trƯỜng ĐẠi hỌc ĐÀ lẠt hỘi ĐỒng tuyỂn …º¿t...nữ 1 18.25 1.5 19.75 d340103...

50
STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi Điểm ưu tiên quy đổi Điểm xét tuyển sinh Ngành trúng tuyển Nguyện vọng trúng tuyển 1 BAL000033 SƠN THỊ TRÚC AN 24/01/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D220330 Nguyện vọng 1 2 BAL000956 TRẦN THỊ KIM HUYỀN 03/02/1997 Nữ 1 17.91 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1 3 BAL002180 TRẦN ÁI QUỐC 15/06/1998 Nam 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1 4 BKA007482 VÕ HOÀNG MỸ 25/02/1998 Nữ 3 16.35 0 16.25 D540104 Nguyện vọng 1 5 DCN001648 TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG 06/08/1998 Nam 2 21 0.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1 6 DCN001800 PHẠM THỊ DIỆU 24/09/1998 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D380101 Nguyện vọng 1 7 DCN001805 TRẦN THỊ DIỆU 01/02/1997 Nữ 2NT 15.55 1 16.5 D460101 Nguyện vọng 2 8 DCN002235 PHẠM ĐỨC DUY 23/04/1998 Nam 2NT 14 1 15 D340103 Nguyện vọng 1 9 DCN002738 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 10/05/1998 Nam 2NT 19.5 1 20.5 D440301 Nguyện vọng 1 10 DCN004425 BÙI HOÀNG HIỆP 14/10/1996 Nam 2NT 17.25 1 18.25 D380101 Nguyện vọng 1 11 DCN005323 ĐỖ HỮU HUÂN 09/06/1998 Nam 2 17.5 0.5 18 D380101 Nguyện vọng 1 12 DCN009202 ĐỖ TRẦN HẠNH NGUYÊN 08/01/1998 Nữ 2NT 20 1 21 D380101 Nguyện vọng 1 13 DCN011306 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 Nam 2 22.75 0.5 23.25 D380101 Nguyện vọng 1 14 DCN011681 MAI THỊ THẮM 29/12/1998 Nữ 2NT 14.65 1 15.75 D220212 Nguyện vọng 2 15 DCT001124 PHAN NGỌC HỒNG ĐÀO 08/02/1998 Nữ 2NT 15.05 1 16 D480201 Nguyện vọng 1 16 DCT002046 LƯỜNG THỊ BÍCH HUỆ 20/12/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1 17 DCT005201 NGUYỄN LÊ BẢO QUỲNH 24/03/1998 Nữ 1 16.45 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1 18 DCT005782 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 13/10/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1 19 DCT006195 ĐOÀN THỊ KIM THÙY 15/05/1998 Nữ 2NT 15 1 16 D220212 Nguyện vọng 1 20 DCT006624 DƯƠNG TRẦN THUỲ TRANG 19/08/1998 Nữ 2 17.6 0.5 18 D480201 Nguyện vọng 1 21 DCT006675 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/12/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D440112 Nguyện vọng 1 22 DDF000059 TRẦN THỊ VÂN ANH 23/01/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1 23 DDF000063 TRẦN VĂN THẾ ANH 26/04/1995 Nam 03 1 18 3.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1 24 DDF000158 LÊ THỊ CHI 30/04/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1 26 DDF000242 PHẠM XUÂN DIỆU 22/03/1998 Nữ 1 14.88 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1 27 DDF000273 VŨ THỊ KIM DUNG 28/08/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1 28 DDF000360 LÊ NGUYỄN QUỐC ĐẠT 07/05/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D510302 Nguyện vọng 1 29 DDF000420 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 23/09/1997 Nam 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1 30 DDF000493 A HẢI 11/01/1997 Nam 01 1 14.75 3.5 18.25 D140218 Nguyện vọng 1 31 DDF000507 THÁI THỊ NHƯ HẢI 30/05/1998 Nữ 01 1 13.25 3.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 2 32 DDF000516 Y HANH 03/01/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1 33 DDF000557 LÊ THỊ HẰNG 18/11/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 2 34 DDF000707 HÀ THỊ HOÀI 16/12/1998 Nữ 01 1 14.75 3.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1 35 DDF000792 TRẦN VŨ HÙNG 08/11/1998 Nam 1 15.58 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 2 36 DDF000832 NÔNG THỊ HUYỀN 02/10/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1 37 DDF001230 ĐỒNG THỊ TRÀ MY 02/04/1997 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1 38 DDF001423 Y NHÂM 17/05/1998 Nữ 01 1 18 3.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1 39 DDF001448 LÊ THẢO NHI 09/05/1998 Nữ 1 15.03 1.5 16.5 D340301 Nguyện vọng 1 40 DDF001490 VŨ THỊ NHUNG 10/11/1997 Nữ 1 20 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1 41 DDF001541 RƠ CHÂM PHIÊU 24/01/1998 Nam 01 1 12.25 3.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 2 42 DDF001607 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG 29/04/1998 Nữ 1 15.43 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 2 43 DDF001627 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 15/06/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220113 Nguyện vọng 1 44 DDF001732 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH 17/01/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D760101 Nguyện vọng 1 45 DDF001921 NGÔ THỊ THẢO 25/07/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2 46 DDF001948 Y THẢO 12/06/1998 Nữ 01 1 18.5 3.5 22 D380101 Nguyện vọng 1 47 DDF002023 Y THOAN 08/02/1998 Nữ 01 1 16.75 3.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1 48 DDF002024 Y THOẢN 01/04/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1 49 DDF002055 Y THUÊN 27/10/1998 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D760101 Nguyện vọng 1 50 DDF002057 PHẠM THỊ THU THUỶ 26/10/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1 51 DDF002120 NGÔ THỊ THƯƠNG 12/12/1996 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1 52 DDF002165 Y TIM 09/05/1998 Nữ 01 1 17.25 3.5 20.75 D760101 Nguyện vọng 1 53 DDF002210 ĐỖ THỊ TRANG 20/10/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2 54 DDF002252 Y QUỲNH TRANG 03/12/1998 Nữ 01 1 16.25 3.5 19.75 D760101 Nguyện vọng 1 55 DDF002273 DƯƠNG HOÀNG BẢO TRÂN 10/11/1998 Nữ 1 15.05 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1 56 DDF002422 Y TUYÊN 22/02/1997 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D760101 Nguyện vọng 1 57 DDK000089 ĐẶNG VÂN ANH 09/08/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1 58 DDK000279 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 11/03/1998 Nữ 2 18.25 0.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1 59 DDK000711 NGÔ ĐOÀN LINH CHI 06/07/1998 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1 60 DDK001025 LÝ THỊ KIỀU DANH 26/08/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 2 TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2016 DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG (KHÓA 40)

Upload: others

Post on 28-Jan-2020

2 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1 BAL000033 SƠN THỊ TRÚC AN 24/01/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D220330 Nguyện vọng 1

2 BAL000956 TRẦN THỊ KIM HUYỀN 03/02/1997 Nữ 1 17.91 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

3 BAL002180 TRẦN ÁI QUỐC 15/06/1998 Nam 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

4 BKA007482 VÕ HOÀNG MỸ 25/02/1998 Nữ 3 16.35 0 16.25 D540104 Nguyện vọng 1

5 DCN001648 TRƯƠNG MẠNH CƯỜNG 06/08/1998 Nam 2 21 0.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

6 DCN001800 PHẠM THỊ DIỆU 24/09/1998 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

7 DCN001805 TRẦN THỊ DIỆU 01/02/1997 Nữ 2NT 15.55 1 16.5 D460101 Nguyện vọng 2

8 DCN002235 PHẠM ĐỨC DUY 23/04/1998 Nam 2NT 14 1 15 D340103 Nguyện vọng 1

9 DCN002738 ĐẶNG TIẾN ĐẠT 10/05/1998 Nam 2NT 19.5 1 20.5 D440301 Nguyện vọng 1

10 DCN004425 BÙI HOÀNG HIỆP 14/10/1996 Nam 2NT 17.25 1 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

11 DCN005323 ĐỖ HỮU HUÂN 09/06/1998 Nam 2 17.5 0.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

12 DCN009202 ĐỖ TRẦN HẠNH NGUYÊN 08/01/1998 Nữ 2NT 20 1 21 D380101 Nguyện vọng 1

13 DCN011306 BÙI LONG THÀNH 01/10/1998 Nam 2 22.75 0.5 23.25 D380101 Nguyện vọng 1

14 DCN011681 MAI THỊ THẮM 29/12/1998 Nữ 2NT 14.65 1 15.75 D220212 Nguyện vọng 2

15 DCT001124 PHAN NGỌC HỒNG ĐÀO 08/02/1998 Nữ 2NT 15.05 1 16 D480201 Nguyện vọng 1

16 DCT002046 LƯỜNG THỊ BÍCH HUỆ 20/12/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

17 DCT005201 NGUYỄN LÊ BẢO QUỲNH 24/03/1998 Nữ 1 16.45 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

18 DCT005782 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 13/10/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

19 DCT006195 ĐOÀN THỊ KIM THÙY 15/05/1998 Nữ 2NT 15 1 16 D220212 Nguyện vọng 1

20 DCT006624 DƯƠNG TRẦN THUỲ TRANG 19/08/1998 Nữ 2 17.6 0.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

21 DCT006675 NGUYỄN THỊ THU TRANG 29/12/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D440112 Nguyện vọng 1

22 DDF000059 TRẦN THỊ VÂN ANH 23/01/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

23 DDF000063 TRẦN VĂN THẾ ANH 26/04/1995 Nam 03 1 18 3.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

24 DDF000158 LÊ THỊ CHI 30/04/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

26 DDF000242 PHẠM XUÂN DIỆU 22/03/1998 Nữ 1 14.88 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

27 DDF000273 VŨ THỊ KIM DUNG 28/08/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

28 DDF000360 LÊ NGUYỄN QUỐC ĐẠT 07/05/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D510302 Nguyện vọng 1

29 DDF000420 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC 23/09/1997 Nam 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

30 DDF000493 A HẢI 11/01/1997 Nam 01 1 14.75 3.5 18.25 D140218 Nguyện vọng 1

31 DDF000507 THÁI THỊ NHƯ HẢI 30/05/1998 Nữ 01 1 13.25 3.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 2

32 DDF000516 Y HANH 03/01/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

33 DDF000557 LÊ THỊ HẰNG 18/11/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 2

34 DDF000707 HÀ THỊ HOÀI 16/12/1998 Nữ 01 1 14.75 3.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

35 DDF000792 TRẦN VŨ HÙNG 08/11/1998 Nam 1 15.58 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 2

36 DDF000832 NÔNG THỊ HUYỀN 02/10/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

37 DDF001230 ĐỒNG THỊ TRÀ MY 02/04/1997 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

38 DDF001423 Y NHÂM 17/05/1998 Nữ 01 1 18 3.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

39 DDF001448 LÊ THẢO NHI 09/05/1998 Nữ 1 15.03 1.5 16.5 D340301 Nguyện vọng 1

40 DDF001490 VŨ THỊ NHUNG 10/11/1997 Nữ 1 20 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

41 DDF001541 RƠ CHÂM PHIÊU 24/01/1998 Nam 01 1 12.25 3.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 2

42 DDF001607 TRẦN THỊ BÍCH PHƯƠNG 29/04/1998 Nữ 1 15.43 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 2

43 DDF001627 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 15/06/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220113 Nguyện vọng 1

44 DDF001732 VŨ THỊ NHƯ QUỲNH 17/01/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D760101 Nguyện vọng 1

45 DDF001921 NGÔ THỊ THẢO 25/07/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

46 DDF001948 Y THẢO 12/06/1998 Nữ 01 1 18.5 3.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

47 DDF002023 Y THOAN 08/02/1998 Nữ 01 1 16.75 3.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

48 DDF002024 Y THOẢN 01/04/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

49 DDF002055 Y THUÊN 27/10/1998 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D760101 Nguyện vọng 1

50 DDF002057 PHẠM THỊ THU THUỶ 26/10/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

51 DDF002120 NGÔ THỊ THƯƠNG 12/12/1996 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

52 DDF002165 Y TIM 09/05/1998 Nữ 01 1 17.25 3.5 20.75 D760101 Nguyện vọng 1

53 DDF002210 ĐỖ THỊ TRANG 20/10/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

54 DDF002252 Y QUỲNH TRANG 03/12/1998 Nữ 01 1 16.25 3.5 19.75 D760101 Nguyện vọng 1

55 DDF002273 DƯƠNG HOÀNG BẢO TRÂN 10/11/1998 Nữ 1 15.05 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

56 DDF002422 Y TUYÊN 22/02/1997 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D760101 Nguyện vọng 1

57 DDK000089 ĐẶNG VÂN ANH 09/08/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1

58 DDK000279 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 11/03/1998 Nữ 2 18.25 0.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

59 DDK000711 NGÔ ĐOÀN LINH CHI 06/07/1998 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

60 DDK001025 LÝ THỊ KIỀU DANH 26/08/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠTHỘI ĐỒNG TUYỂN SINH 2016

DANH SÁCH THÍ SINH TRÚNG TUYỂN ĐẠI HỌC, CAO ĐẲNG (KHÓA 40)

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

61 DDK001101 HUỲNH THỊ DIỄM 20/06/1997 Nữ 2NT 14.4 1 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

62 DDK001182 TRẦN THỊ THÚY DIỄM 16/12/1998 Nữ 2NT 17.6 1 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

63 DDK001207 TRẦN THỊ MỸ DIÊN 09/08/1998 Nữ 2NT 14.7 1 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

64 DDK001601 LƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN 10/10/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

65 DDK001760 PHAN THỊ THÙY DƯƠNG 30/04/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

66 DDK001812 DOÃN THỊ ÁNH ĐÀO 30/05/1998 Nữ 06 2 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

67 DDK001873 HUỲNH TẤN ĐẠT 20/08/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 D220113 Nguyện vọng 2

68 DDK002241 PHAN LÊ TRƯỜNG GIANG 24/03/1998 Nữ 2 15.5 0.5 16 D220113 Nguyện vọng 1

69 DDK002268 VÕ THỊ THU GIANG 13/07/1998 Nữ 2NT 17.25 1 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

70 DDK002432 TRỊNH HOÀNG VIỆT HÀ 20/06/1998 Nữ 2NT 14.88 1 16 D220201 Nguyện vọng 1

71 DDK002500 HOÀNG VŨ HẢI 17/02/1997 Nam 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

72 DDK002502 HUỲNH NGỌC HẢI 24/12/1998 Nam 2NT 17.58 1 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

73 DDK002615 LÊ THỊ THANH HẠNH 12/05/1998 Nữ 2 15.75 0.5 16.25 D220113 Nguyện vọng 1

74 DDK002700 DƯƠNG CÔNG HẢO 02/02/1992 Nam 2 21.6 0.5 22 D140212 Nguyện vọng 2

75 DDK003014 TRẦN MINH HẬU 22/02/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

76 DDK003452 NGUYỄN THỊ HỒNG HOA 25/10/1997 Nữ 2NT 15 1 16 D340103 Nguyện vọng 2

77 DDK003748 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 10/01/1998 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

78 DDK003812 UNG THỊ BÍCH HỢP 22/09/1998 Nữ 2 20.75 0.5 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

79 DDK004522 LÊ THẢO QUỐC KHÁNH 03/09/1998 Nữ 2NT 16.1 1 17 D340101 Nguyện vọng 1

80 DDK004824 TRƯƠNG NGUYỄN VIỆT LAM 29/05/1998 Nam 1 20.85 1.5 22.25 D140211 Nguyện vọng 2

81 DDK004881 VÕ THỊ THANH LAN 05/09/1998 Nữ 1 13.9 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

82 DDK004957 TRẦN TRÚC LÂM 11/02/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

83 DDK004986 NGUYỄN PHAN HẠNH LÊ 31/10/1998 Nữ 2NT 15.43 1 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

84 DDK005179 ĐINH THỊ BẢO LINH 06/12/1997 Nữ 2 16.83 0.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

85 DDK005241 LÊ THỊ THÙY LINH 09/09/1998 Nữ 2NT 15.35 1 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

86 DDK005532 NGUYỄN THỊ ÁNH LOAN 09/08/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

87 DDK005900 NGÔ THỊ KHÁNH LY 24/12/1998 Nữ 2NT 17.5 1 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

88 DDK006073 NGUYỄN THỊ XUÂN MAI 11/08/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

89 DDK006209 NGUYỄN THẾ MINH 03/05/1997 Nam 1 16.85 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

90 DDK006211 NGUYỄN THỊ TUYẾT MINH 18/10/1998 Nữ 2NT 13.95 1 15 C480201 Nguyện vọng 1

91 DDK006338 PHẠM THỊ DIỆU MY 03/03/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

92 DDK006365 VÕ THỊ YẾN MY 02/07/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

93 DDK006862 NGÔ THỊ BÍCH NGỌC 12/01/1998 Nữ 2 15.8 0.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

94 DDK007049 ĐẶNG THỊ NGUYỆT 22/07/1998 Nữ 1 17.15 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

95 DDK007126 PHẠM THỊ NHẠN 29/08/1998 Nữ 2NT 16.43 1 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

96 DDK007525 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 03/11/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D340103 Nguyện vọng 1

97 DDK007549 TRẦN THỊ CẨM NHUNG 10/10/1998 Nữ 2NT 16.6 1 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

98 DDK007688 HOÀNG THỊ NỞ 06/01/1998 Nữ 1 13.95 1.5 15.5 D540104 Nguyện vọng 1

99 DDK007791 NGUYỄN QUỐC KIỀU OANH 24/05/1998 Nữ 2NT 15.25 1 16.25 D220213 Nguyện vọng 2

100 DDK007961 VÕ VĂN TIỀN PHONG 31/01/1997 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

101 DDK008354 TRẦN THỊ MỸ PHƯƠNG 17/04/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

102 DDK008356 TRẦN THỊ PHƯƠNG 18/04/1998 Nữ 2NT 16 1 17 D340103 Nguyện vọng 1

103 DDK008498 NGUYỄN VĂN TRỌNG QUANG 08/07/1998 Nam 01 1 16.25 3.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

104 DDK008546 NGUYỄN MINH QUÂN 03/06/1995 Nam 03 2NT 17 3 20 D380101 Nguyện vọng 1

105 DDK008675 NGUYỄN THANH QUÝ 06/03/1998 Nam 2 15 0.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

106 DDK008793 HOÀNG TRÚC QUỲNH 09/05/1997 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

107 DDK008808 NGUYỄN CHÂU QUỲNH 09/03/1998 Nữ 2NT 12.98 1 14 C510302 Nguyện vọng 1

108 DDK008918 NGUYỄN TRỌNG SANG 13/06/1997 Nam 2NT 15 1 16 D340103 Nguyện vọng 2

109 DDK008935 VÕ HOÀNG SANG 12/09/1997 Nam 2NT 14.1 1 15 D420201 Nguyện vọng 1

110 DDK009011 PHAN VĂN SINH 26/04/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

111 DDK009131 ĐOÀN THỊ THU SƯƠNG 26/04/1998 Nữ 2NT 14.95 1 16 D420201 Nguyện vọng 1

112 DDK009148 LÊ THỊ TUYẾT SƯƠNG 02/03/1998 Nữ 2NT 18.85 1 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

113 DDK009586 HUỲNH THANH 23/09/1997 Nam 2NT 15.75 1 16.75 D220330 Nguyện vọng 2

114 DDK009843 LÊ THỊ THANH THẢO 26/09/1998 Nữ 2 20.25 0.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

115 DDK009844 LÊ THỊ THANH THẢO 28/10/1998 Nữ 2NT 14.75 1 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

116 DDK009857 LÊ VÕ THANH THẢO 24/05/1998 Nữ 2NT 14.3 1 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

117 DDK009902 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 17/08/1998 Nữ 2NT 15.15 1 16.25 D340301 Nguyện vọng 1

118 DDK010062 VŨ THỊ THANH THẢO 18/07/1998 Nữ 1 13.2 1.5 14.75 C340301 Nguyện vọng 1

119 DDK010105 TRẦN THỊ THẮM 06/01/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

120 DDK010517 TRÀ MINH THÔNG 17/03/1998 Nam 2NT 14.75 1 15.75 D220330 Nguyện vọng 2

121 DDK010564 LÊ THỊ THU 30/08/1998 Nữ 1 17.3 1.5 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

122 DDK010636 NGUYỄN THỊ THUẬN 02/01/1997 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

123 DDK010751 LƯƠNG THỊ THỦY 20/08/1996 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

124 DDK010768 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 30/03/1998 Nữ 1 15.85 1.5 17.25 D620109 Nguyện vọng 1

125 DDK010865 LƯU THỊ CẨM THÚY 10/05/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

126 DDK011453 LÊ TRÍ TÍN 03/02/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

127 DDK011487 TRẦN THỊ TÍN 17/05/1998 Nữ 2 15.55 0.5 16 D540104 Nguyện vọng 1

128 DDK011802 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 14/05/1997 Nữ 1 16.45 1.5 18 D340301 Nguyện vọng 2

129 DDK011873 TRẦN THỊ KIM TRANG 29/01/1998 Nữ 2 17.5 0.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

130 DDK011919 DƯƠNG BẢO TRÂM 08/03/1998 Nữ 1 15.55 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

131 DDK012243 NGUYỄN THỊ VÂN TRINH 12/09/1998 Nữ 2NT 15.2 1 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

132 DDK012497 HUỲNH HỮU TRƯỜNG 12/11/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

133 DDK012968 VÕ THỊ NGỌC TUYẾT 07/11/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

134 DDK013306 LƯU THÚY VI 07/01/1998 Nữ 1 15.33 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

135 DDK013423 TRƯƠNG THỊ THU VIÊN 18/12/1997 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

136 DDK013561 TRƯƠNG QUANG VINH 02/02/1998 Nam 2NT 21.5 1 22.5 D520402 Nguyện vọng 1

137 DDK013891 NGUYỄN TÌNH VY 01/05/1998 Nữ 1 15.43 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

138 DDK013913 TĂNG THÚY VY 28/01/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 2

139 DDK014124 NGUYỄN THỊ MỸ YÊN 12/02/1998 Nữ 1 15.18 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 2

140 DDK014176 MAI THỊ HOÀNG YẾN 12/08/1998 Nữ 2NT 17.55 1 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

141 DDK014179 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 17/04/1998 Nữ 1 19.05 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

142 DDS000043 THÁI CẨM AN 16/12/1998 Nữ 2 15.35 0.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

143 DDS000286 TRẦN QUANG BẢO 19/11/1998 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D510302 Nguyện vọng 1

144 DDS000413 NGUYỄN MINH CHÁNH 23/08/1997 Nam 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 2

145 DDS000469 ĐẶNG THỊ MINH CHI 27/03/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

146 DDS000478 LÊ THỊ HUỲNH CHI 15/05/1998 Nữ 2NT 18.25 1 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

147 DDS000588 NGUYỄN KHẮC CHƯƠNG 03/05/1998 Nam 2NT 21.35 1 22.25 D140212 Nguyện vọng 1

148 DDS001103 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 28/08/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D220212 Nguyện vọng 2

149 DDS001107 MAI THỊ KIỀU DUYÊN 31/07/1998 Nữ 2NT 21 1 22 D380101 Nguyện vọng 1

150 DDS001220 NGÔ TRÙNG DƯƠNG 22/02/1998 Nam 2NT 17.4 1 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

151 DDS001237 PHẠM THỊ THÙY DƯƠNG 22/10/1998 Nữ 06 1 18.25 2.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

152 DDS001245 VÕ THỊ THUỲ DƯƠNG 16/12/1998 Nữ 2NT 16 1 17 D760101 Nguyện vọng 2

153 DDS001373 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 21/03/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

154 DDS001456 NGUYỄN VĂN ĐỊNH 02/02/1998 Nam 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

155 DDS001591 NGUYỄN THỊ HƯƠNG GIANG 05/03/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

156 DDS001765 NGUYỄN VĂN HẢI 28/10/1997 Nam 2NT 13.05 1 14 C540104 Nguyện vọng 1

157 DDS001949 NGUYỄN THỊ KIM HẰNG 08/11/1998 Nữ 2NT 14.7 1 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

158 DDS002039 ĐINH XUÂN HẬU 10/05/1997 Nam 01 1 14.5 3.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

159 DDS002116 HUỲNH THỊ HIỀN 04/04/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

160 DDS002131 LÊ THỊ HIỀN 25/03/1998 Nữ 2NT 15.78 1 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

161 DDS002336 PHAN THỊ THU HIẾU 05/03/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D380101 Nguyện vọng 1

162 DDS002368 BÙI THỊ HOA 05/11/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

163 DDS002391 PHAN THỊ HOA 28/01/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

164 DDS002473 NGUYỄN PHẠM MINH HOÀI 07/04/1998 Nam 1 13.9 1.5 15.5 D620109 Nguyện vọng 1

165 DDS002636 HUỲNH THỊ HUỆ 08/01/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D380101 Nguyện vọng 1

166 DDS002665 VÕ TRẦN THỊ THANH HUỆ 09/04/1997 Nữ 2 14.5 0.5 15 D220113 Nguyện vọng 1

167 DDS002841 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 02/01/1997 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

168 DDS002853 LÊ THỊ KHÁNH HUYỀN 12/09/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

169 DDS003024 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 20/02/1998 Nữ 2NT 18.3 1 19.25 D540104 Nguyện vọng 1

170 DDS003069 ĐỖ THỊ ÁNH HƯỜNG 20/09/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

171 DDS003137 NGUYỄN QUANG KHẢI 10/10/1992 Nam 03 1 19.25 3.5 22.75 D380101 Nguyện vọng 1

172 DDS003214 NGUYỄN NGỌC KHOA 11/09/1998 Nam 2NT 15.75 1 16.75 D220212 Nguyện vọng 2

173 DDS003372 PHẠM THỊ KIỀU 01/07/1998 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 2

174 DDS003414 PHAN THỊ LẠC 26/09/1998 Nữ 2NT 15.1 1 16 D220201 Nguyện vọng 1

175 DDS003586 NGUYỄN THỊ TRÚC LI 08/10/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

176 DDS003597 BÙI THỊ LIÊN 20/12/1998 Nữ 1 15.38 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

177 DDS003628 LÊ THỊ THU LIỀN 21/07/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

178 DDS003683 HUỲNH NGUYỄN YẾN LINH 04/11/1998 Nữ 1 16.3 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

179 DDS003723 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 26/06/1998 Nữ 1 14.63 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

180 DDS003888 PHẠM ĐÌNH LONG 03/01/1997 Nam 2 18 0.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

181 DDS003896 TRẦN THỊ HẠ LONG 15/11/1998 Nữ 2 15.45 0.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

182 DDS004058 NGUYỄN THỊ BÍCH LY 13/12/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D760101 Nguyện vọng 1

183 DDS004175 ĐẶNG KIM MẬN 22/08/1998 Nữ 2 18.2 0.5 18.75 D220212 Nguyện vọng 1

184 DDS004179 PHẠM VĂN MÊN 26/08/1998 Nam 01 1 16 3.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

185 DDS004287 LÊ THỊ MY 02/08/1998 Nữ 1 11.9 1.5 13.5 C480201 Nguyện vọng 1

186 DDS004326 NGUYỄN VŨ KIỀU MY 22/04/1998 Nữ 2NT 14.5 1 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

187 DDS004375 TRẦN THỊ THANH MỸ 24/12/1998 Nữ 2NT 16.75 1 17.75 D760101 Nguyện vọng 1

188 DDS004436 NGUYỄN NHẬT NAM 06/03/1998 Nam 2NT 20.75 1 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

189 DDS004440 NGUYỄN THỊ AN NAM 21/01/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D420201 Nguyện vọng 1

190 DDS004506 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGA 25/02/1998 Nữ 06 2NT 18.5 2 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

191 DDS004581 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 17/04/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

192 DDS004704 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 19/04/1998 Nữ 2NT 15.2 1 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

193 DDS004766 ĐOÀN NHƯ NGUYÊN 21/01/1998 Nữ 2NT 17.38 1 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

194 DDS005147 NGÔ THỊ HỒNG NHUNG 06/11/1998 Nữ 2 18.65 0.5 19.25 D540104 Nguyện vọng 1

195 DDS005791 CAO THỊ MINH PHƯỢNG 06/08/1998 Nữ 1 17.7 1.5 19.25 D620109 Nguyện vọng 1

196 DDS005807 NGUYỄN TẠ MỸ PHƯỢNG 16/08/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

197 DDS005808 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/03/1998 Nữ 2 18.2 0.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

198 DDS005844 VÕ THỊ BÍCH PHƯỢNG 20/08/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D220330 Nguyện vọng 2

199 DDS006617 ĐỖ THỊ THUẬN THÀNH 05/09/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

200 DDS006782 NGUYỄN THỊ THU THẢO 19/03/1998 Nữ 2NT 16.6 1 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

201 DDS006814 PHẠM THỊ THU THẢO 23/04/1998 Nữ 2NT 16.73 1 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

202 DDS006966 NGUYỄN THỊ LÊ THI 10/12/1998 Nữ 1 15.95 1.5 17.5 D620109 Nguyện vọng 1

203 DDS007006 PHAN TẤN THIÊN 24/04/1995 Nam 03 1 14.5 3.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

204 DDS007172 NGÔ THANH THÔNG 06/03/1998 Nam 2NT 19.2 1 20.25 D480201 Nguyện vọng 1

205 DDS007236 PHẠM THỊ THU 24/06/1998 Nữ 2NT 16.7 1 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

206 DDS007296 NGUYỄN THỊ THU THUỲ 19/10/1998 Nữ 2NT 14 1 15 D340301 Nguyện vọng 1

207 DDS007300 TRẦN THU THUỲ 12/09/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

208 DDS007394 LÊ THỊ LINH THỦY 05/03/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

209 DDS007408 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 28/01/1998 Nữ 1 17.05 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

210 DDS007542 HUỲNH THỊ THƯ 28/10/1998 Nữ 2NT 14.63 1 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

211 DDS007635 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 20/11/1998 Nữ 2NT 22.35 1 23.25 D140212 Nguyện vọng 1

212 DDS007643 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 10/01/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D220330 Nguyện vọng 2

213 DDS007700 HUỲNH VŨ HÀ TIÊN 22/03/1998 Nữ 2 18.23 0.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

214 DDS007709 LÊ THỦY TIÊN 08/02/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

215 DDS007786 HUỲNH THỊ NGỌC TIẾN 20/04/1998 Nữ 2NT 14.25 1 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

216 DDS007886 LÊ THỊ TÌNH 25/03/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D760101 Nguyện vọng 1

217 DDS008180 NGUYỄN THỊ ĐAN TRÂM 20/12/1997 Nữ 06 2NT 18.9 2 21 D140212 Nguyện vọng 2

218 DDS008373 NGUYỄN THỊ KIỀU TRINH 21/10/1998 Nữ 2 16.2 0.5 16.75 D440301 Nguyện vọng 1

219 DDS008400 PHẠM NGUYỄN NGỌC TRINH 29/06/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D760101 Nguyện vọng 1

220 DDS008402 PHẠM THỊ KIỀU TRINH 02/08/1998 Nữ 2NT 15.7 1 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

221 DDS008415 TRỊNH THỊ TUYẾT TRINH 27/11/1998 Nữ 2 15.75 0.5 16.25 D310301 Nguyện vọng 2

222 DDS008536 NGUYỄN THÀNH TRUNG 04/11/1997 Nam 1 14.05 1.5 15.5 D540104 Nguyện vọng 1

223 DDS008938 TRẦN NHƯ TUYẾT 02/11/1998 Nữ 1 16.88 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

224 DDS009006 NGUYỄN THỊ TỐ UYÊN 03/03/1997 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

225 DDS009039 TRƯƠNG VÀNG 18/04/1998 Nam 2NT 13.95 1 15 D340101 Nguyện vọng 1

226 DDS009096 NGUYỄN THỊ THANH VÂN 28/02/1998 Nữ 2NT 14.45 1 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

227 DDS009191 NGUYỄN VŨ LAN VI 08/03/1997 Nữ 2NT 19 1 20 D380101 Nguyện vọng 1

228 DDS009267 PHẠM THỊ THANH VIÊN 22/08/1998 Nữ 2NT 20.75 1 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

229 DDS009365 NGUYỄN THỊ TRÀ VINH 22/10/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

230 DDS009401 LÊ TUẤN VŨ 26/10/1998 Nam 2NT 19.5 1 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

231 DDS009446 TRẦN THIÊN VŨ 15/01/1998 Nữ 06 2NT 17.13 2 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

232 DDS009467 ĐẶNG THỊ VƯƠNG 20/01/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

233 DDS009472 HUỲNH NGUYÊN VƯƠNG 14/02/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

234 DDS009547 LÊ THỊ KHÁNH VY 23/11/1997 Nữ 2NT 12.25 1 13.25 C540104 Nguyện vọng 1

235 DDS009557 LÝ TIỂU VY 15/02/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

236 DDS009678 LÊ THỊ NHƯ Ý 01/12/1998 Nữ 2NT 15.25 1 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

237 DDS009697 NGUYỄN TRẦN NHƯ Ý 04/09/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D760101 Nguyện vọng 2

238 DDS009723 LÊ THỊ LỆ YÊN 11/03/1997 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

239 DDS009757 NGUYỄN THỊ YẾN 05/12/1996 Nữ 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

240 DHK000014 ĐỒNG THÙY AN 06/10/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

241 DHK000107 LÊ THỊ KIM ANH 02/04/1998 Nữ 2 16.5 0.5 17 D220201 Nguyện vọng 2

242 DHK000271 NGUYỄN THỊ DIỆU ÁNH 23/08/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

243 DHK000421 NGUYỄN VĂN CAO 02/08/1993 Nam 03 2NT 14.38 3 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

244 DHK000695 ĐOÀN THỊ NGỌC DIỄM 20/04/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

245 DHK000707 TRƯƠNG THỊ KIỀU DIỄM 03/09/1998 Nữ 2 17.25 0.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 2

246 DHK000770 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 28/09/1998 Nữ 2 17.75 0.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

247 DHK000826 NGUYỄN VĂN DŨNG 05/11/1998 Nam 2 17.2 0.5 17.75 D510302 Nguyện vọng 1

248 DHK000878 PHAN THANH DUY 24/11/1998 Nam 2 17.25 0.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 2

249 DHK000982 NGUYỄN THÁI DƯƠNG 01/10/1998 Nam 2NT 15.98 1 17 D340101 Nguyện vọng 1

250 DHK001028 NGUYỄN THỊ ĐÀO 20/10/1998 Nữ 1 14.48 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

251 DHK001030 PHẠM THỊ ĐÀO 04/02/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

252 DHK001281 ĐẶNG THỊ HƯƠNG GIANG 27/02/1997 Nữ 06 2 15.75 1.5 17.25 D760101 Nguyện vọng 2

253 DHK001469 PHẠM THỊ THANH HÀ 25/01/1998 Nữ 2NT 15.8 1 16.75 D540104 Nguyện vọng 1

254 DHK001567 NGUYỄN VĂN HÀNH 12/08/1998 Nam 1 19.65 1.5 21.25 D480201 Nguyện vọng 1

255 DHK001570 ĐOÀN HỒNG MỸ HẠNH 18/06/1997 Nữ 2NT 18 1 19 D380101 Nguyện vọng 1

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

256 DHK001778 LÊ THỊ THU HIỀN 16/06/1998 Nữ 2 15.58 0.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

257 DHK001842 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN 28/02/1997 Nữ 1 14.23 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

258 DHK001865 LÊ THỊ HIỆP 05/10/1998 Nữ 2NT 14.98 1 16 D220213 Nguyện vọng 1

259 DHK001906 LÊ THỊ HIẾU 18/09/1998 Nữ 1 14.28 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

260 DHK001934 NGUYỄN TRUNG HIẾU 31/08/1998 Nam 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

261 DHK001937 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/07/1997 Nam 2 21.4 0.5 22 D510302 Nguyện vọng 2

262 DHK001946 TRẦN LÊ VĂN HIẾU 13/12/1997 Nam 2NT 14.65 1 15.75 D620109 Nguyện vọng 1

263 DHK002047 DƯƠNG THỊ HOÀI 13/01/1997 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

264 DHK002161 PHAN VĂN HOÀNG 21/10/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 D760101 Nguyện vọng 2

265 DHK002448 LÊ THỊ LỆ HUYỀN 20/02/1997 Nữ 04 1 17.25 3.5 20.75 D340103 Nguyện vọng 1

266 DHK002757 HỒ NGUYỄN VÂN KHÁNH 24/03/1998 Nữ 2 17.43 0.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

267 DHK002927 NGUYỄN THỊ KIM LAN 20/02/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

268 DHK003030 NGUYỄN THỊ MỸ LỆ 18/04/1997 Nữ 2 17.25 0.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

269 DHK003033 NGUYỄN THỊ THU LỆ 04/01/1998 Nữ 2 15.08 0.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

270 DHK003225 NGUYỄN THÙY LINH 24/05/1998 Nữ 2NT 15 1 16 D220213 Nguyện vọng 2

271 DHK003237 PHAN THỊ DIỆU LINH 24/08/1997 Nữ 2NT 15.55 1 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

272 DHK003269 TRẦN THỊ KHÁNH LINH 16/03/1998 Nữ 2NT 16.55 1 17.5 D440301 Nguyện vọng 2

273 DHK003438 NGUYỄN VĂN LUÂN 03/01/1995 Nam 05 2NT 16.25 2 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

274 DHK003701 PHẠM NHẬT MƯỜI 06/10/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

275 DHK003783 LÊ THỊ LY NA 25/04/1998 Nữ 2 17.08 0.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

276 DHK003881 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 17/03/1998 Nữ 2NT 15.85 1 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

277 DHK003919 NGUYỄN THỊ NGÂN 22/11/1998 Nữ 2NT 16.63 1 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

278 DHK004066 TRƯƠNG THỊ BẢO NGỌC 01/07/1997 Nữ 2 16.85 0.5 17.25 D340301 Nguyện vọng 1

279 DHK004395 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 03/04/1998 Nữ 1 15.7 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

280 DHK004399 NGUYỄN THỊ THẢO NHI 18/08/1998 Nữ 1 13.48 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

281 DHK004401 NGUYỄN THỊ TRUNG NHI 15/08/1998 Nữ 2NT 18 1 19 D340103 Nguyện vọng 1

282 DHK004431 TRẦN THỊ NHI 02/08/1998 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

283 DHK004583 VÕ THỊ THÙY NHUNG 10/01/1998 Nữ 06 1 13.88 2.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

284 DHK004657 LÊ THỊ MY NY 20/10/1997 Nữ 1 13.5 1.5 15 D760101 Nguyện vọng 2

285 DHK004676 LÊ KIỀU OANH 02/02/1998 Nữ 2NT 16.6 1 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

286 DHK004846 PHAN NGUYỄN TRỌNG PHÚC 09/03/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

287 DHK004881 PHAN THỊ DIỆU PHƯỚC 02/10/1998 Nữ 2NT 15.85 1 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

288 DHK004892 BÙI THỊ BÍCH PHƯƠNG 15/01/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

289 DHK004955 NGUYỄN THỊ NHƯ PHƯƠNG 20/04/1998 Nữ 2NT 14.73 1 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

290 DHK005349 PHAN THỊ SÍNH 20/10/1998 Nữ 01 1 14.5 3.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

291 DHK005352 HỒ THỊ KIM SON 02/07/1998 Nữ 1 14.48 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

292 DHK005380 NGUYỄN ĐÌNH LONG SƠN 02/02/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

293 DHK005475 TRẦN VĂN SỸ 12/08/1998 Nam 2NT 19 1 20 D380101 Nguyện vọng 1

294 DHK005563 LÊ NHẬT TÂN 14/03/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 D340103 Nguyện vọng 2

295 DHK005600 BÙI THỊ THANH THANH 19/08/1998 Nữ 2 15.65 0.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

296 DHK005713 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 08/12/1997 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

297 DHK005725 ĐẶNG THỊ THANH THẢO 31/10/1998 Nữ 2 17.95 0.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

298 DHK005848 LÊ THỊ HỒNG THẮM 10/04/1998 Nữ 2 16.35 0.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

299 DHK005893 LÊ VĂN THẮNG 21/03/1997 Nam 2NT 15.75 1 16.75 D220310 Nguyện vọng 2

300 DHK006066 ĐỔ THỊ THƠM 02/02/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

301 DHK006112 NGUYỄN THỊ THUẦN 22/09/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

302 DHK006167 KHỔNG THỊ THU THỦY 28/11/1998 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D340103 Nguyện vọng 1

303 DHK006328 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 03/09/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D340103 Nguyện vọng 1

304 DHK006498 NGUYỄN THỊ HƯƠNG TRÀ 16/08/1998 Nữ 2NT 15.25 1 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

305 DHK006545 LÊ THỊ TRANG 01/12/1998 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

306 DHK006684 CÁI THỊ THẢO TRINH 27/03/1998 Nữ 2NT 18.38 1 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

307 DHK006704 NGUYỄN THỊ HOÀI TRINH 20/05/1998 Nữ 1 15.65 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 2

308 DHK006882 HỒ SỸ TUẤN 02/07/1998 Nam 06 2NT 14 2 16 D340103 Nguyện vọng 1

309 DHK006883 HỒ SỸ TUẤN 28/04/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

310 DHK007040 NGUYỄN THỊ MINH TUYẾT 10/10/1997 Nữ 1 15.43 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

311 DHK007049 VÕ THỊ HỒNG TUYẾT 20/07/1998 Nữ 2 15.73 0.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

312 DHK007479 TRƯƠNG THỊ NGỌC YẾN 11/05/1997 Nữ 2 15.05 0.5 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

313 DHS000091 CAO THỊ ANH 15/03/1997 Nữ 1 15.08 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

314 DHS000583 TRẦN THỊ KIM ANH 01/06/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

315 DHS001100 NGUYỄN THỊ BÍCH 13/01/1998 Nữ 2NT 14.88 1 16 D340101 Nguyện vọng 1

316 DHS001292 PHAN VĂN CHÂU 04/10/1998 Nam 2 18.4 0.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

317 DHS001617 THÁI VĂN CÔNG 01/04/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

318 DHS002079 BIỆN THỊ DUNG 23/02/1998 Nữ 1 20.3 1.5 21.75 D140211 Nguyện vọng 2

319 DHS004387 TRỊNH THỊ HẠNH 19/12/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

320 DHS004889 NGUYỄN THỊ HIỀN 03/07/1997 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

321 DHS006058 TRẦN ĐĂNG HOÀNG 20/06/1995 Nam 2 18.05 0.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

322 DHS006618 PHAN QUỐC HUY 29/07/1998 Nam 1 15.28 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

323 DHS007249 THÁI THỊ HƯƠNG 23/08/1998 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

324 DHS009143 HÀ THỊ MAI 11/03/1996 Nữ 1 16.53 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

325 DHS009696 NGUYỄN THỊ HỒNG NA 22/06/1998 Nữ 1 14.55 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

326 DHS010265 CAO ĐÌNH NGHĨA 10/09/1998 Nam 1 19.75 1.5 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

327 DHS010441 NGUYỄN THỊ NGỌC 01/03/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

328 DHS010957 BÙI THỊ NHUNG 10/10/1998 Nữ 2NT 14 1 15 D220212 Nguyện vọng 1

329 DHS012008 NGUYỄN VĂN QUANG 03/02/1998 Nam 2NT 14.75 1 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

330 DHS012621 VŨ THỊ QUỲNH 11/11/1998 Nữ 2NT 18.58 1 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

331 DHS013748 DƯƠNG THỊ THẢO 20/06/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D220213 Nguyện vọng 1

332 DHS014743 LÊ THỊ THUỲ 10/04/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 2

333 DHS015274 TRẦN THỊ THƯƠNG 20/07/1998 Nữ 2NT 16.45 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

334 DHS017225 TRẦN THỊ TUYẾT 02/12/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

335 DHT000098 NGUYỄN HOÀNG ANH 26/03/1998 Nam 2NT 21.9 1 23 D520402 Nguyện vọng 1

336 DHT000197 TRẦN THỊ TÚ ANH 20/07/1998 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

337 DHT000513 NGUYỄN CÔNG DANH 19/03/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

338 DHT000517 TRẦN THỊ DANH 28/12/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

339 DHT001148 NGUYỄN THỊ THU HÀ 24/01/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D440301 Nguyện vọng 1

340 DHT001195 TRẦN THỊ KHÁNH HẠ 28/04/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

341 DHT001318 VÕ QUANG HÀO 28/04/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 D510302 Nguyện vọng 1

342 DHT001730 TRƯƠNG THỊ HOA 27/08/1998 Nữ 2 15.08 0.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 2

343 DHT001966 NGUYỄN THỊ HUỆ 04/05/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

344 DHT002087 NGUYỄN VĂN HUY 10/06/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 2

345 DHT002659 DƯƠNG THỊ DIỆU LINH 13/08/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D220213 Nguyện vọng 1

346 DHT002862 PHẠM THỊ MỸ LINH 11/07/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

347 DHT003010 TRẦN THANH LONG 07/01/1997 Nam 2NT 20.8 1 21.75 D480201 Nguyện vọng 2

348 DHT003090 TRẦN XUÂN LƯƠNG 27/02/1998 Nam 2NT 15 1 16 D220213 Nguyện vọng 2

349 DHT003287 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 03/03/1997 Nữ 2NT 14.48 1 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

350 DHT003292 PHẠM THỊ HÀ MY 05/10/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

351 DHT003314 PHAN THỊ LY NA 18/05/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

352 DHT003482 TƯỞNG THỊ NGÂN 23/10/1998 Nữ 1 24.25 1.5 25.75 D340103 Nguyện vọng 1

353 DHT003727 MAI THỊ NHI 02/05/1998 Nữ 2 19 0.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

354 DHT003817 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 25/02/1998 Nữ 2NT 16.95 1 18 D220213 Nguyện vọng 1

355 DHT003937 TRẦN THỊ NGỌC OANH 02/09/1998 Nữ 1 14.95 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

356 DHT004064 LÊ THỊ PHƯƠNG 16/02/1998 Nữ 2NT 18.08 1 19 D220213 Nguyện vọng 1

357 DHT004237 HOÀNG THỊ QUY 04/11/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

358 DHT004474 HOÀNG DŨNG SỸ 10/02/1997 Nam 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

359 DHT004538 NGUYỄN THỊ NGỌC TÂM 02/07/1998 Nữ 2NT 15.18 1 16.25 D340103 Nguyện vọng 2

360 DHT004680 PHẠM XUÂN THÀNH 10/03/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

361 DHT004854 LÊ TỰ QUYẾT THẮNG 17/11/1997 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220212 Nguyện vọng 2

362 DHT004894 CHÂU VĂN THẾ 29/08/1998 Nam 2NT 14.65 1 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

363 DHT004900 PHAN THỊ THÊM 04/02/1998 Nữ 1 18.65 1.5 20.25 D340101 Nguyện vọng 1

364 DHT004905 NGUYỄN THỊ THIÊN 18/04/1998 Nữ 2 18.75 0.5 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

365 DHT005010 NGUYỄN HỮU THUẬT 10/03/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

366 DHT005123 NGUYỄN THỊ THÚY 18/12/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

367 DHT005172 HỒ THỊ HOÀI THƯƠNG 25/01/1998 Nữ 2NT 18 1 19 D380101 Nguyện vọng 1

368 DHT005210 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 02/07/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

369 DHT005313 LÊ NGUYỄN SONG TOÀN 15/05/1998 Nam 2NT 14.65 1 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

370 DHT005468 NGUYỄN THỊ TRANG 10/10/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

371 DHT005546 CAO THỊ VIỆT TRINH 03/06/1998 Nữ 2 14.4 0.5 15 D480201 Nguyện vọng 2

372 DHT005674 NGUYỄN ANH TÚ 20/10/1997 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

373 DHT005986 TRẦN BÌNH VƯƠNG 08/11/1998 Nam 1 21.6 1.5 23 D520402 Nguyện vọng 1

374 DHU000054 CÁI THẾ ĐỨC ANH 08/06/1998 Nam 2NT 21.65 1 22.75 D520402 Nguyện vọng 1

375 DHU000288 VÕ THỊ NGỌC ANH 17/07/1998 Nữ 2 16.15 0.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

376 DHU000552 TRƯƠNG CÔNG BÌNH 26/10/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

377 DHU001173 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 02/01/1997 Nữ 1 18.38 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

378 DHU002197 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN 04/02/1997 Nữ 1 15.4 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

379 DHU005195 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 21/08/1998 Nữ 2NT 16.1 1 17 D220201 Nguyện vọng 1

380 DHU005257 TRẦN THỊ THU NGUYỆT 24/10/1998 Nữ 2 11.9 0.5 12.5 C340301 Nguyện vọng 1

381 DHU006472 ĐẶNG MINH PHƯƠNG 14/06/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

382 DHU006749 TRẦN VĂN QUANG 20/05/1998 Nam 2NT 24.1 1 25 D520402 Nguyện vọng 1

383 DHU007686 NGÔ VĂN THẠNH 15/01/1997 Nam 2NT 22.15 1 23.25 D520402 Nguyện vọng 1

384 DHU007739 HUỲNH THỊ MINH THẢO 13/08/1998 Nữ 1 11.65 1.5 13.25 C540104 Nguyện vọng 2

385 DHU007861 TÔN NỮ PHƯƠNG THẢO 15/07/1998 Nữ 2 16.9 0.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

386 DHU008096 TRẦN THỊ MỸ THIỆN 18/08/1998 Nữ 2NT 19.85 1 20.75 D420201 Nguyện vọng 1

387 DHU008358 HOÀNG THỊ THỦY 21/03/1998 Nữ 2NT 16.4 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

388 DHU008501 DƯƠNG THỊ LAM THƯ 04/11/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 2

389 DHU008971 NGUYỄN THỊ THUỲ TRANG 16/04/1998 Nữ 2 17.9 0.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

390 DHU009119 HOÀNG THỊ NGỌC TRÂN 02/01/1998 Nữ 2NT 16.55 1 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

391 DHU009194 HỒ THỊ XUÂN TRINH 30/07/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D140217 Nguyện vọng 1

392 DHU009544 VÕ ĐÌNH HUY TUẤN 21/09/1997 Nam 2 16.85 0.5 17.25 D440102 Nguyện vọng 1

393 DMS000035 HOÀNG THỊ VÂN ANH 18/01/1998 Nữ 01 1 13 3.5 16.5 D620109 Nguyện vọng 1

394 DMS000070 NGUYỄN THẾ ANH 01/08/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

395 DMS000134 VŨ TIẾN ANH 05/12/1998 Nam 2NT 18.25 1 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

396 DMS000145 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 28/05/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

397 DMS000174 TRƯƠNG NGỌC ÁNH 04/10/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D310301 Nguyện vọng 2

398 DMS000222 HOÀNG NGỌC BÍCH 23/08/1998 Nam 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

399 DMS000225 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 01/09/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D220340 Nguyện vọng 2

400 DMS000226 NGUYỄN THỊ BÍCH 09/10/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D220213 Nguyện vọng 1

401 DMS000228 VŨ NGỌC BÍCH 05/01/1998 Nữ 1 13.35 1.5 14.75 C540104 Nguyện vọng 1

402 DMS000304 NGUYỄN LINH CHI 25/09/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

403 DMS000437 TRƯƠNG NGÔ KIỀU DIỄM 29/10/1998 Nữ 1 15.48 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

404 DMS000463 GIÀNG A DƠ 03/02/1997 Nam 01 1 17.9 3.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 1

405 DMS000543 LÊ TRỊNH THẾ DUY 29/04/1998 Nam 1 14.45 1.5 16 D420201 Nguyện vọng 1

406 DMS000767 NGUYỄN TÍCH ĐỨC 05/05/1998 Nam 1 18.18 1.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

407 DMS000799 Y GEN 15/09/1998 Nam 01 1 15.5 3.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

408 DMS000801 SÙNG VĂN GIÁM 01/06/1997 Nam 01 1 18.05 3.5 21.5 D420201 Nguyện vọng 1

409 DMS000880 NÔNG THỊ THU HÀ 02/08/1998 Nữ 01 1 19.5 3.5 23 D220213 Nguyện vọng 1

410 DMS000955 PHẠM THỊ HẠNH 26/06/1998 Nữ 1 14.6 1.5 16 D460101 Nguyện vọng 1

411 DMS001020 PHAN THỊ HẰNG 12/02/1997 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

412 DMS001099 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 27/11/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

413 DMS001123 HUỲNH HUY HIỂN 04/12/1996 Nam 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

414 DMS001212 LÊ THỊ HOA 01/01/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

415 DMS001254 PHẠM THỊ KHÁNH HÒA 04/10/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D140213 Nguyện vọng 2

416 DMS001270 TRẦN THỊ MỸ HOÀI 16/10/1997 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

417 DMS001282 ĐỖ LÊ VIỆT HOÀNG 21/05/1997 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

418 DMS001367 VŨ THỊ HOA HUÊ 02/03/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

419 DMS001497 MẠCH THANH HUYỀN 08/07/1998 Nữ 1 16.4 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

420 DMS001509 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 11/11/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D140217 Nguyện vọng 1

421 DMS001579 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 15/08/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

422 DMS001595 TRẦN THỊ HƯƠNG 16/06/1997 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

423 DMS001645 LÊ VĂN KHANH 06/06/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D220330 Nguyện vọng 1

424 DMS001672 PHẠM THỊ NHƯ KHÁNH 19/09/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

425 DMS001680 ĐỖ BÁCH KHOA 11/02/1998 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

426 DMS001681 HỒ ĐĂNG KHOA 07/02/1998 Nam 1 13.55 1.5 15 D440112 Nguyện vọng 1

427 DMS001750 ĐỖ THỊ LAN 08/06/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

428 DMS001774 NÔNG THỊ PHƯƠNG LAN 14/05/1998 Nữ 01 1 16.05 3.5 19.5 D340101 Nguyện vọng 1

429 DMS001895 HOÀNG THỊ LINH 16/09/1998 Nữ 01 1 14.93 3.5 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

430 DMS001901 LÊ THỊ LINH 18/08/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D220213 Nguyện vọng 1

431 DMS001933 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 24/02/1998 Nữ 1 15.45 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

432 DMS002173 TRẦN ĐỨC MẠNH 17/05/1998 Nam 1 18.05 1.5 19.5 D420201 Nguyện vọng 1

433 DMS002189 NGUYỄN THỊ MẾN 07/05/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D140218 Nguyện vọng 1

434 DMS002218 NGUYỄN THỊ ÁNH MINH 23/07/1997 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

435 DMS002248 HOÀNG THỊ HÀ MY 01/12/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

436 DMS002267 TRẦN THỊ MỸ 03/03/1998 Nữ 1 14.93 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 2

437 DMS002420 BỒ XUÂN NGỌC 26/03/1997 Nam 07 1 17.25 2.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

438 DMS002463 PHAN HỮU NGỌC 12/07/1998 Nam 1 15.63 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

439 DMS002527 BÙI THỊ ÁNH NGUYỆT 16/11/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

440 DMS002672 TỐNG THỊ THẢO NINH 04/05/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

441 DMS002924 PHẠM VĂN QUANG 07/04/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

442 DMS003047 TRẦN NHƯ QUỲNH 10/06/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

443 DMS003086 LÝ PHÚC SINH 01/07/1998 Nam 01 1 16.25 3.5 19.75 D540104 Nguyện vọng 1

444 DMS003114 NGUYỄN NGỌC SƠN 24/03/1997 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

445 DMS003136 HOÀNG A SỪ 10/04/1998 Nam 01 1 14.4 3.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

446 DMS003306 CỦNG THỊ PHƯƠNG THẢO 18/05/1998 Nữ 1 18.55 1.5 20 D220213 Nguyện vọng 1

447 DMS003353 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 07/12/1998 Nữ 1 17.8 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

448 DMS003387 HOÀNG VĂN THẮNG 15/01/1997 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 1

449 DMS003484 PHẠM THỊ THƠM 07/07/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D760101 Nguyện vọng 2

450 DMS003488 HÀ THỊ KIM THU 05/02/1998 Nữ 01 1 13 3.5 16.5 D760101 Nguyện vọng 1

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

451 DMS003490 LÂM THỊ THU 20/07/1998 Nữ 01 1 12.53 3.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

452 DMS003648 LÊ VĂN THƯƠNG 30/01/1998 Nam 1 13.4 1.5 15 D420201 Nguyện vọng 1

453 DMS003859 PHẠM THỊ THÙY TRANG 29/04/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

454 DMS003888 CƯ A TRÁNG 09/10/1997 Nam 01 1 15.25 3.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

455 DMS004007 LÊ THỊ HUỆ TRƯNG 05/06/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

456 DMS004025 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 28/08/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D620109 Nguyện vọng 1

457 DMS004081 NGÔ VĂN TUẤN 27/05/1997 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

458 DMS004154 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 14/12/1997 Nữ 1 13.65 1.5 15.25 D340301 Nguyện vọng 1

459 DMS004210 TRỊNH NGỌC THẢO UYÊN 07/11/1998 Nữ 1 17.03 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

460 DMS004219 CAO CÔNG VĂN 12/06/1997 Nam 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

461 DMS004296 TRỊNH THỊ VIỆT 04/01/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

462 DMS004354 LÊ ĐÀO THẢO VY 16/09/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 2

463 DMS004446 NGUYỄN THỊ YẾN 15/03/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 2

464 DMS004449 NGUYỄN THỊ YẾN 30/10/1997 Nữ 1 15.55 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

465 DMS004460 K' YONG 12/01/1996 Nam 01 1 15 3.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

466 DND000258 PHẠM MINH ANH 26/02/1998 Nữ 3 16.15 0 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

467 DND000348 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 14/03/1998 Nữ 2 15.35 0.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

468 DND000734 TRẦN VĂN CHIẾN 08/01/1998 Nam 3 16 0 16 D220113 Nguyện vọng 2

469 DND000987 CAO THỊ KIM DUNG 24/04/1998 Nữ 3 16.75 0 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

470 DND001247 HUỲNH THỊ CẨM DUYÊN 31/07/1997 Nữ 3 16.23 0 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

471 DND001653 NGUYỄN VINH ĐỨC 15/10/1998 Nam 3 15.73 0 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

472 DND001731 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 23/09/1998 Nam 3 17 0 17 D480201 Nguyện vọng 1

473 DND002033 NGUYỄN THỊ MỸ HẠNH 27/05/1998 Nữ 3 19.75 0 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

474 DND002440 ĐẶNG HÀ NHƯ HIỂN 12/09/1998 Nữ 3 19.28 0 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

475 DND002966 PHẠM THỊ BÍCH HỢP 22/10/1998 Nữ 3 16.98 0 17 D340103 Nguyện vọng 1

476 DND003088 ĐẶNG NGỌC HUY 21/01/1998 Nam 2 20.2 0.5 20.75 D420201 Nguyện vọng 1

477 DND004770 TRẦN TRÚC MAI 03/11/1998 Nữ 3 20.75 0 20.75 D420201 Nguyện vọng 1

478 DND005536 ĐẶNG THỊ PHƯƠNG NGUYÊN 15/01/1997 Nữ 2 18.5 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

479 DND005668 TRẦN THỊ NGUYỆT 01/04/1998 Nữ 2 20 0.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

480 DND005850 HUỲNH TRẦN HẠ NHI 22/06/1998 Nữ 3 18.28 0 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

481 DND006201 NGUYỄN VĂN OANH 10/08/1996 Nam 03 2NT 20.25 3 23.25 D220213 Nguyện vọng 1

482 DND006512 PHÙNG VĂN HỮU PHƯỚC 04/07/1997 Nam 2 20.5 0.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

483 DND006588 NGUYỄN MỸ PHƯƠNG 13/02/1998 Nữ 3 21.25 0 21.25 D340101 Nguyện vọng 1

484 DND007145 HOÀNG VĂN TUẤN SANG 12/02/1998 Nam 2 15.15 0.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

485 DND007381 HUỲNH ĐỨC TÀI 07/10/1998 Nam 3 20.45 0 20.5 D480201 Nguyện vọng 1

486 DND008018 TRỊNH PHƯƠNG THẢO 26/11/1997 Nữ 3 19.75 0 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

487 DND008407 NGÔ THỊ THU 16/11/1998 Nữ 2 16.5 0.5 17 D220330 Nguyện vọng 2

488 DND008417 NGUYỄN THỊ THU 20/07/1997 Nữ 2 17.15 0.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 2

489 DND008616 ĐẶNG THỊ MINH THƯ 14/06/1998 Nữ 06 2 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

490 DND008665 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 28/04/1998 Nữ 3 14.98 0 15 D340301 Nguyện vọng 1

491 DND009139 NGUYỄN ĐỖ THÙY TRANG 01/01/1998 Nữ 3 16.4 0 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

492 DND009196 PHẠM LÊ THÙY TRANG 13/03/1997 Nữ 3 15 0 15 D220330 Nguyện vọng 1

493 DND009709 NGUYỄN VĂN TRUNG 13/04/1998 Nam 2 16.05 0.5 16.5 D480201 Nguyện vọng 1

494 DND009738 TRẦN THỊ DUNG TRUYỀN 08/08/1997 Nữ 2 14.45 0.5 15 D340103 Nguyện vọng 1

495 DND009774 NGUYỄN QUANG NHẬT TRƯỜNG 05/09/1996 Nam 3 17.5 0 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

496 DQN000012 NGUYỄN KHẢ ÁI 26/04/1998 Nữ 2NT 14.18 1 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

497 DQN000089 NGUYỄN HỒNG ANH 06/02/1998 Nam 2NT 14.5 1 15.5 D310301 Nguyện vọng 2

498 DQN000232 LÂM VĂN BÁ 01/01/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

499 DQN000571 NGUYỄN THỊ CẨM CHI 26/03/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

500 DQN000607 TRƯƠNG THỊ CẨM CHI 20/12/1998 Nữ 2NT 15.03 1 16 D340103 Nguyện vọng 1

501 DQN000652 TRẦN THỊ CHIỀU 10/12/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

502 DQN000654 NGUYỄN THỊ CHÍN 15/05/1998 Nữ 1 13.85 1.5 15.25 D620109 Nguyện vọng 1

503 DQN000678 ĐÀM ĐÌNH CHUNG 07/01/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

504 DQN000892 NGUYỄN CÔNG DANH 15/02/1997 Nam 2NT 21.5 1 22.5 D220213 Nguyện vọng 1

505 DQN000899 NGUYỄN THANH DANH 29/09/1996 Nam 2NT 20.25 1 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

506 DQN000932 NGUYỄN VĂN DI 22/04/1997 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

507 DQN000940 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỂM 20/02/1998 Nữ 2NT 15.25 1 16.25 D220213 Nguyện vọng 2

508 DQN000958 HUỲNH THỊ DIỄM 06/01/1998 Nữ 2NT 20.5 1 21.5 D140217 Nguyện vọng 1

509 DQN001035 NGUYỄN THỊ MỸ DIỄN 20/07/1998 Nữ 1 15.48 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 2

510 DQN001097 VÕ THỊ HIỀN DIỆU 08/08/1998 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

511 DQN001296 BÀNH THỊ MỸ DUYÊN 18/11/1998 Nữ 2NT 18.5 1 19.5 D420201 Nguyện vọng 1

512 DQN001462 TRẦN TÚ DUYÊN 19/09/1998 Nữ 2NT 16.23 1 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

513 DQN001944 LÊ THỊ HƯƠNG GIANG 10/06/1998 Nữ 2NT 15.58 1 16.5 D220212 Nguyện vọng 1

514 DQN002217 LÊ THỊ NHƯ HÀN 14/10/1998 Nữ 2 18.25 0.5 18.75 D540104 Nguyện vọng 1

515 DQN002251 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH 16/11/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

516 DQN002298 VÕ THỊ KIM HẠNH 21/09/1998 Nữ 2NT 18.5 1 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

517 DQN002379 LÊ THỊ HẢO 12/05/1998 Nữ 1 14.6 1.5 16 D420201 Nguyện vọng 1

518 DQN002508 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 20/04/1998 Nữ 2NT 20.2 1 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

519 DQN002553 TẠ THỊ HẰNG 19/02/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

520 DQN002582 VÕ THỊ HẰNG 22/02/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 2

521 DQN002771 DƯƠNG THỊ THÚY HIỀN 06/02/1998 Nữ 1 13.05 1.5 14.5 C540104 Nguyện vọng 2

522 DQN002796 HUỲNH VĂN HIỀN 16/10/1998 Nam 2 19.75 0.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

523 DQN002829 NGUYỄN THỊ HIỀN 10/04/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

524 DQN002837 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 07/04/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D380101 Nguyện vọng 1

525 DQN002838 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 15/11/1998 Nữ 2 16.95 0.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

526 DQN002866 PHAN THỊ THANH HIỀN 28/10/1998 Nữ 2 14.63 0.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

527 DQN003108 CHU THỊ HOA 22/11/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

528 DQN003147 TRẦN THỊ KIM HOA 07/02/1997 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

529 DQN003290 NGUYỄN THỊ KIỀU HOANG 29/01/1998 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

530 DQN003333 NGUYỄN LÊ NHẬT HOÀNG 02/02/1998 Nữ 1 17.88 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

531 DQN003688 NGUYỄN QUANG HUY 18/11/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

532 DQN003750 TRẦN QUANG HUY 11/11/1997 Nam 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

533 DQN003753 TRẦN THANH HUY 17/04/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

534 DQN003915 ĐỖ THỊ XUÂN HƯƠNG 23/05/1998 Nữ 2NT 18.35 1 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

535 DQN003984 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 05/07/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

536 DQN004209 TRẦN NGUYỄN KIM KHÁNH 17/12/1998 Nữ 2 17.25 0.5 17.75 D220330 Nguyện vọng 2

537 DQN004219 MAI VĂN KHÂM 16/09/1998 Nam 2NT 23.7 1 24.75 D520402 Nguyện vọng 1

538 DQN004638 TRẦN THỊ THÙY LÂM 26/03/1998 Nữ 2NT 19.75 1 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

539 DQN004694 LƯỜNG THỊ NGỌC LỆ 07/09/1998 Nữ 01 1 17.25 3.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

540 DQN004725 TRẦN THỊ MỸ LỆ 10/04/1998 Nữ 2 19.3 0.5 19.75 D540104 Nguyện vọng 1

541 DQN004729 TRẦN THỊ XUÂN LỆ 05/05/1998 Nữ 2NT 15.05 1 16 D340101 Nguyện vọng 1

542 DQN004780 NGUYỄN THỊ LIÊN 10/02/1998 Nữ 2NT 18.23 1 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

543 DQN004843 CAO THỊ MỸ LINH 11/06/1998 Nữ 2NT 16.78 1 17.75 D220201 Nguyện vọng 2

544 DQN004867 ĐÀO THỊ MỸ LINH 12/07/1998 Nữ 1 19.15 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

545 DQN004987 NGUYỄN THỊ HOA LINH 20/10/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

546 DQN005038 NGUYỄN THỊ TUYẾT LINH 08/05/1998 Nữ 06 2NT 16.05 2 18 D220213 Nguyện vọng 1

547 DQN005356 LÊ VŨ LUÂN 12/01/1996 Nam 1 14 1.5 15.5 D760101 Nguyện vọng 1

548 DQN005367 NGUYỄN THÀNH LUÂN 17/08/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

549 DQN005499 ĐẶNG YẾN LY 06/08/1998 Nữ 2NT 18.95 1 20 D220201 Nguyện vọng 2

550 DQN005526 NGUYỄN THỊ LY 17/08/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

551 DQN005605 ĐỖ THỊ MAI 01/02/1998 Nữ 2NT 14.5 1 15.5 D540104 Nguyện vọng 1

552 DQN005795 CHẾ LÊ TRÀ MY 04/02/1998 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

553 DQN005800 ĐỖ THỊ TRÀ MY 19/06/1998 Nữ 2NT 17.35 1 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

554 DQN005815 HOÀNG PHẠM HỒ THÁI MY 06/10/1998 Nữ 2 19.05 0.5 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

555 DQN006208 LÊ THỊ THÚY NGÂN 28/06/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

556 DQN006234 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 24/08/1998 Nữ 1 22 1.5 23.5 D380101 Nguyện vọng 1

557 DQN006264 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 13/09/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D420201 Nguyện vọng 1

558 DQN006325 VÕ THỊ THU NGÂN 08/10/1998 Nữ 2NT 14.2 1 15.25 D480201 Nguyện vọng 1

559 DQN006368 LÊ TRỌNG NGHĨA 18/09/1998 Nam 2NT 14.15 1 15.25 D540104 Nguyện vọng 1

560 DQN006455 LÊ HỒNG NGỌC 18/08/1998 Nữ 2NT 16.48 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

561 DQN006477 NGUYỄN THỊ HỒNG NGỌC 06/08/1998 Nữ 1 19.18 1.5 20.75 D340103 Nguyện vọng 1

562 DQN006502 THÁI HOÀNG NGỌC 20/11/1998 Nữ 2 17.65 0.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

563 DQN006522 VÕ THỊ NGỌC 06/11/1998 Nữ 1 17.7 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

564 DQN006672 TRẦN THỊ KIM NGUYỆT 25/02/1998 Nữ 2NT 14.78 1 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

565 DQN006690 HỒ TRÚC NHÃ 19/07/1998 Nữ 2 18.6 0.5 19 D620109 Nguyện vọng 1

566 DQN006724 LÊ THỊ THANH NHÀN 03/03/1998 Nữ 2NT 21 1 22 D380101 Nguyện vọng 1

567 DQN006760 VÕ THỊ THÚY NHẠN 29/11/1998 Nữ 2NT 15.2 1 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

568 DQN006785 HỒ VĂN NHÂN 15/12/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

569 DQN006995 NGUYỄN THỊ NGỌC NHI 04/10/1998 Nữ 2NT 17.48 1 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

570 DQN007024 NGUYỄN THỊ MỸ NHI 24/10/1998 Nữ 1 16.93 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

571 DQN007032 NGUYỄN THỊ THANH NHI 04/10/1998 Nữ 2NT 17.68 1 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

572 DQN007302 ĐẶNG THỊ THÚY NHƯ 08/09/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

573 DQN007399 NGUYỄN THỊ XUÂN ÁI NI 26/07/1998 Nữ 2NT 15.28 1 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

574 DQN007682 HUỲNH THANH PHONG 08/02/1998 Nam 1 13.5 1.5 15 D510302 Nguyện vọng 1

575 DQN007705 NGUYỄN THANH PHONG 01/11/1998 Nam 2NT 16.9 1 18 D140213 Nguyện vọng 1

576 DQN007958 ĐẶNG HOÀI PHƯƠNG 09/07/1998 Nam 2NT 14.5 1 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

577 DQN008236 VĂN THỊ QUANH 20/04/1997 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

578 DQN008284 NGUYỄN THỊ QUI 02/04/1998 Nữ 1 14.9 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

579 DQN008379 TRẦN THỊ NGỌC QUÝ 18/01/1997 Nữ 2 18.75 0.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

580 DQN008405 LÊ THỊ THÁI QUYÊN 28/12/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 2

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

581 DQN008439 NGUYỄN TÚ QUYÊN 03/02/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

582 DQN008498 CAO THỊ NHƯ QUỲNH 09/06/1998 Nữ 06 1 15.28 2.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 2

583 DQN008573 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 14/05/1998 Nữ 06 2 16.75 1.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1

584 DQN008615 NGUYỄN THỊ THU SA 05/02/1998 Nữ 2NT 15.5 1 16.5 D340301 Nguyện vọng 1

585 DQN008748 NGUYỄN THỊ ÁI SINH 10/02/1998 Nữ 2NT 14.75 1 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

586 DQN008832 ĐIỀN HUỲNH SỰ 18/11/1998 Nam 1 16.6 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

587 DQN008898 HUỲNH THỊ ÚT SỬU 22/02/1998 Nữ 2NT 16.55 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

588 DQN008953 VƯƠNG HỮU TÀI 04/09/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

589 DQN009016 NGUYỄN THỊ TÂM 05/04/1998 Nữ 2 17.3 0.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 2

590 DQN009084 LÂM MINH TÂN 08/12/1997 Nam 06 2NT 16.25 2 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

591 DQN009220 LÊ THỊ THANH THANH 01/05/1998 Nữ 2NT 19.5 1 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

592 DQN009282 LÊ CÔNG THÀNH 07/11/1996 Nam 2 17.25 0.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 2

593 DQN009358 BÙI THỊ PHƯƠNG THẢO 15/05/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220113 Nguyện vọng 2

594 DQN009377 ĐINH THỊ THẢO 01/04/1998 Nữ 2NT 16.3 1 17.25 D620109 Nguyện vọng 1

595 DQN009427 MAI DIỆU THẢO 19/12/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

596 DQN009533 PHẠM THỊ THU THẢO 30/10/1998 Nữ 01 1 16.25 3.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

597 DQN009683 NGUYỄN HỮU THẮNG 10/04/1998 Nam 2 18.05 0.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

598 DQN009731 PHAN VĂN THÂN 20/11/1998 Nam 2NT 17 1 18 D340103 Nguyện vọng 1

599 DQN009742 TRẦN VĂN THẦU 20/06/1998 Nam 2NT 18 1 19 D220213 Nguyện vọng 1

600 DQN009745 HỒ THANH THỂ 21/12/1998 Nam 2NT 15.55 1 16.5 D510302 Nguyện vọng 1

601 DQN009767 ĐOÀN THỊ MỸ THI 22/01/1998 Nữ 06 1 17 2.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

602 DQN009896 NGUYỄN LÊ THANH THIỆN 05/06/1998 Nam 2 17.5 0.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

603 DQN009907 NGUYỄN THỊ NGỌC THIỆN 20/02/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

604 DQN010063 ĐẶNG THỊ KIM THOA 06/01/1997 Nữ 2NT 16.38 1 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

605 DQN010089 NGUYỄN THỊ NGỌC THOA 10/02/1997 Nữ 06 2NT 16.5 2 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

606 DQN010272 ĐỖ THỊ THUẬT 29/12/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D220201 Nguyện vọng 1

607 DQN010366 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HỒNG THỦY 15/08/1998 Nữ 2NT 19.5 1 20.5 D340103 Nguyện vọng 1

608 DQN010475 PHAN THỊ PHƯƠNG THÚY 02/07/1998 Nữ 06 2NT 15 2 17 D340103 Nguyện vọng 1

609 DQN010862 NGUYỄN THỊ KIM TIẾN 10/12/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

610 DQN010930 CHĂM SO TÍN 15/03/1994 Nam 01 1 20 3.5 23.5 D380101 Nguyện vọng 1

611 DQN011053 PHAN TRUNG TÍNH 08/03/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 D480201 Nguyện vọng 1

612 DQN011210 HỒ THỊ KIM TRANG 14/06/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

613 DQN011523 NGUYỄN THÁI TRÂN 08/04/1998 Nam 2 19.2 0.5 19.75 D540104 Nguyện vọng 1

614 DQN011757 NGUYỄN THÙY TRINH 12/08/1998 Nữ 2NT 19.5 1 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

615 DQN011885 NGUYỄN THỊ ÁNH TRÚC 18/12/1998 Nữ 2 15.78 0.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

616 DQN011888 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 20/09/1998 Nữ 2NT 19 1 20 D380101 Nguyện vọng 1

617 DQN011955 NGUYỄN CÔNG TRUNG 12/03/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D220113 Nguyện vọng 2

618 DQN011960 NGUYỄN MINH TRUNG 20/09/1998 Nam 2NT 15.4 1 16.5 D510302 Nguyện vọng 1

619 DQN012024 PHAN TRUNG TRỰC 08/03/1998 Nam 1 18.75 1.5 20.25 D420201 Nguyện vọng 1

620 DQN012134 NGUYỄN CHUNG TÚ 16/01/1997 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

621 DQN012348 LÊ THỊ TUYỀN 09/09/1998 Nữ 1 18.4 1.5 20 D340301 Nguyện vọng 1

622 DQN012373 VÕ THỊ KIM TUYỀN 19/06/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

623 DQN012457 TRẦN DUY TỨ 20/01/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 D540104 Nguyện vọng 1

624 DQN012544 PHẠM TÚ UYÊN 04/10/1998 Nữ 2NT 15.5 1 16.5 D340103 Nguyện vọng 2

625 DQN012563 TRẦN VĂN VÀNG 18/04/1997 Nam 01 1 18.75 3.5 22.25 D140209 Nguyện vọng 1

626 DQN012634 NGUYỄN THỊ THUÝ VÂN 19/06/1996 Nữ 2NT 21.5 1 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

627 DQN012677 DƯƠNG QUỐC VI 31/01/1998 Nam 1 17.03 1.5 18.5 D220113 Nguyện vọng 1

628 DQN012721 LÊ VÕ THUỴ VI 12/10/1998 Nữ 1 13.38 1.5 15 D340101 Nguyện vọng 1

629 DQN012741 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG VI 14/06/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

630 DTK001827 HOÀNG ĐỨC THỊNH 29/11/1997 Nam 01 1 15 3.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

631 DTK001939 ĐOÀN THỊ HOÀI THƯƠNG 12/10/1998 Nữ 01 1 20.8 3.5 24.25 D220213 Nguyện vọng 1

632 DTS001198 VƯƠNG DIỆP NHI 20/05/1998 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

633 DTT000604 PHAN THỊ NGỌC BÍCH 14/04/1997 Nữ 2 15 0.5 15.5 D220330 Nguyện vọng 2

634 DTT000642 NGUYỄN THỊ BÌNH 12/05/1998 Nữ 1 19.15 1.5 20.75 D620109 Nguyện vọng 1

635 DTT000907 ĐÀO DUY CƯỜNG 30/04/1998 Nam 2 17.78 0.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

636 DTT001662 PHẠM HẢI ĐĂNG 05/10/1997 Nam 2NT 17.53 1 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

637 DTT002206 TRẦN LÊ THÚY HẠNH 17/05/1998 Nữ 2NT 20.38 1 21.5 D220201 Nguyện vọng 1

638 DTT002933 PHẠM MINH HOÀI 01/03/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D510302 Nguyện vọng 1

639 DTT003437 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 21/09/1998 Nữ 2 16.5 0.5 17 D340103 Nguyện vọng 2

640 DTT003582 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 30/05/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

641 DTT005862 NGÔ TRẦN MINH NHẬT 02/02/1998 Nam 2 18.7 0.5 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

642 DTT006092 VŨ THỊ KIM NHI 10/02/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D220213 Nguyện vọng 1

643 DTT006100 VÕ THỊ MỸ NHIÊN 03/04/1998 Nữ 2NT 16.65 1 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

644 DTT006348 NGUYỄN THỊ HOÀNG OANH 19/07/1998 Nữ 1 14.95 1.5 16.5 D420101 Nguyện vọng 1

645 DTT007004 PHAN VĂN QUÂN 19/05/1998 Nam 2NT 16.85 1 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

646 DTT007097 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN 10/11/1998 Nữ 2NT 17.63 1 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

647 DTT008058 PHẠM THỊ THU THẢO 13/03/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

648 DTT010763 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 16/02/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

649 DVT001382 HỒ QUỐC KHANG 29/08/1998 Nam 1 17.1 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

650 DVT002546 TRẦN THỊ YẾN NHI 08/11/1997 Nữ 2NT 17.48 1 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

651 DVT003977 TRƯƠNG NHỰT TÍN 16/04/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D540104 Nguyện vọng 1

652 GHA002861 NGUYỄN THỊ THÚY HƯỜNG 30/12/1998 Nữ 2 17.7 0.5 18.25 D220212 Nguyện vọng 1

653 GTS000001 CHÂU NỮ NHI A 10/02/1998 Nữ 01 2 14.48 2.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

654 GTS000015 TRỊNH LÊ NGỌC AN 25/08/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

655 GTS000057 PHÙNG KIỀU ANH 17/03/1997 Nữ 2 21.33 0.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

656 GTS000115 PHAN SĨ BEN 14/02/1998 Nam 2 15.25 0.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

657 GTS000116 LƯU TỪ CILL PAME PHÊ BÊ 05/08/1998 Nữ 01 1 13.88 3.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

658 GTS000122 LÊ THỊ NGỌC BÍCH 24/11/1998 Nữ 2 20.55 0.5 21 D220201 Nguyện vọng 1

659 GTS000146 PHẠM THỊ BÔNG 04/11/1998 Nữ 1 14.55 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

660 GTS000175 TỪ THỊ NGỌC CHÂU 05/09/1998 Nữ 01 1 12.25 3.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 2

661 GTS000189 LÊ THÙY LAN CHI 18/01/1998 Nữ 1 19.88 1.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 1

662 GTS000196 NGUYỄN THỊ KIM CHI 26/06/1996 Nữ 2 14.75 0.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

663 GTS000210 LÊ ĐÌNH CHIẾN 10/05/1997 Nam 1 13.6 1.5 15 D620109 Nguyện vọng 1

664 GTS000253 CÙ TUẤN CƯỜNG 13/05/1998 Nam 2 19 0.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

665 GTS000310 NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU 16/02/1997 Nữ 2 18.25 0.5 18.75 D140217 Nguyện vọng 1

666 GTS000316 NGUYỄN THỊ THU DỊU 24/08/1998 Nữ 1 14.05 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

667 GTS000329 HUỲNH THU DUNG 07/06/1998 Nữ 2NT 14.7 1 15.75 D220201 Nguyện vọng 2

668 GTS000383 HÙNG THỊ DUYÊN 15/02/1997 Nữ 01 1 18 3.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

669 GTS000401 THÀNH THỊ MỸ DUYÊN 22/09/1997 Nữ 01 1 15 3.5 18.5 D220330 Nguyện vọng 1

670 GTS000407 TRỊNH THỊ MỸ DUYÊN 01/09/1998 Nữ 2 16.75 0.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

671 GTS000437 NGUYỄN KIỀU LINH ĐA 22/02/1998 Nữ 2 15.58 0.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

672 GTS000454 TỪ THỊ MAI ĐAN 08/03/1997 Nữ 01 1 14.25 3.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

673 GTS000470 LÊ VĂN ĐẠT 15/07/1998 Nam 2 16.5 0.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

674 GTS000485 PHẠM VĂN ĐẠT 28/09/1997 Nam 1 12.95 1.5 14.5 C480201 Nguyện vọng 1

675 GTS000512 NGUYỄN THỊ THÚY ĐOAN 16/03/1998 Nữ 2 14.6 0.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

676 GTS000639 PHAN MỸ HẠNH 19/08/1998 Nữ 2 20.25 0.5 20.75 D140211 Nguyện vọng 2

677 GTS000647 VÕ THỊ NGỌC HẠNH 28/09/1998 Nữ 2 16.03 0.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

678 GTS000679 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 03/06/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D460101 Nguyện vọng 2

679 GTS000713 HÀ HUY HẬU 17/12/1997 Nam 2 20.75 0.5 21.25 D140211 Nguyện vọng 2

680 GTS000751 VÕ THỊ THU HIỀN 20/04/1998 Nữ 1 14.93 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

681 GTS000771 LÊ PHAN MINH HIẾU 29/08/1998 Nữ 2 16.95 0.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

682 GTS000784 NGUYỄN TRUNG HIẾU 02/10/1996 Nam 2NT 20.55 1 21.5 D140212 Nguyện vọng 1

683 GTS000797 NGUYỄN THỊ KIM HOA 23/09/1997 Nữ 2 15.5 0.5 16 D760101 Nguyện vọng 1

684 GTS000801 VÕ NGỌC MAI HOA 01/05/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 1

685 GTS000827 NGỤY THỊ THANH HOÀI 05/10/1998 Nữ 01 1 13.13 3.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

686 GTS000847 MAI NHƯ HOÀNG 21/08/1998 Nữ 2 17.25 0.5 17.75 D220212 Nguyện vọng 1

687 GTS000875 DIỆP DANH HIẾU HỔ 25/10/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 D760101 Nguyện vọng 2

688 GTS000901 ĐOÀN THỊ THANH HUỆ 21/09/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

689 GTS001001 KATƠR THỊ HƯƠNG 08/11/1998 Nữ 01 1 15.9 3.5 19.5 D140213 Nguyện vọng 1

690 GTS001095 THÀNH THỊ KHÁNH 20/10/1996 Nữ 01 1 10.35 3.5 13.75 C540104 Nguyện vọng 1

691 GTS001114 NGUYỄN HUỲNH NHẬT KHOA 10/12/1997 Nam 2NT 17.2 1 18.25 D480201 Nguyện vọng 1

692 GTS001129 THÁI MINH KHUÊ 10/10/1998 Nam 2 14.42 0.5 15 D340103 Nguyện vọng 2

693 GTS001143 NGUYỄN NHẬT KIÊN 17/01/1998 Nam 2 14.75 0.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

694 GTS001162 NGUYỄN THỊ NGỌC KIM 21/05/1992 Nữ 2 14.5 0.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

695 GTS001178 ĐỔNG THỊ KIM LAN 20/11/1998 Nữ 01 1 15.3 3.5 18.75 D140213 Nguyện vọng 1

696 GTS001185 NGUYỄN VĂN LẮM 20/06/1997 Nam 2NT 14 1 15 D340103 Nguyện vọng 1

697 GTS001203 NGUYỄN THÀNH LÂN 07/12/1997 Nam 1 14.15 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

698 GTS001295 VÕ THỊ THÙY LINH 04/12/1997 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

699 GTS001306 PHẠM THỊ KIM LOAN 09/10/1998 Nữ 2 15.5 0.5 16 D220113 Nguyện vọng 1

700 GTS001401 LÊ THỊ MI MI 26/05/1998 Nữ 2 15.25 0.5 15.75 D440301 Nguyện vọng 1

701 GTS001433 PHẠM HỮU BẢO MINH 26/10/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

702 GTS001437 TRƯƠNG VIỆT MINH 04/07/1987 Nam 1 16.2 1.5 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

703 GTS001443 CHÂU THIÊN DIỄM MY 10/08/1998 Nữ 01 1 17 3.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

704 GTS001489 TRẦN THANH NAM 13/07/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 D220330 Nguyện vọng 1

705 GTS001522 HUỲNH TRƯƠNG HOÀI NGÂN 09/04/1998 Nữ 2NT 14.93 1 16 D220213 Nguyện vọng 1

706 GTS001526 LƯU THỊ HUYỀN NGÂN 29/10/1998 Nữ 01 1 12.5 3.5 16 D760101 Nguyện vọng 1

707 GTS001528 NGUYỄN BÍCH NGÂN 06/03/1998 Nữ 2 17.75 0.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

708 GTS001533 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 26/01/1998 Nữ 2NT 17.33 1 18.25 D140211 Nguyện vọng 2

709 GTS001549 HOÀNG KHIẾT NGHI 11/09/1998 Nữ 2 17.23 0.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

710 GTS001554 NGUYỄN THÁI NGHI 10/10/1998 Nam 2 19.58 0.5 20 D140211 Nguyện vọng 1

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

711 GTS001596 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 27/02/1998 Nữ 2 17.45 0.5 18 D340301 Nguyện vọng 1

712 GTS001606 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 06/10/1998 Nữ 2 17.6 0.5 18 D440301 Nguyện vọng 1

713 GTS001622 NGUYỄN THẢO NGUYÊN 22/11/1998 Nữ 2 15.53 0.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

714 GTS001650 THUẬN THỊ NHÀ 14/03/1997 Nữ 01 1 14.75 3.5 18.25 D760101 Nguyện vọng 1

715 GTS001682 TRẦN TRỌNG NHÂN 25/09/1998 Nam 2 18.4 0.5 19 D340301 Nguyện vọng 1

716 GTS001688 TRẦN THỊ THU NHẬT 27/09/1998 Nữ 2NT 16.83 1 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

717 GTS001694 ĐẶNG THỊ YẾN NHI 22/07/1998 Nữ 2 17.45 0.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

718 GTS001745 NGUYỄN MI NHOANH 08/07/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 2

719 GTS001752 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG 30/05/1998 Nữ 2NT 16.95 1 18 D340301 Nguyện vọng 1

720 GTS001759 LÊ VÕ HỒNG NHUNG 30/04/1998 Nữ 2NT 15.15 1 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

721 GTS001787 NGUYỄN HOÀNG MINH NHƯ 09/05/1998 Nữ 2NT 20.25 1 21.25 D140231 Nguyện vọng 1

722 GTS001846 NGUYỄN THỊNH PHÁT 24/04/1998 Nam 2 18.7 0.5 19.25 D440102 Nguyện vọng 1

723 GTS001895 NGUYỄN TRƯƠNG NGỌC PHÚ 19/02/1998 Nam 1 10.7 1.5 12.25 C540104 Nguyện vọng 1

724 GTS001898 PHẠM THỊ THANH PHÚ 06/09/1998 Nữ 2NT 18.83 1 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

725 GTS001955 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 22/10/1998 Nữ 2 20.5 0.5 21 D340101 Nguyện vọng 1

726 GTS001959 NGUYỄN THỊ TRÚC PHƯƠNG 15/05/1997 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

727 GTS001960 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯƠNG 30/08/1998 Nữ 2NT 19 1 20 D380101 Nguyện vọng 1

728 GTS001962 NHIÊU NGUYÊN PHƯƠNG 01/05/1998 Nam 2 17.5 0.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

729 GTS002000 NGÔ MINH CHIÊU QUÂN 14/01/1998 Nữ 2 17.4 0.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

730 GTS002037 LÊ NGỌC QUYÊN 17/08/1998 Nữ 2 20.33 0.5 20.75 D220201 Nguyện vọng 1

731 GTS002040 LÊ VĂN QUYÊN 15/12/1998 Nam 1 14.08 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

732 GTS002043 NGUYỄN NHƯ QUYÊN 24/02/1998 Nữ 2 19.55 0.5 20 D140212 Nguyện vọng 1

733 GTS002055 BÙI THỊ NGỌC QUỲNH 27/09/1998 Nữ 2NT 17.25 1 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

734 GTS002187 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 07/03/1998 Nữ 2NT 15.75 1 16.75 D220330 Nguyện vọng 1

735 GTS002190 PHAN HUY PHƯƠNG TÂM 08/04/1998 Nữ 2 17.05 0.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

736 GTS002193 TRẦN ĐÌNH TÂM 26/03/1997 Nam 2 18 0.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

737 GTS002197 ĐÀNG ANH TÂN 05/09/1997 Nam 01 1 14.4 3.5 18 D460101 Nguyện vọng 2

738 GTS002232 TRƯƠNG NHẬT THÁI 02/03/1996 Nam 01 1 13.15 3.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 2

739 GTS002249 TẠ THỊ THANH THANH 20/08/1997 Nữ 2NT 20 1 21 D220213 Nguyện vọng 1

740 GTS002302 NGUYỄN THỊ THU THẢO 25/11/1998 Nữ 1 12.5 1.5 14 C540104 Nguyện vọng 1

741 GTS002305 PHAN THỊ TÂM THẢO 01/06/1998 Nữ 2 17.05 0.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

742 GTS002312 THÀNH THỊ THU THẢO 07/11/1998 Nữ 06 2NT 14.75 2 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

743 GTS002314 TRẦN THỊ THẢO 15/01/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 1

744 GTS002356 TẠ THỊ THANH THÊM 20/08/1997 Nữ 2NT 16 1 17 D220113 Nguyện vọng 1

745 GTS002402 HỒ BÁ THỊNH 08/12/1994 Nam 03 1 17.25 3.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

746 GTS002417 LỮ ĐÌNH THỌ 25/03/1996 Nam 2NT 11.78 1 12.75 C340301 Nguyện vọng 1

747 GTS002440 ĐÀNG NĂNG HOÀI THÔNG 24/04/1998 Nam 01 1 18.75 3.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

748 GTS002462 CHÂU THỊ CẨM THU 19/07/1998 Nữ 2NT 16.1 1 17 D220201 Nguyện vọng 1

749 GTS002466 NGUYỄN THỊ HỒNG THU 19/02/1998 Nữ 2NT 15.15 1 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

750 GTS002472 QUẢNG THỊ MỸ THU 03/09/1997 Nữ 01 1 14.75 3.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

751 GTS002490 TRẦN VIẾT THUẬN 03/05/1997 Nam 2 23.7 0.5 24.25 D520402 Nguyện vọng 1

752 GTS002497 HÀ THỊ THANH THUY 15/03/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220113 Nguyện vọng 1

753 GTS002499 VÕ THỊ MINH THUỲ 09/12/1996 Nữ 1 15.08 1.5 16.5 D460101 Nguyện vọng 1

754 GTS002569 NGUYỄN HOÀNG NGỌC THƯ 23/02/1998 Nữ 2NT 14.6 1 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

755 GTS002575 NGUYỄN THỊ BÍCH THƯ 20/10/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

756 GTS002587 TRẦN NGÔ ANH THƯ 29/10/1998 Nữ 2 16.13 0.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 2

757 GTS002618 PHẠM THỊ ÚT THƯƠNG 25/10/1998 Nữ 1 13.68 1.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 2

758 GTS002639 BÙI THỊ THỦY TIÊN 14/05/1998 Nữ 2 11.95 0.5 12.5 C340301 Nguyện vọng 1

759 GTS002646 NGUYỄN LÊ THỦY TIÊN 27/05/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

760 GTS002649 NGUYỄN THỊ Á TIÊN 10/06/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

761 GTS002833 NGUYỄN THỊ HOÀI TRÂN 09/01/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D440112 Nguyện vọng 1

762 GTS002867 LÊ THỊ TÚ TRINH 26/10/1997 Nữ 2NT 14.95 1 16 D340103 Nguyện vọng 1

763 GTS003003 NGUYỄN VŨ MINH TUẤN 02/07/1997 Nam 2 14.75 0.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

764 GTS003018 NGUYỄN THANH TÙNG 07/01/1998 Nam 2 18.03 0.5 18.5 D140211 Nguyện vọng 1

765 GTS003054 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 10/09/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D760101 Nguyện vọng 1

766 GTS003072 QUÃNG ĐẠI TƯỚNG 02/05/1998 Nam 01 1 15.55 3.5 19 D140213 Nguyện vọng 1

767 GTS003108 TRỊNH THỊ NHẬT UYÊN 16/11/1997 Nữ 2 15 0.5 15.5 D220212 Nguyện vọng 1

768 GTS003126 HỒ THỊ BÍCH VÂN 16/12/1998 Nữ 2 16.2 0.5 16.75 D420101 Nguyện vọng 1

769 GTS003130 LÊ XUÂN CẨM VÂN 08/07/1998 Nữ 1 17.35 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

770 GTS003135 NGUYỄN THỊ HẢI VÂN 25/08/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D760101 Nguyện vọng 1

771 GTS003173 TRẦN LÊ VI 01/08/1998 Nữ 2NT 16.35 1 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

772 GTS003178 TRẦN THỊ NGỌC VI 05/03/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

773 GTS003256 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 19/03/1998 Nữ 2 11.53 0.5 12 C340301 Nguyện vọng 1

774 GTS003272 TÔ NGỌC THANH VY 10/04/1998 Nữ 2 16.55 0.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

775 GTS003289 LÊ NGUYỄN ÁNH XUÂN 16/12/1998 Nữ 2 16.75 0.5 17.25 D220330 Nguyện vọng 2

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

776 GTS003327 ĐỒNG THỊ YẾN 10/05/1998 Nữ 2 15.4 0.5 16 D460101 Nguyện vọng 1

777 GTS003345 TRƯỢNG THỊ KIM YẾN 02/08/1997 Nữ 01 1 16.15 3.5 19.75 D420101 Nguyện vọng 1

778 HDT001338 LÊ THỊ ÁNH 14/07/1998 Nữ 2NT 14.25 1 15.25 D220212 Nguyện vọng 2

779 HDT002121 HOÀNG VĂN CÔNG 10/12/1998 Nam 2NT 20.25 1 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

780 HDT002315 LÊ VĂN CƯỜNG 03/05/1998 Nam 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

781 HDT002760 NGUYỄN THỊ DUNG 27/07/1996 Nữ 2NT 24.5 1 25.5 D220213 Nguyện vọng 1

782 HDT003199 PHẠM THỊ DUYÊN 24/10/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

783 HDT003770 NGUYỄN THỊ ĐIỆP 21/08/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D340301 Nguyện vọng 1

784 HDT004986 NGUYỄN THỊ HẠNH 10/09/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

785 HDT005256 NGUYỄN THỊ HẰNG 25/11/1998 Nữ 2NT 20.25 1 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

786 HDT006069 LÊ THỊ HOA 16/06/1998 Nữ 1 15.83 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

787 HDT006109 NGUYỄN THỊ HOA 09/01/1998 Nữ 2NT 19 1 20 D220213 Nguyện vọng 1

788 HDT006173 VŨ THỊ HOA 12/02/1998 Nữ 2NT 16.33 1 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

789 HDT006349 TRẦN THU HOÀI 20/06/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

790 HDT006608 ĐINH THỊ HỒNG 20/03/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

791 HDT006969 TRƯƠNG THỊ HUỆ 22/10/1998 Nữ 1 23 1.5 24.5 D220213 Nguyện vọng 1

792 HDT007747 CAO VŨ BÁ HUYNH 22/01/1998 Nam 2NT 16.25 1 17.25 D310301 Nguyện vọng 2

793 HDT007829 NGÔ TÙNG HƯNG 01/02/1994 Nam 2NT 16.5 1 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

794 HDT008059 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 19/03/1998 Nữ 2NT 19.75 1 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

795 HDT008213 NGUYỄN THỊ HƯỜNG 07/06/1998 Nữ 1 17.15 1.5 18.75 D340103 Nguyện vọng 1

796 HDT008659 ĐẶNG THỊ LAN 09/09/1997 Nữ 2NT 23.25 1 24.25 D380101 Nguyện vọng 1

797 HDT009433 LÊ THỊ PHƯƠNG LINH 28/03/1998 Nữ 2NT 22.25 1 23.25 D220213 Nguyện vọng 1

798 HDT009575 NGÔ KHÁNH LINH 10/11/1998 Nữ 2NT 18.25 1 19.25 D220213 Nguyện vọng 1

799 HDT009859 PHẠM ÁNH LINH 20/11/1997 Nữ 01 1 22.25 3.5 25.75 D220213 Nguyện vọng 1

800 HDT010590 TRẦN THỊ LÝ 10/12/1996 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

801 HDT010603 BÙI THỊ MAI 23/06/1997 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 2

802 HDT010666 LÊ THỊ NGỌC MAI 30/08/1997 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D340103 Nguyện vọng 1

803 HDT011168 LÊ THỊ HÀ MY 11/06/1998 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D340301 Nguyện vọng 1

804 HDT012152 PHẠM THỤC NGUYÊN 16/04/1997 Nữ 01 1 24.25 3.5 27.75 D220213 Nguyện vọng 1

805 HDT013149 LÊ THỊ PHƯƠNG 06/09/1998 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D220213 Nguyện vọng 1

806 HDT013271 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 07/10/1997 Nữ 1 15.85 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

807 HDT013349 PHẠM MINH PHƯƠNG 05/05/1997 Nữ 06 1 21.5 2.5 24 D220213 Nguyện vọng 1

808 HDT014028 LÊ THỊ QUỲNH 02/05/1998 Nữ 2NT 20.75 1 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

809 HDT014095 NGÔ THỊ NHƯ QUỲNH 12/12/1997 Nữ 1 25.75 1.5 27.25 D220213 Nguyện vọng 1

810 HDT015980 LÊ ĐÌNH THIỆN 09/05/1998 Nam 2NT 21 1 22 D220213 Nguyện vọng 1

811 HDT016263 NGUYỄN THỊ THU 10/05/1998 Nữ 1 17.13 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

812 HDT016685 LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY 02/09/1997 Nữ 2NT 17 1 18 D380101 Nguyện vọng 1

813 HDT016909 LÊ THỊ THƯƠNG 04/10/1998 Nữ 2NT 24.5 1 25.5 D220213 Nguyện vọng 1

814 HDT017059 NGÔ THUỲ TIÊN 02/11/1997 Nữ 1 17.2 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

815 HDT017732 LÊ THỊ TRANG 20/06/1997 Nữ 2NT 17 1 18 D220213 Nguyện vọng 1

816 HDT017917 NGUYỄN THỊ TRANG 02/10/1997 Nữ 2NT 22.5 1 23.5 D220213 Nguyện vọng 1

817 HDT018097 TÀO THỊ TRANG 24/01/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

818 HDT019354 HOÀNG THỊ TUYẾT 10/05/1998 Nữ 2NT 22.25 1 23.25 D220213 Nguyện vọng 1

819 HDT019540 NGUYỄN THỊ UYÊN 30/11/1998 Nữ 1 13.63 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

820 HDT019716 NGUYỄN THỊ VÂN 24/10/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D340103 Nguyện vọng 1

821 HDT019948 TỐNG VĂN VŨ 14/02/1996 Nam 1 23.95 1.5 25.5 D520402 Nguyện vọng 1

822 HHA004096 NGUYỄN THỊ GIANG 22/06/1998 Nữ 3 17.23 0 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

823 HHA012162 NGUYỄN PHÚC MINH NƯƠNG 24/03/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

824 HHA014517 PHẠM TIẾN THÀNH 29/06/1998 Nam 2 22.2 0.5 22.75 D520402 Nguyện vọng 1

825 HUI000068 NGUYỄN THÀNH AN 10/02/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 D620109 Nguyện vọng 1

826 HUI000815 TRẦN THIÊN BẢO 02/02/1997 Nam 2NT 14.55 1 15.5 D220212 Nguyện vọng 2

827 HUI001073 LÝ DIỆU CHI 20/04/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

828 HUI001482 NGUYỄN KIM DỊU 26/05/1997 Nữ 1 17.38 1.5 19 D340301 Nguyện vọng 1

829 HUI001881 MAI THỊ MỸ DUYÊN 20/09/1998 Nữ 2NT 17.35 1 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

830 HUI002492 NGÔ TRÍ ĐỨC 08/12/1998 Nam 2NT 16.5 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

831 HUI002739 NGUYỄN THẾ HÀ 21/11/1998 Nam 1 14.53 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

832 HUI003325 NGUYỄN NGỌC HẬU 25/08/1997 Nam 1 20.95 1.5 22.5 D520402 Nguyện vọng 1

833 HUI003926 NGUYỄN THỊ HOÀI 25/11/1997 Nữ 2 16.98 0.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

834 HUI004125 NGUYỄN TRUNG HỔ 10/05/1997 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

835 HUI004148 MAI THỊ ÁNH HỒNG 19/12/1998 Nữ 2NT 17.8 1 18.75 D620109 Nguyện vọng 1

836 HUI004627 TRẦN MINH THU HUYỀN 30/12/1998 Nữ 1 15.21 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

837 HUI004947 LÊ MINH KHA 19/08/1996 Nam 05 2NT 14.5 2 16.5 D760101 Nguyện vọng 2

838 HUI004957 TRẦN NGUYỄN NAM KHA 25/06/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

839 HUI005558 ĐỖ VŨ LIỄU 27/12/1998 Nữ 1 13.65 1.5 15.25 D620109 Nguyện vọng 1

840 HUI005580 DƯƠNG PHƯƠNG LINH 19/07/1998 Nữ 1 18.15 1.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 2

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

841 HUI005651 LÊ THỊ LINH 09/02/1998 Nữ 2NT 19 1 20 D220213 Nguyện vọng 1

842 HUI006828 NGUYỄN HOÀNG NAM 21/04/1998 Nam 2 18.13 0.5 18.75 D510302 Nguyện vọng 1

843 HUI007149 TRẦN VŨ KIM NGÂN 20/04/1998 Nữ 2 15.85 0.5 16.25 D540104 Nguyện vọng 1

844 HUI007688 TRẦN ĐÌNH NHÂN 24/07/1996 Nam 1 14.8 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

845 HUI008318 TRỊNH THỊ QUỲNH NHƯ 01/01/1998 Nữ 1 11.45 1.5 13 C340301 Nguyện vọng 1

846 HUI009291 TRẦN MINH QUÂN 05/12/1996 Nam 1 14.95 1.5 16.5 D620109 Nguyện vọng 1

847 HUI009696 NGUYỄN VĂN SINH 01/01/1998 Nam 2 15.55 0.5 16 D620109 Nguyện vọng 1

848 HUI009864 ĐẶNG THÀNH TÀI 14/02/1998 Nam 2 16.15 0.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

849 HUI010593 NGUYỄN THÀNH PHƯƠNG THẢO 25/04/1998 Nữ 1 15.1 1.5 16.5 D460101 Nguyện vọng 1

850 HUI010775 LA QUỐC THẮNG 05/07/1998 Nam 1 16.23 1.5 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

851 HUI011221 ĐINH TÚC THUẬN 08/01/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D510302 Nguyện vọng 1

852 HUI011560 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 25/06/1998 Nữ 2NT 16.15 1 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

853 HUI011969 BÙI THÁI TÍN 19/07/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

854 HUI012418 LÊ THỊ TRÂM 30/10/1998 Nữ 2NT 19.5 1 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

855 HUI012888 TRẦN NGỌC THANH TRÚC 17/10/1998 Nữ 2 16.29 0.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

856 HUI013451 HOÀNG VĂN TUYÊN 27/03/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D420201 Nguyện vọng 1

857 HUI013706 PHẠM HỒ TỐ UYÊN 17/01/1996 Nữ 2NT 14.9 1 16 D220201 Nguyện vọng 1

858 HVN001560 NGUYỄN ĐỨC DUY 14/07/1998 Nam 2NT 19.5 1 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

859 HVN003368 NGUYỄN THỊ HOA 11/11/1998 Nữ 2NT 15.13 1 16.25 D340301 Nguyện vọng 1

860 HVN010422 ĐOÀN THANH TUYỀN 28/01/1998 Nam 2NT 17.85 1 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

861 KHA004046 HOÀNG THỊ LINH 14/08/1998 Nữ 1 17.06 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 1

862 KHA005874 NGUYỄN HỮU QUÂN 08/12/1998 Nam 1 18.5 1.5 20 D420201 Nguyện vọng 1

863 KQH000935 PHẠM THỊ VÂN ANH 06/04/1998 Nữ 2 17.83 0.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1

864 KQH008007 NGUYỄN THUỲ LINH 31/08/1998 Nữ 3 19.53 0 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

865 KSA000118 LÊ NGỌC ANH 03/01/1998 Nữ 1 23.1 1.5 24.5 D140209 Nguyện vọng 1

866 KSA000286 LÊ NGỌC ÁNH 09/11/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

867 KSA000299 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 13/11/1998 Nữ 1 13.85 1.5 15.25 D340301 Nguyện vọng 1

868 KSA000310 PHẠM THỊ NGỌC ÁNH 14/08/1997 Nữ 1 21 1.5 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

869 KSA000400 LÂM THỊ BÉ 20/12/1998 Nữ 01 1 11.78 3.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 1

870 KSA000504 NGÔ MINH CẢNH 12/01/1998 Nam 1 16.88 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

871 KSA000956 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 09/01/1998 Nữ 1 14.45 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

872 KSA001036 TRẦN BÁ DŨNG 26/10/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

873 KSA001058 LÊ THANH DUY 20/04/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

874 KSA001377 ĐOÀN VĂN ĐĂNG 25/03/1998 Nam 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

875 KSA001745 TRỊNH THỊ THU HÀ 04/08/1998 Nữ 1 13.95 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

876 KSA001917 NGUYỄN VĂN HÀO 21/06/1998 Nam 1 17.1 1.5 18.5 D440102 Nguyện vọng 1

877 KSA001998 NGÔ THỊ HẰNG 07/07/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

878 KSA002014 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 08/10/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

879 KSA002019 NGUYỄN THANH HẰNG 12/01/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D460101 Nguyện vọng 1

880 KSA002075 HOÀNG THỊ HẢI HẬU 16/11/1998 Nữ 01 1 18.68 3.5 22.25 D220201 Nguyện vọng 1

881 KSA002488 TRẦN HIỆP HÒA 14/11/1998 Nam 1 20.43 1.5 22 D460101 Nguyện vọng 1

882 KSA002556 ĐỖ VĂN HOÀNG 19/05/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 D140211 Nguyện vọng 2

883 KSA002668 ĐOÀN THỊ THU HỒNG 06/11/1997 Nữ 1 19.88 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

884 KSA002727 LÊ THỊ HỒNG HUÊ 07/04/1996 Nữ 1 14 1.5 15.5 D220310 Nguyện vọng 2

885 KSA002769 TRẦN GIA HUỆ 08/10/1998 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

886 KSA002932 ĐINH THỊ KIM HUYỀN 29/08/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

887 KSA003176 TRẦN THỊ KIM HƯƠNG 10/08/1998 Nữ 06 1 18.75 2.5 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

888 KSA003222 ĐOÀN CÔNG KHẢI 20/08/1998 Nam 1 19.3 1.5 20.75 D480201 Nguyện vọng 2

889 KSA003283 NGUYỄN TRẦN LAM KHÁNH 16/10/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 1

890 KSA003430 PHÙNG THỊ LÀI 28/10/1998 Nữ 01 1 19.75 3.5 23.25 D380101 Nguyện vọng 1

891 KSA003581 LỤC THỊ LIÊN 20/05/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

892 KSA004023 TRẦN QUANG LỘC 27/10/1998 Nam 1 14.05 1.5 15.5 D480201 Nguyện vọng 1

893 KSA004124 HUỲNH THỊ TRÚC LY 02/08/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340301 Nguyện vọng 1

894 KSA004158 DƯƠNG LÊ THANH MAI 14/06/1998 Nữ 1 19.2 1.5 20.75 D140212 Nguyện vọng 1

895 KSA004335 QUÁCH CAO KỲ MINH 29/11/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

896 KSA004349 VŨ CÔNG MINH 20/09/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

897 KSA004383 NGUYỄN THỊ HÀ MY 14/11/1997 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

898 KSA004530 ĐỖ TRẦN QUỲNH NGA 26/07/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

899 KSA004616 NGUYỄN THỊ NGỌC NGÂN 21/04/1998 Nữ 1 15.83 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

900 KSA004629 TRẦN ĐOÀN KIM NGÂN 20/04/1998 Nữ 1 15.7 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

901 KSA004732 BÙI ÁNH NGỌC 05/11/1997 Nữ 1 17.2 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

902 KSA004819 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 14/11/1997 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 2

903 KSA004873 VƯƠNG ĐỨC NGUYÊN 17/03/1998 Nam 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

904 KSA005642 CHÍ NHI PHƯƠNG 29/11/1998 Nữ 01 1 17.1 3.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

905 KSA005859 NGUYỄN ĐĂNG QUÂN 10/05/1997 Nam 1 21.05 1.5 22.5 D520402 Nguyện vọng 1

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

906 KSA006031 NGUYỄN THỊ THÚY QUỲNH 15/10/1998 Nữ 1 13.98 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 2

907 KSA006043 TRẦN NHƯ QUỲNH 10/09/1998 Nữ 2NT 16.25 1 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

908 KSA006384 NGUYỄN MINH TÂM 01/10/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

909 KSA006426 DƯƠNG THỊ TÂN 09/08/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D340301 Nguyện vọng 1

910 KSA006911 THÁI THỊ HỒNG THẮM 10/08/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220212 Nguyện vọng 1

911 KSA007170 NGUYỄN THỊ HỒNG THU 01/12/1998 Nữ 1 14.53 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

912 KSA007259 NGUYỄN NGỌC THÙY 02/03/1998 Nữ 1 15.08 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

913 KSA007554 TỐNG THỊ CẨM TIÊN 09/05/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D220330 Nguyện vọng 1

914 KSA007692 NGUYỄN ĐỨC TOẢN 26/06/1996 Nam 06 2 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

915 KSA007798 NGUYỄN THỊ THU TRANG 14/12/1997 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

916 KSA007856 TRẦN THỊ KIỀU TRANG 28/04/1998 Nữ 1 21.1 1.5 22.5 D140209 Nguyện vọng 1

917 KSA008125 MAI HOÀNG TRUNG 04/02/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 2

918 KSA008200 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 24/04/1998 Nam 1 18.95 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

919 KSA008395 NGUYỄN PHƯƠNG TUẤN 20/12/1998 Nam 1 18.8 1.5 20.25 D340101 Nguyện vọng 2

920 KSA008554 LÊ THỊ TUYẾT 16/09/1997 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

921 KSA008619 CHU THỊ THANH UYÊN 16/05/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D310301 Nguyện vọng 2

922 KSA008758 HOÀNG VIỆT 03/09/1997 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

923 KSA008958 TRẦN THỊ MỸ XUYÊN 17/05/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

924 LNH001939 VŨ THỊ BÍCH HIỀN 07/10/1997 Nữ 2 14.45 0.5 15 D340103 Nguyện vọng 2

925 LNH005398 NGUYỄN THỊ THU THUỶ 14/03/1998 Nữ 2 19.98 0.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

926 LPS001048 VÕ TẤN DƯƠNG 19/12/1994 Nam 03 2NT 16.5 3 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

927 LPS003271 LÊ THỊ THẢO NGÂN 02/06/1996 Nữ 1 16.6 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 2

928 LPS003528 NGUYỄN ĐẶNG THANH NGỌC 08/07/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

929 LPS005084 LÊ DUY TÂN 03/07/1994 Nam 03 2NT 15.75 3 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

930 LPS005516 NGUYỄN MINH THIỆN 30/10/1998 Nam 2NT 17 1 18 D340101 Nguyện vọng 2

931 MDA001893 TẠ BÁ HÒA 02/05/1997 Nam 1 15.5 1.5 17 D220310 Nguyện vọng 2

932 MDA002914 NGUYỄN THỊ LINH 09/01/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220212 Nguyện vọng 1

933 MDA004982 TRỊNH THỊ THÚY 06/10/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 2

934 NHS001311 LÊ NGUYỄN DUY KHÁNH 06/11/1997 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

935 NHS001521 ĐINH NGỌC TRÚC LINH 17/02/1998 Nữ 1 15.45 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

936 NHS003533 ĐẶNG NGUYỄN NGỌC TRÂN 28/02/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220113 Nguyện vọng 1

937 NLS000016 HUỲNH THỊ HIỂU AN 03/09/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

938 NLS000054 BÙI THỊ NGỌC ANH 26/08/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

939 NLS000057 CAO THỊ LAN ANH 17/12/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D140213 Nguyện vọng 1

940 NLS000092 LÊ NGỌC ANH 20/05/1998 Nữ 1 17.55 1.5 19 D480201 Nguyện vọng 1

941 NLS000145 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 22/04/1998 Nữ 1 15.48 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

942 NLS000190 PHẠM PHƯƠNG ANH 25/12/1997 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

943 NLS000222 VÕ HOÀNG ANH 22/02/1998 Nam 1 14.9 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

944 NLS000253 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 28/06/1997 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

945 NLS000337 HÀ THỊ NGỌC BÍCH 20/02/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D760101 Nguyện vọng 1

946 NLS000343 PHẠM THỊ BÍCH 13/10/1997 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

947 NLS000365 ĐỖ VĂN BÌNH 21/03/1997 Nam 1 15.55 1.5 17 D220212 Nguyện vọng 1

948 NLS000413 KSOR BỚT 19/05/1995 Nam 01 1 13.25 3.5 16.75 D510302 Nguyện vọng 1

949 NLS000484 MAI THỊ HỒNG CHI 10/02/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D310301 Nguyện vọng 2

950 NLS000536 TRẦN THỊ MỸ CHINH 23/10/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

951 NLS000682 LÊ THỊ MỸ DANH 20/10/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

952 NLS000738 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 05/12/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

953 NLS000773 KSOR H' DJƠM 10/02/1998 Nữ 01 1 20.05 3.5 23.5 D140231 Nguyện vọng 1

954 NLS000863 NGÔ TIẾN DŨNG 01/08/1998 Nam 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

955 NLS000944 ĐINH THỊ DUYÊN 03/06/1998 Nữ 01 1 18 3.5 21.5 D310301 Nguyện vọng 1

956 NLS000973 NGUYỄN THỊ DUYÊN 16/12/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

957 NLS001323 ĐINH XUÂN ĐỨC 28/09/1998 Nam 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

958 NLS001373 NGUYỄN TRUNG ĐỨC 19/12/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 2

959 NLS001427 NAY GHI 02/08/1998 Nam 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

960 NLS001443 HOÀNG THỊ HƯƠNG GIANG 24/09/1998 Nữ 1 17.6 1.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

961 NLS001455 NGUYỄN HƯƠNG GIANG 06/07/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

962 NLS001469 PHẠM THỊ THÙY GIANG 18/02/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 2

963 NLS001505 ĐỖ THỊ HÀ 16/10/1998 Nữ 01 1 14.25 3.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

964 NLS001710 PHẠM THỊ MỸ HẠNH 03/10/1997 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

965 NLS001788 LÊ THỊ HỮU HẰNG 10/09/1998 Nữ 1 13.98 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

966 NLS001839 VŨ THỊ THANH HẰNG 22/09/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D220213 Nguyện vọng 1

967 NLS002009 TRẦN THỊ THU HIỀN 30/07/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

968 NLS002159 K' SOR H' HLĂNH 27/10/1998 Nữ 01 1 19.25 3.5 22.75 D380101 Nguyện vọng 1

969 NLS002230 NGUYỄN THỊ THANH HÒA 23/10/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

970 NLS002254 HÀ THANH HOÀI 13/10/1998 Nữ 01 1 17 3.5 20.5 D760101 Nguyện vọng 1

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

971 NLS002410 LÊ THỊ HỒNG 17/08/1997 Nữ 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

972 NLS002534 NGUYỄN HỮU HÙNG 04/11/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

973 NLS002552 PHẠM MINH HÙNG 15/09/1998 Nam 1 16.95 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

974 NLS002569 H' HUON 28/10/1998 Nữ 01 1 17.75 3.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

975 NLS002655 VÕ VĂN HUY 19/06/1998 Nam 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

976 NLS002682 LƯU THỊ THANH HUYỀN 21/05/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D620109 Nguyện vọng 1

977 NLS002760 BÙI VIẾT HƯNG 25/12/1997 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 2

978 NLS002813 ĐINH PHẠM LỆ HƯƠNG 11/04/1998 Nữ 01 1 15.25 3.5 18.75 D340103 Nguyện vọng 1

979 NLS002826 HUỲNH THỊ MỸ HƯƠNG 15/11/1998 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

980 NLS002830 LÊ THỊ HƯƠNG 28/02/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

981 NLS002848 NGUYỄN THỊ MỸ HƯƠNG 04/02/1998 Nữ 1 18.45 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

982 NLS002876 BÙI THỊ THU HƯỜNG 23/10/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

983 NLS002980 HOÀNG QUỐC KHÁNH 02/09/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 D220212 Nguyện vọng 2

984 NLS003058 PHAN THÁI DUY KHÔI 15/10/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 2

985 NLS003070 TRỊNH THỊ KHUYÊN 01/10/1997 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

986 NLS003083 LÊ KIÊN 16/06/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D220212 Nguyện vọng 2

987 NLS003191 TRỊNH THỊ LAN 19/02/1997 Nữ 1 15.53 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 2

988 NLS003207 HUỲNH THỊ TÙNG LÂM 06/12/1997 Nữ 1 21.5 1.5 23 D380101 Nguyện vọng 1

989 NLS003286 LA THỊ THU LIÊN 12/06/1997 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

990 NLS003342 ĐINH THỊ LINH 10/03/1998 Nữ 01 1 12.5 3.5 16 D760101 Nguyện vọng 1

991 NLS003375 LÊ THỊ HỒNG LINH 29/10/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

992 NLS003432 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 18/02/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

993 NLS003486 TRẦN THỊ KIỀU LINH 31/03/1998 Nữ 1 17.13 1.5 18.75 D340103 Nguyện vọng 1

994 NLS003513 VÕ NGUYỄN HỒNG LINH 26/09/1998 Nữ 1 16.98 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

995 NLS003678 NGUYỄN THỊ LỤA 19/09/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

996 NLS003715 ĐINH VĂN LUYN 01/01/1998 Nam 01 1 17 3.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

997 NLS003994 KSOR H' MIÔN 20/06/1998 Nữ 01 1 16.3 3.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

998 NLS004025 DƯƠNG HÀ MY 29/12/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

999 NLS004026 HỒ NGUYỄN TRÀ MY 26/06/1998 Nữ 1 14.53 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

1000 NLS004037 LÊ THỊ KIỀU MY 16/04/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

1001 NLS004175 VŨ HỒNG NAM 02/07/1998 Nam 1 16.23 1.5 17.75 D220212 Nguyện vọng 2

1002 NLS004191 KPĂ H' NGA 08/06/1998 Nữ 01 1 15.9 3.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

1003 NLS004209 NGUYỄN THỊ THANH NGA 15/07/1998 Nữ 1 15.88 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 2

1004 NLS004277 NGUYỄN PHƯƠNG NGÂN 10/05/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

1005 NLS004643 NGUYỄN ĐỨC NHẬT 13/09/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 2

1006 NLS004692 LÊ THỊ NHI 12/04/1997 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

1007 NLS004899 RƠ CHÂM GIEN NI 16/06/1997 Nữ 01 1 13.3 3.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 2

1008 NLS004949 NGUYỄN THỊ HÀN NY 10/10/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

1009 NLS005000 TRIỆU THỊ OANH 19/05/1998 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

1010 NLS005171 NGUYỄN HOÀNG PHỤNG 01/02/1997 Nam 1 16.55 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1011 NLS005264 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 20/07/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

1012 NLS005385 NGUYỄN DOÃN QUANG 17/09/1998 Nam 1 17.6 1.5 19 D340101 Nguyện vọng 1

1013 NLS005394 NGUYỄN NHẬT QUANG 15/10/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D340103 Nguyện vọng 1

1014 NLS005571 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH 08/06/1998 Nữ 1 13.6 1.5 15 D440301 Nguyện vọng 1

1015 NLS005624 PHAN THỊ MINH QUỲNH 27/12/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1016 NLS005700 MAI SÁNG 20/03/1998 Nam 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

1017 NLS005710 NGUYỄN THỊ THU SEN 31/10/1998 Nữ 1 18.35 1.5 19.75 D340101 Nguyện vọng 1

1018 NLS005766 LẠI NGỌC SƠN 15/02/1996 Nam 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

1019 NLS005876 LÊ XUÂN TÀI 06/04/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1020 NLS005925 LÊ THỊ THANH TÂM 21/01/1998 Nữ 1 14.63 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1021 NLS006006 ĐINH THỊ THÁI 29/09/1997 Nữ 01 1 13.75 3.5 17.25 D760101 Nguyện vọng 1

1022 NLS006147 ĐỖ THỊ BÍCH THẢO 13/10/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

1023 NLS006240 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 19/12/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D760101 Nguyện vọng 1

1024 NLS006292 RƠLAN H' THÁO 17/12/1997 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1025 NLS006317 ĐỖ NGỌC THẮNG 13/02/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1026 NLS006341 NGUYỄN THỊ THẮNG 16/02/1998 Nữ 1 13.7 1.5 15.25 D420201 Nguyện vọng 1

1027 NLS006382 TRẦN NGUYỄN TRƯỜNG THI 29/12/1997 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

1028 NLS006686 VŨ THỊ THU THỦY 01/01/1998 Nữ 1 16.73 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1029 NLS006811 NGUYỄN HOÀNG HOÀI THƯƠNG 12/04/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

1030 NLS006832 TRẦN DIỆU THƯƠNG 06/08/1997 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220113 Nguyện vọng 1

1031 NLS006857 BÙI THỊ THỦY TIÊN 16/07/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D380101 Nguyện vọng 1

1032 NLS006915 HUỲNH QUANG TIẾN 21/01/1997 Nam 3 18.5 0 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1033 NLS006930 NGUYỄN MINH TIẾN 25/08/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

1034 NLS006962 HỒ ĐỨC TÍN 19/11/1997 Nam 1 16 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1035 NLS007140 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 03/03/1998 Nữ 1 17.53 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1036 NLS007149 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 16/02/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1037 NLS007197 TRẦN THỊ THẢO TRANG 13/10/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1038 NLS007280 NGUYỄN CÔNG TRÍ 20/03/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1039 NLS007376 PHẠM THỊ MAI TRINH 06/10/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1040 NLS007413 DƯƠNG PHƯƠNG TRÚC 25/05/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

1041 NLS007414 ĐỖ THỊ NGỌC TRÚC 02/10/1998 Nữ 1 16.9 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

1042 NLS007563 NGUYỄN NGỌC TÚ 08/08/1997 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1043 NLS007568 NGUYỄN THỊ TÚ 22/09/1998 Nữ 1 14.3 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

1044 NLS007573 PHẠM THỊ MINH TÚ 11/09/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

1045 NLS007619 NGUYỄN ANH TUẤN 12/01/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1046 NLS007672 VÕ XUÂN TUẤN 14/07/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1047 NLS007936 PHAN THỊ HỒNG VÂN 24/06/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

1048 NLS007953 BÙI NGUYỄN QUÝ VI 22/08/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

1049 NLS007976 NGUYỄN THỊ ÁI VI 25/09/1997 Nữ 1 17.35 1.5 18.75 C340301 Nguyện vọng 1

1050 NLS008088 RƠ Ô H' VONG 22/05/1996 Nữ 01 1 13.63 3.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 2

1051 NLS008146 HÀ THỊ THÙY VƯƠNG 11/10/1998 Nữ 1 14.9 1.5 16.5 D420201 Nguyện vọng 1

1052 NLS008220 TRẦN THỊ TƯỜNG VY 13/09/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

1053 NLS008233 NAY H' WA 06/07/1998 Nữ 01 1 15.15 3.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 2

1054 NLS008234 WĂNG 00/04/1998 Nữ 01 1 16.33 3.5 19.75 D340301 Nguyện vọng 1

1055 NLS008293 CÙ THỊ HẢI YẾN 20/05/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D460101 Nguyện vọng 1

1056 NTH000761 LÊ ĐĂNG DŨNG 21/09/1998 Nam 2 19.25 0.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1057 NTH001566 MAI CHUNG HẬU 30/06/1997 Nam 2 18.5 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1058 QSB000747 PHAN ĐÌNH HUỲNH BẢO 27/08/1998 Nam 3 17.15 0 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

1059 QSB001319 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 07/11/1993 Nam 05 2NT 14 2 16 D760101 Nguyện vọng 2

1060 QSB003707 PHAN NGUYỄN TRUNG HIẾU 28/11/1998 Nam 3 20.95 0 21 D440301 Nguyện vọng 1

1061 QSB004406 NGUYỄN TIẾN HUY 12/10/1998 Nam 3 18.75 0 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1062 QSB005594 NGUYỄN THỊ LIÊN 19/11/1998 Nữ 2 17.85 0.5 18.25 D620109 Nguyện vọng 1

1063 QSB008083 ĐẶNG YẾN NHI 12/11/1998 Nữ 3 15 0 15 D340301 Nguyện vọng 1

1064 QSB008158 NGUYỄN HOÀNG NHI 24/09/1998 Nữ 2 15.2 0.5 15.75 D420201 Nguyện vọng 1

1065 QSB008944 PHAN TIẾN PHONG 14/08/1993 Nam 03 1 14.75 3.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1066 QSB011755 THẠCH THỊ KIM THU 05/04/1997 Nữ 3 16.2 0 16.25 D620109 Nguyện vọng 1

1067 QSB014086 TRẦN DOÃN VIỆT TUẤN 08/01/1998 Nam 3 16.2 0 16.25 D340301 Nguyện vọng 1

1068 QSB014261 THIỀU THANH TUYỀN 19/08/1995 Nam 05 1 13.25 2.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

1069 QSB014938 DƯƠNG HIỂU VY 17/02/1997 Nữ 3 14.3 0 14.25 C540104 Nguyện vọng 1

1070 QSK001937 PHẠM THỊ HẰNG 04/10/1998 Nữ 2 21.5 0.5 22 D220213 Nguyện vọng 1

1071 QSK002367 NGUYỄN HUY HOÀNG 08/01/1998 Nam 2NT 17.5 1 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1072 QSK002816 NGUYỄN PHAN THANH HƯƠNG 15/12/1998 Nữ 2 17.1 0.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1073 QSK003972 NGUYỄN THỊ MINH 15/08/1998 Nữ 2 20.25 0.5 20.75 D220330 Nguyện vọng 1

1074 QSK004042 NGUYỄN TRẦN DIỄM MY 19/11/1998 Nữ 2 19.28 0.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1075 QSK004241 LÊ KIM NGÂN 17/05/1998 Nữ 2 15.2 0.5 15.75 D460101 Nguyện vọng 1

1076 QSK005240 CHÂU THANH PHONG 15/06/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

1077 QSK005314 NGUYỄN TRIỆU PHÚ 13/03/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 D310301 Nguyện vọng 2

1078 QSK006235 PHẠM THỊ MINH TÂM 25/07/1995 Nữ 1 14 1.5 15.5 D220330 Nguyện vọng 1

1079 QSK007578 HOÀNG THANH TRANG 02/06/1997 Nữ 2NT 15.1 1 16 D420201 Nguyện vọng 1

1080 QST000558 NGUYỄN TRẦN MAI ANH 22/05/1998 Nữ 06 3 14.63 1 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1081 QST001162 BÙI HÒA BÌNH 08/09/1994 Nam 1 14.2 1.5 15.75 D420201 Nguyện vọng 1

1082 QST001538 NGUYỄN THỊ MAI CHUYÊN 13/09/1996 Nữ 2NT 15.48 1 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

1083 QST004856 NGUYỄN HUỲNH QUỐC HUY 04/04/1996 Nam 2 19.55 0.5 20 D440102 Nguyện vọng 1

1084 QST004967 TÔN THẤT NHẬT HUY 16/09/1998 Nam 3 17.8 0 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

1085 QST007110 NGUYỄN THỊ NGỌC LƯƠNG 28/03/1998 Nữ 3 15.38 0 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

1086 QST007179 ĐOÀN THỊ MAI 01/05/1997 Nữ 2NT 16.95 1 18 D620109 Nguyện vọng 1

1087 QST007798 LÊ NHẬT NAM 25/05/1997 Nam 1 16.78 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

1088 QST007844 NGUYỄN THANH NAM 13/02/1996 Nam 1 20.6 1.5 22 D140209 Nguyện vọng 1

1089 QST008832 ĐẶNG THÀNH NHÂN 17/11/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

1090 QST012486 TRẦN THỊ THANH THẢO 10/07/1998 Nữ 3 18.4 0 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

1091 QST013200 ĐOÀN THỊ THÙY 10/08/1996 Nữ 2NT 14.5 1 15.5 D480201 Nguyện vọng 1

1092 QST013316 LÊ THỊ PHƯƠNG THÚY 28/02/1997 Nữ 2 18.65 0.5 19.25 D220213 Nguyện vọng 1

1093 QST013328 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 29/11/1992 Nữ 3 17.7 0 17.75 D620109 Nguyện vọng 1

1094 QST014853 MAI THỊ TRÚC TRINH 06/03/1993 Nữ 2 18 0.5 18.5 D460101 Nguyện vọng 1

1095 QST015160 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG 30/10/1998 Nam 3 15.35 0 15.25 D420201 Nguyện vọng 1

1096 QST015914 BÙI THỊ TÝ 14/04/1996 Nữ 2NT 18.85 1 19.75 D620109 Nguyện vọng 1

1097 QST016005 NGUYỄN PHƯƠNG UYÊN 01/05/1998 Nữ 3 20.25 0 20.25 D420201 Nguyện vọng 1

1098 QST016346 NGUYỄN HOÀNG VINH 23/12/1998 Nam 3 19.5 0 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1099 QST016384 TRẦN TRUNG VĨNH 22/01/1998 Nam 3 19 0 19 D380101 Nguyện vọng 1

1100 QST016776 TRẦN THỊ THÚY VY 01/03/1998 Nữ 3 13.35 0 13.25 C340301 Nguyện vọng 1

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1101 QSX000127 BÙI THỊ ANH 10/01/1997 Nữ 01 1 11.5 3.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

1102 QSX000953 NGUYỄN CẨM BÌNH 28/09/1997 Nữ 3 18.8 0 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1103 QSX001231 NGUYỄN THỊ KIỀU CHINH 02/02/1996 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 2

1104 QSX005057 TRẦN THỊ BÍCH LIÊN 08/03/1997 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

1105 QSX005077 CAO HUỲNH KHÁNH LINH 09/11/1997 Nữ 2 19.73 0.5 20.25 D220213 Nguyện vọng 1

1106 QSX011109 NGUYỄN CÔNG TIẾN 28/06/1996 Nam 1 14.3 1.5 15.75 D440112 Nguyện vọng 1

1107 QSX012778 NGUYỄN THÀNH VĂN 07/07/1997 Nam 2NT 15.35 1 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

1108 QSX012826 LƯƠNG THỊ VÂN 17/06/1996 Nữ 07 3 16.75 1 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

1109 QSX013101 ĐỖ HOÀNG VŨ 04/07/1998 Nam 3 15.4 0 15.5 D420201 Nguyện vọng 1

1110 SGD003730 ĐÀO THỊ MINH KHAI 23/06/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1111 SKH000687 TRẦN THỊ CAM 25/08/1998 Nữ 2NT 20 1 21 D380101 Nguyện vọng 1

1112 SKH003938 TỐNG KHÁNH LINH 12/05/1998 Nữ 2NT 15.2 1 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

1113 SPD002678 TRƯƠNG LÊ QUỐC KHÁNH 02/09/1998 Nam 2 19.5 0.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

1114 SPD003727 HUỲNH VĂN NAM 15/01/1998 Nam 2NT 16.75 1 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

1115 SPD005927 NGUYỄN CHÍ TÂM 23/06/1998 Nam 2NT 20.95 1 22 D480201 Nguyện vọng 2

1116 SPH001640 NGUYỄN THỊ MẬU DẦN 24/02/1998 Nữ 01 1 14.38 3.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1117 SPK000035 NGUYỄN ĐÌNH AN 05/09/1998 Nam 2NT 14.3 1 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

1118 SPK000108 KHƯƠNG TUẤN ANH 23/03/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 C480201 Nguyện vọng 1

1119 SPK000137 NGÔ THỊ MỸ ANH 18/09/1998 Nữ 1 14.15 1.5 15.75 D540104 Nguyện vọng 1

1120 SPK000193 PHAN THỊ NGỌC ANH 20/10/1998 Nữ 2NT 14.75 1 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

1121 SPK000200 PHẠM THỊ LAN ANH 06/10/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

1122 SPK000210 TRẦN CAO TUẤN ANH 12/11/1998 Nam 2 16 0.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 2

1123 SPK000212 TRẦN ĐỨC ANH 05/10/1998 Nam 1 18.2 1.5 19.75 D440112 Nguyện vọng 1

1124 SPK000424 HỨA DUY BĂNG 07/03/1998 Nam 1 14.25 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

1125 SPK000565 NGUYỄN MINH CẢNH 12/05/1998 Nam 1 19 1.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

1126 SPK000576 LÊ VĂN CAO 20/07/1997 Nam 2 15.75 0.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

1127 SPK000926 VIỆT HỮU DANH 14/02/1998 Nam 1 18.5 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

1128 SPK001418 BÙI HẢI DƯƠNG 24/06/1998 Nam 2 19.55 0.5 20 D420201 Nguyện vọng 1

1129 SPK001479 TRẦN THANH DƯƠNG 05/03/1998 Nam 2 15 0.5 15.5 D510302 Nguyện vọng 1

1130 SPK001535 HUỲNH THỊ ANH ĐÀO 12/06/1998 Nữ 1 18.13 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

1131 SPK001701 NGUYỄN VĂN ĐOÀN 12/02/1997 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D140211 Nguyện vọng 1

1132 SPK001864 TRƯƠNG THỦY QUỲNH GIANG 16/05/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D340103 Nguyện vọng 1

1133 SPK002443 TRẦN THỊ BÍCH HẬU 02/03/1998 Nữ 2NT 16 1 17 D220213 Nguyện vọng 1

1134 SPK002518 NGUYỄN THỊ LỆ HIỀN 19/07/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

1135 SPK002610 ĐỖ THỊ HIỆP 20/08/1996 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

1136 SPK002622 LÊ VĂN HIỆP 20/06/1998 Nam 2 16.95 0.5 17.5 D620109 Nguyện vọng 1

1137 SPK002700 LÊ THỊ KIM HIẾU 26/11/1998 Nữ 1 11.1 1.5 12.5 C340301 Nguyện vọng 1

1138 SPK002972 ĐỖ NGUYỄN XUÂN HOÀNG 08/10/1998 Nam 2 16.25 0.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 2

1139 SPK003065 ĐỖ THỊ XUÂN HỒNG 27/03/1998 Nữ 1 14.28 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1140 SPK003131 NGUYỄN THỊ HUÊ 10/11/1998 Nữ 1 18.43 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

1141 SPK003160 TRẦN THỊ HỒNG HUỆ 28/01/1998 Nữ 2 16.08 0.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

1142 SPK003696 CAO KHIÊM HỮU 18/02/1995 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D760101 Nguyện vọng 2

1143 SPK003969 NGUYỄN TRUNG KIÊN 11/01/1998 Nam 2NT 14.05 1 15 D480201 Nguyện vọng 1

1144 SPK003981 ĐỖ ANH KIỆT 17/12/1997 Nam 2NT 17.75 1 18.75 D340103 Nguyện vọng 1

1145 SPK004128 TRẦN THỊ THANH LAN 02/02/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1146 SPK004168 NGUYỄN NGỌC LÂM 08/09/1998 Nam 2 18.4 0.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

1147 SPK004194 BÙI THỊ KIM LÂN 18/12/1998 Nữ 2 17 0.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1148 SPK004233 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 06/05/1997 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1149 SPK004324 VÕ THỊ XUÂN LIỄU 30/10/1997 Nữ 1 17 1.5 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

1150 SPK004719 HỒ THỊ HỮU LỘC 15/06/1998 Nữ 2 19.05 0.5 19.5 D420201 Nguyện vọng 1

1151 SPK004745 NGUYỄN TẤN LỘC 12/10/1998 Nam 2 17.6 0.5 18 D620109 Nguyện vọng 1

1152 SPK004928 TRẦN THỊ THÚY LY 13/09/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D220340 Nguyện vọng 1

1153 SPK005166 TẠ THỊ NGỌC MY 04/03/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

1154 SPK005436 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 06/02/1998 Nữ 1 18.3 1.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

1155 SPK005898 ĐỖ THỊ MỸ NHÂN 12/07/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

1156 SPK005910 LÝ MINH NHÂN 14/06/1993 Nam 03 2 17.25 2.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1157 SPK006205 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 08/08/1998 Nữ 2NT 17.05 1 18 D220213 Nguyện vọng 1

1158 SPK006366 HÀ THỊ HOÀNG OANH 19/11/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 1

1159 SPK006500 NGUYỄN TRẦN NGỌC PHI 05/08/1998 Nam 2 20.25 0.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1160 SPK006575 DƯƠNG QUỐC PHÒNG 11/06/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D760101 Nguyện vọng 1

1161 SPK006807 HUỲNH THỊ TRÚC PHƯƠNG 12/02/1998 Nữ 2NT 15.5 1 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1162 SPK006820 LƯƠNG HOÀNG PHƯƠNG 23/04/1997 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1163 SPK006837 NGUYỄN LÊ DIỄM PHƯƠNG 21/04/1998 Nữ 2NT 18.07 1 19 D340103 Nguyện vọng 1

1164 SPK006891 TRẦN NGUYÊN PHƯƠNG 11/05/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D310301 Nguyện vọng 2

1165 SPK006939 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 26/09/1997 Nữ 06 2 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1166 SPK007083 TRÌNH MINH PHÚC QUÝ 18/01/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

1167 SPK007390 ĐẶNG THỊ BÍCH SINH 12/09/1997 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1168 SPK007972 NGUYỄN ĐÌNH THÀNH 07/05/1998 Nam 2NT 17.25 1 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1169 SPK008340 ĐỖ THỊ MINH THI 31/08/1997 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D340103 Nguyện vọng 1

1170 SPK008387 TRƯƠNG NHẬT ANH THI 11/08/1998 Nữ 2 20.25 0.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1171 SPK008446 LÝ NGỌC THIỆN 24/08/1998 Nam 01 1 15.35 3.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

1172 SPK008652 NGUYỄN THỊ THỜI 05/04/1998 Nữ 1 15.45 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

1173 SPK008710 HUỲNH THANH THUẬN 05/06/1997 Nam 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

1174 SPK008776 ĐỖ THỊ THUỶ 03/06/1998 Nữ 1 19.85 1.5 21.25 D340301 Nguyện vọng 2

1175 SPK009148 PHẠM HỮU HẠNH THY 01/09/1998 Nữ 1 16.98 1.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

1176 SPK009159 CÙ THỊ TIÊN 17/09/1998 Nữ 2 16.38 0.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

1177 SPK009466 NGUYỄN NGỌC SƠN TRÀ 18/09/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

1178 SPK009493 HOÀNG BẢO TRANG 17/11/1997 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

1179 SPK009560 NGUYỄN THỊ THANH TRANG 15/06/1998 Nữ 2 19.45 0.5 20 D340301 Nguyện vọng 1

1180 SPK009729 NGUYỄN THỊ MỸ TRÂM 21/09/1998 Nữ 2 16.85 0.5 17.25 D440301 Nguyện vọng 1

1181 SPK010067 ĐẶNG LÊ THIÊN TRÚC 08/03/1998 Nữ 2NT 15.15 1 16.25 D440301 Nguyện vọng 1

1182 SPK010721 LÂM XUÂN UYÊN 22/06/1998 Nữ 06 2 16.5 1.5 18 D140213 Nguyện vọng 1

1183 SPK010919 NGUYỄN TRẦN THANH VÂN 26/12/1998 Nữ 2NT 16.65 1 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

1184 SPK011321 NGUYỄN HUỲNH KHÁNH VY 19/08/1998 Nữ 2 14.75 0.5 15.25 D540104 Nguyện vọng 1

1185 SPS000791 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 28/08/1998 Nữ 3 18.38 0 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

1186 SPS001573 NGUYỄN THỊ CHINH 12/09/1996 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1187 SPS004777 LÝ HỮU HOÀNG 20/08/1997 Nam 3 16.4 0 16.5 D620109 Nguyện vọng 1

1188 SPS006639 K'SŨL 26/08/1997 Nam 01 1 17.05 3.5 20.5 D140212 Nguyện vọng 1

1189 SPS008325 TRẦN THỊ THANH MỸ 12/05/1997 Nữ 06 2NT 16.95 2 19 D420201 Nguyện vọng 1

1190 SPS012181 PHẠM NGUYỄN MINH QUYỀN 18/04/1998 Nam 3 17.3 0 17.25 D620109 Nguyện vọng 1

1191 SPS014144 PHẠM ĐỨC THỊNH 20/01/1998 Nam 3 18.15 0 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

1192 SPS014410 NGUYỄN VĂN THUẬN 17/01/1992 Nam 2 18.7 0.5 19.25 D140213 Nguyện vọng 1

1193 SPS014465 KÁ THÙY 02/09/1997 Nữ 01 1 15.15 3.5 18.75 D620109 Nguyện vọng 1

1194 SPS017286 XÍCH THỊ NGỌC TƯƠI 04/05/1997 Nữ 01 1 15.25 3.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1195 SPS017316 PHÚ MINH TƯỜNG 07/08/1995 Nam 01 1 12.75 3.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 2

1196 TAG002169 NGUYỄN ĐẶNG NGỌC GIÀU 22/04/1998 Nữ 2 18.23 0.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1197 TAG002242 LÂM THÀNH HẠ 13/01/1997 Nam 2 16.6 0.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

1198 TAG005767 CAO QUỐC HÀ NAM 18/12/1998 Nam 2 19.5 0.5 20 D140217 Nguyện vọng 1

1199 TAG006666 TRẦN PHƯỚC NGUYÊN 07/09/1997 Nam 2 15.58 0.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

1200 TAG007602 VIÊN NGỌC NỮ 23/08/1998 Nữ 2 16.92 0.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1201 TAG008852 PHẠM ĐÌNH HÁN SIÊU 24/01/1998 Nam 1 23.35 1.5 24.75 D520402 Nguyện vọng 1

1202 TAG009030 NGUYỄN PHƯỚC TÀI 29/12/1998 Nam 2 15.75 0.5 16.25 D220113 Nguyện vọng 1

1203 TAG010651 PHẠM HOÀNG THY 11/05/1998 Nữ 1 19.58 1.5 21 D220213 Nguyện vọng 1

1204 TAG012954 NGUYỄN THỊ TRÚC XUÂN 25/07/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1205 TCT000073 CAO PHƯƠNG ANH 12/08/1998 Nữ 3 21.5 0 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

1206 TCT000663 NGUYỄN QUỲNH PHƯƠNG DUNG 24/07/1998 Nữ 3 21.75 0 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

1207 TCT000958 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 15/08/1998 Nam 3 19.85 0 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

1208 TCT001542 PHẠM MINH HIẾU 23/08/1992 Nam 2 15.68 0.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1209 TCT002379 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 27/04/1997 Nữ 3 16.35 0 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

1210 TCT003305 LÊ TRẦN NHẬT NGUYỆT 09/12/1998 Nữ 3 18.7 0 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1211 TCT004806 NGUYỄN TẤN THẮNG 22/07/1998 Nam 3 22.5 0 22.5 D140217 Nguyện vọng 1

1212 TCT005226 NGUYỄN MINH THƯƠNG 27/06/1996 Nam 2NT 22 1 23 D520402 Nguyện vọng 1

1213 TCT005420 NGUYỄN BẢO MINH TOÀN 13/09/1998 Nam 3 18.85 0 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

1214 TCT006347 ĐOÀN THỊ NHƯ Ý 28/08/1998 Nữ 3 18.1 0 18 D220213 Nguyện vọng 1

1215 TDL000005 ĐẶNG HOÀNG TÍN ÁI 24/11/1998 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1216 TDL000011 BÙI VÕ THIÊN AN 01/08/1997 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

1217 TDL000022 LÊ THỊ MỸ AN 23/05/1997 Nữ 1 16.9 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

1218 TDL000026 LÝ HOÀNG HOÀI AN 03/10/1998 Nữ 01 1 17.7 3.5 21.25 D140212 Nguyện vọng 2

1219 TDL000035 NGUYỄN HOÀNG AN 01/10/1998 Nữ 1 14.6 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

1220 TDL000038 NGUYỄN KHÁNH AN 28/09/1998 Nữ 1 16.63 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 2

1221 TDL000053 NGUYỄN THU AN 06/09/1998 Nữ 1 14.88 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1222 TDL000055 NGUYỄN TRẦN QUỐC AN 11/05/1998 Nam 1 14.05 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

1223 TDL000062 PHAN VÕ NHƯ AN 13/12/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

1224 TDL000063 PHẠM KHÁNH AN 06/12/1996 Nữ 1 18.68 1.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 2

1225 TDL000086 BÙI THẾ ANH 22/06/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1226 TDL000096 CHU LÊ PHƯƠNG ANH 02/10/1998 Nữ 1 13.63 1.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 2

1227 TDL000101 DƯƠNG THỊ MỸ ANH 08/06/1998 Nữ 1 16.6 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1228 TDL000114 ĐÀM THỊ MAI ANH 25/05/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

1229 TDL000115 ĐÀO BẢO ANH 12/08/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

1230 TDL000125 ĐINH TUẤN ANH 02/08/1996 Nam 1 13.85 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1231 TDL000154 HÀ THẾ ANH 05/11/1996 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

1232 TDL000155 HÀ THỊ LAN ANH 25/08/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D340103 Nguyện vọng 1

1233 TDL000161 HOÀNG LÊ LAN ANH 22/01/1998 Nữ 1 21.8 1.5 23.25 D420201 Nguyện vọng 1

1234 TDL000173 HOÀNG VÂN ANH 02/01/1998 Nữ 1 15.85 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

1235 TDL000176 HUỲNH THỤY VÂN ANH 02/04/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D420201 Nguyện vọng 1

1236 TDL000187 LÊ NGỌC LAN ANH 20/08/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

1237 TDL000188 LÊ NGUYỄN TRÂM ANH 16/08/1996 Nữ 1 16.4 1.5 18 D340301 Nguyện vọng 1

1238 TDL000204 LÊ VŨ NGỌC ANH 13/06/1998 Nữ 1 13.9 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

1239 TDL000206 LẠI TRẦN HẢI ANH 22/10/1997 Nữ 1 13.5 1.5 15 D540104 Nguyện vọng 1

1240 TDL000210 LÝ ĐẶNG NHẬT ANH 15/12/1996 Nam 1 14.1 1.5 15.5 D440301 Nguyện vọng 1

1241 TDL000214 MAI VŨ DUY ANH 12/01/1997 Nam 1 19.25 1.5 20.75 D140211 Nguyện vọng 2

1242 TDL000219 NGÔ THỊ LAN ANH 10/06/1998 Nữ 1 14.18 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1243 TDL000221 NGÔ TRẦN PHƯƠNG ANH 25/09/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1244 TDL000228 NGUYỄN CAO KỲ ANH 21/07/1998 Nam 1 16.83 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

1245 TDL000236 NGUYỄN HÀ MINH ANH 16/11/1998 Nữ 1 14.6 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

1246 TDL000248 NGUYỄN LAN ANH 07/03/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1247 TDL000256 NGUYỄN NGỌC ANH 27/01/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1248 TDL000260 NGUYỄN PHAN QUỲNH ANH 19/11/1998 Nữ 1 18.85 1.5 20.25 D140213 Nguyện vọng 1

1249 TDL000264 NGUYỄN PHƯƠNG ANH 20/07/1997 Nữ 1 17.2 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 2

1250 TDL000266 NGUYỄN QUỐC ANH 24/02/1998 Nam 1 14.68 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

1251 TDL000267 NGUYỄN QUỲNH ANH 19/08/1998 Nữ 1 18.55 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

1252 TDL000275 NGUYỄN THỊ HOÀNG ANH 21/07/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 2

1253 TDL000278 NGUYỄN THỊ KIM ANH 25/11/1998 Nữ 1 16.3 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

1254 TDL000284 NGUYỄN THỊ LAN ANH 20/08/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D340101 Nguyện vọng 1

1255 TDL000291 NGUYỄN THỊ MINH ANH 14/11/1998 Nữ 1 15.88 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 2

1256 TDL000294 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 17/06/1991 Nữ 1 19.5 1.5 21 D140218 Nguyện vọng 1

1257 TDL000298 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG ANH 25/05/1998 Nữ 1 17.43 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

1258 TDL000312 NGUYỄN THUỲ LAN ANH 01/09/1998 Nữ 1 16.03 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1259 TDL000313 NGUYỄN THỤY TRÂM ANH 07/10/1997 Nữ 01 1 19.65 3.5 23.25 D140209 Nguyện vọng 1

1260 TDL000346 PHẠM THỊ NGỌC ANH 21/06/1998 Nữ 1 16.53 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1261 TDL000351 PHẠM THỊ TRÂM ANH 06/11/1998 Nữ 1 14.48 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

1262 TDL000374 TRẦN ĐỨC ANH 07/10/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D620109 Nguyện vọng 1

1263 TDL000376 TRẦN ĐỨC ANH 12/04/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1264 TDL000386 TRẦN PHƯƠNG ANH 27/04/1997 Nữ 3 14.7 0 14.75 C540104 Nguyện vọng 2

1265 TDL000409 VÕ NGỌC TÚ ANH 18/06/1998 Nữ 1 13.38 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 2

1266 TDL000410 VÕ NGỌC TUẤN ANH 04/09/1997 Nam 1 12.05 1.5 13.5 C480201 Nguyện vọng 1

1267 TDL000415 VŨ ĐOÀN NGỌC ANH 25/07/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220330 Nguyện vọng 1

1268 TDL000418 VŨ NGUYỄN HOÀNG ANH 25/03/1997 Nam 1 18.35 1.5 19.75 D620109 Nguyện vọng 1

1269 TDL000424 VŨ THỊ THÚY ANH 02/07/1998 Nữ 1 21.45 1.5 23 D140209 Nguyện vọng 1

1270 TDL000426 VŨ THỊ TRÂM ANH 08/01/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340301 Nguyện vọng 1

1271 TDL000430 VŨ THỊ VÂN ANH 18/06/1998 Nữ 1 16.6 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1272 TDL000448 HỨA THỊ KIM ÁNH 30/04/1998 Nữ 01 1 12.18 3.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

1273 TDL000454 LÊ NHẬT ÁNH 10/07/1998 Nam 1 17.03 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

1274 TDL000462 NGUYỄN THỊ ÁNH 18/10/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D220330 Nguyện vọng 2

1275 TDL000468 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 10/09/1998 Nữ 1 16.48 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

1276 TDL000475 NGUYỄN THỊ VIẾT ÁNH 09/12/1998 Nữ 1 15.35 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

1277 TDL000496 NGUYỄN ĐỨC DUY ÂN 03/01/1998 Nam 1 15.08 1.5 16.5 D480201 Nguyện vọng 1

1278 TDL000498 NGUYỄN NGỌC HỒNG ÂN 27/10/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1279 TDL000500 NGUYỄN TRƯỜNG THIÊN ÂN 09/07/1998 Nữ 1 21.35 1.5 22.75 D340101 Nguyện vọng 1

1280 TDL000504 PHẠM HỒNG ÂN 18/05/1998 Nam 1 17.03 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

1281 TDL000509 KA' ÂU 15/09/1998 Nữ 01 1 12 3.5 15.5 D220330 Nguyện vọng 1

1282 TDL000520 NJÀN KA BẠCH 03/10/1998 Nữ 01 1 14.63 3.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1283 TDL000527 DƯƠNG HUY BẢO 01/10/1998 Nam 1 13.23 1.5 14.75 C510302 Nguyện vọng 1

1284 TDL000548 HUỲNH QUỐC BẢO 29/04/1998 Nam 1 17.05 1.5 18.5 D620109 Nguyện vọng 1

1285 TDL000549 HUỲNH VIỆT BẢO 25/05/1997 Nam 1 14.4 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

1286 TDL000568 NGUYỄN GIA BẢO 08/12/1997 Nam 1 16.45 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

1287 TDL000569 NGUYỄN GIA BẢO 18/03/1998 Nam 1 16.6 1.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

1288 TDL000572 NGUYỄN HOÀNG BẢO 11/04/1998 Nam 1 20.45 1.5 22 D440112 Nguyện vọng 2

1289 TDL000587 NGUYỄN THÁI HOÀI BẢO 29/08/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

1290 TDL000605 TRẦN HUỲNH QUỐC BẢO 14/11/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D480201 Nguyện vọng 1

1291 TDL000617 VI TRƯƠNG THÁI BẢO 18/02/1998 Nam 01 1 12.73 3.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

1292 TDL000646 KA BÊN 15/10/1997 Nữ 01 1 11.38 3.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

1293 TDL000647 NGUYỄN XUÂN BỀN 16/10/1998 Nam 06 1 19.25 2.5 21.75 D340101 Nguyện vọng 1

1294 TDL000659 HUỲNH THỊ NGỌC BÍCH 10/09/1998 Nữ 1 19.4 1.5 21 D340301 Nguyện vọng 1

1295 TDL000677 KA' BÌN 02/05/1998 Nữ 01 1 13.75 3.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1296 TDL000690 HOÀNG AN BÌNH 23/01/1998 Nữ 06 1 17.2 2.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1297 TDL000697 LÊ VĂN BÌNH 01/03/1998 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

1298 TDL000713 NÔNG THỊ THANH BÌNH 06/08/1998 Nữ 01 1 16.35 3.5 19.75 D140213 Nguyện vọng 1

1299 TDL000721 TRẦN THANH BÌNH 30/06/1998 Nam 1 15.88 1.5 17.5 D510302 Nguyện vọng 1

1300 TDL000723 TRƯƠNG THỊ LAM BÌNH 06/04/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

1301 TDL000729 K' BÒI 12/07/1996 Nam 01 1 13.5 3.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

1302 TDL000743 KA BRÈM 22/03/1998 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

1303 TDL000765 TRẦN LÊ QUỐC CA 27/06/1998 Nam 1 14.7 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

1304 TDL000770 KA NGUYỄN THỊ NGỌC CẢNH 25/02/1998 Nữ 01 1 16.25 3.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1305 TDL000777 NGUYỄN HÀ CĂN 19/05/1998 Nữ 1 10.9 1.5 12.5 C340301 Nguyện vọng 1

1306 TDL000802 NGUYỄN THÀNH CHÂN 10/03/1998 Nam 1 13.4 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

1307 TDL000806 ĐỖ THÁI BẢO CHÂU 07/01/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1308 TDL000808 ĐINH THỊ KIM CHÂU 21/10/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

1309 TDL000815 HUỲNH BẢO TRÂM CHÂU 10/02/1998 Nữ 1 18.4 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

1310 TDL000818 HUỲNH NGỌC LINH CHÂU 05/08/1998 Nữ 1 15.13 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

1311 TDL000819 HUỲNH THỊ CHÂU 20/05/1998 Nữ 1 15.85 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1312 TDL000825 LÊ THỊ MINH CHÂU 03/11/1998 Nữ 1 17.55 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

1313 TDL000828 NGUYỄN THUỲ KIM CHÂU 13/04/1998 Nữ 1 15.38 1.5 17 D760101 Nguyện vọng 2

1314 TDL000831 NGUYỄN NGỌC MINH CHÂU 02/01/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

1315 TDL000832 NGUYỄN NGỌC QUỲNH CHÂU 04/01/1997 Nữ 1 22 1.5 23.5 D140217 Nguyện vọng 1

1316 TDL000845 TRƯƠNG THỊ KIM CHÂU 20/05/1998 Nữ 1 15.85 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

1317 TDL000848 VŨ THỊ NGỌC CHÂU 18/03/1998 Nữ 1 22.5 1.5 24 D220213 Nguyện vọng 1

1318 TDL000852 ĐÀO THỊ DIỄM CHI 04/06/1998 Nữ 1 24 1.5 25.5 D380101 Nguyện vọng 1

1319 TDL000870 NGUYỄN THỊ KIM CHI 16/01/1997 Nữ 1 16 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

1320 TDL000876 PHAN ĐỖ MỸ CHI 20/01/1998 Nữ 1 15.55 1.5 17 D340301 Nguyện vọng 2

1321 TDL000879 THÁI THỊ KIM CHI 01/04/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

1322 TDL000889 VŨ NGỌC KHÁNH CHI 31/03/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

1323 TDL000901 NGÔ VĂN CHIẾN 03/10/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

1324 TDL000911 NGUYỄN VĂN CHIẾN 28/09/1998 Nam 1 17.6 1.5 19 D480201 Nguyện vọng 1

1325 TDL000945 TRẦN ĐỨC CHÍNH 29/02/1997 Nam 06 1 20.5 2.5 23 D220213 Nguyện vọng 1

1326 TDL000949 ĐỖ VĂN CHÚC 29/03/1997 Nam 1 16.8 1.5 18.25 D620109 Nguyện vọng 1

1327 TDL000959 PHẠM THÀNH CHUNG 03/03/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D510302 Nguyện vọng 1

1328 TDL000968 NGUYỄN HỒ NGUYÊN CHƯƠNG 17/10/1998 Nam 1 16.93 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

1329 TDL000971 NGUYỄN VĂN CHƯƠNG 16/05/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

1330 TDL000972 PHẠM NGUYÊN CHƯƠNG 26/04/1998 Nam 1 20.75 1.5 22.25 D420201 Nguyện vọng 2

1331 TDL000980 TRẦN MINH CÒN 20/02/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1332 TDL000985 HOÀNG THÀNH CÔNG 10/12/1997 Nam 1 16.5 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

1333 TDL000995 NGUYỄN THÀNH CÔNG 28/10/1998 Nam 1 14.15 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

1334 TDL001034 HOÀNG LÊ KIÊN CƯỜNG 29/07/1998 Nam 1 13.65 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

1335 TDL001055 NGUYỄN CƯỜNG 29/10/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

1336 TDL001066 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 21/09/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1337 TDL001080 PHAN CHÍ CƯỜNG 03/10/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

1338 TDL001100 ĐẶNG PHƯỚC DANH 20/09/1997 Nam 1 17.08 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

1339 TDL001112 NGUYỄN THÀNH DANH 23/05/1997 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D310301 Nguyện vọng 1

1340 TDL001128 HOÀNG THỊ DẪN 27/04/1998 Nữ 01 1 20.75 3.5 24.25 D380101 Nguyện vọng 1

1341 TDL001138 ĐỖ THỊ XUÂN DIỄM 11/03/1998 Nữ 1 13.8 1.5 15.25 D440301 Nguyện vọng 1

1342 TDL001142 HUỲNH THỊ KIỀU DIỄM 10/11/1998 Nữ 1 16.13 1.5 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

1343 TDL001146 NGUYỄN HỒNG DIỄM 17/02/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1344 TDL001148 NGUYỄN THỊ ÁI DIỄM 18/07/1998 Nữ 1 21.7 1.5 23.25 D140209 Nguyện vọng 1

1345 TDL001149 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỄM 22/04/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

1346 TDL001151 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 05/08/1998 Nữ 1 15.63 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

1347 TDL001153 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 19/11/1998 Nữ 1 17.03 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1348 TDL001179 NGUYỄN THỊ MINH DIỆP 19/02/1998 Nữ 1 14.53 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

1349 TDL001182 PHAN THẾ DIỆP 15/12/1998 Nam 1 10.95 1.5 12.5 C480201 Nguyện vọng 1

1350 TDL001185 TRẦN NGỌC DIỆP 09/06/1998 Nam 1 20.2 1.5 21.75 D420201 Nguyện vọng 2

1351 TDL001192 NGUYỄN LÊ THỊ HỒNG DIỆU 27/12/1998 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1352 TDL001198 TRẦN THỊ HOÀI DIỆU 10/06/1996 Nữ 1 16.6 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

1353 TDL001210 NGUYỄN THỊ XUÂN DỊU 10/10/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D380101 Nguyện vọng 1

1354 TDL001215 NGUYỄN HỮU DOANH 09/03/1996 Nam 1 14.25 1.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 2

1355 TDL001226 K' DUẨN 09/04/1998 Nam 01 1 13.95 3.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

1356 TDL001235 CẤN THỊ DUNG 27/08/1998 Nữ 06 1 16.68 2.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

1357 TDL001258 LÊ THỊ QUỲNH DUNG 13/04/1998 Nữ 1 14.15 1.5 15.75 D220212 Nguyện vọng 1

1358 TDL001261 NGŨ THẢO DUNG 24/02/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

1359 TDL001271 NGUYỄN THỊ DUNG 12/10/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D140212 Nguyện vọng 2

1360 TDL001272 NGUYỄN THỊ HÀ DUNG 01/11/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1361 TDL001280 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG DUNG 22/08/1998 Nữ 1 20.03 1.5 21.5 D140231 Nguyện vọng 1

1362 TDL001282 NGUYỄN THỊ THANH DUNG 06/04/1998 Nữ 1 13.35 1.5 14.75 C340301 Nguyện vọng 1

1363 TDL001309 TRẦN HẠNH DUNG 15/10/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

1364 TDL001317 TRỀNH THỊ MỸ DUNG 19/07/1998 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

1365 TDL001322 NGUYỄN MINH DŨNG 19/08/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

1366 TDL001342 HOÀNG TRÍ DŨNG 26/01/1996 Nam 1 14.38 1.5 16 D760101 Nguyện vọng 1

1367 TDL001343 LÊ ANH DŨNG 18/11/1998 Nam 1 18.55 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

1368 TDL001371 NGUYỄN VĂN DŨNG 01/02/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

1369 TDL001380 PHAN VĂN DŨNG 08/06/1998 Nam 1 12.15 1.5 13.75 C480201 Nguyện vọng 1

1370 TDL001381 PHAN VĂN DŨNG 09/11/1997 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D760101 Nguyện vọng 2

1371 TDL001393 TRỊNH HOÀNG DŨNG 12/10/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 D510302 Nguyện vọng 1

1372 TDL001394 TRƯƠNG MINH DŨNG 22/12/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

1373 TDL001396 BÙI CAO DUY 31/05/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D340301 Nguyện vọng 1

1374 TDL001401 ĐỖ MINH DUY 17/04/1995 Nam 1 15.1 1.5 16.5 D420201 Nguyện vọng 1

1375 TDL001403 ĐỖ QUANG DUY 23/10/1998 Nam 1 21.8 1.5 23.25 D520402 Nguyện vọng 1

1376 TDL001410 ĐẶNG THÀNH DUY 05/04/1998 Nam 1 13.63 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

1377 TDL001411 ĐẶNG VĂN DUY 17/05/1997 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

1378 TDL001412 HỒ HỮU NHẬT DUY 01/10/1998 Nam 1 22.3 1.5 23.75 D140211 Nguyện vọng 1

1379 TDL001433 NGUYỄN HOÀNG QUỐC DUY 09/05/1998 Nam 01 1 15.3 3.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

1380 TDL001437 NGUYỄN KHƯƠNG DUY 19/03/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

1381 TDL001445 NGUYỄN QUANG DUY 07/05/1998 Nam 1 13.9 1.5 15.5 D480201 Nguyện vọng 1

1382 TDL001446 NGUYỄN QUỐC DUY 08/10/1996 Nam 1 16.78 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1383 TDL001447 NGUYỄN TRƯỜNG DUY 08/01/1998 Nam 1 15.53 1.5 17 D510302 Nguyện vọng 1

1384 TDL001457 PHẠM ĐỨC DUY 05/09/1997 Nam 1 17 1.5 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

1385 TDL001463 PHẠM TRẦN NGỌC DUY 07/05/1998 Nam 1 17.3 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

1386 TDL001471 VÕ NGUYỄN CAO DUY 16/03/1998 Nam 1 22.4 1.5 24 D520402 Nguyện vọng 1

1387 TDL001472 VŨ BẢO DUY 01/06/1998 Nam 1 13.88 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

1388 TDL001481 ĐÀO THỊ THU DUYÊN 19/02/1998 Nữ 1 13.73 1.5 15.25 D340301 Nguyện vọng 2

1389 TDL001505 LÊ NGUYỄN THANH DUYÊN 10/03/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

1390 TDL001506 LÊ THỊ DUYÊN 12/08/1998 Nữ 1 18.4 1.5 20 D140213 Nguyện vọng 1

1391 TDL001508 LÊ THỊ HƯƠNG DUYÊN 08/10/1998 Nữ 1 17.05 1.5 18.5 D440301 Nguyện vọng 1

1392 TDL001511 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 30/04/1998 Nữ 1 15.35 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

1393 TDL001518 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 05/09/1998 Nữ 1 15.18 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

1394 TDL001531 NGUYỄN THỊ KỲ DUYÊN 12/01/1998 Nữ 1 12.7 1.5 14.25 C340301 Nguyện vọng 1

1395 TDL001536 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 12/07/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D380101 Nguyện vọng 1

1396 TDL001546 NGUYỄN THÙY DUYÊN 17/08/1998 Nữ 1 18.63 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

1397 TDL001559 TỐNG HỒ MỸ DUYÊN 01/06/1998 Nữ 1 15.35 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

1398 TDL001572 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 21/05/1998 Nữ 1 14.45 1.5 16 D440301 Nguyện vọng 1

1399 TDL001575 TRƯƠNG NGUYỄN KỲ DUYÊN 04/11/1998 Nữ 1 21.25 1.5 22.75 D380101 Nguyện vọng 1

1400 TDL001576 VĂN THỊ MỸ DUYÊN 20/01/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D340103 Nguyện vọng 1

1401 TDL001594 ĐỒNG VĂN DƯƠNG 29/03/1998 Nam 1 18.5 1.5 20 D220213 Nguyện vọng 1

1402 TDL001596 HOÀNG NGỌC ÁNH DƯƠNG 02/03/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

1403 TDL001598 HOÀNG THỊ THÙY DƯƠNG 15/06/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

1404 TDL001602 LÊ HUY DƯƠNG 28/08/1998 Nam 1 20.25 1.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

1405 TDL001611 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG 02/01/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

1406 TDL001619 NGUYỄN QUỐC DƯƠNG 10/10/1998 Nam 1 16.9 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

1407 TDL001621 NGUYỄN THỊ THUỲ DƯƠNG 08/11/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

1408 TDL001624 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG 12/10/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340301 Nguyện vọng 2

1409 TDL001632 PHAN THÙY DƯƠNG 31/10/1998 Nữ 1 14.53 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

1410 TDL001646 VÕ THÙY DƯƠNG 29/08/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

1411 TDL001649 VŨ NGUYỄN THÙY DƯƠNG 21/11/1997 Nữ 1 19.28 1.5 20.75 D340301 Nguyện vọng 1

1412 TDL001656 K' ĐÀI 24/10/1998 Nam 01 1 16.3 3.5 19.75 D480201 Nguyện vọng 1

1413 TDL001662 ĐOÀN ĐỨC ĐẠI 21/03/1997 Nam 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

1414 TDL001685 CHU VĂN ĐANG 22/02/1995 Nam 1 16.95 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

1415 TDL001692 MẪN THỊ ANH ĐÀO 27/09/1998 Nữ 1 19.1 1.5 20.5 D220201 Nguyện vọng 2

1416 TDL001694 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO 19/12/1998 Nữ 1 21.2 1.5 22.75 D140209 Nguyện vọng 1

1417 TDL001695 NGUYỄN THỊ BÍCH ĐÀO 28/02/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340301 Nguyện vọng 1

1418 TDL001697 TỪ NGUYÊN ĐÀO 30/06/1998 Nam 01 1 12 3.5 15.5 D220212 Nguyện vọng 2

1419 TDL001711 DƯƠNG QUỐC ĐẠT 04/07/1998 Nam 1 19.9 1.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 1

1420 TDL001721 ĐINH TIẾN ĐẠT 20/08/1998 Nam 1 16.78 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1421 TDL001727 HOÀNG TIẾN ĐẠT 09/02/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

1422 TDL001733 LÊ CÔNG ĐẠT 13/12/1997 Nam 1 12.6 1.5 14 C540104 Nguyện vọng 1

1423 TDL001747 NGUYỄN AN ĐẠT 18/11/1998 Nam 1 17.85 1.5 19.25 D220213 Nguyện vọng 1

1424 TDL001748 NGUYỄN CÔNG ĐẠT 03/08/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

1425 TDL001762 NGUYỄN PHẠM THÀNH ĐẠT 24/06/1998 Nam 1 17.08 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1426 TDL001763 NGUYỄN QUỐC ĐẠT 07/04/1996 Nam 3 23.1 0 23 D140212 Nguyện vọng 1

1427 TDL001766 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 12/02/1997 Nam 1 20.95 1.5 22.5 D520402 Nguyện vọng 1

1428 TDL001785 NGUYỄN TẤN ĐẠT 29/12/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1429 TDL001786 NGUYỄN TRẦN QUÂN ĐẠT 21/06/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 2

1430 TDL001802 TRẦN HỒ QUÂN ĐẠT 30/08/1996 Nam 1 15.23 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

1431 TDL001812 TRẦN TIẾN ĐẠT 26/11/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

1432 TDL001816 TRƯƠNG TẤN ĐẠT 16/02/1998 Nam 1 21.35 1.5 22.75 D520402 Nguyện vọng 1

1433 TDL001821 VÕ TẤN ĐẠT 22/11/1998 Nam 1 12.73 1.5 14.25 C340301 Nguyện vọng 1

1434 TDL001822 VÕ TẤN ĐẠT 27/09/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D620109 Nguyện vọng 1

1435 TDL001841 NGUYỄN VĂN HẢI ĐĂNG 21/11/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

1436 TDL001846 TRẦN THANH NHỰT ĐĂNG 30/05/1998 Nam 1 14.6 1.5 16 D480201 Nguyện vọng 1

1437 TDL001853 HỒ THỊ HOÀNG ĐIỂM 04/05/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

1438 TDL001855 BÙI CÔNG ĐIỀN 03/02/1998 Nam 1 16.15 1.5 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

1439 TDL001859 TRƯƠNG MINH ĐIỀN 28/08/1993 Nam 03 2 12.5 2.5 15 D760101 Nguyện vọng 1

1440 TDL001865 NGUYỄN THỊ KIM ĐIỆP 18/03/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

1441 TDL001872 LÊ ĐÌNH ĐÌNH 08/07/1998 Nam 1 14.45 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

1442 TDL001874 HỒ XUÂN ĐÍNH 07/11/1998 Nam 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

1443 TDL001906 NGUYỄN THÀNH ĐÔ 13/05/1996 Nam 2NT 14.68 1 15.75 D220340 Nguyện vọng 1

1444 TDL001929 LƠ MU K' ĐUYN 13/12/1998 Nữ 01 1 16.2 3.5 19.75 D760101 Nguyện vọng 1

1445 TDL001963 LƠMU HA ĐỨC 23/01/1998 Nam 01 1 15.1 3.5 18.5 D620109 Nguyện vọng 1

1446 TDL001967 NGUYỄN ANH ĐỨC 06/06/1998 Nam 1 17.3 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

1447 TDL001970 NGUYỄN CAO ĐỨC 23/03/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D510302 Nguyện vọng 1

1448 TDL002008 TRẦN NGỌC ĐỨC 09/04/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 D510302 Nguyện vọng 1

1449 TDL002023 K' ĐƯƠNG 24/10/1997 Nữ 01 1 15.13 3.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1450 TDL002025 HOÀNG HẢI ĐƯỜNG 20/05/1998 Nam 01 1 20.55 3.5 24 D520402 Nguyện vọng 1

1451 TDL002053 KA GIANG 06/08/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1452 TDL002070 NGUYỄN ĐOÀN HƯƠNG GIANG 26/03/1998 Nữ 1 18.4 1.5 20 D420201 Nguyện vọng 2

1453 TDL002082 NGUYỄN THANH GIANG 13/07/1996 Nam 1 15.55 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

1454 TDL002094 TỪ QUỐC GIANG 18/01/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1455 TDL002101 TRẦN THỊ MINH GIANG 24/10/1998 Nữ 1 18.05 1.5 19.5 D540104 Nguyện vọng 1

1456 TDL002105 BÙI QUỲNH GIAO 07/11/1998 Nữ 1 18.53 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

1457 TDL002120 K' GUY 03/09/1998 Nam 01 1 16.75 3.5 20.25 D140218 Nguyện vọng 1

1458 TDL002129 CAO NGÂN HÀ 13/01/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1459 TDL002132 ĐỖ HOÀNG HÀ 28/05/1998 Nữ 1 17.63 1.5 19.25 D220213 Nguyện vọng 1

1460 TDL002140 ĐOÀN THỊ HỒNG HÀ 30/07/1997 Nữ 1 17.93 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 2

1461 TDL002143 HOÀNG THỊ HÀ 28/11/1997 Nữ 2NT 19.4 1 20.5 D340301 Nguyện vọng 1

1462 TDL002144 HOÀNG THỊ HẢI HÀ 30/10/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

1463 TDL002149 KA HÀ 09/06/1998 Nữ 01 1 12.5 3.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

1464 TDL002155 LÊ HOÀNG NGỌC HÀ 29/01/1998 Nữ 1 15.78 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

1465 TDL002166 NGUYỄN NHẬT HÀ 17/04/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

1466 TDL002172 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ 25/12/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

1467 TDL002174 NGUYỄN THỊ LÂM HÀ 14/02/1998 Nữ 06 1 15.75 2.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1468 TDL002176 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG HÀ 11/03/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

1469 TDL002198 PHAN THỊ THÚY HÀ 06/04/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1470 TDL002202 PHẠM THỊ BÍCH HÀ 15/01/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

1471 TDL002207 PHẠM THỊ NGỌC HÀ 14/11/1998 Nữ 1 18.8 1.5 20.25 D420201 Nguyện vọng 1

1472 TDL002216 TẠ XUÂN HÀ 15/06/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 1

1473 TDL002220 TRẦN MẠNH HÀ 29/12/1996 Nam 1 17.15 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

1474 TDL002224 TRẦN THỊ NGÂN HÀ 03/07/1998 Nữ 06 1 18.25 2.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1475 TDL002227 TRẦN THU HÀ 09/06/1998 Nữ 1 19.43 1.5 21 D140231 Nguyện vọng 1

1476 TDL002229 VŨ THỊ HÀ 21/09/1998 Nữ 1 25.5 1.5 27 D380101 Nguyện vọng 1

1477 TDL002235 HỒ LÊ NHẬT HẠ 03/01/1998 Nữ 1 19.35 1.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

1478 TDL002251 VY KIM HẠ 08/03/1998 Nữ 01 1 17.33 3.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

1479 TDL002266 DƯƠNG XUÂN HẢI 25/05/1997 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

1480 TDL002279 LÊ THỊ NGỌC HẢI 13/03/1994 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1481 TDL002286 NGUYỄN NGỌC HẢI 03/08/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D140213 Nguyện vọng 1

1482 TDL002299 PHẠM HỒNG HẢI 10/01/1997 Nam 1 13.38 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 1

1483 TDL002302 RƠ NÀNG K' HẢI 20/01/1998 Nam 01 1 17 3.5 20.5 D760101 Nguyện vọng 1

1484 TDL002327 BÙI NGUYỄN MỸ HẠNH 04/11/1998 Nữ 1 16.38 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

1485 TDL002333 DƯƠNG THỊ MỸ HẠNH 06/10/1998 Nữ 1 19.8 1.5 21.25 D540104 Nguyện vọng 1

1486 TDL002369 NÔNG MINH HẠNH 24/02/1998 Nữ 01 1 13.65 3.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 2

1487 TDL002373 PHẠM THỊ HỒNG HẠNH 27/11/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

1488 TDL002382 TRỊNH TRẦN MỸ HẠNH 14/03/1998 Nữ 1 15.78 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1489 TDL002388 VŨ VĂN HẠNH 04/11/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

1490 TDL002389 ĐOÀN VĂN HÀO 09/03/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D440301 Nguyện vọng 1

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1491 TDL002394 HOÀNG PHONG HÀO 27/06/1998 Nam 1 18.33 1.5 19.75 D340101 Nguyện vọng 2

1492 TDL002409 TRẦN NGUYỄN ANH HÀO 05/10/1998 Nam 1 19.1 1.5 20.5 D440301 Nguyện vọng 2

1493 TDL002417 BÙI HUY HẢO 22/07/1998 Nam 1 22.15 1.5 23.75 D520402 Nguyện vọng 1

1494 TDL002419 CHU THỊ HỒNG HẢO 01/11/1998 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

1495 TDL002444 CAO PHONG HẠO 19/02/1998 Nam 1 15.73 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

1496 TDL002451 BÙI THU HẰNG 20/09/1998 Nữ 1 17.95 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

1497 TDL002454 CHÂU THỊ THANH HẰNG 30/09/1998 Nữ 1 19.65 1.5 21.25 D140231 Nguyện vọng 1

1498 TDL002457 ĐỖ THỊ KIM HẰNG 16/02/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 2

1499 TDL002470 HUỲNH THỊ KIM HẰNG 22/05/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D140209 Nguyện vọng 1

1500 TDL002486 NGUYỄN DIỄM PHƯƠNG HẰNG 26/12/1998 Nữ 1 12 1.5 13.5 C340301 Nguyện vọng 1

1501 TDL002491 NGUYỄN THỊ HẰNG 06/04/1997 Nữ 1 21.75 1.5 23.25 D380101 Nguyện vọng 1

1502 TDL002496 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/05/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

1503 TDL002504 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 05/11/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

1504 TDL002519 PHAN THỊ HẰNG 08/05/1996 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1505 TDL002527 PHẠM THỊ MỸ HẰNG 09/07/1998 Nữ 1 13.98 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1506 TDL002540 TRẦN THỊ KIM HẰNG 28/03/1998 Nữ 1 16.13 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

1507 TDL002551 VÕ PHAN VIỆT HẰNG 27/09/1998 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D340301 Nguyện vọng 2

1508 TDL002552 VÕ THỊ HẰNG 07/08/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 2

1509 TDL002557 ÂN GIA HÂN 20/06/1998 Nữ 01 1 14.75 3.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1510 TDL002558 BÙI TRẦN THIÊN HÂN 14/03/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

1511 TDL002560 HỒ NGUYỄN THỤC HÂN 23/03/1998 Nữ 1 16.78 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1512 TDL002565 KA ĐIỀN HÂN 10/07/1998 Nữ 01 1 14.9 3.5 18.5 D620109 Nguyện vọng 1

1513 TDL002570 LÊ THỊ NGỌC HÂN 14/03/1998 Nữ 1 15.1 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

1514 TDL002580 NGUYỄN NGỌC HÂN 03/07/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

1515 TDL002590 PHAN THỤC HÂN 15/12/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

1516 TDL002592 TẠ QUANG NGHI HÂN 25/01/1998 Nữ 1 19.45 1.5 21 D140211 Nguyện vọng 2

1517 TDL002593 TRẦN MAI VĨNH HÂN 05/02/1997 Nữ 1 15 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1518 TDL002594 TRẦN NGUYỄN BẢO HÂN 14/11/1998 Nữ 1 18.93 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

1519 TDL002598 TRỊNH HOÀNG GIA HÂN 30/06/1998 Nữ 1 14.68 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

1520 TDL002602 ĐỖ THÁI HẬU 29/03/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

1521 TDL002614 NGUYỄN CÔNG HẬU 09/06/1997 Nam 2NT 11.45 1 12.5 C480201 Nguyện vọng 1

1522 TDL002624 NGUYỄN THỊ MỸ HẬU 18/03/1998 Nữ 1 13.48 1.5 15 D340101 Nguyện vọng 1

1523 TDL002630 VÕ ĐÌNH HẬU 25/11/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D480201 Nguyện vọng 1

1524 TDL002640 K' HIÊN 04/08/1998 Nữ 01 1 14.43 3.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

1525 TDL002650 BÙI THANH HIỀN 19/04/1998 Nữ 1 17.83 1.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

1526 TDL002653 ĐỖ THỊ HIỀN 09/03/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

1527 TDL002658 ĐÀO THỊ XUÂN HIỀN 02/08/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

1528 TDL002670 HOÀNG VĂN HIỀN 23/03/1997 Nam 1 15.6 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

1529 TDL002674 K' HIỀN 24/04/1997 Nữ 01 1 13 3.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1530 TDL002676 KA' HIỀN 01/03/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

1531 TDL002682 LÊ THỊ THU HIỀN 05/05/1997 Nữ 1 18 1.5 19.5 D420201 Nguyện vọng 1

1532 TDL002692 NGUYỄN THỊ CẨM HIỀN 05/08/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220113 Nguyện vọng 2

1533 TDL002694 NGUYỄN THỊ HIỀN 17/09/1998 Nữ 1 16.6 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

1534 TDL002695 NGUYỄN THỊ HIỀN 23/11/1997 Nữ 1 17.98 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

1535 TDL002704 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 17/12/1998 Nữ 1 17.15 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

1536 TDL002724 THÁI THỊ THANH HIỀN 02/07/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D340301 Nguyện vọng 2

1537 TDL002728 TRẦN THỊ THU HIỀN 18/06/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D140212 Nguyện vọng 2

1538 TDL002731 TRỊNH THỊ NGỌC HIỀN 06/12/1998 Nữ 1 17.08 1.5 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

1539 TDL002733 VI QUỐC HIỀN 22/09/1998 Nam 01 1 12.15 3.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1540 TDL002746 LÊ VĂN HIỆN 11/04/1996 Nam 1 21 1.5 22.5 D340103 Nguyện vọng 1

1541 TDL002762 LÊ THỊ HIỆP 15/06/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

1542 TDL002768 NGUYỄN NGỌC HIỆP 21/03/1998 Nam 1 16.38 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

1543 TDL002775 TRẦN TRỌNG HIỆP 14/09/1998 Nam 1 20.1 1.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 2

1544 TDL002779 MA HIÊU 13/07/1998 Nữ 01 1 18.03 3.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

1545 TDL002783 BẠCH VĂN HIẾU 11/08/1997 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

1546 TDL002786 BÙI LÊ MINH HIẾU 24/05/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

1547 TDL002801 HOÀNG NGỌC HIẾU 29/12/1998 Nam 1 14.43 1.5 16 D480201 Nguyện vọng 1

1548 TDL002806 LÊ DUY HIẾU 23/12/1998 Nam 1 13.98 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1549 TDL002809 LÊ MINH HIẾU 11/03/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

1550 TDL002812 LÊ THỊ KIM HIẾU 08/04/1998 Nữ 1 14.05 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1551 TDL002823 NGÔ NGỌC HIẾU 19/01/1998 Nam 1 14.33 1.5 15.75 D510302 Nguyện vọng 1

1552 TDL002852 NGUYỄN TẤN HIẾU 25/07/1998 Nam 1 14.35 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

1553 TDL002854 NGUYỄN TRUNG HIẾU 05/01/1998 Nam 1 15.8 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

1554 TDL002855 NGUYỄN TRUNG HIẾU 06/05/1998 Nam 1 14.88 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

1555 TDL002863 NGUYỄN VĂN HIẾU 19/07/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 D510302 Nguyện vọng 1

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1556 TDL002868 PHAN THỊ HIẾU 18/01/1998 Nữ 1 17.3 1.5 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

1557 TDL002871 PHẠM DUY HIẾU 29/06/1998 Nam 1 19.33 1.5 20.75 D220201 Nguyện vọng 2

1558 TDL002878 PHẠM VIẾT HIẾU 18/10/1998 Nam 1 16.33 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

1559 TDL002893 TRẦN TRUNG HIẾU 21/11/1997 Nam 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1560 TDL002900 VÕ MINH HIẾU 24/11/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

1561 TDL002910 NGUYỄN HUY HIỆU 10/12/1996 Nam 1 14.1 1.5 15.5 D440301 Nguyện vọng 1

1562 TDL002917 DƯƠNG THỊ QUỲNH HOA 01/05/1998 Nữ 1 19.65 1.5 21.25 D140213 Nguyện vọng 1

1563 TDL002923 HOÀNG THỊ QUỲNH HOA 16/04/1998 Nữ 01 1 13.05 3.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1564 TDL002937 NGUYỄN THỊ HOA 20/03/1996 Nữ 1 17 1.5 18.5 D140217 Nguyện vọng 1

1565 TDL002940 NGUYỄN THỊ MAI HOA 03/02/1998 Nữ 1 15.58 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

1566 TDL002942 NGUYỄN THỊ THANH HOA 04/11/1998 Nữ 1 20.15 1.5 21.75 D140213 Nguyện vọng 1

1567 TDL002945 NGUYỄN VIỆT HOA 24/11/1998 Nữ 1 16.23 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

1568 TDL002947 ONG THỊ HOA 01/05/1997 Nữ 1 11.6 1.5 13 C340301 Nguyện vọng 1

1569 TDL002953 TRẦN QUỲNH HOA 01/09/1998 Nữ 1 14.33 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1570 TDL002955 TRẦN THỊ PHƯƠNG HOA 20/03/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D380101 Nguyện vọng 1

1571 TDL002963 TRẦN NGUYỄN THÁI HOÀ 29/05/1998 Nữ 1 17.35 1.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1572 TDL002972 HOÀNG KIM HÒA 15/07/1997 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

1573 TDL002975 LÊ MINH HÒA 02/05/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D620109 Nguyện vọng 1

1574 TDL002983 NGÔ THỊ MINH HÒA 16/09/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

1575 TDL002989 NGUYỄN THỊ LAN HÒA 10/12/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D340301 Nguyện vọng 1

1576 TDL003014 ĐẶNG THỊ HOÀI 11/12/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D310301 Nguyện vọng 2

1577 TDL003020 HOÀNG THỊ THU HOÀI 27/01/1998 Nữ 1 18.7 1.5 20.25 D420201 Nguyện vọng 1

1578 TDL003040 TRẦN THỊ THU HOÀI 18/12/1998 Nữ 1 21 1.5 22.5 D220213 Nguyện vọng 1

1579 TDL003041 TRẦN THU HOÀI 27/10/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

1580 TDL003045 KA HOẠI 27/02/1997 Nữ 01 1 12.13 3.5 15.75 D220340 Nguyện vọng 1

1581 TDL003056 LÊ QUỐC HOÀNG 25/07/1998 Nam 1 18.95 1.5 20.5 D460101 Nguyện vọng 1

1582 TDL003059 BÙI ĐỨC HOÀNG 01/08/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

1583 TDL003080 HỒ NGUYỄN BẢO HOÀNG 18/07/1998 Nam 1 23.23 1.5 24.75 D340101 Nguyện vọng 1

1584 TDL003083 HÀ PHƯỚC HOÀNG 26/11/1993 Nam 03 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1585 TDL003085 HUỲNH MINH HOÀNG 28/10/1996 Nam 1 11.95 1.5 13.5 C480201 Nguyện vọng 1

1586 TDL003093 LÊ ÍCH THANH HOÀNG 16/05/1998 Nam 1 17.55 1.5 19 D510302 Nguyện vọng 1

1587 TDL003101 NGUYỄN DỤNG HOÀNG 14/12/1996 Nam 1 17.9 1.5 19.5 D340101 Nguyện vọng 1

1588 TDL003106 NGUYỄN HUY HOÀNG 21/10/1998 Nam 1 18.15 1.5 19.75 D340101 Nguyện vọng 1

1589 TDL003121 NGUYỄN THỊ MINH HOÀNG 04/01/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

1590 TDL003132 NGUYỄN VIỆT HOÀNG 26/10/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1591 TDL003144 PHÙNG XUÂN HOÀNG 28/08/1998 Nam 1 19.15 1.5 20.75 D340101 Nguyện vọng 1

1592 TDL003150 TRẦN CÔNG HOÀNG 22/08/1997 Nam 1 18.25 1.5 19.75 D340101 Nguyện vọng 1

1593 TDL003167 VŨ ĐÌNH HOÀNG 29/01/1996 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1594 TDL003179 KA' HOÈN 10/04/1998 Nữ 01 1 16.25 3.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1595 TDL003196 K' HÔN 31/03/1998 Nữ 01 1 12.25 3.5 15.75 D220113 Nguyện vọng 2

1596 TDL003216 LÊ NGỌC TUYẾT HỒNG 16/01/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 2

1597 TDL003219 LÊ THỊ NGUYÊN HỒNG 18/02/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

1598 TDL003223 M' BON THU HỒNG 17/04/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

1599 TDL003231 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 17/02/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1600 TDL003233 NGUYỄN THỊ DIỄM HỒNG 04/01/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1601 TDL003244 NGUYỄN THỊ THU HỒNG 28/09/1998 Nữ 1 14.03 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1602 TDL003254 TÔ THỊ ÁNH HỒNG 26/06/1998 Nữ 1 13.55 1.5 15 D420201 Nguyện vọng 1

1603 TDL003269 PHẠM NGUYỄN DUY HUÂN 22/11/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1604 TDL003280 LƯU THỊ HUẾ 02/03/1998 Nữ 1 16.38 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

1605 TDL003283 NGUYỄN THỊ THU HUẾ 01/01/1998 Nữ 1 15.35 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

1606 TDL003288 CHÂU THỊ THU HUỆ 27/02/1997 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

1607 TDL003289 CHU THỊ HUỆ 19/08/1998 Nữ 01 1 12 3.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

1608 TDL003295 ĐOÀN THỊ MINH HUỆ 25/09/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1609 TDL003299 HOÀNG THỊ HUỆ 20/02/1998 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

1610 TDL003305 LÝ THỊ MINH HUỆ 24/06/1998 Nữ 01 1 15.4 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1611 TDL003306 NGUYỄN THỊ HUỆ 14/10/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220212 Nguyện vọng 2

1612 TDL003308 NGUYỄN THỊ HUỆ 24/04/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1613 TDL003315 PHẠM THỊ HUỆ 16/04/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 1

1614 TDL003329 ĐỖ HUY HÙNG 28/06/1998 Nam 1 19.8 1.5 21.25 D510302 Nguyện vọng 2

1615 TDL003330 ĐÀO CÔNG HÙNG 19/08/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

1616 TDL003334 ĐINH THANH HÙNG 20/04/1997 Nam 1 12 1.5 13.5 C480201 Nguyện vọng 1

1617 TDL003336 HOÀNG HUY HÙNG 30/05/1998 Nam 01 1 17.5 3.5 21 D140231 Nguyện vọng 1

1618 TDL003340 HUỲNH TẤN QUỐC HÙNG 03/05/1998 Nam 1 19.6 1.5 21 D420201 Nguyện vọng 1

1619 TDL003345 LÊ THÀNH HÙNG 25/03/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1620 TDL003346 LẠI PHI HÙNG 01/10/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1621 TDL003357 NGUYỄN HOÀNG PHI HÙNG 17/11/1998 Nam 1 20.05 1.5 21.5 D420201 Nguyện vọng 1

1622 TDL003360 NGUYỄN NHẬT HÙNG 06/12/1998 Nam 1 21.5 1.5 23 D140211 Nguyện vọng 1

1623 TDL003371 PHẠM CÔNG HÙNG 21/10/1993 Nam 03 2NT 16 3 19 D380101 Nguyện vọng 1

1624 TDL003397 BÙI NHẬT HUY 22/08/1998 Nam 1 16.85 1.5 18.25 D480201 Nguyện vọng 1

1625 TDL003399 BÙI QUANG HUY 25/12/1996 Nam 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 2

1626 TDL003405 ĐỖ ĐỨC HUY 01/09/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1627 TDL003406 ĐỖ ĐỨC HUY 15/02/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

1628 TDL003409 ĐỖ PHẠM QUANG HUY 09/12/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

1629 TDL003421 ĐOÀN LÊ HUY 21/11/1998 Nam 1 22.65 1.5 24.25 D520402 Nguyện vọng 1

1630 TDL003428 HOÀNG VIỆT HUY 18/11/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D340101 Nguyện vọng 1

1631 TDL003434 LÊ BÙI GIA HUY 13/12/1997 Nam 1 19.03 1.5 20.5 D140211 Nguyện vọng 1

1632 TDL003465 NGUYỄN ĐỨC HUY 25/12/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D760101 Nguyện vọng 2

1633 TDL003476 NGUYỄN NGỌC HUY 18/12/1996 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D480201 Nguyện vọng 2

1634 TDL003479 NGUYỄN NHƯ QUỐC HUY 08/08/1998 Nam 1 16.45 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

1635 TDL003487 NGUYỄN QUANG HUY 22/10/1993 Nam 03 1 16 3.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1636 TDL003495 NGUYỄN THANH HUY 06/06/1998 Nam 1 16.73 1.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1

1637 TDL003517 PHẠM TIẾN HUY 16/12/1997 Nam 1 19.05 1.5 20.5 D510302 Nguyện vọng 2

1638 TDL003518 PHẠM VĂN HUY 28/07/1998 Nam 1 11.35 1.5 12.75 C480201 Nguyện vọng 1

1639 TDL003519 PHẠM VŨ QUANG HUY 05/09/1997 Nam 1 20.25 1.5 21.75 D140218 Nguyện vọng 1

1640 TDL003543 VÀNG NHẬT HUY 25/09/1998 Nam 01 1 11.2 3.5 14.75 C480201 Nguyện vọng 2

1641 TDL003558 VƯƠNG ĐÌNH HUY 02/08/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D220212 Nguyện vọng 1

1642 TDL003576 ĐỖ THỊ HUYỀN 18/11/1996 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 2

1643 TDL003581 ĐINH THỊ HUYỀN 07/06/1998 Nữ 1 15.7 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

1644 TDL003593 HOÀNG THỊ NGỌC HUYỀN 25/06/1998 Nữ 1 18.33 1.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

1645 TDL003598 K' HUYỀN 20/04/1997 Nữ 01 1 16.45 3.5 20 D620109 Nguyện vọng 1

1646 TDL003608 LÊ KIM DIỄM HUYỀN 13/04/1998 Nữ 1 16.88 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

1647 TDL003617 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 04/03/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D420201 Nguyện vọng 1

1648 TDL003630 NGUYỄN LÊ NGỌC HUYỀN 27/07/1998 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1649 TDL003642 NGUYỄN THỊ MỸ HUYỀN 13/04/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

1650 TDL003644 NGUYỄN THỊ MINH HUYỀN 23/03/1998 Nữ 1 15.43 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

1651 TDL003645 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 02/10/1998 Nữ 1 14.35 1.5 15.75 D420201 Nguyện vọng 1

1652 TDL003647 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 07/08/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1653 TDL003651 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 07/07/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

1654 TDL003652 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 11/03/1998 Nữ 1 18.15 1.5 19.75 D140211 Nguyện vọng 2

1655 TDL003654 NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN 17/10/1998 Nữ 1 16.88 1.5 18.5 D340103 Nguyện vọng 1

1656 TDL003664 NGUYỄN THÁI THANH HUYỀN 14/08/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

1657 TDL003668 NGUYỄN THU HUYỀN 22/11/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1658 TDL003676 PHẠM THỊ MỸ HUYỀN 28/09/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

1659 TDL003677 PHẠM THỊ MINH HUYỀN 30/07/1997 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1660 TDL003688 TRẦN NGỌC MINH HUYỀN 12/09/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

1661 TDL003689 TRẦN NGUYỄN MỸ HUYỀN 19/10/1998 Nữ 1 17.55 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

1662 TDL003693 TRẦN THỊ NGỌC HUYỀN 12/12/1998 Nữ 1 14.05 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

1663 TDL003697 TRẦN THANH HUYỀN 01/11/1998 Nữ 1 14.38 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

1664 TDL003708 LÊ ĐÌNH HUYNH 20/03/1998 Nam 1 20.85 1.5 22.25 D420201 Nguyện vọng 1

1665 TDL003715 NGUYỄN PHI HUỲNH 20/02/1998 Nam 1 19.93 1.5 21.5 D140211 Nguyện vọng 1

1666 TDL003735 LÊ ĐÌNH KHÁNH HƯNG 03/09/1998 Nam 1 17.6 1.5 19 D340101 Nguyện vọng 1

1667 TDL003736 LÊ MINH HƯNG 28/07/1998 Nam 1 15.1 1.5 16.5 D420201 Nguyện vọng 1

1668 TDL003743 NGÔ VIỆT HƯNG 25/02/1998 Nam 1 20.3 1.5 21.75 D480201 Nguyện vọng 1

1669 TDL003758 NGUYỄN VĂN HƯNG 06/11/1996 Nam 1 14.35 1.5 15.75 D510302 Nguyện vọng 1

1670 TDL003762 PHẠM QUANG HƯNG 26/07/1996 Nam 1 15.28 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

1671 TDL003779 DƯƠNG THỊ HƯƠNG 17/09/1998 Nữ 1 14.73 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1672 TDL003780 DƯƠNG THU HƯƠNG 12/10/1998 Nữ 1 16.73 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

1673 TDL003781 ĐỖ THỊ HƯƠNG 09/03/1998 Nữ 1 17.7 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

1674 TDL003785 ĐINH THỊ HƯƠNG 15/12/1998 Nữ 1 17.73 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

1675 TDL003790 ĐẶNG THỊ THU HƯƠNG 09/01/1998 Nữ 1 20.1 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

1676 TDL003792 ĐOÀN THỊ HƯƠNG 12/02/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1677 TDL003801 K' HƯƠNG 30/07/1998 Nữ 01 1 17 3.5 20.5 D760101 Nguyện vọng 1

1678 TDL003816 LÊ THỊ THU HƯƠNG 23/07/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

1679 TDL003818 LÊ TRẦN HOÀI HƯƠNG 18/01/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1680 TDL003831 NGUYỄN HỒ LAN HƯƠNG 27/05/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

1681 TDL003832 NGUYỄN MINH HƯƠNG 19/05/1998 Nữ 1 21.25 1.5 22.75 D220213 Nguyện vọng 1

1682 TDL003834 NGUYỄN THỊ HƯƠNG 16/03/1998 Nữ 1 13.98 1.5 15.5 D440102 Nguyện vọng 1

1683 TDL003839 NGUYỄN THỊ MAI HƯƠNG 02/01/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

1684 TDL003868 PHẠM THANH HƯƠNG 28/01/1998 Nữ 1 14.33 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

1685 TDL003872 TÔ THỊ DIỄM HƯƠNG 03/07/1998 Nữ 1 16.3 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1686 TDL003876 TRẦN THỊ GIÁNG HƯƠNG 29/08/1998 Nữ 1 15.18 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 2

1687 TDL003883 TRỊNH NGUYỄN VY HƯƠNG 04/01/1998 Nữ 1 14.15 1.5 15.75 D440301 Nguyện vọng 1

1688 TDL003887 TRƯƠNG THỊ THU HƯƠNG 14/09/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

1689 TDL003893 VŨ THỊ THANH HƯƠNG 05/02/1998 Nữ 1 14.08 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

1690 TDL003900 ĐÀO THỊ HƯỜNG 25/02/1998 Nữ 1 19.1 1.5 20.5 D420201 Nguyện vọng 1

1691 TDL003910 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 18/02/1998 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

1692 TDL003916 TRẦN THỊ HƯỜNG 23/03/1998 Nữ 1 14.55 1.5 16 D620109 Nguyện vọng 1

1693 TDL003918 TRẦN THỊ THÚY HƯỜNG 05/07/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D140213 Nguyện vọng 1

1694 TDL003919 TRƯƠNG THANH NGỌC HƯỜNG 12/10/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

1695 TDL003926 LÝ TUẤN HỮU 08/03/1997 Nam 01 1 18.75 3.5 22.25 D480201 Nguyện vọng 1

1696 TDL003934 ĐỖ VĂN KHÁNH HỸ 02/06/1996 Nam 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 2

1697 TDL003935 K'A IN 07/05/1998 Nữ 01 1 12.5 3.5 16 D760101 Nguyện vọng 1

1698 TDL003936 KA IN 19/05/1998 Nữ 01 1 15 3.5 18.5 D310301 Nguyện vọng 1

1699 TDL003939 RƠ ÔNG K' JANG 13/07/1997 Nữ 01 1 15.95 3.5 19.5 D140213 Nguyện vọng 1

1700 TDL003940 K' JÁP 01/01/1998 Nam 01 1 16.35 3.5 19.75 D420101 Nguyện vọng 1

1701 TDL003948 KRĂ JĂN JINA 18/07/1998 Nữ 01 1 14.5 3.5 18 D380101 Nguyện vọng 2

1702 TDL003974 NGUYỄN THẾ MINH KHA 19/08/1996 Nam 1 15.3 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

1703 TDL003987 HOÀNG ĐẮC KHẢI 21/12/1998 Nam 1 18.55 1.5 20 D420201 Nguyện vọng 2

1704 TDL003997 NGUYỄN QUANG KHẢI 30/08/1998 Nam 1 17.33 1.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1705 TDL004007 TRƯƠNG MINH KHẢI 22/07/1998 Nam 1 13.65 1.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 1

1706 TDL004012 BÙI THẾ KHANG 05/06/1996 Nam 1 18.25 1.5 19.75 D140217 Nguyện vọng 1

1707 TDL004020 NGUYỄN BẢO TRIỆU KHANG 25/09/1997 Nam 1 14.95 1.5 16.5 D540104 Nguyện vọng 1

1708 TDL004022 NGUYỄN DUY KHANG 22/06/1998 Nam 1 15.45 1.5 17 D510302 Nguyện vọng 1

1709 TDL004024 PHAN HUY KHANG 02/08/1997 Nam 1 14.13 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1710 TDL004026 TRỊNH ĐOAN KHANG 25/01/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

1711 TDL004030 HOÀNG THỊ VÂN KHANH 01/03/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1712 TDL004034 LÊ NGUYỄN LÊ KHANH 31/01/1998 Nữ 1 17.95 1.5 19.5 D140211 Nguyện vọng 1

1713 TDL004039 NGUYỄN HUYỀN TRANG KHANH 06/03/1998 Nữ 1 13.83 1.5 15.25 D340301 Nguyện vọng 1

1714 TDL004043 PHẠM CAO KHANH 30/12/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

1715 TDL004048 TRẦN BẢO KHANH 12/05/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1716 TDL004051 TRỊNH NGUYÊN QUỐC KHANH 28/11/1998 Nam 1 19.05 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

1717 TDL004073 LÊ NGỌC KIM KHÁNH 30/11/1998 Nữ 1 18.48 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

1718 TDL004080 NGUYỄN CÔNG DƯƠNG KHÁNH 04/10/1998 Nam 1 13.9 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

1719 TDL004088 NGUYỄN PHAN MAI KHÁNH 21/06/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D220330 Nguyện vọng 2

1720 TDL004089 NGUYỄN QUỐC KHÁNH 02/09/1998 Nam 1 14.83 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 2

1721 TDL004093 NGUYỄNQUỐC KHÁNH 10/01/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 D140211 Nguyện vọng 1

1722 TDL004096 PHẠM QUỐC KHÁNH 05/09/1998 Nam 1 19.7 1.5 21.25 D340101 Nguyện vọng 2

1723 TDL004100 TRẦN ĐOÀN DUY KHÁNH 15/02/1998 Nam 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

1724 TDL004104 TRẦN PHAN NGỌC KHÁNH 19/10/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

1725 TDL004114 CAO QUANG KHIÊM 19/04/1998 Nam 1 14.45 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

1726 TDL004117 NGÔ BÁ KHIÊM 03/12/1998 Nam 1 15.13 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

1727 TDL004118 NGUYỄN DUY KHIÊM 13/07/1998 Nam 1 21.5 1.5 23 D380101 Nguyện vọng 1

1728 TDL004126 VŨ ĐÌNH KHIÊM 07/07/1998 Nam 1 13.68 1.5 15.25 D480201 Nguyện vọng 1

1729 TDL004131 ĐỖ NGỌC ANH KHOA 06/09/1998 Nam 1 14.73 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

1730 TDL004133 ĐỖ TẤN KHOA 12/05/1998 Nam 1 17.88 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1731 TDL004135 HOÀNG ĐĂNG KHOA 13/04/1998 Nam 1 18.05 1.5 19.5 D480201 Nguyện vọng 1

1732 TDL004136 HOÀNG ĐĂNG KHOA 20/03/1997 Nam 01 1 14.05 3.5 17.5 D480201 Nguyện vọng 1

1733 TDL004140 LÊ NGỌC ĐĂNG KHOA 05/07/1998 Nam 1 13.65 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

1734 TDL004141 LÊ PHAN ĐĂNG KHOA 10/10/1998 Nam 1 18.95 1.5 20.5 D480201 Nguyện vọng 2

1735 TDL004148 NGUYỄN ĐOÀN DUY KHOA 04/09/1998 Nam 1 16.9 1.5 18.5 D440301 Nguyện vọng 1

1736 TDL004161 PHẠM HOÀNG ANH KHOA 03/04/1998 Nam 1 16.18 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

1737 TDL004163 THÁI BẢO ĐĂNG KHOA 03/03/1998 Nam 1 24 1.5 25.5 D520402 Nguyện vọng 1

1738 TDL004166 TRẦN ĐĂNG KHOA 01/01/1998 Nam 1 19.25 1.5 20.75 D480201 Nguyện vọng 2

1739 TDL004174 ĐÀO TRỌNG KHÔI 06/05/1998 Nam 1 14.85 1.5 16.25 D510302 Nguyện vọng 1

1740 TDL004176 ĐẶNG HOÀNG KHÔI 19/12/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

1741 TDL004196 HOÀNG THỊ MINH KHUYÊN 13/03/1997 Nữ 1 19.5 1.5 21 D340301 Nguyện vọng 2

1742 TDL004203 PANG TIÊNG K'HƯƠNG 12/06/1997 Nữ 01 1 12.3 3.5 15.75 D420101 Nguyện vọng 1

1743 TDL004209 NGUYỄN XUÂN KHƯƠNG 07/04/1998 Nam 1 16.05 1.5 17.5 D480201 Nguyện vọng 1

1744 TDL004221 NGUYỄN ĐÌNH TRUNG KIÊN 27/11/1997 Nam 1 17.95 1.5 19.5 D440112 Nguyện vọng 1

1745 TDL004239 LÂM TUẤN KIỆT 06/03/1993 Nam 1 16.4 1.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

1746 TDL004241 LIÊU KHẢ KIỆT 29/01/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

1747 TDL004242 NGUYỄN ĐÌNH TẤN KIỆT 22/06/1998 Nam 1 15.18 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

1748 TDL004256 BÙI THỊ THÚY KIỀU 03/10/1998 Nữ 1 22 1.5 23.5 D140218 Nguyện vọng 1

1749 TDL004258 ĐINH THỊ KIỀU 03/10/1998 Nữ 1 18.05 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1750 TDL004262 LÊ NGUYỄN THANH KIỀU 16/02/1998 Nữ 1 18.33 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1751 TDL004277 SOM THÚY KIỀU 26/02/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D140217 Nguyện vọng 1

1752 TDL004304 PHẠM THIỆU KỲ 19/09/1998 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1753 TDL004313 NGUYỄN THỊ LAI 20/10/1997 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1754 TDL004327 ĐỖ THỊ PHƯƠNG LAN 07/09/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 2

1755 TDL004328 ĐỒNG THỊ LAN 24/10/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D220213 Nguyện vọng 1

1756 TDL004332 HOÀNG THỊ HƯƠNG LAN 05/09/1998 Nữ 1 11.35 1.5 12.75 C340301 Nguyện vọng 2

1757 TDL004340 MAI THỊ LAN 25/10/1998 Nữ 1 13.43 1.5 15 D340101 Nguyện vọng 2

1758 TDL004349 NGUYỄN THỊ LAN 19/01/1998 Nữ 1 15.98 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1759 TDL004360 PHẠM THỊ THANH LAN 27/09/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

1760 TDL004369 TRƯƠNG THỊ LAN 12/06/1995 Nữ 01 1 16.25 3.5 19.75 D140218 Nguyện vọng 1

1761 TDL004380 TRƯƠNG ĐÌNH LANH 10/11/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D510302 Nguyện vọng 1

1762 TDL004391 BÙI THỊ PHƯƠNG LÂM 28/03/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D340301 Nguyện vọng 1

1763 TDL004392 CAO BẢO LÂM 27/10/1997 Nam 1 19 1.5 20.5 D140218 Nguyện vọng 1

1764 TDL004402 HỒ ĐỨC NHẬT LÂM 21/02/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

1765 TDL004405 HOÀNG VĨNH LÂM 09/09/1998 Nam 1 19.6 1.5 21 D140211 Nguyện vọng 2

1766 TDL004419 NGUYỄN TIẾN LÂM 18/12/1998 Nam 1 14.3 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

1767 TDL004442 PHAN HOÀNG THANH LÂM 02/01/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

1768 TDL004450 TRƯƠNG HOÀNG NGỌC LÂM 24/02/1998 Nam 1 20.45 1.5 22 D480201 Nguyện vọng 1

1769 TDL004459 VƯƠNG NHẠN LÂM 10/04/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

1770 TDL004465 NGUYỄN NHƯ LÂN 23/11/1998 Nam 1 14.65 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

1771 TDL004470 TẰNG CÁ LẬP 18/12/1998 Nam 01 1 15.05 3.5 18.5 D510302 Nguyện vọng 1

1772 TDL004471 K' LẬP 04/02/1998 Nam 01 1 19.55 3.5 23 D140209 Nguyện vọng 1

1773 TDL004479 CIL K' LEM 06/08/1998 Nữ 01 1 13.75 3.5 17.25 D140218 Nguyện vọng 1

1774 TDL004489 DƯƠNG TRỌNG LỄ 17/10/1998 Nam 1 18.8 1.5 20.25 D340101 Nguyện vọng 1

1775 TDL004500 NGUYỄN THỊ NGỌC LỆ 20/07/1998 Nữ 1 20.85 1.5 22.25 D420201 Nguyện vọng 1

1776 TDL004511 VÕ THÀNH LÊN 19/05/1998 Nam 1 10.9 1.5 12.5 C480201 Nguyện vọng 2

1777 TDL004517 NGUYỄN ĐẶNG NHƯ LIÊM 18/01/1998 Nam 1 12.45 1.5 14 C540104 Nguyện vọng 1

1778 TDL004521 BÙI HƯƠNG LIÊN 22/08/1998 Nữ 1 16.13 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

1779 TDL004529 ĐÀO THỊ ÁI LIÊN 20/12/1998 Nữ 1 13.65 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

1780 TDL004532 HỶ HỒNG LIÊN 27/03/1998 Nữ 01 1 18.15 3.5 21.75 D620109 Nguyện vọng 1

1781 TDL004543 LÊ THỊ THÚY LIÊN 01/08/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

1782 TDL004557 NGUYỄN THỊ LIÊN 02/01/1998 Nữ 1 16.05 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

1783 TDL004558 NGUYỄN THỊ LIÊN 14/08/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D140211 Nguyện vọng 2

1784 TDL004561 PHẠM THỊ KIM LIÊN 17/09/1997 Nữ 1 21.33 1.5 22.75 D140231 Nguyện vọng 1

1785 TDL004562 PHẠM THỊ KIM LIÊN 24/03/1998 Nữ 1 15.63 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1786 TDL004568 TRẦN THỊ KIM LIÊN 26/08/1998 Nữ 1 17.08 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1787 TDL004571 VÕ THỊ BÍCH LIÊN 17/08/1998 Nữ 1 18.83 1.5 20.25 D340101 Nguyện vọng 1

1788 TDL004579 KA LÌM 16/04/1997 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D220113 Nguyện vọng 1

1789 TDL004585 BÙI THỊ TÀI LINH 08/10/1997 Nữ 1 17.5 1.5 19 D760101 Nguyện vọng 1

1790 TDL004593 CHU MỸ LINH 21/11/1997 Nữ 1 15.7 1.5 17.25 D340301 Nguyện vọng 1

1791 TDL004599 DƯƠNG THỊ MỸ LINH 20/01/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 1

1792 TDL004600 ĐỖ NGUYỄN HỒNG LINH 19/01/1998 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

1793 TDL004606 ĐÀO NGUYÊN MẠNH LINH 19/10/1998 Nam 1 19.53 1.5 21 D220201 Nguyện vọng 1

1794 TDL004607 ĐÀO THỊ MỸ LINH 15/06/1998 Nữ 1 13.55 1.5 15 D340301 Nguyện vọng 1

1795 TDL004610 ĐINH NGỌC LINH 10/05/1996 Nữ 1 14.43 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

1796 TDL004615 ĐINH THỊ MỸ LINH 21/01/1998 Nữ 01 1 11.75 3.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

1797 TDL004617 ĐINH THỊ MỸ LINH 28/09/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D510302 Nguyện vọng 1

1798 TDL004619 ĐINH THỊ THUỲ LINH 06/09/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 2

1799 TDL004624 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 04/03/1998 Nữ 1 13.88 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1800 TDL004638 GIANG THẢO LINH 15/04/1998 Nữ 1 18.85 1.5 20.25 D140211 Nguyện vọng 1

1801 TDL004640 HỒ THỊ THÙY LINH 17/02/1998 Nữ 1 15.95 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 2

1802 TDL004644 HOÀNG DƯƠNG KHÁNH LINH 06/05/1998 Nữ 01 1 16.28 3.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

1803 TDL004659 LÊ THỊ LINH 15/06/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

1804 TDL004667 LÊ THỊ NGỌC LINH 30/06/1998 Nữ 01 1 12.15 3.5 15.75 D620109 Nguyện vọng 1

1805 TDL004672 LƯU XUÂN LINH 16/11/1998 Nam 1 18.15 1.5 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

1806 TDL004675 MAI THỊ LINH 09/08/1998 Nữ 1 15.93 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

1807 TDL004677 NGỌC LINH 22/09/1998 Nữ 01 1 14.95 3.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

1808 TDL004678 NGÔ PHƯƠNG LINH 27/04/1998 Nữ 1 19.4 1.5 21 D420201 Nguyện vọng 1

1809 TDL004688 NGUYỄN BÌNH PHƯƠNG LINH 20/08/1997 Nữ 1 13.4 1.5 15 D220212 Nguyện vọng 1

1810 TDL004689 NGUYỄN BẢO LINH 03/03/1998 Nam 1 13.5 1.5 15 D760101 Nguyện vọng 2

1811 TDL004690 NGUYỄN DUY LINH 22/12/1998 Nam 1 18.1 1.5 19.5 D510302 Nguyện vọng 1

1812 TDL004694 NGUYỄN ĐÌNH LINH 18/06/1998 Nam 1 14.35 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

1813 TDL004696 NGUYỄN HÀ THẢO LINH 31/03/1998 Nữ 1 14.88 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

1814 TDL004700 NGUYỄN HOÀNG NHẬT LINH 27/07/1998 Nữ 1 11.95 1.5 13.5 C340301 Nguyện vọng 1

1815 TDL004717 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 17/08/1996 Nữ 1 13.93 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1816 TDL004719 NGUYỄN THỊ KHÁNH LINH 28/10/1998 Nữ 1 15.78 1.5 17.25 D340301 Nguyện vọng 1

1817 TDL004732 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 14/01/1998 Nữ 1 20.18 1.5 21.75 D140231 Nguyện vọng 1

1818 TDL004745 NGUYỄN THỊ TÀI LINH 18/09/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

1819 TDL004753 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 16/06/1998 Nữ 1 16.9 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

1820 TDL004757 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/10/1998 Nữ 1 15.18 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

1821 TDL004758 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 28/06/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

1822 TDL004765 NGUYỄN THÙY LINH 21/01/1998 Nữ 1 21.23 1.5 22.75 D140231 Nguyện vọng 1

1823 TDL004768 NGUYỄN TRẦN MỸ LINH 07/08/1998 Nữ 1 15.95 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1824 TDL004774 NGUYỄN YẾN LINH 08/02/1998 Nữ 1 15.95 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

1825 TDL004778 PHAN TỪ PHỐI LINH 23/02/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

1826 TDL004779 PHAN THỊ HOÀI LINH 04/06/1998 Nữ 1 14.3 1.5 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

1827 TDL004805 PHẠM TRẦN MỸ LINH 20/03/1998 Nữ 1 17.9 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

1828 TDL004807 PHÙNG THỊ THÙY LINH 05/02/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

1829 TDL004810 THẠCH THỊ MỸ LINH 02/07/1998 Nữ 01 1 18.75 3.5 22.25 D220213 Nguyện vọng 1

1830 TDL004820 TRẦN MỸ LINH 28/02/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D220201 Nguyện vọng 1

1831 TDL004855 VÕ DƯƠNG MỸ LINH 11/11/1997 Nữ 1 21.75 1.5 23.25 D380101 Nguyện vọng 1

1832 TDL004859 VŨ NGỌC PHƯƠNG LINH 28/08/1998 Nữ 1 13.58 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 2

1833 TDL004864 VŨ THỊ THÙY LINH 04/06/1998 Nữ 1 14.43 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

1834 TDL004876 BÙI THỊ THANH LOAN 11/10/1998 Nữ 1 17.08 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1835 TDL004888 HUỲNH THỊ BÍCH LOAN 21/09/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1836 TDL004899 NGUYỄN KIỀU LOAN 29/05/1998 Nữ 1 15.53 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 2

1837 TDL004902 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 09/11/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

1838 TDL004905 NGUYỄN THỊ KIM LOAN 26/10/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1839 TDL004910 NGUYỄN THỊ NGA LOAN 14/11/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1840 TDL004911 NGUYỄN THỊ THÚY LOAN 04/08/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

1841 TDL004918 PHẠM THỊ NGỌC LOAN 03/09/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

1842 TDL004926 TRƯƠNG THỊ LOAN 26/11/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

1843 TDL004928 VÕ THỊ QUỲNH LOAN 07/05/1998 Nữ 1 22.15 1.5 23.75 D220201 Nguyện vọng 1

1844 TDL004930 VŨ THỊ KIM LOAN 28/10/1998 Nữ 1 17.85 1.5 19.25 D540104 Nguyện vọng 1

1845 TDL004933 BÙI THANH LONG 04/09/1998 Nam 1 24.4 1.5 26 D520402 Nguyện vọng 1

1846 TDL004949 KIỀU GIA LONG 11/01/1998 Nam 1 13.88 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

1847 TDL004951 LÊ CỬU LONG 20/09/1998 Nam 1 19.2 1.5 20.75 D140213 Nguyện vọng 1

1848 TDL004953 LÊ THÀNH LONG 26/06/1997 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

1849 TDL004959 LƯ ÂU PHƯỚC HOÀNG LONG 12/07/1998 Nam 01 1 13.95 3.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1850 TDL004961 LƯƠNG THỊ PHI LONG 07/05/1997 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

1851 TDL004964 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/04/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

1852 TDL004989 PHẠM THANH LONG 02/05/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

1853 TDL005003 TRẦN TRỊNH THANH LONG 15/10/1998 Nam 1 12.8 1.5 14.25 C540104 Nguyện vọng 1

1854 TDL005023 HUỲNH VÕ KIM LỘC 12/12/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D220113 Nguyện vọng 1

1855 TDL005028 LƯU DUY LỘC 29/03/1997 Nam 1 16.7 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

1856 TDL005037 NGUYỄN QUỐC LỘC 16/03/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 D510302 Nguyện vọng 1

1857 TDL005038 NGUYỄN THỊ TUYẾT LỘC 10/01/1998 Nữ 1 16.4 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

1858 TDL005050 TRẦN ĐẠI LỘC 04/05/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D440301 Nguyện vọng 1

1859 TDL005059 CIL YÚ K LƠ 15/05/1997 Nữ 01 1 14.13 3.5 17.75 D760101 Nguyện vọng 1

1860 TDL005063 ĐINH TẤN LỢI 25/09/1998 Nam 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

1861 TDL005067 LÊ THỊ THU LỢI 29/10/1998 Nữ 1 13.85 1.5 15.25 D540104 Nguyện vọng 1

1862 TDL005107 KA LŨY 03/06/1998 Nữ 01 1 15.33 3.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

1863 TDL005109 K' LỤY 03/11/1997 Nam 01 1 21.5 3.5 25 D220330 Nguyện vọng 1

1864 TDL005115 VIÊN THỊ LUYẾN 21/05/1998 Nữ 01 1 17.25 3.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

1865 TDL005159 K' JÁC LY 10/01/1998 Nam 01 1 15.28 3.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

1866 TDL005160 K' LY 26/09/1998 Nữ 01 1 14.25 3.5 17.75 D220212 Nguyện vọng 1

1867 TDL005165 LÊ THỊ NGỌC LY 17/12/1997 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D220213 Nguyện vọng 1

1868 TDL005171 NGUYỄN THỊ LY 18/03/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D140231 Nguyện vọng 1

1869 TDL005195 CƠ LIÊNG MA SI 12/07/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D310301 Nguyện vọng 1

1870 TDL005198 BÙI THỊ MAI 18/01/1998 Nữ 1 20.2 1.5 21.75 D420201 Nguyện vọng 1

1871 TDL005208 ĐINH THỊ NHƯ MAI 16/07/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

1872 TDL005225 LÊ THỊ MAI 06/11/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D220212 Nguyện vọng 1

1873 TDL005226 LÊ THỊ THANH MAI 17/05/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1874 TDL005236 NGUYỄN PHƯƠNG MAI 14/05/1997 Nữ 1 19.7 1.5 21.25 D140212 Nguyện vọng 2

1875 TDL005237 NGUYỄN PHƯƠNG XUÂN MAI 01/07/1998 Nữ 1 16.95 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

1876 TDL005248 NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI 10/10/1998 Nữ 1 17.38 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

1877 TDL005262 THÁI THỊ QUỲNH MAI 09/09/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D440102 Nguyện vọng 2

1878 TDL005265 TRẦN THỊ NGỌC MAI 17/04/1998 Nữ 1 18.85 1.5 20.25 D540104 Nguyện vọng 1

1879 TDL005269 TRẦN THỊ THANH MAI 29/06/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340101 Nguyện vọng 1

1880 TDL005286 HUỲNH ĐỨC MẠNH 27/08/1998 Nam 1 19.4 1.5 21 D620109 Nguyện vọng 1

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1881 TDL005293 NGUYỄN ĐÌNH MẠNH 03/11/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D140217 Nguyện vọng 2

1882 TDL005312 K'LONG K'LISA MARIA 24/03/1998 Nữ 01 1 14.05 3.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

1883 TDL005315 NDU K' MĂNG 21/11/1997 Nữ 01 1 18 3.5 21.5 D310301 Nguyện vọng 1

1884 TDL005319 NGUYỄN VĂN MẪN 15/02/1997 Nam 1 16.8 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

1885 TDL005332 KA MHẢNH 11/08/1998 Nữ 01 1 20.25 3.5 23.75 D380101 Nguyện vọng 1

1886 TDL005336 HOÀNG HUỲNH YẾN MI 13/11/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

1887 TDL005339 K MI 27/06/1997 Nữ 01 1 19 3.5 22.5 D340103 Nguyện vọng 1

1888 TDL005361 MƠ TUI U RIM ĐO MIM 14/07/1998 Nữ 01 1 15.45 3.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

1889 TDL005364 BÙI THỊ MINH 15/03/1997 Nữ 1 21 1.5 22.5 D220213 Nguyện vọng 1

1890 TDL005365 BÙI VĂN MINH 18/09/1998 Nam 1 14.45 1.5 16 D480201 Nguyện vọng 1

1891 TDL005374 ĐINH PHẠM NHẬT MINH 25/08/1998 Nam 1 22.2 1.5 23.75 D520402 Nguyện vọng 1

1892 TDL005391 LÊ NGỌC MINH 10/02/1997 Nam 1 22.4 1.5 24 D420201 Nguyện vọng 1

1893 TDL005396 LÊ VĂN MINH 18/06/1997 Nam 1 19.7 1.5 21.25 D340101 Nguyện vọng 2

1894 TDL005399 LƯƠNG HOÀNG MINH 23/07/1997 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 2

1895 TDL005401 MAI CÔNG THIỆN MINH 29/06/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D340101 Nguyện vọng 1

1896 TDL005403 NGÔ NHẬT MINH 20/07/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1897 TDL005404 NGÔ NHẬT MINH 23/09/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

1898 TDL005408 NGUYỄN CÔNG MINH 13/02/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D440112 Nguyện vọng 1

1899 TDL005431 NGUYỄN VĂN MINH 02/04/1996 Nam 1 21.9 1.5 23.5 D520402 Nguyện vọng 1

1900 TDL005436 PHẠM NGỌC MINH 19/12/1998 Nam 1 13.55 1.5 15 D420201 Nguyện vọng 1

1901 TDL005470 VŨ NHẬT MINH 02/03/1998 Nam 1 14.53 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 2

1902 TDL005473 MA MIS 11/05/1998 Nữ 01 1 12.6 3.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

1903 TDL005485 ĐINH THỊ DIỄM MY 19/11/1998 Nữ 01 1 19 3.5 22.5 D140212 Nguyện vọng 1

1904 TDL005489 HA JA MY 15/03/1998 Nam 01 1 13.6 3.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

1905 TDL005492 HUỲNH THỊ HOÀI MY 30/03/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1906 TDL005494 LÂM XUÂN QUỲNH MY 29/04/1998 Nữ 1 19.93 1.5 21.5 D140231 Nguyện vọng 1

1907 TDL005495 LỤC NỮ ĐOAN MY 28/10/1998 Nữ 01 1 13.63 3.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

1908 TDL005499 LƯƠNG THÙY THẢO MY 02/07/1998 Nữ 1 16.43 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

1909 TDL005500 LƯU NGỌC HUYỀN MY 03/12/1998 Nữ 1 20.65 1.5 22.25 D140209 Nguyện vọng 1

1910 TDL005503 NGUYỄN THỊ KIỀU MY 02/01/1998 Nữ 1 13.88 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

1911 TDL005504 NGUYỄN BÙI DIỄM MY 04/11/1998 Nữ 1 20.1 1.5 21.5 D140212 Nguyện vọng 1

1912 TDL005517 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 10/05/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1913 TDL005528 PHẠM NGỌC UYỂN MY 30/08/1998 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1914 TDL005533 TRẦN NGỌC TRÀ MY 22/07/1998 Nữ 1 13.88 1.5 15.5 D220212 Nguyện vọng 1

1915 TDL005539 TRƯƠNG THỊ TRÚC MY 30/09/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

1916 TDL005558 PHẠM VY Á MỸ 18/04/1998 Nữ 1 16.43 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

1917 TDL005586 HOÀNG NHẬT NAM 08/11/1998 Nam 1 19.35 1.5 20.75 D140211 Nguyện vọng 1

1918 TDL005588 LA QUANG NAM 13/09/1998 Nam 1 14.33 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

1919 TDL005590 LÊ ĐỨC NAM 18/12/1998 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

1920 TDL005594 LÊ HOÀNG NAM 16/04/1998 Nam 1 14.28 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 2

1921 TDL005600 MÀO THANH NAM 10/09/1997 Nam 01 1 16.15 3.5 19.75 D340101 Nguyện vọng 1

1922 TDL005612 NGUYỄN HOÀI NAM 30/09/1993 Nam 03 2 13.75 2.5 16.25 D760101 Nguyện vọng 2

1923 TDL005617 NGUYỄN NHẤT NAM 28/09/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D440301 Nguyện vọng 1

1924 TDL005618 NGUYỄN PHAN HOÀNG NAM 21/08/1998 Nam 1 18.7 1.5 20.25 D460101 Nguyện vọng 2

1925 TDL005621 NGUYỄN PHƯƠNG NAM 26/05/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

1926 TDL005637 PHẠM TRUNG NAM 01/05/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D620109 Nguyện vọng 1

1927 TDL005669 ĐINH THỊ HẰNG NGA 05/09/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D440112 Nguyện vọng 2

1928 TDL005676 JƠNƯNG SANG NAI NGA 18/06/1998 Nữ 01 1 11.75 3.5 15.25 D760101 Nguyện vọng 1

1929 TDL005687 LÊ THỊ QUỲNH NGA 10/12/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

1930 TDL005712 PHẠM NGỌC HẰNG NGA 13/11/1997 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

1931 TDL005716 TRẦN THỊ NGA 21/06/1998 Nữ 1 14.15 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

1932 TDL005718 TRẦN THỊ THÚY NGA 25/01/1998 Nữ 1 16.9 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

1933 TDL005722 KA THỊ NGÀ 08/02/1998 Nữ 01 1 17.35 3.5 20.75 D340101 Nguyện vọng 2

1934 TDL005733 BÙI THỊ THÚY NGÂN 27/04/1998 Nữ 1 17.85 1.5 19.25 D340301 Nguyện vọng 1

1935 TDL005754 LÊ THỊ MAI NGÂN 25/12/1998 Nữ 1 18.95 1.5 20.5 D340301 Nguyện vọng 2

1936 TDL005757 LÊ THỊ THÙY NGÂN 15/05/1998 Nữ 1 20.03 1.5 21.5 D220201 Nguyện vọng 1

1937 TDL005758 LÊ TRANG THÙY NGÂN 22/05/1998 Nữ 1 21.4 1.5 23 D340301 Nguyện vọng 1

1938 TDL005760 LỀM THỊ THU NGÂN 12/05/1998 Nữ 01 1 16.6 3.5 20 D540104 Nguyện vọng 1

1939 TDL005764 MỒNG KHẢY NGÂN 29/11/1998 Nữ 01 1 15.98 3.5 19.5 D340101 Nguyện vọng 1

1940 TDL005766 NGUYỄN ĐẶNG KIM NGÂN 11/11/1997 Nữ 1 25.8 1.5 27.25 D420201 Nguyện vọng 1

1941 TDL005773 NGUYỄN THỊ ÁNH NGÂN 04/01/1997 Nữ 1 20.7 1.5 22.25 D140231 Nguyện vọng 2

1942 TDL005774 NGUYỄN THỊ BÍCH NGÂN 12/07/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

1943 TDL005778 NGUYỄN THỊ KHÁNH NGÂN 21/12/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D440112 Nguyện vọng 1

1944 TDL005779 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 10/01/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D620109 Nguyện vọng 1

1945 TDL005781 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 13/11/1998 Nữ 1 16.05 1.5 17.5 D440301 Nguyện vọng 1

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

1946 TDL005788 NGUYỄN THỊ THÙY NGÂN 26/10/1997 Nữ 1 11.1 1.5 12.5 C480201 Nguyện vọng 1

1947 TDL005789 NGUYỄN THỊ TUYẾT NGÂN 16/05/1998 Nữ 1 17.7 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

1948 TDL005805 TRẦN THỊ KIM NGÂN 12/08/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

1949 TDL005814 H' NGÊ 27/08/1998 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D760101 Nguyện vọng 1

1950 TDL005815 CILL PAM KA NGHA 03/05/1998 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D220212 Nguyện vọng 1

1951 TDL005819 ĐINH ĐÔNG NGHI 17/01/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

1952 TDL005836 BÙI ĐÌNH NGHĨA 28/06/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D220310 Nguyện vọng 1

1953 TDL005842 ĐÀO XUÂN NGHĨA 14/12/1997 Nam 1 13.6 1.5 15 D480201 Nguyện vọng 1

1954 TDL005849 HUỲNH TẤN TRỌNG NGHĨA 27/02/1998 Nam 07 1 18.85 2.5 21.25 D480201 Nguyện vọng 1

1955 TDL005853 MAI VĂN NGHĨA 20/08/1998 Nam 1 14.65 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

1956 TDL005857 NGUYỄN HỮU NGHĨA 23/02/1998 Nam 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

1957 TDL005863 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 16/03/1998 Nam 1 19.35 1.5 20.75 D340301 Nguyện vọng 1

1958 TDL005867 NGUYỄN VĂN NGHĨA 03/06/1998 Nam 1 18.5 1.5 20 D220213 Nguyện vọng 1

1959 TDL005875 SỬ HỮU NGHĨA 16/04/1998 Nam 1 19.5 1.5 21 D480201 Nguyện vọng 1

1960 TDL005882 TRẦN TRUNG NGHĨA 09/08/1998 Nam 1 13.03 1.5 14.5 C480201 Nguyện vọng 1

1961 TDL005883 VÕ THANH NGHĨA 17/10/1997 Nam 1 19.95 1.5 21.5 D140211 Nguyện vọng 1

1962 TDL005897 CAO THỊ THÚY NGỌC 07/11/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

1963 TDL005907 CAO THỊ THANH NGỌC 19/02/1998 Nữ 1 17.65 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

1964 TDL005911 DƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 19/06/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

1965 TDL005920 ĐẶNG THỊ KIM NGỌC 22/12/1998 Nữ 1 15.38 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

1966 TDL005928 HUỲNH ĐẶNG BẢO NGỌC 18/12/1998 Nữ 1 14.6 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

1967 TDL005935 KA NGỌC 12/03/1998 Nữ 01 1 14.75 3.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

1968 TDL005942 LÊ MỸ NGỌC 12/06/1998 Nữ 1 14.05 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

1969 TDL005958 NGUYỄN BĂNG NGỌC 13/02/1998 Nam 1 19.15 1.5 20.75 D440301 Nguyện vọng 1

1970 TDL005966 NGUYỄN KIỀU THẢO NGỌC 24/12/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

1971 TDL005973 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 12/09/1998 Nữ 1 15.65 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 2

1972 TDL005974 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 16/09/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

1973 TDL005975 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 19/12/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D480201 Nguyện vọng 1

1974 TDL005977 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 30/11/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

1975 TDL005986 NGUYỄN THỊ NGỌC 16/10/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

1976 TDL006021 TRẦN THỊ NGỌC 04/11/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D540104 Nguyện vọng 1

1977 TDL006025 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 30/06/1997 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D140211 Nguyện vọng 1

1978 TDL006026 TRƯƠNG THỊ NGỌC 04/09/1998 Nữ 1 18.7 1.5 20.25 D140212 Nguyện vọng 1

1979 TDL006030 VÕ LÊ NHƯ NGỌC 16/12/1998 Nữ 1 14.48 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

1980 TDL006033 VŨ THỊ HỒNG NGỌC 09/05/1998 Nữ 1 15.23 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 2

1981 TDL006045 ĐÀO PHÚ NGUYÊN 10/04/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 D420201 Nguyện vọng 1

1982 TDL006051 ĐOÀN TRUNG NGUYÊN 13/05/1998 Nam 1 16.6 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

1983 TDL006053 HỒ NGỌC THANH NGUYÊN 10/11/1994 Nam 1 12.4 1.5 14 C480201 Nguyện vọng 1

1984 TDL006061 HOÀNG THỊ THẢO NGUYÊN 27/02/1998 Nữ 1 15.05 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

1985 TDL006066 LÊ ĐÌNH CAO NGUYÊN 21/03/1997 Nam 1 21.8 1.5 23.25 D140212 Nguyện vọng 1

1986 TDL006088 NGUYỄN DƯƠNG CÔNG NGUYÊN 24/08/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

1987 TDL006092 NGUYỄN HỒNG NGUYÊN 10/04/1998 Nữ 1 14.9 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

1988 TDL006094 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 09/03/1998 Nữ 1 16.33 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

1989 TDL006095 NGUYỄN HOÀNG THẢO NGUYÊN 19/11/1998 Nữ 1 22.15 1.5 23.75 D140231 Nguyện vọng 1

1990 TDL006109 NGUYỄN THỊ THÁI NGUYÊN 11/03/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

1991 TDL006114 NGUYỄN TIẾN NGUYÊN 18/01/1998 Nam 1 14.28 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

1992 TDL006123 PHAN HOÀNG NHẬT NGUYÊN 29/10/1998 Nữ 1 15.35 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

1993 TDL006129 PHẠM HOÀNG TÙNG NGUYÊN 08/06/1998 Nam 1 14.7 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

1994 TDL006140 TRẦN HOÀNG NGUYÊN 04/08/1991 Nam 1 20.45 1.5 22 D440112 Nguyện vọng 1

1995 TDL006146 TRẦN THỊ THẢO NGUYÊN 07/06/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

1996 TDL006150 TRƯƠNG THỊ KHÔI NGUYÊN 21/11/1998 Nữ 1 16.9 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

1997 TDL006152 TRƯƠNG VŨ CAO NGUYÊN 16/06/1998 Nam 1 15.55 1.5 17 D480201 Nguyện vọng 1

1998 TDL006159 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆN 20/02/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D420201 Nguyện vọng 1

1999 TDL006179 LÊ MINH NGUYỆT 22/12/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D480201 Nguyện vọng 1

2000 TDL006192 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 30/06/1997 Nữ 1 18.85 1.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 1

2001 TDL006205 PHAN NGUYỄN MỸ NHÃ 18/06/1998 Nữ 1 16.78 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

2002 TDL006207 NGUYỄN NHẠC 30/06/1998 Nam 1 18.15 1.5 19.75 D480201 Nguyện vọng 1

2003 TDL006216 ĐINH HẢI NHÀN 13/03/1998 Nữ 1 17.35 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

2004 TDL006219 HUỲNH THỊ THANH NHÀN 18/11/1998 Nữ 1 19.85 1.5 21.25 D140211 Nguyện vọng 1

2005 TDL006243 KIỀU THỊ THÀNH NHÂN 09/04/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 2

2006 TDL006248 MAI NHÂN 30/12/1998 Nữ 01 1 16.3 3.5 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

2007 TDL006254 NGUYỄN LÊ HOÀNG NHÂN 05/09/1998 Nam 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

2008 TDL006264 TRƯƠNG THIỆN NHÂN 07/04/1998 Nam 1 16.63 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2009 TDL006265 VÕ TRÍ NHÂN 24/04/1998 Nam 1 17.23 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 2

2010 TDL006282 NGUYỄN ĐẮC MINH NHẬT 19/09/1997 Nam 1 17.45 1.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

Page 32: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2011 TDL006306 BÙI THỊ YẾN NHI 13/05/1996 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220113 Nguyện vọng 2

2012 TDL006314 ĐA GOUT LÂM NHI 20/11/1998 Nữ 01 1 15.7 3.5 19.25 D140213 Nguyện vọng 1

2013 TDL006318 ĐẶNG NGUYỄN TƯỜNG NHI 28/08/1997 Nữ 1 14.33 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

2014 TDL006322 HỒ NGỌC THẢO NHI 28/10/1998 Nữ 1 13.85 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

2015 TDL006324 HỒ THỊ YẾN NHI 09/08/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D440301 Nguyện vọng 1

2016 TDL006326 HỒ THỊ YẾN NHI 14/01/1998 Nữ 1 21.43 1.5 23 D140231 Nguyện vọng 1

2017 TDL006329 HOÀNG NGỌC YẾN NHI 24/04/1998 Nữ 1 16.53 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

2018 TDL006339 LÊ BẢO NHI 22/04/1998 Nữ 1 15.4 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2019 TDL006343 LÊ THỊ THẢO NHI 25/03/1998 Nữ 1 18.08 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2020 TDL006346 LÊ Ý NHI 14/12/1998 Nữ 1 17.7 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2021 TDL006354 NGUYỄN ĐĂNG THOẠI NHI 30/09/1998 Nữ 1 20.78 1.5 22.25 D340103 Nguyện vọng 1

2022 TDL006357 NGUYỄN HỒ YẾN NHI 15/09/1998 Nữ 1 14.95 1.5 16.5 D440301 Nguyện vọng 1

2023 TDL006368 NGUYỄN NGỌC THẢO NHI 18/01/1998 Nữ 1 13.4 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

2024 TDL006378 NGUYỄN THỊ NHI 18/06/1998 Nữ 1 20.28 1.5 21.75 D340101 Nguyện vọng 1

2025 TDL006380 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 11/10/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 2

2026 TDL006381 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHI 21/09/1998 Nữ 1 15.1 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 2

2027 TDL006389 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 03/12/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2028 TDL006399 NGUYỄN TRẦN UYÊN NHI 19/07/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

2029 TDL006412 PHẠM NGỌC THẢO NHI 24/11/1997 Nữ 01 1 17.25 3.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

2030 TDL006415 PHẠM THỊ LAN NHI 20/09/1998 Nữ 1 18.48 1.5 20 D340103 Nguyện vọng 1

2031 TDL006426 TRẦN BẢO NHI 29/08/1996 Nữ 1 22.6 1.5 24 D140212 Nguyện vọng 1

2032 TDL006427 TRẦN HOÀNG QUỲNH NHI 03/11/1998 Nữ 1 13.55 1.5 15 D220212 Nguyện vọng 1

2033 TDL006429 TRẦN NGỌC TUYẾT NHI 07/05/1998 Nữ 1 21.3 1.5 22.75 D140211 Nguyện vọng 1

2034 TDL006435 TRẦN THỊ THẢO NHI 05/02/1998 Nữ 1 11.83 1.5 13.25 C340301 Nguyện vọng 1

2035 TDL006445 TRƯƠNG THỊ PHƯƠNG NHI 30/06/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D480201 Nguyện vọng 1

2036 TDL006465 KA NHIÊN 31/03/1998 Nữ 01 1 13.75 3.5 17.25 D440301 Nguyện vọng 1

2037 TDL006467 MAI ĐẶNG THIÊN NHIÊN 29/04/1998 Nam 1 14.95 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

2038 TDL006470 PHẠM ĐÀO THẢO NHIÊN 14/10/1998 Nữ 1 14.43 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2039 TDL006471 SAHAO NHIÊN 19/07/1998 Nữ 01 1 14.6 3.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

2040 TDL006476 KA' NRÒNG NHOA 21/03/1998 Nữ 01 1 12.25 3.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 1

2041 TDL006488 K' NHUẬN 20/10/1997 Nam 01 1 13.18 3.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2042 TDL006500 ĐOÀN NGỌC HỒNG NHUNG 28/01/1998 Nữ 1 14.93 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

2043 TDL006511 LÊ NGUYỄN PHƯƠNG NHUNG 24/04/1998 Nữ 1 18.05 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2044 TDL006518 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 30/04/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

2045 TDL006522 LÝ NGỌC HỒNG NHUNG 05/09/1998 Nữ 01 1 18.6 3.5 22 D140213 Nguyện vọng 1

2046 TDL006540 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG 30/12/1998 Nữ 1 14.95 1.5 16.5 C340301 Nguyện vọng 1

2047 TDL006543 NGUYỄN THỊ NHUNG 03/02/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 2

2048 TDL006550 NGUYỄN THỊ THÙY NHUNG 02/10/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D520402 Nguyện vọng 1

2049 TDL006559 PHẠM THỊ HỒNG NHUNG 30/07/1998 Nữ 1 18.6 1.5 20 D340301 Nguyện vọng 2

2050 TDL006569 TRẦN THỊ NHUNG 17/08/1998 Nữ 1 22.6 1.5 24 D520402 Nguyện vọng 1

2051 TDL006574 VŨ THỊ NHUNG 03/11/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

2052 TDL006581 ĐÀO GIA NHƯ 15/09/1997 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D140213 Nguyện vọng 1

2053 TDL006585 HỒ LÊ QUỲNH NHƯ 18/10/1998 Nữ 1 15.58 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2054 TDL006588 HOÀNG MAI NHƯ 19/06/1998 Nữ 1 21.1 1.5 22.5 D440301 Nguyện vọng 1

2055 TDL006590 HUỲNH THỊ TUYẾT NHƯ 02/06/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2056 TDL006604 NGUYỄN ĐẶNG QUỲNH NHƯ 11/01/1998 Nữ 1 17.6 1.5 19 D340301 Nguyện vọng 1

2057 TDL006607 NGUYỄN THỊ NHƯ 08/11/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220340 Nguyện vọng 1

2058 TDL006617 PHẠM TRƯƠNG BẢO NHƯ 06/08/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1

2059 TDL006642 NGUYỄN VĂN MINH NHỰT 08/11/1998 Nam 1 16.2 1.5 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

2060 TDL006652 TOU PRÔNG NIN 31/01/1995 Nam 01 1 15 3.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

2061 TDL006657 NGUYỄN HỒ ĐĂNG NINH 04/08/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2062 TDL006661 PHẠM NGÔ MẠNH NINH 20/08/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2063 TDL006663 TRƯƠNG QUANG NINH 07/07/1994 Nam 1 19.45 1.5 21 D440301 Nguyện vọng 2

2064 TDL006678 K' HÀNG NY 07/10/1998 Nữ 01 1 17.75 3.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

2065 TDL006700 KA' OANH 18/02/1998 Nữ 01 1 18.5 3.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

2066 TDL006702 LÊ THỊ KIỀU OANH 25/03/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

2067 TDL006705 NGÔ THỊ KIỀU OANH 24/08/1998 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 2

2068 TDL006723 NGUYỄN TRẦN HOÀNG OANH 03/10/1997 Nữ 1 15.45 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2069 TDL006753 BÙI TẤN PHÁT 22/01/1998 Nam 1 16.8 1.5 18.25 D510302 Nguyện vọng 2

2070 TDL006759 LÊ TƯỜNG PHÁT 09/10/1998 Nam 1 19.43 1.5 21 D440102 Nguyện vọng 1

2071 TDL006765 NGUYỄN MINH PHÁT 30/06/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D220113 Nguyện vọng 1

2072 TDL006767 NGUYỄN TRƯƠNG TIẾN PHÁT 06/10/1998 Nam 1 14.45 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2073 TDL006773 TRƯƠNG ĐOÀN TIẾN PHÁT 05/04/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

2074 TDL006792 TRỊNH XUÂN PHI 03/08/1998 Nam 1 19.08 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

2075 TDL006800 BÙI TRẦN MINH PHONG 11/03/1998 Nam 1 19.75 1.5 21.25 D420201 Nguyện vọng 1

Page 33: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2076 TDL006803 ĐỖ HOÀNG PHONG 02/01/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D140218 Nguyện vọng 1

2077 TDL006814 NGUYỄN BÁ PHONG 25/10/1997 Nam 1 12.15 1.5 13.75 C480201 Nguyện vọng 2

2078 TDL006830 TRƯƠNG GIA PHONG 15/12/1998 Nam 1 18.35 1.5 19.75 D340101 Nguyện vọng 1

2079 TDL006832 VÕ ĐỨC PHONG 08/07/1996 Nam 1 14.25 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

2080 TDL006843 TRỊNH VIỆT PHÚ 10/06/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 D620109 Nguyện vọng 1

2081 TDL006847 KHOÀNG THANH PHÚ 02/05/1998 Nam 01 1 14.5 3.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2082 TDL006852 MAI VIỆT PHÚ 25/11/1998 Nam 1 12.9 1.5 14.5 C510302 Nguyện vọng 1

2083 TDL006853 NGÔ MINH PHÚ 21/10/1998 Nam 1 17.33 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

2084 TDL006880 WOÒNG VĨNH PHÚ 06/10/1998 Nam 01 1 24.4 3.5 28 D520402 Nguyện vọng 1

2085 TDL006886 DƯƠNG QUỲNH PHÚC 01/12/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D220212 Nguyện vọng 2

2086 TDL006887 DƯƠNG VĂN PHÚC 08/03/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D510302 Nguyện vọng 1

2087 TDL006889 ĐỖ ĐỨC THIÊN PHÚC 28/11/1997 Nam 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

2088 TDL006890 ĐỖ HOÀNG PHÚC 25/09/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D340103 Nguyện vọng 1

2089 TDL006898 HOÀNG THỊ DIỄM PHÚC 03/01/1998 Nữ 1 21.2 1.5 22.75 D140211 Nguyện vọng 1

2090 TDL006903 LÊ THỊ HỒNG PHÚC 05/03/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

2091 TDL006904 LÊ XUÂN PHÚC 01/04/1997 Nam 1 14.35 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

2092 TDL006910 NGUYỄN HUY HỒNG PHÚC 23/11/1998 Nam 1 13.73 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

2093 TDL006911 NGUYỄN LÊ DIỆU PHÚC 22/01/1998 Nữ 1 22.18 1.5 23.75 D520402 Nguyện vọng 1

2094 TDL006917 NGUYỄN THỊ HỮU PHÚC 07/08/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

2095 TDL006922 NGUYỄN TRẦN HỮU PHÚC 17/09/1998 Nam 1 15.18 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2096 TDL006923 NGUYỄN TRẦN KHẢI PHÚC 13/11/1996 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2097 TDL006931 PHAN VĂN PHÚC 31/08/1998 Nam 1 20.85 1.5 22.25 D140212 Nguyện vọng 1

2098 TDL006934 PHẠM TRẦN ĐÌNH PHÚC 12/08/1998 Nam 1 22.4 1.5 24 D340101 Nguyện vọng 1

2099 TDL006943 TRẦN THỊ PHÚC 11/10/1998 Nữ 1 13.2 1.5 14.75 C480201 Nguyện vọng 1

2100 TDL006965 MAI HỮU PHƯỚC 19/07/1998 Nam 1 11.83 1.5 13.25 C480201 Nguyện vọng 1

2101 TDL006986 BÙI XUÂN PHƯƠNG 22/07/1998 Nam 1 19.18 1.5 20.75 D510302 Nguyện vọng 2

2102 TDL007004 ĐINH THỊ PHƯƠNG 22/12/1998 Nữ 1 17.58 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

2103 TDL007013 ĐƯỜNG LÊ THUÝ PHƯƠNG 17/02/1998 Nữ 1 18.93 1.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

2104 TDL007014 HẠ THANH PHƯƠNG 07/07/1998 Nam 1 17.65 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

2105 TDL007019 HOÀNG THỊ LAN PHƯƠNG 29/05/1998 Nữ 1 14.78 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2106 TDL007042 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG 05/01/1997 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2107 TDL007043 LÊ THỊ LAN PHƯƠNG 22/12/1998 Nữ 1 16.58 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

2108 TDL007044 LÊ THỊ NGỌC PHƯƠNG 19/04/1998 Nữ 01 1 15.13 3.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

2109 TDL007051 LÊ VĂN PHƯƠNG 09/10/1997 Nam 1 14.25 1.5 15.75 D510302 Nguyện vọng 1

2110 TDL007062 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 20/10/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340301 Nguyện vọng 1

2111 TDL007067 NGUYỄN ĐẶNG THU PHƯƠNG 10/05/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D310301 Nguyện vọng 2

2112 TDL007069 NGUYỄN HOÀNG ANH PHƯƠNG 08/01/1998 Nam 1 14.68 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 2

2113 TDL007074 NGUYỄN HUY HỒNG PHƯƠNG 14/02/1998 Nam 1 19.68 1.5 21.25 D340101 Nguyện vọng 1

2114 TDL007076 NGUYỄN LÂM PHƯƠNG 21/02/1994 Nam 2 15.15 0.5 15.75 D440112 Nguyện vọng 1

2115 TDL007081 NGUYỄN NGỌC HỒNG PHƯƠNG 10/09/1998 Nữ 1 17.6 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 2

2116 TDL007083 NGUYỄN NGỌC VY PHƯƠNG 05/08/1998 Nữ 1 18.33 1.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

2117 TDL007084 NGUYỄN QUỐC HOÀI PHƯƠNG 30/07/1998 Nam 1 15.48 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

2118 TDL007085 NGUYỄN QUỲNH NHƯ PHƯƠNG 27/09/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

2119 TDL007089 NGUYỄN THỊ KIM PHƯƠNG 01/03/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D540104 Nguyện vọng 1

2120 TDL007093 NGUYỄN THỊ MỸ PHƯƠNG 03/06/1998 Nữ 1 17.53 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2121 TDL007105 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 01/03/1998 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D140217 Nguyện vọng 1

2122 TDL007106 NGUYỄN THỊ THU PHƯƠNG 11/04/1997 Nữ 1 22.95 1.5 24.5 D140231 Nguyện vọng 1

2123 TDL007123 PHẠM ĐỖ THANH PHƯƠNG 11/08/1998 Nữ 1 17.23 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 1

2124 TDL007124 PHẠM HOÀNG NHƯ PHƯƠNG 07/09/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2125 TDL007136 TRẦN THỊ MAI PHƯƠNG 18/01/1998 Nữ 01 1 17 3.5 20.5 D340301 Nguyện vọng 1

2126 TDL007138 TRẦN THỊ PHƯƠNG 02/10/1998 Nữ 1 18.83 1.5 20.25 D220213 Nguyện vọng 2

2127 TDL007139 TRẦN THỊ QUỲNH PHƯƠNG 05/03/1997 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D140217 Nguyện vọng 1

2128 TDL007141 TRẦN THỊ VY PHƯƠNG 29/10/1998 Nữ 1 20.4 1.5 22 D420201 Nguyện vọng 1

2129 TDL007150 TRƯƠNG THỊ LINH PHƯƠNG 17/12/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2130 TDL007156 VÕ NGUYỄN NGUYÊN PHƯƠNG 26/02/1998 Nữ 1 11.35 1.5 12.75 C340301 Nguyện vọng 1

2131 TDL007163 VŨ THỊ LỆ PHƯƠNG 06/10/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

2132 TDL007167 BÙI THỊ PHƯỢNG 04/04/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D310301 Nguyện vọng 2

2133 TDL007172 HỒ ĐAN PHƯỢNG 30/04/1998 Nữ 1 18.7 1.5 20.25 D340301 Nguyện vọng 2

2134 TDL007175 HOÀNG THỊ PHƯỢNG 04/06/1998 Nữ 01 1 18.25 3.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

2135 TDL007177 K' ĐÀM HOA PHƯỢNG 03/02/1998 Nữ 01 1 13.53 3.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2136 TDL007188 NGUYỄN HÀ YẾN PHƯỢNG 13/09/1998 Nữ 1 15.4 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

2137 TDL007190 NGUYỄN THỊ ÁI PHƯỢNG 25/09/1998 Nữ 1 15.95 1.5 17.5 D340301 Nguyện vọng 1

2138 TDL007194 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 07/01/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

2139 TDL007195 NGUYỄN THỊ LAN PHƯỢNG 16/08/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

2140 TDL007199 NGUYỄN THỊ PHƯỢNG 30/05/1998 Nữ 1 15.73 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

Page 34: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2141 TDL007201 PHẠM BÍCH PHƯỢNG 10/03/1998 Nữ 1 21.05 1.5 22.5 D140209 Nguyện vọng 1

2142 TDL007202 PHẠM NGUYÊN THY PHƯỢNG 26/06/1998 Nữ 1 20.73 1.5 22.25 D220213 Nguyện vọng 1

2143 TDL007204 PHẠM THỊ BÍCH PHƯỢNG 18/04/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D140217 Nguyện vọng 1

2144 TDL007215 TRƯƠNG THỊ PHƯỢNG 09/10/1997 Nữ 01 1 17.9 3.5 21.5 D140231 Nguyện vọng 1

2145 TDL007252 NGHIÊM XUÂN NHẬT QUANG 08/12/1998 Nam 1 17.63 1.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

2146 TDL007259 NGUYỄN MINH QUANG 03/01/1998 Nam 1 19.25 1.5 20.75 D440301 Nguyện vọng 1

2147 TDL007260 NGUYỄN MINH QUANG 21/05/1998 Nam 1 17.6 1.5 19 D480201 Nguyện vọng 1

2148 TDL007269 PHAN VĂN QUANG 01/01/1993 Nam 03 2NT 21 3 24 D380101 Nguyện vọng 1

2149 TDL007276 TRỊNH MINH QUANG 25/08/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D340103 Nguyện vọng 1

2150 TDL007285 VŨ HUY QUANG 17/08/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2151 TDL007289 NGUYỄN TẤN QUẢNG 10/02/1998 Nam 1 13.78 1.5 15.25 D480201 Nguyện vọng 1

2152 TDL007294 ĐỖ TRUNG QUÂN 03/09/1998 Nam 1 18.4 1.5 20 D480201 Nguyện vọng 1

2153 TDL007295 ĐINH BÍCH QUÂN 03/02/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

2154 TDL007304 LÊ VIẾT HOÀNG QUÂN 12/10/1997 Nam 1 15.9 1.5 17.5 D440102 Nguyện vọng 1

2155 TDL007322 NGUYỄN THỊ DIỆU QUÂN 24/03/1998 Nữ 1 15.85 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

2156 TDL007327 NINH QUẬN QUÂN 23/07/1998 Nam 1 13.55 1.5 15 D340301 Nguyện vọng 1

2157 TDL007357 NGUYỄN THÀNH QUỐC 28/05/1998 Nam 1 20.75 1.5 22.25 D480201 Nguyện vọng 1

2158 TDL007390 XÚ NGỌC QUÝ 22/03/1998 Nam 01 1 15.5 3.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

2159 TDL007394 ĐỖ NGỌC QUYÊN 10/01/1998 Nữ 1 21.1 1.5 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

2160 TDL007395 ĐỖ NHẬT QUYÊN 19/06/1998 Nữ 1 22.43 1.5 24 D140231 Nguyện vọng 1

2161 TDL007405 LÊ TRẦN TÚ QUYÊN 05/01/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

2162 TDL007411 NGUYỄN BÙI BẢO QUYÊN 17/01/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

2163 TDL007414 NGUYỄN NGỌC THOẠI QUYÊN 04/12/1998 Nữ 1 17.2 1.5 18.75 D540104 Nguyện vọng 1

2164 TDL007416 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG QUYÊN 28/11/1998 Nữ 1 21.85 1.5 23.25 D140231 Nguyện vọng 1

2165 TDL007419 NGUYỄN THỊ THU QUYÊN 05/11/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

2166 TDL007422 NGUYỄN THUỴ THỤC QUYÊN 16/04/1998 Nữ 1 14.45 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

2167 TDL007434 TRẦN NGỌC QUYÊN 20/06/1998 Nữ 1 18.05 1.5 19.5 D340301 Nguyện vọng 1

2168 TDL007443 VÕ THỊ BẢO QUYÊN 18/09/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D440112 Nguyện vọng 1

2169 TDL007445 VŨ HOÀNG BẢO QUYÊN 30/08/1997 Nữ 1 16.45 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2170 TDL007468 NGÔ THỊ DIỄM QUỲNH 24/10/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D220340 Nguyện vọng 2

2171 TDL007484 HỒ THỊ TRÚC QUỲNH 15/11/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

2172 TDL007486 HOÀNG THỊ TUYẾT QUỲNH 08/01/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

2173 TDL007494 LÊ THỊ NHƯ QUỲNH 27/07/1998 Nữ 1 15.53 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

2174 TDL007501 NGUYỄN CAO PHƯƠNG QUỲNH 25/08/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D140213 Nguyện vọng 1

2175 TDL007506 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 11/02/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340301 Nguyện vọng 1

2176 TDL007509 NGUYỄN NHƯ QUỲNH 27/05/1998 Nữ 1 15.55 1.5 17 D460101 Nguyện vọng 1

2177 TDL007514 NGUYỄN THỊ DIỄM QUỲNH 29/01/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

2178 TDL007516 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 02/02/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

2179 TDL007539 PHẠM NGỌC BẢO QUỲNH 11/01/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

2180 TDL007547 PHẠM VĨ TRÚC QUỲNH 21/12/1998 Nữ 1 14.78 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

2181 TDL007549 TRẦN CHI DIỄM QUỲNH 27/06/1998 Nữ 1 13.93 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 2

2182 TDL007552 TRẦN NHƯ QUỲNH 22/12/1998 Nữ 1 18.33 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

2183 TDL007559 TRẦN THỊ QUỲNH 13/03/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D140217 Nguyện vọng 1

2184 TDL007565 VÒNG NHƯ QUỲNH 01/01/1997 Nữ 01 1 17.8 3.5 21.25 D220201 Nguyện vọng 1

2185 TDL007590 KA GAR ROAY 20/09/1998 Nữ 01 1 11.5 3.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

2186 TDL007599 TOUPRONG NAI RƠCHEN 20/08/1998 Nữ 01 1 16.7 3.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 2

2187 TDL007604 H'HƯƠNG RYAM 01/07/1997 Nữ 01 1 13.5 3.5 17 D760101 Nguyện vọng 1

2188 TDL007605 CIL PAM LY SA 28/06/1997 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D220310 Nguyện vọng 1

2189 TDL007637 NGUYỄN HỒNG SANG 03/02/1997 Nữ 1 18.8 1.5 20.25 D420201 Nguyện vọng 1

2190 TDL007638 NGUYỄN HỮU SANG 28/05/1998 Nam 1 12.3 1.5 13.75 C480201 Nguyện vọng 2

2191 TDL007662 NAI SÁNG 29/12/1998 Nữ 01 1 14.68 3.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 2

2192 TDL007667 VÕ LÊ XUÂN SÁNG 12/07/1998 Nam 1 15.73 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 2

2193 TDL007669 VŨ ANH SÁNG 11/01/1998 Nam 1 21.75 1.5 23.25 D380101 Nguyện vọng 1

2194 TDL007676 YA SÁU 04/07/1998 Nam 01 1 16.55 3.5 20 D620109 Nguyện vọng 1

2195 TDL007688 KA SĂ LAO ĐI SE 01/01/1998 Nữ 01 1 15 3.5 18.5 D440301 Nguyện vọng 1

2196 TDL007692 PANG RONG K' SEN 20/09/1998 Nữ 01 1 11.63 3.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 1

2197 TDL007699 PĂNG TIÊNG K' SIÊN 12/07/1998 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2198 TDL007706 LƠ MU K' SIN 10/12/1998 Nữ 01 1 17 3.5 20.5 D140217 Nguyện vọng 1

2199 TDL007738 HOÀNG THÁI SƠN 15/07/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

2200 TDL007742 K' SƠN 02/01/1998 Nam 01 1 19 3.5 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

2201 TDL007743 K' ZÉT SƠN 05/08/1998 Nam 01 1 14 3.5 17.5 D760101 Nguyện vọng 2

2202 TDL007749 LÊ HỒNG SƠN 26/03/1997 Nam 1 14.65 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

2203 TDL007760 NGUYỄN BÁ NGỌC SƠN 15/01/1998 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D220340 Nguyện vọng 1

2204 TDL007761 NGUYỄN ĐĂNG SƠN 11/04/1998 Nam 1 16.65 1.5 18.25 D480201 Nguyện vọng 1

2205 TDL007796 TRẦN ĐẠI SƠN 20/02/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

Page 35: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2206 TDL007815 K' SÚT 17/10/1996 Nam 01 1 20.75 3.5 24.25 D380101 Nguyện vọng 1

2207 TDL007821 ĐỖ DOÃN SỰ 04/09/1998 Nam 1 15.03 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

2208 TDL007822 ĐINH VIẾT SỰ 04/10/1997 Nam 1 13.43 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

2209 TDL007838 NGUYỄN TRỊNH TUYẾT SƯƠNG 10/12/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D140213 Nguyện vọng 1

2210 TDL007847 NGUYỄN QUỐC TÀI 01/10/1998 Nam 1 13.35 1.5 14.75 C510302 Nguyện vọng 1

2211 TDL007854 ĐỖ DUY TÀI 18/03/1998 Nam 1 20.1 1.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 2

2212 TDL007857 ĐỖ THÀNH TRÍ TÀI 08/01/1998 Nam 1 14.98 1.5 16.5 D480201 Nguyện vọng 1

2213 TDL007859 HUỲNH NGUYỄN ANH TÀI 29/06/1998 Nam 1 20.65 1.5 22.25 D140209 Nguyện vọng 1

2214 TDL007860 HUỲNH NGUYỄN PHÁT TÀI 10/11/1996 Nam 1 14.98 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

2215 TDL007865 LÊ HỮU TÀI 27/08/1998 Nam 1 15.65 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

2216 TDL007910 ĐÀO THỊ THANH TÂM 20/10/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

2217 TDL007915 HỒ THỊ HOÀNG MINH TÂM 18/08/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

2218 TDL007930 LÊ THỊ THANH TÂM 26/11/1998 Nữ 1 19.65 1.5 21.25 D420201 Nguyện vọng 1

2219 TDL007946 NGUYỄN THỊ TÂM 11/10/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

2220 TDL007952 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 09/11/1998 Nữ 1 18.45 1.5 20 D340301 Nguyện vọng 1

2221 TDL007955 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 21/08/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

2222 TDL007956 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 25/03/1997 Nữ 1 21.38 1.5 23 D140231 Nguyện vọng 1

2223 TDL007959 NGUYỄN TRỊNH NHẤT TÂM 29/05/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2224 TDL007977 TRẦN NHƯ BẢO TÂM 09/02/1998 Nữ 1 13.63 1.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 1

2225 TDL007989 VÕ MINH TÂM 28/07/1998 Nam 1 13.8 1.5 15.25 D620109 Nguyện vọng 1

2226 TDL007992 VŨ HOÀNG YÊN TÂM 22/11/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

2227 TDL007998 HOÀNG MẠNH NHẬT TÂN 10/01/1998 Nam 1 17.05 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

2228 TDL007999 HUỲNH NGỌC NHẬT TÂN 12/10/1998 Nam 1 16.9 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

2229 TDL008019 PHẠM BẢO TÂN 13/06/1998 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2230 TDL008026 TRẦN VĂN TÂN 13/08/1998 Nam 1 14.15 1.5 15.75 D440301 Nguyện vọng 1

2231 TDL008038 HỒ VĂN THA 27/09/1995 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2232 TDL008050 VŨ NGỌC THẠCH 03/02/1996 Nam 1 13.7 1.5 15.25 D480201 Nguyện vọng 1

2233 TDL008068 TRẦN TRỌNG THÁI 26/11/1998 Nam 1 19.05 1.5 20.5 D140212 Nguyện vọng 1

2234 TDL008070 KA' THÀM 01/09/1998 Nữ 01 1 19 3.5 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

2235 TDL008075 DƯƠNG THỊ MỸ THANH 16/02/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

2236 TDL008082 ĐẶNG QUỐC THANH 15/01/1998 Nam 1 15.63 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

2237 TDL008091 HUỲNH CAO THANH 14/06/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 1

2238 TDL008102 LÊ TRẦN HOẰNG THANH 27/03/1998 Nam 1 12.4 1.5 14 C480201 Nguyện vọng 1

2239 TDL008106 NGÔ THỊ NGỌC THANH 08/04/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340101 Nguyện vọng 1

2240 TDL008116 NGUYỄN NGỌC KIM THANH 16/10/1998 Nữ 1 19.6 1.5 21 D220201 Nguyện vọng 1

2241 TDL008124 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH 21/02/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D340101 Nguyện vọng 1

2242 TDL008128 NGUYỄN THỊ THANH 08/05/1998 Nữ 1 17.58 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2243 TDL008135 NGUYỄN VŨ THIÊN THANH 24/09/1998 Nữ 1 17.95 1.5 19.5 D340301 Nguyện vọng 2

2244 TDL008143 TRẦN QUANG THANH 19/05/1997 Nam 1 15 1.5 16.5 D310301 Nguyện vọng 2

2245 TDL008146 TRẦN THỊ THANH 23/09/1998 Nữ 1 16.85 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

2246 TDL008148 TRỊNH THỊ THANH 23/10/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

2247 TDL008157 TRẦN TIẾN THÀNH 06/10/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

2248 TDL008160 BÙI HỮU THÀNH 08/11/1998 Nam 1 16.1 1.5 17.5 D510302 Nguyện vọng 1

2249 TDL008162 BÙI TẤN THÀNH 17/07/1994 Nam 1 21.65 1.5 23.25 D140209 Nguyện vọng 1

2250 TDL008173 HỒ VIẾT THÀNH 20/02/1993 Nam 1 14 1.5 15.5 D460101 Nguyện vọng 1

2251 TDL008184 LÊ TRUNG THÀNH 08/11/1997 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 1

2252 TDL008186 LÊ VĂN THÀNH 07/01/1997 Nam 1 16.08 1.5 17.5 D340301 Nguyện vọng 1

2253 TDL008191 NGÔ CÔNG THÀNH 20/04/1998 Nam 1 14.13 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

2254 TDL008194 NGUYỄN CÔNG THÀNH 15/02/1998 Nam 1 16.35 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

2255 TDL008205 NGUYỄN TẤN THÀNH 05/10/1997 Nam 1 15.63 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

2256 TDL008214 NGUYỄN VĂN THÀNH 20/04/1996 Nam 06 1 16.75 2.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2257 TDL008221 PHẠM CÔNG THÀNH 10/10/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2258 TDL008230 TRẦN ĐÌNH THÀNH 30/10/1998 Nam 1 15.7 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

2259 TDL008237 VĂN HỮU THÀNH 01/11/1998 Nam 1 14.38 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

2260 TDL008254 DƯƠNG THỊ THẢO 20/12/1998 Nữ 1 15.93 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2261 TDL008263 CHẾ THỊ THANH THẢO 16/03/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2262 TDL008266 DƯƠNG THỊ THANH THẢO 31/07/1998 Nữ 1 15.13 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

2263 TDL008267 DƯƠNG THỊ THU THẢO 17/09/1997 Nữ 1 21.5 1.5 23 D140209 Nguyện vọng 1

2264 TDL008275 ĐÀO LÊ MINH THẢO 27/06/1998 Nữ 1 14.95 1.5 16.5 D220212 Nguyện vọng 1

2265 TDL008276 ĐÀO THỊ THANH THẢO 29/12/1998 Nữ 1 13.63 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 2

2266 TDL008285 ĐẶNG LÝ MỸ THẢO 27/08/1998 Nữ 1 12.68 1.5 14.25 C340301 Nguyện vọng 1

2267 TDL008290 ĐẶNG THỊ THÚY THU THẢO 09/11/1997 Nữ 1 12.9 1.5 14.5 C540104 Nguyện vọng 1

2268 TDL008294 ĐOÀN THỊ THẢO 27/11/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

2269 TDL008299 HỒ THỊ THẢO 23/07/1997 Nữ 2NT 19.5 1 20.5 D140217 Nguyện vọng 1

2270 TDL008303 HÀ THỊ THẠCH THẢO 16/01/1997 Nữ 1 18.48 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 2

Page 36: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2271 TDL008310 HOÀNG VĂN THẢO 04/12/1998 Nam 01 1 17 3.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

2272 TDL008321 LÊ ĐẶNG THANH THẢO 01/01/1998 Nữ 1 10.93 1.5 12.5 C340301 Nguyện vọng 1

2273 TDL008327 LÊ THỊ THANH THẢO 31/08/1998 Nữ 1 18.73 1.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 1

2274 TDL008332 LÊ THỊ THU THẢO 30/06/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 2

2275 TDL008341 LƯU THỊ THU THẢO 18/07/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

2276 TDL008350 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THẢO 24/12/1998 Nữ 1 19.08 1.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 1

2277 TDL008356 NGUYỄN NGỌC THANH THẢO 17/05/1998 Nữ 1 16.8 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 2

2278 TDL008360 NGUYỄN PHƯƠNG THẢO 31/12/1998 Nữ 1 22.5 1.5 24 D380101 Nguyện vọng 1

2279 TDL008363 NGUYỄN THỊ NHƯ THẢO 09/10/1998 Nữ 1 21.75 1.5 23.25 D140209 Nguyện vọng 1

2280 TDL008368 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 14/09/1998 Nữ 1 16.93 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

2281 TDL008369 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO 16/11/1998 Nữ 1 16.68 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

2282 TDL008373 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 14/02/1997 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

2283 TDL008378 NGUYỄN THỊ THẢO 12/10/1998 Nữ 1 17.13 1.5 18.75 D340101 Nguyện vọng 2

2284 TDL008382 NGUYỄN THỊ THẢO 26/01/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2285 TDL008397 NGUYỄN THANH THẢO 09/03/1998 Nữ 1 15.13 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2286 TDL008398 NGUYỄN THANH THẢO 18/01/1998 Nữ 1 17.8 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

2287 TDL008403 NGUYỄN THỤY THANH THẢO 17/08/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D540104 Nguyện vọng 1

2288 TDL008405 NGUYỄNTHỊ PHƯƠNG THẢO 26/07/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

2289 TDL008408 PHAN THỊ THU THẢO 10/07/1998 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

2290 TDL008423 PHÙNG THỊ PHƯƠNG THẢO 14/10/1997 Nữ 1 21 1.5 22.5 D140217 Nguyện vọng 1

2291 TDL008426 QUÁCH THỊ THANH THẢO 24/11/1998 Nữ 01 1 15.68 3.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2292 TDL008430 TÔ LÝ UYÊN THẢO 03/05/1998 Nữ 1 19.7 1.5 21.25 D140212 Nguyện vọng 1

2293 TDL008447 TRẦN THỊ THU THẢO 03/11/1998 Nữ 1 14.43 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2294 TDL008458 TRƯƠNG THU THẢO 18/12/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2295 TDL008471 VŨ THU THẢO 11/02/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D340101 Nguyện vọng 1

2296 TDL008474 KA THẠO 10/11/1998 Nữ 01 1 18.23 3.5 21.75 D140231 Nguyện vọng 1

2297 TDL008482 NGÔ THỊ HỒNG THẮM 10/06/1998 Nữ 06 1 18.8 2.5 21.25 D340301 Nguyện vọng 1

2298 TDL008484 NGUYỄN THỊ THẮM 02/09/1998 Nữ 1 14.28 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

2299 TDL008492 TRẦN THỊ HỒNG THẮM 19/01/1994 Nữ 1 16.4 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 2

2300 TDL008500 BÙI MẠNH THẮNG 05/02/1998 Nam 1 16.5 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2301 TDL008503 CẤN QUYẾT THẮNG 23/11/1998 Nam 1 18.8 1.5 20.25 D140211 Nguyện vọng 2

2302 TDL008506 ĐINH NGỌC THẮNG 25/08/1998 Nam 1 17.95 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2303 TDL008531 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 15/05/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

2304 TDL008536 NGUYỄN HỮU THẮNG 31/10/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

2305 TDL008540 NGUYỄN QUANG THẮNG 08/05/1998 Nam 1 13.05 1.5 14.5 C510302 Nguyện vọng 1

2306 TDL008560 TRẦN VĂN THẮNG 15/01/1998 Nam 1 16.7 1.5 18.25 D620109 Nguyện vọng 1

2307 TDL008571 KÁ MA THE 06/08/1998 Nữ 01 1 15.2 3.5 18.75 D620109 Nguyện vọng 1

2308 TDL008589 K' THI 09/07/1996 Nữ 01 1 12.05 3.5 15.5 D420201 Nguyện vọng 1

2309 TDL008595 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG THI 16/10/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D480201 Nguyện vọng 1

2310 TDL008596 NGUYỄN QUỐC THI 09/08/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

2311 TDL008598 NGUYỄN THỊ MINH THI 27/07/1998 Nữ 1 15.73 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

2312 TDL008601 PHAN THỊ KIM THI 25/11/1998 Nữ 1 16.03 1.5 17.5 D340301 Nguyện vọng 2

2313 TDL008617 NGUYỄN TRỌNG THÍCH 07/07/1997 Nam 2NT 20.75 1 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

2314 TDL008624 NGUYỄN CAO THIÊN 01/01/1998 Nam 1 21.73 1.5 23.25 D480201 Nguyện vọng 1

2315 TDL008637 VŨ LỘC THIÊN 09/02/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 D510302 Nguyện vọng 1

2316 TDL008644 ĐINH ĐỨC THIỆN 16/01/1998 Nam 1 15.15 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

2317 TDL008651 K' THIỆN 09/07/1996 Nữ 01 1 19.5 3.5 23 D220213 Nguyện vọng 1

2318 TDL008667 NGUYỄN NHƯ THIỆN 25/08/1998 Nam 1 12.2 1.5 13.75 C480201 Nguyện vọng 2

2319 TDL008669 NGUYỄN THIỆN 10/04/1998 Nam 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

2320 TDL008679 TRIỆU MAI HIẾU THIỆN 19/02/1998 Nam 1 18.3 1.5 19.75 D620109 Nguyện vọng 1

2321 TDL008686 NGUYỄN HỮU THIỆP 21/09/1997 Nam 1 13.85 1.5 15.25 D480201 Nguyện vọng 1

2322 TDL008688 NGUYỄN VĂN THIỆP 10/12/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D510302 Nguyện vọng 1

2323 TDL008690 LƯƠNG THỊ THIẾT 01/08/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

2324 TDL008707 ĐỖ MINH THỊNH 22/01/1997 Nam 1 19.35 1.5 20.75 D340101 Nguyện vọng 2

2325 TDL008708 ĐỖ TRƯỜNG THỊNH 30/09/1998 Nam 1 17 1.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

2326 TDL008710 LÂM HOÀNG PHÚC THỊNH 30/03/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

2327 TDL008718 NGUYỄN HOÀNG HƯNG THỊNH 06/01/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

2328 TDL008730 TRẦN DUY THỊNH 19/02/1996 Nam 1 13.73 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 1

2329 TDL008732 TRẦN QUANG THỊNH 16/10/1998 Nam 1 16.85 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 2

2330 TDL008743 ĐÀO HỮU THỌ 30/11/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

2331 TDL008752 NGUYỄN TRÍ THỌ 14/07/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

2332 TDL008767 CIL MÚP HA THOẠI 20/02/1998 Nam 01 1 18.4 3.5 22 D140209 Nguyện vọng 1

2333 TDL008769 LÊ THANH THOẠI 15/11/1998 Nam 1 18.03 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2334 TDL008770 NGUYỄN NHO CHÍ THOẠI 25/09/1998 Nam 1 15.95 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

2335 TDL008774 YA THOEN 17/12/1998 Nam 01 1 17.25 3.5 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

Page 37: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2336 TDL008792 TRẦN MINH THÔNG 05/04/1998 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

2337 TDL008816 ĐINH THỊ THU 18/03/1997 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

2338 TDL008826 LÊ NGỌC MINH THU 01/05/1997 Nữ 1 20.45 1.5 22 D140209 Nguyện vọng 1

2339 TDL008841 NGUYỄN THỊ THU 16/10/1998 Nữ 1 16.4 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

2340 TDL008853 TRẦN THỊ HOÀI THU 15/07/1998 Nữ 1 16.05 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

2341 TDL008866 K' THUẤN 20/08/1998 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 D760101 Nguyện vọng 1

2342 TDL008874 HUỲNH ĐỨC TÀI THUẬN 03/08/1998 Nam 1 14.7 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2343 TDL008879 NGUYỄN HỮU THUẬN 28/09/1998 Nam 1 17.8 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

2344 TDL008893 MA THUẾT 16/04/1998 Nữ 01 1 18.38 3.5 22 D140231 Nguyện vọng 1

2345 TDL008896 KA' THUY 04/05/1998 Nữ 01 1 14 3.5 17.5 D760101 Nguyện vọng 1

2346 TDL008910 LÊ THỊ THANH THỦY 25/05/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

2347 TDL008916 ĐỖ MINH THÙY 01/01/1998 Nữ 1 12.9 1.5 14.5 C540104 Nguyện vọng 1

2348 TDL008935 NGUYỄN HOÀNG VĨNH THÙY 15/12/1998 Nữ 1 18.38 1.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

2349 TDL008938 NGUYỄN THỊ HẠNH THÙY 18/04/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D220213 Nguyện vọng 1

2350 TDL008943 NGUYỄN THỊ THU THÙY 22/09/1997 Nữ 1 12.33 1.5 13.75 C340301 Nguyện vọng 1

2351 TDL008962 TRẦN THỊ THANH THÙY 28/09/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D440301 Nguyện vọng 1

2352 TDL008964 VŨ THỊ NGỌC THÙY 21/10/1998 Nữ 1 11.95 1.5 13.5 C340301 Nguyện vọng 1

2353 TDL008969 CAO THỊ THỦY 21/04/1997 Nữ 1 18.05 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2354 TDL008974 ĐỖ THỊ LỆ THỦY 24/04/1998 Nữ 1 14.9 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

2355 TDL008976 ĐOÀN THỊ THỦY 31/10/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D760101 Nguyện vọng 2

2356 TDL008979 HUỲNH NGỌC THANH THỦY 01/10/1998 Nữ 1 14.73 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2357 TDL008985 LÊ THỊ THỦY 23/02/1998 Nữ 1 13.5 1.5 15 D340103 Nguyện vọng 2

2358 TDL008992 NGÔ THỊ THỦY 02/10/1998 Nữ 1 18.55 1.5 20 D220213 Nguyện vọng 2

2359 TDL009021 NHÂM THỊ THANH THỦY 19/10/1998 Nữ 1 17.78 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2360 TDL009022 NINH THỊ THỦY 19/11/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D140217 Nguyện vọng 1

2361 TDL009025 PHẠM THỊ BÍCH THỦY 20/06/1998 Nữ 1 15.98 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

2362 TDL009028 TRẦN BÍCH THỦY 20/11/1998 Nữ 1 17.3 1.5 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

2363 TDL009032 TRẦN THỊ THANH THỦY 18/12/1997 Nữ 1 22.5 1.5 24 D380101 Nguyện vọng 1

2364 TDL009034 TRẦN THỊ THANH THỦY 20/08/1998 Nữ 1 14.73 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2365 TDL009039 TRẦN THU THỦY 06/11/1998 Nữ 1 18.03 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2366 TDL009052 HÀN NGUYỄN THANH THÚY 11/09/1997 Nữ 1 18.5 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

2367 TDL009053 HOÀNG THỊ THU THÚY 07/07/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D340301 Nguyện vọng 1

2368 TDL009061 LƯƠNG THỊ THÚY 28/01/1998 Nữ 01 1 14.9 3.5 18.5 D540104 Nguyện vọng 1

2369 TDL009064 NGÔ THỊ HỒNG THÚY 21/10/1998 Nữ 1 15.38 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2370 TDL009068 NGUYỄN THỊ MINH THÚY 13/03/1998 Nữ 1 13.43 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 2

2371 TDL009069 NGUYỄN THỊ NGỌC THÚY 10/03/1998 Nữ 1 12.8 1.5 14.25 C340301 Nguyện vọng 1

2372 TDL009070 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 02/04/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

2373 TDL009075 NGUYỄN THỊ THANH THÚY 28/02/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D340103 Nguyện vọng 1

2374 TDL009076 NGUYỄN THỊ THU THÚY 14/04/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

2375 TDL009078 NGUYỄN THỊ THÚY 12/02/1998 Nữ 1 23 1.5 24.5 D140209 Nguyện vọng 1

2376 TDL009083 NGUYỄN THANH THÚY 11/08/1998 Nữ 1 14.23 1.5 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

2377 TDL009092 TRẦN THỊ THANH THÚY 31/01/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D420201 Nguyện vọng 1

2378 TDL009095 TRƯƠNG THỊ THANH THÚY 15/12/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2379 TDL009101 TRẦN NHẬT GIA THỤY 04/01/1998 Nam 1 15.23 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2380 TDL009107 KÁ THUYỀN 28/08/1997 Nữ 01 1 14.9 3.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 2

2381 TDL009111 KA THUYNH 20/09/1998 Nữ 01 1 18.5 3.5 22 D220213 Nguyện vọng 1

2382 TDL009130 ĐỒNG NGUYỄN YẾN THƯ 01/03/1997 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2383 TDL009131 ĐẶNG THỊ VŨ THƯ 17/05/1998 Nữ 1 17.7 1.5 19.25 D440112 Nguyện vọng 2

2384 TDL009137 HOÀNG NGUYỄN MINH THƯ 19/11/1998 Nữ 1 16.13 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

2385 TDL009138 HOÀNG NGUYỄN MINH THƯ 21/01/1998 Nữ 1 21.48 1.5 23 D140231 Nguyện vọng 1

2386 TDL009144 HUỲNH THỊ THANH THƯ 17/09/1998 Nữ 1 15.35 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

2387 TDL009147 KA THƯ 19/12/1998 Nữ 01 1 16.53 3.5 20 D220201 Nguyện vọng 1

2388 TDL009156 LƯƠNG ĐẶNG MINH THƯ 17/09/1998 Nữ 1 15.68 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 2

2389 TDL009159 MAI THỊ MINH THƯ 10/08/1998 Nữ 1 16.55 1.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

2390 TDL009167 NGUYỄN HOÀNG ANH THƯ 16/05/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2391 TDL009170 NGUYỄN NỮ THANH THƯ 20/09/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 2

2392 TDL009171 NGUYỄN NGỌC ANH THƯ 06/07/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D220330 Nguyện vọng 1

2393 TDL009177 NGUYỄN THỊ ANH THƯ 04/11/1997 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

2394 TDL009179 NGUYỄN THỊ MAI THƯ 23/06/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2395 TDL009181 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 20/03/1998 Nữ 1 15.7 1.5 17.25 D540104 Nguyện vọng 1

2396 TDL009192 PHẠM ANH THƯ 25/10/1998 Nữ 1 21.65 1.5 23.25 D140209 Nguyện vọng 1

2397 TDL009199 THÁI NGUYỄN ANH THƯ 01/04/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

2398 TDL009202 TRẦN HOÀNG ANH THƯ 05/05/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2399 TDL009203 TRẦN NGỌC ANH THƯ 10/08/1998 Nữ 1 12.65 1.5 14.25 C340301 Nguyện vọng 1

2400 TDL009258 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG 12/01/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D540104 Nguyện vọng 1

Page 38: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2401 TDL009260 NGUYỄN HUỲNH THÙY THƯƠNG 20/09/1996 Nữ 1 21.25 1.5 22.75 D220213 Nguyện vọng 1

2402 TDL009262 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯƠNG 09/04/1998 Nữ 1 14.35 1.5 15.75 D220201 Nguyện vọng 1

2403 TDL009296 TRẦN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 24/08/1998 Nữ 1 14.9 1.5 16.5 D340301 Nguyện vọng 1

2404 TDL009300 VI CÔNG THƯƠNG 07/11/1998 Nam 01 1 17.5 3.5 21 D340103 Nguyện vọng 1

2405 TDL009307 NGUYỄN LUÂN THƯỜNG 12/10/1998 Nam 01 1 16.75 3.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

2406 TDL009309 PHẠM NGỌC THƯỜNG 29/10/1998 Nam 1 17.9 1.5 19.5 D340301 Nguyện vọng 1

2407 TDL009311 KA THỰS 06/09/1998 Nữ 01 1 18.25 3.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

2408 TDL009322 TRẦN NGỌC TRÚC THY 10/01/1998 Nữ 1 17.65 1.5 19.25 D140211 Nguyện vọng 2

2409 TDL009332 HỒ ĐẮC THỦY TIÊN 11/06/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2410 TDL009336 HUỲNH TRẦN THỦY TIÊN 16/09/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 2

2411 TDL009338 KA SA HA TIÊN 16/10/1995 Nam 01 1 14.5 3.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2412 TDL009339 LÊ NGUYỄN HIẾU TIÊN 13/11/1998 Nữ 1 16.43 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 2

2413 TDL009352 NGUYỄN HỮU THỦY TIÊN 25/11/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D220213 Nguyện vọng 1

2414 TDL009363 NGUYỄN THỊ THỦY TIÊN 25/04/1996 Nữ 1 18.08 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2415 TDL009375 TRẦN ĐÀO THỦY TIÊN 20/07/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

2416 TDL009376 TRẦN THỊ DIỄM TIÊN 08/11/1998 Nữ 1 17.2 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

2417 TDL009393 BÙI VĂN TIẾN 02/04/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

2418 TDL009408 LÊ MINH TIẾN 18/12/1997 Nam 1 13.08 1.5 14.5 C480201 Nguyện vọng 1

2419 TDL009411 MA TIẾN 09/08/1998 Nữ 01 1 13.9 3.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2420 TDL009416 NGUYỄN HỮU TIẾN 24/06/1996 Nam 1 11.98 1.5 13.5 C480201 Nguyện vọng 2

2421 TDL009435 RƠ ÔNG K' TIẾN 21/12/1998 Nam 01 1 12.6 3.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

2422 TDL009441 TRƯƠNG QUANG ĐẠT TIẾN 21/11/1998 Nam 1 17.15 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

2423 TDL009449 LÊ ĐỨC TIỆP 23/05/1997 Nam 1 19.05 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

2424 TDL009458 NGUYỄN CHÁNH TÍN 01/01/1998 Nam 1 13.48 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

2425 TDL009468 TRẦN THỊ BẢO TÍN 02/09/1998 Nữ 01 1 17.25 3.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

2426 TDL009472 VÕ MINH TÍN 23/11/1998 Nam 1 15.3 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

2427 TDL009478 NGUYỄN HỮU TÌNH 20/02/1997 Nam 1 21.55 1.5 23 D520402 Nguyện vọng 1

2428 TDL009491 BƠNAHRIA TÌU 16/02/1998 Nữ 01 1 11.9 3.5 15.5 D620109 Nguyện vọng 1

2429 TDL009496 CAO QUỐC BẢO TOÀN 30/03/1998 Nam 1 17.85 1.5 19.25 D480201 Nguyện vọng 1

2430 TDL009499 ĐỖ PHÚ TOÀN 13/09/1997 Nam 1 22.45 1.5 24 D140212 Nguyện vọng 1

2431 TDL009506 LÊ MINH TOÀN 06/05/1998 Nam 1 20.05 1.5 21.5 D440112 Nguyện vọng 1

2432 TDL009507 LÊ TRUNG TOÀN 12/11/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 2

2433 TDL009522 TRẦN THẾ TOÀN 21/03/1998 Nam 1 21.5 1.5 23 D520402 Nguyện vọng 1

2434 TDL009542 NGUYỄN THỊ THANH TRÀ 10/11/1998 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2435 TDL009552 PHẠM THỊ TRÀ 16/11/1998 Nữ 06 1 18.8 2.5 21.25 D420101 Nguyện vọng 1

2436 TDL009555 TRƯƠNG THỊ THANH TRÀ 10/04/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 2

2437 TDL009567 CHUNG LINH TRANG 09/11/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D220212 Nguyện vọng 2

2438 TDL009596 HOÀNG LÊ NGUYÊN TRANG 13/09/1997 Nữ 1 16.8 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

2439 TDL009599 HOÀNG THỊ TRANG 24/06/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2440 TDL009606 LÊ NGUYỄN ĐOAN TRANG 07/02/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

2441 TDL009623 LƯU THỊ TRANG 12/02/1998 Nữ 1 18.15 1.5 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

2442 TDL009631 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 18/02/1998 Nữ 1 16.48 1.5 18 D340301 Nguyện vọng 1

2443 TDL009639 NGUYỄN HUYỀN TRANG 04/05/1998 Nữ 1 16.6 1.5 18 D440301 Nguyện vọng 1

2444 TDL009642 NGUYỄN LÊ THUỲ TRANG 27/02/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

2445 TDL009647 NGUYỄN NGỌC THÙY TRANG 18/06/1998 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2446 TDL009661 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 23/08/1998 Nữ 1 18.1 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2447 TDL009673 NGUYỄN THỊ THU TRANG 14/06/1998 Nữ 1 16.05 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

2448 TDL009681 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 20/03/1998 Nữ 1 14.9 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

2449 TDL009696 NGUYỄN THỊ TRANG 24/10/1998 Nữ 1 11.8 1.5 13.25 C340301 Nguyện vọng 1

2450 TDL009699 NGUYỄN THANH THÙY TRANG 24/04/1998 Nữ 1 16.4 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2451 TDL009719 PHÍ THỊ TRANG 07/07/1998 Nữ 1 16.45 1.5 18 D420101 Nguyện vọng 1

2452 TDL009720 PHẠM HỒ MINH TRANG 20/09/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2453 TDL009728 PHẠM THỊ THÙY TRANG 13/07/1998 Nữ 1 14.35 1.5 15.75 D220212 Nguyện vọng 2

2454 TDL009730 PHẠM THỊ THÙY TRANG 25/09/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

2455 TDL009738 TẠ THÙY TRANG 31/05/1998 Nữ 1 17.9 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2456 TDL009742 TRẦN THỊ MAI TRANG 05/07/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220212 Nguyện vọng 2

2457 TDL009749 TRẦN THỊ HIỀN TRANG 18/12/1998 Nữ 1 16.8 1.5 18.25 D540104 Nguyện vọng 1

2458 TDL009757 TRẦN THỊ MAI TRANG 02/06/1998 Nữ 1 19.78 1.5 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

2459 TDL009762 TRẦN THỊ THÙY TRANG 02/01/1998 Nữ 06 1 15.75 2.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2460 TDL009764 TRẦN THỊ THÙY TRANG 10/08/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

2461 TDL009780 VÕ ĐOÀN QUỲNH TRANG 20/02/1997 Nữ 1 21.28 1.5 22.75 D220201 Nguyện vọng 1

2462 TDL009795 CAO ĐÌNH BẢO TRÂM 30/03/1997 Nữ 1 15.43 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2463 TDL009802 ĐINH THỊ MINH TRÂM 28/08/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

2464 TDL009804 ĐẶNG LÝ BÍCH TRÂM 18/02/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D460101 Nguyện vọng 1

2465 TDL009805 ĐẶNG NGỌC TRÂM 21/12/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

Page 39: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2466 TDL009812 HOÀNG BẢO TRÂM 28/11/1998 Nữ 01 1 12.98 3.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

2467 TDL009815 KA TRÂM 08/03/1997 Nữ 01 1 15.25 3.5 18.75 D310301 Nguyện vọng 1

2468 TDL009818 LÊ NGUYỄN QUỲNH TRÂM 21/11/1997 Nữ 1 16.45 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

2469 TDL009821 LÊ THỊ BẢO TRÂM 18/01/1998 Nữ 1 19.1 1.5 20.5 D340301 Nguyện vọng 1

2470 TDL009829 LÝ LÝ Ý TRÂM 03/11/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

2471 TDL009831 MAI NGỌC BẢO TRÂM 27/11/1997 Nữ 1 14.55 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2472 TDL009833 NGÔ THỊ NGỌC TRÂM 13/04/1998 Nữ 01 1 13.43 3.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

2473 TDL009834 NGUYỄN THỊ KIỀU TRÂM 16/02/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D340301 Nguyện vọng 2

2474 TDL009838 NGUYỄN CAO BÍCH TRÂM 22/07/1998 Nữ 1 21.75 1.5 23.25 D340103 Nguyện vọng 1

2475 TDL009844 NGUYỄN NGỌC BÍCH TRÂM 03/10/1998 Nữ 1 19.83 1.5 21.25 D340101 Nguyện vọng 1

2476 TDL009846 NGUYỄN NGỌC TRÂM 17/10/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

2477 TDL009863 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 08/11/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 1

2478 TDL009864 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 15/01/1998 Nữ 1 17.93 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2479 TDL009868 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRÂM 13/12/1998 Nữ 1 19.6 1.5 21 D220201 Nguyện vọng 1

2480 TDL009884 PHẠM VŨ NGỌC TRÂM 11/09/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D220201 Nguyện vọng 2

2481 TDL009885 RƠ NAI TUÔ NI TRÂM 06/06/1998 Nữ 01 1 12.38 3.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2482 TDL009889 TRẦN LÊ BẢO TRÂM 06/05/1998 Nữ 1 14.6 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2483 TDL009890 TRẦN NGỌC BẢO TRÂM 08/08/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D420201 Nguyện vọng 1

2484 TDL009891 TRẦN NGỌC TUYẾT TRÂM 18/07/1998 Nữ 1 19.15 1.5 20.75 D220201 Nguyện vọng 1

2485 TDL009895 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM 08/06/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

2486 TDL009905 VY THỊ MINH TRÂM 09/10/1998 Nữ 01 1 18.25 3.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

2487 TDL009913 KA' TRÂN 01/12/1998 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

2488 TDL009923 NGUYỄN TỰ BẢO TRÂN 25/01/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

2489 TDL009926 NGUYỄN TRẦN THỤC TRÂN 14/10/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

2490 TDL009929 PHAN NGỌC BẢO TRÂN 19/12/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D340301 Nguyện vọng 1

2491 TDL009932 PHẠM NGỌC BẢO TRÂN 29/09/1998 Nữ 1 18.88 1.5 20.5 D220213 Nguyện vọng 2

2492 TDL009934 TRỊNH PHAN HUYỀN TRÂN 20/01/1998 Nữ 1 17.55 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2493 TDL009936 JƠR LƠNG NAI TRẬN 11/07/1998 Nữ 01 1 12.25 3.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 1

2494 TDL009943 ĐẶNG HỒ MINH TRÍ 28/10/1998 Nam 1 13.88 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

2495 TDL009946 HUỲNH MINH TRÍ 28/01/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D340103 Nguyện vọng 1

2496 TDL009955 NGUYỄN HỮU TRÍ 14/03/1998 Nam 1 15.05 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

2497 TDL009978 HỒ THỊ THÚY TRIỀU 27/03/1998 Nữ 1 21.2 1.5 22.75 D220201 Nguyện vọng 1

2498 TDL009980 NGUYỄN ĐÌNH TRIỀU 10/09/1998 Nam 1 17.7 1.5 19.25 D480201 Nguyện vọng 1

2499 TDL009985 NGUYỄN VŨ XUÂN TRIỀU 21/09/1998 Nam 1 20.4 1.5 22 D220201 Nguyện vọng 1

2500 TDL009996 DƯƠNG NGUYỄN TUYẾT TRINH 30/03/1998 Nữ 1 16.9 1.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

2501 TDL009997 DƯƠNG THỊ KIỀU TRINH 13/06/1996 Nữ 1 19.33 1.5 20.75 D220201 Nguyện vọng 1

2502 TDL009999 ĐỖ NGỌC PHƯƠNG TRINH 13/03/1998 Nữ 1 16.6 1.5 18 D140211 Nguyện vọng 2

2503 TDL010001 ĐỖ THỊ KIỀU TRINH 25/04/1997 Nữ 1 18.7 1.5 20.25 D540104 Nguyện vọng 1

2504 TDL010003 ĐỖ THỊ THANH TRINH 26/04/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2505 TDL010014 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 05/01/1998 Nữ 1 19.7 1.5 21.25 D440301 Nguyện vọng 2

2506 TDL010015 LÊ NGỌC PHƯƠNG TRINH 19/01/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2507 TDL010018 LÊ TÚ TRINH 24/09/1998 Nữ 1 15.33 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

2508 TDL010025 NGUYỄN DUY TRINH 21/06/1998 Nam 1 13.58 1.5 15 D220201 Nguyện vọng 1

2509 TDL010028 NGUYỄN MINH THỤC TRINH 28/08/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2510 TDL010030 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG TRINH 14/01/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2511 TDL010034 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 18/09/1998 Nữ 1 23.18 1.5 24.75 D140231 Nguyện vọng 1

2512 TDL010058 THÁI THỊ HOÀNG TRINH 14/10/1998 Nữ 1 19.45 1.5 21 D620109 Nguyện vọng 1

2513 TDL010061 TRIỆU HOÀI TRINH 15/03/1996 Nữ 01 1 19.8 3.5 23.25 D140212 Nguyện vọng 1

2514 TDL010062 TRẦN MỸ TRINH 28/06/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220113 Nguyện vọng 1

2515 TDL010063 TRẦN NGUYỄN HOÀNG TRINH 29/09/1998 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D540104 Nguyện vọng 1

2516 TDL010069 TRẦN THỊ MỸ TRINH 26/04/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2517 TDL010070 TRẦN THỊ TỐ TRINH 15/07/1998 Nữ 1 13.2 1.5 14.75 C480201 Nguyện vọng 1

2518 TDL010072 TRẦN THỊ TUYẾT TRINH 14/04/1997 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

2519 TDL010076 TRƯƠNG ĐẶNG KHÁNH TRINH 02/12/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

2520 TDL010084 LÝ QUỐC TRÌNH 20/12/1998 Nam 01 1 14.6 3.5 18 D340101 Nguyện vọng 1

2521 TDL010095 LÊ HOÀI TRỌNG 08/05/1998 Nam 1 15.2 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2522 TDL010111 TRẦN ĐÌNH TRỌNG 21/05/1996 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 2

2523 TDL010114 NGUYỄN ĐÌNH TRỤ 27/06/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2524 TDL010116 HỨA THỊ MỘNG TRÚC 07/08/1998 Nữ 01 1 19 3.5 22.5 D340101 Nguyện vọng 1

2525 TDL010123 NGUYỄN NGỌC THANH TRÚC 21/11/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2526 TDL010128 NGUYỄN THỊ HẢI TRÚC 21/03/1998 Nữ 1 13.6 1.5 15 D420101 Nguyện vọng 1

2527 TDL010130 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 11/09/1998 Nữ 1 14.05 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

2528 TDL010139 PHẠM MINH THỦY TRÚC 01/11/1998 Nữ 1 24.78 1.5 26.25 D140209 Nguyện vọng 1

2529 TDL010140 PHẠM THỊ MINH TRÚC 14/05/1998 Nữ 1 18.45 1.5 20 D420201 Nguyện vọng 1

2530 TDL010152 ĐẶNG PHƯƠNG TRUNG 30/09/1998 Nam 1 20 1.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 1

Page 40: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2531 TDL010170 LÊ THÀNH TRUNG 17/07/1998 Nam 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

2532 TDL010177 NGUYỄN HIẾU TRUNG 21/07/1998 Nam 1 16.55 1.5 18 D480201 Nguyện vọng 1

2533 TDL010197 PHAN NGỌC TRUNG 14/03/1998 Nam 1 13.8 1.5 15.25 D420201 Nguyện vọng 1

2534 TDL010211 TRẦN QUỐC TRUNG 08/10/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2535 TDL010213 TRƯƠNG NGỌC TRUNG 14/05/1998 Nam 06 1 18.05 2.5 20.5 D420201 Nguyện vọng 1

2536 TDL010220 VŨ QUỐC TRUNG 12/11/1996 Nam 1 15.83 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2537 TDL010264 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 02/09/1997 Nam 1 14.85 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

2538 TDL010265 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 02/10/1998 Nam 1 15.63 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

2539 TDL010269 NGUYỄN VĂN TRƯỜNG 25/12/1995 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2540 TDL010276 PHẠM THANH TRƯỜNG 13/03/1998 Nam 1 16.23 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

2541 TDL010282 TRẦN VĂN TRƯỜNG 01/05/1998 Nam 1 14.65 1.5 16.25 D510302 Nguyện vọng 1

2542 TDL010292 LÊ ANH TÚ 26/11/1998 Nam 1 20.38 1.5 22 D140209 Nguyện vọng 1

2543 TDL010298 LÊ THANH TÚ 29/06/1998 Nữ 1 11.95 1.5 13.5 C540104 Nguyện vọng 1

2544 TDL010306 NGUYỄN HOÀNG GIA TÚ 19/01/1998 Nữ 1 23.05 1.5 24.5 D140212 Nguyện vọng 1

2545 TDL010309 NGUYỄN MINH TÚ 19/03/1998 Nam 1 18.55 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

2546 TDL010323 PHAN HỮU THIỀU ANH TÚ 19/04/1998 Nam 1 12.95 1.5 14.5 C340301 Nguyện vọng 1

2547 TDL010329 TRẦN MINH TÚ 19/09/1998 Nam 1 15.4 1.5 17 C480201 Nguyện vọng 1

2548 TDL010331 VÕ THANH TÚ 15/03/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D440112 Nguyện vọng 1

2549 TDL010357 HỒ QUỐC TUẤN 15/07/1998 Nam 1 19.23 1.5 20.75 D340101 Nguyện vọng 1

2550 TDL010364 HUỲNH NGỌC TUẤN 07/07/1997 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 D760101 Nguyện vọng 2

2551 TDL010366 K' TUẤN 27/03/1997 Nam 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2552 TDL010382 MANG ANH TUẤN 18/05/1998 Nam 1 21.25 1.5 22.75 D510302 Nguyện vọng 1

2553 TDL010383 NGÔ THANH TUẤN 03/07/1995 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D460101 Nguyện vọng 1

2554 TDL010395 NGUYỄN ĐỨC TUẤN 03/06/1993 Nam 2 24.65 0.5 25.25 D420201 Nguyện vọng 1

2555 TDL010410 NGUYỄN TRỊNH QUỐC TUẤN 01/08/1998 Nam 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

2556 TDL010415 NGUYỄN VĂN TUẤN 27/04/1998 Nam 1 13.25 1.5 14.75 C480201 Nguyện vọng 1

2557 TDL010426 PHẠM THANH TUẤN 14/07/1998 Nam 1 16.25 1.5 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

2558 TDL010427 PHẠM VĂN TUẤN 21/12/1998 Nam 1 19.65 1.5 21.25 D480201 Nguyện vọng 1

2559 TDL010435 TRẦN QUỐC TUẤN 31/03/1998 Nam 1 17.05 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2560 TDL010479 NGUYỄN ĐỨC TÙNG 30/05/1998 Nam 1 15.63 1.5 17.25 D510302 Nguyện vọng 1

2561 TDL010499 BÙI HỒ SONG TUYÊN 15/03/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

2562 TDL010501 ĐẶNG VĂN TUYÊN 13/08/1997 Nam 1 17.03 1.5 18.5 D480201 Nguyện vọng 1

2563 TDL010502 MA TUYÊN 06/09/1998 Nữ 01 1 22.5 3.5 26 D380101 Nguyện vọng 1

2564 TDL010508 BÙI HỒ SONG TUYỀN 15/03/1998 Nữ 1 17.45 1.5 19 D420201 Nguyện vọng 1

2565 TDL010513 HỒ NGỌC ÁNH TUYỀN 27/12/1998 Nữ 1 20.2 1.5 21.75 D220201 Nguyện vọng 1

2566 TDL010517 K' TUYỀN 30/09/1998 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 D760101 Nguyện vọng 1

2567 TDL010519 LÊ HOÀNG BÍCH TUYỀN 26/07/1998 Nữ 1 15.28 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 1

2568 TDL010531 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 10/06/1998 Nữ 1 20.15 1.5 21.75 D420201 Nguyện vọng 2

2569 TDL010548 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 02/06/1998 Nữ 1 16.1 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2570 TDL010549 TRẦN THỊ THANH TUYỀN 10/02/1997 Nữ 1 15.1 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

2571 TDL010552 TRẦN THANH TUYỀN 07/02/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

2572 TDL010557 HUỲNH THỊ KIM TUYẾN 16/09/1998 Nữ 1 21.95 1.5 23.5 D520402 Nguyện vọng 1

2573 TDL010560 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 01/01/1996 Nữ 2NT 19.63 1 20.75 D220213 Nguyện vọng 1

2574 TDL010587 NGÔ THỊ ÁNH TUYẾT 11/02/1997 Nữ 1 13.7 1.5 15.25 D340101 Nguyện vọng 2

2575 TDL010595 NGUYỄN THỊ NGỌC TUYẾT 20/11/1998 Nữ 1 15.55 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

2576 TDL010596 NGUYỄN THỊ TUYẾT 02/08/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2577 TDL010607 LÊ THỊ THANH TỨ 02/07/1998 Nữ 1 14.98 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 2

2578 TDL010615 CAO ANH TƯỜNG 13/05/1997 Nam 1 16.95 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 1

2579 TDL010624 NGUYỄN NGỌC TỶ 10/11/1998 Nam 1 13.83 1.5 15.25 D220212 Nguyện vọng 1

2580 TDL010634 BÙI LÊ CHI UYÊN 31/01/1998 Nữ 1 18.33 1.5 19.75 D220201 Nguyện vọng 1

2581 TDL010640 CHÂU THỊ THU UYÊN 02/01/1997 Nữ 1 19.85 1.5 21.25 D140231 Nguyện vọng 1

2582 TDL010641 CHU ĐẶNG BẢO UYÊN 06/02/1998 Nữ 1 17.13 1.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

2583 TDL010642 CHU MỸ UYÊN 15/04/1998 Nữ 01 1 12.05 3.5 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

2584 TDL010644 DIỆP THU UYÊN 11/12/1998 Nữ 1 19.2 1.5 20.75 D220201 Nguyện vọng 1

2585 TDL010645 DƯƠNG THỊ MỴ UYÊN 21/01/1998 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

2586 TDL010649 ĐINH HOÀNG PHƯƠNG UYÊN 01/08/1998 Nữ 1 13.4 1.5 15 D340101 Nguyện vọng 1

2587 TDL010650 ĐẶNG NGỌC GIAO UYÊN 08/06/1998 Nữ 1 14.45 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

2588 TDL010657 HỒ ĐẮC XUÂN UYÊN 06/07/1998 Nữ 1 17.4 1.5 19 D140211 Nguyện vọng 1

2589 TDL010661 HOÀNG VŨ NHẬT UYÊN 02/11/1998 Nữ 1 16.73 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

2590 TDL010667 HUỲNH THỊ THU UYÊN 30/07/1998 Nữ 1 15.93 1.5 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

2591 TDL010669 KỶ THỊ THANH UYÊN 07/01/1998 Nữ 1 17.45 1.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

2592 TDL010670 K' UYÊN 10/03/1998 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D220213 Nguyện vọng 1

2593 TDL010671 K' UYÊN 20/06/1998 Nữ 01 1 16.18 3.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

2594 TDL010677 LÊ HUỲNH PHƯƠNG UYÊN 28/05/1995 Nữ 1 18.63 1.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 2

2595 TDL010678 LÊ MỸ UYÊN 23/08/1998 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

Page 41: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2596 TDL010684 LÊ THỊ THU UYÊN 24/08/1998 Nữ 1 22.03 1.5 23.5 D440102 Nguyện vọng 1

2597 TDL010685 LÊ THỊ UYÊN 21/02/1998 Nữ 1 16.2 1.5 17.75 D420201 Nguyện vọng 1

2598 TDL010708 NGUYỄN THỊ HỒNG UYÊN 13/10/1998 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

2599 TDL010709 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 02/12/1997 Nữ 1 20.55 1.5 22 D140212 Nguyện vọng 1

2600 TDL010712 NGUYỄN THỊ KIM UYÊN 20/11/1998 Nữ 1 18.73 1.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 2

2601 TDL010715 NGUYỄN THỊ MAI UYÊN 18/03/1997 Nữ 1 21.25 1.5 22.75 D220213 Nguyện vọng 1

2602 TDL010717 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG UYÊN 18/03/1997 Nữ 1 16.6 1.5 18 D340101 Nguyện vọng 2

2603 TDL010731 PHAN TỐ UYÊN 23/11/1998 Nữ 1 19.05 1.5 20.5 D140211 Nguyện vọng 1

2604 TDL010733 PHAN THỊ THẢO UYÊN 02/01/1997 Nữ 1 14.48 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

2605 TDL010738 PHẠM THỊ HOÀI BẢO UYÊN 28/06/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 2

2606 TDL010744 PƠ JUM NAI UYÊN 22/02/1998 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2607 TDL010749 TÔ HOÀNG THỤC UYÊN 27/12/1998 Nữ 1 14.93 1.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

2608 TDL010754 TRẦN LÊ PHƯƠNG UYÊN 20/01/1998 Nữ 1 15.83 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

2609 TDL010755 TRẦN LÊ THU UYÊN 15/12/1998 Nữ 1 20.05 1.5 21.5 D140211 Nguyện vọng 2

2610 TDL010759 TRẦN NGUYỄN TỐ UYÊN 24/02/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

2611 TDL010760 TRẦN NHẬT UYÊN 08/02/1998 Nữ 1 15.4 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

2612 TDL010762 TRẦN THỊ MỸ UYÊN 02/02/1998 Nữ 1 18.15 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

2613 TDL010769 TRẦN THỊ THÚY UYÊN 19/08/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D340103 Nguyện vọng 1

2614 TDL010770 TRẦN THỊ UYÊN 05/02/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220212 Nguyện vọng 2

2615 TDL010774 VÕ THỊ KIM UYÊN 03/03/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2616 TDL010795 NGUYỄN HOÀNG VĂN 21/11/1997 Nam 1 15.75 1.5 17.25 D420201 Nguyện vọng 1

2617 TDL010800 PHẠM BÁ VĂN 12/07/1997 Nam 1 14.25 1.5 15.75 D220330 Nguyện vọng 2

2618 TDL010806 DƯƠNG HUỲNH TƯỜNG VÂN 17/02/1998 Nữ 1 15.68 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2619 TDL010809 ĐẶNG HỒNG VÂN 17/07/1998 Nữ 1 18.2 1.5 19.75 D440301 Nguyện vọng 1

2620 TDL010810 ĐẶNG THỊ THANH VÂN 21/12/1998 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2621 TDL010812 HÀ NHẬT VI VÂN 13/11/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D340301 Nguyện vọng 1

2622 TDL010813 HOÀNG ĐÌNH VÂN 17/11/1997 Nữ 1 21.5 1.5 23 D140212 Nguyện vọng 1

2623 TDL010817 HOÀNG THỊ VÂN 30/06/1998 Nữ 1 16.95 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2624 TDL010834 NGUYỄN HOÀNG TƯỜNG VÂN 13/10/1998 Nữ 1 17.95 1.5 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

2625 TDL010836 NGUYỄN LÂM KHÁNH VÂN 23/05/1998 Nữ 1 17.2 1.5 18.75 D420201 Nguyện vọng 1

2626 TDL010844 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 07/06/1998 Nữ 01 1 18.5 3.5 22 D340103 Nguyện vọng 1

2627 TDL010846 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 16/04/1998 Nữ 1 16.6 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 2

2628 TDL010849 NGUYỄN THỊ KIM VÂN 06/06/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

2629 TDL010850 NGUYỄN THỊ LÊ VÂN 21/10/1996 Nữ 1 22.5 1.5 24 D520402 Nguyện vọng 1

2630 TDL010862 NGUYỄN THÙY VÂN 04/10/1997 Nữ 2NT 21.3 1 22.25 D140212 Nguyện vọng 2

2631 TDL010864 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VÂN 25/12/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D340103 Nguyện vọng 1

2632 TDL010870 PHAN THỊ THU VÂN 21/08/1998 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D440301 Nguyện vọng 1

2633 TDL010877 PHÙNG THỊ THU VÂN 29/09/1997 Nữ 01 1 11 3.5 14.5 C340301 Nguyện vọng 1

2634 TDL010879 TÔN THỊ HOÀNG TUYẾT VÂN 22/02/1998 Nữ 1 17.45 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2635 TDL010882 TRẦN THỊ CẨM VÂN 14/04/1997 Nữ 1 19.1 1.5 20.5 D140211 Nguyện vọng 1

2636 TDL010886 TRẦN THỊ HỒNG VÂN 06/12/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

2637 TDL010896 VŨ THỊ HỒNG VÂN 07/10/1997 Nữ 2NT 21.4 1 22.5 D140209 Nguyện vọng 1

2638 TDL010910 HỒ THỊ LÊ VI 29/11/1998 Nữ 1 21.15 1.5 22.75 D420201 Nguyện vọng 1

2639 TDL010917 LÊ THỊ TƯỜNG VI 20/03/1998 Nữ 1 15.6 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

2640 TDL010930 NGUYỄN THÚY VI 26/08/1998 Nữ 1 19.65 1.5 21.25 D340103 Nguyện vọng 1

2641 TDL010944 TRƯƠNG THỊ TƯỜNG VI 07/10/1998 Nữ 03 1 15.5 3.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2642 TDL010952 NGUYỄN MINH VĨ 26/07/1994 Nam 3 17 0 17 D140218 Nguyện vọng 1

2643 TDL010963 LƯƠNG VIỄN 19/09/1998 Nam 1 12.7 1.5 14.25 C480201 Nguyện vọng 2

2644 TDL010983 LÝ VĂN VIỆT 17/03/1998 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 D220340 Nguyện vọng 2

2645 TDL010988 NGUYỄN QUỐC VIỆT 15/09/1998 Nam 1 16.73 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

2646 TDL010990 NINH THANH QUỐC VIỆT 16/11/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D480201 Nguyện vọng 1

2647 TDL011004 VÕ HOÀNG VIỆT 02/01/1998 Nam 1 10.98 1.5 12.5 C480201 Nguyện vọng 1

2648 TDL011012 DƯƠNG THẾ VINH 01/04/1998 Nam 1 15.9 1.5 17.5 D480201 Nguyện vọng 1

2649 TDL011017 LÊ THỊ HIỀN VINH 29/08/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

2650 TDL011025 NGUYỄN HIỂN VINH 08/10/1998 Nam 1 17.8 1.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

2651 TDL011035 TẠ NGUYỄN QUANG VINH 06/08/1998 Nam 1 14.15 1.5 15.75 D480201 Nguyện vọng 1

2652 TDL011040 TRƯƠNG MINH QUANG VINH 06/10/1998 Nam 1 15.83 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2653 TDL011056 BÙI VÕ NGUYÊN VŨ 30/10/1997 Nam 01 1 12.88 3.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

2654 TDL011060 HOÀNG ANH VŨ 25/01/1998 Nam 1 17.7 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

2655 TDL011063 LÊ HUỲNH QUANG VŨ 22/01/1998 Nam 1 24.45 1.5 26 D520402 Nguyện vọng 1

2656 TDL011067 LÊ VĂN VŨ 02/04/1998 Nam 1 18.75 1.5 20.25 D420201 Nguyện vọng 1

2657 TDL011081 NGUYỄN HOÀNG ANH VŨ 29/06/1996 Nam 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

2658 TDL011084 NGUYỄN LÊ HOÀNG VŨ 02/01/1995 Nam 03 1 12.25 3.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

2659 TDL011094 NGUYỄN VĂN VŨ 06/11/1998 Nam 1 18.95 1.5 20.5 D420201 Nguyện vọng 1

2660 TDL011102 PHẠM TRUNG ANH VŨ 24/12/1998 Nam 1 20.1 1.5 21.5 D480201 Nguyện vọng 1

Page 42: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2661 TDL011110 TRẦN HOÀNG VŨ 31/07/1997 Nam 1 14.48 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

2662 TDL011127 ĐINH HỒ VƯƠNG 07/12/1998 Nam 1 22.15 1.5 23.75 D520402 Nguyện vọng 1

2663 TDL011134 NGUYỄN QUỐC VƯƠNG 04/03/1998 Nam 1 17.35 1.5 18.75 D480201 Nguyện vọng 1

2664 TDL011147 TRẦN QUỐC VƯƠNG 23/12/1998 Nam 1 14.5 1.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

2665 TDL011149 ĐỖ VĂN VƯỢNG 06/06/1996 Nam 1 20.6 1.5 22 D480201 Nguyện vọng 2

2666 TDL011156 ĐỖ HOÀNG NHẬT VY 16/10/1998 Nữ 1 14.68 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

2667 TDL011161 ĐẶNG THỊ THÚY VY 18/03/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

2668 TDL011166 KA VY 12/05/1998 Nữ 01 1 21.25 3.5 24.75 D380101 Nguyện vọng 1

2669 TDL011176 LÊ THANH THÙY VY 16/03/1998 Nữ 1 17.1 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2670 TDL011193 NGUYỄN HỮU KHẢI VY 16/12/1998 Nữ 1 20.1 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

2671 TDL011195 NGUYỄN KIỀU KHÁNH VY 15/06/1997 Nữ 1 18.85 1.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 1

2672 TDL011198 NGUYỄN NGỌC TƯỜNG VY 24/10/1996 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

2673 TDL011199 NGUYỄN NHẬT BẢO VY 16/09/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2674 TDL011202 NGUYỄN THỊ KHÁNH VY 18/03/1998 Nữ 1 17.83 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

2675 TDL011209 NGUYỄN THỊ THẢO VY 27/12/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

2676 TDL011216 NGUYỄN THẢO VY 20/05/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

2677 TDL011221 PHAN NGỌC KHÁNH VY 07/05/1998 Nữ 1 14.73 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2678 TDL011223 PHAN NHẬT THẢO VY 18/05/1998 Nữ 1 15.53 1.5 17 D440102 Nguyện vọng 1

2679 TDL011224 PHAN THÚY VY 23/02/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D340101 Nguyện vọng 1

2680 TDL011232 TẠ NGUYỄN HUYỀN VY 15/09/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D140231 Nguyện vọng 1

2681 TDL011242 TRẦN THỊ KHÁNH VY 24/09/1998 Nữ 1 16.43 1.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

2682 TDL011249 TRƯƠNG THẢO VY 26/07/1998 Nữ 1 21 1.5 22.5 D220213 Nguyện vọng 1

2683 TDL011252 VÕ HUỲNH THÚY VY 02/02/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2684 TDL011256 VŨ THỊ HỒNG VY 14/09/1993 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2685 TDL011278 K' XUÂN 15/01/1996 Nam 01 1 14.75 3.5 18.25 D310301 Nguyện vọng 1

2686 TDL011308 HỒ THỊ ÚT XUYÊN 04/06/1998 Nữ 1 15.05 1.5 16.5 D420101 Nguyện vọng 1

2687 TDL011311 ĐỖ THỊ XUYẾN 08/05/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 2

2688 TDL011335 CAO NGUYỄN HOÀNG YẾN 13/11/1998 Nữ 1 24.95 1.5 26.5 D140212 Nguyện vọng 1

2689 TDL011336 DƯƠNG THỊ HOÀNG YẾN 17/03/1997 Nữ 1 16.68 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 2

2690 TDL011341 ĐỖ THỊ YẾN 06/12/1997 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

2691 TDL011344 ĐINH THỊ HẢI YẾN 28/04/1997 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D140213 Nguyện vọng 1

2692 TDL011346 ĐẶNG THỊ KIM YẾN 01/03/1998 Nữ 1 18.45 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

2693 TDL011357 KHỔNG THỊ BẠCH YẾN 19/11/1998 Nữ 01 1 17.85 3.5 21.25 D220201 Nguyện vọng 1

2694 TDL011367 NGÔ BẢO YẾN 12/05/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2695 TDL011372 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 25/09/1998 Nữ 1 17.65 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

2696 TDL011408 VŨ HẢI YẾN 29/03/1998 Nữ 1 17.85 1.5 19.25 D540104 Nguyện vọng 1

2697 TDV000342 HOÀNG THỊ ANH 15/01/1998 Nữ 1 21 1.5 22.5 D220213 Nguyện vọng 1

2698 TDV000687 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH 15/01/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

2699 TDV000828 PHAN THỊ VÂN ANH 20/06/1996 Nữ 1 21.25 1.5 22.75 D220213 Nguyện vọng 1

2700 TDV000919 TRẦN LAM ANH 10/07/1998 Nữ 2NT 14.85 1 15.75 D760101 Nguyện vọng 1

2701 TDV001193 PHAN THỊ ÁNH 12/03/1997 Nữ 2 16 0.5 16.5 D420201 Nguyện vọng 2

2702 TDV002249 NGUYỄN ĐÌNH CƯỜNG 22/07/1998 Nam 2NT 18 1 19 D310301 Nguyện vọng 1

2703 TDV002505 LÊ THỊ NGỌC DIỆU 14/06/1998 Nữ 1 15.65 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

2704 TDV002670 NGUYỄN THỊ DUNG 26/12/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D220213 Nguyện vọng 1

2705 TDV003137 TRẦN THỊ DUYÊN 05/07/1998 Nữ 1 17.6 1.5 19 D140211 Nguyện vọng 2

2706 TDV004199 NGÔ THỊ GIANG 19/02/1998 Nữ 01 1 17.03 3.5 20.5 D220201 Nguyện vọng 2

2707 TDV004280 NGUYỄN THỊ TRÀ GIANG 28/08/1998 Nữ 1 15.63 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

2708 TDV004574 NGUYỄN THỊ HÀ 20/03/1998 Nữ 1 22 1.5 23.5 D380101 Nguyện vọng 1

2709 TDV004594 NGUYỄN THỊ HÀ 28/03/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

2710 TDV004729 VŨ THỊ HÀ 07/07/1997 Nữ 2NT 15 1 16 D220213 Nguyện vọng 1

2711 TDV005220 HỒ THỊ HẰNG 13/08/1998 Nữ 2NT 20.75 1 21.75 D420201 Nguyện vọng 1

2712 TDV005338 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/03/1996 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D220213 Nguyện vọng 1

2713 TDV005420 PHAN THỊ THÚY HẰNG 12/02/1997 Nữ 2 15.25 0.5 15.75 D420201 Nguyện vọng 1

2714 TDV006353 HỒ THỊ HOA 11/02/1998 Nữ 2NT 15.08 1 16 D340103 Nguyện vọng 1

2715 TDV006518 NGUYỄN THỊ HÒA 04/02/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

2716 TDV006837 DƯƠNG MINH HOÀNG 25/12/1997 Nam 2 17.1 0.5 17.5 D480201 Nguyện vọng 1

2717 TDV006909 NGUYỄN ANH HOÀNG 20/03/1996 Nam 03 1 15.5 3.5 19 D760101 Nguyện vọng 1

2718 TDV007880 LÊ THỊ HUYỀN 27/03/1998 Nữ 1 20.5 1.5 22 D380101 Nguyện vọng 1

2719 TDV009069 LÊ ĐÌNH LAI 09/03/1998 Nam 1 23.5 1.5 25 D380101 Nguyện vọng 1

2720 TDV009506 VÕ THỊ LIÊN 12/05/1998 Nữ 2NT 20.75 1 21.75 D340103 Nguyện vọng 1

2721 TDV009613 ĐẶNG THỊ LINH 25/03/1998 Nữ 2NT 20 1 21 D140217 Nguyện vọng 1

2722 TDV009830 NGÔ THỊ LINH 23/12/1998 Nữ 1 16.7 1.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2723 TDV009957 NGUYỄN THỊ LINH 02/07/1998 Nữ 2NT 16.6 1 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2724 TDV010085 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 26/03/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2725 TDV010536 ĐẬU THỊ LỘC 10/10/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

Page 43: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2726 TDV010587 PHẠM THỊ LỘC 06/09/1997 Nữ 2NT 14.38 1 15.5 D220212 Nguyện vọng 1

2727 TDV010597 TRƯƠNG VĂN LỘC 25/08/1998 Nam 2NT 15.28 1 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

2728 TDV010625 NGUYỄN VĂN LỢI 17/07/1997 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2729 TDV010975 VÕ THỊ LY LY 26/10/1998 Nữ 2 15.35 0.5 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

2730 TDV012312 TRẦN THỊ NGÂN 20/03/1998 Nữ 2 15.41 0.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2731 TDV013092 PHAN HẰNG NHI 08/11/1998 Nữ 1 16.65 1.5 18.25 D340301 Nguyện vọng 1

2732 TDV013285 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG 27/08/1998 Nữ 1 14.05 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

2733 TDV013315 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 09/11/1997 Nữ 2 15.5 0.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

2734 TDV013332 TRƯƠNG THỊ HỒNG NHUNG 10/04/1998 Nữ 2 18 0.5 18.5 D220213 Nguyện vọng 1

2735 TDV013500 HOÀNG THỊ OANH 13/09/1998 Nữ 2NT 19.9 1 21 D480201 Nguyện vọng 1

2736 TDV013681 NGUYỄN VĂN PHÁP 27/01/1998 Nam 2 16.5 0.5 17 D340101 Nguyện vọng 1

2737 TDV013724 VŨ VĂN PHI 15/08/1997 Nam 2NT 16.65 1 17.75 D480201 Nguyện vọng 1

2738 TDV013864 ĐẶNG THANH PHÚC 14/02/1996 Nam 1 20.2 1.5 21.75 D480201 Nguyện vọng 2

2739 TDV014168 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 09/06/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2740 TDV014270 TRẦN THỊ PHƯƠNG 11/04/1998 Nữ 2NT 15.6 1 16.5 D440301 Nguyện vọng 1

2741 TDV015341 LÊ TỨ SÒNG 20/10/1998 Nam 1 14.93 1.5 16.5 D480201 Nguyện vọng 1

2742 TDV015758 NGUYỄN VĂN TÀI 22/04/1998 Nam 2 14.68 0.5 15.25 D220201 Nguyện vọng 1

2743 TDV015887 NGUYỄN THỊ TÂM 10/03/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

2744 TDV016426 ĐINH THỊ THẢO 12/01/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

2745 TDV017612 NGUYỄN THỊ THUẬN 27/03/1998 Nữ 06 2NT 14.85 2 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2746 TDV017707 NGUYỄN THỊ THUÝ 26/12/1998 Nữ 2NT 17.68 1 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

2747 TDV017780 ĐINH THỊ THANH THỦY 08/09/1997 Nữ 2 15.75 0.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

2748 TDV018004 TRẦN THỊ THÚY THÚY 17/03/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

2749 TDV018207 NGUYỄN THỊ THƯƠNG 06/03/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2750 TDV018503 HỒ THỊ TÌNH 07/05/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

2751 TDV018896 HOÀNG THỊ TRANG 15/06/1997 Nữ 06 2NT 22.5 2 24.5 D380101 Nguyện vọng 1

2752 TDV018940 LÊ THỊ TRANG 07/01/1997 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D220213 Nguyện vọng 1

2753 TDV019161 NGUYỄN THỊ TRANG 16/08/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 1

2754 TDV019192 NGUYỄN THỊ TRANG 26/03/1998 Nữ 2NT 17.43 1 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2755 TDV020096 PHAN THỊ CẨM TÚ 25/10/1998 Nữ 1 16.35 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 2

2756 TDV020712 TẠ THỊ TIỂU TƯỜNG 02/11/1998 Nữ 2NT 15.28 1 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2757 TDV021228 TRƯƠNG THỊ VINH 17/05/1997 Nữ 1 17.03 1.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2758 TDV021608 NGUYỄN THỊ KIM YẾN 21/04/1998 Nữ 2NT 15.03 1 16 D340103 Nguyện vọng 2

2759 TKG000740 NGUYỄN THỊ NGỌC DIỄM 30/06/1998 Nữ 1 14.78 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

2760 TKG001146 TỐNG THÀNH ĐẠT 22/07/1997 Nam 2NT 17.33 1 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

2761 TKG001949 PHẠM HOÀNG HUY 20/11/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 D220201 Nguyện vọng 1

2762 TKG002716 DƯƠNG BẢO LONG 09/12/1994 Nam 03 2 15.75 2.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2763 TKG002924 ĐÀO BÙI DIỄM MI 26/08/1998 Nữ 2NT 21.2 1 22.25 D140231 Nguyện vọng 1

2764 TKG004354 NGUYỄN LÊ ANH QUỐC 29/02/1996 Nam 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

2765 TKG005213 ĐINH THỊ BÍCH THUỲ 15/10/1996 Nữ 1 16.08 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

2766 TKG005514 VŨ THỊ KIỀU TIÊN 27/05/1998 Nữ 2NT 19 1 20 D340103 Nguyện vọng 1

2767 TKG005530 LƯU QUỐC TIẾN 20/08/1995 Nam 03 1 16.5 3.5 20 D310301 Nguyện vọng 1

2768 TKG006392 TRẦN QUỐC VIỆT 06/10/1997 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2769 TLA004749 ĐỖ XUÂN HUY 26/11/1998 Nam 3 18.95 0 19 D380101 Nguyện vọng 1

2770 TLA008327 KIỂU THỊ HỒNG NHUNG 21/01/1998 Nữ 3 17.93 0 18 D220201 Nguyện vọng 1

2771 TMA000194 NGUYỄN THỊ LAN ANH 24/12/1998 Nữ 2NT 14.5 1 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

2772 TMA005542 NGUYỄN BÙI THU TRANG 08/07/1998 Nữ 2NT 21.25 1 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

2773 TQU001749 HOÀNG ĐẠI NGHĨA 16/05/1998 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2774 TSN000087 LÊ THỊ HOÀI ANH 29/05/1998 Nữ 2 15.2 0.5 15.75 D620109 Nguyện vọng 1

2775 TSN000102 MÃ TRƯỜNG TUẤN ANH 05/11/1996 Nam 2 12.63 0.5 13.25 C510302 Nguyện vọng 1

2776 TSN000171 PHAN CHÂU ANH 17/09/1998 Nữ 1 14.4 1.5 16 D540104 Nguyện vọng 1

2777 TSN000273 PHAN MINH BẢO 28/07/1998 Nam 2 16.37 0.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2778 TSN000421 NGUYỄN NHẬT CẦM 22/06/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2779 TSN000549 PHẠM XUÂN CHÍNH 25/01/1998 Nam 1 17.13 1.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 2

2780 TSN000652 PHẠM VĂN CƯỜNG 20/04/1998 Nam 2 17.45 0.5 18 D340301 Nguyện vọng 1

2781 TSN000713 TRẦN THỊ HUYỀN DIỄM 18/08/1998 Nữ 2 17.75 0.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

2782 TSN000725 MẤU THỊ KIM DIỀU 08/03/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2783 TSN001205 PHẠM XUÂN VŨ ĐẠT 03/02/1998 Nam 2 16.73 0.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 2

2784 TSN001220 TRỊNH QUỐC ĐẠT 06/06/1998 Nam 2 19.1 0.5 19.5 D340301 Nguyện vọng 1

2785 TSN001304 HUỲNH TRUNG ĐỨC 12/03/1998 Nam 2 15.95 0.5 16.5 D480201 Nguyện vọng 1

2786 TSN001330 NGUYỄN VĂN ĐỨC 09/03/1998 Nam 2 18.25 0.5 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

2787 TSN001431 LÊ TRỊNH NGỌC HÀ 02/03/1998 Nữ 2 17.55 0.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2788 TSN001564 TRẦN ĐẠI HÀN 28/03/1998 Nam 2NT 14.8 1 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

2789 TSN001636 ĐINH LÊ NHƯ HẢO 10/05/1995 Nam 2 14.75 0.5 15.25 D760101 Nguyện vọng 2

2790 TSN001739 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 29/11/1998 Nữ 2 15.5 0.5 16 D220212 Nguyện vọng 1

Page 44: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2791 TSN001903 VÕ THỊ THU THU HIỀN 14/02/1998 Nữ 2NT 17.75 1 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2792 TSN002047 TRẦN THỊ MINH HIẾU 20/07/1998 Nữ 2 17.2 0.5 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

2793 TSN002097 TRẦN THANH HOA 28/08/1998 Nữ 2 18.01 0.5 18.5 D220201 Nguyện vọng 1

2794 TSN002108 HỒ THỊ THANH HÒA 23/11/1998 Nữ 2 15.6 0.5 16 D340101 Nguyện vọng 1

2795 TSN002552 TRƯƠNG GIA HUY 27/08/1998 Nam 2 20.25 0.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

2796 TSN002579 HÀ THANH HUYỀN 27/01/1998 Nữ 06 2 13.92 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

2797 TSN002700 NGUYỄN TIẾN HƯNG 30/05/1998 Nam 2 15.5 0.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2798 TSN002739 LÊ HOA DIỄM HƯƠNG 30/11/1998 Nữ 2 19.4 0.5 20 D220213 Nguyện vọng 1

2799 TSN002741 LÊ THỊ MỸ HƯƠNG 06/09/1998 Nữ 2NT 17 1 18 D340103 Nguyện vọng 1

2800 TSN002798 NGUYỄN CHIÊU NGỌC HƯỞNG 05/01/1998 Nữ 2 15.2 0.5 15.75 D620109 Nguyện vọng 1

2801 TSN002841 NGUYỄN VĂN KHẢI 17/07/1998 Nam 2 15.25 0.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

2802 TSN002940 TRẦN KHÁNH 20/11/1993 Nam 03 2 18 2.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

2803 TSN002952 HUỲNH THÚC KHIÊM 19/09/1998 Nam 2 18.85 0.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

2804 TSN002958 CAO NGỌC KHOA 18/01/1998 Nam 01 1 15.9 3.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2805 TSN003144 NGUYỄN NHẬT LÃM 16/05/1998 Nam 2 20.05 0.5 20.5 D480201 Nguyện vọng 1

2806 TSN003168 NGUYỄN THỊ LẮM 13/01/1997 Nữ 2NT 16.7 1 17.75 D340301 Nguyện vọng 1

2807 TSN003342 NGUYỄN THỊ DUY LINH 13/04/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2808 TSN003432 VÕ NHẬT LINH 03/06/1998 Nữ 2 18.25 0.5 18.75 D220340 Nguyện vọng 1

2809 TSN003436 VÕ THỊ MỸ LINH 29/06/1998 Nữ 2 19.85 0.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 2

2810 TSN003615 NGUYỄN HOÀNG BÁ LƯU 20/03/1998 Nam 2NT 20 1 21 D380101 Nguyện vọng 1

2811 TSN003655 NGÔ MAI MINH LÝ 09/10/1998 Nữ 2NT 15.45 1 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

2812 TSN003663 ĐINH THỊ THANH MAI 14/02/1998 Nữ 2NT 18.56 1 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

2813 TSN003899 PHAN THỊ NA 03/08/1998 Nữ 1 13.42 1.5 15 D760101 Nguyện vọng 1

2814 TSN004044 LÊ BẢO PHƯƠNG NGÂN 08/11/1998 Nữ 2 14.5 0.5 15 D420101 Nguyện vọng 1

2815 TSN004128 TRẦN THỊ DIỆP NGÂN 14/05/1998 Nữ 1 15.7 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 2

2816 TSN004598 TRẦN LÊ YẾN NHI 04/07/1998 Nữ 2 16.25 0.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 2

2817 TSN004699 TRẦN THỊ HỒNG NHUNG 16/10/1998 Nữ 2 16.15 0.5 16.75 D540104 Nguyện vọng 1

2818 TSN004743 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 25/07/1998 Nữ 2 19.5 0.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

2819 TSN004833 MAI NGUYỄN HOÀNG OANH 15/09/1998 Nữ 2 20.45 0.5 21 D440301 Nguyện vọng 1

2820 TSN005044 TRƯƠNG GIA PHÚC 27/08/1998 Nam 2 15.07 0.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 2

2821 TSN005098 ĐẶNG THỊ THẢO PHƯƠNG 22/10/1997 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D620109 Nguyện vọng 1

2822 TSN005218 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 15/05/1998 Nữ 2NT 18.59 1 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2823 TSN005276 VÕ VĂN QUANG 22/02/1998 Nam 2 19 0.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2824 TSN005336 ĐINH THỊ TƯỜNG QUY 04/04/1998 Nữ 2 15.55 0.5 16 D440102 Nguyện vọng 1

2825 TSN005414 VÕ THANH TÚ QUYÊN 09/12/1998 Nữ 2 18.1 0.5 18.5 D420201 Nguyện vọng 1

2826 TSN005434 ĐÀM TRẦN NHƯ QUỲNH 30/09/1998 Nữ 2 20.1 0.5 20.5 D620109 Nguyện vọng 1

2827 TSN005448 LÊ BẢO NGUYÊN QUỲNH 19/01/1998 Nữ 2NT 17.68 1 18.75 D220201 Nguyện vọng 1

2828 TSN005565 TRƯƠNG PHÁT SÁNG 09/12/1998 Nam 2 15.05 0.5 15.5 D440301 Nguyện vọng 1

2829 TSN005782 TRẦN NGỌC TÂN 15/05/1990 Nam 2NT 22.7 1 23.75 D140209 Nguyện vọng 1

2830 TSN005990 HOÀNG NGUYỄN DẠ THẢO 22/04/1998 Nữ 2 13.3 0.5 13.75 C480201 Nguyện vọng 2

2831 TSN006070 NGUYỄN TRẦN NIÊN THẢO 04/03/1998 Nữ 2 18.45 0.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

2832 TSN006082 PHẠM THỊ PHƯƠNG THẢO 29/11/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2833 TSN006102 TRẦN THỊ THANH THẢO 28/12/1997 Nữ 2 15.75 0.5 16.25 D620109 Nguyện vọng 1

2834 TSN006110 TRẦN THU THẢO 26/02/1998 Nữ 2 17.5 0.5 18 D220213 Nguyện vọng 1

2835 TSN006262 NGÔ GIA THIỆN 12/08/1998 Nam 1 15.68 1.5 17.25 D340101 Nguyện vọng 1

2836 TSN006517 NGUYỄN THỊ VÂN THÙY 23/10/1997 Nữ 1 18.09 1.5 19.5 D220201 Nguyện vọng 1

2837 TSN006635 MAI NGUYỄN XUÂN THƯ 23/05/1998 Nữ 2 15.5 0.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

2838 TSN006681 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 28/06/1998 Nữ 2NT 17.15 1 18.25 D440301 Nguyện vọng 1

2839 TSN006754 HUỲNH THỊ THỦY TIÊN 04/05/1998 Nữ 2 17.1 0.5 17.5 D220212 Nguyện vọng 1

2840 TSN007196 NGUYỄN THỊ ÁI TRÂM 20/06/1998 Nữ 2 19.25 0.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

2841 TSN007204 NGUYỄN THỊ MINH TRÂM 18/06/1998 Nữ 1 15.23 1.5 16.75 D220201 Nguyện vọng 1

2842 TSN007210 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 28/02/1998 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

2843 TSN007455 NGUYỄN THỊ VIỆT TRINH 19/09/1998 Nữ 2NT 14.25 1 15.25 D220212 Nguyện vọng 2

2844 TSN007642 LÊ TẤN TRƯỜNG 16/12/1998 Nam 2 14.95 0.5 15.5 D480201 Nguyện vọng 1

2845 TSN007816 ĐẶNG ĐỨC TUỆ 21/09/1998 Nam 2 15 0.5 15.5 D220212 Nguyện vọng 2

2846 TSN007849 NGUYỄN ĐOAN TÚY 01/07/1998 Nữ 2 20.81 0.5 21.25 D220201 Nguyện vọng 1

2847 TSN007860 ĐOÀN HẢI TUYỀN 22/01/1998 Nữ 2 17.01 0.5 17.5 D340301 Nguyện vọng 2

2848 TSN007887 NGUYỄN THẢO THANH TUYỀN 19/08/1998 Nữ 2 18.9 0.5 19.5 D420201 Nguyện vọng 1

2849 TSN008020 NGUYỄN NGỌC VÂN UYÊN 11/06/1998 Nữ 2NT 16.5 1 17.5 D340101 Nguyện vọng 1

2850 TSN008046 PHAN THỊ NHÃ UYÊN 05/02/1998 Nữ 2NT 18.35 1 19.25 D140213 Nguyện vọng 1

2851 TSN008143 VÕ THỊ THANH VÂN 14/10/1997 Nữ 2 15.97 0.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

2852 TSN008268 VÕ THÁI VINH 26/08/1998 Nam 2 14.45 0.5 15 D440301 Nguyện vọng 1

2853 TSN008439 PHẠM VƯƠNG THÚY VY 08/05/1998 Nữ 1 16.85 1.5 18.25 D420201 Nguyện vọng 1

2854 TSN008533 TRẦN THỊ NHƯ Ý 18/02/1997 Nữ 1 13.95 1.5 15.5 D340101 Nguyện vọng 2

2855 TSN008534 BÙI THỊ NHƯ YÊN 01/04/1998 Nữ 2 16.05 0.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

Page 45: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2856 TSN008558 HOÀNG THỊ XUÂN YẾN 01/01/1998 Nữ 01 1 15.25 3.5 18.75 D310301 Nguyện vọng 1

2857 TSN008563 LÊ HOÀNG HẢI YẾN 16/01/1998 Nữ 2 15.75 0.5 16.25 D760101 Nguyện vọng 2

2858 TTG005877 NGUYỄN TRẦN MINH NHÂN 01/09/1997 Nam 2 15.25 0.5 15.75 D220310 Nguyện vọng 1

2859 TTG008630 ĐOÀN NGUYỄN GIA THỊNH 01/12/1998 Nam 2NT 14.45 1 15.5 D420201 Nguyện vọng 1

2860 TTG008715 NGUYỄN THỊ KIM THOA 13/07/1998 Nữ 2 17.75 0.5 18.25 D140213 Nguyện vọng 1

2861 TTN000059 NGUYỄN THÚY AN 16/01/1998 Nữ 1 14.8 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

2862 TTN000197 LÊ THỊ LAN ANH 18/03/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

2863 TTN000218 LƯƠNG VĂN ANH 25/02/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D220310 Nguyện vọng 1

2864 TTN000221 LƯU THỊ ANH 28/11/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

2865 TTN000238 NGÔ TUẤN ANH 08/02/1998 Nam 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2866 TTN000250 NGUYỄN HÀ PHƯƠNG ANH 26/06/1998 Nữ 1 15.38 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 1

2867 TTN000309 NGUYỄN THỊ MAI ANH 14/02/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

2868 TTN000337 NGUYỄN THỊ TRÂM ANH 25/10/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

2869 TTN000544 LÊ THỊ NGỌC ÁNH 15/03/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2870 TTN000709 BÙI THỊ BẢY 10/06/1997 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

2871 TTN000812 HỒ THỊ THANH BÌNH 04/09/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220330 Nguyện vọng 1

2872 TTN000977 LÝ THỊ MAI CHANG 11/01/1998 Nữ 01 1 19.17 3.5 22.75 D380101 Nguyện vọng 1

2873 TTN001028 PHẠM THỊ MỴ CHÂU 06/05/1998 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D340103 Nguyện vọng 1

2874 TTN001251 MAI VĂN CHÚNG 02/04/1998 Nam 1 21 1.5 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

2875 TTN001287 GIÀNG THỊ CÔNG 28/11/1998 Nữ 01 1 16.75 3.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

2876 TTN001401 NGUYỄN PHÚ CƯỜNG 25/09/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2877 TTN001593 NGUYỄN THỊ DIỆP 24/05/1995 Nữ 1 16.55 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2878 TTN001618 NGUYỄN THỊ DIỆU 10/03/1997 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

2879 TTN001669 H DLIU HMŎK 17/08/1998 Nữ 01 1 16 3.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2880 TTN001693 H' DU RIM MLÔ 30/04/1997 Nữ 01 1 17.9 3.5 21.5 D220213 Nguyện vọng 1

2881 TTN001743 LÊ THỊ THÙY DUNG 26/03/1998 Nữ 1 15.83 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

2882 TTN001756 NGUYỄN THỊ DUNG 09/10/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2883 TTN001872 NGÔ MẠNH DŨNG 27/03/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

2884 TTN001989 NGÔ QUANG DUY 10/01/1997 Nam 1 11 1.5 12.5 C340301 Nguyện vọng 1

2885 TTN002098 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 23/05/1998 Nữ 1 16.05 1.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

2886 TTN002276 TRẦN ÁNH DƯƠNG 19/05/1996 Nam 1 14.95 1.5 16.5 D510302 Nguyện vọng 1

2887 TTN002329 HOÀNG THỊ ĐẢM 17/10/1997 Nữ 01 1 14.13 3.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

2888 TTN002348 ĐINH THỊ ĐÀO 10/10/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2889 TTN002599 LÝ TẤN ĐÔ 01/04/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D340103 Nguyện vọng 2

2890 TTN002677 HOÀNG CÔNG ĐỨC 03/12/1998 Nam 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

2891 TTN002699 LÊ HUỲNH ĐỨC 26/04/1998 Nam 1 17.27 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2892 TTN002754 NGUYỄN QUỐC ĐỨC 06/03/1998 Nam 1 16.4 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2893 TTN002756 NGUYỄN THỤY MINH ĐỨC 14/08/1998 Nam 1 17.33 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2894 TTN002899 H GIANG MLÔ 28/08/1998 Nữ 01 1 13.88 3.5 17.5 D220213 Nguyện vọng 1

2895 TTN002991 Y'GIANG AYUN 20/08/1996 Nam 01 1 19.43 3.5 23 D520402 Nguyện vọng 1

2896 TTN003158 NGUYỄN THỊ HÀ 29/01/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

2897 TTN003320 HÀ VĂN HẢI 28/12/1998 Nam 01 1 18.08 3.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

2898 TTN003486 NGUYỄN HỒNG HẠNH 29/08/1998 Nữ 1 15.3 1.5 16.75 D420201 Nguyện vọng 1

2899 TTN003499 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/02/1998 Nữ 1 16.28 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

2900 TTN003528 NÔNG THỊ BÍCH HẠNH 26/01/1998 Nữ 01 1 16.75 3.5 20.25 D220213 Nguyện vọng 1

2901 TTN003542 TÔ THỊ KIM HẠNH 16/10/1998 Nữ 01 1 15.9 3.5 19.5 D340101 Nguyện vọng 1

2902 TTN003645 ĐINH THỊ HẰNG 19/09/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

2903 TTN003706 NGUYỄN LÝ HẰNG 10/10/1998 Nữ 1 15.65 1.5 17.25 D310301 Nguyện vọng 2

2904 TTN003820 ĐẶNG LÊ BẢO HÂN 01/03/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2905 TTN003850 PHẠM THANH HÂN 12/02/1998 Nam 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2906 TTN003995 ĐỒNG THỊ THU HIỀN 22/04/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

2907 TTN004008 HOÀNG THỊ THANH HIỀN 04/11/1998 Nữ 01 1 14.23 3.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 2

2908 TTN004015 KIỀU THÚY HIỀN 08/01/1998 Nữ 1 15.53 1.5 17 D220201 Nguyện vọng 2

2909 TTN004045 NGUYỄN THỊ HẢI HIỀN 16/04/1998 Nữ 1 17.6 1.5 19 D340101 Nguyện vọng 2

2910 TTN004078 NGUYỄN THỊ THẢO HIỀN 22/02/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D220330 Nguyện vọng 2

2911 TTN004085 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 06/08/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

2912 TTN004101 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 25/07/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2913 TTN004131 PHẠM THỊ THU HIỀN 20/02/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D310301 Nguyện vọng 2

2914 TTN004132 PHẠM THỊ THÚY HIỀN 16/09/1998 Nữ 1 21.5 1.5 23 D380101 Nguyện vọng 1

2915 TTN004385 PHAN NGỌC HIẾU 07/04/1998 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2916 TTN004419 TRẦN THỊ THANH HIẾU 26/01/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D140217 Nguyện vọng 1

2917 TTN004631 Y HOACH AYŬN 03/04/1997 Nam 01 1 16.25 3.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

2918 TTN004647 LÊ THỊ DIỄM HOÀI 14/07/1998 Nữ 1 15 1.5 16.5 D220201 Nguyện vọng 1

2919 TTN004690 VŨ THỊ HOÀI 11/04/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

2920 TTN004962 NGUYỄN THỊ ÁNH HỒNG 12/05/1997 Nữ 1 19.25 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

Page 46: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2921 TTN004966 NGUYỄN THỊ CẨM HỒNG 14/09/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D760101 Nguyện vọng 1

2922 TTN005278 ĐỖ NHẬT HUY 26/02/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D420201 Nguyện vọng 1

2923 TTN005439 BÙI THỊ TÚ HUYỀN 15/12/1997 Nữ 1 17.3 1.5 18.75 D220201 Nguyện vọng 2

2924 TTN005493 LÊ THỊ MỸ HUYỀN 03/04/1998 Nữ 1 14.63 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2925 TTN005545 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 08/02/1998 Nữ 1 18.6 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

2926 TTN005551 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 25/02/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

2927 TTN005608 TRẦN THỊ MỸ HUYỀN 12/07/1998 Nữ 1 15.73 1.5 17.25 D220201 Nguyện vọng 2

2928 TTN005660 HỒ TRỌNG HƯNG 24/04/1998 Nam 1 15.5 1.5 17 D220213 Nguyện vọng 1

2929 TTN005762 LÊ THỊ HƯƠNG 13/07/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D220330 Nguyện vọng 1

2930 TTN005777 NGÔ THỊ HƯƠNG 24/11/1998 Nữ 1 15.2 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2931 TTN006236 TRẦN TRUNG KIÊN 26/01/1996 Nam 1 18.85 1.5 20.25 D140212 Nguyện vọng 1

2932 TTN006329 H' CHI KPĂ 21/01/1998 Nữ 01 1 15.8 3.5 19.25 D340103 Nguyện vọng 1

2933 TTN006504 HOÀNG THỊ MINH LÂM 03/02/1998 Nữ 01 1 22 3.5 25.5 D760101 Nguyện vọng 1

2934 TTN006572 SÙNG VĂN LÈ 28/01/1997 Nam 01 1 14.25 3.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 2

2935 TTN006594 BÙI NHẬT LỆ 09/09/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1

2936 TTN006605 LÂM THỊ LỆ 14/02/1997 Nữ 01 1 16.5 3.5 20 D220213 Nguyện vọng 1

2937 TTN006607 LÊ THỊ LỆ 11/09/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D220213 Nguyện vọng 1

2938 TTN006649 H LÊN BUÔN DAP 31/01/1998 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2939 TTN006718 CHẾ THỊ THÚY LIỄU 02/01/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D340103 Nguyện vọng 1

2940 TTN006774 ĐỖ THỊ NHẬT LINH 31/01/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2941 TTN006823 HOÀNG THỊ DIỆU LINH 25/03/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2942 TTN006899 NGÔ THỊ LINH 05/02/1996 Nữ 06 1 17.66 2.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

2943 TTN006932 NGUYỄN PHAN HOÀI LINH 03/06/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

2944 TTN006948 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 07/12/1998 Nữ 1 21 1.5 22.5 D220213 Nguyện vọng 1

2945 TTN006952 NGUYỄN THỊ LINH 10/05/1998 Nữ 1 15.68 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

2946 TTN007126 TRƯƠNG THỊ THẢO LINH 28/08/1998 Nữ 1 19.42 1.5 21 D340103 Nguyện vọng 1

2947 TTN007271 LÊ HỒNG LONG 15/06/1996 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2948 TTN007292 NGUYỄN THÀNH LONG 01/04/1998 Nam 01 1 15.25 3.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2949 TTN007303 PHAN THỊ KIM LONG 15/07/1998 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2950 TTN007470 ĐÀM THỊ LUYỆN 25/04/1998 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D220213 Nguyện vọng 1

2951 TTN007600 NGUYỄN THỊ KHÁNH LY 21/05/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2952 TTN007696 ĐỖ NGỌC XUÂN MAI 10/10/1997 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2953 TTN007771 TRẦN KHÁNH MAI 01/09/1997 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D340301 Nguyện vọng 1

2954 TTN007932 CAO THỊ MIỀN 14/04/1997 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

2955 TTN007956 ĐẶNG HOÀNG MINH 17/11/1997 Nam 01 1 13.75 3.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

2956 TTN007974 LÊ HẢI MINH 19/01/1995 Nam 1 14.5 1.5 16 D480201 Nguyện vọng 1

2957 TTN008181 PHÙNG THỊ TRÀ MY 06/02/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 1

2958 TTN008294 ĐINH XUÂN NAM 22/01/1997 Nam 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

2959 TTN008360 NGUYỄN HỮU NAM 20/11/1997 Nam 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

2960 TTN008373 NGUYỄN THỊ THANH NAM 25/02/1998 Nữ 1 15.25 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

2961 TTN008510 LÊ THỊ THUỲ NGA 16/11/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

2962 TTN008708 PHAN THỊ NGÂN 20/06/1998 Nữ 1 18.95 1.5 20.5 D340101 Nguyện vọng 1

2963 TTN008777 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA 01/11/1997 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 2

2964 TTN008815 Y NGHIÊM MLÔ 19/07/1998 Nam 01 1 12.83 3.5 16.25 D310301 Nguyện vọng 2

2965 TTN008894 LÊ THỊ NGỌC 08/03/1997 Nữ 1 17.67 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2966 TTN009000 TRẦN NGỌC 02/01/1996 Nam 3 16 0 16 D480201 Nguyện vọng 1

2967 TTN009079 LÊ THỊ NGUYÊN 20/06/1998 Nữ 1 16.45 1.5 18 D420201 Nguyện vọng 1

2968 TTN009173 TRƯƠNG QUANG LÂM NGUYÊN 14/01/1996 Nam 1 16.42 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2969 TTN009628 HOÀNG THỊ NHUNG 05/03/1998 Nữ 01 1 20.75 3.5 24.25 D220213 Nguyện vọng 1

2970 TTN009653 NGUYỄN HỒNG NHUNG 11/09/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2971 TTN009688 NGUYỄN THỊ NHUNG 28/01/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

2972 TTN009757 HOÀNG THỊ NHƯ 01/08/1997 Nữ 01 1 13.9 3.5 17.5 D420201 Nguyện vọng 1

2973 TTN009763 LÊ THỊ NHƯ 26/06/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2974 TTN009895 TRẦN THỊ NỮ 02/12/1998 Nữ 1 16.75 1.5 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

2975 TTN010009 TÔ THỊ KIM OANH 29/11/1997 Nữ 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2976 TTN010027 VĂN THỊ MỸ OANH 13/02/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2977 TTN010054 Y PHÁP AYŬN 10/12/1997 Nam 01 1 15.5 3.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

2978 TTN010106 TRẦN THỊ KIM PHI 10/05/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D140218 Nguyện vọng 2

2979 TTN010478 LÊ THỊ PHƯƠNG 16/12/1997 Nữ 1 15 1.5 16.5 D340301 Nguyện vọng 1

2980 TTN010485 LƯƠNG THỊ HUYỀN PHƯƠNG 21/01/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D380101 Nguyện vọng 1

2981 TTN010536 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 07/04/1998 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

2982 TTN010774 NGUYỄN HỮU QUANG 27/10/1996 Nam 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

2983 TTN010852 HOÀNG QUỐC QUÂN 09/11/1997 Nam 01 1 8.5 3.5 12 C480201 Nguyện vọng 1

2984 TTN011013 VÕ BÁ QUÝ 06/10/1997 Nam 1 15.85 1.5 17.25 D480201 Nguyện vọng 1

2985 TTN011059 NGUYỄN THỊ QUYÊN 10/11/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

Page 47: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

2986 TTN011072 THẠCH THỊ THANH QUYÊN 11/12/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D220212 Nguyện vọng 2

2987 TTN011154 ĐOÀN LƯƠNG DIỄM QUỲNH 10/02/1998 Nữ 1 14.53 1.5 16 D220201 Nguyện vọng 1

2988 TTN011667 VÕ TRƯỜNG GIANG SƠN 11/02/1998 Nam 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

2989 TTN011705 NGUYỄN THỊ SƯƠNG 15/06/1997 Nữ 1 13.98 1.5 15.5 D340301 Nguyện vọng 1

2990 TTN011826 H' TANH KBUÔR 10/10/1995 Nữ 01 1 17 3.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

2991 TTN011841 ĐẶNG THỊ TÂM 26/03/1997 Nữ 1 19.5 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

2992 TTN011859 LÊ ĐÌNH TÂM 20/09/1997 Nam 1 14.15 1.5 15.75 D440112 Nguyện vọng 1

2993 TTN011879 NGUYỄN THỊ MINH TÂM 03/01/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D340103 Nguyện vọng 1

2994 TTN011931 TRẦN THỊ NHƯ TÂM 02/02/1998 Nữ 1 16.78 1.5 18.25 D220201 Nguyện vọng 1

2995 TTN012006 NGUYỄN NHẬT TẤN 27/12/1998 Nam 1 17.83 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

2996 TTN012103 ĐỖ THỊ KIM THANH 08/06/1997 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

2997 TTN012393 HÀ THỊ THANH THẢO 06/02/1997 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 2

2998 TTN012400 HOÀNG THỊ NGỌC THẢO 26/03/1998 Nữ 01 1 13.25 3.5 16.75 D310301 Nguyện vọng 2

2999 TTN012537 PHAN THỊ THẢO 24/04/1997 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

3000 TTN012588 TRẦN THỊ THU THẢO 02/10/1998 Nữ 1 14.1 1.5 15.5 D220201 Nguyện vọng 1

3001 TTN012717 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 27/05/1998 Nam 1 12.3 1.5 13.75 C480201 Nguyện vọng 1

3002 TTN012771 LA THỊ THÂN 23/01/1997 Nữ 01 1 12.75 3.5 16.25 D220113 Nguyện vọng 1

3003 TTN012869 PHAN QUỐC THIÊN 10/07/1998 Nam 1 21.9 1.5 23.5 D520402 Nguyện vọng 1

3004 TTN012873 TRẦN THANH THIÊN 03/03/1998 Nam 1 15.35 1.5 16.75 D480201 Nguyện vọng 1

3005 TTN013080 NGUYỄN MINH THÔNG 07/10/1998 Nam 1 18.85 1.5 20.25 D140211 Nguyện vọng 1

3006 TTN013106 ĐỖ THỊ NGỌC THƠ 20/07/1998 Nữ 1 22.25 1.5 23.75 D220213 Nguyện vọng 1

3007 TTN013167 LÊ HOÀI THU 05/01/1998 Nữ 1 15.75 1.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

3008 TTN013181 MÔNG THỊ THU 23/03/1998 Nữ 01 1 18.35 3.5 21.75 D620109 Nguyện vọng 1

3009 TTN013202 PHẠM THỊ KHÁNH THU 20/08/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

3010 TTN013230 H-THU LINH NIÊ 15/01/1997 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

3011 TTN013310 HOÀNG THỊ THUỲ 29/12/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D340103 Nguyện vọng 2

3012 TTN013326 SẦM THỊ THUỶ 24/05/1998 Nữ 01 1 18 3.5 21.5 D140218 Nguyện vọng 1

3013 TTN013377 TRẦN THỊ NGỌC THÙY 03/01/1998 Nữ 1 15.15 1.5 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

3014 TTN013409 LÊ THỊ THANH THỦY 14/07/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

3015 TTN013461 PHẠM THỊ THỦY 03/11/1998 Nữ 1 16.78 1.5 18.25 D220213 Nguyện vọng 1

3016 TTN013616 NGUYỄN ĐÌNH KHÁNH THƯ 29/11/1998 Nữ 1 16.05 1.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

3017 TTN013760 NGUYỄN THỊ HOÀI THƯƠNG 05/07/1998 Nữ 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 2

3018 TTN013803 PHAN THỊ THƯƠNG 09/05/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

3019 TTN013815 PHẠM THỊ THƯƠNG THƯƠNG 19/09/1997 Nữ 1 14.25 1.5 15.75 D220340 Nguyện vọng 1

3020 TTN013887 NGUYỄN NGỌC THỦY TIÊN 26/03/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 2

3021 TTN013923 PHẠM THỊ KIM TIÊN 16/09/1998 Nữ 1 14.35 1.5 15.75 D340101 Nguyện vọng 1

3022 TTN014111 BÙI VĂN TÍNH 06/04/1997 Nam 01 1 14 3.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

3023 TTN014140 MA VĂN TOÀN 23/01/1998 Nam 01 1 20.58 3.5 24 D380101 Nguyện vọng 1

3024 TTN014237 DƯƠNG THỊ HIỀN TRANG 02/09/1997 Nữ 1 23.25 1.5 24.75 D220213 Nguyện vọng 1

3025 TTN014267 ĐẶNG THỊ TRANG 30/05/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

3026 TTN014293 HOÀNG THỊ HUYỀN TRANG 19/03/1998 Nữ 1 14.7 1.5 16.25 D220213 Nguyện vọng 1

3027 TTN014302 HOÀNG THU TRANG 18/01/1998 Nữ 01 1 17.5 3.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

3028 TTN014395 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 30/10/1998 Nữ 1 19.58 1.5 21 D380101 Nguyện vọng 1

3029 TTN014634 NGUYỄN BẢO TRÂM 21/12/1997 Nữ 1 14.2 1.5 15.75 D620109 Nguyện vọng 1

3030 TTN014666 NGUYỄN THỊ TRÂM 17/07/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

3031 TTN014796 ĐỖ TUYẾT TRINH 20/07/1997 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

3032 TTN014814 HOÀNG THỊ BÍCH TRINH 12/04/1998 Nữ 01 1 16.27 3.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

3033 TTN014854 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 05/10/1997 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

3034 TTN015177 PHẠM VĂN TRƯỜNG 18/04/1998 Nam 1 15 1.5 16.5 D340103 Nguyện vọng 2

3035 TTN015226 NGÔ MINH TÚ 21/08/1996 Nam 1 14.25 1.5 15.75 D760101 Nguyện vọng 1

3036 TTN015295 ĐỖ NHƯ TUẤN 31/01/1995 Nam 03 1 19 3.5 22.5 D380101 Nguyện vọng 1

3037 TTN015493 HOÀNG XUÂN TÙNG 31/10/1997 Nam 1 19.17 1.5 20.75 D380101 Nguyện vọng 1

3038 TTN015768 LÊ THỊ HOÀNG UYÊN 18/07/1998 Nữ 1 17.78 1.5 19.25 D220201 Nguyện vọng 1

3039 TTN015777 LÊ THỊ THU UYÊN 27/04/1998 Nữ 1 16.18 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

3040 TTN015863 TRẦN THỊ THU UYÊN 24/04/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

3041 TTN015988 NGUYỄN VIỆT VÂN 01/06/1997 Nữ 1 15.34 1.5 16.75 D220213 Nguyện vọng 1

3042 TTN016079 PHẠM THỊ HÀ VI 12/10/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D220213 Nguyện vọng 1

3043 TTN016421 HỒ TƯỜNG VY 16/08/1998 Nữ 1 16.15 1.5 17.75 D340101 Nguyện vọng 2

3044 TTN016529 LIÊNG HÓT HA WĂN 05/09/1996 Nam 01 1 11.2 3.5 14.75 C480201 Nguyện vọng 1

3045 TTN016621 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 29/08/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

3046 TTN016670 ĐỖ THỊ YẾN 11/04/1998 Nữ 1 19 1.5 20.5 D140217 Nguyện vọng 1

3047 TTN016705 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN 05/05/1998 Nữ 1 20.75 1.5 22.25 D380101 Nguyện vọng 1

3048 TTN016778 H' YÊU NIÊ 10/05/1997 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

3049 VLU000915 NGUYỄN TRẦN THÁI MỘT DƯỢC 19/09/1998 Nam 2 15.43 0.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

3050 VLU000939 QUÁCH THỊ ÁNH DƯƠNG 24/09/1998 Nữ 2 19.78 0.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 1

Page 48: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

3051 VLU001664 NGUYỄN VĂN MINH HOÀNG 14/12/1997 Nam 2 15.65 0.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

3052 VLU005828 NGUYỄN NGỌC TRINH 14/09/1998 Nữ 2 19.7 0.5 20.25 D220201 Nguyện vọng 2

3053 XDT000207 ĐẶNG THIÊN BẢO 27/12/1998 Nam 2NT 18 1 19 D380101 Nguyện vọng 1

3054 XDT000222 LÊ VĂN BẢO 13/03/1993 Nam 03 1 19.5 3.5 23 D380101 Nguyện vọng 1

3055 XDT000248 NGUYỄN THANH BẢO 02/01/1998 Nam 1 14.65 1.5 16.25 D620109 Nguyện vọng 1

3056 XDT000260 TRẦN CHÍ BẢO 12/01/1998 Nam 1 17.7 1.5 19.25 D420201 Nguyện vọng 1

3057 XDT000370 NAY HỜ BOM 14/09/1997 Nữ 01 1 14 3.5 17.5 D310301 Nguyện vọng 1

3058 XDT000511 ĐOÀN THỊ HIỀN CHI 30/07/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

3059 XDT000545 PHAN THỊ KIM CHI 17/04/1998 Nữ 1 20 1.5 21.5 D380101 Nguyện vọng 1

3060 XDT000549 TRẦN THỊ KIM CHI 02/01/1998 Nữ 2NT 15.5 1 16.5 D340103 Nguyện vọng 1

3061 XDT000601 KSING HỜ CHUN 01/01/1996 Nữ 01 1 15.75 3.5 19.25 D760101 Nguyện vọng 1

3062 XDT000634 KSƠR Y CHƯƠNG 10/11/1998 Nam 01 1 17 3.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

3063 XDT001121 HUỲNH ANH DUY 10/02/1996 Nam 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

3064 XDT001207 ĐẶNG THỊ MỸ DUYÊN 14/08/1998 Nữ 2NT 15.35 1 16.25 D340301 Nguyện vọng 1

3065 XDT001223 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 27/09/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

3066 XDT001226 HUỲNH THỊ THÙY DUYÊN 16/11/1998 Nữ 1 15.8 1.5 17.25 D340301 Nguyện vọng 1

3067 XDT001579 BIỆN VĂN ĐỊNH 04/11/1998 Nam 1 16 1.5 17.5 D220310 Nguyện vọng 2

3068 XDT001674 LÊ ANH ĐỨC 12/12/1997 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D340103 Nguyện vọng 2

3069 XDT001725 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 04/08/1998 Nữ 2NT 14.93 1 16 D340103 Nguyện vọng 1

3070 XDT001982 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 26/03/1998 Nữ 2NT 16.13 1 17.25 D220201 Nguyện vọng 1

3071 XDT002010 TẦM THỊ MỸ HẠNH 07/02/1998 Nữ 1 15.08 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

3072 XDT002176 LÊ THANH HẰNG 18/02/1998 Nữ 1 19.75 1.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

3073 XDT002180 NGÔ THỊ THU HẰNG 26/03/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

3074 XDT002422 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 23/06/1998 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D220330 Nguyện vọng 1

3075 XDT002462 LÊ VŨ HIỂN 22/01/1998 Nam 2NT 17.5 1 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

3076 XDT002682 TRẦN THỊ HÒA 22/07/1998 Nữ 1 13.75 1.5 15.25 D420201 Nguyện vọng 1

3077 XDT002686 VÕ NGỌC THANH HÒA 07/07/1998 Nữ 2 17.08 0.5 17.5 D340103 Nguyện vọng 1

3078 XDT002749 NGUYỄN HOANG 10/01/1998 Nam 2 18.5 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

3079 XDT002768 LÊ ĐỨC HOÀNG 21/04/1998 Nam 2NT 15.8 1 16.75 D340101 Nguyện vọng 1

3080 XDT003681 ĐINH THỊ THÚY KIỀU 15/01/1998 Nữ 1 14 1.5 15.5 D310301 Nguyện vọng 1

3081 XDT003739 PHẠM KỲ 01/03/1998 Nam 1 21.95 1.5 23.5 D520402 Nguyện vọng 1

3082 XDT003762 NGUYỄN THỊ BÍCH LÀI 20/06/1998 Nữ 2NT 19 1 20 D380101 Nguyện vọng 1

3083 XDT003925 ĐỖ THỊ MỸ LỆ 26/07/1998 Nữ 1 20.25 1.5 21.75 D380101 Nguyện vọng 1

3084 XDT003957 VÕ THỊ MỸ LỆ 20/06/1998 Nữ 2NT 14.95 1 16 D440301 Nguyện vọng 1

3085 XDT004150 NGUYỄN THÙY LINH 16/03/1998 Nữ 1 18.4 1.5 20 D340101 Nguyện vọng 1

3086 XDT004535 NGUYỄN THỊ DIỄM LY 15/05/1998 Nữ 2 16.65 0.5 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

3087 XDT004615 TÔN THỊ MAI 26/05/1998 Nữ 1 17 1.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

3088 XDT004648 HUỲNH THỊ KIM MẾN 20/04/1998 Nữ 2NT 20 1 21 D380101 Nguyện vọng 1

3089 XDT004735 PHÙNG QUANG MINH 20/12/1998 Nam 2NT 20 1 21 D340103 Nguyện vọng 1

3090 XDT004785 LÊ DIỄM MY 15/04/1998 Nữ 2 17.25 0.5 17.75 D140217 Nguyện vọng 1

3091 XDT004812 NGUYỄN THỊ THU MY 08/09/1998 Nữ 2 15.75 0.5 16.25 D220113 Nguyện vọng 1

3092 XDT004827 NGUYỄN YẾN MY 28/06/1998 Nữ 2 17.43 0.5 18 D340103 Nguyện vọng 1

3093 XDT004828 PHAN THỊ DIỄM MY 02/10/1998 Nữ 2NT 19.55 1 20.5 D460101 Nguyện vọng 2

3094 XDT004898 NGUYỄN ĐẶNG THÀNH NAM 01/01/1998 Nam 2 19 0.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

3095 XDT005170 NGUYỄN TRẦN MINH NGỌC 09/03/1998 Nữ 2 18 0.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

3096 XDT005182 TRẦN THỊ DIỄM NGỌC 21/04/1998 Nữ 2NT 18.75 1 19.75 D220213 Nguyện vọng 1

3097 XDT005350 ĐOÀN THỊ BÍCH NHẠN 29/03/1998 Nữ 2NT 14.55 1 15.5 D340101 Nguyện vọng 1

3098 XDT005395 HUỲNH THỊ HỒNG NHẤT 04/04/1997 Nữ 2NT 17.25 1 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

3099 XDT005574 LÊ THỊ QUỲNH NHỚ 10/03/1998 Nữ 1 14.83 1.5 16.25 D480201 Nguyện vọng 1

3100 XDT005634 HUỲNH NHƯ 28/02/1998 Nữ 2NT 15.95 1 17 D420201 Nguyện vọng 1

3101 XDT005671 NGUYỄN THỊ QUỲNH NHƯ 08/04/1997 Nữ 2NT 16 1 17 D220213 Nguyện vọng 1

3102 XDT005691 PHẠM THỊ QUỲNH NHƯ 05/03/1998 Nữ 2NT 18.5 1 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

3103 XDT005720 NGUYỄN THỊ HOÀI NI 16/06/1998 Nữ 2NT 16.6 1 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

3104 XDT005744 NGÔ THỊ NỞ 04/09/1998 Nữ 2NT 23.55 1 24.5 D520402 Nguyện vọng 1

3105 XDT005807 NGUYỄN THỊ THU OANH 07/09/1998 Nữ 1 13.8 1.5 15.25 D340301 Nguyện vọng 1

3106 XDT005810 TẠ THỊ KIM OANH 08/01/1998 Nữ 1 18.5 1.5 20 D380101 Nguyện vọng 1

3107 XDT005867 NAY HỜ PHÂN 28/04/1998 Nữ 01 1 11.75 3.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

3108 XDT006085 NGUYỄN VĂN PHÚC 10/02/1998 Nam 2NT 14.65 1 15.75 D420201 Nguyện vọng 1

3109 XDT006428 NAY HỜ QUÍ 23/07/1998 Nữ 01 1 17.75 3.5 21.25 D380101 Nguyện vọng 1

3110 XDT006602 HUỲNH THỊ DIỄM QUỲNH 07/10/1997 Nữ 1 14.85 1.5 16.25 D220201 Nguyện vọng 1

3111 XDT006707 LÊ MÔ HỜ RÚ 01/01/1997 Nữ 01 1 13.75 3.5 17.25 D760101 Nguyện vọng 1

3112 XDT006883 ĐỖ THỊ SƯƠNG 14/07/1998 Nữ 2 16.75 0.5 17.25 D340103 Nguyện vọng 1

3113 XDT006962 PHAN ĐỨC TÀI 02/01/1998 Nam 1 14.75 1.5 16.25 D760101 Nguyện vọng 1

3114 XDT007052 NGUYỄN VĂN TÂM 09/07/1997 Nam 2NT 14.75 1 15.75 D340103 Nguyện vọng 2

3115 XDT007195 HỒ THỊ PHƯƠNG THANH 01/08/1998 Nữ 2 18 0.5 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

Page 49: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SBD Họ tên Ngày sinh Giới tính Đối tượng Khu vực Tổng điểm thi

Điểm ưu tiên quy đổi

Điểm xét tuyển sinh

Ngành trúng tuyển

Nguyện vọng trúng tuyển

3116 XDT007234 PHẠM THỊ THU THANH 24/08/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D220213 Nguyện vọng 1

3117 XDT007247 VÕ VĂN THANH 22/02/1998 Nam 1 13.4 1.5 15 D540104 Nguyện vọng 1

3118 XDT007442 PHẠM LÊ PHƯƠNG THẢO 20/07/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

3119 XDT007465 TRẦN THỊ THANH THẢO 16/03/1998 Nữ 2 17.15 0.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 1

3120 XDT007583 LÊ THỊ HỒNG THẤM 20/07/1998 Nữ 1 16.5 1.5 18 D220113 Nguyện vọng 1

3121 XDT007704 PHẠM HOÀNG CAO THIÊN 25/02/1998 Nam 2 18.45 0.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

3122 XDT007746 LÊ GIỚI THIỆU 11/09/1996 Nam 1 25 1.5 26.5 D380101 Nguyện vọng 1

3123 XDT007882 NGUYỄN XUÂN THOÁNG 08/07/1998 Nữ 1 15.9 1.5 17.5 D620109 Nguyện vọng 1

3124 XDT008062 CAO ĐẶNG MỸ THỦY 16/01/1998 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D380101 Nguyện vọng 1

3125 XDT008071 ĐẶNG THỊ THỦY 26/08/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D220213 Nguyện vọng 1

3126 XDT008078 HUỲNH KIM THỦY 17/05/1992 Nam 3 21 0 21 D380101 Nguyện vọng 1

3127 XDT008091 LÊ THỊ THANH THỦY 13/02/1998 Nữ 2 18.5 0.5 19 D220201 Nguyện vọng 1

3128 XDT008104 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 02/02/1998 Nữ 2 17.85 0.5 18.25 D340101 Nguyện vọng 1

3129 XDT008120 TRẦN THỊ HỒNG THỦY 19/04/1998 Nữ 1 17.05 1.5 18.5 D340301 Nguyện vọng 1

3130 XDT008331 PHAN LƯƠNG HOÀI THƯƠNG 18/09/1998 Nữ 2NT 14.93 1 16 D220213 Nguyện vọng 1

3131 XDT008341 TRẦN THỊ HOÀI THƯƠNG 21/07/1998 Nữ 1 14.5 1.5 16 D340103 Nguyện vọng 1

3132 XDT008352 LÊ MINH THƯỞNG 29/05/1995 Nam 03 2NT 15.25 3 18.25 D380101 Nguyện vọng 1

3133 XDT008360 TRẦN NGỌC MAI THY 13/07/1998 Nữ 2 16.98 0.5 17.5 D220201 Nguyện vọng 1

3134 XDT008397 NGUYỄN PHÙNG TIÊN 31/08/1998 Nam 1 15.25 1.5 16.75 D440301 Nguyện vọng 1

3135 XDT008454 NGÔ THỊ THANH TIỀN 12/08/1998 Nữ 2NT 22.5 1 23.5 D340103 Nguyện vọng 1

3136 XDT008457 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 07/11/1998 Nữ 2 20.85 0.5 21.25 D140231 Nguyện vọng 1

3137 XDT008459 NGUYỄN THỊ THANH TIỀN 22/06/1998 Nữ 2NT 16.05 1 17 D220212 Nguyện vọng 1

3138 XDT008551 ĐẶNG QUỐC TÍN 12/03/1998 Nam 2 14.05 0.5 14.5 C510302 Nguyện vọng 1

3139 XDT008622 NGUYỄN THỊ TÌNH 20/03/1997 Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D310301 Nguyện vọng 1

3140 XDT008749 HUỲNH THỊ TRÀ 18/02/1998 Nữ 1 16.25 1.5 17.75 D340103 Nguyện vọng 1

3141 XDT008779 DƯƠNG THỊ THÙY TRANG 31/05/1998 Nữ 1 14.98 1.5 16.5 D340101 Nguyện vọng 1

3142 XDT008782 ĐẶNG THỊ THÙY TRANG 23/04/1998 Nữ 2NT 15 1 16 D340103 Nguyện vọng 1

3143 XDT008870 TRẦN THÙY TRANG 22/08/1998 Nữ 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

3144 XDT008956 TỪ THỊ THU TRÂM 01/04/1998 Nữ 1 16.23 1.5 17.75 D220201 Nguyện vọng 2

3145 XDT008959 TRÌNH NGỌC BÍCH TRÂM 20/01/1998 Nữ 1 17.75 1.5 19.25 D380101 Nguyện vọng 1

3146 XDT009165 THIỀU THỊ MỸ TRINH 02/09/1998 Nữ 2NT 15.85 1 16.75 D340301 Nguyện vọng 1

3147 XDT009171 TRẦN THỊ THÙY TRINH 12/07/1998 Nữ 1 17.65 1.5 19.25 D340101 Nguyện vọng 1

3148 XDT009199 TRỊNH TRƯƠNG KIM TRỌN 15/03/1998 Nữ 2NT 14.48 1 15.5 D760101 Nguyện vọng 1

3149 XDT009269 ĐÀO DANH TRUNG 01/04/1998 Nam 2 17.3 0.5 17.75 D510302 Nguyện vọng 1

3150 XDT009368 NGUYỄN CÔNG TRƯỜNG 17/06/1995 Nam 03 2NT 20 3 23 D380101 Nguyện vọng 1

3151 XDT009449 NGUYỄN THỊ BẢO TÚ 13/10/1998 Nữ 2 15.95 0.5 16.5 D220213 Nguyện vọng 1

3152 XDT009454 NGUYỄN TẤN TÚ 30/10/1997 Nam 2NT 15.25 1 16.25 D340103 Nguyện vọng 1

3153 XDT009486 VÕ THỊ CẨM TÚ 23/01/1998 Nữ 1 16 1.5 17.5 D220113 Nguyện vọng 1

3154 XDT009515 ĐẶNG HUỲNH MINH TUẤN 28/04/1998 Nam 2NT 16.15 1 17.25 D220213 Nguyện vọng 1

3155 XDT009549 NGUYỄN ANH TUẤN 03/07/1998 Nam 1 18.3 1.5 19.75 D420201 Nguyện vọng 1

3156 XDT009577 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 07/03/1998 Nam 1 14 1.5 15.5 D760101 Nguyện vọng 1

3157 XDT009599 PHẠM THANH TUẤN 17/02/1996 Nam 1 15.5 1.5 17 D340103 Nguyện vọng 2

3158 XDT009625 HUỲNH THỊ TÙNG 26/10/1998 Nữ 1 13.63 1.5 15.25 D220212 Nguyện vọng 1

3159 XDT009659 NGUYỄN ĐÌNH TUY 10/12/1998 Nam 2NT 17.75 1 18.75 D220213 Nguyện vọng 1

3160 XDT009674 PHẠM LAN THÙY TUYÊN 20/08/1997 Nữ 1 18 1.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

3161 XDT009689 HUỲNH THỊ BÍCH TUYỀN 07/10/1998 Nữ 2NT 12.95 1 14 C480201 Nguyện vọng 2

3162 XDT009717 NGUYỄN THỊ TUYỀN 10/06/1997 Nữ 1 14.75 1.5 16.25 D440301 Nguyện vọng 1

3163 XDT009726 TRẦN THỊ KIM TUYỀN 25/08/1998 Nữ 2NT 17.5 1 18.5 D380101 Nguyện vọng 1

3164 XDT009751 ĐOÀN THỊ ÁNH TUYẾT 31/05/1997 Nữ 1 17.15 1.5 18.75 D140211 Nguyện vọng 1

3165 XDT009796 NGUYỄN THỊ HỒNG TƯƠI 07/06/1997 Nữ 2NT 19.25 1 20.25 D380101 Nguyện vọng 1

3166 XDT009832 LÊ MÔ Y ÚT 23/07/1995 Nam 01 1 11.5 3.5 15 D760101 Nguyện vọng 1

3167 XDT009948 NGUYỄN THỊ VÂN 14/01/1998 Nữ 1 19.03 1.5 20.5 D380101 Nguyện vọng 1

3168 XDT009950 NGUYỄN THỊ YẾN VÂN 02/01/1998 Nữ 2 19 0.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

3169 XDT010259 HUỲNH THỊ THẢO VY 15/10/1998 Nữ 2 17.3 0.5 17.75 D460101 Nguyện vọng 2

3170 XDT010339 BÙI HƯƠNG Y 22/02/1998 Nữ 2NT 15.25 1 16.25 D340101 Nguyện vọng 1

3171 XDT010426 TRỊNH THỊ HOÀNG YẾN 24/01/1998 Nữ 2 19 0.5 19.5 D380101 Nguyện vọng 1

3172 YCT000622 PHẠM MINH CHIẾN 10/11/1998 Nam 1 13.75 1.5 15.25 D340103 Nguyện vọng 2

3173 YCT001873 LÊ HUỲNH NGỌC HÂN 24/08/1998 Nữ 1 18.75 1.5 20.25 D760101 Nguyện vọng 1

3174 YCT001892 TRẦN NGUYỄN NGỌC HÂN 13/05/1998 Nữ 1 17.25 1.5 18.75 D380101 Nguyện vọng 1

3175 YCT002394 LÊ MINH KHA 18/04/1997 Nam 1 17.5 1.5 19 D380101 Nguyện vọng 1

Page 50: TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÀ LẠT HỘI ĐỒNG TUYỂN …º¿t...Nữ 1 18.25 1.5 19.75 D340103 Nguyện vọng 1 25 DDF000194 VŨ THỊ BẠCH CÚC 07/10/1998 Nữ 1 14.65 1.5 16.25

STT SDD tl9 tin NgA] sinh Ci6itinh Ddituojrs Khu v'!cI Ong drcm

thi

Diem uuti6n quy

rrii

Diiim xtttuyan sinh

Nginhtrnng

Nguyen vgng

trfns tuyan

3l'76 YCT00:8il HUiNII VAN LAI t 0/01/ 1998 Narn t9 12 l5 2l Dl80l0 t Nguyan vang I

3t']1 YCTo0l060 HUYNII PHAN,{ KIIANI'I LINH 2',7 /061t998 Nir l 25 t.5 t9.75 D220?l:l Nguyen vang I

:l178 YCT00l50l PHAM TIU NGOC MA1 05/06/r998 Nir t6 l3 l5 tt l5 D2:0201 Nguyen van-q I

3t79 YCT0038,15 NG{JYEN SON NAM ll/08/l,r9l Nam 03 1l ?5 35 t'7.25 D340103 Ngulen vong 2

3180 YCT004499 DAO YEN NH' 20/ll/1998 NN l4 1.5 15.5 D340103 Ngr)en \ongl

I I8l YCT004578 IO K]EIJ NHI t7/07 998 Nir 21 t5 225 D380l0l Nguyen vang 1

3182 YCTo05492 NG(JYEN PIIUC SINH :6/05/1998 I l5 53 15 t'1 D220201 Nguyqn vang I

lt83 YCT006246 DOAN MINH TIIU 29t43^998 Nir I t7.t5 t.5 t9 25 D224213 NguyCD vong l

3184 YCT006600 PI'IAM VAN TOAN 13111/t998 Nrm I 15.5 l5 17 D2201 l3 Nsuyen vqng I

itSs YCT00754l PI'IAM TRAN KIJANH VY 22t02t1997 NN 2 t 7 .35 0.5 17 75 D42020t Neuyen vong I

:l186 YTB000082 BUI THI LAN ANH I]/03/1998 Nir 2NT 17.45 18.5 Dl80l0l Neuyen vgng I

ll87 YT8000457 NCUYiN THI LAN ANII ?4/08/1998 Nir 2NT 1125 18.2s D2202ll Nguyen vang I

3188 YTB000503 NGUYEN TF]I PIIUONG ANH l8/04/r998 NI 2Nt' t7'75 l8 75 D220ll0 Nguyen vqng I

}89 YTB0005 t5 NGUYEN THI 'IHU ANII l4/09/1998 Nii zNT 22 3s 23.25 D220201 Nguyen vqng I

3190 YTB00l715 NGUYEN TIII BiCH DIEP r8/08/i998 Nir 2NT t6 58 17.5 D2202tl Nguyen vang I

3l9l YTB007256 VI.J ]'HI KHAN].I LINH 17/O1,l998 Nlr 2N]' i45 I5 5 D340103 Nguyen vang I

3192 YTB0089t6 HOANG THI THU NIIAN t371ol199',7 Nir 2NT 17.t t8 D224213 Nsuyen vqng I

ll93 YTB0l0353 NCUYEN THI HONC SIM 213r02/1998 Nir 2NT l9 20 D220213 Nguyen vang I

'l t94 YTB01090l VO DUC TIIANH 0r/05/1998 Nam 2NT 16.75 17.75 D340103 Neuyen vong 2

3t95 Y]B0t35l0 VD TIIANH I.UNC 30/04/t998 2NT 14.9 t)480201 Nguyen vang I

Lan Dong,

d, o!,

EN })I'JC HOA

ngay I 3 lhcing a8 ndn 2016

OI DONC TUYEN flNTIq!. TRU ONCVI\,/

/ ^r.i

^N'''rF ..

th\-