€¦ · xls file · web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000....

20
Địa chỉ: 289 Nguyễn Trãi P7 Địa chỉ : 219 Võ Văn Tần P5 BẢNG GIÁ : CLIPSAL- SCHNEIDER Gía có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Gía CÓ V Gía có chiết khấu theo số lượng và điều kiện giao nhận MH TÊN HÀNG DVT CÔNG TẮC Ổ CẮM CS CTO S30 M1 Mặt 1 S30 Schneider Cái CS CTO S30 M2 Mặt 2 S30 Schneider Cái CS CTO S30 M3 Mặt 3 S30 Schneider Cái CS CTO S30 M4 Mặt 4 S30 Schneider Cái CS CTO S30 M5 Mặt 5 S30 Schneider Cái CS CTO S30 M6 Mặt 6 S30 Schneider Cái CS CTO S30 MB Mặt che trơn S30 Schneider Cái CS CTO S30 MCBC Mặt CB cóc S30 Schneider Cái CS CTO S30 MCB1F Mặt CB 1F S30 Schneider Cái CS CTO S30 MCB2F Mặt CB 2F S30 Schneider Cái CS CTO S30 O1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A S30 Schneider Cái CS CTO S30 O2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A S30 Schneider Cái CS CTO S30 O3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ S30 Schneider Cái CS CTO S30 O4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ S30 Schneider Cái CS CTO S30 O5 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S30 Schneider Cái CS CTO S30 O6 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A S30 Schneider Cái CS CTO S30 O7 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 1 lỗ 30 Schneider Cái CS CTO S30 O8 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có 2 công tắc 30 Schneider Cái CS CTO S30 O9 Mặt và 1 ổ điện thoại 3301 AV1 S30 Schneirder Cái CS CTO S30 O10 Mặt và 2 ổ điện thoại 3301/2 AV1 S30 Schneirder Cái CS CTO S23 CT1C Công tắc 1 chiều E30/1/W-D Schneider Cái CS CTO S23 CT2C Công tắc 2 chiều 30W Schneider Cái CS CTO S23 CT3C Công tắc 2 chiều 30M35 Schneider Cái CS CTO S23 CT30MD Công tắc đơn 2 cực 30MD20 Schneider Cái CS CTO S23 CT4C Công tắc 4 vị trí 15A 30RSM3 Schneider Cái CS CTO S23 CTC Công tắc chuông 30MB2/3J Schneider Cái CS CTO S23 BDD Đèn báo đỏ E32NRD Schneider Cái CS CTO S23 BDX Đèn báo xanh E32NRN Schneider Cái CS CTO S23 DMQ Dimmer quạt 400W 32V400FW/K Schneider Cái CS CTO S23 DMD Dimmer đèn 500W 32V500W/K Schneider Cái CS CTO S23 OTV Ổ cắm tivi 30TV75MS Schneider Cái CS CTO S23 ODT Ổ điện thoại RJ11VW30MJ Schneider Cái CS CTO S23 OM1 Ổ Mạng CAT5 ACTRJ30M5ENSUWE Schneider Cái CS CTO S23 OM2 Ổ Mạng CAT6 VDIB17756UWE Schneider Cái CS CTO S23 NC Nút che ốc s30 Schneider Cái CS CTO S20 M1 Mặt 1 S2000 Schneider Cái CS CTO S20 M2 Mặt 2 S2000 Schneider Cái CS CTO S20 M3 Mặt 3 S2000 Schneider Cái CS CTO S20 M4 Mặt 4 S2000 Schneider Cái CÔNG TY TNHH LONG THÀN http://long thanh long.com.vn

Upload: ngomien

Post on 12-Apr-2018

259 views

Category:

Documents


4 download

TRANSCRIPT

Page 1: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

Địa chỉ: 289 Nguyễn Trãi P7 Q5 HCM ĐT: 38382500-39240045 Địa chỉ : 219 Võ Văn Tần P5 Q3 HCM ĐT: 38358376- 38327518

BẢNG GIÁ : CLIPSAL- SCHNEIDER 13-AprGía có thể thay đổi mà không cần thông báo trước. Gía CÓ VAT Gía có chiết khấu theo số lượng và điều kiện giao nhận

MH TÊN HÀNG DVT GIÁ BánCÔNG TẮC Ổ CẮM

CS CTO S30 M1 Mặt 1 S30 Schneider Cái 22,000CS CTO S30 M2 Mặt 2 S30 Schneider Cái 22,000CS CTO S30 M3 Mặt 3 S30 Schneider Cái 22,000CS CTO S30 M4 Mặt 4 S30 Schneider Cái 38,000CS CTO S30 M5 Mặt 5 S30 Schneider Cái 38,000CS CTO S30 M6 Mặt 6 S30 Schneider Cái 38,000CS CTO S30 MB Mặt che trơn S30 Schneider Cái 32,000CS CTO S30 MCBC Mặt CB cóc S30 Schneider Cái 30,000CS CTO S30 MCB1F Mặt CB 1F S30 Schneider Cái 34,000CS CTO S30 MCB2F Mặt CB 2F S30 Schneider Cái 34,000CS CTO S30 O1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A S30 Schneider Cái 54,000CS CTO S30 O2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A S30 Schneider Cái 92,000CS CTO S30 O3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ S30 Schneider Cái 84,000CS CTO S30 O4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ S30 Schneider Cái 84,000CS CTO S30 O5 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S30 Schneider Cái 97,000CS CTO S30 O6 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A S30 Schneider Cái 123,000CS CTO S30 O7 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 1 lỗ 30 Schneider Cái 112,000CS CTO S30 O8 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A có 2 công tắc 30 Schneider Cái 164,000CS CTO S30 O9 Mặt và 1 ổ điện thoại 3301 AV1 S30 Schneirder Cái 97,000CS CTO S30 O10 Mặt và 2 ổ điện thoại 3301/2 AV1 S30 Schneirder Cái 163,000CS CTO S23 CT1C Công tắc 1 chiều E30/1/W-D Schneider Cái 16,600CS CTO S23 CT2C Công tắc 2 chiều 30W Schneider Cái 39,000CS CTO S23 CT3C Công tắc 2 chiều 30M35 Schneider Cái 311,000CS CTO S23 CT30MD Công tắc đơn 2 cực 30MD20 Schneider Cái 137,000CS CTO S23 CT4C Công tắc 4 vị trí 15A 30RSM3 Schneider Cái 255,000CS CTO S23 CTC Công tắc chuông 30MB2/3J Schneider Cái 69,000CS CTO S23 BDD Đèn báo đỏ E32NRD Schneider Cái 45,000CS CTO S23 BDX Đèn báo xanh E32NRN Schneider Cái 45,000CS CTO S23 DMQ Dimmer quạt 400W 32V400FW/K Schneider Cái 259,000CS CTO S23 DMD Dimmer đèn 500W 32V500W/K Schneider Cái 233,000CS CTO S23 OTV Ổ cắm tivi 30TV75MS Schneider Cái 64,000CS CTO S23 ODT Ổ điện thoại RJ11VW30MJ Schneider Cái 130,000CS CTO S23 OM1 Ổ Mạng CAT5 ACTRJ30M5ENSUWE Schneider Cái 152,000CS CTO S23 OM2 Ổ Mạng CAT6 VDIB17756UWE Schneider Cái 338,000CS CTO S23 NC Nút che ốc s30 Schneider Cái 1,400

CS CTO S20 M1 Mặt 1 S2000 Schneider Cái 17,700CS CTO S20 M2 Mặt 2 S2000 Schneider Cái 17,700CS CTO S20 M3 Mặt 3 S2000 Schneider Cái 17,700CS CTO S20 M4 Mặt 4 S2000 Schneider Cái 35,000

CÔNG TY TNHH LONG THÀNH LONG

http://longthanhlong.com.vn - capdienongnuoc.vn

Page 2: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS CTO S20 M5 Mặt 5 S2000 Schneider Cái 35,000CS CTO S20 M6 Mặt 6 S2000 Schneider Cái 35,000CS CTO S20 MB Mặt che trơn S2000 Schneider Cái 31,000CS CTO S20 VT Mặt viền trắng S2000 Schneider Cái 7,600CS CTO S20 VM Mặt viền màu S2000 Schneider Cái 14,900CS CTO S20 O1 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A S2000 Schneider Cái 57,000CS CTO S20 O2 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A S2000 Schneider Cái 95,000CS CTO S20 O3 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 1 lỗ S2000 Schneider Cái 83,000CS CTO S20 O4 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A + 2 lỗ S2000 Schneider Cái 91,000CS CTO S20 O5 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A S2000 Schneider Cái 101,000CS CTO S20 O6 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A S2000 Schneider Cái 128,000CS CTO S20 O7 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 1 lỗ S2000 Schneider Cái 116,000CS CTO S20 O8 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A + 2 lỗ S2000 Schneider Cái 116,000CS CTO S30 OCRAU Mặt có ổ cắm dao cạo râu E727 Schneider S.30 Cái 1,310,000CS CTO OCKTU Ổ chìa khóa thẻ từ E2031EKT Schneider Cái 820,000CS CTO CKTTU Thẻ nhựa dùng công tắc thẻ từ E203 EKT-KC Schneider Cái 14,700CS CTO OCKTHE Ổ chìa khóa thẻ cơ E31KT Schneider Cái 462,000CS CTO CKTHE Chìa khóa dùng cho công tắc thẻ cơ E31KT EKT SchneiderCái 64,000

CS CTO E30 M1 mặt 1 lỗ vuông E31 Kiểu anh schneider Cái 34,000CS CTO E30 M2 mặt 1 lỗ vuông E32 Kiểu anh schneider Cái 34,000CS CTO E30 M3 mặt 1 lỗ vuông E33 Kiểu anh schneider Cái 34,000CS CTO E30 MB mặt che trơn E31X Kiểu anh schneider Cái 51,000CS CTO E15 Ổ cắm đơn vuông 3 chấu dẹp có công tắc 13A E15 SchneidCái 134,000CS CTO E25 Ổ cắm đôi vuông 3 chấu dẹp có công tắc 13A E25 SchneideCái 376,000CS CTO E25N Ổ cắm đôi vuông 3 chấu dẹp có công tắc, Đèn 13A E25N SCái 450,000CS CTO E426/15 Ổ cắm đơn vuông 3 chấu tròn 15A E426/15 Schneider Cái 121,000CS CTO E15/15 Ổ cắm đơn vuông 3 chấu tròn, công tắc 15A E15/15 SchneiCái 188,000CS CTO E426/16 Ổ cắm vuông schuko16A E426/16 Schneider Cái 158,000

CS CTO SFX CT1C L Công tắc 1 chiều 16A size L S-Flexi Schneider Cái 35,000CS CTO SFX CT1C M Công tắc 1 chiều 16A size M S-Flexi Schneider Cái 26,000CS CTO SFX CT1C S Công tắc 1 chiều 16A size S S-Flexi Schneider Cái 22,000CS CTO SFX CT1C XS Công tắc 1 chiều 16A size XS S-Flexi Schneider Cái 22,000CS CTO SFX CT2C L Công tắc 2 chiều 16A size L S-Flexi Schneider Cái 45,000CS CTO SFX CT2C M Công tắc 2 chiều 16A size M S-Flexi Schneider Cái 39,000CS CTO SFX CT2C S Công tắc 2 chiều 16A size S S-Flexi Schneider Cái 40,000CS CTO SFX M1 Mặt 1 S-Flexi Schneider Cái 17,500CS CTO SFX M2 Mặt 2 S-Flexi Schneider Cái 17,500CS CTO SFX M3 Mặt 3 S-Flexi Schneider Cái 17,500CS CTO SFX M1 M Mặt 1 size M S-Flexi Schneider Cái 17,700CS CTO SFX OTV M Ổ cắm tivi size M seies S-Flexi Schneider Cái 64,000CS CTO SFX ODT M Ổ cắm điện thoại size M S-Flexi Schneider Cái 98,000CS CTO SFX OM M Ổ cắm mạng CAT5 size M S-Flexi Schneider Cái 179,000CS CTO SFX DBD M Đèn báo đỏ size M S-Flexi Schneider Cái 50,000CS CTO SFX 1O2C S Ổ cắm đơn 2 chấu 10A size S S-Flexi Schneider Cái 37,000CS CTO SFX 1O2C M Ổ cắm đơn 2 chấu 10A size M S-Flexi Schneider Cái 33,000CS CTO SFX 1O3C M Ổ cắm đơn 3 chấu 16A size M S-Flexi Schneider Cái 68,000CS CTO SFX 2O3C L Ổ cắm đôi 3 chấu 10A size L S-Flexi Schneider Cái 79,000CS CTO SFX OTV S Ổ cắm tivi size S S-Flexi Schneider Cái 58,000CS CTO SFX ODT S Ổ cắm điện thoại size S S-Flexi Schneider Cái 75,000

Page 3: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS CTO SFX OM S Ổ cắm mạng CAT5 size S S-Flexi Schneider Cái 154,000CS CTO SFX DBD S Đèn báo đỏ size S S-Flexi Schneider Cái 50,000CS CTO PC1 Phích cắm 2 chấu 10A U418T2 Schneider Cái 54,000CS CTO PC2 Phích cắm 3 chấu 16A U418T Schneider Cái 70,000CS CTO PC3 Phích cắm 3 chấu 13A kiểu anh EP13-BL Schneider Cái 172,000CS CTO S30 PTN Mặt phòng thấm nước 223V S30 Schneider Cái 305,000CS CTO S30 PTN1 Mặt phòng thấm (Mặt 1) S30 31AWP Schneider Cái 197,000CS CTO S30 PTN2 Hộp che phòng thấm S-Flex F223HSMR schneideri Cái 362,000

CS CTO S30 PTN3 Hộp che phòng thấm concep A23HSMR schneideri Cái 402,000CS CTO CC M1 Mặt 1 C-Concept Schneider Cái 23,000CS CTO CC M2 Mặt 2 C-Concept Schneider Cái 23,000CS CTO CC M3 Mặt 3 C-Concept Schneider Cái 23,000CS CTO CC M6 Mặt 6 C-Concept Schneider Cái 41,000CS CTO CC MB Mặt che trơn C-Concept Schneider Cái 35,000CS CTO CC 1O2C Ổ cắm đơn 2 chấu 16A size S C-Concept Schneider Cái 42,000CS CTO CC 1O3C Ổ cắm đơn 3 chấu 16A size M C-Concept Schneider Cái 81,000CS CTO CC 2O3C Ổ cắm đôi 3 chấu 16A size L C-Concept Schneider Cái 94,000CS CTO CC CT1C S Công tắc 1 chiều có dạ quang size S C-Concept Schneider Cái 40,000CS CTO CC CT1C M Công tắc 1 chiều có dạ quang size M C-Concept SchneiderCái 50,000CS CTO CC CT1C L Công tắc 1 chiều có dạ quang size L C-Concept Schneider Cái 58,000CS CTO CC CT2C S Công tắc 2 chiều có dạ quang size S C-Concept Schneider Cái 54,000CS CTO CC CT2C M Công tắc 2 chiều có dạ quang size M C-Concept SchneiderCái 62,000CS CTO CC CT2C L Công tắc 2 chiều có dạ quang size L C-Concept Schneider Cái 71,000CS CTO CC CT1CDB S Công tắc 1 chiều có đèn báo size S C-Concept Schneider Cái 108,000CS CTO CC CT2CDB L Công tắc 2 chiều có đèn báo size L C-Concept Schneider Cái 193,000CS CTO CC CTC L Nút nhấn chuông size L C-Concept Schneider Cái 77,000CS CTO CC OTV S Ổ cắm tivi size S C-Concept Schneider Cái 96,000CS CTO CC ODT S Ổ cắm điện thoại size S C-Concept Schneider Cái 96,000CS CTO CC OM S Ổ cắm mạng CAT5 size S C-Concept Schneider Cái 185,000CS CTO CC DMD S Dimmer đèn size S C-Concept Schneider Cái 314,000CS CTO CC DMQ S Dimmer quạt size S C-Concept Schneider Cái 356,000CS CTO CC DBX S Đèn báo xanh size S C-Concept Schneider Cái 53,000CS CTO CC NCT S Nút che trơn size S C-Concept Schneider Cái 10,600CS CTO HOTEL Ổ cắm dao cạo râu đứng hotel A3727 Schneider Cái 1,280,000CS CTO HOTEL1 Công tắc thẻ đứng hotel A3031EKT Schneider Cái 729,000CS CTO HOTEL2 Đèn báo không làm phiền đứng hotel 3031NDM RD SchneiCái 196,000CS CTO HOTEL3 Đèn báo xin dọn phòng đứng hotel 3031NPM GN SchneiderCái 196,000CS CTO HOTEL4 Công tắc nhấn không làm phiền và dọn phòng hotel schneidCái 272,000CS CTO AS Ổ âm sàn S-Flexi có đế không thiết bị nhũ bạc E24F ABE SCái 1,126,000CS CTO AS1 Ổ âm sàn Concept có đế không thiết bị nhũ bạc E24F ABE Cái 1,126,000CS CTO AS2 Đế âm sắt ổ âm sàn 55mm M224B Schneider Cái 70,000CS CTO AS3 Ổ âm sàn 2 ổ đơn 2 chấu 10A nhũ bạc E224U2ABE SchneiCái 1,006,000CS CTO AS4 Ổ âm sàn 2 ổ đôi 2 chấu 10A nhũ bạc E224U2ABE SchneidCái 1,046,000CS CTO AS5 Ổ âm sàn 2 ổ đơn đa năng 3 chấu 10A nhũ bạc E224ABE SCái 1,051,000CS CTO AS6 Ổ âm sàn 1 ổ đt +1 ổ mạng nhũ bạc E224TRJ5ABE SchneiCái 1,145,000CS CTO AS7 Ổ âm sàn 1 ổ đt +2 ổ mạng nhũ bạc E224TRJ5/2ABE SchneCái 1,266,000CS CTO AS8 Ổ âm sàn 3 ổ mạng nhũ bạc E224RJ5ABE Schneider Cái 1,327,000CS CTO AS9 Ổ âm sàn 3 ổ mạng CAT6 nhũ bạc E224RJ5ABE SchneiderCái 1,858,000

Hộp nối CS HOP 332 Hộp nối 3 x 3 x 2 Schneider cái 35,200

Page 4: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS HOP 442 Hộp nối 4 x 4 x 2 Schneider cái 38,300CS HOP 443 Hộp nối 4 x 4 x 3 Schneider cái 58,900CS HOP 662 Hộp nối 6 x 6 x 2 Schneider cái 79,000CS HOP 663 Hộp nối 6 x 6 x 3 Schneider cái 111,900CS HOP DAS 157 Đế âm sắt 157 Schneider cái 23,000CS HOP DAS 1571 Đế âm sắt 157/1 Schneider cái 29,000CS HOP DN S30 Hộp nổi S.30 - CK237 Schneider cái 26,000CS HOP DN S20 Hộp nổi S.2000 - CK237 Schneider cái 26,000CS HOPOP DAV D1 Đế âm vuông đơn - E257DBE Schneider cái 27,000CS HOP DAV D2 Đế âm vuông đôi - ET257DBE Schneider cái 43,000

MCB cáiCS MCB 4.5 1F6 MCB 1F 6A 4.5KA C60A Schneider cái 153,000CS MCB 4.5 1F10 MCB 1F 10A 4.5KA C60A Schneider cái 153,000CS MCB 4.5 1F16 MCB 1F 16A 4.5KA C60A Schneider cái 153,000CS MCB 4.5 1F20 MCB 1F 20A 4.5KA C60A Schneider cái 159,000CS MCB 4.5 1F25 MCB 1F 25A 4.5KA C60A Schneider cái 167,000CS MCB 4.5 1F32 MCB 1F 32A 4.5KA C60A Schneider cái 176,000CS MCB 4.5 1F40 MCB 1F 40A 4.5KA C60A Schneider cái 194,000CS MCB 4.5 2F6 MCB 2F 6A 4.5KA C60A Schneider cái 408,000CS MCB 4.5 2F10 MCB 2F 10A 4.5KA C60A Schneider cái 408,000CS MCB 4.5 2F16 MCB 2F 16A 4.5KA C60A Schneider cái 408,000CS MCB 4.5 2F20 MCB 2F 20A 4.5KA C60A Schneider cái 429,000CS MCB 4.5 2F25 MCB 2F 25A 4.5KA C60A Schneider cái 450,000CS MCB 4.5 2F32 MCB 2F 32A 4.5KA C60A Schneider cái 474,000CS MCB 4.5 2F40 MCB 2F 40A 4.5KA C60A Schneider cái 539,000CS MCB 4.5 3F6 MCB 3F 6A 4.5KA C60A Schneider cái 652,000CS MCB 4.5 3F10 MCB 3F 10A 4.5KA C60A Schneider cái 652,000CS MCB 4.5 3F16 MCB 3F 16A 4.5KA C60A Schneider cái 652,000CS MCB 4.5 3F20 MCB 3F 20A 4.5KA C60A Schneider cái 685,000CS MCB 4.5 3F25 MCB 3F 25A 4.5KA C60A Schneider cái 718,000CS MCB 4.5 3F32 MCB 3F 32A 4.5KA C60A Schneider cái 757,000CS MCB 4.5 3F40 MCB 3F 40A 4.5KA C60A Schneider cái 861,000CS MCB 6 1F1 MCB 1F 1A 6KA C60A Schneider cái 217,000CS MCB 6 1F2 MCB 1F 2A 6KA C60A Schneider cái 217,000CS MCB 6 1F3 MCB 1F 3A 6KA C60A Schneider cái 217,000CS MCB 6 1F4 MCB 1F 4A 6KA C60A Schneider cái 191,000CS MCB 6 1F6 MCB 1F 6A 6KA C60A Schneider cái 173,000CS MCB 6 1F10 MCB 1F 10A 6KA C60A Schneider cái 173,000CS MCB 6 1F16 MCB 1F 16A 6KA C60A Schneider cái 173,000CS MCB 6 1F20 MCB 1F 20A 6KA C60A Schneider cái 173,000CS MCB 6 1F25 MCB 1F 25A 6KA C60A Schneider cái 181,000CS MCB 6 1F32 MCB 1F 32A 6KA C60A Schneider cái 191,000CS MCB 6 1F40 MCB 1F 40A 6KA C60A Schneider cái 217,000CS MCB 6 1F50 MCB 1F 50A 6KA C60A Schneider cái 271,000CS MCB 6 1F63 MCB 1F 63A 6KA C60A Schneider cái 312,000CS MCB 6 2F1 MCB 2F 1A 6KA C60A Schneider cái 629,000CS MCB 6 2F2 MCB 2F 2A 6KA C60A Schneider cái 629,000CS MCB 6 2F3 MCB 2F 3A 6KA C60A Schneider cái 629,000CS MCB 6 2F4 MCB 2F 4A 6KA C60A Schneider cái 573,000CS MCB 6 2F6 MCB 2F 6A 6KA C60A Schneider cái 490,000CS MCB 6 2F10 MCB 2F 10A 6KA C60A Schneider cái 490,000

Page 5: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS MCB 6 2F16 MCB 2F 16A 6KA C60A Schneider cái 490,000CS MCB 6 2F20 MCB 2F 20A 6KA C60A Schneider cái 505,000CS MCB 6 2F25 MCB 2F 25A 6KA C60A Schneider cái 524,000CS MCB 6 2F32 MCB 2F 32A 6KA C60A Schneider cái 553,000CS MCB 6 2F40 MCB 2F 40A 6KA C60A Schneider cái 629,000CS MCB 6 2F50 MCB 2F 50A 6KA C60A Schneider cái 787,000CS MCB 6 2F63 MCB 2F 63A 6KA C60A Schneider cái 906,000CS MCB 6 3F1 MCB 3F 1A 6KA C60A Schneider cái 919,000CS MCB 6 3F2 MCB 3F 2A 6KA C60A Schneider cái 919,000CS MCB 6 3F3 MCB 3F 3A 6KA C60A Schneider cái 919,000CS MCB 6 3F4 MCB 3F 4A 6KA C60A Schneider cái 835,000CS MCB 6 3F6 MCB 3F 6A 6KA C60A Schneider cái 696,000CS MCB 6 3F10 MCB 3F 10A 6KA C60A Schneider cái 696,000CS MCB 6 3F16 MCB 3F 16A 6KA C60A Schneider cái 696,000CS MCB 6 3F20 MCB 3F 20A 6KA C60A Schneider cái 730,000CS MCB 6 3F25 MCB 3F 25A 6KA C60A Schneider cái 766,000CS MCB 6 3F32 MCB 3F 32A 6KA C60A Schneider cái 807,000CS MCB 6 3F40 MCB 3F 40A 6KA C60A Schneider cái 919,000CS MCB 6 3F50 MCB 3F 50A 6KA C60A Schneider cái 1,148,000CS MCB 6 3F63 MCB 3F 63A 6KA C60A Schneider cái 1,323,000CS MCB 6 4F1 MCB 4F 1A 6KA C60A Schneider cái 1,448,000CS MCB 6 4F2 MCB 4F 2A 6KA C60A Schneider cái 1,448,000CS MCB 6 4F3 MCB 4F 3A 6KA C60A Schneider cái 1,448,000CS MCB 6 4F4 MCB 4F 4A 6KA C60A Schneider cái 1,317,000CS MCB 6 4F6 MCB 4F 6A 6KA C60A Schneider cái 1,097,000CS MCB 6 4F10 MCB 4F 10A 6KA C60A Schneider cái 1,097,000CS MCB 6 4F16 MCB 4F 16A 6KA C60A Schneider cái 1,097,000CS MCB 6 4F20 MCB 4F 20A 6KA C60A Schneider cái 1,152,000CS MCB 6 4F25 MCB 4F 25A 6KA C60A Schneider cái 1,206,000CS MCB 6 4F32 MCB 4F 32A 6KA C60A Schneider cái 1,273,000CS MCB 6 4F40 MCB 4F 40A 6KA C60A Schneider cái 1,448,000CS MCB 6 4F50 MCB 4F 50A 6KA C60A Schneider cái 1,810,000CS MCB 6 4F63 MCB 4F 63A 6KA C60A Schneider cái 2,085,000

cáiCS MCB DR 30 225 MCB chống rò 30mA 2F 25A Schneider cái 1,093,000CS MCB DR30 240 MCB chống rò 30mA 2F 40A Schneider cái 1,151,000CS MCB DR 30 263 MCB chống rò 30mA 2F 63A Schneider cái 1,957,000CS MCB DR 30 2100 MCB chống rò 30mA 2F 100A Schneider cái 3,223,000CS MCB DR 100 240 MCB chống rò 100mA 2F 40A Schneider cái 1,148,000CS MCB DR 100 263 MCB chống rò 100mA 2F 63A Schneider cái 1,565,000CS MCB DR 100 2100 MCB chống rò 100mA 2F 100A Schneider cái 2,578,000CS MCB DR 300 225 MCB chống rò 300mA 2F 25A Schneider cái 1,203,000CS MCB DR 300 324 MCB chống rò 300mA 2F 40A Schneider cái 1,312,000CS MCB DR 300 263 MCB chống rò 300mA 2F 63A Schneider cái 1,370,000CS MCB DR 300 2100 MCB chống rò 300mA 2F 100A Schneider cái 2,256,000CS MCB DR 300S 2100 MCB chống rò 300mA[S] 2F 100A Schneider cái 3,158,000CS MCB DR 30 440 MCB chống rò 30mA 4F 40A Schneider cái 1,842,000CS MCB DR 30 463 MCB chống rò 30mA 4F 63A Schneider cái 3,131,000CS MCB DR 100 440 MCB chống rò 100mA 4F 40A Schneider cái 1,547,000CS MCB DR 100 463 MCB chống rò 100mA 4F 63A Schneider cái 2,505,000CS MCB DR 300 440 MCB chống rò 300mA 4F 40A Schneider cái 1,804,000

Page 6: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS MCB DR 300 463 MCB chống rò 300mA 4F 63A Schneider cái 2,192,000CS MCB DR 300 4100 MCB chống rò 300mA 4F 100A Schneider cái 3,610,000CS MCB DR 300S 4100 MCB chống rò 300mA[S] 4F 100A Schneider cái 5,054,000

Ổ PHÍCH CẮM CÔNG NGHIỆP cáiCS OFITCN 3F16 Phích cắm CN di động IP44 3P 16A - PKE16M423 Schneidcái 136,000CS OFITCN 3F32 Phích cắm CN di động IP44 3P 32A - PKE32M423 Schneidcái 228,000CS OFITCN 4F16 Phích cắm CN di động IP44 4P 16A - PKE16M434 Schneidecái 162,000CS OFITCN 4F32 Phích cắm CN di động IP44 4P 32A - PKE32M434 Schneidcái 262,000CS OFITCN 5F16 Phích cắm CN di động IP44 5P 16A - PKE16M435 Schneidecái 196,000CS OFITCN 5F32 Phích cắm CN di động IP44 5P 32A - PKE32M435 Schneidecái 296,000CS OFITCN 3F161 Phích cắm CN di động IP67 3P 16A - PKE16M723 Schneidcái 349,000CS OFITCN 3F321 Phích cắm CN di động IP67 3P 32A - PKE32M723 Schneidcái 468,000CS OFITCN 3F63 Phích cắm CN di động IP67 3P 63A - 81378 Schneider cái 1,032,000CS OFITCN 3F125 Phích cắm CN di động IP67 3P 125A - 81390 Schneider cái 2,399,000CS OFITCN 4F161 Phích cắm CN di động IP67 4P 16A - PKE16M734 Schneidecái 381,000CS OFITCN 4F321 Phích cắm CN di động IP67 4P 32A - PKE32M734 Schneidcái 500,000CS OFITCN 4F63 Phích cắm CN di động IP67 4P 63A - 81382 Schneider cái 1,091,000CS OFITCN 4F125 Phích cắm CN di động IP67 4P 125A - 81394 Schneider cái 2,477,000CS OFITCN 5F161 Phích cắm CN di động IP67 5P 16A - PKE16M735 Schneidecái 427,000CS OFITCN 5F321 Phích cắm CN di động IP67 5P 32A - PKE32M735 Schneidecái 543,000CS OFITCN 5F63 Phích cắm CN di động IP67 5P 63A - 81383 Schneider cái 1,151,000CS OFITCN 5F125 Phích cắm CN di động IP67 5P 125A - 81395 Schneider cái 2,539,000CS OFITCN 3F162 Ổ cắm CN di động IP44 3P 16A - PKF16M423 Schneider cái 186,000CS OFITCN 3F322 Ổ cắm CN di động IP44 3P 32A - PKF32M423 Schneider cái 277,000CS OFITCN 4F162 Ổ cắm CN di động IP44 4P 16A - PKF16M434 Schneider cái 211,000CS OFITCN 4F322 Ổ cắm CN di động IP44 4P 32A - PKF32M434 Schneider cái 331,000CS OFITCN 5F162 Ổ cắm CN di động IP44 5P 16A - PKF16M435 Schneider cái 240,000CS OFITCN 5F322 Ổ cắm CN di động IP44 5P 32A - PKF32M435 Schneider cái 414,000CS OFITCN 3F163 Ổ cắm CN di động IP67 3P 16A - PKF16M723 Schneider cái 366,000CS OFITCN 3F323 Ổ cắm CN di động IP67 3P 32A - PKF32M723 Schneider cái 517,000CS OFITCN 3F631 Ổ cắm CN di động IP67 3P 63A - 81478 Schneider cái 1,156,000CS OFITCN 3F1251 Ổ cắm CN di động IP67 3P 125A - 81490 Schneider cái 3,100,000CS OFITCN 4F163 Ổ cắm CN di động IP67 4P 16A - PKF16M734 Schneider cái 410,000CS OFITCN 4F323 Ổ cắm CN di động IP67 4P 32A - PKF32M734 Schneider cái 559,000CS OFITCN 4F631 Ổ cắm CN di động IP67 4P 63A - 81482 Schneider cái 1,227,000CS OFITCN 4F1251 Ổ cắm CN di động IP67 4P 125A - 81494 Schneider cái 3,393,000CS OFITCN 5F163 Ổ cắm CN di động IP67 5P 16A - PKF16M735 Schneider cái 477,000CS OFITCN 5F323 Ổ cắm CN di động IP67 5P 32A - PKF32M735 Schneider cái 608,000CS OFITCN 5F631 Ổ cắm CN di động IP67 5P 63A - 81483 Schneider cái 1,452,000CS OFITCN 5F1251 Ổ cắm CN di động IP67 5P 125A - 81495 Schneider cái 3,553,000CS OFITCN 3F164 Ổ cắm CN gắn tường IP44 3P 16A - PKF16W423 Schneidecái 251,000CS OFITCN 3F324 Ổ cắm CN gắn tường IP44 3P 32A - PKF32W423 Schneidecái 394,000CS OFITCN 4F164 Ổ cắm CN gắn tường IP44 4P 16A - PKF16W434 Schneidecái 286,000CS OFITCN 4F324 Ổ cắm CN gắn tường IP44 4P 32A - PKF32W434 Schneidecái 436,000CS OFITCN 5F164 Ổ cắm CN gắn tường IP44 5P 16A - PKF16W435 Schneidecái 326,000CS OFITCN 5F324 Ổ cắm CN gắn tường IP44 5P 32A - PKF32W435 Schneidecái 452,000CS OFITCN 3F165 Ổ cắm CN gắn tường IP67 3P 16A - PKF16W723 Schneidecái 503,000CS OFITCN 3F325 Ổ cắm CN gắn tường IP67 3P 32A - PKF32W723 Schneidecái 674,000CS OFITCN 3F632 Ổ cắm CN gắn tường IP67 3P 63A - 81178 Schneider cái 1,470,000CS OFITCN 3F1252 Ổ cắm CN gắn tường IP67 3P 125A - 81190 Schneider cái 3,779,000CS OFITCN 4F165 Ổ cắm CN gắn tường IP67 4P 16A - PKF16W734 Schneidecái 557,000

Page 7: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS OFITCN 4F325 Ổ cắm CN gắn tường IP67 4P 32A - PKF32W734 Schneidecái 694,000CS OFITCN 4F632 Ổ cắm CN gắn tường IP67 4P 63A - 81182 Schneider cái 1,524,000CS OFITCN 4F1252 Ổ cắm CN gắn tường IP67 4P 125A - 81194 Schneider cái 3,958,000CS OFITCN 5F165 Ổ cắm CN gắn tường IP67 5P 16A - PKF16W735 Schneidecái 644,000CS OFITCN 5F325 Ổ cắm CN gắn tường IP67 5P 32A - PKF32W735 Schneidecái 819,000CS OFITCN 5F632 Ổ cắm CN gắn tường IP67 5P 63A - 81183 Schneider cái 1,681,000CS OFITCN 5F1252 Ổ cắm CN gắn tường IP67 5P 125A - 81195 Schneider cái 4,062,000CS OFITCN 3F166 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP44 3F 16A - PKF16G423 Schneidecái 185,000CS OFITCN 3F326 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP44 3F 32A - PKF32G423 Schneidecái 269,000CS OFITCN 4F166 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP44 4F 16A - PKF16G434 Schneidecái 207,000CS OFITCN 4F326 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP44 4F 32A - PKF32G434 Schneidecái 298,000CS OFITCN 5F166 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP44 5F 16A - PKF16G435 Schneidecái 225,000CS OFITCN 5F326 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP44 5F 32A - PKF32G435 Schneidecái 342,000CS OFITCN 3F167 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 3P 16A - PKF16G723 Schneidecái 389,000CS OFITCN 3F327 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 3P 32A - PKF32G723 Schneidcái 506,000CS OFITCN 3F633 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 3P 63A - 81678 Schneider cái 973,000CS OFITCN 3F1253 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 3P 125A - 81690 Schneider cái 2,408,000CS OFITCN 4F167 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 4P 16A - PKF16G734 Schneidcái 448,000CS OFITCN 4F327 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 4P 32A - PKF32G734 Schneidecái 542,000CS OFITCN 4F633 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 4P 63A - 81682 Schneider cái 1,054,000CS OFITCN 4F1253 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 4P 125A - 81694 Schneider cái 2,507,000CS OFITCN 5F167 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 5P 16A - PKF16G735 Schneidcái 512,000CS OFITCN 5F327 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 5P 32A - PKF32G735 Schneidecái 578,000CS OFITCN 5F633 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 5P 63A - 81683 Schneider cái 1,132,000CS OFITCN 5F1253 Ổ cắm CN gắn tủ điện IP67 5P 125A - 81695 Schneider cái 2,847,000

cáiCS MCCB 7.5 3F15 MCCB 3F 15A 7.5Ka - EZC100b3015 Schneider cái 1,368,000CS MCCB 7.5 3F20 MCCB 3F 20A 7.5Ka - EZC100b3020 Schneider cái 1,368,000CS MCCB 7.5 3F25 MCCB 3F 25A 7.5Ka - EZC100b3025 Schneider cái 1,368,000CS MCCB 7.5 3F30 MCCB 3F 30A 7.5Ka - EZC100b3030 Schneider cái 1,368,000CS MCCB 7.5 3F40 MCCB 3F 40A 7.5Ka - EZC100b3040 Schneider cái 1,368,000CS MCCB 7.5 3F50 MCCB 3F 50A 7.5Ka - EZC100b3050 Schneider cái 1,368,000CS MCCB 7.5 3F60 MCCB 3F 60A 7.5Ka - EZC100b3060 Schneider cái 1,456,000CS MCCB 10 3F15 MCCB 3F 15A 10kA - EZC100F3015 Schneider cái 1,426,000CS MCCB 10 3F20 MCCB 3F 20A 10kA - EZC100F320 Schneider cái 1,426,000CS MCCB 10 3F25 MCCB 3F 25A 10kA - EZC100F3025 Schneider cái 1,426,000CS MCCB 10 3F30 MCCB 3F 30A 10kA - EZC100F3030 Schneider cái 1,426,000CS MCCB 10 3F40 MCCB 3F 40A 10kA - EZC100F3040 Schneider cái 1,426,000CS MCCB 10 3F50 MCCB 3F 50A 10kA - EZC100F3050 Schneider cái 1,426,000CS MCCB 10 3F60 MCCB 3F 60A 10kA - EZC100F3060 Schneider cái 1,578,000CS MCCB 10 3F75 MCCB 3F 75A 10kA - EZC100F3075 Schneider cái 1,578,000CS MCCB 10 3F80 MCCB 3F 80A 10kA - EZC100F3080 Schneider cái 1,578,000CS MCCB 10 3F100 MCCB 3F 100A 10kA - EZC100F31000 Schneider cái 1,753,000CS MCCB 15 3F15 MCCB 3F 15A 15kA - EZC100N315 Schneider cái 1,876,000CS MCCB 15 3F20 MCCB 3F 20A 15kA - EZC100N320 Schneider cái 1,876,000CS MCCB 15 3F25 MCCB 3F 25A 15kA - EZC100N325 Schneider cái 1,876,000CS MCCB 15 3F30 MCCB 3F 30A 15kA - EZC100N330 Schneider cái 1,876,000CS MCCB 15 3F40 MCCB 3F 40A 15kA - EZC100N340 Schneider cái 1,876,000CS MCCB 15 3F50 MCCB 3F 50A 15kA - EZC100N350 Schneider cái 1,876,000CS MCCB 15 3F60 MCCB 3F 60A 15kA - EZC100N360 Schneider cái 2,050,000CS MCCB 15 3F75 MCCB 3F 75A 15kA - EZC100N375 Schneider cái 2,050,000

Page 8: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS MCCB 15 3F80 MCCB 3F 80A 15kA - EZC100N380 Schneider cái 2,050,000CS MCCB 15 3F100 MCCB 3F 100A 15kA - EZC100N3100 Schneider cái 2,050,000CS MCCB 18 3F100 MCCB 3F 100A 18kA - EZC250F3100 Schneider cái 3,113,000CS MCCB 18 3F125 MCCB 3F 125A 18kA - EZC250F3125 Schneider cái 3,331,000CS MCCB 18 3150 MCCB 3F 150A 18kA - EZC250F3150 Schneider cái 4,068,000CS MCCB 18 3F160 MCCB 3F 160A 18kA - EZC250F3160 Schneider cái 4,068,000CS MCCB 18 3F175 MCCB 3F 175A 18kA - EZC250F3175 Schneider cái 4,296,000CS MCCB 18 3F200 MCCB 3F 200A 18kA - EZC250F3200 Schneider cái 4,670,000CS MCCB 18 3F225 MCCB 3F 225A 18kA - EZC250F3225 Schneider cái 4,670,000CS MCCB 18 3F250 MCCB 3F 250A 18kA - EZC250F3250 Schneider cái 4,670,000CS MCCB 25 3F100 MCCB 3F 100A 25kA - EZC250N3100 Schneider cái 3,246,000CS MCCB 25 3F125 MCCB 3F 125A 25kA - EZC250N3125 Schneider cái 3,657,000CS MCCB 25 3150 MCCB 3F 150A 25kA - EZC250N3150 Schneider cái 4,464,000CS MCCB 25 3F160 MCCB 3F 160A 25kA - EZC250N3160 Schneider cái 4,464,000CS MCCB 25 3F175 MCCB 3F 175A 25kA - EZC250N3175 Schneider cái 4,630,000CS MCCB 25 3F200 MCCB 3F 200A 25kA - EZC250N3200 Schneider cái 5,272,000CS MCCB 25 3F225 MCCB 3F 225A 25kA - EZC250N3225 Schneider cái 5,272,000CS MCCB 25 3F250 MCCB 3F 250A 25kA - EZC250N3250 Schneider cái 5,272,000CS MCCB 25 4F100 MCCB 4F 100A 25kA - EZC250N4100 Schneider cái 4,208,000CS MCCB 25 4F125 MCCB 4F 125A 25kA - EZC250N4125 Schneider cái 5,279,000CS MCCB 25 4F150 MCCB 4F 150A 25kA - EZC250N4150 Schneider cái 6,335,000CS MCCB 25 4F160 MCCB 4F 160A 25kA - EZC250N4160 Schneider cái 6,335,000CS MCCB 25 4F175 MCCB 4F 175A 25kA - EZC250N4175 Schneider cái 6,863,000CS MCCB 25 4F200 MCCB 4F 200A 25kA - EZC250N4200 Schneider cái 6,990,000CS MCCB 25 4F225 MCCB 4F 225A 25kA - EZC250N4225 Schneider cái 6,990,000CS MCCB 25 4F250 MCCB 4F 250A 25kA - EZC250N4250 Schneider cái 6,990,000CS MCCB 30 3F15 MCCB 3F 15A 30kA - EZC100H315 Schneider cái 2,382,000CS MCCB 30 3F20 MCCB 3F 20A 30kA - EZC100H320 Schneider cái 2,382,000CS MCCB 30 3F25 MCCB 3F 25A 30kA - EZC100H325 Schneider cái 2,382,000CS MCCB 30 3F30 MCCB 3F 30A 30kA - EZC100H330 Schneider cái 2,382,000CS MCCB 30 3F40 MCCB 3F 40A 30kA - EZC100H340 Schneider cái 2,382,000CS MCCB 30 3F50 MCCB 3F 50A 30kA - EZC100H350 Schneider cái 2,382,000CS MCCB 30 3F60 MCCB 3F 60A 30kA - EZC100H360 Schneider cái 2,618,000CS MCCB 30 3F75 MCCB 3F 75A 30kA - EZC100H375 Schneider cái 2,618,000CS MCCB 30 3F80 MCCB 3F 80A 30kA - EZC100H380 Schneider cái 2,618,000CS MCCB 30 3F100 MCCB 3F 100A 30kA - EZC100H3100 Schneider cái 2,618,000CS MCCB 36 3F100 MCCB 3F 100A 36kA - EZC250h3100 Schneider cái 3,331,000CS MCCB 36 3F125 MCCB 3F 125A 36kA - EZC250h3125 Schneider cái 3,953,000CS MCCB 36 3F150 MCCB 3F 150A 36kA - EZC250h3150 Schneider cái 4,846,000CS MCCB 36 3F160 MCCB 3F 160A 36kA - EZC250h3160 Schneider cái 4,846,000CS MCCB 36 3F175 MCCB 3F 175A 36kA - EZC250h3175 Schneider cái 5,851,000CS MCCB 36 3F200 MCCB 3F 200A 36kA - EZC250h3200 Schneider cái 5,851,000CS MCCB 36 3F225 MCCB 3F 225A 36kA - EZC250h3225 Schneider cái 5,851,000CS MCCB 36 3F250 MCCB 3F 250A 36kA - EZC250h3250 Schneider cái 5,851,000CS MCCB DR 25 363 MCCB dòng rò 3F 63A 25kA/415VAC - EZCV250N3063 Schcái 7,630,000CS MCCB DR 25 380 MCCB dòng rò 3F 80A 25kA/415VAC - EZCV250N3080 Schcái 7,630,000CS MCCB DR 25 3100 MCCB dòng rò 3F 100A 25kA/415VAC - EZCV250N3100 Sccái 7,630,000CS MCCB DR 25 3125 MCCB dòng rò 3F 125A 25kA/415VAC - EZCV250N3125 Sccái 7,988,000CS MCCB DR 25 3150 MCCB dòng rò 3F 150A 25kA/415VAC - EZCV250N3150 Sccái 9,339,000CS MCCB DR 25 3160 MCCB dòng rò 3F 160A 25kA/415VAC - EZCV250N3160 Sccái 9,339,000CS MCCB DR 25 3175 MCCB dòng rò 3F 175A 25kA/415VAC - EZCV250N3175 Sccái 10,118,000

Page 9: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS MCCB DR 25 3200 MCCB dòng rò 3F 200A 25kA/415VAC - EZCV250N3200 Sccái 11,018,000CS MCCB DR 25 3225 MCCB dòng rò 3F 225A 25kA/415VAC - EZCV250N3225 Sccái 11,018,000CS MCCB DR 25 3250 MCCB dòng rò 3F 250A 25kA/415VAC - EZCV250N3250 Sccái 11,018,000CS MCCB DR 25 463 MCCB dòng rò 4F 63A 25kA/415VAC - EZCV250N4063 Schcái 9,763,000CS MCCB DR 25 480 MCCB dòng rò 4F 80A 25kA/415VAC - EZCV250N4080 Schcái 9,763,000CS MCCB DR 25 4100 MCCB dòng rò 4F 100A 25kA/415VAC - EZCV250N4100 Sccái 9,763,000CS MCCB DR 25 4125 MCCB dòng rò 4F 125A 25kA/415VAC - EZCV250N4125 Sccái 11,287,000CS MCCB DR 25 4150 MCCB dòng rò 4F 150A 25kA/415VAC - EZCV250N4150 Sccái 12,850,000CS MCCB DR 25 4160 MCCB dòng rò 4F 160A 25kA/415VAC - EZCV250N4160 Sccái 12,850,000CS MCCB DR 25 4175 MCCB dòng rò 4F 175A 25kA/415VAC - EZCV250N4175 Sccái 14,904,000CS MCCB DR 25 4200 MCCB dòng rò 4F 200A 25kA/415VAC - EZCV250N4200 Sccái 16,276,000CS MCCB DR 25 4225 MCCB dòng rò 4F 225A 25kA/415VAC - EZCV250N4225 Sccái 16,276,000CS MCCB DR 25 4250 MCCB dòng rò 4F 250A 25kA/415VAC - EZCV250N4250 Sccái 16,276,000CS MCCB DR 36 H363 MCCB dòng rò 3F 63A 36kA/415VAC - EZCV250H3063 Schcái 8,489,000CS MCCB DR 36 H380 MCCB dòng rò 3F 80A 36kA/415VAC - EZCV250H3080 Schcái 8,489,000CS MCCB DR 36 H3100 MCCB dòng rò 3F 100A 36kA/415VAC - EZCV250H3100 Sccái 8,489,000CS MCCB DR 36 H3125 MCCB dòng rò 3F 125A 36kA/415VAC - EZCV250H3125 Sccái 9,879,000CS MCCB DR 36 H3150 MCCB dòng rò 3F 150A 36kA/415VAC - EZCV250H3150 Sccái 11,731,000CS MCCB DR 36 H3160 MCCB dòng rò 3F 160A 36kA/415VAC - EZCV250H3160 Sccái 11,731,000CS MCCB DR 36 H3175 MCCB dòng rò 3F 175A 36kA/415VAC - EZCV250H3175 Sccái 14,500,000CS MCCB DR 36 H3200 MCCB dòng rò 3F 200A 36kA/415VAC - EZCV250H3200 Sccái 14,500,000CS MCCB DR 36 H3225 MCCB dòng rò 3F 225A 36kA/415VAC - EZCV250H3225 Sccái 14,500,000CS MCCB DR 36 H3250 MCCB dòng rò 3F 250A 36kA/415VAC - EZCV250H3250 Sccái 14,500,000CS MCCB DR 36 H463 MCCB dòng rò 4F 63A 36KA/415VAC - EZCV250H4063 Schcái 10,612,000CS MCCB DR 36 H480 MCCB dòng rò 4F 80A 36KA/415VAC - EZCV250H4080 Schcái 10,612,000CS MCCB DR 36 H4100 MCCB dòng rò 4F 100A 36KA/415VAC - EZCV250H4100 Sccái 10,612,000CS MCCB DR 36 H4125 MCCB dòng rò 4F 125A 36KA/415VAC - EZCV250H4125 Sccái 12,348,000CS MCCB DR 36 H4150 MCCB dòng rò 4F 150A 36KA/415VAC - EZCV250H4150 Sccái 13,891,000CS MCCB DR 36 H4160 MCCB dòng rò 4F 160A 36KA/415VAC - EZCV250H4160 Sccái 13,891,000CS MCCB DR 36 H4175 MCCB dòng rò 4F 175A 36KA/415VAC - EZCV250H4175 Sccái 18,065,000CS MCCB DR 36 H4200 MCCB dòng rò 4F 200A 36KA/415VAC - EZCV250H4200 Sccái 18,065,000CS MCCB DR 36 H4225 MCCB dòng rò 4F 225A 36KA/415VAC - EZCV250H4225 Sccái 18,065,000CS MCCB DR 36 N3250 MCCB dòng rò 3F 250A 36kA - EZC400N3250 Schneider cái 7,803,000CS MCCB DR 36 N3300 MCCB dòng rò 3F 300A 36kA - EZC400N3300 Schneider cái 8,350,000CS MCCB DR 36 N3320 MCCB dòng rò 3F 320A 36kA - EZC400N3320 Schneider cái 8,350,000CS MCCB DR 36 N3350 MCCB dòng rò 3F 350A 36kA - EZC400N3350 Schneider cái 8,350,000CS MCCB DR 36 N3400 MCCB dòng rò 3F 400A 36kA - EZC400N3400 Schneider cái 8,350,000CS MCCB DR 36 N4250 MCCB dòng rò 4F 250A 36kA - EZC400N4250 Schneider cái 10,626,000CS MCCB DR 36 N4300 MCCB dòng rò 4F 300A 36kA - EZC400N4300 Schneider cái 11,047,000CS MCCB DR 36 N4320 MCCB dòng rò 4F 320A 36kA - EZC400N4320 Schneider cái 11,047,000CS MCCB DR 36 N4350 MCCB dòng rò 4F 350A 36kA - EZC400N4350 Schneider cái 11,047,000CS MCCB DR 36 N4400 MCCB dòng rò 4F 400A 36kA - EZC400N4400 Schneider cái 11,047,000CS MCCB DR 50 H3250 MCCB dòng rò 3F 250A 50kA - EZC400H3250 Schneider cái 9,909,000CS MCCB DR 50 H3300 MCCB dòng rò 3F 300A 50kA - EZC400H3300 Schneider cái 9,909,000CS MCCB DR 50 H3320 MCCB dòng rò 3F 320A 50kA - EZC400H3320 Schneider cái 9,909,000CS MCCB DR 50 H3350 MCCB dòng rò 3F 350A 50kA - EZC400H3350 Schneider cái 9,909,000CS MCCB DR 50 H3400 MCCB dòng rò 3F 400A 50kA - EZC400H3400 Schneider cái 9,909,000CS MCCB DR 50 H4250 MCCB dòng rò 4F 250A 50kA - EZC400H4250 Schneider cái 12,099,000CS MCCB DR 50 H4300 MCCB dòng rò 4F 300A 50kA - EZC400H4300 Schneider cái 12,501,000CS MCCB DR 50 H4320 MCCB dòng rò 4F 320A 50kA - EZC400H4320 Schneider cái 12,516,000CS MCCB DR 50 H4350 MCCB dòng rò 4F 350A 50kA - EZC400H4350 Schneider cái 12,501,000

Page 10: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

CS MCCB DR 50 H4400 MCCB dòng rò 4F 400A 50kA - EZC400H4400 Schneider cái 12,501,000cái

CS TUDIEN 1 Tủ điện âm kim loại 2PL Schneider cái 165,800CS TUDIEN 2 Tủ điện âm kim loại 3PL Schneider cái 165,800CS TUDIEN 3 Tủ điện âm kim loại 4PL Schneider cái 165,800CS TUDIEN 4 Tủ điện âm kim loại 6PL Schneider cái 255,000CS TUDIEN 5 Tủ điện âm kim loại 9PL Schneider cái 443,400CS TUDIEN 6 Tủ điện âm kim loại 13PL Schneider cái 588,000CS TUDIEN 7 Tủ điện âm kim loại 17PL Schneider cái 805,100CS TUDIEN ANM 4 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 4PL - MIP22104T Schneider cái 320,000CS TUDIEN ANM 6 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 6PL - MIP22106T Schneider cái 361,000CS TUDIEN ANM 8 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 8PL - MIP22108T Schneider cái 425,000CS TUDIEN ANM 12 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 12PL - MIP22112T Schneider cái 601,000CS TUDIEN ANM 18 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 18PL - MIP22118T Schneider cái 922,000CS TUDIEN ANM 24 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 24PL - MIP22212T Schneider cái 1,013,000CS TUDIEN ANM 36 Tủ điện âm nhựa cửa mờ 36PL - MIP22312T Schneider cái 1,188,000CS TUDIEN NNM 4 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 4PL - MIP12104T Schneider cái 312,000CS TUDIEN NNM 6 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 6PL - MIP12106T Schneider cái 342,000CS TUDIEN NNM 8 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 8PL - MIP12108T Schneider cái 409,000CS TUDIEN NNM 12 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 12PL - MIP12112T Schneider cái 552,000CS TUDIEN NNM 18 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 18PL - MIP12118T Schneider cái 904,000CS TUDIEN NNM 24 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 24PL - MIP12212T Schneider cái 1,020,000CS TUDIEN NNM 36 Tủ điện nổi nhựa cửa mờ 36PL - MIP12312T Schneider cái 1,195,000

Page 11: €¦ · XLS file · Web view · 2017-07-214/13/2013. 22000. 22000. 22000. 38000. 38000. 38000. 32000. 30000. 34000. 34000. 54000. 92000. 84000. 84000. 97000. 123000. 112000. 164000

Địa chỉ: 289 Nguyễn Trãi P7 Q5 HCM ĐT: 38382500-39240045 Địa chỉ : 219 Võ Văn Tần P5 Q3 HCM ĐT: 38358376- 38327518