tong hop so lieu khao sat 3g_u900_vtu_22062015

21
2 2 2 2 2 STT Tỉnh Huyện Tên trạm SiteID 1 VTU Tân Thành Chau-Pha2_VTU 10.5597 107.11912 10.55962 107.11914 9 2 VTU Tân Thành Chau-Pha_VTU 10.57314 107.16037 10.57308 107.1604 7 3 VTU Tân Thành Phuoc-Binh_VTU 10.66668 107.11947 10.66664 107.11951 6 4 VTU Tân Thành Song-Xoai2_VTU 10.70357 107.16109 10.7036 107.16096 14 5 VTU Tân Thành Suoi-Nghe2_VTU 10.6236 107.15692 10.62359 107.15696 4 6 VTU Bà Rịa Hoi-Bai2_VTU 10.49147 107.09577 10.49148 107.0958 3 7 VTU Bà Rịa Hoi-Bai3_VTU 10.51861 107.08412 10.5186 107.08411 1 8 VTU Châu Đức Bau-Trinh_VTU 10.68563 107.21126 10.6857 107.2112833 8 9 VTU Châu Đức Binh-Ba_VTU 10.62185 107.23734 10.62176667 107.23735 9 10 VTU Châu Đức Binh-Gia_VTU 10.64859 107.27059 10.648517 107.27017 47 11 VTU Châu Đức CDU026A_VTU 10.64481 107.35201 10.64476667 107.3519167 11 12 VTU Châu Đức CDU027A_VTU 10.71635 107.29396 10.71645 107.2939833 11 13 VTU Châu Đức CDU028A_VTU 10.74371 107.24264 10.74373333 107.2426833 5 14 VTU Châu Đức CDU029A_VTU 10.63054 107.20735 10.63048333 107.2073167 7 15 VTU Châu Đức Chau-Duc_VTU 10.64883 107.24107 10.64891667 107.24145 43 16 VTU Châu Đức Cu-Bi_VTU 10.73357 107.1838 10.73368333 107.1837333 14 17 VTU Châu Đức Da-Bac2_VTU 10.59454 107.24952 10.5946 107.24955 7 18 VTU Châu Đức Da-Bac_VTU 10.59473 107.28336 10.59468333 107.2831 29 19 VTU Châu Đức KCN-Lang-Lon_VTU 10.65893 107.20372 10.65896667 107.2038333 13 20 VTU Châu Đức Kim-Long_VTU 10.70204 107.24424 10.70205 107.24415 10 21 VTU Châu Đức Lang-Lon_VTU 10.66199 107.16931 10.66216667 107.1694667 26 22 VTU Châu Đức Lien-Duc_VTU 10.70874 107.19392 10.70873333 107.1941 20 23 VTU Châu Đức Ngai-Giao_VTU 10.56587 107.22073 10.56605 107.2201 72 24 VTU Châu Đức Suoi-Nghe_VTU 10.59234 107.21719 10.59253333 107.2172 21 25 VTU Châu Đức Suoi-Rao_VTU 10.59432 107.33316 10.59431667 107.3332 4 26 VTU Châu Đức Xa-Bang2_VTU 10.67536 107.24875 10.6754 107.24885 11 27 VTU Châu Đức Xuan-Son_VTU 10.63965 107.30335 10.63965 107.30335 0 28 VTU Xuyên Mộc Bau-Lam_VTU 10.68305 107.38828 10.68307 107.3883 3 29 VTU Xuyên Mộc Ho-Coc_VTU 10.5017 107.47159 10.50172 107.47153 7 Pha triển khai Tọa độ (Lat) Theo danh sách Tọa độ (Long) Theo danh sách Tọa độ (Lat) Theo số liệu khảo sát Tọa độ (Long) Theo số liệu khảo sát Sai lệch vị trí (km)

Upload: do-huu-toan

Post on 25-Jan-2016

269 views

Category:

Documents


1 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

Thông tin chung2 2 2 2 2 2

STT Tỉnh Huyện Tên trạm SiteID Địa chỉ trạm

1 VTU Tân Thành Chau-Pha2_VTU 10.5597 107.11912 10.55962 107.11914 9 Tổ 2, ấp 3, xã Tóc Tiên, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

2 VTU Tân Thành Chau-Pha_VTU 10.57314 107.16037 10.57308 107.1604 7 Trạm Viễn Thông Châu Pha, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

3 VTU Tân Thành Phuoc-Binh_VTU 10.66668 107.11947 10.66664 107.11951 6 Tổ 4, ấp 3, xã Hắc Dịch, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

4 VTU Tân Thành Song-Xoai2_VTU 10.70357 107.16109 10.7036 107.16096 14 Tập đoàn 6, Ấp Sông Xoài 1, xã Song Xoài, huyện Tân Thành, tỉnh Bà R

5 VTU Tân Thành Suoi-Nghe2_VTU 10.6236 107.15692 10.62359 107.15696 4 Ấp Cầu Mới, xã Sông Xoài, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

6 VTU Bà Rịa Hoi-Bai2_VTU 10.49147 107.09577 10.49148 107.0958 3 Ấp Láng Cát, xã Tân Hải, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

7 VTU Bà Rịa Hoi-Bai3_VTU 10.51861 107.08412 10.5186 107.08411 1 Khu 3, tổ 8, ấp Phước Hiệp, xã Tân Hòa, huyện Tân Thành, tỉnh Bà Rịa

8 VTU Châu Đức Bau-Trinh_VTU 10.68563 107.21126 10.6857 107.21128333 8 Tổ 49, ấp Tân Hưng, xã Bầu Trinh, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng

9 VTU Châu Đức Binh-Ba_VTU 10.62185 107.23734 10.621766667 107.23735 9 Ấp Đức Trung, xã Bình Ba, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

10 VTU Châu Đức Binh-Gia_VTU 10.64859 107.27059 10.648517 107.27017 47 Bưu điện Bình Giã, ấp Nghi Lộc, xã Bình Giã, huyện Châu Đức, tỉnh Bà

11 VTU Châu Đức CDU026A_VTU 10.64481 107.35201 10.644766667 107.35191667 11 Ấp Sơn Lập, Xã Sơn Bình, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

12 VTU Châu Đức CDU027A_VTU 10.71635 107.29396 10.71645 107.29398333 11 Ấp Hiệp Thành, xã Quảng Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng T

13 VTU Châu Đức CDU028A_VTU 10.74371 107.24264 10.743733333 107.24268333 5 Ấp Liên Lộc, Xã Xà Bang, Huyện C.Đức, Tỉnh Vũng Tàu

14 VTU Châu Đức CDU029A_VTU 10.63054 107.20735 10.630483333 107.20731667 7 Ấp Suối Lúp, Xã Bình Ba, Huyện C.Đức, Tỉnh Vũng Tàu

15 VTU Châu Đức Chau-Duc_VTU 10.64883 107.24107 10.648916667 107.24145 43 Bưu cục huyện Châu Đức, số 134, đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Ngãi G

16 VTU Châu Đức Cu-Bi_VTU 10.73357 107.1838 10.733683333 107.18373333 14 Đài viễn thông Cù Bị, thôn Đồng Tâm, xã Cù Bị, huyện Châu Đức, tỉnh

17 VTU Châu Đức Da-Bac2_VTU 10.59454 107.24952 10.5946 107.24955 7 Tổ 6, ấp Nhân Hòa, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

18 VTU Châu Đức Da-Bac_VTU 10.59473 107.28336 10.594683333 107.2831 29 Trạm viễn thông Đá Bạc, tổ 5, thôn Phú Sơn, xã Đá Bạc, huyện Châu Đức

19 VTU Châu Đức KCN-Lang-Lon_VTU 10.65893 107.20372 10.658966667 107.20383333 13 Khu công nghiệp Láng Lớn, tổ 3, ấp Tân Giao, xã Láng Lớn, huyện Châu

20 VTU Châu Đức Kim-Long_VTU 10.70204 107.24424 10.70205 107.24415 10 Bưu điện Kim Long, ấp Hưng Long, xã Kim Long, huyện Châu Đức, tỉnh

21 VTU Châu Đức Lang-Lon_VTU 10.66199 107.16931 10.662166667 107.16946667 26 Bưu cục Láng Lớn, thôn Sông Xoài 3, xã Láng Lớn, huyện Châu Đức, tỉn

22 VTU Châu Đức Lien-Duc_VTU 10.70874 107.19392 10.708733333 107.1941 20 Tổ 93, ấp Liên Đức, xã Xà Bang, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng T

23 VTU Châu Đức Ngai-Giao_VTU 10.56587 107.22073 10.56605 107.2201 72 Tổ 23, ấp Sông Cầu, xã Nghĩa Thành, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũ

24 VTU Châu Đức Suoi-Nghe_VTU 10.59234 107.21719 10.592533333 107.2172 21 Trạm VT Suối Nghệ, xã Suối Nghệ, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa Vũng

25 VTU Châu Đức Suoi-Rao_VTU 10.59432 107.33316 10.594316667 107.3332 4 Thôn 3, xã Suối Rao, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu (nhà ông

26 VTU Châu Đức Xa-Bang2_VTU 10.67536 107.24875 10.6754 107.24885 11 Ấp Tân Xuân, xã Bàu Chinh, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

27 VTU Châu Đức Xuan-Son_VTU 10.63965 107.30335 10.63965 107.30335 0 Tổ 5, ấp Sơn Hòa, xã Xuân Sơn, huyện Châu Đức, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà

28 VTU Xuyên Mộc Bau-Lam_VTU 10.68305 107.38828 10.68307 107.3883 3 Trạm Viễn Thông Bàu Lâm, ấp 3, xã Bàu Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh B

29 VTU Xuyên Mộc Ho-Coc_VTU 10.5017 107.47159 10.50172 107.47153 7 KDL Hồ Cốc, xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.

Pha triển khai

Tọa độ (Lat) Theo danh sách

Tọa độ (Long)

Theo danh sách

Tọa độ (Lat) Theo

số liệu khảo sát

Tọa độ (Long) Theo số

liệu khảo sát

Sai lệch vị trí (km)

Page 2: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2 2 2 2 2 230 VTU Xuyên Mộc Hoa-Binh2_VTU 10.65532 107.37912 10.65528 107.37905 8 Ắp 4- Xã Hòa Bình-Huyện Xuyên Mộc

31 VTU Xuyên Mộc Hoa-Binh4_VTU 10.59811 107.38284 10.5981 107.38287 3 Số 93/13, tổ 6, ấp 6, xã Hòa Bình, huyện Xuyện Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũn

32 VTU Xuyên Mộc Hoa-Binh_VTU 10.62616 107.37223 10.62622 107.37217 9 Đài Viễn Thông Hòa Bình-Huyện Xuyên Mộc

33 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hiep2_VTU 10.67114 107.47075 10.67117 107.47076 3 Tổ 7, ấp Phú Quý, xã Hòa Hiệp, tỉnh Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà

34 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hiep3_VTU 10.71024 107.50945 10.71031 107.50941 8 344/11 tổ 11, ấp Phú Vinh,xã Hòa Hiệp,huyện Xuyên Mộc tỉnh BRVT.

35 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hiep4_VTU 10.67447 107.5327 10.6745 107.53268 4 Số 46/2,tổ 2,Ấp Phú Lâm,xã Hòa Hiệp,huyện Xuyên Mộc,ỉnh Bà Rịa-Vũ

36 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hiep5_VTU 10.71654 107.47149 10.71657 107.47164 17 Ấp Phú Lộc, xã Hòa Hiệp, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

37 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hoi2_VTU 10.6433 107.45643 10.64325 107.45642 5 Ấp 5, xã Hòa Hội, Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

38 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hoi3_VTU 10.66087 107.43772 10.66086 107.43771 1 Ấp 7, xã Hòa Hội, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

39 VTU Xuyên Mộc Hoa-Hoi_VTU 10.6097 107.43882 10.6096 107.43906 28 Ttạm viễn Thông Hòa Hội, ấp 3, xã Hòa Hội,huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà

40 VTU Xuyên Mộc Phuoc-Thuan2_VTU 10.47121 107.37059 10.47123 107.37066 8 Ấp Bến Cát,xã Phước Thuận,huyện Xuyên Mộc,tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.

41 VTU Xuyên Mộc Phuoc-Thuan_VTU 10.47308 107.43516 10.47283 107.43514 27 Ttạm viễn Thông Phước Thuận, ấp Hồ Tràm, xã Phước Thuận,huyện Xuy

42 VTU Xuyên Mộc Tan-Lam2_VTU 10.72297 107.40581 10.72301 107.40581 4 Tổ 4, ấp 4B, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

43 VTU Xuyên Mộc Tan-Lam3_VTU 10.72751 107.43522 10.72748 107.43523 3 Tổ 6, ấp Bầu Nứa, xã Tân Lâm, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng T

44 VTU Xuyên Mộc Binh-Chau_VTU 10.56018 107.54144 10.5605 107.54124 41 Bưu Cục Bình Châu,QL 55,ấp Láng Dài,huyện Xuyên Mộc,tỉnh Bà Rịa-

45 VTU Xuyên Mộc Binh-Chau2_VTU 10.6031 107.55938 10.60313 107.55935 4 Khu du lịch Binh-Chau (Suối nước nóng Bình Châu),xã Bình Châu,huyệ

46 VTU Xuyên Mộc Bung-Rieng2_VTU 10.55193 107.48546 10.552 107.4855 8 Ấp 3,xã Bưng Riềng, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.

47 VTU Xuyên Mộc Bung-Rieng_VTU 10.5539 107.45645 10.55393 107.45632 14 Ấp Trang Nghiêm,xã Bông Trang, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa Vũng

48 VTU Xuyên Mộc Ong-To_VTU 10.50078 107.3809 10.50067 107.38093 12 Ấp 1,xã Bưng Riềng,huyện Xuyên Mộc,tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu.

49 VTU Xuyên Mộc Phuoc-Tan_VTU 10.56975 107.38309 10.56975 107.38307 2 Xã Phước Tân, huyện Xuyên Mộc, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

50 VTU Xuyên Mộc Xuyen-Moc2_VTU 10.56453 107.42275 10.56448 107.42281 8 Ấp Nhân Tiến, xã Xuyên Mộc,huyện Xuyên Mộc,Tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

51 VTU Xuyên Mộc Xuyen-Moc_VTU 10.53578 107.40335 10.53573 107.4033 7 Bưu điện Xuyên Mộc,QL 55,thị trấn Phước Bửu,huyện Xuyên Mộc,tỉnh

52 VTU Đất Đo Dat-Do2_VTU 10.4762 107.27257 10.47612 107.2726 9 Tổ 4, ấp Hiệp Hòa, thị trấn Đất Đo, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũng T

53 VTU Đất Đo DDO016A_VTU 10.41666 107.28305 10.41664 107.28304 2 Khu phố Hải Trung, thị trấn Phước Hải, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũ

54 VTU Đất Đo KDL-Thuy-Duong_VTU 10.39663 107.26804 10.3966 107.26819 17 Khách Sạn Thùy Dương, thị trấn Phước Hải, huyện Dất Đo,tỉnh Bà Rịa-

55 VTU Đất Đo Lang-Dai_VTU 10.50284 107.33313 10.50287 107.33321 9 Ấp Thanh An, xã Láng Dài, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

56 VTU Đất Đo Loc-An_VTU 10.45551 107.32896 10.45548 107.3289 7 BDVH xã Lộc An, ấp An Điền, xã Lộc An, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa -

57 VTU Đất Đo Long-Tan_VTU 10.5414 107.27332 10.54141 107.27336 4 Tổ 14, ấp Tân Hòa, xã Long Tân, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

58 VTU Đất Đo Nui-Nhon_VTU 10.55203 107.32683 10.55206 107.32684 3 Ấp Phước Bình, xã Phước Long Thọ, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũng

59 VTU Đất Đo Phuoc-Hai_VTU 10.4285 107.29401 10.42856 107.29397 8 Trạm Viễn Thông Phuocs Hải, khu phố Hải Trung, thị trấn Phước Hải, h

60 VTU Đất Đo Phuoc-Loi_VTU 10.4501 107.28176 10.45013 107.28177 3 Số 12E1, ấp Hội Mỹ, xã Phước lợi, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tà

61 VTU Đất Đo Phuoc-Long-Tho_VTU 10.49287 107.30366 10.492869 107.30357 10 Tổ 5, ấp Phước Trung, xã Phước Long Thọ, huyện đất đo, tỉnh bà Rịa -

62 VTU Đất Đo Phuoc-Thanh2_VTU 10.5152 107.2662 10.51529 107.2662 10 Khu phố Thanh Long, Thị Trấn Đất Đo, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vu

63 VTU Đất Đo Thanh-An_VTU 10.52919 107.36349 10.52915 107.36352 5 Tổ 28, ấp Núi Nhọn, xã Láng Dài, huyện Đất Đo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu

64 VTU Long Điền Lo-Voi2_VTU 10.43747 107.21779 10.4374 107.21779 7 Số 3/12C ấp An Thạnh,xã An Ngai,huyện Long Điền,tỉnh Bà Rịa-Vũng T

65 VTU Long Điền Long-Hai-Resort_VTU 10.38237 107.24852 10.38532 107.24332 664 Tỉnh lộ 44, xã Long Hải, huyện Long Điền,tinh Bà Rịa Vũng Táu

66 VTU Long Điền Long-Hai_VTU 10.39443 107.23089 10.39455 107.23089 13 Bưu cục Long Hải,ấp Hải Sơn,thị trấn Long Hãi,huyện Long Điền,tỉnh B

67 VTU Long Điền Phuoc-Tinh2_VTU 10.41174 107.20494 10.41173 107.20495 1 Số 7 Ấp Phước Lâm,Xã Phước Hưng,huyện Long Điên, tinh Bà Rịa Vũn

68 VTU Long Điền Tam-An_VTU 10.45604 107.25103 10.45604 107.25108 5 Ấp Phước Trinh, xã Tam Phước, huyện Long Điền, tỉnh Bà Rịa - Vũng T

69 VTU Long Điền Phuoc-Tinh_VTU 10.40633 107.18777 10.40632 107.18784 7 Đài VT Phước Tỉnh, huyện Long Đất, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.

Page 3: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2 2 2 2 2 270 VTU TP.Vũng Tàu Paradise_VTU 10.3411 107.074418 10.34108 107.0742 24 Khách sạn Paradise,số 158,đường Hạ Long,Phường 2,thành phố vũng Tà

71 VTU TP.Vũng Tàu Petrol-Vung-Tau_VTU 10.35083 107.0731 10.35079 107.07387 85 Tòa nhà Petro Tower,số 08 Hoàng Diệu,phường 1,thành phố Vũng Tàu,tỉ

72 VTU TP.Vũng Tàu Thuy-Van_VTU 10.35084 107.09973 10.3493 107.09871 205 167 Thùy Vân,thành phố Vũng Tàu,tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.

73 VTU TP.Vũng Tàu Bai-Dua2_VTU 10.33126 107.07574 10.3312 107.07574 6 Số 68/8 , đường Hạ Long, phường 2, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tà

74 VTU TP.Vũng Tàu Bai-Dua_VTU 10.32678 107.08162 10.32679 107.08154 8 Số 14, đường Hạ Long, phường 2, TP Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu.

75 VTU TP.Vũng Tàu KS-Dien-Luc_VTU 10.33031 107.0876 10.33026 107.08756 7 KS Điện Lực, số 147, đường Phan Chu Trinh, phường 2, TP Vũng Tàu,

76 VTU Côn Đảo BD-Con-Dao_VTU 8.68406 106.60712 8.68405 106.60709 3 Bưu điện Côn Đảo, số 37, đường Nguyễn Thị Minh Khai, thị trấn Côn Đả

77 VTU Côn Đảo Cang-Ben-Dam_VTU 8.65074 106.58039 8.65071 106.58039 3 Đường Bến Đầm, thị trấn Côn Đảo, huyện Côn Đảo, BRVT

78 VTU Côn Đảo Co-Ong_VTU 8.72824 106.62608 8.72824 106.62604 4 Khu 1 Co Ống, huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu.

79 VTU Côn Đảo Con-Dao-Resort_VTU 8.69984 106.62892 8.69989 106.62892 5 Đường Nguyễn Văn Cừ, thị trấn Côn Đảo, huyện Côn Đảo, tỉnh Bà Rịa -

80 VTU Côn Đảo Nui-Thanh-Gia_VTU 8.66707 106.57937 8.6671 106.57937 3 Núi Thánh Giá Côn Đảo

Page 4: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

Thông tin chung Thông tin khảo sát 3G 9002 2 2 2 2

Người giám sát

07/05/2015 07/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hiên (0944727788) 39 39 33 Dây co 32 GE Quang

07/05/2015 08/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hiên (0944727788) 45 45 40 Tự đứng 40 GE Quang

07/05/2015 08/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hiên (0944727788) 42 42 39 Dây co 37 GE Quang

08/05/2015 09/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hiên (0944727788) 42 42 30 Dây co 29 GE Quang

07/05/2015 08/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hiên (0944727788) 39 39 30 Dây co 29 GE Quang

07/05/2015 07/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hòa (0918786768) 42 42 39 Dây co 38 GE Quang

07/05/2015 07/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) A. Hiên (0944727788) 42 42 39 Dây co 36 GE Quang

13/5/2015 13/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 36 Dây co mặt đấ 35 GE Quang

08/05/2015 09/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 39 Dây co 40 GE Quang

08/05/2015 09/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 23 15 17 Dây co 16 GE Quang

10/05/2015 10/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 39 Dây co 40 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 36 36 33 Dây co 32 GE Quang

13/5/2015 13/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 36 36 33 Dây co mặt đấ 32 GE Quang

14/5/2015 14/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 36 36 33 Dây co mặt đấ 32 4E1

14/5/2015 14/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 42 Tự đứng mặt đ 42 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 39 Dây co mặt đấ 40 GE Quang

09/05/2015 09/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 39 Dây co 40 GE Quang

09/05/2015 09/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 42 Tự đứng 43 GE Quang

12/5/2015 12/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 42 Dây co mặt đấ 43 GE Quang

12/5/2015 12/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 27 27 21 Dây co mặt đấ 20 GE Quang

09/05/2015 08/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 42 Tự đứng 43 GE Quang

12/5/2015 12/5/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 37 Dây co mặt đấ 36 4E1

11/05/2015 11/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 39 Dây co 38 GE Quang

10/05/2015 10/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 25 25 22 Dây co 22 GE Quang

10/05/2015 10/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 39 Dây co 38 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 45 45 30 Dây co 29 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Dũng (0913 357957) 42 42 39 Dây co 38 4E1

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Việt (0643 607 600) 30 30 27 Dây co 26 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0918546081 (Anh Tây) 45 45 29 Dây co mặt đấ 28 GE Quang

Kế hoạch khảo sát

Ngày khảo sát thực tế

Họ tên Người khảo sát - Điện thoại

Đầu mối nhận bàn giao thiết bị tại trạm của VNPT tỉnh

Chiều cao của cột

anten tính từ mặt đất

(m)

Chiều cao của cột

anten (m)

Độ cao treo anten 3G

900 tính từ mặt đất đến

mặt dưới anten (m)

Loại cột anten

Độ cao treo RRU so với mặt

đất (m)

Loại truyền dẫn 3G900 sử

dụng (4E1 hoặc FE/GE

điện hoặc FE/GE Quang)

Page 5: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2 2 2 2 212/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Cẩm Anh(0943017896) Anh Việt(0643607339) 39 39 36 Dây co 35 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Cẩm Anh(0943017896) Anh Việt (0643 607 600) 45 45 39 Dây co 38 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Cẩm Anh(0943017896) Anh Việt(0643607339) 36 36 33 Dây co 32 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Tin (0913 668 639) 42 36 33 Dây co 30 4E1 Vi ba

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Tin (0913 668 639) 44 44 32 Dây co 31 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Tin (0913 668 639) 41 41 33 Dây co 32 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Tin (0913 668 639) 42 42 36 Dây co 34 4E1 Vi ba

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Cẩm Anh(0943017896) Anh Nhân (0948 22 33 88) 45 45 38 Dây co 37 4E1 Vi ba

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Cẩm Anh(0943017896) Anh Nhân (0948 22 33 88) 42 42 36 Dây co 35 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0948 22 33 88 (Anh Nhân) 30 30 27 Dây co mặt đấ 26 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Thanh (0918 58 68 98) 39 39 26 Dây co 25 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0916963738 (Anh Thanh ) 45 45 36 Tự Đứng 35 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Hà (0912 22 42 72) 46 42 40 Dây co 39 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Hà (0912 22 42 72) 45 45 38 Dây co 34 4E1 Vi ba

13/05/2015 13/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Cường (0913 703 567) 60 60 53 Tự đứng 52 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Cường (0913 703 567) 42 42 36 Dây co 35 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 01246810252 (Anh Thuận) 32 8 23 Dây co nóc nh 22 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 01246810252 (Anh Thuận) 45 45 33 Dây co 32 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Thanh (0918 58 68 98) 42 42 32 Dây co 31 GE Quang

13/05/2015 13/05/2015 Nguyễn Cẩm Anh(0943017896) Anh Sức (0643 507 600) 49 45 43 Dây co nóc nh 42 4E1 Vi ba

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0914882727( Anh Tâm) 23 8 17 Dây co nóc nh 16 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Thanh (0918 58 68 98) 72 72 33 Tự đứng 32 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Minh (0919 39 31 39) 36 36 38 Dây co 27 4E1 Vi ba

11/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Thái (0916 762 981) 38 30 32 Tự đưng nóc n 31 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Thái (0916 762 981) 21 6 18 Dây co 17 GE Quang

10/05/2015 10/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Minh (0919 39 31 39) 45 45 41 Tự Đứng 40 4E1 Vi ba

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Thái (0916 762 981) 24 24 21 Dây co 20 GE Quang

09/05/2015 09/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Minh (0919 39 31 39) 41 41 38 Dây co 37 GE Quang

10/05/2015 10/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Hùng (0913 710 360) 39 39 36 Dây co 35 4E1 Vi ba

11/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Thái (0916 762 981) 42 42 39 Dây co 38 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Thái (0916 762 981) 42 42 39 Dây co 38 4E1 Vi ba

10/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Minh (0919 39 31 39) 45 45 42 Dây co 41 4E1 Vi ba

09/05/2015 09/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Minh (0919 39 31 39) 42 42 29 Dây co 28 GE Quang

10/05/2015 10/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Minh (0919 39 31 39) 36 36 33 Dây co 32 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Phương (0917 35 66 77) 39 39 24 Dây co 23 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) Anh Tân (0918992313) 45 45 39 Dây co 38 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Phương (0917 35 66 77) 48 48 25 Tự Đứng 24 GE Quang

11/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) Anh Phương(0917356677) 36 36 30 Dây co 29 GE Quang

12/05/2015 12/05/2015 Nguyễn Hữu Thông (0944 528 429) Anh Cường (0918 728 343) 42 42 36 Dây co 35 4E1 Vi ba

11/05/2015 11/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) Anh Phương(0917356677) 29 18 23 Dây co 22 GE Quang

Page 6: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2 2 2 2 214/05/2015 14/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Cường(0918580059) 56 6 56 Dây co 52 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Cường (0918 580 059) 54 5 51 Bum 50 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Phạm Phú Huân (0915 006 078) Anh Cường (0918 580 059) 28 18 22 Dây co 21 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0918 580 059 (Anh Cường ) 36 36 25 Dây co 24 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0918 580 059 (Anh Cường ) 6 12 18 Dây co 14 GE Quang

14/05/2015 14/05/2015 Nguyễn Hồng Quanh (0946848877) 0918 580 059 (Anh Cường ) 15 20 32 Dây co 30 GE Quang

16/05/2015 18/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Phong (0915 639879) 75 75 60 Tự Đứng 58 GE Quang

16/05/2015 18/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Phong (0915 639879) 36 36 17 Dây co 15 GE Quang

16/05/2015 18/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Phong (0915 639879) 33 33 30 Dây co 28 GE Quang

16/05/2015 19/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Phong (0915 639879) 39 39 31 Dây co 28 GE Quang

16/05/2015 19/05/2015 Vũ Tiến Hùng (0947182233) Anh Phong (0915 639879) 50.5 50.5 48 Tự đứng 46 GE Quang

Page 7: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

Thông tin khảo sát 3G 900 Thông tin trạm 2G Thông tin trạm 3G 2100 hiện có2 2 2 2 2 2 2 2 1 1

Mã anten 2G Loại anten 2G

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 33 6/6/6 -2/-5/-2 0/120/240 FX-X-CG-18-65-06T KMW

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 40 6/6/6 -2/-4/-5 340/160/230 Nhãn mờ Comba 34 3/4/3

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 38 6/6/6 -4/-4/-4 60/180/280 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 42 0/0/0 6/2/4 340/180/260 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 36 6/6/6 -5/-2/-2 110/220/320 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 BASE

Sẵn sàng 75 Có sẵn 1800 MHz 39 0/0/0 3/2/3 0/190/280 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 6/6/6 -2/-2/-2 10/150/260 DX-806-960-65-18i-6F AGISSON 37 3/6/6

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 3/3/3 40/150/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 36 6/6/6 -4/0/-2 0/180/260 739636 Kathrein 36 3/2/3

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 20 0/0/0 4/2/3 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn 21 3/3/3

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 30 3/4/3 1/1/0 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 33 2/2/2 0/0/0 320/110/210 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 2/2/4 1/0/0 0/120/240 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 Nettop

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 33 2/2/2 3/0/3 340/110/220 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 Nettop

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 42 6/6/4 0/0/0 0/90/240 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 Nettop 36 4/3/4

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 4/4/4 0/0/0 90/180/280 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 Nettop 37 4/4/4

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 2/3/3 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 42 0/0/0 2/4/4 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 35 4/3/4 0/0/0 80/170/260 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 Nettop

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 21 0/0/0 2/2/2 0/180/260 Mất nhãn Mất nhãn 24 3/3/3

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 42 0/0/0 4/3/2 0/120/260 Mất nhãn Mất nhãn 35 2/2/2

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 0/0/0 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 3/3/3 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 22 0/0/0 3/3/3 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn 20 3/3/3

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 4/4/2 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 6/6/6 4/4/4 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn 40 3/3/3

Sẵn sàng 75 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 3/3/3 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 27 0/0/0 3/2/3 0/120/240 Xpol A-Panel 806-906-65 18dBi 0T KATHREIN 25 3/3/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 34 0/0/0 2/4/5 20/120/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW 35 3/3/3

Truyền dẫn cho

trạm U900 đã sẵn sàng?

Chiều dài sợi quang

RRU(Sợi )

Trạm 2G có sẵn?

Băng tần 2G

Độ cao treo anten 2G

tính từ mặt đất đến mặt dưới anten

(m)

Góc ngẩng điện 2G

Góc ngẩng cơ khí 2G

Góc phương vị

2G

Độ cao treo anten 3G

tính từ mặt đất đến mặt dưới anten

(m)

Góc ngẩng điện 3G

Page 8: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2 2 2 2 2 2 2 2 1 1Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 Mhz 36 6/6/6 -3/-4/0 30/100/210 FX-X-CG-18-65-06T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 32 0/0/0 4\4\4 0\120\240 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 Mhz 33 0/0/0 4/4/4 0/80/160 Xpol A-Panel 806-906 Kathrein 27 3/3/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 35 0/0/0 5/3/2 30/120/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 38 0/0/0 4/4/4 20/140/240 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 38 0/0/0 2/4/2 340/120/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 39 0/0/0 4/2/4 0/120/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 38 0/0/0 3/2/2 20/120220 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 39 6/6/6 1/0/0 90/180/280 FX-X-CG-18-65-06T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 27 6/6/6 -2/-2/-2 20/170/260 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 36 0/0/0 3/2/2 0/90/240 Nhãn mờ Nhãn mờ 23 3/3/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 39 0/6/0 3/-4/2 50/170/280 Nhãn mờ Nhãn mờ 37 3/1/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 40 0/0/0 5/4/2 0/120/200 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900 MHz 38 0/0/0 4/4/3 0/120/240 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 100 Có Sẵn 900 MHz 56 6/6/6 -3/-1/-6 0/140/240 Nhãn mờ Nhãn mờ 54 4/4/2

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 39 6/6/6 -1/-2/-2 340/140/240 Nhãn mờ Nhãn mờ 34 4/2/4

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 29 6/6/6 -3/-3/-4 0/80/280 Nhãn mờ Nhãn mờ 30 4/4/4

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900 MHz 36 0/6/6 2/-6/-6 /90/180/270 80010204 Kathrein

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 32 4/3/6 0/2/2 0/140/220 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C- BASE

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 39 0/0/0 2/2/2 0/80/200 Nhãn mờ Nhãn mờ 39 4/4/4

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 20 6/6/6 -4/-4/-4 0/140/220 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 100 Có Sẵn 900MHz 42 0/-2/-2 0/4/4 330/70/240 TDJ-809017/182018DE-65F-C TDJ 33 10/0/0

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 33 0/0/0 3/5/6 0/120/240 Nhãn mờ Nhãn mờ 34 5/4/4

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 30 4/3/4 0/2/0 350/80/200 S-Wave 0809/U-65-17/18DV8C-B1 Nettop

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 18 0/0/0 3/8/2 20/120/220 FX-X-CG-18-65-00T KMW 19 3/10/3

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 41 6/0/6 -4/2/-2 60/160/270 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 21 6\6\6 -5\-5\-4 340/70/250 Nhãn mờ Nhãn mờ 18 3/2/4

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 38 6/6/6 -3/-6/-4 0/120/220 Nhãn mờ KATHREIN

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 36 0/0/0 4/3/3 0/120/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 39 6/6/6 -4/-5/-1 340/50/220 Nhãn mờ Nhãn mờ 36 3/2/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 39 6/6/6 -2/-4/-5 0/120/260 Nhãn mờ Nhãn mờ 37 2/3/2

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 38 0/0/0 3/4/4 0/120/230 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 39 0/0/0 3/5/1 0/180/290 FX-X-CG-18-65-00t KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 33 0/0/0 4/3/4 0/120/240 Nhãn mờ Nhãn mờ

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 30 0/0/0 4/3/4 80/140/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW 24 3/3/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 42 0/0/0 4/5/6 320/120/240 Nhãn mờ KMW 42 2/2/4

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 44 5/6/4 1/0/-2 0/140/230 TDJ-809017/182018DE-65F-C TDJ 23 2/1/4

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 33 0/0/0 3/3/4 0/130/240 Nhãn mờ KMW 30 3/4/4

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 36 0/0/0 6/3/4 0/120/240 FX-X-CG-18-65-00T KMW

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 26 6/6/6 -4/-3/-3 0/100/240 Nhãn mờ Nhãn mờ 26 4/4/4

Page 9: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2 2 2 2 2 2 2 2 1 1Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 53 8/5/0 0/0/4 0/60/210 TDJ-809017/182018DE-65F-C TDJ 53 8/8/5

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 51 0/0/0 7/8/5 0/120/240 Nhãn mờ KATHREIN 52 10/10/10

Sẵn Sàng 70 Có Sẵn 900MHz 25 6/6/6 -2/-1/-3 50/200/300 Nhãn mờ Nhãn mờ 23 5/4/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 33 0/0/0 3/5/4 310/130/220 FX-X-CG-18-65-00T KMW 19 8/3/4

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 15 0/0/0 8/4/8 320/150/280 DX-806-960-65-18i-0F AGISSON 16 4/1/4

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 32 0/0/0 5/5/4 30/180/200 FX-X-CG-18-65-00T KMW 30 5/4/6

Sẵn sàng 120 Có sẵn 900MHz 71 6/6/6 -4/-4/-4 350/100/220 ODP-065R18DB(WF06) COMBA 41 2/2/2

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 28 6/6/6 -1/-2/-5 320/110/250 FX-X-CG-18-65-06T KMW 20 4/3/2

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 31 0/0/0 2/2/1 20/150/320 FX-X-CG-18-65-00T KMW 22 2/2/2

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 34 6/6/6 -3/-4/-2 320/110/190 FX-X-CG-18-65-06T KMW 28 3/3/3

Sẵn sàng 70 Có sẵn 900MHz 45 6/6/6 -8/-8/-7 10/110/280 TDJ-8090 18/1820 18D65PT6-C/ TDJ/TDJ/KATHREIN

Page 10: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

Thông tin trạm 3G 2100 hiện có Thông tin về nguồn điện Vật tư cần cấp1 1 1 1 2 1 2 0

Mã anten 3G Loại anten 3G Ghi chú cụ thể về nguồn

Có sẵn 1 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Phoenix 2V-440Ah 39

0/0/0 340/160/230 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ Vision (2V-440Ah) 45

Có sẵn 1 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ ES150-12V(12V-150Ah) 44

Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ ABSOLYTE (2V-256Ah) 49

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ ES150-12V(12V-150Ah) 43

Có sẵn 1 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Phoenix 2V-440Ah 46

0/0/0 60/150/300 BASE S-Wave U-65-18DV10-B3 Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 2 tổ 6-GFM-150 (12V-150) 43

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Phoenix 2V-440Ah 42

0/0/0 0/180/260 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Phoenix 2V-440Ah và Acu 01 tổ FIAMM 2 50

0/0/0 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ Vitalize VT2265 (2V-265Ah) 30

Có sẵn Tủ nguồn Deltal 3/3 Rec, Accu 1 tổ Shoto 6-FMX-125 12V-125Ah 50

Có sẵn Tủ nguồn Deltal 3/3 Rec, Accu 1 tổ GFM-200C 2V-200Ah 40

Có sẵn 2 Tủ nguồn Deltal 3/3 Rec, Accu Shoto 12V-150Ah 38

Có sẵn 2 Tủ nguồn Deltal 3/3 Rec, 02 tổ Accu Shoto 12V-200Ah 38

0/0/0 0/90/240 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn 2 Tủ nguồn Lorain, 3/3 Rec, 01 tổ accu Fiamm 2V-515Ah 58

0/0/0 20/120/280 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn 1 Tủ nguồn VPRS400V, 2/3 rectife, Accu 1 tổ Vitalize VT2265 (2V-265Ah) 53

Có sẵn 2 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ Vitalize VT2265 (2V-265Ah) 48

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Vision 2V-440Ah 63

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Acu 01 tổ FIAMM 2V-515Ah 57

0/0/0 0/140/260 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 3/3 Rectife, Accu 2 tổ GFM-200 (2V-200Ah) 36

0/0/0 0/120/200 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Shoto 12V-256Ah 60

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Acu 01 tổ FIAMM 2V-515Ah 46

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Acu 01 tổ FIAMM 2V-515Ah 46

0/0/0 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn 2 02 Tủ nguồn VPRS 400, 4/3 Rectife, Accu PNGB 1 tổ 2V-500Ah và accu Suprer safe 2V 52

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu FIAMM 1 tổ 2V-515Ah 48

0/0/0 0/120/240 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn 2 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ Vision (2V-265Ah) 47

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu Shoto GFM-300 1 tổ 2V-300Ah 58

1/4/0 0/120/240 BASE S-Wave U-65-18DV10-B3 Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Vitalize VT2265 (2V-265Ah) 45

0/0/0 20/120/240 Mất nhãn Mất nhãn Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Posmax 2V-500Ah 42

Góc ngẩng cơ khí 3G

Góc phương vị 3G

3G900 Sử dụng

nguồn có sẵn

CB DC yêu cầu cấp

thêm

DC Box yêu cầu cấp

thêm

Ghi chú cụ thể nếu phải lắp

nguồn mới

Độ dài dây DC

outdoor RRU 01 sợi

(m)

AO4
1 Hộp DC Bok 4 CB
AO5
1 Hộp DC Bok 4 CB
AO6
1 Hộp DC Bok 4 CB
AO31
Huu Thong: 1 CB lắp vào tủ nguồn VPRS 400
Page 11: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

1 1 1 1 2 1 2 0Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ GFM-500E (2V-500Ah)-265Ah) 44

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ PHOENIX TS2440 (2V-440Ah) 50

2/2/2 0/80/160 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Vitalize VT2265 (2V-265Ah) 48

Có sẵn 2 Tủ nguồn EMERSON, 2/3 rectife, Accu 1 tổ GFMG-275 (2V-275Ah) 42

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu FIAM(2V- 405Ah) 36

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2 Rectife, Accu K&V(12V- 150Ah) 38

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, 1 tổ GFM 500E (2V-500Ah) 45

Có sẵn 1 Tủ nguồn VPRS 400, 2 Rectife, 1 tổ ES 150E (12V-150Ah) 49

Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 2/3 rectife, Accu 1 tổ GFM 500E (2V-500Ah) 55

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ K&V 2V-500Ah 48

0/0/0 300/100/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2 Rectife, Accu GFM-500(2V- 500Ah) 31

0/1/0 350/50/280 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Tủ nguồn VPRS 400, 3/3 Rectife, Accu 1 tổ Vitalize 2V-440Ah 53

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu GFM-200(2V- 200Ah) 48

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu FIAMM 2SLA515 (2V- 515Ah) 44

0/0/0 20/130/260 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 Tủ nguồn ASCOM, Accu POSMAX-500(2V- 500Ah) 86

0/0/0 340/120/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2 Rectife, Accu GFM-200C(2V- 200Ah) 45

0/0/0 0/80/280 S-Wave U-65-18DV BASE Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 2/3 rectife, Accu 1 tổ phoenix (2V-265Ah) 37

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Vision 2V-440Ah 50

Có sẵn 2 Tủ nguồn SDPS 100, 2 Rectife, SDPS100 (2V- 320Ah) 35

0/0/0 0/80/200 S-Wave U-65-18DV BASE Có sẵn 1 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ GFM-200 2V-200Ah 54

Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ Vision 2V-440Ah 33

4/3/5 340/100/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn LORAIN, 2 Rectife, Accu POSMAX(2V- 300Ah) 63

-2/0/0 0/120/240 HBX-6516DS-VTM ANDREW Có sẵn 1 1 Tủ nguồn GDN.S.48.8-POS 6.5U/3, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ GFM-500 (2V-500 Ahz/10h) 33

Có sẵn 2 Tủ nguồn DALTA, 2/3 Rectife, Accu FTB 12 - 105 và 6 - FMX - 125 (12V-125Ah) 40

0/8/0 40/110/230 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 Tủ nguồn VPRS 400, 2 Rectife, VISION(2V- 256Ah) 23

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ FIAMM 2SLA405 (2V-405Ah) 54

2/3/4 340/70/250 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, MILRNIA (2V- 300Ah) 37

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ GFM-500E (2V-500Ah) 51

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ ES 200-12V(12V-200Ah) 42

0/0/0 340/50/220 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Vitalize (2V-265) 54

0/0/0 0/120/260 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ CL440 (2V-440Ah) 44

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1tổ ABSOLYTE GNB (2V-256Ah) 43

Có sẵn Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1tổ ES150-12V(12V-150Ah) 37

Có sẵn Tủ nguồn GDN.S.48.8-POS 6.5U/3, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ ES150-12V(12V-150Ah) 39

0/0/0 0/160/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2 Rectife, Accu FIAM(2V- 405Ah) 31

2/3/-2 320/120/240 S-Wave U-65-18DV BASE Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ phoenix (2V-265Ah) 48

1/2/0 350/50/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 4 Rectife, Accu K&V(2V- 500Ah) 35

1/0/0 0/130/240 S-Wave U-65-18DV BASE Có sẵn 1 1 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1tổ ELAMM(12V-150Ah) 40

Có sẵn 2 Tủ nguồn VPRS 400, 2/3 Rectife, Accu 1 tổ Vitalize (2V-265) 40

0/0/0 60/200/250 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 2/3 rectife, Accu 1 tổ phoenix (2V-265Ah) 33

Page 12: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

1 1 1 1 2 1 2 00/0/0 0/60/230 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 Tủ nguồn Power one,Accu GFMG(2 v 275Ah) 20

2/6/6 0/120/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 2 Tủ nguồn LORAIN, 2 Rectife, Accu GNB(2V- 440Ah) 31

4/4/3 30/180/280 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 Tủ nguồn LETEK, 3 Rectife, Accu K&V(2V- 500Ah) 49

0/6/0 310/130/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Tủ nguồn VPRS 400, 1/3 rectife, Accu 1 tổ phoenix (2V-265Ah) 31

2/2/0 60/160/300 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ phoenix (2V-265Ah) 10

0/0/0 30/160/270 S-Wave U-65-18DV BASE Có sẵn 1 Tủ nguồn Power one, 2/3 rectife, Accu 1 tổ ES150-12V(12V-150Ah) 21

0/0/0 10/120/240 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Postef - 2 Rec, Vitalize 265 Ah 110

0/0/0 320/120/220 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Tủ nguồn EMERSON, 3/3 rectife, Accu 1 tổ NARADA 500AH 49

0/0/0 60/120/330 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Delta - 2 RECT, Accu 2 tổ GNB - 256 AH 57

0/0/0 320/110/200 Nhãn mờ Nhãn mờ Có sẵn 1 1 Emersion-New-3REC, Accu 2 tổ Naraga 40

Có sẵn 1 1 Tủ nguồn ASCOM 2 rectife, Accu GNB -265 (2V-265Ah) 81

Page 13: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

Vật tư cần cấp

3 6 32 6 7 45

7 7 45 8 2.5 55.5 2

3 6 39 7 6 52

8 43 6.5 49.5

7 36 6.5 42.5

3 7 40 9 12 61

8 38 6 44

8 37 7 44 1

10 43 6 49

8 23 8 31 1

9 45 6 51 1

9 38 6 44

8 35 6 41

8 32 6 38

11 53 8 61

12 40 12 52

8 45 6 51

15 45 17 62

9 51 9 60

9 30 6 36

10 51 7 58

9 40 8 48

8 40 9 49

8 43 12 55 1

8 41 7 48 1

8 40 7 47 2

8 52 7 59

17 36 16 52

7 35 9 44 2

Độ dài dây DC 2 sợi xanh/đen từ system

module đến tủ nguồn

(m)

Độ dài dây DC 2 sợi xanh/đen

từ hộp DC Box đến tủ

nguồn (m)

Độ dài dây DC 2 sợi xanh/đen

từ DC Box đến system module (m)

Độ dài cáp đất từ RRU

đến bảng đất outdoor

3 sợi (m)

Độ dài cáp đất từ system

module đến bảng đất

indoor (m)

Độ dài cáp đất từ DC Box đến bảng đất

indoor (m)

Tổng độ dài cáp đất

(m)

Cầu cáp (thanh 2m)

Page 14: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

8 39 9 48

9 45 10 55

9 45 9 54

10 37 12 49

9 32 9 41

8 32 13 45

8 36 9 45

9 40 8 48

9 37 11 48 2

9 39 12 51 2

8 26 8 34

3 11 46 13 4 63

9 42 9 51

10 39 7 46

3 14 74 8 8 90

6 38 9 47

6 6 32 9 7 48

9 45 10 55

9 31 8 39

6 6 45 5.5 10 60.5

3 5 22 7 7 36

12 52 12 64 3

5.5 6 29 5.5 6.5 41

8 36 7 43

5 4 36 6 3 45

11 43 14 57

11 19 15 34

8 47 9 56

9 37 7 44

9 41 7 48

6 6 39 8 47

9 45 8 53

9 31 7 38

8 35 6 41

8 25 8 33

6 5 42 9 7 58

9 29 8 37

3 7 34 6 7 47

9 37 8 45

3 8 30 9 7 46

AW61
Lắp tại bảng đất outdoor trên trụ
AW64
Lắp tại bảng đất outdoor trên trụ
Page 15: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

8 16 7 23

8 25 9 34

3 7 43 12 6 55

3 7 25 10 6 35 2

8 24 8 0 32 2

5 9 17 8 6 32 2

8 12 82 12 11 105

7 8 35 11 11 57

8 7 40 11 11 62 2

6 8 36 10 10 56

8 8 68 12 12 92

Page 16: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2

Ghi Chú

Kiến nghị bổ sung 1 Rectife VPRS 400, 1 hộp DC Box

Kiến nghị bổ sung 1 Rack 19', 2 Thanh cầu cáp 2m, 01 hộp DC Box, 01 CB /32 cho tủ nguồn Emersson

Kiến nghi cấp thêm 1 hộp DC Box

Kiến nghị bổ sung 1 bảng đất Outdoor ( Không có Bảng đất Outdoor)

Bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 1 Rectife cho tủ nguồn VPRS 400, 1 hộp DC Box

Kiến nghị Cấp 01 rack 19", 01 thang cáp 2m

Bổ sung 02/CB50A lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị cấp 01 rack 19"

Kiến nghị cấp 01 rack 19"

Kiến nghị cấp 02 CB/32A tủ nguồn Deltal

Cấp 01 rack 19", 02 CB/32A tủ nguồn Deltal

Kiến nghị cấp 02 CB/ C50A, 01 rectifie cho tủ nguồn Lorain, 01 rack 19" mới, Tháo dỡ anten đơn band Vina lắp anten U900,

Kiến nghị cấp 01 CB/C50A cho tủ nguồn VPRS400, 01 rack 19" mới.

Cần cấp 01 CB/32A tủ nguồn Emersson

Kiến nghị cấp 01 rack 19" mới

Kiến nghị cấp swap anten 3G đảm bảo độ cao anten 3GU900

Kiến nghị cấp 02 CB/C50A, 01 Rectifile cho tủ nguồn VPRS400.

Kiến nghị cấp 02 CB/C50A, 01 Rectifile cho tủ nguồn VPRS400, Anten new 3G U900 lắp thấp hơn anten 2G do 1 hướng vướng viba

Kiến nghị cấp 01 Rectifile cho tủ nguồn VPRS400

Kiến nghị cấp 02 CB/C50A tủ nguồn VPRS400

Bổ sung 01 Rec cho tủ nguồn VPRS400.

Kiến nghị cấp 02 CB/C50A cho tủ nguồn VPRS400 , SWAP ANTEN 3G HiỆN HỮU, hạ RRU 3G

Bổ sung 01 Rec cho tủ nguồn cho tủ nguồn VPRS400

Kiến nghị cấp bổ sung 02 CB/ C32, 01 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400, 01 bảng đồng outdoor

Kiến nghị bổ sung 2 CB/50A Tủ nguồn VPRS 400, 1 Rectife , Rack treo tường ,Mất bảng đất Outdoor

Page 17: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2Kiến nghị cấp thêm 1 rack 19"

Kiến nghị bổ sung 02 CB/C32 cho tủ nguồn VPRS400

Kiến nghị cấp thêm 1 rack 19" và 1 bảng đất outdoor, 02 CB/50, 01 rectifile cho tủ nguồn VPRS400

Bổ sung 02 CB/32A,01 Rectife lắp cho Tủ nguồn Emersson

Kiến nghị cấp 02 CB/CB50A, 01 rectifile cho tủ VPRS 400.

Bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 01 CB50A cho tủ nguồng VPRS400

Kiến nghị bổ sung 1 rack 19'', 2 thanh cầu cáp 2m.

Kiến nghị bổ sung 01 rack 19'' , 01 Rectife, 02 CB/CB50A cho tủ nguồn VPRS400

Kiến nghị cấp 02 CB/C 50A tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 1 CB/C50A,1 hộp DC Box cho tủ nguồn VPRS 400

Bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 1 BC Box, bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị cấp 1 hộp DC Box.

Kiến nghị cấp 2 CB/C50A cho tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 1CB/32A, 01 hộp DC Box ,1 Rectife cho tủ nguồn Emersson

Kiến nghị bổ sung 02 CB/50A cho tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 02 CB/50A cho tủ nguồn SDPS100

Kiến nghị bổ sung 1 BC Box

Kiến nghị bổ sung1 CB 32 A cho nguồn Emersson, 01 hộp DC Box.

Kiến nghị cấp 02 CB/50A tủ nguồn Lorain

Kiến nghị bổ sung 1 CB, 1 hộp DC Box, bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn Power one

Kiến nghị cấp 01 Jack 19", 2 CB lắp vào tủ nguồn Data, bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn Data

Kiến nghị bổ sung 1 bảng đất Outdoor,1 hộp DC Box,01 Rectifile, lắp cho Tủ nguồn VPRS 400, Kiến nghị nâng thêm một đốt trụ

Kiến nghị bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 1 rack 19'' , 2 CB/C32, 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400, Trụ yếu và rỉ sét quá nhiều không nên lắp thêm thiết bị lên trụ

Kiến nghị bổ sung 2 CB/C32 lắp trong tủ VPRS 400, 1 hộp DC Box

Kiến nghị bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị ,bổ sung 2 CB/C50 , 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400,

Kiến nghị bổ sung 1 DC Box, 1 CB/C32 lắp vào tủ nguồn EMESON

Kiến nghị bổ sung 1 Rectife, 2 CB/C32, lắp cho Tủ nguồn VPRS 400, Tiếp Mass của RF lặp tại bảng đất Outdoor trên trụ,

Kiến nghị bổ sung 1 bảng đất Indoor, bổ sung 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 1 Rectife GUARDIAN 48

Kiến nghị ,bổ sung 2 CB/C50 , 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400

Kiến nghị bổ sung 01 CB 32A cho tủ nguồn Emersson ,01 hộp DC Box.

Kiến nghị bổ sung 1 CB 50A cho tủ nguồn VPRS400 , 1 hộp DC Box

Kiến nghị ,bổ sung 2 CB/C50 , 1 Rectife lắp cho Tủ nguồn VPRS 400,

Kiến nghị bổ sung 1 CB 32A, 1 Rectife cho tủ nguồn Emersson, 01 hộp DC Box.

Page 18: Tong Hop So Lieu Khao Sat 3G_U900_VTU_22062015

2Kiến nghiị nâng độ cao 1 đốt cột, để lấy chỗ lắp cho 3GU900, Kiến nghị nâng thêm một đốt trụ

Kiến nghị bổ sung 2 CB 50A kèm đế gắn cho CB, nguồn Lorain, 01 rack19'', Kiến nghị lắp thêm 3 trụ boom

Kiến nghị cấp 1 hộp DC Box.

Kiến nghị bổ sung 1 CB 75 A, 2 Rectife cho tủ nguồn Emersson, 01 hộp DC Box, 1 Rack 19 ,

Cấp 01 Rack treo tường --> kiến nghị swap Anten 3G2100 để lấy chỗ lắp cho Anten 3GU900, Kiến nghị nâng thêm một đốt trụ

Kiến nghị bổ sung,1 Rectife ,Power one, 1 hộp DC Box, 1 Rack 19

1 hộp DC Box, 1 CB Nguồn Postest

Kiến nghị bổ sung 1 CB 32A, nguồn Emersson, 01hộp DC Box,1 Rectife

Kiến nghị cấp 1 hộp DC Box,1 CB/C32A tủ nguồn Delta

Kiến nghị cấp 1 hộp DC Box,1 CB/C32A tủ nguồn Emersion

Kiến nghị cấp 1 hộp DC Box,1 CB/C50A tủ nguồn ASCOM, Rack treo tường