ĐỀ nghỊ mua hÀng/ puchase requestion
TRANSCRIPT
Trang 1/1
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100245
Ngày 30 tháng 3 năm 2021
Phạm Huy Tuấn 30/03/2021 30/03/2021Phân xưởng sản xuất (vận hành)
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
MLưới thép inox / Stainlesssteel net
1 0.0020.00 20.0020.00SUS 304, khổ 1,5m, ĐK dây0.5mm, độ dầy ô lưới 1x1mm
0.001201.01.0020Ngăn chuột vào các tủđiện/prevent mouseentering switchgear
Chai/BollteKeo bọt nở / Glue foam2 0.00Polyurenthanefoam
20.00 20.0020.00500ml 0.001201.02.1554Chèn lỗ cáp vào tủ điện/Insert cable hole ofswitchgear
Cộng/ ToTal 40.00 0.00 40.00 40.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/2
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100258
Ngày 1 tháng 4 năm 2021
Mai Quý Ngữ 01/04/2021 30/05/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsCon lăn / Idler1 10.00Có bản vẽ đínhkèm
30.00 30.0020.00Ø140x530-6307-2/18 0.000801.01.0019
Thay con lăn băng tảiống só 4 hỏng/ Replaceidler for pipe conveyorsystem #4
Cái/PcsCon lăn tang trống băngtải / Drum-shaped idler
2 5.00Có bản vẽ đínhkèm
30.00 30.0025.00Ø100/Ø125/Ø100x315-6204-2/14 0.000802.01.0004
Thay con lăn tangtrống băng tải ống1,2,3 hỏng./ Replaceidler for pipe conveyorsystem #1,2,3.
Hộp/BoxKeo / Glue3 8.0015.00 15.007.00PR 200, (750g/ 810 ml) 0.001201.02.1555
dán nguội lót bọc caosu tang băng tải./ Theconveryor belt coldvulcanizing glue is usedto repair pulley for beltconveyor.
Bộ/SetBúa nghiền thứ cấp đávôi / Crusher hammer
4 0.0050.00 50.0050.00BĐV-001 58.000702.02.0002
Thay búa máy nghiềntinh đá vôi A/ Quantityfor backup of limestonefine mill A system
Bộ/SetKeo dán nguội hai thànhphần / Conveyor belt coldvulcanizing glue
5 0.0010.00 10.0010.00SC2000, gồm 700g keo dán và 30g chất kết đông
3.001201.02.1433
dán nguội bọc cao sutang băng tải./ Theconveryor belt coldvulcanizing glue is usedto repair pulley for beltconveyor.
Trang 2/2
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
M2Tôn mạ màu / Prepaintedgalvanised steel
6 36.00
Tôn 6 múi mầuxanh dương, cắtchiều dài 3.3m/ 1tấm.
36.00 36.000.00Tôn 6 sóng, màu xanh dương dày0.45mm
136.081401.02.0652
Gia công mái che cầuthang lấy mẫu ngoàitrời./ Fabrication of theoutdoor staircase roof
Cộng/ ToTal 171.00 59.00 112.00 171.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/2
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100261
Ngày 2 tháng 4 năm 2021
Mai Quý Ngữ 02/04/2021 30/04/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsCút nối 90 / 90 degreeelbow
1 50.0060.00 60.0010.00HDPE Ø25, PN 10-15 Din 8074-8075, ren trong 21
0.001401.02.0866
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Cái/PcsBép tưới cây / Nozzle forwatering trees
2 50.0060.00 60.0010.00Ren ngoài 21, 360º 0.001401.02.0867
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Cái/PcsCút nối T đều / Tee elbow3 50.0060.00 60.0010.00HDPE Ø25, PN 10-15 Din 8074-8075
0.001401.02.0868
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Cái/PcsĐầu bịt / Pipe cap4 50.0060.00 60.0010.00HDPE Ø25, PN 10-15 0.001401.02.0869
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
MỐng nhựa / Pipe5 430.00430.00 430.000.00HDPE Ø25, PN 10-15 Din 8074-8075
0.001401.02.0870
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Trang 2/2
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsVan / Valve6 5.006.00 6.001.00Nối 2 đầu rắc co, HDPE Ø25, PN10-15 Din 8074-8075
0.001401.01.1088
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Cái/PcsKéo / Scissors7 2.004.00 4.002.00Cắt ống Pvc, HDPE (3-42mm) 0.001101.01.1299Kéo cắt ống/ Plasticpipe scissors
MGioăng nẹp chữ U /Rubber U Type Gasket
8 130.00
Có bản vẽ giacông. ( Cần muagấp để tiếp tụccông việc cải tạohộp lọc bụi.)
130.00 130.000.0030x15mm 0.001201.02.1150
Dùng cải tiến lọc bụikiểu túi lọc bụi hệthống vận chuyểnthan./ it is used forupgrading bag filters ofcoal handing system
Cái/PcsDây thít nhựa đen / BlackCable tie
9 1 000.001 000.00 1 000.000.005x250mm 0.001101.02.0722
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Cái/PcsMáy hàn / Plastic pipewelding machine
10 1.002.00 2.001.00220V/50HZ, 800W, DN:20~63mm
0.001101.01.1219
Gia công đường ốngtưới cây tự động/ Toprocess water pipe tospray for trees at jettyarea
Cộng/ ToTal 1 812.00 1 768.00 44.00 1 812.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/1
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100262
Ngày 5 tháng 4 năm 2021
Ngô Phúc Dương 05/04/2021 25/04/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsCầu chì trung thế / Fuse1 0.0015.00 15.0015.00RN2/20kV/0,5A 7.000402.02.0053Cầu chì TU đầu cựcmáy phát
Cái/PcsBóng đèn tuýp led / Ledlight
2 0.00300.00 300.00300.00T8-1,2m 0.000402.02.0102Dự phòng chiếu sángnhà máy
Cộng/ ToTal 315.00 0.00 315.00 315.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/1
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100263
Ngày 1 tháng 4 năm 2021
Nguyễn Xuân Trường 01/04/2021 30/04/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsLõi lọc / Filter cartridge1 50.0050.00 50.000.00WP 1100 0.000207.01.0030Thay thế lõi lọc máysấy khí/ Replace the airdryer filter element
Cái/PcsLõi lọc / Filter cartridge2 25.0025.00 25.000.00WS 1101 0.000207.01.0031Thay thế lõi lọc máysấy khí/ Replace the airdryer filter element
Cái/PcsLõi lọc / Filter cartridge3 3.005.00 5.002.00WP 450 0.000207.01.0032Thay thế lõi lọc máysấy khí/ Replace the airdryer filter element
Cộng/ ToTal 80.00 78.00 2.00 80.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/1
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100270
Ngày 7 tháng 4 năm 2021
Phạm Thị Tuyết Mai 07/04/2021 07/04/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Bình/BottleGas1 0.00Expected forapril
8.00 8.008.0012kg 6.001201.02.0045
Dùng chung cácchuyên ngàng/ Usedfor manyspecializations
Chai/BottleKhí Ôxy / Oxygen2 0.00Expected forapril
100.00 100.00100.00 20.001201.02.0346
Dùng chung cácchuyên ngàng/ Usedfor manyspecializations
Chai/BottleKhí Argon / Argon3 0.00Expected forapril
5.00 5.005.0040L-150Bar 7.001201.02.0871
Dùng chung cácchuyên ngàng/ Usedfor manyspecializations
Cộng/ ToTal 113.00 0.00 113.00 113.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/3
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100274
Ngày 7 tháng 4 năm 2021
Nguyễn Xuân Trường 07/04/2021 07/06/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
1 0.0010.00 10.0010.00T50 ( Ø50x26x10mm) 6 cánh 0.001401.02.0871
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
2 0.0010.00 10.0010.00T55 ( Ø55x26x10mm) 6 cánh 0.001401.02.0872
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
3 0.0010.00 10.0010.00T60 ( Ø60x26x11mm) 6 cánh 0.001401.02.0873
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
4 0.0010.00 10.0010.00T65 ( Ø65x31x15mm) 6 cánh 0.001401.02.0874
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
5 0.0010.00 10.0010.00T70 ( Ø70x33x16mm) 6 cánh 0.001401.02.0875
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
6 0.0010.00 10.0010.00T75 ( Ø75x36x17mm) 6 cánh 0.001401.02.0876
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Trang 2/3
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
7 0.0010.00 10.0010.00T80 ( Ø80x36x16.5mm) 6 cánh 0.001401.02.0877
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
8 0.0010.00 10.0010.00T85 ( Ø85x40x17mm) 6 cánh 0.001401.02.0878
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
9 0.0010.00 10.0010.00T90 ( Ø90x40x17mm) 6 cánh 0.001401.02.0879
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
10 0.0010.00 10.0010.00MT-2 ( Ø68x28x18mm) 6 cánh 0.001401.02.0880
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
11 0.0010.00 10.0010.00MT-3 ( Ø82x34x18mm) 6 cánh 0.001401.02.0881
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
12 0.0010.00 10.0010.00MT-4 ( Ø100x42x20mm) 6 cánh 0.001401.02.0882
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
13 0.0010.00 10.0010.00GR-19; 55x27x14 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0883
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
14 0.0010.00 10.0010.00GR-24; 55x27x14 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0884
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
15 0.0010.00 10.0010.00GR-28; 65x30x15 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0885
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Trang 3/3
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsCao su giảm chấn /Rubber damper
16 0.0010.00 10.0010.00GR-38; 80x35x18 mm ( 8 cánh) 0.001401.02.0886
Vật tư dự phòng chokhớp nối động cơ /Spare supplies forengine coupling
Cộng/ ToTal 160.00 0.00 160.00 160.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer
Trang 1/2
ĐỀ NGHỊ MUA HÀNG/ PUCHASE REQUESTION
Tên phòng ban:
Department
Loại hàng hóa:
Products type :
Lý do mua sắm:
Order reason
Hình thức mua sắm:
Purchase Type
Vật tư
Equipments
Sửa chữa sự cố :
Troubleshooting
Người đề nghị:
Phụ tùng
Accessories
Phụ tùng dự phòng :
Spare accessories :
Tools
Đầu tư bổ sung
Ngày cần hàng:
Receive date
Dịch vụ
Service
Tiêu hao
Consumable part :
Phát sinh ngoài kế hoạch /
inccured out of plan
Ngày đề nghị:
Request Date
Công cụ dụng cụ
Approved plan
BM02-QTMH-TLPCÔNG TY CỔ PHẦN NHIỆT ĐIỆN THĂNG LONG
Số: DN2100275
Ngày 7 tháng 4 năm 2021
Nguyễn Xuân Trường 07/04/2021 07/07/2021Phân xưởng sửa chữa
Thang Long Power Plant Joint Stock Company
Proposer:
supplements
Theo kế hoạch đã duyệt:
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsVòng bi / Bearing1 0.004.00 4.004.0022236CC/W33 2.001401.01.0097Dự phòng cho quạt sơcấp/ Backup of Primaryair fan
Cái/PcsVòng bi đũa / Cylindricalroller bearing
2 0.006.00 6.006.00NJ2313E 1.000202.01.0089Dự phòng cho máy làmmát xỉ/ Backup ofBottom ash cooler
Cái/PcsVòng bi đũa / Cylindricalroller bearing
3 0.004.00 4.004.00N2324E 2.000202.01.0086Dự phòng cho máy làmmát xỉ/ Backup ofBottom ash cooler
Cái/PcsVòng bi / Bearing4 0.006.00 6.006.007312 AC 0.000204.01.0104
Dự phòng cho bơm bểnước xả định kỳ/Backup of Intermittentblowdown pump
Cái/PcsVòng bi / Bearing5 0.004.00 4.004.00AXK 6085 2.001401.01.0730
Dự phòng van điện thổibụi/ Backup of Electricgate valve forSootblowing system
Trang 2/2
Tên vật tư/ ItemSTT/No.
Đơn vịtính / Unit
Vị trí, mục đích sửdụng Location/ Usage
PurposeGhi chú/ NoteQuy cách/ Specification
Đề nghị mua /Puchase repuestion
Số lượng mua/Quantity order
Sử dụng ngay /Quantity for instant
use
Dự phòng/ Quantityfor backup
Tồn kho/inventory
Duyệt mua/approval
Mã vật tư/ Itemcode
Cái/PcsVòng bi / Bearing6 2.0010.00 10.008.006208-2Z 0.001401.01.0454Dự phòng bơm dầuchèn/Backup of oilpump sealed
Cộng/ ToTal 34.00 2.00 32.00 34.00
Giám đốc/SXKD/COO Phòng QLK/ Warehouse DepartmentPhó GĐSX/DCPOBộ phận đề nghị/ Proposed Department
TBP đề nghị/ Manager Người đề nghị/ Proposer