uỶ ban nhÂn dÂn cỘng hoÀ xà hỘi chỦ … · web viewcăn cứ kết quả chấm thi...

34
UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Số: 765/QĐ-SGDĐT Thừa Thiên Huế, ngày 19 tháng 4 năm 2013 QUYẾT ĐỊNH Công nhận giải cá nhân trong kì thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm học 2012 - 2013. GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Căn cứ Quyết định số 2725/2008/QĐ-UBND ngày 01/10/2008 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Giáo dục - Đào tạo Thừa Thiên Huế; Căn cứ Thông tư số 56/2011/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 11 năm 2011 về việc ban hành Quy chế thi chọn học sinh giỏi quốc gia của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo; Căn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm học 2012 – 2013; Xt đề nghị của Ông Trưởng phòng Giáo dục Trung học, QUYẾT ĐỊNH: Điều 1. Công nhận 472 học sinh đạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm học 2012-2013, gồm: Giải Nhất: 19 giải; Giải Nhì: 76 giải; Giải Ba: 123 giải; Giải Khuyến khích: 254 giải. Trong đó: Ngữ văn: 33 giải; Lịch sử: 58 giải; Địa lý: 66 giải; Toán: 37 giải; Vật lý: 39 giải; Hoá học: 39 giải; Sinh học: 64 giải; Tin học: 23 giải; Tiếng Anh: 81 giải; Tiếng Pháp: 13 giải; Tiếng Nhật : 19. (có danh sách kèm theo). Điều 2. Các học sinh có tên ở Điều 1 được cấp Giấy chứng nhận và khen thưởng theo quy định hiện hành.

Upload: others

Post on 21-Jan-2020

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

UBND TỈNH THỪA THIÊN HUẾ CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số: 765/QĐ-SGDĐT Thừa Thiên Huế, ngày 19 tháng 4 năm 2013

QUYẾT ĐỊNHCông nhận giải cá nhân trong kì thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS

năm học 2012 - 2013.

GIÁM ĐỐC SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO Căn cứ Quyết định số 2725/2008/QĐ-UBND ngày 01/10/2008 của UBND tỉnh Thừa Thiên Huế qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Sở Giáo dục - Đào tạo Thừa Thiên Huế;

Căn cứ Thông tư số 56/2011/TT-BGDĐT ngày 25 tháng 11 năm 2011 về việc ban hành Quy chế thi chọn học sinh giỏi quốc gia của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo;

Căn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm học 2012 – 2013;

Xet đề nghị của Ông Trưởng phòng Giáo dục Trung học,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Công nhận 472 học sinh đạt giải trong kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm học 2012-2013, gồm:

Giải Nhất: 19 giải; Giải Nhì: 76 giải; Giải Ba: 123 giải; Giải Khuyến khích: 254 giải.Trong đó: Ngữ văn: 33 giải; Lịch sử: 58 giải; Địa lý: 66 giải; Toán: 37 giải; Vật lý: 39

giải; Hoá học: 39 giải; Sinh học: 64 giải; Tin học: 23 giải; Tiếng Anh: 81 giải; Tiếng Pháp: 13 giải; Tiếng Nhật : 19.

(có danh sách kèm theo).

Điều 2. Các học sinh có tên ở Điều 1 được cấp Giấy chứng nhận và khen thưởng theo quy định hiện hành.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.

Chánh Văn phòng, Trưởng Phòng, Ban Sở, Thủ trưởng các đơn vị liên quan và các học sinh có tên ở điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

Nơi nhận : GIÁM ĐỐC - Như điều 3;- Website Sở ; - Lưu: VP, GDTrH. (Đã ký)

Phạm Văn Hùng

Page 2: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNHLỚP 9 THCS NĂM HỌC 2012-2013

(Kèm theo Quyết định số: 765/QĐ-SGD&ĐT ngày 19 tháng 4 năm 2013của Giám đốc Sở Giáo dục và Đào tạo Thừa Thiên Huế)

Stt HOTEN SBD N.SINH MÔN DIEM P. GD&ĐT DONVI GIẢI1 Thái Anh Thuy 106 15/07/98 Ngữ văn 17 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 12 Nguyễn Ngọc Diệu Hiền 31 28/10/97 Ngữ văn 15 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 23 Nguyễn Ngọc Thùy Nhung 81 19/08/98 Ngữ văn 15 Quảng Điền THCS Đặng Dung 24 Phan Thị Thanh Trúc 121 21/12/97 Ngữ văn 15 TP Huế THCS Chu Văn An 25 Nguyễn Nữ Thanh Xuân 134 03/07/98 Ngữ văn 14.5 TP Huế THCS Thống Nhất 26 Lê Thị Ngọc Ánh 8 14/01/98 Ngữ văn 13.5 Phú Vang THCS Phú Dương 37 Thân Trọng Ngọc Trâm 115 09/04/98 Ngữ văn 13.5   THCS Nguyễn Tri Phương 38 Trương Thị Thúy Vân 130 12/12/98 Ngữ văn 13.25 Phú Vang THCS Phú Hồ 39 Hồ Thị Quỳnh Anh 6 04/01/98 Ngữ văn 12.5   THCS Nguyễn Tri Phương 3

10 Cao Hữu Đồng 19 27/01/98 Ngữ văn 12.5   THCS Nguyễn Tri Phương 311 Hồ Thị Thanh Lan 39 18/08/98 Ngữ văn 12.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 312 Bùi Khánh Như 83 01/03/98 Ngữ văn 12.5 TP Huế THCS Thống Nhất 313 Nguyễn Trần Hạnh Tú 123 19/04/98 Ngữ văn 12.25   THCS Nguyễn Tri Phương 314 Võ Thị Cát Tường 126 13/02/98 Ngữ văn 12.25   THCS Nguyễn Tri Phương 315 Huỳnh Thị Loan 52 06/09/98 Ngữ văn 12 Phú Lộc THCS Lộc Trì 316 Nguyễn Thảo Tiên 112 21/08/98 Ngữ văn 12   THCS Nguyễn Tri Phương 317 Hoàng Ngọc Bảo Trân 117 03/01/98 Ngữ văn 12   THCS Nguyễn Tri Phương 318 Hoàng Hồ Nhật Trinh 120 29/07/98 Ngữ văn 12 TP Huế THCS Trần Cao Vân 319 Nguyễn Thị ánh Hiền 30 17/10/98 Ngữ văn 11.25   THCS Nguyễn Tri Phương 320 Nguyễn Thị Thúy Hà 24 10/01/98 Ngữ văn 11 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 421 Trương Thị Ngọc Linh 47 08/07/98 Ngữ văn 11 TP Huế THCS Trần Cao Vân 422 Võ Thị Bình Nhi 76 05/06/98 Ngữ văn 11 Phú Vang THCS Phú Dương 423 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 82 23/01/98 Ngữ văn 11 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 424 Võ Rơ 94 29/10/98 Ngữ văn 11 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 425 Lê Việt Đan Hà 21 15/09/98 Ngữ văn 10.5 TP Huế THCS Nguyễn Cư Trinh 426 Nguyễn Thị Diệu Hiền 32 13/07/98 Ngữ văn 10.5 TP Huế THCS Nguyễn Cư Trinh 427 Lê Thị Lệ 42 12/08/98 Ngữ văn 10.5 TX Hương Trà THCS Hương Hồ 4

Page 3: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

28 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 92 01/02/98 Ngữ văn 10.5 TP Huế THCS Nguyễn Văn Linh 429 Lê Thị Mỹ Linh 44 14/07/98 Ngữ văn 10.25 Phú Vang THCS An Bằng 430 Võ Thị Thanh Thảo 103 11/10/98 Ngữ văn 10.25   THCS Nguyễn Tri Phương 431 Đoàn Nguyễn Anh Thi 105 11/02/98 Ngữ văn 10.25 Phú Vang THCS Phú Thượng 432 Nguyễn Hoài Linh 43 16/03/98 Ngữ văn 10 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 433 Trương Thị Mỹ Linh 45 05/07/98 Ngữ văn 10 Phú Vang THCS Phú Xuân 434 Võ Thị Minh Thư 105 19/09/98 Lịch sử 16.5 TP Huế THCS Trần Cao Vân 135 Nguyễn Thị Hoàng 24 28/11/97 Lịch sử 15 Phú Vang THCS Phú Xuân 236 Nguyễn Thị Thanh Thảo 92 02/05/98 Lịch sử 14.5   THCS Nguyễn Tri Phương 237 Huyền Tôn Nữ Bảo Tiên 108 13/02/98 Lịch sử 14.5 TP Huế THCS Chu Văn An 238 Nguyễn Thị Yến Trinh 115 26/10/98 Lịch sử 14.5 Phú Vang THCS Phú Mậu 239 Phan Thị Thùy Dung 3 29/03/98 Lịch sử 14 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 240 Hoàng Đức Huy 26 20/04/98 Lịch sử 14   THCS Nguyễn Tri Phương 241 Hồ Lê Thu Thảo 93 01/11/98 Lịch sử 13.5   THCS Nguyễn Tri Phương 342 Lê Nguyễn Hoài Nhi 61 15/02/98 Lịch sử 13.25 TP Huế THCS Chu Văn An 343 Nguyễn Nhật Phi 66 15/12/98 Lịch sử 13.25 TP Huế THCS Trần Phú 344 La Thị Cẩm Tú 116 06/10/88 Lịch sử 13.25   THCS&THPT Hà Trung 345 Trần Quang Phúc Thịnh 96 04/02/98 Lịch sử 13 Phong Điền THCS N Tr Phương 346 Trần Thị Hết 19 10/04/98 Lịch sử 12.75 Phú Vang THCS Phú Hải 347 Lê Thị Thảo Nhi 62 06/08/98 Lịch sử 12.75 Quảng Điền THCS Đặng Dung 348 Trần Thị Thúy 100 20/10/98 Lịch sử 12.75 Phú Vang THCS Phú Hải 349 Nguyễn Thị Bích Thương 106 29/03/98 Lịch sử 12.75 TX Hương Trà THCS Hương Toàn 350 Nguyễn Thị Thúy Hằng 18 17/06/98 Lịch sử 12.5 Phú Vang THCS Phú xuân 351 Trần Thị Ngọc Huyền 28 15/03/98 Lịch sử 12.5 Phú Vang THCS Phú Đa 352 Châu Thị Mỹ Linh 38 10/09/98 Lịch sử 12.5 TX Hương Trà THCS Hương An 353 Trần Thị Nhung 63 20/07/98 Lịch sử 12.5 Phú Vang THCS Phú Đa 354 Lê Ngọc Phước 69 28/01/98 Lịch sử 12.5 TP Huế THCS Đặng Văn Ngữ 355 Nguyên Thị Thu Thảo 95 01/11/98 Lịch sử 12.5 Phú Vang THCS Vinh Thanh 356 Phan Văn Được 7 18/09/98 Lịch sử 12.25 TX Hương Thuỷ TH&THCS Thuỷ Tân 357 Huỳnh Thị Ngân 120 03/03/98 Lịch sử 12.25 Phú Vang THCS Phú An 358 Trương Thị Hòa 23 16/03/98 Lịch sử 12 Phú Vang THCS Phú Hồ 359 Lê Văn Quang 82 27/03/98 Lịch sử 12 Phú Lộc TH và THCS Lộc Hòa 360 Phạm Thị Quỳnh 84 21/08/98 Lịch sử 12 TX Hương Trà THCS Tứ Hạ 361 Bùi Thị Ngọc Sang 87 30/03/98 Lịch sử 12 Quảng Điền THCS Đặng Dung 3

Page 4: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

62 Hoàng Phương Nam 49 24/08/98 Lịch sử 11.75 TX Hương Trà THCS Hương Chữ 463 Đặng Thị Ngân 50 01/02/88 Lịch sử 11.75   THCS&THPT Hà Trung 464 Huỳnh Thị Phượng 78 18/02/98 Lịch sử 11.75 TX Hương Trà THCS Hải Dương 465 Huỳnh Bảo Huy 25 19/07/98 Lịch sử 11.5 TX Hương Trà THCS Hương Toàn 466 Cao Ly 43 20/02/98 Lịch sử 11.5 TX Hương Trà THCS Hương Bình 467 Nguyễn Thị Hương Ly 44 03/09/98 Lịch sử 11.5 TX Hương Trà THCS Hương Chữ 468 Nguyễn Đức Mỹ 48 05/05/98 Lịch sử 11.5 Phú Vang THCS Phú Mỹ 469 Nguyên Thi Phương 73 28/04/98 Lịch sử 11.5 Phú Lộc THCS Lộc Tiến 470 Trần Thị Hạnh 12 03/04/98 Lịch sử 11.25 Phú Lộc THCS Vinh Giang 471 Ngô Thị Như Hiếu 20 06/10/98 Lịch sử 11.25 TP Huế THCS Nguyễn Cư Trinh 472 Phan Thị Thanh Hương 31 29/08/98 Lịch sử 11 Quảng Điền THCS Quảng Phú 473 Võ Thị Hồng Ngọc 55 31/12/98 Lịch sử 11   THCS Nguyễn Tri Phương 474 Lê Hồng Được 6 15/04/98 Lịch sử 10.75 TX Hương Thuỷ THCS Thủy Châu 475 Đặng Như Ngọc 52 18/03/98 Lịch sử 10.75 TP Huế THCS Nguyễn Văn Trỗi 476 Bùi Thị Thảo Nguyên 57 24/02/98 Lịch sử 10.75 TP Huế THCS Nguyễn Thị Minh Khai 477 Nguyễn Thị Diệu Phương 75 24/02/98 Lịch sử 10.75 TP Huế THCS Phan Sào Nam 478 Nguyễn Văn Quí 83 27/08/98 Lịch sử 10.75 Phong Điền THCS N Tr Phương 479 Phạm Thị Thuận 97 08/02/98 Lịch sử 10.75 Phú Vang THCS An Bằng 480 Nguyễn Văn Tịnh 111 04/05/98 Lịch sử 10.75 Phong Điền THCS Phong Hoà 481 Huỳnh Thị Tuyết 117 18/09/98 Lịch sử 10.75 Phú Lộc THCS Vinh Hiền 482 Ngô Thị Mỹ Hảo 14 07/09/98 Lịch sử 10.5 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 483 Nguyễn Văn Nhật 58 13/08/98 Lịch sử 10.5 Phú Lộc THCS Vinh Hiền 484 Trần Thị Hồng Phượng 79 16/02/98 Lịch sử 10.5 Phong Điền THCS Phong Bình 485 Dương Thị Khánh Quỳnh 85 09/06/98 Lịch sử 10.5 Phong Điền THCS TT Phong Điền 486 Võ Lê Huyền Trang 112 23/09/98 Lịch sử 10.5 Phú Vang THCS An Bằng 487 Lê Thị Phương Trinh 114 01/06/98 Lịch sử 10.5 TP Huế THCS Chu Văn An 488 Trần Thị Khánh Vân 118 27/12/98 Lịch sử 10.5 TP Huế THCS Nguyễn Cư Trinh 489 Phạm Thị Mai Hạnh 13 10/07/98 Lịch sử 10.25 Phú Vang THCS Phú Tân 490 Hoàng Hưng 29 08/07/98 Lịch sử 10.25 Quảng Điền THCS Quảng Lợi 491 Nguyễn Thị Phụng 68 10/08/98 Lịch sử 10.25 Phú Vang THCS Vinh Phú 492 Trần Quỳnh Như 75 10/05/98 Địa lí 15.75 TX Hương Thuỷ THCS Thủy Lương 293 Nguyễn Vũ Uyên Thư 109 26/01/98 Địa lí 15.5 Phú Lộc THCS Lộc Bổn 294 Nguyễn Khoa Diệu Trinh 120 26/09/98 Địa lí 15.5   THCS Nguyễn Tri Phương 295 Hồ Thị Ly Ly 54 16/01/98 Địa lí 15.25 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 2

Page 5: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

96 Hồ Vĩnh Phúc 78 26/01/98 Địa lí 15.25 TX Hương Trà THCS Hương Hồ 297 Đặng Văn Cường 13 16/05/98 Địa lí 15 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 398 Lê Quang Khải 43 22/05/98 Địa lí 15 Quảng Điền THCS Quảng Thái 399 Văn Đức Thanh Thảo 97 18/06/98 Địa lí 15 Quảng Điền THCS Đặng Dung 3

100 Lê Ngọc Minh Tú 124 09/01/98 Địa lí 15   THCS Nguyễn Tri Phương 3101 Ngô Thị Kim Chi 10 28/01/98 Địa lí 14.75 TX Hương Thuỷ THCS Thủy Phù 3102 Phạm Công Huynh 38 09/09/98 Địa lí 14.75 Quảng Điền THCS Quảng Thái 3103 Phạm Thị Tuyền 126 03/03/98 Địa lí 14.75 TX Hương Thuỷ THCS Thủy Lương 3104 Nguyễn Thị Tường Vân 128 21/05/98 Địa lí 14.75 Phú Vang THCS Vinh Thanh 3105 Trương Huyền Diệu 15 20/09/98 Địa lí 14.5 Phú Vang THCS Phú Xuân 4106 Trần Văn Khiết 44 03/10/98 Địa lí 14.5 Phú Vang THCS Phú Xuân 4107 Đặng Thị Thanh Thảo 98 12/06/98 Địa lí 14.5 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 4108 Hoàng Thị Bích Thủy 106 09/10/98 Địa lí 14.5 TX Hương Trà THCS Hương Văn 4109 Đoàn Thị Kim Ngân 67 27/07/98 Địa lí 14.25 Phú Vang THCS Phú An 4110 Hoàng Thị Quỳnh Nhi 72 14/07/98 Địa lí 14.25 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4111 Văn Công Sáng 90 12/02/98 Địa lí 14.25 Phong Điền THCS Điền Hoà 4112 Võ Văn Cường 14 10/12/97 Địa lí 14 Phú Vang THCS Phú Xuân 4113 Nguyễn Thị Hải 21 09/01/98 Địa lí 14 TX Hương Thuỷ THCS Thủy Phương 4114 Nguyễn Thị Thanh Thảo 99 28/06/98 Địa lí 14 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 4115 Trần Thị Kim Thi 100 13/08/98 Địa lí 14 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 4116 Nguyễn Quang Tín 113 04/03/98 Địa lí 14 Phú Vang THCS Phú Xuân 4117 Nguyễn Văn Nam 63 03/01/98 Địa lí 13.75 TP Huế THCS Nguyễn Cư Trinh 4118 Nguyễn Thị Thanh Hằng 25 10/09/98 Địa lí 13.5 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 4119 Đào Thị Mỹ Linh 48 12/01/98 Địa lí 13.5 Phong Điền THCS TT Phong Điền 4120 Dương Đăng Tâm 95 28/05/98 Địa lí 13.5 Phong Điền THCS TT Phong Điền 4121 Lê Ngụy Thường 111 11/10/98 Địa lí 13.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4122 Đoàn Văn Tiến 112 13/04/98 Địa lí 13.5 Phú Vang THCS Phú An 4123 Hồ Thị Ngọc Trâm 118 17/10/98 Địa lí 13.5 Phú Vang THCS Phú An 4124 Lê Thị Việt Trinh 123 08/09/98 Địa lí 13.5 Quảng Điền THCS Quảng Thành 4125 Nguyễn Thị Hà Xuyên 130 14/04/98 Địa lí 13.25 Quảng Điền THCS Quảng Thọ 4126 Nguyễn Thị Hồng Dung 16 09/02/98 Địa lí 13 Phú Vang THCS Phú Dương 4127 Nguyễn Phước Qúy Duy 17 25/02/97 Địa lí 13 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4128 Đặng Thị Mỹ Duyên 18 05/03/98 Địa lí 13 TP Huế THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm 4129 Trần Văn Hải 22 03/06/98 Địa lí 13 TP Huế THCS Nguyễn Thị Minh Khai 4

Page 6: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

130 Hà Đặng Thúy Hiền 28 22/01/98 Địa lí 13   THCS Nguyễn Tri Phương 4131 Phạm Tấn Hùng 34 21/06/98 Địa lí 13 TP Huế THCS Duy Tân 4132 Trần Đắc Hữu 42 1998 Địa lí 13 Phú Vang THCS Phú Mỹ 4133 Trần Thị Kim Phượng 83 06/11/97 Địa lí 13 Phú Lộc THCS Lộc An 4134 Nguyễn Thị Thủy 105 01/01/98 Địa lí 13 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 4135 Nguyễn Thị Lệ Chi 11 02/11/98 Địa lí 12.75 Quảng Điền THCS Quảng Phú 4136 Lê Thị Minh Thư 107 14/08/98 Địa lí 12.75 TP Huế THCS Thống Nhất 4137 Hoàng Quốc Anh 3 15/02/98 Địa lí 12.5   THCS Nguyễn Tri Phương 4138 Phan Văn Bin 6 21/02/98 Địa lí 12.5 Quảng Điền THCS Quảng Thái 4139 Bùi Thị Diệu Hiền 27 04/01/98 Địa lí 12.5 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4140 Nguyễn Anh Quốc Tài 94 13/08/98 Địa lí 12.5 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 4141 Nguyễn Thị Minh Thư 108 23/11/98 Địa lí 12.5 Phú Vang THCS Phú Đa 4142 Trần Thị Diễm Anh 4 20/06/05 Địa lí 12.25 Phú Vang THCS An Bằng 4143 Trương Thị Ly Hương 39 1998 Địa lí 12.25 Phú Vang THCS An Bằng 4144 Nguyễn Thị Bích Loan 50 1998 Địa lí 12.25 Phú Vang THCS Phú Thanh 4145 Phan Thị Tuyết Mai 57 14/10/98 Địa lí 12 Phú Vang THCS Phú Đa 4146 Trần Thị Minh Mẫn 58 08/04/98 Địa lí 12 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4147 Trần Thị Thanh Phước 80 26/08/98 Địa lí 12 TP Huế THCS Nguyễn Thị Minh Khai 4148 Trần Thị Như Quỳnh 86 18/04/98 Địa lí 12 TX Hương Trà THCS Hương Văn 4149 Lê Thị Quỳnh Trang 117 22/09/98 Địa lí 12 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4150 Nguyễn Ngọc Diệu Hiền 26 28/10/97 Địa lí 11.75 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 4151 Phạm Thị Kim Liên 47 1998 Địa lí 11.75 Phú Vang THCS Phú Mậu 4152 Hồ Thị Huệ Phước 79 11/04/98 Địa lí 11.75 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4153 Trần Tấn Tài 93 15/08/98 Địa lí 11.75 Quảng Điền THCS Quảng Vinh 4154 Phạm Thị Thùy Duyên 19 01/09/98 Địa lí 11.5 Phú Vang THCS Phú Dương 4155 Phan Thị Mỹ Hạnh 23 29/12/97 Địa lí 11.5 TX Hương Trà THCS Nguyễn Khánh Toàn 4156 Nguyễn Thị Tuyết Ly 55 22/07/98 Địa lí 11.5 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 4157 Hoàng Thị Châu Ngọc 69 16/08/98 Địa lí 11.5 Phong Điền THCS Phong Hiền 4158 Dương Nữ Thảo My 62 03/01/98 Tiếng Anh 18.6   THCS Nguyễn Tri Phương 1159 Nguyễn Khánh Chi 11 28/06/98 Tiếng Anh 16.7   THCS Nguyễn Tri Phương 2160 Nguyễn Hoài Nam 65 16/10/98 Tiếng Anh 16.05   THCS Nguyễn Tri Phương 2161 Trần Uyển Nhi 85 20/02/98 Tiếng Anh 15.75   THCS Nguyễn Tri Phương 2162 Nguyễn Thục Anh 2 19/03/98 Tiếng Anh 15.7   THCS Nguyễn Tri Phương 2163 Hoàng Ngọc Phương Hà 26 07/06/98 Tiếng Anh 15.35   THCS Nguyễn Tri Phương 2

Page 7: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

164 Nguyễn Trần Nam Anh 4 06/01/98 Tiếng Anh 14.85   THCS Nguyễn Tri Phương 2165 Tạ Thùy My 61 06/02/98 Tiếng Anh 14.85   THCS Nguyễn Tri Phương 2166 Dương Quỳnh Nhi 84 14/04/98 Tiếng Anh 14.75   THCS Nguyễn Tri Phương 2167 Bùi Minh Quân 112 04/08/98 Tiếng Anh 14.55   THCS Nguyễn Tri Phương 2168 Nguyễn Phan Thùy Nhiên 91 22/12/98 Tiếng Anh 14.5   THCS Nguyễn Tri Phương 2169 Nguyễn Xuân Anh Thư 133 17/10/98 Tiếng Anh 14.4   THCS Nguyễn Tri Phương 2170 Nguyễn Thị Thùy Dương 16 05/04/98 Tiếng Anh 14.35   THCS Nguyễn Tri Phương 2171 Hồ Nhật Quang 111 26/08/98 Tiếng Anh 14.3 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 2172 Huỳnh Trần Thục Anh 5 08/01/98 Tiếng Anh 14   THCS Nguyễn Tri Phương 2173 Nguyễn Lê Phước Thịnh 127 14/10/98 Tiếng Anh 14 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 2174 Phan Thị Mỹ Giàu 23 10/12/98 Tiếng Anh 13.95   THCS Nguyễn Tri Phương 3175 Nguyễn Khoa Minh Châu 9 17/09/98 Tiếng Anh 13.9   THCS Nguyễn Tri Phương 3176 Lê Hàng Uyển Nhi 89 05/01/98 Tiếng Anh 13.9   THCS Nguyễn Tri Phương 3177 Cao Hữu Đồng 17 27/01/98 Tiếng Anh 13.75   THCS Nguyễn Tri Phương 3178 Tôn Nữ Minh Anh 3 30/05/98 Tiếng Anh 13.55   THCS Nguyễn Tri Phương 3179 Trương Nguyễn Thiên Thư 135 09/09/98 Tiếng Anh 13.55   THCS Nguyễn Tri Phương 3180 Bạch Huy 36 01/01/98 Tiếng Anh 13.4 TP Huế THCS Thống Nhất 3181 Nguyễn Tống Trà My 63 09/01/98 Tiếng Anh 13.4   THCS Nguyễn Tri Phương 3182 Đặng Diệu Như Uyên 153 30/11/98 Tiếng Anh 13.4 TP Huế THCS Thống Nhất 3183 Nguyễn Thị Thu 128 20/10/98 Tiếng Anh 13.35 TX Hương Trà THCS Nguyễn Khánh Toàn 3184 Nguyễn Phùng Uyên Phương 110 13/02/98 Tiếng Anh 13.3 TP Huế THCS Chu Văn An 3185 Bùi Dương Vân Anh 6 06/02/98 Tiếng Anh 12.95 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 4186 Phan Cát Anh 1 16/10/98 Tiếng Anh 12.85   THCS Nguyễn Tri Phương 4187 Hà Thị Xuân Quỳnh 120 10/03/98 Tiếng Anh 12.7 TX Hương Trà THCS Hương Chữ 4188 Lê Hoàng Phương Uyên 154 15/07/98 Tiếng Anh 12.7   THCS Nguyễn Tri Phương 4189 Nguyễn Hữu Hương Giang 20 14/09/98 Tiếng Anh 12.65 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4190 Nguyễn Khoa Ngọc Hà 25 13/10/98 Tiếng Anh 12.6 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4191 Hoàng Huyền Nhung 92 06/03/98 Tiếng Anh 12.6 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4192 Nguyễn Ngọc Thùy Nhung 95 19/08/98 Tiếng Anh 12.55 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4193 Hồ Hoàng Duy 13 23/07/98 Tiếng Anh 12.35   THCS Nguyễn Tri Phương 4194 Dương Thị Liên 45 13/09/98 Tiếng Anh 12.3 Phong Điền THCS TT Phong Điền 4195 Lê Cao Quỳnh Giao 21 10/03/98 Tiếng Anh 12.25 TP Huế THCS Phạm Văn Đồng 4196 Phạm Nguyễn Gia Nghi 69 24/04/98 Tiếng Anh 12.2   THCS Nguyễn Tri Phương 4197 Đặng Minh Phương 105 01/08/98 Tiếng Anh 12.2   THCS Nguyễn Tri Phương 4

Page 8: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

198 Hồ Thị Thủy Tiên 137 08/04/98 Tiếng Anh 12.2 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4199 Lê Như Vũ Nghi 70 28/11/98 Tiếng Anh 12.15 TP Huế THCS Tố Hữu 4200 Nguyễn Phúc Xuân Nhi 90 07/01/98 Tiếng Anh 12.15   THCS Nguyễn Tri Phương 4201 Trần Nguyễn Thanh Trang 141 14/03/98 Tiếng Anh 12.15   THCS Nguyễn Tri Phương 4202 Thái Anh Thuy 129 15/07/98 Tiếng Anh 12.1 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 4203 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 142 03/01/98 Tiếng Anh 12.1   THCS Nguyễn Tri Phương 4204 Nguyễn Diệu Mỹ Duyên 14 20/06/98 Tiếng Anh 11.9 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4205 Nguyễn Trung Hiếu 32 06/07/98 Tiếng Anh 11.85   THCS Nguyễn Tri Phương 4206 Lê Thị Minh Nguyệt 77 13/08/98 Tiếng Anh 11.85 Quảng Điền THCS Quảng Thành 4207 Phan Thị Minh Thư 134 03/07/98 Tiếng Anh 11.65 TP Huế THCS Thống Nhất 4208 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 49 07/05/98 Tiếng Anh 11.6 TP Huế THCS Thống Nhất 4209 Ngô Anh Đức 18 17/10/98 Tiếng Anh 11.55 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4210 Hoàng Thị Phương Linh 53 09/01/98 Tiếng Anh 11.55 Phong Điền THCS Điền Hải 4211 Lê Thanh Toàn 138 03/01/98 Tiếng Anh 11.45 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4212 Phan Hoàng Minh Nhật 82 10/10/98 Tiếng Anh 11.35   THCS Nguyễn Tri Phương 4213 Trương Thị Mỹ Linh 51 1998 Tiếng Anh 11.3 Phú Vang THCS Phú Xuân 4214 Ngô Quang Minh 59 31/01/98 Tiếng Anh 11.3 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4215 Lê Thị Tuyết Trinh 148 05/05/98 Tiếng Anh 11.3 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 4216 Lê Trọng Hoàng Nhân 80 10/09/98 Tiếng Anh 11.25 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4217 Nguyễn Thị Thường 136 05/04/98 Tiếng Anh 11.25 Phong Điền THCS N Tr Phương 4218 Đỗ Thị Quỳnh Giao 22 1998 Tiếng Anh 11.2 Phú Vang THCS Phú Đa 4219 Đỗ Hoàng Thiên Hoài 33 25/05/98 Tiếng Anh 11.2 TP Huế THCS Hùng Vương 4220 Đỗ Thị Thu Thảo 126 1998 Tiếng Anh 11.2 Phú Vang THCS Phú Xuân 4221 Bùi Thế Minh 60 10/09/98 Tiếng Anh 11.15 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4222 Đinh Hữu Ngọc Châu 10 16/04/98 Tiếng Anh 11.1 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4223 Pham Thuy Quynh 118 12/08/98 Tiếng Anh 10.9 Nam Đông THCS Thi trân Khe Tre 4224 Trần Anh Phương 104 02/05/98 Tiếng Anh 10.85 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4225 Nguyễn Phan Thục Nhi 88 27/04/98 Tiếng Anh 10.8 TP Huế THCS Thống Nhất 4226 Trần Ngọc Bảo Uyên 152 04/01/98 Tiếng Anh 10.8   THCS Nguyễn Tri Phương 4227 Đặng Thị Na 64 26/05/98 Tiếng Anh 10.75 Phú Vang THCS Phú Xuân 4228 Ngô Thục Trinh 147 10/07/98 Tiếng Anh 10.65 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4229 Hoàng Lê Uyên Phương 109 16/11/98 Tiếng Anh 10.6 TP Huế THCS Thống Nhất 4230 Dương Thị ánh Châu 8 22/01/98 Tiếng Anh 10.5 TP Huế THCS Tôn Thất Tùng 4231 Võ Thị Bình Nhi 86 05/06/98 Tiếng Anh 10.5 Phú Vang THCS Phú Dương 4

Page 9: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

232 Hồ Thục Uyên 151 22/06/98 Tiếng Anh 10.5 TP Huế THCS Thống Nhất 4233 Nguyễn Đắc Nhật 81 21/09/98 Tiếng Anh 10.4 Phong Điền THCS Phong Hiền 4234 Nguyễn Mỹ Kỳ 41 02/02/98 Tiếng Anh 10.25 TP Huế THCS Chu Văn An 4235 Nguyễn Trung Đức 19 21/09/98 Tiếng Anh 10.15 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4236 Nguyễn Nguyên Thảo 125 15/12/98 Tiếng Anh 10 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4237 Hồ Thị Thu Thủy 130 28/05/98 Tiếng Anh 10 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4238 Tô Thi Diêu Tu 149 10/04/98 Tiếng Anh 10 Nam Đông THCS Thi trân Khe Tre 4239 Trần Nữ Diệu Hương 6 16/11/98 Tiếng Pháp 16   THCS Nguyễn Tri Phương 1240 Phan Cát Anh 1 16/10/98 Tiếng Pháp 15.25   THCS Nguyễn Tri Phương 2241 Trần Nhã Quyên 18 19/09/98 Tiếng Pháp 15.15 TP Huế THCS Thống Nhất 2242 Nguyễn Đình Thảo My 9 02/06/98 Tiếng Pháp 14.6   THCS Nguyễn Tri Phương 2243 Nguyễn Tất Nam Phương 15 14/05/98 Tiếng Pháp 14 TP Huế THCS Thống Nhất 3244 Trương Vũ Quý Hương 7 05/03/98 Tiếng Pháp 13.1   THCS Nguyễn Tri Phương 3245 Tôn Thất Minh Phước Hoàng 4 13/12/98 Tiếng Pháp 12.55 TP Huế THCS Thống Nhất 3246 Hoàng Thân Ngọc Hội 5 17/03/98 Tiếng Pháp 12.45 TP Huế THCS Thống Nhất 3247 Hà Yến Nhi 13 01/11/98 Tiếng Pháp 12.35 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4248 Tôn Thất Anh Quân 16 08/12/98 Tiếng Pháp 12.2   THCS Nguyễn Tri Phương 4249 Phạm Trần Vân Thương 23 19/05/98 Tiếng Pháp 11.65 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4250 Nguyễn Ngọc Châu 2 19/09/98 Tiếng Pháp 11.2 TP Huế THCS Thống Nhất 4251 Nguyễn Thị Bảo Chi 3 09/10/98 Tiếng Pháp 11.15 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4252 Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 42 03/01/98 Tiếng Nhật 18.2   THCS Nguyễn Tri Phương 1253 Trương Bảo Quang Huy 19 06/02/98 Tiếng Nhật 17.9 TP Huế THCS Chu Văn An 2254 Lê Thị Bích Thủy 38 29/11/98 Tiếng Nhật 17.9 TP Huế THCS Chu Văn An 2255 Lê Mai Uyên Khanh 21 24/04/98 Tiếng Nhật 17.6 TP Huế THCS Chu Văn An 2256 Lê Thùy Nhi 25 03/02/98 Tiếng Nhật 17   THCS Nguyễn Tri Phương 3257 Nguyễn Tâm Thảo 35 29/06/98 Tiếng Nhật 16.9   THCS Nguyễn Tri Phương 3258 Lê Thị Xuân Phương 32 26/02/98 Tiếng Nhật 16.4 TP Huế THCS Phan Sào Nam 3259 Phan Hoàng Nhật Quỳnh 33 15/10/98 Tiếng Nhật 16.3   THCS Nguyễn Tri Phương 3260 Trần Phương ái 1 12/01/98 Tiếng Nhật 15.7 TP Huế THCS Chu Văn An 3261 Lê Thị Quỳnh Phương 31 03/08/98 Tiếng Nhật 15.3   THCS Nguyễn Tri Phương 3262 Huỳnh Trần Thục Anh 6 08/01/98 Tiếng Nhật 14.8   THCS Nguyễn Tri Phương 3263 Đoàn Quốc Huy 18 01/02/98 Tiếng Nhật 14.3   THCS Nguyễn Tri Phương 4264 Nguyễn Thùy Dung 10 24/02/98 Tiếng Nhật 14.2 TP Huế THCS Chu Văn An 4265 Đỗ Thị Kim Oanh 28 28/05/98 Tiếng Nhật 13.9 TP Huế THCS Phan Sào Nam 4

Page 10: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

266 Nguyễn Thị Hoài Hương 20 04/01/98 Tiếng Nhật 13.6   THCS Nguyễn Tri Phương 4267 Nguyễn Uyên Phương 29 08/12/97 Tiếng Nhật 13.6   THCS Nguyễn Tri Phương 4268 Nguyễn Đình An Chi 8 10/09/98 Tiếng Nhật 12.9 TP Huế THCS Chu Văn An 4269 Huỳnh Thái Bảo 7 26/11/97 Tiếng Nhật 12.5 TP Huế THCS Phan Sào Nam 4270 Trần Nguyễn Minh Thư 40 31/05/98 Tiếng Nhật 12.4 TP Huế THCS Phan Sào Nam 4271 Nguyễn Văn Khang 43 16/12/98 Toán 18.5 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 1272 Nguyễn Hồ Minh Phước 85 04/11/98 Toán 18   THCS Nguyễn Tri Phương 1273 Lê Quang Quốc Bảo 7 25/02/98 Toán 16   THCS Nguyễn Tri Phương 2274 Hồ Hoàng Hà 26 01/01/98 Toán 14.25 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 2275 Phạm Như Hiếu 31 04/01/98 Toán 14   THCS Nguyễn Tri Phương 2276 Lê Viết Minh Thông 102 23/02/98 Toán 14   THCS Nguyễn Tri Phương 2277 Trần Lê Mỹ Anh 4 29/05/98 Toán 13.5 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 3278 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 114 25/06/98 Toán 13.25   THCS Nguyễn Tri Phương 3279 Nguyễn Trung Hiếu 32 06/07/98 Toán 12   THCS Nguyễn Tri Phương 3280 Nguyễn Huy Thùy Dương 19 18/05/98 Toán 11.75   THCS Nguyễn Tri Phương 3281 Trần Duy Hưng 41 03/09/98 Toán 11.75   THCS Nguyễn Tri Phương 3282 Nguyễn Phan Thùy Nhiên 78 22/12/98 Toán 11.75   THCS Nguyễn Tri Phương 3283 Nguyễn Thị Hoài Nhung 79 23/09/98 Toán 11.75 Phong Điền THCS TT Phong Điền 3284 Phan Tấn An 1 10/05/98 Toán 11.5 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 3285 Hoàng Thị Anh Thi 101 20/08/98 Toán 11.25 Quảng Điền THCS Quảng Thọ 3286 Nguyễn Hữu Đạt 23 14/04/98 Toán 11 TP Huế THCS Trần Cao Vân 3287 Nguyễn Khoa Minh Châu 13 17/09/98 Toán 10.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4288 Trần Quốc Cường 16 10/07/98 Toán 10.75 Phú Vang THCS Phú Mỹ 4289 Nguyễn Thị Đào 21 01/01/98 Toán 10.75 Phong Điền THCS Phong Hiền 4290 Nguyễn Đức Huy 35 05/10/98 Toán 10.75 TP Huế THCS Đặng Văn Ngữ 4291 Dương Đình Phước 84 01/12/97 Toán 10.75 TX Hương Trà THCS Hương Văn 4292 Lê Thị Thảo An 2 26/08/98 Toán 10.5 Quảng Điền THCS Quảng Thành 4293 Hoàng Phan Thanh Hải 27 07/01/98 Toán 10.5 Phong Điền THCS Phong Bình 4294 Nguyễn Quang Vĩnh Lộc 56 01/02/98 Toán 10.5 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4295 Trương Đình Thành Nguyên 67 10/01/98 Toán 10.5 TP Huế THCS Chu Văn An 4296 Lê Thị Thúy Hằng 29 28/06/98 Toán 10.25 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 4297 Lê Hữu Quang Huy 40 20/03/98 Toán 10.25 Phú Vang THCS Phú Mậu 4298 Trương Thị Khánh Ly 60 08/06/98 Toán 10.25 Phú Vang THCS Vinh Xuân 4299 Trần Ngọc Bảo Uyên 122 04/01/98 Toán 10.25   THCS Nguyễn Tri Phương 4

Page 11: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

300 Trần Văn Bảo 6 20/10/98 Toán 10 Phú Vang THCS Vinh Xuân 4301 Hồ Thị Mỹ Huệ 34 25/07/98 Toán 10 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4302 Trần Thị Diễm My 63 04/01/98 Toán 10   THCS Nguyễn Tri Phương 4303 Trần Quang Nhật 77 31/07/98 Toán 10 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 4304 Võ Văn Quốc 92 09/03/98 Toán 10 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 4305 Nguyễn Công Quý 93 21/12/98 Toán 10 Phú Vang THCS Vinh Thanh 4306 Nguyễn Bảo Thanh Thủy 103 01/01/98 Toán 10   THCS Nguyễn Tri Phương 4307 Phan Đình Triêm 117 06/09/98 Toán 10 TP Huế THCS Lê Hồng Phong 4308 Nguyễn Nhật Minh 60 18/07/98 Vật lí 19.5   THCS Nguyễn Tri Phương 1309 Nguyễn Tường Lân 54 21/10/98 Vật lí 18.25   THCS Nguyễn Tri Phương 1310 Lương Hồng Hạnh 26 16/11/98 Vật lí 18   THCS Nguyễn Tri Phương 1311 Nguyễn Hữu Quốc Đạt 21 28/09/98 Vật lí 17.5 TP Huế THCS Thống Nhất 2312 Quách Tống Vũ Huy 42 01/05/98 Vật lí 17.5   THCS Nguyễn Tri Phương 2313 Nguyễn Thị Diệu Bình 11 21/01/98 Vật lí 17   THCS Nguyễn Tri Phương 2314 Trần Mỹ Quốc ánh 4 07/10/98 Vật lí 16.5   THCS Nguyễn Tri Phương 2315 Hoàng Minh Anh Tuấn 127 20/01/98 Vật lí 16.25   THCS Nguyễn Tri Phương 2316 Lê Quý Đạt 20 17/11/98 Vật lí 16   THCS Nguyễn Tri Phương 2317 Lê Võ Vĩnh Khải 45 08/04/98 Vật lí 16   THCS Nguyễn Tri Phương 2318 Nguyễn Thùy Khánh Uyên 129 24/10/98 Vật lí 16 Phú Lộc THCS Lộc Điền 2319 Lê Cao Khanh 46 29/03/98 Vật lí 15.75   THCS Nguyễn Tri Phương 3320 Đào Thị Quỳnh Châu 13 27/08/98 Vật lí 15.5 Phú Lộc THCS Lộc Điền 3321 Phan Văn Dương 16 16/01/98 Vật lí 15.5   THCS Nguyễn Tri Phương 3322 Lê Quang Hoàng Phú 83 23/07/98 Vật lí 15.5   THCS Nguyễn Tri Phương 3323 Nguyễn Trần Phú Bảo 9 13/05/98 Vật lí 15   THCS Nguyễn Tri Phương 3324 Ngô Ngọc Thủy Tiên 116 02/11/98 Vật lí 15   THCS Nguyễn Tri Phương 3325 Lê Phước Thi 107 09/06/98 Vật lí 14.75 TP Huế THCS Thống Nhất 3326 Nguyễn Như Vũ 131 01/02/98 Vật lí 14.75 Quảng Điền THCS Quảng Phú 3327 Bùi Hữu Bình 10 04/01/98 Vật lí 14.5 Phú Lộc THCS Lộc Điền 3328 Võ Văn Quốc 90 09/03/98 Vật lí 14.5 TP Huế THCS Nguyễn Chí Diểu 3329 Ngô Hoàng Hiếu 34 14/04/98 Vật lí 14.25   THCS Nguyễn Tri Phương 3330 Trương Hoàng Dân 14 28/05/98 Vật lí 14 TP Huế THCS Trần Cao Vân 3331 Hồ Quốc Trung 124 05/01/98 Vật lí 14   THCS Nguyễn Tri Phương 3332 Đoàn Banh 5 18/07/98 Vật lí 13   THCS Nguyễn Tri Phương 4333 Nguyễn Huy Thùy Dương 17 18/05/98 Vật lí 12.5   THCS Nguyễn Tri Phương 4

Page 12: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

334 Dương Đình Phước 84 01/12/97 Vật lí 12.5 TX Hương Trà THCS Hương Văn 4335 Nguyễn Trường An 1 11/12/98 Vật lí 12 TP Huế THCS Chu Văn An 4336 Trần Triết 121 11/02/98 Vật lí 12   THCS Nguyễn Tri Phương 4337 Hồ Ngọc Bảo 7 08/01/98 Vật lí 11.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4338 Trần Văn Bảo 8 1998 Vật lí 11.5 Phú Vang THCS Vinh Xuân 4339 Nguyễn Hữu Kỳ Huy 41 06/11/98 Vật lí 11.5 TP Huế THCS Thống Nhất 4340 Võ Ngọc Quang Minh 62 05/02/98 Vật lí 11.5   THCS Nguyễn Tri Phương 4341 Hồ Nhật Quang 88 12/08/98 Vật lí 11.5 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4342 Lê Thị Bảo Hân 29 12/01/98 Vật lí 11.25   THCS Nguyễn Tri Phương 4343 Phan Đăng Thái 101 14/08/98 Vật lí 11.25 Quảng Điền THCS Quảng Lợi 4344 Phan Hải 24 07/01/98 Vật lí 11 Phú Lộc THCS Lộc Điền 4345 Nguyễn Hữu Bảo Nguyên 72 30/06/98 Vật lí 11   THCS Nguyễn Tri Phương 4346 Trần Ngọc Bảo Thịnh 110 25/02/98 Vật lí 11   THCS Nguyễn Tri Phương 4347 Trần Hoàng Hòa Nhiên 70 08/04/98 Hoá học 18   THCS Nguyễn Tri Phương 1348 Nguyễn Phúc Bảo 6 20/09/98 Hoá học 17.5   THCS Nguyễn Tri Phương 2349 Đào Thị Quỳnh Châu 10 27/08/98 Hoá học 17.25 Phú Lộc THCS Lộc Điền 2350 Đặng Thị Yến Nhi 68 20/01/98 Hoá học 17.25   THCS Nguyễn Tri Phương 2351 Trần Mai Hữu Phúc 73 29/05/98 Hoá học 17   THCS Nguyễn Tri Phương 2352 Nguyễn Đại Tâm An 1 09/08/98 Hoá học 16.75   THCS Nguyễn Tri Phương 2353 Võ Trần Ngọc Trang 112 22/01/98 Hoá học 16.5 Phú Lộc THCS Lộc Điền 2354 Tống Thị Thương Thương 106 29/04/98 Hoá học 16.25   THCS Nguyễn Tri Phương 2355 Nguyễn Ngọc Khánh Trang 111 09/09/98 Hoá học 16   THCS Nguyễn Tri Phương 2356 Lê Nguyễn Anh Hào 25 23/01/98 Hoá học 15.75   THCS Nguyễn Tri Phương 3357 Trần Đình Quang Lộc 48 22/12/98 Hoá học 15.5 TP Huế THCS Đặng Văn Ngữ 3358 Phạm Bá Đạt 17 06/05/98 Hoá học 15.25   THCS Nguyễn Tri Phương 3359 Trần Văn Khánh 39 05/02/98 Hoá học 15.25   THCS Nguyễn Tri Phương 3360 Nguyễn Văn Nguyên Hưng 34 30/05/98 Hoá học 15   THCS Nguyễn Tri Phương 3361 Lê Cảnh Phùng Đạt 18 02/01/98 Hoá học 14.5   THCS Nguyễn Tri Phương 3362 Nguyễn Thùy Khánh Uyên 125 24/10/98 Hoá học 14.5 Phú Lộc THCS Lộc Điền 3363 Phạm Thị Quỳnh Thi 96 14/06/98 Hoá học 14   THCS Nguyễn Tri Phương 3364 Nguyễn Hữu Bảo 5 12/09/98 Hoá học 13.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4365 Ngô Quang Minh 50 31/01/98 Hoá học 13.75 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4366 La Bảo Ngọc 57 21/02/98 Hoá học 13.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4367 Hoàng Nguyễn Bình Nhi 63 08/01/98 Hoá học 13.5   THCS Nguyễn Tri Phương 4

Page 13: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

368 Lê Kim Thuận 100 16/05/98 Hoá học 13.5 TP Huế THCS Nguyễn Văn Linh 4369 Nguyễn Lê Minh Hiển 29 29/04/98 Hoá học 13.25 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4370 Từ Như Hoàng 31 18/10/98 Hoá học 13.25   THCS Nguyễn Tri Phương 4371 Trần Song Khánh Linh 43 10/03/98 Hoá học 12.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4372 Đặng Ngọc Công Tuấn 123 20/05/98 Hoá học 12.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4373 Châu Ly Na 54 15/08/98 Hoá học 12.5 Quảng Điền THCS Quảng Thành 4374 Phan Hoàng Minh Nhật 60 10/10/98 Hoá học 12.5   THCS Nguyễn Tri Phương 4375 Nguyễn Đình Minh Trí 117 06/09/98 Hoá học 12.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4376 Lê Thị Trinh 118 20/06/98 Hoá học 12.5 Phú Vang THCS Phú Xuân 4377 Nguyễn Thị Hường 36 15/05/98 Hoá học 12.25 Quảng Điền THCS Quảng Vinh 4378 Trần Thanh Sơn 88 22/02/98 Hoá học 12 TP Huế THCS Chu Văn An 4379 Huỳnh Tâm Minh Quân 80 12/01/98 Hoá học 11.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4380 Võ Trọng Bảo Quốc 82 11/03/98 Hoá học 11.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4381 Tôn Nữ Ngọc Quyên 84 05/09/98 Hoá học 11.5 Phú Lộc THCS Lộc Điền 4382 Đoàn Thị Hồng Giang 19 02/08/98 Hoá học 11.25 Quảng Điền THCS Quảng Vinh 4383 Trần Xuân Phố 71 14/01/98 Hoá học 11.25 TP Huế THCS Nguyễn Thị Minh Khai 4384 Nguyễn Duy Quang 76 05/05/98 Hoá học 11.25 TP Huế THCS Nguyễn Thị Minh Khai 4385 Phan Thiên Long 47 19/10/98 Hoá học 11   THCS Nguyễn Tri Phương 4386 Hoàng Hữu Đô 18 25/09/98 Sinh học 16.25 Quảng Điền THCS Quảng Lợi 1387 Hoàng Hạnh Nhiên 71 01/01/98 Sinh học 16.25   THCS Nguyễn Tri Phương 1388 Lê Như Hương 38 02/11/98 Sinh học 16   THCS Nguyễn Tri Phương 2389 Nguyễn Tá Đông Vũ 129 27/04/98 Sinh học 16   THCS Nguyễn Tri Phương 2390 Hồ Thị Quỳnh Nhi 69 28/02/98 Sinh học 15.75 Phú Vang THCS Phú mậu 2391 Nguyễn Thị Tố Nga 59 20/10/98 Sinh học 15.25 Phú Vang THCS Phú mậu 2392 Nguyễn Lê Lan Phương 83 26/01/98 Sinh học 15.25 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 2393 Võ Thị Hồng Ngọc 61 31/12/98 Sinh học 15   THCS Nguyễn Tri Phương 2394 Trương Thị Diệp Anh 2 20/07/98 Sinh học 14.75 TX Hương Thuỷ THCS Thủy Vân 2395 Đặng Quang Minh 55 26/03/98 Sinh học 14.75 Phú Vang THCS Phú Hải 2396 Nguyễn Thị Diệu Phương 82 18/08/98 Sinh học 14.75   THCS Nguyễn Tri Phương 2397 Nguyễn Võ Diễm Quỳnh 89 16/01/98 Sinh học 14.75   THCS Nguyễn Tri Phương 2398 Cao Thị Bích Trâm 117 30/04/98 Sinh học 14.75 TX Hương Trà THCS Hương Toàn 2399 Đoàn Thị Ngân 60 05/06/98 Sinh học 14.25 Quảng Điền THCS Đặng Dung 2400 Nguyễn Thị ánh Xuân 132 28/01/98 Sinh học 14.25 TP Huế THCS Chu Văn An 2401 Lê Thị Thảo An 1 26/08/98 Sinh học 14 Quảng Điền THCS Quảng Thành 3

Page 14: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

402 Hồ Thị Thu Hiền 30 20/06/98 Sinh học 14 Phú Vang THCS Phú An 3403 Văn Thị Quỳnh Như 75 14/11/98 Sinh học 14 Quảng Điền THCS Quảng Thái 3404 Lê Thái Uyên Thi 109 09/07/98 Sinh học 14   THCS Nguyễn Tri Phương 3405 Nguyễn Thị Bích Thương 112 29/03/98 Sinh học 14 TX Hương Trà THCS Hương Toàn 3406 Huỳnh Thị Quỳnh Trang 115 18/07/98 Sinh học 14 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 3407 Đinh Lê Bảo Trân 120 03/01/98 Sinh học 14   THCS Nguyễn Tri Phương 3408 Trần Thị Thanh Nhàn 65 20/03/98 Sinh học 13.75 TP Huế THCS Trần Cao Vân 3409 Bùi Thị Mỹ Ly 51 04/03/98 Sinh học 13.5 Phong Điền THCS Phong Hoà 3410 Nguyễn Hoàng Phương 80 20/08/98 Sinh học 13.5 TP Huế THCS Hùng Vương 3411 Trần Lâm Tú Quyên 88 05/01/98 Sinh học 13.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 3412 Hồ Hoàng Anh Trâm 116 12/10/98 Sinh học 13.5 TP Huế THCS Hùng Vương 3413 Đỗ Thị Minh Hiền 28 25/07/98 Sinh học 13.25 TP Huế THCS Tôn Thất Tùng 3414 Trần Thị Thanh Mai 52 11/02/98 Sinh học 13.25 TP Huế THCS Phạm Văn Đồng 3415 Trần Thị Hồng Nhật 67 03/01/98 Sinh học 13.25   THCS Nguyễn Tri Phương 3416 Nguyễn Tâm Thảo 101 29/06/98 Sinh học 13.25   THCS Nguyễn Tri Phương 3417 Nguyễn Tín 114 28/09/98 Sinh học 13.25 TX Hương Trà THCS Hương Vinh 3418 Lê Ngọc Thùy Linh 48 26/11/98 Sinh học 13 Phú Vang THCS Phú mậu 3419 Nguyễn Thi Be Phương 81 15/07/97 Sinh học 13 Phú Vang THCS Phú mậu 3420 Nguyễn Công Quý 86 12/03/98 Sinh học 13 TX Hương Trà THCS Hương Chữ 3421 Nguyễn Văn Tam 96 25/04/98 Sinh học 13 Phú Vang THCS Phú mậu 3422 Trần Thị Thu Thảo 105 10/01/98 Sinh học 13 TP Huế THCS Chu Văn An 3423 Trần Nguyễn Cát Tường 125 19/04/98 Sinh học 13 TP Huế THCS Chu Văn An 3424 Trần Thị ánh 8 24/07/98 Sinh học 12.75 TX Hương Trà THCS Nguyễn khánh Toàn 4425 Trần Thị Thúy Hằng 26 30/03/98 Sinh học 12.5 Phú Lộc THCS Lâm Mộng Quang 4426 Trần Thị Liên 42 13/04/98 Sinh học 12.5 TX Hương Trà THCS Hương Toàn 4427 Lê Trần Phước Nguyên 63 09/04/98 Sinh học 12.5 TP Huế THCS Trần Phú 4428 Trần Thị Mỹ Nhung 73 27/02/98 Sinh học 12.5 Phú Vang THCS Phú mậu 4429 Nguyễn Văn Phi 77 26/10/98 Sinh học 12.5 Quảng Điền THCS Quảng Ngạn 4430 Lê Hồ Sơn 94 21/04/98 Sinh học 12.5 Phú Vang THCS An Bằng 4431 Trương Thị Thúy Vân 128 12/12/98 Sinh học 12.5 Phú Vang THCS Phú Hồ 4432 Nguyễn Phi Hùng 35 22/10/98 Sinh học 12.25   THCS Nguyễn Tri Phương 4433 Hồ Thị Lài 41 20/01/98 Sinh học 12.25 Quảng Điền THCS Quảng Thái 4434 Nguyễn Đăng Lương 50 31/10/98 Sinh học 12.25   THCS Nguyễn Tri Phương 4435 Nguyễn Nhật Minh 53 25/01/98 Sinh học 12.25 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4

Page 15: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

436 Nguyễn Thanh Bình 11 03/03/98 Sinh học 12 TX Hương Trà THCS Hương Vân 4437 Nguyễn Thị Thanh Nga 58 22/04/98 Sinh học 12 TX Hương Thuỷ THCS Phú Bài 4438 Lưu Thị Anh Thái 99 18/08/98 Sinh học 12 TX Hương Trà THCS Hương Toàn 4439 Văn Tuấn 124 12/02/98 Sinh học 12 Phú Vang THCS An Bằng 4440 Đoàn Thị Lan Anh 3 13/09/98 Sinh học 11.75 Phú Vang THCS Phú An 4441 Nguyễn Thị Ngọc Hà 20 12/10/98 Sinh học 11.75   THCS Nguyễn Tri Phương 4442 Phan Kiến Dương 16 21/08/98 Sinh học 11.5 TP Huế THCS Thống Nhất 4443 Phan Hiệp 32 16/05/98 Sinh học 11.25 Phú Vang THCS Phú Xuân 4444 Hoàng Thị Ngọc Trâm 118 19/05/98 Sinh học 11.25 TP Huế THCS Nguyễn Văn Trỗi 4445 Đinh Như Hướng 39 04/02/98 Sinh học 11 Phú Vang THCS Phú Xuân 4446 Nguyễn Khánh Nhật 66 04/07/98 Sinh học 11   THCS Nguyễn Tri Phương 4447 Nguyễn Viết Thanh Phong 79 31/12/97 Sinh học 11 TP Huế THCS Trần Cao Vân 4448 Trần Thị Thảo 102 18/06/98 Sinh học 11 Phú Vang THCS Phú mậu 4449 Lê Thị Kiều Vân 127 26/02/98 Sinh học 11 Quảng Điền THCS Đặng Dung 4450 Trần Quốc Cường 4 07/10/98 Tin học 20 Phú Vang THCS Phú Mỹ 1451 Trần Quang Duy 5 07/07/99 Tin học 19.5   THCS Nguyễn Tri Phương 1452 Hoàng Đình Đăng Khoa 13 04/12/98 Tin học 19.5 Phú Vang THCS Phú Thượng 1453 Võ Hoàng Long 18 07/01/98 Tin học 19.5 Phú Vang THCS Vinh Thanh 1454 Nguyễn Hồ Minh Phước 31 04/11/98 Tin học 19.5   THCS Nguyễn Tri Phương 1455 Nguyễn Thị Thu Trang 41 19/07/98 Tin học 19.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 1456 Lê Quang Quốc Bảo 2 25/02/98 Tin học 19   THCS Nguyễn Tri Phương 2457 Lê Văn Bửu 3 10/01/98 Tin học 19 Phú Vang THCS An Bằng 2458 Lê Thanh Minh Nhật 26 16/01/99 Tin học 19   THCS Nguyễn Tri Phương 2459 Đỗ Sĩ Phước 29 04/12/98 Tin học 19 Phú Vang THCS Phú Thượng 2460 Hoàng Quang Tiến 39 01/01/98 Tin học 19 Quảng Điền THCS Đặng Dung 2461 Nguyễn Quang Tính 40 02/02/98 Tin học 19 Phú Vang THCS Phú Xuân 2462 Hoàng Anh Tuấn 43 24/06/98 Tin học 19 Quảng Điền THCS Quảng Phú 2463 Lê Phú Tường 44 08/10/98 Tin học 18 Phú Vang THCS Phú Thượng 3464 Lê Trung Kiên 14 30/04/98 Tin học 17 TP Huế THCS Nguyễn Cư Trinh 3465 Nguyễn Quang Sang 33 08/10/98 Tin học 16.5 Phú Vang THCS Phú Xuân 3466 Hồ Phụng Thư 38 02/04/98 Tin học 16.5 Quảng Điền THCS Đặng Dung 3467 Trần Mậu Đoàn 6 10/03/98 Tin học 16 TX Hương Trà THCS Hương Văn 4468 Nguyễn Hy Hoài Lâm 15 01/06/99 Tin học 16   THCS Nguyễn Tri Phương 4469 Nguyễn Văn Hoàng Nam 22 13/07/98 Tin học 16   THCS Nguyễn Tri Phương 4

Page 16: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm

470 Đào Thị Diệu Huyền 12 28/09/98 Tin học 15.5 Phú Vang THCS Phú Thượng 4471 Châu Thị Bích Ngọc 24 25/05/98 Tin học 15 Phú Vang THCS Phú Thượng 4472 Nguyễn Thị Như ý 46 16/11/98 Tin học 14 TP Huế THCS Phạm Văn Đồng 4

Tổng cộng trong danh sách này có 472 (Bốn trăm bảy mươi hai) học sinh đạt giải./.

Page 17: UỶ BAN NHÂN DÂN CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ … · Web viewCăn cứ kết quả chấm thi của Hội đồng chấm thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh lớp 9 THCS năm