trƯỜng ĐẠi hỌc kiẾn trÚc hn sỔ ... -...
TRANSCRIPT
SỔ ĐIỂM TUYỂN SINH
HĐTS ĐẠI HỌC CHÍNH QUY 2019
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KIẾN TRÚC HN
HỆ: ĐẠI HỌC - CHÍNH QUY, NĂM: 2019, ĐỢT: 2
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.006.505.50Huyện Bình Giang-Hải Dương (21.12)Hải DươngNữ08/06/1999AnhTrần Thị PhươngH10301
15.508.007.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam13/09/2000AnChu VănH10312
14.506.008.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ03/09/2001AnĐào NgọcH10323
15.007.507.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ03/07/2001AnNguyễn HoàiH10334
15.009.006.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam22/09/2001AnNguyễn Khánh HảiH10345
14.507.007.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ23/10/2001AnNguyễn ThịH10366
12.507.505.00Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên (22.05)Hưng YênNữ07/12/2001AnNguyễn Thị HảiH10377
12.505.507.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam03/04/2001ÂnMai HồngH10388
14.007.007.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam19/04/2001ÂnNguyễn Đức QuangH10399
14.505.509.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam28/10/2000ÂnNguyễn HữuH104010
13.507.506.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ19/07/2001AnhBùi CẩmH104111
12.507.505.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ20/09/2001AnhBùi Thị PhươngH104212
13.507.506.00Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ11/11/2001AnhCấn ThịnhH104413
11.507.004.50Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ16/05/2001AnhCù Thị VânH104514
17.509.008.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ09/01/2001AnhĐặng MinhH104615
9.504.505.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ26/01/2001AnhĐặng Thị NgọcH104716
14.006.507.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNam31/10/2001AnhĐặng TiếnH104817
14.508.006.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam03/11/2001AnhĐào PhanH104918
15.007.507.50Quận Hồng Bàng-Hải Phòng (03.01)Hải PhòngNữ13/11/2001AnhĐào QuỳnhH105019
12.006.505.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ12/10/2001AnhĐào QuỳnhH105120
13.507.506.00Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ17/03/2001AnhĐào VânH105221
13.508.005.50Huyện Mai Sơn-Sơn La (14.07)Sơn LaNữ27/08/2001AnhĐinh Thị ThúyH105322
13.007.006.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ05/11/2001AnhĐinh Thị VânH105423
14.006.507.50Huyện Vụ Bản-Nam Định (25.06)Nam ĐịnhNam12/08/2001AnhĐỗ HoàngH105524
13.007.006.00Huyện Văn Lâm-Hưng Yên (22.09)Hưng YênNữ06/07/2001AnhĐỗ LanH105625
9.504.505.00Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNam04/12/2001AnhĐỗ NhậtH105726
6.006.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ09/11/2001AnhĐỗ PhươngH105827
13.506.507.00Thành phố Việt Trì-Phú Thọ (15.01)Phú ThọNữ09/10/2001AnhĐỗ TrungH105928
1/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.005.506.50Huyện Lục Yên-Yên Bái (13.09)Yên BáiNữ12/06/2000AnhHà Thị VânH106029
13.006.506.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ18/08/2001AnhHồ HàH106130
11.506.005.50Huyện Quỳ Hợp-Nghệ An (29.04)Nghệ AnNữ01/04/2001AnhHồ Thị NgọcH106231
11.506.005.50Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNam01/06/2001AnhHoàng ĐứcH106332
10.006.004.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ29/04/2001AnhHoàng MaiH106433
11.505.506.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ23/03/2001AnhHoàng QuỳnhH106534
13.007.006.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNam29/07/2000AnhHoàng TuấnH106635
9.504.505.00Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNam24/07/2001AnhHoàng ViệtH106736
15.508.507.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam01/01/2001AnhHoàng ViệtH106837
16.007.508.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ08/10/2001AnhLã KiềuH106938
11.505.506.00Huyện Như Thanh-Thanh Hoá (28.10)Thanh HoáNữ15/04/2001AnhLê ThịH107039
13.507.506.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ27/06/2001AnhLê Thị MaiH107140
15.008.007.00Huyện Lương Sơn-Hoà Bình (23.07)Hoà BìnhNữ02/01/2001AnhLê Thị PhươngH107241
10.005.005.00TP. Sầm Sơn-Thanh Hoá (28.03)Thanh HoáNữ09/10/2001AnhLê Thị QuỳnhH107342
13.006.007.00Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ20/11/2001AnhLê Thị VânH107443
10.505.005.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ24/08/2001AnhLê VânH107544
14.006.008.00Huyện An Dương-Hải Phòng (03.10)Hải PhòngNữ09/05/2001AnhLê Vũ HồngH107645
13.006.506.50Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNữ18/05/2001AnhLưu NgọcH107746
13.007.006.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ18/06/2001AnhNghiêm Bùi NgọcH107847
7.504.503.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ19/06/2001AnhNgô HồngH107948
13.007.505.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam15/06/2001AnhNgô HuyH108049
10.505.005.50Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNam08/06/2001AnhNgô NgọcH108150
11.007.004.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ12/11/2001AnhNgô PhươngH108251
13.006.007.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ07/10/2001AnhNguyễn BảoH108352
14.007.506.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ07/10/1998AnhNguyễn Bảo KimH108453
10.505.005.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam01/06/2001AnhNguyễn Đoàn DuyH108554
16.007.009.00Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc (16.08)Vĩnh PhúcNam23/04/2001AnhNguyễn DuyH108655
11.506.505.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam01/10/2001AnhNguyễn Duy HồngH108756
12.006.505.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ27/12/2001AnhNguyễn HảiH108857
12.506.006.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ17/09/2001AnhNguyễn HảiH108958
14.507.507.00Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNam08/06/2001AnhNguyễn HoàngH109159
2/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
9.505.504.00Huyện Lý Nhân-Hà Nam (24.04)Hà NamNữ15/09/2001AnhNguyễn LanH109260
14.007.007.00Huyện Nam Sách-Hải Dương (21.03)Hải DươngNữ15/04/2001AnhNguyễn Mạc HoàiH109361
10.506.504.00Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc (16.08)Vĩnh PhúcNữ28/12/2001AnhNguyễn MaiH109462
13.507.006.50Thị xã Kỳ Anh-Hà Tĩnh (30.13)Hà TĩnhNữ16/09/2001AnhNguyễn MaiH109563
12.004.507.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ22/01/2001AnhNguyễn MinhH109664
15.507.008.50Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNữ12/08/2001AnhNguyễn NgọcH109765
13.007.006.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ11/11/2001AnhNguyễn Ngọc MaiH109866
16.009.007.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ31/03/2001AnhNguyễn Ngọc QuỳnhH109967
14.508.006.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ15/02/2001AnhNguyễn PhươngH110168
16.008.008.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam27/01/2001AnhNguyễn QuangH110269
13.506.007.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam12/02/2001AnhNguyễn QuốcH110370
14.509.005.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ25/06/2001AnhNguyễn QuỳnhH110471
12.507.005.50TP. Hà NộiNữ12/04/1999AnhNguyễn QuỳnhH110572
12.005.506.50Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ05/09/2001AnhNguyễn QuỳnhH110673
12.006.006.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ10/12/2001AnhNguyễn QuỳnhH110774
11.006.005.00Huyện Kinh Môn-Hải Dương (21.04)Hải DươngNữ14/05/2001AnhNguyễn Thị KiềuH110875
12.507.505.00Huyện Tiên Du-Bắc Ninh (19.04)Bắc NinhNữ20/12/2001AnhNguyễn Thị KimH110976
15.009.006.00Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ17/07/2001AnhNguyễn Thị LanH111077
10.005.005.00Huyện Đô Lương-Nghệ An (29.14)Nghệ AnNữ15/03/2001AnhNguyễn Thị LanH111178
11.505.006.50Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá (28.02)Thanh HoáNữ01/10/2001AnhNguyễn Thị MaiH111279
13.507.006.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ14/11/2001AnhNguyễn Thị MaiH111380
13.006.506.50Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ22/08/2001AnhNguyễn Thị NgọcH111481
13.007.006.00Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ24/08/2001AnhNguyễn Thị NgọcH111582
12.006.505.50Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNữ05/10/2001AnhNguyễn Thị PhươngH111683
14.006.507.50Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng (06.01)Cao BằngNữ09/10/2000AnhNguyễn Thị PhươngH111784
15.007.507.50Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình (26.02)Thái BìnhNữ04/03/2001AnhNguyễn Thị QuỳnhH111885
12.006.006.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ28/09/1998AnhNguyễn Thị TúH111986
11.505.006.50Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên (12.05)Thái NguyênNữ04/06/2001AnhNguyễn Thị VânH112087
13.507.006.50Huyện Hải Hậu-Nam Định (25.10)Nam ĐịnhNữ12/08/2000AnhNguyễn Thị VânH112188
14.506.508.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ10/11/2001AnhNguyễn TrâmH112289
12.006.505.50Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNam25/10/2000AnhNguyễn TúH112390
3/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.005.009.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ20/02/2001AnhNguyễn VânH112491
12.006.006.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam23/04/2001AnhNguyễn ViệtH112592
14.507.507.00Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên (12.07)Thái NguyênNữ12/06/2001AnhNguyễn Vũ HồngH112693
13.506.007.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ08/10/2001AnhPhạm Bùi ViệtH112794
10.005.504.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ20/08/2001AnhPhạm DiệuH112895
12.006.006.00Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNữ28/03/2001AnhPhạm MaiH112996
10.006.004.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ08/11/2001AnhPhạm PhươngH113097
14.006.507.50Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ05/09/2001AnhPhạm QuỳnhH113198
15.008.007.00Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ27/01/2001AnhPhạm QuỳnhH113299
16.008.008.00Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNữ14/08/2001AnhPhạm QuỳnhH1133100
12.005.007.00Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc (16.08)Vĩnh PhúcNữ02/07/2001AnhPhạm ThịH1134101
14.008.006.00Huyện Điện Biên-Điện Biên (62.03)Điện BiênNữ01/12/2001AnhPhạm Thị TúH1135102
12.507.505.00Huyện Duy Tiên-Hà Nam (24.02)Hà NamNữ05/04/2000AnhPhạm Thị VânH1136103
14.007.007.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNam19/11/2001AnhPhạm TuấnH1138104
14.507.007.50Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ13/09/2001AnhQuách TrangH1139105
12.007.504.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ15/03/2001AnhTạ Thị PhươngH1140106
11.504.507.00Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An (29.18)Nghệ AnNam19/02/2001AnhTần Lê ĐứcH1141107
14.507.507.00Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ11/08/2001AnhThái Thị KiềuH1142108
11.505.506.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ03/10/2001AnhTô Thị LanH1143109
13.507.006.50Huyện Kim Bôi-Hoà Bình (23.08)Hoà BìnhNữ19/06/2001AnhTrần HảiH1144110
16.008.008.00Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình (27.01)Ninh BìnhNữ16/08/2001AnhTrần NgọcH1145111
11.006.005.00Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ21/12/2001AnhTrần NgọcH1146112
10.504.506.00Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNữ10/09/2001AnhTrần Thị QuỳnhH1148113
9.006.003.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ10/04/2001AnhTrần Thị ÝH1149114
15.007.008.00Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNữ12/01/2000AnhTrần TúH1150115
11.006.005.00Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNam03/02/2001AnhTrần TuấnH1151116
15.508.007.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ26/08/2001AnhTrần VânH1152117
11.506.005.50Huyện Văn Lâm-Hưng Yên (22.09)Hưng YênNữ03/04/1999AnhTrịnh HồngH1153118
15.008.007.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ09/10/2001AnhTrịnh Thị PhươngH1154119
11.506.505.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ29/06/2001AnhTrịnh TrâmH1155120
14.008.505.50Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương (21.09)Hải DươngNữ05/06/2001AnhTrịnh VânH1156121
4/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.007.506.50Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ04/02/2001AnhTrương ChâuH1157122
15.007.008.00Huyện Bình Giang-Hải Dương (21.12)Hải DươngNữ20/12/2001AnhVũ LanH1159123
11.507.004.50Huyện Kiến Thụy-Hải Phòng (03.08)Hải PhòngNam24/10/2001AnhVũ Phan ViệtH1160124
14.507.507.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ11/03/2001AnhVũ Thị HảiH1161125
14.507.507.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ04/02/2001AnhVũ Thị VânH1162126
10.506.004.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ15/08/2001AnhVũ Thị VânH1163127
17.008.508.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNữ10/07/2001AnhVũ TrangH1164128
12.506.506.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam22/01/2001AnhVũ TuấnH1165129
13.007.505.50Huyện Gia Viễn-Ninh Bình (27.04)Ninh BìnhNữ20/07/2001ÁnhBùi Thị NgọcH1166130
13.005.507.50Huyện Kim Động-Hưng Yên (22.02)Hưng YênNữ06/01/2001ÁnhĐỗ NgọcH1167131
14.507.507.00Huyện Vũ Thư-Thái Bình (26.05)Thái BìnhNữ11/09/2001ÁnhDương NgọcH1168132
14.007.007.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ25/07/2001ÁnhHoàng DiệuH1169133
15.507.008.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ21/12/2001ÁnhLê Diệu NgọcH1170134
13.006.007.00Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ24/08/2001ÁnhLê NgọcH1171135
12.005.506.50Quận Lê Chân-Hải Phòng (03.02)Hải PhòngNữ20/06/2001ÁnhNguyễn NgọcH1172136
13.507.506.00Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNữ31/03/2001ÁnhNguyễn NgọcH1173137
13.507.006.50Huyện Kim Bảng-Hà Nam (24.03)Hà NamNữ20/11/2001ÁnhNguyễn NgọcH1174138
14.007.007.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ30/03/2001ÁnhNguyễn NgọcH1175139
16.008.507.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ25/05/2001ÁnhNguyễn Thị NgọcH1176140
13.507.506.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ14/01/2001ÁnhNguyễn Thị XuânH1177141
15.508.007.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ11/02/2001ÁnhPhạm MinhH1178142
14.006.507.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ20/06/2001ÁnhPhạm NgọcH1179143
13.006.506.50Huyện Thanh Chương-Nghệ An (29.15)Nghệ AnNữ16/02/2001ÁnhTrần Thị NgọcH1180144
13.006.506.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ08/03/2001ÁnhTrương NgọcH1181145
11.506.005.50Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNam27/10/2001BắcĐồng HoàiH1182146
10.505.005.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam18/07/2001BắcNguyễn VănH1183147
14.007.506.50Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNam28/10/2001BáchBùi ĐìnhH1184148
13.507.006.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNam28/11/2001BáchPhạm GiaH1185149
13.007.505.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ27/05/2001BăngNguyễn HảiH1186150
13.008.005.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam11/07/2001BảoNông QuốcH1187151
14.007.007.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNam12/02/2001BảoTrần GiaH1188152
5/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
15.008.506.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ04/11/2001BíchLê NgọcH1189153
16.008.507.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ10/12/2001BíchNguyễn Thị NgọcH1190154
13.007.505.50Huyện Văn Chấn-Yên Bái (13.06)Yên BáiNam29/06/2001BìnhHoàng HòaH1192155
10.506.504.00Huyện Lạng Giang-Bắc Giang (18.08)Bắc GiangNam05/07/2001BìnhLê PhongH1193156
11.504.507.00Huyện Tiên Lữ-Hưng Yên (22.06)Hưng YênNam04/05/2001BìnhNguyễn ĐứcH1194157
10.506.004.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNam25/04/2001BìnhNguyễn TháiH1195158
13.007.505.50Huyện Quỳnh Nhai-Sơn La (14.02)Sơn LaNữ14/07/2001BìnhNguyễn ThanhH1196159
12.505.507.00Huyện Ân Thi-Hưng Yên (22.03)Hưng YênNữ17/03/2001BìnhNguyễn Thị MaiH1197160
12.004.507.50Huyện Kim Bảng-Hà Nam (24.03)Hà NamNữ30/10/2001BìnhNguyễn Thị ThanhH1198161
12.007.005.00Thị Xã Thái Hòa-Nghệ An (29.20)Nghệ AnNam18/03/2001BìnhTrần Bá ThanhH1199162
9.504.505.00Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNam28/09/2001BìnhTrương GiaH1200163
14.507.007.50Huyện Sơn Động-Bắc Giang (18.04)Bắc GiangNam06/07/2000CaHoàng MiH1201164
12.006.505.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ17/02/2001CầmNguyễn Thị NgọcH1202165
9.003.006.00Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định (25.09)Nam ĐịnhNam13/07/2001CảnhPhạm ĐìnhH1203166
14.508.506.00Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên (62.01)Điện BiênNữ12/05/2000ChâmLò Thị NgọcH1204167
13.507.006.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ13/08/2001ChâuKiều HoàngH1205168
12.007.005.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ16/09/2001ChâuLưu BảoH1206169
13.507.506.00Quận Hải An-Hải Phòng (03.05)Hải PhòngNữ29/07/2001ChâuNguyễn Thị BảoH1207170
13.507.506.00Huyện Lục Nam-Bắc Giang (18.05)Bắc GiangNữ16/03/2001ChâuPhạm MinhH1208171
14.508.506.00Thành phố Phủ Lý-Hà Nam (24.01)Hà NamNữ12/12/2001ChâuTrần Thị MinhH1209172
14.508.006.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ18/11/2001ChiBùi ThịH1210173
11.507.004.50Quận Dương Kinh-Hải Phòng (03.15)Hải PhòngNữ24/10/2001ChiBùi Thị LinhH1211174
11.506.005.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ27/01/2001ChiCao Trần ĐanH1212175
12.506.506.00Huyện Tân Lạc-Hoà Bình (23.04)Hoà BìnhNữ28/10/2001ChiĐào HàH1213176
14.008.006.00Huyện Đông Hưng-Thái Bình (26.04)Thái BìnhNữ18/01/2001ChiĐinh ThịH1214177
12.006.006.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ18/06/2001ChiĐỗ KhánhH1215178
13.506.007.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ13/02/2001ChiLê HuyềnH1216179
11.006.005.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ05/12/2001ChiLê PhươngH1217180
15.509.006.50Huyện Như Xuân-Thanh Hoá (28.09)Thanh HoáNữ25/09/2001ChiLê Thị KimH1218181
16.009.007.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ28/07/2001ChiNghiêm Thị LinhH1219182
14.007.506.50Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ05/10/2001ChiNguyễn KimH1220183
6/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.007.005.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ25/09/2001ChiNguyễn LanH1221184
12.506.506.00Huyện Quỳnh Nhai-Sơn La (14.02)Sơn LaNữ24/08/2001ChiNguyễn LinhH1222185
14.007.007.00Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ21/10/2001ChiNguyễn MaiH1223186
13.007.006.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ21/12/2001ChiNguyễn PhươngH1224187
14.007.007.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ08/06/2001ChiNguyễn Vũ QuỳnhH1225188
12.507.505.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ26/08/2001ChiNguyễn YếnH1226189
17.009.008.00Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ08/05/2001ChiPhạm LanH1227190
11.004.506.50Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ10/12/2000ChiTạ LinhH1228191
13.507.006.50Huyện Định Hóa-Thái Nguyên (12.03)Thái NguyênNữ15/06/2001ChiTrần Lý KimH1229192
14.007.007.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ25/05/2001ChiTriệu Hoàng LinhH1230193
15.507.508.00Huyện Yên Châu-Sơn La (14.08)Sơn LaNữ17/06/2001ChiTrịnh Thị KimH1231194
13.006.506.50Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh (30.02)Hà TĩnhNữ18/09/2001ChiTrương Thị LinhH1232195
15.007.507.50Thị Xã Thái Hòa-Nghệ An (29.20)Nghệ AnNữ20/06/2001ChiVăn Thị KhánhH1233196
11.005.505.50Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh (30.01)Hà TĩnhNữ20/12/2001ChiVõ Thị LinhH1234197
14.008.006.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ29/06/2001ChinhNguyễn ThịH1236198
14.507.007.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam17/10/2001ChínhVũ ĐứcH1237199
11.506.005.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam09/09/2000ChuôngTrần TiếngH1238200
13.006.506.50Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ13/02/2001ChuyênNguyễn Thị HồngH1239201
14.007.007.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam02/05/2001CôngDương ThànhH1240202
14.007.007.00Huyện Trực Ninh-Nam Định (25.08)Nam ĐịnhNam12/01/2001CôngLương MinhH1241203
12.507.005.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam19/12/2000CườngLê ThọH1242204
14.007.007.00Huyện Văn Chấn-Yên Bái (13.06)Yên BáiNam09/05/2001CườngNghiêm XuânH1243205
15.508.007.50Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNam09/02/2001CườngNguyễn MạnhH1244206
14.008.006.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam22/05/2001ĐạiLương Hoàng AnhH1245207
11.506.005.50Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNam30/08/2000DângNguyễn HồngH1246208
13.006.506.50Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNam10/09/2001ĐạtĐỗ TrọngH1247209
12.505.507.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam05/01/2001ĐạtĐỗ TuấnH1248210
14.007.007.00Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định (25.09)Nam ĐịnhNam01/06/2001ĐạtNgô VănH1249211
16.507.509.00Huyện Mê Linh-Hà Nội (01.29)Hà NộiNam27/04/1999ĐạtNguyễn KhắcH1250212
12.507.005.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNam07/12/2001ĐạtNguyễn TuấnH1251213
11.506.005.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam05/03/2001ĐạtPhạm QuốcH1252214
7/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
13.005.507.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam08/06/2000ĐạtVũ TiếnH1253215
15.007.507.50Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ30/03/2001DiễmPhan TrangH1254216
13.006.007.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ19/10/2001DiệpMai Thị NgọcH1255217
12.507.005.50Huyện Yên Châu-Sơn La (14.08)Sơn LaNữ20/10/2001DiệpNguyễn NgọcH1256218
11.507.004.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ19/09/2001DiệpTrần NgọcH1257219
12.506.006.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ30/06/2001DiệpTrần ThịH1258220
15.008.007.00Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNữ13/10/2001ĐiệpNguyễn ThịH1259221
15.007.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ17/08/2001DinhNguyễn ThịH1260222
14.007.007.00Huyện Nghi Lộc-Nghệ An (29.16)Nghệ AnNam16/04/2001ĐôNguyễn TiếnH1261223
13.008.005.00T.Nghệ AnNữ27/12/2001ĐơMùa YH1262224
10.006.004.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam16/09/2001ĐôngNhâm ThànhH1263225
14.006.507.50Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh (30.03)Hà TĩnhNam19/02/2000ĐứcLê Khánh AnhH1264226
12.507.505.00Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNam06/02/2001ĐứcNguyễn AnhH1266227
12.006.505.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNam20/01/2001ĐứcNguyễn AnhH1267228
12.506.506.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam03/09/2000ĐứcNguyễn MinhH1268229
14.007.506.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam23/04/2001ĐứcNguyễn MinhH1269230
13.006.506.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNam03/05/2001ĐứcPhạm MinhH1271231
13.508.005.50Huyện An Dương-Hải Phòng (03.10)Hải PhòngNam15/10/2001ĐứcPhạm TrầnH1272232
11.505.006.50Huyện Bình Liêu-Quảng Ninh (17.05)Quảng NinhNữ02/09/2001DungBế ThuH1273233
14.008.505.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ07/03/2001DungĐỗ PhươngH1276234
12.507.505.00Huyện Kim Bôi-Hoà Bình (23.08)Hoà BìnhNữ09/07/2000DungNguyễn ThịH1277235
10.005.005.00Huyện Sông Hinh-Phú Yên (39.06)Phú YênNữ15/11/2001DungNguyễn Thị NgọcH1278236
14.008.006.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ16/12/2000DungNguyễn Thị ThùyH1279237
13.006.506.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ21/12/2000DungNguyễn ThùyH1280238
13.508.005.50Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNữ10/07/2001DungPhạm PhươngH1281239
12.006.006.00Huyện Hậu Lộc-Thanh Hoá (28.24)Thanh HoáNữ13/09/2001DungPhạm ThịH1282240
14.507.507.00Huyện Kim Bảng-Hà Nam (24.03)Hà NamNữ19/01/2001DungTạ Thị PhươngH1283241
12.505.507.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ14/05/2001DungTrịnh ThịH1284242
11.506.505.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam24/09/2001DũngĐỗ TuấnH1285243
10.006.503.50Thành phố Sơn La-Sơn La (14.01)Sơn LaNam30/11/2001DũngHoàng ĐứcH1286244
13.006.506.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam19/12/2001DũngLê ViệtH1287245
8/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.507.005.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNam07/02/2001DũngNguyễn MạnhH1289246
11.005.006.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam11/12/2001DũngNguyễn ThếH1290247
15.506.509.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNam09/05/2001DũngNguyễn TiếnH1291248
13.507.506.00Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định (25.09)Nam ĐịnhNam22/10/2001DũngTrần TiếnH1292249
11.505.006.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ19/11/2001DươngBùi ThùyH1293250
14.508.506.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ10/10/2001DươngĐậu ThùyH1294251
14.006.507.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ13/12/2001DươngLê BạchH1295252
12.006.505.50Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNữ07/10/2001DươngLê HàH1296253
13.507.006.50Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ07/09/2001DươngMai Thị ThảoH1298254
12.507.005.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ12/07/2001DươngNguyễn BạchH1299255
13.506.507.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ27/06/2001DươngNguyễn HàH1300256
9.004.504.50Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNam08/01/2001DươngNguyễn HữuH1301257
13.508.005.50Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNữ05/03/2001DươngNguyễn Thị ThùyH1302258
14.007.007.00Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ08/06/2001DươngNguyễn Thị ThùyH1303259
15.507.508.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ27/07/2001DươngNguyễn ThùyH1304260
14.507.507.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ10/05/2001DươngNguyễn ThùyH1305261
12.006.006.00Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ07/07/2001DươngNguyễn ThùyH1306262
13.506.507.00Huyện Tam Dương-Vĩnh Phúc (16.02)Vĩnh PhúcNam07/01/2001DươngNguyễn TùngH1307263
10.505.005.50Huyện Lạng Giang-Bắc Giang (18.08)Bắc GiangNam11/04/2001DươngNguyễn VănH1308264
13.006.007.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNam03/02/2001DươngPhạm VănH1309265
13.507.506.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ26/08/2000DươngTrần Thị ThùyH1310266
11.506.505.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ03/10/2001DươngTrần ThùyH1311267
15.007.008.00Thị xã Quảng Yên-Quảng Ninh (17.11)Quảng NinhNam07/03/2001DươngVũ DuyH1312268
14.508.006.50Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương (21.06)Hải DươngNữ01/03/2001DươngVũ ThịH1313269
12.507.005.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam16/01/2001DuyĐỗ HữuH1316270
12.506.006.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNam06/04/2001DuyDương ĐứcH1317271
16.008.008.00Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNam02/11/2001DuyHà Quang KhươngH1318272
13.507.506.00Huyện Vũ Thư-Thái Bình (26.05)Thái BìnhNam07/10/2001DuyNguyễn VănH1320273
9.004.504.50Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam05/10/2001DuyPhạmH1321274
12.005.506.50Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh (30.07)Hà TĩnhNam12/03/2001DuyPhan HàH1322275
11.505.006.50Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên (12.05)Thái NguyênNam01/01/2001DuyTrần VănH1323276
9/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.007.007.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam19/11/2001DuyTrương VănH1324277
11.005.505.50Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ22/02/2001DuyênĐỗ NgọcH1325278
13.006.506.50Huyện Kim Sơn-Ninh Bình (27.07)Ninh BìnhNữ22/09/2001DuyênĐỗ Thị MỹH1326279
13.006.506.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ31/05/2001DuyênNguyễn NgọcH1327280
13.507.006.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ27/04/2001DuyênNguyễn ThịH1328281
12.506.006.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ27/09/2001DuyênNguyễn Thị MỹH1329282
12.507.505.00Huyện Bố Trạch-Quảng Bình (31.05)Quảng BìnhNữ16/07/2001DuyênNguyễn Võ KỳH1330283
11.505.506.00Huyện Đại Từ-Thái Nguyên (12.06)Thái NguyênNữ19/02/2001GấmTrần Thị ThùyH1331284
13.506.507.00Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNam22/11/2001GiaHoàng ThiếuH1332285
14.005.508.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ12/02/2001GiangBùi HươngH1333286
13.506.007.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ27/07/2001GiangBùi ThịH1334287
11.006.504.50Huyện Quản Bạ-Hà Giang (05.05)Hà GiangNữ23/08/2001GiangBùi Thị ChâuH1335288
12.006.006.00Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNữ04/07/2001GiangBùi ThuH1336289
11.506.505.00Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ12/09/2001GiangĐàm Thị HươngH1337290
15.007.507.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ18/04/2001GiangĐinh HươngH1338291
15.008.007.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ06/02/2001GiangĐinh HươngH1339292
10.505.005.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ23/09/2001GiangĐỗ ThuH1340293
11.005.505.50Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ08/02/2001GiangĐỗ TràH1341294
15.506.509.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ08/07/2001GiangLê MinhH1342295
11.506.005.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ10/10/2001GiangNguyễn HươngH1343296
13.507.006.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ10/08/2001GiangNguyễn HươngH1344297
12.506.506.00Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá (28.15)Thanh HoáNữ12/10/2001GiangNguyễn LinhH1345298
15.007.507.50Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ09/01/2001GiangNguyễn ThịH1346299
14.008.505.50Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá (28.17)Thanh HoáNữ03/09/2001GiangNguyễn ThịH1347300
14.507.507.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ01/11/2001GiangNguyễn ThịH1348301
11.005.006.00Huyện Thanh Hà-Hải Dương (21.10)Hải DươngNữ08/01/2001GiangNguyễn Thị HươngH1349302
14.007.506.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ08/12/2001GiangNguyễn Trần TràH1350303
12.506.006.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ16/12/2001GiangPhạm Thị QuỳnhH1351304
13.506.007.50Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNữ26/10/2001GiangTrần Thị HươngH1352305
12.506.506.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNam15/10/2000GiangVũ ĐìnhH1353306
12.005.007.00Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh (19.05)Bắc NinhNữ25/03/2001GiangVũ Thị ThuH1354307
10/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
13.006.506.50Thành phố Yên Bái-Yên Bái (13.01)Yên BáiNữ02/09/2001HàĐặng ThuH1355308
14.008.006.00Quận Hồng Bàng-Hải Phòng (03.01)Hải PhòngNữ06/10/2001HàĐào Thị ThuH1356309
14.007.007.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ10/09/2001HàĐào ThuH1357310
16.508.508.00Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ26/01/2001HàĐỗ ThịH1358311
14.006.507.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ06/10/2001HàĐỗ Thị ThúyH1359312
10.505.505.00Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNữ05/08/2001HàHồ Lê NgânH1360313
14.007.506.50Huyện Bình Giang-Hải Dương (21.12)Hải DươngNữ19/10/2001HàHoa HảiH1361314
14.507.007.50Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ02/12/2001HàNguyễn NgânH1363315
9.505.004.50Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An (29.06)Nghệ AnNam08/03/2001HàNguyễn QuangH1364316
12.505.007.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ06/05/2001HàNguyễn Thị ThuH1365317
12.507.005.50Huyện Vĩnh Bảo-Hải Phòng (03.12)Hải PhòngNữ12/11/2001HàNguyễn ThuH1366318
16.008.507.50Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNữ12/01/2001HàNguyễn ThuH1367319
14.006.507.50, Nghệ AnNghệ AnNữ23/09/2001HàNguyễn ThúyH1368320
15.007.507.50Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh (30.07)Hà TĩnhNữ24/09/2001HàPhạm AnH1369321
11.506.505.00Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNữ28/03/2001HàPhạm HoàngH1370322
11.505.006.50Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNữ19/01/2001HàPhạm ThuH1371323
15.006.009.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ06/08/2001HàTạ Thị ThuH1372324
14.007.007.00Huyện Diễn Châu-Nghệ An (29.12)Nghệ AnNữ05/10/2001HàTrần DiệuH1373325
11.507.504.00Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ06/10/2001HảiĐỗ Thị ThanhH1374326
11.506.505.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ03/03/2001HảiMa MinhH1375327
12.006.505.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam25/07/2001HảiNguyễn ĐứcH1376328
14.007.506.50Huyện Nam Trực-Nam Định (25.07)Nam ĐịnhNam17/11/2001HảiNguyễn HoàngH1377329
13.007.505.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam07/12/2000HảiPhạm NgọcH1378330
15.508.007.50Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh (17.10)Quảng NinhNữ02/09/2001HânBùi NgọcH1379331
13.005.008.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ13/07/2001HânHà NgọcH1380332
14.008.505.50Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ30/03/2001HânLê GiaH1381333
11.506.505.00Huyện Kim Thành-Hải Dương (21.11)Hải DươngNữ24/03/2001HằngBùi Thị ThuH1382334
14.507.007.50Thành phố Phủ Lý-Hà Nam (24.01)Hà NamNữ05/04/2001HằngĐinh ThúyH1384335
13.006.506.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ09/06/2001HằngHoàng ThịH1385336
11.005.505.50Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc (16.01)Vĩnh PhúcNữ09/09/2001HằngLê MinhH1386337
12.507.005.50Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ13/01/2001HằngNguyễn ThịH1387338
11/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
16.008.507.50Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ04/07/2001HằngNguyễn ThịH1388339
13.007.006.00Huyện Kiến Thụy-Hải Phòng (03.08)Hải PhòngNữ09/11/2001HằngNguyễn Thị BíchH1389340
15.008.506.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ10/03/2001HằngNguyễn Thị ThanhH1390341
11.005.505.50Huyện Hải Hậu-Nam Định (25.10)Nam ĐịnhNữ12/12/2001HằngNguyễn Thị ThuH1391342
14.507.007.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ13/12/2001HằngNguyễn ThuH1392343
15.007.008.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ22/04/2001HằngTrần ThịH1393344
11.507.004.50Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ01/10/2001HằngVũ Thị ThuH1394345
12.506.506.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ20/12/2001HạnhHà ThúyH1395346
16.508.008.50Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNữ30/04/2001HạnhHoàng MinhH1396347
13.507.006.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ15/10/2001HạnhLê Thị HồngH1397348
16.008.507.50Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNữ31/12/2001HạnhNgô HiếuH1398349
14.008.006.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ30/12/2001HạnhNguyễn Đặng HiếuH1399350
15.509.006.50Huyện Cư M'gar-Đắk Lắk (40.06)Đắk LắkNữ21/03/2001HạnhNguyễn Thị MỹH1400351
15.008.506.50Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ07/08/2001HạnhThân Thị HồngH1401352
16.508.008.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ28/04/2001HảoCao Thị MỹH1402353
10.005.005.00Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNữ26/09/2001HảoĐặng ThuH1403354
11.506.505.00Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc (16.04)Vĩnh PhúcNữ20/01/2001HảoNguyễn ThịH1404355
13.507.506.00Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNữ02/10/2001HảoNguyễn Thị ThuH1405356
15.008.007.00Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ05/10/2001HậuĐinh Thị KimH1406357
16.007.009.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ15/04/2001HậuHoàng Thị ThuH1407358
16.508.008.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam01/02/2000HậuMai VănH1408359
12.004.507.50Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá (28.15)Thanh HoáNam05/07/2001HậuMai XuânH1409360
13.506.507.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ10/11/2001HiềnĐỗ ThúyH1410361
11.504.507.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ27/09/2001HiềnHà ThịH1411362
12.507.005.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ05/01/2001HiềnLê MinhH1412363
12.507.505.00Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ16/09/2001HiềnLê ThúyH1413364
11.506.505.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ28/11/2001HiềnNguyễn Như ThúyH1414365
13.507.006.50Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ25/05/2001HiềnNguyễn ThanhH1415366
13.007.006.00Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ02/12/2001HiềnNguyễn ThanhH1416367
5.005.00Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNữ05/10/2001HiềnNguyễn ThanhH1417368
12.006.006.00Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ13/02/2001HiềnNguyễn Thị ThúyH1418369
12/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.509.005.50Huyện Văn Chấn-Yên Bái (13.06)Yên BáiNữ28/07/2001HiềnNguyễn ThuH1419370
14.507.507.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ19/05/2001HiềnNguyễn ThúyH1420371
13.007.006.00Thị xã Bỉm Sơn-Thanh Hoá (28.02)Thanh HoáNữ27/11/2001HiềnTrần Thị ThanhH1422372
13.508.505.00Huyện Yên Bình-Yên Bái (13.04)Yên BáiNam03/08/2001HiệpBùi ĐăngH1423373
15.508.007.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam13/01/2001HiệpNguyễn HuyH1425374
11.507.004.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam06/01/2001HiệpNguyễn TuấnH1426375
15.508.007.50Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNam14/02/2001HiếuĐặng VănH1427376
15.009.006.00Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNam30/01/2001HiếuHà MinhH1429377
12.506.506.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNam29/12/2001HiếuNguyễn ĐứcH1430378
10.505.005.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam02/12/2001HiếuNguyễn MạnhH1431379
16.509.007.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ17/02/2001HiếuNguyễn ThịH1432380
13.507.006.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam10/05/2001HiếuPhan TrungH1433381
15.008.506.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam14/12/2001HiếuTrần TrungH1434382
15.007.008.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNam06/11/2000HiếuVũ CôngH1435383
11.505.506.00Huyện Nam Trực-Nam Định (25.07)Nam ĐịnhNữ19/12/2001HoaĐinh ThịH1436384
13.507.506.00Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá (28.23)Thanh HoáNữ16/07/2001HoaNguyễn MaiH1437385
11.006.005.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ29/05/2001HoaNguyễn ThịH1438386
12.006.505.50Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên (22.05)Hưng YênNữ29/08/2001HoaNguyễn Thị PhươngH1439387
12.507.005.50Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNữ08/10/2001HoaNguyễn Thị ThanhH1440388
13.507.506.00Huyện Tràng Định-Lạng Sơn (10.02)Lạng SơnNữ02/08/2001HòaHà Thị DươngH1441389
10.004.505.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNam20/03/2001HòaLê ThanhH1442390
12.507.505.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam15/03/2001HòaNguyễn NhưH1443391
12.506.506.00Huyện Bình Giang-Hải Dương (21.12)Hải DươngNam04/03/2001HòaVũ TrọngH1444392
14.507.007.50Thành phố Sông Công-Thái Nguyên (12.02)Thái NguyênNữ17/10/2001HoàiNguyễn PhươngH1445393
10.505.505.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ28/02/2001HoàiNguyễn ThuH1446394
11.506.005.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNam18/02/2001HoàngĐặng ĐìnhH1447395
14.006.507.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam24/07/2001HoàngĐặng HuyH1448396
14.006.507.50Thành phố Bắc Kạn-Bắc Kạn (11.01)Bắc KạnNam04/11/2000HoàngLê VănH1449397
13.007.505.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNam19/09/2001HoàngNgô ViệtH1450398
13.008.504.50Huyện Na Hang-Tuyên Quang (09.03)Tuyên QuangNam26/10/2001HoàngNông MinhH1451399
12.006.006.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam10/09/2001HoàngTrần HuyH1452400
13/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.507.007.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam01/01/2001HoàngTrần ViệtH1453401
11.506.005.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ15/04/2001HồngLê ThuH1455402
11.507.004.50Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNữ03/04/2001HồngNguyễn ThịH1456403
11.506.505.00Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ08/03/2000HồngNguyễn ThịH1457404
14.508.006.50TP. Sầm Sơn-Thanh Hoá (28.03)Thanh HoáNữ19/08/2001HồngNguyễn ThịH1458405
16.008.008.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam23/01/2001HuânNguyễn BáH1459406
10.505.505.00Huyện ý Yên-Nam Định (25.05)Nam ĐịnhNam08/12/2001HuấnPhạm KhắcH1460407
11.506.005.50Thị xã Chí Linh-Hải Dương (21.02)Hải DươngNữ14/08/2001HuếNguyễn ThuH1461408
17.008.508.50Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNữ17/03/2001HuếTrần MaiH1462409
11.005.505.50Huyện Mỹ Đức-Hà Nội (01.25)Hà NộiNữ25/09/2000HuệNguyễn ThịH1463410
14.508.506.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ06/11/2001HuệNguyễn ThịH1464411
11.005.505.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ09/03/2001HuệPhạm Hoàng ThuH1465412
14.508.006.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ24/12/2001HuệPhạm ThịH1466413
13.007.006.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNam13/08/2001HùngBùi ĐứcH1467414
9.504.505.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNam27/02/2001HùngĐào TuấnH1468415
13.507.006.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam01/08/2001HùngĐỗ MạnhH1469416
14.508.006.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam02/06/2001HùngĐỗ MạnhH1470417
11.506.005.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam22/03/2001HùngNguyễn ĐứcH1471418
13.506.007.50Huyện Ngọc Lặc-Thanh Hoá (28.12)Thanh HoáNam16/03/2000HùngNguyễn VănH1473419
13.505.008.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNam29/07/2001HùngTrần ViệtH1474420
15.008.007.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam07/01/2001HưngChu TuấnH1475421
12.506.506.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam07/07/2001HưngĐỗ VănH1476422
9.505.004.50Huyện Ba Bể-Bắc Kạn (11.06)Bắc KạnNam25/10/2001HưngLa VănH1477423
12.007.005.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNam08/01/2001HưngNguyễnH1478424
9.504.505.00Huyện Yên Phong-Bắc Ninh (19.02)Bắc NinhNam07/05/1998HưngNguyễn AnhH1479425
15.507.508.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNam28/10/2001HưngPhạm DuyH1480426
11.005.505.50Huyện Văn Yên-Yên Bái (13.03)Yên BáiNam03/05/2000HưngTrần ThếH1481427
13.006.007.00Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNam26/07/2000HưngTrần VănH1482428
14.007.007.00Huyện Văn Lâm-Hưng Yên (22.09)Hưng YênNam16/07/2001HưngVũ MạnhH1483429
10.005.005.00Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình (26.02)Thái BìnhNữ27/12/2001HươngBùi ThịH1484430
11.507.004.50Huyện Lạc Sơn-Hoà Bình (23.05)Hoà BìnhNữ11/09/2001HươngBùi Thị MaiH1485431
14/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
11.506.005.50Huyện Yên Bình-Yên Bái (13.04)Yên BáiNữ11/10/2001HươngĐoàn Hoàng MaiH1486432
13.506.507.00Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng (06.01)Cao BằngNữ17/12/2001HươngĐoàn Thị QuỳnhH1487433
10.006.004.00Huyện Văn Lâm-Hưng Yên (22.09)Hưng YênNữ22/05/2001HươngHoàng QuỳnhH1489434
13.006.007.00Huyện Sơn Động-Bắc Giang (18.04)Bắc GiangNữ07/02/2000HươngHoàng Thị LanH1490435
14.506.508.00Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An (29.18)Nghệ AnNữ13/11/2001HươngLê Thị ThuH1492436
13.507.006.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ10/03/2002HươngLê ThuH1493437
14.507.507.00Huyện Yên Khánh-Ninh Bình (27.08)Ninh BìnhNữ19/05/2001HươngNguyễn LanH1494438
11.506.005.50Huyện Thuận Châu-Sơn La (14.04)Sơn LaNữ23/03/2001HươngNguyễn Thị QuỳnhH1495439
14.008.006.00Huyện Đô Lương-Nghệ An (29.14)Nghệ AnNữ13/01/2001HươngNguyễn Thị SôngH1496440
13.509.004.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ30/07/2001HươngNguyễn ThiênH1497441
11.005.505.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ10/10/2001HươngPhạm LanH1498442
9.504.505.00Huyện Vụ Bản-Nam Định (25.06)Nam ĐịnhNữ01/06/2001HươngPhạm ThịH1499443
12.507.005.50Thành phố Sơn La-Sơn La (14.01)Sơn LaNữ22/02/2001HươngQuàng ThùyH1501444
13.007.006.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ13/08/2001HươngTrần ThuH1502445
13.007.006.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ24/11/2001HươngVũ ThanhH1503446
15.009.006.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ14/10/2001HướngPhạm ThịH1504447
13.507.006.50Huyện Hải Hà-Quảng Ninh (17.07)Quảng NinhNữ01/12/2001HườngĐỗ Thị ThúyH1505448
12.507.005.50Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ22/10/2001HườngKhuất ThuH1506449
15.006.508.50Huyện Lương Tài-Bắc Ninh (19.08)Bắc NinhNữ16/07/2001HườngNguyễn ThịH1507450
12.505.007.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ18/07/2001HườngNguyễn ThịH1508451
11.005.505.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ21/01/2000HườngPhạm Thị ThúyH1509452
10.005.005.00Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNam19/07/2001HữuĐỗ MinhH1510453
9.505.504.00Huyện Diễn Châu-Nghệ An (29.12)Nghệ AnNam17/10/2001HuyLê QuangH1511454
13.505.008.50Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNam06/11/2001HuyLương HoàngH1512455
14.507.007.50Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNam07/11/1999HuyLưu ThếH1513456
16.508.008.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam13/04/2001HuyNguyễn AnhH1514457
15.508.007.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam15/10/2000HuyNguyễn QuangH1515458
14.508.506.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam27/09/2001HuyNguyễn QuangH1516459
15.508.007.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam17/11/2001HuyNguyễn QuangH1517460
14.006.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam18/10/2001HuyNguyễn Trí QuangH1518461
15.008.506.50Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNam23/01/2000HuyTrần ĐứcH1520462
15/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
10.505.005.50Huyện Gia Viễn-Ninh Bình (27.04)Ninh BìnhNam09/10/2001HuyVũ NgọcH1521463
14.006.008.00Huyện Thanh Hà-Hải Dương (21.10)Hải DươngNữ13/12/2001HuyềnBùi ThịH1522464
13.504.509.00Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ15/05/2001HuyềnBùi ThuH1523465
13.007.006.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ03/09/2001HuyềnBùi ThuH1524466
12.007.005.00Huyện Điện Biên-Điện Biên (62.03)Điện BiênNữ11/11/2001HuyềnCà ThịH1525467
10.506.004.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ18/02/2001HuyềnCao ThanhH1526468
13.506.507.00Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ06/07/2001HuyềnChu KhánhH1527469
11.004.506.50Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ13/11/2000HuyềnĐào ThuH1528470
16.508.508.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ30/05/2001HuyềnĐoàn ThanhH1529471
12.006.006.00Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang (18.07)Bắc GiangNữ15/04/2001HuyềnĐồng ThịH1530472
14.506.508.00Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh (19.05)Bắc NinhNữ14/04/1999HuyềnLâm NgọcH1531473
14.006.507.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ17/11/2001HuyềnLê MinhH1532474
10.505.505.00Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ19/04/2001HuyềnMai ThuH1533475
13.506.507.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ20/08/2001HuyềnNgô Thị ThuH1534476
15.006.508.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ09/02/2001HuyềnNguyễn KhánhH1535477
10.505.505.00Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNữ20/10/2001HuyềnNguyễn ThịH1536478
13.508.005.50Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ12/05/2001HuyềnNguyễn ThuH1537479
13.506.007.50Huyện Gia Viễn-Ninh Bình (27.04)Ninh BìnhNữ02/05/2001HuyềnNguyễn ThươngH1538480
14.007.506.50Huyện Định Hóa-Thái Nguyên (12.03)Thái NguyênNữ01/03/2000HuyềnNguyễn VânH1539481
11.506.505.00Huyện Kim Sơn-Ninh Bình (27.07)Ninh BìnhNữ04/09/2000HuyềnPhạm KhánhH1540482
11.005.505.50Huyện Kim Bôi-Hoà Bình (23.08)Hoà BìnhNữ22/02/1999HuyềnPhạm Thị NgọcH1541483
14.507.007.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ22/05/2001HuyềnVũ KhánhH1542484
15.508.007.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ22/03/2001HuyềnVương Thị NgọcH1543485
13.505.508.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam28/05/2001HuỳnhNguyễnH1544486
14.507.507.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam12/11/2001KhaTrần MinhH1545487
11.505.006.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNam16/12/2001KhảiĐỗ QuangH1546488
14.007.007.00Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNam30/11/2001KhảiNguyễn QuangH1547489
12.006.006.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam09/09/2001KhảiNguyễn VănH1548490
10.005.005.00Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNam10/01/2001KhảiNguyễn VănH1549491
13.007.006.00Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNam10/08/2001KhangNguyễn ThếH1550492
14.006.507.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ03/03/2001KhanhBuì Trịnh TuệH1551493
16/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
10.004.505.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNam11/10/2001KhanhTạ QuốcH1552494
12.006.505.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNam16/01/2001KhanhTrần TuấnH1553495
13.507.006.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam28/09/2001KhanhTrịnh CôngH1554496
13.507.506.00Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNam28/03/2001KhánhĐỗ VănH1555497
15.508.007.50Huyện Đại Từ-Thái Nguyên (12.06)Thái NguyênNữ24/10/2001KhánhDương VânH1556498
10.007.003.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam11/05/2001KhánhNguyễn HữuH1557499
13.506.507.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam24/08/1999KhánhNguyễn QuốcH1558500
13.007.006.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam01/05/2001KhánhNguyễn TrọngH1559501
14.508.506.00Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên (22.01)Hưng YênNam02/09/2000KhánhTrần QuốcH1560502
9.504.505.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam31/10/2001KhánhVũ AnH1561503
13.506.507.00Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên (62.01)Điện BiênNữ28/10/2001KhuyếnHoàng AnhH1563504
13.507.506.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam22/04/2001KiênĐỗ ĐứcH1564505
12.006.006.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam11/12/2001KiênLê HoàngH1565506
16.007.508.50Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNam04/10/2001KiênLê VănH1566507
16.008.008.00Huyện Hương Khê-Hà Tĩnh (30.07)Hà TĩnhNam10/06/2001KiênNguyễn TrungH1567508
12.006.505.50Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNam15/05/2001KiênNguyễn TrungH1568509
14.006.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam14/01/2001KiênPhạm TrungH1569510
5.005.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNam20/09/2001KiệtĐinh NhânH1571511
16.507.509.00Huyện Hải Hậu-Nam Định (25.10)Nam ĐịnhNam20/03/2001KiềuĐỗ XuânH1572512
12.507.005.50Huyện Vũ Thư-Thái Bình (26.05)Thái BìnhNữ16/04/2001LamPhan Thị HảiH1573513
13.507.506.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam15/01/2001LâmNguyễn CôngH1574514
11.006.005.00Huyện Việt Yên-Bắc Giang (18.09)Bắc GiangNam04/03/2001LâmThân ĐứcH1575515
13.006.506.50Huyện Kim Bảng-Hà Nam (24.03)Hà NamNữ21/05/2001LâmTrương HạnhH1576516
13.506.507.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ24/08/2001LanĐinh Thị NgọcH1577517
12.507.505.00Huyện Đoan Hùng-Phú Thọ (15.03)Phú ThọNữ01/11/2001LanHà HoàngH1578518
12.506.006.50Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ20/02/2001LanHoàng ThịH1579519
12.006.006.00TP.Hà NộiNữ03/11/2001LanLê Thị NgọcH1580520
13.007.505.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ17/09/2001LanNgô KiềuH1581521
11.507.004.50Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNữ15/05/2001LanNguyễn ThịH1582522
13.006.506.50Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định (25.09)Nam ĐịnhNữ17/09/2001LanPhạm Tạ PhươngH1583523
15.008.007.00Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh (17.03)Quảng NinhNữ25/09/2001LanTạ PhươngH1584524
17/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
15.508.507.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ26/12/2001LanTrần HoàngH1585525
16.008.008.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ04/11/2001LànhPhạm ThịH1586526
12.007.005.00Thị xã Hồng Lĩnh-Hà Tĩnh (30.02)Hà TĩnhNữ23/11/2000LêNguyễn Thị KhánhH1587527
12.506.006.50Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNam24/11/2001LịchBùi HảiH1588528
14.007.506.50Huyện Yên Khánh-Ninh Bình (27.08)Ninh BìnhNữ27/10/2001LiênNguyễn Thị KimH1589529
12.506.506.00Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang (18.07)Bắc GiangNữ05/09/2001LiênPhạm ThùyH1590530
11.006.504.50Huyện Lục Nam-Bắc Giang (18.05)Bắc GiangNữ07/06/2001LiênTăng ThịH1591531
15.008.506.50Thành phố Yên Bái-Yên Bái (13.01)Yên BáiNữ28/05/2001LiênTống HạnhH1592532
12.506.506.00Huyện Yên Bình-Yên Bái (13.04)Yên BáiNữ23/08/2001LinhBùi Thị PhươngH1594533
13.007.006.00Quận Hồng Bàng-Hải Phòng (03.01)Hải PhòngNữ24/04/2001LinhBùi Thị ThùyH1595534
11.506.005.50Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ04/03/2001LinhBùi Thị YếnH1596535
13.006.506.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ03/03/2001LinhĐặng ChiH1597536
12.506.506.00Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang (18.07)Bắc GiangNữ13/04/2001LinhĐặng ThịH1598537
13.008.005.00Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ19/03/2001LinhĐặng ThùyH1599538
15.009.006.00Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNữ18/09/2001LinhĐỗ GiangH1600539
12.507.005.50Thành phố Thái Bình-Thái Bình (26.01)Thái BìnhNữ08/10/2001LinhĐỗ ThảoH1601540
12.506.006.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ12/04/2001LinhĐỗ ThùyH1602541
16.508.508.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ13/11/2001LinhĐoàn MaiH1603542
13.508.005.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ24/02/2001LinhHoàng KhánhH1605543
12.006.505.50Huyện Cao Lộc-Lạng Sơn (10.07)Lạng SơnNữ18/01/2001LinhHoàng PhươngH1606544
13.505.508.00Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ (15.06)Phú ThọNữ20/01/2001LinhHoàng ThịH1607545
12.506.506.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ14/11/2001LinhKhổng KhánhH1608546
11.005.006.00Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNữ13/09/2001LinhKim PhươngH1609547
11.505.006.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ09/04/2001LinhLê Thị KhánhH1610548
13.007.006.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ30/07/2001LinhLê Thị PhươngH1611549
12.005.506.50Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNữ02/01/2001LinhLê Thị ThùyH1612550
14.006.507.50Thành phố Yên Bái-Yên Bái (13.01)Yên BáiNữ02/04/2001LinhLê ThùyH1613551
12.006.505.50Thành phố Sơn La-Sơn La (14.01)Sơn LaNữ19/10/2001LinhLê ThùyH1614552
7.000.007.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ22/09/2001LinhLê Vũ KhánhH1615553
14.506.508.00Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn (10.11)Lạng SơnNữ10/11/2001LinhLý KhánhH1616554
12.506.506.00Thị Xã Hoàng Mai-Nghệ An (29.21)Nghệ AnNữ21/08/2001LinhMai KhánhH1617555
18/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.007.007.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ29/06/2001LinhNguyễn DiệuH1618556
14.007.007.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ20/09/2001LinhNguyễn DiệuH1619557
13.506.507.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ27/04/2001LinhNguyễn Hà NgọcH1620558
15.508.507.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ05/06/2000LinhNguyễn HoàiH1621559
8.504.504.00Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ20/09/2001LinhNguyễn KhánhH1622560
13.007.505.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ08/03/2001LinhNguyễn KhánhH1623561
14.508.506.00Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNữ09/05/2001LinhNguyễn Lê ThùyH1624562
11.507.004.50Quận Kiến An-Hải Phòng (03.04)Hải PhòngNữ08/10/2001LinhNguyễn MaiH1625563
12.506.006.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ16/09/2001LinhNguyễn PhươngH1626564
15.007.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ28/02/2001LinhNguyễn ThảoH1627565
15.508.007.50Huyện Nghi Lộc-Nghệ An (29.16)Nghệ AnNữ11/07/2001LinhNguyễn Thị KhánhH1628566
10.005.005.00Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ (15.06)Phú ThọNữ01/07/2001LinhNguyễn Thị MỹH1629567
13.505.008.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ19/05/2001LinhNguyễn Thị NhậtH1630568
14.507.007.50Quận Dương Kinh-Hải Phòng (03.15)Hải PhòngNữ11/08/2001LinhNguyễn Thị PhươngH1631569
13.007.006.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ14/07/2001LinhNguyễn Thị ThảoH1632570
15.008.007.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ04/01/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1633571
12.006.006.00Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ03/10/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1634572
14.007.506.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ12/10/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1635573
12.506.006.50Huyện Mê Linh-Hà Nội (01.29)Hà NộiNữ20/09/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1636574
12.007.005.00Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ07/03/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1637575
16.008.008.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ27/09/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1638576
14.507.007.50Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ20/01/2001LinhNguyễn Thị ThùyH1639577
11.506.505.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ11/05/2001LinhNguyễn ThùyH1640578
15.508.507.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ16/09/2001LinhNguyễn ThùyH1641579
12.507.505.00Huyện Hoa Lư-Ninh Bình (27.05)Ninh BìnhNam17/03/2001LinhPhạm HoàiH1642580
14.507.507.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ20/12/2001LinhPhạm KhánhH1643581
16.508.508.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ10/03/2001LinhPhạm PhươngH1644582
15.008.506.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ07/07/2001LinhPhạm ThảoH1645583
12.007.005.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ09/10/2001LinhPhạm Thị KhánhH1646584
14.508.006.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ25/03/2001LinhPhạm Thị ThủyH1647585
11.005.006.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ28/11/2001LinhPhạm ThùyH1648586
19/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
11.505.506.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ25/02/2001LinhPhan ThịH1650587
12.007.005.00Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ10/10/2001LinhPhùng GiaH1651588
13.007.006.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ01/02/2001LinhPhùng MaiH1652589
10.005.504.50Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNam01/04/2001LinhPhùng QuyềnH1653590
14.007.506.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ12/08/2001LinhThân NgọcH1654591
15.006.508.50Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ01/10/2001LinhTiêu Phạm KhánhH1655592
14.007.007.00Huyện Hoa Lư-Ninh Bình (27.05)Ninh BìnhNữ03/01/2001LinhTống KhánhH1656593
12.007.005.00Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên (22.08)Hưng YênNữ13/12/2001LinhTrần KhánhH1657594
13.506.507.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ02/04/2001LinhTrần PhươngH1658595
14.006.507.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ07/06/2001LinhTrần Thái NgọcH1659596
13.006.007.00Huyện Đại Từ-Thái Nguyên (12.06)Thái NguyênNữ03/01/2001LinhTrần Thị ThùyH1660597
12.007.504.50Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ11/09/2001LinhTrần Thị ThùyH1661598
12.005.506.50TP. Sầm Sơn-Thanh Hoá (28.03)Thanh HoáNữ17/09/2000LinhTrình ThịH1662599
14.507.507.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ27/11/2001LinhTrịnh Thị ThùyH1663600
13.507.506.00Huyện Cẩm Xuyên-Hà Tĩnh (30.09)Hà TĩnhNữ30/01/2001LinhVõ Thị HuyềnH1664601
13.008.005.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ14/12/2001LinhVũ HảiH1665602
12.506.506.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ22/03/2001LinhVũ Nguyễn KhánhH1666603
12.007.005.00Huyện Thái Thụy-Thái Bình (26.08)Thái BìnhNữ18/08/2001LinhVũ ThùyH1667604
12.006.006.00Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ18/12/2001LoanBùi Thị MaiH1668605
13.006.007.00Huyện Thanh Hà-Hải Dương (21.10)Hải DươngNữ09/09/2001LoanLê ThịH1669606
12.506.506.00Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình (27.01)Ninh BìnhNữ04/11/2001LoanNguyễn ThịH1670607
12.505.507.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ12/09/2001LoanNguyễn ThịH1671608
10.505.505.00Huyện Đông Hưng-Thái Bình (26.04)Thái BìnhNữ27/02/2001LoanNguyễn Thị MĩH1672609
11.006.504.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam10/04/2000LongĐỗ KimH1673610
12.507.005.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam25/02/2001LongLê HoàngH1674611
13.006.007.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam04/12/2000LongNguyễn AnhH1675612
14.006.507.50Huyện Gia Lộc-Hải Dương (21.05)Hải DươngNam06/07/2001LongNguyễn ĐìnhH1676613
11.004.506.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam05/09/2000LongNguyễn HảiH1677614
15.008.007.00Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNam26/10/2000LongNguyễn VănH1678615
11.506.005.50TP. Sầm Sơn-Thanh Hoá (28.03)Thanh HoáNam02/10/2000LongNguyễn VănH1679616
13.006.007.00Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNam14/09/2000LongNguyễn ViệtH1680617
20/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
16.008.008.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam17/04/2001LongPhạm ĐứcH1681618
12.006.006.00Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNam04/07/2000LongPhạm ThànhH1682619
12.506.506.00Huyện Võ Nhai-Thái Nguyên (12.05)Thái NguyênNam07/08/2001LongPhan HoàngH1683620
15.007.507.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam06/03/2001LuậtNgô MinhH1684621
13.508.005.50Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNam17/07/2001LươngBùi ĐứcH1685622
11.006.005.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ17/10/2001LươngĐỗ Thị HiềnH1686623
14.508.006.50Quận Hải An-Hải Phòng (03.05)Hải PhòngNữ21/02/2001LuyếnNguyễn ThịH1687624
14.007.007.00Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên (12.09)Thái NguyênNữ17/04/2001LuyếnNguyễn ThuH1688625
11.505.506.00Huyện Yên Phong-Bắc Ninh (19.02)Bắc NinhNam24/11/2001LuyệnNguyễn CôngH1689626
13.005.507.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ07/02/2001LuyệnNguyễn ThịH1690627
15.508.507.00Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNữ19/01/2001LyĐỗ Thị PhươngH1691628
16.006.509.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ31/07/2001LyLã KhánhH1692629
15.006.508.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ29/03/2001LyNghiêm DiệuH1693630
14.008.006.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ09/12/2001LyNguyễn HươngH1694631
12.506.006.50Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ09/10/2001LyNguyễn Thị HồngH1695632
12.007.005.00Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ16/02/2001LyNguyễn Thị HươngH1696633
12.005.506.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ28/08/2001LyNguyễn Thị KhánhH1697634
13.006.007.00Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên (62.01)Điện BiênNữ11/05/2001LyNguyễn Thị KhánhH1698635
11.006.504.50Thành phố Thái Bình-Thái Bình (26.01)Thái BìnhNữ05/10/2001LyPhạm Thị KhánhH1699636
10.505.505.00Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNữ08/04/2001LýPhạm HảiH1700637
15.008.506.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ22/08/2001MaiCao NgọcH1701638
11.506.005.50Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ15/12/2001MaiChu PhươngH1702639
15.008.007.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ07/12/2001MaiĐồng QuỳnhH1703640
13.507.006.50Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ03/12/2001MaiHoàng ThịH1704641
12.507.505.00Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ28/03/2001MaiKhuất ThịH1705642
13.007.505.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ17/09/2001MaiLại NgọcH1706643
12.508.004.50Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNữ08/02/2001MaiLê HoàngH1707644
11.006.005.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ21/06/2001MaiLê ThịH1708645
7.504.503.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ12/12/2001MaiNguyễn Phạm PhươngH1709646
12.506.506.00Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ14/01/2001MaiNguyễn Thị HiềnH1710647
12.507.005.50Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ08/12/2001MaiNguyễn Thị NgọcH1711648
21/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.006.505.50Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương (21.06)Hải DươngNữ17/09/2001MaiNguyễn Thị NgọcH1712649
12.005.506.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNữ27/07/2001MaiNguyễn Thị NgọcH1713650
15.007.008.00Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ04/12/2001MaiNguyễn Thị PhươngH1714651
13.006.506.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ20/11/2001MaiNguyễn Thị QuỳnhH1715652
11.005.006.00Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương (21.06)Hải DươngNữ19/09/2001MaiPhạm ThanhH1716653
15.007.507.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ15/11/2000MaiPhạm Thị ThanhH1717654
14.007.007.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ20/07/2001MaiPhan Thị NgọcH1718655
13.507.506.00Huyện Trực Ninh-Nam Định (25.08)Nam ĐịnhNữ29/03/2000MaiTrần ThịH1719656
14.007.506.50Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc (16.08)Vĩnh PhúcNữ03/05/2001MaiTrần Thị NgọcH1720657
16.007.508.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ11/08/2001MaiVũ NgọcH1721658
13.006.007.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ08/03/2001MaiVũ ThịH1722659
13.006.506.50Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn (10.09)Lạng SơnNữ04/11/2001MẫnĐào HuệH1723660
13.508.005.50Huyện Văn Giang-Hưng Yên (22.10)Hưng YênNam07/12/2000MạnhĐỗ ĐứcH1724661
13.007.505.50Huyện Mỹ Lộc-Nam Định (25.02)Nam ĐịnhNam07/07/2001MạnhĐỗ QuốcH1725662
11.507.004.50Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNam24/06/2001MạnhMai ĐứcH1726663
11.005.505.50Huyện Hà Trung-Thanh Hoá (28.21)Thanh HoáNữ25/12/2001MiĐặng Thị TràH1727664
12.006.006.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ21/09/2001MiHoàng TràH1728665
12.506.506.00Huyện Vũ Thư-Thái Bình (26.05)Thái BìnhNữ26/02/2001MiNguyễn Thị HuyềnH1729666
11.006.005.00Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNam13/05/2001MinhĐặng QuangH1730667
15.508.507.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ13/02/2001MinhĐỗ NgọcH1731668
10.006.004.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNam19/09/2001MinhHà TrungH1732669
12.505.507.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam14/09/2001MinhNguyễn NgọcH1734670
15.008.007.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam22/12/2001MinhNguyễn QuangH1735671
16.008.008.00Huyện Yên Định-Thanh Hoá (28.27)Thanh HoáNam18/07/2001MinhNguyễn TàiH1736672
13.006.506.50Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình (27.01)Ninh BìnhNữ20/10/2001MinhNguyễn Thị NgọcH1738673
12.506.006.50Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên (12.09)Thái NguyênNam24/09/2001MinhNguyễn VănH1739674
16.508.008.50Thành phố Yên Bái-Yên Bái (13.01)Yên BáiNữ23/06/2001MinhPhạm Thị NgọcH1740675
14.507.507.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ13/06/2001MinhTrần HồngH1743676
10.004.006.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam16/11/2001MinhTrịnh VănH1744677
15.007.507.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam31/08/1998MinhVũ CôngH1745678
10.506.504.00Huyện Lương Sơn-Hoà Bình (23.07)Hoà BìnhNam14/01/2001MinhVũ NgọcH1746679
22/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
10.005.504.50Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ07/07/2001MơTrần ThịH1747680
11.506.005.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ05/06/2001MyĐặng HàH1748681
14.007.007.00Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên (12.09)Thái NguyênNữ25/08/2001MyĐào Thị HàH1749682
16.507.509.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ17/12/2000MyHà KiềuH1750683
14.007.506.50Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNữ06/01/2001MyHoàng KiềuH1752684
16.007.508.50Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ16/08/2001MyLê Thị TràH1753685
14.007.007.00Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang (18.07)Bắc GiangNữ13/09/2001MyNgô Thị TràH1754686
15.006.508.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ23/08/2001MyNguyễn Đặng TràH1755687
14.506.508.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ09/09/2001MyNguyễn DiễmH1756688
13.505.508.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ18/09/2001MyNguyễn Thị HuyềnH1757689
11.005.505.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ13/04/2001MyNguyễn Thị TràH1758690
10.505.005.50Huyện Nghĩa Đàn-Nghệ An (29.05)Nghệ AnNữ10/10/2001MyNguyễn TràH1759691
13.507.506.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ16/09/2001MyNguyễn TràH1760692
10.505.005.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ06/11/2001MyNguyễn TràH1761693
9.005.004.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ16/09/2001MyPhạm Thị TràH1762694
13.007.006.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ15/05/2000MyTrần HoàngH1763695
12.006.505.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ12/12/2001MyTrần TràH1764696
13.506.007.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ22/12/2000MyVăn Thị HuyềnH1765697
15.007.507.50Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên (12.07)Thái NguyênNữ28/12/2001MyVũ HàH1766698
10.504.506.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNam01/01/2001MỹPhạm DanhH1767699
10.505.505.00Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ22/08/2001NaNguyễn Thị AnH1768700
12.506.506.00Huyện Đô Lương-Nghệ An (29.14)Nghệ AnNữ21/06/2001NaPhan Thị LêH1769701
13.007.505.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam30/07/2001NamLê ĐứcH1770702
14.508.506.00Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên (22.05)Hưng YênNam22/01/2001NamLê VănH1771703
11.506.005.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam06/01/2001NamNguyễn ĐăngH1772704
12.507.505.00Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam23/11/2001NamNguyễn HoàiH1773705
10.006.004.00Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNam04/07/2001NamNguyễn HoàngH1774706
12.505.507.00Huyện Tiên Du-Bắc Ninh (19.04)Bắc NinhNam19/12/2001NamNguyễn PhươngH1775707
15.006.508.50Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNam26/01/2001NamNguyễn TàiH1776708
12.006.505.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam22/05/2001NamNguyễn ThànhH1777709
15.008.506.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam14/04/2001NamNguyễn TiếnH1778710
23/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.005.506.50Huyện Kim Động-Hưng Yên (22.02)Hưng YênNam26/09/2001NamNguyễn VănH1779711
13.505.008.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam09/09/2000NamNguyễn VănH1780712
8.503.005.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam10/11/2001NamPhạm GiangH1781713
12.006.505.50Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNam27/06/2001NamPhạm Lê ThànhH1782714
13.006.506.50Huyện Đông Hưng-Thái Bình (26.04)Thái BìnhNam30/03/2001NamVũ Đăng HoàiH1783715
14.506.008.50Huyện Yên Phong-Bắc Ninh (19.02)Bắc NinhNữ11/09/2001NếtĐặng ThịH1784716
14.006.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ26/12/2000NgaĐoàn ThịH1785717
11.506.505.00Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNữ21/06/2001NgaHà NgọcH1786718
13.007.006.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ20/05/2001NgaLê Thị LinhH1787719
13.507.006.50Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ18/08/2001NgaNguyễn Thị QuỳnhH1788720
13.006.506.50Huyện Kim Bảng-Hà Nam (24.03)Hà NamNữ12/10/2001NgaTrương PhươngH1789721
13.508.505.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ08/05/2001NgaVũ ThanhH1790722
13.507.506.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ08/07/2001NgânCao KimH1791723
12.005.007.00Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNữ22/01/2001NgânĐinh ThịH1792724
11.507.504.00Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ11/01/2001NgânĐỗ Thị ThuH1793725
15.508.007.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ10/09/2001NgânNgô HoàngH1794726
14.007.506.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ15/12/2001NgânNguyễn ThanhH1796727
15.508.507.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ08/10/2001NgânNguyễn ThảoH1797728
13.506.507.00Huyện Hữu Lũng-Lạng Sơn (10.11)Lạng SơnNữ10/11/2001NgânNguyễn ThảoH1798729
14.007.506.50Huyện Lý Nhân-Hà Nam (24.04)Hà NamNữ18/10/2001NgânNguyễn Thị HằngH1799730
13.507.506.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ15/03/2001NgânNguyễn ThuH1800731
12.007.005.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ21/11/2001NgânPhạm Thị KimH1801732
14.007.506.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ02/10/2001NgânPhan ThuH1802733
10.505.005.50Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNữ11/10/2001NgânTrịnh HồngH1803734
10.506.004.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ07/07/2001NgânTrương ThuH1804735
12.506.506.00Thành phố Sông Công-Thái Nguyên (12.02)Thái NguyênNữ09/05/2001NgọcBùi MinhH1805736
10.504.506.00Huyện Nam Trực-Nam Định (25.07)Nam ĐịnhNữ12/06/2001NgọcĐoàn Thị MaiH1806737
12.508.004.50Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNữ12/09/2001NgọcLê MinhH1807738
13.006.506.50Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá (28.23)Thanh HoáNữ23/10/2001NgọcLê PhươngH1808739
13.507.006.50Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNữ24/01/2001NgọcLê Thị BíchH1809740
15.508.007.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ11/12/2001NgọcNguyễn BảoH1810741
24/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.006.507.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ15/12/2001NgọcNguyễn BíchH1812742
11.005.505.50Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh (30.03)Hà TĩnhNữ15/01/2001NgọcNguyễn HồngH1813743
12.507.005.50Huyện Trực Ninh-Nam Định (25.08)Nam ĐịnhNữ07/10/2001NgọcNguyễn Thị ÁnhH1814744
15.007.008.00Huyện An Dương-Hải Phòng (03.10)Hải PhòngNữ03/11/2001NgọcNguyễn Thị BảoH1815745
13.007.006.00Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên (12.07)Thái NguyênNữ01/07/2001NgọcNguyễn Thị MinhH1816746
11.006.504.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam03/06/2001NgọcNguyễn TuấnH1817747
16.507.509.00Huyện Yên Mô-Ninh Bình (27.06)Ninh BìnhNữ12/12/2001NgọcPhạm Bùi BíchH1818748
13.506.507.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ28/07/2001NgọcPhạm VânH1819749
17.008.508.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ02/01/2001NgọcPhùng BảoH1820750
13.007.505.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ15/12/2001NgọcTrần BảoH1821751
14.006.507.50Huyện Thọ Xuân-Thanh Hoá (28.15)Thanh HoáNam14/10/2000NgọcTrịnh VănH1822752
12.505.507.00Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ12/07/2001NgọcTrương BảoH1823753
12.507.005.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ08/06/2001NgọcVũ HồngH1824754
15.508.007.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ25/11/2001NgọcVũ ThịH1825755
12.007.005.00Huyện Ân Thi-Hưng Yên (22.03)Hưng YênNữ14/03/2001NguyênChu Thị ThảoH1826756
12.504.508.00Thị xã Cửa Lò-Nghệ An (29.02)Nghệ AnNữ09/09/2001NguyênHồ ThủyH1827757
11.506.005.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam04/11/2001NguyênNguyễn Huy ĐạtH1828758
14.507.507.00Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNam07/04/2001NguyênNguyễn KhôiH1829759
13.006.007.00Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh (30.04)Hà TĩnhNữ01/12/2001NguyênPhan Hà ThảoH1830760
15.008.506.50Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNam30/12/1999NguyênTạ XuânH1831761
15.006.508.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam13/07/2001NguyênTô AnhH1832762
16.508.508.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam16/03/2001NguyênTrương ĐìnhH1833763
12.507.005.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam05/01/2001NguyênVõ AnH1834764
14.506.508.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ11/11/2000NguyệtNguyễn ThanhH1835765
15.508.007.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ09/10/2001NhàiTrần Thị ThúyH1836766
13.506.507.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ21/10/2001NhànNguyễn ThuH1837767
9.504.505.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam28/04/2001NhậtĐỗ MinhH1838768
12.006.505.50Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNam12/07/2001NhậtTrần AnhH1839769
13.507.506.00Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNữ15/03/2001NhiĐỗ ThảoH1840770
13.508.005.50Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ23/12/2001NhiHán Thị LinhH1841771
14.008.006.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ01/06/2001NhiHoàng LinhH1842772
25/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.506.506.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ18/09/2001NhiHoàng Thị LanH1843773
15.506.509.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ26/01/2001NhiNguyễn LanH1844774
15.007.008.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNữ26/02/2001NhiNguyễn YếnH1845775
9.504.505.00Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ19/07/2001NhiPhùng LanH1846776
15.006.508.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ28/07/2001NhiTrần HạnhH1847777
10.504.506.00Huyện Hải Hà-Quảng Ninh (17.07)Quảng NinhNữ16/09/2001NhiTrần ÝH1848778
15.508.007.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ22/08/2001NhưChu Thị TốH1849779
13.006.007.00Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc (16.08)Vĩnh PhúcNữ23/12/2000NhungHoàng HồngH1850780
14.006.507.50Huyện Trực Ninh-Nam Định (25.08)Nam ĐịnhNữ28/08/2001NhungMai Thị TrangH1851781
14.507.507.00Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNữ14/04/2001NhungNguyễn HồngH1852782
11.005.505.50Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ24/09/2001NhungNguyễn HồngH1853783
13.506.507.00Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá (28.17)Thanh HoáNữ05/12/2001NhungNguyễn ThịH1855784
15.008.007.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNữ27/12/2001NhungNguyễn Thị HồngH1857785
12.006.505.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ14/09/2001NhungNguyễn Thị HồngH1858786
17.509.008.50Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ24/09/2001NhungNguyễn TrangH1859787
13.009.004.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ24/11/2001NhungTạ Thị TrangH1860788
13.007.505.50Huyện Hưng Hà-Thái Bình (26.03)Thái BìnhNữ26/04/2001NhungTrần ThịH1861789
15.008.007.00Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ01/01/2001NhungTriệu HồngH1862790
12.006.505.50Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang (18.03)Bắc GiangNữ25/04/2001NhungTrịnh Thị HồngH1863791
12.508.004.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ11/05/2001NhungTrịnh Thị TrangH1864792
13.506.007.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ13/05/2001NinhPhí ThịH1866793
9.004.005.00Huyện Kim Động-Hưng Yên (22.02)Hưng YênNữ29/12/2001NộiPhạm ThịH1867794
14.506.508.00Huyện Hoằng Hóa-Thanh Hoá (28.22)Thanh HoáNữ22/05/2001OanhLê ThịH1868795
10.005.005.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ16/08/2001OanhLưu ThịH1869796
12.006.006.00Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình (27.02)Ninh BìnhNữ10/09/2001OanhNguyễn Thị TúH1870797
17.508.509.00Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ12/03/2001OanhTạ Thị KimH1871798
14.507.007.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ21/11/2000OanhTrịnh PhươngH1872799
13.007.006.00Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên (22.05)Hưng YênNữ19/11/2001OánhLê ThịH1873800
12.004.507.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam24/07/2001PhongDương ThếH1874801
16.508.508.00Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNam27/02/2001PhongNguyễn HảiH1875802
11.005.505.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam24/07/2001PhongVũ GiaH1876803
26/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.507.005.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam18/08/2001PhúcNguyễn HoàngH1879804
12.506.506.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ24/02/2001PhúcNguyễn HồngH1880805
13.507.006.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNam22/01/2001PhướcPhạm NgọcH1881806
14.007.007.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ19/02/2001PhươngBùi Lê AnH1882807
11.506.505.00Thành phố Bắc Kạn-Bắc Kạn (11.01)Bắc KạnNữ27/01/2001PhươngBùi Ngọc NguyênH1883808
14.008.006.00Huyện Nam Sách-Hải Dương (21.03)Hải DươngNữ22/08/2001PhươngBùi Thị MaiH1884809
12.507.505.00Huyện Mỹ Lộc-Nam Định (25.02)Nam ĐịnhNữ18/10/2001PhươngĐặng Thị ThuH1885810
16.008.507.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ16/07/2001PhươngĐỗ MinhH1886811
13.507.506.00Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ11/01/2001PhươngĐỗ MinhH1887812
13.506.507.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ14/07/2001PhươngĐoàn ThảoH1888813
12.507.005.50Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNữ16/06/2001PhươngĐoàn Thị MaiH1889814
13.507.506.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ17/12/2001PhươngĐoàn ThuH1890815
13.507.506.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ14/02/2001PhươngHoàng Thị MaiH1891816
16.508.008.50Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ29/10/2001PhươngLâm ThúyH1892817
12.006.006.00Thành phố Hà Tĩnh-Hà Tĩnh (30.01)Hà TĩnhNữ15/02/2001PhươngNguyễn Ngọc HàH1893818
14.508.506.00Huyện Vĩnh Tường-Vĩnh Phúc (16.04)Vĩnh PhúcNữ17/01/2001PhươngNguyễn Thị MinhH1894819
13.508.005.50Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ13/07/2001PhươngPhạm Thị BíchH1896820
12.006.505.50Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ04/06/2001PhươngPhạm Thị MaiH1897821
13.007.006.00Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ29/10/2001PhươngTô MinhH1898822
12.006.006.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ18/11/2000PhươngTrần ThịH1899823
13.507.506.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ14/04/2001PhươngVũ ThịH1900824
12.007.005.00Huyện Cẩm Mỹ-Đồng Nai (48.11)Đồng NaiNữ06/03/2000PhươngVũ Thị ThanhH1901825
11.006.005.00Huyện Kinh Môn-Hải Dương (21.04)Hải DươngNữ13/09/2001PhượngLê ThịH1903826
16.508.008.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ12/02/2001PhượngNguyễn KimH1904827
13.006.506.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ05/01/2001PhượngNguyễn KimH1905828
12.505.507.00Huyện Gia Bình-Bắc Ninh (19.07)Bắc NinhNữ08/12/2001PhượngNguyễn Lê NhưH1906829
12.006.505.50Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An (29.06)Nghệ AnNữ18/09/2000PhượngNguyễn ThịH1907830
15.506.509.00Huyện Quế Võ-Bắc Ninh (19.03)Bắc NinhNữ21/03/2001PhượngNguyễn Thị BíchH1908831
10.505.005.50Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ01/04/2001PhượngNguyễn Thị BíchH1909832
15.008.007.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam11/03/2001QuânHà MinhH1910833
13.507.006.50Huyện Nam Đàn-Nghệ An (29.17)Nghệ AnNam18/11/2001QuânHồ Lê AnhH1911834
27/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.505.007.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam05/06/2000QuânLê AnhH1912835
12.006.006.00Huyện Nho Quan-Ninh Bình (27.03)Ninh BìnhNam14/11/2001QuânNguyễnH1913836
15.008.007.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNam22/11/2001QuânNguyễn MinhH1914837
11.506.005.50Huyện Yên Lạc-Vĩnh Phúc (16.05)Vĩnh PhúcNam13/08/2001QuânNguyễn TrungH1915838
9.005.004.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam10/11/2001QuânTăng HữuH1917839
16.008.507.50Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam25/05/2001QuânTrần MinhH1918840
5.500.005.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNam13/06/2001QuânVũ HồngH1919841
12.007.005.00Huyện Hưng Hà-Thái Bình (26.03)Thái BìnhNam07/06/2001QuangĐinh TiếnH1920842
9.504.505.00Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNam22/12/2001QuangĐỗ MinhH1921843
10.505.005.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNam04/12/2001QuangNguyễn ĐứcH1923844
14.506.508.00Huyện Tiền Hải-Thái Bình (26.07)Thái BìnhNam10/12/2000QuangPhạm MinhH1924845
12.507.005.50Huyện Trà Lĩnh-Cao Bằng (06.05)Cao BằngNữ04/03/2001QuếNông ThuH1925846
12.507.005.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNam30/03/2001QuýĐặng QuangH1926847
13.507.006.50Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên (62.01)Điện BiênNữ03/07/2001QuyênĐỗ ThụcH1927848
16.008.507.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ26/06/2001QuyênHoàng ĐỗH1928849
12.004.507.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ11/05/2001QuyênNguyễn Lâm XuânH1929850
12.507.505.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNữ23/10/2001QuyênNguyễn Thị ThùyH1930851
15.006.009.00Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ24/06/2001QuyênNguyễn ThụcH1931852
12.507.005.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ17/05/2001QuyênTrần LệH1932853
10.505.505.00Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang (18.03)Bắc GiangNữ22/01/2001QuyênTrương HồngH1933854
12.506.506.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ06/06/2001QuyênVăn BảoH1934855
14.006.008.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam15/10/2001QuyềnĐinh TấnH1935856
13.505.508.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam20/11/2001QuyềnLê XuânH1936857
14.505.509.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam12/11/2001QuyềnNguyễn HồngH1937858
14.507.507.00Huyện Kim Thành-Hải Dương (21.11)Hải DươngNam14/03/2001QuyềnNguyễn HữuH1938859
12.506.506.00Huyện Khoái Châu-Hưng Yên (22.04)Hưng YênNam03/02/2001QuyềnNguyễn VănH1939860
5.005.00Huyện Lạc Thủy-Hoà Bình (23.09)Hoà BìnhNam24/05/2001QuyếtĐinh Ngọc AnhH1940861
12.007.005.00Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam27/11/2001QuyếtPhùng KhắcH1941862
12.005.007.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ30/11/2001QuỳnhCao ThuH1942863
15.007.507.50Huyện Nam Đàn-Nghệ An (29.17)Nghệ AnNữ19/03/2001QuỳnhDương DiễmH1944864
15.006.508.50Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ28/06/2001QuỳnhDương ThúyH1945865
28/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
8.504.504.00Huyện Quỳnh Phụ-Thái Bình (26.02)Thái BìnhNữ12/03/2001QuỳnhHà Thị NhưH1946866
15.006.508.50Huyện Yên Khánh-Ninh Bình (27.08)Ninh BìnhNữ28/03/2001QuỳnhHoàng VânH1947867
11.006.005.00Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ22/08/2001QuỳnhLê ThịH1948868
14.506.008.50Thành phố Sơn La-Sơn La (14.01)Sơn LaNữ30/08/2001QuỳnhNghiêm Thị XuânH1949869
14.507.507.00Huyện Hải Hậu-Nam Định (25.10)Nam ĐịnhNữ09/10/2001QuỳnhNgô Thị NhưH1950870
14.007.007.00Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh (30.04)Hà TĩnhNữ23/02/2001QuỳnhNguyễn DiễmH1951871
10.504.506.00Huyện Tân Yên-Bắc Giang (18.06)Bắc GiangNam25/09/2001QuỳnhNguyễn MạnhH1952872
15.508.507.00Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ31/05/2001QuỳnhNguyễn NhưH1953873
15.007.507.50Huyện Lương Sơn-Hoà Bình (23.07)Hoà BìnhNữ27/05/2001QuỳnhNguyễn NhưH1954874
14.006.008.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ27/09/2001QuỳnhNguyễn ThịH1955875
16.508.508.00Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ07/10/2001QuỳnhNguyễn Thị DiễmH1956876
14.507.507.00Huyện Đô Lương-Nghệ An (29.14)Nghệ AnNữ14/02/2001QuỳnhNguyễn Thị HảiH1957877
14.005.508.50Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương (21.06)Hải DươngNữ16/10/2001QuỳnhNguyễn Thị NgọcH1958878
13.507.506.00Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ08/08/2001QuỳnhNguyễn ThuH1960879
15.509.006.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ04/08/2001QuỳnhPhùng TiểuH1961880
15.508.007.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ24/03/2001QuỳnhTạ Thị NhưH1962881
11.005.006.00Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ13/08/2001QuỳnhTrần ThịH1963882
14.007.007.00Thành phố Sông Công-Thái Nguyên (12.02)Thái NguyênNữ27/05/2001QuỳnhTrần Thị TrúcH1964883
11.006.005.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ20/09/2001QuỳnhTrần XuânH1965884
17.008.508.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ07/11/2001QuỳnhTrương ThịH1966885
10.504.506.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ09/10/2001SangNguyễn LinhH1967886
13.507.006.50Huyện Lập Thạch-Vĩnh Phúc (16.03)Vĩnh PhúcNam07/02/2001SangNguyễn VănH1968887
11.505.506.00Thành phố Thái Bình-Thái Bình (26.01)Thái BìnhNam05/08/2001SangPhạm QuangH1969888
13.007.006.00Thành phố Thái Bình-Thái Bình (26.01)Thái BìnhNữ31/07/2001SimVũ ThịH1970889
14.508.006.50Huyện Văn Chấn-Yên Bái (13.06)Yên BáiNam06/06/2001SơnĐào NgọcH1971890
13.008.005.00Huyện Phù Cừ-Hưng Yên (22.07)Hưng YênNam06/06/2001SơnHoàng HồngH1972891
11.505.006.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam06/08/2001SơnLê HồngH1973892
14.008.006.00Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNam23/10/2001SơnLương HoàngH1974893
16.008.507.50Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNam24/06/2001SơnNguyễn DuyH1976894
12.506.006.50Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNam17/09/2001SơnNguyễn TrườngH1978895
12.007.005.00Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá (28.13)Thanh HoáNam20/03/2001SơnPhạm NgọcH1979896
29/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
11.007.004.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNam28/05/2001SơnTrần KhánhH1980897
10.505.005.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNam30/05/2001SơnTrần NgọcH1981898
11.006.005.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam17/08/1992SơnTrần NgọcH1982899
13.507.006.50Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên (62.01)Điện BiênNam04/05/2001SơnVũH1983900
15.007.008.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam05/08/2001SơnVũ ThanhH1984901
12.506.506.00Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình (27.01)Ninh BìnhNam29/06/2001SơnVũ VănH1985902
11.507.504.00Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNam03/08/2001TàiNguyễn VănH1986903
16.007.508.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNữ30/03/2001TâmHồ MinhH1987904
15.006.508.50Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá (28.17)Thanh HoáNữ25/03/2001TâmHoàng ThanhH1988905
15.007.008.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ04/11/2001TâmLê HiềnH1989906
5.500.005.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ19/11/2001TâmLê MinhH1990907
13.507.506.00Thành phố Phủ Lý-Hà Nam (24.01)Hà NamNữ21/03/2001TâmMai Thị ThanhH1991908
14.506.508.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ10/06/2001TâmNguyễn Duy MinhH1992909
12.506.506.00Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ14/07/2001TâmNguyễn MinhH1993910
15.508.507.00Huyện Định Hóa-Thái Nguyên (12.03)Thái NguyênNữ16/04/2001TâmNguyễn Thị ThanhH1994911
12.506.006.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ26/01/2001TâmNguyễn Thị ThanhH1995912
13.006.506.50Huyện Nho Quan-Ninh Bình (27.03)Ninh BìnhNữ07/07/2000TấmQuách ThịH1996913
13.506.507.00Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNam06/11/2001TânĐinh NhậtH1997914
12.506.506.00Huyện Mỹ Lộc-Nam Định (25.02)Nam ĐịnhNam20/07/2001TânTrần VănH1999915
13.006.506.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam01/02/2000TấnNguyễn CôngH2000916
13.007.006.00Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNam25/11/2001TháiHuỳnh TấnH2001917
10.006.004.00Huyện Trực Ninh-Nam Định (25.08)Nam ĐịnhNam14/03/2001TháiNguyễn QuangH2002918
13.506.007.50Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNam12/11/2001TháiTrần TrungH2003919
13.006.007.00Thành phố Móng Cái-Quảng Ninh (17.04)Quảng NinhNam18/07/2001TháiTrần VũH2004920
15.508.007.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ05/03/2001ThắmNgô Thị HồngH2005921
11.005.006.00Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNam10/03/2001ThắngĐỗ ĐứcH2006922
13.507.006.50Thành phố Điện Biên Phủ-Điện Biên (62.01)Điện BiênNam05/05/2001ThắngNguyễn ĐứcH2007923
9.504.505.00Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNam20/04/2001ThắngNguyễn NgọcH2008924
14.507.507.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam05/11/2001ThắngTrần MinhH2009925
13.006.506.50Huyện Đồng Hỷ-Thái Nguyên (12.07)Thái NguyênNữ10/10/2001ThanhBùi ThịH2010926
14.508.006.50Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình (27.01)Ninh BìnhNữ20/09/2001ThanhCao HảiH2011927
30/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
16.008.507.50Thị xã Sơn Tây-Hà Nội (01.16)Hà NộiNữ19/10/2001ThanhĐỗ KimH2012928
14.007.007.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam12/03/2001ThanhNguyễnH2013929
12.005.007.00Huyện Nghi Xuân-Hà Tĩnh (30.05)Hà TĩnhNữ31/07/2001ThanhNguyễn HàH2014930
14.507.007.50Huyện Tiên Du-Bắc Ninh (19.04)Bắc NinhNữ25/12/2001ThanhNguyễn HuyềnH2015931
12.507.505.00Huyện Chư Păh-Gia Lai (38.02)Gia LaiNữ13/02/2001ThanhNguyễn ThịH2016932
15.508.007.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ05/08/2001ThanhNguyễn Thị ThuH2017933
13.008.005.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ20/11/2001ThanhPhạm Ngọc MaiH2018934
12.506.006.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam23/07/2001ThànhĐoàn VănH2019935
14.506.508.00Huyện Việt Yên-Bắc Giang (18.09)Bắc GiangNam06/03/2001ThànhLê ĐứcH2020936
12.505.507.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam29/06/2000ThànhLê TuấnH2021937
14.507.007.50Thành phố Bắc Kạn-Bắc Kạn (11.01)Bắc KạnNam16/09/2001ThànhNguyễn TấtH2022938
11.006.504.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam17/09/2001ThànhNguyễn TrườngH2023939
11.506.005.50Huyện Đông Hưng-Thái Bình (26.04)Thái BìnhNam02/01/2001ThànhNguyễn VănH2024940
10.005.504.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNam01/01/2001ThànhVũ TuấnH2025941
11.005.505.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNam11/11/2001ThảnhPhan HoàngH2026942
13.006.007.00Huyện Lý Nhân-Hà Nam (24.04)Hà NamNữ13/03/2001ThảoĐặng ThịH2027943
14.006.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ29/06/2001ThảoĐỗ PhươngH2028944
16.008.507.50Huyện Gia Lộc-Hải Dương (21.05)Hải DươngNữ01/11/2001ThảoLê PhươngH2030945
13.507.506.00Huyện Văn Giang-Hưng Yên (22.10)Hưng YênNữ12/04/2001ThảoLê PhươngH2031946
11.506.005.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNữ22/07/2001ThảoNgô ThạchH2032947
14.507.007.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ03/05/2001ThảoNguyễn LanH2033948
11.506.005.50T.Thái BìnhNữ07/03/2001ThảoNguyễn LiênH2034949
13.006.007.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ28/10/2001ThảoNguyễn LinhH2035950
12.506.506.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ01/09/2001ThảoNguyễn NgọcH2036951
14.007.007.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ12/10/2001ThảoNguyễn Phạm PhươngH2037952
11.505.506.00Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ04/06/2001ThảoNguyễn PhươngH2038953
11.506.005.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ01/06/2001ThảoNguyễn PhươngH2039954
12.007.005.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ02/01/2001ThảoNguyễn ThanhH2040955
13.006.506.50Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh (19.05)Bắc NinhNữ14/12/2001ThảoNguyễn ThịH2041956
11.006.005.00Huyện Thiệu Hóa-Thanh Hoá (28.17)Thanh HoáNữ17/02/2001ThảoNguyễn ThịH2042957
11.005.505.50Huyện Kiến Xương-Thái Bình (26.06)Thái BìnhNữ26/07/2000ThảoNguyễn Thị PhươngH2043958
31/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
13.508.005.50Thành phố Thái Bình-Thái Bình (26.01)Thái BìnhNữ04/06/2001ThảoNguyễn Thị PhươngH2044959
13.507.506.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ26/07/2001ThảoNguyễn Thị ThanhH2045960
13.006.007.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ29/03/2001ThảoNguyễn Thị ThuH2046961
11.506.505.00Huyện Quế Võ-Bắc Ninh (19.03)Bắc NinhNữ07/08/2001ThảoNguyễn ThuH2047962
14.507.507.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNữ20/03/2001ThảoTrần PhươngH2048963
12.506.506.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ03/09/2001ThảoTrần Thị PhươngH2049964
9.505.004.50Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên (12.09)Thái NguyênNữ25/01/2001ThảoTrịnh Thị PhươngH2050965
13.507.506.00Huyện Mỹ Hào-Hưng Yên (22.08)Hưng YênNữ18/06/2001ThảoVũ NgọcH2051966
16.508.008.50Huyện Mộc Châu-Sơn La (14.10)Sơn LaNữ27/01/2001ThảoVũ ThịH2052967
14.008.006.00Huyện Cẩm Khê-Phú Thọ (15.06)Phú ThọNam17/09/2001ThếPhạm NhưH2053968
15.007.507.50Huyện Yên Phong-Bắc Ninh (19.02)Bắc NinhNữ14/11/2001ThêuNguyễn ThịH2054969
11.506.005.50Huyện Văn Lãng-Lạng Sơn (10.04)Lạng SơnNam07/04/2000ThiHoàng ĐứcH2056970
11.006.005.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNam16/06/2001ThiMạc ĐìnhH2057971
11.506.005.50Huyện Đức Hòa-Long An (49.07)Long AnNữ28/08/2001ThiệnHoàng Thị MinhH2058972
12.005.506.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam04/09/2001ThiệnNguyễn VănH2060973
12.006.006.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam13/07/2000ThiệnVương DanhH2061974
12.507.005.50Huyện Chi Lăng-Lạng Sơn (10.09)Lạng SơnNữ07/03/2001ThiếtVi ThịH2062975
15.507.008.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam15/06/2001ThịnhLê ĐứcH2063976
11.006.005.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam04/12/2001ThịnhNguyễn SĩH2064977
14.508.006.50Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng (06.01)Cao BằngNữ29/01/2001ThơHoàng AnhH2065978
10.505.005.50Huyện Đại Từ-Thái Nguyên (12.06)Thái NguyênNữ18/11/2001ThơNgô Phạm AnhH2066979
15.008.007.00Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên (22.01)Hưng YênNữ18/02/2001ThuHoàng MinhH2067980
9.504.505.00Thành phố Móng Cái-Quảng Ninh (17.04)Quảng NinhNữ04/09/2001ThuHoàng NhậtH2068981
12.506.006.50Huyện Quảng Uyên-Cao Bằng (06.09)Cao BằngNữ06/01/2001ThuHoàng ThịH2069982
13.006.007.00Huyện Tứ Kỳ-Hải Dương (21.06)Hải DươngNữ29/11/2001ThuNguyễn Thị MinhH2070983
12.005.506.50Thành phố Phủ Lý-Hà Nam (24.01)Hà NamNữ19/03/2001ThuPhạm HoàiH2071984
12.506.506.00Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNữ20/04/2001ThuPhạm MaiH2072985
13.007.006.00Huyện Văn Chấn-Yên Bái (13.06)Yên BáiNữ27/06/2000ThuPhạm ThịH2073986
11.506.505.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ19/08/2001ThuTạ XuânH2074987
13.007.006.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam07/11/2000ThuTrần TiếnH2075988
15.008.007.00Huyện Bình Giang-Hải Dương (21.12)Hải DươngNữ22/09/2001ThuVũ Thị TrangH2076989
32/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
15.007.008.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ09/06/2000ThưĐỗ AnhH2077990
11.506.005.50Huyện Lục Ngạn-Bắc Giang (18.03)Bắc GiangNữ26/09/2001ThưHoàng Thị AnhH2078991
10.505.005.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNữ16/09/2001ThưHoàng Thị PhươngH2079992
13.505.508.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ22/07/2001ThưNguyễn AnhH2080993
13.007.006.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ23/09/2001ThưNguyễn Ngọc ThanhH2081994
13.507.506.00TP. Sầm Sơn-Thanh Hoá (28.03)Thanh HoáNữ17/11/2001ThưNguyễn Thị AnhH2082995
14.007.007.00Huyện Yên Thành-Nghệ An (29.11)Nghệ AnNữ16/07/2001ThưPhan MinhH2083996
12.006.006.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ12/04/2001ThụcKiều ThịH2084997
14.507.007.50Huyện Tân Yên-Bắc Giang (18.06)Bắc GiangNữ18/01/2001ThựcGiáp Thị HồngH2085998
14.508.006.50Huyện Đại Từ-Thái Nguyên (12.06)Thái NguyênNữ14/11/2001ThươngLương HồngH2086999
10.504.506.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ10/01/2001ThươngNguyễn ThịH20871000
12.005.007.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ04/12/2001ThươngNguyễn Thị HoàiH20881001
14.006.507.50Huyện Yên Khánh-Ninh Bình (27.08)Ninh BìnhNữ12/04/2001ThươngPhạm Thị KimH20891002
17.008.009.00Huyện Hiệp Hòa-Bắc Giang (18.07)Bắc GiangNữ19/07/2000ThươngTrần Thị HoàiH20901003
12.506.006.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ31/03/2001ThúyĐặng NgọcH20911004
15.507.508.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ17/01/2001ThúyĐỗ ThịH20921005
14.006.008.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ30/04/1998ThúyDương ThịH20931006
11.006.504.50Huyện Yên Phong-Bắc Ninh (19.02)Bắc NinhNữ11/08/2001ThúyLê Thị KimH20941007
13.506.007.50Huyện Nông Cống-Thanh Hoá (28.19)Thanh HoáNữ04/05/2001ThúyNguyễn DiệuH20951008
13.506.507.00Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang (09.01)Tuyên QuangNữ27/06/2001ThúyNguyễn PhươngH20961009
11.506.005.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ10/03/2001ThúyNguyễn ThanhH20971010
16.008.008.00Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ20/05/2001ThúyNguyễn ThịH20981011
14.005.508.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ19/12/2000ThúyPhạm DiệuH20991012
10.505.505.00Huyện Yên Thành-Nghệ An (29.11)Nghệ AnNữ20/03/2001ThúyPhan ThịH21001013
12.007.005.00Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ07/09/2001ThùyLang Thị ThuH21021014
11.005.505.50Huyện Hà Trung-Thanh Hoá (28.21)Thanh HoáNữ07/10/2001ThùyThiều Nguyễn PhươngH21031015
12.006.505.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNữ19/10/2001ThùyTrần MinhH21041016
14.006.507.50Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ04/11/2001ThùyVăn Thị LiênH21051017
13.006.007.00Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNữ05/01/2001ThủyNguyễn Lê DiệuH21071018
14.007.007.00Thành phố Phúc Yên-Vĩnh Phúc (16.08)Vĩnh PhúcNữ12/04/2001ThủyNguyễn Thị NgọcH21081019
13.007.006.00Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên (12.09)Thái NguyênNữ01/10/2001ThủyNguyễn Thị ThanhH21091020
33/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.006.006.00Thành phố Tam Điệp-Ninh Bình (27.02)Ninh BìnhNữ20/03/2001ThủyVũ Thị ThanhH21101021
8.504.504.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ28/03/2001ThủyVũ Thị ThuH21111022
15.507.008.50Thị Xã Thái Hòa-Nghệ An (29.20)Nghệ AnNữ12/06/2001TiênTrần Thị ThủyH21121023
9.504.505.00Huyện Đông Hưng-Thái Bình (26.04)Thái BìnhNam14/04/2001TiếnPhạm MinhH21151024
14.007.007.00Thành phố Nam Định-Nam Định (25.01)Nam ĐịnhNam21/11/2001TiếnTrần MạnhH21171025
10.505.005.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNam03/08/2001TiếnVương ĐìnhH21181026
11.507.004.50Huyện Hoàng Su Phì-Hà Giang (05.08)Hà GiangNam29/01/2001ToànNguyễn ĐứcH21201027
16.507.509.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam06/11/2001ToànPhạm VănH21211028
12.004.008.00Thị xã Phú Thọ-Phú Thọ (15.02)Phú ThọNam17/07/2001ToảnTrần QuốcH21221029
12.006.505.50Huyện Hương Sơn-Hà Tĩnh (30.03)Hà TĩnhNam01/01/2001TớiĐào TấnH21231030
16.007.508.50Huyện Thuận Thành-Bắc Ninh (19.06)Bắc NinhNam23/12/2001TônNguyễn KimH21241031
15.508.007.50Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNữ14/09/2001TràĐinh HươngH21251032
14.508.506.00Huyện Sơn Động-Bắc Giang (18.04)Bắc GiangNữ30/12/2001TràLa Thị ThuH21261033
13.508.505.00Quận Cầu Giấy-Hà Nội (01.06)Hà NộiNữ10/09/2001TràLê ThuH21271034
11.006.504.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ10/10/2001TràNguyễn HươngH21281035
16.008.008.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ01/07/2001TràNguyễn MinhH21291036
10.506.004.50Huyện Nga Sơn-Thanh Hoá (28.23)Thanh HoáNữ27/02/2001TràNguyễn Thị ThuH21301037
12.007.005.00Huyện Tân Kỳ-Nghệ An (29.10)Nghệ AnNữ02/03/2001TràVũ ThịH21311038
15.008.007.00Huyện Cư Kuin-Đắk Lắk (40.14)Đắk LắkNữ18/03/2001TrâmNguyễn Ngọc BảoH21321039
12.507.005.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ18/02/2001TrâmNguyễn Thị NgọcH21331040
10.504.006.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ20/09/2001TrâmPhùng Thị BíchH21341041
12.006.505.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ06/12/2001TrangBùi Ngọc HuyềnH21351042
12.006.006.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ11/11/2001TrangBùi Thị ThùyH21361043
13.006.506.50Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ10/02/2001TrangĐặng KiềuH21381044
11.006.005.00Huyện Yên Sơn-Tuyên Quang (09.06)Tuyên QuangNữ29/07/2001TrangĐặng Thị ThuH21391045
14.006.507.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ25/07/2001TrangĐào ThuH21401046
13.507.006.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNữ30/10/2001TrangĐinh Thị QuỳnhH21411047
12.005.007.00Thành phố Ninh Bình-Ninh Bình (27.01)Ninh BìnhNữ30/07/2001TrangĐinh Thị ThảoH21421048
15.007.507.50Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên (22.01)Hưng YênNữ16/11/2001TrangĐỗ KiềuH21431049
13.506.507.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ28/06/2001TrangĐỗ Thị LinhH21441050
11.005.505.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ25/01/2001TrangDương ThuH21451051
34/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
13.507.006.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNữ18/12/2001TrangHồ ThuH21461052
11.506.505.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ10/07/2001TrangHoàng Gia MinhH21471053
13.506.507.00Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh (30.04)Hà TĩnhNữ02/04/2001TrangHoàng Thị HuyềnH21481054
11.505.506.00Thành phố Bắc Giang-Bắc Giang (18.01)Bắc GiangNữ22/07/2001TrangHuỳnh MinhH21491055
10.004.505.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ22/12/2001TrangLê CẩmH21501056
11.505.006.50Huyện Phúc Thọ-Hà Nội (01.18)Hà NộiNữ01/05/2001TrangLê HuyềnH21511057
14.007.506.50Huyện Nông Cống-Thanh Hoá (28.19)Thanh HoáNữ12/11/2000TrangLê ThịH21521058
13.506.507.00Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ22/06/2001TrangLê Thị ThuH21541059
10.006.004.00Huyện Bình Giang-Hải Dương (21.12)Hải DươngNữ19/10/2001TrangLê Thị ThùyH21551060
12.007.005.00Huyện Bình Lục-Hà Nam (24.06)Hà NamNữ03/01/2001TrangLê ThuH21561061
12.006.505.50Quận Hải An-Hải Phòng (03.05)Hải PhòngNữ12/04/2001TrangLê ThùyH21571062
11.006.005.00Huyện Mê Linh-Hà Nội (01.29)Hà NộiNữ03/08/2001TrangLỗ Thị ThùyH21581063
13.006.007.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ16/03/2001TrangNgô Hoàng MinhH21591064
12.008.004.00Huyện Thạch Thành-Thanh Hoá (28.13)Thanh HoáNữ21/08/2001TrangNgô ThịH21601065
14.007.007.00Huyện Ứng Hòa-Hà Nội (01.26)Hà NộiNữ09/10/2001TrangNguyễn Đoàn MỹH21611066
15.507.508.00Thị xã Chí Linh-Hải Dương (21.02)Hải DươngNữ08/05/2001TrangNguyễn Thị HuyềnH21621067
13.508.005.50Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc (16.01)Vĩnh PhúcNữ24/01/2001TrangNguyễn KiềuH21631068
14.505.509.00Thành phố Hòa Bình-Hoà Bình (23.01)Hoà BìnhNữ15/10/2001TrangNguyễn Ngọc HuyềnH21641069
13.007.006.00Huyện Phong Thổ-Lai Châu (07.03)Lai ChâuNữ19/12/2001TrangNguyễn ThịH21651070
13.506.007.50Huyện Đông Sơn-Thanh Hoá (28.20)Thanh HoáNữ26/08/2001TrangNguyễn ThịH21661071
13.005.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ23/08/2001TrangNguyễn ThịH21671072
10.006.004.00Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNữ24/12/2001TrangNguyễn ThịH21681073
15.007.008.00Huyện Yên Phong-Bắc Ninh (19.02)Bắc NinhNữ03/07/2001TrangNguyễn Thị HàH21691074
12.505.507.00Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ24/08/2000TrangNguyễn Thị HuyềnH21701075
9.504.505.00Huyện Nho Quan-Ninh Bình (27.03)Ninh BìnhNữ08/09/2001TrangNguyễn Thị QuỳnhH21721076
14.506.508.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ14/09/2001TrangNguyễn Thị ThuH21731077
13.507.506.00Thị xã Phổ Yên-Thái Nguyên (12.09)Thái NguyênNữ19/11/2001TrangNguyễn Thị ThuH21741078
12.005.007.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ21/12/2001TrangNguyễn ThuH21751079
12.006.505.50Huyện Điện Biên-Điện Biên (62.03)Điện BiênNữ05/01/2001TrangNguyễn ThuH21761080
13.507.006.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ15/07/2001TrangNguyễn ThuH21771081
12.006.505.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ19/10/2001TrangNguyễn ThuH21781082
35/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
15.006.009.00Huyện Phú Bình-Thái Nguyên (12.08)Thái NguyênNữ15/05/2001TrangNguyễn ThùyH21791083
11.006.005.00Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ13/04/2001TrangNguyễn ThùyH21801084
15.007.008.00Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ13/11/2001TrangNguyễn ThùyH21811085
10.006.004.00Huyện Bắc Quang-Hà Giang (05.10)Hà GiangNữ02/02/2001TrangNguyễn ThùyH21821086
15.507.508.00Huyện Vũ Thư-Thái Bình (26.05)Thái BìnhNữ12/03/2001TrangPhạm HuyềnH21831087
12.507.005.50Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ18/12/2001TrangPhạm MaiH21841088
14.507.507.00Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNữ20/03/2001TrangPhạm NgọcH21851089
11.505.506.00Huyện Yên Bình-Yên Bái (13.04)Yên BáiNữ26/01/2001TrangPhạm Thị HuyềnH21861090
16.007.009.00Huyện Nam Trực-Nam Định (25.07)Nam ĐịnhNữ28/07/2001TrangPhạm Thị QuỳnhH21871091
14.007.007.00Huyện Hưng Hà-Thái Bình (26.03)Thái BìnhNữ22/01/2000TrangPhạm Thị ThuH21881092
13.005.507.50Huyện Kim Bôi-Hoà Bình (23.08)Hoà BìnhNữ01/09/2001TrangQuách ThuH21891093
14.007.506.50Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNữ14/11/2001TrangTạ NinhH21901094
15.008.007.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ25/12/2001TrangThân Nguyễn HàH21911095
16.008.008.00Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNữ18/09/2001TrangThiều ThuH21921096
11.506.005.50Huyện Vụ Bản-Nam Định (25.06)Nam ĐịnhNữ08/05/2001TrangTrần Thị HuyềnH21931097
13.007.505.50Quận Nam Từ Liêm-Hà Nội (01.30)Hà NộiNữ20/01/2001TrangTrần ThuH21941098
12.505.007.50Huyện Thái Thụy-Thái Bình (26.08)Thái BìnhNữ15/06/2001TrangTrần Thụy ThưH21951099
15.007.008.00Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ10/11/2001TrangTriệu ThuH21961100
9.505.504.00Huyện Vĩnh Lộc-Thanh Hoá (28.16)Thanh HoáNữ14/05/2001TrangTrịnh ThịH21971101
15.506.509.00Huyện Kim Động-Hưng Yên (22.02)Hưng YênNữ13/09/2001TrangVũ MinhH21991102
11.505.506.00Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ03/04/2001TrangVũ Thị HuyềnH22001103
13.005.008.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNam14/01/2001TríTrần GiaH22011104
10.005.005.00Huyện Mê Linh-Hà Nội (01.29)Hà NộiNam25/03/2000TriệuĐỗ HồngH22021105
14.007.007.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ28/12/2001TrinhNguyễn PhươngH22031106
15.507.508.00Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ01/06/2001TrinhNinh DiệuH22041107
11.506.505.00Thành phố Uông Bí-Quảng Ninh (17.03)Quảng NinhNam28/11/1999TrungLê QuangH22051108
14.508.006.50Quận Ba Đình-Hà Nội (01.01)Hà NộiNam20/03/2001TrungNguyễn AnH22061109
15.006.508.50Huyện Văn Lâm-Hưng Yên (22.09)Hưng YênNam13/06/2001TrungPhan TrầnH22071110
13.006.007.00Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNam14/01/2001TrườngNguyễn ĐanH22081111
13.508.005.50Thành phố Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc (16.01)Vĩnh PhúcNam05/11/2001TrườngNguyễn LamH22091112
12.006.006.00Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNam25/08/2001TrườngNguyễn QuangH22101113
36/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
16.007.508.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam18/09/2001TrườngNguyễn VănH22111114
12.005.007.00Thành phố Cao Bằng-Cao Bằng (06.01)Cao BằngNam12/08/2001TrườngNguyễn VũH22121115
13.508.505.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam23/04/2001TrườngNguyễn XuânH22131116
9.006.003.00Huyện Đông Hưng-Thái Bình (26.04)Thái BìnhNam17/10/2001TrườngNguyễn XuânH22141117
14.007.506.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNam01/01/2001TrườngPhạm QuangH22151118
11.506.005.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam16/09/2000TrườngPhạm QuangH22161119
13.507.006.50Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNam16/11/2001TrườngTạ QuangH22171120
4.504.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNam23/07/2001TrườngTrịnh DuyH22191121
10.505.005.50Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định (25.09)Nam ĐịnhNam13/07/2001TrưởngVũ QuốcH22201122
17.009.008.00Huyện Cẩm Giàng-Hải Dương (21.09)Hải DươngNữ19/10/2001TúHà CẩmH22211123
15.007.507.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam12/03/2001TúNguyễn HuyH22221124
10.006.004.00Huyện Con Cuông-Nghệ An (29.09)Nghệ AnNữ14/02/2001TúNguyễn Thị CẩmH22231125
9.505.504.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam08/11/2000TúPhạm NgọcH22241126
11.005.505.50Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên (22.01)Hưng YênNam22/05/2001TúPhạm NgọcH22251127
16.508.008.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNam06/06/2000TuấnĐào AnhH22261128
15.007.507.50Huyện Đại Từ-Thái Nguyên (12.06)Thái NguyênNam13/07/2001TuấnĐỗ AnhH22271129
11.005.505.50Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNam05/04/2001TuấnLường QuốcH22281130
15.007.008.00Quận Thanh Xuân-Hà Nội (01.07)Hà NộiNam23/07/2000TuấnNguyễn AnhH22291131
13.006.007.00Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNam13/01/2001TuấnNguyễn ĐăngH22301132
9.004.504.50Thành phố Hải Dương-Hải Dương (21.01)Hải DươngNam21/02/2001TuấnNguyễn VũH22311133
11.506.505.00Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNam21/08/2001TuấnPhạm MinhH22321134
10.506.504.00Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNam24/02/2001TuấnPhạm MinhH22331135
13.007.505.50Huyện Thạch An-Cao Bằng (06.10)Cao BằngNữ12/05/2001TuếNông ThịH22341136
11.005.006.00Huyện Mỹ Lộc-Nam Định (25.02)Nam ĐịnhNam24/03/2001TùngBùi NgọcH22351137
11.506.005.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNam29/04/1998TùngBùi ThanhH22361138
11.506.005.50Thành phố Cẩm Phả-Quảng Ninh (17.02)Quảng NinhNam11/11/2001TùngHoàng ThanhH22371139
14.506.508.00Huyện Đức Thọ-Hà Tĩnh (30.04)Hà TĩnhNam19/10/2001TùngNguyễn KhánhH22381140
11.506.005.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNam22/05/2001TùngNguyễn SơnH22391141
13.006.007.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam08/05/2001TùngNguyễn TrungH22401142
15.007.507.50Huyện Hoành Bồ-Quảng Ninh (17.12)Quảng NinhNam26/08/2001TùngPhạm ĐứcH22411143
12.006.505.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNam16/11/2001TùngPhạm ViếtH22421144
37/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
12.505.507.00Thành phố Tuyên Quang-Tuyên Quang (09.01)Tuyên QuangNam27/11/2000TùngTrần ViệtH22431145
13.005.507.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNam28/06/2001TùngVương TrọngH22441146
14.507.007.50Thành phố Hưng Yên-Hưng Yên (22.01)Hưng YênNữ23/04/2001TuyếnNguyễn KimH22451147
12.007.005.00Huyện Hưng Nguyên-Nghệ An (29.18)Nghệ AnNam28/11/2001TuyểnHồ SỹH22461148
16.007.508.50Huyện Đông Anh-Hà Nội (01.13)Hà NộiNữ04/11/2001TuyếtĐặng Thị TuyếtH22471149
12.006.006.00Quận Lê Chân-Hải Phòng (03.02)Hải PhòngNữ13/12/2001TuyếtTrần Thị ÁnhH22481150
11.004.506.50Thị xã Đông Triều-Quảng Ninh (17.10)Quảng NinhNữ11/12/2001UyênDương ThuH22491151
13.006.506.50Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNữ11/08/2001UyênLê PhươngH22501152
13.005.507.50Huyện Tĩnh Gia-Thanh Hoá (28.26)Thanh HoáNữ10/10/1999UyênLê Thị TúH22511153
10.004.505.50TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ19/12/2001UyênMai ChâuH22521154
12.507.005.50Thành phố Lào Cai-Lào Cai (08.05)Lào CaiNữ05/02/2001UyênNguyễn Thị ThúyH22531155
14.008.505.50Huyện Yên Khánh-Ninh Bình (27.08)Ninh BìnhNữ28/03/2001UyênNguyễn ThuH22541156
12.006.006.00Thành phố Bắc Ninh-Bắc Ninh (19.01)Bắc NinhNữ28/08/2001UyênNguyễn TốH22551157
11.506.505.00Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNữ15/11/2000UyênNguyễn TúH22571158
13.006.506.50Huyện Văn Bàn-Lào Cai (08.09)Lào CaiNữ08/05/2001UyênTrần Ngọc PhươngH22581159
16.508.508.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ05/09/2001UyênTrần PhươngH22591160
12.507.005.50Thành phố Thái Nguyên-Thái Nguyên (12.01)Thái NguyênNữ04/06/2001UyênTrương Thị HàH22601161
17.008.009.00TP. Sầm Sơn-Thanh Hoá (28.03)Thanh HoáNữ03/10/2001UyênVăn ThịH22611162
10.005.005.00Huyện Thái Thụy-Thái Bình (26.08)Thái BìnhNữ01/09/2001UyênVũ ThuH22621163
13.507.506.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ03/10/2001VânĐặng Vũ BảoH22631164
12.006.505.50Quận Tây Hồ-Hà Nội (01.05)Hà NộiNữ01/08/2001VânĐỗ ThanhH22641165
16.007.009.00Huyện Thường Tín-Hà Nội (01.27)Hà NộiNữ15/05/2001VânLê Thị ThảoH22661166
10.006.004.00Huyện ý Yên-Nam Định (25.05)Nam ĐịnhNữ24/09/2001VânNgô ThịH22671167
14.507.007.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ21/05/2001VânNgô ThuH22681168
17.008.009.00Huyện Nông Cống-Thanh Hoá (28.19)Thanh HoáNữ25/08/2001VânNguyễn Thị HồngH22691169
12.507.505.00Quận Long Biên-Hà Nội (01.09)Hà NộiNữ21/01/2001VânNguyễn Thị HồngH22701170
8.504.504.00Huyện Vụ Bản-Nam Định (25.06)Nam ĐịnhNữ19/05/2001VânNguyễn Thị HồngH22711171
14.007.007.00Thị xã Từ Sơn-Bắc Ninh (19.05)Bắc NinhNữ29/04/2001VânNguyễn ThuH22721172
12.006.505.50Huyện Mỹ Lộc-Nam Định (25.02)Nam ĐịnhNữ06/01/2001VânTrần KhánhH22731173
12.007.005.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ17/02/2001VânTrần Thị ThảoH22741174
14.007.506.50Thành phố Vinh-Nghệ An (29.01)Nghệ AnNữ21/11/2001VânTrần Thị ThảoH22751175
38/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
14.507.507.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNữ12/07/2001VânVũ HồngH22761176
13.006.506.50Quận Bắc Từ Liêm-Hà Nội (01.10)Hà NộiNữ03/05/2001ViLê HàH22781177
13.006.007.00Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ28/12/2001ViNgô Ngọc YếnH22791178
15.007.008.00Huyện Ba Vì-Hà Nội (01.17)Hà NộiNữ28/09/2001ViNguyễn Thị TườngH22801179
15.008.007.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNữ11/02/2001ViNguyễn Thị TườngH22811180
11.507.004.50Quận Hoàn Kiếm-Hà Nội (01.02)Hà NộiNữ29/04/2001ViNguyễn TườngH22821181
15.006.508.50Huyện Lương Sơn-Hoà Bình (23.07)Hoà BìnhNữ10/09/2001ViPhùng Hoàng HàH22831182
10.505.005.50Quận Hoàng Mai-Hà Nội (01.08)Hà NộiNữ01/03/2001ViTống KhánhH22841183
14.506.508.00Huyện Nho Quan-Ninh Bình (27.03)Ninh BìnhNam27/12/2001ViệtBùi HoàngH22851184
16.007.508.50Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam14/12/2001ViệtHoàng QuốcH22871185
12.007.005.00Huyện Xuân Trường-Nam Định (25.03)Nam ĐịnhNam24/10/2001ViệtHoàng ThọH22881186
14.507.007.50Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNam08/05/2001ViệtNguyễn HoàngH22901187
13.005.507.50Huyện Ba Bể-Bắc Kạn (11.06)Bắc KạnNam02/12/1999ViệtNông ĐứcH22921188
12.507.005.50Huyện Thạch Thất-Hà Nội (01.19)Hà NộiNam26/04/2001VinhChu VănH22931189
13.506.507.00Quận Hà Đông-Hà Nội (01.15)Hà NộiNam25/08/1997VĩnhNghiêm HồngH22941190
14.508.506.00Huyện Chương Mỹ-Hà Nội (01.21)Hà NộiNam14/07/2001VũCao LongH22951191
11.504.507.00Quận Ngô Quyền-Hải Phòng (03.03)Hải PhòngNam19/04/2001VũNguyễn AnhH22961192
12.506.006.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNam14/06/2001VũNguyễn ChíH22971193
3.003.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNam04/02/2001VũTrần QuangH22981194
3.003.00Huyện Đan Phượng-Hà Nội (01.22)Hà NộiNam11/01/2001VươngHoàng ViệtH22991195
12.007.504.50Huyện Thanh Trì-Hà Nội (01.11)Hà NộiNữ26/11/2001VyDương ThùyH23001196
10.505.005.50Huyện Hoa Lư-Ninh Bình (27.05)Ninh BìnhNữ29/05/2001VyDương YếnH23011197
11.504.507.00TP. Thanh Hóa-Thanh Hoá (28.01)Thanh HoáNữ23/08/2001VyNguyễn HàH23021198
11.006.005.00Huyện Gia Lâm-Hà Nội (01.12)Hà NộiNữ16/08/2001VyNguyễn HiềnH23031199
11.005.006.00Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNữ17/05/2001VyNguyễn KhánhH23041200
13.006.506.50Huyện Thanh Oai-Hà Nội (01.24)Hà NộiNữ25/10/2000VyNguyễn ThùyH23051201
8.002.006.00Huyện Hạ Lang-Cao Bằng (06.11)Cao BằngNữ07/05/2001VyNông Thị LanH23061202
17.008.508.50Huyện Gia Lộc-Hải Dương (21.05)Hải DươngNữ10/01/2001VyTrịnh TháiH23071203
9.004.504.50Huyện Giao Thủy-Nam Định (25.04)Nam ĐịnhNữ02/01/2001XuânĐỗ ThịH23081204
12.507.505.00Huyện Sóc Sơn-Hà Nội (01.14)Hà NộiNữ06/03/2001XuânNguyễn Thị ThanhH23091205
14.508.006.50Huyện Hoài Đức-Hà Nội (01.23)Hà NộiNữ04/02/2001YếnCao Thị HảiH23101206
39/40
Tổng điểmMôn 2Môn 1Hộ khẩu thường trúNơi sinhGiớitính
Ngày sinhHọ và tênSBDTT
11.506.505.00Huyện Kim Bảng-Hà Nam (24.03)Hà NamNữ28/04/2001YếnChu Thị HảiH23111207
11.005.006.00Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An (29.06)Nghệ AnNữ23/05/2001YếnHồ ThịH23121208
11.506.005.50Thành phố Hạ Long-Quảng Ninh (17.01)Quảng NinhNữ10/09/2001YếnHoàng HảiH23131209
12.006.006.00Huyện Thanh Hà-Hải Dương (21.10)Hải DươngNữ20/08/2001YếnHoàng ThịH23141210
17.009.008.00Huyện Phú Xuyên-Hà Nội (01.28)Hà NộiNữ11/07/2001YếnLê Thị HảiH23151211
13.508.005.50Quận Đống Đa-Hà Nội (01.04)Hà NộiNữ19/06/2001YếnLê XuânH23161212
16.008.008.00Thành phố Lạng Sơn-Lạng Sơn (10.01)Lạng SơnNữ09/07/2001YếnLương Thị ThuH23171213
13.005.008.00Huyện Hưng Hà-Thái Bình (26.03)Thái BìnhNữ25/01/2000YếnLưu HảiH23181214
14.508.006.50Quận Hai Bà Trưng-Hà Nội (01.03)Hà NộiNữ08/10/2001YếnMai Đỗ HoàngH23191215
15.507.508.00Huyện Yên Mỹ-Hưng Yên (22.05)Hưng YênNữ28/11/2000YếnNgô NgọcH23201216
13.007.006.00Huyện Yên Dũng-Bắc Giang (18.10)Bắc GiangNữ15/12/2001YếnNguyễn ThịH23211217
12.506.506.00Huyện Điện Biên-Điện Biên (62.03)Điện BiênNữ17/10/2001YếnNguyễn Thị HảiH23221218
14.006.507.50Huyện Quốc Oai-Hà Nội (01.20)Hà NộiNữ22/05/2001YếnNguyễn Thị HảiH23231219
10.005.504.50TP. Hà NộiNữ24/01/2001YếnNguyễn TiểuH23241220
15.006.508.50Huyện Lạc Thủy-Hoà Bình (23.09)Hoà BìnhNữ27/10/2000YếnPhạm Thị HảiH23251221
13.007.505.50Huyện Thủy Nguyên-Hải Phòng (03.09)Hải PhòngNữ07/01/2001YếnPhạm Thị PhiH23261222
13.006.506.50Huyện Quỳnh Lưu-Nghệ An (29.06)Nghệ AnNam26/05/2000HiệuVõ ĐứcH23271223
10.505.505.00Huyện Nghĩa Hưng-Nam Định (25.09)Nam ĐịnhNữ27/12/2001UyênNgô Thị ThụcH23281224
12.505.507.00Huyện Đô Lương-Nghệ An (29.14)Nghệ AnNữ03/03/2001OanhNguyễn ThịH23291225
Tổng số:
CT. HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
1225 thí sinh
(Đã ký)
PGS.TS LÊ QUÂN
40/40