ubnd tỈnh bÌnh thuẬn cỘng hÒa xà hỘi chỦ nghĨa ......cÔng bỐ giá các loại vật...

35
UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số:736/SXD-KTTH Binh Thuân, ngày 14 tháng 4 năm 2015 CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình Thuận thời điểm tháng 3 năm 2015 Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014 của Quốc hội nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam; Căn cứ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Căn cứ Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 của Chính phủ về Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và Nghị định số 83/2009/NĐ-CP ngày 15/10/2009 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 cua Chinh phu; Căn cứ Nghị định số 124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ về Quản lý vật liệu xây dựng; Căn cứ Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình; Thực hiện chủ trương của UBND tỉnh Bình Thuận tại công văn số 1087/UBND-ĐTQH ngày 11/3/2008 về việc công bố giá vật liệu xây dựng; Căn cứ Công văn số 996/UBND-ĐTQH ngày 22/3/2013 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc công bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng bằng hình thức mạng thông tin internet; Căn cứ Công văn số 3106/SXD-QLXD ngày 30/12/2014 của Sở Xây dựng về việc danh sách tiếp nhận công bố hợp chuẩn và công bố hợp quy năm 2014; Sở Xây dựng công bố giá vật liệu xây dựng như sau: 1. Giá vật liệu trong bảng công bố giá vật liệu xây dựng được xác định trên cơ sở khảo sát mặt bằng giá trên địa bàn tỉnh Bình Thuận, là giá trung bình đến chân công trình tại thời điểm công bố. Chủ yếu do các doanh nghiệp sản xuất - kinh doanh vật liệu xây dựng và các phòng quản lý Nhà nước về xây dựng ở địa phương báo về. 2. Bảng giá vật liệu kèm theo công bố này là các loại vật liệu phổ biến, đạt tiêu chuẩn, làm cơ sở tham khảo trong việc lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. 3. Chủ đầu tư và các tổ chức tư vấn khi sử dụng thông tin về giá vật liệu để lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình cần căn cứ vào địa điểm của công trình, địa điểm cung cấp vật tư, khối lượng vật liệu sử dụng, mục tiêu đầu tư, tính chất của công trình, yêu cầu thiết kế và quy định về quản lý chất lượng

Upload: others

Post on 20-Jul-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ XÂY DỰNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số:736/SXD-KTTH Binh Thuân, ngày 14 tháng 4 năm 2015

CÔNG BỐ

Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình Thuận thời điểm tháng 3 năm 2015

Căn cứ Luật Xây dựng số 50/2014/QH13 ngày 18/6/2014 của Quốc hội

nước Cộng hoà xã hội chủ nghĩa Việt Nam;Căn cứ Nghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về

Quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;Căn cứ Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 của Chính phủ về

Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình và Nghị định số 83/2009/NĐ-CP ngày15/10/2009 của Chính phủ về sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số12/2009/NĐ-CP ngày 12/02/2009 cua Chinh phu;

Căn cứ Nghị định số 124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ vềQuản lý vật liệu xây dựng;

Căn cứ Thông tư số 04/2010/TT-BXD ngày 26/5/2010 của Bộ Xây dựngvề hướng dẫn lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;

Thực hiện chủ trương của UBND tỉnh Bình Thuận tại công văn số1087/UBND-ĐTQH ngày 11/3/2008 về việc công bố giá vật liệu xây dựng;

Căn cứ Công văn số 996/UBND-ĐTQH ngày 22/3/2013 của Ủy ban nhândân tỉnh về việc công bố giá vật liệu xây dựng hàng tháng bằng hình thức mạngthông tin internet;

Căn cứ Công văn số 3106/SXD-QLXD ngày 30/12/2014 của Sở Xây dựngvề việc danh sách tiếp nhận công bố hợp chuẩn và công bố hợp quy năm 2014;

Sở Xây dựng công bố giá vật liệu xây dựng như sau:1. Giá vật liệu trong bảng công bố giá vật liệu xây dựng được xác định trên

cơ sở khảo sát mặt bằng giá trên địa bàn tỉnh Bình Thuận, là giá trung bình đếnchân công trình tại thời điểm công bố. Chủ yếu do các doanh nghiệp sản xuất -kinh doanh vật liệu xây dựng và các phòng quản lý Nhà nước về xây dựng ở địaphương báo về.

2. Bảng giá vật liệu kèm theo công bố này là các loại vật liệu phổ biến, đạttiêu chuẩn, làm cơ sở tham khảo trong việc lập và quản lý chi phí đầu tư xâydựng công trình.

3. Chủ đầu tư và các tổ chức tư vấn khi sử dụng thông tin về giá vật liệuđể lập và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình cần căn cứ vào địa điểm củacông trình, địa điểm cung cấp vật tư, khối lượng vật liệu sử dụng, mục tiêu đầutư, tính chất của công trình, yêu cầu thiết kế và quy định về quản lý chất lượng

Page 2: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

công trình để xem xét lựa chọn loại vật liệu hợp lý và xác định giá vật liệu phùhợp giá thị trường, đáp ứng mục tiêu đầu tư, chống thất thoát lãng phí.

Chủ đầu tư phải hoàn toàn chịu trách nhiệm khi sử dụng giá vật liệu trongcông bố này, chịu trách nhiệm quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình theoNghị định số 112/2009/NĐ-CP ngày 14/12/2009 của Chính phủ về Quản lý chiphí đầu tư xây dựng công trình và theo đúng các quy định hiện hành.

4. Giá vật liệu kèm theo công bố này chưa có chi phí vận chuyển đến châncông trình, chủ đầu tư căn cứ theo các quy định hiện hành để tính giá vận chuyểnđến chân công trình.

5. Trường hợp các loại vật liệu có giá biến động lớn (cả tăng và giảm) sovới công bố của Sở Xây dựng, chủ đầu tư có trách nhiệm điều chỉnh theo quyđịnh hiện hành và kịp thời phản ánh thông tin về Sở Xây dựng. 6. Khi chủ đầu tư, đơn vị tư vấn tổ chức khảo sát, xác định giá vật liệu cầnlưu ý:

- Các chủng loại vật liệu được sử dụng phải đáp ứng quy định theo Nghịđịnh số 124/2007/NĐ-CP ngày 31/7/2007 của Chính phủ về Quản lý vật liệu xâydựng và các quy định hiện hành về quản lý vật liệu.

- Vật liệu phải đáp ứng các tiêu chuẩn hiện hành về kỹ thuật, chất lượngphù hợp với hồ sơ thiết kế. Vật liệu sử dụng phải có chứng nhận hợp chuẩn hợpquy và công bố theo quy định hiện hành.

- Thông tin giá của các loại vật liệu phải từ nhà sản xuất hoặc nhà cungứng có giấy phép kinh doanh theo quy định của pháp luật, giá của loại vật liệuphải đảm bảo phù hợp giá thị trường tại thời điểm lập.

Giá trong công bố này là giá vật liệu xây dựng bán tại trung tâm các huyện,thị xã La Gi, thành phố Phan Thiết (có bảng tổng hợp kèm theo)./.

KT. GIÁM ĐỐCNơi nhận: PHÓ GIÁM ĐỐC- Tỉnh ủy (b/c);- HĐND tỉnh (b/c);- UBND tỉnh (b/c);- Các Sở: Tài chính; KH&ĐT; - Kho bạc tỉnh; - Website Sở Xây dựng (để công bố); - Lưu: VT, KTTH, QLXD.Danh (11b).

Nguyễn Thanh Hải

Page 3: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

A/ BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG CHƯA TÍNH THUẾ VATTại trung tâm các huyện, thị xã, thành phố tháng 3/2015

Nguồn số liệu: Các phòng quản lý Nhà nước về xây dựng ở địa phương.

(Kèm theo công văn số:736/SXD-KTTH ngày 14 tháng 4 năm 2015 của Sở Xây dựng)

Đơn vị tính: đồng.

TT

DANH MỤCVẬT TƯ

ĐVT ĐỨCLINH

TÁNHLINH

HÀMTÂN

LAGIHÀM

THUẬNNAM

01 Ciment Hà Tiên PCB40 Đ/tấn 1.860.000 1.815.000 1.727.273 1.770.000 1.800.00002 Ciment Sao Mai PCB 40 ,, 1.700.00003 Ciment Holcim PCB40 ,, 1.790.000 1.636.364 1.770.00004 Sắt tròn fi<10 (Việt-Nhật) Đ/kg 17.000 17.200 13.091 15.500 16.50005 Sắt tròn fi 10 (Việt-Nhật):11,7m Đ/cây 116.000 115.000 98.182 100.000 116.00006 Sắt tròn fi 12 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 167.000 164.000 134.545 137.000 165.00007 Sắt tròn fi 14 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 224.000 225.000 187.273 186.000 224.00008 Sắt tròn fi 16 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 287.000 274.000 233.636 240.000 293.00009 Sắt tròn fi 18 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 371.000 365.000 312.727 308.000 370.00010 Sắt tròn fi 20 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 468.000 468.000 374.545 457.00011 Sắt tròn fi 22 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 540.000 458.182 553.00012 Sắt tròn fi 25 (Việt-Nhật) :11,7m ,, 710.000 719.00013 Dây kẽm buộc Đ/kg 24.000 22.500 22.727 25.000 25.00014 Dây kẽm gai Đ/kg 24.000 25.000 19.091 25.00015 Lưới B40 Đ/kg 17.000 16.500 18.182 25.00016 Đinh từ 5-6 phân Đ/kg 25.000 23.000 22.727 25.000 22.000

17 Tole fibrociment thông dùng

Đ/tấm 70.000(Đồng Nai)

70.909(Đồng Nai)

68.000 62.000(Đồng Nai)

18 Tole kẽm đóng trần = 2.7 zem

Đ/m² 75.000 73.000 56.000 62.000(tại nhà máy

Hoa Sen-Hàm Mỹ)

19 Tole kẽm lợp mái = 4.2zem

Đ/m² 120.000 110.000 86.000(tại nhà máy

Hoa Sen-Hàm Mỹ)

20 Tole kẽm lợp mái = 4.0zem

Đ/m²104.000

95.000

21 Tole kẽm màu lợp mái = 4.0zem

Đ/m² 77.276(tại nhà máyHoa Sen- XãTân Xuân)

89.000(tại nhà máy

Hoa Sen-Hàm Mỹ)

22 Tole kẽm màu lợp mái = 4.5zem

Đ/m² 90.000(tại nhà máy

Hoa Sen-Hàm Mỹ)

23 Tole lạnh màu lợp mái = 3.0zem

Đ/m² 66.364(tại nhà máyHoa Sen- XãTân Xuân)

71.000

24 Tole lạnh màu lợp mái = 4.0zem

Đ/m² 75.455(tại nhà máyHoa Sen- XãTân Xuân)

25 Ngói lợp 24 viên/m2 Đ/viên 5.500(Đồng Tâm)

3.182(sx tại Bình

Định)8.000

5.500(sx tại Bình

Định)

26 Đá chẻ 15x20x25 cm Đ/viên 6.000 6.364 6.400 6.500(mỏ Km 37

Tân Lập)

27 Đá chẻ 20x20x40 cm Đ/viên

28 Đá 1 x 2 Đ/m3 300.000 260.000 290.909 320.000 272.000 (mỏ

Page 4: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

(mỏ đá HồngSơn)

đá Km 27-Cty71)

29 Đá 4 x 6 Đ/m3 260.000230.000

(mỏ đá HồngSơn)

218.182230.000 180.000 (mỏ

đá Km 27-Cty71)

30 Cát xây Đ/m3

31 Cát tô Đ/m3

32 Cát bồi nền công trình Đ/m3 115.000 81.818 80.00060.000

(mỏ Km37)

33 Đất chọn lọc (đất cấp 3) Đ/m3 55.000 55.000( tại xã Đức

Thuận)

45.000 ( tại Hàm

Kiệm- Cty thanĐông Bắc)

34 Sỏi đỏ đắp nền giao thông Đ/m360.000( tại Sùng

Nhơn)

75.455(tại mỏ ôngThành,Tân

Nghĩa)

35 Gạch ống 80x80x180 Đ/viên

580(GạchTuynel

Bắc Mỹ)

570(HoffmenTrườngThịnh)

520(HoffmenThuận An

Huy)

500Tuynel (tại

nhà máy PhúĐạt)

680 600 (tại lòTuynen Tân

Lập)

36 Gạch ống 90x90x190 Đ/viên 791(tại nhà máy

Phú Đạt)

930 890 (tại lòTuynen Tân

Lập)

37 Gạch thẻ 45x80x180 Đ/viên 520(HoffmenThuận An

Huy)

855Tuynel (tại

nhà máy PhúĐạt)

38 Gạch thẻ 40x80x180 Đ/viên 580(GạchTuynel

Bắc Mỹ)

560(Hoffmen

Trường Thịnh)

890 (tại lòTuynen Tân

Lập)

39 Gạch thẻ 45x90x190 Đ/viên 1.091Tuynel (tạinhà máyPhú Đạt)

40 Gạch bông 3 màu VN (20x20)

Đ/viên 5.000(Gạch Ý

Mỹ)

5.000

41 Gạch ceramic lát nền Đ/m2 120.000(Gạch Ý

Mỹ)

105.000 89.091(Ý Mỹ)

84.000 80.000

42 Gạch men ốp tường Đ/m2 98.000(Gạch Ý

Mỹ)

95.000 89.091(Ý Mỹ)

84.000 80.000

43 Trần nhựa Đ/m2 58.000(Đài Loan)

50.000(Đài Loan)

44 Sơn Bạch Tuyết màu Đ/kg 70.000 70.000 52.00045 Kính màu ngoại 5 ly Đ/m2 282.000 270.000 195.455 300.000 200.00046 Kính màu nội 5 ly Đ/m2 252.000 240.000 150.00047 Gỗ XD nhóm 3 <4m Đ/m3 9.000.00048 Gỗ XD nhóm 4 <4m Đ/m3 8.000.00049 Gỗ XD nhóm 3 >4m Đ/m3 10.000.00050 Gỗ XD nhóm 4 >4m Đ/m3 9.000.00051 Gỗ coffa Đ/m3 5.300.000

(Gỗ Trâm)4.000.000

52 Dầu DO Đ/lít 15.880(có VAT)

15.880(có VAT)

15.880(có VAT)

15.880(có VAT)

15.880(có VAT)

53 Xăng A 92 Đ/lít 17.280(có VAT)

17.280(có VAT)

17.280(có VAT)

17.280(có VAT)

17.280(có VAT)

Page 5: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

Ghi chú : Riêng một số vật liệu như: Đá xây dựng, cát xây tô,Gạch Tuynel không công bố trong báo giá VLXD tại Trung tâm các huyện, thị xã, thành phố của các doanh nghiệp sản xuất VLXD trên địa bàn tỉnh vì chưa Công bố Tiêu chuẩn cở sở áp dụng công bố hợp chuẩn theo Công văn số 3106/SXD-QLXD ngày 30/12/2014 của Sở xây dựng.

TT

DANH MỤCVẬT TƯ

ĐVT PHANTHIẾT

HÀMTHUẬN

BẮC

TUYPHONG

BẮCBÌNH

PHÚ QUÝ(đến châncông trình,có VAT)

01 Ciment Hà Tiên PCB40 Đ/tấn 1.790.909 1.656.000 1.900.000 2.000.00002 Ciment Sao Mai PCB 40 Đ/tấn03 Ciment Holcim PCB40 Đ/tấn04 Ciment Nghi Sơn PCB40 Đ/tấn05 Ciment Cẩm Phả PCB 40 Đ/tấn 1.860.00006 Sắt tròn fi<10 (Việt-Nhật) Đ/kg 14.364 16.650 16.364 17.000 17.50007 Sắt tròn fi 10 (Việt-Nhật):11,7m Đ/cây 96.634 105.300 130.000 115.000 127.00008 Sắt tròn fi 12 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 137.000 148.500 154.545 160.000 182.00009 Sắt tròn fi 14 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 186.364 201.600 190.909 215.000 246.00010 Sắt tròn fi 16 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 243.636 263.700 254.545 283.000 323.00011 Sắt tròn fi 18 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 308.182 333.000 318.182 355.00012 Sắt tròn fi 20 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 380.909 411.300 409.091 520.00013 Sắt tròn fi 22 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 496.890 500.00014 Sắt tròn fi 25 (Việt-Nhật) :11,7m Đ/cây 646.650 590.90915 Đinh từ 5-6 phân Đ/kg 18.182 22.500 25.000 20.000 35.00016 Dây kẽm buộc Đ/kg 18.182 19.800 22.00017 Dây kẽm gai Đ/kg 15.455 23.400 27.000 19.00018 Lưới B40 Đ/kg 15.455 19.350 29.091 19.00019 Tol fibrociment thông

dùngĐ/tấm 58.500

(Đồng Nai)74.000

(Đồng Nai)83.000

(Đồng Nai)

20 Tole kẽm đóng trần =2.7 z Đ/m² 56.700(PhươngNam)

85.000 66.000

21 Tole kẽm lợp mái =4.0z Đ/m² 81.000(PhươngNam)

96.000

22 Tole kẽm lợp mái =4.2z Đ/m² 93.600(PhươngNam)

99.000

23 Tole kẽm lợp mái =4.5z Đ/m² 98.100(PhươngNam)

105.000

24 Ngói lợp Đ/viên 3.150(24 viên/m²)

Tuynel

4.545(24 viên/m²)

3.500(24 viên/m²)

25 Đá chẻ 15x20x25 cm Đ/viên 5.850 6.818(mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

15.000ĐáPhanThiết

26 Đá chẻ 20x20x40 cm Đ/viên 8.000 6.750 8.636(mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

8.000 20.000ĐáPhanThiết

27 Đá 1 x 2 (Dmax 19) Đ/m3 259.091(mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

28 Đá cấp phối Dmax 25 Đ/m3 254.545(mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

29 Đá cấp phối Dmax 37,5 Đ/m3 227.273 (mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

30 Đá 1 x 2 Đ/m3

290.909270.000

254.545(mỏ đá Phong

Phú )

236.364(mỏ đá Núi Tào)

370.000 570.000

31 Đá 2 x 4 Đ/m3 236.364(mỏ đá Phong

Phú )200.000

(mỏ đá Núi Tào)

32 Đá 4 x 6 Đ/m3 227.273 216.000 190.909(mỏ đá Phong

300.000 520.000

Page 6: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

Phú )163.636

(mỏ đá Núi Tào)

33 Đá 0,01 x 0,5 Đ/m3 272.727 (mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

34 Đá 0,5 x 1,3 Đ/m3 200.000 (mỏ .đá Phong

Phú )163.636

(mỏ đá Núi Tào)

35 Đá 0,01 x 1,3 Đ/m3

36 Đá loca Đ/m3 109.091(mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

37 Đất chọn lọc (đất cấp 3) Đ/m3 63.636(mỏ đá Phong

Phú và Núi Tào)

38 Cát xây Đ/m3

39 Cát tô Đ/m3

40 Cát bồi nền công trình Đ/m3 70.200 90.000 110.000 130.00041 Sỏi đỏ đắp nền giao thông Đ/m3 90.000

42 Gạch ống 80x80x180 Đ/viên 918Tuynel

738Tuynel

800 1.000(Tuynel )

1.900

43 Gạch ống 90x90x190 Đ/viên 1.223Tuynel

927Tuynel

1.000 1.200(Tuynel )

2.100

44 Gạch thẻ 45x80x180 Đ/viên 1.227Tuynel

945Tuynel

1.000 1.120(Tuynel )

2.000

45 Gạch thẻ 45x90x190 Đ/viên 1.409Tuynel

1.197Tuynel

1.050 1.130(Tuynel )

2.300

46 Gạch bông 3 màu VN(20x20)

Đ/viên 4.500 3.636 10.000

47 Gạch ceramic lát nền Đ/m2 109.091 82.800 136.364 103.12548 Gạch men ốp tường Đ/m2 109.091 85.500 110.000 100.000 105.00049 Trần nhựa Đ/m2 66.780

(loại thường)100.000 56.000 62.000

50 Sơn Bạch Tuyết màu Đ/kg 55.170 63.636 85.000 75.00051 Kính màu ngoại =5 ly Đ/m2 135.000 170.000 300.00052 Kính màu nội =5 ly Đ/m2 135.00053 Gỗ XD nhóm 3 <4m Đ/m3 6.052.680 7.550.00054 Gỗ XD nhóm 4 <4m Đ/m3 5.085.000 6.200.000 7.500000 12.500.00055 Gỗ XD nhóm 3 >4m Đ/m3 7.120.800 8.000.00056 Gỗ XD nhóm 4 >4m Đ/m3 5.688.000 7.050.000 8.000.00057 Gỗ coffa Đ/m3 4.005.450 4.200.00058 Dầu DO Đ/lít 15.880

(có VAT)15.880

(có VAT)15.880(có VAT)

15.880

59 Xăng A 92 Đ/lít 17.280(có VAT)

17.280(có VAT)

17.280 (có VAT)

17.280 (có VAT)

17.280

Page 7: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

B/ BẢNG GIÁ VLXD CHƯA TÍNH THUẾ VAT TẠI CÁC CƠ SỞ

SẢN XUẤT, KINH DOANH TRONG TỈNH – THÁNG 3/2015(Kèm theo công văn số:736 /SXD-KTTH ngày 14 tháng 4 năm 2015 của Sở Xây dựng).

TT

DANH MỤC VẬT LIỆUĐƠN VỊ

TÍNH

GIÁ CHƯACÓ THUẾ

VATGHI CHÚ

I Cty CP Vật Liệu XD &KS Bình Thuận

01 Ximăng Hà Tiên 1 Đ/bao 86.364Áp dụng từ16/01/2015

02 Sắt các loại

Áp dụng từ16/01/2015

Sắt fi 6 Việt Nhật Đ/kg 13.709Sắt fi 8 Việt Nhật Đ/kg 13.709Sắt fi 10 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 95.227Sắt fi 12 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 135.455Sắt fi 14 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 184.091Sắt fi 16 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 240.818Sắt fi 18 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 304.545Sắt fi 20 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 376.364Sắt fi 22 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 455.000Sắt fi 25 Việt Nhật :11,7m Đ/cây 592.273Sắt fi 6 VNSTEEL (Sắt V) Đ/kg 13.345Sắt fi 8 VNSTEEL (Sắt V) Đ/kg 13.345Sắt fi 10 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 86.591Sắt fi 12 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 132.091Sắt fi 14 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 180.091Sắt fi 16 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 235.182Sắt fi 18 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 297.727Sắt fi 20 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 367.727Sắt fi 22 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 444.545Sắt fi 25 VNSTEEL (Sắt V) Đ/cây 578.000 Dây kẽm buộc Đ/kg 16.364Đinh từ 5-6 cm Đ/kg 16.364

03 Sơn Alphanam

Áp dụng từ01/01/2015

- Sơn lót chống kiềm nội thất 17lít (25kg) Đ/thùng 1.750.000- Sơn lót chống kiềm ngoại thất 17lít (25kg) ,, 2.290.000- Sơn siêu trắng lăn trần 17lít (25kg) ,, 1.190.000- Sơn nước nội thất tiêu chuẩn 17 lít (25kg) ,, 998.000- Sơn ngoại thất tiêu chuẩn 17lít (25kg) ,, 1.706.000- Bột trét tường cao cấp Alphanam for int (trong) - 40kg

Đ/bao 235.000

- Bột trét tường cao cấp Alphanam for ext (ngoài) 2in1

,, 290.000

04 Tại Mỏ đá Tà Zôn Đá 1 x 2 Đ/m3 227.273

Áp dụng từngày

10/02/2015Giá trên chưa bao

gồm phí vậnchuyển và thuế

VAT.Đơn giá trên đượcgiao trên phương

tiện của kháchhàng tại mỏ.

Đá 2 x 4 Đ/m3 200.000Đá 4 x 6 Đ/m3 154.545Đá cấp phối Dmax 25 (TCVN 8859:2011) Đ/m3 245.455Đá cấp phối Dmax 37,5 (TCVN 8859:2011) Đ/m3 218.182Đá 1 x 2 Dmax 19(TCVN 8819:2011) Đ/m3 245.455Đá 0 x 4 loại 1 Đ/m3 181.818Đá 0 x 4 loại 2 Đ/m3 163.636Đá lô ca Đ/m3 90.909Đá 0,01 x 0,5 Đ/m3 272.727Đá 0,5 x 1,3 Đ/m3 190.909

Page 8: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

Đất đắp chọn lọc Đ/m3 63.63605 Tại mỏ đá Phong Phú

Đá 1 x 2 Đ/m3 254.545 Áp dụng từngày

10/02/2015Giá trên chưa bao

gồm phí vậnchuyển và thuế

VAT.Đơn giá trên đượcgiao trên phương

tiện của kháchhàng tại mỏ.

Đá 1 x 3 Đ/m3 236.364Đá 2 x 4 Đ/m3 236.364Đá 4 x 6 Đ/m3 190.909Đá 0 x 4 loại 1 Đ/m3 200.000Đá 0 x 4 loại 2 Đ/m3 181.818Đá lô ca Đ/m3 109.091Đá 0,01 x 0,5 Đ/m3 227.273Đá 0,5 x 1,3 Đ/m3 200.000Đá cấp phối Dmax 25 (TCVN 8859:2011) Đ/m3 254.545Đá cấp phối Dmax 37,5 (TCVN 8859:2011) Đ/m3 227.273Đá 1 x 2 Dmax 19(TCVN 8819:2011) Đ/m3 259.091Đất đắp loại 1 Đ/m3 63.636Đất đắp loại 2 Đ/m3 45.455Đất xô bồ Đ/m3 36.364Đất sỏi Đ/m3 72.727

06 Tại Phân xưởng đá Núi TàoĐá 1x2 Đ/m3 236.364 Áp dụng từ

ngày10/02/2015

Giá trên chưa baogồm phí vận

chuyển và thuếVAT.

Đơn giá trên đượcgiao trên phương

tiện của kháchhàng tại mỏ.

Đá 1x3 Đ/m3 218.182Đá 2x4 Đ/m3 200.000Đá 4x6 Đ/m3 163.636Đá 0 x 4 loại 1 Đ/m3 181.818Đá 0 x 4 loại 2 Đ/m3 163.636Đá loca Đ/m3 109.091Đá 0,01 x 0,5 Đ/m3 272.727Đá 0,5 x 1,3 Đ/m3 163.636

Đá cấp phối Dmax 25 (TCVN 8859:2011) Đ/m3 254.545Đá cấp phối Dmax 37,5 (TCVN 8859:2011) Đ/m3 227.273Đá 1 x 2 Dmax 19(TCVN 8819:2011) Đ/m3 259.091Đất đắp chọn lọc Đ/m3 63.636

07 Xí nghiệp gạch Tân lậpGạch ống 90 x 90 x 190 Loại 1 Đ/viên 818,18 Áp dụng từ ngày

15/10/2014Đơn giá trên đượcgiao trên phương

tiện của kháchhàng tại công ty.

Gạch ống 80 x 80 x 180 Loại 1 Đ/viên 545,45Gạch đinh 45 x 80 x 180 Lọai 1 Đ/viên 563,64Gạch đinh 45 x 90 x 190 Lọai 1 Đ/viên 727,27

II Cty CP gạch Tuynel Phan Thiết Giá có VAT. Gía gạch, ngói áp dụng từ ngày 16/3/2015.

01 Gạch thẻ 90 loại A1 (4,5 x 9 x 19) Đ/viên 1.400 (XN gạch PT)

1.130 (XN gạch BB)

Giá tại kho bãi sản xuất,trên phương tiện của

khách hàng.- Xí nghiệp Bắc Bìnhkhông bao gồm công

bốc xếp.- Xí nghiệp Phan Thiếtđã bao gồm công bốc

xếp.

02 Gạch thẻ 80 loại A1 (4,5 x 8 x 18) Đ/viên 1.250 (XN gạch PT)

990 (XN gạch BB)

03 Gạch ống 90 loại A1 (9 x 9 x 19) ,, 1.300 (XN gạch PT)

1.015(XN gạch BB)

04 Gạch ống 80 loại A1 (8 x 8 x 18) ,, 1.000 (XN gạch PT)

750 (XN gạch BB)

05 Gạch đinh 80 loại A1 (4,5 x 8 x 18) ,, 670(XN gạch BB)

06 Ngói lợp 22viên/m2, loại A1 ,, 9.800(XN gạch PT)

07 Ngói âm 20x20, loại A1 ,, 4.800(XN gạch PT)

08 Ngói dương 16x20, loại A1 ,, 4.200(XN gạch PT)

09 Ngói úp nóc lớn (3v/1m), loại A1 ,, 10.000 (XN gạch PT)

10 Ngói úp nóc nhỏ (5v/1m), loại A1 ,, 3.500 (XN gạch PT)

Page 9: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

III Cửa hàng Cty CP VLXD Trường Thịnh

01 Ciment Hà Tiên 1 PCB 40 Đ/tấn 1.745.460

Áp dụng từ tháng5/2014. Giao hàng tại

kho của Công ty.

02 Ciment Hà Tiên 1 Đa dụng Đ/tấn 1.600.000

03 Ciment Nghi Sơn PCB 40 Đ/tấn 1.690.900

04 Sắt fi 6-8 VN Steel SD390 Đ/kg 13.909

05 Sắt fi 10 VN Steel SD390: 11,7m Đ/kg 13.727

06 Sắt fi 12 -32 VN Steel SD390: 11,7m Đ/kg 13.591

IV Xi măng Công Thanh PCB40 Đ/tấn 1.730.000 Áp dụng từ tháng 3/2015 tạiTrung tâm cửa hàng các khu

vực :TP Phan Thiết, ĐứcLinh, Tánh Linh, Hàm Tân,

Lagi

V Công ty Cổ phần Tà Zôn-Tại mỏ đá Tàzon

Áp dụng từ ngày 01/8/2014Đơn giá trên là đơn giá bán tại Mỏ đá Tazon.

01 Bê tông tươi- Bê tông tươi mác 200 Đ/m3

Lần1.250.000

Đã bao gồm vận chuyểntrong cự ly 20km .

- Bê tông tươi mác 250 1.300.000- Bê tông tươi mác 300 1.400.000- Bê tông tươi mác 350 1.550.000- Bê tông tươi mác 400 1.600.000- Bê tông tươi mác 450 1.650.000- Bê tông tươi mác 500 1.700.000- Công bơm >20 m3 110.000- Công bơm <20 m3 2.200.000

02 Cống Bêtông ly tâm (H30-HK80) M300 - D400 dày 5cm

Đ/md

450.000- D600 dày 6cm 690.000- D750 dày 7,5cm 860.000- D800 dày 8cm 960.000- D1000 dày 10cm 1.370.000- D1200 dày 12cm 2.300.000- D1500 dày 14cm 3.030.000

03 Cống bêtông ly tâm (H10-X60) M300 - D200, dày 5 cm 350.000- D300, dày 5 cm 370.000- D400, dày 5 cm

Đ/md

420.000- D600, dày 6 cm 650.000- D750, dày 7,5 cm 810.000- D800 dày 8cm 910.000- D1000, dày 10 cm 1.300.000- D1200, dày 12 cm 2.200.000- D1500, dày 14 cm 2.830.000

04 Cống bêtông ly tâm (vỉa hè) M300 - D200, dày 5 cm 320.000- D300, dày 5 cm 340.000- D 400, dày 5 cm

Đ/md

380.000- D 600, dày 6 cm 590.000- D 750, dày 7,5 cm 750.000- D 800, dày8 cm 820.000- D 1000, dày 10 cm 1.200.000- D 1200, dày 12cm 1.870.000- D 1500, dày 14 cm 2.450.000

05 Đơn giá Bê tông nhựa nóng

Page 10: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

- Hạt C10

Đ/Tấn

1.550.000

- Hạt C15 1.530.000

- Hạt C20 1.500.000

- Hạt C25 1.480.000

- Bê tông nhựa chặt 19 mm (BTNC 19) 1.520.000

- Bê tông nhựa chặt 12,5 mm (BTNC 12,5) 1.550.000

- Bê tông nhựa rỗng 19 mm (BTNR 19) 1.500.000

06 - Cọc BTCT 30x30x10m (M 250) md 350.00007 Đá xây dựng (Tại mỏ đá )

- Đá 1 x 2- TCVN 7570:2006

Đ/m3

245.455- Đá 1 x 2 (Dmax 19mm) -TCVN 8819-2011 272.727- Đá 2 x 4- TCVN 7570:2006 227.273- Đá 4 x 6- TCVN 7570:2006 181.818- Đá loca 118.182- Đá 0,01 – 0,5 181.818- Đá 0,5 - 1,3 145.455 22TCN 271:2001- Đá 0,01 – 1,3 136.364- Cấp phối đá dăm (Dmax 37,5mm) loại I 236.364- Cấp phối đá dăm (Dmax 37,5mm) loại II 209.091- Cấp phối đá dăm (Dmax 25mm) loại I 254.545 TCVN

8859-2011- Cấp phối đá dăm (Dmax 19mm) loại I 259.091

08 Gạch BTXM tự chènGạch ba lá màu vàng + đỏ (26v/m²) Đ/m2 120.000Gạch ba lá màu xanh (26v/m²) 150.000

09 Gạch TerazzoMàu vàng + đỏ (40x40) Đ/m2 130.000Màu xanh (40x40) 160.000

VI Công ty THHH Đầu tư Tân Hà- Hàm Tân-Tại mỏ đá Tân Hà

Áp dụng từ ngày 01/11/2014

01 - Đá 1 x 2 - TCVN 7570:2006

Đ/m3

272.727- Đá 1 x 2(Dmax 19mm)-TCVN 8819-2011 318.182- Đá 2 x 4- TCVN 7570:2006 245.455- Đá 4 x 6- TCVN 7570:2006 200.000- Đá loca 118.818- Đá 0,01 – 0,5 272.727- Đá 0,5 - 1,3 272.727 22TCN 271:2001- Đá 0,01 – 1,3 136.364- Cấp phối đá dăm (Dmax 37,5mm) loại A 236.364- Cấp phối đá dăm (Dmax 37,5mm) loại B 209.091 TCVN

8859-2011- Cấp phối đá dăm (Dmax 25mm) 254.545- Cấp phối đá dăm (Dmax 19mm) 286.364

02 Bê tông tươi

- Bê tông tươi mác 200 Đ/m3

Lần

1.250.000

Đã bao gồm vận chuyển trongcự ly 20km . Nếu vượt quá cự

ly trên, tính thêm cước phívận chuyển là 6.000

đồng/km/m³

- Bê tông tươi mác 250 1.300.000- Bê tông tươi mác 300 1.400.000- Bê tông tươi mác 350 1.550.000- Bê tông tươi mác 400 1.600.000- Bê tông tươi mác 450 1.650.000- Bê tông tươi mác 500 1.700.000- Công bơm >20 m3 110.000

Page 11: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

- Công bơm <20 m3 2.200.00003 Cống Bêtông ly tâm (H30-HK80) M300

- D 400, dày 5 cm 450.000

- D 600, dày 6 cm 690.000

- D 750, dày 7,5 cm Đ/md 860.000

- D 800, dày 8 cm 960.000

- D 1000, dày 10 cm 1.370.000

- D 1200, dày 12 cm 2.300.000

- D 1500, dày 14 cm 3.030.000

04 Cống bêtông ly tâm (H10-X60) M300 - D200, dày 5 cm 350.000

- D300, dày 5 cm 370.000

- D400, dày 5 cm Đ/md 420.000

- D600, dày 6 cm650.000

- D750, dày 7,5 cm 810.000

- D800 dày 8cm 910.000

- D1000, dày 10 cm 1.300.000

- D1200, dày 12 cm 2.200.000

- D1500, dày 14 cm 2.830.000

05 Cống bêtông ly tâm (vỉa hè) M300

- D200, dày 5 cm 320.000- D300, dày 5 cm 340.000- D 400, dày 5 cm 380.000- D 600, dày 6 cm 590.000- D 750, dày 7,5 cm Đ/md 750.000- D 800, dày 8 cm 820.000- D 1000, dày 10 cm 1.200.000- D 1200, dày 12 cm 1.870.000- D 1500, dày 14 cm 2.450.000

06 Đơn giá Bê tông nhựa nóng

- Hạt C10 1.550.000- Hạt C15 1.530.000- Hạt C20 1.500.000- Hạt C25 1.480.000- Bê tông nhựa chặt 19 mm (BTNC 19) Đ/Tấn 1.520.000- Bê tông nhựa chặt 12,5mm (BTNC 12,5)

1.550.000

- Bê tông nhựa rỗng 19 mm (BTNR 19) 1.500.00007 - Cọc BTCT 30x30x10m (M 250) md 350.00008 Gạch BTXM tự chèn

Gạch ba lá màu vàng + đỏ (26v/m²) Đ/m2 120.000

Gạch ba lá màu xanh (26v/m²) 150.000VII CTy TNHH TM&SX Quan Trung Áp dụng từ 01/3/2015 đến 31/3/2015

1 Xi măng Hà Tiên PCB40 (bao 50kg) Đ/Tấn 1.930.0002 Ximăng Hà Tiên đa dụng (bao 50kg) Đ/Tấn 1.770.0003 Ximăng Hà Tiên PCB40 CN rời Đ/Tấn 1.850.0004 Đa 0.5-1.3 (mi sạch) Tàzon Đ/m3 210.0005 Sắt fi 68 Vinakyoei Đ/kg 15.1006 Sắt fi 10 Vinakyoei Đ/kg 15.200

Page 12: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

7 Sắt fi 12 32 Vinakyoei Đ/kg 15.1008 Gạch ông 90 (Trung Nguyên) Đ/viên9 Gạch the 90 (Trung Nguyên) Đ/viên10 Cát nền đỏ Đ/m3 140.00011 Cát nền trắng Đ/m3

12 Cát xây đúc Sông Dinh Đ/m3

13 Cát xây tô Thuận Minh Đ/m314 Đá chẻ đôi lớn (25 x 35 x 17) Đ/viên 8.30015 Đá chẻ đôi nhỏ (15 x 30 x 15) Đ/viên 7.90016 Đa 1x2 Tàzon Đ/m3 310.00017 Đa 4x6 Tàzon ,, 250.00018 Bêtông ximăng thương phẩm M200R28 ,, 1.320.00019 Bêtông ximăng thương phẩm M250R28 ,, 1.375.00020 Bêtông ximăng thương phẩm M300R28 ,, 1.485.00021 Bêtông ximăng thương phẩm M200R28

chống thấm,, 1.375.000

22 Bêtông ximăng thương phẩm M250R28chống thấm

,, 1.430.000

23 Bêtông ximăng thương phẩm M300R28chống thấm

,, 1.540.000

24 Gạch lót nền Trung Nguyên (40*40) mm Đ/m2 92.00025 Gạch lót nền Ý Mỹ(40*40) mm Đ/m2 125.00026 Gạch ốp tường Ý Mỹ(25*40) mm Đ/m2 135.00027 Đinh các loại - Kẽm buộc Đ/kg 17.500

VIII Công ty TNHH Gia KhangÁp dụng từ ngày 01/3/2015

1

2

Ciment Cẩm Phả (PCB 40)

Ciment Thăng Long(PCB 40)

Đ/tấn

Đ/tấn1.800.000

1.770.000

Đã bao gồm thuế VATvà giao tại công trìnhtrong Tp Phan Thiết.

IX

Công Ty TNHH ĐTTM VLXD HÙNG HƯNGHệ Khung Dàn Thép Mạ Nhôm Kẽm Trọng Lượng Nhẹ SMARTRUSS G550, AZ150TCTK AS/NZS 4600:2005; TCVN 2727-1995/AS1170.1-1989/AS1170.2-1989

A Thiết Kế Bằng Phần Mềm Chuyên Dụng SUPRACAD (Úc)Đơn Giá

(VNĐ/m2mái)Ghi Chú

1

Hệ Khung Kèo Cho Mái Ngói (10 Viên/m2) ( 2 Mái) * Đơn giá trên đã bao gồm chi phí vật tư và nhân công lắp dựng tại công trình trong thànhphố Phan Thiết.* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT (10%).* Đối với mái có kiến trúc phức tạp, đơn giá trên tăng 10% - 20%.* Áp dụng từ ngày 01/10/2013

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <= 6m 410.000

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <=8m 430.000

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <= 10m 520.000

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <= 12m 560.000

2 Hệ Khung Kèo Cho Mái Tole ( 2 Mái)+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <= 10m 320.000

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <=12m 370.000

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <= 15m 440.000

+ Khẩu Độ Vì Kèo Mái <= 18m 530.000

Page 13: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

BThanh Thép Mạ Nhôm Kẽm SMARTRUSS G550, AZ150, Màu Xanh

Đơn Giá(VNĐ/m)

Ghi Chú

1Thanh C7560 dày 0.65mm TCT (khổ thép 0.65x163mm, trọng lượng 0.866kg/m)

60.000* Đơn giá trên được bán tại công ty TNHH ĐTTM VLXD HÙNG HƯNG –ĐC : 225 – 227 – 229 Đường 19/4, Phan Thiết, Bình Thuận.* Đơn giá trên chưa bao gồm chi phí vận chuyển đến công trình.* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT(10%).* Áp dụng từ ngày 01/10/2013

2Thanh C7575 dày 0.8mm TCT (khổ thép 0.8x163mm, trọng lượng 0.999kg/m)

74.000

3Thanh C7510 dày 1.05mm TCT (khổ thép 1.05x163mm, trọng lượng 1.3244kg/m)

93.000

4Thanh C10075 dày 0.8mm TCT (khổ thép 0.8x215mm, trọng lượng 1.3438kg/m)

98.000

5Thanh C10010 dày 1.05mm TCT (khổ thép 1.05x215mm, trọng lượng1.774kg/m)

123.000

6Thanh TS4048 dày 0.53mm TCT (khổ thép 0.53x150mm, trọng lượng0.579kg/m)

45.000

7Thanh TS4060 dày 0.65mm TCT (khổ thép 0.65x150mm, trọng lượng0.722kg/m)

54.000

8Thanh TS6148 dày 0.53mm TCT (khổ thép 0.53x194mm, trọng lượng0.76kg/m)

58.000

9Thanh TS6175 dày 0.8mm TCT (khổ thép 0.8x194mm, trọng lượng 1.175kg/m)

88.000

10Thanh TS6110 dày 1.05mm TCT (khổ thép 1.05x194mm, trọng lượng1.554kg/m)

110.000

11Thanh TS9660 dày 0.65mm TCT (khổ thép 0.65x277mm, trọng lượng1.36kg/m)

83.000

12Thanh TS9675 dày 0.8mm TCT (khổ thép 0.8x277mm, trọng lượng 1.67kg/m)

102.000

13Thanh TS9610 dày 1.05mm TCT (khổ thép 1.05x277mm, trọng lượng2.26 kg/m)

139.000

14 Thanh valley rafter U40/61 dày 0.53mm (khổ thép 0.53x141mm)45.000

C Phụ Kiện Mạ Kẽm Cho Hệ SMARTRUSS G450, AZ150Đơn Giá

(VNĐ/cái)Ghi Chú

1 Vít liên kết vì kèo ASTEKS 12-14x20mm HxW 1000 * Đơn giá trên được bán tại Công ty TNHH ĐTTM VLXD HÙNG HƯNG* Đơn giá trên chưa bao gồm thuế GTGT(10%).

2 Bản mã liên kết đỉnh kèo dày 1.0mm – BM3 12.000

3 Bản mã liê kết chân kèo L100x100, dày 1.9mm-BM1 15.000

4 Bulon nở M12-150mm 13.000

X Công ty TNHH Thái Bảo – Bình

ThuậnÁp dụng từ ngày 10/12/2013

1

2

3

02 Lỗ gạch đinh (40*80*180)

04 Lỗ (80*80*180)

06 Lỗ (75*110*180)

Đ/viên

Đ/viên

Đ/viên

500

500

720

Giá trên chưa bao gồm phí vậnchuyển và thuế VAT. Giá bán

này áp dụng tại nhà máy.

Page 14: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

XII. CÔNG TY TNHH VLXD PHƯƠNG HOAĐ/c : QL 1A-Hàm Thắng- Hàm Thuận Bắc

ÑVT: ñoàng

STTDanh muïc ÑVT Ñôn giaù Ghi chuù

123456789

Xi măng Công ThanhGaïch ASIAN 25x40Gaïch ASIAN 40x40Gaïch ASIAN 40x40 sân vườnGaïch ASIAN 50x50 Gaïch ASIAN 50x50 sân vườnGaïch TOROMA 25x40Gaïch TOROMA 30x45Gaïch TOROMA 50x50

Đ/tấnĐ/mĐ/mĐ/mĐ/mĐ/mĐ/mĐ/mĐ/m

1.920.00096.00087.000

100.000105.000120.000101.000113.000117.000

Áp dụng kể từ tháng1/3/2015.

Giá trên đã có thuếVAT và bao gồm chiphí bốc xếp và được

giao trên phương tiệncủa khách hàng tạicông ty. Riêng Ximăng được vận

chuyển bốc xếp tậnchân công trình.

XIII. CÔNG TY CỔ PHẦN HÃNG SƠN ĐÔNG Á-SƠN VIGLACERANHÀ PHÂN PHỐI SƠN SẮC MÀU MỚI –TRUNG TÂM PHA &PHỐI MÀU TỰ ĐỘNG

Đ/c : 27 - Phạm Ngọc Thạch – TP Phan Thiết- tỉnh Bình Thuận.Điện thoại: 062.3797375 - Email: [email protected]

ÑVT: ñoàng

STT MÀUMÃSP

TÊN SẢN PHẨM ĐVT ĐƠN GIÁ ĐÓNG GÓI

SẢN PHẨM SƠN NGOÀI NHÀ

1 ChuẩnVN2…

VIGLACERA - GOLD.EXT sơn mịn màu chuẩn, độ che phủ cao,

bền màu

23KG 1.400.000 THÙNG

4,5KG 330.000 LON

1KG 100.000 LON

2 ChuẩnVN7…

VIGLACERA - EASY WASH.EXTsơn mịn lau chùi hiệu quả, độ che phủcao, bền màu, sang trọng, chống thấm

22KG 2.290.000 THÙNG

6KG 762.000 LON

1KG 162.000 LON

XI Công ty CP Bảo trì & XDĐB 71 (Mỏ đá NúiNhọn)

Áp dụng từ ngày 01/8/2014

1234567891011121314

Đá 1 x 2 - TCVN 7570:2006Đá 2 x 4 - TCVN 7570:2006Đá 4 x 6 - TCVN 7570:2006Đá 0 x 4(SPP)Đá 0,01 x 0,5Đá 0,5 x 1,3Đá LocaĐá cấp phối Dmax 37,5mm (TCVN 8859:2011)Đá cấp phối Dmax 25mm (TCVN 8859:2011)Đá 1 x 2 Dmax 19mm (TCVN 8819:2011)Đá 0,5 x 1(TCVN 8819:2011)Đá mạc(TCVN 8819:2011)Đất đắp chọn lọcĐất bồi nền

Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³Đ/m³

245.455200.000172.727163.636227.273181.81895.455236.364254.545272.727181.818227.27375.00055.000

Giá trên chưa bao gồmphí vận chuyển và thuế

VAT. Đơn giá trên đượcgiao trên phương tiệncủa khách hàng tại mỏđá núi Nhọn (Km 1731

QL1-HTN-BT).

Page 15: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

3 ChuẩnVN3…

VIGLACERA - SATIN.EXTsơn màu chuẩn,sáng bóng,lau chùi hiệu

quả

20KG 2.878.000 THÙNG

6KG 1.020.000 LON

1KG 196.000 LON

4 ChuẩnVNC3

VIGLACERA - SATIN.EXTsơn phào chỉ, màu chuẩn,sáng

bóng,lau chùi hiệu quả

6KG 1.100.000 THÙNG

1KG 220.000 LON

5 ChuẩnVN4…

VIGLACERA - ALLIN ONEsơn siêu bóng,màu chuẩn, chùi rửa tốiđa, chống thấm, chống bám bẩn, chống

nấm mốc

20KG 3.300.000 THÙNG

6KG 1.085.000 LON

1KG 220.000 LON

6 ChuẩnVNC4

VIGLACERA - ALLIN ONEsơn siêu bóng,màu phào chỉ, chùi rửatối đa, chống thấm, chống bám bẩn,

chống nấm mốc

20KG 3.930.000 THÙNG

6KG 1.180.000 LON

1KG 251.000 LON

CÁC SẢN PHẨM SƠN TRONG NHÀ

1 Chuẩn VT6… VANET - 5 IN 1

sơn mịn nội thất màu chuẩn23,5KG 615.000 THÙNG

4,5KG 142.000 LON

2 Chuẩn VT2…VIGLACERA - IN FAMI

sơn min cao cấp màu chuẩn23,5KG 1.015.000 THÙNG

4,5KG 236.000 LON

3 Chuẩn VT7…VIGLACERA - EASY WASH

sơn mịn lau chùi hiệu quả, độ phủ cao,bền màu, sang trọng

23,5KG 1.840.000 THÙNG

6KG 615.000 LON

4 ChuẩnVT11

11

VIGLACERA - SUPPER WHITEsơn siêu trắng trần và tường, độ trắng

sáng cao

22KG 1.415.000 THÙNG

6KG 472.000 LON

5 Chuẩn VT3…VIGLACERA - IN FLAT

sơn bóng màu chuẩn,sáng bóng,chốngthấm, lau chùi hiệu quả

20KG 2.140.000 THÙNG

6KG 770.000 LON

1KG 155.000 LON

6 ChuẩnVTC3

VIGLACERA - IN FLATsơn màu phào chỉ,sáng bóng,chống

thấm, lau chùi hiệu quả

20KG 2.990.000 THÙNG

6KG 897.000 LON

1KG 180.000 LON

7 Chuẩn VT4…VIGLACERA - GLOSS ONE

siêu bóng, lau chùi tối đa,chốngthấm,chống nấm mốc, chống bám bẩn

20KG 2.878.000 THÙNG

6KG 1.020.000

LONTHIẾC

1KG 205.000 LON

8 ChuẩnVTC4

VIGLACERA - GLOSS ONEsiêu bóng, lau chùi tối đa,chống

thấm,chống nấm mốc, chống bám bẩn

20KG 3.660.000 THÙNG

6KG 1.100.000

LONTHIẾC

1KG 220.000 LON

CÁC SẢN PHẨM SƠN LÓT CHỐNG KIỀM

1 TrắngVT

8000VIGLACERA - PRIMER.INT

kháng kiềm nội ngoại thất cao cấp22KG 1.525.000 THÙNG

6KG 505.000 LON

2 TrắngVN

8000VIGLACERA - PRIMER.EXT

kháng kiềm ngoại thất cao cấp22KG 1.920.000 THÙNG

6KG 630.000 LON

CHỐNG THẤM CAO CẤP

1 CT16

VIGLACERA - CT16chống thấm đa năng hệ trộn xi măng.Chống thấm cho tường, sân thượng,

bancon,…

20KG 2.150.000 THÙNG

6KG 660.000 LON

1KG 132.000 LON

BỘT TRÉT TRONG VÀ NGOÀI

1 Trắng BBVA BỘT TRÉT NỘI THẤT VANET 40KG 222.000 BAO

2 Trắng BBNA BỘT TRÉT NGOẠI THẤT VANET 40KG 260.000 BAO

Page 16: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

T

3 Trắng BBVTBỘT TRÉT NỘI THẤT CAO CẤP

VIGLACERA 40KG

260.000 BAO

4 Trắng BBVNBỘT TRÉT NGOẠI THẤT CAO CẤP

VIGLACERA 40 Kg

290.000 BAO

Ghi chú: Giá trên áp dụng từ ngày 12/11/2011. Đã bao gồm thuế VAT 10% và giao hàng tại TP Phan

Thiết.

XIV. CÔNG TY TNHH SX-XD-TM ĐÔNG ĐÔĐ/c : Thôn Phú Sơn - xã Hàm Mỹ -huyện HTN- tỉnh Bình Thuận.Điện thoại: 062.2211035 - Fax:062.3776767

STT QUY CÁCH-CHỦNG LOẠI ĐVTSỐ

LƯỢNGĐƠN GIÁ CHƯA

THUẾ VATI PHẦN CÂY, HOA CẢNH CÁC LOẠI

01 Cây Dầu cao 4m Cây 1.00 850.00002 Cây thiên tuế trồng cụm(ba thế hệ cao từ 0.8-1.2 m) Cây 1.00 2.500.00003 Cây trâm ổi cao 0.2-0.3m Giỏ 1.00 16.50004 Cây hoàng anh cao 0.2-0.3m Giỏ 1.00 17.00005 Cây Vua cao 4m, đường kính thân 180-250mm Cây 1.00 12.000.00006 Cây hoàng nam cao 4m Cây 1.00 3.000.00007 Cây bông giấy bon sai cao 1.5m, đường kính tán =

1.2mCây 1.00 2.750.000

08 Cỏ nhung m² 1.00 125.00009 Cỏ lá gừng m² 1.00 65.00010 Cây hoa nhiều màu cao 0.25-0.35m m² 1.00 350.000II PHẦN VẬT TƯ THIẾT BỊ ĐIỆN

01 Trụ đèn trang trí sân vườn đế gang thân nhôm đúc cao 3.5-3.75m lắp chùm đèn 5 nhánh bóng đèn cầu trong D400

Trụ 1.00 12.000.000

02 Trụ đèn trang trí sân vườn đế gang thân nhôm đúc cao 3.5-3.75m lắp chùm đèn 2 nhánh đèn hình mai chiếu thủy

Trụ 1.00 8.000.000

03 Trụ đèn trang trí sân vườn đế gang thân nhôm đúc cao 3.5-3.75m lắp đèn hình nữ hoàng

Trụ 1.00 12.000.000

04 Bộ đèn cầu trong D400mm lắp bóng cao áp thủy ngân 125W

Bộ 1.00 1.800.000

05 Bộ đèn hình mai chiếu thủy lắp bóng SODIUM cao áp S 70W

Bộ 1.00 2.250.000

06 Bộ đèn cầu trong D500mm lắp bóng cao áp thủy ngân 125W

Bộ 1.00 1.900.000

07 Bộ đèn hình nữ hoàng lắp bóng cao áp thủy ngân 125W

Bộ 1.00 2.500.000

08 Chùm đèn trang trí bằng nhôm đúc(2tay/1chùm) lắp đèn hình mai chiếu thủy

Chùm 1.00 2.150.000

09 Chùm đèn trang trí bằng nhôm đúc(5tay/1chùm) lắp đèn cầu trong D400mm

Chùm 1.00 4.270.000

Ghi chú: * Đơn giá trên chưa bao gồm thuế VAT và chi phí vận chuyển.* Bảng báo giá có giá trị áp dụng từ ngày 13/11/2014 đến khi có thông báo giá mới và

được áp dụng tại trung tâm TP Phan Thiết và huyện Hàm Thuận Nam.

Page 17: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

C/ BẢNG GIÁ MỘT SỐ VẬT LIỆU NGOÀI TỈNH

TT

DANH MỤC VẬT LIỆUĐƠN VỊ

TÍNHGIÁ CHƯA CÓ

THUẾ VATGHI CHÚ

I Ống nhựa - Công ty CP Minh Hùng

Áp dụng từ ngày 17/9/2011 trên địabàn tỉnh Bình Thuận.

Ống uPVC01 - fi 21 x 1,6mmm Đ/m 5.90002 - fi 27 x 1,8mm ,, 8.30003 - fi 34 x 1,8mm ,, 11.20004 - fi 42 x 1,8mm ,, 13.90005 - fi 49 x 2,0mm ,, 17.60006 - fi 60 x 3,0mm ,, 31.60007 - fi 76 x3,0mm ,, 40.30008 - fi 90 x 5,0mm ,, 78.00009 - fi 114 x 3,2mm ,, 65.30010 - fi 168 x 5,0mm ,, 148.20011 - fi 200 x 4,5mm ,, 164.500

Ống chịu nhiệt PPR01 - fi 20 x 3,4mm Đ/m 24.60002 - fi 32 x 2,9mm ,, 36.30003 - fi 63 x 5,8mm ,, 143.100

II Ống uPVC - Công ty Hóa Nhựa Đệ Nhất

Áp dụng từ ngày 15/9/2012đã bao gồm thuế VAT

01 - fi 21 x 1,7 x 4 Đ/m 6.82002 - fi 27 x 1,9 x 4 Đ/m 9.68003 - fi 34 x 2,1 x 4 Đ/m 13.53004 - fi 42 x 2,1 x 4 Đ/m 18.04005 - fi 49 x 3,5 x 4 Đ/m 32.45006 - fi 60 x 3,0 x 4 Đ/m 34.32007 - fi 90 x 4,0 x 4 Đ/m 69.52008 - fi 114 x 3,5 x 4 Đ/m 77.760II a Dây và Cáp điện - Công ty TNHH dây

cáp điện Đệ Nhất (Tầng 3, 75-77 Calmette,phường Nguyễn Thái Bình,Q1,TP.HCM).

Áp dụng từ ngày01/4/2014 đã baogồm thuế VAT

01 - CV- 2,5 (7/0.67) – 0.6/1KV Đ/m 6.82002 - CV- 6 (7/1.04) – 0.6/1KV Đ/m 14.96003 - CV- 16 (7/1.7) – 0.6/1KV Đ/m 37.73004 - CV- 50 (19/1.8) – 0.6/1KV Đ/m 113.63005 - CVV- 3x6 (3x7/1.04) – 0.6/1KV Đ/m 50.27006 - CVV- 4x6 (4x7/1.04) – 0.6/1KV Đ/m 65.89007 - CXV- 70 (1x19/2.14) – 0.6/1KV Đ/m 165.880

III Cty TNHH thép SeAH Việt NamSố 7 đường 3A KCN Biên Hòa II- Đồng Nai.

Tiêu chuẩn sàn xuất: BS 1387; ASTM A53/A500; JISG 3444/3452/3454; KS D3507/3562; API 5L/5CT;

UL6; ANSI C 80.11 Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày

1.0mm đến 1.4mm. Đường kính F15 đến F114

Đ/kg 15.458 Giá thực hiện từ ngày15/3/2015. Đã baogồm thuế VAT vàgiao hàng tại tỉnh2 Ống thép đen (tròn, vuông, hộp) độ dày ,, 15.458

Page 18: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

2.0mm đến 5.0mm. Đường kính F15 đến F114

Bình Thuận

3 Ống thép đen độ dày 3.4mm đến 6.35mm. Đường kính F114 đến F219

,, 17.207

4 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 1.7mmđến 1.9mm. Đường kính F15 đến F114

,, 23.307

5 Ống thép mạ kẽm nhúng nóng độ dày 3.4mmđến 6.35mm. Đường kính F114 đến F219

,, 24.378

IVCông ty TNHH TM-SX-DV Tín Thịnh

102H-Nguyễn Xuân Khoát-P.Tân Thành-Q.TânPhú-TP.HCM (Áp dụng từ ngày 01/03/2015). Gía

đã có VAT

01 Nhựa đường thùng Shell Singapore 60/70 Đ/tấn18.250.000 Hàng được giao trên

xe tại TP Phan Thiết

02Nhựa đường xá/lỏng ADCo. 60/70 hoặc PUMA 60/70

Đ/tấn 15.610.000

Hàng được giao tạitrạm trộn công trìnhtrong khu vực TP

Phan Thiết

03 Nhũ tương đóng thùng COLAS R65(CRS-1) Đ/tấn 15.150.000Hàng được giao trênxe tại TP Phan Thiết

04 Nhũ tương đóng thùng COLAS SS60(CSS-1) Đ/tấn 15.850.000Hàng được giao trênxe tại TP Phan Thiết

IVa Nhựa đường Petrolimex Tại kho Nhà Bè - TP.Hồ Chí Minh(Áp dụng từ03/2015). Gía chưa có VAT

1 Đặc nóng 60/70 (TCVN 7493:2005) Đ/kg 15.000 Cước vận chuyểnnhựa đường đặc nóngbằng xe bồn vận tải

chuyên dùng:4.000đ/Tấn.km vận

chuyển thực tế.

2 Phuy 60/70 (TCVN 7493:2005) ,, 16.400

V CTCP- Tổng Cty Miền Trung TCVN-6260-20091 Ciment Sông Gianh PCB 40 Đ/tấn 2.105.000 Giá thực hiện từ tháng

03/2015. Đã bao gồm thuế VAT và giao hàng tại tỉnh Bình Thuận

VI Ống uPVC - Công ty CP nhựa Tân Tiến

Tiêu chuẩn: BS:3505:1968

GIÁ CHƯACÓ THUẾ

VAT

Áp dụng từ ngày5/3/2011

01 - fi 21 x 2,0 x 4 Đ/m 7.50002 - fi 27 x 1,8 x 4 Đ/m 8.75003 - fi 34 x 1,8 x 4 Đ/m 10.50004 - fi 42 x 2,1 x 4 Đ/m 16.35005 - fi 49 x 2,0 x 4 Đ/m 18.60006 - fi 60 x 3,0 x 4 Đ/m 33.60007 - fi 90 x 2,9 x 4 Đ/m 48.75008 - fi 114 x 3,2 x 4 Đ/m 68.70009 - fi 168 x 4,3 x 4 Đ/m 135.70010 - fi 220 x 5,1 x 4 Đ/m 210.100VII Công ty Cổ phần dây cáp điện Việt

Nam(CADIVI)GIÁ ĐÃ CÓTHUẾ VAT

Áp dụng từ ngày19/9/2013

01 - VCmo- 2x0.75- (2x24/0.2) - 300/500V Đ/m 5.22502 - VCmo- 2x1- (2x32/0.2) - 300/500V Đ/m 6.55603 - CV- 1.5 (7/0.52) - 450/750V Đ/m 4.45504 - CV- 2.5 (7/0.67) - 450/750V Đ/m 6.985

Page 19: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

05 - CV- 4 (7/0.85) - 450/750V Đ/m 10.49406 - CV- 6 (7/1.04) - 450/750V Đ/m 15.34507 - CV- 10 (7/1.35) - 450/750V Đ/m 25.74008 - CV- 16 (7/1.7) - 450/750V Đ/m 39.93009 - CVV- 1.5 (1x7/0.52) - 0,6/1KV Đ/m 6.18210 - CVV- 6 (1x7/1.04) - 0,6/1KV Đ/m 16.610

VIII Công ty TNHH Sản xuất -Thương mại Phương Đông

GIÁ ĐÃ CÓTHUẾ VAT

Áp dụng từ ngày01/01/2013

01 Sơn nước nội thất (Vina Force) 3,8lít Đ/thùng 104.000 TCVN6934:2001JIS K5960-1993

02 Sơn nước nội thất (Vina Orient.INT) 3,8lít Đ/thùng 134.000 TCVN6934:2001JIS K5960-1993

03 Sơn nước ngoại thất (Vina Orient.EXT) 3,8lít

Đ/thùng 255.000 TCVN6934:2001JIS K5960-1993

04 Bột trét nội thất (Vina Orient - HP 122) Đ/kg 5.250 TCVN7239:2003

05 Bột trét ngoại thất (Orient-HP126) trắng Đ/kg 7.550 TCVN7239:2003

06 Bột trét ngoại thất (Orient-HP126) xám Đ/kg 7.250 TCVN7239:2003

07 Vữa chống thấm (Vina Orient) xám Đ/kg 8.5000 TCVN7239:2003

08 Keo dán gạch (Vina Orient) xám Đ/kg 7.400 TCVN7239:2003

09 Sơn nước nội thất chất lương cao (Orient.INT) 18lít

Đ/thùng 980.000 TCVN6934:2001JIS K5960-1993

10 Keo phủ bóng(TOP-CLEAR) Đ/kg 97.000 TCVN7239:2003

IX .Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

1.GIÁ HỆ THỐNG HỐ GA THU NƯỚC MƯA VÀ NGĂN MÙI KIỂU MỚI

STT QUY CÁCH ĐVTTIÊU

CHUẨN KỸ THUẬT

GIÁ THANHTOÁN

VẬNCHUYỂN

GHI CHÚ

1Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Vỉa hè

BộTCVN1033

3-1:201411.325.000 450.000

- Giábán đã

bao gồmthuế

GTGT(10%);Chưa

bao gồmống PVCvà phụkiện cocút kèm

theo

2Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F2 – Lòng đường

BộTCVN1033

3-1:201411.386.000 450.000

3Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Vỉa hè

BộTCVN1033

3-1:201411.374.000 450.000

4Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F3 – Lòng đường

BộTCVN1033

3-1:201411.457.000 450.000

5Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F6; H=1m

BộTCVN1033

3-1:201417.053.000 1.089.000

6Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F6; H=1,4m

TCVN10333-1:2014

17.619.000 1.188.000

7Hệ thống hố ga thu nước mưa và ngăn mùi kiểu mới F6; H=2,15m

BộTCVN1033

3-1:201418.991.000 1.212.000

8Hố thu nước mưa F6b, Kt: 380x780x970mm

BộTCVN1033

3-1:20147.425.000 216.000

9Hố thu nước mưa F6a, Kt: 650x780x970mm

BộTCVN1033

3-1:20148.183.000 296.000

2. GIÁ HÀO KỸ THUẬT

STT QUY CÁCHĐƠN

VỊTIÊU CHUẨN

KỸ THUẬTGIÁ THANH

TOÁNVẬN

CHUYỂNGHICHÚ

Page 20: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

1Hào kỹ thuật 2 ngăn, Kt: 500x250x500x1200mm (loại 1)

bộTCVN10332

:20143.567.000 601.000

- Giábán đã

baogồmthuế

GTGT(10%)

2Hào kỹ thuật 2 ngăn, Kt: 500x500x640x1200mm (loại 2A; 2B), sử dụng viền khung Inox

bộTCVN10332

:201411.362.000 748.000

3Hào kỹ thuật 2 ngăn, Kt: 500x250x740x1200mm (loại 3)

bộTCVN10332

:20144.515.000 699.000

4Hào kỹ thuật 2 ngăn, Kt: 500x250x500x800mm (loại 4)

bộTCVN10332

:20142.378.000 401.000

5Hào kỹ thuật 2 ngăn – Lòng đườngKt: B1xB2xHxL = 450x250x500x1000mm

bộTCVN10332

:20142.661.000 417.000

6Hào kỹ thuật 2 ngăn – Lòng đường,Kt: B1xB2xHxL = 600x250x500x1000mm

bộTCVN10332

:20142.794.000 625.000

7Hào kỹ thuật 3 ngăn, Kt: B1xB2xB3xHxL = 600x250x400x500x1000mm

bộTCVN10332

:20143.929.000 937.000

3. GIÁ MƯƠNG HỘP

STT QUY CÁCH ĐVTTIÊU CHUẨN

KỸ THUẬT

GIÁTHANHTOÁN

VẬNCHUYỂN

GHICHÚ

1 Mương BTCT đúc sẵn B500 –H10 mTCVN6394:

20141.135.000 236.000

-GiábánđãbaogồmthuếGTGT(10%)

2 Mương BTCT đúc sẵn B600 –H10 mTCVN6394:

20141.574.000 411.000

3 Mương BTCT đúc sẵn B800 –H10 mTCVN6394:

20141.931.000 531.000

4 Mương BTCT đúc sẵn B1000 –H10 mTCVN6394:

20142.449.000 725.000

5 Mương BTCT đúc sẵn B1200 –H10 mTCVN6394:

20142.933.000 869.000

6 Mương BTCT đúc sẵn B500 –H30 mTCVN6394:

20141.748.000 585.000

7 Mương BTCT đúc sẵn B600 –H30 mTCVN6394:

20142.350.000 796.000

8 Mương BTCT đúc sẵn B800 –H30 mTCVN6394:

20142.726.000 987.000

9 Mương BTCT đúc sẵn B1000 –H30 mTCVN6394:

20143.117.000 984.000

10 Mương BTCT đúc sẵn B1200 –H30 mTCVN6394:

20143.641.000 1.163.000

4. GIÁ HỐ GA LIÊN KẾT MỐI NỐI CỐNG (TẤM ĐAN BTCT)

STT QUY CÁCH ĐVTTIÊU CHUẨN

KỸ THUẬTGIÁ THANH

TOÁNVẬN

CHUYỂNGHICHÚ

1Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵnliên kết mối nối cống D400

BộTCVN10333-

2:20146.286.000 1.381.000

- Giábánđã

baogồmthuế

GTGT(10%)

2Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵnliên kết mối nối cống D600

BộTCVN10333-

2:20147.984.000 1.920.000

3Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵnliên kết mối nối cống D800

BộTCVN10333-

2:201411.575.000 3.065.000

4 Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵnliên kết mối nối cống D1000

Bộ TCVN10333-2:2014

14.841.000 4.051.000

Page 21: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

5Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵnliên kết mối nối cống D1200

BộTCVN10333-

2:201418.255.000 4.949.000

6Hố ga BTCT thành mỏng đúc sẵnliên kết mối nối cống D1500

BộTCVN10333-

2:201423.857.000 6.952.000

7Hố ga liên kết mối nối cống, Kt: 1800x3000x2725mm.

BộTCVN10333-

2:201436.381.000 7.135.000

5. GIÁ MƯƠNG TƯỚI TIÊU NỘI ĐỒNG BÊ TÔNG CỐT SỢI ĐÚC SẴN(XI MĂNG PC40)

STT QUY CÁCH ĐVTTIÊU CHUẨN

KỸ THUẬT

GIÁTHANHTOÁN

VẬNCHUYỂN

GHICHÚ

1Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 300x300x2000mm thành dày 3cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO426.000 67.000

- Giábán đã

baogồmthuế

GTGT(10%)

2Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 400x400x2000mm thành dày 3cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO489.000 87.000

3Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 500x500x2000mm thành dày 3cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO569.000 110.000

4Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 450x550x2000mm thành dày 3cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO579.000 110.000

5Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 550x550x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO718.000 160.000

6Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 600x600x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO773.000 173.000

7Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 650x650x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO825.000 188.000

8Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 650x700x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO863.000 195.000

9Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 700x700x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO905.000 206.000

10Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 750x750x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO967.000 222.000

11Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 800x800x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO1.029.000 238.000

12Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 900x900x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO1.126.000 270.000

13Mương tưới tiêu nội đồng bê tông cốt sợi đúc sẵn (Xi măng PC40) Kt: 1000x1000x2000mm thành dày 4cm

mTCCS.12.2012/

BUSADCO1.206.000 305.000

6. GIÁ CỐNG HỘP

STT QUY CÁCH ĐVTTIÊU CHUẨN

KỸ THUẬTGIÁ THANH

TOÁNVẬN

CHUYỂNGHI CHÚ

Page 22: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

1 Cống hộp 1,0x1,0m mChứng nhận phù

hợp TCVN9116:2012

3.110.000 898.000

- Giábán đã

bao gồmthuế

GTGT(10%)

2 Cống hộp 1,2x1,2m mChứng nhận phù

hợp TCVN9116:2012

3.769.000 1.053.000

3 Cống hộp 1,6x1,6m mChứng nhận phù

hợp TCVN9116:2012

5.749.000 1.977.000

4 Cống hộp 1,6x2,0 m mChứng nhận phù

hợp TCVN9116:2012

7.840.000 2.909.000

Ghi chú: Chi phí vận chuyển trên là chi phí vận chuyển và bốc dỡ lên xuống tới địa điểm tập trung theo yêu cầu

bên mua tại Tp.Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận (địa điểm tập trung phải đảm bảo cho xe bên bán ra vàothuận tiện).

Giá trên chưa bao gồm: Chi phí lắp đặt. Sản phẩm được Thiết kế định hình kết cấu bê tông cốt thép đúc sẵn lắp ghép M250÷300. Toàn bộ quá

trình sản xuất chế tạo được thực hiện trên Dây chuyền Công nghệ BTCT thành mỏng đúc sẵn, đượcBộ Xây dựng cấp Giấy chứng nhận tại Quyết định số 885/QĐ-BXD ngày 30/9/2011 của Bộ Xây dựng.

Sản phẩm đã được Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng kiểm định đạt yêu cầu cho phép lưuhành trên thị trường.

Sản phẩm đã được ban hành Tiêu chuẩn cơ sở và Thiết kế điển hình của nhà sản xuất tại Quyết định số475A/QĐ-TN&PTĐT- KH&CN ngày 16/6/2014 của Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị Tỉnh BR-VT.

Sản phẩm được kiểm soát bằng Hệ thống QLCL theo tiêu chuẩn Quốc tế ISO 9001:2008.

Thời gian bảo hành 12 tháng. Báo giá này có hiệu lực trong quý I-2015.

Mọi chi tiết liên hệ theo địa chỉ:Công ty Thoát nước và Phát triển Đô thị tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu

Số 06 đường 3/2 Phường 8 Thành Phố Vũng TàuĐiện thoại: 0643.853 125 - Fax: 0643.511 385

Mr Vỵ : máy lẻ 252 – DĐ : 0983868604

X. CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT ĐÔNG PHƯƠNGĐịa chỉ: 1247 BIS, QL1A, P.An Phú Đông, Q.12, Tp.HCMĐiện thoại: 08.62589559. Fax: 08.35563180 DĐ: 0903.341711

www.cophankythuatdongphuong.com

STT VẬT TƯ ĐVT

ĐƠN GIÁ(Vnđ)Tại TT TânNghĩa (Hàm

Tân)

Tại TP PhanThiết

GHI CHÚ

1Tôn sóng hộ lan W310 dài 2,32m dày 3mm tấm 675.000 670.000

Vật tư thiết bịATGT theo tiêuchuẩn 22TCN-237-01 của Bộ

GTVT.Giá trên chưa

2Tôn sóng hộ lan W310 dài 3,32m dày 3mm tấm 965.000 960.000

3Tôn sóng hộ lan W310 dài 4,32m dày 3mm tấm 1.256.000 1.250.000

4Tấm đầu cong W310 dài 0,7m dày 3mm tấm 198.000 195.000

5Trụ hộ lan U120x65 dài 1,2m dày 4mm trụ 238.000 232.000

6Trụ hộ lan U120x65 dài 1,2m dày 5mm trụ 296.000 290.000

7 Trụ hộ lan U120x65 dài 1,4m dày 4mm

trụ 277.000 272.000

Page 23: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

bao gồm thuếVAT 10%Áp dụng từ

ngày04/11/2013

8Trụ hộ lan U120x65 dài 1,4m dày 5mm trụ 345.000 340.000

9Trụ hộ lan U160x65 dài 1,4m dày 4mm trụ 325.000 320.000

10Trụ hộ lan U160x65 dài 1,4m dày 5mm trụ 406.000 401.000

11Trụ hộ lan U150x80 dài 1,4m dày 4mm trụ 340.000 336.000

12Trụ hộ lan U140x100 dài 1,4m dày 5mm trụ 467.000 462.000

13Trụ hộ lan U160x80 dài 1,4m dày 5mm trụ 440.000 436.000

14Trụ hộ lan U160x160 dài 1,4m dày 5mm trụ 660.000 655.000

15 Bulon M20x380 bộ 40.000 40.00016 Tiêu PQ thường tam giác cái 12.000 12.000

17Bulon chuyên dùng M16x36 (đầu chỏm cầu) bộ 8.000 8.000

18 Bulon M18x380 bộ 35.000 35.000

19Tiêu PQ bằng tôn sơn phản quang KT 180x45x2mm cái 25.000 24.000

20Bản đệm U160x160x4mm L=360mm cái 137.000 135.000

21 Sơn dẻo nhiệt tấn 26.800.000 26.500.00022 Sơn lót (YH-P02) tấn 82.000.000 81.800.00023 Đinh phản quang mắt mèo viên 145.000 143.00024 Đinh phản quang bằng nhựa viên 120.000 118.00025 Keo dán Bituminous Adhedsive kg 280.000 278.00026 Keo dán Mega Epoxy kg 280.000 278.000

STT TÊN HÀNG, QUY CÁCH ĐVT ĐƠN GIÁ GHI CHÚ

1Biển báo nguy hiểm (tam giác đều cạnh C=70cm) Biển 345.000

Sản xuất theo TCVN 7887-2008, quy chuẩn QCVN 41-2012 BGTVT. Giá trên chưa

bao gồm thuế VAT 10%,giao hàng tại TPHCM.

Áp dụng từ ngày 04/11/2013.

2Biển báo cấm - hiệu lệch (tròn đường kính D=70cm) Biển 588.000

3Biển báo nguy hiểm (tam giác đều cạnh C=90cm) Biển 548.000

4Biển báo cấm - hiệu lệch (tròn đường kính D=90cm) Biển 978.000

5 Biển báo vuông, chữ nhật m2 1.450.0006 Trụ đỡ biển báo ống Þ76 dày 1,5mm md 95.0007 Trụ đỡ biển báo ống Þ90 dày 1,5mm md 115.0008 Trụ đỡ biển báo ống Þ76 dày 1,8mm md 115.0009 Trụ đỡ biển báo ống Þ90 dày 1,8mm md 135.000

XI. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIÊN PHÁT Địa chỉ: KCN Đại Đồng, Hoàn Sơn, Tiên Du, Bắc Ninh Điện thoại: 04.22600259 - Mobile: 0913.558.028 / 0986.396.859

STT Tên hàng(Thiết kế theo TC Châu Âu EN 124)

Đơnvị tính(Vnđ)

Đơn giá

Hàm Tân TP Phan Thiết1 Song chắn rác gang cầu không khung

kích thước 700x180x20cái 1.950.000 1.910.000

Giá trên đã bao gồm thuế GTGT 10%

XII. Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Lê Trần25 Trần Bình Trọng, Phường 1, Quận 5, TPHCM.

Page 24: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

(Áp dụng từ ngày 01 đến ngày 28 tháng 02 năm 2015 tại Bình Thuận)

STT TÊN VÀ QUY CÁCH VẬT LIỆU ĐVTTiêu chuẩn

kỹ thuật

Giá bán đã baogồm VAT

Giá bán tại thànhphố và các huyện

TPPhanThiết

Cáchuyện

TX

* Trần và Vách ngăn thạch cao: (định mức vật tư, chưa bao gồm phí lắp đặt)

Nhà sản xuất: Công ty TNHH Xây dựng - Thương mại - Dịch vụ Lê Trần, 25 Trần BìnhTrọng, Phường 1, Quận 5, TPHCM.

1Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Ultra, tấm Thạch cao

tiêu chuẩn 605x605x9mm: đ/m2ASTM 1396-04

BS EN520:2004

ASTM C635 /C635M

ASTM C645

141,000 143,000

-Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660 x 24 x 38 mm)

-Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (1220 x 24 x 25 mm)

-Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (610 x 24 x 25 mm)

-Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Ultra (3660 x 21 x 21 mm)

2Trần khung nổi LÊ TRẦN CeilTEK Pro, tấm Thạch cao

tiêu chuẩn 605x605x9mm: đ/m2 136,000 138,000

-Thanh chính LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660 x 24 x 38 mm)

-Thanh phụ dài LÊ TRẦN CeilTEK Pro (1220 x 24 x 25mm)

-Thanh phụ ngắn LÊ TRẦN CeilTEK Pro (610 x 24 x 25 mm)

-Thanh góc LÊ TRẦN CeilTEK Pro (3660 x 21 x 21 mm)

3Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S500 mạ nhôm

kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5 mm đ/m2 169,000 171,000-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S500_(4000 x 35 x 14 x

0.5mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S500_(4000 x 35 x 14 x

0.5mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W400 (21 x 21 x 4000 x

0.4mm)

4Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S450 mạ nhôm

kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm đ/m2 149,000 151,000-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S450_(4000 x 35 x 14 x

0.45mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450_(4000 x 35 x 14 x

0.45mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (21 x 21 x 4000 x

0.35mm)

5Trần khung chìm LÊ TRẦN MacroTEK S400 mạ nhôm

kẽm, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm đ/m2 137,000 139,000-Thanh chính LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000 x 35 x 14 x

0.4mm) @ 800mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S400_(4000 x 35 x 14 x

0.4mm) @ 406mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 (21 x 21 x 4000 x

0.32mm)

6Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Ultra, tấm Thạch

cao tiêu chuẩn 12.5 mm đ/m2 172,000 174,000-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Ultra_Thanh xương cá

Page 25: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

(3660 x 20 x 30 x 0.8mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S500 (4000 x 35 x 14 x

0.5mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (4000 x 21 x 21 x

0.35mm)

7Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK Pro, tấm Thạch

cao tiêu chuẩn 9 mm đ/m2 152,000 154,000-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK Pro_Thanh xương cá

(3660 x 20 x 30 x 0.6mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN MacroTEK S450 (4000 x 35 x 14 x

0.41mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W300 (4000 x 21 x 21 x

0.32mm)

8Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK 2538, tấm Thạch

cao tiêu chuẩn 12.5 mm đ/m2 179,000 181,000-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK 2538_Thanh xương cá

(3660 x 25 x 38 x 0.8mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK 2538_Thanh U-1949 (4000x 19 x 49 x 0.4mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W400 (4000 x 21 x 21 x 0.4mm)

9Trần khung chìm LÊ TRẦN ChannelTEK 2030, tấm Thạch cao tiêu chuẩn 9 mm đ/m2 164,000 166,000-Thanh chính LÊ TRẦN ChannelTEK 2030_Thanh xương cá (3660 x 20 x 30 x 0.65mm) @ 1000mm-Thanh phụ LÊ TRẦN ChannelTEK 2030_Thanh U - 1245 (4000 x 12 x 45 x 0.4mm) @ 407mm-Thanh góc LÊ TRẦN MacroTEK W350 (4000 x 21 x 21 x 0.35mm)

10Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0.6mm mạ nhôm kẽm đ/m2 289,000 294,000-Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S64 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T66-Lắp một lớp tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3-Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)

11Hệ vách ngăn khung LÊ TRẦN WallTEK Pro dày 0.6mm mạ nhôm kẽm đ/m2 299,000 304,000-Thanh đứng LÊ TRẦN WallTEK_S76 lắp đặt khoảng cách 610mm liên kết với thanh ngang WallTEK_T78-Lắp một lớp tấm Thạch cao tiêu chuẩn 12.5mm mỗi bên. Mặt trong vách được lắp bông sợi khoáng 50mm x 40kg/m3-Xử lý mối nối bằng bột trét Easy Joint 90 và băng keo lưới Lê Trần (không bao gồm sơn nước hoàn thiện)

XIII.CÔNG TY CP TƯ VẤN VÀ XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH ĐỨC THỊNHSố 132, Xóm 2, phố Mễ Trì Thượng, Huyện Từ Liêm, TP Hà Nội.

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 3 năm 2014 tại Bình Thuận)

STT Tên hàng hóa, dịch vụQuy cách, chất

lượngĐơn vị

tínhĐơn giá

Bộ nắp hố ga khung vuông dương có bản lề bằng gang cầu (KT khung: 890 x 890, KT nắp D650)

Page 26: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

1Tải trọng thử 125 kN

Khung: 890x890 BSEN 124-1994

Bộ 5.330.0002

Tải trọng thử 250 kN Bộ 5.690.0003

Tải trọng thử 400 kN Bộ 6.900.0004

Tải trọng thử 600 kN Bộ 9.240.0005

Tải trọng thử 900 kN Bộ 12.090.000

Bộ nắp hố ga khung vuông âm có bản lề (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (KT khung: 850 x 850, KT nắp D650)

6 Tải trọng thử 125 kN

Khung: 850x850 BSEN 124-1994

Bộ 4.180.000

7 Tải trọng thử 250 kN Bộ 4.950.000

8 Tải trọng thử 400 kN Bộ 5.710.000

9 Tải trọng thử 600 kN Bộ 6.620.000

10 Tải trọng thử 900 kN Bộ 7.230.000

Bộ nắp hố ga thân tròn nắp tròn có bản lề bằng gang cầu (KT khung: D 850, KT nắp D 650)

11 Tải trọng thử 125 kN

Khung: 890x890 BSEN 124-1994

Bộ 3.960.000

12 Tải trọng thử 250 kN Bộ 4.790.000

13 Tải trọng thử 400 kN Bộ 5.330.000

14 Tải trọng thử 600 kN Bộ 6.090.000

15 Tải trọng thử 900 kN Bộ 6.850.000

Bộ nắp hố ga thân vuông có bản lề(khung vuông, nắp vuông) bằng gang cầu (KT khung: 760 x 760, KT nắp 600 x 600)

16 Tải trọng thử 125 kNKhung: 760x760 BS

EN 124-1994

Bộ 4.090.000

17 Tải trọng thử 250 kN Bộ 4.430.000

18 Tải trọng thử 400 kN Bộ 4.890.000

19 Tải trọng thử 600 kN Bộ 6.250.000

20 Tải trọng thử 900 kN Bộ 6.370.000

Bộ khung và song chắn rác có bản lề bằng gang cầu (KT khung: 960 x 530, KT song 860 x 430)

21 Tải trọng thử 125 kN

Khung: 960x530 BSEN 124-1994

Bộ 3.040.000

22 Tải trọng thử 250 kN 3.420.000

23 Tải trọng thử 400 kN Bộ 4.260.000

24 Tải trọng thử 600 kN 4.950.000

25 Tải trọng thử 900 kN Bộ 5.710.000

Khung và nắp bể cáp điện, viễn thông bằng gang cầu

26

Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700); Tải trọng thử 12,5 tấn

Khung: 945x872x80 BSEN 124-1994

Bộ

6.940.000

Page 27: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

27

Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750); Tải trọng thử40 tấn

Khung: 910x950x100BS EN 124-1994

Bộ

8.840.000

28

Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700); Tải trọng thử 12,5 tấn

Khung: 1255x884x80 BSEN 124-1994

Bộ

8.230.000

29

Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750); Tải trọng thử 12,5 tấn

Khung: 1660x950x100BS EN 124-1994

Bộ

13.170.000

30

Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 1255x884x80 BSEN 124-1994

Bộ

14.450.000

31

Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 1660x950x100BS EN 124-1994

Bộ

16.460.000

32

Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 2415x950x100BS EN 124-19940

Bộ

24.230.000

Ghi chú:

1. Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển đến Trung tâm Thành phố Phan Thiết;

2. Giá chưa bao gồm thuế VAT.

3. Liên hệ mua sản phẩm tại Văn phòng đại diện Miền Trung - Công ty CP Tư vấn và Xâydựng công trình Đức Thịnh – số 132 đường Bùi Thị Xuân, TP Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận(Mrs Linh: 0913632179)

XIV. CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG & TRANG TRÍ NỘI THẤT VẠN GIA. Đ/c: 10/22 Trần Nhân Tông-P. Thanh Sơn-TP. PR-TC-tỉnh Ninh Thuận.

Điện thoại: 068.2240608- Fax: 068.3838240. Email : [email protected]

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù chưa coù thueá

VAT Ghi chuù

1 Gaïch ống 4 lỗ khoâng nung(80x80x180mm) vieân 900

* Ghi chuù: - Ñôn giaù treân coù theå thay ñoåi theo töøng thôøi ñieåm ñeán khi coù thoâng baùo giaù môùi. - Đơn giaù treân tính bốc leân taïi Nhaø maùy gaïch khoâng nung Vạn Gia - KCN Phöôùc

Nam –Thuaän Nam- Ninh Thuaän.

XV. CÔNG TY TNHH NGÓI BÊ TÔNG SCG (Việt Nam).Đ/c: Số 9, đường số 10, KCN Việt Nam- Singapore, Thuận An, Bình Dương.

(Đơn vị tính: vnđ/viên)Classic

CollectionNeoclass

CollectionSpecial

CollectionPremiumCollection

SignatureCollection

Tên sản phẩm Quy cách(kg/viên)

Red(M001)Oster Grey

(M002)Tropical Tan

(M004)Tawny Brick

(M005)

Platium Grey(M003)

Forest Green(M006)

Gold Flased(M007)

Red Flased(M008)

Brown Lagoon(M009)

Naple Blue

Earth Tone(M013)

Green Leaf(M014)WoodTone

(M015)

CaribbeanBreeze(M013)

Page 28: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

(M011)

Ngói chính 4,0 13.900 14.100 14.400 15.400 17.900Ngói nóc 3,0 28.000 28.000 28.000 30.000 32.000

Ngói ghép hai 3,5 34.000 34.000 34.000 36.000 38.000Ngói rìa 3,1 28.000 28.000 28.000 30.000 32.000

Ngói cuối rìa 2,9 34.000 34.000 34.000 36.000 38.000Ngói cuối nóc 4,8 36.000 36.000 36.000 38.000 40.000Ngói cuối mái 4,0 36.000 36.000 36.000 38.000 40.000Ngói ghép ba 5,1 45.000 45.000 45.000 45.000 50.000

Ngói ghép bốn 6,4 45.000 45.000 45.000 48.000 50.000

* Giá khuyến cáo trên đây đã bao gồm thuế GTGT(10%) và phí vận chuyển trong phạm vị tỉnh Bình Thuận (số lượng trên 1.000 viên); và có hiệu lực từ ngày 01/01/2014.* Bảng giá này có thể điều chỉnh nếu cước vận chuyển thay đổi.

XVI. CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU GIA HUY. Đ/c: 05 đường Trần Quang Diệu, Q3, TP. HCM.

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù chưa coù thueá

VAT Ghi chuù

1 Bột đá vôi (bột khoáng CaCO3,mãBTC90H)

Đ/tấn 1.500.000 TCVN8819:2011

* Ghi chuù: - Gía bán trên tại chân công trình trên địa bàn tỉnh Bình Thuận - Thời gian thực hiện kể từ ngày 01/11/2013.

XVII. CÔNG TY CỔ PHẦN GẠCH MEN THANH THANHĐ/c: Đường số 1, KCN Biên Hòa 1, P. An Bình, TP. Biên Hòa, Đồng Nai.Điện thoại: 061.3826824. Fax: 061.3836305 Ñôn vò tính: Ñoàng/thuøng

STT SAÛN PHAÅMPHAÅM CAÁP

A A2

A. GAÏCH MEN

1. Gaïch men laùt neàn 200x200 mm (25 vieân/thuøng)1.1 2022; 2024; 97,000 88,0001.2 2017; 2018, 2019 85,000 78,000

2. Gaïch men laùt neàn 250x250 mm (16 vieân/thuøng)2.1 25538 88,000 81,000

2.2 25505; 25506; 25507; 25515; 25534; 25535; 25536; 25537;25539; 25542; 25543; 25555; 25556; 25557; 25558

86,000 79,000

3. Gaïch men oáp töôøng 200x250 mm (20 vieân/thuøng)3.1 2531 100,000 91,0003.2 200T; 2534; 89,000 81,000

3.3 2509; 2527; 2528; 2530; 2532; 2533; 2539; 2540; 2541;2542;

85,000 77,000

4. Gaïch men oáp töôøng 250x400 mm (10 vieân/thuøng)4.1 25403 91,000 81,000

Page 29: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

4.2

25425; 25426; 25436; 25437; 25438; 25447-25447V; 25448-25448V; 25449-25449V; 25450-25450V; 25462-25462V;HT01-HT02; 2405-2405V; 25488-25488V; 25492-25492V;2420-2420V; 2424-2424V

87,000 77,000

5. Gaïch men laùt neàn 300x300 mm (11 vieân/thuøng)5.1 3048; 103,000 94,0005.2 3049; 3053; 3054; 86,000 77,000

6. Gaïch men laùt neàn 400x400 mm (06 vieân/thuøng)6.2 TT401 (4001) 89,000 83,000

6.4

TT402 (4071); TT403 (4070); TT404 (4082); TT405 (4091);TT406 (4092); TT408 (418A); TT411 (4126); TT412 (4127);TT413 (4128); TT414 (4129); TT425; TT426; TT427; TT428;TT429; TT430

85,000 79,000

7. Gaïch men saân vöôøn 300x300mm vaø 400x400mm7.1 TT409 (418B); TT410 (418P); SV419 (SV405) 102,000 96,000

7.2 SV415 (SV401); SV4016 (SV402); SV417 (SV403); SV418(SV404); SV301; SV302; 3062

89,000 83,000

8. Gaïch men oáp töôøng (300x450)mm (07 vieân/thuøng) Loaïi 1 Loaïi 2

8.1 3410-3410V; 3411-3411V; 3412-3412V; 3413-3413V; 3414-3414V;

90,000 80,000

9. Gaïch men laùt neàn (500x500)mm ((04 vieân/thuøng = 1 m2)1 5012; 5014; 5015; 5016 93,000 85,000

STT SAÛN PHAÅMPHAÅM CAÁP

Loaïi A Loaïi A2

B. GAÏCH GRANITE 1. Gaïch Granite boùng môø 300x300 mm (11 vieân/thuøng)

1.1 GD3015; GD3016; GD3105; GD3106; 123,000 108,5001.2 GD3405; GD3406; 120,000 105,5001.3 GD3004; GD3401; 109,000 94,500

2. Gaïch Granite boùng môø 400x400 mm (06 vieân/thuøng)2.1 SB4005; SB4020; SB4031; 123,000 108,5002.2 SB4003; SB4045; SB4046; SB4047; 120,000 105,500

2.3 SB4006; SB4048; GD4030; GD4038; GD4130; GD4138

113,000 98,500

2.4 SB4038; SB4000; SB4026 109,000 94,500

3. Gaïch Granite boùng môø 500x500 mm (04vieân/thuøng) Loaïi 1(Ñoàng/thuøng)

Loaïi 2(Ñoàng/thuøng)

1.1 SB5039 131,500 115,5001.2 SB5000; SB5030; SB5038 126,500 110,500

4. Gaïch Granite (600x600)mm (04 vieân/thuøng ≈ 1.44 m2)

Loaïi A(Ñoàng/m2)

Loaïi A2(Ñoàng/m2)

1 SB6039 156,000 141,0002 SB6000; SB6030; SB6038 151,000 136,000Ghi chuù:

* Giaù baùn coâng trình treân ñaõ bao goàm thueá VAT 10%.* Khaùch haøng thanh toaùn ngay tieàn haøng.* Khaùch haøng nhaän haøng taïi kho Cty vaø töï vaän chuyeån.* Baûng giaù naøy thay theá caùc baûng giaù vaø coù hieäu löïc keå töø ngaøy 01 thaùng 06 naêm 2014 choñeán khi coù thoâng baùo môùi.

Page 30: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

XVIII. CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG NINH THUẬN. Đ/c: 53 Nguyễn Văn Trỗi, P. Thanh Sơn, TP. PR-TC, tỉnh Ninh Thuận.

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù chưa coù thueá

VAT Ghi chuù

1

2

Gaïch 3 lỗ khoâng nung(80x80x180mm)

Gaïch 3 lỗ khoâng nung(390x90x190mm)

Vieân

Vieân

670

2.700

* Ghi chuù: * Gía bán trên được tính trên phương tiện khách hàng tại kho nhà máy gạch không nungĐèo Cậu.

* Thời gian thực hiện kể từ ngày 01/11/2013.

XIX. CÔNG TY CỔ PHẦN CARBON VIỆT NAM.Đại lý : Công ty TNHH TM-DV Nam Đức Việt

Đ/c: 156/19/16 đường P88 Hoàng Bá Bích, KP5, P. Long Bình, TP. Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù chưa coù thueá VAT

Ghi chuù

1 Vật liệu Carboncor Asphalt Đ/tấn 3.750.000

* Ghi chuù: - Giá bán trên đã bao gồm chi phí vận tải từ nhà máy đến trung tâm TP Phan Thiết. Ngoàiđịa điểm trên, mỗi Km phụ trội sẽ tính thêm 3000đ/tấn.

- Thời gian thực hiện kể từ tháng 6/2014. XX. CƠ SỞ SẢN XUẤT GẠCH BLOCK CƯỜNG MẾN. Đ/c: KP3,TT Võ Xu, huyện Đức Linh, tỉnh Bình Thuận.

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù chưa coù thueá

VAT Ghi chuù

1Gaïch tường 09 3 lỗ(90x190x390mm)

Vieân 3.700

* Ghi chuù: * Giá bán trên được tính trên phương tiện khách hàng tại cơ sở sản xuất.* Thời gian thực hiện kể từ ngày 01/9/2014.

XXI. CÔNG TY CỔ PHẦN THÀNH CHÍ. Đ/c nhà máy: Mỏ đá tại ấp Tân Châu, xã Châu Pha, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu.

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù đã coù thueá

VAT Ghi chuù

Page 31: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

123456

Gaïch (80x80x180)mmGaïch (90x90x190)mmGaïch (50x80x180)mmGaïch (45x90x190)mmGaïch (100x190x390)mmGaïch (190x190x390)mm

VieânVieânVieânVieânVieânVieân

1.0201.2001.0001.0005.6009.700

Chủng loại gạchBlock bê tông

* Ghi chuù: - Giá bán đã bao gồm chi phí bốc xếp lên phương tiện bên mua tại kho nhà máysản xuất.

- Thời gian thực hiện kể từ ngày 01/03/2015. XXII. CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ&XÂY DỰNG TÂN PHƯỚC THỊNH. Đ/c nhà máy: Cụm CN-TTCN xã An Ngãi, tỉnh lộ 44, xã An Ngãi, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa- Vũng Tàu.

ÑVT: ñoàng

STT Danh muïc ÑVT

Ñôn giaù đã coù thueáVAT Ghi chuù

1234

Gaïch (80x80x190)mmGaïch (90x190x390)mmGaïch (100x190x390)mmGaïch (190x190x390)mm

VieânVieânVieânVieân

1.3006.5006.80012.000

Chủng loại gạchBlock bê tông

* Ghi chuù: - Giá bán trên được tính trên phương tiện khách hàng tại kho nhà máy sản xuất. - Thời gian thực hiện kể từ 9/2014.

XXIII. CÔNG TY CỔ PHẦN PHÂN PHỐI VƯƠNG HẢI. Đ/c nhà máy: ấp Ông Hường, xã Thiện Tân, huyện Vĩnh Cửu, tỉnh Đồng Nai.

ÑVT: ñoàng

STT

Danh muïc ÑVTÑôn giaù đã coù

thueá VAT Ghi chuù

123456789101112

Gạch (600x200x75)mmGạch (600x200x100)mmGạch (600x200x150)mmGạch (190x190x390)mmVữa xây V-blockVữa trát V-blockBột hoàn thiện gạch bê tông nhẹBát neo tườngBay 75Bay 100Bay 150Bay 200

Đồng/m³Đồng/m³Đồng/m³Đồng/m³50kg/bao50kg/bao25kg/bao

CáiCáiCáiCáiCái

1.390.0001.390.0001.470.0001.470.000180.000175.000175.0003.000

72.00075.00085.000105.000

Chủng loại gạchBlock bê tông khí

chưng áp-AAC

* Ghi chuù: - Giá bán trên được tính trên phương tiện khách hàng tại kho nhà máy sản xuất. - Thời gian thực hiện kể từ 01/2015.

Page 32: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

XXIV.CÔNG TY TNHH ỐNG GANG CẦU ĐÀI VIỆT WAHSINSố 2 đường 4A Khu công nghiệp II Biên Hòa, Đồng Nai.

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 9 năm 2014 tại Bình Thuận)

STT Tên hàng hóa, dịch vụQuy cách, chất

lượngĐơn vị

tínhĐơn giá

Bộ nắp hố ga khung vuông dương có bản lề bằng gang cầu (KT khung: 890 x 890, KT nắp D650)

1Tải trọng thử 125 kN

Khung: 890x890 BS EN 124-1994

Bộ 8.528.0002

Tải trọng thử 250 kN Bộ 9.104.0003

Tải trọng thử 400 kN Bộ 11.040.0004

Tải trọng thử 600 kN Bộ 14.784.0005

Tải trọng thử 900 kN Bộ 19.344.000

Bộ nắp hố ga khung vuông âm có bản lề (khung vuông âm, nắp tròn) bằng gang cầu (KT khung: 850 x 850, KT nắp D650)

6 Tải trọng thử 125 kN

Khung: 850x850 BS EN 124-1994

Bộ 6.688.000

7 Tải trọng thử 250 kN Bộ 7.920.000

8 Tải trọng thử 400 kN Bộ 9.136.000

9 Tải trọng thử 600 kN Bộ 10.592.000

10 Tải trọng thử 900 kN Bộ 11.586.000

Bộ nắp hố ga thân tròn nắp tròn có bản lề bằng gang cầu (KT khung: D 850, KT nắp D 650)

11 Tải trọng thử 125 kN

Khung: 890x890 BS EN 124-1994

Bộ 6.336.000

12 Tải trọng thử 250 kN Bộ 7.664.000

13 Tải trọng thử 400 kN Bộ 8.528.000

14 Tải trọng thử 600 kN Bộ 9.744.000

15 Tải trọng thử 900 kN Bộ 10.960.000

Bộ nắp hố ga thân vuông có bản lề(khung vuông, nắp vuông) bằng gang cầu (KT khung: 760 x 760, KT nắp 600 x 600)

16 Tải trọng thử 125 kN

Khung: 760x760 BS EN 124-1994

Bộ 6.544.000

17 Tải trọng thử 250 kN Bộ 7.088.000

18 Tải trọng thử 400 kN Bộ 7.824.000

19 Tải trọng thử 600 kN Bộ 10.000.000

20 Tải trọng thử 900 kN Bộ 10.192.000

Bộ khung và song chắn rác có bản lề bằng gang cầu (KT khung: 960 x 530, KT song 860 x 430)

21 Tải trọng thử 125 kNKhung: 960x530 BS EN 124-1994 Bộ 4.864.000

22 Tải trọng thử 250 kN 5.472.000

Page 33: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

23 Tải trọng thử 400 kN Bộ 6.816.000

24 Tải trọng thử 600 kN 7.920.000

25 Tải trọng thử 900 kN Bộ 9.136.000

Khung và nắp bể cáp điện, viễn thông bằng gang cầu

26

Bộ bể cáp 2 cánh trên hè (khung: 945x872x80; Nắp: 800x700); Tải trọng thử 12,5 tấn

Khung: 945x872x80 BS EN 124-1994

Bộ

11.104.000

27

Bộ bể cáp 2 cánh dưới đường (khung: 910x950x100; Nắp: 750x750); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 910x950x100BS EN 124-1994

Bộ

14.144.000

28

Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700); Tải trọng thử 12,5 tấn

Khung: 1255x884x80 BS EN 124-1994

Bộ

13.168.000

29

Bộ bể cáp 4 cánh trên hè (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750); Tải trọng thử 12,5 tấn

Khung: 1660x950x100BS EN 124-1994

Bộ

21.072.000

30

Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1255x884x80; Nắp: 1060x700); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 1255x884x80 BS EN 124-1994

Bộ

23.120.000

31

Bộ bể cáp 4 cánh dưới đường (khung: 1660x950x100; Nắp: 1500x750); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 1660x950x100BS EN 124-1994

Bộ

26.336.000

32

Bộ bể cáp 6 cánh dưới đường (khung: 2415x950x100; Nắp: 2250x750); Tải trọng thử 40 tấn

Khung: 2415x950x100BS EN 124-19940

Bộ

38.768.000

Ghi chú:

1.Giá bán đã bao gồm chi phí vận chuyển đến Trung tâm Thành phố Phan Thiết;

2.Giá chưa bao gồm thuế VAT.

XXV.CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN THƯỢNG ĐÌNH (CADI-SUN).CHI NHÁNH TP.HỒ CHÍ MINHSố 6 lô K, Hoàng Quốc Việt-KDC Phú Mỹ - P Phú Mỹ- Q.7-TP.HCM.Điện thoại: 08.37853625 - Fax: 08.37853626

(Áp dụng từ ngày 01 tháng 8 năm 2014 tại Bình Thuận)

TTM· s¶nphÈm

Tªn s¶n phÈm

KÕt cÊu ruét dÉn ĐƠN GIÁ(Chưa VAT)

ĐƠN GIÁ(Đã có VAT)

ChiÒu dµi®ãng gãi D©y pha

Sè sîi §K VN§/m (kg) VN§/m (kg) m

C¸p ®ång trÇn

1 25212151 CV 1x16 7 1,71 40.567 44.624 100

2 25212153 CV 1x25 7 2,14 63.140 69.454 100

3 25212155 CV 1x35 7 2,52 88.495 97.344 2.000

4 25212159 CV 1x70 19 2,14 170.463 187.509 1.000

5 25212164 CV 1x120 37 2,02 298.465 328.311 500

6 25212167 CV 1x185 37 2,52 464.867 511.354 500

7 25212168 CV 1x200 37 2,61 500.529 550.582 250

8 25212169 CV 1x240 37 2,87 599.592 659.551 250

C¸p ®ång ®¬n bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25312509 CXV 1x4 7 0,85 12.638 13.902 200

2 25312514 CXV 1x8 7 1,20 23.326 25.659 200

3 25312551 CXV 1x16 7 1,71 42.108 46.319 200

Page 34: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

4 25312553 CXV 1x25 7 2,14 64.849 71.334 200

5 25312555 CXV 1x35 7 2,52 90.237 99.261 2.000

6 25312559 CXV 1x70 19 2,14 173.898 191.288 2.000

7 25312564 CXV 1x120 37 2,02 302.388 332.627 1.000

8 25312567 CXV 1x185 37 2,52 471.189 518.308 1.000

9 25312569 CXV 1x240 37 2,87 605.424 665.966 1.000

C¸p ®ång 2ruét bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25322548 CXV 2x10 7 1,36 59.004 64.904 2.000

2 25322551 CXV 2x16 7 1,71 89.854 98.839 2.000

C¸p ®ång 3ruét bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25332551 CXV 3x16 7 1,70 130.190 143.209 2.000

2 25332553 CXV 3x25 7 2,13 200.314 220.345 1.000

3 25332564 CXV 3x120 37 2,01 930.504 1.023.555 1.000

4 25332569 CXV 3x240 37 2,84 1.860.036 2.046.040 250

C¸p ®ång 4ruét (1ruét trung tÝnh nhá h¬n) bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25362548 CXV 3x10+1x6 7 1,35 102.974 113.271 1.000

2 25362552 CXV 3x16+1x10 7 1,70 156.340 171.974 1.000

3 25362555 CXV 3x25+1x16 7 2,13 240.627 264.690 1.000

4 25362558 CXV 3x35+1x25 7 2,51 340.576 374.633 1.000

5 25362561 CXV 3x50+1x25 19 1,82 453.979 499.377 1.000

C¸p ®ång 4ruét bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25342509 CXV 4x4 7 0,85 54.054 59.460 2.000

2 25342548 CXV 4x10 7 1,35 113.094 124.403 2.000

3 25342553 CXV 4x25 7 2,13 264.480 290.928 1.000

4 25342555 CXV 4x35 7 2,51 366.774 403.452 1.000

5 25342564 CXV 4x120 37 2,01 1.235.034 1.358.537 500C¸p ®ång ngÇm 2ruét bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25422109 DSTA 2x4 7 0,85 37.826 41.609 2.000

2 25422112 DSTA 2x6 7 1,05 48.329 53.162 2.000

3 25422148 DSTA 2x10 7 1,35 69.698 76.668 2.000

4 25422151 DSTA 2x16 7 1,70 100.993 111.092 1.000

5 25422559 DSTA 2x70 19 2,13 390.197 429.217 1.000C¸p ®ång ngÇm 3ruét bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

1 25432548 DSTA 3x10 7 1,35 99.307 109.237 1.000

2 25432551 DSTA 3x16 7 1,70 145.126 159.638 1.000

3 25432558 DSTA 3x70 19 2,13 570.694 627.764 1.000

4 25432563 DSTA 3x120 37 2,01 975.536 1.073.090 500

5 25432566 DSTA 3x185 37 2,51 1.517.575 1.669.332 250C¸p ®ång ngÇm 4ruét bäc c¸ch ®iÖn XLPE, bäc vá PVC

4 25442551 DSTA 4x16 7 1,70 185.687 204.256 1.000

5 25442553 DSTA 4x25 7 2,13 281.946 310.141 1.000

6 25442555 DSTA 4x35 7 2,51 387.613 426.374 1.000

7 25442559 DSTA 4x70 19 2,13 748.675 823.542 500

8 25442564 DSTA 4x120 37 2,01 1.283.567 1.411.923 500

9 25442567 DSTA 4x185 37 2,51 2.019.589 2.221.548 250

D©y xóp dÝnh

1 28225703 VCmD 2x0.5 20 0,18 3.256 3.582 100

2 28225705 VCmD 2x0.75 30 0,18 4.564 5.020 100

3 28225706 VCmD 2x1.0 40 0,18 5.928 6.521 100

Page 35: UBND TỈNH BÌNH THUẬN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA ......CÔNG BỐ Giá các loại vật liệu chủ yếu trong lĩnh vực đầu tư xây dựng tại tỉnh Bình

4 28225709 VCmD 2x1.5 48 0,20 8.377 9.214 100

5 28225712 VCmD 2x2.0 65 0,20 11.164 12.280 100

6 28225713 VCmD 2x2.5 50 0,25 13.142 14.457 100

C¸p ®ång ®¬n bäc c¸ch ®iÖn PVC

1 25212104 CV 1x1.5 7 0,52 4.329 4.762 100

2 25212106 CV 1x2.5 7 0,67 6.888 7.577 100

3 25212109 CV 1x4 7 0,85 11.022 12.124 100

4 25212112 CV 1x6 7 1,04 16.127 17.740 100

5 25212114 CV 1x8 7 1,20 21.263 23.389 100

6 25212148 CV 1x10 7 1,36 25.440 27.984 100D©y «van 2ruét mÒm

1 20225207 VCTFK 2x1.0 40 0,18 6.655 7.320 200

2 20225210 VCTFK 2x1.5 48 0,20 9.352 10.287 200

3 20225213 VCTFK 2x2.0 65 0,20 12.233 13.456 200

4 20225214 VCTFK 2x2.5 50 0,25 14.783 16.261 200

D©y trßn ®Æc 2ruét mÒm

1 20225106 VCTF 2x0.75 30 0,18 5.849 6.434 200

2 20225107 VCTF 2x1.0 40 0,18 7.356 8.092 200

3 20225110 VCTF 2x1.5 48 0,20 10.413 11.454 200

4 20225114 VCTF 2x2.5 50 0,25 16.328 17.961 200

D©y trßn ®Æc 3ruét mÒm 0

1 20235110 VCTF 3x1.5 48 0,20 14.662 16.128 200

2 20235114 VCTF 3x2.5 50 0,25 23.061 25.367 200

D/ CHI PHÍ BỐC XẾP XUỐNG MỘT SỐ MẶT HÀNG VLXD

- Xi măng : 20.000 đ/tấn - Gỗ : 20.000 đ/m3

- Tolfibroximăng : 700 đ/tấm - Gạch ống : 20.000 đ/1.000 viên - Sắt thép : 20.000 đ/tấn - Vật liệu khác : 20.000 đ/tấn

Những điều cần lưu ý khi sử dụng công bố:

- Nếu vật liệu xây dựng cho các công trình trên huyện Đảo Phú Quý mua tại Phan Thiếtthì được cộng với chi phí vận chuyển theo qui định tạm thời tại Quyết định số 913/QĐ-UBNDngày 11/5/2012 của UBND tỉnh Bình Thuận về việc quy định tạm thời về mức thu bốc xếp vàmức cước vận chuyển trên biển các loại mặt hàng tại các Cảng của tỉnh Bình Thuận và đượccộng thêm phí, lệ phí ra vào Cảng, phí bảo hiểm hàng hóa vận tải trên tàu theo chứng từ hợppháp.

- Chủ đầu tư và đơn vị thi công các công trình ở các huyện, thị xã phía Nam tỉnh nếu sửdụng VLXD mua từ thành phố Hồ Chí Minh thì được cộng chi phí vận chuyển theo Quyết địnhsố 69/2013/QĐ-UBND ngày 27/12/2013 của UBND tỉnh Bình Thuận về việc Ban hành Biểugiá cước vận chuyển hàng hóa bằng ô tô trên địa bàn tỉnh Bình Thuận./.