tu dien korean_hinh_anh (3)

5
Page 11 of 55 room phòng bed room giường ngủ kitchen (nhà) bếp 욕실 bath room phòng tắm 화장실 toilet phòng vệ sinh 도서관 library 체육관 gym room phòng tập thể thao locker người mở khoá 식당 cantin quầy ăn 학회, 회담, 회의 conference room phòng hội thảo 연구실 lab phòng thí nghiệm 5. Transportation 버스 bus xe buýt car xe con 트럭 truck xe tải

Upload: tomorrow-viet-nam

Post on 04-Jul-2015

37 views

Category:

Education


1 download

DESCRIPTION

Tài liệu tiếng Hàn tham khảo tại trung tâm Tomorrow Việt Nam Tomorrow.edu.vn

TRANSCRIPT

Page 1: Tu dien korean_hinh_anh (3)

Page 11 of 55

roomphòng

bed roomgiường ngủ

kitchen(nhà) bếp

욕실bath roomphòng tắm

화 장 실toilet

phòng vệ sinh

도 서 관library

체육관gym room

phòng tập thể thaolocker

người mở khoá

식당cantin

quầy ăn

학회, 회담, 회의conference roomphòng hội thảo

연 구 실lab

phòng thí nghiệm5. Transportation

버스bus

xe buýt

차car

xe con

트럭truckxe tải

Page 2: Tu dien korean_hinh_anh (3)

Page 12 of 55

비행기airplanemáy bay

헬리콥터helicopter

máy bay trực thăng

풍선balloon

khinh khí cầu

기차train

tầu hoả

지하철subway

Tàu điện ngầm

배ship

tầu thủy

카누canoecanô

페리ferryphà

스쿠터scooterxe máy

오토바이motorbike

xe máy thể thao

자전거bicyclexe đạp

6. Material

Page 3: Tu dien korean_hinh_anh (3)

Page 13 of 55

물waternước

woodgỗ

plasticnhựa

steelthép

copperđồng

goldvàng

7. Food - General

밥cooked rice

cơm

밥cooked rice

계 란egg

trứng

계란 후라이fried eggtrứng dán

삶은 달걀(계란)boiled eggtrứng luộc

빵bread

bánh mỳ

아이스크림ice cream

kem

버터butter

Page 4: Tu dien korean_hinh_anh (3)

Page 14 of 55

치즈cheese

Pho mát

소금salt

muối

설탕sugarđường

자pizzaPi da

케잌cakeBánh

과자(쿠키)cookie

Bánh bao

와인winerượu

주스juice

trái cây

커피coffeecà phê

후추peppercorn

hạt tiêu

사탕candykẹo

담배cigarettethuốc lá

Page 5: Tu dien korean_hinh_anh (3)

Page 15 of 55

8. Korean Food

김치kimchi

kim chi (dưa muối)món kim bặp

9. Kitchen

부엌 (주방)kitchen

bếp

숟 가 락spoonThìa

포크forkdĩa

젓 가 락chopstick

đũa

국자ladle

muỗng

칼knifedao

그릇bowlbát

접시plate/dish

đĩa

컵cupcốc