trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm danh sÁch gv cƠ hỮu cỦa cƠ sỞ...

23
1 TT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Chức danh (GS, PGS, GVCC, GVC, GV, Trợ giảng) Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ) Chuyên môn được đào tạo Giảng dạy khối kiến thức đại cương Giảng dạy khối kiến thức chuyên nghiệp Ngành đào tạo tham gia chủ trì (1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8) 1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS Địa lý x x SP Địa lý 2 Nguyễn Thị Minh Hồng 02-12-1971 GV TS Hán ngữ (Văn học Cổ đại Trung Quốc) x x SP tiếng Trung, Ngôn ngữ Trung 3 Đặng Chính Nghĩa 10-08-1956 GVC ThS Vật lý x x SP Vật lý 4 Tô Thị Lan Hương 18-07-1962 GVC ThS Chủ nghĩa Xã hội Khoa học x x GD Chính trị 5 Phạm Chung Thủy 30-08-1976 GV ThS Lịch sử x x SP Lịch sử 6 Trần Trường Sơn 29-06-1958 GVC ThS GD Thể chất x x GD Thể chất 7 Phạm Đức Quyền 01-05-1957 GV ThS Ngữ văn x Ngữ văn 8 Lê Ngọc Tứ 16-12-1976 GV ThS Hóa Phân tích x x SP Hóa học 9 Trần Văn Châu 12-10-1956 GVC ThS Ngữ văn x x Ngữ văn 10 Trịnh Thanh Sơn 30-09-1957 GVC TS Địa lý kinh tế-xã hội X SP Địa lý 11 Nguyễn Đức Quyết 25-07-1956 GVC ThS Quản lý Giáo dục x x SP Tiếng Nga 12 Bùi Trần Quỳnh Ngọc 21-10-1983 GV TS Ngữ Văn x Ngữ văn 13 Lê Thanh Hà 23-07-1962 GVC ThS CN Cộng sản KH x x GD Chính trị 14 Nguyễn Anh Tuấn 25-12-1958 PGS TS Giải tích - Toán học x x SP Toán 15 Trịnh Công Diệu 06-02-1956 GVC TS Toán x x SP Toán 16 Nguyễn Bích Huy 14-08-1956 PGS TS Toán x x SP Toán 17 Mỵ Vinh Quang 20-06-1961 PGS TS Toán x x SP Toán 18 Nguyễn Hà Thanh 25-09-1957 GVC TS Toán x x SP Toán 19 Lê Thái Bảo Thiên Trung 03-10-1978 GV TS Toán x SP Toán 20 Nguyễn Văn Đông 02-01-1955 GVC TS Toán Giải tích x x SP Toán BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM (Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng) DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO

Upload: others

Post on 10-Sep-2019

8 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

1

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)1 Nguyễn Kim Hồng 16-06-1957 PGS TS Địa lý x x SP Địa lý

2 Nguyễn Thị Minh Hồng 02-12-1971 GV TS Hán ngữ (Văn học Cổ đại Trung Quốc) x x SP tiếng Trung, Ngôn ngữ

Trung3 Đặng Chính Nghĩa 10-08-1956 GVC ThS Vật lý x x SP Vật lý4 Tô Thị Lan Hương 18-07-1962 GVC ThS Chủ nghĩa Xã hội Khoa học x x GD Chính trị5 Phạm Chung Thủy 30-08-1976 GV ThS Lịch sử x x SP Lịch sử6 Trần Trường Sơn 29-06-1958 GVC ThS GD Thể chất x x GD Thể chất7 Phạm Đức Quyền 01-05-1957 GV ThS Ngữ văn x Ngữ văn8 Lê Ngọc Tứ 16-12-1976 GV ThS Hóa Phân tích x x SP Hóa học9 Trần Văn Châu 12-10-1956 GVC ThS Ngữ văn x x Ngữ văn10 Trịnh Thanh Sơn 30-09-1957 GVC TS Địa lý kinh tế-xã hội X SP Địa lý11 Nguyễn Đức Quyết 25-07-1956 GVC ThS Quản lý Giáo dục x x SP Tiếng Nga12 Bùi Trần Quỳnh Ngọc 21-10-1983 GV TS Ngữ Văn x Ngữ văn13 Lê Thanh Hà 23-07-1962 GVC ThS CN Cộng sản KH x x GD Chính trị14 Nguyễn Anh Tuấn 25-12-1958 PGS TS Giải tích - Toán học x x SP Toán15 Trịnh Công Diệu 06-02-1956 GVC TS Toán x x SP Toán16 Nguyễn Bích Huy 14-08-1956 PGS TS Toán x x SP Toán17 Mỵ Vinh Quang 20-06-1961 PGS TS Toán x x SP Toán18 Nguyễn Hà Thanh 25-09-1957 GVC TS Toán x x SP Toán19 Lê Thái Bảo Thiên Trung 03-10-1978 GV TS Toán x SP Toán20 Nguyễn Văn Đông 02-01-1955 GVC TS Toán Giải tích x x SP Toán

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠOTRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM

(Đính kèm công văn số 1024/ĐHSP-TCHC ngày 30 tháng 10 năm 2015 của Hiệu trưởng)

DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ ĐÀO TẠO

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

2

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)21 Nguyễn Lê Chí Quyết 02-11-1988 GV CN Toán x SP Toán22 Lê Ngô Hữu Lạc Thiện 12-04-1957 GVC ThS Toán x x SP Toán23 Nguyễn Thị Nga 01-03-1982 GV TS Toán - Tin x SP Toán24 Trần Huyên 24-06-1953 GVC TS Toán x x SP Toán25 Nguyễn Chí Long 20-08-1957 GVC TS Toán x x SP Toán26 Nguyễn Đình Lân 27-06-1957 GVC TS Toán x x SP Toán27 Nguyễn Thái Sơn 08-04-1959 GVC TS Toán Giải tích x x SP Toán28 Trần Trí Dũng 03-10-1980 GV TS Toán học x SP Toán29 Hoàng Thị Thảo Phương 19-11-1987 GV TS Toán ứng dụng x SP Toán30 Vũ Như Thư Hương 25-09-1963 GV TS Toán - Tin học x SP Toán31 Đinh Văn Dương 26-07-1990 GV ThS Toán học x SP Toán

32 Phạm Thị Thu Thủy 08-12-1983 GV TS Toán (Đại số, lý thuyết số và locgic toán học) x SP Toán

33 Lê Quang Tuấn 17-07-1960 GV CN Toán x SP Toán34 Phan Thiện Danh 18-05-1958 GV ThS Toán x SP Toán35 Nguyễn Duy Thanh 10-02-1956 GVC ThS Toán x x SP Toán36 Lê Thị Hoài Châu 02-05-1954 PGS TS Toán x SP Toán37 Đinh Công Chủ 03-06-1956 GVC ThS Toán x x SP Toán38 Trần Tuấn Nam 10-06-1965 PGS TS Toán x x SP Toán39 Trương Hồng Minh 10-10-1985 GV TS Toán học x SP Toán40 Bùi Thị Thanh Mai 22-05-1991 GV CN Toán học x SP Toán41 Tăng Minh Dũng 20-12-1983 GV TS LL&PPDH Toán x SP Toán42 Lữ Hoàng Chinh 23-11-1985 GV TS Toán x SP Toán43 Nguyễn Thành Nhân 09-08-1986 GV TS Toán ứng dụng x SP Toán44 Nguyễn Phước Tài 16-05-1985 GV TS Toán x SP Toán45 Phan Duy Nhất 08-11-1985 GV ThS Toán học x SP Toán

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

3

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)46 Phan Trường Linh 25-12-1955 GV ThS Toán x x SP Toán47 Phạm Duy Khánh 18-02-1982 GV TS Lý thuyết tối ưu S SP Toán48 Cao Anh Tuấn 26-11-1977 GV TS Thiên văn Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học49 Lê Văn Hoàng 16-08-1962 PGS TSKH Vật lý nguyên tử x SP Vật lý, Vật lý học50 Nguyễn Lâm Duy 22-10-1980 GV TS Điện tử, Điện kỹ thuật x SP Vật lý, Vật lý học51 Hoàng Đức Tâm 02-09-1983 GV ThS Vật lý hạt nhân x SP Vật lý, Vật lý học52 Nguyễn Văn Hoa 24-10-1962 GVC TS Vật lý Lý thuyết x SP Vật lý, Vật lý học53 Nguyễn Vũ Thụ Nhân 22-03-1980 GV ThS Toán x SP Vật lý, Vật lý học54 Lê Văn Phước 20-01-1957 GV CN Toán cho vật lý x SP Vật lý, Vật lý học55 Nguyễn Đông Hải 23-11-1983 GV TS Vật lý x SP Vật lý56 Đinh Thị Hạnh 01-07-1975 GV TS Vật lý lý thuyết x SP Vật lý, Vật lý học57 Trương Trường Sơn 15-01-1983 GV ThS Vật lý hạt nhân x SP Vật lý, Vật lý học58 Ngô Thị Phương 22-08-1982 GV TS Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học59 Mai Hoàng Phương 20-01-1977 GV ThS PPGD Vật lý x SP Vật lý60 Phạm Nguyễn Thành Vinh 16-10-1985 GV TS CNTT và truyền thông x SP Vật lý, Vật lý học61 Phan Thị Ngọc Loan 22-07-1985 GV TS Vật lý môi trường ngưng tụ x SP Vật lý, Vật lý học62 Trần Đặng Bảo Ân 27-02-1989 GV ThS Vật lý kỹ thuật x SP Vật lý, Vật lý học

63 Hoàng Đỗ Ngọc Trầm 01-10-1982 GV TS Vật lý - lý thuyết và Vật lý Toán x SP Vật lý, Vật lý học

64 Nguyễn Ngọc Ty 01-01-1982 GV TS Vật lý - lý thuyết và Vật lý Toán x SP Vật lý, Vật lý học

65 Nguyễn Minh Hải 28-02-1983 GV ThS Truyền dữ liệu và Mạng máy tính x SP Vật lý, Vật lý học

66 Phạm Thế Dân 07-05-1956 GVC TS Vật lý x SP Vật lý

67 Bùi Minh Lộc 13-10-1987 GV ThS Vật lý nguyên tử hạt nhân và NLC x SP Vật lý, Vật lý học

68 Nguyễn Thanh Loan 24-06-1986 GV ThS LL&PP dạy học Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

4

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

69 Phan Thị Minh Tâm 06-02-1987 GV ThS Vật lý nguyên tử, hạt nhân và năng lượng cao x SP Vật lý, Vật lý học

70 Phan Ngọc Hưng 28-11-1984 GV ThS Vật lý lý thuyết và Vật lý toán x SP Vật lý, Vật lý học71 Hoàng Văn Hưng 01-11-1988 GV ThS Vật lý lý thuyết - Vật lý Toán x SP Vật lý, Vật lý học72 Phan Minh Tiến 12-02-1988 GV ThS LL&PP day học Vậy lý x SP Vật lý73 Dương Đào Tùng 03-05-1962 GVC ThS Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học74 Ninh Quý Cường 08-08-1962 GVC ThS Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học75 Nguyễn Thanh Tú 15-11-1986 GV TS Khoa học vật liệu x SP Vật lý, Vật lý học76 Nguyễn Mạnh Hùng 15-04-1954 GVC TS Giáo dục học x SP Vật lý

77 Nguyễn Huỳnh Duy Khang 13-09-1991 GV ThS Vật lí ứng dụng x SP Vật lý, Vật lý học78 Trịnh Hoài Vinh 11-08-1985 GV TS Quang học x79 Nguyễn Thị Hảo 10-10-1988 GV CN Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học80 Trần Lan Phương 27-04-1991 GV CN Vật lý Lý thuyết và VL toán x SP Vật lý, Vật lý học81 Lê Hải Mỹ Ngân 05-11-1988 GV ThS LL&PPDH môn Vật lý x SP Vật lý82 Đặng Quang Phúc 30-04-1956 GV CN Vật lý x SP Vật lý, Vật lý học83 Lê Ngọc Vân 22-07-1957 GVC ThS Vật lý x SP Vật lý84 Dương Bá Vũ 14-08-1966 GV TS Hóa Vô cơ X X Hóa học85 Nguyễn Thị Ánh Tuyết 09-09-1976 GV TS Hoá Hữu cơ X X Hóa học86 Phan Thị Hoàng Oanh 03-04-1962 GVC TS Hoá Vô cơ X X Hóa học87 Nguyễn Ngọc Hưng 01-09-1981 GV ThS Hóa Phân tích X X SP Hóa học88 Nguyễn Anh Tiến 06-01-1980 GV TS Hóa vô cơ X X Hóa học89 Phan Đồng Châu Thủy 24-07-1983 GV TS PPDH Hóa học X SP Hóa học90 Lê Tín Thanh 15-10-1985 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học91 Trần Phương Dung 23-10-1984 GV ThS Hóa Lý X X Hóa học92 Nguyễn Thị Trúc Linh 28-11-1982 GV ThS Hóa Vô cơ X X Hóa học

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

5

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)93 Dương Thúc Huy 20-02-1984 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học94 Trần Bữu Đăng 19-03-1992 GV CN Hóa Vô cơ x Hóa học95 Nguyễn Hoàng Vũ 30-10-1990 GV ThS Hóa Lý X X SP Hóa học96 Trịnh Văn Biều 20-05-1952 PGS TS PPGD Hoá X SP Hóa học97 Phan Trần Diệp Hương 20-09-1983 GV ThS Hoá Lý X X Hóa học98 Đỗ Văn Huê 12-10-1954 GVC TS Hoá Phân tích X X Hóa học99 Trịnh Lê Hồng Phương 10-06-1985 GV ThS PPGD Hóa X SP Hóa học100 Bùi Xuân Hào 14-12-1965 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học101 Cao Duy Chí Trung 30-11-1983 GV TS Hóa hữu cơ X X SP Hóa học102 Đào Thị Hoàng Hoa 15-10-1984 GV ThS PPGD Hóa học X SP Hóa học103 Trần Thị Lộc 02-09-1984 GV ThS Hóa môi trường X X Hóa học104 Thái Hoài Minh 05-07-1982 GV ThS PPGD Hóa x SP Hóa học105 Phan Thị Hoàng Yến 26-11-1988 GV ThS Hóa Phân tích X X Hóa học106 Nguyễn Kim Diễm Mai 23-12-1988 GV ThS Hóa Môi trường X X Hóa học107 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 04-12-1984 GV ThS Hóa Phân tích X X Hóa học108 Lê Thị Thu Hương 10-07-1980 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học109 Trương Chí Hiền 10-08-1990 GV CN Hóa Môi trường x Hóa học110 Phạm Đức Dũng 12-11-1985 GV ThS Hóa Hữu cơ X X Hóa học111 Nguyễn Thị Thu Trang 31-05-1982 GV ThS Hóa Vô cơ X X SP Hóa học112 Mai Anh Hùng 26-09-1984 GV TS Hóa Hữu cơ X X Hóa học113 Huỳnh Thị Nhàn 10-04-1991 GV CN Hóa Phân tích x SP Hóa học114 Phạm Văn Ngọt 20-11-1957 GVC TS Sinh thái học x SP Sinh học 115 Nguyễn Ngọc Phương 05-12-1978 GV ThS Sinh hóa học x SP Sinh học 116 Tống Xuân Tám 15-06-1979 GV TS Động vật học x x SP Sinh học

117 Nguyễn Thị Thương Huyền 10-04-1978 GV TS Sinh lí học người và động vật x x SP Sinh học

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

6

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)118 Quách Văn Toàn Em 01-01-1982 GV ThS Sinh thái học x SP Sinh học 119 Trương Văn Trí 17-01-1983 GV ThS Sinh học thực nghiệm x SP Sinh học 120 Võ Văn Thanh 19-03-1986 GV ThS Sinh lí học người và động vật x SP Sinh học 121 Đỗ Thành Trí 18-02-1987 GV ThS Di truyền học x SP Sinh học 122 Trần Thị Phương Dung 06-12-1987 GV ThS Sinh lí học người và động vật x SP Sinh học 123 Nguyễn Thiện Phú 08-09-1988 GV ThS Vi sinh vật học x SP Sinh học 124 Nguyễn Minh Hiệp 04-01-1984 GV TS Công nghệ Sinh học x SP Sinh học 125 Nguyễn Thị Hằng 01-11-1984 GV ThS Di truyền học x SP Sinh học 126 Nguyễn Thị Thanh Tâm 31-03-1984 GV ThS Sinh thái học x SP Sinh học 127 Lê Phan Quốc 21-08-1982 GV ThS Phương pháp giảng dạy x SP Sinh học 128 Lương Thị Lệ Thơ 18-12-1981 GV ThS Sinh lý học thực vật x SP Sinh học 129 Phan Thị Thu Hiền 17-11-1981 GV ThS Phương pháp giảng dạy x SP Sinh học 130 Trần Thị Minh Định 24-02-1985 GV ThS Vi Sinh học x SP Sinh học 131 Nguyễn Như Hoa 18-07-1984 GV ThS Di truyền học x SP Sinh học 132 Phạm Thị Ngọc Thúy 19-08-1990 GV CN Công nghệ Sinh học x SP Sinh học 133 Ngô Thị Lan 21-05-1961 GVC ThS Phương pháp giảng dạy x SP Sinh học 134 Trần Thị Tường Linh 18-12-1965 GV TS Khoa học đất x SP Sinh học 135 Nguyễn Thành Thi 01-05-1957 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học x Ngữ văn136 Đặng Duy Luận 09-11-1959 GVC ThS Tiếng Trung/ Hán Nôm x x Ngữ văn137 Hoàng Phong Tuấn 20-08-1978 GV TS Lý luận Văn học x Ngữ văn138 Đinh Phan Cẩm Vân 24-04-1964 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học x Ngữ văn139 Trần Quỳnh Nga 18-01-1956 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học x Ngữ văn140 Phạm Thị Phương 17-05-1960 PGS TS Lý thuyết và Lịch sử văn học x Ngữ văn141 Nguyễn Lương Hải Khôi 05-03-1979 GV TS Lý luận Văn học x Ngữ văn

142 Dương Thị Hồng Hiếu 29-07-1975 GV TS Phương Pháp Giang dạy (Giáo dục học) x Ngữ văn

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

7

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)143 Bùi Mạnh Hùng 16-08-1963 PGS TS Ngôn ngữ học x Ngữ văn144 Hoàng Dũng 09-04-1957 PGS TS Ngôn ngữ học x Ngữ văn145 Huỳnh Văn Minh 05-06-1975 GV ThS Hán Nôm x x Ngữ văn146 Dư Ngọc Ngân 24-05-1957 PGS TS Ngôn ngữ học x Văn hóa147 Vũ Hồng Loan 16-01-1961 GV TS Văn học so sánh x Ngữ văn148 Lê Văn Lực 10-06-1959 GV ThS Văn học Việt Nam x Ngữ văn149 Trần Hoàng 02-06-1955 GVC TS Ngôn ngữ học x x Văn hóa150 Đoàn Thị Thu Vân 30-09-1955 PGS TS Văn học Việt Nam x Ngữ văn151 Hoàng Long 21-01-1980 GV ThS Văn hóa học x Ngữ văn152 Lê Nguyễn Hoàng Mai 01-01-1989 GV ThS Ngôn ngữ học x Ngữ văn153 Bạch Văn Hợp 01-10-1952 GVCC TS Văn học Việt Nam x Ngữ văn154 Nguyễn Thị Ngọc Điệp 26-04-1965 GVC TS Văn học Việt Nam x Ngữ văn155 Nguyễn Thế Truyền 10-07-1961 GVC TS Ngôn ngữ học So sánh x Ngữ văn156 Tăng Thị Tuyết Mai 16-12-1983 GV ThS Ngôn ngữ học x Ngữ văn157 Nguyễn Thị Hà An 04-03-1982 GV ThS Văn học Việt Nam x Ngữ văn158 Phạm Ngọc Lan 06-08-1981 GV ThS Lý luận văn học x Ngữ văn159 Đàm Anh Thư 01-01-1984 GV ThS Văn học Việt Nam x Ngữ văn160 Nguyễn Thành Trung 08-12-1984 GV ThS Văn học nước ngoài x Ngữ văn161 Phạm Thị Thùy Trang 22-12-1984 GV ThS Lý luận văn học x Ngữ văn162 Phan Duy Khôi 01-09-1988 GV ThS Ngôn ngữ học x x Ngữ văn163 Phan Ngọc Trần 25-11-1989 GV ThS Ngôn ngữ học x Ngữ văn164 Nguyễn Bích Nhã Trúc 15-08-1986 GV ThS Văn học nước ngoài x Ngữ văn165 Trịnh Sâm 05-05-1955 PGS TS Ngôn ngữ học x Ngữ văn166 Bùi Thanh Truyền 26-03-1973 GV TS Văn học Việt Nam x Văn hóa167 Đàm Thị Thu Hương 28-11-1985 GV ThS Van học Việt Nam x Ngữ văn168 Nguyễn Thành Ngọc Bảo 13-02-1982 GV ThS Văn học Việt Nam x x Ngữ văn

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

8

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

169 Lê Thị Ngọc Chi 23-08-1984 GV ThS Lý luận & PPDH môn Văn học x x Ngữ văn

170 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 24-04-1983 GV ThS Lý luận & PPDH môn Văn học x Ngữ văn

171 Nguyễn Tiến Lập 18-02-1980 GV ThS Hán Nôm x Ngữ văn172 Phạm Thị Thúy Hằng 24-06-1983 GV ThS Ngữ văn x Văn hóa173 Nguyễn Ánh Ngọc 11-03-1989 GV CN Việt Nam học x Văn hóa174 Nguyễn Phước Bảo Khôi 01-01-1982 GV ThS VH Việt Nam x Ngữ văn175 Nguyễn Hồng Anh 24-01-1988 GV ThS Văn học nước ngoài x Ngữ văn176 Lê Thu Yến 29-10-1958 PGS TS Vaăn học Việt Nam x Ngữ văn177 Phan Thu Vân 25-05-1981 GV TS LS phê bình VH Trung Quốc x Ngữ văn178 Ngô Thị Thanh Tâm 30-12-1985 GV ThS Văn học Việt nam x x Văn hóa179 Nguyễn Hữu Nghĩa 24-07-1979 GV ThS Văn học Việt Nam x Ngữ văn180 Lê Ni La 16-08-1982 GV ThS Ngôn ngữ học x Ngữ văn181 Nguyễn Thanh Tiến 24-06-1977 GV TS Lịch sử X Lịch sử Việt Nam182 Nguyễn Cảnh Huệ 10-03-1958 PGS TS Lịch sử X Quốc tế học183 Tưởng Phi Ngọ 05-08-1955 GVC TS LL & PPGD Lịch sử X Lịch sử thế giới184 Nhữ Thị Phương Lan 11-07-1978 GV ThS Lịch sử thế giới X LL&PPGD Lịch sử185 Đào Thị Mộng Ngọc 25-08-1979 GV ThS Lịch sử Thế giới X LL&PPGD Lịch sử186 Nguyễn Văn Sơn 18-02-1956 GVC ThS Lịch sử thế giới X Quốc tế học187 Lê Phụng Hoàng 01-03-1956 GVC TS Lịch sử X Lịch sử thế giới188 Trịnh Tiến Thuận 19-05-1955 GVC TS Lịch sử X Lịch sử thế giới189 Lê Văn Đạt 12-06-1958 GVC TS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam190 Trần Thị Thanh Thanh 19-06-1959 GVC TS Lịch sử X Lịch sử Việt Nam191 Hồ Ngọc Diễm Thanh 01-04-1989 GV CN Quốc tế học X Quốc tế học192 Đặng Thị Hoài 28-01-1984 GV ThS Lịch sử Thế giới X Quốc tế học

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

9

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)193 Lê Huỳnh Hoa 25-05-1959 GVC TS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam194 Nguyễn Minh Mẫn 01-09-1980 GV TS Lịch sử thế giới X Quốc tế học195 Dương Tấn Giàu 03-02-1991 GV CN Lịch sử X LL&PPGD Lịch sử196 Hồ Thanh Tâm 22-06-1989 GV ThS Lịch sử VN X Lịch sử thế giới197 Hà Bích Liên 03-06-1964 GVC TS Lịch sử thế giới X Lịch sử thế giới198 Nguyễn Trà My 28-11-1989 GV ThS Lịch sử Thế giới X Lịch sử thế giới199 Ngô Sỹ Tráng 29-08-1981 GV ThS Lịch sử Việt Nam X Lịch sử Việt Nam200 Trương Văn Tuấn 20-11-1957 GV TS Điạ lý Kinh tế - Xã hội X X SP Địa lý201 Nguyễn Thị Bình 16-06-1978 GV TS Địa lý học X SP Địa lý202 Nguyễn Văn Luyện 20-12-1955 GVC TS Phương pháp- bản đồ X SP Địa lý203 Tạ Thị Ngọc Bích 18-08-1962 GVC ThS Địa lý học X SP Địa lý204 Phạm Thị Bình 26-09-1977 GV TS Địa lý học X SP Địa lý205 Đàm Nguyễn Thùy Dương 06-01-1971 GV TS Địa lý Kinh tế - Chính trị X SP Địa lý206 Bùi Vũ Thanh Nhật 13-06-1981 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý207 Đào Ngọc Bích 13-06-1980 GV ThS Môi trường X SP Địa lý208 Phan Văn Phú 24-09-1984 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý209 Phạm Đỗ Văn Trung 29-11-1981 GV TS Địa lí học X SP Địa lý210 Nguyễn Xuân Bắc 04-12-1980 GV ThS Bản đồ địa lý X SP Địa lý211 Huỳnh Phẩm Dũng Phát 05-06-1984 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý212 Trần Đức Minh 10-04-1960 GV ThS Địa lý học X SP Địa lý213 Châu Hồng Thắng 19-06-1978 GV ThS Địa chất học X SP Địa lý214 Hà Văn Thắng 20-08-1986 GV ThS Phương pháp-Bản đồ X SP Địa lý215 Đỗ Thị Nhung 26-12-1960 GVC ThS Địa lý học X SP Địa lý216 Trần Văn Thương 10-06-1992 GV CN Địa lý học X SP Địa lý

217 Nguyễn Ngọc Vũ 06-07-1981 GV TS Ngôn ngữ học so sánh - đối chiếu X SP Anh

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

10

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)218 Tạ Tú Quỳnh 26-01-1971 GVC ThS TESOL X SP Anh219 Trần Xuân Bình 20-11-1956 GVC ThS TESOL X SP Anh220 Phạm Tấn 19-01-1958 GV ThS TESOL X SP Anh221 Nguyễn Thị Ngân Hà 08-08-1970 GVC ThS Kinh doanh và Quản lý X Ngôn ngữ Anh

222 Nguyễn Thanh Tùng 01-11-1965 PGS TS Giáo dục học (Giảng dạy tiếng Anh); Ngôn ngữ học so sánh X Ngôn ngữ Anh

223 Nguyễn Huy Cường 04-03-1982 GV CN TESOL X SP Anh224 Võ Hương Quỳnh 20-08-1977 GV ThS TESOL X Ngôn ngữ Anh

225 Vũ Quốc Anh Trường Sơn 26-05-1972 GV ThS TESOL X Ngôn ngữ Anh

226 Nguyễn Hồ Phương Chi 28-07-1985 GV ThS TESOL X SP Anh227 Mai Hồng Quân 07-11-1987 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng X SP Anh

228 Phan Thanh Bích Huyền 23-07-1987 GV ThS ĐH SP tiếng Anh, ThS Ngôn ngữ học X Ngôn ngữ Anh

229 Bùi Thị Phương Thảo 06-10-1990 GV CN TESOL X SP Anh230 Cao Hồng Phát 22-06-1990 GV CN Tiếng Anh X SP Anh231 Lê Thị Yến Như 22-04-1989 GV ThS TESOL X SP Anh232 Lê Nguyễn Như Anh 21-11-1989 GV CN TESOL X SP Anh233 Trương Thùy Dương 30-12-1989 GV ThS TESOL X SP Anh234 Đinh Trần Hạnh Nguyên 18-11-1983 GV ThS TESOL X Ngôn ngữ Anh235 Trương Thị Thanh Hoa 22-12-1983 GV ThS TESOL X SP Anh236 Trần Thị Phương Hồng 15-12-1970 GV ThS TESOL X SP Anh237 Bùi Nguyên Khánh 16-02-1988 GV CN SP tiếng Anh X Ngôn ngữ Anh238 Võ Hồ Minh Trinh 11-12-1978 GV ThS Giảng dạy tiếng Anh X Ngôn ngữ Anh239 Phạm Nguyễn Huy Hoàng 16-07-1981 GV TS Giáo dục học X SP Anh240 Nguyễn Huỳnh Ngọc Bích 05-09-1981 GV TS Giáo dục học X SP Anh

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

11

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)241 Bùi Trí Vũ Nam 22-10-1985 GV CN TESOL X SP Anh242 Nguyễn Thanh Bình 05-10-1984 GV ThS TESOL X Ngôn ngữ Anh243 Đào Xuân Phương Trang 18-01-1984 GV ThS TESOL X Ngôn ngữ Anh244 Nguyễn Hòa Nhã Lan 20-04-1970 GVC ThS TESOL X Ngôn ngữ Anh245 Trần Văn Đức 01-01-1960 GV ThS TESOL X SP Anh246 Bùi Đức Tiến 29-12-1990 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng X SP Anh247 Trần Nguyễn Trí Dũng 09-12-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh248 Phạm Thị Khải Hoàn 03-04-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh249 Đào Thị Minh Thư 01-11-1992 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh250 Nguyễn Thị Thanh Thảo 29-11-1991 GV CN SP Tiếng Anh X SP Anh

251 Nguyễn Minh Thắng 28-07-1959 GVC TS SP tiếng Pháp,Khoa học Ngôn ngữ X X Ngôn ngữ Pháp

252 Trần Chánh Nguyên 31-05-1957 GVC ThS SP tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp

253 Nguyễn Thức Thành Tín 17-03-1980 GV TS SP tiếng PhápKhoa học Ngôn ngữ X X Ngôn ngữ Pháp

254 Nguyễn Thị Tươi 05-02-1963 GV TS SP tiếng PhápKhoa học Ngôn ngữ X X SP tiếng Pháp

255 Hạ Thị Mai Hương 30-10-1979 GV ThS SP tiếng Pháp X X Ngôn ngữ Pháp256 Nguyễn Thị Ngọc Anh 22-02-1989 GV CN Ngôn ngữ Pháp X X Ngôn ngữ Pháp257 Nguyễn Hà Minh Thanh 08-03-1990 GV CN Ngôn ngữ Pháp X X Ngôn ngữ Pháp258 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 27-09-1984 GV CN SP tiếng Pháp X SP tiếng Pháp

259 Phạm Duy Thiện 28-10-1978 GV TS SP tiếng PhápKhoa học Giáo dục X X Ngôn ngữ Pháp

260 Lê Thị Phương Uyên 09-10-1974 GV ThS Khoa học Ngôn ngữ X X SP tiếng Pháp

261 Phan Nguyễn Thái Phong 18-08-1971 GV TS SP tiếng PhápKhoa học Giáo dục X X SP tiếng Pháp

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

12

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

262 Nguyễn Thị Bình Minh 08-12-1958 GVC TS SP tiếng PhápKhoa học Ngôn ngữ X X Ngôn ngữ Pháp

263 Trần Lê Bảo Chân 23-04-1978 GV ThS Ngữ văn hiện đại X X Ngôn ngữ Pháp

264 Lê Phạm Minh Tuấn 19-09-1985 GV TS Sư phạm Tiếng Pháp,Truyền thông X X Ngôn ngữ Pháp

265 Lâm Xuân Thơ 08-02-1992 GV CN SP Tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp266 Vũ Triết Minh 18-01-1992 GV CN Ngôn ngữ Pháp X X Ngôn ngữ Pháp267 Viên Thế Khánh Toàn 25-07-1984 GV ThS SP tiếng Pháp X X Ngôn ngữ Pháp268 Lê Ngô Thu Thảo 30-07-1989 GV ThS SP tiếng Pháp X X SP tiếng Pháp269 Huỳnh Công Kiều Xuân 05-04-1988 GV CN SP tiếng Pháp X X Ngôn ngữ Pháp270 Phạm Xuân Mai 22-07-1961 GVC TS Lý luận Ngôn ngữ x x SP Tiếng Nga271 Nguyễn Thị Hằng 09-09-1984 GV TS LL và PP dạy học x x SP Tiếng Nga272 Bùi Thị Phương Thảo 26-12-1963 GVC ThS Tiếng Nga x x Ngôn ngữ Nga273 Nguyễn Thị Giang 12-11-1983 GV TS Tiếng Nga x x Ngôn ngữ Nga274 Đỗ Thị Phương Thư 24-04-1963 GVC ThS Tiếng Nga x x Ngôn ngữ Nga275 Đoàn Tuyết Trinh 22-01-1965 GVC ThS Nga x x Ngôn ngữ Nga276 Nguyễn Thị Thu Trang 24-03-1980 GV ThS Phương pháp GD x x SP Tiếng Nga277 Võ Đào Phú Sĩ 21-09-1985 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ Nga278 Ngô Chân Mỹ 15-02-1961 GV CN Tiếng Nga x Ngôn ngữ Nga279 Lê Thị Phương Linh 27-11-1984 GV CN SP tiếng Nga x SP Tiếng Nga280 Vũ Thị Hồng Vân 12-08-1965 GVC TS Giáo dục học x x SP Tiếng Nga281 Nguyễn Thị Thanh Hà 09-07-1965 GVC TS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ Nga282 Hoàng Ngọc Trâm 24-08-1964 GVC ThS Nga - Slave x x Ngôn ngữ Nga283 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 17-03-1965 GVC TS x x Ngôn ngữ Nga284 Nguyễn Thị Như Mai 06-10-1963 GVC ThS Ngữ văn Nga x x Ngôn ngữ Nga285 Vũ Thị Phương Thảo 24-11-1981 GV TS Tiếng Nga x x Ngôn ngữ Nga

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

13

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)286 Trần Thị Quế 16-10-1961 GV CN Tiếng Nga x x Ngôn ngữ Nga287 Lý Thị Mỹ Hạnh 06-06-1963 GVC ThS TESOL x x SP Tiếng Nga288 Nguyễn Lê Quyền Uy 12-10-1987 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ Nga

289 Nguyễn Thị Quỳnh Vân 31-12-1970 GV TS Ngôn ngữ học so sánh x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

290 Châu A Phí 26-08-1976 GV TS Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn

ngữ

291 Nguyễn Phước Lộc 23-10-1971 GV TS Ngôn ngữ học và ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn

ngữ292 Tăng Ngọc Bình 04-02-1970 GV ThS Tiếng Hán hiện đại x Ngôn ngữ Trung

293 Tô Phương Cường 06-10-1976 GV TS Ngôn ngữ học x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

294 Nguyễn Thị Hạnh 21-01-1978 GV ThS Ngôn ngữ học x Ngôn ngữ Trung295 Nguyễn Thị Vy Thảo 11-01-1985 GV ThS Ngôn ngữ x x Ngôn ngữ Trung

296 Đoàn Thị Thanh Nhàn 30-10-1989 GV ThS Giáo dục Hán ngữ quốc tế x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

297 Phạm Ngọc Đăng 18-06-1988 GV ThS Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ học ứng dụng x Ngôn ngữ và ppgd ngôn

ngữ

298 Nguyễn Hồng Nam 27-03-1975 GV ThS Ngôn ngữ học SS x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

299 Lã Hạnh Ly 21-10-1980 GV ThS Tiếng Trung x Ngôn ngữ Trung

300 Trần Khai Xuân 21-12-1980 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

301 Vương Khương Hải 01-10-1971 GV TS Ngôn ngữ học x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

302 Bùi Thị Mai Hương 01-01-1972 GV TS Ngôn ngữ học và Ngôn ngữ học ứng dụng x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn

ngữ

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

14

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

303 Lý Gia Yến 30-09-1985 GV ThS GD Hán ngữ Quốc tế x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn ngữ

304 Phạm Thị Hải Vân 04-12-1986 GV CN SP tiếng Trung x Ngôn ngữ Trung

305 Vương Huệ Nghi 23-08-1980 GV ThS Ngôn ngữ học và ưng dụng ngôn ngữ x x Ngôn ngữ và ppgd ngôn

ngữ306 Nguyễn Ngọc Khá 25-11-1962 GVC TS Triết học x x GD Chính trị307 Lê Văn Thuận 14-12-1972 GV ThS Luật Hành chính x x GD Chính trị308 Trần Thanh Dũng 09-10-1957 GVC TS Kinh tế Chính trị x x GD Chính trị309 Mai Thu Trang 14-09-1983 GV ThS LL&PPDH x x GD Chính trị310 Lê Đức Sơn 26-02-1969 GVC TS Triết học x x GD Chính trị311 Ngô Bá Khiêm 14-06-1986 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN x x GD Chính trị312 Nguyễn Thị Nhu 01-01-1963 GVC ThS CNCSKH x x GD Chính trị313 Lương Văn Tám 16-05-1960 GVC TS Triết học x x GD Chính trị314 Nguyễn Thị Thu Hà 05-06-1962 GVC ThS Chủ nghĩa XHKH x x GD Chính trị315 Đỗ Công Nam 15-02-1982 GV ThS Giáo dục Chính trị x x GD Chính trị316 Phí Văn Thức 17-11-1953 GVC TS Lịch sử Đảng CSVN x x GD Chính trị317 Đỗ Thị Thúy Yến 21-11-1979 GV ThS Kinh tế x x GD Chính trị318 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10-11-1983 GV ThS Kinh tế Chính trị x x GD Chính trị319 Phạm Mạnh Thắng 03-06-1987 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN x x GD Chính trị320 Nguyễn Chương Nhiếp 19-09-1953 GVC TS Triết học x x GD Chính trị321 Lưu Mai Hoa 09-03-1978 GV ThS Lịch sử Đảng CSVN x x GD Chính trị

322 Nguyễn Huỳnh Bích Phương 15-05-1982 GV ThS Triết học x x GD Chính trị

323 Tô Thị Hạnh Nhân 05-06-1991 GV CN GDCT x GD Chính trị324 Hoàng Thanh Lương 20-09-1992 GV CN Giáo dục Chính trị x GD Chính trị325 Nguyễn Kiều Tiên 08-05-1990 GV CN GDCT x GD Chính trị

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

15

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)326 Phan Thị Thu Hiền 24-10-1968 GV TS Giáo dục học x x GD Mầm non327 Đào Thị Minh Tâm 26-12-1971 GV ThS Quản lí giáo dục x x GD Mầm non328 Triệu Tất Đạt 13-10-1985 GV ThS Toán giải tích x x GD Mầm non329 Võ Trường Linh 15-10-1963 GV ThS Mỹ thuật x GD Mầm non330 Đỗ Chiêu Hạnh 02-02-1980 GV ThS GD Mầm non x GD Mầm non331 Nguyễn Anh Trường 01-04-1968 GV ThS Âm nhạc x GD Mầm non332 Hoàng Văn Cẩn 27-01-1955 PGS TS Lý luận văn học x x GD Mầm non333 Hoàng Thị Phương 05-05-1983 GV ThS GD Mầm non x GD Mầm non334 Lê Hải 17-12-1987 GV ThS Giáo dục học x GD Mầm non335 Nguyễn Thị Hằng Nga 13-08-1983 GV ThS GD Mầm non x GD Mầm non336 Lê Thị Thanh Huyền 18-03-1980 GV ThS Tâm lý - Giáo dục x x GD Mầm non337 Nguyễn Sỹ Bình 26-04-1963 GV CN Mỹ thuật x GD Mầm non338 Đinh Huy Bảo 27-09-1974 GV CN Huấn luyện múa x GD Mầm non339 Nguyễn Thị Anh Thư 14-02-1981 GV ThS GD Mầm non x GD Mầm non340 Ân Thị Hảo 22-12-1975 GV ThS GD Mầm non x x GD Mầm non341 Trần Thị Thanh Tuyền 09-02-1992 GV CN GD Mầm non x GD Mầm non342 Vũ Thị Hải Anh 11-04-1982 GV ThS Ngôn ngữ học x x GD Mầm non343 Trần Thị Kim Anh 08-08-1961 GV CN Âm nhạc x GD Mầm non344 Phạm Hoài Thảo Ngân 02-09-1991 GV CN Tâm lí - Giáo dục x x GD Mầm non345 Trần Nguyễn Nguyên Hân 04-11-1981 GV TS GD Mầm non x GD Mầm non346 Nguyễn Thị Như Trang 29164 GV CN Múa x GD Mầm non

347 Nguyễn Văn Toản 21-09-1965 GV CN Quân sự x GD Quốc phòng và An ninh

348 Nguyễn Văn Ích 14-07-1966 GV CN Quân sự x GD Quốc phòng và An ninh

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

16

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)

349 Trương Xuân Vương 19-05-1972 GV ThS Quản lý Giáo dục x GD Quốc phòng và An ninh

350 Nguyễn Thị Thanh Hải 23-08-1981 GV CN GDQP x GD Quốc phòng và An ninh

351 Đặng Văn Khoa 23-11-1989 GV CN GDQP x GD Quốc phòng và An ninh

352 Bùi Quang Tuyến 19-01-1973 GV ThS Xây dựng Đảng và Chính quyền Nhà nước x GD Quốc phòng và An ninh

353 Nguyễn Quốc Cường 05-09-1977 GV CN Quân sự x GD Quốc phòng và An ninh

354 Phạm Minh Tuấn 06-10-1984 GV CN Quân sự x GD Quốc phòng và An ninh

355 Dương Minh Thành 04-12-1980 GV TS Toán học x x GD Tiểu học356 Trần Đức Thuận 28-12-1982 GV ThS LL & PPGD Toán x x GD Tiểu học357 Lê Ngọc Tường Khanh 11-10-1978 GV ThS Giáo dục học (Tiểu học) x x GD Tiểu học358 Trần Hoàng 18-03-1958 GVC ThS Toán học x x GD Tiểu học359 Nguyễn Thị Thu 11-12-1978 GV ThS Tâm lý học x x GD Tiểu học360 Phạm Phương Anh 31-10-1989 GV ThS Giáo dục học x GD Tiểu học361 Nguyễn Thị Ly Kha 11-06-1960 PGS TS Ngôn ngữ học x x GD Tiểu học362 Trần Thanh Dũng 30-05-1984 GV ThS Giáo dục Thể chất x GD Tiểu học363 Nguyễn Ngọc Trọng 03-07-1986 GV ThS Toán học x x GD Tiểu học364 Lê Tống Ngọc Anh 09-04-1986 GV CN Mỹ thuật Công nghiệp x GD Tiểu học365 Hoàng Thị Tuyết 08-07-1958 GVC TS Giáo dục học x x GD Tiểu học366 Đỗ Thị Nga 12-01-1963 GVC ThS Quản lý giáo dục x x GD Tiểu học367 Nguyễn Thị Thu Thủy 18-02-1969 GVC TS Lý thuyết và lịch sử văn học x x GD Tiểu học

368 Lê Văn Trung 10-06-1978 GV ThS Ngôn ngữ học (Cử nhân Tiếng Trung Quốc) x x GD Tiểu học

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

17

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)369 Nguyễn Thị Hà Thanh 28-12-1977 GV ThS Toán học x x GD Tiểu học

370 Nguyễn Lương Hải Như 09-07-1984 GV ThS Giáo dục học (+ Cử nhân Ngữ văn) x x GD Tiểu học

371 Ngô Quang Dũng 23-03-1959 GV CN Âm nhạc x GD Tiểu học

372 Phạm Hải Lê 22-02-1985 GV CN Ngữ văn (+ cử nhân Giáo dục học tiểu học) x GD Tiểu học

373 Nguyễn Minh Giang 24-04-1979 GV ThS Di Truyền học x x GD Tiểu học374 Phạm Thị Lệ Hằng 24-07-1966 GVC TS TDTT x x GD Thể chất375 Phan Thành Lễ 16-12-1966 GVC ThS Giáo dục học x x GD Thể chất376 Nguyễn Minh Hùng 19-01-1965 GVC ThS GD Thể chất x x GD Thể chất377 Phạm Ngọc Hân 19-10-1958 GVC ThS Giáo dục học x x GD Thể chất378 Nguyễn Văn Hồng 11-05-1964 GVC ThS Giáo dục học x x GD Thể chất379 Nguyễn Đình Phát 04-03-1978 GV ThS Thể chất x x GD Thể chất380 Nguyễn Văn Khánh 06-04-1977 GV ThS Thể dục Thể thao x x GD Thể chất381 Nguyễn Thị Gấm 22-09-1976 GV TS Vận động học x x GD Thể chất382 Nguyễn Thị Hiên 26-02-1976 GV TS Giáo dục thể chất x x GD Thể chất383 Bùi Ngọc Bích 23-10-1967 GVC ThS GD Thể chất x x GD Thể chất384 Huỳnh Trung Phong 04-01-1984 GV ThS Giáo dục Thể chất x x GD Thể chất385 Trần Thụy Ngọc Minh 06-10-1982 GV ThS Giáo dục Thể chất x x GD Thể chất386 Lê Việt Đức 18-02-1982 GV ThS Giáo dục học x x GD Thể chất387 Lê Vũ Kiều Hoa 28-06-1976 GV ThS GD Thể chất x x GD Thể chất388 Phan Thị Mỹ Hoa 02-02-1976 GV ThS GDTC x x GD Thể chất389 Ngô Kiên Trung 15-05-1980 GV ThS x x GD Thể chất390 Phan Thị Cẩm Hồng 21-11-1984 GV ThS TDTT x x GD Thể chất391 Ngũ Duy Trường 11-12-1987 GV CN Bóng bàn x x GD Thể chất392 Nguyễn Xuân Hùng 03-06-1989 GV CN Y sinh học TDTT x x GD Thể chất

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

18

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)393 Nguyễn Thị Vân 07-08-1961 GV CN TDTT x x GD Thể chất394 Nguyễn Thị Lợi 06-05-1983 GV ThS GDTC x x GD Thể chất395 Lê Thị Hồng Hà 18-09-1967 GVC ThS Giáo dục học x x GD Thể chất396 Võ Quang Trung 04-02-1982 GV ThS GDTC x x GD Thể chất397 Phạm Hà Minh 17-12-1984 GV ThS Giáo dục học x x GD Thể chất398 Nguyễn Minh Khánh 17-01-1982 GV ThS GDTC x x GD Thể chất399 Nguyễn Võ Thuận Thành 08-06-1985 GV ThS Giao dục TDTT x x GD Thể chất400 Sầm Vĩnh Lộc 24-03-1982 GV ThS TDTT x x GD Thể chất401 Trần Mạnh Tuấn 28-01-1979 GV ThS Thể dục Thể thao x x GD Thể chất402 Đoàn Tiến Trung 03-01-1979 GV ThS Thể dục Thể thao x x GD Thể chất403 Nguyễn Quang Huy 01-02-1985 GV ThS Giáo dục Thể chất x x GD Thể chất404 Lê Đình Dũng 23-02-1982 GV ThS GDTC x x GD Thể chất405 Huỳnh Văn Sơn 01-09-1976 PGS TS Tâm lý học x Tâm lý học406 Huỳnh Mai Trang 09-07-1970 GV TS Tâm lý Giáo dục x x Tâm lý học407 Nguyễn Thị Tứ 31-05-1969 GV TS Tâm lý học x Tâm lý học408 Nguyễn Thị Bích Hồng 20-05-1962 GVC TS Giáo dục học x x Tâm lý học409 Nguyễn Hoàng Khắc Hiếu 02-12-1984 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học410 Lý Minh Tiên 07-11-1955 GVC ThS Tâm lý học x Tâm lý học411 Đoàn Văn Điều 21-09-1953 PGS TS Tâm lý học x Tâm lý học412 Chung Vĩnh Cao 09-06-1970 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học413 Lê Văn Thiện 22-12-1981 GV TS Toán học x x Tâm lý học414 Mai Mỹ Hạnh 10-12-1988 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học415 Kiều Thị Thanh Trà 30-11-1988 GV ThS Tâm lý học x x Tâm lý học416 Đào Thị Duy Duyên 08-06-1985 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học417 Võ Thị Tường Vy 24-08-1972 GV TS Tâm lý học x Tâm lý học418 Đinh Quỳnh Châu 13-11-1982 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

19

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)419 Nguyễn Thị Uyên Thy 03-12-1980 GV ThS Tâm lý học x x Tâm lý học420 Trần Chí Vĩnh Long 10-10-1984 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học421 Đinh Thảo Quyên 19-09-1991 GV CN SP Tâm lý Giáo dục x Tâm lý học422 Võ Văn Nam 07-05-1954 GVC TS Giáo dục học x Tâm lý học423 Nguyễn Thị Diễm My 01-10-1990 GV ThS Tâm lý học x Tâm lý học424 Trần Thị Thu Mai 20-11-1961 PGS TS Tâm lý học x Tâm lý học425 Ngô Minh Oanh 22-12-1957 PGS TS Lịch sử x x Quốc tế học

426 Nguyễn Kim Dung 10-04-1965 GVC TS Đảm bảo chất lượng quản lý giáo dục Quản lý Giáo dục

427 Dương Thị Minh Xuân 30-12-1960 GV CN Kỹ thuật Nữ công x Tất cả các ngành428 Trần Thị Thùy Dung 31-10-1990 GV CN Kỹ thuật nữ công x Tất cả các ngành429 Trần Thị Thanh Nga 26-09-1983 GV ThS Giáo dục học x Tất cả các ngành430 Lê Thị Phương Duyên 14-02-1975 GV CN Kỹ thuật nữ công x Tất cả các ngành431 Phạm Thùy Trang 20-08-1984 GV ThS Giáo dục học x Tất cả các ngành432 Nguyễn Thị Nguyên An 06-02-1966 GV ThS Giáo dục học x Tất cả các ngành433 Nguyễn Thị Tú 01-01-1979 GV ThS PPGD tiếng Anh x x Tất cả các ngành434 Nguyễn Kỳ Nam 10-10-1955 GVC ThS PPGD tiếng Anh x x Tất cả các ngành435 Lý Nhựt Thiện 07-03-1977 GV ThS PPGD tiếng Anh x x Tất cả các ngành436 Đặng Thị Hồng Hạnh 03-02-1976 GV ThS Ngôn ngữ họcđối chiếu x Tất cả các ngành437 Nguyễn Thị Tuyết Phương 15-09-1984 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Tất cả các ngành438 Nguyễn Hiền Đoan Trang 30-10-1985 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Tất cả các ngành439 Vũ Hoa Ngân 26-03-1982 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Tất cả các ngành440 Vũ Ngọc Thúy 02-07-1963 GV CN Tiếng Nga - tiếng Anh x Tất cả các ngành441 Lê Thị Hồng Hương 20-10-1962 GV CN Nga Văn - Anh Văn x Tất cả các ngành442 Lê Thùy Trang 17-10-1991 GV CN PPGD tiếng Anh x Tất cả các ngành443 Nguyễn Thị Mai Phương 11-07-1988 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x Tất cả các ngành

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

20

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)444 Lê Thị Kiều Vân 06-03-1962 GVC TS Ngôn ngữ so sánh, Văn học x x Tất cả các ngành445 Tống Khánh Ngọc 11-10-1960 GVC ThS Ngôn ngữ so sánh x x Tất cả các ngành446 Phạm Ngọc Quế Trâm 30-05-1992 GV CN PPGD tiếng Anh x Tất cả các ngành447 Vương Xương Kiệt 29-10-1982 GV ThS Tiếng Trung x Tất cả các ngành448 Nguyễn Thuý Oanh 20-03-1965 GVC ThS Ngôn ngữ so sánh x x Tất cả các ngành449 Hà Thanh Liêm 10-05-1965 GV CN Nga Văn - Anh Văn x x Tất cả các ngành450 Đinh Ngọc Thủy 21-11-1985 GV ThS PPGD tiếng Anh x x Tất cả các ngành451 Vũ Nguyễn Minh Thy 16-01-1980 GV ThS Ngữ văn Khoa học Hán Ngữ x Tất cả các ngành452 Bạch Linh Trang 01-10-1981 GV ThS PPGD tiếng Anh x x Tất cả các ngành453 Vũ Thu Hằng 27-06-1983 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x Tất cả các ngành454 Lê Đình Tùng 09-01-1988 GV ThS Ngôn ngữ học ứng dụng x x Tất cả các ngành455 Trần Quang Nam 01-08-1989 GV CN PPGD tiếng Anh x Tất cả các ngành456 Trịnh Mai Phương 05-08-1987 GV ThS Ngôn ngữ ứng dụng x x Tất cả các ngành457 Trần Nguyễn Thanh Ngân 01-10-1982 GV ThS Khoa học máy tính x CNTT458 Lê Thị Huyền 15-07-1982 GV ThS Khoa học máy tính x CNTT459 Cho Myeong Sook 13-10-1961 GV460 Hoàng Thị Nga 07-02-1975 GV ThS GD Đặc biệt x GD Đặc biệt461 Phan Thanh Hà 20-04-1974 GV ThS Sinh lý người và động vật x GD Đặc biệt462 Cao Thị Xuân Mỹ 03-04-1964 GV TS Ngữ văn x GD Đặc biệt463 Nguyễn Thanh Hoa 21-05-1983 GV ThS GD Đặc biệt x GD Đặc biệt464 Hoàng Mạnh Hà 05-01-1982 GV ThS Giáo dục học x GD Đặc biệt465 Nguyễn Thị Ngọc Ngà 16-11-1990 GV CN GD Đặc biệt GD Đặc biệt

466 Nguyễn Ngọc Nam Phương 02-04-1988 GV CN GD Đặc biệt x GD Đặc biệt

467 Võ Minh Trung 03-01-1976 GV ThS Tâm lý học x GD Đặc biệt468 Đặng Thị Mỹ Phương 07-09-1960 GV TS LS Giáo dục học x GD Đặc biệt

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

21

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)469 Phạm Thị Thu Thảo 05-01-1985 GV ThS GD Đặc biệt x GD Đặc biệt470 Phạm Thị Hồng Ngọc 03-12-1992 GV CN GD Đặc biệt x GD Đặc biệt471 Trần Thị Ngọc Lan 28-08-1991 GV CN GD Đặc biệt x GD Đặc biệt472 Huỳnh Thị Hoàng Oanh 03-09-1985 GV ThS Tâm lý học x GD Đặc biệt473 Võ Minh Thành 07-06-1990 GV CN SP Tâm lý giáo dục x GD Đặc biệt474 Lê Nguyệt Trinh 06-01-1982 GV CN GD Đặc biệt x GD Đặc biệt475 Lê Thị Minh Hà 06-06-1959 PGS TS Tâm lý học chuyên ngành x GD Đặc biệt476 Hoàng Trương Thúy An 01-02-1985 GV ThS GD Đặc biệt x GD Đặc biệt477 Tạ Thanh Tâm 07-03-1970 GV CN Vật lý x SP Vật lý

478 Trần Thị Mai Yến 05-04-1961 GVC TSSP tiếng PhápKhoa học Ngôn ngữ X X SP tiếng Pháp

479 Vũ Trung Sinh 21-02-1956 GV ThS Tiếng Nga x x SP Tiếng Nga480 Cao Lê Dung Chi 01-02-1980 GV ThS Tiếng Nhật - Văn hóa Nhật x Ngôn ngữ Nhật

481 Cao Lê Dung Nghi 16-07-1982 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học x Ngôn ngữ Nhật

482 Sái Thị Mây 05-09-1986 GV ThS Châu Á học x Ngôn ngữ Nhật

483 Bùi Phụng Nghi Linh 23-06-1987 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học x Ngôn ngữ Nhật

484 Huỳnh Khánh Ngọc 16-02-1987 GV CN Đông phương học - Nhật Bản học x Ngôn ngữ Nhật

485 Trần Ngọc Bảo 27-07-1977 GV TS Khoa học máy tính X X CNTT486 Nguyễn Tiến Công 04-05-1971 PGS TS Hóa Hữu cơ x x SP Hóa học487 Lê Đức Long 13-03-1964 GV TS Khoa học Máy tính SP Tin học

488 Ngô Quốc Việt 06-10-1966 GV TS Đảm bảo toán học cho máy tính và hệ thống tính toán X X CNTT

489 Nguyễn Hữu Thông 26-08-1956 GV ThS Tin học X X CNTT490 Trần Sơn Hải 09-04-1981 GV ThS Tin học X X CNTT

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

22

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)491 Trần Hữu Quốc Thư 21-03-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT492 Nguyễn Tân Khoa 26-06-1982 GV ThS Toán - Tin X X CNTT493 Nguyễn Khắc Văn 30-08-1988 GV ThS Khoa học máy tính X X SP Tin học494 Lương Trần Hy Hiến 15-05-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT495 Nguyễn Trần Phi Phượng 08-08-1983 GV CN Tin học X X SP Tin học496 Trần Đức Tâm 21-08-1989 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT497 Nguyễn Viết Hưng 31-03-1981 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT498 Nguyễn Thị Phương Liên 02-05-1982 GV ThS Toán học ứng dụng và tin học X X SP Tin học499 Phan Võ Minh Thắng 14-11-1978 GV ThS Khoa học máy tính X X SP Tin học500 Trần Thị Thủy Tiên 27-02-1985 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT501 Nguyễn Đặng Kim Khánh 02-08-1987 GV ThS Khoa học máy tín X X SP Tin học502 Nguyễn Đỗ Thái Nguyên 15-10-1982 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT503 Âu Bửu Long 06-07-1985 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT504 Nguyễn Quang Tấn 23-03-1955 GVC TS Tin học X X CNTT505 Trần Phước Tuấn 15-09-1982 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT506 Lê Minh Triết 04-11-1979 GV CN Tin học X X SP Tin học507 Huỳnh Tấn Đạt 10-09-1983 GV ThS Khoa học máy tính X X CNTT

508 Trịnh Huy Hoàng 30-06-1979 GV ThS Đảm bảo Toán học cho máy tính X X CNTT

509 Lê Minh Trung 19-02-1978 GV TS Khoa học Máy tính X X CNTT510 Nguyễn Thúy Ngọc 25-09-1988 GV ThS Hệ thống thông tin X X CNTT511 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 02-09-1987 GV CN SP Tin học SP Tin học512 Nguyễn Trung Tánh 28-11-1956 GVC ThS Anh x x SP Tiếng Anh513 Nguyễn Ngọc Trung 08-07-1979 GV ThS CNTT x x CNTT514 Nguyễn Đức Danh 07-09-1974 GV TS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục515 Trần Thị Hương 02-10-1961 PGS TS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SP TPHCM DANH SÁCH GV CƠ HỮU CỦA CƠ SỞ …1447386947]1024-DHSP-TCHC.pdf · bỘ giÁo dỤc vÀ ĐÀo tẠo trƯỜng ĐẠi hỌc sp tphcm

23

TT Họ và tênNgày,

tháng, năm sinh

Chức danh (GS, PGS,

GVCC, GVC, GV, Trợ giảng)

Trình độ (TSKH, TS, ThS, ĐH, CĐ)

Chuyên môn được đào tạo

Giảng dạy khối kiến thức đại

cương

Giảng dạy khối kiến

thức chuyên nghiệp

Ngành đào tạo tham gia chủ trì

(1) (2) (3) (4) (5) (6) (7) (8)516 Hoàng Vũ Minh 04-04-1982 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục517 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28-07-1984 GV ThS Tâm lý học X X Quản lý Giáo dục518 Ngô Đình Qua 01-01-1954 GVC TS Lý luận & Lịch sử SP học X X Quản lý Giáo dục519 Nguyễn Kỷ Trung 10-06-1974 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục520 Dư Thống Nhất 05-10-1975 GV ThS Tâm lý học X X Quản lý Giáo dục521 Huỳnh Lâm Anh Chương 14-07-1971 GVC ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục522 Võ Thị Hồng Trước 24-04-1971 GVC ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục523 Nguyễn Đắc Thanh 15-06-1983 GV ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục524 Nguyễn Văn Hiến 24-08-1989 GV CN Tâm lý giáo dục X X Quản lý Giáo dục525 Lương Ngọc Hải 08-08-1963 GV ThS Quản lý Giáo dục X X Quản lý Giáo dục526 Hồ Văn Liên 25-07-1954 GVC TS Khoa học Giáo dục X X Quản lý Giáo dục527 Nguyễn Thị Thu Huyền 10-11-1983 GV ThS Giáo dục học X X Quản lý Giáo dục

HIỆU TRƯỞNG

PGS. TS. Nguyễn Kim Hồng(đã ký)