viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/dm...danh mỤc chuyÊn khoa tên...

360
DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT ( TT02/2017) Giá YC CHUYÊN KHOA PHẪU THUẬT THỦ THUẬT CÁC CHUYÊN KHOA (TT 37 -TT02) Khí dung thuốc thở máy - 20,400- - 17,600- - 20,400- Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm - 20,400- - 17,600- - 20,400- Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trong cơ thể (hai ổ) - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnh viễn bằng điện cực trong tim (một ổ) - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông động tĩnh mạch) - 556,000- - 543,000- - 556,000- Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu - 805,000- - 794,000- - 805,000- Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu - 247,000- - 234,000- - 247,000- Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ - 198,000- - 191,000- - 198,000- Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực - 989,000- - 968,000- - 989,000- Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh - 989,000- - 968,000- - 989,000- Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài - 989,000- - 968,000- - 989,000- Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm(Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng) - 653,000- - 640,000- - 653,000- Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm(Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng) - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000- Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim - 247,000- - 234,000- - 247,000- Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi - 137,000- - 131,000- - 137,000- Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản - 559,000- - 533,000- - 559,000- Chọc thăm dò màng phổi - 137,000- - 131,000- - 137,000- Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn - 49,900- - 46,500- - 49,900- Lọc máu liên tục (CRRT) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Thay huyết tương - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Lọc màng bụng cấp cứu - 964,000- - 938,000- - 964,000- Lọc màng bụng chu kỳ - 562,000- - 549,000- - 562,000- Lọc vàtách huyết tương chọn lọc - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Rửa bàng quang lấy máu cục - 198,000- - 185,000- - 198,000- Thông tiểu - 90,100- - 85,400- - 90,100- Cầm máu thực quản qua nội soi - 728,000- - 2,191,000- - 728,000- Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm - 305,000- - 287,000- - 305,000- Soi đại tràng sinh thiết - 408,000- - 385,000- - 408,000- Đặt sonde hậu môn - 82,100- - 78,000- - 82,100- Thụt tháo phân - 82,100- - 78,000- - 82,100- Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường - 15,200- - 23,300- - 15,200-

Upload: others

Post on 31-Jul-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

DANH MỤC CHUYÊN KHOA

Tên dịch vụGiá BN có BHYT

( TT13/2019) AD: 20/8/2019

Giá BN không có BHYT ( TT02/2017)

Giá YC

CHUYÊN KHOAPHẪU THUẬT THỦ THUẬT CÁC CHUYÊN KHOA (TT 37 -TT02)Khí dung thuốc thở máy - 20,400- - 17,600- - 20,400- Khí dung vòm họng trong điều trị ung thưvòm - 20,400- - 17,600- - 20,400-

Kích thích vĩnh viễn bằng máy tạo nhịp trongcơ thể (hai ổ) - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Đặt, theo dõi, xử trí máy tạo nhịp tim vĩnhviễn bằng điện cực trong tim (một ổ) - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Thận nhân tạo (ở người đã có mở thông độngtĩnh mạch) - 556,000- - 543,000- - 556,000-

Siêu âm tim qua thực quản cấp cứu - 805,000- - 794,000- - 805,000- Dẫn lưu dịch màng ngoài tim cấp cứu - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Theo dõi điện tim cấp cứu tại giường liên tục 24 giờ - 198,000- - 191,000- - 198,000-

Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoàilồng ngực - 989,000- - 968,000- - 989,000-

Sốc điện phá rung nhĩ, cơn tim đập nhanh - 989,000- - 968,000- - 989,000- Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực ngoài - 989,000- - 968,000- - 989,000- Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm(Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng) - 653,000- - 640,000- - 653,000-

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm(Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng) - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000-

Dẫn lưu dịch, máu màng ngoài tim - 247,000- - 234,000- - 247,000- Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi - 137,000- - 131,000- - 137,000- Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản - 559,000- - 533,000- - 559,000- Chọc thăm dò màng phổi - 137,000- - 131,000- - 137,000- Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xươngsườn - 49,900- - 46,500- - 49,900-

Lọc máu liên tục (CRRT) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu hấp thụ bằng than hoạt - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Thay huyết tương - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Lọc màng bụng cấp cứu - 964,000- - 938,000- - 964,000- Lọc màng bụng chu kỳ - 562,000- - 549,000- - 562,000- Lọc vàtách huyết tương chọn lọc - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Rửa bàng quang lấy máu cục - 198,000- - 185,000- - 198,000- Thông tiểu - 90,100- - 85,400- - 90,100- Cầm máu thực quản qua nội soi - 728,000- - 2,191,000- - 728,000- Soi đại tràng chẩn đoán bằng ống soi mềm - 305,000- - 287,000- - 305,000- Soi đại tràng sinh thiết - 408,000- - 385,000- - 408,000- Đặt sonde hậu môn - 82,100- - 78,000- - 82,100- Thụt tháo phân - 82,100- - 78,000- - 82,100- Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường - 15,200- - 23,300- - 15,200-

Page 2: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt bỏ nang xương hàm từ2-5 cm - 2,927,000- - 2,807,000- - 2,927,000- Cắt nang vùng sàn miệng - 2,777,000- - 2,657,000- - 2,777,000- Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọtdưới hàm - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000-

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ - 7,629,000- - 7,253,000- - 7,629,000-

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mangtai hoặc dưới hàm trên 5 cm - 3,144,000- - 3,043,000- - 3,144,000-

Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên3 cm - 2,627,000- - 2,507,000- - 2,627,000- Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm - 2,927,000- - 2,807,000- - 2,927,000- Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm - 2,627,000- - 2,507,000- - 2,627,000- Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mangtai hoặc dưới hàm từ2-5 cm - 3,144,000- - 3,043,000- - 3,144,000-

Cắt u kết mạc, giác mạc không vá - 755,000- - 750,000- - 755,000- Cắt u kết mạc không vá - 755,000- - 750,000- - 755,000- Cắt bỏ ung thư Amidan và nạo vét hạch cổ - 5,659,000- - 5,531,000- - 5,659,000- Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinhVII - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000-

Cắt u amidan qua đường miệng(Cắt Amiđan (gây mê)) - 1,085,000- - 1,033,000- - 1,085,000- Cắt u amidan qua đường miệng(Cắt Amiđan dùng Coblator (gây mê)) - 2,355,000- - 2,303,000- - 2,355,000-

Cắt u amidan qua đường miệng(Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện) - 1,648,000- - 3,679,000- - 1,648,000-

Cắt tuyến nước bọt dưới hàm - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Cắt ung thư amidan/thanh quản và nạo véthạch cổ - 5,659,000- - 5,531,000- - 5,659,000-

Cắt polyp ống tai(Cắt polyp ống tai gây mê) - 1,990,000- - 1,938,000- - 1,990,000- Cắt polyp ống tai(Cắt polyp ống tai gây tê) - 602,000- - 589,000- - 602,000- Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điểnhình do ung thư - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Cắt phổi không điển hình do ung thư - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt phổi và cắt màng phổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt u máu hay bạch mạch vùng cổ, vùng trên xương đòn, vùng nách xâm lấn các mạch máulớn

- 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000-

Cắt u máu, u bạch huyếtđường kính trên 10cm - 3,014,000- - 2,896,000- - 3,014,000- Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Cắt u xương sườn nhiều xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Cắt u máu, u bạch huyết đường kính 5 - 10cm - 3,014,000- - 2,896,000- - 3,014,000- Cắt u xương sườn 1 xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Cắt 3/4 dạ dày do u do ung thư - 4,913,000- - 4,681,000- - 4,913,000- Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt lại dạ dày do ung thư - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằngđoạn ruột non - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000-

Cắt toàn bộ đại tràng do ung thư - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt lại đại tràng do ung thư - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêuhoá - 9,029,000- - 8,653,000- - 9,029,000-

Cắt 2/3 dạ dày do ung thư - 4,913,000- - 4,681,000- - 4,913,000-

Page 3: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt bán phần dạ dày cực dưới do ung thư kèmvét hạch hệ thống - 4,913,000- - 4,681,000- - 4,913,000-

Cắt một nửa đại tràng phải, trái - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới - 6,933,000- - 6,651,000- - 6,933,000- Cắt u sau phúc mạc - 5,712,000- - 5,430,000- - 5,712,000- Cắt u thượng thận - 6,117,000- - 5,835,000- - 6,117,000- Cắt đoạn ruột non do u - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Mổ thăm dò ổ bụng, sinh thiết u - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Mở thông dạ dày ra da do ung thư - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Nối mật-Hỗng tràng do ung thư - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Dẫn lưu đường mật ra da do ung thư - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ungthư gan vỡ - 5,273,000- - 5,038,000- - 5,273,000-

Cắt đuôi tuỵ và cắt lách - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt bỏ khối u tá tuỵ - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Cắt thân và đuôi tuỵ - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt lách do u, ung thư, - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000- Cắt một phần bàng quang - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000- Cắt ung thư thận - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt u thận kèm lấy huyết khối tĩnh mạch chủdưới - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000-

Cắt toàn bộ thận và niệu quản - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt u bàng quang đường trên - 5,434,000- - 5,152,000- - 5,434,000- Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng - 3,876,000- - 3,704,000- - 3,876,000- Cắt cụt cổ tử cung - 2,747,000- - 2,638,000- - 2,747,000- Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt toàn bộ tửcung và mạc nối lớn - 8,063,000- - 7,781,000- - 8,063,000-

Cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn - 6,130,000- - 5,848,000- - 6,130,000-

Cắt u nang buồng trứng xoắn - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Cắt u nang buồng trứng - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Cắt u nang buồng trứng và phần phụ - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặccắt phần phụ - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000-

Cắt u thành âm đạo - 2,048,000- - 1,960,000- - 2,048,000- Bóc nang tuyến Bartholin - 1,274,000- - 1,237,000- - 1,274,000- Cắt u vú lành tính - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Mổ bóc nhân xơ vú - 984,000- - 947,000- - 984,000- Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000- Tháo khớp vai do ung thư chi trên - 6,829,000- - 6,453,000- - 6,829,000- Cắt cụt cánh tay do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Tháo khớp khuỷu tay do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Tháo khớp cổ tay do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Tháo khớp háng do ung thư chi dưới - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Căt cụt cẳng chân do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Cắt cụt đùi do ung thư chi dưới - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Tháo khớp gối do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gaivùng mặt, Phẫu thuật Mohs - 3,337,000- - 3,044,000- - 3,337,000-

Page 4: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt u xương, sụn - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Cắt chi và vét hạch do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Cắt u bạch mạch, đường kính bằng và trên10cm - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000-

Phẫu thuật ung thư- biểu mô tế bào đáy/gai vùng mặt, đóng khuyết da - 3,789,000- - 3,536,000- - 3,789,000-

Truyền hoá chất vào ổ bụng - 207,000- - 194,000- - 207,000- Truyền hoá chất màng phổi - 207,000- - 194,000- - 207,000- Truyền hoá chất tĩnh mạch - 155,000- - 148,000- - 155,000- Điều trị bệnh Basedow bằng 1 13i - 767,000- - 3,588,200- - 767,000- Điều trị bướu cổ dơn thuần bằng I¹³¹ - 767,000- - 4,000,800- - 767,000- Điều trị K giáp biệt hoá sau phẫu thuật bằngI¹³¹ - 920,000- - 850,000- - 920,000-

Chọc hút tủy xương làm tủy đồ - 530,000- - 523,000- - 530,000- Chọc hút tủy xương làm tủy đồ - 128,000- - 121,000- - 128,000- Chọc hút tủy xương làm tủy đồ(Chọc hút tủy làm tủy đồ (sử dụng máy khoan cầm tay)) - 2,360,000- - 2,353,000- - 2,360,000-

Sinh thiết tủy xương(Sinh thiết tủy xương) - 242,000- - 229,000- - 242,000- Sinh thiết tủy xương(Sinh thiết tủy xương có kim sinh thiết) - 1,372,000- - 1,359,000- - 1,372,000-

Sinh thiết tủy xương(Sinh thiết tủy xương (sử dụng máy khoan cầm tay)) - 2,677,000- - 2,664,000- - 2,677,000-

Siêu âm tim tại giường - 222,000- - 211,000- - 222,000- Phẫu thuật chỉnh hình sửa gò má - cung tiếp - 3,527,000- - 3,407,000- - 3,527,000- Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả - 1,112,000- - 1,060,000- - 1,112,000- Phẫu thuật tạo hình mi mắt toàn bộ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000- Phẫu thuật cắt bỏ da thừa mi mắt - 693,000- - 645,000- - 693,000- Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ - 2,593,000- - 2,435,000- - 2,593,000- Phẫu thuật tạo hình môi từng phần - 2,493,000- - 2,335,000- - 2,493,000- Phẫu thuật tạo hình từng phần vành tai - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000- Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt cócuống - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tái tạo tổn khuyết da bằng vạt tạichỗ - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000-

Đắp mặt nạ điều trị bệnh da - 195,000- - 181,000- - 195,000- Phẫu thuật cắt bỏ các u nhỏ dưới móng - 1,056,000- - 1,000,000- - 1,056,000- Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới20% diện tích cơ thể - 410,000- - 392,000- - 410,000-

Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiếttrên20% diện tích cơ thể - 547,000- - 519,000- - 547,000-

Nạo vét lỗ đáo không viêm xương - 546,000- - 505,000- - 546,000- Nạo vét lỗ đáo có viêm xương - 628,000- - 602,000- - 628,000- Điều trị hạt cơm bằng đốt điện, plasma, laser,nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Điều trị hạt cơm phẳng bằng đốt điện, plasma,laser, nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Điều trị chứng dày sừng bằng đốt điện,plasma, laser, nitơ lỏng, gọt cắt bỏ - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Điều trị dày sừng da dầu, ánh sáng bằng đốtđiện, plasma, laser, nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Điều trị u mềm lây bằng đốt điện, plasma,laser, nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Page 5: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Điều trị u nhú, u mềm treo bằng đốt điện,plasma, laser, nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Điều trị các thương tổn có sùi bằng đốt điện,plasma, laser, nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Điều trị sùi mào gà ở phụ nữ bằng đốt điện,plasma, laser, nitơ lỏng - 333,000- - 307,000- - 333,000-

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm - 5,025,000- - 4,837,000- - 5,025,000- Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùnglưng/cùng cụt chưa vỡ - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật thoát vị màng não tuỷ vùnglưng/cùng cụt đã vỡ, nhiễm trùng - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu - 2,598,000- - 2,531,000- - 2,598,000- Phẫu thuật cắt màng tim rộng - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000- Cắt màng ngoài tim trong viêm màng ngoàitim có mủ - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000-

Phẫu thuật vỡ tim do chấn thương ngực kín - 13,836,000- - 13,460,000- - 13,836,000- Phẫu thuật chữa tạm thời tứ chứng Fallot - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000- Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực -bụng - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ ngực - đùi - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000- Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụngkèm theo ghép các động mạch (thân tạng, mạc treo tràng trên, thận)

- 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000-

Phẫu thuật nối cửa - chủ - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000- Thắt ống động mạch - 12,821,000- - 12,550,000- - 12,821,000- Phẫu thuật bắc cầu mạch máu để chạy thận nhân tạo - 3,732,000- - 7,227,000- - 3,732,000-

Cắt 1 phổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt 1 thuỳ kèm cắt 1 phân thuỳ phổi điển hình - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt 1 thuỳ hay 1 phân thuỳ phổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt mảng thành ngực điều trị ổ cặn màng phổi(Schede) - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Phẫu thuật cắt phổi kèm theo bóc vỏ màngphổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi trong trànkhí màng phổi tái phát - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Mở lồng ngực thăm dò - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Bóc vỏ màng phổi kèm khâu lỗ dò phế quảntrong ổ cặn màng phổi có dò phế quản. - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Khâu vết thương nhu mô phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Dẫn lưu áp xe phổi(Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm) - 678,000- - 658,000- - 678,000-

Mở lồng ngực lấy dị vật trong phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Bóc màng phổi trong dày dính màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Mở lồng ngực trong tràn khí màng phổi có cắtthuỳ phổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Khâu lại vết phẫu thuật lồng ngực bị nhiễm khuẩn - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Khâu cơ hoành bị rách hay thủng do chấnthương qua đường ngực - 6,799,000- - 6,567,000- - 6,799,000-

Phẫu thuật cố định mảng sườn di động bằng nẹp - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Phẫu thuật nối thực quản ngay trong điều trịteo thực quản - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Page 6: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật tạo hình thực quản bằng dạ dày/đạitràng - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Phẫu thuật điều trị hẹp thực quản - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000- Phẫu thuật điều trị rò thực quản - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000- Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt xương sườn - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000-

Cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành - 4,913,000- - 4,681,000- - 4,913,000- Phẫu thuật cắt 3/4 dạ dày - 4,913,000- - 4,681,000- - 4,913,000- Phẫu thuật cắt lại dạ dày do bệnh lành tính - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Phẫu thuật điều trị xoắn dạ dày - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Mở dạ dày lấy bã thức ăn - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Nối dạ dày-ruột (omega hay Roux-en-Y) - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000- Khâu lỗ thủng dạ dày, tá tràng đơn thuần - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do thủng ruột: dẫn lưu ổ bụng, làm hậu môn nhân tạo - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000-

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng(Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột) - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000-

Phẫu thuật điều trị xoắn trung tràng(Phẫu thuật cắt ruột non) - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000-

Phẫu thuật điều trị còn ống rốn tràng, túi thừaMeckel không biến chứng - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000-

Phẫu thuật điều trị viêm/chảy máu túi thừaMeckel - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000-

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật tắc ruột do giun - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật điều trị xoắn ruột(Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột) - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000-

Phẫu thuật điều trị xoắn ruột(Phẫu thuật cắt ruột non) - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc do viêmruột hoại tử biến chứng - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000-

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000-

Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000-

Làm hậu môn nhân tạo trẻ lớn - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Phẫu thuật tháo lồng không cắt ruột - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật tháo lông có cắt ruột, nối ngayhoặc dẫn lưu 2 đầu ruột - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000-

Cắt lại đại tràng - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đoạn đại tràng - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Đóng hậu môn nhân tạo - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000- Phẫu thuật cắt nửa đại tràng trái/phải - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Phẫu thuật điều trị bệnh phình đại tràng bẩmsinh 1 thì - 2,944,000- - 2,789,000- - 2,944,000-

Tháo lồng bằng bơm khí/nước - 137,000- - 124,000- - 137,000- Phẫu thuật viêm ruột thừa - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Cắt đoạn ruột non - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Dẫn lưu áp xe ruột thừa - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Phẫu thuật Longo - 2,254,000- - 2,153,000- - 2,254,000-

Page 7: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật sa trực tràng đường bụng hoặcđường tầng sinh môn, có cắt ruột - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000-

Phâu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràngmột thì - 4,661,000- - 4,379,000- - 4,661,000-

Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp - 3,710,000- - 3,538,000- - 3,710,000- Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫuthuật lại - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường bụng kết hợp đường sau trực tràng - 6,933,000- - 6,651,000- - 6,933,000-

Phẫu thuật điều trị dị tật hậu môn trực tràng bằng đường trước xương cùng và sau trực tràng - 4,661,000- - 4,379,000- - 4,661,000-

Cắt cơ tròn trong - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Cắt trĩ từ 2 búi trở lên - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật trĩ độ 3 - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật trĩ độ 3 - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật trĩ độ 1V - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Cắt bỏ trĩ vòng - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật lại trĩ chảy máu - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Cắt polype trực tràng - 1,038,000- - 1,010,000- - 1,038,000- Cắt nang/polyp rốn - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật thoát vị khó: đùi, bịt - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật điều trị áp xe tồn dư trong ổ bụng - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Phẫu thuật điều trị viêm phúc mạc tiên phát - 4,289,000- - 4,117,000- - 4,289,000- Phẫu thuật cắt u nang mạc nối lớn - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột không cắtruột(Phẫu thuật u trong ổ bụng) - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000-

Phẫu thuật cắt u nang mạc treo ruột có cắt nốiruột(Phẫu thuật cắt nối ruột) - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000-

Phẫu thuật cắt u sau phúc mạc - 5,712,000- - 5,430,000- - 5,712,000- Cắt u nang buồng trứng - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Cắt u tuyến thượng thận - 6,117,000- - 5,835,000- - 6,117,000- Phẫu thuật dẫn lưu áp xe cơ đái chậu - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật lại chữa rò ống tiêu hoá sau mổ - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản - 807,000- - 781,000- - 807,000- Lấy máu tụ tầng sinh môn - 2,248,000- - 2,147,000- - 2,248,000- Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Chọc dò túi cùng Douglas - 280,000- - 267,000- - 280,000- Chích áp xe tầng sinh môn - 807,000- - 781,000- - 807,000- Cắt gan khâu vết thương mạch máu: tĩnhmạch trên gan, tĩnh mạch chủ dưới - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000-

Page 8: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt gan phải hoặc gan trái - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt ganlớn - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000-

Cắt hạ phân thùy gan - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan không điển hình do vỡ gan, cắt gannhỏ - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000-

Khâu vỡ gan do chấn thương, vết thương gan - 5,273,000- - 5,038,000- - 5,273,000- Phẫu thuật dẫn lưu áp xe gan - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Cắt đoạn ống mật chủ, nối rốn gan - hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000-

Nối ống mật chủ-hỗng tràng kèm dẫn lưutrong gan và cắt gan - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000-

Nối ống mật chủ - tá tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr kèmtạo hình cơ thắt Oddi - 4,499,000- - 4,311,000- - 4,499,000-

Phẫu thuật sỏi trong gan - 4,699,000- - 4,511,000- - 4,699,000- Phẫu thuật điều trị chảy máu đường mật: thắtđộng mạch gan - 4,699,000- - 4,511,000- - 4,699,000-

Phẫu thuật chảy máu đường mật: cắt gan - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Phẫu thuật điều trị teo đường mật bẩm sinh - 4,699,000- - 4,511,000- - 4,699,000- Cắt túi mật - 4,523,000- - 4,335,000- - 4,523,000- Cắttúi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, dẫn lưu Kehr - 4,499,000- - 4,311,000- - 4,499,000- Phẫu thuật điều trị áp xe gan do giun, mở ốngmật chủ lấy giun - 4,499,000- - 4,311,000- - 4,499,000-

Phẫu thuật điều trị thủng đường mật ngoài gan - 4,699,000- - 4,511,000- - 4,699,000- Lấy sỏi ống mật chủ kèm cắt phân thùy gan - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Lấy sỏi ống mật chủ, dẫn lưu ống Kehr, phẫuthuật lại - 6,827,000- - 6,498,000- - 6,827,000-

Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Nối ống mật chủ - hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Dẫn lưu đường mật ra da - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Nối túi mật - hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Dẫn lưu túi mật - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Dẫn lưu nang ống mật chủ - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Cắt khối tá - tuỵ - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Lấy sỏi ống Wirsung, nối Wirsung - hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000-

Nối ống tuỵ-hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Phẫu thuật cắt bỏ đuôi tụy-nối mỏm tụy cònlại với quai hỗng tràng - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000-

Cắtgần toàn bộ tuỵ trong cường 1nsulin - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt lách bệnh lý do ung thư-, áp xe, xơ lách,huyết tán… - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000-

Nối nang tụy - dạ dày - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Nối nang tụy - hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Cắt đuôi tuỵ - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt thân+ đuôi tuỵ - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Dẫn lưu áp xe tụy - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Dẫn lưu túi mật và dẫn lưu hậu cung mạc nốikèm lấy tổ chức tụy hoại tử - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000-

Cắt lách bán phần do chấn thương - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000-

Page 9: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt lách toàn bộ do chấn thương - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000- Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi - 2,388,000- - 2,362,000- - 2,388,000- Cắt đơn vị thận phụ với niệu quản lạc chỗtrong thận niệu quản đôi - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000-

Cắt toàn bộ thận và niệu quản - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt thận đơn thuần - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt một nửa thận - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Tạo hình phần nối bể thận- niệu quản - 5,390,000- - 4,997,000- - 5,390,000- Lấy sỏi san hô thận - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi mở bể thận trong xoang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi bể thận ngoài xoang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Tán sỏi ngoài cơ thể - 2,388,000- - 2,362,000- - 2,388,000- Dẫn lưu đài bể thận qua da - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Cắt nối niệu quản - 5,390,000- - 4,997,000- - 5,390,000- Lấy sỏi niệu quản - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Dẫn lưu niệu quản ra thành bụng 1 bên/ 2 bên - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Nối niệu quản - niệu quản trong thận niệu quản đôi còn chức năng - 5,390,000- - 4,997,000- - 5,390,000-

Cắt một nửa bàng quang có tạo hình bằng ruột - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000- Cắt đường rò bàng quang -rốn, khâu lại bàng quang - 4,415,000- - 4,227,000- - 4,415,000- Cắt đường rò bàng quang rốn, khâu lại bàng quang - 4,415,000- - 4,227,000- - 4,415,000- Mổ lấy sỏi bàng quang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Mở thông bàng quang - 373,000- - 360,000- - 373,000- Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật thoát vị đùi đùi nghẹt - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Chích rạch màng trinh điều trị ứ dịch âm đạo,tử cung - 790,000- - 753,000- - 790,000-

Khâu vết thương âm hộ, âm đạo - 257,000- - 244,000- - 257,000- Tách màng ngăn âm hộ - 2,660,000- - 2,551,000- - 2,660,000- Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm khôngthấy tinh hoàn

- 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000-

Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn - 186,000- - 173,000- - 186,000- Phẫu thuật kết hợp xương, ghép xương sautrượt đốt sống L4-5, L5-Si - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống - 8,871,000- - 8,478,000- - 8,871,000- Cắt bỏ dây chằng vàng - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Mở cung sau cột sống ngực - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật kết hợp xương cột sống ngực - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Page 10: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật kết hợp xương cột sống thắt lưng - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000- Cố định nẹp vít gãy trật khớp vai - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật trật khớp cùng đòn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Tháo khớp vai - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xươngđòn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Lấy u xương, ghép xương tự thân hoặc ghépxương đồng loại điều trị u xương - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Lấy bỏ tổ chức u điều trị u xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Phẫu thuật kết hợp xương không mở ổ gãydưới C Arm - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000-

Kéo dài chi trên bằng phương pháp 1lizarov - 4,672,000- - 4,435,000- - 4,672,000- Phẫu thuật điều trị vẹo khuỷu, đục sửa trục - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Cố định nẹp vít gãy liên lồi cầu cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật gãy xương cánh tay kèm tổnthương thần kinh hoặc mạch máu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Cố định Kirschner trong gãy đầu trên xươngcánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật cứng duỗi khớp khuỷu - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật trật khớp khuỷu - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật dính khớp khuỷu - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Cắt cụt cánh tay - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Cắt cụt cẳng tay - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xươngcẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xươngcẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật bàn tay cấp cứu có tổn thươngphức tạp - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Phẫu thuật bàn tay, chỉnh hình phức tạp - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000- Đặt vít gãy trật xương thuyền - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Găm đinh Kirschner gãy đốt bàn nhiều đốt bàn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợpxương với Kirschner hoặc nẹp vít - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy khungchậu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Làm cứng khớp ở tư- thế chức năng - 3,649,000- - 3,508,000- - 3,649,000- Đóng đinh xương đùi mở, ngược dòng - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật cắt cụt đùi - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Kết xương đinh nẹp một khối gãy liền mấuchuyển hoặc dưới mấu chuyển - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Page 11: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Kết xương đinh nẹp khối gãy trên lồi cầu, liênlồi cầu - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật viêm xương khớp háng - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật trật khớp háng - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Đặt đinh nẹp gãy xương đùi (xuôi dòng) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật đóng đinh xương đùi dưới C Arm - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000- Đặt nẹp vít điều trịgãy mâm chày và đầu trênxương chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Cắt cụt dưới mấu chuyển xương đùi - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật viêm xương đùi đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Cố định ngoài điều trị gãy khung chậu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Cố định ngoài điều trị gãy xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Tạo hình dây chằng chéo khớp gối - 3,151,000- - 3,033,000- - 3,151,000- Lấy bỏ sụn chêm khớp gối - 3,151,000- - 3,033,000- - 3,151,000- Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xươngbánh chè - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Đóng đinh xương chày mở - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Đặt nẹp vít gãy thân xương chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật khớp giả xương chầy bẩm sinh cóghép xương - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật khớp giả xương chầy - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Cố định ngoài điều trị gãy xương cẳng chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnhcố định tạm thời - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Cắt cụt cẳng chân - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Găm Kirschner trong gãy mắt cá - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Kết hợp xương trong trong gãy xương mác - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Kết hợp xương điều trị gãy xương bàn, xươngngón chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Đặt vít gãy thân xương sên - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Đặt nẹp vít trong gãy trật xương chêm - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật Kirschner gãy thân xương sên - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật chỉnh hình điều trị bàn chân khoèo - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000- Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnhcố định tạm thời - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Đặt nẹp điều trị vít gãy mắt cá trong, ngoài hoặc Dupuytren - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Tháo bỏ các ngón chân - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Tháo đốt bàn - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật bong lóc da và cơ phức tạp, sâu,rộng sau chấn thương - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Chuyển vạt da có cuống mạch - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Tạo hình các vạt da che phủ, vạt trượt - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Nối gân gấp - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Gỡ dính gân - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Khâu nối thần kinh - 2,973,000- - 2,801,000- - 2,973,000-

Page 12: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Gỡ dính thần kinh - 2,973,000- - 2,801,000- - 2,973,000- Vá da dày toàn bộ, diện tích bằng và trên10cm² - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật viêm khớp mủ thứ phát có sai khớp - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Dẫn lưu áp xe cơ đái chậu - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Phẫu thuật vết thương bàn tay, cắt lọc đơn thuần - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Chích áp xe phần mềm lớn - 186,000- - 173,000- - 186,000- Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn - 257,000- - 244,000- - 257,000- Nối gân duỗi - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản - 178,000- - 172,000- - 178,000-

Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000- Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm) - 237,000- - 224,000- - 237,000-

Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm) - 305,000- - 286,000- - 305,000-

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Cắt chỉ) - 32,900- - 30,000- - 32,900- Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài≤ 15cm) - 57,600- - 55,000- - 57,600-

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm) - 81,600- - 79,600- - 81,600-

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm) - 112,000- - 109,000- - 112,000-

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng) - 134,000- - 129,000- - 134,000-

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng) - 179,000- - 174,000- - 179,000-

Thay băng, cắt chỉ vết mổ(Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng) - 240,000- - 227,000- - 240,000-

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm(Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm) - 178,000- - 172,000- - 178,000-

Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm(Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm) - 257,000- - 244,000- - 257,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trậtkhớp háng(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền))

- 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trậtkhớp háng(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán))

- 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột cột sống(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Page 13: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Nắn, bó bột cột sống(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột trật khớp vai(Nắn trật khớp vai (bột liền)) - 319,000- - 310,000- - 319,000-

Nắn, bó bột trật khớp vai(Nắn trật khớp vai (bột tự cán)) - 164,000- - 155,000- - 164,000-

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay - 335,000- - 320,000- - 335,000- Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay - 212,000- - 200,000- - 212,000- Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)) - 212,000- - 200,000- - 212,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) - 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột trật khớp háng(Nắn trật khớp háng (bột liền)) - 644,000- - 635,000- - 644,000-

Nắn, bó bột trật khớp háng((Nắn trật khớp háng (bột tự cán))) - 274,000- - 265,000- - 274,000-

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối,khớp háng(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền))

- 259,000- - 250,000- - 259,000-

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối,khớp háng(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán))

- 159,000- - 150,000- - 159,000-

Nắn, bó bột gãy mâm chày(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy mâm chày(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bộtgãy xương chậu(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bộtgãy xương chậu(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉđịnh phẫu thuật(Nắn trật khớp háng (bột liền)) - 644,000- - 635,000- - 644,000-

Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉđịnh phẫu thuật(Nắn trật khớp háng (bột tự cán)) - 274,000- - 265,000- - 274,000-

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè - 144,000- - 135,000- - 144,000- Nắn, bó bột trật khớp gối(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)) - 259,000- - 250,000- - 259,000-

Page 14: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Nắn, bó bột trật khớp gối(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/khớp gối (bột tự cán)) - 159,000- - 150,000- - 159,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy xương chày(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy xương chày(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy Dupuytren(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy Dupuytren(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy Monteggia(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy Monteggia(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)) - 212,000- - 200,000- - 212,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) - 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột gẫy xương gót - 144,000- - 135,000- - 144,000- Nắn, bó bột gãy xương ngón chânNắn, bó bột gãy xương ngón chân(Nắn, bó bột bàn chân/bàn tay (bột liền))

- 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)) - 399,000- - 386,000- - 399,000-

Nắn, bó bột trật khớp xương đònNắn, bó bột trật khớp xương đòn(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán))

- 221,000- - 208,000- - 221,000-

Nắn, cố định trật khớp hàm(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)) - 399,000- - 386,000- - 399,000-

Nắn, cố định trật khớp hàmNắn, cố định trật khớp hàm(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán))

- 221,000- - 208,000- - 221,000-

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/khớp gối (bột liền)) - 259,000- - 250,000- - 259,000-

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/khớp gối (bột tự cán)) - 159,000- - 150,000- - 159,000-

Ghép trong mất đoạn xương - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000- Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Kết hợp xương bằng đinh Sign không mở ổgãy - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Gia cố xương bằng vật liệu nhân tạo - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Page 15: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chuyểnxoay vạt da, cơ ghép có cuống mạchliềnkhông nối - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật giải áp thần kinh ngoại biên - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Rút đinh các loại - 1,731,000- - 1,681,000- - 1,731,000- Rút chỉ thép xương ức - 1,731,000- - 1,681,000- - 1,731,000- Chuyểnxoay vạt da ghép có cuống mạchliềnkhông nối - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Chích rạch áp xe nhỏ - 186,000- - 173,000- - 186,000- Chích hạch viêm mủ - 186,000- - 173,000- - 186,000- Cắt nang giáp móng - 2,133,000- - 2,071,000- - 2,133,000- Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng(Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/thăm dò lồng ngực) - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000-

Phẫu thuật lấy dị vật lồng ngực, ổ bụng(Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo)

- 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trongbướu giáp nhân(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trongbướu giáp nhân(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trongbướu giáp nhân độc(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trongbướu giáp nhân độc(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyếngiáp trong bướu giáp đa nhân - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyếngiáp trong bướu giáp đa nhân độc - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáptrong bướu giáp đa nhân(Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm)

- 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáptrong bướu giáp đa nhân(Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm)

- 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáptrong bướu giáp đa nhân độc(Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm)

- 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáptrong bướu giáp đa nhân độc(Phẫu thuật đặc biệt tuyến nội tiết mổ nội soi dùng dao siêu âm)

- 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáptrong ung thư tuyến giáp - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáptrong bệnh basedow(Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm)

- 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáptrong bệnh basedow(Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm)

- 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000- Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn dưới - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật nội soi mũi xoang dẫn lưu u nhầy - 4,922,000- - 4,794,000- - 4,922,000- Phẫu thuật nội soi cuốn giữa và cuốn dưới - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000-

Page 16: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi mở sàng-hàm, cắt polypmũi - 663,000- - 647,000- - 663,000-

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000- Phẫu thuật nội soi nạo V.A - 2,814,000- - 2,722,000- - 2,814,000- Phẫu thuật nội soi cắt kén, nang phổi - 8,288,000- - 7,895,000- - 8,288,000- Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất - 9,982,000- - 9,589,000- - 9,982,000- Phẫu thuật nội soi điều trị apxe gan - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi điều trị nang gan đơn thuần - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt lách - 4,390,000- - 4,187,000- - 4,390,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày - 2,896,000- - 4,037,000- - 2,896,000- Cắt chỏm nang thận nội soi sau phúc mạc - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Nội soi đặt sonde JJ - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000- Nội soi tháo sonde JJ - 893,000- - 870,000- - 893,000- Tán sỏi niệu quản đoạn giữa và dưới qua nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống cứng vàmáy tán hơi

- 1,279,000- - 1,253,000- - 1,279,000-

Tán sỏi niệu quản qua nội soi - 1,279,000- - 1,253,000- - 1,279,000- Nội soi cắt u bàng quang - 4,565,000- - 4,379,000- - 4,565,000- Nội soi cắt u bàng quang tái phát - 4,565,000- - 4,379,000- - 4,565,000- Nội soi lấy sỏi bàng quang - 4,027,000- - 3,839,000- - 4,027,000- Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơhọc) - 1,279,000- - 1,253,000- - 1,279,000-

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung - 6,533,000- - 6,361,000- - 6,533,000- Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán - 925,000- - 906,000- - 925,000- Phẫu thuật nội soi điều trịbuồng trứng bị xoắn - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000- Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000- Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phầnphụ - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000-

Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Tái tạo dây chằng khớp gối qua nội soi - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000- Phẫu thuật nội soi khớp gối tạo dây chằngchéo trước endo-button - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng thanhquản - 3,002,000- - 2,867,000- - 3,002,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú đảo ngược vùng mũi xoang - 6,068,000- - 5,910,000- - 6,068,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng-thanhquản - 3,002,000- - 2,867,000- - 3,002,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp doung thư tuyến giáp(Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm)

- 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp doung thư tuyến giáp(Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm)

- 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng(Nội soi cắt polype mũi gây mê) - 663,000- - 647,000- - 663,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u nhú tai, mũi, họng(Nội soi cắt polype mũi gây tê) - 457,000- - 444,000- - 457,000-

Page 17: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

HSCC CHỐNG ĐỘC (TT 37 -TT02) - -  - Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên - 21,400- - 20,000- - 21,400- Đặt đường truyền vào xương (qua đường xương) - 762,000- - 713,000- - 762,000- Đặt đường truyền vào thể hang - 762,000- - 713,000- - 762,000- Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu - 762,000- - 713,000- - 762,000- Siêu âm nội soi phế quản ống mềm - 1,233,000- - 1,149,000- - 1,233,000- Đặt nội khí quản cấp cứu bằng Combitube - 762,000- - 713,000- - 762,000- Đo áp lực ổ bụng - 459,000- - 430,000- - 459,000- Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) - 20,400- - 17,600- - 20,400- Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) - 20,400- - 17,600- - 20,400- Thông khí nhân tạo xâm nhập[theo giờ] - 23,292- - 22,208- - 23,292- Thông khí nhân tạo không xâm nhập[theo giờ] - 23,292- - 22,208- - 23,292- Đặt catheter động mạch - 1,367,000- - 1,354,000- - 1,367,000- Đặt catheter động mạch phổi[Bao gồm cả catheter Swan granz, bộ phận nhận cảm áp lực] - 4,547,000- - 4,532,000- - 4,547,000-

Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu - 43,900- - 49,000- - 43,900- Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu - 43,900- - 49,000- - 43,900- Thăm dò huyết động theo phương pháp PiCCO - 546,000- - 533,000- - 546,000- Kỹ thuật đánh giá huyết động cấp cứu không xâm nhập bằng USCOM - 222,000- - 211,000- - 222,000-

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu - 459,000- - 430,000- - 459,000- Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện - 459,000- - 430,000- - 459,000-

Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm - 247,000- - 234,000- - 247,000- Đặt dẫn lưu màng ngoài tim cấp cứu bằng catheter qua da - 653,000- - 640,000- - 653,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO][Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)]

- 5,202,000- - 5,022,000- - 5,202,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO][Thay dây, thay tim phổi (ECMO)]

- 1,496,000- - 1,429,000- - 1,496,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ[Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ]

- 1,293,000- - 1,173,000- - 1,293,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy hô hấp cấp ≤ 8 giờ[Kết thúc và rút hệ thống ECMO]

- 2,444,000- - 2,343,000- - 2,444,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO][Phẫu thuật đặt hệ thống tim phổi nhân tạo (ECMO)]

- 5,202,000- - 5,022,000- - 5,202,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ[Chưa bao gồm bộ tim phổi, dây dẫn và canuyn chạy ECMO][Thay dây, thay tim phổi (ECMO)]

- 1,496,000- - 1,429,000- - 1,496,000-

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ[Theo dõi, chạy tim phổi nhân tạo (ECMO) mỗi 8 giờ]

- 1,293,000- - 1,173,000- - 1,293,000-

Page 18: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Tim phổi nhân tạo (ECMO) cấp cứu tại giường trong hỗ trợ suy tuần hoàn cấp ≤ 8 giờ[Kết thúc và rút hệ thống ECMO]

- 2,444,000- - 2,343,000- - 2,444,000-

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] - 32,900- - 30,000- - 32,900-

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

- 11,100- - 10,000- - 11,100-

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

- 11,100- - 10,000- - 11,100-

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) - 317,000- - 295,000- - 317,000-

Đặt nội khí quản 2 nòng - 568,000- - 555,000- - 568,000- Đặt ống nội khí quản có cửa hút trên bóng chèn (Hi-low EVAC) - 568,000- - 555,000- - 568,000-

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp - 719,000- - 704,000- - 719,000- Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở - 719,000- - 704,000- - 719,000-

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế]

- 57,600- - 55,000- - 57,600-

Thay ống nội khí quản - 568,000- - 555,000- - 568,000- Vận động trị liệu hô hấp - 30,100- - 29,000- - 30,100- Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp - 216,000- - 203,000- - 216,000- Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ - 185,000- - 183,000- - 185,000- Mở màng phổi cấp cứu - 596,000- - 583,000- - 596,000- Mở màng phổi tối thiểu bằng troca - 596,000- - 583,000- - 596,000- Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ - 185,000- - 183,000- - 185,000- Chọc hút dịch, khí trung thất - 143,000- - 136,000- - 143,000- Dẫn lưu trung thất liên tục ≤ 8 giờ - 185,000- - 183,000- - 185,000- Nội soi khí phế quản lấy dị vật - 3,261,000- - 3,243,000- - 3,261,000- Bơm rửa phế quản - 1,461,000- - 1,443,000- - 1,461,000- Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] [theo ngày] - 559,000- - 533,000- - 559,000-

Thông khí nhân tạo xâm nhập [giờ theo thực tế] [theo ngày] - 559,000- - 533,000- - 559,000-

Thở máy xâm nhập hai phổi độc lập [giờ theo thực tế] - 1,233,000- - 1,149,000- - 1,233,000- Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang - 90,100- - 85,400- - 90,100- Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ - 373,000- - 360,000- - 373,000- Lọc màng bụng cấp cứu liên tục[Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD)] - 562,000- - 549,000- - 562,000-

Lọc màng bụng cấp cứu liên tục[Lọc màng bụng liên tục 24 giờ bằng máy (thẩm phân phúc mạc)] - 964,000- - 938,000- - 964,000-

Lọc máu hấp phụ bằng quả lọc resin[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng] - 1,541,000- - 1,515,000- - 1,541,000-

Lọc máu hấp phụ với than hoạt trong ngộ độc cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumi]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Ghi điện não đồ cấp cứu - 64,300- - 69,600- - 64,300- Dẫn lưu não thất cấp cứu ≤ 8 giờ - 653,000- - 640,000- - 653,000-

Page 19: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) - 831,000- - 812,000- - 831,000-

Thụt giữ - 82,100- - 78,000- - 82,100-

Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu - 762,000- - 713,000- - 762,000-

Chọc dò ổ bụng cấp cứu - 137,000- - 131,000- - 137,000- Rửa màng bụng cấp cứu - 431,000- - 418,000- - 431,000- Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ[Hướng dẫn của siêu âm] - 678,000- - 658,000- - 678,000-

Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ[Hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính] - 1,199,000- - 1,179,000- - 1,199,000-

Hạ thân nhiệt chỉ huy[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc] - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Chiều dài < 30cm nhiễm trùng] - 134,000- - 129,000- - 134,000-

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Chiều dài từ 30cm đến 50cm nhiếm trùng] - 179,000- - 174,000- - 179,000-

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)[Chiều dài > 50cm nhiễm trùng] - 240,000- - 227,000- - 240,000-

Định tính chất độc bằng test nhanh - một lần - 113,000- - 105,000- - 113,000- Định lượng nhanh NT-ProBNP trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay - 581,000- - 572,000- - 581,000-

Định lượng nhanh D-Dimer trong máu toàn phần tại chỗ bằng máy cầm tay - 253,000- - 246,000- - 253,000-

Xác định nhanh 1NR/PT/ Quick % tại chỗ bằng máy cầm tay - 40,400- - 39,200- - 40,400-

Khai thông động mạch vành bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị nhồi máu cơ tim cấp - 546,000- - 533,000- - 546,000-

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5%[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với hydroxyethyl starch (HES)

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong điều trị đợt cấp lupus ban đỏ hệ thống với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Lọc máu cấp cứu ở bệnh nhân có mở thông động tĩnh mạch (FAV)[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng]

- 1,541,000- - 1,515,000- - 1,541,000-

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế albumin 5%[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế albumin 5% kết hợp với dung dịch cao phân tử[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong điều trị hội chứng Guillain –barré với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Page 20: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế albumin 5%[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong điều trị cơn nhược cơ với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Khai thông mạch não bằng điều trị thuốc tiêu sợi huyết trong nhồi máu não cấp - 546,000- - 533,000- - 546,000-

Thay huyết tương điều trị ban xuất huyết giảm tiểu cầu huyết khối (TTP) với dịch thay thế huyết tương tươi đông lạnh[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương tươi bằng huyết tương tươi đông lạnh trong điều trị suy gan cấp[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Lọc máu hấp phụ bilirubin trong điều trị suy gan cấp[Quả lọc dây máu dùng 1 lần; đã bao gồm catheter 2 nòng]

- 1,541,000- - 1,515,000- - 1,541,000-

Gan nhân tạo trong điều trị suy gan cấp[Chưa bao gồm hệ thống quả lọc và dịch lọc] - 2,321,000- - 2,308,000- - 2,321,000-

Thay huyết tương trong điều trị viêm tụy cấp do tăng triglyceride[Chưa bao gồm quả lọc tách huyết tương, bộ dây dẫn và huyết tương đông lạnh hoặc dung dịch albumin]

- 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Điều trị thải độc bằng phương pháp tăng cường bài niệu[Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] - 155,000- - 148,000- - 155,000-

Sử dụng thuốc giải độc trong ngộ độc cấp (chưa kể tiền thuốc)[Áp dụng với bệnh nhân ngoại trú] - 155,000- - 148,000- - 155,000-

Khai thông động mạch phổi bằng sử dụng thuốc tiêu sợi huyết trong điều trị tắc mạch phổi cấp - 546,000- - 533,000- - 546,000-

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng - 653,000- - 640,000- - 653,000- Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000- Đặt máy khử rung tự động - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Tạo nhịp tim cấp cứu tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực - 989,000- - 968,000- - 989,000-

Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu - 247,000- - 234,000- - 247,000- Đặt ống nội khí quản - 568,000- - 555,000- - 568,000- Mở khí quản cấp cứu - 719,000- - 704,000- - 719,000- Mở khí quản thường quy - 719,000- - 704,000- - 719,000- Thay canuyn mở khí quản - 247,000- - 241,000- - 247,000- Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng - 247,000- - 241,000- - 247,000- Đặt stent khí phế quản - 7,148,000- - 6,911,000- - 7,148,000- Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter - 143,000- - 136,000- - 143,000- Nội soi màng phổi sinh thiết - 5,788,000- - 5,760,000- - 5,788,000- Gây dính màng phổi bằng povidone 1odine bơm qua ống dẫn lưu màng phổi - 196,000- - 183,000- - 196,000-

Page 21: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Gây dính màng phổi bằng tetracyclin bơm qua ống dẫn lưu màng phổi - 196,000- - 183,000- - 196,000-

Điều trị bằng oxy cao áp - 233,000- - 213,000- - 233,000- Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn - 49,900- - 46,500- - 49,900- Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản - 479,000- - 458,000- - 479,000- Mở thông bàng quang trên xương mu - 373,000- - 360,000- - 373,000- Thông bàng quang - 90,100- - 85,400- - 90,100- Rửa bàng quang lấy máu cục - 198,000- - 185,000- - 198,000- Đặt catheter lọc máu cấp cứu - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000- Lọc máu cấp cứu (ở người chưa có mở thông động tĩnh mạch) - 1,541,000- - 1,515,000- - 1,541,000-

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh viêm tụy cấp - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh sốc nhiễm khuẩn - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh suy đa tạng - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu thẩm tách liên tục cấp cứu (CVVHDF) cho người bệnh viêm tụy cấp - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy thận cấp do tiêu cơ vân nặng - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Lọc và tách huyết tương chọn lọc - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Thay huyết tương sử dụng huyết tương - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Thay huyết tương sử dụng albumin - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Thay huyết tương trong hội chứng Guillain-Barré, nhược cơ - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Thay huyết tương trong hội chứng xuất huyết giảm tiểu cầu tắc mạch (hội chứng TTP) - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000-

Thay huyết tương trong suy gan cấp - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Lọc máu hấp phụ phân tử tái tuần hoàn (gan nhân tạo - MARS) - 2,321,000- - 2,308,000- - 2,321,000-

Soi đáy mắt cấp cứu - 52,500- - 49,600- - 52,500- Chọc dịch tuỷ sống - 107,000- - 100,000- - 107,000- Ghi điện cơ cấp cứu - 128,000- - 500,000- - 128,000- Đặt ống thông dạ dày - 90,100- - 85,400- - 90,100- Mở thông dạ dày bằng nội soi - 2,697,000- - 2,679,000- - 2,697,000- Rửa dạ dày cấp cứu - 119,000- - 106,000- - 119,000- Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín - 589,000- - 576,000- - 589,000-

Page 22: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Thụt tháo - 82,100- - 78,000- - 82,100- Đặt ống thông hậu môn - 82,100- - 78,000- - 82,100- Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm - 597,000- - 2,058,000- - 597,000- Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) - 15,200- - 23,300- - 15,200- Định nhóm máu tại giường - 39,100- - 38,000- - 39,100- Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường - 12,600- - 12,300- - 12,600- Đo các chất khí trong máu - 215,000- - 212,000- - 215,000- Đo lactat trong máu - 96,900- - 95,400- - 96,900- Định tính độc chất bằng sắc ký lớp mỏng– một lần - 138,000- - 105,000- - 138,000-

Lọc máu liên tục CVVH trong hội chứng suy hô hấp cấp tiến triển (ARDS) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng dưới hướng dẫn của siêu âm - 653,000- - 640,000- - 653,000-

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm hai nòng dưới hướng dẫn của siêu âm - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000-

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm ba nòng dưới hướng dẫn của siêu âm - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000-

Lọc máu liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Rửa bàng quang ở bệnh nhân hồi sức cấp cứu và chống độc - 198,000- - 185,000- - 198,000-

Chọc hút dẫn lưu nang giả tụy dưới hướng dẫn của siêu âm trong hồi sức cấp cứu - 597,000- - 2,058,000- - 597,000-

Chọc hút dẫn lưu dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong điều trị viêm tụy cấp - 176,000- - 169,000- - 176,000-

Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu - 176,000- - 169,000- - 176,000-

Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho bệnh nhân ngộ độc - 479,000- - 458,000- - 479,000- GÂY MÊ TT37 (TT 37 -TT02) - -  - Gây mê khác - 699,000- - 632,000- - 699,000- Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng - 20,400- - 17,600- - 20,400- Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài - 653,000- - 640,000- - 653,000- Lọc máu liên tục - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Lọc máu thay huyết tương - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- NỘI KHOA (TT 37 -TT02) - -  - Rút máu để điều trị - 236,000- - 216,000- - 236,000- Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay - 91,500- - 86,400- - 91,500-

Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối - 91,500- - 86,400- - 91,500- Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não - 128,000- - 122,000- - 128,000-

Điều trị thoái hóa khớp bằng huyết tương giàu tiểu cầu - 3,790,000- - 3,574,000- - 3,790,000-

Tiêm huyết tương giàu tiểu cầu (PRP) tự thân điều trị một số bệnh lý phần mềm quanh khớp - 3,790,000- - 3,574,000- - 3,790,000-

Tiêm Enbrel - 91,500- - 86,400- - 91,500- Nội soi thực quản -Dạ dày - Tá tràng qua đường mũi - 580,000- - 713,000- - 580,000-

Nội soi can thiệp - đặt dẫn lưu nang giả tụy vào dạ dày - 823,000- - 791,000- - 823,000-

Page 23: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Nội soi ruột non bóng đơn (Single Baloon Endoscopy) - 823,000- - 791,000- - 823,000-

Nội soi khớp gối chẩn đoán (có sinh thiết) - 3,250,000- - 365,000- - 3,250,000- Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp - 256,000- - 365,000- - 256,000- Nội soi khớp gối điều trị nội soi kết hợp mở tối thiểu ổ khớp lấy dị vật - 2,897,000- - 365,000- - 2,897,000-

Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp - 2,897,000- - 365,000- - 2,897,000- Nội soi khớp vai điều trị lấy dị vật - 2,897,000- - 365,000- - 2,897,000- Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuổc gây mê - 580,000- - 713,000- - 580,000-

Nội soi ruột non bóng kép (Double Baloon Endoscopy) - 823,000- - 791,000- - 823,000-

Nội soi can thiệp - đặt stent ống tiêu hoá - 823,000- - 791,000- - 823,000- Siêu âm can thiệp -Đặt ống thông đường mật qua da để chụp đường mật có phối hợp dưới C-ARM - 580,000- - 365,000- - 580,000-

Nội soi khớp vai điều trị bào khớp - 2,897,000- - 365,000- - 2,897,000- Gây xơ tĩnh mạch điều trị suy, giãn tĩnh mạch mãn tính - 580,000- - 365,000- - 580,000- Khí dung thuốc giãn phế quản - 20,400- - 17,600- - 20,400- Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của siêu âm - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Chọc dò trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính[Chưa bao gồm thuốc cản quang nếu có sử dụng] - 732,000- - 719,000- - 732,000-

Đặt nội khí quản 2 nòng - 568,000- - 555,000- - 568,000- Nội soi phế quản qua ống nội khí quản - 728,000- - 2,191,000- - 728,000- Nội soi phế quản ống mềm ở người bệnh có thở máy - 2,212,000- - 2,191,000- - 2,212,000- Kích thích tim vượt tần số điều trị loạn nhịp[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Lập trình máy tạo nhịp tim - 82,300- - 79,500- - 82,300- Nghiệm pháp Atropin - 198,000- - 191,000- - 198,000- Sốc điện điều trị rung nhĩ - 989,000- - 968,000- - 989,000- Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh - 319,000- - 301,000- - 319,000- Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN - 134,000- - 129,000- - 134,000- Chọc hút nước tiểu trên xương mu - 110,000- - 104,000- - 110,000- Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch cảnh trong để lọc máu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu] - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000-

Đặt catheter hai nòng tĩnh mạch dưới đòn để lọc máu[Chỉ áp dụng với trường hợp lọc máu] - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000-

Nội soi bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất - 525,000- - 506,000- - 525,000- Rút catheter đường hầm - 178,000- - 172,000- - 178,000-

Rửa bàng quang lấy máu cục[Chưa bao gồm hóa chất] - 198,000- - 185,000- - 198,000-

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi] - 137,000- - 131,000- - 137,000-

Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị[Hướng dẫn của siêu âm] - 176,000- - 169,000- - 176,000-

Mở thông dạ dày bằng nội soi - 2,697,000- - 2,679,000- - 2,697,000- Nội soi siêu âm can thiệp - chọc hút tế bào khối u gan, tụy, u ổ bụng bằng kim nhỏ - 2,897,000- - 2,871,000- - 2,897,000-

Nội soi hậu môn ống cứng - 137,000- - 124,000- - 137,000- Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết - 137,000- - 124,000- - 137,000- Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết - 189,000- - 179,000- - 189,000-

Page 24: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Siêu âm can thiệp - Chọc hút tế bào khối u gan, tụy, khối u ổ bụng bằng kim nhỏ - 558,000- - 547,000- - 558,000-

Siêu âm can thiệp - Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da[Chưa bao gồm stent, dao cắt, catheter, guidewire]

- 1,885,000- - 1,789,000- - 1,885,000-

Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu nang giả tụy - 558,000- - 547,000- - 558,000-

Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm[Chọc hút hạch hoặc u] - 110,000- - 104,000- - 110,000- Tiêm gân gấp ngón tay[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm gân nhị đầu khớp vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500-

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500-

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500-

Tiêm gân gót[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm cân gan chân[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm cạnh cột sống cổ[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm cạnh cột sống thắt lưng[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 91,500- - 86,400- - 91,500-

Tiêm hội chứng DeQuervain dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm gân gấp ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm gân nhị đầu khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm thuốc tiêm] - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Nong và đặt stent động mạch thận[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại]

- 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim tại giường[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Tạo nhịp tim cấp cứu với điện cực trong buồng tim dưới màn huỳnh quang[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung]

- 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng cao tần thông thường [bằng năng lượng sóng có tần số radio][Chưa bao gồm bộ dụng cụ mở mạch máu và ống thông điều trị laser]

- 2,025,000- - 1,973,000- - 2,025,000-

Thay máy tạo nhịp tim, cập nhật máy tạo nhịp tim[Chưa bao gồm máy tạo nhịp, máy phá rung] - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên - 128,000- - 126,000- - 128,000-

Thận nhân tạo cấp cứu - 1,541,000- - 1,515,000- - 1,541,000- Thận nhân tạo thường qui - 556,000- - 543,000- - 556,000- Đặt stent hẹp động mạch chủ - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Đặt coil bít ống động mạch - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000-

Page 25: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Điều trị rối loạn nhịp tim bằng sóng tần số radio - 3,035,000- - 6,000,000- - 6,000,000- Điều trị rung nhĩ bằng năng lượng sóng tần số radio sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu - điện học các buồng tim

- 3,035,000- - 2,795,000- - 3,035,000-

Điều trị suy tĩnh mạch bằng Laser nội mạch - 2,025,000- - 1,973,000- - 2,025,000- Đóng các lỗ rò động mạch, tĩnh mạch - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Khoan các tổn thương vôi hóa ở động mạch - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong và đặt stent động mạch vành - 6,816,000- - 11,200,000- - 11,200,000- Nong và đặt stent các động mạch khác - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong hẹp van 2 lá bằng bóng 1noue - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong van động mạch chủ - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong hẹp eo động mạch chủ - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong van động mạch phổi - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong màng ngoài tim bằng bóng trongđiều trị tràn dịch màng ngoài tim mạn tính - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000-

Nong hẹp eo động mạch chủ + đặt stent - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Siêu âm trong lòng mạch vành (iVUS) - 1,998,000- - 1,970,000- - 1,998,000- Thay van động mạch chủ qua da - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Thăm dò điện sinh lý tim - 1,950,000- - 2,880,000- - 1,950,000- Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Ghi điện não thường quy - 64,300- - 69,600- - 64,300- Ghi điện não giấc ngủ - 64,300- - 69,600- - 64,300- Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ - 64,300- - 69,600- - 64,300- Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) - 50,700- - 87,000- - 50,700-

Đặt catheter hai nòng có cuff, tạo đường hầm để lọc máu - 6,811,000- - 6,774,000- - 6,811,000-

Đặt sonde bàng quang - 90,100- - 85,400- - 90,100- Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sond JJ) - 917,000- - 904,000- - 917,000- Lấy sỏi niệu quản qua nội soi - 944,000- - 918,000- - 944,000- Lọc máu bằng kỹ thuật thẩm tách siêu lọc dịch bù trực tiếp từ dịch lọc (Hemodiafiltration Online: HDF-Online) (Hoặc: Thẩm tách siêu lọc máu (HDF- Online))

- 1,504,000- - 1,478,000- - 1,504,000-

Nội soi bàng quang để sinh thiết bàng quang đa điểm - 649,000- - 621,000- - 649,000-

Nối thông động- tĩnh mạch sử dụng mạch nhân tạo - 1,371,000- - 1,357,000- - 1,371,000- Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm - 137,000- - 131,000- - 137,000- Đặt ống thông dạ dày - 90,100- - 85,400- - 90,100- Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu - 244,000- - 231,000- - 244,000- Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết - 408,000- - 385,000- - 408,000- Nội soi ổ bụng có sinh thiết - 982,000- - 937,000- - 982,000- Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng có sinh thiết - 433,000- - 410,000- - 433,000- Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng không sinh thiết - 244,000- - 231,000- - 244,000- Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết - 408,000- - 385,000- - 408,000- Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ - 110,000- - 104,000- - 110,000-

Page 26: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ - 110,000- - 104,000- - 110,000- Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ - 110,000- - 104,000- - 110,000-

Chọc hút tế bào phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000-

Chọc hút tế bào hạch dưới hướng dẫn của siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000- Chọc hút tế bào cơ dưới hướng dẫn của siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000- Chọc hút tế bào xương dưới hướng dẫn của siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000- Chọc hút tế bào khối u dưới hướng dẫn của siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000- Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000-

Điều trị rối loạn nhịp tim phức tạp bằng sóng có tần số Radio có sử dụng hệ thống lập bản đồ ba chiều giải phẫu – điện học các buồng tim

- 3,035,000- - 2,795,000- - 3,035,000-

Đo phân suất dự trữ lưu lượng vành (FFR) - 1,998,000- - 1,970,000- - 1,998,000- Hút huyết khối trong động mạch vành - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Sửa van hai lá qua đường ống thông (Mitraclip) - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 1 buồng - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 2 buồng - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn loại 3 buồng - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 1 buồng - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Cấy máy phá rung tự động (ICD) loại 2 buồng - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Bít thông liên nhĩ bằng dụng cụ qua da - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Bít thông liên thất bằng dụng cụ qua da - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Bít ống động mạch bằng dụng cụ qua da - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Đặt stent Graft điều trị bệnh lý động mạch chủ - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A

- 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) có tiền mê - 917,000- - 904,000- - 917,000-

Thận nhân tạo chu kỳ (Quả lọc, dây máu 06 lần) - 556,000- - 543,000- - 556,000- Định lượng kháng thể kháng Phospholipid IgG/IgM - 581,000- - 1,336,000- - 581,000- Định lượng kháng thể kháng Cardiolipin IgG/IgM - 581,000- - 1,336,000- - 581,000- Định lượng kháng thể kháng Beta2- Glycoprotein IgG/IgM - 581,000- - 1,336,000- - 581,000-

Định lượng kháng thể kháng ty lạp thể (AMA-M2) - 484,000- - 1,336,000- - 484,000-

Định lượng kháng thể kháng tương bào gan type1 (LC1) - 484,000- - 1,336,000- - 484,000-

Định lượng kháng thể kháng tiểu vi thể gan thận type 1 (LKM1) - 484,000- - 1,336,000- - 484,000-

Định lượng kháng thể kháng thụ thể GLYCOPROTEIN trên màng tế bào gan người châu Á (ASGPR) - 484,000- - 1,336,000- - 484,000-

Định lượng kháng thể kháng SS-A(Ro) - 434,000- - 1,336,000- - 434,000- Định lượng kháng thể kháng SS-B(La) - 434,000- - 1,336,000- - 434,000-

Page 27: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Định lượng kháng thể kháng SSA-p200 - 434,000- - 1,336,000- - 434,000- Định lượng MPO (pANCA) - 434,000- - 1,336,000- - 434,000- Định lượng PR3 (cANCA) - 434,000- - 1,336,000- - 434,000- Định lượng kháng thể C₁INH - 744,000- - 1,336,000- - 744,000- Định lượng kháng thể GBM ab - 744,000- - 1,336,000- - 744,000- Định lượng Tryptase - 744,000- - 1,336,000- - 744,000- Định lượng kháng thể kháng C3a - 1,063,000- - 1,336,000- - 1,063,000- Định lượng kháng thể kháng C3bi - 1,063,000- - 1,336,000- - 1,063,000- Định lượng kháng thể kháng C3d - 1,063,000- - 1,336,000- - 1,063,000- Định lượng kháng thể kháng C4a - 1,063,000- - 1,336,000- - 1,063,000- Định lượng kháng thể IgG1 - 692,000- - 1,336,000- - 692,000- Định lượng kháng thể IgG2 - 692,000- - 1,336,000- - 692,000- Định lượng kháng thể IgG3 - 692,000- - 1,336,000- - 692,000- Định lượng kháng thể IgG4 - 692,000- - 1,336,000- - 692,000- Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên hô hấp (Đối với 1 dị nguyên) - 562,000- - 1,336,000- - 562,000-

Định lượng IgE đặc hiệu với dị nguyên thức ăn (Đối với 1 dị nguyên) - 562,000- - 1,336,000- - 562,000-

Định lượng IgE đặc hiệu chẩn đoán dị ứng thuốc (Đối với 1 loại thuốc) - 562,000- - 1,336,000- - 562,000-

Định lượng Interleukin -1α human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin -1β human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin - 2 human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin - 4 human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin - 6 human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin - 8 human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin - 10 human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Định lượng Interleukin - 12p70 human - 768,000- - 1,336,000- - 768,000- Test nội bì nhanh đặc hiệu với thuốc - 389,000- - 1,336,000- - 389,000- Test nội bì nhanh đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh - 389,000- - 1,336,000- - 389,000- Test nội bì chậm đặc hiệu với thuốc - 475,000- - 1,336,000- - 475,000- Test nội bì chậm đặc hiệu với Vacxin, huyết thanh - 475,000- - 1,336,000- - 475,000- Test huyết thanh tự thân - 668,000- - 1,336,000- - 668,000- Đo phế dung kế - Spirometry (FVC, SVC, TLC) - 778,000- - 1,336,000- - 778,000- Đo dung tích sống gắng sức - FVC - 778,000- - 1,336,000- - 778,000- Đo thông khí tự nguyện tối đa - MVV - 778,000- - 1,336,000- - 778,000- Tìm tế bào Hargraves - 64,600- - 62,700- - 64,600- Bơm rửa khoang màng phổi - 216,000- - 203,000- - 216,000- Bơm streptokinase vào khoang màng phổi - 1,016,000- - 1,003,000- - 1,016,000-

Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm - 176,000- - 169,000- - 176,000-

Chọc dò dịch màng phổi - 137,000- - 131,000- - 137,000- Chọc hút khí màng phổi - 143,000- - 136,000- - 143,000- Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm - 678,000- - 658,000- - 678,000-

Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính - 1,199,000- - 1,179,000- - 1,199,000-

Điều trị bằng oxy cao áp - 233,000- - 213,000- - 233,000-

Page 28: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Đo đa ký giấc ngủ - 2,311,000- - 2,298,000- - 2,311,000- Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi - 196,000- - 183,000- - 196,000-

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục - 185,000- - 183,000- - 185,000-

Nghiệm pháp hồi phục phế quản với thuốc giãn phế quản - 94,900- - 1,336,000- - 94,900-

Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe - 178,000- - 172,000- - 178,000- Rửa phổi toàn bộ - 8,181,000- - 7,910,000- - 8,181,000- Siêu âm màng phổi cấp cứu - 43,900- - 49,000- - 43,900- Sinh thiết màng phổi mù - 431,000- - 418,000- - 431,000- Sinh thiết u phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính - 1,900,000- - 1,872,000- - 1,900,000-

Thay canuyn mở khí quản - 247,000- - 241,000- - 247,000- Vận động trị liệu hô hấp - 30,100- - 29,000- - 30,100- Bít lỗ thông liên nhĩ/liên thất/ống động mạch - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị các rối loạn nhịp chậm - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Cấy máy tạo nhịp vĩnh viễn điều trị tái đồng bộ tim (CRT) - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Cấy máy phá rung tự động (ICD) - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim - 247,000- - 234,000- - 247,000- Chọc dò màng ngoài tim - 247,000- - 234,000- - 247,000- Dẫn lưu màng ngoài tim - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Đặt máy tạo nhịp tạm thời với điện cực trong buồng tim - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000-

Đặt filter lọc máu tĩnh mạch chủ - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Đặt bóng đối xung động mạch chủ - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Đặt stent phình động mạch chủ - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Điều trị suy tĩnh mạch bằng năng lượng sóng tần số radio - 1,925,000- - 1,873,000- - 1,925,000-

Holter điện tâm đồ - 198,000- - 410,000- - 410,000- Holter huyết áp - 198,000- - 410,000- - 410,000- Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ - 201,000- - 187,000- - 201,000- Thông tim chẩn đoán - 5,916,000- - 5,796,000- - 5,916,000- Thông tim và chụp buồng tim cản quang - 5,916,000- - 5,796,000- - 5,916,000- Chọc dò dịch não tuỷ - 107,000- - 100,000- - 107,000- Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ - 128,000- - 500,000- - 128,000-

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ - 128,000- - 500,000- - 128,000- Ghi điện cơ cấp cứu - 128,000- - 500,000- - 128,000- Ghi điện cơ bằng điện cực kim - 128,000- - 500,000- - 128,000- Hút đờm hầu họng - 11,100- - 10,000- - 11,100- Soi đáy mắt cấp cứu tại giường - 52,500- - 49,600- - 52,500- Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý - 128,000- - 126,000- - 128,000- Chụp bàng quang chẩn đoán trào ngược bàng quang niệu quản - 206,000- - 191,000- - 206,000-

Đặt catheter tĩnh mạch cảnh để lọc máu cấp cứu - 1,126,000- - 1,113,000- - 1,126,000- Đo áp lực thẩm thấu niệu - 29,900- - 27,700- - 29,900-

Page 29: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Kỹ thuật tạo đường hầm trên cầu nối (AVF) để sử dụng kim đầu tù trong lọc máu (Kỹ thuật Button hole) - 1,151,000- - 1,142,000- - 1,151,000-

Lọc màng bụng chu kỳ (CAPD) - 562,000- - 549,000- - 562,000- Lọc huyết tương (Plasmapheresis) - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Lọc màng bụng liên tục 24 h bằng máy - 964,000- - 938,000- - 964,000- Lọc huyết tương sử dụng 2 quả lọc (quả lọc kép) - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Nong niệu đạo và đặt sonde đái - 241,000- - 228,000- - 241,000- Nối thông động- tĩnh mạch - 1,151,000- - 1,142,000- - 1,151,000- Nối thông động- tĩnh mạch có dịch chuyển mạch - 1,351,000- - 1,342,000- - 1,351,000- Rút sonde dẫn lưu bể thận qua da - 178,000- - 172,000- - 178,000- Rút sonde dẫn lưu tụ dịch- máu quanh thận - 178,000- - 172,000- - 178,000- Rút sonde jj qua đường nội soi bàng quang - 893,000- - 870,000- - 893,000- Rút sonde modelage qua đường nội soi bàng quang - 893,000- - 870,000- - 893,000- Rửa bàng quang - 198,000- - 185,000- - 198,000- Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000- Siêu lọc máu liên tục cấp cứu (SCUF) cho người bệnh quá tải thể tích. - 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Sinh thiết thận dưới hướng dẫn của siêu âm - 1,002,000- - 978,000- - 1,002,000- Sinh thiết thận ghép sau ghép thận dưới hướng dẫn của siêu âm - 1,002,000- - 978,000- - 1,002,000-

Thay huyết tương trong lupus ban đỏ rải rác - 1,636,000- - 1,597,000- - 1,636,000- Thay transfer set ở bệnh nhân lọc màng bụng liên tục ngoại trú - 502,000- - 499,000- - 502,000-

Đặt ống thông hậu môn - 82,100- - 78,000- - 82,100- Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM - 1,885,000- - 1,789,000- - 1,885,000-

Rửa dạ dày cấp cứu - 119,000- - 106,000- - 119,000- Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân - 65,600- - 63,200- - 65,600- Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng - 82,100- - 78,000- - 82,100- Thụt tháo phân - 82,100- - 78,000- - 82,100- Đo độ nhớt dịch khớp - 51,900- - 50,400- - 51,900- Hút dịch khớp gối - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm - 125,000- - 118,000- - 125,000- Hút dịch khớp háng - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút dịch khớp khuỷu - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm - 125,000- - 118,000- - 125,000- Hút dịch khớp cổ chân - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút dịch khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm - 125,000- - 118,000- - 125,000- Hút dịch khớp cổ tay - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút dịch khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm - 125,000- - 118,000- - 125,000- Hút dịch khớp vai - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm - 125,000- - 118,000- - 125,000- Hút nang bao hoạt dịch - 114,000- - 109,000- - 114,000- Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm - 125,000- - 118,000- - 125,000- Sinh thiết tuyến nứớc bọt - 126,000- - 121,000- - 126,000- Sinh thiết phần mềm bằng súng Fast Gun dưới hướng dẫn của siêu âm - 126,000- - 121,000- - 126,000-

Sinh thiết phần mềm bằng kim bắn dưới hướng dẫn của siêu âm - 828,000- - 808,000- - 828,000-

Page 30: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Tiêm khớp gối - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp háng - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp cổ chân - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp bàn ngón chân - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp cổ tay - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp bàn ngón tay - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp đốt ngón tay - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp khuỷu tay - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp vai - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp ức đòn - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp ức - sườn - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp đòn- cùng vai - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp thái dương hàm - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp cùng chậu - 91,500- - 86,400- - 91,500- Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp cổ chân dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm khớp bàn ngón chân dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm khớp cổ tay dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp bàn ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp đốt ngón tay dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp khuỷu tay dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp ức đòn dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp ức – sườn dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000- Tiêm khớp đòn- cùng vai dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Tiêm khớp thái dương hàm dưới hướng dẫn của siêu âm - 132,000- - 126,000- - 132,000-

Chọc hút mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm - 176,000- - 169,000- - 176,000-

Chọc hút khí, mủ màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính - 732,000- - 719,000- - 732,000-

Sinh thiết u trung thất dưới hướng dẫn của chụp cắt lớp vi tính - 1,900,000- - 1,872,000- - 1,900,000-

Chụp động mạch vành - 5,916,000- - 8,500,000- - 8,500,000- Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác - 128,000- - 500,000- - 128,000- Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể - 128,000- - 500,000- - 128,000- Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên - 128,000- - 500,000- - 128,000-

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới - 128,000- - 500,000- - 128,000-

Rút sonde dẫn lưu hố thận ghép qua da - 178,000- - 172,000- - 178,000- Nội soi bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể có gây mê - 467,000- - 454,000- - 467,000-

Thận nhân tạo cấp cứu (Quả lọc, dây máu 01 lần) - 1,541,000- - 1,515,000- - 1,541,000- Tiêm nội khớp: acid Hyaluronic - 91,500- - 86,400- - 91,500- Lấy xét nghiệm tế bào học dịch khớp - 114,000- - 109,000- - 114,000- Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat - 114,000- - 109,000- - 114,000-

Page 31: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Sinh thiết phần mềm bằng phương pháp sinh thiết mở - 262,000- - 249,000- - 262,000- Định lượng ERYTHROPOIETIN (EPO) - 409,000- - 1,336,000- - 409,000- Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp - 334,000- - 1,336,000- - 334,000-

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên thức ăn - 334,000- - 1,336,000- - 334,000-

Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên sữa - 334,000- - 1,336,000- - 334,000- Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các loại thuốc (Đối với 6 loại thuốc) - 377,000- - 1,336,000- - 377,000-

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (Đối với 6 loại thuốc) - 521,000- - 1,336,000- - 521,000-

Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm - 521,000- - 1,336,000- - 521,000- Phản ứng phân hủy Mastocyte (Đối với 6 loại dị nguyên) - 290,000- - 1,336,000- - 290,000-

Test hồi phục phế quản. - 172,000- - 1,336,000- - 172,000- TAI MŨI HỌNG (TT 37 -TT02) - -  - Nội soi hạ họng ống cứng chẩn đoán gây tê - 290,000- - 278,000- - 290,000- Nội soi hạ họng ống mềm chẩn đoán gây tê - 290,000- - 278,000- - 290,000- Nội soi hạ họng ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê - 513,000- - 500,000- - 513,000- Nội soi hạ họng ống mềm lấy dị vật gây tê - 513,000- - 500,000- - 513,000- Nội soi hạ họng ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê - 513,000- - 500,000- - 513,000- Nội soi hạ họng ống mềm sinh thiết u gây tê - 513,000- - 500,000- - 513,000- Nội soi thực quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê - 244,000- - 231,000- - 244,000- Nội soi thanh quản ống cứng chẩn đoán gây tê - 508,000- - 492,000- - 508,000- Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán gây tê - 508,000- - 492,000- - 508,000- Nội soi thanh quản ống mềm lấy dị vật gây tê - 865,000- - 834,000- - 865,000-

Nội soi thanh quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê - 508,000- - 492,000- - 508,000-

Nội soi thanh quản ống mềm sinh thiết u gây tê - 513,000- - 500,000- - 513,000- Nội soi khí quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê - 865,000- - 834,000- - 865,000- Nội soi khí quản ống mềm chẩn đoán gây tê - 865,000- - 834,000- - 865,000- Nội soi khí quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê - 865,000- - 834,000- - 865,000- Nội soi khí quản ống mềm lấy dị vật gây tê - 865,000- - 834,000- - 865,000- Nội soi khí quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê - 865,000- - 834,000- - 865,000- Nội soi khí quản ống mềm sinh thiết u gây tê - 865,000- - 834,000- - 865,000- Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê[Nội soi phế quản dưới gây mê không sinh thiết] - 1,461,000- - 1,443,000- - 1,461,000-

Nội soi phế quản ống cứng chẩn đoán gây tê/gây mê[Nội soi phế quản ống mềm gây tê] - 753,000- - 738,000- - 753,000-

Nội soi phế quản ống mềm chẩn đoán gây tê - 753,000- - 738,000- - 753,000-

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê][Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản] - 3,261,000- - 3,243,000- - 3,261,000-

Nội soi phế quản ống mềm lấy dị vật gây tê/[gây mê][Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật] - 2,584,000- - 2,547,000- - 2,584,000-

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết] - 1,761,000- - 1,743,000- - 1,761,000-

Nội soi phế quản ống cứng sinh thiết u gây tê/gây mê[Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết] - 1,133,000- - 1,105,000- - 1,133,000-

Nội soi phế quản ống mềm sinh thiết u gây tê - 1,133,000- - 1,105,000- - 1,133,000-

Page 32: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) - 7,788,000- - 7,499,000- - 7,788,000-

Phẫu thuật nối dây thần kinh VII trong xương chũm - 7,788,000- - 7,499,000- - 7,788,000- Phẫu thuật cắt mỏm trâm theo đường miệng - 3,771,000- - 3,679,000- - 3,771,000- Phẫu thuật khối u khoảng bên họng - 5,659,000- - 5,531,000- - 5,659,000- Phẫu thuật rò sống mũi - 7,175,000- - 6,960,000- - 7,175,000- Phẫu thuật rò khe mang I - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Phẫu thuật lấy nang rò khe mang II - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Phẫu thuật túi thừa Zenker - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000- Phẫu thuật cắt kén hơi thanh quản - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000- Phẫu thuật mở lại hốc mổ cầm máu sau phẫu thuật vùng đầu cổ - 2,814,000- - 2,722,000- - 2,814,000-

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm] - 178,000- - 172,000- - 178,000-

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] - 237,000- - 224,000- - 237,000-

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] - 257,000- - 244,000- - 257,000-

Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ[Khâu vết thương phần mềm tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] - 305,000- - 286,000- - 305,000-

Cắt chỉ sau phẫu thuật - 32,900- - 30,000- - 32,900- Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm] - 82,400- - 79,600- - 82,400-

Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] - 112,000- - 109,000- - 112,000-

Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng] - 134,000- - 129,000- - 134,000-

Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] - 179,000- - 174,000- - 179,000-

Thay băng vết mổ[Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] - 240,000- - 227,000- - 240,000-

Chích áp xe nhỏ vùng đầu cổ - 186,000- - 173,000- - 186,000- Nắn chỉnh hình tháp mũi sau chấn thương - 2,672,000- - 2,620,000- - 2,672,000- Phẫu thuật tạo hình chít hẹp cửa mũi trước - 7,175,000- - 6,960,000- - 7,175,000- Phẫu thuật tạo hình chít hẹp/tịt cửa mũi sau - 7,175,000- - 6,960,000- - 7,175,000- Phẫu thuật tạo hình vành tai bằng sụn sườn - 3,424,000- - 3,209,000- - 3,424,000- Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vật liệu ghép tự thân/ vật liệu ghép tổng hợp - 2,012,000- - 1,884,000- - 2,012,000-

Phẫu thuật chỉnh hình thu nhỏ vành tai - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật chỉnh hình vành tai cụp - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật chỉnh hình vành tai vùi - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Khí dung mũi họng - 20,400- - 17,600- - 20,400- Phẫu thuật xương chũm đơn thuần - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi tiệt căn xương chũm cải biên - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật chỉnh hình hốc mổ tiệt căn xương chũm - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Chỉnh hình tai giữa không tái tạo chuôi xương con - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000-

Page 33: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật mở hòm nhĩ kiêm tra/ lây di vât - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật vá nhĩ bằng nội soi - 3,040,000- - 2,973,000- - 3,040,000- Phẫu thuật tạo hình màng nhĩ - 3,040,000- - 2,973,000- - 3,040,000- Phẫu thuật tạo hình ống tai ngoài thiểu sản - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Phẫu thuật tạo hình chít hẹp ống tai ngoài - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Đặt ống thông khí màng nhĩ - 3,040,000- - 2,973,000- - 3,040,000- Khâu vết rách vành tai - 178,000- - 172,000- - 178,000- Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai - 954,000- - 906,000- - 954,000- Phẫu thuật bít lấp rò dịch não tủy ở mũi - 5,336,000- - 5,208,000- - 5,336,000-

Phẫu thuật xoang trán đường ngoài (phẫu thuật Jacques) - 2,777,000- - 2,657,000- - 2,777,000-

Phẫu thuật nội soi mở xoang trán - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật nội soi mở xoang sàng - 2,955,000- - 2,865,000- - 2,955,000- Phẫu thuật nội soi mở xoang hàm - 2,955,000- - 2,865,000- - 2,955,000- Phẫu thuật nội soi mở xoang bướm - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật cắt polyp mũi bằng Laser - 3,053,000- - 2,918,000- - 3,053,000- Phẫu thuật cắt u nang răng sinh/u nang sàn mũi - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật ung thư sàng hàm[Chưa bao gồm keo sinh học] - 6,068,000- - 5,910,000- - 6,068,000-

Phẫu thuật cắt phần giữa xương hàm trong ung thư sàng hàm - 6,788,000- - 6,604,000- - 6,788,000-

Phẫu thuật ung thư sàng hàm phối hợp nội soi[Chưa bao gồm keo sinh học] - 6,068,000- - 5,910,000- - 6,068,000-

Phẫu thuật cắt u xơ mạch vòm họng theo đường ngoài - 6,788,000- - 6,604,000- - 6,788,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u vung vòm mui họng - 2,814,000- - 2,722,000- - 2,814,000- Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang[Bao gồm cả dao Hummer] - 1,574,000- - 1,541,000- - 1,574,000-

Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật nôi soi tách dính niêm mạc hốc mũi bằng Laser - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000-

Phẫu thuật nội soi cắt vách mũi xoang[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000-

Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi giữa - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000-

Phẫu thuật cuốn mũi dưới bằng sóng cao tần (Coblator) - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000-

Phẫu thuật chỉnh hình cuốn mũi dưới bằng Laser - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000-

Phẫu thuật nội soi bịt lỗ thủng vách ngăn mũi[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000-

Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn[Chưa bao gồm mũi Hummer và tay cắt] - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000-

Phẫu thuật chấn thương xoang trán - 5,336,000- - 5,208,000- - 5,336,000- Phẫu thuật mở xoang hàm - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương - 2,672,000- - 2,620,000- - 2,672,000- Phẫu thuật xoang hàm Caldwell-Luc - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật nội soi nong- dẫn lưu túi lệ - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới - 954,000- - 906,000- - 954,000-

Page 34: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nôi soi mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới - 954,000- - 906,000- - 954,000-

Sinh thiết hốc mũi - 126,000- - 121,000- - 126,000- Nội soi sinh thiết u hốc mũi - 290,000- - 278,000- - 290,000- Chọc rửa xoang hàm - 278,000- - 265,000- - 278,000- Nhét bấc mũi sau - 116,000- - 107,000- - 116,000- Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) - 954,000- - 906,000- - 954,000- Hút rửa mũi, xoang sau mổ - 140,000- - 135,000- - 140,000- Phẫu thuật chỉnh hình họng màn hầu lưỡi gà (UPPP) - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000-

Phẫu thuật cắt Amidan gây mê[Chưa bao gồm dao cắt] - 1,648,000- - 3,679,000- - 1,648,000-

Phẫu thuật cắt u Amydal[Chưa bao gồm dao cắt] - 1,648,000- - 3,679,000- - 1,648,000- Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê)[Bao gồm cả dao Hummer] - 1,574,000- - 1,541,000- - 1,574,000-

Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) - 954,000- - 906,000- - 954,000- Phẫu thuật dính mép trước dây thanh - 2,012,000- - 1,884,000- - 2,012,000- Phẫu thuật nôi soi tách dính dây thanh - 2,955,000- - 2,865,000- - 2,955,000- Phẫu thuật nội soi bơm dây thanh (mỡ/Teflon...) - 2,955,000- - 2,865,000- - 2,955,000-

Phẫu thuật chỉnh hình thanh quản điều trị liệt dây thanh - 2,012,000- - 1,884,000- - 2,012,000-

Phẫu thuật điều trị liệt cơ mở thanh quản hai bên - 2,012,000- - 1,884,000- - 2,012,000- Phẫu thuật treo sụn phễu - 2,012,000- - 1,884,000- - 2,012,000-

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hat dây thanh băng ông soi mên gây tê - 2,955,000- - 2,865,000- - 2,955,000-

Phẫu thuật nội soi cắt ung thư thanh quản bằng Laser[Chưa bao gồm ống nội khí quản] - 6,721,000- - 6,616,000- - 6,721,000-

Phẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vung cô, K tuyên giap,…) - 2,012,000- - 1,884,000- - 2,012,000-

Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản có stent - 3,002,000- - 2,867,000- - 3,002,000- Phẫu thuật nong hẹp thanh khí quản không có stent - 3,002,000- - 2,867,000- - 3,002,000- Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản có stent - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000- Phẫu thuật nội soi nong hẹp thanh khí quản không có stent - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000-

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng mảnh ghép sụn[Chưa bao gồm stent] - 7,148,000- - 6,911,000- - 7,148,000-

Phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản - 3,053,000- - 2,918,000- - 3,053,000- Phẫu thuật chấn thương thanh khí quản[Chưa bao gồm chi phí mũi khoan] - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000-

Phẫu thuật cắt u sàn miệng - 1,415,000- - 1,323,000- - 1,415,000- Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má - 954,000- - 906,000- - 954,000- Phẫu thuật cắt u lưỡi (phần lưỡi di động) - 2,133,000- - 2,071,000- - 2,133,000- Phẫu thuật cắt một phần đáy lưỡi[Chưa bao gồm dao cắt] - 3,771,000- - 3,679,000- - 3,771,000-

Nội soi nong hẹp thực quản co stent[Chưa bao gồm stent] - 1,144,000- - 1,107,000- - 1,144,000-

Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản - 2,814,000- - 2,722,000- - 2,814,000-

Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng - 1,014,000- - 1,000,000- - 1,014,000- Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA - 116,000- - 107,000- - 116,000-

Sinh thiết u họng miệng - 126,000- - 121,000- - 126,000-

Page 35: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng - 954,000- - 906,000- - 954,000- Phẫu thuật chỉnh hình lỗ mở khí quản - 954,000- - 906,000- - 954,000- Nội soi hoạt nghiệm thanh quản - 104,000- - 202,000- - 104,000- Cấy điện cực ốc tai (Cấy ốc tai điện tử) - 5,209,000- - 5,081,000- - 5,209,000- Phẫu thuật giảm áp dây VII - 7,011,000- - 6,796,000- - 7,011,000- Phẫu thuật dẫn lưu áp xe não do tai - 5,937,000- - 5,809,000- - 5,937,000- Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm màng não - 5,215,000- - 5,087,000- - 5,215,000- Phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên - 5,215,000- - 5,087,000- - 5,215,000-

Phẫu thuật thay thế xương bàn đạp - 5,209,000- - 5,081,000- - 5,209,000- Phẫu thuật tiệt căn xương chũm - 5,215,000- - 5,087,000- - 5,215,000- Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - 5,215,000- - 5,087,000- - 5,215,000- Phẫu thuật tiệt căn xương chũm cải biên - chỉnh hình tai giữa - 5,215,000- - 5,087,000- - 5,215,000-

Mở sào bào - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Mở sào bào - thượng nhĩ - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Mở sào bào thượng nhĩ - vá nhĩ - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Phẫu thuật tạo hình tai giữa - 5,209,000- - 5,081,000- - 5,209,000- Chỉnh hình tai giữa có tái tạo chuỗi xương con - 5,916,000- - 5,627,000- - 5,916,000- Vá nhĩ đơn thuần - 3,720,000- - 3,585,000- - 3,720,000- Phẫu thuật chỉnh hình tai giữa type I, II, III, IV - 5,209,000- - 5,081,000- - 5,209,000- Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê) - 1,334,000- - 1,314,000- - 1,334,000-

Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai(Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê) - 834,000- - 819,000- - 834,000-

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ(Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê) - 486,000- - 449,000- - 486,000-

Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ(Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 1 bên, 2 bên) - 3,040,000- - 2,973,000- - 3,040,000-

Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ - 3,040,000- - 2,973,000- - 3,040,000- Chích rạch màng nhĩ - 61,200- - 58,000- - 61,200- Bơm hơi vòi nhĩ - 115,000- - 111,000- - 115,000- Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)(Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê)) - 514,000- - 508,000- - 514,000-

Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê)(Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê)) - 155,000- - 150,000- - 155,000-

Chọc hút dịch vành tai - 52,600- - 47,900- - 52,600- Làm thuốc tai - 20,500- - 20,000- - 20,500- Lấy nút biểu bì ống tai ngoài - 62,900- - 60,000- - 62,900- Phẫu thuật nội soi bít lấp rò dịch não tủy ởmũi - 7,170,000- - 6,967,000- - 7,170,000-

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(Nội soi cắt polype mũi gây mê) - 663,000- - 647,000- - 663,000-

Phẫu thuật nội soi cắt polyp mũi(Nội soi cắt polype mũi gây tê) - 457,000- - 444,000- - 457,000-

Phẫu thuật nội soi mở các xoang sàng, hàm, trán, bướm - 8,042,000- - 7,629,000- - 8,042,000-

Phẫu thuật nội soi mở dẫn lưu/cắt bỏ u nhày xoang - 4,922,000- - 4,794,000- - 4,922,000- Phẫu thuật mở cạnh mũi - 4,922,000- - 4,794,000- - 4,922,000- Phẫu thuật nội soi cắt u mũi xoang - 9,019,000- - 8,782,000- - 9,019,000- Phẫu thuật nội soi cắt u xơ mạch vòm mũi họng - 8,559,000- - 8,322,000- - 8,559,000-

Page 36: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi - 2,750,000- - 2,658,000- - 2,750,000- Phẫu thuật cắt Concha Bullosa cuốn mũi - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật nội soi chỉnh hình cuốn mũi dưới - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn mũi - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000- Phẫu thuật vỡ xoang hàm - 5,336,000- - 5,208,000- - 5,336,000- Phẫu thuật chấn thương xoang sàng- hàm - 5,336,000- - 5,208,000- - 5,336,000- Phẫu thuật chấn thương khối mũi sàng - 8,042,000- - 7,629,000- - 8,042,000- Phẫu thuật kết hợp xương trong chấn thương sọ mặt - 5,336,000- - 5,208,000- - 5,336,000- Bẻ cuốn mũi - 133,000- - 120,000- - 133,000- Nội soi bẻ cuốn mũi dưới - 133,000- - 120,000- - 133,000- Nâng xương chính mũi sau chấn thương(Nâng xương chınh mui sau chân thương gây mê) - 2,672,000- - 2,620,000- - 2,672,000-

Nâng xương chính mũi sau chấn thương((Nâng xương chınh mui sau chân thương gây tê)) - 1,277,000- - 1,258,000- - 1,277,000-

Nội soi sinh thiết u vòm(Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê) - 1,559,000- - 1,543,000- - 1,559,000-

Nội soi sinh thiết u vòm(Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê) - 513,000- - 500,000- - 513,000-

Phương pháp Proetz - 57,600- - 52,900- - 57,600- Nhét bấc mũi trước - 116,000- - 107,000- - 116,000- Cầm máu mũi bằng Merocel(Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên)) - 205,000- - 201,000- - 205,000-

Cầm máu mũi bằng Merocel(Cầm máu mũi bằng Merocell (2 bên)) - 275,000- - 271,000- - 275,000-

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê(Lấy dị vật trong mũi có gây mê) - 673,000- - 660,000- - 673,000-

Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê(Lấy dị vật trong mũi không gây mê) - 194,000- - 187,000- - 194,000-

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê(Lấy dị vật trong mũi có gây mê) - 673,000- - 660,000- - 673,000-

Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê(Lấy dị vật trong mũi không gây mê) - 194,000- - 187,000- - 194,000-

Phẫu thuật cắt amidan bằng Coblator - 2,355,000- - 2,303,000- - 2,355,000-

Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) - 2,814,000- - 2,722,000- - 2,814,000-

Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản - 790,000- - 765,000- - 790,000- Phẫu thuật nạo V.A nội soi - 2,814,000- - 2,722,000- - 2,814,000- Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Microdebrider (Hummer) (gây mê) - 1,574,000- - 1,541,000- - 1,574,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/ hố lưỡi thanh thiệt - 3,002,000- - 2,867,000- - 3,002,000-

Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) - 2,955,000- - 2,865,000- - 2,955,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản (papiloma, kén hơi thanh quản,…) (gây tê/gây mê) - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Microdebrider (Hummer) - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u lành tính thanh quản bằng Laser - 4,159,000- - 4,009,000- - 4,159,000-

Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh - 5,321,000- - 5,032,000- - 5,321,000- Phẫu thuật nội soi cắt dây thanh bằng laser - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000- Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) - 719,000- - 704,000- - 719,000-

Page 37: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật chỉnh hình sẹo hẹp thanh khí quản bằng đặt ống nong - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000-

Nối khí quản tận - tận - 7,944,000- - 7,729,000- - 7,944,000- Nội soi nong hẹp thực quản - 2,277,000- - 2,239,000- - 2,277,000- Phẫu thuật Laser cắt u nang lành tính đáy lưỡi, hạ họng, màn hầu, Amygdale - 7,159,000- - 7,031,000- - 7,159,000-

Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng - 1,014,000- - 1,000,000- - 1,014,000- Chích áp xe quanh Amidan(Chích rạch apxe Amiđan (gây tê)) - 263,000- - 250,000- - 263,000-

Chích áp xe quanh Amidan(Trích rạch apxe Amiđan (gây mê)) - 729,000- - 713,000- - 729,000-

Lấy dị vật họng miệng - 40,800- - 40,000- - 40,800- Lấy dị vật hạ họng - 40,800- - 40,000- - 40,800- Đốt họng hạt bằng nhiệt - 79,100- - 75,000- - 79,100- Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) - 130,000- - 126,000- - 130,000- Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) - 148,000- - 146,000- - 148,000- Áp lạnh Amidan (Nitơ, CO2 lỏng) - 193,000- - 180,000- - 193,000- Bơm thuốc thanh quản - 20,500- - 20,000- - 20,500- Đặt nội khí quản - 568,000- - 555,000- - 568,000- Thay canuyn - 247,000- - 241,000- - 247,000- Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê(Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê)) - 263,000- - 250,000- - 263,000-

Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê(Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê)) - 729,000- - 713,000- - 729,000-

Phẫu thuật cắt hạ họng bán phần - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000- Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản bán phần có tạo hình - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000-

Phẫu thuật cắt hạ họng - thanh quản toàn phần - 6,819,000- - 6,582,000- - 6,819,000- Phẫu thuật cắt thanh quản toàn phần - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000- Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần đứng - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000- Phẫu thuật cắt thanh quản bán phần ngang trên thanh môn - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000-

Phẫu thuật cắt bán phần thanh quản trên nhẫn kiểu CHEP - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000-

Nạo vét hạch cổ tiệt căn - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Nạo vét hạch cổ chọn lọc - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Nạo vét hạch cổ chức năng - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Phẫu thuật cắt thùy nông tuyến mang tai- bảo tồn dây VII - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000-

Phẫu thuật cắt tuyến mang tai có hoặc không bảo tồn dây VII - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000-

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Phẫu thuật mở cạnh cổ dẫn lưu áp xe - 3,002,000- - 2,867,000- - 3,002,000- Phẫu thuật nang rò giáp lưỡi - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000- Phẫu thuật rò xoang lê - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000-

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vật liệu ghép tự thân - 7,175,000- - 6,960,000- - 7,175,000-

Phẫu thuật tái tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng vạt da, cân cơ, xương - 5,937,000- - 5,809,000- - 5,937,000-

Page 38: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật tạo hình tổn thương mất chất vùng mặt bằng mảnh ghép tự do da, cân cơ, xương - 5,937,000- - 5,809,000- - 5,937,000-

CHUYÊN KHOA UNG BƯỚU (TT 37 -TT02) - -  - Truyền hóa chất tĩnh mạch [nội trú] - 127,000- - 120,000- - 127,000- Bơm xi măng vào xương điều trị u xương - 2,619,000- - 2,619,000- - 2,619,000- Cắt các loại u vùng da đầu, cổ phức tạp - 4,335,000- - 4,335,000- - 4,335,000- Đặt buồng tiêm truyền dưới da - 1,300,000- - 1,248,000- - 1,300,000- Khí dung vòm họng trong điều trị ung thư vòm - 20,400- - 17,600- - 20,400-

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính trên 10 cm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000-

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính trên 10 cm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt các u lành tuyến giáp - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000- Cắt các u nang mang - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt các u ác tuyến giáp[Có dùng dao siêu âm] - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000- Cắt các u ác tuyến giáp[Không dùng dao siêu âm] - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt u vùng hàm mặt phức tạp - 2,993,000- - 2,858,000- - 2,993,000- Cắt ung thư hàm trên kèm hố mắt và xương gò má - 3,243,000- - 3,085,000- - 3,243,000- Cắt ung thư hàm trên, hàm dưới kèm vét hạch, tạo hình bằng vạt da, cơ - 3,243,000- - 3,085,000- - 3,243,000-

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng vạt tại chỗ - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000-

Cắt ung thư niêm mạc miệng và tạo hình bằng ghép da hoặc niêm mạc - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000-

Cắt u sắc tố vùng hàm mặt - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt nang vùng sàn miệng và tuyến nước bọt dưới hàm[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000-

Cắt chậu sàn miệng, tạo hình và vét hạch cổ - 8,529,000- - 8,153,000- - 8,529,000- Cắt ung thư vòm khẩu cái, tạo hình - 7,629,000- - 7,253,000- - 7,629,000- Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm - 455,000- - 429,000- - 455,000- Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm - 820,000- - 768,000- - 820,000- Cắt nang xương hàm khó - 2,927,000- - 2,807,000- - 2,927,000- Cắt u nang men răng, ghép xương[Chưa bao gồm màng tái tạo mô và xương nhân tạo] - 1,049,000- - 1,000,000- - 1,049,000-

Cắt bỏ u xương thái dương - tạo hình vạt cơ da - 3,243,000- - 3,085,000- - 3,243,000- Cắt bỏ u xương thái dương - 3,243,000- - 3,085,000- - 3,243,000- Cắt u môi lành tính có tạo hình - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính dưới 5 cm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt ung thư môi có tạo hình đường kính trên 5 cm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt u thần kinh vùng hàm mặt - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000- Cắt u lợi đường kính dưới hoặc bằng 2cm - 415,000- - 389,000- - 415,000- Cắt u lợi đường kính từ 2 cm trở lên - 455,000- - 429,000- - 455,000- Cắt toàn bộ u lợi 1 hàm - 455,000- - 429,000- - 455,000-

Cắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên 5 cm[Chưa bao gồm máy dò thần kinh] - 3,144,000- - 3,043,000- - 3,144,000-

Cắt u mi cả bề dày không vá - 724,000- - 689,000- - 724,000- Cắt u hốc mắt bên và sau nhãn cầu có mở xương hốc mắt - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000-

Page 39: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt u hốc mắt bằng đường xuyên sọ[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu] - 5,529,000- - 5,297,000- - 5,529,000-

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000-

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000-

Cắt ung thư da vùng mi mắt trên và tạo hình[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] - 3,789,000- - 3,536,000- - 3,789,000-

Cắt ung thư da vùng mi mắt dưới và tạo hình[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] - 3,789,000- - 3,536,000- - 3,789,000-

Cắt ung thư hố mắt đã xâm lấn các xoang: xoang hàm, xoang sàng …[Chưa bao gồm nẹp, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 5,529,000- - 5,297,000- - 5,529,000-

Nạo vét tổ chức hốc mắt - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt hạ họng bán phần - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000-

Cắt toàn bộ hạ họng-thực quản, tái tạo ống họng thực quản bằng dạ dày-ruột[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, Stent]

- 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Cắt u lưỡi lành tính - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000- Cắt một nửa lưỡi + vét hạch cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000-

Cắt bán phần lưỡi có tạo hình bằng vạt cân cơ - 6,788,000- - 6,604,000- - 6,788,000- Cắt khối u khẩu cái - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000- Cắt bỏ khối u màn hầu - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000- Cắt ung thư- sàng hàm - 3,243,000- - 3,085,000- - 3,243,000- Cắt, nạo vét hạch cổ tiệt căn[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000-

Phẫu thuật cạnh mũi lấy u hốc mũi - 3,243,000- - 3,085,000- - 3,243,000- Phẫu thuật cắt u sụn phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoà] - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Phẫu thuật bóc kén màng phổi - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Phẫu thuật bóc kén trong nhu mô phổi - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Phẫu thuật cắt kén khí phổi - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Phẫu thuật bóc u thành ngực - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Cắt u xương sườn nhiều xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000-

Cắt u nang phổi hoặc u nang phế quản[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoà] - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính 5 - 10 cm - 3,014,000- - 2,896,000- - 3,014,000-

Phẫu thuật vét hạch nách - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000- Đốt nhiệt sóng cao tần điều trị ung thư- gan[Chưa bao gồm đốt sóng cao tần và dây dẫn tín hiệu] - 1,735,000- - 1,679,000- - 1,735,000-

Tiêm cồn tuyệt đối vào u gan qua siêu âm - 152,000- - 145,000- - 152,000- Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Cắt cụt toàn bộ bộ phận sinh dục ngoài do ung thư- + nạo vét hạch bẹn hai bên - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000-

Cắt âm vật, vét hạch bẹn 2 bên do ung thư - 3,726,000- - 3,554,000- - 3,726,000-

Phẫu thuật lấy dây chằng rộng, u đáy chậu, u tiểu khung - 6,111,000- - 5,830,000- - 6,111,000-

Cắt u sùi đầu miệng sáo - 1,206,000- - 1,107,000- - 1,206,000-

Page 40: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt nang thừng tinh một bên - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000- Cắt nang thừng tinh hai bên - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000- Cắt u lành dương vật - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Cắt bỏ dương vật ung thư có vét hạch - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Tái tạo tuyến vú sau cắt ung thư vú - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật tái tạo vú bằng các vạt tự thân - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000-

Cắt u máu/u bạch mạch dưới da đường kính từ 5 - 10cm - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000-

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5cm - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000-

Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính bằng và trên 5cm - 2,754,000- - 2,536,000- - 2,754,000-

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000- Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000- Cắt u bao gân - 1,784,000- - 1,642,000- - 1,784,000-

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) - 1,206,000- - 1,107,000- - 1,206,000-

Cắt u xương sụn lành tính - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Cắt u tế bào khổng lồ, ghép xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Xạ trị bằng Gamma Knife - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ trị bằng máy gia tốc - 506,000- - 750,000- - 750,000- Xạ trị áp sát xuất liều cao[Chưa bao gồm dụng cụ cấy hạt phóng xạ (kim/tampon/ovoid...] - 5,196,000- - 5,021,000- - 5,196,000-

Xạ trị bằng nguồn áp sát[Chưa bao gồm dụng cụ cấy hạt phóng xạ (kim/tampon/ovoid...)] - 3,321,000- - 3,163,000- - 3,321,000-

Xạ trị bằng nguồn áp sát - 1,392,000- - 1,355,000- - 1,392,000- Hóa trị liên tục (12-24 giờ) bằng máy - 405,000- - 392,000- - 405,000- Tiêm hoá chất vào màng bụng điều trị ung thư - 207,000- - 194,000- - 207,000- Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị ngoài - 385,000- - 372,000- - 385,000- Mô phỏng và lập kế hoạch cho xạ trị trong - 385,000- - 372,000- - 385,000- Phẫu thuật cắt u thành ngực phức tạp - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000- Xạ trị gia tốc toàn não - 506,000- - 500,000- - 506,000- Xạ trị gia tốc toàn não - tủy - 506,000- - 500,000- - 506,000-

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm - 705,000- - 679,000- - 705,000-

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm - 1,126,000- - 1,094,000- - 1,126,000-

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm - 705,000- - 679,000- - 705,000- Cắt các loại u vùng mặt có đường kính 5 đến 10 cm - 1,126,000- - 1,094,000- - 1,126,000- Cắt các u lành vùng cổ - 2,627,000- - 2,507,000- - 2,627,000- Cắt các u nang giáp móng - 2,133,000- - 2,071,000- - 2,133,000- Cắt các u ác tuyến mang tai - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Cắt các u ác tuyến dưới hàm - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Điều trị các khối u sọ não và một số bệnh lý thần kinh sọ não bằng dao Gamma - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000-

Quang động học (PTD) trong điều trị u não ác tính - 6,849,000- - 6,771,000- - 6,849,000- Cắt u cơ vùng hàm mặt - 2,627,000- - 2,507,000- - 2,627,000- Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm và hạch cổ - 7,629,000- - 7,253,000- - 7,629,000-

Page 41: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt tại chỗ - 7,629,000- - 7,253,000- - 7,629,000-

Cắt ung thư vùng hàm mặt có nạo vét hạch dưới hàm, hạch cổ và tạo hình bằng vạt từ xa - 7,629,000- - 7,253,000- - 7,629,000-

Cắt u máu – bạch mạch vùng hàm mặt - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000- Cắt u mạch máu lớn vùng hàm mặt, khi cắt bỏ kèm thắt động mạch cảnh 1 hay 2 bên - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000-

Cắt u mạch máu lớn trên 10 cm vùng sàn miệng, dưới hàm, cạnh cổ - 2,993,000- - 2,858,000- - 2,993,000-

Tiêm xơ điều trị u máu vùng hàm mặt - 844,000- - 834,000- - 844,000- Tiêm xơ điều trị u bạch mạch vùng hàm mặt - 844,000- - 834,000- - 844,000- Tiêm xơ chữa u máu trong xương hàm - 844,000- - 834,000- - 844,000- Tiêm xơ chữa u máu, bạch mạch lưỡi, sàn miệng dưới hàm, cạnh cổ... - 844,000- - 834,000- - 844,000-

Cắt ung thư da vùng hàm mặt và tạo hình bằng vạt tại chỗ - 7,629,000- - 7,253,000- - 7,629,000-

Cắt nang vùng sàn miệng - 2,777,000- - 2,657,000- - 2,777,000- Cắt bỏ nang xương hàm từ 2-5 cm - 2,927,000- - 2,807,000- - 2,927,000- Cắt u dây thần kinh số VIII - 6,065,000- - 5,862,000- - 6,065,000- Cắt toàn bộ tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Cắt u tuyến nước bọt mang tai - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Vét hạch cổ bảo tồn - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000- Vét hạch cổ, truyền hoá chất động mạch cảnh - 5,659,000- - 5,531,000- - 5,659,000- Cắt u nội nhãn - 5,529,000- - 5,297,000- - 5,529,000- Cắt u kết mạc không vá - 755,000- - 750,000- - 755,000- Cắt u họng - thanh quản bằng laser - 6,721,000- - 6,616,000- - 6,721,000- Cắt khối u vùng họng miệng bằng laser - 7,159,000- - 7,031,000- - 7,159,000- Cắt ung thư thanh quản, hạ họng bằng laser - 6,721,000- - 6,616,000- - 6,721,000- Cắt thanh quản bán phần - 5,030,000- - 4,902,000- - 5,030,000- Cắt ung thư lưỡi và tạo hình tại chỗ - 6,788,000- - 6,604,000- - 6,788,000- Cắt ung thư lưỡi - sàn miệng, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa - 8,529,000- - 8,153,000- - 8,529,000-

Cắt ung thư lưỡi, nạo vét hạch và tạo hình bằng vạt từ xa - 8,529,000- - 8,153,000- - 8,529,000-

Cắt u amidan - 1,603,000- - 3,679,000- - 1,603,000- Cắt bỏ ung thư Amydan và nạo vét hạch cổ - 5,659,000- - 5,531,000- - 5,659,000- Cắt u cuộn cảnh - 7,539,000- - 7,302,000- - 7,539,000- Cắt u tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII - 4,623,000- - 4,495,000- - 4,623,000- Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 1 bên - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000- Lấy hạch cổ chọn lọc hoặc vét hạch cổ bảo tồn 2 bên - 4,615,000- - 4,487,000- - 4,615,000- Cắt polyp ống tai[gây mê] - 1,990,000- - 1,938,000- - 1,990,000- Cắt polyp ống tai[gây tê] - 602,000- - 589,000- - 602,000- Súc rửa vòm họng trong xạ trị - 27,400- - 24,600- - 27,400- Mở lồng ngực thăm dò, sinh thiết - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Cắt u xương sườn 1 xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Cắt một thuỳ kèm cắt một phân thuỳ điển hình do ung thư - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Cắt thuỳ phổi, phần phổi còn lại - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt một bên phổi do ung thư - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Page 42: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt một thuỳ phổi hoặc một phân thuỳ phổi do ung thư - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm vét hạch trung thất - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Cắt thuỳ phổi hoặc cắt một bên phổi kèm một mảng thành ngực - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Cắt phổi và màng phổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt phổi không điển hình do ung thư - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Cắt u trung thất - 10,311,000- - 9,918,000- - 10,311,000- Cắt u trung thất vừa và nhỏ lệch 1 bên lồng ngực - 10,311,000- - 9,918,000- - 10,311,000- Cắt u máu, u bạch huyết trong lồng ngực đường kính trên 10cm - 8,329,000- - 7,953,000- - 8,329,000-

Cắt u lành thực quản - 5,441,000- - 5,209,000- - 5,441,000- Tạo hình thực quản (do ung thư & bệnh lành tính) - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000- Cắt bỏ thực quản có hay không kèm các tạng khác, tạo hình ngay - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Cắt bỏ thực quản ngực, tạo hình thực quản bàng ống dạ dày (Phẫu thuật Lewis-Santy hoặc phẫu thuật Akiyama) - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Cắt dạ dày do ung thư - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt bán phần hoặc gần toàn bộ dạ dày cực dưới do ung thư kèm vét hạch hệ thống Di hoặc D2 - 4,913,000- - 4,681,000- - 4,913,000-

Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư và vét hạch hệ thống - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt toàn bộ dạ dày do ung thư tạo hình bằng đoạn ruột non - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000-

Mở thông dạ dày ra da do ung thư - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Cắt lại đại tràng do ung thư - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt u trực tràng ống hậu môn đường dưới - 6,933,000- - 6,651,000- - 6,933,000- Cắt từ 3 tạng trở lên trong điều trị ung thư tiêu hoá - 9,029,000- - 8,653,000- - 9,029,000- Làm hậu môn nhân tạo - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Cắt u sau phúc mạc - 5,712,000- - 5,430,000- - 5,712,000- Đốt nhiệt cao tần điều trị ung thư gan qua hướng dẫn của siêu âm, qua phẫu thuật nội soi - 1,235,000- - 1,179,000- - 1,235,000-

Khâu cầm máu gan và dẫn lưu ổ bụng do ung thư gan vỡ - 5,273,000- - 5,038,000- - 5,273,000-

Nối mật-Hỗng tràng do ung thư - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Cắt đuôi tuỵ và cắt lách - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt bỏ khối u tá tuỵ - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Cắt thân và đuôi tuỵ - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt lách bệnh lý, ung thư, áp xe, xơ lách - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000- Cắt u bàng quang đường trên - 5,434,000- - 5,152,000- - 5,434,000-

Cắt thận và niệu quản do u niệu quản, u đường tiết niệu - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000-

Cắt bướu nephroblastome sau phúc mạc - 5,712,000- - 5,430,000- - 5,712,000- Cắt ung thư thận có hoặc không vét hạch hệ thống - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt toàn bộ thận và niệu quản - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt u vú lành tính - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Mổ bóc nhân xơ vú - 984,000- - 947,000- - 984,000- Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách - 4,803,000- - 4,522,000- - 4,803,000-

Page 43: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt vú theo phương pháp Patey + Cắt buồng trứng hai bên - 4,803,000- - 4,522,000- - 4,803,000-

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú cải biên (Patey) do ung thư vú - 4,803,000- - 4,522,000- - 4,803,000-

Phẫu thuật bảo tồn, vét hạch nách trong ung thư- tuyến vú - 4,803,000- - 4,522,000- - 4,803,000-

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay[Cắt vú theo phương pháp Patey, cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách]

- 4,803,000- - 4,522,000- - 4,803,000-

Cắt buồng trứng, hai bên phần phụ trong điều trị ung thư vú - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000-

Sinh thiết hạch gác cửa trong ung thư vú - 2,207,000- - 2,143,000- - 2,207,000- Cắt polyp cổ tử cung - 1,935,000- - 1,868,000- - 1,935,000- Cắt u nang buồng trứng xoắn - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Cắt u nang buồng trứng - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Cắt u nang buồng trứng và phần phụ - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000- Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000-

Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung - 3,668,000- - 3,491,000- - 3,668,000- Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) - 5,550,000- - 5,378,000- - 5,550,000-

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng - 3,876,000- - 3,704,000- - 3,876,000- Cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + vét hạch chậu 2 bên(Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu)

- 6,145,000- - 5,864,000- - 6,145,000-

Phẫu thuật Wertheim- Meig điều trị ung thư- cổ tử cung - 6,191,000- - 5,910,000- - 6,191,000-

Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung - 6,111,000- - 5,830,000- - 6,111,000-

Cắt toàn bộ tử cung, hai phần phụ và mạc nối lớn điều trị ung thư buồng trứng - 6,130,000- - 5,848,000- - 6,130,000-

Cắt bỏ tạng trong tiểu khung, từ 2 tạng trở lên - 9,029,000- - 8,653,000- - 9,029,000- Phẫu thuật mở bụng cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai - 2,944,000- - 2,835,000- - 2,944,000-

Cắt ung thư- buồng trứng lan rộng - 6,130,000- - 5,848,000- - 6,130,000- Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng - 4,083,000- - 3,937,000- - 4,083,000- Bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi di căn âm đạo - 2,721,000- - 2,586,000- - 2,721,000- Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung - 3,406,000- - 3,282,000- - 3,406,000-

Cắt âm hộ ung thư, vét hạch bẹn hai bên - 3,726,000- - 3,554,000- - 3,726,000- Cắt bỏ âm hộ đơn thuần - 2,761,000- - 2,677,000- - 2,761,000- Cắt u thành âm đạo - 2,048,000- - 1,960,000- - 2,048,000- Bóc nang tuyến Bartholin - 1,274,000- - 1,237,000- - 1,274,000- Cắt u máu, u bạch mạch vùng phức tạp, khó - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000- Cắt u máu/u bạch mạch lan toả, đường kính bằng và trên 10cm - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000-

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Cắt u xương, sụn - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Cắt chi và vét hạch do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Tháo khớp cổ tay do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Cắt cụt cánh tay do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Tháo khớp khuỷu tay do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000-

Page 44: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt cụt cẳng chân do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Cắt cụt đùi do ung thư - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Xạ trị bằng X Knife - 28,689,000- - 28,584,000- - 28,689,000- Xạ trị bằng Cyber Knife - 20,689,000- - 20,584,000- - 20,689,000- Xạ trị bằng máy gia tốc có điều biến liều - 1,592,000- - 1,555,000- - 1,592,000- Xạ trị bằng máy Rx - 105,000- - 100,000- - 105,000- Xạ trị áp sát xuất liều thấp - 1,392,000- - 1,355,000- - 1,392,000- Xạ trị áp sát xuất liều cao - 3,321,000- - 3,163,000- - 3,321,000- Xạ trị bằng các đồng vị phóng xạ - 874,000- - 830,000- - 874,000- Xạ trị bằng máy Cobalt - 105,000- - 100,000- - 105,000- Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I 13i - 767,000- - 700,000- - 767,000- Điều trị bệnh Basedow bằng I 13i - 767,000- - 700,000- - 767,000- Điều trị bướu cổ đơn thuần bằng I¹³¹ - 767,000- - 4,000,800- - 767,000- Điều trị ung thư tuyến giáp biệt hóa bằng I¹³¹ - 920,000- - 850,000- - 920,000- Truyền hoá chất động mạch - 350,000- - 337,000- - 350,000- Truyền hóa chất tĩnh mạch [ngoại trú] - 155,000- - 148,000- - 155,000- Truyền hoá chất khoang màng bụng - 207,000- - 194,000- - 207,000- Truyền hoá chất khoang màng phổi - 207,000- - 194,000- - 207,000- Truyền hóa chất nội tủy - 395,000- - 382,000- - 395,000- Gây dính màng phổi bằng bơm hoá chất màng phổi - 196,000- - 183,000- - 196,000- Tiêm hoá chất vào nhân ung thư nguyên bào nuôi - 250,000- - 235,000- - 250,000- Điều trị đích trong ung thư - 874,000- - 830,000- - 874,000- Đổ khuôn chì trong xạ trị - 1,079,000- - 1,042,000- - 1,079,000- Nong cổ tử cung trước xạ trong - 281,000- - 268,000- - 281,000- Làm mặt nạ cố định đầu - 1,079,000- - 1,053,000- - 1,079,000- Xạ phẫu u não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u màng não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u màng não thất bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u thân não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u tiểu não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u tuyến yên bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u tuyến tùng bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u sọ hầu bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u hậu nhãn cầu bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000-

Xạ phẫu dị dạng mạch máu não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000-

Xạ phẫu u nguyên bào mạch máu nội sọ bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000-

Xạ phẫu u dây thần kinh sọ não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000-

Điều trị đau dây thần kinh số V nguyên phát bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000-

Xạ phẫu u thần kinh khứu giác bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Điều trị ung thư gan bằng hạt vi cầu phóng xạ - 15,065,000- - 14,873,000- - 15,065,000- Điều trị u lympho ác tính bằng kháng thể đơn dòng đánh dấu phóng xạ - 784,000- - 728,000- - 784,000-

Điều trị ung thư di căn xương bằng đồng vị phóng xạ - 566,000- - 7,573,667- - 566,000-

Page 45: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Điều trị ung thư di căn xương bằng dược chất phóng xạ - 566,000- - 7,573,667- - 566,000-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ¹³¹I-Rituximab - 784,000- - 728,000- - 784,000-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn phóng xạ¹³¹I-Nimotuzumab

- 784,000- - 728,000- - 784,000-

Điều trị u lympho ác tính không Hodgkin bằng kháng thể đơn dòng gắn đồng vị phóng xạ ⁹⁰Y-Ibritumomab - 784,000- - 728,000- - 784,000-

Điều trị tràn dịch màng phổi do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y - 1,798,000- - 1,681,000- - 1,798,000-

Điều trị tràn dịch màng bụng do ung thư bằng keo phóng xạ ⁹⁰Y - 1,798,000- - 1,681,000- - 1,798,000-

Xạ phẫu bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu u máu thể hang bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- Xạ phẫu di căn não bằng dao gamma quay - 28,790,000- - 28,662,000- - 28,790,000- CHỤP TIM MẠCH CAN THIỆP (TT 37 -TT02) - -  - Chụp và điều trị phình động mạch não bằng thay đổi dòng chảy số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp, nong và đặt stent điều trị hẹp động mạch ngoài sọ (mạch cảnh, đốt sống) số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp và can thiệp lấy huyết khối động mạch não số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp và nút mạch điều trị u xơ mũi họng số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối]

- 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp, nong và đặt Stent động mạch thận số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại]

- 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Chụp và nút mạch điều trị bệnh lý dị dạng mạch vùng đầu mặt cổ và hàm mặt số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối]

- 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp và nút mạch điều trị chảy máu mũi số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại, dụng cụ lấy dị vật, hút huyết khối]

- 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Đốt sóng cao tần điều trị các khối u số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư tiêu hao: kim chọc, xi măng, các vật liệu bơm, chất gây tắc]

- 3,116,000- - 2,996,000- - 3,116,000-

Nut đông mach trong điêu tri chay mau do ung thư tuyên tiên liêt[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại]

- 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Dẫn lưu bể thận số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi]

- 2,103,000- - 1,983,000- - 2,103,000-

Page 46: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chụp và nút mạch tiền phẫu các khối u số hóa xóa nền[Chưa bao gồm vật tư chuyên dụng dùng để can thiệp: bóng nong, bộ bơm áp lực, stent, các vật liệu nút mạch, các vi ống thông, vi dây dẫn, các vòng xoắn kim loại]

- 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Điều trị bơm tắc mạch trực tiếp qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi]

- 2,103,000- - 1,983,000- - 2,103,000-

Điều trị tiêm xơ trực tiếp qua da số hóa xóa nền[Chưa bao gồm kim chọc, stent, các sonde dẫn, các dây dẫn, ống thông, buồng truyền hóa chất, rọ lấy sỏi]

- 2,103,000- - 1,983,000- - 2,103,000-

Chụp động mạch não số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp mạch vùng đầu mặt cổ số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp động mạch chủ số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp động mạch chậu số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000-

Chụp động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000-

Chụp động mạch phổi số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp động mạch phế quản số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp động mạch tạng (gan, lách, thận, tử cung, sinh dục..) số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000-

Chụp động mạch mạc treo số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp tĩnh mạch số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp tĩnh mạch chi số hóa xóa nền (DSA) - 5,598,000- - 5,502,000- - 5,598,000- Chụp và can thiệp mạch chủ ngực số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Chụp và can thiệp mạch chủ bụng số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Chụp và nong động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Chụp, nong và đặt Stent động mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Chụp và nút mạch dị dạng mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Chụp và can thiệp tĩnh mạch chi (trên, dưới) số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Chụp và điều trị lấy huyết khối qua ống thông điều trị tắc mạch chi số hóa xóa nền - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Chụp và nút mạch điều trị u gan số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và nút động mạch gan số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp nút mạch điều trị ung thư gan (TACE) - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và can thiệp mạch phổi số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và nút mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Chụp và nút mạch điều trị u xơ tử cung số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Chụp và nút động mạch tử cung số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và can thiệp mạch lách số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và can thiệp mạch tá tụy số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp, nong và đặt stent động mạch mạc treo (tràng trên, tràng dưới) số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Chụp và nút dị dạng động mạch thận số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và nút mạch bằng hạt DC Bead gắn hóa chất điều trị u gan số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Page 47: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chụp và nút động mạch điều trị cầm máu các tạng số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000-

Chụp và nút dị dạng mạch các tạng số hóa xóa nền - 9,116,000- - 8,996,000- - 9,116,000- Chụp và nút phình động mạch não số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000- Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch não số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp và nút thông động mạch cảnh xoang hang số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Chụp và nút dị dạng thông động tĩnh mạch màng cứng số hóa xóa nền - 9,666,000- - 9,546,000- - 9,666,000-

Nong đặt Stent đường mật số hóa xóa nền - 3,616,000- - 3,496,000- - 3,616,000- Chụp động mạch vành - 5,916,000- - 8,500,000- - 8,500,000- Chụp, nong động mạch vành bằng bóng - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Chụp, nong và đặt stent động mạch vành - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Thông tim ống lớn [dưới DSA] - 5,916,000- - 5,796,000- - 5,916,000- Nong van hai lá [dưới DSA] - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong van động mạch chủ [dưới DSA] - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Nong van động mạch phổi [dưới DSA] - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Bít thông liên nhĩ [dưới DSA] - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Bít thông liên thất [dưới DSA] - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Bít ống động mạch [dưới DSA] - 6,816,000- - 6,696,000- - 6,816,000- Đặt máy tạo nhịp - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Đặt máy tạo nhịp phá rung - 1,625,000- - 1,524,000- - 1,625,000- Thăm dò điện sinh lý trong buồng tim - 1,950,000- - 2,880,000- - 1,950,000- Chụp nong động mạch ngoại biên bằng bóng [dưới DSA] - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000-

Chụp, nong động mạch và đặt stent [dưới DSA] - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- Đặt stent động mạch chủ [dưới DSA] - 9,066,000- - 8,946,000- - 9,066,000- NGOẠI LAO (TT 37 -TT02) - -  - Phẫu thuật đặt lại khớp háng tư thế xấu dolao - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000-

Phẫu thuật thay khớp háng do lao(Phẫu thuật thay khớp háng bán phần) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật thay khớp háng do lao(Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng) - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000-

Phẫu thuật nạo viêm lao khớp ức sườn, khớp ức đòn - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp vai - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp khuỷu - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn tay - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương cánh tay - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn- ngón tay - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cùng chậu - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương chậu - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp háng - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp gối - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao khớp cổ-bàn chân - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương đùi - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng chân - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Page 48: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùng bẹn - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao hạch cổ - 3,288,000- - 3,130,000- - 3,288,000-

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao thành ngực - 3,288,000- - 3,130,000- - 3,288,000-

Phẫu thuật chỉnh hình cắt bỏ sẹo xấu do lao các khớp ngoại biên - 3,288,000- - 3,130,000- - 3,288,000-

Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm lao xương ức - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- NỘI TIẾT (TT 37 -TT02) - -  - Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương chiều dài trên 15cm đến 30 cm] - 82,400- - 79,600- - 82,400-

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] - 112,000- - 109,000- - 112,000-

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng]

- 134,000- - 129,000- - 134,000-

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm] - 57,600- - 55,000- - 57,600-

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng] - 240,000- - 227,000- - 240,000-

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng]

- 179,000- - 174,000- - 179,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong Basedow bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm - 4,468,000- - 4,359,000- - 4,468,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt đoạn xương bàn chân trên người bệnh đái tháo đường - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Nạo xương viêm trên người bệnh đái tháo đường - 2,477,000- - 2,319,000- - 2,477,000-

Tháo khớp ngón chân trên người bệnh đái tháo đường - 2,477,000- - 2,319,000- - 2,477,000-

Ghép da tự thân bằng mảnh da tròn nhỏ - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000- Ghép da tự thân bằng mảnh da dài mỏng trên người bệnh đái tháo đường - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000-

Ghép da tự thân bằng mảnh da mắt lưới trên người bệnh đái tháo đường - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Ghép da tự thân bằng các mảnh da lớn, dày toàn lớp da trên người bệnh đái tháo đường - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường

- 246,000- - 233,000- - 246,000-

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ¼ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

- 392,000- - 369,000- - 392,000-

Page 49: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng < ½ bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

- 616,000- - 575,000- - 616,000-

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét rộng lan tỏa cả bàn chân trên người bệnh đái tháo đường

- 616,000- - 575,000- - 616,000-

Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường - 246,000- - 233,000- - 246,000-

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường - 186,000- - 173,000- - 186,000-

Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường - 392,000- - 369,000- - 392,000- Dẫn lưu áp xe tuyến giáp - 231,000- - 218,600- - 231,000- Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân - 2,772,000- - 2,699,000- - 2,772,000- Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân - 3,345,000- - 3,236,000- - 3,345,000- Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân - 3,345,000- - 3,236,000- - 3,345,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc - 3,345,000- - 3,236,000- - 3,345,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyếngiáp - 3,345,000- - 3,236,000- - 3,345,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp - 5,485,000- - 5,269,000- - 5,485,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp - 5,485,000- - 5,269,000- - 5,485,000-

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giáp đã phẫu thuật - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng

- 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp thòng - 5,485,000- - 5,269,000- - 5,485,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp khồng lồ - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp khổng lồ - 5,485,000- - 5,269,000- - 5,485,000-

Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp - 3,345,000- - 3,236,000- - 3,345,000-

Page 50: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc utuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp

- 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ức - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000- Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm - 4,281,000- - 4,208,000- - 4,281,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm - 4,468,000- - 4,359,000- - 4,468,000-

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm - 4,468,000- - 4,359,000- - 4,468,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc bằng dao siêu âm - 4,468,000- - 4,359,000- - 4,468,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong Basedow bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêuâm

- 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 1 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm - 7,761,000- - 7,545,000- - 7,761,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp kèm nạo vét hạch 2 bên trong ung thư tuyến giáp bằng dao siêu âm - 7,761,000- - 7,545,000- - 7,761,000-

Nạo vét hạch cổ trong ung thư tuyến giápđã phẫu thuật bằng dao siêu âm - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp lấy bướu thòng và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp thòng bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giápthòng bằng dao siêu âm - 7,761,000- - 7,545,000- - 7,761,000-

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và cắt bán phần thùy còn lại trong bướu giáp khổng lồ bằng daosiêu âm

- 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giápkhổng lồ bằng dao siêu âm - 7,761,000- - 7,545,000- - 7,761,000-

Cắt tuyến cận giáp trong cường tuyến cận giáp nguyên phát do quá sản tuyến hoặc u tuyến hoặc ung thư tuyến cận giáp bằngdao siêu âm

- 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt tuyến cận giáp trong quá sản thứ phátsau suy thận mãn tính bằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt tuyến ức trong quá sản hoặc u tuyến ứcbằng dao siêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt bỏ tuyến thượng thận 1 bên bằng daosiêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Page 51: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt bỏ tuyến thượng thận 2 bên bằng daosiêu âm - 7,761,000- - 7,545,000- - 7,761,000-

Cắt u tuyến thượng thận 1 bên bằng daosiêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Cắt u tuyến thượng thận 2 bên bằng daosiêu âm - 6,560,000- - 6,402,000- - 6,560,000-

Thay băng trên người bệnh đái tháo đường - 233,000- - 242,000- Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên ngườibệnh đái tháo đường - 258,000- - 245,400- - 258,000-

Chọc hút dịch điều trị u nang giáp - 166,000- - 161,000- - 166,000- Chọc hút dịch điều trị u nang giáp cóhướng dẫn của siêu âm - 221,000- - 214,000- - 221,000-

Chọc hút tế bào tuyến giáp - 110,000- - 104,000- - 110,000- Chọc hút u giáp có hướng dẫn của siêu âm - 151,000- - 144,000- - 151,000- MẮT (TT37-TT02) - -  - Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL[Chương trình] - 3,335,000-

Phẫu thuật chỉnh, xoay, lấy IOL có hoặc không cắt DK - 1,213,000- - 1,195,000- - 1,213,000-

Phẫu thuật mở rộng điểm lệ - 598,000- - 590,000- - 598,000- Lấy dị vật nội nhãn bằng nam châm - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Cắt mống mắt quang học có hoặc không tách dính phức tạp - 934,000- - 895,000- - 934,000-

Cắt u da mi có trượt lông mi, vạt da, hay ghép da - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000-

Cắt u mi cả bề dày ghép sụn kết mạc và chuyển vạt da - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000-

Cắt u tiền phòng - 1,213,000- - 1,195,000- - 1,213,000- Tiêm coctison điều trị u máu - 192,000- - 191,000- - 192,000- Đóng lỗ dò đường lệ[Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê] - 1,440,000- - 1,379,000- - 1,440,000-

Đóng lỗ dò đường lệ[Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê] - 809,000- - 774,000- - 809,000-

Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[Phẫu thuật lác (1 mắt)] - 740,000- - 704,000- - 740,000- Phẫu thuật lác có chỉnh chỉ[Phẫu thuật lác (2 mắt)] - 1,170,000- - 1,150,000- - 1,170,000- Chỉnh chỉ sau mổ lác - 598,000- - 590,000- - 598,000- Phẫu thuật hạ mi trên (chỉnh chỉ, lùi cơ nâng mi …) - 1,213,000- - 1,195,000- - 1,213,000- Kéo dài cân cơ nâng mi - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000-

Tạo hình mống mắt (khâu mống mắt, chân mống mắt...) - 1,213,000- - 1,195,000- - 1,213,000-

Sửa vá sẹo bọng bằng kết mạc, màng ối, củng mạc - 1,040,000- - 1,004,000- - 1,040,000- Sửa sẹo bọng bằng kim (Phâu thuât needling) - 82,100- - 75,300- - 82,100- Chọc hút dịch kính, tiền phòng lấy bệnh phẩm - 523,000- - 519,000- - 523,000- Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) - 220,000- - 210,000- - 220,000- Cắt bỏ chắp có bọc - 78,400- - 75,600- - 78,400- Chích dẫn lưu túi lệ - 78,400- - 75,600- - 78,400- Bơm hơi / khí tiền phòng - 740,000- - 704,000- - 740,000- Cắt thị thần kinh - 740,000- - 704,000- - 740,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 1 mi - gây mê] - 1,235,000- - 1,189,000- - 1,235,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 1 mi - gây tê] - 638,000- - 614,000- - 638,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 2 mi - gây mê] - 1,417,000- - 1,356,000- - 1,417,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 2 mi - gây tê] - 845,000- - 809,000- - 845,000-

Page 52: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 3 mi - gây tê] - 1,068,000- - 1,020,000- - 1,068,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 3 mi - gây mê] - 1,640,000- - 1,563,000- - 1,640,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 4 mi - gây mê] - 1,837,000- - 1,745,000- - 1,837,000- Phẫu thuật quặm tái phát[Mổ quặm 4 mi - gây tê] - 1,236,000- - 1,176,000- - 1,236,000- Cấp cứu bỏng mắt ban đầu - 339,000- - 337,000- - 339,000- Bóc sợi giác mạc (Viêm giac mac sợi) - 82,100- - 75,300- - 82,100- Bóc giả mạc - 82,100- - 75,300- - 82,100- Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương - 52,500- - 49,600- - 52,500- Soi đáy mắt bằng Schepens - 52,500- - 49,600- - 52,500- Theo dõi nhãn áp 3 ngày - 107,000- - 97,900- - 107,000- Phẫu thuật phục hồi trễ mi dưới - 1,062,000- - 1,010,000- - 1,062,000- Test phát hiện khô mắt - 39,600- - 36,900- - 39,600- Chụp khu trú dị vật nội nhãn - 65,400- - 69,000- - 65,400- Chụp lỗ thị giác - 65,400- - 69,000- - 65,400- Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL - 2,654,000- - 2,615,000- - 2,654,000-

Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL - 1,634,000- - 1,600,000- - 1,634,000-

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính) - 1,970,000- - 1,950,000- - 1,970,000-

Cắt màng xuất tiết diện đồng tử, cắt màngđồng tử - 934,000- - 895,000- - 934,000-

Mở bao sau bằng phẫu thuật - 590,000- - 554,000- - 590,000-

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê)

- 1,477,000- - 1,416,000- - 1,477,000-

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê)

- 963,000- - 915,000- - 963,000-

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá - 840,000- - 804,000- - 840,000-

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây mê)

- 1,477,000- - 1,416,000- - 1,477,000-

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học(Phẫu thuật cắt mộng ghép màng ối, kết mạc - gây tê)

- 963,000- - 915,000- - 963,000-

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc tự thân, màng ối...) có hoặc không sử dụng keo dán sinh học(Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân)

- 840,000- - 804,000- - 840,000-

Gọt giác mạc đơn thuần - 770,000- - 734,000- - 770,000- Ghép màng ối, kết mạc điều trị loét, thủng giác mạc - 1,249,000- - 1,177,000- - 1,249,000- Tách dính mi cầu, ghép kết mạc rời hoặc màng ối - 2,223,000- - 2,088,000- - 2,223,000- Lấy dị vật hốc mắt - 893,000- - 845,000- - 893,000- Lấy dị vật trong củng mạc - 893,000- - 845,000- - 893,000- Lấy dị vật tiền phòng - 1,112,000- - 1,060,000- - 1,112,000- Vá da, niêm mạc tạo cùng đồ có hoặc không tách dính mi cầu - 1,112,000- - 1,060,000- - 1,112,000-

Tái tạo lệ quản kết hợp khâu mi - 1,512,000- - 1,460,000- - 1,512,000- Sinh thiết tổ chức mi - 150,000- - 150,000- - 150,000-

Page 53: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Sinh thiết tổ chức hốc mắt - 150,000- - 150,000- - 150,000- Sinh thiết tổ chức kết mạc - 150,000- - 150,000- - 150,000- Cắt u da mi không ghép - 724,000- - 689,000- - 724,000- Cắt u mi cả bề dày không ghép - 724,000- - 689,000- - 724,000- Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép - 1,154,000- - 1,115,000- - 1,154,000- Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc - 1,154,000- - 1,115,000- - 1,154,000-

Cắt u hốc mắt có hoặc không mở xương hốc mắt - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Nạo vét tổ chức hốc mắt - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Chích mủ mắt - 452,000- - 429,000- - 452,000- Tạo hình đường lệ có hoặc không điểm lệ - 1,512,000- - 1,460,000- - 1,512,000- Phẫu thuật lác thông thường(Phẫu thuật lác (1 mắt)) - 740,000- - 704,000- - 740,000- Phẫu thuật lác thông thường(Phẫu thuật lác (2 mắt)) - 1,170,000- - 1,150,000- - 1,170,000- Cắt chỉ sau phẫu thuật lác - 32,900- - 30,000- - 32,900- Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi - 32,900- - 30,000- - 32,900- Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi - 32,900- - 30,000- - 32,900- Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000- Phẫu thuật gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000- Vá da tạo hình mi - 1,062,000- - 1,010,000- - 1,062,000- Phẫu thuật tạo hình nếp mi (Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)) - 840,000- - 804,000- - 840,000- Phẫu thuật tạo hình nếp mi(Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)) - 1,093,000- - 1,045,000- - 1,093,000- Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi(Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)) - 840,000- - 804,000- - 840,000-

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi(Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)) - 1,093,000- - 1,045,000- - 1,093,000-

Ghép da hay vạt da điều trị hở mi do sẹo - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000- Phẫu thuật điều trị lật mi dưới có hoặc không ghép - 1,062,000- - 1,010,000- - 1,062,000- Phẫu thuật Epicanthus - 840,000- - 804,000- - 840,000- Phẫu thuật mở rộng khe mi - 643,000- - 595,000- - 643,000- Phẫu thuật hẹp khe mi - 643,000- - 595,000- - 643,000- Phẫu thuật cắt mống mắt chu biên - 520,000- - 500,000- - 520,000- Cắt bè sử dụng thuốc chống chuyển hoá hoặc chất antiVEGF - 1,212,000- - 1,160,000- - 1,212,000-

Đặt ống tiền phòng điều trị glôcôm (Đặtshunt mini Express) - 1,512,000- - 1,460,000- - 1,512,000-

Đặt van dẫn lưu tiền phòng điều trị glôcôm - 1,512,000- - 1,460,000- - 1,512,000- Tiêm nhu mô giác mạc - 47,500- - 44,600- - 47,500- Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) - 740,000- - 704,000- - 740,000- Rửa chất nhân tiền phòng - 740,000- - 704,000- - 740,000- Cắt bỏ túi lệ - 840,000- - 804,000- - 840,000- Phẫu thuật mộng đơn thuần - 870,000- - 834,000- - 870,000- Lấy dị vật giác mạc sâu(Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt(gây mê)) - 665,000- - 640,000- - 665,000-

Lấy dị vật giác mạc sâu(Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê)) - 82,100- - 75,300- - 82,100-

Lấy dị vật giác mạc sâu(Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê)) - 327,000- - 314,000- - 327,000-

Khâu cò mi, tháo cò - 400,000- - 380,000- - 400,000- Khâu da mi đơn giản - 809,000- - 774,000- - 809,000-

Page 54: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Khâu phục hồi bờ mi - 693,000- - 645,000- - 693,000-

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt - 926,000- - 879,000- - 926,000-

Khâu phủ kết mạc - 638,000- - 614,000- - 638,000- Khâu giác mạc(Khâu giác mạc đơn thuần) - 764,000- - 750,000- - 764,000- Khâu giác mạc(Khâu giác mạc phức tạp) - 1,112,000- - 1,060,000- - 1,112,000- Khâu củng mạc(Khâu củng mạc đơn thuần) - 814,000- - 800,000- - 814,000- Thăm dò, khâu vết thương củng mạc - 1,112,000- - 1,060,000- - 1,112,000- Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc - 764,000- - 750,000- - 764,000- Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) - 1,104,000- - 1,065,000- - 1,104,000- Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thịthần kinh dài - 740,000- - 704,000- - 740,000-

Múc nội nhãn - 539,000- - 516,000- - 539,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 1 mi - gây mê) - 1,235,000- - 1,189,000- - 1,235,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 1 mi - gây tê) - 638,000- - 614,000- - 638,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 2 mi - gây mê) - 1,417,000- - 1,356,000- - 1,417,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 2 mi - gây tê) - 845,000- - 809,000- - 845,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 3 mi - gây tê) - 1,068,000- - 1,020,000- - 1,068,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 3 mi - gây mê) - 1,640,000- - 1,563,000- - 1,640,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 4 mi - gây mê) - 1,837,000- - 1,745,000- - 1,837,000- Phẫu thuật quặm(Mổ quặm 4 mi - gây tê) - 1,236,000- - 1,176,000- - 1,236,000- Mổ quặm bẩm sinh - 638,000- - 614,000- - 638,000- Cắt chỉ khâu giác mạc - 32,900- - 30,000- - 32,900- Tiêm dưới kết mạc - 47,500- - 44,600- - 47,500- Tiêm cạnh nhãn cầu - 47,500- - 44,600- - 47,500- Tiêm hậu nhãn cầu - 47,500- - 44,600- - 47,500- Bơm thông lệ đạo(Thông lệ đạo hai mắt) - 94,400- - 89,900- - 94,400- Bơm thông lệ đạo(Thông lệ đạo một mắ) - 59,400- - 57,200- - 59,400- Điện di điều trị - 20,400- - 17,600- - 20,400- Lấy dị vật kết mạc - 64,400- - 61,600- - 64,400- Khâu kết mạc - 809,000- - 774,000- - 809,000- Lấy calci kết mạc - 35,200- - 33,000- - 35,200- Cắt chỉ khâu da mi đơn giản - 32,900- - 30,000- - 32,900- Cắt chỉ khâu kết mạc - 32,900- - 30,000- - 32,900- Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu - 47,900- - 45,700- - 47,900- Bơm rửa lệ đạo - 36,700- - 35,000- - 36,700- Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc - 78,400- - 75,600- - 78,400- Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi - 35,200- - 33,000- - 35,200- Rửa cùng đồ - 41,600- - 39,000- - 41,600- Rạch áp xe mi - 186,000- - 173,000- - 186,000- Rạch áp xe túi lệ - 186,000- - 173,000- - 186,000- Soi đáy mắt trực tiếp - 52,500- - 49,600- - 52,500- Soi góc tiền phòng - 52,500- - 49,600- - 52,500- Phẫu thuật chuyển gân điều trị mắt hở mi(2 mắt) - 2,192,000- - 2,041,000- - 2,192,000-

Phẫu thuật tạo cùng đồ để lắp mắt giả - 1,112,000- - 1,060,000- - 1,112,000- Chụp khu trú dị vật nội nhãn(Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế)) - 50,200- - 47,000- - 50,200-

Page 55: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chụp khu trú dị vật nội nhãn(Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế)) - 56,200- - 53,000- - 56,200-

Chụp khu trú dị vật nội nhãn(Chụp X-quang số hóa 1 phim) - 65,400- - 69,000- - 65,400-

Chụp khu trú dị vật nội nhãn(Chụp X-quang số hóa 2 phim) - 97,200- - 94,000- - 97,200-

Chụp lỗ thị giác(Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tưthế)) - 50,200- - 47,000- - 50,200-

Chụp lỗ thị giác(Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tưthế)) - 56,200- - 53,000- - 56,200-

Chụp lỗ thị giác(Chụp X-quang số hóa 1 phim) - 65,400- - 69,000- - 65,400- Chụp lỗ thị giác(Chụp X-quang số hóa 2 phim) - 97,200- - 94,000- - 97,200- Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu - 214,000- - 211,000- - 214,000- Chụp đáy mắt không huỳnh quang - 214,000- - 211,000- - 214,000- Siêu âm bán phần trước - 208,000- - 195,000- - 208,000- Test thử cảm giác giác mạc - 39,600- - 36,900- - 39,600- Nghiệm pháp phát hiện glôcôm - 107,000- - 97,900- - 107,000- Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm - 28,800- - 28,000- - 28,800- Đo thị trường chu biên - 28,800- - 28,000- - 28,800- Đo nhãnáp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) - 25,900- - 23,700- - 25,900- Đo sắc giác - 65,900- - 60,000- - 65,900- Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -Skiascope) - 29,900- - 28,400- - 29,900-

Đo khúc xạ máy - 9,900- - 8,800- - 9,900- Đo khúc xạ giác mạc Javal - 36,200- - 34,000- - 36,200- Đo độ lác - 63,800- - 58,600- - 63,800- Xác định sơ đồ song thị - 63,800- - 58,600- - 63,800- Đo thị giác 2 mắt - 63,800- - 58,600- - 63,800- Đo độ dày giác mạc - 133,000- - 129,000- - 133,000- Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm - 59,100- - 55,000- - 59,100- Đo độ lồi - 54,800- - 49,600- - 54,800- Chụp mạch ký huỳnh quang - 256,000- - 230,000- - 256,000- Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…); Laser điều trị u nguyên bào võng mạc

- 393,000- - 393,000-

Y HỌC CỔ TRUYỀN (TT37-TT02) - -  - Điện châm [có kim dài] - 74,300- - 75,800- - 74,300- Thủy châm - 66,100- - 61,800- - 66,100- Cứu - 35,500- - 35,000- - 35,500- Laser châm - 47,400- - 78,500- - 47,400- Kéo nắn cột sống cổ - 45,300- - 50,500- - 45,300- Kéo nắn cột sống thắt lưng - 45,300- - 50,500- - 45,300- Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy - 12,500- - 12,000- - 12,500- Xông thuốc bằng máy - 42,900- - 40,000- - 42,900- Xông hơi thuốc - 42,900- - 40,000- - 42,900- Xông khói thuốc - 37,900- - 35,000- - 37,900- Sắc thuốc thang - 12,500- - 12,000- - 12,500- Ngâm thuốc YHCT bộ phận - 49,400- - 47,300- - 49,400- Đặt thuốc YHCT - 45,400- - 43,200- - 45,400-

Page 56: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Bó thuốc - 50,500- - 47,700- - 50,500- Chườm ngải - 35,500- - 35,000- - 35,500- Luyện tập dưỡng sinh - 23,800- - 20,000- - 23,800- Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng-hông - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị mất ngủ - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị hội chứng stress - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị nấc - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị viêm amydan - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do taibiến mạch máu não - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị mày đay - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị giảm thính lực - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãnkinh - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị thống kinh - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị đái dầm - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị đau vai gáy - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị hen phế quản - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoànnão mạn tính - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VIIngoại biên - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liênsườn - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị đau dây V - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấnthương cột sống - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấnthương sọ não - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị khàn tiếng - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầuchi - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị sụp mi - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Page 57: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Thuỷ châm điều trị đau răng - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạngthấp - 66,100- - 61,800- - 66,100-

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị đau lưng - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị sụp mi - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị di tinh - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị liệt dương - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện - 66,100- - 61,800- - 66,100- Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng - 66,100- - 61,800- - 66,100- Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêmnão - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chitrên - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chidưới - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứugiác - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnhcủa cơ - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suynhược - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứngngoại tháp - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đaunửa đầu - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năngtuần hoàn não mạn tính - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ,đám rối và dây thần kinh - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dâythần kinh V - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thầnkinh số VII ngoại biên - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinhthị giác sau giai đoạn cấp - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiềnđình - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Page 58: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũixoang - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tănghuyết áp - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinhliên sườn - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạdày- tá tràng - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớpdạng thấp - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơmặt - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảmgiác đầu chi - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiềnmãn kinh - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêuhoá - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảmgiác nông - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thầnkinh thực vật - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chứcnăng vận động do chấn thương sọ não - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi dochấn thương cột sống - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sauphẫu thuật - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau doung thư - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứngphân ly - 65,500- - 61,300- - 65,500-

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thểphong hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500-

Cứu điều trị nấc thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thểhàn - 35,500- - 35,000- - 35,500-

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoạibiên thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500-

Page 59: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị di tinh thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị liệt dương thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị bí đái thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị đau lưng thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thểhàn - 35,500- - 35,000- - 35,500-

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn - 35,500- - 35,000- - 35,500- Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn - 33,200- - 31,800- - 33,200- Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt - 33,200- - 31,800- - 33,200- Giác hơi điều trị các chứng đau - 33,200- - 31,800- - 33,200- Giác hơi điều trị cảm cúm - 33,200- - 31,800- - 33,200- Xoa bóp bấm huyệt bằng tay - 65,500- - 61,300- - 65,500- Xoa bóp bấm huyệt bằng máy - 28,500- - 24,300- - 28,500- Giác hơi - 33,200- - 31,800- - 33,200- LAZER (TT37-TT02) - -  - Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận che phủ các khuyết da đầu - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật đặt túi giãn da vùng da đầu - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000- Phẫu thuật tạo vạt giãn da vùng da đầu - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000- Phẫu thuật giãn da cấp tính vùng da đầu - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000- Phẫu thuật ghép mỡ trung bì vùng trán - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng sụn tự thân - 4,557,000- - 4,351,000- - 4,557,000- Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương tự thân - 4,557,000- - 4,351,000- - 4,557,000-

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng xương đồng loại - 4,557,000- - 4,351,000- - 4,557,000-

Phẫu thuật độn khuyết xương sọ bằng chất liệu nhân tạo - 4,557,000- - 4,351,000- - 4,557,000-

Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman vùng trán - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Phẫu thuật tái tạo trán lõm bằng xi măng xương - 4,557,000- - 4,351,000- - 4,557,000- Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt - 926,000- - 879,000- - 926,000- Khâu phục hồi bờ mi - 693,000- - 645,000- - 693,000- Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết da mi - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo vạt da lân cận cho vết thương khuyết da mi - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi trên - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo vạt da tại chỗ cho vết thương khuyết toàn bộ mi dưới - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật hẹp khe mi - 643,000- - 595,000- - 643,000- Phẫu thuật cắt bỏ khối u da ác tính mi mắt - 3,789,000- - 3,536,000- - 3,789,000- Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000- Phẫu thuật ghép mỡ tự thân coleman điều trị lõm mắt - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Phẫu thuật ghép mỡ trung bì tự thân điều trị lõm mắt - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Nâng sàn hốc mắt - 2,756,000- - 2,689,000- - 2,756,000-

Page 60: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi một bên - 2,493,000- - 2,335,000- - 2,493,000-

Phẫu thuật tạo hình biến dạng môi trong sẹo khe hở môi hai bên - 2,593,000- - 2,435,000- - 2,593,000-

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/3 vành tai bằng vạt tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo hình khuyết 1/2 vành tai bằng vạt tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo hình khuyết ¼ vành tai bằng vạt tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo hình dị dạng dái tai bằng vạt tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000- Phẫu thuật cắt bỏ u da ác tính vành tai - 3,789,000- - 3,536,000- - 3,789,000- Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ - 2,598,000- - 2,531,000- - 2,598,000- Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức - 2,598,000- - 2,531,000- - 2,598,000-

Phẫu thuật phục hồi, tái tạo dây thần kinh VII (đoạn ngoài sọ) - 7,788,000- - 7,499,000- - 7,788,000-

Phẫu thuật khâu vết thương thấu má vàống tuyến nước bọt - 2,998,000- - 2,801,000- - 2,998,000-

Phẫu thuật vết thương vùng hàm mặt do hoả khí - 2,998,000- - 2,801,000- - 2,998,000- Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt - 2,998,000- - 2,801,000- - 2,998,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 0 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 1 - 14 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 2 - 13 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 3 - 12 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 4 - 11 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 5 - 10 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 6 - 9 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 7 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt số 8 - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật tạo hình khe hở sọ mặt 2 bên - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000- Phẫu thuật chỉnh sửa góc hàm xương hàm dưới - 3,527,000- - 3,407,000- - 3,527,000- Phẫu thuật chỉnh sửa gò má - cung tiếp - 3,527,000- - 3,407,000- - 3,527,000- Phẫu thuật cắt chỉnh cằm - 3,527,000- - 3,407,000- - 3,527,000- Phẫu thuật chỉnh sửa thân xương hàm dưới - 3,527,000- - 3,407,000- - 3,527,000- Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh nửa mặt bằng ghép mỡ coleman - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000-

Phẫu thuật tạo hình thiểu sản bẩm sinh toàn bộ mặt bằng ghép mỡ coleman - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000-

Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Phẫu thuật điều trị hoại tử mô do tia xạ bằng vạt có cuống mạch nuôi - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Cắt u máu vùng đầu mặt cổ - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000- Cắt dị dạng bạch mạch đầu mặt cổ - 3,093,000- - 2,935,000- - 3,093,000- Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắtđoạn xương hàm dưới bằng xương mác - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Page 61: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới bằng xương mào chậu - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu ghép tức thì sau cắtđoạn xương hàm dưới bằng xương đòn - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Ghép mỡ tự thân coleman - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Phẫu thuật tái tạo vú sau ung thư bằng vạt da cơ có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngực bằng vạt da cơ có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật điều trị loét sạ trị vùng ngưc bằng vạt da mạch xuyên vùng kế cận - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật diều trị sẹo bỏng vú bằng vạt da cơ có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật điều trị sẹo bỏng vú bằng kỹ thuật giãn da - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000- Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000- Phẫu thuật điều trị ung thư da vú bằng vạt da cơ có cuống mạch nuôi - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Phẫu thuật cắt bỏ u tuyến vú lành tính philoid - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực bụng bằng vạt da lân cận - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần mềm thành ngực, bụng bằng vạt giãn da - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000-

Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng ghép da tự thân - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000- Phẫu thuật loét tì đè cùng cụt bằng vạt da cơ có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật loét tì đè ụ ngồi bằng vạt da cơ có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật loét tì đè mấu chuyển bằng vạt da cơ có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo hình vết thương khuyết da dương vật bằng vạt da tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật tạo hình dương vật bằng vạt da có cuống mạch kế cận - 4,235,000- - 4,049,000- - 4,235,000-

Phẫu thuật tạo hình bìu bằng vạt da có cuống mạch - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000- Phẫu thuật vết thương khuyết da niêm mạc vùng âm hộ âm đạo bằng vạt da tại chỗ - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Phẫu thuật cắt bỏ âm vật - 2,619,000- - 2,510,000- - 2,619,000-

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng vạt có cuống - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000-

Phẫu thuật tạo hình khuyết da âm hộ bằng ghép da tự thân - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Phãu thuật cắt bỏ vách ngăn âm đạo - 2,660,000- - 2,551,000- - 2,660,000- Phẫu thuật tạo hình âm đạo trong lưỡng giới - 3,610,000- - 3,362,000- - 3,610,000- Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cánh tay - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Phẫu thuật ghép da tự thân các khuyết phần mềm cẳng tay - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Page 62: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cánh tay bằng vạt lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết phần mềm phức tạp cẳng tay bằng vạt lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng ghép da tự thân - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương bàn tay bằng các vạt da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc nẹp vít - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Nối gân gấp - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Nối gân duỗi - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tái tạo ngón cái bằng kỹ thuật vi phẫu - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000- Phẫu thuật tái tạo ngón trỏ bằng kỹ thuật vi phẫu - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000- Chuyển ngón có cuống mạch nuôi - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000- Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật - 2,686,000- - 2,528,000- - 2,686,000- Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật sửa sẹo co khuỷu bằng vạt tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật sửa sẹo co nách bằng vạt da cơ lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùngđùi bằng vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng vạt da tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùngđùi bằng vạt da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng vạt da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng chân bằng vạt da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng bàn chân bằng ghép da lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật chỉnh thon góc hàm - 3,527,000- - 3,407,000- - 3,527,000- Phẫu thuật cấy mỡ làm đầy vùng mặt - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Phẫu thuật cấy mỡ bàn tay - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- Phẫu thuật cấy mỡ vùng mông - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000- LAO (TT37-TT02) - -  - Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống cổ - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật chỉnh hình khớp gối do lao - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật thay khớp gối do lao - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000- Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống ngực - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật giải ép tuỷ trong lao cột sống lưng-thắt lưng - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Phẫu thuật nạo viêm lao xương sườn - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000-

Page 63: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh thắt lưng do lao - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Phẫu thuật dẫn lưu áp xe lạnh hố chậu do lao - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Bơm rửa ổ lao khớp - 92,900- - 89,500- - 92,900- Phẫu thuật lấy hạch mạc treo trong ổ bụng dolao - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000-

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùngcổ - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000-

Phẫu thuật bóc tách, cắt bỏ hạch lao to vùngnách - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000-

Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- NỘI SOI CAN THIỆP (TT37-TT02) - -  - Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinhthiết - 513,000- - 500,000- - 513,000-

Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán - 213,000- - 200,000- - 213,000- Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiếtxuyên vách - 1,133,000- - 1,105,000- - 1,133,000-

Nội soi khí - phế quản ống mềm cắt đốt u bằng điện đông cao tần - 2,844,000- - 2,807,000- - 2,844,000-

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết(Nội soi phế quản dưới gây mê có sinh thiết) - 1,761,000- - 1,743,000- - 1,761,000-

Nội soi khí - phế quản ống mềm sinh thiết(Nội soi phế quản ống mềm gây tê có sinh thiết) - 1,133,000- - 1,105,000- - 1,133,000-

Nội soi khí - phế quản ống mềm rửa phếquản phế nang chọn lọc - 753,000- - 738,000- - 753,000-

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật(Nội soi phế quản dưới gây mê lấy dị vật phế quản) - 3,261,000- - 3,243,000- - 3,261,000-

Nội soi khí - phế quản ống mềm lấy dị vật(Nội soi phế quản ống mềm gây tê lấy dị vật) - 2,584,000- - 2,547,000- - 2,584,000-

Mở thông dạ dày qua nội soi - 2,697,000- - 2,679,000- - 2,697,000- Nong hẹp thực quản, tâm vị qua nội soi - 2,277,000- - 2,239,000- - 2,277,000- Nội soi cầm máu bằng clip trong chảy máuđường tiêu hóa - 728,000- - 2,191,000- - 728,000-

Nội soi cắt dưới niêm mạc điều trị ung thưsớm dạ dày - 3,928,000- - 3,891,000- - 3,928,000-

Nội soi ổ bụng để thăm dò, chẩn đoán - 825,000- - 793,000- - 825,000- Nội soi ổ bụng- sinh thiết - 982,000- - 937,000- - 982,000- Nội soi đại tràng-lấy dị vật - 1,696,000- - 1,678,000- - 1,696,000- Nội soi đại tràng tiêm cầm máu - 576,000- - 544,000- - 576,000- Nội soi trực tràng-hậu môn thắt trĩ - 243,000- - 228,000- - 243,000- Nội soi chích (tiêm) keo điều trị dãn tĩnhmạch phình vị - 728,000- - 2,191,000- - 728,000-

Nội soi đại tràng sigma - 305,000- - 287,000- - 305,000- Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sondJJ) - 917,000- - 904,000- - 917,000-

Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) - 1,279,000- - 1,253,000- - 1,279,000- Lấy sỏi niệu quản qua nội soi - 944,000- - 918,000- - 944,000- Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi - 893,000- - 870,000- - 893,000- Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoàicơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản

- 467,000- - 454,000- - 467,000-

BỎNG TT37 - -  -

Page 64: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép[Chưa kèm màng nuôi cấy, hỗn dịch, tấm lót hút VAC, thuốc cản quang] - 558,000- - 523,000- - 558,000-

Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, sản phẩm nuôi cấy, quần áo, tất áp lực, thuốc chống sẹo]

- 182,000- - 170,000- - 182,000-

Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng[Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú] - 21,400- - 20,000- - 21,400-

Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng - 178,000- - 172,000- - 178,000-

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương, vết bỏng - 185,000- - 183,000- - 185,000-

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 48h điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương]

- 333,000- - 313,000- - 333,000-

Hút áp lực âm (VAC) liên tục trong 24h điều trị vết thương mạn tính - 185,000- - 183,000- - 185,000-

Hút áp lực âm (VAC) trong 48h điều trị vết thương mạn tính[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương]

- 333,000- - 313,000- - 333,000-

Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng[Chưa bao gồm thuốc vô cảm, vật liệu thay thế da, chế phẩm sinh học, tấm lót hút VAC, dung dịch và thuốc rửa liên tục vết thương]

- 333,000- - 313,000- - 333,000-

Phẫu thuật cắt cuống da Ý[Chưa bao gồm mảnh da ghép đồng loại] - 2,295,000- - 2,123,000- - 2,295,000-

Siêu lọc máu liên tục 24h điều trị nhiễm độc, nhiễm khuẩn do bỏng[Chưa bao gồm quả lọc, bộ dây dẫn và dịch lọc]

- 2,212,000- - 2,173,000- - 2,212,000-

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở người lớn - 1,388,000- - 1,301,000- - 1,388,000-

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40% - 60% diện tích cơ thể ở người lớn - 870,000- - 825,000- - 870,000-

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở người lớn - 547,000- - 519,000- - 547,000-

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn - 410,000- - 392,000- - 410,000-

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 242,000- - 235,000- - 242,000-

Thay băng điều trị vết bỏng trên 60% diện tích cơ thể ở trẻ em - 1,388,000- - 1,301,000- - 1,388,000-

Thay băng điều trị vết bỏng từ 40 % - 60% diện tích cơ thể ở trẻ em - 870,000- - 825,000- - 870,000-

Thay băng điều trị vết bỏng từ 20% - 39% diện tích cơ thể ở trẻ em - 547,000- - 519,000- - 547,000-

Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em - 410,000- - 392,000- - 410,000-

Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em - 242,000- - 235,000- - 242,000-

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,818,000- - 3,645,000- - 3,818,000-

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,268,000- - 3,095,000- - 3,268,000-

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn - 2,269,000- - 2,151,000- - 2,269,000-

Page 65: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,268,000- - 3,095,000- - 3,268,000-

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 2,886,000- - 2,713,000- - 2,886,000-

Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em - 2,269,000- - 2,151,000- - 2,269,000-

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 5% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,755,000- - 3,582,000- - 3,755,000-

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,285,000- - 3,112,000- - 3,285,000-

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn - 2,298,000- - 2,180,000- - 2,298,000-

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu trên 3% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,285,000- - 3,112,000- - 3,285,000-

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu từ 1% - 3% diện tích cơ thể ở trẻ em - 2,920,000- - 2,791,000- - 2,920,000-

Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em - 2,298,000- - 2,180,000- - 2,298,000-

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 4,267,000- - 4,051,000- - 4,267,000-

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,982,000- - 3,809,000- - 3,982,000-

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn - 2,818,000- - 2,719,000- - 2,818,000-

Ghép da tự thân mảnh lớn trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,982,000- - 3,809,000- - 3,982,000-

Ghép da tự thân mảnh lớn từ 3% - 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,506,000- - 3,376,000- - 3,506,000-

Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em - 2,818,000- - 2,719,000- - 2,818,000-

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥10% diện tích cơ thể ở người lớn - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) ≥5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 4,907,000- - 4,691,000- - 4,907,000-

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 4,321,000- - 4,129,000- - 4,321,000-

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,907,000- - 3,691,000- - 3,907,000-

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft)≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,907,000- - 3,691,000- - 3,907,000-

Ghép da tự thân tem thư (post stam graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,344,000- - 3,171,000- - 3,344,000-

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 6,385,000- - 6,056,000- - 6,385,000-

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,700,000- - 3,527,000- - 3,700,000-

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 6,385,000- - 6,056,000- - 6,385,000-

Ghép da tự thân mảnh siêu nhỏ (micro skin graft) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,700,000- - 3,527,000- - 3,700,000-

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 6,481,000- - 6,265,000- - 6,481,000-

Page 66: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 6,481,000- - 6,265,000- - 6,481,000-

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) ≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 6,481,000- - 6,265,000- - 6,481,000-

Ghép da tự thân phối hợp kiểu hai lớp (sandwich) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 6,481,000- - 6,265,000- - 6,481,000-

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)≥ 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 7,062,000- - 6,846,000- - 7,062,000-

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn - 5,463,000- - 5,247,000- - 5,463,000-

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson)≥ 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 5,463,000- - 5,247,000- - 5,463,000-

Ghép da tự thân xen kẽ (molem-jackson) dưới 5% diện tích cơ thể ở trẻ em - 5,463,000- - 5,247,000- - 5,463,000-

Ghép da đồng loại ≥ 10% diện tích cơ thể - 2,647,000- - 2,489,000- - 2,647,000- Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể - 1,824,000- - 1,717,000- - 1,824,000- Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại điều trị vết thương, vết bỏng - 517,000- - 491,000- - 517,000-

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu - 4,288,000- - 4,029,000- - 4,288,000-

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu - 4,288,000- - 4,029,000- - 4,288,000-

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu - 4,288,000- - 4,029,000- - 4,288,000-

Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiẻu wolf- krause dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em điều trị bỏng sâu - 4,288,000- - 4,029,000- - 4,288,000-

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 3% diện tích cơ thể ở người lớn - 4,010,000- - 3,837,000- - 4,010,000-

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn - 3,274,000- - 3,156,000- - 3,274,000-

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín ≥ 1% diện tích cơ thể ở trẻ em - 4,010,000- - 3,837,000- - 4,010,000-

Cắt hoại tử toàn lớp – khâu kín dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em - 3,274,000- - 3,156,000- - 3,274,000-

Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000- Phẫu thuật chuyển vạt da kiểu Ý điều trị bỏng sâu - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000- Phẫu thuật chuyển vạt da phức tạp có nối mạch vi phẫu điều trị bỏng sâu - 17,842,000- - 16,969,000- - 17,842,000-

Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai - 2,708,000- - 2,590,000- - 2,708,000- Cắt cụt cấp cứu chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000-

Cắt cụt chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000-

Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000-

Phẫu thuật khoan đục xương, lấy bỏ xương chết trong điều trị bỏng sâu - 3,661,000- - 3,488,000- - 3,661,000-

Phẫu thuật khoan, đục xương sọ trongđiều trị bỏng sâu có tổn thương xương sọ - 3,661,000- - 3,488,000- - 3,661,000-

Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng - 719,000- - 704,000- - 719,000- Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm bù dịchđiều trị sốc bỏng - 653,000- - 640,000- - 653,000-

Cắt sẹo khâu kín - 3,288,000- - 3,130,000- - 3,288,000- Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình - 3,609,000- - 3,451,000- - 3,609,000- Cắt sẹo ghép da dày toàn lớp kiểu wolf- krause - 4,288,000- - 4,029,000- - 4,288,000-

Page 67: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Kỹ thuật đặt túi giãn da điều trị sẹo bỏng - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000-

Phẫu thuật cắt sẹo, lấy bỏ túi giãn da, tạo hình ổ khuyết - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000-

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị bỏng - 17,842,000- - 16,969,000- - 17,842,000-

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị sẹo bỏng - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Kỹ thuật tạo vạt da “siêu mỏng” chẩm cổ lưng có nối mạch vi phẫu điều trị sẹo vùng cổ-mặt - 17,842,000- - 16,969,000- - 17,842,000-

Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000- Kỹ thuật tạo vạt da V-Y điều trị sẹo bỏng - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000- Sử dụng vạt 5 cánh (five flap) trong điều trị sẹo bỏng - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000- Quy trình kỹ thuật tạo vạt da DIEP điều trị bỏng - 17,842,000- - 16,969,000- - 17,842,000- Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị sẹo bỏng - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000- Thay băng điều trị vết thương mạn tính - 246,000- - 233,000- - 246,000- Ghép màng nuôi cấy tế bào các loại trongđiều trị vết thương mạn tính - 517,000- - 491,000- - 517,000-

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng >60% DTCT hoặc có bỏng hô hấp - 1,075,000- - 970,000- - 1,075,000-

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 40 – 60% diện tích cơ thể - 764,000- - 685,000- - 764,000-

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng từ 10 – 39% diện tích cơ thể - 570,000- - 511,000- - 570,000-

Gây mê thay băng bệnh nhân có diện tích bỏng < 10% diện tích cơ thể - 387,000- - 361,000- - 387,000-

Tắm điều trị bệnh nhân hồi sức, cấp cứu bỏng - 886,000- - 1,082,000- - 886,000- Kỹ thuật vi phẫu nối bạch mạch – tĩnh mạch điều trị phù do tắc bạch mạch - 13,644,000- - 12,990,000- - 13,644,000-

Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị sẹo - 17,842,000- - 16,969,000- - 17,842,000-

Kỹ thuật tạo vạt da nhánh xuyên cuống liền che phủ tổn khuyết - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Cắt lọc mô hoại tử vết thương mạn tính bằng dao thủy lực - 3,750,000- - 3,577,000- - 3,750,000-

Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính - 2,477,000- - 2,319,000- - 2,477,000- Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị vết thương mạn tính - 3,601,000- - 3,428,000- - 3,601,000-

Phẫu thuật cắt đáy ổ loét mạn tính, khâu kín - 2,477,000- - 2,319,000- - 2,477,000- Phẫu thuật ghép da mảnh điều trị vết thương mạn tính - 2,818,000- - 2,719,000- - 2,818,000- Kỹ thuật tạo vạt da có nối mạch dưới kính hiển vi phẫu thuật điều trị vết thương mạn tính - 17,842,000- - 16,969,000- - 17,842,000-

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyên có cuống mạch liền điều trị vết thương mạn tính - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Kỹ thuật sử dụng vạt da nhánh xuyênđộng mạch mông trên điều trị loét cùng cụt - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liềnđiều trị vết thương mạn tính - 4,770,000- - 4,533,000- - 4,770,000-

Kỹ thuật ghép khối mỡ tự thân điều trị vết thương mạn tính - 3,980,000- - 3,721,000- - 3,980,000-

RĂNG HÀM MẶT TT 37 - -  - Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng - 820,000- - 768,000- - 820,000- Phẫu thuật nạo túi lợi - 74,000- - 67,900- - 74,000- Lấy cao răng[Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm] - 134,000- - 124,000- - 134,000-

Page 68: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Lấy cao răng[Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm] - 77,000- - 70,900- - 77,000-

Phẫu thuật nhổ răng ngầm - 207,000- - 194,000- - 207,000- Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên - 342,000- - 320,000- - 342,000- Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới - 342,000- - 320,000- - 342,000- Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân - 342,000- - 320,000- - 342,000- Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng - 342,000- - 320,000- - 342,000-

Nhổ răng vĩnh viễn - 207,000- - 194,000- - 207,000- Nhổ răng vĩnh viễn lung lay - 102,000- - 98,600- - 102,000- Nhổ chân răng vĩnh viễn - 190,000- - 180,000- - 190,000- Nhổ răng thừa - 207,000- - 194,000- - 207,000- Nhổ răng sữa - 37,300- - 33,600- - 37,300- Nhổ chân răng sữa - 37,300- - 33,600- - 37,300- Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế - 2,744,000- - 2,643,000- - 2,744,000-

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép - 2,241,000- - 2,084,000- - 2,241,000- Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim - 2,241,000- - 2,084,000- - 2,241,000-

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu - 2,241,000- - 2,084,000- - 2,241,000-

Phẫu thuật điểu trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép - 2,241,000- - 2,084,000- - 2,241,000-

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim - 2,241,000- - 2,084,000- - 2,241,000-

Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu - 2,241,000- - 2,084,000- - 2,241,000- Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt - 2,461,000- - 2,303,000- - 2,461,000- Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức - 2,598,000- - 2,531,000- - 2,598,000-

Phẫu thuật mở xoang hàm để lấy chóp răng hoặc răng ngầm - 2,777,000- - 2,657,000- - 2,777,000-

Phẫu thuật tháo nẹp, vít[Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương hai bên] - 2,822,000- - 2,624,000- - 2,822,000-

Phẫu thuật tháo nẹp, vít[Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương lồi cầu] - 2,759,000- - 2,561,000- - 2,759,000-

Phẫu thuật tháo nẹp, vít[Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên] - 2,686,000- - 2,528,000- - 2,686,000-

Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học - 1,049,000- - 1,000,000- - 1,049,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội(Điều trị tuỷ răng số 4, 5).

- 565,000- - 539,000- - 565,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới).

- 795,000- - 769,000- - 795,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nguội(Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3).

- 422,000- - 409,000- - 422,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên).

- 925,000- - 899,000- - 925,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy(Điều trị tuỷ răng số 4, 5)

- 565,000- - 539,000- - 565,000-

Page 69: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới)

- 795,000- - 769,000- - 795,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy(Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3)

- 422,000- - 409,000- - 422,000-

Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Guttapercha nóng chảy(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên)

- 925,000- - 899,000- - 925,000-

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội(Điều trị tuỷ răng số 4, 5) - 565,000- - 539,000- - 565,000-

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới) - 795,000- - 769,000- - 795,000-

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội(Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3) - 422,000- - 409,000- - 422,000-

Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội(Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên) - 925,000- - 899,000- - 925,000-

Điều trị tủy lại - 954,000- - 941,000- - 954,000- Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngAmalgam có sử dụng Laser - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngComposite có sử dụng Laser - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợpComposite

- 247,000- - 234,000- - 247,000-

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite - 247,000- - 234,000- - 247,000- Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngAmalgam - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằngGlassIonomer Cement - 247,000- - 234,000- - 247,000-

Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomerCement - 337,000- - 324,000- - 337,000-

Phục hồi cổ răng bằng Composite - 337,000- - 324,000- - 337,000- Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomerCement (GIC) có sử dụng Laser - 337,000- - 324,000- - 337,000-

Phục hồi cổ răng bằng Composite có sửdụng Laser - 337,000- - 324,000- - 337,000-

Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ - 337,000- - 324,000- - 337,000- Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới - 158,000- - 151,000- - 158,000- Phẫu thuật cắt phanh lưỡi - 295,000- - 276,000- - 295,000- Phẫu thuật cắt phanh môi - 295,000- - 276,000- - 295,000- Phẫu thuật cắt phanh má - 295,000- - 276,000- - 295,000- Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng - 535,000- - 509,000- - 535,000- Trám bít hố rãnh với GlassIonomerCement quang trùng hợp - 212,000- - 199,000- - 212,000-

Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùnghợp - 212,000- - 199,000- - 212,000-

Trám bít hố rãnh với Composite quangtrùng hợp - 212,000- - 199,000- - 212,000-

Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant - 212,000- - 199,000- - 212,000- Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomerCement - 212,000- - 199,000- - 212,000-

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục - 334,000- - 316,000- - 334,000- Điều trị tuỷ răng sữa(Điều trị tuỷ răng sữa một chân) - 271,000- - 261,000- - 271,000-

Page 70: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Điều trị tuỷ răng sữa(Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân) - 382,000- - 369,000- - 382,000-

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngAmalgam - 97,000- - 90,900- - 97,000-

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằngGlassIonomer Cement - 97,000- - 90,900- - 97,000-

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép - 2,744,000- - 2,643,000- - 2,744,000-

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim - 2,744,000- - 2,643,000- - 2,744,000-

Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu - 2,744,000- - 2,643,000- - 2,744,000-

Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim - 3,044,000- - 2,943,000- - 3,044,000- Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép - 2,644,000- - 2,543,000- - 2,644,000- Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim - 2,644,000- - 2,543,000- - 2,644,000-

Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu - 2,644,000- - 2,543,000- - 2,644,000-

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép - 2,944,000- - 2,843,000- - 2,944,000-

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim - 2,944,000- - 2,843,000- - 2,944,000-

Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu - 2,944,000- - 2,843,000- - 2,944,000-

Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) - 2,944,000- - 2,843,000- - 2,944,000-

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm - 2,644,000- - 2,543,000- - 2,644,000- Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm - 2,644,000- - 2,543,000- - 2,644,000-

Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm - 2,644,000- - 2,543,000- - 2,644,000-

Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt - 4,140,000- - 3,903,000- - 4,140,000- Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm - 363,000- - 343,000- - 363,000- Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm - 1,014,000- - 1,000,000- - 1,014,000- Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới - 2,493,000- - 2,335,000- - 2,493,000-

Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII - 4,128,000- - 3,917,000- - 4,128,000-

Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt - 2,167,000- - 2,036,000- - 2,167,000-

Nắn sai khớp thái dương hàm - 103,000- - 100,000- - 103,000- Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê - 1,662,000- - 1,594,000- - 1,662,000- Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn cógây tê - 1,662,000- - 1,594,000- - 1,662,000-

Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên - 2,493,000- - 2,335,000- - 2,493,000- Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên - 2,593,000- - 2,435,000- - 2,593,000- Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ - 2,493,000- - 2,335,000- - 2,493,000-

Page 71: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ - 2,493,000- - 2,335,000- - 2,493,000- PHỤC HỒI CHỨC NĂNG TT 37 - -  - Đo áp lực bàng quang bằng máy niệu động học - 1,991,000- - 1,954,000- - 1,991,000- Điều trị bằng sóng ngắn - 34,900- - 40,700- - 34,900- Điều trị bằng sóng cực ngắn - 34,900- - 40,700- - 34,900- Điều trị bằng vi sóng - 34,900- - 40,700- - 34,900- Điều trị bằng từ trường - 38,400- - 37,000- - 38,400- Điều trị bằng dòng điện một chiều đều - 45,400- - 44,000- - 45,400- Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc - 45,400- - 44,000- - 45,400- Điều trị bằng các dòng điện xung - 41,400- - 40,000- - 41,400- Điều trị bằng siêu âm - 45,600- - 44,400- - 45,600- Điều trị bằng sóng xung kích - 61,700- - 58,000- - 61,700- Điều trị bằng dòng giao thoa - 28,800- - 28,000- - 28,800- Điều trị bằng tia hồng ngoại - 35,200- - 41,100- - 35,200- Điều trị bằng Laser công suất thấp - 47,400- - 78,500- - 47,400- Đo liều sinh học trong điều trị tia tử ngoại - 34,200- - 38,000- - 34,200- Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân - 34,200- - 38,000- - 34,200- Điều trị bằng Parafin - 42,400- - 50,000- - 42,400- Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục - 61,400- - 84,300- - 61,400- Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) - 61,400- - 84,300- - 61,400- Điều trị bằng bùn - 61,400- - 84,300- - 61,400- Điều trị bằng nước khoáng - 61,400- - 84,300- - 61,400- Điều trị bằng oxy cao áp - 233,000- - 213,000- - 233,000- Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống - 45,800- - 43,800- - 45,800- Điều trị bằng điện trường cao áp - 38,400- - 37,000- - 38,400- Điều trị bằng ion tĩnh điện - 38,400- - 37,000- - 38,400- Điều trị bằng tĩnh điện trường - 38,400- - 37,000- - 38,400- Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnhliệt nửa người - 42,300- - 44,500- - 42,300-

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnhliệt nửa người - 46,900- - 44,500- - 46,900-

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động - 46,900- - 44,500- - 46,900- Tập đứng thăng bằng tĩnh và động - 46,900- - 44,500- - 46,900- Tập đi với thanh song song - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi với khung tập đi - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi với gậy - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi với bàn xương cá - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập lên, xuống cầu thang - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc,sỏi, gồ ghề...) - 29,000- - 27,300- - 29,000-

Tập đi với chân giả trên gối - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi với chân giả dưới gối - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập đi với khung treo - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập vận động thụ động - 46,900- - 44,500- - 46,900- Tập vận động có trợ giúp - 46,900- - 44,500- - 46,900-

Page 72: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Tập vận động có kháng trở - 46,900- - 44,500- - 46,900- Tập vận động trên bóng - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập trong bồn bóng nhỏ - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thểchức năng - 46,900- - 44,500- - 46,900-

Tập với thang tường - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập với giàn treo các chi - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập với ròng rọc - 11,200- - 9,800- - 11,200- Tập với dụng cụ quay khớp vai - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập với dụng cụ chèo thuyền - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập thăng bằng với bàn bập bênh - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập với máy tập thăng bằng - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi - 11,200- - 9,800- - 11,200- Tập với xe đạp tập - 11,200- - 9,800- - 11,200- Tập với bàn nghiêng - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập các kiểu thở - 30,100- - 29,000- - 30,100- Tập ho có trợ giúp - 30,100- - 29,000- - 30,100- Kỹ thuật kéo nắn trị liệu - 45,300- - 50,500- - 45,300- Kỹ thuật xoa bóp vùng - 41,800- - 59,500- - 41,800- Kỹ thuật xoa bóp toàn thân - 50,700- - 87,000- - 50,700- Tập điều hợp vận động - 46,900- - 44,500- - 46,900- Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvisfloor) - 302,000- - 296,000- - 302,000-

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn - 29,000- - 27,300- - 29,000- Tập tri giác và nhận thức - 41,800- - 38,000- - 41,800- Tập nuốt(Tập nuốt (có sử dụng máy)) - 158,000- - 152,000- - 158,000- Tập nuốt(Tập nuốt (không sử dụng máy)) - 128,000- - 122,000- - 128,000- Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hìnhảnh…) - 59,500- - 52,400- - 59,500-

Tập cho người thất ngôn - 106,000- - 98,800- - 106,000- Tập sửa lỗi phát âm - 106,000- - 98,800- - 106,000- Đo áp lực hậu môn trực tràng - 948,000- - 907,000- - 948,000- Phong bế thần kinh bằng Phenol để điều trịco cứng cơ - 1,050,000- - 1,009,000- - 1,050,000-

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnhtổn thương tủy sống - 203,000- - 197,000- - 203,000-

Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng(SWASH) - 48,600- - 44,400- - 48,600-

Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng - 48,600- - 44,400- - 48,600- Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối - 48,600- - 44,400- - 48,600- Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối - 48,600- - 44,400- - 48,600- Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) - 48,600- - 44,400- - 48,600-

Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) - 48,600- - 44,400- - 48,600-

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO - 48,600- - 44,400- - 48,600- Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO - 48,600- - 44,400- - 48,600-

Page 73: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO - 48,600- - 44,400- - 48,600- Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO - 48,600- - 44,400- - 48,600- Điều trị bằng điện vi dòng - 28,800- - 28,000- - 28,800- Điều trị bằng Laser công suất thấp vàođiểm vận động và huyệt đạo - 47,400- - 78,500- - 47,400-

Điều trị bằng Laser công suất thấp nộimạch - 53,600- - 51,700- - 53,600-

Điều trị chườm ngải cứu - 35,500- - 35,000- - 35,500- Thủy trị liệu có thuốc - 61,400- - 84,300- - 61,400- Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng - 61,400- - 84,300- - 61,400- Kỹ thuật xoa bóp bằng máy - 28,500- - 24,300- - 28,500- Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận độngđể điều trị loạn trương lực cơ cổ - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận độngđể điều trị loạn trương lực cơ khu trú - 1,157,000- - 1,116,000- - 1,157,000-

TÂM THẦN TT37 - -  - Siêu âm Doppler xuyên sọ - 222,000- - 211,000- - 222,000- Đo điện não vi tính - 64,300- - 69,600- - 64,300- Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu - 43,100- - 42,400- - 43,100- CHUYÊN KHOA NGOẠI KHOA TT37 - -  - Tán sỏi thận qua da bằng máy tán hơi + siêu âm/ có C.Arm - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật cố định bắt vít qua cuống sống sử dụng hệ thống rô-bốt - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp gối - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000- Cắt phymosis - 237,000- - 233,000- - 237,000- Phẫu thuật đặt điện cực tủy sống qua da, kèm theo bộ phát kích thích dưới da - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Tán sỏi thận qua da có C.Arm + siêu âm/ Laser - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000- Phẫu thuật hở lấy sỏi thận sỏi niệu quản + kết hợp nội soi mềm để lấy toàn bộ sỏi - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật thay khớp bàn, ngón tay nhân tạo - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000- Tạo hình thay thế khớp cổ tay - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000- Phẫu thuật ứng dụng tế bào gốc điều trị các bệnh lý thần kinh tủy sống - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000- Phẫu thuật mở nắp sọ giải ép trong tăng áp lực nội sọ (do máu tụ, thiếu máu não, phù não)[Chưa bao gồm ghim, vít, ố]

- 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000-

Phẫu thuật đặt catheter vào não thất đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thuật đặt catheter vào nhu mô đo áp lực nội sọ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thuật đặt catheter vào ống sống thắt lưng đo áp lực dịch não tuỷ[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thuật áp xe ngoài màng tủy[Chưa bao gồm van dẫn lưu nhân tạo] - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thuật áp xe dưới màng tủy - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật điều trị viêm xương đốt sống - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Page 74: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật lấy bỏ u mỡ (lipoma) ở vùng đuôi ngựa + đóng thoát vị màng tủy hoặc thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 7,245,000- - 6,852,000- - 7,245,000-

Giải phóng dị tật tủy sống chẻ đôi, bằng đường vào phía sau[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lưu] - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật cắt bỏ đường dò dưới da-dưới màng tuỷ - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật lấy bỏ nang màng tủy (meningeal cysts) trong ống sống bằng đường vào phía sau - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phãu thuật u dưới trong màng tủy, ngoài tuỷ, bằng đường vào phía sau hoặc sau –ngoài - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật u dưới màng tủy, ngoài tủy kèm theo tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía trước hoặc trước ngoài - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật u ngoài màng cứng tủy sống-rễ thần kinh, bằng đường vào phía sau - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật u rễ thần kinh ngoài màng tủy kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, không tái tạo đốt sống, bằng đường vào phía sau hoặc sau-ngoài - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật u trong và ngoài ống sống, kèm tái tạo đốt sống, bằng đường vào trước hoặc trước-ngoài - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Cắt u máu tủy sống, dị dạng động tĩnh mạch trong tuỷ[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 7,245,000- - 6,852,000- - 7,245,000-

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan[cột sống cổ][Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

- 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Phẫu thuật cố định cột sống, lấy u có ghép xương hoặc lồng titan[cột sống thắt lưng][Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

- 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Phẫu thuật mở thông não thất, mở thông nang dưới nhện qua mở nắp sọ - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Phẫu thuật mở nắp sọ sinh thiết tổn thương nội sọ - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật tạo hình hộp sọ trong hẹp hộp sọ[Chưa bao gồm nẹp, vít thay thế] - 5,589,000- - 5,336,000- - 5,589,000-

Phẫu thuật dị dạng cổ chẩm[Chưa bao gồm màng não nhân tạo, bộ van dẫn lư] - 5,713,000- - 5,431,000- - 5,713,000-

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần trước đa giác Willis[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít]

- 6,741,000- - 6,459,000- - 6,741,000-

Phẫu thuật kẹp cổ túi phình mạch não phần sau đa giác Willis[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít]

- 6,741,000- - 6,459,000- - 6,741,000-

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch não[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít] - 6,741,000- - 6,459,000- - 6,741,000-

Phẫu thuật u máu thể hang (cavernoma) đại não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u máu thể hang tiểu não[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Page 75: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật dị dạng động-tĩnh mạch màng cứng (fistula durale)[Chưa bao gồm kẹp mạch máu, van dẫn lưu, ghim, ốc, vít]

- 6,741,000- - 6,459,000- - 6,741,000-

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán một bên - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng mở nắp sọ trán 2 bên - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u tầng trước nền sọ bằng đường mở nắp sọ trán và đường qua xoang sàng - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u vùng giao thoa thị giác và/hoặc vùng dưới đồi bằng đường mở nắp sọ - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u vùng tầng giữa nền sọ bằng mở năp sọ - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000- Phẫu thuật u rãnh trượt, bằng đường mở nắp sọ - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000- Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/ hoặc lỗ tai trong kết hợp hai đường vào phẫu thuật - 6,065,000- - 5,862,000- - 6,065,000-

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm]

- 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u nội sọ, vòm đại não, xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít]

- 7,447,000- - 7,118,000- - 7,447,000-

Phẫu thuật u hố sau không xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm]

- 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u hố sau xâm lấn xoang tĩnh mạch, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm miếng vá nhân tạo, ghim, ốc, vít]

- 7,447,000- - 7,118,000- - 7,447,000-

Phẫu thuật u liềm não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u lều tiểu não, bằng đường vào dưới lều tiểu não[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 7,145,000- - 6,752,000- - 7,145,000-

Phẫu thuật u bờ tự do lều tiểu não, bằng đường vào trên lều tiểu não (bao gồm cả u tuyến tùng)[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 7,145,000- - 6,752,000- - 7,145,000-

Phẫu thuật u não thất bên bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u não thất ba bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u não thất tư bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 7,145,000- - 6,752,000- - 7,145,000-

Phẫu thuật u tuyến yên bằng đường qua xoang bướm - 5,455,000- - 5,220,000- - 5,455,000- Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm mạch nhân tạo, kẹp mạch máu, ghim, ốc, vít, kính vi phẫu]

- 7,145,000- - 6,752,000- - 7,145,000-

Phẫu thuật u sọ hầu bằng đường qua xoang bướm - 5,455,000- - 5,220,000- - 5,455,000- Phẫu thuật u nguyên sống (chordoma) xương bướm bằng đường qua xoang bướm - 5,455,000- - 5,220,000- - 5,455,000-

Page 76: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật u đại não bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm] - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật u trong nhu mô tiểu não, bằng đường mở nắp sọ[Chưa bao gồm dụng cụ dẫn đường, ghim, ốc, vít, dao siêu âm]

- 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000-

Phẫu thuật điều trị giảm đau trong ung thư - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật u thần kinh hốc mắt[Chưa bao gồm ghim,vít,ốc vật liệu tạo hình hộp sọ] - 5,019,000- - 4,787,000- - 5,019,000-

Phẫu thuật nối thần kinh ngoại biên và ghép TK ngoại biên - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000-

Phẫu thuật u thần kinh trên da[Dưới 5cm] - 705,000- - 679,000- - 705,000- Phẫu thuật u thần kinh trên da[Từ 5cm trở lên] - 1,126,000- - 1,094,000- - 1,126,000- Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

- 12,653,000- - 12,277,000- - 12,653,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch dưới đòn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

- 12,653,000- - 12,277,000- - 12,653,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000- Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật Hybrid trong cấp cứu mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạch ở trẻ lớn và người lớn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

- 12,821,000- - 12,550,000- - 12,821,000-

Phẫu thuật thắt hẹp động mạch phổi trong bệnh tim bẩm sinh có tăng áp lực động mạch phổi nặng - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật nối tắt tĩnh mạch chủ - động mạch phổi điều trị bệnh tim bẩm sinh phức tạp[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng]

- 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh tĩnh mạch phổi đổ lạc chỗ bán phần[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng]

- 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật sửa toàn bộ ≥ 2 bệnh tim bẩm sinh phối hợp[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, vòng van và van tim nhân tạo, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, miếng vá siêu mỏng, dung dịch bảo vệ tạng]

- 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật điều trị dò động – tĩnh mạch phổi - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000-

Page 77: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ở trẻ lớn và người lớn[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

- 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000-

Phẫu thuật mở hẹp van động mạch phổi bằng ngừng tuần hoàn tạm thời - 7,852,000- - 7,431,000- - 7,852,000-

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành kết hợp can thiệp khác trên tim (thay van, cắt khối phồng thất trái …)[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng]

- 18,144,000- - 17,542,000- - 18,144,000-

Phẫu thuật điều trị lóc động mạch chủ type A[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, động mạch chủ nhân tạo,van động mạch chủ nhân tạo, mạch máu nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn, dung dịch bảo vệ tạng]

- 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000-

Phẫu thuật cắt u nhày nhĩ trái[Chưa bao gồm bộ tim phổi nhân tạo và dây chạy máy, mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch, quả lọc tách huyết tương và bộ dây dẫn]

- 16,447,000- - 16,004,000- - 16,447,000-

Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Phẫu thuật điều trị viêm xương ức sau mổ tim hở - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng dưới thận, động mạch chậu[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

- 12,653,000- - 12,277,000- - 12,653,000-

Phẫu thuật bắc cầu điều trị thiếu máu mạn tính chi - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi bán cấp tính - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ bụng – động mạch tạng[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo]

- 3,732,000- - 7,227,000- - 3,732,000-

Phẫu thuật điều trị phồng và giả phồng động mạch tạng - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật bắc cầu động mạch nách – động mạch đùi - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật điều trị bệnh suy – giãn tĩnh mạch chi dưới - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật cắt đường thông động – tĩnh mạch chạy thận nhân tạo do biến chứng hoặc sau ghép thận - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật điều trị phồng, giả phồng động mạch chi - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật điều trị giả phồng động mạch do tiêm chích ma túy - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật bắc cầu tĩnh mạch cửa – tĩnh mạch chủ dưới điều trị tăng áp lực tĩnh mạch cửa - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật lại trong các bệnh lý mạch máu ngoại vi - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000- Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh mạch máu (phẫu thuật mạch + can thiệp mạch) - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật cắt một phân thùy phổi, cắt phổi không điển hình do bệnh lý[Chưa bao gồm các loại đinh nẹp vít, các loại khung và đai nẹp ngoài]

- 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Page 78: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật cắt u trung thất lớn kèm bắc cầu phục hồi lưu thông hệ tĩnh mạch chủ trên[Chưa bao gồm mạch máu nhân tạo, động mạch chủ nhân tạo, keo sinh học dùng trong phẫu thuật phình tách động mạch]

- 12,653,000- - 12,277,000- - 12,653,000-

Phẫu thuật cắt u nang phế quản - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Phẫu thuật cắt u thành ngực - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật điều trị lõm ngực bẩm sinh - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật điều trị lồi xương ức (ức gà) - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật mở ngực nhỏ tạo dính màng phổi - 1,756,000- - 1,689,000- - 1,756,000- Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Lấy sỏi thận bệnh lý, thận móng ngựa, thận đa nang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Bóc bạch mạch quanh thận, điều trị bệnh đái dưỡng chấp - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000-

Phẫu thuật treo thận - 2,859,000- - 2,750,000- - 2,859,000- Lấy sỏi san hô mở rộng thận (Bivalve) có hạ nhiệt - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Dẫn lưu đài bể thận qua da[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 917,000- - 904,000- - 917,000- Cắt eo thận móng ngựa - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Phẫu thuật khâu bảo tồn hoặc cắt thận bán phần trong chấn thương thận - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Dẫn lưu bể thận tối thiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000- Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 917,000- - 904,000- - 917,000-

Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Tạo hình khúc nối bể thận – niệu quản (Phương pháp Foley, Anderson – Hynes - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000-

Cắt thận rộng rãi + nạo vét hạch - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Nối niệu quản - đài thận - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Cắt nối niệu quản - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật rò niệu quản - âm đạo - 4,415,000- - 4,227,000- - 4,415,000- Tạo hình niệu quản do phình to niệu quản - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Đưa niệu quản ra da đơn thuần ± thắt ĐM chậu trong[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

- 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000-

Phẫu thuật mở rộng bàng quang bằng đoạn hồi tràng - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật ghép cơ cổ bàng quang - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật bàng quang lộ ngoài bằng nối bàng quang với trực tràng theo kiểu Duhamel - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Treo cổ bàng quang điều trị đái rỉ ở nữ - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Mổ sa bàng quang qua ngõ âm đạo (tạo hình thành trước âm đạo) - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca - 979,000- - 932,000- - 979,000- Cắt toàn bộ bàng quang, cắm niệu quản vào ruột - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000- Cắm niệu quản bàng quang - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Phẫu thuật đặt võng nâng cổ bàng quang (Sling) trong tiểu không kiểm soát khi gắng sức - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất[Chưa bao gồm hóa chất] - 198,000- - 185,000- - 198,000-

Page 79: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Dẫn lưu nước tiểu bàng quang[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Dẫn lưu áp xe khoang Retzius[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật dò niệu đạo - trực tràng bẩm sinh - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo bẩm sinh - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật dò niệu đạo - âm đạo-trực tràng bẩm sinh - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật cắt dị tật hậu môn-trực tràng, làm lại niệu đạo - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000-

Phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến tiền liệt trong điều trị ung thư tuyến tiền liệt - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Đưa một đầu niệu đạo ra ngoài da[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Dẫn lưu bàng quang, đặt Tuteur niệu đạo[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Tạo hình miệng niệu đạo lệch thấp ở nữ giới - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Đặt ống Stent chữa bí đái do phì đại tiền liệt tuyến[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Phẫu thuật tạo hình điều trị dị tật lộ bàng quang bẩm sinh - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật tạo hình điều trị đa dị tật bàng quang âm đạo, niệu đạo, trực tràng - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ niệu đạo mặt lưng dương vật - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000-

Phẫu thuật điều trị són tiểu - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Điều trị đái rỉ ở nữ bàng đặt miếng nâng niệu đạo TOT - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000-

Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật chữa cương cứng dương vật[Chưa bao gồm Sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Cắt hẹp bao quy đầu - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Mở rộng lỗ sáo - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Đưa thực quản ra ngoài[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000-

Dẫn lưu áp xe thực quản, trung thất - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Khâu lỗ thủng hoặc vết thương thực quản - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Đóng lỗ rò thực quản – khí quản - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật Heller - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Page 80: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Nối vị tràng[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

- 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000-

Cắt dạ dày hình chêm - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt thần kinh X toàn bộ - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Cắt thần kinh X chọn lọc - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Cắt thần kinh X siêu chọn lọc - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Mở dạ dày xử lý tổn thương - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt u tá tràng - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Cắt tá tràng bảo tồn đầu tụy[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000-

Khâu vùi túi thừa tá tràng - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Cắt túi thừa tá tràng - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Tháo xoắn ruột non - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Tháo lồng ruột non - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Cắt ruột non hình chêm - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Gỡ dính sau mổ lại - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Đóng mở thông ruột non - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Khâu vết thương tĩnh mạch mạc treo tràng trên - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Khâu vết thương động mạch mạc treo tràng trên - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Bắc cầu động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn tĩnh mạch hiển hoặc đoạn mạch nhân tạo - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000-

Cắt đoạn động mạch mạc treo tràng trên, nối động mạch trực tiếp - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000-

Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000-

Cắt túi thừa đại tràng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt u, polyp trực tràng đường hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

- 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật điều trị sa trực tràng đường bụng - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Phẫu thuật điều trị sa trực tràng qua đường hậu môn - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt toàn bộ mạc treo trực tràng - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường tầng sinh môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

- 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu]

- 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn - 1,898,000- - 1,810,000- - 1,898,000- Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản - 2,248,000- - 2,147,000- - 2,248,000-

Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn phức tạp - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Thăm dò, sinh thiết gan[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối] - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000-

Các loại phẫu thuật phân lưu cửa chủ - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Lấy máu tụ bao gan[Chưa bao gồm vật liệu cầm máu] - 5,273,000- - 5,038,000- - 5,273,000-

Page 81: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt chỏm nang gan - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Mở thông túi mật - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, nội soi tán sỏi đường mật[Chưa bao gồm đầu tán sỏi và điện cực tán sỏi]

- 4,499,000- - 4,311,000- - 4,499,000-

Mở nhu mô gan lấy sỏi - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000- Cắt đường mật ngoài gan - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Cắt ngã ba đường mật hoặc ống gan phải ống gan trái - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

- 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000-

Nối tụy ruột - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Nối diện cắt thân tụy với dạ dày - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Nối Wirsung ruột non + nối ống mật chủ - ruột non + nối dạ dày – ruột non trên ba quai ruột biệt lập - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000-

Phẫu thuật Mercadier điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn[Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối]

- 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000-

Phẫu thuật Patington – Rochelle điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000-

Phẫu thuật Frey điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Phẫu thuật Frey – Beger điều trị sỏi tụy, viêm tụy mạn[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

- 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000-

Phẫu thuật Puestow - Gillesby[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, dao siêu âm]

- 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000-

Khâu vết thương lách - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Bảo tồn lách vỡ bằng lưới sinh học - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị cơ hoành - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị khe hoành - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật điều trị nhão cơ hoành - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật cắt u cơ hoành[Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu] - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000-

Phẫu thuật cắt u cơ hoành - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật cắt u thành bụng - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ - 2,612,000- - 2,524,000- - 2,612,000- Khâu vết thương thành bụng - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật tháo khớp vai - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật KHX khớp giả xương cánh tay[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo]

- 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Phẫu thuật tạo hình cứng khớp cổ tay sau chấn thương[Chưa bao gồm phương tiện cố định] - 2,106,000- - 2,039,000- - 2,106,000-

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Phẫu thuật lấy toàn bộ xương bánh chè - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Page 82: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi trên[Chưa bao gồm phương tiện cố định] - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000-

Cố đinh ngoại vi trong điều trị gãy hở chi dưới[Chưa bao gồm phương tiện cố định] - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000-

Phẫu thuật vết thương bàn tay - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch rời - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phẫu thuật tạo hình tổn thương dây chằng mạn tính của ngón I - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Phẫu thuật sửa trục điều trị lệch trục sau gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật và điều trị trật khớp quay trụ dưới - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật tái tạo dây chằng bên của ngón 1 bàn tay - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- KHX qua da bằng K.Wire gãy đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000-

Phẫu thuật chỉnh trục Cal lệch đầu dưới xương quay[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh giữa - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Phẫu thuật điều trị liệt thần kinh giữa và thần kinh trụ - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Phẫu thuật điều trị viêm bao hoạt dịch của gân gấp bàn ngón tay - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000-

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000- Phẫu thuật và điều trị bệnh Dupuytren - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Phẫu thuật tháo khớp cổ tay - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille tới muộn - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Chuyển gân điều trị liệt thần kinh mác chung - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000- Chuyển vạt cân cơ cánh tay trước - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít] - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật trật báng chè bẩm sinh[Chưa bao gồm phương tiện cố định] - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000-

Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải[Chưa bao gồm phương tiện cố định] - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000-

Phẫu thuật cứng gối theo phương pháp JUDET - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000-

Phẫu thuật lấy xương chết, nạo viêm - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật sửa mỏm cụt chi - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật chuyển da, cơ che phủ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Phẫu thuật gỡ dính gân gấp - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật gỡ dính gân duỗi - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật gỡ dính thần kinh - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000-

Page 83: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật viêm xương - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật nạo viêm + lấy xương chết - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật vết thương khớp - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật giải ép, lấy TVĐĐ cột sống cổ đường sau vi phẫu - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

- 5,613,000- - 5,360,000- - 5,613,000-

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

- 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Phẫu thuật cắt chéo thân đốt sống cổ đường trước - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật trượt bản lề cổ chẩm[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

- 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Phẫu thuật nang Tarlov - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật lấy đĩa đệm cột sống đường trước - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và ghép xương[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít và xương bảo quản/ đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

- 5,613,000- - 5,360,000- - 5,613,000-

Lấy bỏ thân đốt sống ngực và đặt lồng titanium[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

- 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng cố định lối bên[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

- 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Cố định cột sống bằng buộc luồn chỉ thép dưới cung sau đốt sống (phương pháp Luqué) - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Lấy đĩa đệm đốt sống, cố định CS và ghép xương liên thân đốt đường trước (xương tự thân có hoặc không có lồng titanium) (ALIF)[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

- 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

- 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống[Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học, hệ thống bơm xi măng]

- 5,413,000- - 5,181,000- - 5,413,000-

Page 84: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật bắt vít qua cuống cột sống thắt lưng qua da + ghép xương liên thân đốt qua lỗ liên hợp sử dụng hệ thống ống nong[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, ốc, khóa]

- 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Phẫu thuật vết thương tủy sống - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật vết thương tủy sống kết hợp cố định cột sống[Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít, xương bảo quản, đốt sống nhân tạo, sản phẩm sinh học thay thế xương, miếng ghép cột sống, đĩa đệm nhân tạo, ốc, khóa]

- 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Phẫu thuật thần kinh chức năng cắt rễ thần kinh chọn lọc - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Phẫu thuật giải phóng thần kinh ngoại biên - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật nang màng nhện tủy - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật thay khớp gối bán phần - 4,622,000- - 4,481,000- - 4,622,000- Phẫu thuật vỡ lún xương sọ hở - 5,383,000- - 5,151,000- - 5,383,000- Phẫu thuật vết thương sọ não (có rách màng não) - 5,383,000- - 5,151,000- - 5,383,000- Phẫu thuật xử lý lún sọ không có vết thương - 5,383,000- - 5,151,000- - 5,383,000-

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng trên lều tiểu não - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000-

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài mầng cứng dưới lều tiểu não (hố sau) - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000-

Phẫu thuật lấy máu tụ ngoài màng cứng nhiều vị trí trên lều và/hoặc dưới lều tiểu não - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000-

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng cấp tính - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000- Phẫu thuật lấy màu tụ dưới màng cứng mạn tính một bên - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000-

Phẫu thuật lấy máu tụ dưới màng cứng mạn tính hai bên - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000-

Phẫu thuật dẫn lưu máu tụ trong não thất - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000- Phẫu thuật lấy máu tụ trong não thất - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000- Phẫu thuật xử lý vết thương xoang hơi trán - 5,383,000- - 5,151,000- - 5,383,000- Phẫu thuật xử lý vết thương xoang tĩnh mạch sọ - 5,383,000- - 5,151,000- - 5,383,000- Phẫu thuật dẫn lưu não thất ra ngoài trong chấn thương sọ não (CTSN) - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thuật vá khuyết sọ sau chấn thương sọ não - 4,557,000- - 4,351,000- - 4,557,000- Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy ở vòm sọ sau CTSN - 5,713,000- - 5,431,000- - 5,713,000-

Phẫu thuật vá đường dò dịch não tủy nền sọ sau CTSN - 5,713,000- - 5,431,000- - 5,713,000-

Phẫu thuật chọc hút áp xe não, bán cầu đại não - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000- Phẫu thuật chọc hút áp xe não, tiểu não - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000- Phẫu thuật lấy bao áp xe não, đại não, bằng đường mở nắp sọ - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000-

Phẫu thuật lấy bao áp xe não, tiểu não, bằngđường mở nắp sọ - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000-

Phẫu thuật viêm xương sọ - 5,389,000- - 5,107,000- - 5,389,000- Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua xươngđá - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000-

Phẫu thuật áp xe não bằng đường qua mê nhĩ - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000- Phẫu thuật tụ mủ dưới màng cứng - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000- Phẫu thuật tụ mủ ngoài màng cứng - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000-

Page 85: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị màng tuỷ, bằng đường vào phía sau - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật đóng dị tật nứt đốt sống (spina bifida) kèm theo thoát vị tuỷ-màng tuỷ, bằng đường vào phía sau - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc một thoát vị màng tủy sau mổ tủy sống - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật mở cung sau đốt sống đơn thuần kết hợp với tạo hình màng cứng tủy - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Chọc dịch não tủy thắt lưng (thủ thuật) - 107,000- - 100,000- - 107,000-

Phẫu thuật dẫn lưu não thất ổ bụng trong dãn não thất - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thật dẫn lưu dịch não tủy thắt lưng-ổ bụng - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000- Phẫu thuật dẫn lưu nang dưới nhện nội sọ-ổ bụng - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000- Phẫu thuật lấy bỏ dẫn lưu não thất (ổ bụng, tâm nhĩ) hoặc dẫn lưu nang dịch não tủy (ổ bụng, não thất) - 4,122,000- - 3,981,000- - 4,122,000-

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy hoặc thoát vị màng não ở tầng trước nền sọ qua đường mở nắp sọ - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy qua xoang trán - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy tầng giữa nền sọ qua mở nắp sọ - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật đóng đường dò dịch não tủy sau mổ các thương tổn nền sọ - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000-

Phẫu thuật thoát vị não màng não vòm sọ - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000- Phẫu thuật thoát vị não màng não nền sọ - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000- Phẫu thuật thoát vị tủy-màng tủy - 5,414,000- - 5,132,000- - 5,414,000- Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường sau mê nhĩ-trước xoang sigma - 6,065,000- - 5,862,000- - 6,065,000-

Phẫu thuật u góc cầu tiểu não và/hoặc lỗ tai trong bằng đường dưới chẩm-sau xoang sigma - 6,065,000- - 5,862,000- - 6,065,000-

Phẫu thuật u xương sọ vòm sọ - 5,019,000- - 4,787,000- - 5,019,000-

Phẫu thuật u da đầu thâm nhiễm xương- màng cứng sọ - 5,019,000- - 4,787,000- - 5,019,000-

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi - 1,756,000- - 1,689,000- - 1,756,000- Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần - 6,799,000- - 6,567,000- - 6,799,000- Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở nặng có chỉ định mở ngực cấp cứu - 6,799,000- - 6,567,000- - 6,799,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương tim - 13,836,000- - 13,460,000- - 13,836,000- Phẫu thuật điều trị vỡ tim do chấn thương - 13,836,000- - 13,460,000- - 13,836,000- Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương khí quản cổ - 12,173,000- - 12,015,000- - 12,173,000-

Phẫu thuật điều trị vỡ phế quản do chấn thương ngực - 12,173,000- - 12,015,000- - 12,173,000- Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản - 46,500- - 48,900- Phẫu thuật điều trị vỡ eo động mạch chủ - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000- Phẫu thuật cấp cứu lồng ngực có dùng máy tim phổi nhân tạo - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Page 86: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch cảnh - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương – chấn thương động – tĩnh mạch chủ, mạch tạng, mạch thận - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật ghép van tim đồng loài - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật điều trị bệnh còn ống động mạchở trẻ nhỏ - 12,821,000- - 12,550,000- - 12,821,000-

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch phổi phổi trong bệnh tim bẩm sinh có hẹp đường ra thất phải - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000-

Phẫu thuật đóng thông liên nhĩ - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật vá thông liên thất - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật sửa toàn bộ tứ chứng Fallot - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất bán phần - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật sửa toàn bộ kênh sàn nhĩ – thất toàn bộ - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh thất phải haiđường ra - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh đảo ngược các mạch máu lớn - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật sửa toàn bộ vỡ phình xoang Valsalva - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật sửa toàn bộ bệnh nhĩ 3 buồng - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật điều trị hẹp đường ra thất phải đơn thuần (hẹp phễu thất phải, van động mạch phổi …) - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật sửa van ba lá điều trị bệnh Ebstein - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật thay van ba lá điều trị bệnh Ebstein - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật điều trị hẹp eo động mạch chủ ởtrẻ nhỏ - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000-

Phẫu thuật bệnh tim bẩm sinh có dùng máy tim phổi nhân tạo - 16,447,000- - 16,004,000- - 16,447,000-

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ - động mạch vành có dùng máy tim phổi nhân tạo - 18,144,000- - 17,542,000- - 18,144,000-

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lầnđầu - 13,836,000- - 13,460,000- - 13,836,000-

Phẫu thuật tách hẹp van hai lá tim kín lần hai - 13,836,000- - 13,460,000- - 13,836,000- Phẫu thuật tạo hình van hai lá bị hẹp do thấp - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật tạo hình van hai lá ở bệnh van hai lá không do thấp - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật thay van hai lá - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật thay van động mạch chủ - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật thay van động mạch chủ và động mạch chủ lên - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật tạo hình van động mạch chủ - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật thay hoặc tạo hình van hai lá kết hợp thay hoặc tạo hình van động mạch chủ - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá đơn thuần - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật tạo hình hoặc thay van ba lá kết hợp can thiệp khác trên tim (thay, tạo hình… các van tim khác)

- 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật thay lại 1 van tim - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật thay lại 2 van tim - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ lên - 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000- Phẫu thuật thay động mạch chủ lên và quaiđộng mạch chủ - 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000-

Page 87: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật thay động mạch chủ lên, quaiđộng mạch chủ và động mạch chủ xuống - 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000-

Phẫu thuật cắt túi phồng thất trái - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000- Phẫu thuật cắt màng tim điều trị viêm màng ngoài tim co thắt - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000-

Phẫu thuật điều trị viêm mủ màng tim - 14,352,000- - 13,931,000- - 14,352,000- Phẫu thuật bệnh tim mắc phải có dùng máy tim phổi nhân tạo - 16,447,000- - 16,004,000- - 16,447,000-

Phẫu thuật Hybrid điều trị bệnh tim mắc phải (phẫu thuật tim + can thiệp tim mạch) - 17,144,000- - 16,542,000- - 17,144,000-

Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ ngực - 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000- Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ trên thận - 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000- Phẫu thuật thay đoạn động mạch chủ bụng trên và dưới thận - 18,615,000- - 18,134,000- - 18,615,000-

Phẫu thuật bắc cầu động mạch chủ lên - động mạch lớn xuất phát từ quai động mạch chủ - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật điều trị hẹp khít động mạch cảnh do xơ vữa - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật điều trị phồng động mạch cảnh - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000- Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch cảnh - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000- Phẫu thuật bắc cầu các động mạch vùng cổ - nền cổ (cảnh – dưới đòn, cảnh – cảnh) - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000-

Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo - 3,732,000- - 7,227,000- - 3,732,000-

Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) - 3,014,000- - 2,896,000- - 3,014,000- Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) - 3,014,000- - 2,896,000- - 3,014,000- Phẫu thuật điều trị thông động – tĩnh mạch chi - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật bệnh mạch máu có dùng máy tim phổi nhân tạo - 16,447,000- - 16,004,000- - 16,447,000-

Phẫu thuật cắt một thùy phổi bệnh lý - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Phẫu thuật cắt một bên phổi bệnh lý - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Phẫu thuật cắt phổi do ung thư kèm nạo vét hạch - 8,641,000- - 8,265,000- - 8,641,000- Phẫu thuật cắt u trung thất - 10,311,000- - 9,918,000- - 10,311,000- Phẫu thuật bóc màng phổi điều trị ổ cặn, dầy dính màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Phẫu thuật điều trị sẹo hẹp khí quản cổ - ngực cao - 12,173,000- - 12,015,000- - 12,173,000- Phẫu thuật điều trị lỗ dò phế quản - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật cắt xương sườn do u xương sườn - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật cắt xương sườn do viêm xương - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật đánh xẹp ngực điều trị ổ cặn màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Mở ngực thăm dò, sinh thiết - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Phẫu thuật cắt – khâu kén khí phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000- Phẫu thuật điều trị bệnh lý phổi – trung thấtở trẻ em dưới 5 tuổi - 6,686,000- - 6,404,000- - 6,686,000-

Ghép thận tự thân trong cấp cứu do chấn thương cuống thận - 6,544,000- - 6,307,000- - 6,544,000-

Cắt thận thận phụ (thận dư số) với niệu quản lạc chỗ - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt toàn bộ thận và niệu quản - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000-

Page 88: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt thận đơn thuần - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) - 4,232,000- - 4,044,000- - 4,232,000- Lấy sỏi san hô thận - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi mở bể thận trong xoang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi mở bể thận, đài thận có dẫn lưu thận - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi bể thận ngoài xoang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Tán sỏi ngoài cơ thể - 2,388,000- - 2,362,000- - 2,388,000- Cắt u tuyến thượng thận (mổ mở) - 6,117,000- - 5,835,000- - 6,117,000- Lấy sỏi niệu quản đơn thuần - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Tạo hình niệu quản bằng đoạn ruột - 5,390,000- - 4,997,000- - 5,390,000- Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản - 917,000- - 904,000- - 917,000- Cắt toàn bộ bàng quang kèm tạo hình bàng quang kiểu Studder, Camey - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000-

Phẫu thuật rò bàng quang-âm đạo, bàng quang-tử cung, trực tràng - 4,415,000- - 4,227,000- - 4,415,000-

Cắt bàng quang, đưa niệu quản ra ngoài da - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000- Cắt cổ bàng quang - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000- Phẫu thuật cắt túi thừa bàng quang - 5,434,000- - 5,152,000- - 5,434,000- Lấy sỏi bàng quang - 4,098,000- - 3,910,000- - 4,098,000- Cắt bàng quan toàn bộ, nạo vét hạch và chuyển lưu dòng nước tiểu bằng ruột - 5,305,000- - 5,073,000- - 5,305,000-

Cắt u ống niệu rốn và một phần bàng quang - 5,434,000- - 5,152,000- - 5,434,000- Phẫu thuật sa niệu đạo nữ - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Cắt nối niệu đạo trước - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Cắt nối niệu đạo sau - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Cấp cứu nối niệu đạo do vỡ xương chậu - 4,151,000- - 3,963,000- - 4,151,000- Bóc u tiền liệt tuyến qua đường sau xương mu - 4,947,000- - 4,715,000- - 4,947,000- Bóc u tiền liệt tuyến qua đường bàng quang - 4,947,000- - 4,715,000- - 4,947,000- Tạo hình dương vật do lệch lạc phái tính do gien - 4,235,000- - 4,049,000- - 4,235,000- Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Nong niệu đạo - 241,000- - 228,000- - 241,000- Cắt bỏ tinh hoàn - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn - 2,321,000- - 2,254,000- - 2,321,000- Mở ngực thăm dò - 3,285,000- - 3,162,000- - 3,285,000- Mở thông dạ dày - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Lấy dị vật thực quản đường cổ - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Lấy dị vật thực quản đường ngực - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Lấy dị vật thực quản đường bụng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt túi thừa thực quản cổ - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000- Cắt túi thừa thực quản ngực - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000- Lấy u cơ, xơ…thực quản đường ngực - 5,441,000- - 5,209,000- - 5,441,000- Cắt đoạn thực quản, dẫn lưu hai đầu ra ngoài - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000- Cắt nối thực quản - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000- Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày không mở ngực - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Page 89: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực, cổ - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng dạ dày đường bụng, ngực - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng không mở ngực - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực, cổ - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng đại tràng đường bụng, ngực - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Cắt thực quản, cắt toàn bộ dạ dày, tạo hình thực quản bằng đoạn đại tràng hoặc ruột non - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Cắt thực quản, hạ họng, thanh quản - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000- Cắt thực quản, tạo hình thực quản bằng quai ruột (ruột non, đại tràng vi phẫu) - 7,283,000- - 6,907,000- - 7,283,000-

Tạo hình thực quản bằng dạ dày không cắt thực quản - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Tạo hình thực quản bằng đại tràng không cắt thực quản - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000-

Nạo vét hạch trung thất - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Tạo hình tại chỗ sẹo hẹp thực quản đường cổ - 7,548,000- - 7,172,000- - 7,548,000- Mở bụng thăm dò - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Mở bụng thăm dò, sinh thiết - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Cắt đoạn dạ dày - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt đoạn dạ dày và mạc nối lớn - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt toàn bộ dạ dày - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Cắt lại dạ dày - 7,266,000- - 6,890,000- - 7,266,000- Nạo vét hạch D1 - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Nạo vét hạch D2 - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Nạo vét hạch D3 - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Nạo vét hạch D4 - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Khâu cầm máu ổ loét dạ dày - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt bóng Vater và tạo hình ống mật chủ, ống Wirsung qua đường mở D2 tá tràng - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000-

Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt dây chằng, gỡ dính ruột - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000-

Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000-

Cắt nhiều đoạn ruột non - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổbụng - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000-

Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000- Nối tắt ruột non - ruột non - 4,293,000- - 4,105,000- - 4,293,000- Cắt mạc nối lớn - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Cắt bỏ u mạc nối lớn - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000-

Page 90: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Cắt u mạc treo ruột - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Cắt toàn bộ ruột non - 4,629,000- - 4,441,000- - 4,629,000- Cắt ruột thừa đơn thuần - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Dẫn lưu áp xe ruột thừa - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Các phẫu thuật ruột thừa khác - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Khâu lỗ thủng đại tràng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt đoạn đại tràng nối ngay - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt manh tràng và đoạn cuối hồi tràng - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái nối ngay - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đưa 2đầu ruột ra ngoài - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt đại tràng phải hoặc đại tràng trái, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt toàn bộ đại tràng, nối ngay ruột non – trực tràng - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt toàn bộ đại trực tràng, nối ngay ruột non -ống hậu môn - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt toàn bộ đại trực tràng, đưa hồi tràng ra làm hậu môn nhân tạo - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Làm hậu môn nhân tạo - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Lấy dị vật trực tràng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Cắt đoạn trực tràng nối ngay - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại trực tràng thấp - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000- Cắt đoạn trực tràng, miệng nối đại tràng -ống hậu môn - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt đoạn trực tràng, cơ thắt trong bảo tồn cơ thắt ngoài đường tầng sinh môn - 4,470,000- - 4,282,000- - 4,470,000-

Cắt cụt trực tràng đường bụng, tầng sinh môn - 6,933,000- - 6,651,000- - 6,933,000- Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Bóc u xơ, cơ..trực tràng đường bụng - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Đóng rò trực tràng – âm đạo - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Đóng rò trực tràng – bàng quang - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu quản - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – niệu đạo - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tầng sinh môn - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật điều trị rò trực tràng – tiểu khung - 3,579,000- - 3,414,000- - 3,579,000- Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật Longo - 2,254,000- - 2,153,000- - 2,254,000-

Page 91: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ - 2,254,000- - 2,153,000- - 2,254,000- Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Phẫu thuật điều trị áp xe hậu môn phức tạp - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000- Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn - 2,562,000- - 2,461,000- - 2,562,000-

Cắt gan toàn bộ - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan phải - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan trái - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan phân thuỳ sau - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan phân thuỳ trước - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt thuỳ gan trái - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 1 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 2 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 3 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 4 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 5 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 6 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 7 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 8 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt hạ phân thuỳ 9 - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan phải mở rộng - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan trái mở rộng - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan trung tâm - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan nhỏ - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan lớn - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt nhiều hạ phân thuỳ - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan hình chêm, nối gan ruột - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt gan có sử dụng kỹ thuật cao (CUSA, dao siêu âm, sóng cao tần…) - 6,728,000- - 6,335,000- - 6,728,000-

Các phẫu thuật cắt gan khác - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Tạo hình tĩnh mạch gan - chủ dưới - 14,645,000- - 14,042,000- - 14,645,000- Lấy bỏ u gan - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cắt lọc nhu mô gan - 8,133,000- - 7,757,000- - 8,133,000- Cầm máu nhu mô gan - 5,273,000- - 5,038,000- - 5,273,000- Chèn gạc nhu mô gan cầm máu - 5,273,000- - 5,038,000- - 5,273,000- Lấy hạch cuống gan - 3,817,000- - 3,629,000- - 3,817,000- Dẫn lưu áp xe gan - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Dẫn lưu áp xe tồn dư sau mổ gan - 2,832,000- - 2,709,000- - 2,832,000- Cắt túi mật - 4,523,000- - 4,335,000- - 4,523,000- Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, không dẫn lưu đường mật - 4,499,000- - 4,311,000- - 4,499,000-

Page 92: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Mở ống mật chủ lấy sỏi đường mật, dẫn lưu đường mật - 4,499,000- - 4,311,000- - 4,499,000-

Tán sỏi qua đường hầm Kehr hoặc qua da - 4,151,000- - 3,919,000- - 4,151,000- Mở miệng nối mật ruột lấy sỏi dẫn lưu Kehr hoặc làm lại miệng nối mật ruột - 6,827,000- - 6,498,000- - 6,827,000-

Nối mật ruột bên - bên - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Nối mật ruột tận - bên - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000- Nối ngã ba đường mật hoặc ống gan phải hoặc ống gan trái với hỗng tràng - 4,399,000- - 4,211,000- - 4,399,000-

Mở đường mật, đặt dẫn lưu đường mật - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Các phẫu thuật đường mật khác - 4,699,000- - 4,511,000- - 4,699,000- Khâu vết thương tụy và dẫn lưu - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Dẫn lưu nang tụy - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Nối nang tụy với tá tràng - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Nối nang tụy với dạ dày - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Nối nang tụy với hỗng tràng - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Cắt bỏ nang tụy - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Lấy nhân ở tụy (di căn tụy, u tụy) - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Lấy tổ chức ung thư tát phát khu trú tại tụy - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt khối tá tụy - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Cắt khối tá tụy bảo tồn môn vị - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa tự thân - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Cắt khối tá tụy + tạo hình tĩnh mạch cửa bằng mạch nhân tạo - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000-

Cắt khối tá tụy + tạo hình động mạch mạc treo tràng trên bằng đoạn mạch nhân tạo - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000-

Cắt tụy trung tâm - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt đuôi tụy bảo tồn lách - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Cắt toàn bộ tụy - 10,817,000- - 10,424,000- - 10,817,000- Cắt một phần tuỵ - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Các phẫu thuật cắt tuỵ khác - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000- Nối diện cắt đầu tụy và thân tụy với ruột non trên quai Y - 4,485,000- - 4,297,000- - 4,485,000-

Lấy tổ chức tụy hoại tử, dẫn lưu - 2,664,000- - 2,563,000- - 2,664,000- Cắt lách do chấn thương - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000- Cắt lách bệnh lý - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000- Cắt lách bán phần - 4,472,000- - 4,284,000- - 4,472,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000-

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000-

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000-

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000-

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000- Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác - 3,258,000- - 3,157,000- - 3,258,000-

Page 93: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu - 2,514,000- - 2,447,000- - 2,514,000- Boc phuc mac douglas - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Lây mac nôi lơn va mac nôi nho - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Boc phuc mac bên trai - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Boc phuc mac bên phai - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Boc phuc mac phu tang - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Boc phuc mac kem căt cac tang khac - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Boc phuc mac kem điêu tri hoa chât trong phuc mac trong mô - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000-

Boc phuc mac kem điêu tri hoa chât nhiêt đô cao trong phuc mac trong mô - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000-

Boc phuc mac kem căt cac tang khac va điêu tri hoa chât trong phuc mac trong mô - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000-

Boc phuc mac kem căt cac tang khac va điêu tri hoa chât nhiêt đô cao trong phuc mac trong mô - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000-

Lấy u phúc mạc - 4,670,000- - 4,482,000- - 4,670,000- Lây u sau phuc mac - 5,712,000- - 5,430,000- - 5,712,000- Phẫu thuật thay khớp vai nhân tạo - 6,985,000- - 6,703,000- - 6,985,000- Phẫu thuật kết hợp xương (KHX) gãy xương bả vai - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy cổ xương bả vai - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy xương đòn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX trật khớp ức đòn - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy cổ giải phẫu và phẫu thuật xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay cánh tay có liệt TK quay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay phức tạp - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy liên lồi cầu xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu phức tạp - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy Monteggia - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy đài quay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy đài quay phức tạp - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp khớp khuỷu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Page 94: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tổn thương gân gấp ở vùng cấm (Vùng II) - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật KHX gãy cánh chậu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX trật khớp cùng chậu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX toác khớp mu (trật khớp) - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy khung chậu – trật khớp mu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy ổ cối đơn thuần - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy ổ cối phức tạp - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy bán phần chỏm xươngđùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gãy phức tạp chỏm xươngđùi – trật háng - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gãy cổ xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy cổ mấu chuyển xươngđùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gãy liên mấu chuyển xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trật cổ xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trên và liên lồi cầu xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi phức tạp - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy Hoffa đàu dưới xươngđùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật KHX gay bánh chè - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy mâm chày trong - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy mâm chày ngoài - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hai mâm chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy mâm chày + thân xương chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trật xương sên - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy xương gót - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy trật xương gót - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX trật khớp Lisfranc - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Page 95: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ III hai xương cẳng chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ II trên và liên lồi cầu xương đùi - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật KHX gãy hở độ III trên và liên lồi cầu xương đùi - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở III thân hai xương cẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ I thân xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ II thân xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở độ III thân xương cánh tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy hở liên lồi cầu xương cánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000- Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương thần kinh giữa, thần kinh trụ, thần kinh quay - 4,616,000- - 4,381,000- - 4,616,000-

Phẫu thuật chuyển vạt che phủ phần mềm cuống mạch liền - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy nội khớp xương khớp ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật KHX gãy nội khớp đầu dưới xương quay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật gãy xương thuyền bằng Vis Herbert - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Khâu tổn thương gân gấp vùng I, III, IV, V - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Khâu tổn thương gân gấp bàn tay ở vùng II - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Tái tạo phục hồi tổn thương gân gấp 2 thì - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000-

Phẫu thuật làm cứng khớp quay Trụ dưới - 3,649,000- - 3,508,000- - 3,649,000- Phẫu thuật làm cứng khớp cổ tay - 3,649,000- - 3,508,000- - 3,649,000- Phẫu thuật làm cứng khớp bàn, ngón tay - 3,649,000- - 3,508,000- - 3,649,000- Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật chuyển ngón tay - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật làm đối chiếu ngón 1 (thiểu dưỡng ô mô cái) - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000-

Chỉnh hình trong bệnh Arthrogryposis (Viêm dính nhiều khớp bẩm sinh) - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000-

Chỉnh hình bệnh co rút nhị đầu và cơ cánh tay trước - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Page 96: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy cổ chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy Pilon - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương sên và trật khớp - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương gót - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương chấn thương Lisfranc và bàn chân giữa - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cổ chân - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp dưới sên - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ chân ở trẻ em - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Cụt chấn thương cổ và bàn chân - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật tổn thương gân chày trước - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tổn thương gân Achille - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tổn thương gân cơ mác bên - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật điều trị tổn thương gân cơ chóp xoay - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật đứt gân cơ nhị đầu - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật điều trị gân bánh chè - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật điều trị đứt gân cơ nhị đầu đùi - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000-

Chuyễn vạt da cân - cơ cuống mạch liền - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Trật khớp háng bẩm sinh - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật xơ cứng trật khớp gối - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếpđầu dưới xương cánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Gãy thân xương cánh tay phẫu thuật phương pháp METAIZEUM - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương bằng K.Wire điều trị gãy trên lồi cầu xương cánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay có tổn thương mạch và thần kinh - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật điều trị trật khớp khuỷu - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy phức tạp vùng khuỷu - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy đài quay (Gãy cổ xương quay) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Page 97: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật trật khớp háng sau chấn thương - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật kết hợp xương gay thân xươngđùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếp vùng khớp gối - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn tiếpđầu dưới xương chày - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật sữa chữa di chứng gãy, bong sụn tiếp vùng cổ chân - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy bong sụn vùng cổ xương đùi - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy sụn tăng trưởng ở đầu xương - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bệnh lý - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000- Phẫu thuật chỉnh sửa sau gãy xương Cal lệch xương - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật tạo hình điều trị cứng gối sau chấn thương - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000-

Phẫu thuật thay toàn bộ khớp háng - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000- Phẫu thuật thay khớp háng bán phần(Phẫu thuật tạo hình khớp háng) - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000-

Phẫu thuật thay khớp háng bán phần(Phẫu thuật thay khớp háng bán phần) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật thay đoạn xương ghép bảo quản bằng kỹ thuật cao - 4,622,000- - 4,481,000- - 4,622,000-

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng - 5,122,000- - 4,981,000- - 5,122,000- Phẫu thuật ghép chi - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000- Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương - 1,731,000- - 1,681,000- - 1,731,000- Phẫu thuật kéo dài chi - 4,672,000- - 4,435,000- - 4,672,000-

Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo - 2,829,000- - 2,597,000- - 2,829,000- Phẫu thuật làm vận động khớp gối - 3,151,000- - 3,033,000- - 3,151,000- Phẫu thuật đóng cứng khớp cổ chân - 2,106,000- - 2,039,000- - 2,106,000- Phẫu thuật vi phẫu nối mạch chi - 6,579,000- - 6,157,000- - 6,579,000- Phẫu thuật sửa trục chi (kết hợp xương bằng nẹp vis, Champon, Kim K.Wire) - 3,750,000- - 3,609,000- - 3,750,000-

Phẫu thuật cắt cụt chi - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật tháo khớp chi - 3,741,000- - 3,640,000- - 3,741,000- Phẫu thuật xơ cứng đơn giản - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật xơ cứng phức tạp - 3,570,000- - 3,429,000- - 3,570,000- Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cổ xương cánh tay - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000- Phẫu thuật đặt lại khớp, găm kim cố định (buộc vòng chỉ thép) - 3,985,000- - 3,850,000- - 3,985,000-

Phẫu thuật làm cứng khớp gối - 3,649,000- - 3,508,000- - 3,649,000- Phẫu thuật gỡ dính khớp gối - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000-

Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000-

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu - 2,598,000- - 2,531,000- - 2,598,000-

Page 98: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật làm sạch ổ khớp - 2,758,000- - 2,657,000- - 2,758,000- Phẫu thuật đóng cứng khớp khác - 3,649,000- - 3,508,000- - 3,649,000- Phẫu thuật vá da diện tích từ 5-10cm² - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000- Phẫu thuật vá da diện tích >10cm² - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000- Phẫu thuật nối gân duỗi/ kéo dài gân(1 gân) - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật nối gân gấp/ kéo dài gân (1 gân) - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Phẫu thuật nối thần kinh (1 dây) - 2,973,000- - 2,801,000- - 2,973,000- Phẫu thuật lấy bỏ u xương - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Phẫu thuật ghép xương tự thân - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000- Phẫu thuật ghép xương nhân tạo - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000- Lấy u xương (ghép xi măng) - 3,746,000- - 3,611,000- - 3,746,000- Phẫu thuật U máu - 3,014,000- - 2,896,000- - 3,014,000- Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương - 2,528,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng (Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán))

- 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ 0(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột chỉnh hình chân chữ X(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)) - 714,000- - 701,000- - 714,000-

Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh(Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)) - 324,000- - 306,000- - 324,000-

Nắn, bó bột cột sống(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột cột sống(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột trật khớp vai(Nắn trật khớp vai (bột liền)) - 319,000- - 310,000- - 319,000-

Nắn, bó bột trật khớp vai(Nắn trật khớp vai (bột tự cán)) - 164,000- - 155,000- - 164,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Page 99: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)

- 399,000- - 386,000- - 399,000-

Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán))

- 221,000- - 208,000- - 221,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay(Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay(Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột tự cán)) - 212,000- - 200,000- - 212,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) - 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột trật khớp háng(Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền)) - 714,000- - 701,000- - 714,000-

Nắn, bó bột trật khớp háng(Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột tự cán)) - 324,000- - 306,000- - 324,000-

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền))

- 259,000- - 250,000- - 259,000-

Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán))

- 159,000- - 150,000- - 159,000-

Nắn, bó bột gãy xương chậu(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy xương chậu(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Page 100: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật(Nắn trật khớp háng (bột liền)) - 644,000- - 635,000- - 644,000-

Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật(Nắn trật khớp háng (bột tự cán)) - 274,000- - 265,000- - 274,000-

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền)) - 624,000- - 611,000- - 624,000-

Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi(Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột tự cán)) - 344,000- - 331,000- - 344,000-

Bó bột ống trong gãy xương bánh chè - 144,000- - 135,000- - 144,000- Nắn, bó bột trật khớp gối(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)) - 259,000- - 250,000- - 259,000-

Nắn, bó bột trật khớp gối(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)) - 159,000- - 150,000- - 159,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)) - 335,000- - 320,000- - 335,000-

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân(Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột tự cán)) - 254,000- - 236,000- - 254,000-

Nắn, bó bột gãy xương chày(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) - 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương chày(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột gãy xương gót - 144,000- - 135,000- - 144,000- Nắn, bó bột gãy xương ngón chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) - 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(Nắn trật khớp vai (bột liền)) - 319,000- - 310,000- - 319,000-

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn(Nắn trật khớp vai (bột tự cán)) - 164,000- - 155,000- - 164,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền)) - 234,000- - 225,000- - 234,000-

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân(Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột tự cán)) - 162,000- - 150,000- - 162,000-

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)) - 399,000- - 386,000- - 399,000-

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)) - 221,000- - 208,000- - 221,000-

Nắm, cố định trật khớp hàm(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền)) - 399,000- - 386,000- - 399,000-

Nắm, cố định trật khớp hàm(Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột tự cán)) - 221,000- - 208,000- - 221,000-

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền)) - 259,000- - 250,000- - 259,000-

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân(Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán)) - 159,000- - 150,000- - 159,000-

Phẫu thuật cố định C1-C2 điều trị mất vững C1-C2 - 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Page 101: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật cố định chẩm cổ, ghép xương với mất vững cột sống cổ cao do các nguyên nhân (gãy chân cung, gãy mõm nha, vỡ C1...)

- 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Phẫu thuật vít trực tiếp mỏm nha trong điều trị gãy mỏm nha - 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Buộc vòng cố định C1-C2 lối sau - 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000- Kết hợp xương nẹp vít cột sống cổ lối sau - 5,197,000- - 5,039,000- - 5,197,000-

Phẫu thuật ghép xương trong chấn thương cột sống cổ - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Cắt một phần bản sống trong hẹp ống sống cổ - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Phẫu thuật giải ép lỗ liên hợp cột sống cổ đường trước - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000-

Cố định cột sống ngực bằng hệ thống móc - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000- Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) - 8,871,000- - 8,478,000- - 8,871,000-

Phẫu thuật chỉnh vẹo cột sống qua đường sau - 8,871,000- - 8,478,000- - 8,871,000- Phẫu thuật chỉnh gù cột sống qua đường sau - 8,871,000- - 8,478,000- - 8,871,000- Phẫu thuật chỉnh vẹo CS đường trước và hàn khớp - 8,871,000- - 8,478,000- - 8,871,000- Phẫu thuật chỉnh gù CS đường trước và hàn khớp - 8,871,000- - 8,478,000- - 8,871,000- Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Cố định cột sống và cánh chậu - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000- Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000- Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000- Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng hệ thống định vị (Navigation) - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) - 5,328,000- - 5,140,000- - 5,328,000-

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng - 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng - 4,498,000- - 4,310,000- - 4,498,000- Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng vi phẫu - 5,025,000- - 4,837,000- - 5,025,000-

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng - 5,025,000- - 4,837,000- - 5,025,000-

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)

- 7,134,000- - 6,852,000- - 7,134,000-

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng - 5,413,000- - 5,181,000- - 5,413,000-

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan - 5,413,000- - 5,181,000- - 5,413,000-

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống - 5,413,000- - 5,181,000- - 5,413,000-

Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000- Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống - 5,081,000- - 4,846,000- - 5,081,000- Phẫu thuật vá màng cứng hoặc tạo hình màng cứng - 5,713,000- - 5,431,000- - 5,713,000- CHUYÊN KHOA DA LIỄU TT 37 - -  -

Page 102: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt - 752,000- - 696,000- - 752,000- Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp - 752,000- - 696,000- - 752,000- Sinh thiết niêm mạc - 126,000- - 121,000- - 126,000- Chăm sóc bệnh nhân dị ứng thuốc nặng - 158,000- - 150,000- - 158,000- Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 - 682,000- - 600,000- - 682,000- Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị sùi mào gà bằng Plasma - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị hạt cơm bằng Plasma - 358,000- - 332,000- - 358,000- Điều trị u mềm treo bằng Plasma - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị sẩn cục bằng Plasma - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị bớt sùi bằng Plasma - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng - 332,000- - 314,000- - 332,000- Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng - 332,000- - 314,000- - 332,000- Điều trị sẹo lồi bằng Nitơ lỏng - 332,000- - 314,000- - 332,000- Điều trị bớt sùi bằng Nitơ lỏng - 332,000- - 314,000- - 332,000- Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da - 285,000- - 259,000- - 285,000- Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn - 285,000- - 259,000- - 285,000-

Điều trị u mạch máu bằng YAG-KTP - 1,230,000- - 1,061,000- - 1,230,000- Điều trị bớt tăng sắc tố bằng YAG-KTP - 1,230,000- - 1,061,000- - 1,230,000- Điều trị sẹo lồi bằng YAG-KTP - 1,230,000- - 1,061,000- - 1,230,000- Điều trị u mạch máu bằng Laser màu (Pulsed Dye Laser) - 1,049,000- - 967,000- - 1,049,000-

Điều trị giãn mạch máu bằng Laser màu - 1,049,000- - 967,000- - 1,049,000- Điều trị sẹo lồi bằng Laser màu - 1,049,000- - 967,000- - 1,049,000- Điều chứng tăng sắc tố bằng IPL - 453,000- - 427,000- - 453,000- Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ - 240,000- - 214,000- - 240,000- Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) - 285,000- - 259,000- - 285,000- Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị hạt cơm bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị u mềm treo bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị sẩn cục bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị bớt sùi bằng đốt điện - 333,000- - 307,000- - 333,000- Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn - 332,000- - 314,000- - 332,000- Phẫu thuật giải áp thần kinh cho người bệnh phong - 2,318,000- - 2,167,000- - 2,318,000- Sinh thiết móng - 311,000- - 285,000- - 311,000- Phẫu thuật điều trị u dưới móng - 752,000- - 696,000- - 752,000-

Page 103: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da - 262,000- - 249,000- - 262,000- Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da - 195,000- - 181,000- - 195,000- Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né - 213,000- - 187,000- - 213,000- Điều trị viêm da cơ địa bằng máy Acthyderm - 1,108,000- - 1,082,000- - 1,108,000- Phẫu thuật sùi mào gà đường kính 5 cm trở lên - 682,000- - 600,000- - 682,000- Điều trị sẹo lõm bằng Laser Fractional, Intracell - 1,268,000- - 1,144,000- - 1,268,000- Điều trị các bớt sắc tố bằng Laser Ruby - 1,230,000- - 1,061,000- - 1,230,000- CHUYÊN KHOA PHỤ SẢN TT37 - -  - Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không - 396,000- - 392,000- - 396,000-

Cắt ung thư vú tiết kiệm da - tạo hình ngay[Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính] - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000-

Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân (tim, thận, gan, huyết học, nội tiết...) - 4,307,000- - 4,135,000- - 4,307,000-

Phẫu thuật cắt tử cung tình trạng người bệnh nặng, viêm phúc mạc nặng, kèm vỡ tạng trong tiểu khung, vỡ tử cung phức tạp

- 9,564,000- - 9,188,000- - 9,564,000-

Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa - 7,397,000- - 7,115,000- - 7,397,000-

Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa - 4,867,000- - 4,757,000- - 4,867,000-

Chích áp xe tầng sinh môn - 807,000- - 781,000- - 807,000- Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu - 7,923,000- - 7,641,000- - 7,923,000-

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn và vét hạch chậu - 6,145,000- - 5,864,000- - 6,145,000-

Phẫu thuật nội soi vét hạch tiểu khung - 6,533,000- - 6,361,000- - 6,533,000- Phẫu thuật nội soi cắt ung thư buồng trứng kèm cắt tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn - 8,063,000- - 7,781,000- - 8,063,000-

Phẫu thuật cắt ung thư- buồng trứng + tử cung hoàn toàn + 2 phần phụ + mạc nối lớn - 6,130,000- - 5,848,000- - 6,130,000-

Phẫu thuật Second Look trong ung thư buồng trứng - 4,083,000- - 3,937,000- - 4,083,000- Cắt u tiểu khung thuộc tử cung, buồng trứng to, dính, cắm sâu trong tiểu khung - 6,111,000- - 5,830,000- - 6,111,000-

Phẫu thuật Wertheim (cắt tử cung tận gốc + vét hạch) - 6,191,000- - 5,910,000- - 6,191,000- Phẫu thuật khối viêm dính tiểu khung - 3,322,000- - 3,213,000- - 3,322,000- Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000- Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000- Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng - 3,725,000- - 3,553,000- - 3,725,000- Phẫu thuật treo bàng quang và trực tràng sau mổ sa sinh dục - 4,121,000- - 3,949,000- - 4,121,000-

Phẫu thuật nội soi sa sinh dục nữ - 9,153,000- - 8,981,000- - 9,153,000- Đặt mảnh ghép tổng hợp điều trị sa tạng vùng chậu - 6,045,000- - 5,873,000- - 6,045,000- Mở bụng bóc nhân ung thư nguyên bào nuôi bảo tồn tử cung - 3,406,000- - 3,282,000- - 3,406,000-

Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn - 3,710,000- - 3,538,000- - 3,710,000- Đóng rò trực tràng - âm đạo hoặc rò tiết niệu- sinh dục - 4,113,000- - 3,941,000- - 4,113,000-

Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa - 2,612,000- - 2,524,000- - 2,612,000-

Chọc hút dịch màng bụng, màng phổi do quá kích buồng trứng - 137,000- - 131,000- - 137,000-

Page 104: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chọc dẫn lưu dịch cổ chướng trong ung thư buồng trứng - 880,000- - 805,000- - 880,000-

Chích áp xe vú - 219,000- - 206,000- - 219,000- Phẫu thuật cắt khối u vú ác tính + vét hạch nách - 4,803,000- - 4,522,000- - 4,803,000- Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Sinh thiết hạch gác (cửa) trong ung thư vú - 2,207,000- - 2,143,000- - 2,207,000- Cắt u vú lành tính - 2,862,000- - 2,753,000- - 2,862,000- Bóc nhân xơ vú - 984,000- - 947,000- - 984,000- CHUYÊN KHOA VI PHẪU TT 37 - -  - Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt tự do (cơ, xương, da, vạt phức hợp …)

- 4,153,000- - 4,000,000- - 4,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu các bộ phận ở đầu, mặt bị đứt rời (mũi, tai, môi…) - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000-

Tạo hình âm đạo hoặc tầng sinh môn bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Chuyển vạt xương có nối hoặc ghép mạch vi phẫu[Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiện kết hợp và xương nhân tạo]

- 4,634,000- - 4,446,000- - 4,634,000-

Chuyển vạt cơ có nối hoặc ghép mạch vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật tái tạo các tổn khuyết bằng vạt vi phẫu - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật vi phẫu nối dương vật đứt rời - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Chuyển vạt phức hợp (da, cơ, xương, thần kinh…) có nối hoặc ghép mạch vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Tạo hình dương vật bằng vi phẫu thuật - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật chuyển vạt cơ chức năng có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật vi phẫu u não nền sọ - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000- Phẫu thuật vi phẫu u não thất - 6,653,000- - 6,277,000- - 6,653,000- Phẫu thuật vi phẫu u não đường giữa - 7,447,000- - 7,118,000- - 7,447,000- Phẫu thuật vi phẫu dị dạng mạch não - 6,741,000- - 6,459,000- - 6,741,000- Phẫu thuật vi phẫu nối ghép thần kinh - 7,788,000- - 7,499,000- - 7,788,000- Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt ngực - 4,153,000- - 4,000,000- - 4,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt lưng - 4,153,000- - 4,000,000- - 4,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ thon - 4,153,000- - 4,000,000- - 4,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta(Phẫu thuật vi phẫu chuyển vạt da có cuống mạch)

- 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phẫu thuật vi phẫu tạo hình các khuyết hổng lớn vùng hàm mặt sử dụng vạt cơ Delta(Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật)

- 4,153,000- - 4,000,000- - 4,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối lại da đầu - 7,121,000- - 6,728,000- - 7,121,000- Phẫu thuật vi phẫu tái tạo lại các bộ phận ở đầu, mặt (da đầu, mũi, tai, môi…) - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Tạo hình vú bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Tái tạo bộ phận sinh dục bằng vi phẫu thuật sử dụng vạt tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phủ khuyết rộng trên cơ thể bằng ghép vi phẫu mạc nối, kết hợp với ghép da kinh điển - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Page 105: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Chuyển vạt da có nối hoặc ghép mạch vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại cánh tay/cẳng tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại chi dưới bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 4 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 3 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 2 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 1 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại bàn và các ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 5 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 6 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 7 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 8 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 9 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

phẫu thuật vi phẫu nối các mạch máu, thần kinh trong nối lại 10 ngón tay bị cắt rời - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000-

Phẫu thuật chuyển vạt da phục hồi cảm giác có nối hoặc ghép mạch máu, thần kinh vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Tái tạo ngón tay bằng ngón chân có sử dụng vi phẫu - 6,153,000- - 5,777,000- - 6,153,000- PHẪU THUẬT NỘI SOI TT37 - -  - Phẫu thuật nội soi cắt màng ngoài tim - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Phẫu thuật nội soi đặt vòng thắt dạ dày - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi cắm lại niệu quản vào bàng quang - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Nội soi tuyến tiền liệt bằng phương pháp nhiệt - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải áp vi mạch - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ lấy u não - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi sửa van hai lá - 3,469,000- - 3,645,000- Phẫu thuật nội soi thay van hai lá - 3,469,000- - 3,645,000-

Phẫu thuật nội soi đặt điện cực tạo nhịp thượng tâm mạc - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Phẫu thuật nội soi chuyển vị tĩnh mạch trong phẫu thuật tạo thông động - tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý mạch máu - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị rò hậu môn - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Nội soi ổ bụng hỗ trợ đốt u gan bằng sóng cao tần (RFA) - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong mổ mở - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Page 106: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ trong can thiệp nội soi ống mềm - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Nội soi thận ống mềm tán sỏi thận - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Nội soi thận ống mềm gắp sỏi thận - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi treo cổ bàng quang điều trị tiểu không kiểm soát - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000-

Nội soi tuyến tiền liệt bằng sóng Radio cao tần - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Nội soi bóc bạch mạch điều trị đái dưỡng chấp - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Phẫu thuật nội soi nạo hạch bẹn 2 bên (trong ung thư dương vật) - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị tổn thương phức hợp sụn sợi tam giác - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi hỗ trợ điều trị gãy xương phạm khớp vùng gối - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Nội soi tuyến tiền liệt bằng laser đông vón - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ thon, cơ thẳng đùi, cơ rộng trong ... - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi cắt mấu răng C2 (mỏm nha) qua miệng - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi đóng lỗ thông liên nhĩ - 3,469,000- - 3,645,000- Phẫu thuật nội soi dẫn lưu khoang màng tim - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý phổi, trung thất - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi khâu gấp nếp cơ hoành (điều trị liệt thần kinh hoành) - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị rung nhĩ - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ (VATS) điều trị bệnh lý tim - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi kẹp ống động mạch - 2,448,000- - 2,262,000- - 2,448,000- Phẫu thuật nội soi thắt tuần hoàn bàng hệ chủ - phổi - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000- Phẫu thuật nội soi điều trị phồng, hẹp, tắc động mạch chủ bụng dưới thận - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi cắt xương sườn 1 điều trị hội chứng đường thoát lồng ngực - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi lấy vạt: Vạt cơ lưng to; Vạt cơ thẳng bụng; Vạt mạc treo ... - 3,718,000- - 3,469,000- - 3,718,000-

Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi - 5,788,000- - 5,760,000- - 5,788,000- Phẫu thuật nội soi cắt u thành ngực[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

- 3,680,000- - 3,525,000- - 3,680,000-

Phẫu thuật nội soi gỡ dính - hút rửa màng phổi trong bệnh lý mủ màng phổi - 5,788,000- - 5,760,000- - 5,788,000-

Phẫu thuật nội soi gây dính màng phổi - 5,010,000- - 4,982,000- - 5,010,000- Phẫu thuật nội soi khâu dò ống ngực - 5,788,000- - 5,760,000- - 5,788,000- Phẫu thuật nội soi cắt - khâu kén khí phổi - 5,788,000- - 5,760,000- - 5,788,000- Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm ngực[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt - đốt hạch giao cảm cổ[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000-

Phẫu thuật nội soi bóc vỏ màng phổi - 6,544,000- - 6,307,000- - 6,544,000- Phẫu thuật nội soi điều trị máu đông màng phổi - 5,010,000- - 4,982,000- - 5,010,000- Phẫu thuật nội soi điều trị ổ cặn màng phổi - 5,010,000- - 4,982,000- - 5,010,000-

Page 107: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi lấy dị vật phổi - màng phổi - 5,010,000- - 4,982,000- - 5,010,000- Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất nhỏ (< 5 cm) - 5,788,000- - 5,760,000- - 5,788,000- Phẫu thuật nội soi cắt u trung thất lớn (> 5 cm) - 9,982,000- - 9,589,000- - 9,982,000- Phẫu thuật nội soi bóc, sinh thiết hạch trung thất - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Phẫu thuật nội soi sinh thiết u chẩn đoán - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Phẫu thuật nội soi cắt một phần thùy phổi, kén - nang phổi - 8,288,000- - 7,895,000- - 8,288,000-

Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi - 8,288,000- - 7,895,000- - 8,288,000-

Phẫu thuật nội soi cắt một thùy phổi kèm nạo vét hạch - 8,288,000- - 7,895,000- - 8,288,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị thoát vị khe hoành[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000-

Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày - 2,697,000- - 2,679,000- - 2,697,000- Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu trong máy] - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa - 2,564,000- - 1,793,000- - 2,564,000- Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng - 2,564,000- - 1,793,000- - 2,564,000- Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa - 2,460,000- - 2,460,000- - 2,460,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng - 2,460,000- - 2,460,000- - 2,460,000-

Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa - 2,896,000- - 2,460,000- - 2,896,000- Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa đại tràng - 2,561,000- - 2,460,000- - 2,561,000- Phẫu thuật nội soi đặt tấm lưới nhân tạo trước phúc mạc đường vào qua ổ bụng (TAPP) - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000-

Phẫu thuật nội soi đặt lưới nhân tạo trong ổ bụng - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Phẫu thuật nội soi khâu hẹp lỗ thực quản + tạo hình tâm vị kiểu Lortat - Jacob[Chưa bao gồm dao siêu âm] - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000-

Phẫu thuật nội soi sinh thiết hạch ổ bụng - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Nội soi ổ bụng chẩn đoán - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Phẫu thuật nội soi sinh thiết u trong ổ bụng - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Tán sỏi thận qua da - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Nội soi niệu quản ngược dòng bằng ống soi mềm tán sỏi thận bằng laser - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000-

Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy sỏi bể thận - 4,027,000- - 3,839,000- - 4,027,000- Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi bể thận - 4,027,000- - 3,839,000- - 4,027,000- Nội soi xẻ hẹp bể thận - niệu quản, mở rộng niệu quản nội soi - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000-

Phẫu thuật nội soi tạo hình khúc nối niệu quản - bể thận - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000-

Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản - 4,027,000- - 3,839,000- - 4,027,000- Phẫu thuật nội soi tạo hình niệu quản - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Nội soi mở rộng niệu quản, nong rộng niệu quản[Chưa bao gồm sonde JJ] - 1,751,000- - 1,684,000- - 1,751,000-

Nội soi tạo hình niệu quản sau tĩnh mạch chủ - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật nội soi sau phúc mạc lấy sỏi niệu quản - 4,027,000- - 3,839,000- - 4,027,000- Nội soi xẻ lỗ niệu quản lấy sỏi - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Nội soi xẻ sa lồi lỗ niệu quản - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì gắp sỏi niệu quản - 4,027,000- - 3,839,000- - 4,027,000-

Page 108: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa bàng quang - 4,565,000- - 4,379,000- - 4,565,000- Nội soi cắt polyp cổ bàng quang - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Nội soi xẻ cổ bàng quang điều trị xơ cứng cổ bàng quang - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000-

Nội soi khâu lỗ thủng bàng quang qua ổ bụng - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Nội soi vá rò bàng quang - âm đạo - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Phẫu thuật nội soi cắt u tiền liệt tuyến triệt căn qua ổ bụng hoặc ngoài phúc mạc - 3,950,000- - 3,809,000- - 3,950,000-

Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính - 3,044,000- - 2,950,000- - 3,044,000- Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000- Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn trong ổ bụng - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Phẫu thuật nội soi cắt xơ hẹp niệu đạo - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Nội soi tán sỏi niệu đạo - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Nội soi cắt u niệu đạo, van niệu đạo - 1,456,000- - 1,400,000- - 1,456,000- Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai - 5,528,000- - 5,352,000- - 5,528,000- Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung - 2,167,000- - 2,061,000- - 2,167,000-

Phẫu thuật nội soi mở vòi trứng lấy khối chửa ngoài tử cung + tạo hình vòi trứng[Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy, dao siêu âm, kẹp khóa mạch máu]

- 3,680,000- - 3,525,000- - 3,680,000-

Phẫu thuật nội soi cắt tử cung vét hạch tiểu khung - 5,914,000- - 5,742,000- - 5,914,000- Căt u buông trưng + tư cung qua nôi soi - 5,914,000- - 5,742,000- - 5,914,000- Phẫu thuật nội soi hàm sàng trán bướm - 8,042,000- - 7,629,000- - 8,042,000- Phẫu thuật nội soi nạo sàng trước / sau - 8,042,000- - 7,629,000- - 8,042,000- Phẫu thuật nội soi cắt cuốn mũi dưới - 3,873,000- - 3,738,000- - 3,873,000- Phẫu thuật nội soi chỉnh hình vách ngăn - 3,188,000- - 3,053,000- - 3,188,000- Phẫu thuật nội soi cắt u xơ vòm mũi - 8,559,000- - 8,322,000- - 8,559,000- Phẫu thuật nội soi cắt bỏ u mạch máu vùngđầu cổ - 13,559,000- - 13,322,000- - 13,559,000-

Phẫu thuật nội soi vùng nền sọ - 7,170,000- - 6,967,000- - 7,170,000- Phẫu thuật bóc bao áp xe não - 6,843,000- - 6,514,000- - 6,843,000- Phẫu thuật nội soi kẹp cổ túi phình động mạch não - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ kẹp cổ túi phình - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi hỗ trợ giải ép thần kinh số V - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi giảm áp dây thần kinh II - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất III - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi phá nang màng nhện dịch não tủy - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi tạo hình cống não - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi lấy u nền sọ - 7,170,000- - 6,967,000- - 7,170,000- Phẫu thuật nội soi tuyến yên qua đường xương bướm - 5,455,000- - 5,220,000- - 5,455,000- Phẫu thuật nội soi lấy u não thất - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi sinh thiết u não thất - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000- Phẫu thuật nội soi phá thông sàn não thất và sinh thiết u não não thất - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp(Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp(Phẫu thuật loại 1 mổ nội soi tuyến nội tiết có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Page 109: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp(dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt tuyến cận giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân độc(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nhân độc tuyến giáp(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân(dùng dao siêu âm) - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân độc(dùng dao siêu âm) - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow(có dùng dao siêu âm) - 5,772,000- - 5,614,000- - 5,772,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Page 110: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong bệnh basedow(dùng dao siêu âm) - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp.(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp(có dùng dao siêu âm) - 7,761,000- - 7,545,000- - 7,761,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư(không dùng dao siêu âm) - 4,166,000- - 4,008,000- - 4,166,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổ 2 bên trong ung thư(dùng dao siêu âm) - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến giáp + nạo hạch cổi bên trong ung thư(dùng dao siêu âm) - 7,652,000- - 7,436,000- - 7,652,000-

Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống - 4,948,000- - 4,847,000- - 4,948,000-

Phẫu thuật Nuss kết hợp nội soi điều trị lõm ngực bẩm sinh (VATS) - 6,799,000- - 6,567,000- - 6,799,000-

Cắt thực quản nội soi ngực và bụng - 5,814,000- - 5,611,000- - 5,814,000- Cắt thực quản nội soi bụng – ngực phải với miệng nối ở ngực phải (phẫu thuật Lewis – Santy) - 5,814,000- - 5,611,000- - 5,814,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị teo thực quản bẩm sinh - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000- Phẫu thuật Heller qua nội soi ngực trái - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000- Phẫu thuật Heller qua nội soi bụng - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000- Phẫu thuật Heller kết hợp tạo van chống trào ngược qua nội soi bụng - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000-

Phẫu thuật tạo van chống trào ngược dạ dày– thực quản qua nội soi - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000-

Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằng dạ dày - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000- Phẫu thuật nội soi tạo hình thực quản bằngđại tràng - 5,964,000- - 5,727,000- - 5,964,000-

Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày - 2,896,000- - 4,037,000- - 2,896,000- Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày - 2,896,000- - 4,037,000- - 2,896,000- Phẫu thuật nội soi cắt thân thần kinh X - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X chọn lọc - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt thần kinh X siêu chọn lọc - 3,241,000- - 3,072,000- - 3,241,000- Phẫu thuật nội soi điều trị xoắn dạ dày có kèm cắt dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi nối dạ dày - hỗng tràng, nối túi mật-hỗng tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày không điển hình - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt 3/4 dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày+ nạo hạch Di - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày+ nạo hạch Diα - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày+ nạo hạch Diβ - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày+ nạo hạch D2 - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Page 111: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần dưới dạ dày+ nạo hạch D3 - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + nạo hạch D2 - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ dạ dày + cắt lách + nạo hạch D2 - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000-

Phẫu thuật nội soi khâu thủng tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi khâu vết thương tá tràng + nối dạ dày-hỗng tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn tá tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non + đưa ruột non ra da trên dòng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi nối tắt ruột non - ruột non - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột - 2,498,000- - 2,416,000- - 2,498,000- Phẫu thuật nội soi cắt đoạn ruột non - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt gần toàn bộ ruột non - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt manh tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải + nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở rộng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng phải mở + nạo vét hạch rộng - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng ngang + nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng trái+ nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt đại tràng chậu hông+ nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ đại tràng + nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi nối tắt hồi tràng - đại tràng ngang - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi nối tắt đại tràng - đại tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi Điều trị Megacolon (phẫu thuật Soave đường hậu môn một thì) - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi đóng hậu môn nhân tạo - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn đại trực tràng+ nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000- Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng thấp+ nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, nối đại tràng - ống hậu môn+ nạo vét hạch+ nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, ống hậu môn ngả bụng và tầng sinh môn + nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Phẫu thuật nội soi cắt trực tràng, đóng mỏm cụt trực tràng, mở hậu môn nhân tạo+ nạo vét hạch - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000-

Page 112: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng - 4,276,000- - 4,088,000- - 4,276,000- Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng + cắtđoạn đại tràng - 4,276,000- - 4,088,000- - 4,276,000-

Phẫu thuật nội soi cắt đoạn trực tràng trongđiều trị sa trực tràng - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng trongđiều trị sa trực tràng - 4,276,000- - 4,088,000- - 4,276,000-

Phẫu thuật nội soi cố định trực tràng bằng lưới trong điều trị sa trực tràng - 4,276,000- - 4,088,000- - 4,276,000-

Phẫu thuật nội soi cắt gan phải - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan trái - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy trước - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan phân thùy sau - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy trái - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan thùy phải - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan trung tâm - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy I - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy II - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy III - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVA - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IVB - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VIII - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy IV-V - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy V-VI - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VII- VIII - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan hạ phân thùy VI- VII-VIII - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000- Phẫu thuật nội soi cắt gan không điển hình - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000-

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt túi mật - 3,816,000- - 3,630,000- - 3,816,000-

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + cắt gan thùy trái - 5,648,000- - 5,255,000- - 5,648,000-

Phẫu thuật nội soi mở ống mật chủ lấy sỏi + nối ống mật chủ - hỗng tràng - 3,816,000- - 3,630,000- - 3,816,000-

PTNS tán sỏi trong mổ nội soi đường mật và tán sỏi qua đường hầm Kehr - 4,151,000- - 3,919,000- - 4,151,000-

Phẫu thuật nội soi cắt túi mật - 3,093,000- - 2,958,000- - 3,093,000- Phẫu thuật nội soi lấy dị vật trong đường mật - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- PTNS cắt nang đường mật - 3,316,000- - 3,130,000- - 3,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt u OMC - 4,464,000- - 4,227,000- - 4,464,000- Phẫu thuật nội soi cắt khối tá tụy - 10,110,000- - 9,840,000- - 10,110,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy - 10,110,000- - 9,840,000- - 10,110,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tụy + cắt lách - 10,110,000- - 9,840,000- - 10,110,000- Phẫu thuật nội soi cắt thân và đuôi tụy - 10,110,000- - 9,840,000- - 10,110,000- Phẫu thuật nội soi cắt u tụy - 10,110,000- - 9,840,000- - 10,110,000- Phẫu thuật nội soi cắt lách - 4,390,000- - 4,187,000- - 4,390,000-

Page 113: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cắt lách bán phần - 4,390,000- - 4,187,000- - 4,390,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần lách trong chấn thương - 4,390,000- - 4,187,000- - 4,390,000-

Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột, không cắt ruột - 3,680,000- - 3,525,000- - 3,680,000- Phẫu thuật nội soi cắt u mạc treo ruột + cắtđoạn ruột non - 4,241,000- - 4,072,000- - 4,241,000-

Phẫu thuật nội soi cắt nang mạc treo ruột - 3,680,000- - 3,525,000- - 3,680,000- Phẫu thuật nội soi cắt dạ dày hình ống - 5,090,000- - 4,887,000- - 5,090,000- Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 1 bên - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bỏ toàn bộ tuyến thượng thận 2 bên - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 1 bên - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000-

Phẫu thuật nội soi cắt bán phần tuyến thượng thận 2 bên - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000-

Nội soi cắt nang tuyến thượng thận - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Nội soi cắt chỏm nang tuyến thượng thận - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Phẫu thuật nội soi cắt u sau phúc mạc - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt bỏ thận phụ - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt eo thận móng ngựa - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt u thận - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt thận bán phần - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt thận tận gốc - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt thận đơn giản - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt u thận lành tính - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt u thận ác tính - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000- Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Phẫu thuật nội soi cắt nang thận qua phúc mạc - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận sau phúc mạc - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Phẫu thuật nội soi cắt nang thận sau phúc mạc - 4,170,000- - 4,000,000- - 4,170,000- Phẫu thuật nội soi cắt thận và niệu quản do uđường bài xuất - 4,316,000- - 4,130,000- - 4,316,000-

Nội soi nong niệu quản hẹp - 917,000- - 904,000- - 917,000- Nội soi niệu quản 2 bên 1 thì tán sỏi niệu quản - 1,279,000- - 1,253,000- - 1,279,000- Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang bán phần - 5,818,000- - 5,569,000- - 5,818,000- Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang tận gốc - 5,818,000- - 5,569,000- - 5,818,000- Nội soi bàng quang cắt u - 4,565,000- - 4,379,000- - 4,565,000- Căt u bang quang tai phat qua nôi soi - 4,565,000- - 4,379,000- - 4,565,000- Phẫu thuật nội soi cắt bàng quang, tạo hình bàng quang qua ổ bụng - 5,818,000- - 5,569,000- - 5,818,000-

Nội soi bàng quang tán sỏi - 1,279,000- - 1,253,000- - 1,279,000- Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt - 3,950,000- - 3,809,000- - 3,950,000- Căt u phı đai lành tính tuyến tiền liệt qua nôi soi - 3,950,000- - 3,809,000- - 3,950,000- Điều trị u xơ tiền liệt tuyến bằng laser - 2,694,000- - 2,566,000- - 2,694,000- Phẫu thuật nội soi xử lý viêm phúc mạc tiểu khung - 6,575,000- - 6,294,000- - 6,575,000- Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa - 4,963,000- - 4,791,000- - 4,963,000- Phẫu thuật nội soi viêm phần phụ - 6,575,000- - 6,294,000- - 6,575,000- Phẫu thuật vét hạch tiểu khung qua nội soi - 6,533,000- - 6,361,000- - 6,533,000-

Page 114: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU - 5,914,000- - 5,742,000- - 5,914,000- Phẫu thuật nội soi cắt góc buồng trứng - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000-

Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000-

Căt u buông trưng qua nôi soi - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000- Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng - 5,071,000- - 4,899,000- - 5,071,000- Phẫu thuật nội soi tạo hình mỏm cùng vai - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai theo phương pháp Latarjet - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị mất vững khớp vai - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi khâu khoảng gian chóp xoay - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng quạ đòn - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000- Phẫu thuật nội soi điều trị viêm co rút khớp vai - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi điều trị viêm khớp vai - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp hang - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi cắt hoạt mạc viêm khớp gối - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân chân ngỗng - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân tứ đầu - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo lại dây chằng chéo trước - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000- Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo sau - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000- Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng kỹ thuật hai bó - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân xương bánh chè đồng loại 1 bó - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 1 bó - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân achille đồng loại 2 bó - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi tái tạo đồng thời nhiều dây chằng (chéo trước, chéo sau) bằng gân đồng loại - 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị khớp gối bằng gân đồng loại (nội soi tái tạo dây chằng chéo trước, chéo sau, mổ mở tái tạo dây chằng bên chầy, bên mác)

- 4,242,000- - 4,101,000- - 4,242,000-

Phẫu thuật nội soi điều trị vỡ xương bánh chè - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi gỡ dính khớp gối - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi hàn khớp cổ chân - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- Phẫu thuật nội soi hàn khớp dưới sên - 3,250,000- - 3,109,000- - 3,250,000- CHUYÊN NGÀNH PHỤ SẢNNGÀY GIƯỜNG (THÔNG TƯ 37) - -  - Hội chẩn ca bệnh khó[Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh).]

- 200,000- - 200,000- - 200,000-

Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)/ghép tạng/ghép tủy /ghép tế bào gốc (H1) - 705,000- - 632,200- - 705,000-

Page 115: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu, chống độc (H1) - 427,000- - 335,900- - 427,000-

Ngày giường nội Loại 1: Các khoa: Truyền nhiễm, Hô hấp, Huyết học, Ung thư, Tim mạch, Tâm thần, Thần kinh, Nhi, Tiêu hoá, Thận học; Nội tiết; Dị ứng (đối với bệnh nhân dị ứng thuốc nặng: Stevens Jonhson/ Lyell) (H1)

- 226,500- - 199,100- - 226,500-

Ngày giường nội Loại 2: Các Khoa: Cơ-Xương-Khớp, Da liễu, Dị ứng, Tai-Mũi-Họng, Mắt, Răng Hàm Mặt, Ngoại, Phụ -Sản không mổ; YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. (H1)

- 203,600- - 178,000- - 203,600-

Ngày giường nội Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng (H1) - 171,400- - 146,900- - 171,400-

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể (H1)

- 303,800- - 286,400- - 303,800-

Ngày giường bệnh ngoại khoa,bỏng Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể (H1)

- 276,500- - 250,200- - 276,500-

Ngày giường ngoại khoa, bỏng Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể (H1)

- 241,700- - 214,100- - 241,700-

Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể (H1)

- 216,500- - 183,000- - 216,500-

PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT KỸ THUẬT CAO - -  - Y HỌC ĐIỀUI TRỊ THÔNG TƯ 37 - -  - Điều trị u tuyến thượng thận bằng I¹³¹ -MIBG - 587,000- - 23,169,000- - 587,000- Điều trị Basedow bằng I-131 - 767,000- - 700,000- - 767,000- Điều trị bướu tuyến giáp đơn thuần bằng I131 - 767,000- - 4,826,000- - 767,000- Điều trị bệnh đa hồng cầu nguyên phát bằng P-32 - 566,000- - 507,000- - 566,000- Điều trị giảm đau do ung thư di căn vào xương bằng P-32 - 566,000- - 507,000- - 566,000-

Điều trị bệnh Leucose kinh bằng P-32 - 566,000- - 507,000- - 566,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 30mCi - 920,000- - 9,102,000- - 920,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 50 mCi - 920,000- - 10,850,000- - 920,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 75 mCi - 920,000- - 12,350,000- - 920,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 100mCi - 920,000- - 14,183,333- - 920,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 250mCi - 920,000- - 26,006,250- - 920,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 300mCi - 920,000- - 27,683,333- - 920,000- Điều trị giảm đau bằng Sammarium 153(Điều trị giảm đau do ung thư di căn xương bằng ¹⁵³Sm) - 782,000- - 33,723,000- - 782,000-

Điều trị u nguyên bào thần kinh bằng I¹³¹ -MIBG - 587,000- - 569,000- - 587,000- Điều trị K gan nguyên phát bằng I-131 Lipiodol(Điều trị ung thư gan nguyên phát bằng ¹³¹I – Lipiodol) - 678,000- - 21,639,000- - 678,000-

Điều trị K tiền liệt tuyến bằng hạt phóng xạ I-125 - 35,222,000- - 35,222,000-

Page 116: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Điều trị K vú bằng hạt phóng xạ I-125(Điều trị ung thư vú bằng hạt phóng xạ ¹²⁵I) - 15,346,000- - 36,090,000- - 15,346,000-

Điều trị bướu nhân độc tuyến giáp bằng I-131 - 767,000- - 4,000,800- - 767,000- Điều trị ung thư tuyến giáp bằng I-131 liều 200mCi - 920,000- - 20,975,000- - 920,000- PHẪU THUẬT THỦ THUẬT KHÁC - -  - PTTT Thận nhân tạo - -  - Dịch vụ yêu cầu chăm sóc tích cực trong lọc máu - 350,000- - 350,000- Chạy thận nhân tạo chu kỳ(người nước ngoài) - -  - XUẤT ĂN - NƯỚC SÔI - -  - XUẤT ĂNChế độ ăn QT 01 - 100,000- - 100,000- Chế độ ăn QT 03 - 200,000- - 200,000- Chế độ ăn QT 02 - 150,000- - 150,000- Chế độ ăn HIV - 75,000- - 75,000- Chế độ ăn DD 02 - 59,000- - 59,000- Chế độ ăn HP 02 - 45,000- - 45,000- Chế độ ăn BT 01 - 64,000- - 64,000- Chế độ ăn CH 01 - 45,000- - 45,000- Chế độ ăn DD 01 - 61,000- - 61,000- Chế độ ăn HP 03 - 45,000- - 45,000- Chế độ ăn HP 04 - 60,000- - 60,000- Chế độ ăn TN 01 - 58,000- - 58,000- Chế độ ăn TN 02 - 64,000- - 64,000- Chế độ ăn TN 03 - 82,000- - 82,000- NƯỚC SÔINước sôi - 5,000- - 5,000- PHẪU THUẬT - -  - PHẪU THUẬT - THỦ THUẬT YÊU CẦU - -  - Dịch vụ nội soi kỹ thuật cao (Nội soi can thiệp - gắp giun, dị vật ống tiêu hóa...) - 1,000,000- - 1,000,000-

Điều trị phục hồi chức năng ngoại khoa theo yêu cầu[YC] - 200,000- - 200,000-

Lọc máu liên tục[YC] - 3,000,000- - 3,000,000- Mở khí quản tại giường theo yêu cầu[YC] - 2,000,000- - 2,000,000- Thận nhân tạo tại giường theo yêu cầu[YC] - 2,000,000- - 2,000,000- Thay huyết tương[YC] - 3,000,000- - 3,000,000- Dịch vụ nội soi kỹ thuật cao - 2,000,000- - 2,000,000- Phẫu thuật yêu cầu sử dụng dao plasma (1 bệnh nhân/1dao) - 10,000,000- - 10,000,000-

Phẫu thuật yêu cầu sử dụng dao plasma (2 bệnh nhân/1 dao) - 5,500,000- - 5,500,000-

Dịch vụ thủ thuật nội soi gây mê theo yêu cầu - 650,000- - 650,000- Dịch vụ kỹ thuật cao [6.000.000] - 6,000,000- - 6,000,000- Dịch vụ kỹ thuật cao [5.000.000] - 5,000,000- - 5,000,000- Dịch vụ kỹ thuật cao [4.000.000] - 4,000,000- - 4,000,000- Dịch vụ kỹ thuật cao [3.000.000] - 3,000,000- - 3,000,000- Dịch vụ kỹ thuật cao [1.000.000] - 1,000,000- - 1,000,000- Dịch vụ kỹ thuật cao [2.000.000] - 2,000,000- - 2,000,000- Dịch vụ chất lượng cao [200.000] - 200,000- - 200,000-

Page 117: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Dịch vụ kỹ thuật cao khoa Tim mạch - 3,300,000- - 3,300,000- Dịch vụ chất lượng cao [500.000] - 500,000- - 500,000- Nẹp bột các loại không nắn [YC] - 300,000- - 300,000- Dịch vụ nội soi dạ dày tiền mê theo yêu cầu - 669,000- - 669,000- Dịch vụ nội soi đại trực tràng tiền mê theo yêu cầu - 700,000- - 700,000- Phẫu thuật yêu cầu Tán sỏi ngoài cơ thể - 2,000,000- - 2,000,000- Phẫu thuật, thủ thuật sử dụng dịch vụ chất lượng cao - 2,000,000- - 2,000,000- Phẫu thuật - thủ thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại 3 - 1,000,000- - 1,000,000-

Phẫu thuật - thủ thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại 2 - 2,000,000- - 2,000,000-

Thủ thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu - 500,000- - 500,000- Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại 3 - 4,000,000- - 4,000,000- Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại 1 - 6,000,000- - 6,000,000-

Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại đặc biệt - 10,000,000- - 10,000,000-

Thay băng - Cắt chỉ - Cắt lọc theo yêu cầu - 50,000- - 50,000- Phẫu thuật - thủ thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại 1 - 3,000,000- - 3,000,000-

Phẫu thuật tạo hình thẩm mỹ theo yêu cầu loại 2 - 5,000,000- - 5,000,000- Phẫu thuật yêu cầu kỹ thuật cao trong mổ tiêu hóa - 2,000,000- - 2,000,000- Phẫu thuật yêu cầu kỹ thuật cao trong mổ cấp cứu - 3,000,000- - 3,000,000- Phẫu thuật yêu cầu chất lượng cao trong mổ tiêu hóa (cắt dạ dày, khối tá tụy, đại tràng, trực tràng) - 5,000,000- - 5,000,000-

Phẫu thuật mời bác sĩ chuyên gia tuyến trên - 15,000,000- - 15,000,000- Phẫu thuật yêu cầu chọn bác sĩ, chọn thời gian (PT loại III)+chuyên khoa Mắt - 4,000,000- - 4,000,000-

Phẫu thuật yêu cầu chọn bác sĩ, chọn thời gian (PT loại ĐB+loại I) - 6,000,000- - 6,000,000-

Phẫu thuật yêu cầu chọn bác sĩ, chọn thời gian (PT loại II) - 5,000,000- - 5,000,000-

Phẫu thuật theo yêu cầu (sử dụng kính hiển vi) - 6,000,000- - 6,000,000- Phẫu thuật sử dụng dịch vụ chất lượng cao - 3,000,000- - 3,000,000- Sử dụng khoan máy kỹ thuật cao - 2,000,000- Phẫu thuật máu tụ nội sọ (ngoài mãng cứng, dưới màng cứng, trong não) - 1,500,000- - 1,500,000-

PT Bỏng - Tạo hình - -  - PT Hàm Mặt - -  - Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mền vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh - 2,998,000- - 2,801,000- - 2,998,000-

THỦ THUẬT - -  - TT khác - -  - Gạn tiểu cầu điều trị - 864,000- - 850,000- - 864,000- Gạn bạch cầu điều trị - 864,000- - 850,000- - 864,000- Thủ thuật loại 1( người nước ngoài)Thủ thuật loại 3 ( người nước ngoài)Thủ thuật đặc biệt ( người nước ngoài)Vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài <10cm - 178,000- - 172,000- - 178,000-

Thủ thuật loại 2( người nước ngoài) - -  - Dịch vụ yêu cầu Tiêm lậu(chưa bao gồm thuốc) - 200,000- - 200,000-

Page 118: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Dịch vụ yêu cầu Tiêm giang mai(chưa bao gồm thuốc) - 200,000- - 200,000- Phẫu Thuật Cắt Bỏ U Phầm Mềm - 120,000- - 120,000- Tháo bột các loại - 52,900- - 49,500- - 52,900- Thở Oxy 01 giờ - 2,000- - 2,000- - 2,000- Vết thương phần mêm tổn thương sâu dài trên 10 cm - 305,000- - 286,000- - 305,000- PHẪU THUẬT (áp dụng từ 15/10/2013) - -  - PT Tạo hình - -  - Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật che phủ vết thương khuyết da đầu mang tóc bằng vạt tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích ≥10 cm2] - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Phẫu thuật điều trị da đầu đứt rời không sử dụng kỹ thuật vi phẫu [diện tích < 10 cm2] - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000-

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dươi 2cm - 705,000- - 679,000- - 705,000-

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu tư 2cm trơ lên - 705,000- - 679,000- - 705,000-

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu dươi 2cm - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Phẫu thuật cắt bỏ ung thư da vùng da đầu tư 2cm trơ lên - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000-

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích ≥10 cm2] - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da mỏng [diện tích < 10 cm2] - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000-

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích ≥10 cm2] - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Tạo hình khuyết da đầu bằng ghép da dày [diện tích < 10 cm2] - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000-

Phẫu thuật tạo hình che phủ khuyết phức hợp vùng đầu bằng vạt da cân xương có cuống nuôi - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tái tạo cho vết thương góc mắt - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Phẫu thuật rút ngắn, gấp cơ nâng mi trên điều trị sụp mi - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000-

Phẫu thuật treo mi lên cơ trán điều trị sụp mi - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000- Phẫu thuật hạ mi trên - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000- Kéo dài cân cơ nâng mi - 1,304,000- - 1,265,000- - 1,304,000- Phẫu thuật ghép sụn mi mắt - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Đặt sụn sườn vào dưới màng xương điều trị lõm mắt - 2,756,000- - 2,689,000- - 2,756,000- Đặt bản Silicon điều trị lõm mắt - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật làm hẹp khe mi, rút ngắn dây chằng mi ngoài, mi trong điều trị hở mi do liệt dây VII - 2,192,000- - 2,041,000- - 2,192,000-

Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt có cuống mạch - 2,192,000- - 2,041,000- - 2,192,000- Tái tạo toàn bộ mi bằng vạt tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Tái tạo toàn bộ mi và cùng đồ bằng vạt tự do - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000- Tái tạo cung mày bằng vạt có cuống mạch nuôi - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời không sử dụng vi phẫu - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Phẫu thuật ghép bộ phận mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000-

Page 119: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật ghép toàn bộ mũi đứt rời có sử dụng vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt có cuống mạch nuôi - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da kế cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật tạo hình tháp mũi bằng vạt da từ xa - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng các vạt da có cuống mach nuôi - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật tạo hình cánh mũi bằng ghép phức hợp vành tai - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (dưới 2cm) - 724,000- - 689,000- - 724,000- Phẫu thuật cắt bỏ u lành tính vùng mũi (trên 2cm) - 1,234,000- - 1,200,000- - 1,234,000- Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi đơn - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật sửa cánh mũi trong sẹo khe hở môi kép - 2,851,000- - 2,619,000- - 2,851,000- Phẫu thuật đặt túi gĩan da cho tạo hình tháp mũi - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000- Phẫu thuật tạo tạo vạt giãncho tạo hình tháp mũi - 3,895,000- - 3,679,000- - 3,895,000- Phẫu thuật tạo lỗ mũi - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [ tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền] - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật giải phóng sẹo chít hẹp lỗ mũi [vá da nhỏ diện tích < 10 cm2] - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000-

Khâu vết thương vùng môi - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật tái tạo khuyết nhỏ do vết thương môi - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000- Ghép một phần môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000- Ghép toàn bộ môi đứt rời bằng kỹ thuật vi phẫu - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000- Ghép toàn bộ môi đứt rời và phần xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000-

Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật tạo hình môi toàn bộ bằng vạt tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt tại chỗ - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật tạo hình môi từng phần bằng vạt từ xa - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000- Phẫu thuật tạo hình môi kết hợp các bộ phận xung quanh bằng kỹ thuật vi phẫu - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phẫu thuật tạo hình sẹo dính mép - 371,000- - 345,000- - 371,000- Phẫu thuật tạo hình nhân trung - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật ghép mảnh nhỏ vành tai đứt rời - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Phẫu thuật ghép vành tai đứt rời bằng vi phẫu - 5,692,000- - 5,311,000- - 5,692,000- Phẫu thuật tạo hình khuyết bộ phận vành tai bằng vạt da tự do - 4,957,000- - 4,675,000- - 4,957,000-

Phẫu thuật tạo hình toàn bộ vành tai bằng sụn tự thân (thì 1) - 4,728,000- - 4,335,000- - 4,728,000-

Phẫu thuật tạo hình dựng vành tai trong mất toàn bộ vành tai (thì 2) - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] - 1,334,000- - 1,314,000- - 1,334,000- Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] - 834,000- - 819,000- - 834,000- Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai - 705,000- - 679,000- - 705,000- Phẫu thuật tạo hình liệt mặt do dây VII bằng kỹ thuật treo - 2,925,000- - 2,767,000- - 2,925,000-

Phẫu thuật thu nhỏ vú phì đại - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Page 120: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

Phẫu thuật Tạo hình khuyết phần cơ thành bụng bằng vạt cân cơ lân cận - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè - 2,887,000- - 2,752,000- - 2,887,000- Phẫu thuật ghép mảnh da dương vật bị lột găng - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000- Phẫu thuật điều trị vết thương dương vật - 2,598,000- - 2,531,000- - 2,598,000- Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [diện tích ≥10 cm2] - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng ghép da tự thân [diện tích < 10 cm2] - 2,790,000- - 2,689,000- - 2,790,000-

Phẫu thuật tạo hình dị tật ngắn âm đạo bằng vạt có cuống mạch nuôi - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Phẫu thuật điều trị vết thương ngón tay bằng các vạt da từ xa - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000- Gỡ dính thần kinh - 2,963,000- - 2,828,000- - 2,963,000-

Phẫu thuật sửa sẹo co cổ bàn tay bằng ghép da tự thân - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000-

Phẫu thuật sửa sẹo co ngón tay bằng ghép da tự thân - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000- Phẫu thuật tạo vạt trì hoãn cho bàn ngón tay - 3,325,000- - 3,167,000- - 3,325,000- Phẫu thuật ghép móng - 1,242,000- - 1,136,000- - 1,242,000- Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng đùi bằng ghép da tự thân - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng khoeo bằng ghép da tự thân - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Phẫu thuật tạo hình các khuyết da vùng cẳng bằng ghép da tự thân - 4,228,000- - 4,040,000- - 4,228,000-

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000-

Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi - 1,965,000- - 1,793,000- - 1,965,000- Vá da dầy toàn bộ, diện tích trên 10cm (chưa bao gồm lưỡi dao bào da bằng tay/ bằng máy) - 2,850,000- - 2,850,000-

Tạo hình phủ khuyết với vạt da cơ có cuống - 3,240,000- - 3,240,000- Sửa sẹo xấu, sẹo quá phát đơn giản - 1,280,000- - 1,280,000- Vá da toàn bộ, diện tích dưới 10cm - 1,500,000- - 1,500,000- Phẫu thuật tách ngón I độ 2,3,4 - 2,250,000- - 2,250,000- Tạo hình mí thẩm mỹ do chấn thương - 1,700,000- - 1,700,000- Tạo hình sẹo bỏng co rút nếp gấp tự nhiên (không có vá da) - 3,200,000- - 3,200,000-

Khâu vết thương phức tạp vùng đầu cổ(có gây mê) - 1,250,000- - 1,250,000- Tạo hình vạt da chữ Z trong sẹo co rút - 1,250,000- - 1,250,000-

Page 121: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

DANH MỤC CHUYÊN KHOA

Giá NNN

- 20,400-

- 20,400-

- 1,625,000-

- 1,625,000-

- 556,000-

- 805,000- - 247,000-

- 198,000-

- 989,000-

- 989,000- - 989,000-

- 653,000-

- 1,126,000-

- 247,000- - 137,000- - 559,000- - 137,000-

- 49,900-

- 2,212,000- - 2,212,000- - 1,636,000- - 964,000- - 562,000- - 1,636,000- - 198,000- - 360,000- - 2,191,000- - 305,000- - 408,000- - 82,100- - 82,100- - 23,300-

Page 122: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 4,623,000-

- 14,000,000-

- 3,144,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 4,623,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 3,093,000-

- 14,000,000- - 3,285,000- - 3,746,000- - 8,400,000- - 3,746,000- - 4,913,000- - 7,266,000- - 7,266,000-

- 7,266,000-

- 14,000,000- - 4,470,000-

- 14,000,000-

- 4,913,000-

Page 123: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,913,000-

- 4,470,000- - 6,933,000- - 5,712,000- - 6,117,000- - 4,629,000- - 2,514,000- - 2,514,000- - 4,399,000- - 8,400,000-

- 5,273,000-

- 4,485,000- - 10,817,000- - 4,485,000- - 4,472,000- - 14,000,000- - 4,232,000-

- 14,000,000-

- 4,232,000- - 5,434,000- - 3,876,000- - 2,747,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 2,944,000- - 2,944,000- - 8,400,000-

- 2,944,000-

- 8,400,000- - 1,274,000- - 2,862,000- - 8,400,000- - 3,093,000- - 14,000,000- - 3,741,000- - 3,741,000- - 3,741,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 3,337,000-

Page 124: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 3,746,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 207,000- - 207,000- - 155,000- - 3,588,200- - 4,000,800-

- 920,000-

- 530,000- - 128,000-

- 2,360,000-

- 242,000-

- 1,372,000-

- 2,677,000-

- 222,000- - 8,400,000- - 1,112,000- - 4,770,000- - 693,000- - 2,593,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 4,770,000-

- 8,400,000-

- 195,000- - 8,400,000-

- 410,000-

- 547,000-

- 4,200,000- - 8,400,000-

- 333,000-

- 333,000-

- 333,000-

- 333,000-

- 333,000-

Page 125: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 333,000-

- 333,000-

- 333,000-

- 5,025,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 14,352,000-

- 14,352,000-

- 13,836,000- - 14,352,000-

- 14,645,000-

- 14,645,000-

- 18,615,000-

- 14,645,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,641,000- - 8,641,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000-

- 14,000,000-

- 6,686,000-

- 678,000-

- 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 126: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,548,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 137,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 2,832,000- - 2,254,000-

Page 127: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000-

- 6,933,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 2,944,000- - 14,000,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 280,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

Page 128: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,133,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 10,701,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,200,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

Page 129: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 4,232,000- - 4,232,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,098,000- - 4,098,000- - 4,098,000- - 14,000,000- - 4,098,000- - 2,388,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,098,000- - 4,098,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 5,305,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 2,321,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 5,328,000-

Page 130: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 5,328,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000-

- 3,750,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

Page 131: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 2,963,000- - 2,963,000- - 14,000,000-

Page 132: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 2,973,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 186,000- - 257,000- - 2,963,000- - 14,000,000-

- 178,000-

- 8,400,000-

- 237,000-

- 305,000-

- 140,000-

- 140,000-

- 140,000-

- 140,000-

- 140,000-

- 179,000-

- 240,000-

- 360,000-

- 360,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 624,000-

Page 133: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 344,000-

- 319,000-

- 164,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000- - 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 644,000-

- 274,000-

- 259,000-

- 159,000-

- 560,000-

- 254,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 700,000-

- 344,000-

- 644,000-

- 274,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 144,000-

- 259,000-

Page 134: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 159,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 212,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 144,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 399,000-

- 221,000-

- 399,000-

- 221,000-

- 259,000-

- 159,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 135: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 4,200,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 186,000- - 186,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 7,652,000-

- 7,652,000-

- 4,166,000-

- 7,652,000-

- 4,166,000-

- 7,652,000-

- 7,652,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,188,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

Page 136: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000-

- 3,188,000- - 8,400,000- - 8,288,000- - 9,982,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 4,390,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,037,000- - 14,000,000- - 4,200,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 137: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 21,400- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,400,000- - 1,100,000- - 800,000- - 20,400- - 20,400- - 23,292- - 23,292- - 1,367,000-

- 4,547,000-

- 49,000- - 49,000- - 546,000-

- 222,000-

- 459,000-

- 459,000-

- 247,000-

- 653,000-

- 5,202,000-

- 1,496,000-

- 1,293,000-

- 2,444,000-

- 5,202,000-

- 1,496,000-

- 1,293,000-

Page 138: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 2,444,000-

- 32,900-

- 11,100-

- 11,100-

- 317,000-

- 568,000-

- 568,000-

- 719,000- - 719,000-

- 57,600-

- 568,000- - 30,100- - 216,000- - 185,000- - 596,000- - 596,000- - 185,000- - 143,000- - 185,000- - 3,261,000- - 1,461,000-

- 559,000-

- 559,000-

- 1,233,000- - 90,100- - 373,000-

- 562,000-

- 964,000-

- 1,541,000-

- 1,636,000-

- 69,600- - 653,000-

Page 139: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 831,000-

- 82,100-

- 762,000-

- 137,000- - 431,000-

- 678,000-

- 1,199,000-

- 2,212,000-

- 134,000-

- 179,000-

- 240,000-

- 113,000-

- 581,000-

- 253,000-

- 40,400-

- 546,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,541,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

Page 140: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 546,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,541,000-

- 2,321,000-

- 1,636,000-

- 155,000-

- 155,000-

- 546,000-

- 653,000- - 1,126,000- - 1,625,000-

- 989,000-

- 247,000- - 568,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 247,000- - 247,000- - 7,148,000- - 143,000- - 14,000,000-

- 196,000-

Page 141: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 196,000-

- 233,000- - 49,900- - 479,000- - 373,000- - 140,000- - 198,000- - 1,126,000-

- 1,541,000-

- 2,212,000- - 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 1,636,000- - 1,636,000- - 1,636,000- - 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 1,636,000-

- 2,321,000-

- 52,500- - 107,000- - 128,000- - 140,000- - 2,697,000- - 140,000- - 589,000-

Page 142: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 82,100- - 82,100- - 2,058,000- - 23,300- - 39,100- - 12,600- - 215,000- - 96,900-

- 138,000-

- 2,212,000-

- 653,000-

- 1,126,000-

- 1,126,000-

- 2,212,000-

- 2,212,000-

- 198,000-

- 2,058,000-

- 176,000-

- 176,000-

- 479,000-

- 699,000- - 20,400- - 653,000- - 2,212,000- - 1,636,000-

- 236,000- - 360,000-

- 360,000-

- 360,000-

- 800,000-

- 3,790,000-

- 3,790,000-

- 800,000- - 1,100,000-

- 1,400,000-

Page 143: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 1,400,000-

- 3,250,000- - 1,100,000-

- 2,897,000-

- 2,897,000- - 2,897,000-

- 1,100,000-

- 1,400,000-

- 1,400,000-

- 1,100,000-

- 2,897,000- - 1,100,000- - 20,400- - 247,000-

- 732,000-

- 568,000- - 2,191,000- - 2,212,000-

- 1,625,000-

- 82,300- - 198,000- - 989,000- - 319,000- - 134,000- - 110,000-

- 1,126,000-

- 1,126,000-

- 525,000- - 178,000-

- 198,000-

- 137,000-

- 176,000-

- 2,697,000-

- 2,897,000-

- 137,000- - 137,000- - 189,000-

Page 144: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 558,000-

- 1,885,000-

- 558,000-

- 110,000- - 91,500- - 91,500-

- 91,500-

- 91,500-

- 91,500-

- 91,500- - 91,500- - 91,500-

- 91,500-

- 132,000-

- 132,000-

- 132,000-

- 132,000-

- 132,000-

- 132,000-

- 9,066,000-

- 1,625,000-

- 1,625,000-

- 2,025,000-

- 1,625,000-

- 128,000-

- 1,541,000- - 556,000- - 9,066,000- - 6,816,000-

Page 145: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 6,000,000-

- 3,035,000-

- 2,025,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 11,200,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 6,816,000-

- 6,816,000-

- 9,066,000- - 1,998,000- - 6,816,000- - 1,950,000-

- 1,157,000-

- 1,157,000-

- 1,157,000-

- 69,600- - 69,600- - 69,600-

- 87,000-

- 6,811,000-

- 90,100- - 917,000- - 944,000-

- 1,504,000-

- 649,000-

- 1,371,000- - 137,000- - 360,000- - 244,000- - 408,000- - 982,000- - 433,000- - 244,000- - 408,000- - 110,000-

Page 146: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 110,000- - 110,000-

- 152,000-

- 152,000- - 152,000- - 152,000- - 152,000-

- 152,000-

- 3,035,000-

- 1,998,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 1,625,000- - 1,625,000- - 1,625,000- - 1,625,000- - 1,625,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 14,000,000-

- 1,157,000-

- 1,157,000-

- 1,157,000-

- 1,157,000-

- 917,000-

- 556,000- - 1,336,000- - 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000- - 1,336,000-

Page 147: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 1,336,000- - 64,600- - 216,000- - 1,016,000-

- 176,000-

- 137,000- - 143,000-

- 678,000-

- 1,199,000-

- 233,000-

Page 148: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 2,311,000-

- 196,000-

- 185,000-

- 1,336,000-

- 178,000- - 8,181,000- - 49,000- - 431,000-

- 1,900,000-

- 247,000- - 30,100- - 6,816,000-

- 1,625,000-

- 1,625,000-

- 1,625,000- - 247,000- - 247,000- - 247,000-

- 1,625,000-

- 6,816,000- - 6,816,000- - 9,066,000-

- 1,925,000-

- 410,000- - 410,000- - 201,000- - 5,916,000- - 5,916,000- - 107,000-

- 128,000-

- 128,000- - 128,000- - 128,000- - 11,100- - 52,500- - 128,000-

- 206,000-

- 1,126,000- - 29,900-

Page 149: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 1,151,000-

- 562,000- - 1,636,000- - 964,000- - 1,636,000- - 241,000- - 1,151,000- - 1,351,000- - 178,000- - 178,000- - 893,000- - 4,200,000- - 198,000- - 2,212,000-

- 2,212,000-

- 1,002,000-

- 1,002,000-

- 1,636,000-

- 502,000-

- 82,100-

- 1,885,000-

- 140,000- - 65,600- - 82,100- - 82,100- - 51,900- - 114,000- - 125,000- - 114,000- - 114,000- - 125,000- - 114,000- - 125,000- - 114,000- - 125,000- - 114,000- - 125,000- - 114,000- - 125,000- - 126,000-

- 126,000-

- 828,000-

Page 150: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 91,500- - 132,000- - 132,000- - 132,000-

- 132,000-

- 132,000- - 132,000- - 132,000- - 132,000- - 132,000- - 132,000- - 132,000- - 132,000-

- 132,000-

- 176,000-

- 732,000-

- 1,900,000-

- 8,500,000- - 500,000- - 500,000-

- 500,000-

- 500,000-

- 178,000-

- 467,000-

- 1,541,000- - 91,500- - 114,000- - 114,000-

Page 151: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 262,000- - 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 1,336,000-

- 800,000- - 800,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,400,000-

- 1,100,000-

- 1,100,000- - 1,400,000- - 1,400,000- - 1,400,000- - 1,400,000- - 1,400,000- - 1,400,000-

- 1,461,000-

- 1,400,000-

- 1,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 1,761,000-

- 1,133,000-

- 1,133,000-

Page 152: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 4,200,000-

- 1,100,000-

- 1,100,000-

- 1,100,000-

- 1,100,000-

- 32,900-

- 360,000-

- 360,000-

- 360,000-

- 360,000-

- 360,000-

- 360,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 20,400- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

Page 153: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,200,000- - 178,000- - 4,200,000- - 5,336,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 6,788,000-

- 14,000,000-

- 6,788,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000-

Page 154: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,200,000-

- 126,000- - 290,000- - 278,000- - 116,000- - 954,000- - 140,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 7,148,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 4,200,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 1,133,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 113,000-

- 124,000-

Page 155: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,200,000- - 4,200,000- - 202,000- - 5,209,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000- - 61,200- - 115,000-

- 514,000-

- 155,000-

- 52,600- - 20,500- - 62,900-

- 7,170,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,559,000-

Page 156: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 133,000- - 133,000-

- 4,200,000-

- 1,277,000-

- 1,559,000-

- 513,000-

- 57,600- - 116,000-

- 205,000-

- 275,000-

- 673,000-

- 194,000-

- 673,000-

- 194,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 4,200,000-

Page 157: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 7,944,000- - 4,200,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 263,000-

- 1,400,000-

- 40,800- - 40,800- - 79,100- - 130,000- - 148,000- - 193,000- - 20,500- - 568,000- - 247,000-

- 263,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 5,030,000-

- 6,819,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 7,175,000-

- 14,000,000-

Page 158: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 127,000- - 14,000,000- - 4,335,000- - 1,300,000- - 20,400-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 2,993,000- - 14,000,000-

- 3,243,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,529,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,243,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 159: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,461,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 7,548,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 1,735,000-

- 152,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000-

Page 160: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 28,790,000- - 750,000-

- 5,196,000-

- 3,321,000-

- 1,392,000- - 405,000- - 207,000- - 385,000- - 385,000- - 4,616,000- - 506,000- - 506,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 28,752,000-

- 6,826,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 161: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,629,000-

- 7,629,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 2,993,000-

- 844,000- - 844,000- - 844,000-

- 844,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,529,000-

- 8,529,000-

- 8,400,000- - 5,659,000- - 7,539,000- - 4,623,000- - 4,615,000- - 4,615,000- - 1,990,000- - 602,000- - 27,400- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

Page 162: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 10,311,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 7,548,000-

- 7,548,000-

- 7,548,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 1,235,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 10,817,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

Page 163: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,803,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 6,145,000-

- 14,000,000-

- 6,111,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 164: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000- - 28,689,000- - 20,689,000- - 1,592,000- - 105,000- - 1,392,000- - 3,321,000- - 874,000- - 105,000- - 767,000- - 767,000- - 4,000,800- - 920,000- - 350,000- - 155,000- - 207,000- - 207,000- - 395,000- - 196,000- - 250,000- - 874,000- - 1,079,000- - 281,000- - 1,079,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000-

- 28,790,000-

- 28,790,000-

- 28,790,000-

- 28,790,000-

- 28,790,000- - 15,065,000-

- 784,000-

- 7,573,667-

Page 165: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,573,667-

- 784,000-

- 784,000-

- 784,000-

- 1,798,000-

- 1,798,000-

- 28,790,000- - 28,790,000- - 28,790,000-

- 9,666,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 9,666,000-

- 9,116,000-

- 9,666,000-

- 9,666,000-

- 3,116,000-

- 9,116,000-

- 2,103,000-

Page 166: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 9,116,000-

- 2,103,000-

- 2,103,000-

- 5,598,000- - 5,598,000- - 5,598,000- - 5,598,000-

- 5,598,000-

- 5,598,000- - 5,598,000-

- 5,598,000-

- 5,598,000- - 5,598,000- - 5,598,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 9,066,000-

- 9,066,000-

- 9,066,000-

- 9,066,000-

- 9,066,000-

- 9,116,000- - 9,116,000- - 9,116,000- - 9,116,000-

- 9,116,000-

- 9,116,000-

- 9,116,000- - 9,116,000- - 9,116,000-

- 9,116,000-

- 9,116,000-

- 9,116,000-

Page 167: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 9,116,000-

- 9,116,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 9,666,000-

- 14,000,000-

- 3,616,000- - 8,500,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 5,916,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 6,816,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 6,816,000- - 1,625,000- - 1,625,000- - 1,950,000-

- 9,066,000-

- 9,066,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,750,000-

- 5,122,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

Page 168: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 82,400-

- 112,000-

- 134,000-

- 57,600-

- 240,000-

- 179,000-

- 8,400,000-

- 6,560,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 800,000-

- 800,000-

Page 169: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 1,100,000-

- 1,100,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,485,000-

- 5,485,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,485,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,485,000-

- 8,400,000-

Page 170: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,281,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 7,761,000-

- 7,761,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 7,761,000-

- 14,000,000-

- 7,761,000-

- 6,560,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 171: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,761,000-

- 14,000,000-

- 6,560,000-

- 242,000-

- 258,000-

- 166,000-

- 221,000-

- 110,000- - 151,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 800,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 1,100,000- - 523,000- - 360,000- - 1,100,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

Page 172: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 1,100,000- - 360,000- - 360,000- - 800,000- - 800,000- - 107,000- - 14,000,000- - 39,600- - 69,000- - 69,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 2,223,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 4,200,000-

Page 173: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 1,234,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 32,900- - 32,900- - 32,900- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 1,512,000- - 47,500- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 665,000-

- 280,000-

- 327,000-

- 4,200,000- - 4,200,000-

Page 174: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 32,900- - 47,500- - 47,500- - 47,500- - 94,400- - 59,400- - 20,400- - 64,400- - 4,200,000- - 35,200- - 32,900- - 32,900- - 47,900- - 36,700- - 78,400- - 35,200- - 41,600- - 186,000- - 186,000- - 210,000- - 52,500-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 50,200-

Page 175: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 56,200-

- 69,000-

- 97,200-

- 50,200-

- 56,200-

- 69,000- - 97,200- - 214,000- - 214,000- - 208,000- - 39,600- - 107,000- - 28,800- - 28,800- - 25,900- - 65,900-

- 29,900-

- 9,900- - 36,200- - 63,800- - 63,800- - 63,800- - 133,000- - 59,100- - 54,800- - 256,000-

- 393,000-

- 75,800- - 64,800- - 35,400- - 78,500- - 50,500- - 50,500- - 12,500- - 42,900- - 42,900- - 37,900- - 12,500- - 49,400- - 45,400-

Page 176: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 50,500- - 35,500- - 23,800-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100-

- 66,100-

- 66,100-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100-

- 66,100-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100-

Page 177: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 66,100- - 66,100-

- 66,100-

- 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 66,100- - 70,000- - 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000- - 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

Page 178: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000- - 70,000- - 70,000- - 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 64,200-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 70,000-

- 35,500-

- 35,500- - 35,500-

- 35,500-

- 35,500- - 35,500- - 35,500-

- 35,500-

Page 179: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 35,500- - 35,500- - 35,500- - 35,500- - 35,500- - 35,500- - 35,500-

- 35,500-

- 35,500- - 33,200- - 33,200- - 33,200- - 33,200- - 65,500- - 28,500- - 33,200-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

Page 180: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,770,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000-

- 4,200,000-

- 7,788,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 5,589,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 4,770,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 6,153,000-

Page 181: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 3,980,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 182: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 6,153,000- - 6,153,000- - 6,153,000- - 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 4,498,000- - 2,758,000- - 5,122,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

Page 183: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 92,900-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 513,000-

- 213,000-

- 1,133,000-

- 2,844,000-

- 1,761,000-

- 1,133,000-

- 753,000-

- 3,261,000-

- 2,584,000-

- 2,697,000- - 2,277,000-

- 2,191,000-

- 3,928,000-

- 825,000- - 982,000- - 1,696,000- - 576,000- - 243,000-

- 2,191,000-

- 305,000-

- 917,000-

- 1,279,000- - 944,000- - 893,000-

- 467,000-

Page 184: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 558,000-

- 182,000-

- 21,400-

- 178,000-

- 185,000-

- 333,000-

- 185,000-

- 333,000-

- 333,000-

- 14,000,000-

- 2,212,000-

- 1,388,000-

- 870,000-

- 547,000-

- 410,000-

- 242,000-

- 1,388,000-

- 870,000-

- 547,000-

- 410,000-

- 242,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

Page 185: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 6,385,000-

- 14,000,000-

- 6,385,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 186: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 4,200,000-

- 517,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 17,842,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 719,000-

- 653,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

Page 187: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 17,842,000-

- 14,000,000-

- 17,842,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 17,842,000- - 14,000,000- - 246,000-

- 517,000-

- 1,075,000-

- 764,000-

- 570,000-

- 387,000-

- 1,082,000-

- 13,644,000-

- 17,842,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 17,842,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 4,200,000- - 1,100,000-

Page 188: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 1,100,000-

- 8,400,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000- - 1,100,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 2,822,000-

- 2,759,000-

- 2,686,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

Page 189: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 4,200,000-

- 247,000-

- 247,000-

- 247,000-

- 247,000-

- 247,000-

- 247,000-

- 337,000-

- 337,000-

- 337,000-

- 337,000-

- 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 8,400,000-

- 212,000-

- 212,000-

- 212,000-

- 212,000-

- 212,000-

- 334,000- - 4,200,000-

Page 190: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,200,000-

- 97,000-

- 97,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,140,000- - 363,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 400,000- - 14,000,000-

- 1,662,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 191: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 1,991,000- - 40,700- - 40,700- - 40,700- - 38,400- - 45,400- - 45,400- - 41,400- - 45,600- - 61,700- - 28,800- - 41,100- - 78,500- - 38,000- - 38,000- - 50,000- - 84,300- - 84,300- - 84,300- - 84,300- - 233,000- - 45,800- - 38,400- - 38,400- - 38,400-

- 44,500-

- 46,900-

- 46,900- - 46,900- - 29,000- - 29,000- - 29,000- - 29,000- - 29,000- - 29,000- - 29,000-

- 29,000-

- 29,000- - 29,000- - 29,000- - 46,900- - 46,900-

Page 192: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 46,900- - 29,000- - 29,000-

- 46,900-

- 29,000- - 29,000- - 11,200- - 29,000- - 29,000- - 29,000- - 29,000- - 11,200- - 11,200- - 29,000- - 30,100- - 30,100- - 50,500- - 59,500- - 87,000- - 46,900-

- 302,000-

- 29,000- - 41,800- - 158,000- - 128,000-

- 59,500-

- 106,000- - 106,000- - 948,000-

- 1,050,000-

- 1,157,000-

- 203,000-

- 48,600-

- 48,600- - 48,600- - 48,600-

- 48,600-

- 48,600-

- 48,600- - 48,600-

Page 193: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 48,600- - 48,600- - 28,800-

- 78,500-

- 53,600-

- 35,500- - 84,300- - 84,300- - 28,500-

- 1,157,000-

- 1,157,000-

- 222,000- - 69,600- - 43,100-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 5,122,000- - 237,000-

- 14,000,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000- - 4,728,000-

- 4,728,000-

- 4,616,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

Page 194: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,245,000-

- 5,414,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,948,000-

- 4,948,000-

- 14,000,000-

- 4,948,000-

- 4,948,000-

- 4,948,000-

- 7,245,000-

- 5,197,000-

- 5,328,000-

- 4,498,000-

- 14,000,000-

- 5,589,000-

- 5,713,000-

- 6,741,000-

- 6,741,000-

- 6,741,000-

- 14,000,000-

- 6,653,000-

Page 195: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 6,741,000-

- 6,653,000-

- 6,653,000-

- 6,653,000-

- 6,653,000-

- 6,653,000- - 6,653,000-

- 6,065,000-

- 14,000,000-

- 7,447,000-

- 6,653,000-

- 7,447,000-

- 6,653,000-

- 7,145,000-

- 7,145,000-

- 6,653,000-

- 6,653,000-

- 6,653,000-

- 7,145,000-

- 5,455,000-

- 7,145,000-

- 5,455,000-

- 5,455,000-

Page 196: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 6,653,000-

- 14,000,000-

- 5,019,000-

- 2,318,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 12,653,000-

- 12,653,000-

- 4,728,000- - 14,000,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 12,821,000-

- 4,728,000-

- 14,645,000-

- 14,645,000-

- 17,144,000-

- 8,641,000-

Page 197: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,352,000-

- 7,852,000-

- 18,144,000-

- 18,615,000-

- 16,447,000-

- 8,400,000- - 4,728,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 7,227,000-

- 4,728,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 6,686,000-

Page 198: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 12,653,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 4,098,000- - 917,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 917,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,232,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,044,000- - 14,000,000-

- 4,728,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 979,000- - 5,305,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 198,000-

Page 199: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 3,044,000-

- 4,728,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 4,151,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 14,000,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 3,579,000- - 14,000,000-

Page 200: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,200,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 4,629,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 3,579,000- - 3,579,000-

- 3,579,000-

- 3,579,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 3,579,000- - 14,000,000-

Page 201: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 8,400,000-

- 4,499,000-

- 4,728,000- - 4,399,000- - 4,399,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 5,964,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,485,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 4,634,000-

- 2,106,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 202: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,874,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 2,925,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 2,963,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

Page 203: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 4,728,000-

- 5,613,000-

- 5,197,000-

- 4,498,000-

- 5,197,000-

- 14,000,000- - 4,498,000-

- 5,613,000-

- 5,328,000-

- 5,328,000-

- 2,851,000-

- 5,328,000-

- 14,000,000-

- 5,328,000-

- 5,413,000-

Page 204: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 5,197,000-

- 4,948,000-

- 5,328,000-

- 14,000,000-

- 4,498,000- - 14,000,000- - 4,622,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,081,000-

- 5,081,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 5,081,000- - 8,400,000- - 5,383,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 6,843,000-

- 6,843,000-

- 6,843,000-

- 8,400,000-

- 6,843,000-

- 6,843,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

Page 205: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 5,414,000-

- 5,414,000-

- 5,414,000-

- 14,000,000-

- 107,000-

- 4,122,000-

- 4,122,000- - 4,122,000-

- 8,400,000-

- 5,414,000-

- 5,414,000-

- 5,414,000-

- 5,414,000-

- 14,000,000- - 5,414,000- - 5,414,000-

- 6,065,000-

- 6,065,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 13,836,000- - 13,836,000-

- 12,173,000-

- 12,173,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 48,900- - 14,645,000-

- 14,645,000-

Page 206: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,645,000-

- 14,645,000-

- 17,144,000-

- 14,000,000-

- 14,352,000-

- 17,144,000- - 17,144,000- - 17,144,000- - 17,144,000- - 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000- - 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000- - 17,144,000-

- 14,352,000-

- 16,447,000-

- 18,144,000-

- 14,000,000-

- 13,836,000- - 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000- - 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000-

- 17,144,000- - 17,144,000- - 18,615,000-

- 18,615,000-

Page 207: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 18,615,000-

- 17,144,000-

- 14,352,000-

- 14,352,000-

- 16,447,000-

- 17,144,000-

- 18,615,000- - 18,615,000-

- 18,615,000-

- 14,645,000-

- 14,645,000-

- 14,645,000- - 14,645,000-

- 14,645,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 16,447,000-

- 8,641,000- - 8,641,000- - 8,641,000- - 10,311,000-

- 6,686,000-

- 12,173,000- - 6,686,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 6,686,000-

- 6,544,000-

- 14,000,000- - 4,232,000-

Page 208: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 2,388,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 5,390,000- - 917,000-

- 5,305,000-

- 4,415,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 5,305,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,235,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 241,000- - 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 7,283,000- - 14,000,000- - 7,283,000- - 7,283,000-

- 7,283,000-

Page 209: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,283,000-

- 7,548,000-

- 7,548,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 4,200,000- - 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 7,266,000- - 7,266,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 3,817,000- - 3,817,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 10,817,000-

- 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,629,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

Page 210: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,470,000-

- 14,000,000-

- 4,470,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,470,000-

- 4,470,000-

- 4,470,000-

- 6,933,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 8,400,000-

Page 211: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 14,000,000- - 8,133,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,133,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 14,000,000- - 8,133,000- - 8,133,000- - 8,133,000-

- 6,728,000-

- 8,133,000- - 14,645,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 212: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 6,827,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 4,399,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 10,817,000- - 10,817,000- - 10,817,000-

- 10,817,000-

- 10,817,000-

- 4,485,000- - 4,485,000- - 10,817,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 213: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,670,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,670,000-

- 4,670,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 6,985,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,750,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 214: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 2,963,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 3,750,000-

- 14,000,000-

- 3,750,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000-

- 3,750,000-

- 3,985,000- - 3,985,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 3,750,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 3,750,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 215: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,985,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 4,616,000-

- 3,325,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 2,963,000- - 2,963,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 6,153,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

Page 216: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 14,000,000- - 3,750,000- - 3,750,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 217: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,122,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,622,000-

- 5,122,000- - 6,153,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 6,579,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

Page 218: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 560,000-

- 560,000-

- 560,000-

- 560,000-

- 624,000-

- 700,000-

- 624,000-

- 700,000-

- 714,000-

- 324,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 319,000-

- 164,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

Page 219: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 420,000-

- 420,000-

- 399,000-

- 221,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 335,000-

- 212,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 714,000-

- 324,000-

- 259,000-

- 159,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 624,000-

- 344,000-

Page 220: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 644,000-

- 274,000-

- 624,000-

- 344,000-

- 144,000-

- 259,000-

- 159,000-

- 335,000-

- 254,000-

- 335,000-

- 560,000-

- 560,000-

- 560,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 144,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 319,000-

- 164,000-

- 234,000-

- 162,000-

- 399,000-

- 221,000-

- 399,000-

- 221,000-

- 259,000-

- 159,000-

- 5,197,000-

Page 221: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 5,197,000-

- 5,197,000-

- 14,000,000- - 5,197,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,328,000- - 14,000,000-

- 8,871,000-

- 8,871,000- - 8,871,000- - 8,871,000- - 8,871,000-

- 5,328,000-

- 5,328,000- - 5,328,000- - 5,328,000-

- 5,328,000-

- 5,328,000-

- 5,328,000-

- 5,328,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,025,000-

- 5,025,000-

- 7,134,000-

- 5,413,000-

- 5,413,000-

- 5,413,000-

- 5,081,000- - 5,081,000- - 14,000,000-

Page 222: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 8,400,000- - 8,400,000- - 126,000- - 158,000- - 682,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 358,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 332,000- - 332,000- - 332,000- - 332,000- - 285,000-

- 285,000-

- 1,230,000- - 1,230,000- - 1,230,000-

- 1,049,000-

- 1,049,000- - 1,049,000- - 453,000- - 240,000- - 285,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 333,000- - 332,000- - 14,000,000- - 311,000- - 8,400,000-

Page 223: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 262,000- - 195,000- - 213,000- - 1,108,000- - 682,000- - 1,268,000- - 1,230,000-

- 396,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 9,564,000-

- 7,397,000-

- 14,000,000-

- 807,000-

- 7,923,000-

- 6,145,000-

- 14,000,000-

- 8,063,000-

- 6,130,000-

- 14,000,000-

- 6,111,000-

- 6,191,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000-

- 137,000-

Page 224: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 880,000-

- 219,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 2,207,000- - 8,400,000- - 984,000-

- 4,153,000-

- 5,692,000-

- 4,957,000-

- 4,634,000-

- 4,957,000- - 3,325,000- - 3,325,000-

- 4,957,000-

- 4,957,000-

- 4,957,000-

- 4,957,000- - 6,653,000- - 6,653,000- - 7,447,000- - 6,741,000- - 7,788,000-

- 4,153,000-

- 4,153,000-

- 4,153,000-

- 4,957,000-

- 4,153,000-

- 7,121,000-

- 4,957,000-

- 4,957,000-

- 4,957,000-

- 4,957,000-

Page 225: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 4,957,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 6,153,000-

- 4,957,000-

- 6,153,000-

- 14,000,000- - 3,718,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 3,718,000- - 3,718,000- - 3,718,000- - 3,645,000- - 3,645,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 3,718,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 226: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 3,718,000- - 3,718,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000- - 14,000,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000-

- 3,645,000- - 14,000,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000- - 3,718,000- - 14,000,000- - 3,718,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000-

- 3,718,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 6,544,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 227: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000- - 9,982,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,288,000-

- 8,288,000-

- 8,288,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

Page 228: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 3,950,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,914,000- - 5,914,000- - 8,042,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,559,000-

- 13,559,000-

- 7,170,000- - 6,843,000- - 4,948,000- - 4,948,000- - 4,948,000- - 4,948,000- - 4,948,000- - 4,948,000- - 4,948,000- - 7,170,000- - 5,455,000- - 4,948,000- - 4,948,000-

- 4,948,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 229: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,166,000-

- 5,772,000-

- 4,166,000-

- 5,772,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,166,000-

- 5,772,000-

- 4,166,000-

- 5,772,000-

- 4,166,000-

- 7,652,000-

- 4,166,000-

- 7,652,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,166,000-

Page 230: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 7,652,000-

- 4,166,000-

- 7,761,000-

- 4,166,000-

- 7,652,000-

- 7,652,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,814,000-

- 5,814,000-

- 5,964,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 5,964,000-

- 14,000,000-

- 5,964,000-

- 5,964,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 5,090,000- - 5,090,000-

- 5,090,000-

- 5,090,000-

- 5,090,000-

- 5,090,000-

Page 231: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 5,090,000-

- 5,090,000-

- 5,090,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,241,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 3,316,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 3,316,000- - 14,000,000- - 3,316,000- - 14,000,000-

- 3,316,000-

- 4,241,000-

- 3,316,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 4,241,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 3,316,000-

- 14,000,000- - 3,316,000-

- 4,241,000-

- 3,316,000-

- 3,316,000-

- 3,316,000-

Page 232: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 14,000,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000- - 5,648,000-

- 3,816,000-

- 5,648,000-

- 14,000,000-

- 4,151,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,464,000- - 10,110,000- - 10,110,000- - 10,110,000- - 10,110,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

Page 233: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 5,090,000-

- 4,170,000-

- 4,170,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,170,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,316,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 4,316,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000-

- 4,316,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 5,818,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 5,818,000-

- 8,400,000- - 3,950,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 6,533,000-

Page 234: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 3,250,000-

- 3,250,000-

- 3,250,000- - 3,250,000- - 4,242,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 3,250,000- - 14,000,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000- - 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 4,242,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 3,250,000- - 3,250,000-

- 200,000-

- 705,000-

Page 235: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 427,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 420,000-

- 23,169,000- - 767,000- - 4,826,000- - 566,000-

- 566,000-

- 566,000- - 9,102,000- - 10,850,000- - 12,350,000- - 14,183,333- - 26,006,250- - 27,683,333-

- 33,723,000-

- 587,000-

- 21,639,000-

Page 236: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 36,090,000-

- 4,000,800- - 20,975,000-

- 2,000,000-

- 100,000- - 200,000- - 150,000-

- 45,000-

- 5,000-

- 200,000-

- 3,000,000- - 2,000,000- - 2,000,000- - 3,000,000- - 2,000,000-

- 10,000,000-

- 5,500,000-

- 6,000,000- - 5,000,000- - 4,000,000- - 3,000,000- - 1,000,000- - 2,000,000- - 200,000-

Page 237: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 3,300,000- - 500,000- - 300,000- - 669,000- - 700,000- - 2,000,000- - 2,000,000-

- 1,000,000-

- 2,000,000-

- 500,000- - 4,000,000- - 6,000,000-

- 10,000,000-

- 140,000-

- 3,000,000-

- 5,000,000- - 2,000,000- - 3,000,000-

- 5,000,000-

- 15,000,000-

- 6,000,000-

- 5,000,000-

- 6,000,000- - 3,000,000-

- 1,500,000- K03

- 2,998,000- 03.C.2.5.7.42

- 864,000- - 864,000- - 1,100,000- - 360,000- - 1,400,000-

- 1,100,000- 04.C3.1.10- 800,000-

Page 238: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 120,000- 03.C2.1.6- 140,000- 04.C3.1.9- 2,000- K04- 1,100,000- 04.C3.1.13

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

Page 239: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 4,200,000- - 4,200,000- - 14,000,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 14,000,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 8,400,000- - 8,400,000- - 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 4,200,000- - 4,200,000- - 4,200,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

Page 240: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT

- 14,000,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000-

- 14,000,000- - 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000- - 14,000,000- - 4,200,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 8,400,000-

- 2,850,000-

- 3,240,000- - 1,280,000- - 8,400,000- - 2,250,000- - 1,700,000-

- 3,200,000-

- 1,250,000- K04- 1,250,000- K04

Page 241: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 242: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 243: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 244: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 245: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 246: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 247: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 248: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 249: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 250: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 251: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 252: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 253: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 254: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 255: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 256: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 257: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 258: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 259: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 260: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 261: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 262: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 263: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 264: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 265: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 266: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 267: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 268: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 269: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 270: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 271: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 272: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 273: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 274: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 275: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 276: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 277: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 278: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 279: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 280: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 281: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 282: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 283: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 284: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 285: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 286: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 287: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 288: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 289: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 290: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 291: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 292: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 293: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 294: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 295: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 296: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 297: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 298: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 299: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 300: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 301: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 302: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 303: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 304: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 305: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 306: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 307: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 308: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 309: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 310: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 311: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 312: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 313: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 314: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 315: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 316: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 317: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 318: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 319: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 320: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 321: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 322: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 323: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 324: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 325: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 326: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 327: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 328: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 329: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 330: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 331: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 332: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 333: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 334: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 335: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 336: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 337: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 338: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 339: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 340: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 341: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 342: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 343: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 344: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 345: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 346: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 347: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 348: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 349: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 350: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 351: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 352: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 353: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 354: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 355: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 356: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 357: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 358: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 359: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT
Page 360: viettiephospital.vnviettiephospital.vn/wp-content/uploads/2019/11/DM...DANH MỤC CHUYÊN KHOA Tên dịch vụ Giá BN có BHYT ( TT13/2019) AD: 20/8/2019 Giá BN không có BHYT