C605

A201

A203

A206

C206

C604

C605

A201

A203

A206

C206

15g00

CNTT: 5gv

CK: 1gv

ĐĐT: 4gv

KHCB: 2gv

CNTT: 5gv

CK: 1gv

ĐĐT: 4gv

KHCB: 2gv

CNTT: 5gv

CK: 1gv

SP: 2gv

ĐĐT: 2gv

C.Trị: 2gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

SP: 2gv

C.Trị: 2gv

05

/12

/21

6

Hai

06/1

2/2

016

Ba 574

Toán cao cấp A3

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1108

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 3: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

TP1201 Hóa học thực phẩm 1CTP15A 158

C903

C904

C905

C906

ĐĐT: 4gv

ĐL: 2gv

GDTC: 2gv

1OTO14A

2OTO12A

TH1309 Lập trình Java 1CTT14A 57C1005

C1006KHCB: 4gv

1TDH15A

2TDH13A

18g30 TP1310Đánh giá cảm quan thực phẩm

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTP14A 110

A201

A203

A206

C604

C605

CNTT: 5gv

CNTP: 2gv

ĐĐT: 2gv

C.Trị: 1gv

TH1213Web - Internet

(Thi thực hành trên máy)1CTT14A 67

C604

C605

CNTT: 2gv

ĐĐT: 2gv

1CTP15A

1CTP14A

1OTO15A

1CTM15A

2OTO13A

2OTO12A

2CTM13A

1CDT15A

OT1304

A201

A203

A206

C206

A201

A203

A206

C206

9g00

13g00

C403

0404

C405

C406

C407

CB1217 197Dung sai - kỹ thuật đo

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CNTT: 3gv

CK: 1gv

CNTP: 4gv

CNTP: 2gv

SP: 2gv

ĐĐT: 4gv

C.Trị: 2gv

ĐL: 2gv

GDTC: 2gv

C.Trị: 2gv

C902

15g00 Lý thuyết ô tô 107

C1002

C1003

C1004

Lý thuyết mạchDT1201 SP: 2gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 4gv

36

06

/12

/20

16

07/1

2/2

016

Ba

171Sinh học đại cươngCB1120

7g00

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 4: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CCK15A

1DDT14A

1OTO15A

1CDT15A

1TDH15A

1CTM15A

1CTT14A

1CTT15A

1DDT15A

OT1305 Hệ thống điện động cơ 1OTO14A 104

C1003

C1004

C1005

CNTP: 4gv

C.Trị: 2gv

07

/12

/20

16

08/1

2/2

016

m

13g00

C902

C903

C904

C905

C906

C1006

A201

A203

A206

C206

C604

C605

A201

A203

A206

C206

C604

C605

A203

A206

C206

C605

CT1103

Đường lối cách mạng của Đảng cộng

sản Việt Nam

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

7g00

9g00

CB1112

KHCB: 4gv

ĐĐT: 4gv

SP: 2gv

GDTC: 2gv

CNTT: 5gv

ĐĐT: 3gv

C.Trị: 1gv

ĐL: 2gv

CK: 1gv

CNTT: 5gv

ĐĐT: 3gv

C.Trị: 1gv

ĐL: 2gv

CK: 1gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

GDTC: 2gv

1CTT14A

1CTT15A

1DDT14A

1TDH15A

1OTO15A

1CCK14A

1CTP15A

2OTO11A

2TDH13A

1DDT15A

227Vật lý đại cương A2

542

13g00

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 5: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

18g30 CK1316Công nghệ chế tạo máy - đồ gá

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 48

A203

C605

CNTT: 2gv

ĐĐT: 2gv

1CTM15A

1OTO14A

1CTP14A

1CCK15A

1CDT15A

1CTM14A

1CTP15A

1DDT15A

2TDH13A

3CKL14A

3DHK14A

1CTT14A

OT1302 Tính toán động cơ đốt trong 1OTO15A 188

C902

C903

C904

C905

C906

KHCB: 4gv

GDTC: 2gv

C.Trị: 2gv

SP: 2gv

TP1209 Kỹ thuật thực phẩm 3 1CTP14A 113

C1004

C1005

C1006

CNTP: 4gv

ĐĐT: 2gv

DT1317 Máy điện đặc biệt 1DDT14A 29 C1003 ĐĐT: 2gv

09/1

2/2

01

6

Sáu

08

/12

/2016

m

15g00

A203

A206

C206

C605

CT1103

7g00

9g00

13g00

15g00

A203

A206

C206

C604

C605

A203

A206

C206

C604

C605

A201

A206

C604

1CTT14A

1CTT15A

1DDT14A

1TDH15A

1OTO15A

1CCK14A

1CTP15A

2OTO11A

2TDH13A

1DDT15A

362Pháp luật đại cương

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CT1104

542

Đường lối cách mạng của Đảng cộng

sản Việt Nam

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

GDTC: 2gv

CNTT: 4gv

CK: 1gv

C.Trị: 1gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 2gv

CNTT: 4gv

CK: 1gv

C.Trị: 1gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 2gv

CNTT: 3gv

GDTC: 1gv

SP: 1gv

ĐL: 1gv

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 6: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTT15A

3QMT13A

2CTT13A

DT1208Khí cụ điện và máy điện

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT15A 23 C206

CK: 1gv

ĐĐT: 1gv

TP1211 Quản lý chất lượng và luật thực phẩm 1CTP14A 113

C904

C905

C906

CNTP: 4gv

CK: 2gv

OT1306 Hệ thống điều khiển động cơ 1OTO14A 72C902

C903

ĐL: 2gv

KHCB: 2gv

TP1306 Máy và thiết bị thực phẩm 1CTP15A 156

C1003

C1004

C1005

C1006

CNTP: 2gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 2gv

GDTC: 2gv

TH1209Lập trình hướng đối tượng

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

1CTT15A

2CTT12A92

A201

A203

A206

C206

CNTT: 3gv

CK: 1gv

C.Trị: 2gv

ĐĐT: 2gv

10/1

2/2

01

6

Bảy

09

/12

/2016

Sáu

7g00

A201

A203

A206

C206

A201

A203

A206

C206

A201

A203

A206

C206

9g00

13g00

1CCK15A

1CDT15A

1CCK14A

2OTO13A

2OTO12A

3CKL14A

1OTO15A

CB1221Sức bền vật liệu

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CB1221Sức bền vật liệu

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

282

A201

A206

C604

C60518g30

108Cấu trúc dữ liệu và giải thuật

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)TH1206

CNTT: 4gv

CNTP: 2gv

ĐĐT: 2gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 2gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 2gv

CNTP: 2gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 2gv

SP: 1gv

GDTC: 1gv

15g00

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 7: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1DDT14A

2DDT12A

1CCK15A

1CDT15A

1CTP15A

1CCK14A

1CTT14A

1CTT15A

1DDT14A

2CTM13A

2OTO13A

1OTO15A

1CTM14A

2CTM13A

1DDT15A

2TDH13A

Bảy

Hai

66

32Máy cắt kim loại

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

Tư tưởng Hồ Chí Minh

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CT1102

10

/12/2

016

12/1

2/2

01

6DT1303

Cung cấp điện

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

A203

A206

C206

18g30

A201

A203

A206

C206

C604

C605

A203

A206

C206

C604

C605

9g00

7g00

CK1304

141Vẽ điện

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1217

132

CNTT: 4gv

CK: 1gv

CNTP: 3gv

KHCB: 2gv

CNTT: 1gv

ĐĐT: 1gv

CNTT: 4gv

ĐĐT: 4gv

CK: 1gv

CNTP: 1gv

CNTT: 2gv

CK: 1gv

CNTP: 2gv

KHCB: 1gv

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 8: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTP15A

1CCK15A

1CDT15A

1OTO15A

1OTO14A

DT1610 Điều khiển điện khí nén thủy lực 1DDT14A 67C0704

C0705ĐĐT: 4gv

TH1212 Phân tích và thiết kế thuật toán 1CTT14A 80C0906

C1006

CNTP: 2gv

SP: 2gv

TH1205Cấu trúc máy tính

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT15A 108

A203

A206

C206

C604

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

CNTP: 2gv

1CCK15A

1CTP15A

1CTT14A

1CTT15A

1DDT14A

1OTO15A

1CTP14A

SP1404Phương tiện dạy học

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTP14A 42

A201

A206

CNTT: 2gv

ĐĐT: 2gv

12

/12

/20

16

Hai

A203

C206

C604

C605

350Kỹ thuật điện điện tử

Ba

13/1

2/2

016

7g00

C702

C703

C902

C903

C904

C905

C1002

C1003

C1004

C1005

DT1218

119Xác suất thống kê

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1109

ĐĐT: 6gv

KHCB: 4gv

CNTP: 4gv

ĐL: 2gv

CK: 3gv

GDTC: 1gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

CNTP: 2gv

15g00

13g00

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 9: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTT15A

1DDT14A

1DDT15A

1OTO14A

1CCK15A

1OTO15A

1CTM15A

1CTM14A

1CTT14A

2CTT12A

2CTT13A

1CTT15A

1DDT14A

1OTO14A

1CCK14A

2CTT13A

TP1304Nguyên lý bảo quản và chế biến thực

phẩm1CTP14A 112

C0902

C0903

C0904

CNTP: 4gv

SP: 2gv

1CCK15A

1CDT15A

1CTM14A

A201

A203

C206

A201

A203

A206

C206

C605

77CB1115

Quản lý hành chính nhà nước và quản

lý ngành giáo dục - đào tạo

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CK1213 Công nghệ kim loại 108

C1004

C1005

C1006

CK: 2gv

KHCB: 2gv

ĐĐT: 2gv

13g00

15g00

13

/12

/20

16

Ba

9g00

Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa

Mac-Lênin

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CT1101

C0905

C0906

C1002

C1003

119

Con người và môi trườngCT1105 144

C.Trị: 2gv

ĐL: 2gv

GDTC: 2gv

KHCB: 2gv

CNTT: 2gv

CK: 1gv

KHCB: 1gv

ĐĐT: 2gv

CNTT: 4gv

ĐĐT: 3gv

CK: 1gv

CNTP: 2gv

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 10: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

CB1218Vật liệu học

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

C206

C604

C605

CNTT: 2gv

CK: 1gv

ĐĐT: 3gv

1CCK14A

1CTT14A

TP1307 Phụ gia thực phẩm 1CTP14A 112

C0405

C0406

C0407

CNTP: 3gv

KHCB: 3gv

1CCK14A

1CDT15A

1CCK15A

1CTM14A

1DDT15A

2KTD12A

1CTT15A

2CTT12A

DT1305Xử lý số tín hiệu

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT14A 47

A201

A203

CNTT: 2gv

ĐĐT: 2gv

13g00 OT1314Ô tô và ô nhiễm môi trường

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1OTO14A 102

A206

C206

C604

C605

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐL: 2gv

GDTC: 2gv

14/1

2/2

016

A201

A203

A206

C605

22Vật liệu điện - điện tử

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1215

CK1210

9g00

7g00

15g001

3/1

2/2

01

6

Ba

A201

A203

A206

C604

C605

C206

SP1405Logic học

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)42

182

CB1218Vật liệu học

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CNTT: 2gv

SP: 2gv

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

CNTP: 2gv

CNTT: 4gv

ĐĐT: 4gv

CNTT: 5gv

ĐĐT: 3gv

CK: 1gv

ĐL: 1gv

C.Trị: 1gv

CK: 1gv

ĐĐT: 1gv

1CTM15A

1OTO15A

2OTO12A

1CCK15A

A201

A203

18g30

123Đo lường cảm biến

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

A206

C206

C604

C605

106Cơ sở dữ liệu

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)TH1207

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 11: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTM14A

3CKL14A

2OTO12A

TH1305Phân tích thiết kế hệ thống

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT14A 37

A201

A203

CNTT: 2gv

CNTP: 2gv

1OTO14A

1OTO15A

2OTO13A

1CTP15A

1CCK14A

1CTM15A

1DDT14A

1OTO14A

2OTO11A

1CTM14A

2CTM13A

1OTO14A

DT1209Kỹ thuật xung số

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1TDH15A 33 C605

CNTT: 1gv

ĐĐT: 1gv

1DDT15A

1DDT14A

CK1305Công nghệ CAD-CAM-CNC

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 21 A206

CNTT: 1gv

KHCB: 1gv

14

/12

/20

16

15/1

2/2

016

m

DT1204Trường điện từ

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

C902

C903

C904

C905

C906

13g00

SP1401

15g00

18g30

132

A201

A203

C206

C604

C6059g00

71

Công nghệ thiết kế ngược tạo mẫu

nhanh

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CK1329

63Tâm lý học nghề nghiệp

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

161Nhiệt kỹ thuậtOT1201

Nguyên lý chi tiết máy

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

102

Truyền động thủy lực và khí nén công

nghiệp

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

A201

A203

A206

C604

CK1303

CNTT: 2gv

CNTP: 2gv

ĐL: 2gv

KHCB: 4gv

SP: 2gv

ĐĐT: 2gv

CNTT: 2gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

CNTP: 1gv

CNTT: 2gv

SP: 1gv

C.Trị: 1gv

CNTT: 4gv

ĐĐT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

CNTT: 4gv

KHCB: 2gv

ĐĐT: 2gv

A203

A206

C206

C604

C605

34A201

A203CB1222

7g00

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 12: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTM15A

1OTO15A

2CTT13A

1CTT14A

CK1339Công nghệ chế tạo khuôn mẫu

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 24 A203

CNTT: 1gv

CK: 1gv

DT1203 Mạch điện 2 1DDT15A 110

C904

C905

C906

ĐĐT: 4gv

GDTC: 2gv

15g00 DT1211Điều khiển tự động

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1DDT14A 110

A203

A206

C206

C605

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

ĐĐT: 2gv

1TDH15A

1DDT14A

TP1203 Hóa phân tích 1CTP15A 158

C603

C405

C406

C606

CNTP: 4gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 2gv

1CCK15A

1OTO14A

1CTM15A

Sáu

16/1

2/2

016

15

/12

/20

16

m

7g00

A203

A206

C206

C604

C605

138Kỹ thuật cảm biến

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)DT1214

13g00

Vật lý đại cương A1

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1111

CNTT: 4gv

KHCB: 2gv

CNTP: 2gv

CNTT: 4gv

CK: 1gv

ĐĐT: 2gv

KHCB: 2gv

C.Trị: 1gv

CNTT: 2gv

KHCB: 2gv49

A206

C605

A203

A206

C604

C605

9g00 96Vẽ kỹ thuật với Auto Cad

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CK1201

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 13: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CTT14A

3LRT14A

TP1311 Công nghệ bảo quản lạnh thực phẩm 1CTP14A 109

C904

C905

C906

CNTP: 4gv

GDTC: 2gv

DT1311 Thiết kế mạch 1DDT14A 36 C1002 ĐĐT: 2gv

1CTM14A

1CTM15A

1DDT15A

2DDT13A

CK1307Tự động hóa quá trình sản xuất

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CCK14A 37

A201

A206

CNTT: 2gv

CNTP: 2gv

1CCK14A

1OTO14A

1OTO15A

1CTM15A

2CTM12A

3CKL14A

TH1210Đồ họa máy tính

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)1CTT14A 20 C206

CK: 1gv

ĐĐT: 1gv

TP1206 An toàn thực phẩm 1CTP14A 112

C405

C406

C606

CNTP: 4gv

C.Trị: 1gv

ĐL: 1gv

16

/12

/20

16

Sáu

17

/12/2

016

Bảy

CNTT: 1gv

ĐĐT: 1gv

18g30

DT1202Mạch điện 1

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

C1003

C1004

Mạng máy tính

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

15g00

A201

A203

A206

56Quản lý và kỹ thuật bảo trì công nghiệp

7g00

25

CK1311

89

59Cơ lý thuyết

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)CB1220

A203

CNTT: 4gv

CNTP: 2gv

ĐĐT: 2gv

CK: 2gv

C.Trị: 2gv

CNTT: 3gv

KHCB: 2gv

ĐĐT: 1gv

A201

A206

C604

C605

13g00 TH1214

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi

Page 14: BỘ LAO ĐỘNG - pdtvlute.files.wordpress.com · Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi TP1201 Hóa học

Thứ Ngày thi Giờ thi Mã HP Tên học phần Mã lớp Số lượng SV Phòng thi Khoa/Bộ môn coi thi

1CDT15A

1CCK15A

1CTP15A

1TDH15A

1CTM15A

1DDT14A

1DDT15A

1OTO14A

2CTT13A

2CTM13A

1OTO15A

13g00

A201

A203

A206

C206

CNTT: 3gv

CK: 1gv

ĐĐT: 3gv

CNTP: 1gv

15g00

A201

A203

A206

C206

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

ĐĐT: 2gv

Vĩnh Long, ngày 28 tháng 11 năm 2016

TL. HIỆU TRƯỞNG

PT. Phòng đào tạo

Mai Hoàng Long

Bảy

17

/12

/20

16

A201

A203

A206

C206

CB1107Toán cao cấp A2

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)899g00

1761TDH15A

1DDT15ADT1206

Đo lường điện - điện tử

(Thi trắc nghiệm trên máy tính)

CNTT: 3gv

CK: 1gv

KHCB: 2gv

ĐĐT: 2gv

Ghi chú: - Cán bộ coi thi nhận Danh sách và Đề thi tại Phòng Khảo thí trước giờ thi 15 phút.

- Sinh viên xem Danh sách tại https://pdtvlute.wordpress.com/, https://www.facebook.com/dhspktvl/ và tại Phòng thi