ubnd tỈnh kontum › upload › 48 › nam_2019 › gia vlxd... · 2020-01-03 · 81 cửa sắt...

29
1 UBND TỈNH KON TUM LS: XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH Số: 09 /CBLS: XD-TC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Kon Tum, ngày 29 tháng 11 năm 2019 CÔNG BỐ G ậ l dựn n n nh on T ộ số h ườn khc ừ n 01/10/2019 ến n 31/10/2019 Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14/8/2019 của Chính phủ về quản lý chi phí đầu tư xây dựng; Căn cứ Khoản 2 Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số 13/2017/QĐ-UBND ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum; Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 19/11/50/ĐS-KT, ngày 20/11/2019 của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam; Căn cứ biên bản thống nhất liên Sở: Xây dựng - Tài chính về giá vật liệu xây dựng tháng 10 (từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2019) tên địa bàn tỉnh và một số thị tường khác. Liên Sở: Xây dựng - Tài chính công bố giá một số loi vật liệu xây dựng bán tên phưng tiện bên mua chưa bao gm thuế giá tị gia tăng tên địa bàn tỉnh Kon Tum và một số thị tường khác thời đim t ngày 01/10/2019 đến ngày 31/10/2019 như sau: ĐVT: Đồng ST T TÊN VẬT TƯ ĐVT ĐƠN GIÁ THÀNH PHỐ ON TUM: Thép cc loạ: 1 Thép cuộn 6 - 8 Việt Mỹ kg 16.500 2 Thép cuộn 10 Việt Mỹ kg 16.500 3 Thép vằn 12 - Việt Mỹ kg 16.800 4 Thép cuộn 6 - 8 CT Pomina kg 16.300 5 Thép cuộn 10 CT Pomina kg 16.400 6 Thép vằn 12 - Pomina kg 16.700 7 Thép I loi 100 - 500 kg 18.000 8 Thép tấm các loi kg 18.900

Upload: others

Post on 28-Jun-2020

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

1

UBND TỈNH KON TUM

LS: XÂY DỰNG - TÀI CHÍNH

Số: 09 /CBLS: XD-TC

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Kon Tum, ngày 29 tháng 11 năm 2019

CÔNG BỐ

G ậ l dựn n n nh on T ộ số

h ườn kh c ừ n 01/10/2019 ến n 31/10/2019

Căn cứ Nghị định số 68/2019/NĐ-CP ngày 14/8/2019 của Chính phủ về

quản lý chi phí đầu tư xây dựng;

Căn cứ Khoản 2 Điều 19 Quy định một số nội dung về công tác quản lý dự

án sử dụng vốn nhà nước của tỉnh Kon Tum ban hành kèm theo Quyết định số

13/2017/QĐ-UBND ngày 10/3/2017 của Uỷ ban nhân dân tỉnh Kon Tum;

Căn cứ Chứng thư thẩm định giá số Vc 19/11/50/ĐS-KT, ngày 20/11/2019

của Công ty c phần thông tin và thẩm định giá miền Nam;

Căn cứ biên bản thống nhất liên Sở: Xây dựng - Tài chính về giá vật liệu

xây dựng tháng 10 (từ ngày 01/10 đến ngày 31/10/2019) t ên địa bàn tỉnh và một

số thị t ường khác.

Liên Sở: Xây dựng - Tài chính công bố giá một số lo i vật liệu xây dựng

bán t ên phư ng tiện bên mua chưa bao g m thuế giá t ị gia tăng t ên địa bàn tỉnh

Kon Tum và một số thị t ường khác thời đi m t ngày 01/10/2019 đến ngày

31/10/2019 như sau: ĐVT: Đồng

ST

T TÊN VẬT TƯ ĐVT ĐƠN GIÁ

THÀNH PHỐ ON TUM:

Thép c c loạ :

1 Thép cuộn 6 - 8 Việt Mỹ kg 16.500

2 Thép cuộn 10 Việt Mỹ kg 16.500

3 Thép vằn 12 - Việt Mỹ kg 16.800

4 Thép cuộn 6 - 8 CT Pomina kg 16.300

5 Thép cuộn 10 CT Pomina kg 16.400

6 Thép vằn 12 - Pomina kg 16.700

7 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.000

8 Thép tấm các lo i kg 18.900

Page 2: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

2

9 Thép hình các lo i kg 18.900

10 Thép V lo i 100-300 kg 18.900

11 Kẽm gai kg 18.900

12 Lưới B40 kg 18.800

13 Kẽm t ắng 2 - 4 kg 22.500

Thép hộp ạ kẽ Ho Sen:

14 Quy cách (12x12), độ dày 0,7mm cây 26.364

15 Quy cách (14x14), độ dày 0,7mm cây 31.818

16 Quy cách (20x20), độ dày 0,7mm cây 46.364

17 Quy cách (30x60), độ dày 0,9mm cây 135.455

18 Quy cách (40x40), độ dày 0,9mm cây 120.000

19 Quy cách (40x80), độ dày 1,0mm cây 197.273

Thép ốn c c loạ :

20 27, độ dày 1,1mm cây 82.000

21 27, độ dày 1,4mm cây 103.000

22 34, độ dày 1,1mm cây 104.000

23 34, độ dày 1,4mm cây 131.000

24 42, độ dày 1,1mm cây 132.000

25 42, độ dày 1,4mm cây 167.000

26 49, độ dày 1,1mm cây 151.000

27 49, độ dày 1,4mm cây 190.000

28 60, độ dày 1,1mm cây 170.000

29 60, độ dày 1,4mm cây 215.454

30 76, độ dày 1,1mm cây 215.454

31 76, độ dày 1,4mm cây 272.727

32 90, độ dày 1,4mm cây 320.000

33 90, độ dày 1,8mm cây 410.000

X ồ C ạ kẽ c c loạ :

34 [ 80x45x5, dày 1,8mm, 2,05kg/m-2,99kg/m. m 48.182

35 [ 80x45x5, dày 2,0mm, 2,34kg/m-3,28kg/m m 53.636

36 [ 100x45x5, dày 1,8mm, 2,33kg/m-3,27kg/m m 53.636

37 [ 100x45x5, dày 2,0mm, 2,65kg/m-3,59kg/m m 59.091

Page 3: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

3

38 [ 125x45x5, dày 1,8mm, 2,68kg/m-3,62kg/m m 59.091

39 [ 125x45x5, dày 2,0mm, 3,04kg/m-3,98kg/m m 65.455

40 [ 150x45x5, dày 1,8mm, 3,03kg/m-3,97kg/m m 65.455

41 [ 150x45x5, dày 2,0mm, 3,43kg/m-4,37kg/m m 72.727

42 [ 200x45x5, dày 1,8mm, 3,73kg/m-4,67kg/m m 77.273

43 [ 200x45x5, dày 2,0mm, 4,21kg/m-5,15kg/m m 85.455

X ăn c c loạ :

44 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.610

45 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.600

46 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.750

47 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.650

48 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.800

49 Xi măng Đ ng Lâm PCB40 (bao) kg 1.750

50 Xi măng Sông Gianh Bao PCB30 kg 1.545

51 Xi măng Sông Gianh Bao PCB40 kg 1.636

52 Xi măng Kai Tô PCB40 kg 1.650

53 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB30 bao kg 1.580

54 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB40 bao kg 1.650

55 Xi măng t ắng Hải Phòng kg 4.500

Tole n kẽ c c loạ :

Tole lạnh AZ050-17/05 - V N sản ấ .

56 4,0zem, 3,27kg/m - 3,45kg/m. m2

89.091

57 4,5zem, 3,64kg/m - 4,02kg/m. m2 98.182

58 5,0zem, 4,11kg/m - 4,49kg/m. m2 108.182

59 5,5zem, 4,58kg/m - 4,96kg/m. m2 117.273

Tole lạnh AZ100 - V N sản ấ .

60 4,0zem, 3,42kg/m - 3,60kg/m. m2 85.455

61 4,5zem, 3,79kg/m - 4,17kg/m. m2 93.636

62 5,0zem, 4,26kg/m - 4,64kg/m. m2 102.727

63 5,4zem, 4,64kg/m - 5,02kg/m. m2 109.091

Tole són n ó AZ050-17/05- V N sản ấ .

64 4,0zem, 3,54kg/m - 3,72kg/m. m2 95.455

65 4,5zem, 3,94kg/m - 4,32kg/m. m2 106.364

Page 4: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

4

66 5,0zem, 4,45kg/m - 4,83kg/m. m2 117.273

Tôn c ch nh PU AZ50 - 17/05. V N sản ấ .

67 4,0zem, độ dày xốp 16mm. m2 152.727

68 4,5zem, độ dày xốp 16mm. m2 161.818

69 5,0zem, độ dày xốp 16mm. m2 171.818

70 Tôn nhựa sáng m2 100.000

C c sản phẩ ừ sắ : C ng sắt đẩy, mở: Bao g m các phụ kiện bản lề, ay,

chốt… Cửa đi, cửa s đã bao g m bản lề, chốt và khung hoa bảo vệ kính (chưa

tính phần khung hoa lớp thứ 2 gắn vào tường và khóa). Sản xuất t i Việt Nam,

có bán t ên thị t ường thành phố Kon Tum.

71

Hàng ào song sắt:(Khung V40x40; song 14

ỗng);(Khung 40x 40; song 14 ỗng);(Toàn bộ khung

30x 60);

m2 800.000

72 C ng sắt đẩy (tôn 0,8mm; 14 ỗng; 30x60) m2 950.000

73 C ng sắt mở (tôn 0,8mm; 14 ỗng; 30x60) m2 880.000

74 Cửa đi sắt 30x60x1,2 (không k kính) m2 780.000

75 Cửa đi sắt 30x60x1,4 (không k kính) m2 830.000

76 Cửa s sắt 30x60x1,2 (không k kính) m2 780.000

77 Cửa s sắt 30x60x1,4 (không k kính) m2 830.000

78 Khung hoa sắt hộp lo i 12x12x1,2 m2 330.000

79 Khung hoa sắt lo i 14x14x1,2 m2 400.000

80 Cửa sắt xếp không bọc tôn m2 700.000

81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000

82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000

83 Cửa sắt kéo Đài loan m2 900.000

Cử c c loạ : Đã bao g m chi phí vận chuy n và lắp đặt t ong nội thành phố

Kon Tum.

84 Cửa đi (Nhôm Xingfa nhập khẩu tem đỏ, phụ kiện lề

Kinlong 4D, kính 8ly cường lực) m

2 2.200.000

85 Cửa s (Nhôm Xingfa nhập khẩu tem đỏ, phụ kiện lề

Kinlong 4D, kính 8ly cường lực) m

2 2.100.000

86 Cửa đi (Nhôm Xingfa AD t ong nước, phụ kiện đ ng bộ

chính hãng, kính 8ly cường lực) m

2 2.000.000

87 Cửa s (Nhôm Xingfa AD t ong nước, phụ kiện đ ng bộ

chính hãng, kính 8ly cường lực) m

2 1.900.000

88 Cửa đi (Thanh nhựa Kinbon nhập khẩu, lõi thép m kẽm m2 1.500.000

Page 5: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

5

dày 1,2ly, phụ kiện GQ chính hãng, kính 8ly cường lực)

89 Cửa s (Thanh nhựa Kinbon nhập khẩu, lõi thép m kẽm

dày 1,2ly, phụ kiện GQ chính hãng, kính 8ly cường lực) m

2 1.400.000

Cử hép chốn ch c c loạ :Đã bao g m chi phí vận

chuy n và lắp đặt hoàn chỉnh t i chân công t ình thành

phố Kon Tum

90 Cử hép chốn ch 120 phú H s n : Cửa thép chống

cháy 1÷2 cánh; Thép m kẽm làm cánh dày 1mm; Thép

m kẽm làm khung dày 1,2mm; Vật liệu bên t ong:

HoneyComb Độ dày ộng khuôn cửa: (57x100)mm; Độ

dày của cánh cửa (đố cửa) là: 50mm; S n tĩnh điện 1 màu

hoàn thiện

- Khóa tay g t hợp kim HISUNG HS CM5019SS-G; Bản

lề Inox Hisung; Kính chống cháy H ng Phúc E90

(220x630x10)mm; Tay co thủy lực HISUNG 8803 lực

đẩy ≤ 65kg; Doo sill Inox sus 304;Toàn bộ thép làm cánh

và khung cửa là thép m kẽm

m2 5.200.000

91 Cử hép chốn ch 90 phú H s n : Cửa thép chống

cháy 1÷2 cánh; Thép m kẽm làm cánh dày 0,8mm;Thép

m kẽm làm khung dày 1,2mm;Vật liệu bên t ong:

HoneyComb

Độ dày ộng khuôn cửa: (57x100)mm; Độ dày của cánh

cửa (đố cửa) là: 50mm; S n tĩnh điện 1 màu hoàn thiện

- Khóa tay g t hợp kim HISUNG HS CM5019SS-G; Bản

lề Inox Hisung; Kính chống cháy H ng Phúc E90

(220x630x10)mm; Tay co thủy lực HISUNG 8803 lực

đẩy ≤ 65kg; Doo sill Inox sus 304; Toàn bộ thép làm cánh

và khung cửa là thép m kẽm

m2 4.900.000

C c loạ kính:

92 Kính màu 5mm m2 200.000

93 Kính t ắng 5mm m2 140.000

94 Kính t ắng 8mm m2 240.000

95 Kính màu 8mm m2 280.000

96 Kính t ắng 10mm m2 290.000

97 Kính cường lực 8mm m2 600.000

98 Kính cường lực 10mm m2 710.000

99 Kính cường lực 12mm m2 820.000

ính n o n c c loạ :

100 Kính an toàn phản quang màu xanh bi n dày 8,38mm m2 875.000

101 Kính an toàn phản quang màu xanh bi n dày 6,38mm m2 775.000

102 Kính an toàn phản quang màu xanh lá dày 8,38mm m2 845.000

Page 6: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

6

103 Kính an toàn phản quang màu xanh lá dày 6,38mm m2 745.000

C c c loạ :

104 Cát xây, đúc m3 180.000

105 Cát tô, t át. m3 250.000

106 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 160.000

Đ c c loạ ộ :

107 Đá (1 x 2)cm m3 370.000

108 Đá (2 x 4)cm. m3 363.000

109 Đá (4 x 6)cm. m3 295.000

110 Đá cấp phối Dmax 37,5 m3 345.000

111 Đá cấp phối Dmax 25 m3 350.000

N ó c c loạ :

112 Ngói màu Sun ise - DNP - SB12 màu đỏ viên 16.000

113 Ngói màu Sun ise - DNP - SB05 màu xanh viên 16.000

114 Ngói màu Sun ise - DNP - SB08 màu xám viên 16.000

115 Ngói màu Nhật Bản WP05 màu xám viên 19.500

116 Ngói màu Nhật Bản WP03 màu xanh viên 19.500

117 Ngói Việt Nhật NK06 màu xám viên 15.000

118 Ngói Việt Nhật NK11 màu xanh viên 15.000

119 Ngói Việt Nhật NK07 màu đỏ viên 15.000

N ó Phú Phon c c loạ :

120 Ngói lợp Phú Phong Lo i: 22 viên/m2

viên 3.200

121 Ngói vảy cá, mũi hài Phú Phong viên 2.600

122 Ngói lợp Phú Phong úp nóc dài 330mm. viên 6.500

N ó Đồn T 1 loạ AA.

123 Ngói lợp viên 14.600

124 Ngói ìa viên 22.000

125 Ngói nóc có gờ viên 27.000

126 Ngói ốp cuối nóc phải/t ái có gờ viên 39.000

127 Ngói đuôi (cuối mái) viên 31.000

128 Ngói ốp cuối ìa viên 36.000

129 Ngói ch c 2 (L phải/L t ái) viên 36.000

130 Ngoái chữ T viên 49.000

Page 7: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

7

131 Ngói ch c ba viên 49.000

132 Ngói ch c tư viên 49.000

133 Ngói úp nóc có gờ có giá gắn ống viên 200.000

134 Ngói lợp có giá gắn ống viên 200.000

135 Ngói ch c 3 có giá gắn ống viên 200.000

136 Ngói ch c 4 có giá gắn ống viên 200.000

Gạch Tuynel:

137 G ch ỗng 6 lỗ lớn.Kích thước: (220 x 150 x 105)mm.

T ọng lượng: 3,2kg – 3,3kg. viên 1.818

138 G ch ỗng 6 lỗ t ung. Kích thước: (200 x 130 x 90)mm.

T ọng lượng: 2,2kg – 2,4kg viên 1.273

139 G ch ỗng 2 lỗ lớn. Kích thước: (220 x 105 x 60)mm.

T ọng lượng: 1,7kg – 1,8kg. viên 1.091

140 G ch nửa 6 lỗ t ung.Kích thước: (100 x 65 x 45)mm. viên 727

141 G ch nửa 6 lỗ lớn. Kích thước: (110 x 75 x 52.5)mm. viên 1.273

Gạch l nền h Đồn T :

142 G ch lát nền (300 x 300)mm, mã sản phẩm 387. Lo i AA m2

148.182

143 G ch lát nền (400 x 400)mm, mã sản phẩm 428. Lo i AA m2

158.182

144 G ch lát nền (600 x 600)mm, mã sản phẩm

6060MEKONG001/002. Lo i AA m

2 247.273

Gạch ốp ườn h Đồn T :

145 G ch ốp tường (10 x 20)cm, mã sản phẩm

1020ROCK001. Lo i AA m

2 200.000

146 G ch ốp tường (20 x 20)cm, mã sản phẩm TL01/03. Lo i

AA m

2 127.273

147 G ch ốp tường (20 x 25)cm, mã sản phẩm 2520. Lo i AA m2

127.273

148 G ch ốp tường (25 x 40)cm, mã sản phẩm

2540CARO018. Lo i AA m

2 128.182

149 G ch ốp tường (30 x 45)cm, mã sản phẩm

3045WHITE001. Lo i AA m

2 151.818

Gạch ền n í h Đồn T :

150 G ch viền t ang t í (6,5 x 25)cm, mã sản phẩm

V0625DAISY001. Lo i AA. Thùng 10 viên viên

23.500

151 G ch viền t ang t í (7 x 30)cm, mã sản phẩm

V0730CARO001. Lo i AA. Thùng 10 viên viên 25.800

152 G ch viền t ang t í (6 x 60)cm, mã sản phẩm

V0660THIENHA001. Lo i AA. Thùng 10 viên viên 55.000

B ôn hươn phẩ : Bê tông đá 1x2; Độ sụt: (12 ± 2)cm. Đã bao g m chi phí

Page 8: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

8

vận chuy n t ong ph m vi 10 km.

153 Bê tông mác 150 lo i R28 m3

1.000.000

154 Bê tông mác 200 lo i R28 m3

1.090.909

155 Bê tông mác 250 lo i R28 m3

1.181.818

156 Bê tông mác 300 lo i R28 m3

1.272.727

157 Bê tông mác 350 lo i R28 m3

1.363.636

158 Bê tông mác 400 lo i R28 m3

1.681.818

159 Bê tông mác 450 lo i R28 m3

1.954.545

Gạch ôn : (Giao nhận t i chân công t ình thành phố Kon Tum)

160 G ch bê tông 6 lỗ. Kích thước (85 x 130 x 200). viên 3.500

161 G ch bê tông 6 lỗ. Kích thước (90 x 140 x 190). viên 3.500

162 G ch bê tông 2 lỗ. Kích thước (90 x 190 x 390). viên 9.500

163 G ch bê tông 3 lỗ. Kích thước (150 x 190 x 390). viên 14.500

Gạch ôn nhẹ khí chưn p AAC: Giao nhận t i chân công t ình thành phố

Kon Tum. Không bao g m chi phí h hàng.

164 G ch bê tông nhẹ B-AACB3

Kích thước (600x200x100)mm m

3 1.494.545

165 G ch bê tông nhẹ B-AACB3

Kích thước (600x200x150)mm m

3 1.494.545

166 G ch bê tông nhẹ B-AACB3

Kích thước (600x200x200)mm m

3 1.494.545

167 G ch bê tông nhẹ B-AACB4

Kích thước (600x200x100)mm m

3 1.660.909

168 G ch bê tông nhẹ B-AACB4

Kích thước (600x200x150)mm m

3 1.660.909

169 G ch bê tông nhẹ B-AACB4

Kích thước (600x200x200)mm m

3 1.660.909

Nhự ườn : Giao hàng t i thành phố Kon Tum.

170 Nhựa đường Pet olimex 60/70 đặc nóng kg 13.800

171 Nhựa đường Pet olimex 60/70 phuy kg 14.900

H cử E ow ndow có NVL sản ấ cử PVC ừ

hãn o e l n P GU&ROTO CHLB Đức.

G o h n ạ h nh phố on T .

Eurowindow. TCVN 7451: 2004

172 Hộp kính: kính t ắng an toàn 6.38mm -11-5mm (kính

t ắng Việt Nhật Tempe 5mm) m

2 1.835.545

173 Vách kính cố định - Hệ P ofile của hãng Koemme ling; m2

2.690.624

Page 9: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

9

Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm. KT: 1000*1000

174 Cửa s 2 cánh mở t ượt - Hệ P ofile của hãng

Koemme ling; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm

Phụ kiện: Khóa bấm - Eurowindow; KT: 1400*1400

m2 3.967.445

175

Cửa s 1 cánh mở hất a ngoài- Hệ P ofile của hãng

Koemme ling; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm

- Phụ kiện: Thanh chốt đa đi m, tay nắm, bản lề - Roto;

KT: 600*1400

m2

5.739.120

AsiaWindow

176 Vách kính cố định - Hệ P ofile của hãng Eu owindow;

Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm; KT: 1000*1000 m

2 1.934.951

177 Cửa s 2 cánh mở t ượt - Hệ P ofile của hãng

Eu owindow; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm

Phụ kiện: Khóa bấm –Eurowindow; KT: 1400*1400

m2 2.819.539

178

Cửa s 1 cánh mở hất a ngoài- Hệ P ofile của hãng

Eu owindow; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm

- Phụ kiện : Thanh chốt đa đi m, tay nắm, bản lề -

Eurowindow; KT: 600*1400

m2 3.627.922

179

Cửa đi 2 cánh mở t ượt - Hệ P ofile của hãng

Eu owindow; Kính đ n: Kính t ắng Việt Nhật 5mm

- Phụ kiện : Cửa đi t ượt có khóa, Thanh chốt đa đi m,tay

nắm, con lăn -Eu owindow, khóa 2 đầu chìa -Vita ; KT

1600*2200

m2

2.840.781

Nhô E ow ndow – profile Eurowindow. TCVN

9366-2: 2012

180

Cửa đi 3 cánh (2 cánh mở t ượt+ 1 cánh cố định) dùng

nhôm Eu owindow, s n tĩnh điện, s n bột nhẵn, bóng,

bảo hành 5 năm; Kính t ắng việt nhật 5mm; Bộ PKKK:

Eurowindow; KT: 2400*2400

m2 2.353.344

181

Cửa đi 3 cánh mở gấp t ượt dùng nhôm Eu owindow-xf,

s n tĩnh điện, s n bột nhẵn, bóng, bảo hành 5 năm.Kính

t ắng việt nhật 5mm; Bộ PKKK: Kinlong; KT:

2100*2200

m2 4.249.581

C c loạ sơn:

182 Bột t ét t ong nhà kg 3.300

183 Bột t ét ngoài nhà kg 4.200

184 S n lót ICI Dulux Textaclad Acrylic Base Coat lít 65.000

185 S n nước, s n t ong nhà hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 25.000

186 S n nước, s n ngoài hiệu Expo, thùng 18 lít. lít 47.919

Page 10: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

10

187 S n nước, s n phủ nội thất lau chùi hiệu quả, hiệu

SONBOSS LUXE, thùng 18 lít. lít 111.869

188 S n nước, s n ngo i thất láng mịn, hiệu SONBOSS

LUXE, thùng 18 lít. lít 151.515

189 S n nước, s n t ong nhà hiệu Dulux, thùng 18 lít. lít 138.888

190 S n nước, s n ngoài hiệu Dulux, thùng 5 lít. lít 221.818

191 S n Sudo - S n nội thất cao cấp S8.1 kg 27.430

192 S n Sudo Gold EXT- S n ngo i thất cao cấp S8.6 kg 64.822

193 S n Sudo P ime .INT- S n lót t ong nhà S8.76 kg 50.413

194 S n Tito-S n t ong nhà Intino lo i 17,5 lít/thùng lít 28.348

195 S n Tito-S n ngoài nhà SL62 lo i 17,5 lít/thùng lít 51.500

196 S n nội thất cao cấp siêu bóng - Dreamcolor Platnium

lo i 18L/thùng lít 122.576

197 S n ngo i thất cao cấp siêu bóng - Dreamcolor Diamond

lo i 18L/thùng lít 212.475

198 S n gỗ, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727

199 S n sắt, hiệu B ch Tuyết. kg 72.727

200 S n sắt, hiệu Expo. kg 77.000

201 S n gỗ, hiệu Expo. kg 77.000

202 S n ngo i thất, s n modena shield coat, thùng 18 lít, màu

đậm lít 153.990

203 S n ngo i thất, s n modena ext a shield pea l, thùng 18

lít, màu đậm lít 199.495

204 S n phủ ngo i thất Jyka 5 In1. Thùng 22kg kg 109.339

205 S n phủ nội thất Jyka Sun. Thùng 23kg kg 57.945

206 S n Jyka lót kiềm nano co giãn ngo i thất. Thùng 20kg kg 191.909

207 S n nội thất cao cấp hiệu Joton lo i Newfa kg 44.091

208 S n ngo i thất cao cấp hiệu Joton lo i Jony bóng kg 103.636

209 S n bóng nội thất cao cấp Ha uko - In Flan. Thùng 20kg. kg 135.318

210 S n bóng ngo i thất cao cấp Ha uko - Satin.Ext. Thùng

20kg. kg 154.636

211 S n nội thất Mykolo G and Qua tz Feel. Thùng 18 lít lít 128.889

212 S n ngo i thất Mykolo G and Jade Feel. Thùng 18 lít lít 218.333

Ốn nhự PVC Đ Nhấ . Giao hàng t i chân công t ình

t ong ph m vi thành phố Kon Tum.

(Đường kính ngoài x độ dày x chiều dài).

ASTM2241≈BS3505

Page 11: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

11

213 21 x 1,7 x 4 m 6.200

214 27 x 1,9 x 4 m 8.800

215 34 x 3,0 x 4 m 17.900

216 42 x 3,5 x 4 m 27.000

217 49 x 3,5 x 4 m 29.500

218 60 x 4,5 x 4 m 48.600

219 73 x 3,0 x 4 m 40.700

220 76 x 3,0 x 4 m 41.000

221 89 x 5,5 x 4 m 96.000

222 114 x 5,0 x 4 m 103.700

223 121 x 6,7 x 6 m 149.900

224 140 x 7,5 x 4 m 208.200

225 168 x 9,0 x 4 m 305.500

226 220 x 8,7 x 4 m 352.600

Phụ kiện ống nhựa tiêu chuẩn ASTM hệ Inch - Lo i dày

227 Nối cái 1.600

228 Nối cái 2.200

229 Nối cái 3.700

230 Nối cái 5.000

231 Nối cái 7.900

232 Nối cái 12.200

233 Nối cái 24.200

234 Nối cái 24.800

235 Nối cái 52.400

236 Nối cái 203.500

237 Nối cái 445.500

238 T cái 3.000

239 T cái 4.600

240 T cái 7.400

241 T cái 9.800

242 T cái 14.500

243 T cái 24.700

Page 12: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

12

244 T cái 47.000

245 T cái 62.200

246 T cái 126.900

247 T cái 459.100

248 T cái 777.900

249 Y cái 1.900

250 Y cái 3.600

251 Y cái 8.300

252 Y cái 21.000

253 Y cái 37.800

254 Y cái 50.200

255 Y cái 62.400

256 Y cái 97.300

257 Y cái 161.000

258 Y cái 470.200

259 Y cái 1.243.000

Ốn nhự Đạ Hò . Giao hàng t i chân công t ình t ong

ph m vi thành phố Kon Tum.

Ống nhựa uPVC hệ inch TCVN 8491-2:2011 (ISO 1452-

2:2009)/QCVN 16:2014/BXD

260 21 x 1,2mm m 4.500

261 27 x 1,1mm m 5.364

262 34 x 1,3mm m 8.227

263 42 x 1,35mm m 10.636

264 49 x 1,45mm m 13.091

265 60 x 1,5mm m 17.091

266 76 x 1,8mm m 25.364

267 90 x 1,65mm m 26.864

268 114 x 2,4mm m 51.000

269 168 x 3,5mm m 110.000

270 220 x 4,0mm m 162.500

271 Ống nhựa mềm 21 m 8.000

Page 13: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

13

272 Ống nhựa mềm 27 m 9.000

Vậ l kh c:

273 Bàn chải sắt; Mã hiệu: Tolsen 32062 cái 26.000

274 Bản lề ; Mã số: 08075 cái 27.000

275 Bột màu kg 35.000

276 Búa khoan cái 2.700.000

277 Búa khoan đá cái 2.700.000

278 Bu lông M16x200 cái 6.000

279 Bu lông M20x200 cái 25.000

280 Bu lông M18x200 cái 8.000

281 Bu lông M12x200 cái 5.500

282 Cần khoan Ø 114 cái 180.000

283 Cần khoan Ø 32, L=1,5m cái 60.000

284 Cần khoan Ø 38, L=3,73m cái 156.000

285 Cần khoan Ø 32, L=0,70m cái 246.000

286 Cần khoan Ø 32, L=2,8m cái 96.000

287 Cần khoan Ø 76, L=1,2m cái 95.000

288 Cần khoan Ø 89, L= 0,96m cái 78.000

289 Lưỡi cưa thép cái 52.000

290 Lưới mắt cáo 10x10x1,2 m2

26.400

291 Lưới thép Ø 4 m2

43.000

292 Lưới thép Ø 1mm m2

27.000

293 Móc Inox cái 4.000

294 Móc sắt cái 2.000

295 Móc sắt đệm cái 2.000

296 Mũi khoan bê tông Ø16 cái 108.000

297 Mũi khoan Ø > 80mm cái 204.000

298 Mũi khoan Ø <= 80mm cái 144.000

299 Mũi khoan Ø 42mm cái 85.000

300 Mũi khoan Ø 76mm cái 138.000

301 Mũi khoan Ø 105mm cái 207.000

302 Mũi khoan Ø 168mm cái 348.000

303 Cốt pha thép kg 15.000

Page 14: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

14

304 Keo dán g ch Gecko kg 15.000

305 Cây chống thép ống kg 19.200

306 C n ửa lít 20.000

307 Dây điện mìn m 3.000

308 Que hàn sắt kg 20.000

309 Que hàn đ ng kg 110.000

310 Silicon chít m ch kg 100.000

311 Tấm th ch cao dày 9mm m2

135.000

312 Băng keo lưới ; Mã hiệu: Tolsen 50270 cuộn 35.000

313 Phích cắm điện cái 31.000

314 Qu t t eo tường Senko TR1428 cái 400.000

315 Quả đập khí nén K110-1 quả 3.900.000

Ốn ồn c c loạ :

Ốn ồn ô h H l n - T Bảo ôn c ch nh

VN

316 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø9.5, lo i dày (cho máy 1.0

hp) m 120.000

317 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø12.7,lo i dày (cho máy 1.5-

2.0 hp) m 140.000

318 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø15.9, lo i dày (cho máy 2.0-

2.5-3.0 hp) m 160.000

319 Ống đ ng Ø9.5, lo i dày + Ø15.9, lo i dày (cho máy

3.0-3.5 hp) m 190.000

320 Ống đ ng Ø9.5, lo i dày + Ø19.1, lo i dày ( cho máy

4.0->5.5hp) m 205.000

321 Ống đ ng Ø12.7, lo i dày + Ø19.1, lo i dày (cho máy

6.0->6.5 hp) m 230.000

Ốn ồn ô h l n L H ch - Th L n

Bảo ôn c ch nh VN

322 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø9.5, lo i dày (cho máy 1.0

hp) m 130.000

323 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø12.7, lo i dày (cho máy 1.5-

2.0 hp) m 160.000

324 Ống đ ng Ø6.4, lo i dày + Ø15.9,lo i dày (cho máy 2.5

hp) m 180.000

325 Ống đ ng Ø9.5, lo i dày + Ø15.9,lo i dày ( cho máy 3.0-

3.5 hp) m 220.000

Page 15: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

15

326 Ống đ ng Ø9.5, dày 0.70 mm + Ø19.1, lo i dày ( cho

máy 4.0->5.5hp) m 230.000

327 Ống đ ng Ø12.7, lo i dày + Ø19.1, lo i dày (cho máy

6.0->6.5 hp) m 265.000

328 ng nước thải Bình Minh 21, nhân công đi ống âm

tường, phụ kiện( cùm, co, l i, keo...) m 30.000

329 ng nước thải Bình Minh 27, nhân công đi ống âm

tường, phụ kiện( cùm, co, l i, keo...) m 40.000

H hốn n côn n h p – D c p n C d :

G o h n ạ nh on T .

D n ọc nhự PVC –0,6/1KV – heo ch ẩn

AS/NZS 5000.1

330 VCmd-2x0,5-(2x16/0,2)-0,6/1KV m 3.110

331 VCmd-2x0,75-(2x24/0,2)-0,6/1KV m 4.380

332 VCmd-2x1,0-(2x32/0,2)-0,6/1KV m 5.610

333 VCmd-2x1,5-(2x30/0,25)-0,6/1KV m 8.000

334 VCmd-2x2,5-(2x50/0,25)-0,6/1KV m 12.970

C p n lực hạ hế –0,6/1KV – TCVN 5935 (1 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

335 CVV-1 (1x7/0,425) - 0,6/1KV m 4.660

336 CVV-1.5 (1x7/0,52) - 0,6/1KV m 6.010

337 CVV-6.0 (1x7/1,04) - 0,6/1KV m 17.690

338 CVV-25 - 0,6/1KV m 63.600

339 CVV-50 - 0,6/1KV m 117.800

340 CVV-95 - 0,6/1KV m 230.100

341 CVV-150 - 0,6/1KV m 356.000

C p n lực hạ hế –300/500V – TCVN 6610-4 (2 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

342 CVV-2x1.5 (2x7/0,52) - 300/500V m 13.350

343 CVV-2x4 (2x7/0,85) - 300/500V m 28.400

344 CVV-2x10 (2x7/1,35) - 300/500V m 63.200

C p n lực hạ hế –0,6/1KV – TCVN 5935 (2 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

345 CVV-2x16 - 0,6/1KV m 98.000

346 CVV-2x25 - 0,6/1KV m 142.100

347 CVV-2x150 - 0,6/1KV m 744.000

Page 16: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

16

348 CVV-2x185 - 0,6/1KV m 926.100

C p n lực hạ hế -450/750 V- TCVN 6610:3 ( ộ

ồn )

349 CV-1,5mm2 (7/0.52)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 4.160

350 CV-2,5mm2 (7/0.67)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 6.780

351 CV-4mm2 (7/0.85)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 10.270

352 CV-6mm2 (7/1.04)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 15.100

353 CV-10mm2 (7/1.35)-450/750V (TCVN 6610-3: 2000) m 25.000

354 CV-16mm2-750V -TCVN 6610: 3-2000 m 38.000

355 CV-25mm2-750V -TCVN 6610: 3-2000 m 59.600

356 CV-35mm2-750V -TCVN 6610: 3-2000 m 82.500

C p n lực hạ hế -300/500 V- TCVN 6610-4 (2 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

357 CVV -2x1,5 (2x7/0.52)-300/500V m 13.350

358 CVV -2x2,5 (2x7/0.67)-300/500V m 19.600

359 CVV -2x4(2x7/0.85)-300/500V m 28.400

360 CVV -2x6 (2x7/1.04)-300/500V m 39.200

361 CVV -2x10 (2x7/1.35)-300/500V m 63.200

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (1 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

362 CVV-1(1x7/0.425)-0,6/1KV m 4.660

363 CVV-1,5(1x7/0.52)-0,6/1KV m 6.010

364 CVV-2,5(1x7/0.67)-0,6/1KV m 8.670

365 CVV-4(1x7/0.85)-0,6/1KV m 12.610

366 CVV-6(1x7/1.04)-0,6/1KV m 17.690

367 CVV-10(1x7/1.35)-0,6/1KV m 27.700

368 CVV-16-0,6/1KV m 41.100

369 CVV-25-0,6/1KV m 63.600

370 CVV-35-0,6/1KV m 86.600

371 CVV-50-0,6/1KV m 117.800

372 CVV-70-0,6/1KV m 166.700

373 CVV-95-0,6/1KV m 230.100

374 CVV-120-0,6/1KV m 298.700

375 CVV-150-0,6/1KV m 356.000

Page 17: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

17

376 CVV-185-0,6/1KV m 444.000

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (2 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

377 CVV -2x16-0,6/1KV m 98.000

378 CVV -2x25-0,6/1KV m 142.100

379 CVV -2x35-0,6/1KV m 189.300

380 CVV -2x50-0,6/1KV m 252.200

381 CVV -2x70-0,6/1KV m 352.500

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (1 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

382 CXV-1(1x7/0.425)-0,6/1KV m 4.460

383 CXV-1,5(1x7/0.52)-0,6/1KV m 5.770

384 CXV-2,5(1x7/0.67)-0,6/1KV m 8.640

385 CXV-4(1x7/0.85)-0,6/1KV m 12.300

386 CXV-6(1x7/1.04)-0,6/1KV m 17.340

387 CXV-10(1x7/1.35)-0,6/1KV m 27.500

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (2 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

388 CXV-2x1(2x7/0.425)-0,6/1KV m 12.560

389 CXV-2x1,5(2x7/0.52)-0,6/1KV m 15.510

390 CXV-2x2,5(2x7/0.67)-0,6/1KV m 21.300

391 CXV-2x4(2x7/0.85)-0,6/1KV m 30.400

392 CXV-2x6(2x7/1.04)-0,6/1KV m 41.300

393 CXV-2x10(2x7/1.35)-0,6/1KV m 63.300

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (3 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

394 CXV-3x1(3x7/0.425)-0,6/1KV m 15.710

395 CXV-3x1,5(3x7/0.52)-0,6/1KV m 19.880

396 CXV-3x2,5(3x7/0.67)-0,6/1KV m 28.100

397 CXV-3x4(3x7/0.85)-0,6/1KV m 40.600

398 CXV-3x6(3x7/1.04)-0,6/1KV m 56.600

399 CXV-3x10(3x7/1.35)-0,6/1KV m 88.300

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (4 lõ ,

ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

400 CXV-4x1(4x7/0.425)-0,6/1KV m 19.410

Page 18: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

18

401 CXV-4x1,5(4x7/0.52)-0,6/1KV m 24.900

402 CXV-4x2,5(4x7/0.67)-0,6/1KV m 35.400

403 CXV-4x4(4x7/0.85)-0,6/1KV m 52.100

404 CXV-4x6(4x7/1.04)-0,6/1KV m 73.200

405 CXV-4x10(4x7/1.35)-0,6/1KV m 115.100

406 CXV-4x16-0,6/1KV m 173.400

407 CXV-4x25-0,6/1KV m 271.200

C p n lực hạ hế -0,6/1KV - TCVN 5935 (3 lõ

ph 1 lõ ấ , ộ ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

408 CXV 3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1KV m 48.400

409 CXV 3x6+1x4 (3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1KV m 68.300

410 CXV 3x10+1x6 (3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1KV m 104.900

411 CXV 3x16+1x10 (3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1KV m 162.500

412 CXV 3x25+1x16-0,6/1KV m 241.900

413 CXV 3x35+1x16-0,6/1KV m 321.400

414 CXV 3x35+1x25-0,6/1KV m 335.700

415 CXV 3x50+1x25-0,6/1KV m 431.700

416 CXV 3x50+1x35-0,6/1KV m 455.000

417 CXV 3x70+1x35-0,6/1KV m 605.900

418 CXV 3x70+1x50-0,6/1KV m 636.500

419 CXV 3x95+1x50-0,6/1KV m 831.500

420 CXV 3x95+1x70-0,6/1KV m 881.700

421 CXV 3x120+1x70-0,6/1KV m 1.098.500

422 CXV 3x120+1x95-0,6/1KV m 1.167.600

423 CXV 3x150+1x70-0,6/1KV m 1.313.100

424 CXV 3x150+1x95-0,6/1KV m 1.378.500

425 CXV 3x185+1x95-0,6/1KV m 1.612.900

426 CXV 3x185+1x120-0,6/1KV m 1.722.000

427 CXV 3x240+1x120-0,6/1KV m 2.163.500

428 CXV 3x240+1x150-0,6/1KV m 2.233.100

C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN

5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT

C (1 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)

429 CXV/FR-1x1-0,6/1KV(7/0.425) m 8.740

Page 19: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

19

430 CXV/FR-1x1.5-0,6/1KV(7/0.52) m 10.350

431 CXV/FR-1x2.5-0,6/1KV(7/0.67) m 13.500

432 CXV/FR-1x4-0,6/1KV(7/0.85) m 17.540

433 CXV/FR-1x6-0,6/1KV(7/1.04) m 23.000

C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN

5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT

C (2 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)

434 CXV/FR-2x1-0,6/1KV(2x7/0.425) m 24.800

435 CXV/FR-2x1.5-0,6/1KV(2x7/0.52) m 28.600

436 CXV/FR-2x2.5-0,6/1KV(2x7/0.67) m 35.400

437 CXV/FR-2x4-0,6/1KV(2x7/0.85) m 45.900

438 CXV/FR-2x6-0,6/1KV(2x7/1.04) m 58.300

C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN

5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT

C (3 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)

439 CXV/FR-3x1-0,6/1KV(3x7/0.425) m 30.600

440 CXV/FR-3x1.5-0,6/1KV(3x7/0.52) m 35.300

441 CXV/FR-3x2.5-0,6/1KV(3x7/0.67) m 45.300

442 CXV/FR-3x4-0,6/1KV(3x7/0.85) m 59.400

443 CXV/FR-3x6-0,6/1KV(3x7/1.04) m 76.800

C p n lực hạ hế chốn ch -0,6/1KV- TCVN

5935/IEC 60502-1JEC 60332-3CAT C, BS 6387 CAT

C (3 1 lõ , ộ ồn , c ch n XLPE, ỏ FR-PVC)

444 CXV/FR-3x2.5+1x1.5 (3x7/0.67+1x7/0.52)-0,6/1KV m 55.500

445 CXV/FR-3x4+1x2.5 (3x7/0.85+1x7/0.67)-0,6/1KV m 70.400

446 CXV/FR-3x6+1x4(3x7/1.04+1x7/0.85)-0,6/1KV m 92.300

447 CXV/FR-3x10+1x6(3x7/1.35+1x7/1.04)-0,6/1KV m 132.500

448 CXV/FR-3x16+1x10(3x7/1.7+1x7/1.35)-0,6/1KV m 188.600

449 CXV/FR-3x25+1x16-0,6/1KV m 274.300

450 CXV/FR-3x35+1x16-0,6/1KV m 347.500

451 CXV/FR-3x35+1x25-0,6/1KV m 371.400

C p ề kh ển -0,6/1KV-TCVN 5935 (2 Lõ , ộ

ồn , c ch n PVC, ỏ PVC)

452 DVV-2x1(2x7/0.425)-0,6/1KV m 11.310

453 DVV-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1KV m 14.110

Page 20: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

20

454 DVV-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1KV m 18.260

C p ề kh ển có n chắn chốn nh ễ -0,6/1KV-

TCVN 5935 (2 Lõ , ộ ồn , c ch n PVC, ỏ

PVC)

455 DVV/Sc-2x1(2x7/0.425)-0,6/1KV m 18.270

456 DVV/Sc-2x1.5(2x7/0.52)-0,6/1KV m 21.600

457 DVV/Sc-2x2.5(2x7/0.67)-0,6/1KV m 27.700

Đ n côn cộn c c loạ : Giao nhận t i chân công t ình

thành phố Kon Tum.

Đèn led:

458 Đèn đường Led Nikkon S439 30W (3000k, 4000k,

5000k) bộ 3.975.000

459 Đèn đường Led Nikkon S439 40W (3000k, 4000k,

5000k) bộ 4.425.000

460 Đèn đường Led Nikkon S439 60W (3000k, 4000k,

5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 5.625.000

461 Đèn đường Led Nikkon S433 80W (3000k, 4000k,

5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 8.250.000

462 Đèn đường Led Nikkon S433 85W (3000k, 4000k,

5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 8.400.000

463 Đèn đường Led Nikkon S433 90W (3000k, 4000k,

5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 8.700.000

464 Đèn đường Led Nikkon S433 100W (3000k, 4000k,

5000k) (dimming 5 cấp công suất) Malaysia bộ 9.600.000

Đèn ín h o hôn :

465 Đèn THGT Xanh Đỏ Vàng D200 - Taiwan bộ 11.670.000

466 Đèn THGT Xanh Đỏ Vàng D300 - Taiwan bộ 14.100.000

467 Đèn THGT chữ thập Đỏ D200 - Taiwan bộ 3.900.000

468 Đèn THGT chữ thập Đỏ D300 - Taiwan bộ 4.200.000

469 Đèn THGT nhắc l i D100 - Taiwan bộ 6.600.000

470 Đèn THGT đi bộ Xanh Đỏ D200 - Taiwan bộ 8.550.000

471 Đèn THGT đếm lùi Xanh Đỏ Vàng D300 - Taiwan bộ 13.350.000

472 Đèn THGT đếm lùi vuông 825x520 - Taiwan bộ 23.700.000

Đèn n í:

473 Đèn cầu t ang t í D400 PMMA t ắng t ong - Malaysia bộ 2.100.000

474 Đèn cầu t ang t í D400 PMMA t ắng đục - Malaysia bộ 1.400.000

Page 21: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

21

475 Đèn cầu t ang t í D300 PMMA t ắng t ong - Malaysia bộ 1.650.000

476 Đèn cầu t ang t í D300 PMMA t ắng đục - Malaysia bộ 900.000

I HUYỆN ĐĂ HÀ: Giá bán t ên phư ng tiện bên mua. .

Thép c c loạ :

477 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.700

478 Thép vằn 12 - 18 kg 15.750

479 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.200

480 Thép U lo i 100-500 kg 17.800

481 Kẽm gai kg 18.800

482 Lưới B40 kg 18.700

483 Thép tấm các lo i kg 18.900

484 Thép hình các lo i kg 18.900

485 Thép V lo i 100-300 kg 18.900

Hộp kẽ Ho Sen:

486 Quy cách 14x14, độ dày 0,7, tỷ t ọng 1,74kg/cây cây 37.273

487 Quy cách 20x20, độ dày 0,8, tỷ t ọng 2,87kg/cây cây 58.182

488 Quy cách 25x25, độ dày 0,7, tỷ t ọng 3,19kg/cây cây 62.727

489 Quy cách 30x30, độ dày 0,8, tỷ t ọng 4,38kg/cây cây 81.818

490 Quy cách 40x40, độ dày 0,9, tỷ t ọng 6,60kg/cây cây 123.636

491 Quy cách 60x120, độ dày 1,80, tỷ t ọng 29,79kg/cây cây 541.818

492 Quy cách 13x26, độ dày 0,7, tỷ t ọng 2,46kg/cây cây 50.909

493 Quy cách 20x40, độ dày 0,80, tỷ t ọng 4,38kg/cây cây 81.818

494 Quy cách 25x50, độ dày 0,80, tỷ t ọng 5,51kg/cây cây 102.727

495 Quy cách 30x60, độ dày 0,80, tỷ t ọng 6,64kg/cây cây 124.545

496 Quy cách 40x80, độ dày 0,90, tỷ t ọng 9,99kg/cây cây 186.364

Tôn c c loạ :

Tôn Ho Sen 11 són .

497 3,0zem, 2,55kg/m m2

74.545

498 3,5zem, 3,02kg/m m2 83.636

499 4,0zem, 3,49kg/m m2

91.818

500 4,5zem, 3,96kg/m m2 100.909

501 5,0zem, 4,44kg/m m2

110.909

Tôn Pl fond Ho Sen:

Page 22: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

22

502 2,2zem, 1,80kg/m m2

60.909

503 2,5zem, 2,08kg/m m2 62.727

X ăn c c loạ :

504 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.610

505 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.600

506 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.750

507 Xi măng Xuân Thành PCB40 kg 1.650

508 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.800

509 Xi măng Đ ng Lâm PCB40 (bao) kg 1.750

510 Xi măng Sông Gianh Bao PCB30 kg 1.545

511 Xi măng Sông Gianh Bao PCB40 kg 1.636

512 Xi măng Kai Tô PCB40 kg 1.650

513 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB30 bao kg 1.580

514 Xi măng Vicem Hoàng Th ch PCB40 bao kg 1.650

Đ ộ c c loạ :

515 Đá (0,5 x 1)cm. m3 365.000

516 Đá (1 x 2)cm. m3 360.000

517 Đá (2 x 4)cm. m3 320.000

518 Đá (4 x 6)cm. m3 270.000

519 Đá cấp phối Dmax25 m3 335.000

520 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 330.000

Gạch ôn khôn n n ườn , ón côn

ình: Đã công bố hợp qui, theo TCVN 6477:2011

521 G ch 6 lỗ t òn

Quy cách:200 x 130 x 90mm. TL 3,5kg/viên viên 2.100

522 G ch đặc 2 lỗ t òn lớn (Dùng xây móng công t ình thay

thế đá chẻ) Quy cách: 260 x 170 x 120mm. TL 10kg/viên viên 4.100

523 G ch 2 lỗ t òn nhỏ (G ch thẻ)

Quy cách: 220 x 105 x 65mm. TL 2kg/viên viên 1.100

524 G ch ỗng 2 lỗ ngang (Dùng xây tường dày 200mm) Quy

cách: 390 x 190 x 190mm. TL 14,5kg/viên viên 9.950

525 G ch ỗng 2 lỗ ngang (Dùng xây tường dày 150mm) Quy

cách: 390 x 150 x 190mm. TL 9,5kg/viên viên 6.980

526

G ch lát nền Te azzo công nghệ Ytaly. TL 10,5kg/viên

Hoa văn: Các lo i hoa văn thông dụng

Quy cách: (400 x 400x 32)mm

m2

130.000

Page 23: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

23

527

G ch lát nền Te azzo công nghệ Ytaly. TL 10,5kg/viên

Hoa văn: Các lo i hoa văn thông dụng

Quy cách: (400 x 400x 32)mm

m2

110.000

528

G ch lát nền Te azzo công nghệ Ytaly. TL 10,5kg/viên

Hoa văn: Các lo i hoa văn thông dụng

Quy cách: (400 x 400x 32)mm

m2

100.000

II HUYỆN ĐĂ TÔ:

Thép c c loạ :

529 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000

530 Thép vằn 10 - 18 kg 15.200

531 Thép vằn > 18 kg 15.400

532 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.200

533 Thép V lo i 30-100 kg 16.000

534 Lưới B40 kg 18.500

C sỏ c c loạ :

535 Cát xây đúc m3 180.000

536 Cát tô, t át m3 200.000

537 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 145.000

Đ ộ c c loạ :

538 Đá (0,5 x 1)cm. m3 350.000

539 Đá (1 x 2)cm. m3 332.000

540 Đá (2 x 4)cm. m3 315.000

541 Đá (4 x 6)cm. m3 240.000

542 Đá cấp phối Dmax25 m3 312.000

543 Đá cấp phối Dmax37,5 m3 308.000

X ăn c c loạ :

544 Xi măng Nghi S n PCB40 kg 1.650

545 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.700

546 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.600

547 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.610

548 Xi măng Hải Vân PCB40. kg 1.680

549 Xi măng Hải Vân PCB30. kg 1.660

ính c c loạ :

550 Kính màu 5mm Việt Nam m2 180.000

551 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 140.000

Page 24: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

24

552 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000

III HUYỆN NGỌC HỒI:

Thép c c loạ :

553 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000

554 Thép vằn 12 - 18 kg 15.300

555 Thép vằn > 18 kg 15.400

556 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.200

557 Lưới B40 kg 28.500

X ồ C ạ kẽ c c loạ :

558 [80x45x5, dày 1,8mm, 2,54kg/m. m 50.909

559 [80x45x5, dày 2,0mm, 2,82kg/m. m 56.364

560 [100x45x5, dày 1,8mm, 2,82kg/m. m 56.364

561 [100x45x5, dày 2,0mm, 3,13kg/m. m 61.818

562 [125x45x5, dày 1,8mm, 3,17kg/m. m 62.727

563 [125x45x5, dày 2,0mm, 3,52kg/m. m 69.091

564 [150x45x5, dày 1,8mm, 3,52kg/m. m 69.091

565 [150x45x5, dày 2,0mm, 3,92kg/m. m 76.364

566 [200x45x5, dày 1,8mm, 4,23kg/m. m 82.727

Tôn c c loạ :

Tôn AZ100.

567 3,0zem, 2,66kg/m m2

66.364

568 3,5zem, 3,13kg/m m2 73.636

569 4,0zem, 3,61kg/m m2

83.636

570 4,5zem, 4,08kg/m m2 91.818

571 5,0zem, 4,55kg/m m2

101.818

Tôn AZ050 - 17/05.

572 3,0zem, 2,55kg/m m2

68.182

573 3,5zem, 3,02kg/m m2 77.273

574 4,0zem, 3,49kg/m m2

86.364

575 4,5zem, 3,96kg/m m2 95.455

ính c c loạ :

576 Kính màu 5mm Việt Nam m2 190.000

577 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 150.000

Page 25: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

25

578 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 110.000

C sỏ c c loạ :

579 Cát xây đúc m3 180.000

580 Cát tô m3 180.000

Đ ộ c c loạ :

581 Đá (1 x 2)cm. m3 331.818

582 Đá (0,5 x 1)cm. m3 336.364

583 Đá (2 x 4)cm. m3 325.455

Gạch ôn :

584 G ch nhỏ 6 lỗ không nung (170 x 110 x 75)mm viên 1.364

585 G ch t ung 6 lỗ không nung (190 x 140 x 95)mm viên 2.273

586 G ch Đặc không nung (200 x 145 x 95)mm viên 2.727

X ăn c c loạ :

587 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.650

588 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.700

589 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.580

590 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.600

591 Xi măng Hải Vân PCB40. kg 1.670

592 Xi măng Hải Vân PCB30. kg 1.650

IV HUYỆN ĐĂ GLEI:

Thép c c loạ :

593 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.000

594 Thép vằn 10 - 18 kg 15.100

595 Thép vằn > 18 kg 15.200

596 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.400

597 Lưới B40 kg 18.300

X ăn c c loạ :

598 Xi măng Phúc S n PCB40 kg 1.680

599 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.580

600 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.600

601 Xi măng Hải Vân PCB40. kg 1.660

602 Xi măng Hải Vân PCB30. kg 1.650

603 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.700

ính c c loạ :

Page 26: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

26

604 Kính màu 5mm Việt Nam m2 250.000

605 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 180.000

606 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 140.000

C sỏ c c loạ :

607 Cát xây dựng m3 220.000

Đ c c loạ ộ :

608 Đá (1 x 2)cm. m3 358.000

609 Đá (2 x 4)cm. m3 346.000

610 Đá (4 x 6)cm. m3 295.000

611 Đá cấp phối 25 m3 273.000

612 Đá cấp phối 37,5 m3 267.000

Gạch khôn n n :

613 G ch không nung 6 lỗ t òn kích thước (200x90x130)mm.

Theo TCVN 6477:2016; TL 4,2kg viên 2.300

614 G ch không nung 2 lỗ t òn kích thước (6,5x10,5x22)mm.

Theo TCVN 6477:2016; TL 2,2kg viên 1.400

V HUYỆN SA THẦY:

Thép c c loạ :

615 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.300

616 Thép vằn 10 - 18 kg 15.500

617 Thép vằn > 18 kg 15.800

618 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.500

619 Kẽm gai kg 19.000

620 Lưới B40 kg 18.500

X ăn c c loạ :

621 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.700

622 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.750

623 Xi măng Kim Đỉnh PCB30. kg 1.600

624 Xi măng Kim Đỉnh PCB40. kg 1.610

ính c c loạ :

625 Kính màu 5mm Việt Nam m2 190.000

626 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 145.000

627 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 120.000

C sỏ c c loạ :

Page 27: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

27

628 Cát xây đúc m3 200.000

629 Cát tô, t át m3 210.000

630 Cấp phối sỏi s n sông (xô b ) m3 150.000

Tôn c c loạ :

Tôn AZ100.

631 3,5 dem, 3,13kg m2

72.727

632 4,0 dem, 3,61kg m2 81.818

633 4,5 dem, 4,08kg m2

90.000

634 5,0 dem, 4,55kg m2 99.091

Tôn AZ050-17/05.

635 3.5 dem, 3,02kg m2

76.364

636 4.0 dem, 3,49kg m2 84.545

637 4.5 dem, 3,96kg m2

93.636

638 5.0 dem, 4,44kg m2 103.636

Tôn són n ó AZ050-17/05.

639 4.0 dem, 3,77kg m2

92.727

640 4.5 dem, 4,28kg m2 102.727

641 5.0 dem, 4,80kg m2

113.636

VI HUYỆN ON RẪY:

Thép c c loạ :

642 Thép cuộn 6 - 8 kg 15.200

643 Thép vằn 10 - 18 kg 15.500

644 Thép vằn > 18 kg 15.800

645 Thép I lo i 100 - 500 kg 18.400

646 Kẽm gai kg 19.500

647 Lưới B40 kg 19.500

ính c c loạ :

648 Kính màu 5mm Việt Nam m2 195.000

649 Kính t ắng 5mm Việt Nam m2 145.000

650 Kính t ắng dày 4mm Việt Nam m2 125.000

X ăn c c loạ :

651 Xi măng Kim Đỉnh PCB40 kg 1.630

652 Xi măng Kim Đỉnh PCB30 kg 1.610

Page 28: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

28

653 Xi măng Nghi S n PCB40. kg 1.750

654 Xi măng Phúc S n PCB40. kg 1.800

Tôn AZ100:

655 3,5zem, 3,13kg/m m2

72.727

656 4,0zem, 3,61kg/m m2 81.818

657 4,5zem, 4,08kg/m m2

90.909

658 5,0zem, 4,55kg/m m2 100.000

Tôn AZ050-17/05

659 3,5zem, 3,02kg/m m2

78.182

660 4,0zem, 3,49kg/m m2 87.273

661 4,5zem, 3,96kg/m m2

97.273

662 5,0zem, 4,44kg/m m2 107.273

C sỏ c c loạ :

663 Cát xây đúc m3 180.000

Đ c c loạ ộ :

664 Đá (1 x 2)cm. m3 295.455

665 Đá (2 x 4)cm. m3 281.818

666 Đá (4 x 6)cm. m3 268.182

667 Bột đá. m3 259.091

VII HUYỆN ON PLÔNG:

Tôn lợp:

668 Tôn 2,5zem xanh ngọc m2

60.000

669 Tôn 3,0zem xanh ngọc m2 67.800

670 Tôn 3,5zem xanh ngọc m2

73.000

671 Tôn 4,0zem đỏ đậm m2 82.000

672 Tôn 4,5zem xanh ngọc m2

93.000

Đ c c loạ ộ :

673 Đá (0,5 x 1)cm. m3 350.000

674 Đá (1 x 2)cm. m3 346.000

675 Đá (2 x 4)cm. m3 332.000

676 Đá (4 x 6)cm. m3 323.000

677 Bột đá tiêu chuẩn. m3 310.000

678 Đá cấp phối 25 m3 330.000

Page 29: UBND TỈNH KONTUM › Upload › 48 › Nam_2019 › Gia VLXD... · 2020-01-03 · 81 Cửa sắt xếp bọc tôn m2 900.000 82 Cửa sắt cuốn m2 1.600.000 83 Cửa sắt kéo

29

679 Đá cấp phối 37,5 m3 325.000

1. Công bố giá các lo i vật liệu xây dựng tháng 10 năm 2019 đ chủ đầu tư

và t chức tư vấn tham khảo t ong quá t ình xác định giá xây dựng công t ình.

2. Khi lập dự toán các công t ình xây dựng, chủ đầu tư, t chức tư vấn xác

định giá vật liệu phù hợp với tiêu chuẩn, chủng lo i và chất lượng vật liệu sử dụng

cho công t ình xây dựng t ên c sở báo giá của các nhà sản xuất, thông tin giá của

nhà cung cấp, giá của lo i vật liệu có tiêu chuẩn, chất lượng tư ng tự đã và đang

sử dụng ở công t ình khác hoặc công bố giá của địa phư ng và phải đảm bảo tính

c nh t anh.

3. Chủ đầu tư, t chức tư vấn căn cứ vào ngu n cung cấp vật liệu xây dựng,

cự ly vận chuy n vật liệu đến chân công t ình đ xác định giá vật liệu xây dựng

cho phù hợp với công t ình xây dựng của mình đảm bảo tính hợp lý, chính xác

t ánh t ường hợp thất thoát, lãng phí.

T ong quá t ình thực hiện, nếu có vướng mắc đề nghị phản ánh về Sở Xây

dựng, Sở Tài chính đ xem xét, giải quyết theo quy định./.

T. GIÁM ĐỐC SỞ TÀI CHÍNH

PHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

H ỳnh N ọc Hùn

KT. GIÁM ĐỐC SỞ XÂY DỰNG

PHÓ GIÁM ĐỐC

(đã ký)

Bù Văn Cư

Nơi nhận: - UBND tỉnh (thay b/c);

- Cục kinh tế XD - Bộ XD (thay b/c);

- UBND các huyện, thành phố;

- Các sở, ban, ngành;

- T ang Thông tin điện tử SXD;

- Lưu: VT, QLXD.ntkthu.