trac nghiem hoa on thi dai hoc 2995

18
OH OH CH3 CH3 H2SO4 170 0 C Cl2 CO2 H2O CO2 H2O Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóa  Nguye ãn Coâng Tín Câu 1:Cho c ác ch t s au:(1) HO-CH 2 -CH 2 OH (2)HO-CH 2 -CH 2 -CH 2 OH (3)HOCH 2 -CHOH-CH 2 OH (4)C 2 H 5 -O-C 2 H 5 (5)CH 3 CHO Nh ng ch t tác d ng đ c v i Natri là: ượ A.1, 2 và 3 B.3, 5 và 2 C.4, 5 và 3 D.4, 1 và 3 Câu 2 : Đun nóng m t r u X v i H ư2 SO 4  đ m đ c nhi t đ thích h p thu đ c m t olefin ư du y n h t. Tr on g c ác cô ng th c sa u: ứ (1)CH 3 -CH-CH 3 (2)CH 3 -CH 2 -CH-CH 3 (4) CH 3 -C-CH 2 -OH (3)CH 3 -CH 2 -CH 2 -CH 2 -OH Công th c nào phù h p v i X: A.1, 2, 3 B.1, 2, 3, 4 C.1, 2, 4 D.1, 3, 4 Câu 3:Nh ng ch t trong dãy nào sau đây đ u tác d ng đ c v i r u etylic: ượ ượ A.HCl, HBr, CH 3 COOH, NaOH B.HBr, CH 3 COOH, Natri, CH 3 OCH 3 C.CH 3 COOH, Natri, HCl, CaCO 3 D.HCl, HBr, CH 3 COOH, Natri Câu 4:S đ ng pn r u có công thc phân t C ượ  5 H 12 O là: A.8 B.5 C.14 D.12 Câu 5:S lo i n c mt đ ng pn A c a C ướ 4 H 9 OH là: A.R u iso butylic ượ B.R u n-butylic ượ C.R u sec butylic ượ D.R u tert butylic ượ Câu 6:Đ t cháy hoàn toàn 2 r u X, Y đ ng đ ng k ti p nhau ng i ta th y t s mol ượ ế ế ườ  CO 2  và H 2 O tăng d n. Dãy đ ng đ ng c a X, Y là: A.R u no ượ B.R u không no ượ C.R u th m ượ ơ D.Phenol Câu 7 : Xét chu i ph n ng: Etanol ứ  X Y, Y có n là: A.Etylclorua B.Metylclorua C.1,2-Đicloetan D.1,1-Đicloetan Câu 8 : Đ t cháy m t r u X, ta đ c h n h p s n ph m cháy trong đó n ượ ượ  < n . K t ế  lu n nào sau đ ây c hín h x ác nh t: A.X là r u no ượ B.X là r u no đ n ch c ượ ơ ứ C.X r u đ n chc ượ ơ ứ D.X là r u không no ượ Câu 9:Đ linh đ ng c a nguyên t H trong nhóm OH c a các h p ch t gi m d n theo th   t : ự A.CH 3 COOH>C 2 H 5 OH>C 6 H 5 OH B.CH 3 COOH>C 6 H 5 OH>C 2 H 5 OH C.C 2 H 5 OH>C 6 H 5 OH>CH 3 COOH D.C 6 H 5 OH>CH 3 COOH>C 2 H 5 OH Câu 1 0: Khi đ t cháy các đ ng đ ng c a m t lo i r u thì t l s mol n ượ  / n không đ i  khi s nguyên t C tăng d n. K t qu nào sau đây chính xác nh t: ế A.Đó m t dãy đ ng đ ng r u no đ n ch c ượ ơ ứ B.Đó là m t dãy đ ng đ ng r u no ượ C.Đó m t dãy đ ng đ ng r u không no đ n chc ượ ơ  D.Đó là m t dãy đ ng đ ng r u không no có m t ni đôi ượ Câu 11:Đun nóng t t h n h p etanol và propanol-2 v i xúc tác là axit sunfuric đ c ta có  th thu đ c t i đa bao nhiêu sn ph m h u c ch ch a C, H, O: ươ ứ A.2 B.3 C.4 D.5 Câu 12:S đ ng phân c a h p ch t h u c ng th c C ơ  4 H 10 O là: A.2 B.4 C.7 D.9 Câu 13:Đun nóng m t r u M v i H ượ 2 SO 4  đ c 170 0 C thu đ c 1 anken duy nh t. Công ượ  th c t ng quát đúng nh t c a M là: A.C n H 2n+1 CH 2 OH B.R-CH 2 OH C.C n H 2n+1 OH D.C n H 2n-1 CH 2 OH

Upload: min-na-thoanh

Post on 06-Jul-2015

130 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 1/18

 

OH

 

OH

CH3

CH3

H2SO4

1700C

Cl2

CO2 H2O

CO2 H2O

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 1:Cho các ch t sau:(1)HO-CHấ 2-CH2OH (2)HO-CH2-CH2-CH2OH(3)HOCH2-CHOH-CH2OH (4)C2H5-O-C2H5 (5)CH3CHO

Nh ng ch t tác d ng đ c v i Natri là:ữ ấ ụ ượ ớA.1, 2 và 3 B.3, 5 và 2 C.4, 5 và 3 D.4, 1 và 3

Câu 2 :Đun nóng m t r u X v i Hộ ượ ớ 2SO4 đ m đ c nhi t đ thích h p thu đ c m t olefinậ ặ ở ệ ộ ợ ượ ộ  duy nh t.Trong các công th c sau:ấ ứ (1)CH3-CH-CH3 (2)CH3-CH2-CH-CH3 (4)

CH3-C-CH2-OH

(3)CH3-CH2-CH2-CH2-OHCông th c nào phù h p v i X:ứ ợ ớ

A.1, 2, 3 B.1, 2, 3, 4 C.1, 2, 4 D.1, 3, 4Câu 3:Nh ng ch t trong dãy nào sau đây đ u tác d ng đ c v i r u etylic:ữ ấ ề ụ ượ ớ ượ

A.HCl, HBr, CH3COOH, NaOH B.HBr, CH3COOH, Natri, CH3OCH3

C.CH3COOH, Natri, HCl, CaCO3 D.HCl, HBr, CH3COOH, NatriCâu 4:S đ ng phân r u có công th c phân t Cố ồ ượ ứ ử  5H12O là:

A.8 B.5 C.14 D.12Câu 5:S lo i n c m t đ ng phân A c a Cự ạ ướ ộ ồ ủ 4H9OH là:

A.R u iso butylicượ B.R u n-butylicượ C.R u sec butylicượ D.R u tert butylicượCâu 6:Đ t cháy hoàn toàn 2 r u X, Y đ ng đ ng k ti p nhau ng i ta th y t s molố ượ ồ ẳ ế ế ườ ấ ỉ ố  CO2 và H2O tăng d n. Dãy đ ng đ ng c a X, Y là:ầ ồ ẳ ủ

A.R u noượ B.R u không noượ C.R u th mượ ơ D.PhenolCâu 7 :Xét chu i ph n ng: Etanolỗ ả ứ  X Y, Y có tên là:

A.Etylclorua B.Metylclorua C.1,2-Đicloetan D.1,1-ĐicloetanCâu 8 :Đ t cháy m t r u X, ta đ c h n h p s n ph m cháy trong đó nố ộ ượ ượ ỗ ợ ả ẩ < n . K tế  lu n nào sau đây chính xác nh t:ậ ấ

A.X là r u noượ B.X là r u no đ n ch cượ ơ ứ   C.X là r u đ n ch cượ ơ ứ  D.X là r u không noượ

Câu 9:Đ linh đ ng c a nguyên t H trong nhóm OH c a các h p ch t gi m d n theo thộ ộ ủ ử ủ ợ ấ ả ầ ứ   t :ự 

A.CH3COOH>C2H5OH>C6H5OH B.CH3COOH>C6H5OH>C2H5OHC.C2H5OH>C6H5OH>CH3COOH D.C6H5OH>CH3COOH>C2H5OH

Câu 1 0:Khi đ t cháy các đ ng đ ng c a m t lo i r u thì t l s mol nố ồ ẳ ủ ộ ạ ượ ỉ ệ ố / n không đ iổ  khi s nguyên t C tăng d n. K t qu nào sau đây chính xác nh t:ố ử ầ ế ả ấA.Đó là m t dãy đ ng đ ng r u no đ n ch cộ ồ ẳ ượ ơ ứ  B.Đó là m t dãy đ ng đ ng r u noộ ồ ẳ ượC.Đó là m t dãy đ ng đ ng r u không no đ n ch cộ ồ ẳ ượ ơ ứ  D.Đó là m t dãy đ ng đ ng r u không no có m t n i đôiộ ồ ẳ ượ ộ ố

Câu 11:Đun nóng t t h n h p etanol và propanol-2 v i xúc tác là axit sunfuric đ c ta cóừ ừ ỗ ợ ớ ặ  th thu đ c t i đa bao nhiêu s n ph m h u c ch ch a C, H, O:ể ượ ố ả ẩ ữ ơ ỉ ứ  

A.2 B.3 C.4 D.5Câu 12:S đ ng phân c a h p ch t h u c có công th c Cố ồ ủ ợ ấ ữ ơ ứ   4H10O là:

A.2 B.4 C.7 D.9Câu 13:Đun nóng m t r u M v i Hộ ượ ớ 2SO4 đ c 170ặ ở 0C thu đ c 1 anken duy nh t. Côngượ ấ  th c t ng quát đúng nh t c a M là:ứ ổ ấ ủ

A.CnH2n+1CH2OH B.R-CH2OH C.CnH2n+1OH D.CnH2n-1CH2OH

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 2/18

 

CH3 OH

CH3

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 14:Cho bi t s n ph m chính c a ph n ng kh n c c a CHế ả ẩ ủ ả ứ ử ướ ủ 3-CH - CH-CH3 

A.2-metylbuten-1 B.3-metylbuten-1 C.2-metylbuten-2 D.3-metylbuten-2

Câu 15:Đ t cháy m t r u X ta thu đ c s mol COố ộ ượ ượ ố 2 > s mol Hố 2O. X có th là r u nào:ể ượA.R u no đ n ch cượ ơ ứ   B.R u không no có 1 liên k t piượ ếC.R u không no có 2 liên k t piượ ế D.R u no đa ch cượ ứ 

Câu 16:Đ ng phân nào c a Cồ ủ 4H9OH khi tách n c s cho 2 olefin đ ng phân:ướ ẽ ồA.2-metylpropanol-1 B.2-metylpropanol-2 C.Butanol-1 D.Butanol-2

Câu 17:Đ phân bi t r u đ n ch c v i r u đa ch c có ít nh t 2 nhóm OH k ti p nhauể ệ ượ ơ ứ ớ ượ ứ ấ ế ế  ng i ta dùng thu c th làườ ố ử  

A.dung d ch Bromị B.dung d ch thu c tímị ố C.dung d ch AgNOị 3

D.Cu(OH)2

Câu 18:Trong dãy đ ng đ ng r u no đ n ch c , khi m ch cacbon tăng, nói chung:ồ ẳ ượ ơ ứ ạA.Nhi t đ sôi tăng, kh năng tan trong n c gi mệ ộ ả ướ ảB. Nhi t đ sôi tăng, kh năng tan trong n c tăngệ ộ ả ướC. Nhi t đ sôi gi m, kh năng tan trong n c gi mệ ộ ả ả ướ ảD. Nhi t đ sôi gi m, kh năng tan trong n c tăngệ ộ ả ả ướ

Câu 19:M t r u no có công th c th c nghi m (Cộ ượ ứ ự ệ 2H5O)n . Công th c phân t c a r u:ứ ử ủ ượA.C2H5O B.C4H10O2 C.C6H15O3 D.C8H20O4

Câu 20 :H p ch t:ợ ấ CH3-CH-CH=CH2

S n ph m chính (theo quy t c maccopnhicop)c a ph n ng lo i n c là:ả ẩ ắ ủ ả ứ ạ ướ

A. –metylbutanol-3 B.3-metylbutanol-2 C. –metylbutanol-1 D.2-metylbutanol-4Câu 21:A là đ ng đ ng c a r u etylic có t kh i so v i oxi b ng 2,3125. S đ ng phânồ ẳ ủ ượ ỷ ố ớ ằ ố ồ  m ch cacbon không phân nhánh c a A là :ạ ủ

A.1 B.2 C.3 D.4Câu 22:Đ t cháy 1,85 gam m t r u no đ n ch c c n có 3,36 lit Oố ộ ượ ơ ứ ầ 2 (đktc). Công th c r uứ ượ  là

A.CH3OH B.C2H5OH C.C3H7OH D.C4H9OHCâu 23:M t r u no, đ n ch c, b c I b tách m t phân t n c t o anken A. C 0,525ộ ượ ơ ứ ậ ị ộ ử ướ ạ ứ    gam

A tác d ng v a đ v i 2 g brôm. R u này là:ụ ừ ủ ớ ượA.Butanol-1 B.Pentanol-1 C.Etanol D.Propanol-1Câu 24:Cho 18,8 gam h n h p 2 r u no, đ n ch c, k ti p nhau trong dãy đ ng đ ng tácỗ ợ ượ ơ ứ ế ế ồ ẳ  d ng v i Na d thu đ c 5,6 lít Hụ ớ ư ượ 2 (dktc).Kh i l ng (gam) m i r u là:ố ượ ỗ ượ

A. ,6 và 9,2 B.6,8 và 12,0 C.10,2 và 8,6 D.9,4 và 9,4Câu 25 :Đun nóng h n h p 2 r u m ch h v i Hỗ ợ ượ ạ ở ớ 2SO4 đ c ta đ c các ete. L y X là m tặ ượ ấ ộ  trong các ete đó đ t cháy hoàn toàn đ c t l mol c a X, oxi c n dùng, cacbonic và n cố ượ ỷ ệ ủ ầ ướl n l t là 0,25:1,375:1:1. CT 2 r u là:ầ ượ ượ

A.C2H5OH, CH3OH B.C3H7OH, CH2=CH-CH2-OHC.C2H5OH, CH2=CH-OH D.CH3OH, CH2=CH-CH2OH

Câu 26:Đun 1,66 gam 2 r u (Hượ 2SO4 đ c) thu đ c 2 anken là đ ng đ ng k ti p nhau.ặ ượ ồ ẳ ế ế  Đ t cháy h n h p 2 anken c n 1,956 lít Oố ỗ ợ ầ 2 (250C, 1,5 at). CTPT 2 r u là :ượ

A.C2H5OH, C3H7OH B.CH3OH, C2H5OH C.C2H5OH, C3H7OH D.C3H7OH, C4H9OH

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 3/18

 

CH3

OHOH

ONa

CH2ONa CH2OH

OH ONa ONa

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 27:Cho 5,3 g h n h p 2 ankanol đ ng đ ng liên ti p tác d ng v i Natri d thu đ cỗ ợ ồ ẳ ế ụ ớ ư ượ  1,12 lít H2 (dktc). CTPT c a 2 ankanol trên là:ủ

A.CH3OH, C2H5OH B.C2H5OH, C3H7OH C.C3H7OH, C4H9OH D.C4H9OH, C5H11OHCâu 28:Cho 16,6 gam h n h p g m r u etylic và r u n-propylic ph n ng h t v i Naỗ ợ ồ ượ ượ ả ứ ế ớ  d thu đ c 3,36 lit Hư ượ 2 (đktc). %v kh i l ng các r u trong h n h p là:ề ố ượ ượ ỗ ợ

A.27,7% và 72,3% B.60,2% và 39,8% C.40% và 60% D.32% và 68%Câu 29:X là m t r u no, đa ch c, m ch h có s nhóm OH nh h n 5. C 7,6 gam r uộ ượ ứ ạ ở ố ỏ ơ ứ ượ  X ph n ng h t v i Natri cho 2,24 lít khí (đktc). Công th c hóa h c c a X là:ả ứ ế ớ ứ ọ ủ

A.C4H7(OH)3 B.C2H4(OH)2 C.C3H6(OH)2 D.C3H5(OH)3

Câu 30:Đun nóng m t h n h p g m 2 r u no đ n ch c v i Hộ ỗ ợ ồ ượ ơ ứ ớ 2SO4 đ c 140ặ ở 0C thu đ cượ  21,6 gam n c và 72 gam h n h p ete. Bi t r ng 3 ete có s mol b ng nhau (ph n ngướ ỗ ợ ế ằ ố ằ ả ứ   hoàn toàn). CTPT 2 r u là:ượ

A.CH3OH, C2H5OH B.C2H5OH, C3H7OH C.C3H7OH, C4H9OH D.CH3OH, C3H7OHCâu 31:Phát bi u nào sau đây ĐÚNG khi nói v phenol:ể ề

A.Phenol có nhóm OH trong phân t nên có tính ch t hóa h c gi ng nhauử ấ ọ ốB.Phenol có tính axit nên phenol tan đ c trong dung d ch ki mượ ị ềC.Tính axit c a phenol m nh h n axit cacbonic vì phenol + CaCOủ ạ ơ 3 t o khí COạ 2

D.Dung d ch phenol trong n c cho môi tr ng axit, làm quỳ tím đ i sang màu đ .ị ướ ườ ổ ỏCâu 32:Ch n câu đúng: “Phenol có th tác d ng v i …”ọ ể ụ ớ

A.HCl và Na B.Na và NaOH C.NaOH và HCl D.Na và Na2CO3

Câu 33:Cho các ch t có công th c c u t o:ấ ứ ấ ạ

CH2-OH

(1) (2) (3)Ch t nào thu c lo i phenol:ấ ộ ạA.1,2 B.2,3 C.1,3 D.1,2,3

Câu 34:Khi cho phenol tác d ng v i n c Brôm, ta th y:ụ ớ ướ ấA.M t màu nâu đ c a n c bromấ ỏ ủ ướ B.t o k t t a đ g chạ ế ủ ỏ ạC.T o k t t a tr ngạ ế ủ ắ D.T o k t t a xám b cạ ế ủ ạ

Câu 35:Hóa ch t duy nh t dùng đ nh n bi t 3 ch t l ng đ ng riêng bi t trong ba bìnhấ ấ ể ậ ế ấ ỏ ự ệ  m t nhãn: phenol, stiren, r u etylic là :ấ ượ

A.Natri kim lo iạ B.quỳ tím C.Dung d ch NaOHị D.Dung d ch Bromị

Câu 36:Ph n ng nào sau đây ch ng minh phenol có tính axit y u:ả ứ ứ ếA.C6H5ONa + CO2 + H2O B.C6H5ONa + Br2

C.C6H5OH + NaOH D.C6H5OH + NaCâu 37:Khi nh dung d ch brom vào dung d ch phenol l p t c th y xu t hi n k t t a tr ngỏ ị ị ậ ứ ấ ấ ệ ế ủ ắ  vì

A.Phenol cho ph n ng c ng v i brom d dàng h n so v i benzenả ứ ộ ớ ễ ơ ớB.Phenol có tính axit y u nên b brom đ y ra thành ch t không tan trong dung d ch.ế ị ẩ ấ ịC.Phenol d cho ph n ng th v i brom các v trí octo và para t o ch t không tanễ ả ứ ế ớ ở ị ạ ấD.Brom chi m l y n c làm phenol tách ra thành ch t k t t a.ế ấ ướ ấ ế ủ

Câu 38 :Cho các ch t sau đây m-Cấ 6H4-CH2OH tác d ng v i dung d ch NaOH. S n ph m t oụ ớ ị ả ẩ ạ  ra là:

A. B. C. D.

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 4/18

 

CH2ONa CH2OH

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 39:Cho a (mol) h p ch t h u c X có CTPT Cợ ấ ữ ơ 7H8O2 tác d ng v i Natri d thu đ c aụ ớ ư ượ  (mol) khí H2 (dktc). M t khác, a (mol) X nói trên tác d ng v a đ v i a (mol) Ba(OH)ặ ụ ừ ủ ớ 2.Trong phân t X có th ch a:ử ể ứ 

A.1 nhóm cacboxyl –COOH liên k t v i nhân th mế ớ ơB.1 nhóm –CH2OH và 1 nhóm –OH liên k t v i nhân th mế ớ ơC.2 nhóm –OH liên k t tr c ti p v i nhân th mế ự ế ớ ơD.1 nhóm –O-CH2OH liên k t v i nhân th mế ớ ơ

Câu 40:Dùng ph n ng hóa h c nào đ ch ng minh nguyên t hidro trong nhóm hidroxylả ứ ọ ể ứ ử    c a phenol linh đ ng h n nguyên t hidro trong nhóm hidroxyl c a r u etylic:ủ ộ ơ ử ủ ượ

A.C6H5OH + Na B.C6H5OH + Br2 C.C6H5OH + NaOH D.C a và cảCâu 41:Cho m(gam) phenol C6H5OH tác d ng v i Na d th y thoát ra 0,56 lít khí Hụ ớ ư ấ 2 (dktc).Kh i l ng m c n dùng:ố ượ ầ

A.4,7 g B.9,4 g C.7,4 g D.4,9 gCâu 42:Cho n c brom d vào dung d ch phenol thu đ c 6,62 gam k t t a tr ng (ph nướ ư ị ượ ế ủ ắ ả  

ng hoàn toàn). Kh i l ng phenol có trong dung d ch là:ứ ố ượ ịA.1,88 g B.18,8 g C.37,6 g D.3,76 g

Câu 43:Cho 47 gam phenol tác d ng v i h n h p g m 200 gam HNOụ ớ ỗ ợ ồ 3 68% và 250 gamH2SO4 96% t o axit picric (ph n ng hoàn toàn). N ng đ % HNOạ ả ứ ồ ộ 3 còn d sau khi l c axitủ ọ  picric ra là:

A.10,85% B.1,085% C.5,425% D.21,7%Câu 44:Ch t có nhi t đ sôi cao nh t trong các ch t sau là:ấ ệ ộ ấ ấ

A.C2H6 B.CH3-CH2 C.CH3-Cl D.CH4

Câu 45 :Trong các amin sau :(1) CH3-CH(CH3)-NH2 (2)H2N-CH2-CH2-NH2 (3)CH3-CH2-CH2-NH-CH3

Amin b c 1 là:ậA.1,2 B.1,3 C.2,3 D.2

Câu 46 :Hóa ch t có th dùng đ phân bi t phenol và anilin là :ấ ể ể ệA.dd Br2 B.H2O C.dd HCl D.Na

Câu 47 :Kh nitrobenzen thành anilin ta có th dùng các ch t nào trong các ch t sau:ử ể ấ ấ(1)khí H2; (2) mu i FeSOố 4; (3) khí SO2; (4) Fe + HCl

A.4 B.1,4 C.1,2 D.2,3Câu 48:Đi u nào sau đây SAI?ềA.Các amin đ u có tính bazề ơ B.Tính baz c a các amin m nh h n NHơ ủ ạ ơ 3 C.Anilin có tính baz r t y uơ ấ ế D.Amin có tính baz do N có c p e ch a chiaơ ặ ư 

Câu 49:M t h p ch t có CTPT Cộ ợ ấ 4H11N. S đ ng phân :ố ồA.8 B.7 C.6 D.5

Câu 50:C7H9N có s đ ng phân ch a nhân th m là:ố ồ ứ ơA.6 B.5 C.4 D.3

Câu 51:B n ng nghi m đ ng các h n h p sau:ố ố ệ ự ỗ ợ

(1) benzen + phenol (2) anilin + dd HCl dư  (3) anilin + dd NaOH (4) anilin + H2Ong nghi m nào có s tách l p các ch t l ng:Ố ệ ự ớ ấ ỏA.3,4 B.4 C.1,2,3 D.1,4

Câu 52:Cho các ch t: (1) amoniac; (2) metylamin; (3) anilin; (4) dimetylamin. Tính baz :ấ ơA.(1)<(3)<(2)<(4) B. (3)<(1)<(2)<(4) C. (1)<(2)<(3)<(4) D. (3)<(1)<(4)<(2)

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 5/18

 

+ NaOH

xt xt xt

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 53:Ch t nào làm đ i màu quỳ tím sang màu xanh:ấ ổA.CH3NH2 B.C6H5NH2, CH3NH2 C.C6H5OH, CH3NH2 D.C6H5OH, CH3COOH

Câu 54:Khi cho metylamin và anilin l n l t tác d ng v i HBr và dd FeClầ ượ ụ ớ 2 s thu đ c:ẽ ượA.C metylamin và anilin đ u tác d ng v i c HBr và FeClả ề ụ ớ ả 2

B.Metylamin ch tác d ng v i HBr còn anilin tác d ng v i c HBr và FeClỉ ụ ớ ụ ớ ả 2

C.Metylamin tác d ng đ c v i c HBr và FeClụ ượ ớ ả 2 còn anilin ch tác d ng v i HBrỉ ụ ớD.C metylamin và anilin đ u ch tác d ng v i HBr mà không tác d ng v i FeClả ề ỉ ụ ớ ụ ớ 2

Câu 55:Cho n c brom d vào anilin thu đ c 16,5 g k t t a. Gi s H=100%. Kh iướ ư ượ ế ủ ả ử ố  l ng anilin trong dd là:ượ

A.4,5 B.9,3 C.46,5 D.4,56Câu 56:M t amin A thu c cùng dãy đ ng đ ng v i metylamin có hàm l ng cacbon trongộ ộ ồ ẳ ớ ượ  phân t = 68,97%. CTPT c a A là:ử ủ

A.C2H7N B.C3H9N C.C4H11N D.C5H13NCâu 57:Trung hòa 50 ml dd metylamin c n 30 ml dd HCl 0,1M. Gi s th tích không thayầ ả ử ể  

đ i . Cổ M c a metylamin là:ủA.0,06 B.0,05 C.0,04 D.0,01

Câu 58:Đ t cháy m t h n h p các đ ng đ ng c a andehit thu đ c t l s molố ộ ỗ ợ ồ ẳ ủ ượ ỉ ệ ố  CO2:H2O=1:1 thì đó là dãy đ ng đ ng andehit:ồ ẳ

A.No đ n ch cơ ứ  B.Hai ch c noứ  C.Đ n ch c không noơ ứ  D.Đa ch c noứ Câu 59:Cho các ch t: dd HBr, dd NHấ 3, dd Br2, CuO, Mg, C2H5OH. Axit nào sau đây đ uề  ph n ng v i các ch t đã cho:ả ứ ớ ấ

A.Axit acrylic B.Axit fomic C.Axit axetic D.Axit stearicCâu 60:C4H8O có s đ ng phân là:ố ồ

A.1 B.2 C.3 D.4Câu 61:Axit nào sau đây khó tan trong n c nh t:ướ ấ

A.Axit benzoic B.Axit acrylic C.Axit metacrylic D.Axit propionicCâu 62:Có 2 bình m t nhãn ch a r u etylic 45ấ ứ ượ 0 và dd fomalin. Đ phân bi t chúng ta cóể ệ  th dùng:ể

A.Na kim lo iạ B.AgNO3/NH3 C.Cu(OH)2 + t0 D.C b và cảCâu 63: H p ch t có tính axit y u nh t là:ợ ấ ế ấ

A. axit propionic B. axit axetic C. axit fomic D. axit acrylic Câu 64:Andehit axetic tác d ng đ c v i các ch t sau:ụ ượ ớ ấ

A.H2, O2 (xt), CuO, Ag2O/NH3, t0

B.H2, O2 (xt), Cu(OH)2C. Ag2O/NH3, t0, H2, HCl D. Ag2O/NH3, t0, CuO, NaOH

Câu 65 :Cho s đ chuy n hóa:ơ ồ ểC2H5OH (A) (B) CH3CHO. CTCT c a (A) là:ủ

A.CH3COOH B.CH3COOC2H5 C.CH3CHO D.C2H4

Câu 66 :Trong ph n ng v i Hả ứ ớ 2 (Ni, t0) thì andehit fomic là:A.Ch t oxi hóaấ B.Ch t khấ ử  C.T oxi hóa, t khự ự ử D.Không đ i s oxiổ ố  

hóaCâu 67 :Cho s đò chuy n hóa:Cơ ể 4H10 (X) (Y) CH4 (Z) (E). Xácđ nh CTCT c a X và E? Bi t X là ch t l ng đi u ki n th ng, E có kh năng ph n ngị ủ ế ấ ỏ ở ề ệ ườ ả ả ứ   v i NaOH và có ph n ng tráng g ng:ớ ả ứ ươ

A.X:CH3COOH; E: HCOOH B.X: CH3COOH; E: HCOOCH3

C.X: C3H6; E: HCOOH D.X: C2H5OH; E: CH3CHOCâu 68 :Cho s đ chuy n hóa sau:ơ ồ ể

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 6/18

 

C2H5 CH3

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

C3H6 A B CH3CHOA, B l n l t làầ ượ

A.C2H4, CH3CH2OH B.C2H5Cl,CH3CH2OHC.C2H4, C2H2 D.C a,bảCâu 69:Đ t cháy hoàn toàn 7,2 gam m t axit cacboxilic không no (phân t có ch a 2 liênố ộ ử ứ   k t pi) c n dùng 6,72 lít khí Oế ầ 2 (dkc). S n ph m cháy cho qua dd n c vôi trong d thì th yả ẩ ướ ư ấ  có 30 gam k t t a t o thành. CTPT c a axit là:ế ủ ạ ủ

A.C3H4O2 B.C3H4O4 C.C4H6O2 D.C4H6O4

Câu 70:M t andehit no đ n ch c X, có t kh i h i đ i v i không khí b ng 2. X có CTPT là:ộ ơ ứ ỉ ổ ơ ố ớ ằA.CH3CHO B.CH3CH2CHO C.CH3CH(CH3)CHO D.CH3CH2CH2CHO

Câu 71:Đ t cháy hoàn toàn 8,6 gam m t axit6 cacboxylic, s n ph m cháy cho h p thu vàoố ộ ả ẩ ấ  dd n c vôi trong d , th y t o thành 40 gam k t t a và kh i l ng dd n c vôi gi m 17ướ ư ấ ạ ế ủ ố ượ ướ ả  gam. M t khác, khi cho cùng l ng axit đó tác d ng v i dd Natri hidrocacbonat d thì thuặ ượ ụ ớ ư   đ c 2,24 lit khí COượ 2 (dkc). CTPT c a axit là:ủ

A.C3H4O2 B.C3H4O4 C.C4H6O2 D.C4H6O4

Câu 72:Khi oxi hóa 6,9 gam r u etylic b i CuO, tượ ở 0 thu đ c l ng andehit axetic v iượ ượ ớ  H=80% là:

A.6,6 g B.8,25 g C.5,28 g D.3,68 gCâu 73:S n ph m ph n ng este hóa c a axit cacboxylic nào sau đây đ c dùng đ t ngả ẩ ả ứ ủ ượ ể ổ  h p th y tinh h u c :ợ ủ ữ ơ

A.CH3COOH B.CH2=CHCOOH C.CH2=C(CH3)COOHD.CH3CH(CH3)COOHCâu 74:C5H10O2 có s đ ng phân axit làố ồ

A.7 B.6 C.8 D.4Câu 75:cho các axit: (1) ClCH2-COOH; (2) CH3COOH; (3)BrCH2-COOH(4): Cl3C-COOH. Th t tăng d n axit là:ứ ự ầ

A.4,1,3,2 B.2,3,1,4 C.2,3,4,1 D.4,3,2,1

Câu 76 :Cho axit có công th c sau :CHứ  3-CH-CH2-CH-COOH Tên g i là:ọ

A.Axit 2,4-dimetylhecxanoic B.Axit 3,5-dimetylhecxanoicC.Axit 4-etyl-2-metylpentanoic D.Axit 2-etyl-4-metylpentanoic

Câu 77:Trong các ch t sau , ch t nào có nhi t đ sôi cao nh t:ấ ấ ệ ộ ấA.CH3OCH3 B.C6H5OH C.CH3COOH D.CH3CH2OH

Câu 78:Đ đi u chê axit axetic có th b ng ph n ng t các ch t sau:ể ề ể ằ ả ứ ừ ấA.CH3CH2OH B.CH3CHO C.HC≡CH D.C a,bả

Câu 79:Đ t cháy a mol m t axit cacboxylic thu đ c x mol COố ộ ượ 2 và y mol H2O. Bi t x-y=a.ế  Công th c chung c a axit cacboxylic là:ứ ủA.CnH2n-2O3 B.CnH2nOz C.CnH2n-2O2 D.CnH2n-2Oz

Câu 80:Axit metacrylic có kh năng ph n ng v i các ch t sau:ả ả ứ ớ ấA.Na, H2, Br2, CH3COOH B.H2, Br2, NaOH, CH3COOHC.CH3CH2OH, Br2, Ag2O/NH3, t0 D.Na, H2, Br2, HCl, NaOH

Câu 81:M t axit cacboxylic no có công th c th c nghi m (Cộ ứ ự ệ 2H3O2)n. CTPT là:A.C6H9O6 B.C4H6O4 C.C8H12O8 D.C2H3O2

Câu 82:Axit propyonic và axit acrylic đ u có tính ch t và đ c đi m gi ng nhau là:ề ấ ặ ể ốA.Đ ng đ ng, có tính axit, tác d ng đ c v i dd bromồ ẳ ụ ượ ớB.Đ ng phân, có tính axit, tác d ng đ c v i dd bromồ ụ ượ ớC.ch có tính axitỉD.Có tính axit và không tác d ng v i bromụ ớ

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 7/18

 

+ H2, Ni, t0 +CuO, t0

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 83:Đ t cháy hoàn toàn a mol axit cacboxylic (X) thu đ c 2a mol COố ượ 2. M t khác trungặ  hòa a mol (X) c n 2a mol NaOH.(X)là axit cacboxylic:ầ

A.Không no có 1 l/k piB.đ n ch c noơ ứ  C.axit oxalic D.Axit axeticCâu 84:Khi cho axit axetic tác d ng v i các ch t: KOH, CaO, Mg, Cu, Hụ ớ ấ 2O, Na2CO3, H2SO4,C2H5OH, thì s ph n ng x y ra là:ố ả ứ ả

A.5 B.6 C.7 D.8Câu 85:Cho 3,38 gam h n h p Y g m CHỗ ợ ồ 3COOH, CH3OH, C6H5OH tác d ng v a đụ ừ ủ v iớNa thu đ c 672ml khí (dkc) và dd. Cô c n dd thu đ c mu i khan. Kh i l ng mu i Yượ ạ ượ ố ố ượ ố 1:

A.4,7g B.3,61g C.4,78g D.3,87gCâu 86:Ch t nào phân bi t đ c axit propionic và axit acrylic:ấ ệ ượ

A.dd NaOH B.dd brom C.C2H5OH D.dd HBrCâu 87:Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol mu i natri c a 1 axit h u c , thu đ c 0,15 mol COố ố ủ ữ ơ ượ 2,h i n c và Naơ ướ 2CO3. CTCT c a mu i là:ủ ố

A.HCOONa B.CH3COONa C.C2H5COONa D.CH3CH2CH2COONaCâu 88:Có th phân bi t CHể ệ 3CHO và C2H5OH = ph n ng v iả ứ ớ

A.Na B.AgNO3/NH3 C.Cu(OH)2/NaOH D.C a,b,cảCâu 89:Đi u ki n c a ph n ng axetilen h p n c t o thành CHề ệ ủ ả ứ ợ ướ ạ 3CHO là:

A.KOH/C2H5OH B.Al2O3/t0 C.dd HgSO4/800C D.AlCl3/t0

Câu 90:S p x p th t tính axit tăng d n c a các axit:ắ ế ứ ự ầ ủ(1)ClCH2COOH; (2) BrCH2COOH; (3) ICH2COOH

A.1,3,2 B.1,2,3 C.3,2,1 D.KhácCâu 91:T ng ng v i CTPT Cươ ứ ớ 4H8O có bao nhiêu đông phân có ph n ng v i ddả ứ ớ  AgNO3/NH3:

A.1 B.2 C.3 D.4

Câu 92 :Ph n ng :B(Cả ứ  4H6O2) + NaOH 2 s n ph m đ u có kh năng ph n ng trángả ẩ ề ả ả ứ    g ng. CTCT c a B là:ươ ủA.CH3COOCH=CH2 B.HCOOCH2CH=CH2C.HCOOCH=CHCH3 D.HCOOC(CH3)=CH2

Câu 93:CTCT có tên g i là 2-metylpropanol là:ọA.CH3CHO B.CH3CH(CH3)-CHO C.CH2=CHCHO D.H2C=C(CH3)-CHO

Câu 94:Oxi hóa 2,2 g ankanal A thu đ c 3 g axit ankanoic B.A và B là:ượA.Propanal, axit propanoic B.etanal, axit etanoicC.andehit propionic, axit propionic D.metanal, axit metanoic

Câu 95:Trong các v n đ có liên quan đ n etanal:ấ ề ế

(1) Etanal có nhi t đ sôi cao h n etanolệ ộ ơ(2) Etanal cho k t t a v i dd Ag NOế ủ ớ 3 trong NH3

(3) Etanal ít tan trong n c.ướ(4) Etanal có th đ c đi u ch t axetilenể ượ ề ế ừ  

A.1,2 B.1 C.1,3 D.3Câu 96:Cho axit axetic tác d ng v i r u etylic d (xt Hụ ớ ượ ư   2SO4đ c), sau ph n ng thu đ cặ ả ứ ượmol etylaxetat

A.0,3 B.0,18 C.0,5 D.0,05Câu 97:Cho s đ chuy n hóa:ơ ồ ể

CH3CHO (1) (2).1,2 là:A.CH3COOH,C2H5OHB.C2H5OH,CH3CHO C.C2H5OH,CH3COOHD.C2H5OH,C2H2

Câu 98:Trung hòa hoàn toàn 3,6 gam 1 axit đ n ch c c n dùng 25 g dd NaOH 8%.Axit là:ơ ứ ầA.CH3COOH B.CH2=CHCOOH C.CH2=C(CH3)COOHD.CH3CH(CH3)COOH

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 8/18

 

+H2

(4)(5)

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 99 :B sung chu i ph n ng:ổ ỗ ả ứ  (1) (2) C2H5OH (3)

1,2,3,4,5 l n l t là:ầ ượA.C2H4, C2H6, C2H5Cl, CH3COOH, CH3CHOB.C2H2, C2H4, CH3CHO, CH3COOH, CH3COOC2H5

C. C2H4, C2H5Cl, CH3COOH, CH3CHO, CH3COOC2H5

D.CH4, C2H4, C2H5Cl, CH3CHO, CH3COOC2H5

Câu 100:Đ đ t cháy 0,1 mol A h u c đ n ch c Z c n 6,72 lit Oể ố ữ ơ ơ ứ ầ 2 (dkc). CTCTA. CH3COOH B.CH2=CHCOOH C.HCOOH D.Khác

Câu 101:Khi cho 0,1 mol 1 h p ch t h u c X đ n ch c, m ch h tác d ng v i dd AgNOợ ấ ữ ơ ơ ứ ạ ở ụ ớ 3

trong NH3 ta thu đ c 43,2 gam b c. Ch t X làượ ạ ấA.Andehit oxalic B.H/ch t có nhóm OHấ C.Andehit fomicD.Etanal

Câu 102:Đ t cháy 1 axit no, 2 l n axit (Y) thu đ c 0,6 mol COố ầ ượ 2 và 0,5 mol H2O. Bi t Y cóế  m ch C là m ch th ng. CTCT(Y) là:ạ ạ ẳ

A.HOOC-COOH B.HOOC-CH2-COOHC.HOOC-(CH2)2-COOH D.HOOC-(CH2)4-COOH

Câu 103:Chia h n h p g m 2 adh bo, đ/ch c thành 2 ph n = nhau:ỗ ợ ồ ứ ầP1:đ t cháy hoàn toàn thu đ c 0,54 (g)Hố ượ 2O

P2:Hidro hóa (xt, Ni, t0

) thu đ c h n h p X:ượ ỗ ợN u đ t cháy X thì th tích COế ố ể 2(dkc) thu đ c là:ượA.0,112 lít B.0,672 lít C.1,68 lít D.2,24 lít

Câu 1 04:Cho ph n ng este hóa : RCOOH + R’OHả ứ  R-COO-R’ + H2OĐ ph n ng chuy n d i u tiên theo chi u thu n, c n dùng các gi i pháp sau:ể ả ứ ể ờ ư ề ậ ầ ả

A.Tăng n ng đ c a axit ho c r uồ ộ ủ ặ ượ B.Dùng H2SO4 đ c đ xúc tác và hút n cặ ể ướC.Ch ng c t tách este ra h n h p ph n ngư ấ ỗ ợ ả ứ   D.C a,b,cả

Câu 105:C4H6O2 có bao nhiêu đ ng phân m ch h ph n ng đ c v i dd NaOH:ồ ạ ở ả ứ ượ ớA.5 B.6 C.7 D.8

Câu 106:CTTQ c a este t o ra b i axit đ/ch c no m ch h và r u đ/ch c no m ch h cóủ ạ ở ứ ạ ở ượ ứ ạ ở  d ng:ạA.CnH2n+2O2(n≥2) B.CnH2nO2(n≥3) C.CnH2nO2(n≥2) D.CnH2n-2O2(n≥4)

Câu 107:H n h p A g m 2 este đ/ch c no, đ ng phân. Khi tr n 0,1 mol h n h p A v i Oỗ ợ ồ ứ ồ ộ ỗ ợ ớ 2

v a đ r i đ t cháy thu đ c 0,6 mol s n ph m g m COừ ủ ồ ố ượ ả ẩ ồ 2 và h i n c. CTPT 2 este là:ơ ướA.C4H8O2 B.C5H10O2 C.C3H6O2 D.C3H8O2

Câu 108:M t h/ch t h u c đ n ch c có công th c Cộ ấ ữ ơ ơ ứ ứ   3H6O2 không tác d ng v i kim lo iụ ớ ạ  m nh, ch tác d ng v i dd ki m, nó thu c dãy đ ng đ ng:ạ ỉ ụ ớ ề ộ ồ ẳ

A.R uượ B.Este C.Andehit D.AxitCâu 109:X là este m ch h do axit no A và r u no B t o ra. Khi cho 0,2 mol X ph n ngạ ở ượ ạ ả ứ   v i NaOH thu đ c 32,8 g mu i. Đ đ t cháy 1 mol B c n dùng 2,5 mol Oớ ượ ố ể ố ầ 2. CTCT X là

A.(CH3COO)2C2H4 B.(C2H5COO)2C2H4 C.(HCOO)2C2H4 D.(CH3COO)3C3H5

Câu 110:Đ đi u ch th y tinh h u c , ng i ta trùng h p t :ể ề ế ủ ữ ơ ườ ợ ử  A.CH2=CHCOOCH3 B.CH2=CHCOOH C.CH2=C(CH3)COOCH3D.T t c đ u saiấ ả ề

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 9/18

 

+ H2O

H+

+ O2

xt

O

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 111:Cho s đ :Cơ ồ 4H8O2 X Y Z C2H6. CTCT X là:A.CH3CH2CH2COONa B.CH2=C(CH3)-CHOC.CH3CH2OH D.CH3CH2CH2OH

Câu 112:Este X có CTPT C4H8O2 có nh ng chuy n hóa sau:ữ ể

X Y1 + Y2 và Y1 Y2. X là:

A.Isopropyl fomiat B.Etyl axetat C.Metyl propionat D.Propyl fomiatCâu 113:A có CTPT là trùng v i CT đ n gi n . Khi phân tích A thu đ c k t qu 50% C,ớ ơ ả ượ ế ả  5,56% H, 44,44% O theo kh i l ng. Khi th y phân A = dd Hố ượ ủ 2SO4 thu đ c 2 s nượ ả  ph m đ u tham gia ph n ng tráng b c .CTCT A là:ẩ ề ả ứ ạ

A.HCOO-CH=CH-CH3 B.HCOO-CH=CH2

C.(HCOO)2C2H4 D.CH2-CH-CHOCâu 114:Cho 13,2 g este đ/ch c no E t/d ng h t v i 150 ml dd NaOH 1M thu đ c 12,3 gứ ụ ế ớ ượ  

mu i . E là:ốA.HCOOCH3 B.CH3-COOC2H5 C.HCOOC2H5 D.CH3COOCH3

Câu 115:X có CTPT C3H4O2. Khi cho X t/d ng v i NaOH thu đ c 1 s n ph m duy nh t.ụ ớ ượ ả ẩ ấ  CTCT(X) là

A.CH2=CH-COOH B.HOOCCH=CH2 C.H3C-CH C=O D.T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 116:Th y phân 1 este đ n ch c no E = dd NaOH thu đ c mu i khan có KLPT =24/29ủ ơ ứ ượ ố  KLPT E. T kh i h i c a E đ/v i không khí =4. CTCTỉ ố ơ ủ ớ

A.C2H5COOCH3 B.C2H5COOC3H7 C.C3H7COOCH3 D.KhácCâu 117:X có CTPT là C4H6O2Cl2. Khi cho X p/ ng v i dd NaOH thu đ cứ ớ ượ  CH2OHCOONa, etylenglicol và NaCl. CTCT (X):

A.CH2Cl-COO-CHCl-CH3 B.CH3-COO-CHCl-CH2ClC.CH2Cl-COO-CH2CH3 D.CH2Cl-COO-CH2-CH2Cl

Câu 118:H p ch t chi m thành ph n ch y u trong cây mía có tên là:ợ ấ ế ầ ủ ếA.Glucozơ B.Fructozơ C.Săcarozơ D.Mantozơ

Câu 119:Chin đ nh nghĩa đúng:ịA. Glucoz là h p ch t h u c t p ch c c a r u và andehitơ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ủ ượ

B. Glucoz là h p ch t hydrat cacbonơ ợ ấC. Glucoz là h p ch t h u c t p ch c thu c lo i r u đa ch c và andehit đ n ch cơ ợ ấ ữ ơ ạ ứ ộ ạ ượ ứ ơ ứ   (phân t ch a 5 nhóm hydroxyl và 1 nhóm andehitử ứ 

D. Glucoz là h p ch t thu c lo i monosaccaritơ ợ ấ ộ ạCâu 120:S nhóm hydroxyl trong h p ch t glucoz là:ố ợ ấ ơ

A.2 B.3 C.4 D.5Câu 121:Xác đ nh CTCT thu g n đúng c a h p ch t xenluloz :ị ọ ủ ợ ấ ơ

A.(C6H7O3(OH)3)n B. (C6H5O2(OH)3)n C. (C6H8O2(OH)2)n D. (C6H7O2(OH)3)n

Câu 122:Đ ng t l n nh t là:ộ ọ ớ ấA. Glucozơ B. Fructozơ C. Săcarozơ D.Tinh b tộ

Câu 123:Tính s g c glucoz trong đ i phân t xenluloz c a s i đay, gai có KLPTố ố ơ ạ ử ơ ủ ợ  5900000 đvC

A.30768 B.36419 C.39112 D.43207Câu 124:Ph ng pháp nào sau đây dùng đi u ch etanol trong phòng thí nghi m:ươ ề ế ệ

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 10/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

A.Th y phân d n xu t halogenủ ẫ ấ B.Lên men r uượC.Cho C2H4 + H2SO4 loãng D.t t c đ u saiấ ả ề

Câu 125:Th c hi n ph n ng tráng g ng có th phân bi t đ c 2 ch t:ự ệ ả ứ ươ ể ệ ượ ấA. Glucoz , Săcarozơ ơ B.Axit fomic, r uượ  

etylicC. Săcaroz , Mantozơ ơ D.T t c đ u đ cấ ả ề ượ

Câu 126: Fructoz không ph n ng v i ch t nào sau :ơ ả ứ ớ ấA.dd Br2 B.H2/Ni, t0 C.Cu(OH)2 D.dd AgNO3

Câu 127:Tìm hàm l ng Glucoz l n nh t trong các tr ng h p sau:ượ ơ ớ ấ ườ ợA.Trong máu ng iườ B.Trong m t ongậ C.dd huy t thanhế D.Trong qu nho chínả

Câu 128:Ph n ng nào sau đây ch ng t Gluco có c u t o m ch vòng:ả ứ ứ ỏ ấ ạ ạA.+ CH3OH/HCl B.+ Cu(OH)2 C.+ dd AgNO3/NH3 D.+ H2/Ni, t0

Câu 129:Xác đ nh tr ng h p đúng khi th y phân 1 kg Săcarozị ườ ợ ủ ơA.0,5 kg Glucoz và 0,5 kg Fructozơ ơ B.526,3 g Glucoz và 526,3 g Fructozơ ơC.25 kg Glucozơ D.1,25 kg Fructozơ

Câu 130:Nh ng ph n ng nào sau đây có th chuy n hóa Gluco, Frutto thành nh ng s nữ ả ứ ể ể ữ ả  

ph m gi ng nhauẩ ốA. + H2/Ni, t0 B. + Cu(OH)2 C.+ AgNO3 D.+ Na

Câu 131:Tráng g ng hoàn toàn m t dd ch a 54 gam Glucoz = dd AgNOươ ộ ứ ơ 3/NH3 có đunnóng nh . Tính l ng Ag ph lên g ng:ẹ ượ ủ ươ

A.8g B.2g C.4g D.92,5gCâu 132:Ch n câu nói đúng:ọ

A.Xenlulo và tinh b t có phân t kh i l n nh ng phân t kh i c a xenlulo l n h nộ ử ố ớ ư ử ố ủ ớ ơ  nhi u so v i tinh b tề ớ ộ

B.Xenlulo và tinh b t có KLPT nhộ ỏ

C.Xenlulo có phân t kh i nh h n tinh b tử ố ỏ ơ ộD.Xenlulo và tinh b t có phân t kh i b ng nhauộ ử ố ằCâu 133:B ng ph ng pháp lên men r u t Glucoz ta thu đ c 0,1 lít r u etylic cóằ ươ ượ ừ ơ ượ ượ  kh i l ng riêng 0,8 g/ml. H=80%. Xác đ nh kh i l ng Glucoz đã dùng:ố ượ ị ố ượ ơ

A.185,6 g B.190,5 g C.195,65 g D.198,5 gCâu 134:Saccaro có th ph n ng đ c v i ch t nào sau đâyể ả ứ ượ ớ ấ(1) H2/Ni,t0 (2) Cu(OH)2 (3) AgNO3/dd NH3 (4)CH3COOH/H2SO4

A.2,4 B.1,2 C.2,3 D.1,4Câu 135:Th y phân 1kg s n ch a 20% tinh b t trong môi tr ng axit v i hi u su t ph nủ ắ ứ ộ ườ ớ ệ ấ ả  

ng 85% . Tính l ng glucôz thu đ c :ứ ượ ơ ượA.178,93g B.200,8g C.188,88g D.192,5gCâu 136:Tinh b t và xenlulo khác nhau nh th nào ?ộ ư ế

A.C u trúc m ch phân tấ ạ ử  B.Ph n ng th y phânả ứ ủC.Đ tan trong n cộ ướ D.Th y phân phân tủ ử 

Câu 137:Tính l ng glucôz c n đ đi u ch 1 lít dung d ch r u êtylic 40ượ ơ ầ ể ề ế ị ượ 0 . Bi t kh iế ố  l ng c a r u nguyên ch t 0,8 g/ml và H = 80%ượ ủ ượ ấ

A.626,1g B.503,3g C.782,6g D.937,6gCâu 138:H p ch t nào sau đây không ph i là amino axitợ ấ ả

A.CH3CONH2 B.HOOCCH(NH2)CH2COOHC.CH3CH(NH2)COOH D.CH3CH(NH2)CH(NH2)COOH

Câu 139:Aminoaxit là nh ng h p ch t h u c ………………, trong phân t ch a đ ng th iữ ợ ấ ữ ơ ử ứ ồ ờ  nhóm ch c ………………và nhóm ch c…………….Đi n vào ch tr ngứ ứ ề ỗ ố

A.Đ/ch c, amino, cacboxylứ  B.T p ch c, cacbonyl, aminoạ ứ 

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 11/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

C.T p ch c, amino, cacboxylạ ứ  D.T p ch c, cacbonyl, hidroxylạ ứ Câu 140:Có 3 ng nghi m không nhãn ch a 3 dd sau:ố ệ ứ NH2(CH2)2CH(NH2)COOH; NH2CH2COOH; HOOCCH2CH2CH2CH(NH2)COOHCó th nh n ra đ c 3 dd =:ể ậ ượ

A.Gi y quỳấ B.dd NaOH C.dd HCl D.dd brom

Câu 141:Axit amino axetic không tác d ng v i ch t:ụ ớ ấA.CaCO3 B.H2SO4 loãng C.CH3OH D.KCl

Câu 142:Có 4 dd sau : dd CH3COOH, glixerin, h tinh b t, lòng tr ng tr ng. Dùng dd HNOồ ộ ắ ứ   3

đ c nh vào các dd trên , nh n ra đ cặ ỏ ậ ượA.glixerin B.h tinh b tồ ộ C.Lòng tr ng tr ngắ ứ  D.CH3COOH

Câu 143:Cho X là m t Aminoaxit ( có 1 nhóm ch c –NHộ ứ  2 và m t nhóm ch c –COOH) .ộ ứ   Đi u kh ng đ nh nào sau đây không đúng:ề ẳ ị

A.X không làm đ i màu quỳ tímổ B.KLPT c a X là m t s lủ ộ ố ẻC.KLPT c a X là 1 s ch nủ ố ẵ D.H p ch t X ph i có tính l ng tínhợ ấ ả ưỡ

Câu 144:S đông phân aminoaxit có CTPT:Cố 4H9O2N là

A.5 B.6 C.7 D.8Câu 145:Axit alpha-amino propionic p đ c v i ch tứ ượ ớ ấ

A.HCl B.C2H5OH C.NaCl D.a và b đúngCâu 146:CTCT c a (X) làủ

A.CH3CH(NH2)COONa B.H2NCH2CH2COONaC.CH3COONa D.H2NCH2COONa

Câu 147:CT đ n gi n nh t c a h/ch t h u c A là:(Cơ ả ấ ủ ấ ữ ơ 2H7NO2)n. A có CTPT là:A.C2H7NO2 B.C4H14N2O4 C.C6H21N3O6 D.khác

Câu 148:Glixin không tác d ng v i :ụ ớ

A.H2SO4 loãng B.CaCO3 C.C2H5OH D.NaClCâu 149:Th c hi n p trùng ng ng 2 aminoaxit: glixin và alanin, thu đ c t i đa ? đipeptit:ự ệ ứ ư ượ ố  

A.1 B.2 C.3 D.4Câu 150:Khi th y phân Tripeptit Hủ 2N-CH(CH3)CO-NH-CH2-CO-NH-CH2-COOH s t o raẽ ạ  các aminoaxit là:

A.H2NCH2COOH, CH3CH(NH2)COOH B.H2NCH2CH(CH3)COOH, H2NCH2COOHC.H2NCH(CH3)COOH;H2NCH(NH2)COOHD.CH3CH(NH2)CH2COOH, H2NCH2COOH

Câu 151:Cho các ch t sau: etilenglicol (A), hexa metylen diamin(B),ấAxit α-amino caproic(C), axit acrylic(D), axit adipic(E);

Ch t có kh năng tham gia p trùng ng ng là:ấ ả ứ ư  A.A, B B.A, C, E C.D, E D.A, B, C, ECâu 1 52:Cho C4H11O2N + NaOH A + CH3NH2 + H2OV y CTCT c a Cậ ủ 4H11O2N là:

A.C2H5COOCH2NH2 B.C2H5COONH3CH3 C.CH3COOCH2CH2NH2 D.C2H5COOCH2CH2NH2

Câu 153:M t amino axit A có 40,4 %C; 7,9% H; 15,7% N; 36% O và Mộ A=89. CTPT A :A.C3H5O2N B.C3H7O2N C.C2H5O2N D.C4H9O2N

Câu 154:0,1 mol aminoaxit A p v a đ v i 100ml dd HCl 2M. M t khác 18 g A cũng pứ ừ ủ ớ ặ ứ   v a đ v i 200ml dd HCl trên. A có KLPT:ừ ủ ớ

A.120 B.90 C.60 D.80Câu 155:A là 1 aminoaxit có KLPT =147. Bi t 1 mol A tác d ng v a đ v i 1 mol HCl; 0,5ế ụ ừ ủ ớ  mol tác d ng v a đ v i 1 mol NaOH.CTPT c a A:ụ ừ ủ ớ ủ

A.C4H9NO4 B.C4H7N2O4 C.C5H25NO3 D.C8H5NO2

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 12/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 156:C 0,01 mol aminoaxit A p v a đ v i 40 ml dd NaOH 0,25M. M t khác 1,5 gứ ứ ừ ủ ớ ặ  aminoaxit A p v a đ v i 80 ml dd Na H 0,25M. KLPT A là:ứ ừ ủ ớ Ọ

A.150 B.75 C.105 D.89Câu 157:Cho 0,01 mol aminoaxit A tác d ng v a đ 80 ml dd HCl 0,125 M. Cô c n dd thuụ ừ ủ ạ  đ c 1,835 g mu i.ượ ố KLPT A là

A.147 B.150 C.97 D.120Câu 158:Trong các ch t sau, ch t nào là polime:ấ ấ

A.C18H36 B.C15H31COOH C.C17H33COOH D.(C6H10O5)n

Câu 159:T nilon 6,6 là:ơA.HexacloxyclohexanB.Poliamit c a axit adipic và hexametylendiaminủC.Poliamit c a axitủ ε-aminocaproicD.Polieste c a axit adipic và etylenglicolủ

Câu 160:Kh ng đ nh nào sau đây là sai:ẳ ịA.Kh ng đ nh c a monome tham gia p trùng h p là ph/t monome ph i có l/k t képẳ ị ủ ứ ợ ử ả ếB.Đ c đi m c a monome tham gia p trùng ng ng là ph i có t 2 nhóm ch c tr lênặ ể ủ ứ ư ả ừ ứ ởC.S n ph m c a p trùng h p có tách ra các ph/t nhả ẩ ủ ứ ợ ử ỏD. S n ph m c a p trùng ng ng có tách ra các ph/t nhả ẩ ủ ứ ư ử ỏ

Câu 161:Polime nào có c u t o m ng không gianấ ạ ạA.Nh a bakelitự  B.Poliisopren C.Cao su Buna-S D.Cao su l u hóaư E.C A, Dả

Câu 162:Trong các polime sau, polime có th dùng làm ch t d o:ể ấ ẻA.nh a PEự  B.Nh a PVCự  C.Th y tinh h u củ ữ ơ D.T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 163:Polime thu đ c t propen là:ượ ừ A.(-CH2-CH2-)n B.(-CH2-CH2-CH2-)n C.(-CH2-CH(CH3)-)n D.(-CH2-C(CH2)-)n

Câu 164:Phát bi u nào sau đây đúng:ểA.Tinh b t là polime m ch không phân nhánhộ ạB.Aminoaxit là h/ch t đa ch cấ ứ C.Đông trùng h p là quá trình có gi i phóng nh ng pt nhợ ả ữ ỏD.T t c đ u saiấ ả ề

Câu 165:Các polime có kh năng l u hóa là :ả ư A.Cao su Buna B.Poliisopren C.cao su Buna-S D.T t c đ u đúngấ ả ề

Câu 166:Đ t ng h p polime, ng i ta có th s d ng:ể ổ ợ ườ ể ử ụA.P trùng h pứ ợ B.P trùng ng ngứ ư 

C.P đ ng trùng h p hay đ ng trùng ng ngứ ồ ợ ồ ư   D.T t c đ u đúngấ ả ềCâu 167:Đ đi u ch polime ta th c hi n p :ể ề ế ự ệ ứ  A.C ngộ B.Trùng h pợC.Trùng ng ngư  D.Trùng h p,trùng ng ngợ ư 

Câu 168:Đ/n nào sau đây đúng:A.P trùng ng ng là quá trình c ng h p nhi u ph/t nh thành ph/t l nứ ư ộ ợ ề ử ỏ ử ớB.P trùng ng ng có s nh ng nh n electronứ ư ự ườ ậC.P trùng ng ng là quá trình c ng h p nhi u ph/t nh thành ph/t l n,gi i phóng Hứ ư ộ ợ ề ử ỏ ử ớ ả 2OD.T t c đ u sai.ấ ả ề

Câu 169:(1)Tinh b t; (2) cao su (Cộ 5H8)n, (3) T t m (-NH-R-CO-)ơ ằ n,Polime nào là s n ph m c a ph n ng trùng ng ngả ẩ ủ ả ứ ư  

A.1 B.3 C.2 D.1,2Câu 170:Polime có c u trúc không gian th ng:ấ ườ

A.Kh năng ch u nhi t kém nh tả ị ệ ấ

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 13/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

B.Có tính đàn h i, m m m i và daiồ ề ạC.Có tính b n c h c cao, ch u đ c ma sát và va ch mề ơ ọ ị ượ ạD.D b hòa tan trong các dung môi h u cễ ị ữ ơ

Câu 171:KLPT c a t capron là 15000 đvC. Tính s m t xích trong phân t c a lo i tủ ơ ố ắ ử ủ ạ ơ này:

A.113 B.133 C.118 D.khác

Câu 172:Polime nào sau đây có th tham gia p c ng:ể ứ ộA.Polietilen B.Polivinyl clorua C.Caosubuna D.Xenlulozơ

Câu 173:Khi clo hóa PVC thu đ c t clorin ch a 66,6% clo. S m t xích trung bình tácượ ơ ứ ố ắ  d ng v i 1 ph/t clo:ụ ớ ử 

A.1,5 B.3 C.2 D.2,5Câu 1 74:Cho chuy n hóa sau : COể 2 A B C2H5OH. Các ch t A, B:ấ

A.Tinh b t, glucozộ ơ B.Tinh b t,Xenlulozộ ơC.Tinh b t, saccarozộ ơ D.Glucoz ,ơ  XenlulozơCâu 175:Có th đi u ch PE = p/ ng trùng h p monome sauể ề ế ứ ợ

A.CH2=CH2 B.CH2=CH-CH3 C.CH2=CHCl D.CH2=CHOCOCH3

Câu 176:D a vào tính ch t nào đ k t lu n tinh b t và xenluloz là nh ng polime thiênự ấ ể ế ậ ộ ơ ữ    nhiên có công th c (Cứ  6H10O5)n

A.Tinh b t và xenluloz khi b đ t cháy cho COộ ơ ị ố 2 và H2O theo t l s mol 6:5ỉ ệ ốB.Tinh b t và xenluloz khi b th y phân đ n cùng đ u cho glucozộ ơ ị ủ ế ề ơC. Tinh b t và xenluloz đ u tan trong n cộ ơ ề ướD. Tinh b t và xenluloz đ u có th làm th c ăn cho ng i và gia súc.ộ ơ ề ể ứ ườ

Câu 177:Có th đi u ch PVC b ng ph n ng trùng h p monome sau:ể ề ế ằ ả ứ ợA.CH3CH=CH2 B.CH2=CHCl C.CH3=CH2Cl D.CH2CH=CH2Cl

Câu 178:Polime có công th c [(-CO-(CHứ  2)4-CO-NH-(CH2)6-NH-]n thu c lo i nào ?ộ ạA.Ch t d oấ ẻ B.Cao su C.T nilonơ D.T capronơ

Câu 179:Đi u ki n đ monome có th đ c dùng đi u ch polime:ề ệ ể ể ượ ề ếA.Có liên k t đ nế ơ B.Có liên k t đôiế C.Có liên k t baế D.Có l/k t đôi ho c baế ặ

Câu 180:Cao su Buna không tham gia ph n úng nào trong s các ph n ng sau :ả ố ả ứ  A.C ng Hộ 2 B.V i dung d ch NaOHớ ị C.V i Clớ 2/as D. C ng dung d chộ ị  

BrômCâu 181:Cho (1)Etanol; (2):Vinylaxetylen; (3)Isopren; (4)2-phenyletanol-1T p h p nào có th đi u ch đ c cao su Buna-S b ng 3 ph n ng :ậ ợ ể ề ế ượ ằ ả ứ  

A.(1)+(3); B.(1)+(4); C.(2)+(3); D.(3)+(4);Câu 182:Cho các polime : PE, PVC, polibutađien , Amilopectin . S s p x p nào sau đây làự ắ ế  đúng :

A.PE, PVC, polibutađien:có d ng m ch th ng;Amilopectin:m ch phân nhánhạ ạ ẳ ạB.Các polime trên đ u có d ng m ch th ngề ạ ạ ẳC.Các polime trên đ u có d ng m ch nhánhề ạ ạD. Các polime trên đ u có d ng m ch không gianề ạ ạ

Câu 183:Có th đi u ch polipropylen t monome sau:ể ề ế ừ  A.CH2=CHCH3 B.CH3CH2CH3 C.CH3CH2CH2Cl D.CH3ClCH=CH2

Câu 184:Đ c đi m c u t o c a các monome tham gia p/ ng trùng h p là:ặ ể ấ ạ ủ ứ ợA.Phân t ph i có t 2 nhóm ch c tr lênử ả ừ ứ ở B. Phân t ph i có l/k t képử ả ếC.Phân t có c u t o m ch không nhánhử ấ ạ ạ D. Phân t ph i có c u t o m ch nhánhử ả ấ ạ ạ

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 14/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 185:T 100ml dd r u etylic 33,34% (D=0,69) có th đi u ch đ c bao nhiêu kg PEừ ượ ể ề ế ượ  (H=100%):

A.23 B.14 C.18 D.khácCâu 1 86:Cho chu i sau: Xenlulozỗ ơ A B C Caosubuna.A,B,C là nh ng ch t nàoữ ấ

A.CH3COOH,C2H5OH, CH3CHOB.C6H12O6(glucoz ), Cơ 2H5OH, CH2=CH-CH=CH2

C. C6H12O6(glucoz ), CHơ 3COOH, HCOOOHD.CH3CHO, CH3COOH, C2H5OH

Câu 187:T 13 kg axetilen có th đi u ch đ c bao nhiêu kg PVC(H=100%)ừ ể ề ế ượA.62,5 B.31,25 C.31,5 D.khác

Câu 188:Trong các polime sau đây: Bông(1); T t m(2); Len(3); T visco(4); T enan(5);ơ ằ ơ ơ  T axetat(6); T nilon(7); T capron(8) , lo i nào có ngu n g c t xenluloz :ơ ơ ơ ạ ồ ố ừ ơ

A.1,3,7 B.2,4,8 C.3,5,7 D.1,4,6Câu 189:H s trùng h p c a lo i polietilen có KLPT là 4984 đvC và c a polisaccaritệ ố ợ ủ ạ ủ  (C6H10O5)n có KLPT 162000 đvC l n l t là:ầ ượ

A.178 và 1000 B.187 và 100 C.278 và 1000 D.178 và 2000Câu 190:Có th đi u ch đ c bao nhiêu t n caosubuna t 5,8 t n n-Butan. H=60%:ể ề ế ượ ấ ừ ấ

A.9 B.3,24 C.5,4 D.khácCâu 191:KLPT trung bình c a Xenluloz trong s i gai là 590000 đvC. S g c Củ ơ ợ ố ố 6H10O5 trongph/t Xenluloz trên là:ử ơ

A.3641 B.3661 C.2771 D.3773Câu 192:Trong các ch t sau: CHấ 4(1), CCl4 (2), CH3Cl (3). Ch t phân c c và ch t tan trongấ ự ấ  n c nhi u nh t làướ ề ấ

A.1,2 B.2,3 C.3,3 D.2,4

Câu 193:Cho 3 ch t sau: propanol-1 (1), etanol(2), axeton (3).Ch t sôi nhi t đ cao nh tấ ấ ở ệ ộ ấ  và ch t sôi nhi t đ th p nh t theo th t là:ấ ở ệ ộ ấ ấ ứ ự  A. B.2,3 C.3,1 D.3,2

Câu 194:Trong các ch t sau,ch t nào là r u b c II:ấ ấ ượ ậ(1)Metanol (2)Propanol-2 (3)Etanol (4)2-Metylpropanol (5)Butanol-2

A. ,4 B.2,3,4 C.3,4,5 D.2,5Câu 195:Đ phân bi t andehit axetic, andehit acrylic, axit axetic, etanol, có th dùng thu cể ệ ể ố  th nào trong các ch t: dd Brử ấ 2(1), dd AgNO3/NH3(2), gi y quỳ(3), dd (4)ấ

A.1,2,3 B.2,3 C.3,4 D.1,2,4

Câu 196:Có 2 bình m t nhãn ch a r u etylic 45ấ ứ ượ0

và dd fomalin. Đ phân bi t chúng dùng:ể ệA.Na kim lo iạ B.dd Ag2O/NH3 C.dd quỳ tím D.dd HClCâu 197:Có th dùng ch t nào trong các ch t sau đ phân bi t : n-hecxan, propanal,ể ấ ấ ể ệ: n c brom (1), dd AgNOướ 3/NH3(2), dd NaHSO3đđ(3), gi y quỳ (4)ấ

A.1,2 B.2,3 C.3,4 D.1,4Câu 198:Etanol tác d ng đ c v i ch t nào sau đây:ụ ượ ớ ấ(1)HCl (2)H2SO4 (3)CH3COOH (4)C2H5OH (5)Na

A.1,2,3 B.2,3,4 C.3,4,5 D.1,2,3,4,5Câu 199:Ch t nào sau đây có nhi t đ sôi cao nh t:ấ ệ ộ ấ

A.CH3-O-CH3 B.CH3CHO C.C2H5OH D.NaCâu 200:Amin là:

A.HCHC ch a C, H, Nứ B.Nh ng HCHC mà ph/t g m 1 nhóm NHữ ử ồ 2 k t h p v i 1 g c hidrocacbonế ợ ớ ốC.Nh ng HCHC đ c t o ra khi thay th ng/t Hữ ượ ạ ế ử  2 trong amoniac = g c hidrocacbonố

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 15/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

D.Ch t h u c trong đó nhóm amino NHấ ữ ơ 2 l/k t v i vòng benzen.ế ớCâu 201:Trong s cac ng/li u sau: Cố ệ 2H2(1), C2H5Cl(2), C3H8(3). Có th dùng ng/li u nào để ệ ể đi u ch Cề ế 2H5OH (ch t vô c cho s n)ấ ơ ẵ

A. B.1,2 C.1,2,3 D.1Câu 202:Amin th m có CTPT Cơ 7H9N có s đ ng phân là:ố ồ

A.2 B.3 C.4 D.5Câu 203:Đ tách m t h n h p g m benzen, phenol và anilin, có th dùng các thu c th nàoể ộ ỗ ợ ồ ể ố ử   sau đây: dd NaOH(1); dd H2SO4(2); dd NH4OH(3); dd Br2(4)

A.2,3 B.1,2 C.3,4 D.1,4Câu 204:Khi vi t đ ng phân c a Cế ồ ủ 4H11N và C4H10O m t h c sinh nh n xét :ộ ọ ậ1. S đ ng phân c a Cố ồ ủ 4H10O nhi u h n s đ ng phân Cề ơ ố ồ 4H11N2. C4H11N có 3 đ ng phân amin b c Iồ ậ3. C4H11N có 3 đ ng phân amin b c IIồ ậ4. C4H11N có 1 đ ng phân amin b c IIIồ ậ5. C4H10O có 7 đ ng phân r u no và ete noồ ượNh n xét đúng g m:ậ ồ

A.1,2,3,4 B.2,3,4 C.3,4,5 D.2,3,4,5Câu 205:A,B là hai h p ch t h u c m ch h , có kh năng làm m t màu dd Brợ ấ ữ ơ ạ ở ả ấ 2, có CTPTC3H6O. CTCT c a A,B có th là:ủ ể

A.CH3-CH2CHO B.CH2=CH-CH2OH C.CH3-O-CH=CH2 D.C b,cảCâu 206:Ch t có nhi t đ sôi cao nh t là:ấ ệ ộ ấ

A.C2H5OH B.CH3COOH C.CH3CHO D.CH3OHCâu 207:Ch t h u c m ch h có công th c Cấ ữ ơ ạ ở ứ   nH2nO2 thu c dãy đ ng đ ng nào:ộ ồ ẳ

A.Axit đ n ch c no hay este no đ n ch cơ ứ ơ ứ  B.Đioxit olefinC.Andehit 2 ch cứ  D.Xeton 2 ch cứ 

Câu 208:S p x p theo chi u tăng d n đ linh đ ng H trong phân t :ắ ế ề ầ ộ ộ ử  A.R u<Phenol<Axitượ B.R u<Axit<PhenolượC.Phenol<Axit<R uượ D.Phenol<r u<axitượ

Câu 209:Cho công th c R-O-CO-R’ (X). Trong đó:ứ A.X là este đ c đi u ch t axit R’COOH và r u ROHượ ề ế ừ ượB. X là este đ c đi u ch t axit RCOOH và r u R’OHượ ề ế ừ ượC.Đ X là este thì R và R’ ph i khác Hể ảD.R và R’ ph i là g c hidrocacbon no hóa tr 1.ả ố ị

Câu 210:Đ tách h n h p g m benzene, phenol, anilin có th dùng thu c th nào:ể ỗ ợ ồ ể ố ử  

(1) dd NaOH (2) dd H2SO4 (3) dd NH4OH (4) dd Br2A.2,3 B.1,2 C.3,4 D.1,4

Câu 211:M t este E (Cộ 4H8O2). E tham gia ph n ng tráng b c có th có tên nào sau đây:ả ứ ạ ểA.Propyl fomiat B.Acrylat metyl C.Iso-propyl axetat D.Etyl axetat

Câu 212:Đ phân bi t andehit axetic, andehit acrylic, axit axetic, etanol có th dùng:ể ệ ể(1) dd Br2 (2) dd AgNO3/NH3 (3) Gi y quỳấ (4) dd H2SO4

A.1,2,3 B.2,3 C.3,4 D.1,2,4Câu 213:Khi th y phân este X(Củ 6H10O2) thu đ c 2 s n ph m Y và Z. Y tác d ng v iượ ả ẩ ụ ớ  NaOH và m t màu dd brom, V y X làấ ậ

A.n-C3H7-O-CO-C2H3 B.C2H5COOC3H5 C.CH3CH-O-COC2H5 D.C3H7COOC2H3

Câu 214:HCHC B có CTPT C3H4O3, B tác d ng Na, p tráng g ng. CTCT c a Xụ ứ ươ ủA.CH2=CH-CHO B.OHCHCH(OH)CHOC.HCOOC2H5 D.HOOCCH2COOH

Câu 215:Đ phân bi t glucoz , saccaroz , tinh b t , xenluloz có th dùng các thu c th :ể ệ ơ ơ ộ ơ ể ố ử  (1)n cướ (2) dd AgNO3/NH3 (3) n c iotướ (4) gi y quỳấ

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 16/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

A. 2,3 B.1,2,3 C.3,4 D.1,2Câu 216:Cho các ch t h u c sau:Cấ ữ ơ 6H5OH (1); C2H5-NH2 (2); (C2H5)2NH (3); NaOH (4);NH3 (5). Đ m nh c a các baz đ c s p x p theo th t tăng d n:ộ ạ ủ ơ ượ ắ ế ứ ự ầ

A.1<5<2<3<4 B.1<5<3<2<4 C.5<1<2<4<3 D.1<2<3<4<5Câu 217:T Benzen đi u ch r u benzylic ta có th dùng ch t vô c h u c nào sau đây:ừ ề ế ượ ể ấ ơ ữ ơ

(1) Cl2 (2)NaOH (3)FeCl3 (4)CH3ClA.1,2,4 B.3,4 C.1,2,3,4 D.2,3

Câu 218:trong ph n ng gi a r u và axit h u c thì cân b ng hóa h c s chuy n d chả ứ ữ ượ ữ ơ ằ ọ ẽ ể ị  theo chi u t o ra este khiề ạ

A.Gi m n ng đ c a r u hay axitả ồ ộ ủ ượ B.Tăng áp su t c a hấ ủ ệC.Gi m n ng đ c a este hay c a n cả ồ ộ ủ ủ ướ D.C n có ch t xúc tácầ ấ

Câu 219:X có công th c phân t Cứ ử  4H6O2. X th y phân thu đ c 1 axit và 1 andehit Z. Z oxiủ ượ  hóa cho ra X, Y có th trùng h p cho ra polimeể ợ

A.HCOOC3H5 B.CH3COOC2H5 C.CH3COOC2H3 D.HCOOC2H3

Câu 220:Đ t cháy hoàn toàn 0,05 mol r u no X m ch h c n 5,6 g oxi t o ra 6,6 g COố ượ ạ ở ầ ạ 2.CTCT thu g n c a X là:ọ ủ

A.C2H4(OH)2 B.C3H5(OH)3 C.C3H6(OH)3 D.C3H6(OH)2

Câu 221:M t r u X m ch h không làm m t màu n c Brom, đ đ t cháy a lit h i r uộ ượ ạ ở ấ ướ ể ố ơ ượ  X thì c n 2,5a lit oxi ( cùng đk). CTCT c a X là:ầ ở ủ

A. C2H4(OH)2 B. C3H6(OH)2 C.C3H7OH D.C2H5OHCâu 222:Cho h n h p X g m 0,1 mol r u etylic và 0,1 mol axit axetic tác d ng v i Na d .ỗ ợ ồ ượ ụ ớ ư  Th tích khí Hể 2 thu đ c (ĐKTC) là:ượ

A.2,2 lit B.3,36 lit C.6,72 lit D.2,24 litCâu 223:Đ t cháy hoàn toàn 0,1 mol ch t X là mu i Natri c a 1 axit h u c đ n ch c noố ấ ố ủ ữ ơ ơ ứ   thu đ c 0,15 mol khí COượ 2, h i n c và Naơ ướ 2CO3. CTCT c a X là:ủ

A.C2H5COONa B.HCOONa C.C3H7COONa D.CH3COONaCâu 224:Cho h n h p X g m 6 g CHỗ ợ ồ 3COOH và 9,4 g C6H5OH dung d ch v a đ v i 200mlị ừ ủ ớ  dung d ch NaOH. N ng đ mol/l c a dung d ch NaOH là :ị ồ ộ ủ ị

A.1 B.2 C.0,5 D.3Câu 225:Z là axit h u c đ n ch c. Đ đ t cháy 0,1 mol Z c n 6,72 lit Oữ ơ ơ ứ ể ố ầ 2 (dktc). Cho bi tế  CTCT c a Z:ủ

A.CH3COOH B.CH2=CH-COOH C.HCOOH D.CH3-CH2-COOHCâu 226:Đ t cháy hoàn toàn 2,25 gam h p ch t h u c A thu đ c 4,95 g COố ợ ấ ữ ơ ượ 2 và 2,7 gH2O. cùng đi u ki n nhi t đ áp su t 0,75 g A có th tích h i b ng th tích 0,4 g khí oxi.Ở ề ệ ệ ộ ấ ể ơ ằ ể  CTCT đúng c a A bi t A m ch th ng, tác d ng v i Na:ủ ế ạ ẳ ụ ớ

A.CH3CH2OH B.CH2=CHOH C.CH3CH2CH2OH D.CH3CH2CH2OCH3

Câu 227:Oxi hóa 2,2 g ankanal A thu đ c 3g axit ankanoic B. A và B l n l t là:ượ ầ ượA.propanal, axit propanoic B.etanal,axit etanoicC.andehit propanoic,axit propanoic D.metanal,axit metanoic

Câu 228:Tính kh i l ng m t lo i g o có t l tinh b t là 80% c n dùng đ khi lên menố ượ ộ ạ ạ ỉ ệ ộ ầ ể  (hi u su t lên men là 50%) thu đ c 460ml r u 50ệ ấ ượ ượ 0 (kh i l ng riêng c a etylicố ượ ủ  0,80g/ml):

A.430g B.520g C.760g D.810gCâu 229:Trung hòa hoàn toàn 3,6 gam m t axit đ n ch c c n dùng 25 gam dung d ch NaOHộ ơ ứ ầ ị  8%. Axit này là:

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 17/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

A.Axit fomic B.Axit acrylic C.Axit axetic D.Axit propionicCâu 230:Tìm andehit đ n ch c có %O=53,33%ơ ứ 

A.HCHO B.C2H5CHO C.CH3CHO D.C3H7CHOCâu 231:Ba r u X,Y,Z có kh i l ng phân t khác nhau và đ u b n. Đ t cháy m i ch tượ ố ượ ử ề ề ố ỗ ấ  đ u sinh ra COề 2 và H2O theo t l mol COỉ ệ 2:H2O=3:4. V y CT 3 r u có th là:ậ ượ ể

A.C2H5OH, C3H7OH, C4H9OH B.C3H8O, C3H8O2, C3H8O3

C.C3H8O, C4H8O, C5H8O D.C3H6O, C3H6O2, C3H6O3

Câu 232:Ch t A ch a C, H, O, N có %C=63,71%, %H=14,16%, %O=12,38%. Bi t A cóấ ứ ế  M<150, A có CTPT là:

A.C6H5NO2 B.C3H7NO2 C.C6H11NO D.C6H11NO2

Câu 233:Khi phân tích ch t h u c A ch ch a C, H, O thì có mấ ữ ơ ỉ ứ   C + mH = 3,5 mO. Công th cứ   đ n gi n c a A là:ơ ả ủ

A.CH4O B.C2H6O C.C3H8O D.C4H8OCâu 234:Ch t A ch a C, H, O, N và có M=89. Bi t 1 mol A cháy cho 3 mol COấ ứ ế 2, 0,5molN2. A là:

A.C3H7NO2 B.C2H5NO2 C.C3H7NO D.C4H9NOCâu 235:Đ t cháy m t axit no đ n ch c Y thu đ c 0,6 mol COố ộ ơ ứ ượ 2 và 0,5 mol n c. Bi tướ ế  m ch C th ng. Cho bi t CTCT c a Y là:ạ ẳ ế ủ

A.HOOC-COOH B.HOOC-CH2-COOHC.HOOC-(CH2)3-COOH D.HOOC-(CH2)4-COOH

Câu 236:Đun nóng 6 g CH3COOH v i 6 g Cớ 2H5OH có H2SO4 xúc tác. Kh i l ng este t oố ượ ạ  thành khi hi u su t 80% là:ệ ấ

A.7,04g B.8g C.10g D.12gCâu 237:Đ t cháy hoàn toàn 1 amin th m b c nh t ng i ta thu đ c 1,568 lít khí COố ơ ậ ấ ườ ượ 2 và1.232 lít h i n c và 0,336 lít khí tr . Đ trung hòa h t 0,05 mol X c n 200ml dung d chơ ướ ơ ể ế ầ ị  

HCl 0,75M. Bi t các th tích khí đo đ c dktc. CTPT c a X là:ế ể ượ ở ủA.C6H5NH2 B.(C6H5)2NH C.C2H5NH2 D.C7H11N3

Câu 238:Phân tích 6 g ch t h u c A thu đ c 8,8 g COấ ữ ơ ượ 2, 7,2g H2O và 2,24 lít N2

(dktc).M t khác 0,1 mol A ph n ng v a đ v i 0,2 mol HCl. Công th c đ n gi n, CTPT,ặ ả ứ ừ ủ ớ ứ ơ ả  s đ ng phân :ố ồ

A.CH4N, C2H8N2, 3 B.CH4N, C2H8N2, 4 C.CH4N, C2H6N2, 3 D.CH4N, C2H8N2, 5Câu 239:Cho 13,6 gam m t ch t h u c X (C, H, O) tác d ng v i dung d ch Agộ ấ ữ ơ ụ ớ ị 2O/NH3 dư  thu đ c 43,2 g Ag. Bi t t kh i c a X đ i v i Oượ ế ỉ ố ủ ố ớ 2 =2,125. CTCT c a X là:ủ

A.CH3-CH2-CHO B.CH≡C-CH2-CHO

C.CH2=CH-CH2-CHO D.CH≡C-CHOCâu 240:H p ch t A ch ch a 1 lo i nhóm ch c và phân t ch ch a các nguyên t C, H, Oợ ấ ỉ ứ ạ ứ ử ỉ ứ ố  trong đó oxi chi m 37,21 % v kh i l ng. 1 mol A tráng g ng hoàn toàn cho 4mol Ag.Aế ề ố ượ ươ  là

A.HCHO B.CHO-CH2-CHO C.CH3CHO D.C2H4(CHO)2

Câu 241:Công th c đ n gi n nh t c a axit h u c X là (CHO)ứ ơ ả ấ ủ ữ ơ n. Khi đ t 1 mol X thu đ cố ượ  v i 6 mol COớ 2. CTCT c a X là:ủ

A.HOOC-CH=CH-COOH B.CH2=CH-COOHC.CH3COOH D.HOOC-COOH

Câu 242:Cho bay h i h t 5,8 gam m t h p ch t h u c X thu đ c 4,48 lít h i X v iơ ế ộ ợ ấ ữ ơ ượ ơ ớ  109,20C. M t khác 5,8 gam X ph n ng v i dd AgNOặ ả ứ ớ 3/NH3 d t o ra 43,2 g Ag.ư ạ CTPT c aủ  X là:

A.C2H4O2 B.(CH2O)n C.C2H2O D.C2H2O2

5/7/2018 Trac Nghiem Hoa on Thi Dai Hoc 2995 - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/trac-nghiem-hoa-on-thi-dai-hoc-2995 18/18

 

Câu h i tr c nghi m ôn thi t t nghi p hóaỏ ắ ệ ố ệ Nguyeãn Coâng Tín

Câu 243 :Đun nóng 1 h n h p g m 2 r u no đ n ch c liên ti p v i Hỗ ợ ồ ượ ơ ứ ế ớ 2SO4 đ c, 140ặ ở 0Cthu đ c 24,7 g h n h p 3 ete và 7,2 g Hượ ỗ ợ 2O. Bi t ph n ng x y ra hoàn toàn. CTCT 2 r uế ả ứ ả ượ  là:

A.C3H7OH, C4H9OH B.C2H5OH, C3H7OH C.CH3OH, C2H5OH D.C4H9OH, C5H11OHCâu 244 :Xác đ nh CTCT c a h p ch t X bi t r ng khi đ t cháy 1 mol X cho ra 4 mol COị ủ ợ ấ ế ằ ố 2,X c ng v i Brộ ớ 2 theo t l 1:1, v i Na cho khí Hỉ ệ ớ 2 và X cho ph n ng tráng g ng:ả ứ ươ

A.CH(OH)=CH-CH2-CHO B.CH3-C(OH)=CH-CHOC.CH3-CH2-CHO D.CH2=CH-CH(OH)-CHO