training budget plan (vietnamese)
DESCRIPTION
Training Need AnalysisTRANSCRIPT
Ngày: 03/02/2009
PHÂN BỔ CHUNG Số liệu Số liệu
Quỹ lương trung bình một tháng 3,000,000,000 3,300,000,000
Phần trăm chi phí đào tạo tính trên quỹ lương 3% 3%
Ngân sách đào tạo tòan công ty trong một năm 1,080,000,000 1,108,800,000
Tổng số lượng nhân viên 2,000 2,125
Chi phí đào tạo trung bình cho một nhân viên/ năm 540,000 521,788
Số giờ đào tạo trung bình của một nhân viên/ năm 5 4
Tổng số giờ đào tạo của công ty một năm 10,000 8,500Phần trăm thời gian đào tạo của công ty / năm 2% 2%
PHÂN BỔ THEO CẤP ĐỘ NHÂN VIÊNSố lượngnhân viên
Tỷ lệ phân bổ đầutư cho đào tạo Ngân sách
Trung bình chi phíđàotạo cho một nhân viên
Số lượngnhân viên
Tỷ lệ phân bổ đầutư cho đào tạo Ngân sách
Trung bình chi phíđàotạo cho một nhân viên
Số lượng cấp quản lý (managers/ executives) 200 30% 332,640,000 1,663,200 220 30% 332,640,000 1,512,000
Số lượng nhân viên bán hàng 1,040 40% 443,520,000 426,462 1,140 40% 443,520,000 389,053
Số lượng nhân viên trực tiếp sản xuất 400 10% 110,880,000 277,200 420 10% 110,880,000 264,000
Số lượng nhân viên dịch vụ khách hàng 50 5% 55,440,000 1,108,800 50 5% 55,440,000 1,108,800
Khác 310 15% 166,320,000 536,516 295 15% 166,320,000 563,797
PHÂN BỔ THEO PHÒNG BAN/ĐƠN VỊSố lượngnhân viên
Tỷ lệ phân bổ đầutư cho đào tạo Ngân sách
Trung bình chi phíđàotạo cho một nhân viên
Số lượngnhân viên
Tỷ lệ phân bổ đầutư cho đào tạo Ngân sách
Trung bình chi phíđàotạo cho một nhân viên
Phòng kinh doanh 1,040 45% 498,960,000 479,769 1,160 45% 498,960,000 430,138
Phòng dịch vụ khách hàng 50 5% 55,440,000 1,108,800 60 5% 55,440,000 924,000
Khối sản xuất 400 10% 110,880,000 277,200 440 10% 110,880,000 252,000
Các phòng ban hỗ trợ (HR, FA, IT) 130 5% 55,440,000 426,462 132 5% 55,440,000 420,000
Khác 380 35% 388,080,000 1,021,263 333 35% 388,080,000 1,165,405
THỰC TẾ NĂM 2008 DỰ THẢO NGÂN SÁCH NĂM 2009
Đề xuất bởi: Đơn vị Đào tạo và Phát triển - Phòng Nhân Sự Xem xét bởi: Phòng Tài Chính Phê duyệt bởi: Phó Tổng Giám Đốc/ TQM & Resources
Dự thảo ngân sách đào tạo năm 2009
Ngày: 03/02/2009
Kế hoạch đào tạo năm 2009
Đề xuất bởi: Phòng Kinh Doanh Xem xét bởi: Phòng Nhân Sự Phê duyệt bởi: Giám Đốc Kinh Doanh
CT
Đ
ịnh
h
ướng
NV
mới
KN b
án h
àng
cơ b
ản KN b
án h
àng
nâng
cao
KN g
iao
ti
ếp KN c
hăm
sóc
khá
ch h
àng
KN q
u
ản lý
thời
gia
n
KN g
iám
sát
Kỹ nă
ng h
uấn
luyệ
n k
èm c
ặp Kỹ nă
ng l
ãnh
đạo Tổng
công
số
ng
ày đ
ào t
ạo
CV đào tạo nội bộ CV đào tạo bên ngoàiSTT Tên nhân viên Mã NV Ngày vào làm Nhóm Chức danh1 A 31005 14/02/2000 Siêu thị Sales Sup 2 1 2 52 B 31006 26/11/2008 Siêu thị Sales Rep 1 2 2 2 73 C 31007 Siêu thị Sales Rep 2 2 2 64 D 31008 Siêu thị Sales Rep 2 2 45 E 31009 Siêu thị Merchandiser 2 2 46 F 31010 Siêu thị Sales Rep 2 2 2 67 G 31011 Admin Sales Admin 1 2 2 2 78 H 31012 Chợ sỉ Sales Sup 2 29 I 31013 Chợ sỉ Sales Rep 2 2 4
10 J 31014 Chợ sỉ Sales Rep 2 2 2 611 K 31015 Chợ sỉ Sales Rep 2 2 2 612 L 31016 Chợ sỉ Sales Rep 2 2 2 2 2 1013 M 31017 Chợ sỉ Sales Rep 2 2 2 6
Tổng cộng số ngày đào tạo 2 10 12 14 18 9 6 0 2 73Chi phí 1 ngày đào tạo
Tổng chi phí đào tạo
Ngân sách đào tạo năm 2009% sử dụng
218,360,0008,360,000 210,000,000
498,960,00043.76%
CV đào tạo nội bộ CV đào tạo bên ngoài
220,000 6,000,000
Budget by Quarter
Organization: Year:
Department: Submitted by:
1Q Budget: $41,600,000 3Q Budget: $0 Total Budget:
2Q Budget: $0 4Q Budget: $0
Line Qty. Unit Cost/Rate Total1 0 500,000.00$ $02 2 20,800,000.00$ 41,600,0003 04 05 06 07 08 09 010 011 012 013 014 015 0
$41,600,000Grand Total
TravelPer diem
Instructor feesContent acquisition
Technical equipmentConsulting fees
Facility rentalInstructional materials
Train-the-trainerHardware purchase
Courseware purchaseCertification
1st Quarter Training Budget
Item Description/JustificationCourseware development
Annual training allotment:
$41,600,000
Training Budget
Page 3 of 11
Budget by Quarter
Organization: Year:
Department: Submitted by:
1Q Budget: $41,600,000 3Q Budget: $0 Total Budget:
2Q Budget: $0 4Q Budget: $0
Annual training allotment:
$41,600,000
Training Budget
Line Qty. Unit Cost/Rate Total16 017 018 019 020 021 022 023 024 025 026 027 028 029 030 0
$0Grand Total
Per diem
Content acquisitionTravel
Consulting feesInstructor fees
Instructional materialsTechnical equipment
Hardware purchaseFacility rental
CertificationTrain-the-trainer
Courseware developmentCourseware purchase
2nd Quarter Training Budget
Item Description/Justification
Page 4 of 11
Budget by Quarter
Organization: Year:
Department: Submitted by:
1Q Budget: $41,600,000 3Q Budget: $0 Total Budget:
2Q Budget: $0 4Q Budget: $0
Annual training allotment:
$41,600,000
Training Budget
Line Qty. Unit Cost/Rate Total31 032 033 034 035 036 037 038 039 040 041 042 043 044 045 0
$0Grand Total
TravelPer diem
Instructor feesContent acquisition
Technical equipmentConsulting fees
Facility rentalInstructional materials
Train-the-trainerHardware purchase
Courseware purchaseCertification
Item Description/JustificationCourseware development
3rd Quarter Training Budget
Page 5 of 11
Budget by Quarter
Organization: Year:
Department: Submitted by:
1Q Budget: $41,600,000 3Q Budget: $0 Total Budget:
2Q Budget: $0 4Q Budget: $0
Annual training allotment:
$41,600,000
Training Budget
Line Qty. Unit Cost/Rate Total46 047 048 049 050 051 052 053 054 055 056 057 058 059 060 0
$0Grand Total
Per diem
Content acquisitionTravel
Consulting feesInstructor fees
Instructional materialsTechnical equipment
Hardware purchaseFacility rental
CertificationTrain-the-trainer
Courseware developmentCourseware purchase
4th Quarter Training Budget
Item Description/Justification
Page 6 of 11
Cost Calculation
Công ty Đơn vị/ Phòng ban
Khóa học Địa điểm đào tạo
Chuyên viên đào tạo
STT Số lượng Giá thành
1 02 03 0456 Thuê phòng học 07 Thuê LCD, màn chiếu 08 Flipcharts 09 Băngrôn 300000
KhácCHI PHÍ KHÓA HỌC 100000 20.00$Giảng viên
10 Thù lao giảng viên (bên ngòai) 20800000 2.00$11 Chi phí đi lại 012 Chi phí lưu trú 013 Công tác phí của giảng viên (nội bộ) 014 Khác
Học viên14 Công tác phí của NV tỉnh15 Chi phí đi lại16 Chi phí lưu trú17 Khác
Training Cost Calculation
Tổng số học viên 20.00$
CHI PHÍ ĐÀO TẠO (TRỰC TIẾP)
Mục Diễn giảiCHI PHÍ THIẾT KẾ
Inấn tài liệuKhác
Phân tích nhu cầuThiết kế chương trình
CHI PHÍ PHÒNG HỌC, THIẾT BỊ
Page 7 of 11
Cost Calculation
Tổng
$0$0$0$0$0$0$0$0$0$0
$2,000,000$0
$41,600,000$0$0$0$0$0$0$0$0$0
Training Cost Calculation
CHI PHÍ ĐÀO TẠO (TRỰC TIẾP)
Page 8 of 11
Number of Participants 25Trainer fee 2,400
Per pax Times TotalLunch 50,000 2 6.3Teabreak 10,000 2 1.3Tuition fee 96 96.0
103.5
Yearly Basic GrossSalary Headcount
Estimated Training costs as3.41% of base salary costs
14,067,180,000.00 150 479,690,838.00
Note
3.41% as reference to Mercer 2007, at Q.1