trường Đại học khxh và nhân văn danh sÁch thÍ ...€¦ · 5 10005 ngo thi thuy an nu...
TRANSCRIPT
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D301
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10001 DANG THI DUONG AN NU 28/4/1991
2 10002 DO DINH AN NAM 23/3/1990
3 10003 DO TRUONG AN NAM 9/9/1991
4 10004 LE THI THUY AN NU 3/8/1981
5 10005 NGO THI THUY AN NU 19/11/1984
6 10006 NGUYEN THI HOAI AN NU 15/11/1994
7 10007 NGUYEN THIEN AN NAM 13/11/1992
8 10008 PHAM HOAI AN NAM 22/1/1983
9 10009 PHAM MINH AN NAM 15/8/1985
10 10010 PHAN THAI AN NAM 2/10/1993
11 10011 VU THI THUY AN NU 10/11/1990
12 10012 DO NGOC THAO ANH NU 3/7/1990
13 10013 DO TUAN ANH NAM 23/01/1994
14 10014 DOAN QUYNH ANH NU 19/4/1997
15 10015 HA THI TRANG ANH NU 26/11/1993
16 10016 HUYNH DUYEN ANH NU 31/3/1987
17 10017 HUYNH THI KIM ANH NU 3/3/1983
18 10018 HUYNH THI KIM ANH NU 29/9/1992
19 10019 KIM NGOC ANH NU 12/10/1989
20 10020 LE DUC ANH NAM 20/10/1994
21 10021 LE TUAN ANH NAM 18/12/1987
22 10022 LUONG THUY TRUC ANH NU 25/11/1980
23 10023 LUU HOANG ANH NU 19/4/1996
24 10024 NGUYEN DOAN QUANG ANH NAM 2/9/1994
25 10025 NGUYEN DUY ANH NAM 13/1/1996
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D302
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10026 NGUYEN KIEU VAN ANH NU 8/10/1994
2 10027 NGUYEN MINH ANH NU 15/11/1995
3 10028 NGUYEN NGOC QUE ANH NU 19/7/1986
4 10029 NGUYEN THE ANH NAM 19/12/1991
5 10030 NGUYEN THI HONG ANH NU 3/8/1982
6 10031 PHAM NGOC ANH NU 28/11/1988
7 10032 PHI THI NGOC ANH NU 20/2/1995
8 10033 TA THI TRAM ANH NU 30/1/1986
9 10034 TANG NGUYEN PHUONG ANH NU 20/7/1987
10 10035 TRAN HUE ANH NU 18/9/1989
11 10036 TRAN QUOC ANH NAM 3/10/1992
12 10037 TRAN THI NGOC ANH NU 17/8/1990
13 10038 TRAN THUY NGOC ANH NU 25/10/1992
14 10039 VU PHAM LAN ANH NU 16/7/1996
15 10040 VU THI NGOC ANH NU 19/05/1990
16 10041 VUONG THUY ANH NU 13/9/1985
17 10042 VO THI THU BA NU 26/4/1993
18 10043 NGUYEN THI GIANG BANG NU 10/8/1993
19 10044 NGO VAN BANG NAM 21/11/1992
20 10045 TRAN TRONG BANG NAM 10/1/1981
21 10046 TRUONG HOAI BAO NU 17/12/1995
22 10047 PHAN THIEU BAO NAM 7/3/1998
23 10048 BUI QUAN BAO NAM 11/12/1999
24 10049 NGO HOAI BAO NAM 02/08/1981
25 10050 HO THI BE NU 28/10/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D303
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10051 DUONG HUYNH BICH NU 4/4/1996
2 10052 NGUYEN THI DIEU BICH NU 31/8/1977
3 10053 DANG THI BICH NU 25/9/1994
4 10054 LE THI NGOC BICH NU 5/7/1988
5 10055 DAO NGUYEN TUYET BINH NU 1/3/1992
6 10056 DUONG AI BINH NU 9/3/1989
7 10057 DUONG QUOC BINH NAM 26/11/1989
8 10058 NGUYEN THI DUY BINH NU 26/10/1982
9 10059 PHAM VAN BINH NAM 7/2/1992
10 10060 TRAN THANH BINH NAM 5/6/1978
11 10061 HUYNH LE DUONG CAM NU 14/12/1996
12 10062 NGUYEN THI MONG CAM NU 28/3/1992
13 10063 TRAN THI KIM CAM NU 13/7/1983
14 10064 NGUYEN THI NGOC CAM NU 8/8/1999
15 10065 NGUYEN TIEN CANH NAM 19/8/1991
16 10066 PHAM HUY CANH NAM 4/11/1988
17 10067 VO VUONG NGOC CHAN NU 04/11/1990
18 10068 LE MINH CHANH NAM 22/05/1993
19 10069 LAY KHIEN CHANH NU 20/9/1993
20 10070 LE THI NGOC CHAU NU 20/6/1991
21 10071 MAI THI KIEU CHAU NU 30/8/1993
22 10072 NGUYEN HOANG TU CHAU NU 1/9/1994
23 10073 NGUYEN HONG CHAU NAM 20/4/1976
24 10074 NGUYEN NGOC CHAU NAM 15/12/1981
25 10075 NGUYEN PHUONG MINH CHAU NU 2/2/1993
26 10076 DUONG THI HUYNH CHI NU 10/6/1996
27 10077 NGUYEN DANG NGOC LAN CHI NU 5/5/1996
28 10078 NGUYEN NGOC LAN CHI NU 18/11/1999
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT
29 10079 NGUYEN THI KIEU CHI NU 8/1/1987
30 10080 NGUYEN THI KIM CHI NU 2/1/1993
31 10081 THAI LAN CHI NU 11/7/1990
32 10082 TRAN QUY CHI NU 16/9/1995
33 10083 TRAN THI THANH CHI NU 12/1/1995
34 10084 LO PEI CHIAO NU 16/2/1988
35 10085 NGUYEN THI KIEU CHINH NU 2/12/1995
36 10086 PHAM QUANG CHINH NAM 13/12/1985
37 10087 NGUYEN MINH CHON NAM 13/6/1986
38 10088 NGUYEN CONG CHU NAM 18/12/1989
39 10089 NGUYEN ANH CHUONG NAM 24/01/1989
40 10090 NGUYEN THANH CONG NAM 24/10/1993
41 10091 TRUONG TUAN CONG NAM 1/1/1991
42 10092 TRAN THI BACH CUC NU 30/6/1980
43 10093 ONG TRI CUONG NAM 11/2/1993
44 10094 NGUYEN CHI CUONG NAM 1/9/1994
45 10095 VU VAN CUONG NAM 02/09/1994
46 10096 DUONG TRUNG DAI NAM 7/4/1992
47 10097 HO HAI DANG NAM 18/5/1984
48 10098 MAI ANH DAO NU 25/2/1991
49 10099 NGUYEN THI HONG DAO NU 6/7/1994
50 10100 PHAM THI ANH DAO NU 1/2/1984
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D304
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10101 KIEU QUOC DAT NAM 30/4/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Nam/Nữ Năm sinh
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
2 10102 HUYNH KIEN DAT NAM 27/4/1994
3 10103 HOANG CAO DAT NAM 22/3/1988
4 10104 TRAN TIEN DAT NAM 30/10/1996
5 10105 LE THI DIEM NU 1/12/1995
6 10106 LE THI THUY DIEM NU 16/10/1990
7 10107 NGUYEN THI HONG DIEM NU 15/11/1991
8 10108 NGUYEN THI YEN DIEM NU 28/11/1987
9 10109 PHAM KHAC DIEM NAM 20/5/1988
10 10110 THOI NGO NGOC DIEM NU 6/4/1993
11 10111 TRUONG THI HONG DIEM NU 22/3/1997
12 10112 VO THI DIEM NU 1/1/1989
13 10113 LY THI NGOC DIEP NU 4/10/1988
14 10114 NGUYEN HOANG NGOC DIEP NU 8/7/1990
15 10115 LE NGOC DIEP NU 28/3/1997
16 10116 LUONG THI NGOC DIEP NU 17/2/1989
17 10117 LIEU A DIN NU 20/11/1987
18 10118 LE THI KIM DINH NU 24/4/1982
19 10119 LE CONG DOAN NAM 27/8/1992
20 10120 CHE NGOC DOAN NU 23/8/1989
21 10121 LE THI TAM DOAN NU 8/8/1995
22 10122 NGO DUY DONG NAM 1/9/1978
23 10123 MACH VAN DONG NAM 1/2/1986
24 10124 NGUYEN GIA THOAI DU NU 18/9/1996
25 10125 CHAU NHAN DU NU 2/9/1994
26 10126 CAO KY DU NAM 10/5/1984
27 10127 VU MINH DUC NAM 14/3/1990
28 10128 NGUYEN QUOC DUC NAM 7/9/1993
29 10129 BUI THI PHUONG DUNG NU 26/9/1995
30 10130 DANG THE DUNG NAM 17/1/1993
31 10131 LE CONG DUNG NAM 10/09/1992
32 10132 LE VUONG DUNG NU 2/1/1996
33 10133 PHAM DUC DUNG NAM 11/4/1989
34 10134 PHAN HOANG MY DUNG NU 22/7/1991
35 10135 TRAN THI MY DUNG NU 7/8/1993
36 10136 VU THI MY DUNG NU 18/9/1996
37 10137 VO VAN DUOC NAM 19/5/1992
38 10138 LE THI HOA HUONG DUONG NU 18/12/1988
39 10139 NGUYEN THI THUY DUONG NU 9/2/1991
40 10140 PHAM THI THUY DUONG NU 2/12/1982
Tổng số thí sinh theo danh sách: 40 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D305
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10141 DO TUAN DUY NAM 31/5/1984
2 10142 NGUYEN BUI KHUONG DUY NAM 6/8/1993
3 10143 NGUYEN KHANH DUY NAM 30/5/1996
4 10144 NGUYEN MINH THAI DUY NAM 31/3/1995
5 10145 TO THI TRUC DUY NU 2/8/1968
6 10146 TRAN QUANG DUY NAM 23/11/1992
7 10147 VU BA DUY NAM 15/6/1982
8 10148 DUONG BUU DUYEN NU 25/3/1991
9 10149 NGHE MY DUYEN NU 22/7/1983
10 10150 NGUYEN LO ANH DUYEN NU 23/7/1992
11 10151 NGUYEN VU KIM DUYEN NU 22/12/1987
12 10152 PHAN THI PHUOC DUYEN NU 25/12/1994
13 10153 THI MY DUYEN NU 10/11/1994
14 10154 NGUYEN THI MY EM NU 5/2/1984
15 10155 SONG DO EUN NU 27/12/1994
16 10156 NGUYEN THI GAI NU 15/10/1991
17 10157 CAO HOANG GIA NAM 14/2/1991
18 10158 DAO LAM GIANG NU 20/9/1991
19 10159 NGUYEN HOANG GIANG NAM 22/9/1989
20 10160 NGUYEN HUONG GIANG NU 22/3/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinh
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
21 10161 NGUYEN LONG GIANG NAM 5/5/1981
22 10162 NGUYEN THI THU GIANG NU 21/3/1992
23 10163 NGUYEN THUY GIANG NU 23/10/1997
24 10164 PHAM THANH GIANG NAM 20/3/1990
25 10165 PHAM THI HOANG GIANG NU 18/11/1990
26 10166 PHAM TRUONG GIANG NAM 20/07/1979
27 10167 TRAN NGUYEN LONG GIANG NAM 15/4/1981
28 10168 VAN THI HOANG GIANG NU 28/9/1991
29 10169 VO THI QUYNH GIANG NU 28/10/1988
30 10170 NGUYEN THI NGOC GIAU NU 18/8/1975
31 10171 DAO THI THU HA NU 10/8/1992
32 10172 LE NGOC HA NU 31/3/1995
33 10173 NGUYEN DOAN NGOC HA NU 3/11/1992
34 10174 NGUYEN THI HA NU 25/10/1997
35 10175 NGUYEN THI HA NU 19/4/1996
36 10176 NGUYEN THI HA NU 15/2/1992
37 10177 NGUYEN THI NGOC HA NU 6/4/1984
38 10178 NGUYEN THI THU HA NU 17/7/1995
39 10179 NGUYEN THU HA NU 7/2/1994
40 10180 TA THI THU HA NU 24/10/1994
41 10181 THAI THI THANH HA NU 9/8/1989
42 10182 TONG THI HA NU 7/8/1986
43 10183 TRAN THI TUYET HA NU 6/2/1996
44 10184 TRINH THI THU HA NU 13/3/1992
45 10185 HO VIET HAI NAM 25/2/1991
46 10186 HOANG DINH HAI NAM 6/8/1985
47 10187 NGUYEN PHAN XUAN HAI NAM 12/3/1999
48 10188 NGUYEN THI HAI NU 27/12/1991
49 10189 NGUYEN VU DUY HAI NAM 6/2/1990
50 10190 TA MINH HAI NAM 1/2/1994
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D306
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10191 TRUONG THI ANH HAI NU 28/8/1978
2 10192 DO NGOC HAN NU 11/06/1977
3 10193 TON NU KHA HAN NU 2/11/1991
4 10194 NGUYEN PHAM NGOC HAN NU 24/12/1996
5 10195 NGUYEN NGOC HAN NU 13/3/1991
6 10196 NGUYEN NGOC HAN NU 27/4/1996
7 10197 BUI THU HANG NU 24/1/1994
8 10198 LE THANH HANG NU 23/5/1987
9 10199 LE THI HANG NU 17/1/1994
10 10200 NGUYEN THI LE HANG NU 7/5/1981
11 10201 NGUYEN THI THANH HANG NU 19/3/1992
12 10202 NGUYEN THI THU HANG NU 21/10/1998
13 10203 NGUYEN THI THUY HANG NU 11/6/1992
14 10204 NGUYEN VU THUY HANG NU 22/10/1980
15 10205 TRAN PHUONG HANG NU 28/10/1992
16 10206 TRAN THI THU HANG NU 07/10/1997
17 10207 DUONG THI MY HANH NU 28/1/1986
18 10208 LE HOANG NGOC HANH NU 22/7/1980
19 10209 NGUYEN THI HONG HANH NU 1/1/1991
20 10210 NGUYEN THI HONG HANH NU 23/12/1974
21 10211 NGUYEN THI HONG HANH NU 22/2/1990
22 10212 NGUYEN THI NGOC HANH NU 6/2/1986
23 10213 NGUYEN VU HONG HANH NU 21/12/1996
24 10214 PHAM XUAN HANH NAM 17/11/1986
25 10215 PHAN HONG HANH NU 24/3/1995
26 10216 TRAN DUC HANH NAM 13/11/1994
27 10217 TRAN THI MINH HANH NU 13/12/1981
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
28 10218 VO THANH HAO NAM 1/1/1978
29 10219 LIEU GIA HAO NAM 3/12/1990
30 10220 TANG THE HAU NAM 7/11/1991
31 10221 NGUYEN HOANG THAI HAU NU 10/4/1988
32 10222 PHAN THI NGOC HAU NU 2/10/1991
33 10223 YANO HIDEAKI NAM 25/9/1974
34 10224 DOAN THI THU HIEN NU 10/8/1992
35 10225 HOANG THI THU HIEN NU 30/10/1987
36 10226 NGUYEN THI KIM HIEN NU 28/4/1985
37 10227 NGUYEN THI THU HIEN NU 10/11/1991
38 10228 NGUYEN THU HIEN NU 1/12/1991
39 10229 PHAN THI NGOC HIEN NU 2/10/1991
40 10230 TRAN TRONG HIEN NAM 17/6/1987
41 10231 TRUONG THI THU HIEN NU 16/4/1979
42 10232 VU THI THU HIEN NU 9/4/1994
43 10233 DUONG THI HONG HIEP NU 12/12/1994
44 10234 HOANG HIEP NAM 18/3/1995
45 10235 TRAN THI HOA HIEP NU 12/10/1985
46 10236 DUONG XUAN HIEU NAM 10/11/1991
47 10237 NGUYEN CHI HIEU NAM 13/9/1985
48 10238 NGUYEN TRUNG HIEU NAM 8/2/1993
49 10239 NGUYEN VAN HIEU NAM 17/10/1984
50 10240 PHAM VAN HIEU NAM 12/11/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D307
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10241 TRAN THANH HIEU NAM 20/12/1990
2 10242 TRAN TRUNG HIEU NAM 26/11/1997
3 10243 HASHIGUCHI HITOMI NU 30/1/1963
4 10244 LE THI ANH HOA NU 15/7/1967
5 10245 NGUYEN VAN HOA NAM 23/11/1983
6 10246 NGUYEN THI HOA NU 26/3/1985
7 10247 NGUYEN THI HOA NU 3/6/1982
8 10248 PHAN THI MAI HOA NU 29/1/1992
9 10249 HUYNH THI NGOC HOA NU 01/01/1985
10 10250 NGUYEN THI THU HOAI NU 7/10/1991
11 10251 NGUYEN THU HOAI NU 4/11/1994
12 10252 KIEU THI HOAN NU 24/4/1992
13 10253 LE NGUYEN MINH HOANG NAM 26/10/1994
14 10254 NGUYEN DUY HOANG NAM 1/4/1997
15 10255 NGUYEN THE HOANG NAM 6/2/1994
16 10256 TRAN THAI HOC NAM 20/10/1996
17 10257 BUI VU KIM HONG NU 23/12/1993
18 10258 DANG DAT HONG NU 16/4/1992
19 10259 DINH THI HONG NU 23/11/1993
20 10260 DINH THUY PHUONG HONG NU 9/6/1980
21 10261 DUONG MY HONG NU 3/12/1991
22 10262 NGUYEN THI ANH HONG NU 10/5/1987
23 10263 PHAM THI HOP NU 16/5/1989
24 10264 LE MINH HUAN NAM 26/6/1999
25 10265 LY AI HUE NU 09/05/1994
26 10266 NGUYEN THI HAI HUE NU 14/7/1985
27 10267 NGUYEN THI HUE NU 26/3/1996
28 10268 BUI THI THU HUE NU 8/9/1995
29 10269 HUYNH HUU HUNG NAM 19/4/1974
30 10270 BUI VIET HUNG NAM 19/2/1993
31 10271 NGUYEN MINH HUNG NAM 28/6/1981
32 10272 DANG THI THU HUONG NU 21/8/1994
33 10273 DO THI MAI HUONG NU 14/7/1995
34 10274 HOANG THI HUONG NU 21/11/1990
35 10275 NGUYEN THI MAI HUONG NU 2/2/1989
Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinhSTT
36 10276 NGUYEN THI THANH HUONG NU 30/10/1986
37 10277 NGUYEN THI THU HUONG NU 11/11/1997
38 10278 NGUYEN THI THUY HUONG NU 13/1/1992
39 10279 PHAM THI HUONG NU 17/1/1993
40 10280 PHAM THI THU HUONG NU 12/1/1991
41 10281 NGUYEN XUAN HUU NAM 18/7/1985
42 10282 LAM THANH HUY NAM 12/09/1981
43 10283 LE QUANG HUY NAM 19/9/1995
44 10284 NGUYEN QUOC HUY NAM 2/4/1995
45 10285 PHAM NGOC HUY NAM 14/1/1983
46 10286 PHAM TRAN ANH HUY NAM 1/1/1994
47 10287 TONG PHUOC HUY NAM 22/8/1991
48 10288 TRAN DINH HUY NAM 15/10/1990
49 10289 TRAN QUANG HUY NAM 7/7/1990
50 10290 NGUYEN QUANG HUY NAM 9/8/1994
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D401
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10291 DUONG THI MY HUYEN NU 26/11/1991
2 10292 LE THI HUYEN NU 26/3/1993
3 10293 NGUYEN MY NHAN NGOC HUYEN NU 1/11/1994
4 10294 NGUYEN THI BICH HUYEN NU 9/7/1986
5 10295 NGUYEN THI NGOC HUYEN NU 7/12/1991
6 10296 NGUYEN THI THANH HUYEN NU 17/3/1991
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
7 10297 TRAN NGUYEN NGOC HUYEN NU 23/11/1990
8 10298 TRAN NGUYEN THANH HUYEN NU 1/12/1991
9 10299 NGUYEN THI DIEM HUYNH NU 13/6/1993
10 10300 DUONG THI MANH HUYNH NU 31/5/1982
11 10301 DANG HUU HUYNH NAM 8/10/1986
12 10302 HONG JONGNAM NU 7/1/1982
13 10303 NGUYEN TRAN KHAM NAM 5/8/1990
14 10304 DAO PHU KHANH NAM 15/9/1986
15 10305 HUYNH THI KIM KHANH NU 25/6/1984
16 10306 NGUYEN QUOC KHANH NAM 2/9/1996
17 10307 PHAM CONG KHANH NAM 21/4/1990
18 10308 PHAM HOANG KHANH NAM 19/11/1995
19 10309 PHUNG VU KIEU KHANH NU 12/3/1992
20 10310 TRINH PHUONG KHANH NU 4/8/1995
21 10311 NGUYEN DOAN DANG KHOA NAM 30/3/1991
22 10312 LE DINH KHOI NAM 18/10/1987
23 10313 TRAN MINH KHOI NAM 25/4/1978
24 10314 HUYNH QUANG KHOI NAM 15/11/1980
25 10315 TRAN THI LE KHUONG NU 23/4/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D402
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10316 TRAN LAN KHUONG NU 1/10/1990
2 10317 NGUYEN THI MAI KHUONG NU 15/11/1996
3 10318 NGUYEN THI KIEM NU 9/2/1992
4 10319 PHAM TRUNG KIEN NAM 22/12/1992
5 10320 NGUYEN TRUONG TUAN KIET NAM 8/9/1990
6 10321 NGUYEN MINH ANH KIET NAM 26/11/1991
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
7 10322 CHAU THI DIEM KIEU NU 22/1/1988
8 10323 TAO THI ANH KIEU NU 2/1/1995
9 10324 TRAN HOANG KIM NAM 4/12/1987
10 10325 LE THI HONG KINH NU 8/3/1992
11 10326 PHAM KHANH LAM NU 5/12/1998
12 10327 PHAN THI HONG LAM NU 19/7/1993
13 10328 AU DUONG KHAI LAM NAM 7/9/1982
14 10329 NGUYEN HOANG LAN NU 30/12/1994
15 10330 TRAN NGOC LAN NU 15/11/1986
16 10331 NGUYEN LINH LAN NU 18/7/1996
17 10332 HUYNH NGUYEN HOANG LAN NU 30/10/1989
18 10333 VAN THI BACH LAN NU 20/3/1970
19 10334 NGUYEN HONG HOANG LAN NU 24/1/1995
20 10335 HO THI DIEM LE NU 15/4/1985
21 10336 DINH VAN LIEM NAM 23/1/1981
22 10337 HO THANH NGOC TRUC LIEN NU 13/08/1994
23 10338 TRAN THI KIM LIEN NU 10/7/1992
24 10339 TRAN THI THUY LIEN NU 26/1/1990
25 10340 HUANG LI LIN NU 31/3/2001
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D403
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10341 BUI NGUYEN DIEU LINH NU 27/9/1994
2 10342 DUONG PHAM PHUONG LINH NU 4/8/1995
3 10343 HA THI LINH NU 01/05/1991
4 10344 HOANG THI THUY LINH NU 10/9/1996
5 10345 HOANG THUY LINH NU 3/7/1986
6 10346 NGO THUY MY LINH NU 20/3/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
7 10347 NGUYEN DUC LINH NAM 17/6/1996
8 10348 NGUYEN THI THUY LINH NU 19/9/1988
9 10349 NGUYEN THUY LINH NU 12/4/1989
10 10350 NGUYEN TRAN MY LINH NU 4/9/1994
11 10351 PHAN THI MY LINH NU 4/5/1987
12 10352 TRAN MANH LINH NAM 16/8/1988
13 10353 VI TRAN PHUONG LINH NU 3/11/1991
14 10354 VU HAI LINH NU 1/12/1988
15 10355 DINH THI LOAN NU 8/9/1990
16 10356 DO THI KIM LOAN NU 18/4/1989
17 10357 LE THI HONG LOAN NU 22/7/1991
18 10358 NGUYEN THI HONG LOAN NU 23/10/1993
19 10359 NGUYEN THI KIEU LOAN NU 25/7/1994
20 10360 NGUYEN THI KIM LOAN NU 21/1/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D404
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10361 NGUYEN THI PHUONG LOAN NU 5/9/1996
2 10362 PHAN THI BE LOAN NU 02/09/1986
3 10363 TRAN THANH LOAN NU 10/1/1986
4 10364 VO THI LOAN NU 5/5/1993
5 10365 TRINH HOANG DUC LOC NAM 25/10/1989
6 10366 CHU PHUC LOC NAM 5/8/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
7 10367 LE NGUYEN TAT LOC NAM 28/10/1995
8 10368 NGUYEN TAN LOI NAM 20/9/1984
9 10369 NGUYEN THANH LONG NAM 8/1/1970
10 10370 HOANG THANH LONG NAM 28/11/1980
11 10371 TRAN PHI LONG NAM 2/5/1991
12 10372 LE THI MY LUAN NU 19/6/1989
13 10373 TRAN THI XUAN LUONG NU 12/8/1992
14 10374 NGUYEN VAN THIEN LY NU 18/5/1993
15 10375 PHAN TUAN LY NAM 8/8/1989
16 10376 TRAN THI MAI LY NU 29/11/1995
17 10377 TRAN NU TRUC LY NU 22/2/1997
18 10378 LE BE LY NU 10/1/1995
19 10379 DINH THI XUAN MAI NU 17/1/1983
20 10380 HOANG THANH MAI NU 16/8/1983
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D405
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10381 LUU THI TIEU MAI NU 12/3/1992
2 10382 PHAM NGUYEN PHUONG MAI NU 15/8/1995
3 10383 PHAM THI THANH MAI NU 21/11/1988
4 10384 TRAN HOANG MAI NU 22/1/1983
5 10385 VU THI THANH MAI NU 22/7/1996
6 10386 THUONG HUE MAN NU 28/1/1998
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
7 10387 TRAN TIEN MANH NAM 18/3/1992
8 10388 NGO LUONG MAU NAM 8/10/1952
9 10389 HA MY MINH NU 11/1/1991
10 10390 HO VAN MINH NAM 8/6/1993
11 10391 LE THAO MINH NU 29/12/1996
12 10392 LE THI PHUONG MINH NU 18/10/1987
13 10393 NGUYEN ANH MINH NAM 09/12/1993
14 10394 NGUYEN NGOC MINH NAM 28/5/1980
15 10395 NGUYEN QUANG MINH NAM 15/3/1980
16 10396 THACH BINH MINH NAM 20/10/1988
17 10397 VU THI YEN MINH NU 19/5/1991
18 10398 LE THI BICH MO NU 10/8/1991
19 10399 LUU VAN THANH MONG NAM 9/4/1987
20 10400 LAU XAM MUI NU 10/8/1990
21 10401 HUYNH THI MUNG NU 25/4/1991
22 10402 BUI HUYEN MY NU 15/3/1984
23 10403 DIEP THE MY NAM 20/2/1994
24 10404 DAO NGUYEN CAO MY NU 20/6/1995
25 10405 LUU HAI MY NU 26/2/1991
26 10406 NGUYEN THI DIEM MY NU 5/5/1984
27 10407 NGUYEN THI KIEU MY NU 20/8/1991
28 10408 NGUYEN VAN MY NAM 1/9/1991
29 10409 PHAM NGUYEN TRA MY NU 18/7/1991
30 10410 TRUONG HUYNH KIEU MY NU 5/5/1992
31 10411 NGUYEN THI NA NU 21/5/1991
32 10412 NGUYEN HOANG NAM NAM 25/07/1994
33 10413 TA HOANG NAM NAM 15/11/1993
34 10414 VO NGOC HOANG NAM NAM 25/4/1992
35 10415 NGUYEN THI KIM NEN NU 7/9/1987
36 10416 AU KIM NGA NU 17/8/1977
37 10417 HOANG THI TUYET NGA NU 1/11/1989
38 10418 LE THI NGA NU 12/5/1983
39 10419 NGUYEN THANH THIEN NGA NU 27/02/1991
40 10420 NGUYEN THI NGA NU 20/09/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 40 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D406
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10421 NGUYEN THI THIEN NGA NU 10/8/1995
2 10422 NGUYEN TUYET NGA NU 27/12/1989
3 10423 BUI THI NGAN NU 29/9/1991
4 10424 BUI THI KIM NGAN NU 16/11/1994
5 10425 DAO THI HONG NGAN NU 22/4/1993
6 10426 DUONG KIM NGAN NU 3/10/1997
7 10427 KIEU NGAN NU 30/10/1984
8 10428 NGUYEN KIM NGAN NU 11/7/1992
9 10429 NGUYEN PHAN BAO NGAN NU 11/5/1990
10 10430 NGUYEN THI THANH NGAN NU 30/4/1984
11 10431 NGUYEN TRONG KIM NGAN NAM 25/2/1978
12 10432 PHAM THI TRUC NGAN NU 02/12/1991
13 10433 THAI HONG THIEN NGAN NU 12/12/1991
14 10434 TRAN THI KIM NGAN NU 8/5/1988
15 10435 TRAN TU NGAN NU 18/06/1996
16 10436 VO DANG THAO NGAN NU 26/10/1989
17 10437 NGUYEN PHUONG NGHI NU 29/9/1993
18 10438 TANG THI NHAN NGHIA NU 10/1/1995
19 10439 NGUYEN MINH NGHIA NAM 8/10/1965
20 10440 DINH THI THANH NGOC NU 22/12/1981
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D407
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10441 DUONG THI MY NGOC NU 20/1/1988
2 10442 LE THI ANH NGOC NU 17/3/1988
3 10443 LE THI HONG NGOC NU 10/11/1992
4 10444 LE THI TRUNG NGOC NU 28/12/1991
5 10445 LU PHUONG NGOC NU 14/4/1988
6 10446 MAI HONG NGOC NU 8/4/1989
7 10447 NGUYEN PHUOC BAO NGOC NU 11/10/1994
8 10448 NGUYEN THI CAM NGOC NU 17/7/1993
9 10449 NGUYEN THI THUY NGOC NU 8/3/1997
10 10450 PHAM BINH PHUONG NGOC NU 09/10/1986
11 10451 PHAM NGUYEN MINH NGOC NU 15/11/1995
12 10452 PHAM THI BICH NGOC NU 27/9/1984
13 10453 TRAN THI BICH NGOC NU 29/8/1993
14 10454 TRUONG DANG MINH NGOC NU 24/12/1991
15 10455 VUONG HONG NGOC NU 19/1/1992
16 10456 VUONG THANH NGOC NU 1/1/1995
17 10457 CHU VU NHU NGUYEN NU 9/8/1979
18 10458 DOAN THI MINH NGUYEN NU 1/7/1992
19 10459 HOANG THAO NGUYEN NU 1/6/1991
20 10460 NGUYEN THANH NGUYEN NAM 22/11/1978
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D408
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10461 NHU THI PHUONG NGUYEN NU 2/7/1995
2 10462 PHAM THI KIM NGUYEN NU 23/6/1992
3 10463 THACH KHOI NGUYEN NAM 7/5/1984
4 10464 TRAN NGUYEN TRONG NGUYEN NAM 26/12/1982
5 10465 PHAM THI ANH NGUYET NU 22/12/1975
6 10466 NGUYEN THI NGUYET NU 29/11/1984
7 10467 NGUYEN THI THU NGUYET NU 20/10/1988
8 10468 THAI TRAN HOANG NHA NAM 31/7/1989
9 10469 NGUYEN THI NHAM NU 21/1/1992
10 10470 NGUYEN THANH NHAN NAM 15/10/1992
11 10471 NGUYEN THI THANH NHAN NU 1/10/1986
12 10472 TA NGUYEN THANH NHAN NAM 30/1/1993
13 10473 DO THI THUY NHAN NU 30/4/1990
14 10474 DOAN THI THANH NHAN NU 13/4/1984
15 10475 CAO MINH NHAT NAM 21/12/1982
16 10476 DUONG THI UYEN NHI NU 06/10/1989
17 10477 HUYNH VU YEN NHI NU 21/2/1995
18 10478 KIEU LAN NHI NU 13/8/1996
19 10479 NGUYEN HOANG PHUONG NHI NU 4/11/1982
20 10480 NGUYEN THI TUYET NHI NU 3/10/1992
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Số BD Họ và TênSTT Nam/Nữ Năm sinh
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D409
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10481 NGUYEN THI YEN NHI NU 1/11/1995
2 10482 PHAN THI YEN NHI NU 13/3/1993
3 10483 TRAN GIA NHI NU 20/7/19973
4 10484 TRAN THI TIEU NHI NU 3/5/1996
5 10485 TRUONG THI TUYET NHI NU 15/12/1993
6 10486 VO THI PHUONG NHI NU 12/8/1991
7 10487 BUI NINH NHIEN NAM 5/6/1993
8 10488 BUI THI NHU NU 21/4/1994
9 10489 DANG NGUYEN QUYNH NHU NU 14/12/1988
10 10490 LE NGOC QUYNH NHU NU 22/12/1997
11 10491 NGUYEN THI QUYNH NHU NU 15/1/1996
12 10492 TRA TU QUYNH NHU NU 30/7/1996
13 10493 TRAN NGUYEN QUYNH NHU NU 1/4/1996
14 10494 TRAN NGUYEN THAO NHU NU 4/11/1994
15 10495 DO THI NHUNG NU 9/12/1985
16 10496 HO THI CAM NHUNG NU 5/7/1989
17 10497 LE CHAU HONG NHUNG NU 1/1/1993
18 10498 LE THI HONG NHUNG NU 2/4/1995
19 10499 LY NHUAN NHUNG NU 28/7/1991
20 10500 NGUYEN THI HONG NHUNG NU 2/11/1986
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
STT Số BD Họ và Tên Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D410
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10501 PHAM THI NHUNG NU 19/7/1995
2 10502 PHAM THI HONG NHUNG NU 20/12/1993
3 10503 PHAN THI THUY NHUNG NU 10/12/1992
4 10504 TRAN HUYEN NHUNG NU 28/9/1993
5 10505 GIANG MINH NHUT NAM 5/9/1990
6 10506 TON HUYEN AI NU QUYNH NI NU 18/2/1993
7 10507 MAN THIEN NINH NAM 20/4/1981
8 10508 PHAM MINH NINH NAM 30/3/1995
9 10509 PHAM THI NU NU 10/1/1985
10 10510 LE THI KIEU OANH NU 22/1/1984
11 10511 NGO THI HOANG OANH NU 28/7/1987
12 10512 NGO THI LAM OANH NU 28/9/1993
13 10513 NGUYEN THI HOANG OANH NU 26/7/1989
14 10514 NGUYEN THI NGOC OANH NU 8/12/1991
15 10515 NGUYEN THI PHUONG OANH NU 28/7/1985
16 10516 NGUYEN THUY TUYET OANH NU 21/08/1984
17 10517 TRAN THI KIEU OANH NU 24/4/1983
18 10518 TRINH THI KIEU OANH NU 2/3/1993
19 10519 NGO VAN PHAT NAM 06/10/1974
20 10520 VO TAN PHAT NAM 1/4/1991
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Năm sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D411
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10521 MAI NGOC HOANG PHI NU 22/5/1989
2 10522 DANG VAN PHON NAM 17/8/1988
3 10523 THAI PHONG NAM 4/9/1994
4 10524 PHAM VAN PHU NAM 29/4/1975
5 10525 NGUYEN VAN PHU NAM 23/12/1980
6 10526 DOAN NGUYEN HONG PHUC NAM 13/12/1990
7 10527 HUYNH VINH PHUC NAM 22/8/1982
8 10528 LE HOANG PHUC NAM 9/3/1992
9 10529 NGUYEN DINH PHUC NAM 7/2/1994
10 10530 NGUYEN THI DIEM PHUC NU 16/8/1990
11 10531 NGUYEN THI HANH PHUC NU 28/11/1982
12 10532 TRAN LE HOANG PHUC NAM 5/1/1995
13 10533 NGUYEN THI KIM PHUNG NU 25/4/1985
14 10534 TRAN NGOC PHUNG NU 14/1/1984
15 10535 NGO DINH PHUOC NAM 14/10/1993
16 10536 BUI BICH PHUONG NU 30/4/1988
17 10537 BUI THI TRUC PHUONG NU 3/6/1992
18 10538 CAO XUAN PHUONG NU 12/5/1994
19 10539 DOAN NGUYEN NGOC PHUONG NU 17/12/1995
20 10540 HO NGOC DIEM PHUONG NU 27/8/1984
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D501
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10541 LAM THI BICH PHUONG NU 18/5/1988
2 10542 LAM THUY PHUONG NU 20/2/1993
3 10543 LE MAU DUY PHUONG NU 14/11/1987
4 10544 LE THI PHUONG NU 17/7/1984
5 10545 NGO THI PHUONG NU 24/8/1988
6 10546 NGUYEN DINH PHUONG NAM 20/6/1988
7 10547 NGUYEN DUONG DIEM PHUONG NU 07/04/1993
8 10548 NGUYEN DUONG HOAI PHUONG NU 15/4/1988
9 10549 NGUYEN HOANG YEN PHUONG NU 19/3/1988
10 10550 NGUYEN HONG PHUONG NU 30/1/1988
11 10551 NGUYEN HUU PHUONG NAM 24/07/1992
12 10552 NGUYEN KIEU KIM PHUONG NU 31/1/1990
13 10553 NGUYEN LAM HA PHUONG NU 12/8/1996
14 10554 NGUYEN NGOC MAI PHUONG NU 14/4/1992
15 10555 NGUYEN THANH PHUONG NU 04/01/1990
16 10556 NGUYEN THANH THUY PHUONG NU 24/12/1991
17 10557 NGUYEN THI PHUONG NU 26/7/1990
18 10558 NGUYEN THI PHUONG NU 25/10/1993
19 10559 NGUYEN THI DIEM PHUONG NU 6/11/1990
20 10560 PHAN NGOC TAN PHUONG NU 03/05/1988
21 10561 TRAN LE HONG PHUONG NAM 4/7/1987
22 10562 TRAN THI PHUONG NU 5/9/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Năm sinhSTT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
23 10563 TRAN THI NGOC PHUONG NU 5/12/1989
24 10564 TRINH THI PHUONG NU 18/12/1992
25 10565 VO PHUONG PHUONG NU 31/8/1994
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D502
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10566 VO THU MY PHUONG NU 02/08/1970
2 10567 VU THI HONG PHUONG NU 18/5/1984
3 10568 LE VO HUE QUAN NAM 17/8/1987
4 10569 HUYNH TRUC QUAN NU 05/03/1992
5 10570 PHAM THAI VAN QUAN NAM 5/3/1991
6 10571 NGUYEN VU ANH QUAN NAM 14/10/1994
7 10572 KHUC KIM QUANG NAM 31/12/1994
8 10573 NGUYEN MINH QUANG NAM 5/7/1994
9 10574 DANG VINH QUANG NAM 15/10/1991
10 10575 NGUYEN MINH QUANG NAM 22/1/1992
11 10576 VO DINH QUOC NAM 3/10/1987
12 10577 DO THI QUY NU 28/8/1990
13 10578 NGUYEN THI THUY QUYEN NU 11/08/1992
14 10579 VAN THI THUY QUYEN NU 5/7/1995
15 10580 NGUYEN HUU QUYET NAM 13/3/1991
16 10581 TRINH THI XUAN QUYNH NU 11/8/1994
17 10582 TRAN NGOC NHU QUYNH NU 23/9/1992
18 10583 NGUYEN NGOC PHUONG QUYNH NU 20/6/1993
19 10584 BUI TRUC QUYNH NU 27/4/1992
20 10585 TRAN LE DIEM QUYNH NU 15/12/1983
21 10586 NGUYEN MINH SAC NAM 4/11/1992
22 10587 LUONG LE SANG NAM 7/5/1988
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
23 10588 TRAN MINH SANG NAM 15/4/1987
24 10589 CHAU MINH SANG NAM 17/1/1983
25 10590 LE NGOC SANG NAM 6/4/1988
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D503
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10591 PHAM HOANG SON NAM 22/10/1995
2 10592 HUYNH NGOC HAI SON NAM 24/8/1993
3 10593 NGUYEN HONG SON NAM 1/9/1992
4 10594 PHAM THANH SON NAM 3/3/1990
5 10595 NGUYEN TAI SON NAM 25/4/1987
6 10596 DAO TRUONG SON NAM 6/6/1990
7 10597 DO THI THU SUONG NU 27/12/1992
8 10598 PHAN THI THU SUONG NU 9/9/1995
9 10599 NGUYEN TAN TAI NAM 11/8/1991
10 10600 HUYNH TAN TAI NAM 3/11/1995
11 10601 HO BIEN THANH TAM NU 10/11/1996
12 10602 HUYNH HAO TAM NAM 8/8/1982
13 10603 HUYNH THI THANH TAM NU 16/11/1995
14 10604 NGUYEN NGOC TAM NAM 14/11/1984
15 10605 NGUYEN THANH TAM NAM 18/10/1976
16 10606 NGUYEN THI HONG TAM NU 2/1/1988
17 10607 NGUYEN THUY KHIET TAM NU 22/12/1990
18 10608 PHAN CONG MINH TAM NU 15/9/1982
19 10609 TRAN THI HONG TAM NU 25/4/1994
20 10610 TRAN THI THANH TAM NU 8/12/1989
21 10611 TRANG TRI TAM NAM 21/1/1997
22 10612 NGUYEN VAN TAN NAM 12/6/1983
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Nam/Nữ Năm sinh
23 10613 DANG DINH THACH NU 14/11/1990
24 10614 PHAM THI THAM NU 5/10/1985
25 10615 LE THI THAM NU 18/10/1985
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D504
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10616 TRAN VAN THAN NAM 25/12/1989
2 10617 THEM THIEN THANG NAM 28/11/1996
3 10618 HUYNH CHAN THANG NAM 19/8/1990
4 10619 CHUNG VAN THANG NAM 28/9/1984
5 10620 DOAN KHANH NHA THANH NAM 16/8/1989
6 10621 HUYNH TUAN THANH NAM 11/12/2000
7 10622 LE THI MY THANH NU 29/9/1986
8 10623 LONG YEN THANH NU 11/6/1980
9 10624 LUU VAN THANH NAM 22/3/1993
10 10625 NGUYEN DUY THANH NAM 16/09/1993
11 10626 NGUYEN HA THANH NU 9/10/1992
12 10627 NGUYEN TAN THANH NAM 30/3/1985
13 10628 NGUYEN THI DANG THANH NU 27/12/1989
14 10629 NGUYEN THI NHAT THANH NU 5/5/1990
15 10630 NGUYEN THI THIEN THANH NU 2/12/1992
16 10631 NGUYEN VIET THANH NAM 10/10/1989
17 10632 PHAM HOANG THANH NU 6/11/1992
18 10633 THAI NGUYET THANH NU 10/12/1989
19 10634 THAN TRONG THANH NAM 29/3/1990
20 10635 CAO NGOC THAO NU 16/11/1992
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
21 10636 DUONG LE THANH THAO NU 10/12/1986
22 10637 HUYNH NHUT THAO NU 23/9/1990
23 10638 LUONG THI THU THAO NU 30/03/1997
24 10639 NGUYEN PHAN DIEP THAO NU 08/03/1993
25 10640 NGUYEN THI THAO NU 28/9/1993
26 10641 NGUYEN THI BICH THAO NU 20/12/1995
27 10642 NGUYEN THI THU THAO NU 13/7/1991
28 10643 NGUYEN THI THU THAO NU 27/10/19/82
29 10644 PHAM THUY PHUONG THAO NU 16/5/1980
30 10645 PHUNG THI THIEN THAO NU 7/2/1981
Tổng số thí sinh theo danh sách: 30 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D505
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10646 TRAN DUONG THANH THAO NU 9/1/1981
2 10647 TRAN NGUYEN LINH THAO NU 24/8/1996
3 10648 TRAN THI THANH THAO NU 29/7/1995
4 10649 TRINH THI THU THAO NU 7/8/1992
5 10650 TRUONG THI THANH THAO NU 6/9/1994
6 10651 VU THI THU THAO NU 5/9/1992
7 10652 HO PHU THIEN NAM 20/12/1989
8 10653 CAP THI THIEP NU 20/8/1991
9 10654 HUYNH VAN THINH NAM 28/2/1990
10 10655 NGUYEN HUU THO NAM 23/12/1986
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Năm sinhNam/Nữ
11 10656 TRINH THI HOAI THO NU 7/6/1991
12 10657 PHAM THI THOA NU 10/10/1996
13 10658 NGUYEN THI KIM THOA NU 7/4/1990
14 10659 LAI VU THOAI NAM 8/7/1997
15 10660 TRAN PHUOC THOI NAM 25/06/1990
16 10661 NGUYEN THI NHU THONG NU 11/6/1993
17 10662 NGUYEN DUY THONG NAM 6/7/1987
18 10663 BUI THI ANH THU NU 04/05/1995
19 10664 DUONG THI THU NU 16/8/1972
20 10665 HA NGUYEN ANH THU NU 14/8/1990
21 10666 HO THI THIEN THU NU 28/08/1977
22 10667 HUYNH THI LE THU NU 10/7/1993
23 10668 HUYNH THI NGAN THU NU 25/8/1988
24 10669 LUONG THI ANH THU NU 26/6/1985
25 10670 LUU NGUYEN MINH THU NU 9/1/1995
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D506
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10671 NGUYEN ANH THU NU 19/12/1982
2 10672 NGUYEN LAN THU NU 9/1/1995
3 10673 NGUYEN PHAN ANH THU NU 30/11/1996
4 10674 NGUYEN THI THU NU 8/8/1991
5 10675 NGUYEN THI HOAI THU NU 4/4/1997
6 10676 PHAM THI MINH THU NU 14/8/1995
7 10677 TRAN NGUYEN MINH THU NU 25/9/1998
8 10678 TRAN NGUYET THU NU 23/9/1987
9 10679 TRUONG THI THIEN THU NU 19/11/1981
10 10680 VUONG THI HOAI THU NU 1/10/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
STT Số BD Họ và Tên
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
Năm sinhNam/Nữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
11 10681 KIEU DIEM THUAN NU 23/4/1983
12 10682 NGUYEN HOANG THUAN NAM 2/8/1995
13 10683 LE QUANG THUAN NAM 16/5/1990
14 10684 LE MINH THUC NAM 16/2/1989
15 10685 TRAN THI NHA THUC NU 30/9/1996
16 10686 MAI THI MONG THUONG NU 27/9/1985
17 10687 DUONG THI THUONG NU 12/6/1997
18 10688 DUONG THI HOAI THUONG NU 19/8/1990
19 10689 BUI THI LE THUY NU 24/11/1983
20 10690 DINH THI HAI THUY NU 15/10/1993
21 10691 DO THI HANH THUY NU 22/9/1988
22 10692 HOANG THI THUY NU 16/2/1985
23 10693 HUYNH THI THU THUY NU 7/3/1992
24 10694 LE THI PHUONG THUY NU 19/2/1971
25 10695 NGUYEN THI HA THUY NU 26/7/1986
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D507
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10696 NGUYEN THI MINH THUY NU 5/8/1992
2 10697 NGUYEN THI NGOC THUY NU 28/1/1989
3 10698 NGUYEN THI NGOC THUY NU 14/8/1996
4 10699 NGUYEN THI THANH THUY NU 26/10/1979
5 10700 NGUYEN THI THANH THUY NU 12/06/1986
6 10701 NGUYEN THI THU THUY NU 12/12/1980
7 10702 PHAM NHU THUY NU 18/4/1978
8 10703 PHAM THI BICH THUY NU 20/07/1990
9 10704 PHAM THI THANH THUY NU 15/10/1993
10 10705 PHAM THI THU THUY NU 5/6/1994
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
11 10706 PHAN THI KIM THUY NU 21/4/1988
12 10707 TO THI THANH THUY NU 2/8/1991
13 10708 TRAN THI THUY NU 20/10/1992
14 10709 TRAN THI THANH THUY NU 30/3/1989
15 10710 TRAN THI THANH THUY NU 19/5/1988
16 10711 VO THI HONG THUY NU 9/11/1990
17 10712 VO THI HONG THUY NU 3/9/1976
18 10713 NGUYEN NGOC KIM THUYEN NU 13/9/1994
19 10714 TRAN THI LE THUYEN NU 19/5/1992
20 10715 GIANG CAM TIEN NAM 6/2/1992
21 10716 NGUYEN NGOC MY TIEN NU 8/8/1991
22 10717 NGUYEN PHUC CAT TIEN NU 18/4/2001
23 10718 NGUYEN THI MY TIEN NU 16/4/1996
24 10719 PHAM THANH TIEN NAM 27/3/1992
25 10720 QUACH MY TIEN NU 17/10/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D508
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10721 TRAM THI HOA TIEN NU 10/6/1988
2 10722 TRAN THI MY TIEN NU 27/12/1987
3 10723 NGUYEN THI TAM TINH NU 16/10/1990
4 10724 TRAN THI THU TO NU 3/9/1996
5 10725 NGUYEN NHAT TOAN NAM 6/6/1990
6 10726 NGUYEN QUOC TOAN NAM 29/10/1987
7 10727 BUI XUAN TOAN NAM 22/7/1983
8 10728 HOANG HUYNH QUOC TOAN NAM 22/5/1996
9 10729 DO THI BICH TRAM NU 6/5/1988
10 10730 DOAN THI THANH TRAM NU 1/7/1993
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
11 10731 KIEU THI NGOC TRAM NU 18/10/1986
12 10732 NGO THI NGOC TRAM NU 7/11/1988
13 10733 NGUYEN LUU PHAM DUY BICHTRAM NU 27/03/1987
14 10734 NGUYEN NGOC TRAM NU 27/10/1995
15 10735 NGUYEN THI KIM TRAM NU 29/4/1987
16 10736 NGUYEN THI MAI TRAM NU 12/1/1991
17 10737 PHAN THI NGOC TRAM NU 3/11/1991
18 10738 TRAN THANH THIEN TRAM NU 14/10/1993
19 10739 VU HUONG TRAM NU 4/11/1989
20 10740 VU THI NGOC TRAM NU 1/8/1986
21 10741 DANG LE HUYEN TRAN NU 6/12/1992
22 10742 DOAN BAO TRAN NU 3/7/1995
23 10743 NGUYEN TIEU TRAN NU 22/8/1998
24 10744 TRAN BAO TRAN NU 29/12/1992
25 10745 TRAN HOANG BAO TRAN NU 15/10/1975
Tổng số thí sinh theo danh sách: 25 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D601
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10746 TRAN THI NGOC TRAN NU 10/8/1984
2 10747 BUI THI TRANG NU 14/8/1988
3 10748 BUI THI TRANG NU 6/2/1985
4 10749 DAM QUYNH TRANG NU 1/6/1986
5 10750 DINH THI PHUONG TRANG NU 29/7/1985
6 10751 HOANG THI MINH TRANG NU 3/5/1991
7 10752 HOANG THI THUY TRANG NU 24/10/1995
8 10753 HUYNH THI HOANG TRANG NU 28/11/1977
9 10754 LE THI QUYNH TRANG NU 25/10/1990
10 10755 NGUYEN HA TRANG NU 24/1/1997
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
11 10756 NGUYEN HUYEN TRANG NU 16/3/1986
12 10757 NGUYEN NGOC THUY TRANG NU 1/2/1983
13 10758 NGUYEN PHAM HUYEN TRANG NU 21/11/1991
14 10759 NGUYEN PHUONG TRANG NU 31/7/1994
15 10760 NGUYEN THI HUYEN TRANG NU 19/11/1996
16 10761 NGUYEN THI QUYNH TRANG NU 30/12/1988
17 10762 NGUYEN THI THANH TRANG NU 28/11/1988
18 10763 NGUYEN THI THU TRANG NU 07/06/1991
19 10764 NGUYEN THI THUY TRANG NU 17/3/1993
20 10765 NGUYEN THUY TRANG NU 27/10/1990
21 10766 NGUYEN VAN TRANG NU 31/12/1986
22 10767 PHAM THUY TRANG NU 26/6/1981
23 10768 PHAM VU HUYEN TRANG NU 19/9/1980
24 10769 TRAN THI THIEN TRANG NU 9/3/1993
25 10770 TRINH THI THUY TRANG NU 10/1/1989
26 10771 TRUONG NGUYEN MINH TRANG NU 9/7/1992
27 10772 TRUONG THI THUY TRANG NU 5/11/1989
28 10773 VO HUYNH TRANG NU 7/8/1991
29 10774 HUYNH KE TRI NAM 1/11/1983
30 10775 PHAM CAO PHUC TRI NAM 29/3/1993
31 10776 LUONG HONG TRI NAM 8/4/1990
32 10777 NGUYEN BAO TRI NAM 19/3/1982
33 10778 DANG VAN TRIEU NAM 9/10/1992
34 10779 PHAM THI CAM TRIEU NU 26/8/1995
35 10780 PHAM THANH TRIEU NAM 18/5/1989
36 10781 BUI LY VIET TRINH NU 9/9/1993
37 10782 HUYNH VAN TRINH NAM 29/3/1996
38 10783 LE NU DIEU TRINH NU 28/9/1988
39 10784 NGUYEN PHUONG TRINH NAM 29/3/1993
40 10785 NGUYEN THI PHUONG TRINH NU 25/11/1995
41 10786 TRAN THI THU TRINH NU 10/10/1982
42 10787 VUU TUYET TRINH NU 6/1/1991
43 10788 VUU QUY TRONG NAM 29/09/1995
44 10789 PHAM MINH TRONG NAM 6/8/1997
45 10790 DO VIET TRONG NAM 12/12/1989
46 10791 BUI NGOC THANH TRUC NU 13/7/1992
47 10792 DANG THI THANH TRUC NU 12/6/1994
48 10793 DUONG THI THANH TRUC NU 20/10/1991
49 10794 LAM DIEP THIEN TRUC NU 15/12/1995
50 10795 LAM NGOC NHU TRUC NU 2/3/1981
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D602
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10796 LUONG THI MINH TRUC NU 16/12/1984
2 10797 NGUYEN NGOC THANH TRUC NU 20/8/1985
3 10798 NGUYEN THI HOANG TRUC NU 6/4/1990
4 10799 PHAM THI THANH TRUC NU 18/12/1986
5 10800 PHAN DANG HOANG TRUC NU 1/1/1997
6 10801 TRAN THANH TRUC NU 9/12/1974
7 10802 QUACH KY TRUNG NAM 10/6/1980
8 10803 LE MINH TRUNG NAM 15/03/1993
9 10804 NGUYEN QUANG TRUNG NAM 9/6/1990
10 10805 LE PHUOC TRUNG NAM 9/4/1983
11 10806 TRAN BAO TRUNG NAM 21/10/1991
12 10807 DO THI CAM TU NU 7/3/1995
13 10808 LAM NGOC TU NU 12/3/1994
14 10809 LE CAM TU NU 11/8/1989
15 10810 LE THI NGOC TU NU 17/10/1987
16 10811 NGO MINH ANH TU NAM 19/4/1982
17 10812 NGUYEN SI TU NAM 27/3/1994
18 10813 NGUYEN TRAN BICH TU NU 11/3/1994
19 10814 PHAM CAM TU NU 9/8/1989
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
20 10815 TRAN HOANG THANH TU NAM 17/8/1993
21 10816 TRAN NHAT TU NU 17/11/1996
22 10817 HOANG ANH TUAN NAM 5/3/1981
23 10818 LE HOANG TUAN NAM 07/07/1992
24 10819 LE VAN TUAN NAM 5/10/1988
25 10820 NGUYEN KHAC TUAN NAM 15/1/1982
26 10821 NGUYEN MINH TUAN NAM 13/9/1987
27 10822 THAI THANH TUAN NAM 19/2/1990
28 10823 TRAN QUOC TUAN NAM 13/4/1978
29 10824 TRAN QUOC TUAN NAM 2/10/1992
30 10825 NGUYEN DUY MINH TUE NAM 14/2/1991
31 10826 NGUYEN THI TUE NU 18/6/1994
32 10827 NGUYEN THI TUNG NU 12/4/1992
33 10828 NGUYEN THANH TUNG NAM 27/8/1987
34 10829 NGO THI THANH TUNG NU 12/7/1990
35 10830 NGUYEN TUNG NAM 3/8/1976
36 10831 NGUYEN THI TUOI NU 1/61996
37 10832 NGUYEN GIA TUONG NAM 21/11/1997
38 10833 BUI THI KIM TUYEN NU 4/2/1992
39 10834 HUYNH THI LE TUYEN NU 20/7/1976
40 10835 LE THI TUYEN NU 25/8/1991
41 10836 LE THI THANH TUYEN NU 24/11/1980
42 10837 NGUYEN THI TUYEN NU 5/7/1986
43 10838 NGUYEN THI TUYEN NU 28/9/1991
44 10839 NGUYEN THI MY TUYEN NU 19/04/1986
45 10840 NGUYEN THI THANH TUYEN NU 23/2/1985
46 10841 TRAN THI MONG TUYEN NU 21/10/1983
47 10842 NGUYEN THI ANH TUYET NU 5/11/1981
48 10843 DO THI ANH TUYET NU 8/10/1990
49 10844 VO THI HONG TUYET NU 20/10/1986
50 10845 NGUYEN THI ANH TUYET NU 20/9/1989
Tổng số thí sinh theo danh sách: 50 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN Trường Đại học KHXH và Nhân văn
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D603
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10846 MAI THI ANH TUYET NU 17/7/1989
2 10847 TRAN THI TUYET NU 17/2/1982
3 10848 NGUYEN RO TY NAM 2/6/1990
4 10849 NGO THI PHUONG UYEN NU 22/3/1996
5 10850 PHAN THI THANH UYEN NU 9/9/1995
6 10851 HUYNH PHUC THUC UYEN NU 3/5/1980
7 10852 PHAM KHANH UYEN NU 28/10/1998
8 10853 DINH NGUYEN THUY UYEN NU 15/12/1988
9 10854 NGO THI NGOC UYEN NU 16/10/1988
10 10855 CAO THI VAN NU 2/5/1989
11 10856 HOANG THI THUY VAN NU 2/1/1996
12 10857 LE CAM VAN NU 2/5/1995
13 10858 LE LONG VAN NU 10/9/1993
14 10859 LE NGOC KHANH VAN NU 3/4/1997
15 10860 NGUYEN HUU KHANH VAN NU 6/9/1984
16 10861 NGUYEN KIEU BICH VAN NU 2/9/1975
17 10862 NGUYEN THI VAN NU 24/8/1995
18 10863 NGUYEN THI PHI VAN NU 8/7/1991
19 10864 NGUYEN THI THANH VAN NU 14/10/1992
20 10865 NGUYEN TUONG VAN NU 22/12/1986
21 10866 PHAM LE CAM VAN NU 4/10/1991
22 10867 PHAM THI KIEU VAN NU 1/8/1979
23 10868 PHAN THI THUY VAN NU 22/12/1988
24 10869 NGUYEN THI TUONG VI NU 6/10/1992
25 10870 NGUYEN THI TUONG VI NU 23/8/1989
26 10871 NGUYEN THI TUONG VI NU 7/5/1990
27 10872 VU NGOC TUONG VI NU 11/5/1998
28 10873 LUU QUOC VIET NAM 2/1/1997
29 10874 PHAM QUOC VIET NAM 1/10/1990
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
30 10875 PHAM QUOC VIET NAM 19/08/1995
31 10876 DANG THAI VINH NAM 10/1/1990
32 10877 CHAU DINH VINH NAM 31/7/1982
33 10878 NGUYEN PHAN BAO VINH NAM 1/8/1987
34 10879 LUONG XUAN VINH NAM 25/05/1997
35 10880 TRAM THANH VU NAM 27/9/1982
36 10881 NGUYEN TUAN VU NAM 16/6/1996
37 10882 PHAM THI VUI NU 15/9/1987
38 10883 TRAN VAN VUONG NAM 20/7/1995
39 10884 BUI DINH VY NAM 1/5/1984
40 10885 HOANG YEN VY NU 3/6/1990
Tổng số thí sinh theo danh sách: 40 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D604
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10886 NGUYEN LAN VY NU 21/6/1996
2 10887 TONG THUY XUAN VY NU 16/11/1993
3 10888 TRAN THANH VY NU 21/12/1990
4 10889 TRAN THI TRUC VY NU 5/6/1996
5 10890 TRAN THUY THAO VY NU 12/11/1985
6 10891 VO THI HANH VY NU 3/10/1997
7 10892 VO TRAN TUONG VY NU 25/3/1998
8 10893 KIM JI WON NU 18/7/1980
9 10894 TRAN THI XE NU 24/2/1989
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
Nam/Nữ Năm sinh
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
10 10895 VO THANH XUAN NU 30/6/1984
11 10896 NGUYEN THI XUAN NU 25/4/1991
12 10897 TRAN LE ANH XUAN NU 12/2/1997
13 10898 NGUYEN THI THANH XUAN NU 8/3/1993
14 10899 PHUONG HUYNH TO XUYEN NU 10/1/1983
15 10900 PHAM THI XUYEN NU 27/5/1988
16 10901 TRAM NHU Y NU 9/1/1986
17 10902 KHAU THI NHU Y NU 19/12/1989
18 10903 TRAN NGUYEN THI NHU Y NU 4/1/1994
19 10904 DAM THI YEN NU 15/11/1991
20 10905 HO QUOC YEN NU 26/11/1994
Tổng số thí sinh theo danh sách: 20 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NLNN
Cấp: N1
Ngày thi: 02/12/2018
Hội đồng thi: Trường ĐH KHXH & NV
Phòng thi: D605
Địa chỉ: 10-12 Đinh Tiên Hoàng Q1
Kí tên
Môn 1 Môn 2 Ghi chú
1 10906 HUYNH BUU YEN NU 5/6/1997
2 10907 LE MINH QUYNH YEN NU 16/11/1989
3 10908 LE THI HAI YEN NU 22/9/1992
4 10909 LE THI NGOC YEN NU 6/2/1995
5 10910 NGUYEN BAO YEN NU 30/1/1988
6 10911 NGUYEN THI HOANG YEN NU 18/9/1995
7 10912 NGUYEN THI NGOC YEN NU 22/1/1990
8 10913 PHAM THI BAO YEN NU 18/6/1995
9 10914 SU THI BACH YEN NU 24/10/1983
https://chuyenngoaingu.com
Luyện thi JLPT, TOEIC trực tuyến
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Trường Đại học KHXH và Nhân văn
TRUNG TÂM NGOẠI NGỮ
STT Số BD Họ và Tên Nam/Nữ Năm sinh
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi
10 10915 TAT KIM YEN NU 16/10/1989
11 10916 TRAN LE NGOC YEN NU 27/7/1994
12 10917 TRAN THI YEN NU 11/3/1992
13 10918 TRIEU MY KIM YEN NU 14/8/1995
14 10919 TRINH THI BAO YEN NU 14/4/1985
15 10920 VO TRAN PHI YEN NU 5/7/1989
16 10921 CHANG SUNG YEON NAM 04/10/2000
17 10922 HUANG ZHE NU 28/10/1987
Tổng số thí sinh theo danh sách: 17 thí sinh
Tổng số thí sinh dự thi: thí sinh
Giám thị 1:
Giám thị 2:
GĐ. Trung tâm Ngoại ngữ
Tp. Hồ Chí Minh, ngày 02/12/2018
TL. Chủ tịch Hội đồng thi