tên loai mã sotc soda nh sotc diem solan làm thôi tt mahs...

24
KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP Ở HỌC KỲ 1/2019-2020 Dữ liệu ngày: 22/8/2019 - 23h Danh sách KHÔNG ĐƯỢC NHẬN TT Loai Luu khoa MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTL SoTC TCTL SoTC Xet SoTC Thieu SoTC DATQ SoDA Thieu Nhận DA SoTC ThieuTC Diem DATN SoLan làm DATN Mã CTDT Thôi học 1 Thôi học 2 Tên CTĐ T Ghi chú xét nhận DATN 1 0 101120194 Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 1013001 X 2 0 102120154 Lương Minh Thắng 12T2 1021023 X 3 0 102130084 Phạm Tuấn Sinh 13T2 1021029 X 4 0 102130096 Nguyễn Văn Vũ 13T2 1021029 X 5 0 103120206 Nguyễn Ngọc Thành Quang 12KTTT 1032204 X 6 0 106120177 Trần Văn Lành 12DT4 1062008 X 7 0 107120200 Trần Hữu Hoanh 12H5 1073001 X 8 0 107130207 Đinh Thị Nguyện 13SH 1072704 X 9 0 118130131 Nguyễn Thanh Cường 13QLCN 1182001 X 10 0 121130010 Phạm Thị Xuân Hà 13KT1 1211002 X 11 0 121130029 Nguyễn Đình Nam 13KT1 1211002 X 12 0 121130103 Hoàng Anh Tài 13KT2 1211002 X 13 0 101 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 197 137.5 1.99 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014001 Kỹ th Điều khiển Logic (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 14 0 108 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 231 132 1.88 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Điểm TBC tích lũy <1.9 15 0 108 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 205 132 1.86 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Điểm TBC tích lũy <1.9 16 0 110 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 199 130 2.2 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104001 Kỹ th TN Vật liệu XD (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Phươn 17 0 111 111120042 Võ Văn Sơn 12THXD 154 153.5 3.01 153 153 0 153.5 0 1 1115001 Kỹ thuật Xây dựng K2012 18 0 117 117120074 Chanthongthip Souksavanh 12MT 265 141 1.77 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173001 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9, Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp (2) 19 0 117 117120163 Nguyễn Thanh Tuấn 12QLMT 190.5 153 2.21 153 151 2 149 4 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2012 20 0 121 121120133 Trần Đình Vương 12KT 208.5 145.5 1.86 153.5 143.5 10 121.5 24 143.5 0 2 0 0 0 1211001 Kiến Điểm TBC tích lũy <1.9 21 0 101 101130114 Lê Quang Nghĩa 13C1B 180.5 129 1.87 152 152 0 129 0 142 13 2 0 0 0 1013003 Công Điểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo m 22 0 101 101130063 Trần Xuân Thống 13C1A 177 138 1.81 152 152 0 138 0 142 4 2 0 0 0 1013003 Công Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2) 23 0 101 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 188 139 1.89 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013003 Công Điểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3) 24 0 101 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 196 142 1.89 152 152 0 142 0 142 0 2 0 0 0 1013003 Công Điểm TBC tích lũy <1.9 25 0 101 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 183 136.5 1.99 153.5 151.5 2 132.5 4 143.5 7 2 0 0 0 1014003 Kỹ th Phương pháp tính (3), Công nghệ CAD/CAM (2), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho p 26 0 102 102130069 Lê Đức Huy 13T2 179 138 2.1 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1021028 Công Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Xử lý tín hiệu số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 27 0 102 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 194.5 135 2.15 153 143 10 115 20 143 8 2 0 0 0 1021028 Công Trí tuệ nhân tạo (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Hệ thống thời gian thực (2), Kinh tế ngành (2), Vư28 0 102 102130224 Lê Bá Thanh Tuấn 13TCLC 180.5 143 2.23 158 158 0 143 0 148 5 3 0 0 0 1021705 Công Phương pháp tính (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 29 0 103 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 179.5 134 2.04 154 148 6 124 10 144 9 2 0 0 1 1033003 Kỹ th Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Truyền động tự động điện (2), Vật lý 1 (3), Vượt q 30 0 104 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 255.5 139.5 1.84 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043006 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật sấy (3) 31 0 104 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 185.5 137.5 2.39 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043006 Kỹ th Nhà máy điện hạt nhân (2), Phương Pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trư 32 0 104 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 173.5 140.5 2.27 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043006 Kỹ th Nhà máy điện hạt nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA 33 0 105 105130157 Phan Hoàng 13D3 226.5 141 1.87 153 143 10 117 24 143 4 2 0 0 0 1053020 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9, Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2) 34 0 105 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 209 133 1.95 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053021 Kỹ th Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Cơ học ứng dụng (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mứ 35 0 105 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 176.5 138 2.17 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1053021 Kỹ th Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, 36 0 105 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 201 132 2.06 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053021 Kỹ th Đồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Máy điện 1 (2), Vượt quá 37 0 106 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 183.5 131 1.95 152 140 12 115 16 142 7 2 0 0 4 1062011 Kỹ th Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Kinh tế quản lý (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC 38 0 106 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 194 142 1.88 152 140 12 118 24 142 0 2 0 0 0 1062011 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9 39 0 109 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B 180 141 1.85 153 146.5 6.5 128 13 143 2 0 0 0 0 1093003 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Nền đường (1) 40 0 109 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 243.5 131 1.92 153 146.5 6.5 122 9 143 10 0 0 0 2 1093003 Kỹ th Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Cầu thép 41 0 110 110130113 Lê Thành Phương 13X1B 191 143 1.8 153 143 10 123 20 143 0 2 0 0 0 1104003 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9 42 0 110 110130153 Trần Minh Đại 13X1C 177.5 141 1.84 153 143 10 125 16 143 0 2 0 0 2 1104003 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9, Thiếu 2 TC tự chọn 43 0 110 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 218.5 143 1.83 153 143 10 119 24 143 2 2 0 0 0 1104003 Kỹ th Điểm TBC tích lũy <1.9, Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2) 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5 118 2.13 153 153 0 118 0 143 25 3 1 0 0 1115002 Kỹ th Đồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Cơ học kết 45 0 111 111130055 Lê Văn Tuấn 13THXD1 196 137 2.05 153 153 0 137 0 143 6 3 1 0 0 1115002 Kỹ th Hình hoạ (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, 46 0 111 111130121 Trần Thắng Ý 13THXD2 183.5 135 2.04 153 153 0 135 0 143 8 3 0 0 0 1115002 Kỹ th Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt th 47 0 117 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 216 129 2.2 153 149 4 125 4 143 12 2 0 0 2 1173003 Kỹ th Đồ án Xử lý nước cấp (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý nước thải đô t 48 0 118 118130068 Hoàng Quốc Vương Ánh 13KX2 182.5 124.5 2.39 152.5 152.5 0 124.5 0 142.5 18 2 0 0 0 1183004 Kinh Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Kế toán xây dựng cơ bản (3), Kinh tế xây dựng 49 0 118 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 219.5 135.5 1.93 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 2 0 0 0 1183004 Kinh Kế toán xây dựng cơ bản (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trước của 50 0 121 121130037 Trần Liêu Quý 13KT1 178.5 140.5 2.02 153.5 143.5 10 116.5 24 143.5 5 2 0 0 0 1211002 Kiến Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 51 0 101 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B 171 123 2.21 152 152 0 123 0 142 19 2 0 0 0 1013005 Công Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Ðiều khiển 52 0 101 101140021 Lương Tuấn Duyên 14C1A 123 105.5 2.5 152 152 0 105.5 0 142 36.5 2 2 0 0 1013005 Công Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi 53 0 101 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 195 136 1.87 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013005 Công Điểm TBC tích lũy <1.9, Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Nguyên lý máy (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 54 0 101 101140076 Nguyễn Hữu Thành Đạt 14C1B 158 114.5 2.17 152 152 0 116 -1.5 142 27.5 2 2 0 0 1013005 Công Thực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ C 55 0 101 101140117 Đăng Thật 14C1B 167 133 1.95 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1013005 Công Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Nguyên lý máy (2), K 56 0 101 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 154 140 2.69 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013005 Công Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA 57 0 101 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 173 122 2.14 152 152 0 122 0 142 20 2 2 0 0 1013005 Công Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Đồ á 58 0 101 101140222 Ngô Mậu Đạt 14C1VA 164 135 1.95 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013009 Công Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Nguyên lý máy (2), Cơ sở thiết kế máy (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 59 0 101 101140246 Lê Hồng Quân 14C1VA 154 136 2.31 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013009 Công Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Anh văn CN Cơ khí (2), Vượt quá mức thiếu 60 0 101 101140230 Nguyễn Tuấn Hùng 14C1VA 173 132 2.18 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013009 Công Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Công nghệ chế tạo phôi 1 (2), Vẽ kỹ thuậ 61 0 101 101140165 Lưu Thị Thu 14CDT1 180 125.5 2.1 153.5 151.5 2 121.5 4 143.5 18 2 0 0 0 1014005 Kỹ th Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Phương pháp tính (3), Đồ án Kỹ thuật vi điều 62 0 101 101140205 Đoàn Hồng Trung 14CDT2 171.5 125.5 2.26 153.5 151.5 2 125.5 0 143.5 16 2 0 0 2 1014005 Kỹ th Điều khiển Logic (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Thực tập Công nhân 2 (CĐT) (1), Thủy khí & Máy thủy 63 0 101 101140177 Huỳnh Bá Công 14CDT2 207.5 137.5 2.03 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014005 Kỹ th Điều khiển Logic (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 64 0 101 101140180 Trần Quang Hiếu 14CDT2 179.5 136 2.12 153.5 151.5 2 132 4 143.5 7.5 2 0 0 0 1014005 Kỹ th Công nghệ gia công CNC (2), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Cơ sở truyền độ 65 0 102 102140178 Lê Bá Khánh Hoàng 14TCLC1 159 139 2.41 158 158 0 139 0 148 9 3 3 0 0 1021013 Công Thực tập Tốt nghiệp (3), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Lập trình trên 66 0 102 102140228 Võ Nguyễn Nhật Trường 14TCLC2 175.5 143 2.57 158 158 0 143 0 148 6 3 0 0 0 1021013 Công Công nghệ phần mềm (2), Vi điều khiển (2), Lập trình trên Linux (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 67 0 102 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 188 120 2.11 158 158 0 120 0 148 28 3 3 0 0 1021013 Công Lập trình mạng (2), Kiểm thử phần mềm (2), An toàn Thông tin mạng (2), Thực tập Tốt nghiệp (3), Lập trình hư 68 0 102 102140170 Lương Hữu Anh 14TCLC1 202 137 2.5 158 158 0 137 0 148 11 3 0 0 0 1021013 Công Phương pháp tính (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Hình hoạ (2), Cơ học ứng dụng ( 69 0 102 102140184 Lê Ngọc Khôi 14TCLC1 163 141 2.62 158 158 0 141 0 148 7 3 0 0 0 1021013 Công Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép 70 0 102 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 179 137.5 2.35 153 143 10 121.5 16 143 3.5 2 0 0 2 1021033 Công TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, 71 0 102 102140136 Nguyễn Tấn Nam 14T3 166.5 138.5 2.38 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021033 Công Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Quản trị mạng (0.5), Vượt quá mức thiếu T 72 0 102 102140012 Nguyễn Võ Đăng 14T1 156.5 91.5 2.01 153 143 10 91.5 0 143 41.5 2 2 0 10 1021033 Công Phương pháp tính (3), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), 1 / 24

Upload: others

Post on 18-Oct-2019

7 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

KẾT QUẢ XÉT NHẬN ĐỒ ÁN TỐT NGHIỆP Ở HỌC KỲ 1/2019-2020Dữ liệu ngày: 22/8/2019 - 23h

Danh sách KHÔNG ĐƯỢC NHẬN

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1 0 101120194 Nguyễn Hữu Huy Quang 12C1B 1013001 X

2 0 102120154 Lương Minh Thắng 12T2 1021023 X

3 0 102130084 Phạm Tuấn Sinh 13T2 1021029 X

4 0 102130096 Nguyễn Văn Vũ 13T2 1021029 X

5 0 103120206 Nguyễn Ngọc Thành Quang 12KTTT 1032204 X

6 0 106120177 Trần Văn Lành 12DT4 1062008 X

7 0 107120200 Trần Hữu Hoanh 12H5 1073001 X

8 0 107130207 Đinh Thị Nguyện 13SH 1072704 X

9 0 118130131 Nguyễn Thanh Cường 13QLCN 1182001 X

10 0 121130010 Phạm Thị Xuân Hà 13KT1 1211002 X

11 0 121130029 Nguyễn Đình Nam 13KT1 1211002 X

12 0 121130103 Hoàng Anh Tài 13KT2 1211002 X

13 0 101 101120319 La Văn Tiến 12CDT1 197 137.5 1.99 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014001 Kỹ thuật CĐiều khiển Logic (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép14 0 108 108120025 Đinh Văn Sô 12SK 231 132 1.88 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Công nghiĐiểm TBC tích lũy <1.915 0 108 108120009 Hồ Thị Hy 12SK 205 132 1.86 142 140 2 128 4 132 0 2 0 0 0 1081003 SPKT Công nghiĐiểm TBC tích lũy <1.916 0 110 110120321 Bùi Thành Tài 12X1C 199 130 2.2 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104001 Kỹ thuật Công trTN Vật liệu XD (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Phương pháp tính (3), K17 0 111 111120042 Võ Văn Sơn 12THXD 154 153.5 3.01 153 153 0 153.5 0 1 1115001 Kỹ thuật Xây dựng K201218 0 117 117120074 Chanthongthip Souksavanh 12MT 265 141 1.77 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173001 Kỹ thuật Môi trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Cấp nước sinh hoạt và công nghiệp (2)19 0 117 117120163 Nguyễn Thanh Tuấn 12QLMT 190.5 153 2.21 153 151 2 149 4 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K201220 0 121 121120133 Trần Đình Vương 12KT 208.5 145.5 1.86 153.5 143.5 10 121.5 24 143.5 0 2 0 0 0 1211001 Kiến trúc K2012Điểm TBC tích lũy <1.921 0 101 101130114 Lê Quang Nghĩa 13C1B 180.5 129 1.87 152 152 0 129 0 142 13 2 0 0 0 1013003 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C22 0 101 101130063 Trần Xuân Thống 13C1A 177 138 1.81 152 152 0 138 0 142 4 2 0 0 0 1013003 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2)23 0 101 101130137 Nguyễn Duy Tiến 13C1B 188 139 1.89 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013003 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Công nghệ Chế tạo máy 1 (3)24 0 101 101130047 Nguyễn Đình Phúc 13C1A 196 142 1.89 152 152 0 142 0 142 0 2 0 0 0 1013003 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.925 0 101 101130182 Phan Đình Thìn 13CDT1 183 136.5 1.99 153.5 151.5 2 132.5 4 143.5 7 2 0 0 0 1014003 Kỹ thuật CPhương pháp tính (3), Công nghệ CAD/CAM (2), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép26 0 102 102130069 Lê Đức Huy 13T2 179 138 2.1 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1021028 Công nghĐồ án Chuyên ngành HTN (2), Xử lý tín hiệu số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép27 0 102 102130085 Phan Văn Tấn 13T2 194.5 135 2.15 153 143 10 115 20 143 8 2 0 0 0 1021028 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Hệ thống thời gian thực (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép28 0 102 102130224 Lê Bá Thanh Tuấn 13TCLC 180.5 143 2.23 158 158 0 143 0 148 5 3 0 0 0 1021705 Công nghPhương pháp tính (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép29 0 103 103130175 Phạm Quốc Tài 13C4B 179.5 134 2.04 154 148 6 124 10 144 9 2 0 0 1 1033003 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Truyền động tự động điện (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 1 TC tự chọn30 0 104 104130080 Đặng Công Đạt 13NL 255.5 139.5 1.84 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật sấy (3)31 0 104 104130123 Nguyễn Đức Trình 13NL 185.5 137.5 2.39 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lNhà máy điện hạt nhân (2), Phương Pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trư32 0 104 104130110 Nguyễn Văn Phú 13NL 173.5 140.5 2.27 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043006 Kỹ thuật Năng lNhà máy điện hạt nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA33 0 105 105130157 Phan Hoàng 13D3 226.5 141 1.87 153 143 10 117 24 143 4 2 0 0 0 1053020 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2)34 0 105 105130932 Trần Huy Hùng 13D1VA 209 133 1.95 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCNTruyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Cơ học ứng dụng (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép35 0 105 105130030 Hồ Bảo Anh Huy 13D1 176.5 138 2.17 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCNPhần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr36 0 105 105130058 Võ Anh Thạch 13D1 201 132 2.06 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCNĐồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Máy điện 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép37 0 106 106130157 Nguyễn Như Hậu 13DT3 183.5 131 1.95 152 140 12 115 16 142 7 2 0 0 4 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMTTín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Kinh tế quản lý (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn38 0 106 106130056 Nguyễn Quang Thái 13DT1 194 142 1.88 152 140 12 118 24 142 0 2 0 0 0 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMTĐiểm TBC tích lũy <1.939 0 109 109130146 Huỳnh Trung Sang 13X3B 180 141 1.85 153 146.5 6.5 128 13 143 2 0 0 0 0 1093003 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Nền đường (1)40 0 109 109130180 Trần Quang Hiếu 13X3C 243.5 131 1.92 153 146.5 6.5 122 9 143 10 0 0 0 2 1093003 Kỹ thuật XD công trTổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Cầu thép (1), Đồ án Kết cấu b41 0 110 110130113 Lê Thành Phương 13X1B 191 143 1.8 153 143 10 123 20 143 0 2 0 0 0 1104003 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.942 0 110 110130153 Trần Minh Đại 13X1C 177.5 141 1.84 153 143 10 125 16 143 0 2 0 0 2 1104003 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Thiếu 2 TC tự chọn43 0 110 110130101 Đặng Sung Khang 13X1B 218.5 143 1.83 153 143 10 119 24 143 2 2 0 0 0 1104003 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2)44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1 226.5 118 2.13 153 153 0 118 0 143 25 3 1 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013Đồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu b45 0 111 111130055 Lê Văn Tuấn 13THXD1 196 137 2.05 153 153 0 137 0 143 6 3 1 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013Hình hoạ (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti46 0 111 111130121 Trần Thắng Ý 13THXD2 183.5 135 2.04 153 153 0 135 0 143 8 3 0 0 0 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K2013Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Anh văn CN Xây dựng (2), V47 0 117 117130035 Lê Xuân Nhân 13MT 216 129 2.2 153 149 4 125 4 143 12 2 0 0 2 1173003 Kỹ thuật Môi trĐồ án Xử lý nước cấp (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý nước thải đô thị (2), Kỹ thuật thông gió (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), V48 0 118 118130068 Hoàng Quốc Vương Ánh 13KX2 182.5 124.5 2.39 152.5 152.5 0 124.5 0 142.5 18 2 0 0 0 1183004 Kinh tKết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Kế toán xây dựng cơ bản (3), Kinh tế xây dựng (3), Quản trị DN xây dựng (3), Đồ án Quản trị doanh nghiệp XD (1), Đồ án Kế toán xây dựng c49 0 118 118130061 Trần Huỳnh Anh Tuấn 13KX1 219.5 135.5 1.93 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 2 0 0 0 1183004 Kinh tKế toán xây dựng cơ bản (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trước của ĐA50 0 121 121130037 Trần Liêu Quý 13KT1 178.5 140.5 2.02 153.5 143.5 10 116.5 24 143.5 5 2 0 0 0 1211002 Kiến trúc K2013Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép51 0 101 101140103 Nguyễn Văn Nhật 14C1B 171 123 2.21 152 152 0 123 0 142 19 2 0 0 0 1013005 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Ðiều khiển thuỷ khí & lập tr52 0 101 101140021 Lương Tuấn Duyên 14C1A 123 105.5 2.5 152 152 0 105.5 0 142 36.5 2 2 0 0 1013005 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi tự động (2), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), 53 0 101 101140042 Hà Tấn Nguyên 14C1A 195 136 1.87 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013005 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Nguyên lý máy (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép54 0 101 101140076 Nguyễn Hữu Thành Đạt 14C1B 158 114.5 2.17 152 152 0 116 -1.5 142 27.5 2 2 0 0 1013005 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Nguy55 0 101 101140117 Võ Đăng Thật 14C1B 167 133 1.95 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1013005 Công nghĐồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Nguyên lý máy (2), Kinh t56 0 101 101140118 Mai Đình Thiện 14C1B 154 140 2.69 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013005 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 2 (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA57 0 101 101140110 Nguyễn Anh Quốc 14C1B 173 122 2.14 152 152 0 122 0 142 20 2 2 0 0 1013005 Công nghĐồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Đồ án Máy công cụ (2), Thực tập Tốt nghiệp (CTM) (2), Đồ án C58 0 101 101140222 Ngô Mậu Đạt 14C1VA 164 135 1.95 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013009 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 2 (2), Nguyên lý máy (2), Cơ sở thiết kế máy (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép59 0 101 101140246 Lê Hồng Quân 14C1VA 154 136 2.31 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013009 Công nghĐồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Anh văn CN Cơ khí (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép60 0 101 101140230 Nguyễn Tuấn Hùng 14C1VA 173 132 2.18 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013009 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Công nghệ chế tạo phôi 1 (2), Vẽ kỹ thuật c61 0 101 101140165 Lưu Thị Thu 14CDT1 180 125.5 2.1 153.5 151.5 2 121.5 4 143.5 18 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật CTruyền động thuỷ lực & khí nén (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Phương pháp tính (3), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), C62 0 101 101140205 Đoàn Hồng Trung 14CDT2 171.5 125.5 2.26 153.5 151.5 2 125.5 0 143.5 16 2 0 0 2 1014005 Kỹ thuật CĐiều khiển Logic (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Thực tập Công nhân 2 (CĐT) (1), Thủy khí & Máy thủy khí (2), C63 0 101 101140177 Huỳnh Bá Công 14CDT2 207.5 137.5 2.03 153.5 151.5 2 133.5 4 143.5 6 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật CĐiều khiển Logic (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép64 0 101 101140180 Trần Quang Hiếu 14CDT2 179.5 136 2.12 153.5 151.5 2 132 4 143.5 7.5 2 0 0 0 1014005 Kỹ thuật CCông nghệ gia công CNC (2), Đồ án Kỹ thuật vi điều khiển (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Cơ sở truyền động điện (2), V65 0 102 102140178 Lê Bá Khánh Hoàng 14TCLC1 159 139 2.41 158 158 0 139 0 148 9 3 3 0 0 1021013 Công nghThực tập Tốt nghiệp (3), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Lập trình trên Linux (2), V66 0 102 102140228 Võ Nguyễn Nhật Trường 14TCLC2 175.5 143 2.57 158 158 0 143 0 148 6 3 0 0 0 1021013 Công nghCông nghệ phần mềm (2), Vi điều khiển (2), Lập trình trên Linux (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép67 0 102 102140193 Huỳnh Ngọc Thịnh 14TCLC1 188 120 2.11 158 158 0 120 0 148 28 3 3 0 0 1021013 Công nghLập trình mạng (2), Kiểm thử phần mềm (2), An toàn Thông tin mạng (2), Thực tập Tốt nghiệp (3), Lập trình hư68 0 102 102140170 Lương Hữu Anh 14TCLC1 202 137 2.5 158 158 0 137 0 148 11 3 0 0 0 1021013 Công nghPhương pháp tính (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Hình hoạ (2), Cơ học ứng dụng (3), V69 0 102 102140184 Lê Ngọc Khôi 14TCLC1 163 141 2.62 158 158 0 141 0 148 7 3 0 0 0 1021013 Công nghĐồ án Cơ sở ngành mạng (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép70 0 102 102140083 Bùi Ngô Đình Nghĩa 14T2 179 137.5 2.35 153 143 10 121.5 16 143 3.5 2 0 0 2 1021033 Công nghTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn71 0 102 102140136 Nguyễn Tấn Nam 14T3 166.5 138.5 2.38 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021033 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Quản trị mạng (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr72 0 102 102140012 Nguyễn Võ Đăng 14T1 156.5 91.5 2.01 153 143 10 91.5 0 143 41.5 2 2 0 10 1021033 Công nghPhương pháp tính (3), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Lập tr

1 / 24

Page 2: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

73 0 102 102140098 Lương Quốc Thiện 14T2 168 141.5 2.2 153 143 10 121.5 20 143 1.5 2 0 0 0 1021033 Công nghTH Tin học đại cương (1), TH Lập trình mạng nâng cao (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA74 0 102 102140038 Kenphanavanh Soukanya 14T1 229 133 1.83 153 143 10 117 16 143 8 2 0 0 2 1021033 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật số ứng dụng (2), Đồ án chuyên ngành mạng (2), TN Vật lý (1), Xác suất thống k75 0 102 102140160 Lê Thị Thu Trà 14T3 184 121.5 2.43 153 143 10 101.5 20 143 21.5 2 0 0 0 1021034 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), TH Tin học đại cương (1), TH Lập trình mạng (0.5), Ngôn ngữ hình thức (2), Kỹ thuật nhiệt (2), C76 0 102 102140018 Nguyễn Thị Phương Dung 14T1 150 111 2.17 153 143 10 99 12 143 28 2 0 0 4 1021034 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Vi điều khiển (0.5), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án C77 0 102 102140095 Phan Chánh Tấn 14T2 193.5 140.5 1.95 153 143 10 116.5 24 143 4.5 2 0 0 0 1021034 Công nghĐồ án Cơ sở ngành mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr78 0 102 102140101 Trần Phúc Toàn 14T2 153 126.5 2.27 153 143 10 110.5 16 143 14.5 2 2 0 2 1021034 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Vi điều khiển (2), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án C79 0 102 102140137 Nguyễn Hữu Nghĩa 14T3 159 133.5 2.32 153 143 10 109.5 24 143 11.5 2 0 0 0 1021034 Công nghTH Cấu trúc dữ liệu (0.5), Thực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Anh văn CN CNTT (2), V80 0 102 102140105 Trần Minh Tường 14T2 154.5 125.5 2.1 153 143 10 113.5 12 143 13.5 2 2 0 4 1021035 Công nghTH Tin học đại cương (1), Thực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Kiểm thử Hệ thống nhúng (2), Đồ án Chuy81 0 102 102140029 Phan Thanh Nguyên 14T1 169 133 2.47 153 143 10 121 12 143 6 2 0 0 4 1021035 Công nghHệ thống thời gian thực (2), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn82 0 102 102140139 Nguyễn Đình Nhân 14T3 173.5 126 2.37 153 143 10 106 20 143 17 2 2 0 0 1021035 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Lập trình hệ thống (1.5), TH Lập tr83 0 102 102140108 Hoàng Văn Việt 14T2 174.5 138 2.44 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1021035 Công nghKỹ thuật nhiệt (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép84 0 102 102140045 Nguyễn Văn Thứ 14T1 167 133.5 2.56 153 143 10 113.5 20 143 9.5 2 0 0 0 1021036 Công nghLập trình mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), TH Vi điều khiển (0.5), Cơ học ứng dụng (3), Anh văn CN CNTT (2), V85 0 102 102140146 Hồ Văn Quán 14T3 168 130.5 2.13 153 143 10 118.5 12 143 8.5 2 0 0 4 1021037 Công nghKỹ thuật số ứng dụng (2), TH Vi điều khiển (0.5), Giải tích 1 (4), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn86 0 102 102140019 Nguyễn Ngọc Hải 14T1 169 121 2.17 153 143 10 109 12 143 18 2 0 0 4 1021037 Công nghLập trình mạng (2), TH Tin học đại cương (1), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), Thực tập công nhân (2), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Đồ án C87 0 102 102140142 Nguyễn Văn Phú 14T3 153.5 137 2.43 153 143 10 121 16 143 4 2 0 0 2 1021037 Công nghKỹ thuật số ứng dụng (2), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr88 0 102 102140143 Nguyễn Văn Phúc 14T3 163.5 130 2.01 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1021037 Công nghPhương pháp tính (3), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Giải tích 1 (4), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr89 0 103 103140164 Lê Văn Phước 14KTTT 163 134 2.14 151 147 4 126 8 141 7 2 0 0 0 1032003 Kỹ thuật TMáy & Truyền động thủy khí (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép90 0 103 103140179 Huỳnh Ngọc Tú 14KTTT 211.5 117 2.33 151 147 4 109 8 141 24 2 0 0 0 1032003 Kỹ thuật TMáy & Truyền động thủy khí (3), Kinh tế vận tải (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án TK Hệ động lực tàu (1.5), Đồ án Công nghệ đóng t91 0 103 103140181 Nguyễn Thanh Tuấn 14KTTT 182.5 121 1.97 151 147 4 113 8 141 20 2 2 0 0 1032003 Kỹ thuật TTH Tin học đại cương (1), Máy & Truyền động thủy khí (3), Đồ án Công nghệ đóng tàu (2), Thực tập tốt nghiệp KTTT (2), Kỹ thuật Điện tử (2), H92 0 103 103140136 Huỳnh Lập Xuân 14C4B 160 128 2.25 154 148 6 120 8 144 14 2 0 0 2 1033005 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), C93 0 103 103140080 Thái Văn Dũng 14C4B 181.5 136 1.97 154 148 6 124 12 144 8 2 0 0 0 1033005 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Nguyên lý động cơ (3), Cơ lý thuyết (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép94 0 103 103140124 Nguyễn Hữu Trọng 14C4B 182 136 2.06 154 148 6 124 12 144 8 2 0 0 0 1033005 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Sức bền vật liệu (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép95 0 103 103140036 Nguyễn Hoàng Nhật 14C4A 167 137 2.11 154 148 6 125 12 144 7 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti96 0 103 103140055 Nguyễn Lê Ngọc Trí 14C4A 153.5 103.5 1.88 154 148 6 89.5 14 144 41.5 2 0 0 0 1033005 Kỹ thuật cĐiểm TBC tích lũy <1.9, Vật liệu kỹ thuật (2), TH Tin học đại cương (1), TN Thuỷ khí (0.5), Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Trang bị điện & điện tử thân xe (2), Thủy khí (3), Lý thuyết ô tô & máy công tr97 0 103 103140012 Nguyễn Hữu Đang 14C4A 178 129.5 2.1 154 148 6 117.5 12 144 14.5 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cĐồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Thủy khí (3), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vật lý 1 (3), V98 0 103 103140033 Lê Văn Nam 14C4A 152.5 112.5 2.03 154 148 6 104.5 8 144 29.5 2 2 0 2 1033005 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TN Thuỷ khí (0.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Nhập môn ngành (2), Kinh t99 0 103 103140058 Hà Hữu Trường 14C4A 169 133 2.37 154 148 6 123 10 144 10 2 0 0 1 1033005 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Những nguyên lý CB c

100 0 103 103140060 Dương Quốc Tuấn 14C4A 182 132 2.19 154 148 6 120 12 144 12 2 2 0 0 1033005 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật c101 0 103 103140091 Nguyễn Xuân Hương 14C4B 183 136 2.14 154 148 6 126 10 144 7 2 0 0 1 1033005 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 1 TC tự chọn102 0 103 103140099 Nguyễn Hữu Nghĩa 14C4B 190.5 129 1.95 154 148 6 117 12 144 15 2 0 0 0 1033005 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Phương pháp tính (3), K103 0 104 104140021 Trần Trung Hiếu 14N1 187 126.5 1.99 152.5 152.5 0 126.5 0 142.5 16 6 2 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Lò hơi 2 (2), Đồ án Lạnh (2), Lò hơi 1 (2), Kỹ thuật sấy (3), Tuốc bin (2), Truyền động c104 0 104 104140030 Nguyễn Anh Kiệt 14N1 191.5 142.5 1.89 152.5 152.5 0 142.5 0 142.5 0 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Điểm TBC tích lũy <1.9105 0 104 104140105 Nguyễn Hà Nhất Quốc 14N2 164 134.5 2.02 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014TH Tin học đại cương (1), TN Nhiệt động & T. nhiệt (1), Trang bị điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Anh văn CN Nhiệt (2), V106 0 104 104140077 Chu Văn Dương 14N2 166.5 141.5 2.1 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014TN Nhiệt động & T. nhiệt (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA107 0 104 104140009 Lê Đình Chương 14N1 175.5 134.5 2.11 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Nhiệt (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr108 0 104 104140037 Nguyễn Đức Nhân 14N1 183.5 133.5 1.79 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Điểm TBC tích lũy <1.9, Nhiệt động kỹ thuật (4), Kỹ thuật sấy (3), Anh văn CN Nhiệt (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép109 0 104 104140002 Lê Sỹ Ái 14N1 194.5 141.5 1.87 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Điểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1)110 0 104 104140109 Nguyễn Minh Thắng 14N2 170 132.5 2.06 152.5 152.5 0 132.5 0 142.5 10 6 4 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Chuyên đề lạnh A (2), Kỹ thuật lạnh (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti111 0 104 104140122 Trần Hữu Ước 14N2 165.5 136.5 2.11 152.5 152.5 0 136.5 0 142.5 6 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014TH Tin học đại cương (1), Truyền động cơ khí (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép112 0 104 104140113 Nguyễn Xuân Thịnh 14N2 170.5 140.5 1.88 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Điểm TBC tích lũy <1.9, Lò hơi 1 (2)113 0 104 104140061 Bùi Quang Vũ 14N1 166 134.5 1.94 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Vư114 0 104 104140125 Đinh Hoàng Vũ 14N2 184 137.5 1.9 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014Lò hơi 2 (2), Kỹ thuật sấy (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép115 0 104 104140023 Nguyễn Văn Hoàng 14N1 176 124.5 2.04 152.5 152.5 0 124.5 0 142.5 18 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014TH Tin học đại cương (1), Mạng nhiệt (2), Phương Pháp tính (3), Lò hơi 1 (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Kinh tế ngành (2), Gi116 0 104 104140054 Phan Thành Trung 14N1 167.5 134.5 2.08 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 0 0 0 1043007 Kỹ thuật nhiệt K2014TH Tin học đại cương (1), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Tuốc bin (2), Quản lý năng lượng (1), Anh văn CN Nhiệt (2), V117 0 104 104140134 Nguyễn Văn Cường 14NL 173 115 1.8 153 153 0 115 0 143 28 6 6 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án L118 0 104 104140149 Lê Đức Hữu 14NL 183 141 1.87 153 153 0 141 0 143 2 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2)119 0 104 104140155 Hoàng Văn Kiên 14NL 176.5 135 1.9 153 153 0 135 0 143 8 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lLò hơi 2 (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Kỹ thuật lạnh (3), Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép120 0 104 104140158 Trần Văn Lý 14NL 178 95 1.97 153 153 0 95 0 143 48 6 6 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lLò hơi 2 (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Kỹ thuật cháy (2), Kỹ thuật sấy (3), Chuy121 0 104 104140138 Nguyễn Duy 14NL 192 136 2.03 153 153 0 136 0 143 7 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lVật liệu kỹ thuật nhiệt (1), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tuốc bin (2), Nhà máy nhiệt điện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép122 0 104 104140156 Trần Hoàng Kim 14NL 181 127 2.07 153 153 0 127 0 143 16 6 4 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), TN Nhiệt + lạnh (1), Thực tập công nhân (2), Chuy123 0 104 104140161 Lê Xuân Nguyên 14NL 184 131 1.87 153 153 0 131 0 143 12 6 2 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Giải tích 2 (4), Anh văn A2.2 (4), V124 0 104 104140173 Phạm Văn Thanh 14NL 180 139 1.8 153 153 0 139 0 143 4 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2)125 0 104 104140159 Trần Văn Nam 14NL 203 137 1.87 153 153 0 137 0 143 6 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Toán chuyên ngành (3), Chuyên đề lạnh B (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép126 0 104 104140165 Võ Bá Phúc 14NL 164 127 1.96 153 153 0 127 0 143 16 6 4 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Toán chuyên ngành (3), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), TN Nhiệt + lạnh (1), Thực tập công nhân (2), Chuy127 0 104 104140153 Phoutthavong Khetchan 14NL 225 142 1.86 153 153 0 142 0 143 1 6 0 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1)128 0 104 104140142 Trần Hoàng Hiển 14NL 155 103.5 1.83 153 153 0 103.5 0 143 39.5 6 4 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lĐiểm TBC tích lũy <1.9, Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Nhiệt động kỹ thuật (4), Điều ho129 0 104 104140181 Trần Viết Vinh 14NL 195 116 1.92 153 153 0 116 0 143 27 6 2 0 0 1043008 Kỹ thuật Năng lTH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Truyền nhiệt (3), Lò hơi 1 (2), Kỹ thuật sấy (3), Chuy130 0 105 105140360 Nguyễn Xuân Quỳnh 14TDH2 194.5 122.5 2.16 154 144 10 102.5 20 144 21.5 2 0 0 0 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Toán chuyên ngành (3), TN Truy131 0 105 105140327 Nguyễn Trung Anh 14TDH2 170 138 2.29 154 144 10 118 20 144 6 2 0 0 0 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014An toàn điện (1), Mạch điện tử (2), Vi xử lý & Vi điều khiển (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép132 0 105 105140299 Trương Gia Nghĩa 14TDH1 180 123.5 2.11 154 144 10 111.5 12 144 16.5 2 0 0 4 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Điện tử công suất (0.5), TN Truyền động điện (0.5), Truyền động điện (2), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Điều khiển logic (2), C133 0 105 105140370 Đinh Viết Tú 14TDH2 185.5 133 2.15 154 144 10 113 20 144 11 2 0 0 0 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014Lý thuyết Trường điện từ (2), Kỹ thuật xung số (3), Cơ học ứng dụng (3), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép134 0 105 105140399 Lê Đức Mạnh 14TDHCLC 204.5 142 2.11 160 150 10 122 20 150 8 2 0 0 0 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLCLý thuyết Trường điện từ (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Truyền động điện (2), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), V135 0 105 105140208 Trần Mạnh Quân 14D3 171.5 108 1.82 153 143 10 92 16 143 33 2 0 0 2 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 1 (2), An to136 0 105 105140134 Đỗ Đình Nhất 14D2 178.5 137.5 1.88 153 143 10 117.5 20 143 5.5 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Cao áp (0.5), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr137 0 105 105140200 Châu Khánh Minh 14D3 159 95 1.89 153 143 10 79 16 143 46 2 2 0 2 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th138 0 105 105140097 Đặng Văn Chiến 14D2 176.5 137 1.85 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, An toàn điện (1), Mạch điện tử tương tự & số (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép139 0 105 105140062 Võ Huỳnh Sơn 14D1 182 140 1.89 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3)140 0 105 105140145 Lê Tự Tâm 14D2 179.5 139.5 1.89 153 143 10 119.5 20 143 3.5 2 0 0 0 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, TN Cao áp (0.5), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA141 0 105 105140020 Huỳnh Ngọc Diệp 14D1 200.5 133 1.94 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép142 0 105 105140077 Phan Công Minh Triết 14D1 176.5 128 2.32 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNKỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Thực tập công nhân (2), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), C143 0 105 105140173 Nguyễn Quang Danh 14D3 201.5 136.5 2.22 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNTN Cao áp (0.5), Truyền động điện (2), Kỹ thuật đo lường (2), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr144 0 105 105140052 Hoàng Phú 14D1 192.5 120 2.24 153 143 10 100 20 143 23 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNĐồ án Máy điện (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Vận hành Nhà máy thuỷ điện (2), Phương pháp tính (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Điều khiển logic (2), C145 0 105 105140071 Nguyễn Anh Thịnh 14D1 168.5 136 2.76 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNBảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn146 0 105 105140418 Nguyễn Văn Vui 14D1 175 122 2.03 153 143 10 126 -4 143 21 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNTin học Đại cương (2), TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Những nguyên lý cơ bản của CN Mac-Lênin 1 (2), V147 0 105 105140019 Lê Viết Đấu 14D1 168.5 142.5 2.18 153 143 10 122.5 20 143 0.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNTN Cao áp (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA148 0 105 105140159 Phạm Văn Anh Tú 14D2 147.5 140.5 2.67 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNLý thuyết Trường điện từ (2), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA149 0 105 105140185 Chu Văn Hộ 14D3 179 136 2.18 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép

2 / 24

Page 3: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

150 0 105 105140168 Nguyễn Văn Bình 14D3 168.5 139 1.86 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2)151 0 105 105140016 Nguyễn Thiên Chí 14D1 172 131 2.2 153 143 10 111 20 143 12 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNĐồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), V152 0 105 105140139 Lê Hữu Quân 14D2 184.5 135.5 2.09 153 143 10 115.5 20 143 7.5 2 0 0 0 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCNTH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Cao áp (0.5), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Điều khiển logic (2), V153 0 106 106140104 Nguyễn Công Minh Quang 14DT2 178 123.5 2.1 152 140 12 99.5 24 142 18.5 2 0 0 0 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTTrường điện từ (2), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr154 0 106 106140080 Lê Công Dương 14DT2 190.5 104.5 1.91 152 140 12 104.5 0 142 25.5 2 2 0 12 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTTN Cấu kiện điện tử (1), TN Kỹ thuật số (1), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Đo l155 0 106 106140147 Nguyễn Xuân Đức 14DT3 175.5 133 2.15 152 140 12 105 28 142 11 2 0 0 0 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTKỹ thuật Vi điều khiển (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), Đo lường điện tử (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V156 0 106 106140182 Phan Xuân Trí 14DT3 173 131 2.03 152 140 12 111 20 142 9 2 2 0 2 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTTrường điện từ (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V157 0 106 106140016 Lương Công Hậu 14DT1 160 137 2.27 152 140 12 113 24 142 5 2 0 0 0 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTToán chuyên ngành (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép158 0 106 106140141 Mạc Quốc Đạt 14DT3 189 131 2.41 152 140 12 111 20 142 9 2 2 0 2 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTTrường điện từ (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V159 0 106 106140117 Lê Doãn Thọ 14DT2 165 133 2.31 152 140 12 117 16 142 5 2 2 0 4 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTĐiện tử ứng dụng (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA ti160 0 106 106140136 Phan Văn Bính 14DT3 160 130 2.13 152 140 12 110 20 142 10 2 0 0 2 1062012 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTDTĐiện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), Đo lường điện tử (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V161 0 106 106140014 Nguyễn Anh Dũng 14DT1 210.5 109.5 2.05 152 140 12 89.5 20 142 30.5 2 0 0 2 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVTTrường điện từ (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Thông tin sợi quang (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN KT Anten (1), Thực tập công nhân VT (2.5), Kỹ thuật Truyền h162 0 106 106140163 Đặng Hữu Nhân 14DT3 183.5 135 1.93 152 140 12 111 24 142 7 2 0 0 0 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVTTH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN KT Anten (1), V163 0 106 106140184 Ngô Văn Trung 14DT3 164 110 2.49 152 140 12 102 8 142 24 2 2 0 8 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVTTruyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Thông tin sợi quang (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy164 0 106 106140181 Ma Trí 14DT3 183 132 1.83 152 140 12 112 20 142 8 2 0 0 2 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVTĐiểm TBC tích lũy <1.9, Trường điện từ (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr165 0 106 106140180 Nguyễn Quang Toàn 14DT3 180 130 2.04 152 140 12 110 20 142 10 2 0 0 2 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVTTH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật lập tr166 0 106 106140154 Nguyễn Mạnh Hoàng 14DT3 154 138 2.32 152 140 12 114 24 142 4 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTTN Mạng TT máy tính (1), Vật lý 1 (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA167 0 106 106140146 Nguyễn Văn Đức 14DT3 162.5 133 2.65 152 140 12 111 22 142 9 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTCấu trúc dữ liệu (2), Tổ chức máy tính (3), Thiết kế bộ lọc số (2), Kỹ thuật đa phương tiện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr168 0 106 106140097 Nguyễn Quốc Nam 14DT2 161 134.5 2.38 152 140 12 110.5 24 142 7.5 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTThực tập công nhân MT (2.5), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng TT máy tính (1), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép169 0 106 106140082 Hoàng Văn Hà 14DT2 175.5 140 1.84 152 140 12 116 24 142 2 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTĐiểm TBC tích lũy <1.9, TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN Thiết kế bộ lọc số (1)170 0 106 106140053 Tống Quang Tiến 14DT1 159 137 1.94 152 140 12 117 20 142 3 2 0 0 2 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTTN Thiết kế bộ lọc số (1), Anh văn CN Điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr171 0 106 106140112 Lê Xuân Tâm 14DT2 164.5 130 2.12 152 140 12 106 24 142 12 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTTrường điện từ (2), Xử lý tín hiệu số 1 (3), Truyền số liệu (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng TT máy tính (1), V172 0 106 106140024 Lê Xuân Khoa 14DT1 151 137 2.31 152 140 12 113 24 142 5 2 0 0 0 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMTTrường điện từ (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép173 0 107 107140057 Đỗ Thị Ngọc Ánh 14H2A 181 127 2.17 153 146 7 113 14 143 16 2 0 0 0 1071005 Công nghCông nghệ Lên men (3), Hóa lý 1 (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Những nguy174 0 107 107140251 Lê Văn Đạt 14SH 172 136 2.08 153 145 8 120 16 143 7 6 0 0 0 1072006 Công nghHóa lý 1 (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép175 0 107 107140292 Nguyễn Thị Thủy Tiên 14SH 155 139 2.34 153 145 8 123 16 143 4 6 4 0 0 1072006 Công nghĐồ án Công nghệ 2 (2), Thực tập tốt nghiệp (SH) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết176 0 107 107140282 Võ Thái Văn Rin 14SH 141 116 2.98 153 145 8 116 0 143 19 6 4 0 8 1072006 Công nghKỹ thuật Sinh học phân tử (2), KT Phân tích trong CN sinh học (2), Thực tập Công nhân (SH) (2), TN Công nghệ Enzym (1), Sinh hoá miễn dịch (2), Đồ án Công nghệ 1 (2), Công nghệ Vi sinh vật (2), TN Công nghệ Vi sinh vật (1), TN kỹ thuật sinh học phân tử (1), Công nghệ Enzym (2), Thực tập tốt nghiệp (SH) (2), V177 0 107 107140201 Hoàng Kim Nhân 14H5 165 135 1.83 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014Điểm TBC tích lũy <1.9, Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), Hóa học dầu mỏ (2), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), V178 0 107 107140185 Võ Minh Hiếu 14H5 166 126 2.17 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014TN Công nghệ hoá dầu (1), Đồ án Công nghệ 2 (Hoá dầu) (2), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), TH Công nghệ Chế biến khí (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Hoá (DK) (2), Anh văn A2.1 (3), V179 0 107 107140235 Lê Nhật Trung 14H5 172 137 2.12 153 149 4 129 8 143 6 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép180 0 107 107140192 Pheuanepaxa Miya 14H5 215 127 1.76 153 149 4 119 8 143 16 2 0 0 0 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K2014Điểm TBC tích lũy <1.9, Hóa lý 1 (3), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), Công nghệ Chế biến khí (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Hoá (DK) (2), Anh văn A2.1 (3), V181 0 107 107140005 Hồ Trần Văn Cường 14H1,4 161 138 2.07 153 145 8 122 16 143 5 2 0 0 0 1076007 Kỹ thuật Hóa học K2014_PolymerHóa lý 1 (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép182 0 107 107140027 Võ Văn Phước 14H1,4 148 138 2.46 153 145 8 122 16 143 5 2 0 0 0 1076007 Kỹ thuật Hóa học K2014_PolymerVẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép183 0 107 107140054 Trương Xuân Vinh 14H1,4 165 138 2.21 153 137 16 106 32 143 5 2 0 0 0 1076008 Kỹ thuật Hóa học K2014_SilicatHóa lý 1 (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép184 0 107 107140026 Hồ Đắc Phú 14H1,4 173 136 2.05 153 137 16 104 32 143 7 2 0 0 0 1076008 Kỹ thuật Hóa học K2014_SilicatCơ sở Lý thuyết hoá học (2), Hóa lý 1 (3), Hóa phân tích (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép185 0 107 107140006 Nguyễn Duy Đức 14H1,4 149 141 2.4 153 137 16 109 32 143 2 2 0 0 0 1076008 Kỹ thuật Hóa học K2014_SilicatVật liệu học đại cương (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA186 0 108 108140011 Trần Minh Hải 14SK 155.5 116.5 1.85 140.5 140.5 0 116.5 0 130.5 14 2 0 0 0 1081005 SPKT Công nghiĐiểm TBC tích lũy <1.9, Mạng máy tính (2), Cấu trúc dữ liệu (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Anh văn CN S187 0 108 108140006 Nguyễn Hải Đăng 14SK 175.5 129.5 1.88 140.5 140.5 0 129.5 0 130.5 1 2 0 0 0 1081005 SPKT Công nghiĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1)188 0 109 109140229 Nguyễn Quang Huy 14X3C 171 100 1.92 153 146.5 6.5 91 9 143 41 6 3 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Cầu b189 0 109 109140110 Nguyễn Hữu Trí 14X3A 165 135 1.93 153 146.5 6.5 122 13 143 8 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trMố & Trụ cầu (3), Thi công Mặt đường (2), Cầu thép (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép190 0 109 109140156 Phạm Thanh Long 14X3B 170.5 127 1.84 153 146.5 6.5 114 13 143 16 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Vật liệu xây dựng (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Thi công Nền đ191 0 109 109140174 Lê Hữu Sơn 14X3B 138.5 132.5 2.35 153 146.5 6.5 132.5 0 143 4 6 0 0 6.5 1093007 Kỹ thuật XD công trCầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6.5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr192 0 109 109140184 Hồ Văn Thức 14X3B 168 140 2.25 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 3 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trCầu bê tông cốt thép (3), Thiếu TC ĐA tiên quyết193 0 109 109140160 Trần Quốc Nam 14X3B 171 122.5 1.91 153 146.5 6.5 110.5 12 143 20 6 0 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đ194 0 109 109140058 Trần Công Định 14X3A 163 141 2.08 153 146.5 6.5 128 13 143 2 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA195 0 109 109140233 Nguyễn Đức Lập 14X3C 178 135 2.15 153 146.5 6.5 122 13 143 8 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Giải tích 1 (4), Anh văn CN Cầu Đường (2), V196 0 109 109140238 Đặng Ngọc Minh 14X3C 183 131 1.91 153 146.5 6.5 118 13 143 12 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Lập dự án công tr197 0 109 109140164 Hoàng Anh Nhất 14X3B 190 122.5 1.68 153 146.5 6.5 110.5 12 143 20 6 0 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Thi công Mặt đ198 0 109 109140214 Đặng Khắc Đường 14X3C 168.5 128.5 1.9 153 146.5 6.5 116.5 12 143 14 6 0 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ199 0 109 109140157 Lê Phước Tuấn Lực 14X3B 167 140 1.96 153 146.5 6.5 127 13 143 3 6 3 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trCầu bê tông cốt thép (3), Thiếu TC ĐA tiên quyết200 0 109 109140212 Trần Văn Đức 14X3C 188 122 1.73 153 146.5 6.5 109 13 143 21 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TK Hình h201 0 109 109140222 Nguyễn Văn Hiếu 14X3C 185 135 1.91 153 146.5 6.5 122 13 143 8 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Cầu thép (1), Đồ án Kết cấu b202 0 109 109140232 Đỗ Trọng Khoa 14X3C 178 130 2.04 153 146.5 6.5 121 9 143 11 6 3 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ203 0 109 109140251 Lê Hồng Quốc 14X3C 177.5 126 2.06 153 146.5 6.5 113 13 143 17 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Thi công Nền đường (3), Đồ án Thi công Nền đ204 0 109 109140182 Trần Nhật Thành 14X3B 176 138.5 1.84 153 146.5 6.5 126.5 12 143 4 6 3 0 0.5 1093007 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 0.5 TC tự chọn, Thiếu TC ĐA ti205 0 109 109140270 Bùi Anh Tuấn 14X3C 167 138 1.94 153 146.5 6.5 125 13 143 5 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trĐồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ206 0 109 109140274 Hoàng Văn út 14X3C 183 133 1.82 153 146.5 6.5 128 5 143 6 6 0 0 4 1093007 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Kết cấu thép 1 (2), Tư tư207 0 109 109140201 Tiêu Bảo Bảo 14X3C 194 109.5 2.15 153 146.5 6.5 109.5 0 143 27 6 0 0 6.5 1093007 Kỹ thuật XD công trVẽ Kỹ thuật (2), Địa chất công trình (2), Cơ học đất (2), Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đ208 0 109 109140246 Dương Huỳnh Vĩnh Phúc 14X3C 155 125 2.08 153 146.5 6.5 116 9 143 16 6 0 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trVẽ Kỹ thuật (2), Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Mố & Trụ cầu (3), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ209 0 109 109140237 Võ Đại Lợi 14X3C 173 135 1.87 153 146.5 6.5 126 9 143 6 6 0 0 2 1093007 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Thi công Mặt đường (2), Đồ án Thi công Mặt đ210 0 109 109140064 Nguyễn Văn Hậu 14X3A 174 121 2.07 153 146.5 6.5 108 13 143 22 6 0 0 0 1093007 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Cầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Đồ án Kết cấu b211 0 109 109140025 Phan Thanh Nhật 14VLXD 184 139 2.23 153 143 10 117 22 143 5 2 0 0 0 1094003 Công nghĐồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Đồ án Công nghệ Bê tông (1), Kiến trúc 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép212 0 109 109140005 Nguyễn Chương 14VLXD 193.5 137 1.84 153 143 10 121 16 143 4 2 0 0 2 1094003 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Cơ học kết cấu 2 (2), Anh văn CN Vật liệu xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr213 0 109 109140024 Lương Thành Nhân 14VLXD 189 137 1.95 153 143 10 115 22 143 7 2 0 0 0 1094003 Công nghĐồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép214 0 109 109140044 Nguyễn Tú 14VLXD 167 91 1.92 153 143 10 81 10 143 47 2 2 0 5 1094003 Công nghKỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền v215 0 109 109140017 Nguyễn Văn Lợi 14VLXD 178 123.5 2.05 153 143 10 111.5 12 143 15.5 2 2 0 4 1094003 Công nghKỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Đồ án Công nghệ B216 0 109 109140035 Lê Văn Công Thành 14VLXD 164 128.5 2.07 153 143 10 114.5 14 143 11.5 2 0 0 3 1094003 Công nghĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Đồ án Công nghệ B217 0 109 109140045 Trần Tú 14VLXD 187 132 1.93 153 143 10 118 14 143 8 2 0 0 3 1094003 Công nghVẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Đồ án Kết cấu b218 0 110 110140177 Nguyễn Thái Hoàn 14X1C 146 89 1.7 153 143 10 81 8 143 48 2 2 0 6 1104005 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Nền v219 0 110 110140188 Ngô Nguyễn Nhật Minh 14X1C 178 121 1.86 153 143 10 105 16 143 20 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Địa chất công trình (2), Lý thuyết đàn hồi (2), Phương pháp tính (3), K220 0 110 110140096 Phạm Nhân Ái 14X1B 158 131 2.54 153 143 10 119 12 143 8 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), V221 0 110 110140025 Trần Ngọc Thanh Châu 14X1A 172 132 1.76 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Toán chuyên ngành XD (3), Vư222 0 110 110140050 Đoàn Ngọc Lợi 14X1A 174 136 1.98 153 143 10 124 12 143 3 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trPhương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA223 0 110 110140173 Lê Trường Hải 14X1C 156 121 2.01 153 143 10 113 8 143 16 2 0 0 6 1104005 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Phương pháp tính (3), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), V224 0 110 110140186 Nguyễn Lương Long 14X1C 151 110 1.81 153 143 10 102 8 143 27 2 0 0 6 1104005 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ225 0 110 110140048 Dương Ngọc Lâm 14X1A 133 125 2.4 153 143 10 113 12 143 14 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trTổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Toán chuyên ngành XD (3), 226 0 110 110140046 Phan Sĩ Khoa 14X1A 198 129 2.14 153 143 10 117 12 143 10 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Phương pháp tính (3), An toàn lao đ

3 / 24

Page 4: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

227 0 110 110140190 Hồ Văn Ngọc 14X1C 172 138 2.15 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trTổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép228 0 110 110140113 Phan Hữu 14X1B 174 138 1.97 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trKết cấu thép 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn229 0 110 110140042 Nguyễn Tấn Huy 14X1A 192 130 1.8 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Cơ lý thuyết (3), Tổ chức thi công (3), Cơ học kết cấu 2 (2), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn230 0 110 110140175 Nguyễn Đình Hiển 14X1C 177.5 127 1.91 153 143 10 111 16 143 14 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Phương pháp tính (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), Thủy lực (2), V231 0 110 110140135 Nguyễn Hồng Sơn 14X1B 168 127 1.97 153 143 10 111 16 143 14 2 0 0 2 1104005 Kỹ thuật Công trCơ lý thuyết (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Tổ chức thi công (3), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kết cấu b232 0 110 110140099 Nguyễn Thế Công 14X1B 183 138 2.16 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2), V233 0 110 110140107 Đặng Bá Hiếu 14X1B 183.5 138 1.94 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Kết cấu thép (1), TN Vật lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr234 0 110 110140118 Nguyễn Viết Kiệt 14X1B 165 132 2.06 153 143 10 120 12 143 7 2 2 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Thực tập TN (2), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2), Đồ án Kiến trúc (1), V235 0 110 110140160 Trương Văn Vinh 14X1B 173.5 139 2.29 153 143 10 119 20 143 4 2 2 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Thực tập TN (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết, Thiếu số học phần học tr236 0 110 110140123 Hà Hải Nam 14X1B 174 120 1.96 153 143 10 108 12 143 19 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trKỹ thuật điện (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Xác suất thống k237 0 110 110140147 Phan Hữu Tiến 14X1B 167.5 108 2.03 153 143 10 96 12 143 31 2 0 0 4 1104005 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Lý thuyết đàn hồi (2), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b238 0 110 110140138 Nguyễn Tâm 14X1B 168 135 2.04 153 143 10 111 24 143 10 2 2 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành XD (3), Thực tập TN (2), Anh văn A2.2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti239 0 110 110140189 Lê Hữu Nghĩa 14X1C 188.5 137 1.93 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104005 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép240 0 111 111140071 Nguyễn Văn Đợi 14X2A 190.5 134.5 1.91 153.5 153.5 0 134.5 0 143.5 9 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật TKỹ thuật điện (2), Kết cấu thép 1 (2), Cơ học kết cấu 2 (2), Thuỷ văn 1 (2), Đồ án Quy hoạch TK HT thủy lợi (1), V241 0 111 111140084 Nguyễn Phúc Nhật Hưng 14X2A 204 136 1.98 153.5 153.5 0 136 0 143.5 7.5 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật TVật liệu xây dựng (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), TN Thuỷ lực công trình (0.5), Đồ án Thuỷ điện 2 (1), Vật lý 1 (3), V242 0 111 111140086 Huỳnh Công Khẩn 14X2A 181.5 123.5 1.86 153.5 153.5 0 123.5 0 143.5 20 3 1 0 0 1114003 Kỹ thuật TĐiểm TBC tích lũy <1.9, Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Thuỷ công 1 (1), Đồ án Quy hoạch TK HT thủy lợi (1), Thủy lực công tr243 0 111 111140120 Nguyễn Vương 14X2A 197.5 136.5 2.01 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật TVẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Quy hoạch TK HT thủy lợi (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép244 0 111 111140099 Ngô Thị Minh Phương 14X2A 164.5 142.5 1.88 153.5 153.5 0 142.5 0 143.5 1 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật TĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Thuỷ điện 2 (1)245 0 111 111140075 Nguyễn Tân Duy 14X2A 178.5 138.5 2.12 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật THình hoạ (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép246 0 111 111140076 Trương Hoàng Giỏi 14X2A 187 133.5 1.86 153.5 153.5 0 133.5 0 143.5 10 3 0 0 0 1114003 Kỹ thuật TĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông c247 0 111 111140016 Lê Văn Hùng 14THXD 152 141.5 2.19 153.5 153.5 0 141.5 0 143.5 2 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014Thực tập Kỹ thuật viên (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA248 0 111 111140060 Đỗ Thành Vũ 14THXD 147 131.5 2.24 153.5 153.5 0 131.5 0 143.5 12 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014Cơ sở dữ liệu (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Tin học ứng dụng (2), Các phương pháp số (3), Kinh tế xây dựng (2), V249 0 111 111140014 Trần Hàn 14THXD 182.5 134.5 2.06 153.5 153.5 0 134.5 0 143.5 9 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Những nguy250 0 111 111140017 Lê Đức Huy 14THXD 195.5 133.5 2.1 153.5 153.5 0 133.5 0 143.5 10 3 0 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Công tr251 0 111 111140030 Nguyễn Hồng Nguyên 14THXD 182 132.5 1.77 153.5 153.5 0 132.5 0 143.5 11 3 1 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014Điểm TBC tích lũy <1.9, Cơ sở dữ liệu (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông c252 0 111 111140053 Lương Xuân Trường 14THXD 185.5 137.5 2.15 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 3 1 0 0 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K2014Cơ sở dữ liệu (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti253 0 117 117140047 Trần Thị Quỳnh Ny 14MT 180 123 2.32 153 149 4 115 8 143 20 2 0 0 0 1173005 Kỹ thuật Môi trQuá trình chuyển khối (3), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Kỹ thuật thông gió (2), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), Giải tích 2 (4), V254 0 117 117140006 Trần Công Cường 14MT 169 135 2.18 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1173005 Kỹ thuật Môi trQuá trình chuyển khối (3), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Anh văn A2.1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép255 0 117 117140074 Lê Nhật Vy 14MT 140.5 124 2.72 153 149 4 120 4 143 17 2 2 0 2 1173005 Kỹ thuật Môi trTin học ứng dụng (2), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Xử lý n256 0 117 117140021 Võ Như Bảo Hòa 14MT 191.5 120.5 2.03 153 149 4 116.5 4 143 20.5 2 0 0 2 1173005 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Quá trình chuyển khối (3), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Xử lý nước thải đô thị (2), Kỹ thuật thông gió (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), TH Tin học ứng dụng (0.5), Vật lý 1 (3), Anh văn CN Môi tr257 0 117 117140073 Văn Quang Vũ 14MT 168 136 2.17 153 149 4 128 8 143 7 2 0 0 0 1173005 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Cơ học ứng dụng (3), Sinh thái môi trường (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép258 0 117 117140118 Nguyễn Văn Thông 14QLMT 171.5 133 2.24 153 151 2 129 4 143 10 2 2 0 0 1174003 Quản lý TQuá trình chuyển khối (3), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Thực tập tốt nghiệp (QLMT) (2), Xác suất thống k259 0 117 117140119 Nguyễn Thị Hoài Thương 14QLMT 129 128 2.48 153 151 2 124 4 143 15 2 0 0 0 1174003 Quản lý TThực tập Công nhân (QLMT) (3), Kỹ thuật thông gió (2), Kiểm soát ô nhiễm môi trường không khí (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), An to260 0 117 117140127 Bùi Thanh Tùng 14QLMT 172.5 127.5 2 153 151 2 123.5 4 143 15.5 2 0 0 0 1174003 Quản lý TVi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Quá trình chuyển khối (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), TN Thuỷ lực c261 0 118 118140140 Nguyễn Đặng Vượt 14QLCN 179 130 1.98 154 153 1 128 2 144 14 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014Kỹ thuật cơ khí (2), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật hóa (2), Quản lý chuỗi cung ứng (3), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN QLCN (2), V262 0 118 118140121 Huỳnh Ngọc Sách 14QLCN 171 134 2.01 154 153 1 132 2 144 10 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014TH Tin học đại cương (1), Cơ học ứng dụng (3), Đề án Chiến lược kinh doanh (1), Quản lý Dự án (2), Đồ án quản trị sản xuất (1), Anh văn CN QLCN (2), V263 0 118 118140084 Lê Anh Duy 14QLCN 183 137 2.12 154 153 1 135 2 144 7 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014Kinh tế lượng (3), Quản lý chuỗi cung ứng (3), Đồ án quản trị sản xuất (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép264 0 118 118140096 Nguyễn Thị Liên 14QLCN 155 137 2.43 154 153 1 135 2 144 7 2 0 0 0 1182002 Quản lý công nghiệp K2014Cơ học ứng dụng (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép265 0 118 118140002 Lê Tuấn Anh 14KX1 178.5 128.5 2.06 153.5 153.5 0 128.5 0 143.5 15 2 0 0 0 1183007 Kinh tTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật điện (2), Cơ học công trình (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), Đồ án Kinh tế đầu t266 0 118 118140007 Nguyễn Văn Dũng 14KX1 202.5 138.5 1.92 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1183007 Kinh tTH Tin học đại cương (1), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép267 0 118 118140063 Nguyễn Thị Thu Thúy 14KX1 174.5 133.5 2.45 153.5 153.5 0 133.5 0 143.5 10 2 0 0 0 1183007 Kinh tTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép268 0 121 121140003 Phạm Thanh Bình 14KT1 167.5 132.5 2.29 153.5 143.5 10 112.5 20 143.5 11 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Vật lý kiến trúc 2 (2), Cấp, thoát nước (2), Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép269 0 121 121140104 Hồ Minh Phát 14KT2 167.5 138.5 1.94 153.5 143.5 10 118.5 20 143.5 5 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Cơ lý thuyết (3), Kỹ thuật Đô thị (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trước của ĐA270 0 121 121140021 Huỳnh Thị Mỹ Linh 14KT1 145.5 141.5 3.09 153.5 143.5 10 121.5 20 143.5 2 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Kỹ thuật Đô thị (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA271 0 121 121140101 Trương Thị Sương Nhi 14KT2 173.5 131.5 2.19 153.5 143.5 10 115.5 16 143.5 10 2 0 0 2 1211003 Kiến trúc K2014Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Cơ học công trình (3), Cấp, thoát nước (2), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), V272 0 121 121140103 Trần Thị Oanh 14KT2 166.5 125.5 2.48 153.5 143.5 10 109.5 16 143.5 16 2 2 0 2 1211003 Kiến trúc K2014Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), Cơ học công trình (3), Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Đồ án Quy hoạch (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), V273 0 121 121140081 Phan Thái Hiền 14KT2 148.5 143.5 3.01 153.5 143.5 10 119.5 24 143.5 2 2 2 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết274 0 121 121140094 Đặng Thanh Nam 14KT2 156.5 135.5 2.37 153.5 143.5 10 115.5 20 143.5 8 2 2 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Đồ án Kiến trúc nhỏ (2), Cấp, thoát nước (2), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Vư275 0 121 121140004 Nguyễn Phan Hoài Chiêu 14KT1 187.5 133.5 1.91 153.5 143.5 10 109.5 24 143.5 12 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Đồ án Tổng hợp (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Vư276 0 121 121140088 Nguyễn Hữu Kiền 14KT2 176.5 136.5 2.41 153.5 143.5 10 116.5 20 143.5 7 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Lịch sử Kiến trúc (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép277 0 121 121140027 Huỳnh Trung Nghĩa 14KT1 169.5 138.5 2.84 153.5 143.5 10 122.5 16 143.5 3 2 0 0 2 1211003 Kiến trúc K2014Đồ án Tổng hợp (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn278 0 121 121140129 Huỳnh Thanh Tùng 14KT2 172.5 138.5 2.11 153.5 143.5 10 118.5 20 143.5 5 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Cơ đất nền móng (KT) (2), Kết cấu công trình (KT) (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép279 0 121 121140015 Trần Đình Hưng 14KT1 177.5 130.5 2.29 153.5 143.5 10 110.5 20 143.5 13 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Hình hoạ (2), Trắc địa (2), Đồ án Tổng hợp (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép280 0 121 121140073 Nguyễn Phan Ngọc Chiêu 14KT2 182.5 137.5 1.9 153.5 143.5 10 113.5 24 143.5 8 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Đồ án Kiến trúc nhỏ (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép281 0 121 121140045 Cao Đình Tạo 14KT1 185.5 135.5 1.99 153.5 143.5 10 115.5 20 143.5 8 2 0 0 0 1211003 Kiến trúc K2014Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Đồ án Trang trí kiến trúc (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép282 0 101 101150036 Nguyễn Hữu Nhân 15C1A 153 139 2.1 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), TH CN gia công CNC (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA283 0 101 101150038 Nguyễn Văn Ninh 15C1A 143.5 127 2.35 152 152 0 127 0 142 15 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật điều khiển tự động (2), TH Tin học đại c284 0 101 101150201 Trương Anh Đài 15C1A 171 108 2 152 152 0 108 0 142 34 2 0 0 0 1013008 Công nghHệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi tự động (2), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), 285 0 101 101150263 Nguyễn Hữu Phương 15C1VA 139.5 122 2.24 152 152 0 122 0 142 20 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Đồ án Máy công cụ (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Kỹ thuật an toàn & Môi trư286 0 101 101150273 Võ Văn Vựng 15C1VA 138.5 120 2.25 152 152 0 120 0 142 22 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Kỹ thuật đo (3), Bảo tr287 0 101 101150110 Nguyễn Văn Công 15C1C 153.5 95.5 1.86 152 152 0 95.5 0 142 46.5 2 0 0 0 1013008 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Phương pháp tính (3), Nhập môn ngành (CTM) (2), Toán chuyên ngành (3), K288 0 101 101150024 Nguyễn Phước Huy 15C1A 146.5 129.5 2.68 152 152 0 129.5 0 142 12.5 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH Kỹ thuật đo (0.5), TH Tin học đại cương (1), K289 0 101 101150035 Nguyễn Thế Ngà 15C1A 141 135 2.87 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013008 Công nghPhương pháp tính (3), Toán chuyên ngành (3), TN Máy công cụ (0.5), TN Công nghệ Chế tạo máy (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr290 0 101 101150262 Trần Vĩnh Phong 15C1VA 139 117.5 1.97 152 152 0 117.5 0 142 24.5 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Kỹ thuật đo (3), Kỹ thuật điều khiển tự động (2), TH Robot công nghiệp (0.5), Kỹ thuật Điện tử (2), H291 0 101 101150141 Lương Văn Sơn 15C1C 135 116 2.14 152 152 0 116 0 142 26 2 2 0 0 1013008 Công nghHệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Phương pháp tính (3), Toán chuyên ngành (3), K292 0 101 101150021 Phạm Văn Hoàng 15C1A 139 139 2.64 152 152 0 139 0 142 3 2 0 0 0 1013008 Công nghPhương pháp tính (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA293 0 101 101150105 Lê Tấn Việt 15C1B 144.5 130.5 2.41 152 152 0 130.5 0 142 11.5 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Phương pháp tính (3), TH Kỹ thuật đo (0.5), TH Truyền động TL & KN (0.5), TH Tin học đại c294 0 101 101150265 Phạm Lê Thái Tài 15C1VA 134.5 119 2.08 152 152 0 119 0 142 23 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Toán chuyên ngành (3), TH K295 0 101 101150052 Nguyễn Tấn Tiến 15C1A 149 140 2.66 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA296 0 101 101150109 Trần Phúc Chiến 15C1C 155 135 2.19 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Thiết bị nâng chuyển (2), Cơ sở thiết kế máy (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép297 0 101 101150019 Phạm Đình Hiếu 15C1A 148 140 2.48 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghKinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA298 0 101 101150057 Trần Quốc Vũ 15C1A 143.5 139.5 2.66 152 152 0 139.5 0 142 2.5 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Bảo trì công nghiệp (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA299 0 101 101150029 Nguyễn Văn Linh 15C1A 143 137 2.84 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1013008 Công nghToán chuyên ngành (3), Thiết bị nâng chuyển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trư300 0 101 101150136 Ngô Văn Phú 15C1C 147 140 2.65 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghKinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA301 0 101 101150046 Trần Văn Sỹ 15C1A 154 140 2.48 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA302 0 101 101150093 Dương Vĩnh Quý 15C1B 174 136 2.25 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép303 0 101 101150258 Nguyễn Văn Mạnh 15C1VA 148.5 129 2.06 152 152 0 129 0 142 13 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Cơ lý thuyết (3), Kinh tế ng

4 / 24

Page 5: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

304 0 101 101150069 Nguyễn Trường Hận 15C1B 155 132 2.29 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Phương pháp tính (3), Kỹ thuật an toàn & Môi trư305 0 101 101150267 Nguyễn Xuân Thọ 15C1VA 144 120.5 2.24 152 152 0 120.5 0 142 21.5 2 0 0 0 1013008 Công nghÐiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật đo (3), TH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Kỹ thuật điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), H306 0 101 101150020 Đinh Như Thanh Hoàn 15C1A 139 135 2.68 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1013008 Công nghToán chuyên ngành (3), Kỹ thuật điều khiển tự động (2), Thiết bị nâng chuyển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr307 0 101 101150034 Nguyễn Sỹ Nam 15C1A 153.5 128.5 2.35 152 152 0 128.5 0 142 13.5 2 0 0 0 1013008 Công nghROBOT Công nghiệp (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật điều khiển tự động (2), Công nghệ gia công CNC (2), TH Robot công nghiệp (0.5), Thiết bị nâng chuyển (2), V308 0 101 101150082 Nguyễn Tiến Lưu 15C1B 139 100 1.94 152 152 0 100 0 142 42 2 0 0 0 1013008 Công nghROBOT Công nghiệp (2), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Ph309 0 101 101150042 Nguyễn Hữu Phương 15C1A 139.5 136.5 2.68 152 152 0 136.5 0 142 5.5 2 0 0 0 1013008 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), TH Truyền động TL & KN (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr310 0 101 101150264 Nguyễn Anh Tài 15C1VA 146.5 133 2.38 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Toán chuyên ngành (3), TH CN gia công CNC (1), Nguyên lý máy (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr311 0 101 101150266 Nguyễn Tiến Thành 15C1VA 144.5 130 2.19 152 152 0 130 0 142 12 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Đồ án Máy công cụ (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Kỹ thuật điện (2), Thiết bị nâng chuyển (2), Vẽ kỹ thuật c312 0 101 101150255 Nguyễn Tiến Đạt 15C1VA 140.5 128 2.02 152 152 0 128 0 142 14 2 0 0 0 1013008 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Đồ án Máy công cụ (2), TN Công nghệ Chế tạo máy (0.5), TH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Bảo tr313 0 101 101150053 Nguyễn Văn Tình 15C1A 162 105 2.21 152 152 0 105 0 142 37 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Phương pháp tính (3), Toán chuyên ngành (3), K314 0 101 101150081 Nguyễn Đức Lộc 15C1B 155 137 2.34 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Cơ sở thiết kế máy (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép315 0 101 101150091 Phạm Văn Phương 15C1B 147 134 2.16 152 152 0 134 0 142 8 2 0 0 0 1013008 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), TH Truyền động TL & KN (0.5), TN Công nghệ Chế tạo máy (0.5), Đồ án C316 0 101 101150256 Trần Vĩnh Đức 15C1VA 135.5 116 2.1 152 152 0 116 0 142 26 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), Đồ án Máy công cụ (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trư317 0 101 101150098 Trần Quốc Thiệu 15C1B 162.5 136.5 2.34 152 152 0 136.5 0 142 5.5 2 0 0 0 1013008 Công nghPhương pháp tính (3), TH Hệ thống sản xuất tự động (0.5), Nguyên lý máy (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr318 0 101 101150271 Trương Minh Hoàng Tuấn 15C1VA 153.5 131 2.23 152 152 0 131 0 142 11 2 0 0 0 1013008 Công nghCông nghệ Chế tạo máy 1 (3), Kỹ thuật đo (3), TH CN gia công CNC (1), Kỹ thuật Điện tử (2), Anh văn CN Cơ khí (2), Vư319 0 101 101150041 Trần Văn Phước 15C1A 143 140 3.07 152 152 0 140 0 142 2 2 0 0 0 1013008 Công nghKỹ thuật điều khiển tự động (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA320 0 101 101150063 Trần Hữu Cương 15C1B 137 97 1.94 152 152 0 97 0 142 45 2 0 0 0 1013008 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Hệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), ROBOT Công nghiệp (2), TBCN & cấp phôi tự động (2), Công nghệ Chế tạo máy 2 (2), Đồ án TK HT Điều khiển tự động (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), 321 0 101 101150071 Nguyễn Duy Hòa 15C1B 142 126 2.26 152 152 0 126 0 142 16 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Công nghệ Chế tạo máy (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), TH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Phương pháp tính (3), TN Máy công c322 0 101 101150017 Nguyễn Đức Duy 15C1A 139.5 136.5 2.79 152 152 0 136.5 0 142 5.5 2 0 0 0 1013008 Công nghHệ thống sản xuất tự động (CIM) (2), Toán chuyên ngành (3), TH Robot công nghiệp (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr323 0 101 101150010 Nguyễn Đình Chính 15C1A 132.5 130.5 2.58 152 152 0 130.5 0 142 11.5 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Nguyên lý máy (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Cơ khí (2), Anh văn A2.1 (3), Vư324 0 101 101150014 Nguyễn Đô 15C1A 155.5 137.5 2.2 152 152 0 137.5 0 142 4.5 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), TH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Kỹ thuật đo (0.5), TH Truyền động TL & KN (0.5), TH CN gia công CNC (1), TH Tin học đại c325 0 101 101150147 Nguyễn Xuân Thương 15C1C 138 132 2.66 152 152 0 132 0 142 10 2 0 0 0 1013008 Công nghĐồ án Máy công cụ (2), TH Tin học đại cương (1), Kinh tế ngành (2), Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Pháp lu326 0 101 101150254 Phan Văn Đàn 15C1VA 150 141.5 2.27 152 152 0 141.5 0 142 0.5 2 0 0 0 1013008 Công nghTH Nguyên lý cắt & D.cụ cắt (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA327 0 101 101150253 Nguyễn Văn Anh 15C1VA 136.5 98 2.11 152 152 0 98 0 142 44 2 2 0 0 1013008 Công nghThực tập Công nhân Cơ khí (3), Công nghệ Chế tạo máy 1 (3), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH Nguyên lý c328 0 101 101150207 Phan Hoằng Hảo 15CDT2 147.5 132.5 2.38 154 152 2 128.5 4 144 11.5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CCảm biến công nghiệp (2), Ðiều khiển thuỷ khí & lập trình PLC (2), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH Kỹ thuật đo c329 0 101 101150164 Nguyễn Hữu Hân 15CDT1 133.5 131.5 3.11 154 152 2 127.5 4 144 12.5 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống Cơ điện tử (2), TH Đo l330 0 101 101150185 Lê Thanh Thảo 15CDT1 145 139 2.52 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật xung số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr331 0 101 101150228 Trần Hiếu Thắng 15CDT2 129.5 125.5 2.71 154 152 2 125.5 0 144 16.5 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Đồ án Hệ thống Cơ điện tử (2), TH Robot công nghiệp (0.5), Hệ thống c332 0 101 101150180 Hồ Văn Phước 15CDT1 146 141 2.75 154 152 2 137 4 144 3 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CKỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA333 0 101 101150217 Chế Thanh Luận 15CDT2 160.5 105.5 1.84 154 152 2 105.5 0 144 36.5 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật CĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Hệ thống C334 0 101 101150171 Lâm Gia Linh 15CDT1 155.5 131 2.37 154 152 2 127 4 144 13 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CCảm biến công nghiệp (2), Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), TH CN gia công CNC (1), TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5), K335 0 101 101150189 Nguyễn Văn Tỉnh 15CDT1 149 143 2.83 154 152 2 139 4 144 1 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Công nghệ CAD/CAM (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA336 0 101 101150236 Trương Công Tư 15CDT2 148 122 2.28 154 152 2 118 4 144 22 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Kỹ thuật đo cơ khí (2), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống C337 0 101 101150232 Nguyễn Thành Tín 15CDT2 123 110 2.7 154 152 2 106 4 144 34 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống C338 0 101 101150166 Huỳnh Xuân Hoàng 15CDT1 149 139 2.75 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH Lập trình PLC (0.5), Truyền động cơ khí (3), Vư339 0 101 101150181 Phan Minh Quang 15CDT1 147 136 2.65 154 152 2 132 4 144 8 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CĐiều khiển Logic (2), TH Công nghệ CAD/CAM (1), Phương pháp tính (3), Điện tử công nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr340 0 101 101150222 Hoàng Minh Phúc 15CDT2 138.5 112.5 2.3 154 152 2 108.5 4 144 31.5 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống C341 0 101 101150227 Nguyễn Đình Tài 15CDT2 124.5 111.5 2.56 154 152 2 111.5 0 144 30.5 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Truyền động thuỷ lực & khí nén (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống C342 0 101 101150198 Phan Xuân Bằng 15CDT2 145.5 140.5 2.72 154 152 2 136.5 4 144 3.5 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH CN gia công CNC (1), TH Robot công nghiệp (0.5), Lập trình C++ (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA343 0 101 101150172 Hồ Hoàng Long 15CDT1 149 138 2.77 154 152 2 134 4 144 6 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH CN gia công CNC (1), TH Lập trình PLC (0.5), K344 0 101 101150182 Mai Hồng Sơn 15CDT1 161 135 2.57 154 152 2 131 4 144 9 2 0 0 0 1014007 Kỹ thuật CĐồ án Thiết kế máy (2), Kỹ thuật an toàn & Môi trường (2), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Xác suất thống kê (3), Vư345 0 101 101150218 Nguyễn Thành Mẫn 15CDT2 145 114 2.16 154 152 2 114 0 144 28 2 2 0 2 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Hệ thống C346 0 101 101150231 Dương Huy Tiệp 15CDT2 150.5 117.5 2.54 154 152 2 117.5 0 144 24.5 2 0 0 2 1014007 Kỹ thuật CTH Công nghệ CAD/CAM (1), TH Đo lường điện tử (CDT) (0.5), TH Robot công nghiệp (0.5), TH Kỹ thuật đo cơ khí (0.5), TH Tin h347 0 101 101150163 Tôn Thất Giỏi 15CDT1 135 108 2.14 154 152 2 104 4 144 36 2 2 0 0 1014007 Kỹ thuật CTH Hệ thống cơ điện tử (1), ROBOT Công nghiệp (2), Đồ án C.Nghệ CAD/CAM/CNC (2), Hệ thống Cơ điện tử 1 (2), Thực tập Công nhân 1 (2), Đồ án Hệ thống C348 0 102 102150254 Lê Minh Tuấn 15TCLC1 156 138 2.29 154.5 154.5 0 138 0 144.5 6 3 0 0 0 1021017 Công nghMạng máy tính (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Thực tập công nhân (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép349 0 102 102150253 Nguyễn Hoàng Tú 15TCLC1 146 136.5 2.52 154.5 154.5 0 136.5 0 144.5 8 3 0 0 0 1021017 Công nghMạng máy tính (2), Vi điều khiển (2), Ngôn ngữ hình thức (2), Xử lý tín hiệu số (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép350 0 102 102150216 Nguyễn Hữu Quốc Cường 15TCLC1 153 124.5 2.33 154.5 154.5 0 124.5 0 144.5 20 3 0 0 0 1021017 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Mạng máy tính (2), Phương pháp tính (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), TH Lập tr351 0 102 102150228 Mai Trọng Khánh 15TCLC1 151 127.5 2.15 154.5 154.5 0 127.5 0 144.5 17 3 0 0 0 1021017 Công nghMạng máy tính (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Phân tích & TK giải thuật (2), Xử lý tín hiệu số (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Những nguy352 0 102 102150248 Nguyễn Xuân Thơm 15TCLC1 148 131.5 2.25 154.5 154.5 0 131.5 0 144.5 13 3 0 0 0 1021017 Công nghChương trình dịch (2), Mạng máy tính (2), TH Tin học đại cương (1), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Cơ s353 0 102 102150238 Nguyễn Hoàng Phú 15TCLC1 146.5 137 2.49 154.5 154.5 0 137 0 144.5 7.5 3 0 0 0 1021017 Công nghLập trình mạng (2), TH Tin học đại cương (1), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Xác xuất thống kê (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép354 0 102 102150241 Đặng Thanh Sơn 15TCLC1 143.5 82.5 2.17 154.5 154.5 0 82.5 0 144.5 62 3 3 0 0 1021017 Công nghChương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Mạng máy tính (2), Lập tr355 0 102 102150213 Nguyễn Thế Anh 15TCLC1 155 138.5 2.52 154.5 154.5 0 138.5 0 144.5 6 3 0 0 0 1021017 Công nghPhương pháp tính (2), Vi điều khiển (2), Phân tích & TK giải thuật (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép356 0 102 102150225 Võ Xuân Hùng 15TCLC1 141 113 2.34 154.5 154.5 0 113 0 144.5 31.5 3 3 0 0 1021017 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Thực tập Tốt nghiệp (3), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Công nghệ phần mềm (2), Đồ án Giải thuật & Lập tr357 0 102 102150231 Vương Văn Minh 15TCLC1 158 129.5 2.17 154.5 154.5 0 129.5 0 144.5 15 3 0 0 0 1021017 Công nghMạng máy tính (2), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Vi điều khiển (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Những nguy358 0 102 102150239 Nguyễn Đình Quang 15TCLC1 157 132 2.4 154.5 154.5 0 132 0 144.5 12.5 3 0 0 0 1021017 Công nghToán rời rạc (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Vi điều khiển (2), Đồ án C359 0 102 102150226 Trần Lê Nguyên Hưng 15TCLC1 149 76.5 2.16 154.5 154.5 0 76.5 0 144.5 68 3 3 0 0 1021017 Công nghChương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Mạng máy tính (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr360 0 102 102150250 Hoàng Viết Thuận 15TCLC1 145.5 141.5 2.6 154.5 154.5 0 141.5 0 144.5 3 3 3 0 0 1021017 Công nghThực tập Tốt nghiệp (3), Thiếu TC ĐA tiên quyết361 0 102 102150252 Lê Xuân Trúc 15TCLC1 155 130 2.42 154.5 154.5 0 130 0 144.5 14.5 3 0 0 0 1021017 Công nghTH Tin học đại cương (1), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Ngôn ngữ hình th362 0 102 102150261 Trần Hoàng Bão 15TCLC2 150 135 2.28 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1021018 Công nghCơ sở dữ liệu (2), TH LT hướng đối tượng (1), Phân tích & TK giải thuật (2), Lập trình .NET (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép363 0 102 102150280 Trương Long 15TCLC2 144 136 2.77 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1021018 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Vi điều khiển (2), Lập trình .NET (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép364 0 102 102150258 Trương Thị Vân Anh 15TCLC2 148 136 2.39 152 152 0 136 0 142 6 2 0 0 0 1021018 Công nghAnh văn CN CNTT (2), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Kỹ thuật điện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép365 0 102 102150260 Phan Văn Anh Bảng 15TCLC2 147 137 2.62 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1021018 Công nghNgôn ngữ hình thức (2), TH lập trình .NET (1), Đồ án 3 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép366 0 102 102150289 Phan Tấn Phong 15TCLC2 158 121 2.09 152 152 0 121 0 142 21 2 0 0 0 1021018 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Chuyên đề 1 (2), Vi điều khiển (2), Anh văn CN CNTT (2), Lập trình .NET (2), TH l367 0 102 102150302 Nguyễn Phan Thành Trung 15TCLC2 153 135 2.2 152 152 0 135 0 142 7 2 0 0 0 1021018 Công nghLập trình hướng đối tượng (2), TH LT hướng đối tượng (1), Phương pháp tính (2), Lập trình .NET (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép368 0 102 102150268 Nguyễn Văn Đức 15TCLC2 150 133 2.3 152 152 0 133 0 142 9 2 0 0 0 1021018 Công nghTH LT hướng đối tượng (1), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Xử lý tín hiệu số (2), Lập trình .NET (2), Kỹ thuật Điện tử (2), V369 0 102 102150275 Lê Nguyên Kha 15TCLC2 147 137 3.06 152 152 0 137 0 142 5 2 0 0 0 1021018 Công nghThực tập công nhân (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép370 0 102 102150192 Nguyễn Thành Quang 15T3 168 126 2.12 153 143 10 118 8 143 11 2 0 0 6 1021041 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Xác suất thống k371 0 102 102150190 Huỳnh Hoài Phước 15T3 160.5 131.5 2.39 153 143 10 111.5 20 143 11.5 2 0 0 0 1021041 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Xử lý tín hiệu số (3), Anh văn CN CNTT (2), V372 0 102 102150091 Nguyễn Công Định 15T2 140.5 138.5 3.41 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021041 Công nghLập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Phân tích & TK giải thuật (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr373 0 102 102150103 Nguyễn Đức Quang Huy 15T2 146 120 2.35 153 143 10 104 16 143 21 2 2 0 2 1021041 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Tin học Đại cương (2), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), TH Vi 374 0 102 102150209 Hồ Anh Tuấn 15T3 163 102.5 2.03 153 143 10 86.5 16 143 38.5 2 0 0 2 1021041 Công nghPhương pháp tính (3), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr375 0 102 102150099 Nguyễn Minh Hoàng 15T2 138.5 129.5 2.46 153 143 10 113.5 16 143 11.5 2 0 0 2 1021041 Công nghLập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), TH Lập trình m376 0 102 102150196 Nguyễn Tấn Tài 15T3 158.5 124.5 2.5 153 143 10 104.5 20 143 18.5 2 0 0 0 1021041 Công nghLập trình mạng (2), Toán rời rạc (3), TH Lập trình mạng (0.5), Xử lý tín hiệu số (3), Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ học ứng dụng (3), Vật lý 2 (3), Anh văn CN CNTT (2), V377 0 102 102150205 Dương Văn Trang 15T3 142 132 2.51 153 143 10 116 16 143 9 2 0 0 2 1021041 Công nghChương trình dịch (2), Ngôn ngữ hình thức (2), Xử lý tín hiệu số (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr378 0 102 102150100 Ngô Minh Hùng 15T2 149 128 2.31 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1021041 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), Kỹ thuật số ứng dụng (2), Vi điều khiển (2), Đồ án chuyên ngành mạng (2), Xử lý tín hiệu số (3), V379 0 102 102150104 Phạm Quốc Huy 15T2 140 122.5 2.58 153 143 10 106.5 16 143 18.5 2 0 0 2 1021041 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Vi 380 0 102 102150169 Nguyễn Văn Huy 15T3 144.5 132.5 2.43 153 143 10 116.5 16 143 8.5 2 0 0 2 1021041 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Kinh tế ngành (2), Anh văn CN CNTT (2), Vư

5 / 24

Page 6: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

381 0 102 102150118 Phan Cảnh Nhất 15T2 141.5 126 2.47 153 143 10 110 16 143 15 2 0 0 2 1021041 Công nghChương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr382 0 102 102150092 Tống Minh Đức 15T2 149.5 120.5 2.37 153 143 10 104.5 16 143 20.5 2 2 0 2 1021041 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối t383 0 102 102150121 Ngô Đình Phong 15T2 142.5 113.5 2.25 153 143 10 101.5 12 143 25.5 2 2 0 4 1021041 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối t384 0 102 102150201 Nguyễn Thị Thủy 15T3 141 137 3 153 143 10 121 16 143 4 2 0 0 2 1021042 Công nghVi điều khiển (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr385 0 102 102150203 Trần Văn Tiến 15T3 140 132 2.73 153 143 10 116 16 143 9 2 0 0 2 1021042 Công nghChương trình dịch (2), Cơ sở hệ thống thông tin (2), Xử lý tín hiệu số (3), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr386 0 102 102150147 Đoàn Long Ẩn 15T3 149.5 143 2.63 153 143 10 119 24 143 2 2 0 0 0 1021042 Công nghLập trình mạng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA387 0 102 102150188 Dương Minh Phúc 15T3 148 140.5 2.72 153 143 10 116.5 24 143 4.5 2 0 0 0 1021042 Công nghLập trình mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Anh văn CN CNTT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr388 0 102 102150066 Nguyễn Hoàng Sơn 15T1 139 138.5 2.54 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021042 Công nghTH Vi điều khiển (0.5), Thực tập công nhân (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr389 0 102 102150160 Trần Văn Hiền 15T3 157 129 2.72 153 143 10 109 20 143 14 2 0 0 0 1021042 Công nghChương trình dịch (2), Cơ học ứng dụng (3), Kinh tế ngành (2), Vật lý 2 (3), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép390 0 102 102150195 Lê Văn Sỹ 15T3 146.5 142.5 2.82 153 143 10 118.5 24 143 2.5 2 0 0 0 1021042 Công nghLập trình mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA391 0 102 102150183 Nguyễn Văn Nguyên 15T3 141.5 128.5 2.3 153 143 10 108.5 20 143 14.5 2 0 0 0 1021043 Công nghChương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), TH Lập trình mạng (0.5), Xử lý tín hiệu số (3), Phân tích & TK giải thuật (2), TN Kỹ thuật điện (0.5), Anh văn CN CNTT (2), V392 0 102 102150022 Phạm Minh Chương 15T1 151.5 130 2.34 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1021043 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Ngôn ngữ h393 0 102 102150048 Trần Xuân Lộc 15T1 152 136.5 2.36 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1021043 Công nghTH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Thực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Vư394 0 102 102150062 Khamyotha Poupaseuth 15T1 173 128 2.21 153 143 10 108 20 143 15 2 0 0 0 1021043 Công nghVi điều khiển (2), Đồ án Chuyên ngành HTN (2), Kinh tế ngành (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN CNTT (2), Anh văn A2.1 (3), Vư395 0 102 102150198 Trần Nhật Thành 15T3 155.5 128 2.34 153 143 10 116 12 143 11 2 0 0 4 1021043 Công nghLập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), TH Lập trình mạng (0.5), Thiết kế Hệ thống nhúng (2), Đồ án Chuy396 0 102 102150156 Cao Tiến Dũng 15T3 161 135.5 2.24 153 143 10 115.5 20 143 7.5 2 0 0 0 1021043 Công nghLập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Phân tích & TK giải thuật (2), V397 0 102 102150046 Nguyễn Hồng Lanh 15T1 167.5 136 2.19 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1021043 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), TH Tin học đại cương (1), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Anh văn CN CNTT (2), V398 0 102 102150155 Hồ Văn Đức 15T3 158.5 132.5 2.35 153 143 10 108.5 24 143 12.5 2 0 0 0 1021043 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án Cơ sở ngành m399 0 102 102150143 Lê Công Tuấn 15T2 150 128 2.38 153 143 10 108 20 143 15 2 0 0 0 1021043 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Lập tr400 0 102 102150077 Võ Văn Trọng 15T1 139.5 128 2.46 153 143 10 108 20 143 15 2 0 0 0 1021043 Công nghChương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), TH Lập tr401 0 102 102150025 Đặng Xuân Danh 15T1 130 111.5 2.15 153 143 10 103.5 8 143 25.5 2 0 0 6 1021043 Công nghChương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr402 0 102 102150116 Trần Phương Nam 15T2 139.5 112 2.15 153 143 10 92 20 143 31 2 2 0 0 1021043 Công nghMạng máy tính (2), Lập trình mạng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Lập trình HT & Vi điều khiển (2), Vi điều khiển (2), Thực tập công nhân (2), Đồ án C403 0 102 102150052 Nguyễn Văn Nam 15T1 145.5 127.5 2.43 153 143 10 107.5 20 143 15.5 2 0 0 0 1021043 Công nghChương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án Cơ sở ng404 0 102 102150039 Đặng Đôn Huy 15T1 145 104 2.25 153 143 10 96 8 143 33 2 2 0 6 1021043 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Giải thuật & Lập tr405 0 102 102150115 Nguyễn Hà Phương Nam 15T2 143.5 128 2.74 153 143 10 116 12 143 11 2 0 0 4 1021044 Công nghKỹ thuật số ứng dụng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2), Đồ án chuyên ngành CNPM (2), X406 0 102 102150047 Trần Duy Linh 15T1 143 129 2.91 153 143 10 113 16 143 12 2 2 0 2 1021044 Công nghThực tập công nhân (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2), Đồ án chuyên ngành CNPM (2), Th407 0 102 102150140 Nguyễn Trần Nhật Trí 15T2 144 142 3.15 153 143 10 118 24 143 3 2 0 0 0 1021044 Công nghXử lý tín hiệu số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA408 0 102 102150049 Lê Văn Mẫn 15T1 141 139 2.84 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA409 0 102 102150119 Phan Quang Nhật 15T2 151.5 140.5 2.69 153 143 10 120.5 20 143 2.5 2 0 0 0 1021044 Công nghLập trình mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA410 0 102 102150078 Nguyễn Công Trung 15T1 150 134.5 2.54 153 143 10 114.5 20 143 8.5 2 0 0 0 1021044 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Cơ sở ng411 0 102 102150123 Huỳnh Trương Phúc 15T2 143.5 135 2.61 153 143 10 115 20 143 8 2 0 0 0 1021044 Công nghChương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr412 0 102 102150036 Từ Anh Hồng 15T1 151 134 2.67 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1021044 Công nghPhương pháp tính (3), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Phát triển phần mềm mã nguồn mở (2), Anh văn CN CNTT (2), V413 0 102 102150074 Hồ Viết Phú Toàn 15T1 149.5 139 2.67 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghVi điều khiển (2), Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA414 0 102 102150084 Phạm Tuấn Anh 15T2 148 139 2.84 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghChương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA415 0 102 102150086 Mai Đình Chiến 15T2 146.5 129.5 2.46 153 143 10 109.5 20 143 13.5 2 0 0 0 1021044 Công nghChương trình dịch (2), Vi điều khiển (2), TH Vi điều khiển (0.5), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Xử lý tín hiệu số (3), Kinh tế ng416 0 102 102150089 Trần Quốc Đại 15T2 141 139 3.27 153 143 10 123 16 143 2 2 0 0 2 1021044 Công nghChương trình dịch (2), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA417 0 102 102150114 Lê Đức Minh 15T2 143 130.5 2.67 153 143 10 110.5 20 143 12.5 2 2 0 0 1021044 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án C418 0 102 102150202 Nguyễn Văn Tiến 15T3 138 138 3.19 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1021044 Công nghTH Lập trình mạng (0.5), TN Kỹ thuật điện (0.5), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr419 0 102 102150083 Trần Tân An 15T2 155 136 2.65 153 143 10 112 24 143 9 2 0 0 0 1021044 Công nghChương trình dịch (2), Lập trình mạng (2), Vi điều khiển (2), Xử lý tín hiệu số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép420 0 102 102150051 Nguyễn Công Minh 15T1 149.5 128.5 2.69 153 143 10 116.5 12 143 10.5 2 0 0 4 1021044 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), Phát triển phần mềm m421 0 102 102150073 Phạm Trần Nhật Tiến 15T1 135.5 88 2.5 153 143 10 80 8 143 49 2 2 0 6 1021044 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Kỹ thuật Truyền số liệu (2), Mạng máy tính (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr422 0 102 102150158 Bùi Thị Thanh Hà 15T3 141 141 3.27 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1021044 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA423 0 102 102150044 Nguyễn Hồng Khôi 15T1 159.5 88.5 2.43 153 143 10 84.5 4 143 46.5 2 2 0 8 1021044 Công nghCơ sở dữ liệu (2), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình m424 0 102 102150149 Trần Phước Bình 15T3 156 138 2.7 153 143 10 114 24 143 7 2 0 0 0 1021044 Công nghPhương pháp tính (3), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Vi điều khiển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr425 0 102 102150162 Nguyễn Thị Hoài 15T3 143.5 90 2.54 153 143 10 78 12 143 49 2 2 0 4 1021044 Công nghPhương pháp tính (3), Chương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Kỹ thuật Truyền số liệu (2), Công nghệ phần mềm (2), Mạng máy tính (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập tr426 0 102 102150165 Ngô Hải Huế 15T3 145.5 138.5 3.07 153 143 10 110.5 28 143 8.5 2 0 0 0 1021044 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình mạng (2), Đồ án Cơ sở ngành mạng (2), TH Lập trình mạng (0.5), Anh văn CN CNTT (2), V427 0 102 102150045 Bùi Đức Lâm 15T1 145 139 2.91 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1021044 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Vi điều khiển (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA428 0 102 102150157 Nguyễn Duy 15T3 139 130.5 2.78 153 143 10 110.5 20 143 12.5 2 0 0 0 1021045 Công nghKỹ thuật số ứng dụng (2), Xử lý tín hiệu số (3), TN Kỹ thuật điện (0.5), Kỹ thuật điện (2), Vật lý 1 (3), Anh văn CN CNTT (2), V429 0 102 102150171 Đoàn Công Khanh 15T3 149 138.5 2.74 153 143 10 118.5 20 143 4.5 2 0 0 0 1021045 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr430 0 102 102150033 Nguyễn Văn Nhị Hiếu 15T1 146.5 136.5 2.52 153 143 10 112.5 24 143 8.5 2 0 0 0 1021045 Công nghPhân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Trí tuệ nhân tạo (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Đồ án Cơ sở ng431 0 102 102150148 Lê Thị Ngọc Ánh 15T3 141 137 2.69 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1021045 Công nghTrí tuệ nhân tạo (2), Vi điều khiển (2), Đồ án P.Tích & T.Kế H.Thống thông tin (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr432 0 102 102150174 Nguyễn Công Kiên 15T3 138.5 131 2.7 153 143 10 111 20 143 12 2 0 0 0 1021045 Công nghChương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), TH Lập trình hư433 0 102 102150194 Cái Thế Sĩ 15T3 132.5 111 2.45 153 143 10 99 12 143 28 2 2 0 4 1021045 Công nghChương trình dịch (2), Phân tích & T.kế hướng đối tượng (2), Công nghệ phần mềm (2), Lập trình mạng (2), Lập tr434 0 102 102150200 Trịnh Ngọc Thông 15T3 140.5 124 2.66 153 143 10 112 12 143 15 2 2 0 4 1021045 Công nghChương trình dịch (2), Trí tuệ nhân tạo (2), Lập trình mạng (2), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Vi điều khiển (2), Đồ án C435 0 103 103150188 Lê Khắc Huy 15KTTT 164 137 2.18 154 146 8 121 16 144 7 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TVẽ tàu (1), Công nghệ đóng tàu (3), Cơ lý thuyết (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép436 0 103 103150199 Lê Văn Long 15KTTT 144.5 122.5 2.48 154 146 8 108.5 14 144 20.5 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Máy & Truy437 0 103 103150190 Nguyễn Văn Kha 15KTTT 145 114.5 2.3 154 146 8 100.5 14 144 28.5 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Đồ án TK Máy t438 0 103 103150207 Cao Đức Quyết 15KTTT 152.5 142 2.39 154 146 8 126 16 144 2 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA439 0 103 103150231 Lê Văn Tùng 15KTTT 140 132 2.41 154 146 8 122 10 144 9 2 0 0 3 1032004 Kỹ thuật TĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Phương pháp tính (3), Kinh tế vận tải (2), Anh văn CN KT Tàu thủy (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 3 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr440 0 103 103150232 Võ Thanh Việt 15KTTT 140.5 106 2.16 154 146 8 92 14 144 37 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TThiết bị Tàu thuỷ (2), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Máy & Truy441 0 103 103150191 Nguyễn Hoàng Thạnh Khang 15KTTT 159.5 126 2.37 154 146 8 110 16 144 18 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TMáy & Truyền động thủy khí (3), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án Công nghệ đóng tàu (2), TH máy và truyền động thủy khí (0.5), Kỹ thuật Điện tử (2), C442 0 103 103150193 Nguyễn Hữu Khoa 15KTTT 148 139 2.53 154 146 8 123 16 144 5 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr443 0 103 103150195 Hồ Đình Lệ Khương 15KTTT 156 142 2.39 154 146 8 126 16 144 2 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TAnh văn CN KT Tàu thủy (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA444 0 103 103150216 Ngô Văn Thảo 15KTTT 159 132 2.54 154 146 8 122 10 144 9 2 0 0 3 1032004 Kỹ thuật TĐồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án TK Hệ động lực tàu (1.5), Đồ án Công nghệ đóng tàu (2), Đồ án Truyền động cơ khí (2), Anh văn CN KT Tàu th445 0 103 103150218 Huỳnh Tấn Thiện 15KTTT 152 131 2.46 154 146 8 121 10 144 10 2 0 0 3 1032004 Kỹ thuật TĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Toán chuyên ngành (3), Anh văn CN KT Tàu th446 0 103 103150197 Trần Xuân Kiên 15KTTT 142.5 103 2.17 154 146 8 89 14 144 40 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TCông nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), KT An toàn & Bảo vệ môi tr447 0 103 103150208 Phạm Kim Sơn 15KTTT 150 142 2.72 154 146 8 126 16 144 2 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TAnh văn CN KT Tàu thủy (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA448 0 103 103150185 Nguyễn Trung Hiếu 15KTTT 170.5 131.5 2.07 154 146 8 115.5 16 144 12.5 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Lý thuyết máy tàu (3), Kỹ thuật Điện tử (2), Đ449 0 103 103150194 Nguyễn Ngọc Khôi 15KTTT 140.5 131 2.27 154 146 8 117 14 144 12 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TThiết bị Tàu thuỷ (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Máy & Truyền động thủy khí (3), Đồ án TK Máy t450 0 103 103150202 Trương Công Nhất 15KTTT 145 129 2.56 154 146 8 115 14 144 14 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Đ451 0 103 103150204 Nguyễn Đình Quang 15KTTT 140 135 2.61 154 146 8 119 16 144 9 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), V452 0 103 103150217 Nguyễn Văn Thảo 15KTTT 139 132.5 2.4 154 146 8 116.5 16 144 11.5 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), TH máy và truyền động thủy khí (0.5), Cơ lý thuyết (3), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Anh văn CN KT T453 0 103 103150223 Phan Duy Tính 15KTTT 153 117 2.3 154 146 8 107 10 144 24 2 2 0 3 1032004 Kỹ thuật TTH Tin học đại cương (1), Thiết bị Tàu thuỷ (2), Cơ học kết cấu tàu thuỷ (3), Động lực học tàu thuỷ (3), Đồ án Thiết kế T454 0 103 103150180 Nguyễn Văn Đông 15KTTT 165 139.5 2.16 154 146 8 123.5 16 144 4.5 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TĐồ án TK Máy tàu (1.5), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép455 0 103 103150206 Võ Thành Quang 15KTTT 131.5 63 2.04 154 146 8 59 4 144 75 2 2 0 6 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Thiết bị Tàu thuỷ (2), Thiết kế Tàu thuỷ (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (KTTT) (1.5), Thủy khí (3), Ph456 0 103 103150211 Phạm Thắng 15KTTT 148 136 2.44 154 146 8 120 16 144 8 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Công nghệ đóng tàu (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép457 0 103 103150184 Nguyễn Quốc Dũng 15KTTT 145 122.5 2.19 154 146 8 106.5 16 144 21.5 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Thủy khí (3), Kinh tế vận tải (2), Đồ án TK Hệ động lực tàu (1.5), B

6 / 24

Page 7: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

458 0 103 103150198 Dương Viết Kiều 15KTTT 136 129.5 2.87 154 146 8 119.5 10 144 11.5 2 0 0 3 1032004 Kỹ thuật TĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Sức bền vật liệu (3), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Anh văn CN KT T459 0 103 103150182 Lê Anh Đức 15KTTT 155.5 135 2.18 154 146 8 119 16 144 9 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Đồ án TK Hệ động lực tàu (1.5), Đồ án Công nghệ đóng tàu (2), Đ460 0 103 103150225 Nguyễn Đình Trung 15KTTT 138 137 2.53 154 146 8 121 16 144 7 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), Đồ án Công nghệ đóng tàu (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr461 0 103 103150229 Phạm Anh Tuấn 15KTTT 154 142 2.69 154 146 8 126 16 144 2 2 0 0 0 1032004 Kỹ thuật TAnh văn CN KT Tàu thủy (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA462 0 103 103150233 Lê Đình Thanh Vinh 15KTTT 146 135.5 2.13 154 146 8 121.5 14 144 7.5 2 0 0 1 1032004 Kỹ thuật TĐồ án Thiết kế Tàu thuỷ (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Đồ án TK Máy tàu (1.5), Anh văn CN KT Tàu th463 0 103 103150084 Nguyễn Xuân Thịnh 15C4A 141.5 128.5 2.66 153 148 5 118.5 10 143 14.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cThực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Trang bị điện & điện tử thân xe (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & Bảo vệ môi tr464 0 103 103150034 Trần Quang Đức 15C4A 155 133 2.18 153 148 5 123 10 143 10 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Truyền động tự động điện (2), Phương pháp tính (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Vẽ kỹ thuật c465 0 103 103150055 Lê Sỹ Linh 15C4A 129 98 2.36 153 148 5 92 6 143 43 2 0 0 2 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c466 0 103 103150162 Nguyễn Trần Lộc Thịnh 15C4B 152 135 2.21 153 148 5 125 10 143 8 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Kỹ thuật điện (2), Pháp luật đại cương (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr467 0 103 103150169 Trần Văn Trọng 15C4B 167 102 2.02 153 148 5 100 2 143 37 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Thí nghi468 0 103 103150255 Nguyễn Văn Trung 15C4VA 136.5 124.5 2.3 153 148 5 116.5 8 143 17.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Thủy khí (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Kinh tế vận tải (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Kỹ thuật điện (2), V469 0 103 103150032 Lê Văn Đức 15C4A 156.5 138 2.41 153 148 5 132 6 143 3 2 0 0 2 1033006 Kỹ thuật cLý thuyết ô tô & máy công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn470 0 103 103150043 Phan Quang Hùng 15C4A 152 138 2.58 153 148 5 128 10 143 5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trước của ĐA471 0 103 103150046 Cao Trung Huy 15C4A 156.5 130.5 2.07 153 148 5 126.5 4 143 9.5 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), V472 0 103 103150060 Võ Hà Nam 15C4A 147 141 2.48 153 148 5 131 10 143 2 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA473 0 103 103150168 Lê Hữu Tính 15C4B 138.5 135.5 2.89 153 148 5 135.5 0 143 2.5 2 0 0 5 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr474 0 103 103150089 Hồ Minh Tính 15C4A 153.5 133 2.66 153 148 5 127 6 143 8 2 0 0 2 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Vẽ kỹ thuật c475 0 103 103150104 Hoàng Ngọc Công 15C4B 162 138 2.38 153 148 5 128 10 143 5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cHệ thống truyền lực ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép476 0 103 103150088 Ngô Thành Tín 15C4A 166 104 2.37 153 148 5 100 4 143 36 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cThí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH TN ô tô & máy công tr477 0 103 103150098 Nguyễn Tiến Vũ 15C4A 163.5 111.5 2.04 153 148 5 103.5 8 143 30.5 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c478 0 103 103150122 Thái Văn Hùng 15C4B 108.5 79 2.77 153 148 5 79 0 143 59 2 2 0 5 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Vật liệu kỹ thuật (2), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công tr479 0 103 103150125 Võ Đình Huy 15C4B 153 138 2.61 153 148 5 128 10 143 5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Truyền động cơ khí (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép480 0 103 103150170 Lê Hồng Trung 15C4B 145 135 2.72 153 148 5 131 4 143 5 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cHệ thống truyền lực ôtô (2), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 3 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr481 0 103 103150240 Đậu Đình Đức 15C4VA 132.5 129.5 2.77 153 148 5 121.5 8 143 12.5 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), TN Kỹ thuật điện (0.5), Sức bền vật liệu (3), Pháp luật đại c482 0 103 103150147 Trương Hồng Quang 15C4B 145.5 111.5 2.28 153 148 5 107.5 4 143 28.5 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), TH Thí nghiệm động cơ (1), KT An toàn & Bảo vệ môi tr483 0 103 103150096 Phạm Ngọc Viễn 15C4A 142.5 122.5 2.11 153 148 5 112.5 10 143 20.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c484 0 103 103150097 Nguyễn Trường Vĩnh 15C4A 130.5 95.5 2.25 153 148 5 93.5 2 143 43.5 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c485 0 103 103150099 Tăng Thanh Vũ 15C4A 149 131 2.21 153 148 5 129 2 143 8 2 0 0 4 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Vư486 0 103 103150049 Đào Duy Khánh 15C4A 174 131 2.03 153 148 5 121 10 143 12 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Thủy khí (3), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), V487 0 103 103150108 Phạm Quang Đạt 15C4B 143.5 115.5 2.37 153 148 5 111.5 4 143 24.5 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Chẩn đoán động cơ (0.5), KT An toàn & B488 0 103 103150023 Huỳnh Quốc Bảo 15C4A 145 112 2.19 153 148 5 110 2 143 27 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c489 0 103 103150030 Nguyễn Tấn Đạt 15C4A 152.5 137.5 2.39 153 148 5 127.5 10 143 5.5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Truyền động tự động điện (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Vư490 0 103 103150177 Phạm Huy Vũ 15C4B 141 139 2.65 153 148 5 129 10 143 4 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cVật liệu kỹ thuật (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA491 0 103 103150253 Ngô Đức Thọ 15C4VA 133 128 2.56 153 148 5 122 6 143 13 2 0 0 2 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Hình hoạ (2), Vẽ kỹ thuật c492 0 103 103150261 Trần Sỹ Vũ 15C4VA 129.5 127.5 2.23 153 148 5 123.5 4 143 12.5 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), TH TN ô tô & máy công trình (1), Truyền động tự động điện (2), TN Kỹ thuật điện (0.5), H493 0 103 103150174 Nguyễn Kiên Vĩ 15C4B 151.5 135 2.29 153 148 5 125 10 143 8 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), V494 0 103 103150248 Nguyễn Văn Phúc 15C4VA 136.5 130.5 2.63 153 148 5 120.5 10 143 12.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cThực tập Kỹ thuật 2 (1.5), TH TN ô tô & máy công trình (1), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Kinh tế vận tải (2), Thực tập tốt nghiệp (2), Vẽ kỹ thuật c495 0 103 103150045 Phạm Quang Hướng 15C4A 146 116 2.49 153 148 5 112 4 143 24 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c496 0 103 103150144 Trương Đình Phong 15C4B 139 122 2.32 153 148 5 116 6 143 19 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH Chẩn đoán động c497 0 103 103150148 Nguyễn Phú Quốc 15C4B 154 127 2.39 153 148 5 117 10 143 16 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động cơ (1), TH Thí nghiệm động cơ (1), KT An toàn & Bảo vệ môi tr498 0 103 103150149 Lê Viết Quyền 15C4B 138 112.5 2.08 153 148 5 110.5 2 143 26.5 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c499 0 103 103150059 Nguyễn Bá Nam 15C4A 150.5 127 2.56 153 148 5 117 10 143 16 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cThí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c500 0 103 103150081 Huỳnh Văn Thạnh 15C4A 132.5 119.5 2.49 153 148 5 113.5 6 143 21.5 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c501 0 103 103150245 Lê Văn Hùng 15C4VA 131.5 93 1.77 153 148 5 91 2 143 46 2 2 0 4 1033006 Kỹ thuật cĐiểm TBC tích lũy <1.9, Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công tr502 0 103 103150254 Lê Quý Trọng 15C4VA 136 129 2.62 153 148 5 123 6 143 12 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Thực tập tốt nghiệp (2), V503 0 103 103150112 Lê Minh Dũng 15C4B 155 133 2.39 153 148 5 129 4 143 7 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Truyền động cơ khí (2), Anh văn CN Cơ khí GT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 3 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr504 0 103 103150054 Nguyễn Hữu Lãm 15C4A 164.5 117.5 2.04 153 148 5 107.5 10 143 25.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cThực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), KT An toàn & Bảo vệ môi tr505 0 103 103150160 Võ Lê Duy Thảo 15C4B 165.5 128.5 2.2 153 148 5 120.5 8 143 13.5 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), Đồ án Truyền động c506 0 103 103150163 Biện Văn Thọ 15C4B 141 141 3.09 153 148 5 131 10 143 2 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA507 0 103 103150077 Bùi Văn Thắng 15C4A 138 107 2.18 153 148 5 103 4 143 33 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), KT An to508 0 103 103150066 Vũ Duy Phong 15C4A 149.5 123.5 2.25 153 148 5 115.5 8 143 18.5 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Đồ án Thiết kế ôtô (2), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Máy & Truy509 0 103 103150155 Trần Hữu Gia Thái 15C4B 148 140 2.77 153 148 5 130 10 143 3 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Truyền động tự động điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA510 0 103 103150239 Phạm Tùng Dương 15C4VA 136 136 3.03 153 148 5 126 10 143 7 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cThực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Thực tập tốt nghiệp (2), V511 0 103 103150241 Phạm Huỳnh Đức 15C4VA 135 117 2.33 153 148 5 115 2 143 22 2 0 0 4 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Thí nghiệm động cơ (1), TH TN ô tô & máy công trình (1), Lý thuy512 0 103 103150247 Vương Khánh Nhật 15C4VA 135.5 121 2.33 153 148 5 115 6 143 20 2 0 0 2 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Lý thuyết ô tô & máy công tr513 0 103 103150153 Phan Văn Sỹ 15C4B 141.5 133.5 2.48 153 148 5 123.5 10 143 9.5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Pháp luật đại cương (2), Anh văn CN Cơ khí GT (2), Vư514 0 103 103150132 Bùi Khắc Lập 15C4B 152.5 115 2.4 153 148 5 111 4 143 25 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Chẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH Chẩn đoán động c515 0 103 103150138 Nguyễn Hoài Nam 15C4B 156 134 2.55 153 148 5 124 10 143 9 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Lý thuyết ô tô & máy công tr516 0 103 103150073 Nguyễn Đình Sa 15C4A 150 131 2.15 153 148 5 123 8 143 11 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cThí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), TH Chẩn đoán động cơ (0.5), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Vẽ kỹ thuật c517 0 103 103150250 Đoàn Sỹ Sơn 15C4VA 133 103 1.99 153 148 5 93 10 143 40 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Vật liệu kỹ thuật (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH TN ô tô & máy công tr518 0 103 103150257 Thiều Đình Văn 15C4VA 143 120 2.18 153 148 5 114 6 143 21 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), TH Chẩn đoán động c519 0 103 103150061 Nguyễn Văn Nghĩa 15C4A 149 128.5 2.19 153 148 5 124.5 4 143 11.5 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cThí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Đồ án Thiết kế Động c520 0 103 103150068 Lê Tấn Quốc 15C4A 139 131 2.57 153 148 5 127 4 143 9 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cKT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Phương pháp tính (3), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), V521 0 103 103150159 Trần Văn Thành 15C4B 160 138 2.18 153 148 5 128 10 143 5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cLý thuyết ô tô & máy công trình (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr522 0 103 103150251 Trần Văn Sơn 15C4VA 138 112 2.14 153 148 5 104 8 143 30 2 2 0 1 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Kết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c523 0 103 103150150 Nguyễn Văn Quyền 15C4B 141 141 2.92 153 148 5 131 10 143 2 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTruyền động tự động điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA524 0 103 103150038 Hồ Trọng Hiếu 15C4A 165 138 2.22 153 148 5 128 10 143 5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cThiết kế các hệ thống ô tô (3), Kỹ thuật Điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép525 0 103 103150075 Võ Văn Sỹ 15C4A 153 140 2.15 153 148 5 132 8 143 2 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cTruyền động tự động điện (2), Thiếu 1 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA526 0 103 103150095 Lê Kim Tường 15C4A 153.5 113.5 2.16 153 148 5 103.5 10 143 29.5 2 2 0 0 1033006 Kỹ thuật cThí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Truyền động thuỷ khí động lực (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c527 0 103 103150035 Nguyễn Văn Dương 15C4A 155.5 102 2.14 153 148 5 102 0 143 36 2 2 0 5 1033006 Kỹ thuật cThí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Hệ thống truyền lực ôtô (2), TH Thí nghiệm động c528 0 103 103150101 Lê Văn Bảo 15C4B 147 141 2.94 153 148 5 131 10 143 2 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTruyền động tự động điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA529 0 103 103150242 Nguyễn Đình Hải 15C4VA 131 121 2.57 153 148 5 117 4 143 19 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Thí nghiệm Động cơ (1), Đ530 0 103 103150118 Trần Văn Hoàn 15C4B 160.5 135.5 2.15 153 148 5 125.5 10 143 7.5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTH Cảm biến & KT đo (0.5), Nhập môn ngành (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Sức bền vật liệu (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr531 0 103 103150143 Chu Văn Phong 15C4B 148.5 136.5 2.39 153 148 5 130.5 6 143 4.5 2 0 0 2 1033006 Kỹ thuật cTin học Đại cương (2), Truyền động tự động điện (2), TH máy và truyền động thủy khí (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr532 0 103 103150152 Đinh Như Sơn 15C4B 140 140 2.91 153 148 5 130 10 143 3 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cĐường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA533 0 103 103150028 Trần Quang Công 15C4A 144.5 131.5 2.9 153 148 5 121.5 10 143 11.5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTH Cảm biến & KT đo (0.5), Phương pháp tính (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Đồ án Truyền động c534 0 103 103150237 Huỳnh Thái Danh 15C4VA 136.5 115.5 2.69 153 148 5 107.5 8 143 26.5 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Thủy khí (3), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), TH máy v

7 / 24

Page 8: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

535 0 103 103150091 Võ Văn Trực 15C4A 147 130.5 2.36 153 148 5 122.5 8 143 11.5 2 0 0 1 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), V536 0 103 103150093 Nguyễn Hồ Quang Tú 15C4A 169.5 124.5 2.17 153 148 5 112.5 12 143 19.5 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKết cấu tính toán động cơ đốt trong (3), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Hệ thống truyền lực ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động c537 0 103 103150249 Bùi Quốc Quang 15C4VA 129.5 121.5 2.35 153 148 5 117.5 4 143 18.5 2 2 0 3 1033006 Kỹ thuật cCông nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Chế tạo máy (3), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Thực tập tốt nghiệp (2), TN Kỹ thuật điện (0.5), Vẽ Kỹ thuật (2), Truyền động c538 0 103 103150044 Lê Đức Hưng 15C4A 157.5 128 2.28 153 148 5 124 4 143 12 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), KT An toàn & Bảo vệ môi trường (2), Truyền động tự động điện (2), Đồ án TK Hệ thống điện tử ô tô (1.5), Vẽ kỹ thuật c539 0 103 103150058 Nguyễn Đình Minh 15C4A 153 129 2.07 153 148 5 119 10 143 14 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cKỹ thuật Chế tạo máy (3), Lý thuyết ô tô & máy công trình (3), Phương pháp tính (3), Thiết kế các hệ thống ô tô (3), Hoá học Đại c540 0 103 103150041 Nguyễn Hoàng 15C4A 138 128 2.39 153 148 5 124 4 143 12 2 0 0 3 1033006 Kỹ thuật cTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), TH Cảm biến & KT đo (0.5), Truyền động tự động điện (2), Cảm biến & Kỹ thuật đo (2), Trang bị Điện-Điện tử ĐCĐT (2), Kinh tế vận tải (2), TH máy v541 0 103 103150161 Trần Đình Thiện 15C4B 147 141 2.77 153 148 5 131 10 143 2 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTruyền động tự động điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA542 0 103 103150094 Nguyễn Anh Tuấn 15C4A 147 141 2.65 153 148 5 131 10 143 2 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cTruyền động tự động điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA543 0 103 103150026 Nguyễn Đức Chính 15C4A 140 140 2.92 153 148 5 130 10 143 3 2 0 0 0 1033006 Kỹ thuật cPhương pháp tính (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA544 0 103 103150244 Lê Doãn Hòa 15C4VA 138 118 2.06 153 148 5 112 6 143 23 2 2 0 2 1033006 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 1 (1.5), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), TH Chẩn đoán động c545 0 104 104150149 Ngô Quang Vũ 15N2 152.5 126.5 2.02 152.5 152.5 0 126.5 0 142.5 16 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật cháy (2), Lò hơi 1 (2), Chuyên đề lạnh A (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l546 0 104 104150022 Hà Văn Hùng 15N1 167.5 118.5 2.07 152.5 152.5 0 118.5 0 142.5 24 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Toán chuyên ngành (3), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Kỹ thuật an to547 0 104 104150126 Phạm Quốc Quảng 15N2 139.5 121 2.28 152.5 152.5 0 121 0 142.5 21.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Lạnh (2), Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l548 0 104 104150070 Trương Minh Tuấn 15N1 153.5 133.5 2.1 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Quản lý năng lượng (1), Kỹ thuật an toàn nhi549 0 104 104150085 Nguyễn Công Diển 15N2 143.5 140.5 2.65 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA550 0 104 104150116 Nguyễn Tài Nguyện 15N2 183.5 136.5 1.97 152.5 152.5 0 136.5 0 142.5 6 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Lò hơi 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA tiên quy551 0 104 104150128 Nguyễn Hải Sơn 15N2 148.5 125.5 2.25 152.5 152.5 0 125.5 0 142.5 17 6 4 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Lò hơi 1 (2), Chuyên đề lạnh A (2), Nhà máy nhiệt điện (2), Quản lý năng lượng (1), Kỹ thuật Điện tử (2), Kinh tế ng552 0 104 104150026 Nguyễn Lê Quốc Huy 15N1 145.5 137.5 2.39 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015TH Tin học đại cương (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), TN Nhiệt + lạnh (1), Lò công nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr553 0 104 104150037 Hà Văn Luật 15N1 159.5 118.5 1.99 152.5 152.5 0 118.5 0 142.5 24 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đ554 0 104 104150074 Nguyễn Văn Vinh 15N1 151 125 2.23 152.5 152.5 0 125 0 142.5 17.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng l555 0 104 104150078 Chế Công Bách 15N2 162.5 137.5 2.49 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép556 0 104 104150046 Nguyễn Phú Pho 15N1 159.5 133.5 2.05 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Chuyên đề Sấy (1), Quản lý năng lượng (1), Pháp luật đại cương (2), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr557 0 104 104150001 Phạm Văn Ân 15N1 155.5 137.5 2.43 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật điện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép558 0 104 104150020 Đặng Văn Minh Hiếu 15N1 134.5 122 2.11 152.5 152.5 0 122 0 142.5 20.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Đồ án Sấy (2), Năng lượng tái tạo (2), Toán chuyên ngành (3), Đo lường nhiệt (2), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Nh559 0 104 104150057 Hồ Văn Thiên 15N1 180.5 130.5 1.96 152.5 152.5 0 130.5 0 142.5 12 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Lạnh (2), Lò hơi 1 (2), Tuốc bin (2), Quản lý năng lượng (1), Truyền động cơ khí (3), Vư560 0 104 104150147 Lê Văn Tưởng 15N2 152.5 135.5 2.22 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Hàn, gia công áp lực (1), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Nhà máy nhiệt điện (2), V561 0 104 104150130 Nguyễn Viết Tài 15N2 150.5 140.5 2.16 152.5 152.5 0 140.5 0 142.5 2 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA562 0 104 104150052 Nguyễn Văn Sang 15N1 165.5 134.5 2.12 152.5 152.5 0 134.5 0 142.5 8 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Lạnh (2), Vật liệu kỹ thuật nhiệt (1), Truyền nhiệt (3), Kỹ thuật cháy (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti563 0 104 104150102 Phan Dương Khải 15N2 145.5 139.5 2.38 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Chuyên đề Sấy (1), Lò công nghiệp (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA564 0 104 104150134 Mai Thanh Thiện 15N2 164.5 116 1.97 152.5 152.5 0 116 0 142.5 26.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Sấy (2), Chuyên đề lạnh A (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng lượng (1), Đồ án Nhà máy nhi565 0 104 104150056 Vương Hưng Thắng 15N1 144.5 128.5 2.32 152.5 152.5 0 128.5 0 142.5 14 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Kỹ thuật sấy (3), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), TN Nhiệt + lạnh (1), Kinh tế ng566 0 104 104150007 Tô Duy Đại 15N1 155 80.5 2.03 152.5 152.5 0 80.5 0 142.5 62 6 6 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Lò hơi 2 (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò h567 0 104 104150111 Cao Văn Luận 15N2 139.5 139.5 2.61 152.5 152.5 0 139.5 0 142.5 3 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA568 0 104 104150112 Nguyễn Văn Ly 15N2 146.5 133.5 2.35 152.5 152.5 0 133.5 0 142.5 9 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Chuyên đề Sấy (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng lượng (1), CĐ Điều hoà không khí (1), Lò công nghi569 0 104 104150150 Nguyễn Xuân Vũ 15N2 167.5 133 2.08 152.5 152.5 0 133 0 142.5 9.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng lượng (1), Đồ án Nhà máy nhiệt điện (1.5), Những nguy570 0 104 104150071 Huỳnh Quang Tương 15N1 177.5 120 2.05 152.5 152.5 0 120 0 142.5 22.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Truyền nhiệt (3), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Nhà máy nhi571 0 104 104150097 Nguyễn Hùng 15N2 170 127.5 1.97 152.5 152.5 0 127.5 0 142.5 15 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Lò hơi 2 (2), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lò hơi (2), Chuyên đề Sấy (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Anh văn CN Nhiệt (2), V572 0 104 104150016 Đinh Thanh Duyên 15N1 150.5 137.5 2.23 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Chuyên đề Sấy (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Quản lý năng lượng (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr573 0 104 104150027 Nguyễn Đăng Khải 15N1 152.5 138 2.55 152.5 152.5 0 138 0 142.5 4.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện (1.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép574 0 104 104150113 Nguyễn Đăng Mạnh 15N2 155.5 141.5 2.35 152.5 152.5 0 141.5 0 142.5 1 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA575 0 104 104150021 Trần Kim Hoàng 15N1 155.5 132 2.15 152.5 152.5 0 132 0 142.5 10.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Đồ án Nh576 0 104 104150060 Trần Viết Thứ 15N1 152.5 137 2.56 152.5 152.5 0 137 0 142.5 5.5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015TH Tin học đại cương (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Đồ án Nhà máy nhiệt điện (1.5), Lò công nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr577 0 104 104150115 Nguyễn Đình Nguyên 15N2 162.5 135.5 2.23 152.5 152.5 0 135.5 0 142.5 7 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Kỹ thuật sấy (3), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Lò công nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép578 0 104 104150127 Đoàn Văn Sáu 15N2 156.5 125.5 2.04 152.5 152.5 0 125.5 0 142.5 17 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Thủy khí & Máy thủy khí (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Sấy (2), Chuyên đề Sấy (1), Chuyên đề lạnh A (2), Quản lý năng l579 0 104 104150064 Nguyễn Văn Toàn 15N1 162.5 137.5 2.02 152.5 152.5 0 137.5 0 142.5 5 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Hàn, gia công áp lực (1), Đồ án Sấy (2), Trang bị điện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr580 0 104 104150146 Võ Ngọc Tuấn 15N2 152.5 127.5 2.28 152.5 152.5 0 127.5 0 142.5 15 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Mạng nhiệt (2), Phương Pháp tính (3), Quản lý năng lượng (1), Lò công nghiệp (2), Trang bị điện (2), Xác suất thống k581 0 104 104150121 Bùi Ngọc Phúc 15N2 143.5 138.5 2.27 152.5 152.5 0 138.5 0 142.5 4 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Chuyên đề Sấy (1), Xử lý nước cho TB nhiệt (1), Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA582 0 104 104150073 Nguyễn Quang Vinh 15N1 157.5 138.5 2.02 152.5 152.5 0 138.5 0 142.5 4 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Anh văn CN Nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA583 0 104 104150093 Hoàng Văn Hào 15N2 171.5 126.5 2.15 152.5 152.5 0 126.5 0 142.5 16 6 0 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015TH Tin học đại cương (1), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Nhiệt động kỹ thuật (4), Truyền nhiệt (3), Quản lý năng lượng (1), Xác suất thống k584 0 104 104150100 Huỳnh Nguyễn Huy 15N2 168.5 132 2.03 152.5 152.5 0 132 0 142.5 10.5 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Lạnh (2), Chuyên đề Sấy (1), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện (1.5), Kỹ thuật Điện tử (2), V585 0 104 104150129 Huỳnh Tấn Sử 15N2 169.5 136.5 2 152.5 152.5 0 136.5 0 142.5 6 6 2 0 0 1043010 Kỹ thuật nhiệt K2015Đồ án Lạnh (2), Quản lý năng lượng (1), CĐ Điều hoà không khí (1), Lò công nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti586 0 104 104150140 Phan Thanh Tịnh 15N2 171 135 1.93 153 153 0 135 0 143 8 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưLò hơi 2 (2), Quản lý năng lượng (1), Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1), Kỹ thuật Điện tử (2), Kinh tế ngành (2), Vư587 0 104 104150122 Lê Văn Phúc 15N2 162 122 1.94 153 153 0 122 0 143 21 6 4 0 0 1043011 KT Năng lưĐồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Lò hơi 1 (2), Tuốc bin (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Nh588 0 104 104150119 Huỳnh Bá Nhựt 15N2 145 121 2.1 153 153 0 121 0 143 22 6 4 0 0 1043011 KT Năng lưĐồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), TN Nhiệt + lạnh (1), Nh589 0 104 104150080 Hoàng Đình Chiến 15N2 158 138 2.27 153 153 0 138 0 143 5 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưTự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Chuyên đề nhà máy nhiệt điện (1), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr590 0 104 104150038 Ngô Văn Mạnh 15N1 153 128 2.04 153 153 0 128 0 143 15 6 2 0 0 1043011 KT Năng lưTH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Kỹ thuật sấy (3), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), Đại số (3), Anh văn CN Nhiệt (2), V591 0 104 104150089 Huỳnh Tấn Dương 15N2 176.5 120 1.89 153 153 0 120 0 143 23 6 6 0 0 1043011 KT Năng lưĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Lò hơi (2), Đồ án Nhà máy nhi592 0 104 104150153 Đặng Duy Lâm 15N1 150 142 2.57 153 153 0 142 0 143 1 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưXử lý nước cho TB nhiệt (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA593 0 104 104150142 Đặng Quốc Trọng 15N2 146.5 114.5 1.95 153 153 0 114.5 0 143 28.5 6 2 0 0 1043011 KT Năng lưHàn, gia công áp lực (1), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Kỹ thuật sấy (3), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Nh594 0 104 104150092 Phạm Văn Hải 15N2 165 136 1.98 153 153 0 136 0 143 7 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưKỹ thuật Điện tử (2), Xác suất thống kê (3), Anh văn CN Nhiệt (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép595 0 104 104150031 Dương Công Lại 15N1 149 140 2.42 153 153 0 140 0 143 3 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưChuyên đề lạnh B (1), Tự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA596 0 104 104150013 Cao Tiến Dũng 15N1 168.5 85.5 1.92 153 153 0 85.5 0 143 57.5 6 6 0 0 1043011 KT Năng lưTH Tin học đại cương (1), Thủy khí & Máy thủy khí (2), Thiết bị trao đổi nhiệt (2), Lò hơi 2 (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án L597 0 104 104150024 Trần Đình Hưng 15N1 173 127 2.19 153 153 0 127 0 143 16 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưTự động điều chỉnh QT nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), V598 0 104 104150003 Phan Thanh Bách 15N1 173 140 2.5 153 153 0 140 0 143 3 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưKỹ thuật sấy (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA599 0 104 104150118 Trần Văn Nhật 15N2 164 135 2.3 153 153 0 135 0 143 8 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưQuản lý năng lượng (1), Trang bị điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr600 0 104 104150141 Nguyễn Đình Toản 15N2 170 134 2.07 153 153 0 134 0 143 9 6 0 0 0 1043011 KT Năng lưThiết bị trao đổi nhiệt (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Phương Pháp tính (3), Chuyên đề lạnh B (1), Chuyên đ601 0 104 104150144 Trần Nhật Tuân 15N2 150.5 127.5 1.89 153 153 0 127.5 0 143 15.5 6 2 0 0 1043011 KT Năng lưĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Mạng nhiệt (2), Đồ án Lạnh (2), Đồ án Nhà máy nhiệt điện A (2), Tuốc bin (2), Nh602 0 105 105150266 Đoàn Nhật Huy 15TDH1 152 143 2.43 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA603 0 105 105150270 Phan Đình Khoa 15TDH1 158 120 2.27 154 144 10 104 16 144 22 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), An toàn điện (1), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Điều khiển logic (2), C604 0 105 105150275 Dương Nhật Minh 15TDH1 157 143 2.43 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA605 0 105 105150288 Nguyễn Thanh Phước 15TDH1 157.5 129.5 2.31 154 144 10 109.5 20 144 14.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Thực tập công nhân (2), Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số (3), Kinh tế ng606 0 105 105150295 Phan Tấn Sự 15TDH1 145 139 2.81 154 144 10 119 20 144 5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiết bị điện (2), Anh văn CN Ðiện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr607 0 105 105150309 Phan Xuân Vinh 15TDH1 153 126 2.37 154 144 10 106 20 144 18 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Kỹ thuật xung số (3), An to608 0 105 105150234 Hoàng Trọng Bình 15TDH1 144 143 3.33 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA609 0 105 105150240 Bạch Đình Quốc Cường 15TDH1 151.5 133.5 2.43 154 144 10 113.5 20 144 10.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Kỹ thuật xung số (3), TN Truyền động điện (0.5), Thực tập công nhân (2), Kinh tế ng610 0 105 105150294 Nguyễn Văn Sự 15TDH1 147 127 2.48 154 144 10 115 12 144 13 2 0 0 4 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V611 0 105 105150259 Nguyễn Hữu Hòa 15TDH1 133.5 130.5 2.57 154 144 10 110.5 20 144 13.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), TN Máy điện 2 (0.5), Truyền động điện (2), C

8 / 24

Page 9: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

612 0 105 105150273 Chế Quang Bảo Lộc 15TDH1 150 140 2.7 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Điều khiển Truyền động điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA613 0 105 105150308 Phan Thị Tuyết 15TDH1 144 143 3.5 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA614 0 105 105150249 Hà Văn Hoàng Diện 15TDH1 176 134 2.18 154 144 10 114 20 144 10 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Mạch điện tử (2), Đồ án Mạch điện tử (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V615 0 105 105150276 Nguyễn Đôn Anh Minh 15TDH1 158 140 2.61 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA616 0 105 105150246 Nguyễn Ngọc Đạt 15TDH1 150.5 131 2.08 154 144 10 111 20 144 13 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiết bị điện (2), Điều khiển logic (2), V617 0 105 105150250 Đào Xuân Điệp 15TDH1 144.5 140 2.86 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA618 0 105 105150260 Nguyễn Trọng Hoàn 15TDH1 161 143 2.42 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA619 0 105 105150280 Lê Quang Nguyên 15TDH1 144 143 3.19 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA620 0 105 105150299 Đậu Đức Thắng 15TDH1 146 143 2.95 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA621 0 105 105150298 Nguyễn Hữu Thân 15TDH1 154 133 2.6 154 144 10 113 20 144 11 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), Thực tập Nhận thức (1), Truyền động điện (2), Cơ học ứng dụng (3), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr622 0 105 105150300 Huỳnh Nhật Thức 15TDH1 154 139 2.14 154 144 10 119 20 144 5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thực tập công nhân (2), Mạch điện tử (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr623 0 105 105150230 Nguyễn Nhật Ánh 15TDH1 144 143 2.94 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA624 0 105 105150238 Trịnh Đình Chiến 15TDH1 150.5 135.5 2.18 154 144 10 115.5 20 144 8.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Thực tập công nhân (2), Điều khiển Truyền động điện (3), V625 0 105 105150243 Ngô Đức Hoàng Đạt 15TDH1 120 119 2.75 154 144 10 119 0 144 15 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Điều khiển logic (0.5), Nhập môn ng626 0 105 105150252 Phạm Lê Đức 15TDH1 178 118.5 1.92 154 144 10 98.5 20 144 25.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Cung cấp điện XNCN (2), Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), TN Máy điện 1 (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), An to627 0 105 105150262 Nguyễn Đình Hoàng 15TDH1 159 143 2.67 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA628 0 105 105150267 Nguyễn Duy Huy 15TDH1 163 143 2.26 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA629 0 105 105150271 Đậu Bá Kiên 15TDH1 144 143 2.96 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA630 0 105 105150274 Huỳnh Bảo Long 15TDH1 148 143 2.66 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA631 0 105 105150233 Nguyễn Tất Bảo 15TDH1 163 135 2.27 154 144 10 115 20 144 9 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TH Tin học đại cương (1), Thực tập Nhận thức (1), Máy điện 1 (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V632 0 105 105150241 Nguyễn Việt Cường 15TDH1 148 129 2.12 154 144 10 109 20 144 15 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TH Tin học đại cương (1), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điều khiển logic (2), Đồ án Mạch điện tử (2), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN 633 0 105 105150254 Tô Chí Hải 15TDH1 151 140 2.99 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TH Tin học đại cương (1), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Thiếu số học phần học tr634 0 105 105150256 Thái Xuân Hào 15TDH1 144 143 3.09 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA635 0 105 105150264 Phạm Ngọc Hưng 15TDH1 146 138 2.95 154 144 10 118 20 144 6 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Xử lý tín hiệu số (3), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr636 0 105 105150283 Đoàn Thị Ngọc Như 15TDH1 144 143 3.51 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA637 0 105 105150284 Nguyễn Vương Phi 15TDH1 157 111.5 2.03 154 144 10 95.5 16 144 30.5 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Lý thuyết Trường điện từ (2), Điện tử công suất (3), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điều khiển logic (2), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Máy điện 1 (0.5), TN Kỹ thuật đo l638 0 105 105150286 Cao Hoàng Phúc 15TDH1 139.5 136.5 2.64 154 144 10 116.5 20 144 7.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Thực tập công nhân (2), V639 0 105 105150307 Trương Công Tuấn 15TDH1 144 143 3.16 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA640 0 105 105150235 Nguyễn Xuân Bình 15TDH1 145 125.5 2.33 154 144 10 105.5 20 144 18.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cung cấp điện XNCN (2), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Máy điện 2 (2), Thiết bị điện (2), Thực tập công nhân (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V641 0 105 105150263 Nguyễn Đức Hoàng 15TDH1 145 143 3.13 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA642 0 105 105150277 Trác Văn Minh 15TDH1 149.5 141 2.56 154 144 10 121 20 144 3 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA643 0 105 105150279 Văn Nghĩa 15TDH1 141 140 2.8 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA644 0 105 105150389 Trần Đông Thiên 15TDH1 152.5 127.5 2.25 154 144 10 111.5 16 144 14.5 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Đồ án Điện tử công suất (2), TN Máy điện 2 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Máy điện 2 (2), Truyền động điện (2), Mạch điện tử (2), Đồ án Mạch điện tử (2), V645 0 105 105150303 Nguyễn Thành Trung 15TDH1 147 143 2.8 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA646 0 105 105150229 Lê Công Tuấn Anh 15TDH1 146 145 3.53 154 144 10 121 24 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA647 0 105 105150237 Nguyễn Đình Chiến 15TDH1 171 136.5 2.03 154 144 10 116.5 20 144 7.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), Thực tập Nhận thức (1), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), Anh văn CN Ðiện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr648 0 105 105150296 Nguyễn Trần Thanh Tâm 15TDH1 141 138 2.43 154 144 10 122 16 144 4 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Tổng hợp hệ tuyến tính & ĐK số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr649 0 105 105150302 Trần Minh Trí 15TDH1 159 143 2.49 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA650 0 105 105150304 Nguyễn Huy Tuấn 15TDH1 146 143 2.67 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA651 0 105 105150244 Ngô Tấn Đạt 15TDH1 144 143 2.94 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA652 0 105 105150251 Huỳnh Đức 15TDH1 142 112.5 2.11 154 144 10 112.5 0 144 21.5 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), TN Máy điện 1 (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Máy điện 1 (2), Phương pháp tính (3), Thi653 0 105 105150265 Biện Huy 15TDH1 146 140 2.92 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA654 0 105 105150281 Huỳnh Minh Nhật 15TDH1 168 137 2.23 154 144 10 117 20 144 7 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Điều khiển logic (2), V655 0 105 105150247 Nguyễn Tiến Đạt 15TDH1 151 141 2.82 154 144 10 121 20 144 3 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA656 0 105 105150297 Phan Thiện Tâm 15TDH1 143 132.5 2.29 154 144 10 112.5 20 144 11.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Máy điện 1 (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), Vật lý 1 (3), V657 0 105 105150301 Lê Trịnh Ngọc Thức 15TDH1 143 140 2.85 154 144 10 120 20 144 4 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA658 0 105 105150245 Nguyễn Hãi Đạt 15TDH1 150 127 2.31 154 144 10 111 16 144 15 2 0 0 2 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Kỹ thuật xung số (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), TN Truyền động điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Điều khiển logic (2), C659 0 105 105150289 Võ Hoàng Nguyên Phương 15TDH1 148 143 2.83 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA660 0 105 105150228 Nguyễn Ngọc An 15TDH1 145.5 130.5 2.39 154 144 10 110.5 20 144 13.5 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Máy điện 2 (2), Thực tập công nhân (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Xử lý tín hiệu số (3), V661 0 105 105150305 Nguyễn Lương Tuấn 15TDH1 135 119 2.24 154 144 10 119 0 144 15 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), TN Điều khiển logic (0.5), Thiết bị điện (2), Thực tập công nhân (2), Thực tập Tốt nghiệp (TĐH) (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), V662 0 105 105150268 Nguyễn Văn Huy 15TDH1 148 143 2.71 154 144 10 123 20 144 1 2 0 0 0 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Thực tập Nhận thức (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA663 0 105 105150269 Nguyễn Viết Khánh 15TDH1 126 104 2.54 154 144 10 104 0 144 30 2 2 0 10 1052006 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015Kỹ thuật nhiệt (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Cấu trúc hệ thống máy tính (2), Thực tập Nhận thức (1), Mạng T.thông C.nghiệp& hệ SCADA (2), Kỹ thuật xung số (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Truyền động điện (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Thiết bị điện (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật đo l664 0 105 105150347 Huỳnh Đắc Thuận 15TDHCLC 141 123 2.37 150 140 10 107 16 140 16 2 0 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCTH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Trường điện từ (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), An toàn điện (1), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Giải tích 1 (5), V665 0 105 105150318 Nguyễn Thanh Hải 15TDHCLC 143 109.5 1.97 150 140 10 93.5 16 140 29.5 2 0 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCTN Vi xử lý & Vi điều khiển (0.5), Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), Toán chuyên ngành (3), TN Lý thuy666 0 105 105150319 Trang Minh Hiền 15TDHCLC 144.5 107.5 2.16 150 140 10 91.5 16 140 31.5 2 0 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Toán chuyên ngành (3), Truyền động điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Máy điện 1 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), An to667 0 105 105150322 Nguyễn Minh Hoàng 15TDHCLC 147 135 2.37 150 140 10 115 20 140 6 2 0 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCĐiều khiển Truyền động điện (3), Cơ học ứng dụng (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép668 0 105 105150327 Nguyễn Quang Huy 15TDHCLC 159 134.5 2.28 150 140 10 114.5 20 140 6.5 2 0 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCTH Tin học đại cương (1), Đồ án Vi xử lý & Vi điều khiển (2), TN Truyền động điện (0.5), Vi xử lý & Vi điều khiển (3), V669 0 105 105150352 Nguyễn Minh Trí 15TDHCLC 151 119.5 2.15 150 140 10 103.5 16 140 19.5 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCCung cấp điện XNCN (2), Điện tử công suất (3), TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5), An toàn điện (1), Điều khiển Truyền động điện (3), Đồ án tổng hợp Hệ thống TĐ điện (2), Thực tập tốt nghiệp (CLC) (2), C670 0 105 105150351 Phạm Đặng Tất Toàn 15TDHCLC 158 116 2.03 150 140 10 100 16 140 23 2 0 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCLý thuyết Trường điện từ (2), Toán chuyên ngành (3), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Mạch điện tử (2), Điều khiển Truyền động điện (3), C671 0 105 105150316 Phạm Quốc Đạt 15TDHCLC 165.5 126 1.72 150 140 10 106 20 140 15 2 0 0 0 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Trường điện từ (2), Truyền động điện (3), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Điều khiển Truyền động điện (3), Kỹ thuật xung số (2), V672 0 105 105150333 Trần Nguyễn Hoàng Lâm 15TDHCLC 135 103.5 1.72 150 140 10 87.5 16 140 35.5 2 2 0 2 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Máy điện 1 (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), An to673 0 105 105150337 Hoàng Giang Nam 15TDHCLC 141.5 122.5 2.21 150 140 10 110.5 12 140 14.5 2 0 0 4 1052007 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2015CLCKỹ thuật nhiệt (2), TN Truyền động điện (0.5), Máy điện 1 (2), Mạch điện tử (2), Kỹ thuật xung số (2), Cơ học ứng dụng (3), Đ674 0 105 105150204 Nguyễn Mạnh Khoa 15DCLC 143.5 133.5 2.57 150.5 140.5 10 111.5 22 140.5 8 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCThuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Truyền động điện (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép675 0 105 105150209 Trương Huệ Minh 15DCLC 152.5 132.5 2.1 150.5 140.5 10 110.5 22 140.5 9 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCThuỷ khí ứng dụng (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), V676 0 105 105150225 Nguyễn Sơn Trường 15DCLC 156 129.5 2.35 150.5 140.5 10 107.5 22 140.5 12 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCĐồ án Mạng điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr677 0 105 105150217 Đặng Minh Phụng 15DCLC 152.5 136.5 2.15 150.5 140.5 10 114.5 22 140.5 5 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCTruyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép678 0 105 105150191 Nguyễn Văn Hậu 15DCLC 154.5 136.5 2.21 150.5 140.5 10 114.5 22 140.5 5 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCKỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép679 0 105 105150206 Hoàng Nhật Linh 15DCLC 154.5 133.5 2.36 150.5 140.5 10 111.5 22 140.5 8 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCKỹ thuật nhiệt (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép680 0 105 105150222 Phan Phước Thành 15DCLC 160 127 2.25 150.5 140.5 10 105 22 140.5 14.5 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCThuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Điện tử công suất (3), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Điện tử công suất (0.5), Truyền động điện (2), C681 0 105 105150207 Bùi Hoàng Long 15DCLC 146.5 121.5 2.04 150.5 140.5 10 103.5 18 140.5 18 2 0 0 1 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCThuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Vận hành Nhà máy thuỷ điện (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Đ682 0 105 105150201 Thân Ngọc Khánh Huyền 15DCLC 162.5 132.5 2.01 150.5 140.5 10 110.5 22 140.5 9 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCTH Tin học đại cương (1), Điện tử công suất (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Truyền động điện (2), V683 0 105 105150195 Trần Hữu Nhật Hoàng 15DCLC 161.5 122.5 2.25 150.5 140.5 10 100.5 22 140.5 19 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCĐồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), An to684 0 105 105150203 Nguyễn Văn Khánh 15DCLC 158 115.5 1.77 150.5 140.5 10 93.5 22 140.5 26 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Mạng điện (2), An to685 0 105 105150187 Phan Lê Minh Châu 15DCLC 176 117.5 2.41 150.5 140.5 10 95.5 22 140.5 24 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCToán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Thực tập Nhận thức (1), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), TN Mạch điện tử (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật đo l686 0 105 105150215 Châu Tấn Phong 15DCLC 160.5 124.5 2.29 150.5 140.5 10 102.5 22 140.5 17 2 0 0 0 1053012 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015DCLCThuỷ khí ứng dụng (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật đo l687 0 105 105150141 Nguyễn Công Dương 15D3 144 141 2.95 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTNhập môn ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA688 0 105 105150091 Ngô Văn Hoàng 15D2 136.5 116.5 2.47 153 143 10 100.5 16 143 24.5 2 0 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThuỷ khí ứng dụng (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), Kỹ thuật đo l

9 / 24

Page 10: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

689 0 105 105150023 Lê Văn Duẩn 15D1 142.5 137.5 2.47 153 143 10 117.5 20 143 5.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTMáy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), TN Kỹ thuật điện cao áp và vật liệu điện (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr690 0 105 105150127 Hoàng Văn Vũ 15D2 145 92 1.89 153 143 10 72 20 143 51 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.th691 0 105 105150080 Trịnh Công Danh 15D2 136.5 134.5 2.84 153 143 10 114.5 20 143 8.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTTN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Điều khiển logic (0.5), Bảo vệ rơ-le & T692 0 105 105150163 Nguyễn Hoài Phương 15D3 178 91 2.47 153 143 10 91 0 143 42 2 2 0 10 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Vận h693 0 105 105150173 Trần Thanh Thiện 15D3 149 116 2.12 153 143 10 112 4 143 19 2 2 0 8 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Điều khiển logic (2), Lý thuyết Điều khiển tự động (2), Bảo vệ r694 0 105 105150054 Sythammavanh Souksakhone 15D1 155.5 134 2.42 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTAnh văn A2.2 (4), Anh văn CN Ðiện (2), Anh văn A2.1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr695 0 105 105150146 Phạm Minh Hoàng 15D3 148 136 2.71 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTPhần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Kinh tế ngành (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr696 0 105 105150044 Trần Giang Nam 15D1 98.5 78.5 2.11 153 143 10 78.5 0 143 54.5 2 2 0 10 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTTN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Vận h697 0 105 105150034 Ksor Hwin 15D1 146 141 2.74 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTNhập môn ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA698 0 105 105150150 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt 15D3 147.5 132 2.48 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTNgắn mạch trong Hệ thống điện (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Điều khiển logic (2), Anh văn CN 699 0 105 105150086 Phan Văn Giang 15D2 158.5 141 2.27 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTKinh tế ngành (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA700 0 105 105150168 Nguyễn Văn Tân 15D3 138.5 120.5 2.4 153 143 10 104.5 16 143 20.5 2 2 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThuỷ khí ứng dụng (2), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Điều khiển logic (0.5), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), Bảo vệ r701 0 105 105150041 Nguyễn Hữu Mạnh 15D1 160 136 2.1 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTMáy điện 1 (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn702 0 105 105150106 Huỳnh Tấn Phúc 15D2 148 142 3.57 153 143 10 122 20 143 1 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTTN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), TN Kỹ thuật điện cao áp và vật liệu điện (0.5), Thiếu số học phần học tr703 0 105 105150100 Hà Quang Minh 15D2 137.5 136.5 2.47 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Vận hành Nhà máy thuỷ điện (2), TN Điều khiển logic (0.5), TN Kỹ thuật điện cao áp v704 0 105 105150047 Syhathep Phonevilai 15D1 177 131 2.16 153 143 10 111 20 143 12 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTPhần điện trong NM điện & TBA (3), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN Ðiện (2), Anh văn A2.1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr705 0 105 105150018 Trần Văn Cường 15D1 156 141 2.55 153 143 10 121 20 143 2 2 2 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThực tập Tốt nghiệp (HTĐ) (2), Thiếu TC ĐA tiên quyết706 0 105 105150022 Trương Văn Đạt 15D1 173.5 131.5 2.16 153 143 10 111.5 20 143 11.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTĐồ án Điều khiển logic (2), TN Điều khiển logic (0.5), Truyền động điện (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Điều khiển logic (2), Vẽ Kỹ thuật (2), V707 0 105 105150028 Võ Minh Hiếu 15D1 131 125 2.54 153 143 10 113 12 143 14 2 0 0 4 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTĐồ án Điều khiển logic (2), Nhập môn ngành (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thực tập công nhân (2), Điều khiển logic (2), V708 0 105 105150085 Đặng Đình Dương 15D2 123 110 2.15 153 143 10 94 16 143 31 2 0 0 2 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Kỹ thuật đo l709 0 105 105150101 Trương Công Minh 15D2 149 141 2.42 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTThực tập công nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA710 0 105 105150098 Lê Tiến Lực 15D2 139.5 139.5 3.35 153 143 10 119.5 20 143 3.5 2 0 0 0 1053028 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DHTTN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA711 0 105 105150063 Huỳnh Văn Thông 15D1 154 136 2.15 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNNhập môn ngành (2), Máy điện 2 (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr712 0 105 105150074 Lê Văn Anh 15D2 149.5 131.5 2.26 153 143 10 111.5 20 143 11.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), TN Kỹ thuật điện cao áp v713 0 105 105150094 Lý Quảng Huỳnh 15D2 159.5 125.5 2.27 153 143 10 105.5 20 143 17.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNĐiện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 1 (2), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), C714 0 105 105150116 Đậu Đức Thành 15D2 156.5 132.5 2.3 153 143 10 112.5 20 143 10.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), TN Kỹ thuật điện cao áp v715 0 105 105150160 Đỗ Nhân 15D3 161 131.5 2.17 153 143 10 115.5 16 143 9.5 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNĐiện tử công suất (3), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), An to716 0 105 105150087 Vương Đình Hào 15D2 167.5 138 2.32 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNNhập môn ngành (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép717 0 105 105150178 Nguyễn Tuấn 15D3 142.5 131.5 2.75 153 143 10 115.5 16 143 9.5 2 2 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thực tập Tốt nghiệp (ĐCN) (2), Anh văn CN 718 0 105 105150040 Mai Danh Lưu 15D1 150.5 136.5 2.29 153 143 10 116.5 20 143 6.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Nhập môn ngành (2), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), Phần điện trong NM điện & TBA (3), V719 0 105 105150061 Trần Văn Thiên 15D1 135 133 2.52 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNBảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Phần điện trong NM điện & TBA (3), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), Anh văn CN 720 0 105 105150037 Hoàng Văn Long 15D1 116.5 82 2.08 153 143 10 82 0 143 51 2 2 0 10 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Trường điện từ (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Vận h721 0 105 105150154 Ngô Văn Lượng 15D3 161.5 114.5 2.3 153 143 10 98.5 16 143 26.5 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), TN Kỹ thuật đo l722 0 105 105150088 Hồ Bá Hiếu 15D2 152 133 2.46 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNĐồ án Điều khiển logic (2), An toàn điện (1), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kinh tế ng723 0 105 105150065 Trần Tiến 15D1 135 125 2.37 153 143 10 109 16 143 16 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), TN Kỹ thuật đo lường (0.5), TN Máy điện 2 (0.5), An toàn điện (1), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ r724 0 105 105150071 Nguyễn Ngọc Võ 15D1 168 140 2.45 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNBảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA725 0 105 105150052 Hoàng Văn Quốc 15D1 154 138 2.36 153 143 10 118 20 143 5 2 2 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNKỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Thực tập Tốt nghiệp (ĐCN) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti726 0 105 105150105 Trần Xuân Ninh 15D2 150 107 2.2 153 143 10 91 16 143 34 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Điện tử công suất (3), Mạng điện (3), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật đo l727 0 105 105150069 Nguyễn Lê Nhật Tùng 15D1 151 140 2.51 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNBảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA728 0 105 105150111 Hứa Minh Sơn 15D2 165 137 2.33 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Máy điện 1 (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép729 0 105 105150114 Hồ Xuân Tấn 15D2 171.5 118 2.11 153 143 10 102 16 143 23 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNĐồ án Máy điện (2), Đồ án Mạng điện (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), Vận hành Nhà máy thu730 0 105 105150112 Nguyễn Tài 15D2 147 125 2.35 153 143 10 105 20 143 18 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), Lý thuyết Trường điện từ (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ r731 0 105 105150115 Lê Hữu Thắng 15D2 152 140 2.41 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNBảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA732 0 105 105150122 Vũ Ngọc Trịnh 15D2 149.5 120.5 2.57 153 143 10 100.5 20 143 22.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), Mạng điện (3), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), TN Điện tử CS & Truyền động điện (0.5), An to733 0 105 105150036 Hồ Quyền Linh 15D1 167 137 2.58 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNLý thuyết Trường điện từ (2), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điều khiển logic (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép734 0 105 105150118 Đoàn Kim Thiện 15D2 132 111 2.46 153 143 10 95 16 143 30 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNThuỷ khí ứng dụng (2), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Điều khiển logic (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Kỹ thuật đo l735 0 105 105150155 Nguyễn Tấn Mẫn 15D3 150 141 2.82 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNThực tập công nhân (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA736 0 105 105150159 Lê Văn Nghĩa 15D3 164 137 2.16 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép737 0 105 105150170 Nguyễn Hữu Thắng 15D3 153.5 129.5 2.09 153 143 10 109.5 20 143 13.5 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), TN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Bảo vệ r738 0 105 105150125 Nguyễn Song Tùng 15D2 160 134 2.1 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNĐiện tử công suất (3), Đồ án Điều khiển logic (2), Nhập môn ngành (2), Máy điện 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép739 0 105 105150131 Hoàng Công Bảo 15D3 152.5 132 2.29 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Kinh tế ngành (2), TN Vật lý (1), Xác suất thống kê (3), Giải tích 1 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr740 0 105 105150045 Huỳnh Văn Ngộ 15D1 148 139 2.67 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTN Bảo vệ Rơle trong H.thống điện (0.5), Bảo vệ rơ-le & Tự động hóa HT điện (3), TN Kỹ thuật điện cao áp và v741 0 105 105150055 Lưu Văn Tài 15D1 155 133 2.39 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNTH Tin học đại cương (1), Thuỷ khí ứng dụng (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Điều khiển logic (2), Cơ học ứng dụng (3), V742 0 105 105150092 Trần Tấn Hội 15D2 171 129.5 2.37 153 143 10 113.5 16 143 11.5 2 0 0 2 1053029 Kỹ thuật Điện, điện tử K2015_DCNĐồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Đồ án Mạng điện (2), TN Mạng điện (0.5), Đồ án Phần điện trong NMĐ & TBA (2), C743 0 106 106150117 Nguyễn Ngọc Nam 15DT2 158 122.5 2.08 152 142 10 98.5 24 142 21.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập tr744 0 106 106150130 Nguyễn Sang 15DT2 141 124 2.09 152 142 10 104 20 142 18 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Kỹ thuật lập tr745 0 106 106150062 Nguyễn Thị Hoài Thuyên Thuyên15DT1 156 137 2.65 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật số (1), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép746 0 106 106150093 Trần Anh Duy 15DT2 164.5 122 1.93 152 142 10 110 12 142 16 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy747 0 106 106150201 Trần Ngọc Sơn 15DT3 167.5 124.5 2.36 152 142 10 108.5 16 142 15.5 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN KT Anten (1), Thực tập công nhân VT (2.5), Kỹ thuật Truyền h748 0 106 106150005 Trương Thái Bảo 15DT1 159 137 2.46 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép749 0 106 106150187 Lê Văn Minh 15DT3 154 125.5 2.31 152 142 10 109.5 16 142 14.5 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật Anten (2), Đồ án Điện tử thông tin (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr750 0 106 106150008 Trần Quang Đại 15DT1 149 125 2.16 152 142 10 113 12 142 13 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuyên ngành (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền h751 0 106 106150199 Trần Đình Rôn 15DT3 141.5 91.5 2.37 152 142 10 91.5 0 142 40.5 2 2 0 10 1064001 Kỹ thuật điện tử vLý thuyết Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Thông tin di động (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr752 0 106 106150162 Trương Công Đức 15DT3 148 138 2.28 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TN KT Anten (1), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), TN thông tin số (1), Thiếu số học phần học tr753 0 106 106150178 Nguyễn Cửu Đức Huy 15DT3 162.5 134 2.25 152 142 10 114 20 142 8 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật số (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền hình (2), V754 0 106 106150052 Bùi Thị Tuyết Sương 15DT1 150 135 2.48 152 142 10 115 20 142 7 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép755 0 106 106150223 Bạch Đình Tuyên 15DT3 157 133 2.44 152 142 10 117 16 142 7 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử vTruyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), TN KT Anten (1), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), TN thông tin số (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr756 0 106 106150108 Nguyễn Duy Khánh 15DT2 150 119 2.08 152 142 10 107 12 142 19 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTN Lý thuyết mạch điện tử (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Toán chuy757 0 106 106150028 Nguyễn Hoàng Huy 15DT1 148 134.5 2.83 152 142 10 114.5 20 142 7.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật lập trình (2), Thực tập công nhân VT (2.5), Kỹ thuật Truyền hình (2), TN thông tin số (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr758 0 106 106150048 Nguyễn Trường Quân 15DT1 151 93.5 2.19 152 142 10 93.5 0 142 38.5 2 2 0 10 1064001 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật nhiệt (2), Cấu kiện Điện tử (3), TN Cấu kiện điện tử (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật Anten (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Toán chuy759 0 106 106150012 Trần Quang Dũng 15DT1 162 128 2.11 152 142 10 108 20 142 14 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), V760 0 106 106150197 Nguyễn Thành Quân 15DT3 149 132 2.27 152 142 10 120 12 142 6 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr761 0 106 106150004 Nguyễn Nguyên Bảo 15DT1 154 131 2.4 152 142 10 119 12 142 7 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền hình (2), TN thông tin s762 0 106 106150153 Lê Đức Hoàng Việt 15DT2 166.5 135 2.12 152 142 10 115 20 142 7 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật Anten (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép763 0 106 106150167 Đỗ Minh Hải 15DT3 143.5 131 2.28 152 142 10 119 12 142 7 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vThông tin di động (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), TN Kỹ thuật siêu cao tần (1), TN thông tin số (1), V764 0 106 106150011 Huỳnh Tấn Dũng 15DT1 166 130.5 2 152 142 10 110.5 20 142 11.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập công nhân VT (2.5), TN Kỹ thuật si765 0 106 106150215 Bùi Nam Đoàn Triễn 15DT3 168 126 1.97 152 142 10 106 20 142 16 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vLý thuyết Mạch điện tử 1 (3), TH Kỹ thuật lập trình (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập tr

10 / 24

Page 11: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

766 0 106 106150219 Nguyễn Anh Tuấn 15DT3 162.5 118.5 2.15 152 142 10 98.5 20 142 23.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vLý thuyết Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật Anten (2), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân VT (2.5), Tr767 0 106 106150221 Trần Anh Tuấn 15DT3 163 132 2.1 152 142 10 112 20 142 10 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Kỹ thuật Truyền hình (2), Kinh tế quản lý (2), V768 0 106 106150164 Trương Thanh Dũng 15DT3 142 98 2.13 152 142 10 86 12 142 40 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật điện (2), Cấu kiện Điện tử (3), TN Cấu kiện điện tử (1), TN Kỹ thuật số (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Đồ án Điện tử thông tin (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Điện tử thông tin (2), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền h769 0 106 106150150 Nguyễn Quốc Tuấn 15DT2 152.5 124.5 2.46 152 142 10 112.5 12 142 13.5 2 0 0 4 1064001 Kỹ thuật điện tử vTN Cấu kiện điện tử (1), Thông tin di động (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thông tin số (2), TN KT Anten (1), Thực tập công nhân VT (2.5), TN thông tin số (1), V770 0 106 106150151 Trần Quốc Tuấn 15DT2 153 129 2.27 152 142 10 109 20 142 13 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN KT Anten (1), Kỹ thuật Truyền hình (2), M771 0 106 106150014 Đỗ Thành Nhật Duy 15DT1 149 135.5 2.24 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân VT (2.5), TN thông tin số (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr772 0 106 106150031 Nguyễn Hoàng Lâm 15DT1 153 131.5 2.48 152 142 10 111.5 20 142 10.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân VT (2.5), TN Kỹ thuật si773 0 106 106150166 Lê Tiến Duyệt 15DT3 181.5 124.5 2.33 152 142 10 104.5 20 142 17.5 2 0 0 0 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), Kỹ thuật Anten (2), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập tr774 0 106 106150017 Huỳnh Viết Vũ Hảo 15DT1 168 123.5 2.21 152 142 10 107.5 16 142 16.5 2 0 0 2 1064001 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TN Kỹ thuật số (1), Truyền sóng (2), Kỹ thuật Anten (2), Kỹ thuật số (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập tr775 0 106 106150122 Trương Văn Nhân 15DT2 187.5 105.5 2.14 152 142 10 97.5 8 142 30.5 2 0 0 6 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Đo l776 0 106 106150091 Trần Tiến Dũng 15DT2 158 136 2.29 152 142 10 116 20 142 6 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vĐiện tử ứng dụng (2), TN Điều khiển logic (1), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti777 0 106 106150171 Đỗ Minh Hoàng 15DT3 137 133 2.64 152 142 10 113 20 142 9 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Lý thuyết mạch điện tử (1), Điện tử ứng dụng (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), V778 0 106 106150009 Trương Quang Du 15DT1 144 137 2.37 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr779 0 106 106150180 Hồ Văn Huỳnh 15DT3 154 124.5 2.45 152 142 10 104.5 20 142 17.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật xung (2), Công nghệ vi điện tử (2), Toán chuyên ngành (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), 780 0 106 106150149 Ngô Hữu Tuấn 15DT2 158 138 2.25 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Tín hiệu & Hệ thống (1), TN Điện tử ứng dụng (1), Kinh tế quản lý (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA781 0 106 106150040 Nguyễn Ngọc Y Nguyên 15DT1 173.5 80.5 2.09 152 142 10 80.5 0 142 51.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Đo l782 0 106 106150141 Trần Diệp Minh Thư 15DT2 132 111 2.73 152 142 10 111 0 142 21 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Điều khiển logic (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Điện tử thông tin (2), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), Đồ án chuy783 0 106 106150146 Võ Thanh Triều 15DT2 139.5 99.5 2.37 152 142 10 79.5 20 142 42.5 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Điều khiển logic (1), Toán chuy784 0 106 106150036 Lê Hồ Minh Mẫn 15DT1 147 129 2.26 152 142 10 113 16 142 11 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật số (1), Kỹ thuật xung (2), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Điện tử ứng dụng (1), V785 0 106 106150218 Phạm Phú Tú 15DT3 151 133 2.26 152 142 10 113 20 142 9 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTín hiệu & Hệ thống (3), Phương pháp tính (3), Đo lường điện tử (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr786 0 106 106150191 Nguyễn Cao Nhạc 15DT3 143 135 2.25 152 142 10 119 16 142 5 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr787 0 106 106150023 Lê Việt Hùng 15DT1 141 138 2.49 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTín hiệu & Hệ thống (3), TN Điện tử ứng dụng (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA788 0 106 106150069 Lê Tiến Trường 15DT1 138.5 126 2.2 152 142 10 110 16 142 14 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thông tin số (2), Đo l789 0 106 106150181 Thái Văn Khánh 15DT3 152 135.5 2.34 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Thực tập công nhân ĐT (2.5), TN Điện tử ứng dụng (1), Kinh tế quản lý (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr790 0 106 106150055 Trương Văn Thái 15DT1 152 97 1.81 152 142 10 89 8 142 39 2 2 0 6 1064003 Kỹ thuật điện tử vĐiểm TBC tích lũy <1.9, TN Kỹ thuật số (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập tr791 0 106 106150053 Lưu Văn Minh Tâm 15DT1 140.5 81.5 1.87 152 142 10 81.5 0 142 50.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử vĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Điều khiển logic (1), Toán chuy792 0 106 106150101 Nguyễn Tấn Huân 15DT2 139 112.5 2.39 152 142 10 92.5 20 142 29.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Đo l793 0 106 106150200 Nguyễn Bảo Sáng 15DT3 143.5 102.5 2.2 152 142 10 82.5 20 142 39.5 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vLý thuyết Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật xung (2), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Toán chuy794 0 106 106150063 Hoàng Bá Tiến 15DT1 151.5 138 2.91 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật xung (2), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Điện tử ứng dụng (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA795 0 106 106150212 Phạm Văn Thuyết 15DT3 132.5 72.5 2.03 152 142 10 72.5 0 142 59.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử vCấu kiện Điện tử (3), Lý thuyết Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN Đo l796 0 106 106150217 Trần Văn Trung 15DT3 166.5 136 2.01 152 142 10 116 20 142 6 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Công nghệ vi điện tử (2), Kỹ thuật lập trình (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép797 0 106 106150051 Nguyễn Lâm Tiến Sơn 15DT1 148.5 132 2.21 152 142 10 116 16 142 8 2 0 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử vTH Kỹ thuật lập trình (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Điện tử ứng dụng (1), Kinh tế quản lý (2), V798 0 106 106150056 Hỷ Phước Thành 15DT1 155 134 2.58 152 142 10 114 20 142 8 2 0 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép799 0 106 106150087 Trần Ngọc Đảm 15DT2 152 119.5 2.26 152 142 10 103.5 16 142 20.5 2 2 0 2 1064003 Kỹ thuật điện tử vCông nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Điều khiển logic (1), Kỹ thuật lập tr800 0 106 106150123 Huỳnh Đăng Phát 15DT2 159 126.5 1.82 152 142 10 106.5 20 142 15.5 2 2 0 0 1064003 Kỹ thuật điện tử vĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Điện tử ứng dụng (2), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân ĐT (2.5), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), TN Điện tử ứng dụng (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Hoá học Đại c801 0 106 106150148 Phạm Anh Tú 15DT2 128.5 99.5 2.01 152 142 10 99.5 0 142 32.5 2 2 0 10 1064003 Kỹ thuật điện tử vTN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật xung (2), TN Kỹ thuật xung (1), TN Vi xử lý & Vi điều khiển (1), Công nghệ vi điện tử (2), Điều khiển logic (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Điện tử ứng dụng (2), Kỹ thuật Vi điều khiển (2), Đồ án KT mạch điện tử (2), TN Điều khiển logic (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân ĐT (2.5), Thực tập Tốt nghiệp (DT) (2), Đồ án chuy802 0 106 106150198 Phùng Hữu Minh Quang 15DT3 168 129 1.91 152 142 10 109 20 142 13 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vCấu kiện Điện tử (3), Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Truyền số liệu (2), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật lập trình (2), TN V803 0 106 106150224 Mạc Quốc Việt 15DT3 183 140 2.43 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA804 0 106 106150111 Hồ Thanh Linh 15DT2 155 134 2.84 152 142 10 118 16 142 6 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn805 0 106 106150183 Nguyễn Nhật Linh 15DT3 155 122.5 2.41 152 142 10 106.5 16 142 17.5 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vToán chuyên ngành (3), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Phương pháp tính (3), Thực tập công nhân MT (2.5), Tr806 0 106 106150186 Nguyễn Thành Long 15DT3 150.5 132.5 2.15 152 142 10 112.5 20 142 9.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Cấu kiện Điện tử (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Mạng máy tính (1), V807 0 106 106150112 Lê Văn Lơ 15DT2 140.5 116.5 1.94 152 142 10 100.5 16 142 23.5 2 2 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vXử lý tín hiệu số (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Đồ án Kỹ thuật mạch điện tử (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), Thực tập Tốt nghiệp (MT) (2), TN KT Vi xử lý (1), Mạng thông tin máy tính (2), V808 0 106 106150194 Lê Hữu Phú 15DT3 154 137 2.63 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTruyền số liệu (2), Kỹ thuật số (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép809 0 106 106150075 Trà Văn Minh Tuấn 15DT1 157 131 2.24 152 142 10 111 20 142 11 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TN Cấu kiện điện tử (1), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Kỹ thuật số (3), TN Thiết kế bộ lọc số (1), Kinh tế quản lý (2), V810 0 106 106150106 Nguyễn Phước Lương Huy 15DT2 151.5 131.5 2.14 152 142 10 111.5 20 142 10.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vLý thuyết Mạch điện tử 2 (3), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), V811 0 106 106150129 Phạm Quý 15DT2 149 138 2.56 152 142 10 118 20 142 4 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Tín hiệu & Hệ thống (1), Trường điện từ (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA812 0 106 106150140 Thái Văn Thịnh 15DT2 155 136 2.69 152 142 10 120 16 142 4 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vTín hiệu & Hệ thống (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr813 0 106 106150041 Nguyễn Anh Nhàn 15DT1 154 136 2.47 152 142 10 120 16 142 4 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Lý thuyết mạch điện tử (1), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr814 0 106 106150113 Nguyễn Phú Lộc 15DT2 148.5 125.5 2.17 152 142 10 109.5 16 142 14.5 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Lý thuyết mạch điện tử (1), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), Thiết kế bộ lọc số (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1), Kinh tế quản lý (2), V815 0 106 106150089 Thái Hồng Đức 15DT2 158 123 2.11 152 142 10 103 20 142 19 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vCấu trúc dữ liệu (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Toán chuy816 0 106 106150034 Đặng Ngọc Long 15DT1 141.5 130 2.38 152 142 10 114 16 142 10 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật số (1), Kỹ thuật số (3), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Kỹ thuật lập trình (2), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), V817 0 106 106150126 Đỗ Minh Phương 15DT2 149.5 131.5 2.65 152 142 10 111.5 20 142 10.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), Anh văn CN Điện tử (2), V818 0 106 106150037 Ngô Nhật Minh 15DT1 155 123 2.21 152 142 10 103 20 142 19 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Cấu kiện điện tử (1), Đồ án Vi xử lý & Máy tính (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Toán chuyên ngành (3), Kỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập tr819 0 106 106150083 Văn Phú Bảo 15DT2 156 134 2.32 152 142 10 114 20 142 8 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép820 0 106 106150124 Nguyễn Hữu Nam Phong 15DT2 169.5 100.5 2.31 152 142 10 80.5 20 142 41.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Cấu kiện điện tử (1), Lý thuyết Mạch điện tử 2 (3), TN Lý thuyết mạch điện tử (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), C821 0 106 106150033 Lê Phan Tấn Lộc 15DT1 154 140 2.58 152 142 10 120 20 142 2 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA822 0 106 106150097 Lương Phú Hiệp 15DT2 148.5 135.5 2.59 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Tín hiệu & Hệ thống (3), Thực tập công nhân MT (2.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr823 0 106 106150160 Trần Thế Đẩu 15DT3 152.5 135.5 2.56 152 142 10 115.5 20 142 6.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Kỹ thuật số (1), TH Kỹ thuật lập trình (1), TN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Mạng máy tính (1), V824 0 106 106150168 Võ Quốc Hải 15DT3 164 132.5 2.26 152 142 10 112.5 20 142 9.5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật số (3), Kỹ thuật lập trình (2), Thực tập công nhân MT (2.5), TN Mạng máy tính (1), V825 0 106 106150128 Nguyễn Ngọc Quang 15DT2 131 126 2.77 152 142 10 106 20 142 16 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTN Tín hiệu & Hệ thống (1), Thông tin số (2), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), Kỹ thuật nhận dạng (2), Tr826 0 106 106150086 Lê Quốc Cường 15DT2 154 137 2.54 152 142 10 117 20 142 5 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vTín hiệu & Hệ thống (3), Kỹ thuật lập trình (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép827 0 106 106150088 Hồ Văn Duẫn 15DT2 147 136 2.32 152 142 10 116 20 142 6 2 0 0 0 1064004 Kỹ thuật điện tử vKỹ thuật số (3), Tín hiệu & Hệ thống (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép828 0 106 106150043 Hoàng Minh Nhựt 15DT1 154 134 2.38 152 142 10 118 16 142 6 2 0 0 2 1064004 Kỹ thuật điện tử vXử lý tín hiệu số (3), TN Thiết kế bộ lọc số (1), TN Mạng máy tính (1), TN KT Vi xử lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr829 0 107 107150113 Phạm Thị Sự 15H2A 146.5 132.5 2.51 153 145.5 7.5 119.5 13 143 9.5 2 0 0 1 1071006 Công nghBảo quản thực phẩm (2), Phân tích Thực phẩm (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), TN Phân tích thực phẩm (0.5), Anh văn CN Hoá (TP) (2), V830 0 107 107150167 Vương Thị Nhường 15H2B 146 140 2.67 153 145.5 7.5 126 14 143 2.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghBảo quản thực phẩm (2), TN Công nghệ lên men (0.5), Thiếu 0.5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA831 0 107 107150189 Hồ Đình Tuấn 15H2B 140 96.5 2.07 153 145.5 7.5 85.5 11 143 44.5 2 0 0 2 1071006 Công nghTH Tin học đại cương (1), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hoá học Thực phẩm (2), Bảo quản thực phẩm (2), Phân tích Thực phẩm (3), TN Hoá lý (1), Hóa lý 1 (3), Quá tr832 0 107 107150125 Trần Thị Thu Trang 15H2A 141 138 2.49 153 145.5 7.5 124 14 143 4.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghBảo quản thực phẩm (2), TN Công nghệ lên men (0.5), Anh văn CN Hoá (TP) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 0.5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr833 0 107 107150144 Lương Thị Tiểu Hiền 15H2B 149 138 2.51 153 145.5 7.5 124 14 143 4.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghBảo quản thực phẩm (2), TN Công nghệ lên men (0.5), Anh văn CN Hoá (TP) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 0.5 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr834 0 107 107150103 Võ Thị Tú Nhi 15H2A 145 142 2.67 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 0 0 1071006 Công nghTN Hoá lý (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA835 0 107 107150135 Đặng Quốc Bảo 15H2B 142.5 118.5 2.1 153 145.5 7.5 109.5 9 143 21.5 2 0 0 3 1071006 Công nghHoá học Thực phẩm (2), Phân tích Thực phẩm (3), Quá trình thủy lực & cơ học (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), TN Đánh giá cảm quan (0.5), TN Phân tích thực phẩm (0.5), TN Công nghệ l836 0 107 107150175 Nguyễn Thị Thu Sang 15H2B 159 133 2.24 153 145.5 7.5 119 14 143 9.5 2 0 0 0.5 1071006 Công nghBảo quản thực phẩm (2), Công nghệ Lên men (3), TN Công nghệ lên men (0.5), Đồ án thiết kế CNTP (2), Anh văn CN Hoá (TP) (2), V837 0 107 107150168 Nguyễn Thị Tú Oanh 15H2B 146 142 2.53 153 145.5 7.5 127 15 143 1 2 0 0 0 1071006 Công nghTN Hoá hữu cơ (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA838 0 107 107150088 Hà Đức Hy 15H2A 127.5 114.5 2.31 153 145.5 7.5 99.5 15 143 28.5 2 0 0 0 1071006 Công nghTH Tin học đại cương (1), Công nghệ Lên men (3), Phân tích Thực phẩm (3), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), TN Đánh giá cảm quan (0.5), TN Phân tích thực phẩm (0.5), TN Công nghệ l839 0 107 107150313 Dương Thị Kim Nhân 15SH 148 133 2.39 153 145 8 117 16 143 10 6 0 0 0 1072007 Công nghPhương pháp tính (3), Vẽ Kỹ thuật (2), Kinh tế ngành (2), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr840 0 107 107150280 Phan Thị Trâm Anh 15SH 112 112 3.08 153 145 8 112 0 143 23 6 4 0 8 1072007 Công nghCơ sở Thiết kế nhà máy (2), Kỹ thuật Sinh học phân tử (2), KT Phân tích trong CN sinh học (2), Thực tập Công nhân (SH) (2), TN Công nghệ Enzym (1), Sinh hoá miễn dịch (2), Đồ án Công nghệ 2 (2), Công nghệ Vi sinh vật (2), TN Công nghệ Vi sinh vật (1), TN kỹ thuật sinh học phân tử (1), Quá tr841 0 107 107150314 Nguyễn Văn Phú 15SH 135 108 2.23 153 145 8 98 10 143 32 6 0 0 3 1072007 Công nghQuá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Phương pháp tính (3), Hóa phân tích (2), Toán chuyên ngành (3), Cơ h842 0 107 107150299 Nguyễn Thị Huyền 15SH 144 142 2.89 153 145 8 126 16 143 1 6 0 0 0 1072007 Công nghTN Hoá sinh 1 (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA

11 / 24

Page 12: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

843 0 107 107150298 Trương Thị Hoàng Huyên 15SH 143 129 2.24 153 145 8 121 8 143 10 6 4 0 4 1072007 Công nghQuá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Đồ án Công nghệ 2 (2), Toán chuyên ngành (3), Thực tập tốt nghiệp (SH) (2), TN Vật lý (1), V844 0 107 107150320 Nguyễn Tự Tân 15SH 161 127 2.22 153 145 8 109 18 143 17 6 0 0 0 1072007 Công nghTH Tin học đại cương (1), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hình hoạ (2), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Anh văn CN Hoá (SH) (2), V845 0 107 107150335 Nguyễn Văn Việt 15SH 147 128 2.26 153 145 8 108 20 143 17 6 0 0 0 1072007 Công nghQuá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Sinh học đại cương (3), Hóa phân tích (2), Toán chuyên ngành (3), Kinh tế ng846 0 107 107150321 Đỗ Thị Bích Thảo 15SH 143 132 2.39 153 145 8 124 8 143 7 6 0 0 4 1072007 Công nghKT Phân tích trong CN sinh học (2), Quá trình thủy lực & cơ học (2), Toán chuyên ngành (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr847 0 107 107150281 Hồ Thị Ngọc Bích 15SH 155 132 2.44 153 145 8 124 8 143 7 6 0 0 4 1072007 Công nghQuá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hóa phân tích (2), Toán chuyên ngành (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr848 0 107 107150300 A Kê 15SH 124.5 91.5 1.89 153 145 8 81.5 10 143 48.5 6 0 0 3 1072007 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, TN Kỹ thuật điện (0.5), Kỹ thuật điện (2), TN Hoá sinh 1 (1), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá tr849 0 107 107150327 Nguyễn Công Tín 15SH 145 116 2.37 153 145 8 108 8 143 23 6 0 0 4 1072007 Công nghKT Phân tích trong CN sinh học (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuy850 0 107 107150206 Lê Trọng Trường Giang 15H5 109 89 2.54 153 149 4 89 0 143 50 2 2 0 4 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Kỹ thuật Xúc tác (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá trình & TB CN hoá học (1), Đồ án Quá trình & Thi851 0 107 107150208 Trần Văn Hạnh 15H5 142 119 2.21 153 149 4 111 8 143 24 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015TH Tin học đại cương (1), Thiết kế mô phỏng (2), TN Công nghệ lọc dầu (1), Khống chế & điều khiển quá trình (2), Quá trình & Thi852 0 107 107150272 Nguyễn Xuân Tuấn 15H5 145 140 3.01 153 149 4 132 8 143 3 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Toán chuyên ngành (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA853 0 107 107150219 Nguyễn Đăng Hùng 15H5 154 119 2.33 153 149 4 111 8 143 24 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Kỹ thuật Xúc tác (2), Thiết kế mô phỏng (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá trình & TB CN hoá học (1), Đồ án Quá tr854 0 107 107150240 Phan Đình Phước 15H5 140 138 2.91 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuyên ngành (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr855 0 107 107150278 Nguyễn Đình Xuân 15H5 140 138 2.34 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuyên ngành (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr856 0 107 107150226 Trịnh Quốc Khánh 15H5 136 128 2.31 153 149 4 120 8 143 15 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Kỹ thuật Xúc tác (2), Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (2), Chưng cất đa cấu tử (2), Khống chế & điều khiển quá trình (2), TN Hóa h857 0 107 107150239 Hà Thọ Phú 15H5 143 138 2.56 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Toán chuyên ngành (3), Công nghệ Lọc dầu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trư858 0 107 107150252 Hồ Tấn Thành 15H5 138 135 2.73 153 149 4 131 4 143 6 2 0 0 2 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015ATLĐ và vệ sinh CN (1), Toán chuyên ngành (3), Anh văn CN Hoá (DK) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr859 0 107 107150243 Trần Nhật Quang 15H5 161 136 2.79 153 149 4 128 8 143 7 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015TH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành (3), Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép860 0 107 107150261 Phan Anh Tiến 15H5 168 122 1.85 153 149 4 106 16 143 25 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Điểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Quá trình & Thiết bị (2), TN Công nghệ lọc dầu (1), Dầu nhờn, mỡ, phụ gia (2), Đồ án Công nghệ 2 (Hoá dầu) (2), Quá tr861 0 107 107150267 Hoàng Tuấn Trung 15H5 141 87 1.86 153 149 4 79 8 143 56 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Điểm TBC tích lũy <1.9, Thiết kế mô phỏng (2), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Quá trình & TB CN hoá h862 0 107 107150216 Ngô Minh Hoàng 15H5 147 140 2.62 153 149 4 132 8 143 3 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Toán chuyên ngành (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA863 0 107 107150225 Hoàng Thị Khai 15H5 147 126 2.27 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Quá trình thủy lực & cơ học (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Toán chuyên ngành (3), Vẽ Kỹ thuật (2), C864 0 107 107150237 Đặng Ngọc Ninh 15H5 151 118 2.19 153 149 4 114 4 143 23 2 0 0 2 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015TH Tin học đại cương (1), TN Hoá lý (1), Chưng cất đa cấu tử (2), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), Toán chuy865 0 107 107150245 Lê Văn Sơn 15H5 139 103 1.87 153 149 4 95 8 143 40 2 0 0 0 1073004 Kỹ thuật Dầu Khí K2015Điểm TBC tích lũy <1.9, Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), TN Công nghệ hoá dầu (1), Đồ án Công nghệ 1 (Hoá dầu) (2), Đồ án Công nghệ 2 (Hoá dầu) (2), Nhiệt động học ứng dụng (2), Quá tr866 0 107 107150035 Lê Kim Ngọc 15H1,4 140 140 3.32 153 145 8 124 16 143 3 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerVật lý 2 (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA867 0 107 107150066 Nguyễn Long Vũ 15H1,4 143 133 2.34 153 145 8 117 16 143 10 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật gia công Cao su (3), Vật lý 1 (3), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr868 0 107 107150028 Nguyễn Thị Nhật Linh 15H1,4 149.5 132.5 2.13 153 145 8 116.5 16 143 10.5 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerQuá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Hoá học cao phân tử (2), Kỹ thuật gia công Cao su (3), Hóa lý 1 (3), TN Công nghệ keo dán (0.5), V869 0 107 107150036 Dương Công Nguyên 15H1,4 150.5 132.5 2.28 153 145 8 116.5 16 143 10.5 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerTH Tin học đại cương (1), Quá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Vật liệu học đại cương (2), Quá trình thủy lực & c870 0 107 107150054 Lê Thị Thu Thảo 15H1,4 150 139 2.59 153 145 8 123 16 143 4 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerQuá trình & thiết bị truyền nhiệt (2), Vật liệu học đại cương (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA871 0 107 107150056 Trần Phước Trang Thiên 15H1,4 158 138 2.34 153 145 8 122 16 143 5 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerCơ sở Thiết kế nhà máy (2), Kỹ thuật gia công Cao su (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép872 0 107 107150242 Phạm Trần Duy Quang 15H1,4 165 126 2.27 153 145 8 110 16 143 17 2 0 0 0 1076001 Kỹ thuật Hóa học K2015_PolymerHóa lý 1 (3), Phương pháp tính (3), Hóa lý 2 (2), Hoá lý Polyme (3), Cơ học ứng dụng (3), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép873 0 107 107150067 Đào Trọng Vương 15H1,4 151 134 2.42 153 137 16 102 32 143 9 2 0 0 0 1076003 Kỹ thuật Hóa học K2015_SilicatTH Tin học đại cương (1), Phương pháp tính (3), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr874 0 107 107150024 Phùng Kim Ký 15H1,4 141.5 132.5 2.44 153 137 16 104.5 28 143 8.5 2 0 0 2 1076003 Kỹ thuật Hóa học K2015_SilicatTN Kỹ thuật điện (0.5), TN Quá trình & TB CN hoá học (1), Phân tích Silicat (1), Quá trình & Thiết bị truyền chất (2), Hóa phân tích (2), TN hóa phân tích (1), TN Phân tích silicat (1), V875 0 107 107150059 Võ Thị Phương Thúy 15H1,4 151 137 2.53 153 137 16 105 32 143 6 2 0 0 0 1076003 Kỹ thuật Hóa học K2015_SilicatTN Chuyên đề bêtông (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr876 0 108 108150002 Phạm Văn Bình 15SK 141 106 2.51 136 134 2 102 4 126 20 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTH Tin học đại cương (1), Điện tử công suất (3), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật đo lường (2), Thực tập Công nhân điện (2), Kỹ thuật Vi xử lý (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN KT Vi xử lý (1), V877 0 108 108150016 Phan Lưu Kế 15SK 138 105.5 2.04 136 134 2 101.5 4 126 20.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiToán chuyên ngành (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), Máy điện 1 (2), Thiết bị điện (2), Truyền động điện (2), Thực tập Công nhân điện (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), Kỹ thuật Mạch điện tử 2 (3), Vật lý 1 (3), V878 0 108 108150026 Hồ Công Minh 15SK 141 103 2.19 136 134 2 99 4 126 23 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiLý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Máy điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Điều khiển logic (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), V879 0 108 108150036 Bonpha Aksone Saythong 15SK 178 124 2.25 136 134 2 120 4 126 2 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiThực tập Công nhân điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA880 0 108 108150012 Phạm Văn Hữu 15SK 143.5 111 2.09 136 134 2 107 4 126 15 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiMạng điện (3), TN Máy điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Máy điện 2 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Điều khiển logic (2), H881 0 108 108150022 Trương Văn Lợi 15SK 153.5 111 2.61 136 134 2 107 4 126 15 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiToán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), TN KT Vi xử lý (1), V882 0 108 108150037 Công Văn Sỹ 15SK 145.5 114.5 2.09 136 134 2 110.5 4 126 11.5 2 2 0 0 1081006 SPKT Công nghiTN Điều khiển logic (0.5), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật (2), Thực tập s883 0 108 108150039 Trần Trí Tân 15SK 116 86.5 2.26 136 134 2 82.5 4 126 39.5 2 2 0 0 1081006 SPKT Công nghiĐồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 2 (2), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), Kỹ thuật Mạch điện tử 1 (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật (2), Thực tập s884 0 108 108150044 Nguyễn Hữu Thọ 15SK 137.5 118 2.52 136 134 2 114 4 126 8 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiLý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN KT Vi xử lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr885 0 108 108150013 Lương Văn Huy 15SK 146 120.5 2.15 136 134 2 116.5 4 126 5.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiĐồ án Điện tử công suất (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Điện tử công suất (0.5), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), V886 0 108 108150035 Phạm Phú Quốc 15SK 139 116 2.23 136 134 2 112 4 126 10 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiToán chuyên ngành (3), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN KT Vi xử lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr887 0 108 108150043 Nguyễn Văn Thiện 15SK 132 75 2.2 136 134 2 75 0 126 49 2 2 0 2 1081006 SPKT Công nghiTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Toán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Máy điện 1 (0.5), TN Kỹ thuật đo l888 0 108 108150053 Phan Thanh Vang 15SK 125 124 2.6 136 134 2 120 4 126 2 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiNgắn mạch trong Hệ thống điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA889 0 108 108150045 Hoàng Văn Thuần 15SK 130.5 120.5 2.59 136 134 2 116.5 4 126 5.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTN Điều khiển logic (0.5), Điều khiển logic (2), Anh văn CN Sư phạm KTCN (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr890 0 108 108150062 Vũ Anh Tiến 15SK 132 123 2.54 136 134 2 119 4 126 3 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiLý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA891 0 108 108150049 Nguyễn Văn Minh Trí 15SK 132.5 125.5 2.53 136 134 2 121.5 4 126 0.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTN Điện tử công suất (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA892 0 108 108150051 Nguyễn Hoài Trung 15SK 135 90 2.19 136 134 2 86 4 126 36 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiToán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), TN Máy điện 2 (0.5), TN Điều khiển logic (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Truyền động điện (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật đo l893 0 108 108150017 Phạm Ngọc Khoa 15SK 107.5 68 2.04 136 134 2 68 0 126 56 2 2 0 2 1081006 SPKT Công nghiToán chuyên ngành (3), Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Máy điện 1 (0.5), TN Kỹ thuật đo l894 0 108 108150029 Phạm Phú Nguyên 15SK 148 99 2.27 136 134 2 95 4 126 27 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiNgắn mạch trong Hệ thống điện (2), Mạng điện (3), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), An to895 0 108 108150008 Võ Trung Hiếu 15SK 148 84.5 2.49 136 134 2 80.5 4 126 41.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành (3), Đồ án Máy điện (2), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), Lý thuyết Mạch điện 1 (2), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), Kỹ thuật đo l896 0 108 108150048 Phạm Tín 15SK 132.5 125.5 2.43 136 134 2 121.5 4 126 0.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTN Điện tử công suất (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA897 0 108 108150050 Đoàn Văn Trung 15SK 146.5 106.5 2.43 136 134 2 102.5 4 126 19.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTH Tin học đại cương (1), Toán chuyên ngành (3), Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), TN Mạng điện (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Anh văn CN S898 0 108 108150032 Võ Văn Phong 15SK 123 117 2.85 136 134 2 113 4 126 9 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiLý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN KT Vi xử lý (1), P. pháp giảng dạy môn kỹ thuật (2), V899 0 108 108150004 Đoàn Công Danh 15SK 133 97 2.16 136 134 2 93 4 126 29 2 2 0 0 1081006 SPKT Công nghiTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Ngắn mạch trong Hệ thống điện (2), Máy điện 1 (2), Máy điện 2 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Anh văn CN S900 0 108 108150028 Nguyễn Thái Ngọc 15SK 121.5 100.5 2.63 136 134 2 100.5 0 126 23.5 2 2 0 2 1081006 SPKT Công nghiĐồ án Máy điện (2), Điện tử công suất (3), Đồ án Điện tử công suất (2), TN Mạng điện (0.5), Máy điện 1 (2), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Thực tập Tốt nghiệp (SK) (2), Kỹ thuật Vi xử lý (3), TN Kỹ thuật mạch điện tử (1), TN KT Vi xử lý (1), Thực tập s901 0 108 108150019 Vũ Đình Kiên 15SK 148 108 2.29 136 134 2 104 4 126 18 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiLý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), TN Lý thuyết mạch điện 1 (0.5), TN Lý thuyết mạch điện 2 (0.5), TN Máy điện 1 (0.5), TN Điện tử công suất (0.5), Máy điện 1 (2), Kỹ thuật cao áp & Vật liệu điện (3), Kỹ thuật đo l902 0 108 108150052 Từ Thanh Tú 15SK 138 105.5 2.27 136 134 2 101.5 4 126 20.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTH Tin học đại cương (1), Lý thuyết Điều khiển tự động 1 (3), Đồ án Điện tử công suất (2), Mạng điện (3), TN Điều khiển logic (0.5), Lý thuyết Mạch điện 2 (2), Máy điện 1 (2), Điều khiển logic (2), Thực tập Công nhân điện (2), Vật lý 1 (3), V903 0 108 108150055 Trần Anh Việt 15SK 134.5 125.5 2.48 136 134 2 121.5 4 126 0.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTN Điện tử công suất (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA904 0 108 108150063 Ngô Tấn Vũ 15SK 142.5 123.5 2.66 136 134 2 119.5 4 126 2.5 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiTN Điện tử công suất (0.5), Truyền động điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA905 0 108 108150009 Huỳnh Ngọc Hùng 15SK 133 124 2.44 136 134 2 120 4 126 2 2 0 0 0 1081006 SPKT Công nghiThực tập Công nhân điện (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA906 0 109 109150216 Ông Quang Thái 15X3CLC 158 137 2.34 154 152 2 133 4 144 7 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Kinh tế xây dựng (2), V907 0 109 109150217 Lê Đức Thọ 15X3CLC 153 132 2.02 154 152 2 128 4 144 12 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTN Vật liệu XD (1), Toán chuyên ngành (3), Đồ án Lập dự án công trình cầu (1), TN Vật lý (1), Giải tích 1 (4), Anh văn CN Cầu Đ908 0 109 109150182 Bùi Thiện Anh 15X3CLC 158 138 2.24 154 152 2 134 4 144 6 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Thuỷ văn 1 (2), Kinh tế xây dựng (2), TN Vật lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép909 0 109 109150205 Trần Tấn Phát 15X3CLC 144 119 2.11 154 152 2 115 4 144 25 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trHình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Công nhân (2), TK NM đường & LCHQKT đường ôtô (3), Đồ án Cầu bê tông c910 0 109 109150200 Bùi Đức Phương Nam 15X3CLC 162 136 2.07 154 152 2 132 4 144 8 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b911 0 109 109150209 Ngô Nhật Quý 15X3CLC 158 116 1.93 154 152 2 112 4 144 28 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Cầu b912 0 109 109150191 Nguyễn Xuân Hiếu 15X3CLC 159 119 1.98 154 152 2 115 4 144 25 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), TK NM đường & LCHQKT đường ôtô (3), Đồ án Cầu bê tông c913 0 109 109150201 Lê Hoài Nam 15X3CLC 157 106 1.78 154 152 2 102 4 144 38 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), TN C914 0 109 109150183 Nguyễn Đình Trung Anh 15X3CLC 161 124 2.04 154 152 2 120 4 144 20 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Cơ học đất (2), Toán chuyên ngành (3), Khai thác & TN Đường (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), C915 0 109 109150188 Phan Tiến Dũng 15X3CLC 159 135 2.25 154 152 2 131 4 144 9 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Những nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Hoá học Đại cương (3), Anh văn CN Cầu Đ916 0 109 109150198 Nguyễn Đức Lộc 15X3CLC 142 90 1.89 154 152 2 90 0 144 52 2 2 0 2 1093010 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Công nhân (2), TK Hình h917 0 109 109150310 Nguyễn Ngọc Nhân 15X3CLC 151 107 1.99 154 152 2 103 4 144 37 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình h918 0 109 109150199 Nguyễn Duy Luận 15X3CLC 166 132 2.05 154 152 2 128 4 144 12 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Thủy lực (2), V919 0 109 109150211 Đinh Quang Sáng 15X3CLC 157 116.5 1.9 154 152 2 112.5 4 144 27.5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Vật liệu xây dựng (2), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuy

12 / 24

Page 13: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

920 0 109 109150219 Ngô Lê Duy Trác 15X3CLC 151 139 2.55 154 152 2 135 4 144 5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Hoá học Đại cương (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép921 0 109 109150222 Trương Anh Tuấn 15X3CLC 160 133 2.17 154 152 2 129 4 144 11 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trToán chuyên ngành (3), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công trình cầu (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Thuỷ văn 1 (2), Anh văn CN Cầu Đ922 0 109 109150225 Huỳnh Quốc Vỹ 15X3CLC 156 121 1.81 154 152 2 117 4 144 23 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Cơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuyên ngành (3), Đồ án TK Hình h923 0 109 109150181 Võ Thanh An 15X3CLC 158 137 2.08 154 152 2 133 4 144 6 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trĐồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Thuỷ văn 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép924 0 109 109150186 Đặng Quốc Cường 15X3CLC 156 117 2.2 154 152 2 113 4 144 27 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trHình hoạ (2), TK Hình học & KS TK đường ôtô (3), TK NM đường & LCHQKT đường ôtô (3), Đồ án Cầu bê tông c925 0 109 109150197 Mai Thanh Kỳ 15X3CLC 153 138 2.27 154 152 2 134 4 144 6 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Khai thác & TN Đường (2), Hoá học Đại cương (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép926 0 109 109150185 Dương Tấn Nhật Bình 15X3CLC 160 122.5 2.12 154 152 2 118.5 4 144 21.5 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trSức bền vật liệu (3), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Cầu b927 0 109 109150214 Hoàng Minh Sửu 15X3CLC 152 136 2.51 154 152 2 132 4 144 8 2 0 0 0 1093010 Kỹ thuật XD công trTin học Đại cương (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công trình cầu (1), Máy xây dựng (2), V928 0 109 109150102 Nguyễn Tấn Phát 15X3B 166.5 136.5 2.45 153 153 0 136.5 0 143 6.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công trình cầu (1), Cầu thép (3), TN Thuỷ lực c929 0 109 109150178 Hoàng Mạnh Tùng 15X3C 150 126 2.3 153 153 0 126 0 143 17 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Toán chuyên ngành (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kinh tế xây dựng (2), T930 0 109 109150085 Đặng Văn Hòa 15X3B 168 135 2.16 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ931 0 109 109150138 Phạm Văn Hiền 15X3C 152 126 2.69 153 153 0 126 0 143 17 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Địa chất công trình (2), Thực tập Địa chất công trình (0.5), TN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Kết cấu b932 0 109 109150148 Trương Công Linh 15X3C 143.5 130.5 2.42 153 153 0 130.5 0 143 12.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐồ án Nền và Móng (1), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Lập dự án công tr933 0 109 109150156 Trần Quang Nhật 15X3C 175.5 137 2.31 153 153 0 137 0 143 6 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Thủy lực (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép934 0 109 109150038 Bhnươch Mão 15X3A 157 130 1.94 153 153 0 130 0 143 13 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trThực tập Công nhân (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ935 0 109 109150042 Thạch Cảnh Ngô Nhân 15X3A 142 142 3.13 153 153 0 142 0 143 1 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐồ án Thi công Mặt đường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA936 0 109 109150059 Nguyễn Văn Thông 15X3A 163 139 2.46 153 153 0 139 0 143 4 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trThiết kế Nền Mặt đường (3), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA937 0 109 109150011 Hoàng Thái An 15X3A 151 135 2.51 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trThi công Nền đường (3), Vật lý 1 (3), Anh văn CN Cầu Đường (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr938 0 109 109150052 Đinh Hồng Sơn 15X3A 158.5 136 1.96 153 153 0 136 0 143 7 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Thi công Nền đường (3), Thủy lực (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr939 0 109 109150101 Phạm Long Nhật 15X3B 136 105 2.24 153 153 0 105 0 143 38 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), TN Cơ học đất (0.5), Nhập môn ngành XDCĐ (2), Phương pháp tính (3), Đ940 0 109 109150115 Trần Thanh Tiến 15X3B 151 137.5 2.4 153 153 0 137.5 0 143 5.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ941 0 109 109150047 Lê Gia Quang Phú 15X3A 152 141 2.18 153 153 0 141 0 143 2 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐồ án Thi công Mặt đường (1), TN Vật lý (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA942 0 109 109150072 Phan Ngọc Anh 15X3B 151 141 2.57 153 153 0 141 0 143 2 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trKinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA943 0 109 109150180 Nguyễn Thế Vũ 15X3C 132.5 79.5 2.33 153 153 0 79.5 0 143 63.5 8 2 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Thực tập Địa chất công trình (0.5), Đồ án Nền và Móng (1), Chuyên đề Cầu (2), Vật liệu xây dựng (2), TN C944 0 109 109150019 Bùi Văn Đức 15X3A 137.5 114.5 2.11 153 153 0 114.5 0 143 28.5 8 2 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trThực tập Công nhân (2), Chuyên đề Cầu (2), TN Vật liệu XD (1), Phương pháp tính (3), Thiết kế Nền Mặt đường (3), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ945 0 109 109150134 Phạm Phú Duẩn 15X3C 156 134 2.57 153 153 0 134 0 143 9 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ học đất (2), Phương pháp tính (3), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Cầu thép (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr946 0 109 109150151 Phan Lượng 15X3C 135 84.5 2.26 153 153 0 84.5 0 143 58.5 8 5 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Chuyên đề Cầu (2), TN Cơ học đất (0.5), Cơ học đất (2), Phương pháp tính (3), Đồ án Cầu bê tông c947 0 109 109150179 Đào Anh Việt 15X3C 170.5 134.5 1.99 153 153 0 134.5 0 143 8.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTN Cơ học đất (0.5), Đồ án Thi công Nền đường (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b948 0 109 109150049 Nguyễn Tấn Quân 15X3A 172.5 123 2.12 153 153 0 123 0 143 20 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Đồ án TK Nền Mặt đường (1), Thi công Nền đường (3), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ949 0 109 109150060 Phan Trọng Tiến 15X3A 151 94.5 1.85 153 153 0 94.5 0 143 48.5 8 5 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Chuyên đề Cầu (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu b950 0 109 109150176 Nguyễn Lê Anh Tú 15X3C 172 138 2.31 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trChuyên đề Cầu (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép951 0 109 109150030 Ngô Trọng Khánh 15X3A 162 114.5 1.97 153 153 0 114.5 0 143 28.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTổng quan về công trình cầu (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Thi công Nền đường (3), Đồ án Thi công Nền đ952 0 109 109150086 Nguyễn Trần Hoàn 15X3B 153.5 128.5 2.02 153 153 0 128.5 0 143 14.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTN Cơ học đất (0.5), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Đồ án Cầu thép (1), C953 0 109 109150164 Trương Thị Thu Sương 15X3C 147 139 2.45 153 153 0 139 0 143 4 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trThủy lực (2), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA954 0 109 109150096 Nguyễn Văn Lực 15X3B 174 122 1.89 153 153 0 122 0 143 21 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuy955 0 109 109150018 Nguyễn Quang Định 15X3A 153 140 1.98 153 153 0 140 0 143 3 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Thiếu số học phần học tr956 0 109 109150136 Nguyễn Ngọc Dũng 15X3C 166 135.5 2.48 153 153 0 135.5 0 143 7.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTN Cơ học đất (0.5), Cơ học đất (2), TN Vật liệu XD (1), Phương pháp tính (3), Đồ án Thi công Mặt đường (1), V957 0 109 109150056 Hoàng Ngọc Thắng 15X3A 155.5 114.5 2.01 153 153 0 114.5 0 143 28.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), TN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Nền Mặt đư958 0 109 109150142 Nguyễn Mạnh Hưng 15X3C 147.5 140.5 2.56 153 153 0 140.5 0 143 2.5 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trTN Cơ học đất (0.5), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA959 0 109 109150045 Hoàng Giữ Phi 15X3A 142 142 3.56 153 153 0 142 0 143 1 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trĐồ án Thi công Mặt đường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA960 0 109 109150055 Phạm Công Tân 15X3A 153 134 2.15 153 153 0 134 0 143 9 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trCơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vật lý 1 (3), Anh văn CN Cầu Đường (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr961 0 109 109150070 Ngô Minh An 15X3B 154 113 2.1 153 153 0 113 0 143 30 8 0 0 0 1093016 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Phương pháp tính (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuy962 0 109 109150081 Hoàng Văn Dũng 15X3B 147 120 2.1 153 153 0 120 0 143 23 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trPhương pháp tính (3), Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án TK Nền Mặt đ963 0 109 109150039 Phan Xuân Minh 15X3A 155 137.5 2.58 153 153 0 137.5 0 143 5.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trVẽ Kỹ thuật (2), Thi công Nền đường (3), Thí nghiệm Đường (0.5), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr964 0 109 109150032 Nguyễn Hoàng Kiên 15X3A 157 139.5 2.36 153 153 0 139.5 0 143 3.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trThi công Nền đường (3), Thí nghiệm Đường (0.5), Thiếu số học phần học trước của ĐA965 0 109 109150022 Nguyễn Văn Dũng 15X3A 167 119 2.05 153 153 0 119 0 143 24 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trĐồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Tổng quan về công trình cầu (2), Đồ án TK Nền Mặt đ966 0 109 109150118 Trần Văn Trúc 15X3B 177 138 2.15 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trKết cấu thép 1 (2), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép967 0 109 109150015 Trần Đình Cường 15X3A 154 132 2.21 153 153 0 132 0 143 11 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trVật liệu xây dựng (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đường (1), Cầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Anh văn CN Cầu Đ968 0 109 109150082 Trần Quốc Dũng 15X3B 175.5 125 2.27 153 153 0 125 0 143 18 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án TK Hình học đường ô tô (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ969 0 109 109150051 Lê Ngọc Cao Sang 15X3A 150 112 2.08 153 153 0 112 0 143 31 8 3 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Toán chuyên ngành (3), Cầu bê tông cốt thép (3), Đồ án TK Nền Mặt đ970 0 109 109150012 Nguyễn Tuấn Anh 15X3A 169 127 2.18 153 153 0 127 0 143 16 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trĐồ án TK Nền Mặt đường (1), Thi công Nền đường (3), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đường (1), Cầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Kết cấu thép 1 (2), C971 0 109 109150174 Lê Thiện Trung 15X3C 143.5 127.5 2.49 153 153 0 127.5 0 143 15.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trThực tập Công nhân (2), TN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Đồ án Thi công Nền đ972 0 109 109150121 Nguyễn Văn Anh Tuấn 15X3B 150 133 2.35 153 153 0 133 0 143 10 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trTrắc địa (2), Thủy lực (2), Vật lý 2 (3), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép973 0 109 109150078 Nguyễn Khắc Doanh 15X3B 143.5 135 2.61 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trMố & Trụ cầu (3), Đồ án Mố & Trụ cầu (1), Cầu thép (3), Đồ án Cầu thép (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr974 0 109 109150124 Huỳnh Tấn Vũ 15X3B 154 133 2.53 153 153 0 133 0 143 10 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật nhiệt (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Thủy lực (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép975 0 109 109150177 Phạm Bá Tuấn 15X3C 164.5 138 2.1 153 153 0 138 0 143 5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trNhững nguyên lý CB của CN Mac-Lênin 2 (3), Pháp luật đại cương (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr976 0 109 109150021 Đào Minh Dũng 15X3A 165 132 2.03 153 153 0 132 0 143 11 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trCơ lý thuyết (3), Đồ án Cầu thép (1), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép977 0 109 109150035 Nguyễn Đức Lợi 15X3A 159.5 103 2.07 153 153 0 103 0 143 40 8 3 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Địa chất công tr978 0 109 109150113 Nguyễn Văn Thiện 15X3B 148 135 2.19 153 153 0 135 0 143 8 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trKỹ thuật điện (2), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Lập dự án công trình cầu (1), Kết cấu thép 1 (2), Kinh tế xây dựng (2), V979 0 109 109150043 Nguyễn Quang Nhật 15X3A 160 115.5 2.35 153 153 0 115.5 0 143 27.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trThực tập Địa chất công trình (0.5), Đồ án Nền và Móng (1), Thực tập Công nhân (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b980 0 109 109150080 Ngô Trí Đức 15X3B 189.5 125.5 2 153 153 0 125.5 0 143 17.5 8 0 0 0 1093017 Kỹ thuật XD công trTH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), TN Cơ học đất (0.5), Đồ án Thi công Nền đường (1), Đồ án Thi công Mặt đ981 0 109 109150246 Lê Văn Hoàng 15VLXD 157 142 2.24 153 143 10 120 22 143 2 2 0 0 0 1094004 Công nghKinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA982 0 109 109150249 Trần Quang Huy 15VLXD 155.5 122 1.93 153 143 10 110 12 143 17 2 0 0 4 1094004 Công nghSức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Thí nghiệm Bê tông (1), Kết cấu b983 0 109 109150253 Nguyễn Phước Khôi 15VLXD 143 106.5 2.22 153 143 10 90.5 16 143 34.5 2 2 0 2 1094004 Công nghTH Tin học đại cương (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Thực tập công nhân VLXD (2), Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (2), Đồ án Công nghệ B984 0 109 109150273 Đặng Ngọc Thắng 15VLXD 148 126 2.17 153 143 10 114 12 143 13 2 0 0 4 1094004 Công nghTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kinh tế xây dựng (2), T985 0 109 109150232 Nguyễn Hữu Ca 15VLXD 162 131 2.55 153 143 10 109 22 143 13 2 0 0 0 1094004 Công nghCơ lý thuyết (3), Cơ học đất (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Giải tích 2 (4), V986 0 109 109150274 Nguyễn Nhật Thành 15VLXD 146 130 2.43 153 143 10 108 22 143 14 2 0 0 0 1094004 Công nghKỹ thuật điện (2), TN Vật liệu XD (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Pháp luật đại c987 0 109 109150241 Trần Văn Duy 15VLXD 141.5 129 2.44 153 143 10 113 16 143 12 2 0 0 2 1094004 Công nghSức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Thực tập Trắc địa (1), Kinh tế xây dựng (2), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), Xác suất thống k988 0 109 109150256 Trần Đình Linh 15VLXD 159 111 2.03 153 143 10 95 16 143 30 2 0 0 2 1094004 Công nghTH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), C989 0 109 109150282 Lê Tú Tú 15VLXD 135.5 89.5 1.97 153 143 10 85.5 4 143 45.5 2 2 0 8 1094004 Công nghĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), C990 0 109 109150236 Trần Đủ 15VLXD 139.5 107.5 2.26 153 143 10 103.5 4 143 27.5 2 2 0 8 1094004 Công nghKỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), Lý thuyết B991 0 109 109150238 Hàng Tùng Dương 15VLXD 157 141 2.1 153 143 10 119 22 143 3 2 0 0 0 1094004 Công nghĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Anh văn CN Vật liệu xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA992 0 109 109150291 Ngô Thanh Vỹ 15VLXD 150 134 2.33 153 143 10 118 16 143 7 2 0 0 2 1094004 Công nghTin học Đại cương (2), Hóa lý kỹ thuật (2), Toán chuyên ngành (QHTN) (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr993 0 109 109150237 Hồ Nhật Đức 15VLXD 154 135 2.09 153 143 10 123 12 143 4 2 0 0 4 1094004 Công nghKết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn994 0 109 109150245 Võ Công Hiếu 15VLXD 156 141 2.19 153 143 10 119 22 143 3 2 0 0 0 1094004 Công nghĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA995 0 109 109150289 Trần Khánh Vinh 15VLXD 146.5 120 1.85 153 143 10 104 16 143 21 2 0 0 2 1094004 Công nghĐiểm TBC tích lũy <1.9, TH Tin học đại cương (1), Cơ học đất (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b996 0 109 109150263 Lê Cảnh Sang 15VLXD 153 141 2.27 153 143 10 119 22 143 3 2 0 0 0 1094004 Công nghĐồ án Nền và Móng (1), Anh văn CN Vật liệu xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA

13 / 24

Page 14: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

997 0 109 109150244 Phan Cảnh Hảo 15VLXD 116.5 69 2.96 153 143 10 69 0 143 64 2 2 0 10 1094004 Công nghThực tập Địa chất công trình (0.5), Đồ án Nền và Móng (1), Vật liệu xây dựng (2), Đồ án TB Nhiệt trong CN VLXD (1), Đồ án Máy & Thiết bị sản xuất VLXD (1), Kỹ thuật sản xuất Chất kết dính (3), Đồ án KT sản xuất Chất kết dính (1), Công nghệ Gốm xây dựng (3), Đồ án Công nghệ Gốm (1), TN Gốm xây dựng (0.5), C998 0 110 110150212 Lê Trúc Linh 15X1C 169 129 2.12 153 143 10 113 16 143 12 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), V999 0 110 110150045 Nguyễn Ngọc Huỳnh 15X1A 150.5 135 2.43 153 143 10 127 8 143 2 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trCơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn

1000 0 110 110150022 Bùi Kỳ Quan Đạt 15X1A 167.5 125.5 2.15 153 143 10 101.5 24 143 19.5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật điện (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Toán chuy1001 0 110 110150026 Thái Bá Đức 15X1A 156 123 2.19 153 143 10 107 16 143 18 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông c1002 0 110 110150249 Phan Vĩnh Toàn 15X1C 144 140 2.68 153 143 10 124 16 143 1 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trThực tập Trắc địa (1), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA1003 0 110 110150225 Nguyễn Văn Quang 15X1C 131 126 2.92 153 143 10 114 12 143 13 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trThí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Toán chuyên ngành XD (3), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kinh tế xây dựng (2), Anh văn CN Xây dựng (2), V1004 0 110 110150040 Trịnh Quang Hùng 15X1A 159 128 2.35 153 143 10 120 8 143 9 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trCơ học kết cấu 2 (2), Kết cấu thép 2 (3), Đồ án Kết cấu thép (1), Kỹ thuật Thi công (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn1005 0 110 110150051 Nguyễn Đức Lập 15X1A 154.5 128 2.24 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trKết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công tr1006 0 110 110150154 Nguyễn Hữu Tài 15X1B 135 98 2.26 153 143 10 90 8 143 39 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trĐịa chất công trình (2), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b1007 0 110 110150160 Võ Văn Thành 15X1B 171 128 2.25 153 143 10 112 16 143 13 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Toán chuyên ngành XD (3), K1008 0 110 110150182 Lương Văn Ba 15X1C 162 133 1.96 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), TH Thí nghiệm công trình (1), V1009 0 110 110150110 Đặng Công Duẩn 15X1B 158 118 2.1 153 143 10 102 16 143 23 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trTổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công tr1010 0 110 110150297 Đỗ Như Trung 15X1A 157 140 2.13 153 143 10 124 16 143 1 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu thép (1), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA1011 0 110 110150217 Nguyễn Thanh Nam 15X1C 157 107 1.72 153 143 10 91 16 143 34 2 2 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu b1012 0 110 110150224 Nguyễn Đình Minh Phương 15X1C 181 139 1.93 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trThí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1013 0 110 110150065 Nguyễn Duy Phương 15X1A 160 134 2.18 153 143 10 114 20 143 9 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trThí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kết cấu thép 2 (3), Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2), Kinh tế xây dựng (2), V1014 0 110 110150086 Đỗ Văn Thuật 15X1A 151 137 2.15 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Thi công (3), Kinh tế xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1015 0 110 110150124 Dương Quang Hùng 15X1B 130 97 1.78 153 143 10 89 8 143 40 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công tr1016 0 110 110150147 Nguyễn Đăng Quang 15X1B 152.5 106 2 153 143 10 94 12 143 33 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông c1017 0 110 110150058 Nguyễn Văn Nam 15X1A 156 133 2.23 153 143 10 125 8 143 4 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn1018 0 110 110150158 Trần Huy Thắng 15X1B 154 132 2.24 153 143 10 112 20 143 11 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), C1019 0 110 110150148 Võ Minh Quang 15X1B 134.5 72 2.12 153 143 10 72 0 143 61 2 2 0 10 1104007 Kỹ thuật Công trCơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), TN Cơ học đất (0.5), Cơ học đất (2), TN Vật liệu XD (1), C1020 0 110 110150190 Nguyễn Văn Anh Đức 15X1C 142.5 121 2.59 153 143 10 113 8 143 16 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Phương pháp tính (3), Đ1021 0 110 110150118 Nguyễn Văn Hậu 15X1B 150 140 2.4 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trToán chuyên ngành XD (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1022 0 110 110150061 Đinh Quang Phi 15X1A 141 135 2.64 153 143 10 119 16 143 6 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kinh tế xây dựng (2), V1023 0 110 110150071 Trần Thái Sơn 15X1A 174 127 1.94 153 143 10 107 20 143 16 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trCơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông c1024 0 110 110150184 Phạm Văn Chiện 15X1C 146 138 2.82 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trToán chuyên ngành XD (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA1025 0 110 110150135 Đặng Công Linh 15X1B 142 134 2.48 153 143 10 118 16 143 7 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2), Kinh tế xây dựng (2), V1026 0 110 110150296 Nguyễn Đăng Vĩnh Hòa 15X1A 143 136 2.49 153 143 10 116 20 143 7 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kết cấu bêtông c1027 0 110 110150025 Nguyễn Ngọc Đức 15X1A 155 105 2.03 153 143 10 93 12 143 34 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trSức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Đồ án Kết cấu bêtông c1028 0 110 110150157 Võ Văn Thản 15X1B 143 87 2.05 153 143 10 75 12 143 52 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b1029 0 110 110150220 Nguyễn Phước Phát 15X1C 149 140 2.28 153 143 10 120 20 143 3 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trToán chuyên ngành XD (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1030 0 110 110150097 Dương Thanh Tùng 15X1A 162.5 126.5 1.95 153 143 10 114.5 12 143 12.5 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Trắc địa (1), Nền và Móng (2), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1031 0 110 110150101 Lương Thanh Xuân 15X1A 145 134 2.22 153 143 10 130 4 143 1 2 0 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Tổ chức thi công (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 8 TC tự chọn1032 0 110 110150227 Lê Nhất Quyết 15X1C 138.5 105 2.09 153 143 10 97 8 143 32 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông c1033 0 110 110150233 Lê Xuân Tâm 15X1C 154 130 2.06 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghi1034 0 110 110150129 Nguyễn Quốc Khải 15X1B 158.5 132 2.17 153 143 10 120 12 143 7 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trLý thuyết đàn hồi (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Kinh tế xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1035 0 110 110150255 Trần Khương Tuất 15X1C 142 141 2.56 153 143 10 121 20 143 2 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trKinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1036 0 110 110150029 Võ Văn Dương 15X1A 156 129 2.18 153 143 10 121 8 143 8 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công tr1037 0 110 110150067 Hồ Văn Quý 15X1A 147 85 2.13 153 143 10 77 8 143 52 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Trắc địa (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông c1038 0 110 110150168 Nguyễn Mạnh Thủy 15X1B 171.5 102 2.1 153 143 10 94 8 143 35 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Địa chất công trình (2), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1039 0 110 110150243 Trần Văn Thịnh 15X1C 153 138 2.23 153 143 10 122 16 143 3 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trThực tập Trắc địa (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1040 0 110 110150023 Nguyễn Quốc Đạt 15X1A 152 136 2.38 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trPhương pháp tính (3), Kết cấu bêtông cốt thép 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1041 0 110 110150090 Lê Ngọc Tình 15X1A 138 130 2.38 153 143 10 118 12 143 9 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trThực tập Trắc địa (1), Toán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), Kinh tế xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1042 0 110 110150041 Phan Hưng 15X1A 139.5 130.5 2.32 153 143 10 122.5 8 143 6.5 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trTN Cơ học đất (0.5), Tổ chức thi công (3), Kỹ thuật Thi công (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 6 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1043 0 110 110150044 Phạm Văn Huy 15X1A 163.5 138 2.01 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trKết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), V1044 0 110 110150138 Trần Đình Mạnh 15X1B 149 130 2.11 153 143 10 118 12 143 9 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kinh t1045 0 110 110150139 Bùi Quang Anh Minh 15X1B 147 101 2 153 143 10 93 8 143 36 2 2 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Nền và Móng (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1046 0 110 110150177 Lê Quốc Tùng 15X1B 148 88 1.91 153 143 10 84 4 143 47 2 2 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật điện (2), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Nền và Móng (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ1047 0 110 110150085 Trần Thu 15X1A 150.5 104 1.89 153 143 10 88 16 143 37 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Trắc địa (2), TN Cơ học đất (0.5), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ1048 0 110 110150105 Nguyễn Phước Chiến 15X1B 153.5 137 2.22 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trToán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trư1049 0 110 110150034 Lê Hồng Hiền 15X1A 147 116 2.05 153 143 10 104 12 143 23 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Thực tập Trắc địa (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Toán chuy1050 0 110 110150252 Nguyễn Đình Trung 15X1C 167 125 2.01 153 143 10 113 12 143 14 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Toán chuy1051 0 110 110150055 Nguyễn Văn Mẫn 15X1A 140 139 3.24 153 143 10 119 20 143 4 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trThí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1052 0 110 110150077 Nguyễn Việt Thắng 15X1A 157 111 2.05 153 143 10 99 12 143 28 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trVẽ Kỹ thuật (2), Địa chất công trình (2), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công tr1053 0 110 110150134 Lê Xuân Lân 15X1B 154 114.5 2.46 153 143 10 102.5 12 143 24.5 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trNền và Móng (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Tổ chức thi công (3), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công tr1054 0 110 110150028 Lê Đại Dương 15X1A 189 137 1.83 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Sức bền vật liệu (3), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1055 0 110 110150187 Nguyễn Minh Đạt 15X1C 171.5 138 2.84 153 143 10 118 20 143 5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trCơ học đất (2), Toán chuyên ngành XD (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1056 0 110 110150073 Hồ Thanh Tâm 15X1A 141.5 129.5 2.19 153 143 10 121.5 8 143 7.5 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trĐịa chất công trình (2), TN Cơ học đất (0.5), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Kiến trúc (1), V1057 0 110 110150257 Đàm Quốc Việt 15X1C 139 121 2.19 153 143 10 113 8 143 16 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Toán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), K1058 0 110 110150258 Bùi Vũ Vịnh 15X1C 150 129 2.33 153 143 10 117 12 143 10 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Sức bền vật liệu (3), Tổ chức thi công (3), Cấp, thoát nước (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1059 0 110 110150126 Trần Thanh Hưng 15X1B 142.5 112.5 2.36 153 143 10 92.5 20 143 30.5 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trTN Cơ học đất (0.5), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1060 0 110 110150099 Lê Phúc Quang Vinh 15X1A 143 134 2.48 153 143 10 122 12 143 5 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), V1061 0 110 110150017 Trần Thanh Bằng 15X1A 160.5 91.5 1.95 153 143 10 83.5 8 143 45.5 2 0 0 6 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Cơ học đất (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Lý thuyết đ1062 0 110 110150057 Hồ Hoàng Nam 15X1A 134.5 121.5 2.67 153 143 10 109.5 12 143 17.5 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trTN Cơ học đất (0.5), TN Vật liệu XD (1), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Đồ án Kỹ thuật thi công (1), Thí nghiệm Công tr1063 0 110 110150096 Phạm Văn Tuấn 15X1A 158 122 1.82 153 143 10 118 4 143 13 2 0 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Kỹ thuật Thi công (3), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kinh tế xây dựng (2), Những nguy1064 0 110 110150151 Lê Văn Sơn 15X1B 147 136 2.19 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trPhương pháp tính (3), Cấp, thoát nước (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1065 0 110 110150069 Huỳnh Ngọc Phước Sơn 15X1A 156 142 2.46 153 143 10 122 20 143 1 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trThực tập Trắc địa (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1066 0 110 110150200 Nguyễn Viết Anh Hoàng 15X1C 175 129 2.06 153 143 10 113 16 143 12 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trNền và Móng (2), Kết cấu thép 2 (3), An toàn lao động (1), Thủy lực (2), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1067 0 110 110150201 Trương Nguyễn Kim Hoàng 15X1C 157 137 2.31 153 143 10 117 20 143 6 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trToán chuyên ngành XD (3), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trư1068 0 110 110150226 Võ Nhật Quang 15X1C 183 133 2.01 153 143 10 113 20 143 10 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trSức bền vật liệu (3), Kết cấu thép 1 (2), Cơ học kết cấu 2 (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1069 0 110 110150068 Nguyễn Văn Rô 15X1A 142 130 2.39 153 143 10 114 16 143 11 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Phương pháp tính (3), Đ1070 0 110 110150170 Ngô Anh Tín 15X1B 144 136 2.56 153 143 10 124 12 143 3 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trTrắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1071 0 110 110150171 Đặng Hoàng Trí 15X1B 136 136 2.95 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trThí nghiệm Công trình (1), TH Thí nghiệm công trình (1), Đồ án Kết cấu thép (1), Kinh tế xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1072 0 110 110150175 Ngô Văn Tuấn 15X1B 147 142 2.32 153 143 10 118 24 143 3 2 0 0 0 1104007 Kỹ thuật Công trToán chuyên ngành XD (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1073 0 110 110150020 Nguyễn Văn Chung 15X1A 145 103 1.92 153 143 10 99 4 143 32 2 0 0 8 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu b

14 / 24

Page 15: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1074 0 110 110150232 Trần Công Tài 15X1C 139 102 1.75 153 143 10 86 16 143 39 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật điện (2), Sức bền vật liệu (3), Địa chất công trình (2), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ h1075 0 110 110150123 Trần Thanh Hoàng 15X1B 163 136 2.27 153 143 10 120 16 143 5 2 0 0 2 1104007 Kỹ thuật Công trĐịa chất công trình (2), Phương pháp tính (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn1076 0 110 110150113 Nguyễn Văn Dương 15X1B 152.5 110 2.1 153 143 10 98 12 143 29 2 0 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Lý thuyết đàn hồi (2), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1077 0 110 110150035 Ngô Văn Hiếu 15X1A 141 118 2.24 153 143 10 106 12 143 21 2 2 0 4 1104007 Kỹ thuật Công trĐồ án Nền và Móng (1), TN Cơ học đất (0.5), Tổ chức thi công (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu b1078 0 111 111150065 Trần Xuân Vũ 15THXD 146 116.5 2.22 153.5 153.5 0 116.5 0 143.5 27 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông c1079 0 111 111150005 Đặng Quốc Bảo 15THXD 151.5 136.5 2.15 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông c1080 0 111 111150052 Bạch Văn Thương 15THXD 153 109 1.88 153.5 153.5 0 109 0 143.5 34.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Điểm TBC tích lũy <1.9, Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), TN Vật liệu XD (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu b1081 0 111 111150021 Võ Ngọc Đức 15THXD 147 130.5 2.15 153.5 153.5 0 130.5 0 143.5 13 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015TH Phân tích & TK thuật toán (0.5), Kỹ thuật điện (2), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), TN Thuỷ lực công tr1082 0 111 111150031 Nguyễn Văn Phi Long 15THXD 173.5 130.5 2.23 153.5 153.5 0 130.5 0 143.5 13 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Kỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Kết cấu thép 1 (2), Cơ học kết cấu 2 (2), Thủy lực công trình (3), V1083 0 111 111150042 Đoàn Minh Quyền 15THXD 149.5 90.5 1.97 153.5 153.5 0 90.5 0 143.5 53 2 2 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Nền và Móng (1), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu b1084 0 111 111150008 Nguyễn Duy Bình 15THXD 140 114 2.06 153.5 153.5 0 114 0 143.5 29.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thực tập Trắc địa (0.5), Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), C1085 0 111 111150039 Lê Trường Phước 15THXD 159.5 137 2.21 153.5 153.5 0 137 0 143.5 6.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Lập trình hướng đối tượng (1.5), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), V1086 0 111 111150059 Nguyễn Đắc Tú 15THXD 149.5 131 2.19 153.5 153.5 0 131 0 143.5 12.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Các ph1087 0 111 111150010 Hồ Thanh Chương 15THXD 141.5 136.5 2.52 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Công trình Thuỷ (1), Anh văn CN Xây dựng (2), V1088 0 111 111150047 Nguyễn Đức Thiện 15THXD 149 115 2.21 153.5 153.5 0 115 0 143.5 28.5 2 2 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Vật liệu xây dựng (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1089 0 111 111150130 Trần Hữu Hoà 15THXD 155 116 1.87 153.5 153.5 0 116 0 143.5 27.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Điểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Kết cấu b1090 0 111 111150027 Nguyễn Đăng Huynh 15THXD 146.5 138.5 2.24 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Các phương pháp số (3), Kinh tế xây dựng (THXD) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1091 0 111 111150048 Phạm Gia Thiều 15THXD 154.5 98.5 2.15 153.5 153.5 0 98.5 0 143.5 45 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015TH Cấu trúc dữ liệu (1), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Vật liệu xây dựng (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1092 0 111 111150015 Ngô Quốc Đạt 15THXD 164.5 132.5 2.13 153.5 153.5 0 132.5 0 143.5 11 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Đồ án Nền và Móng (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đ1093 0 111 111150034 Nguyễn Ngọc Ngân 15THXD 166.5 137.5 2.03 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Thủy lực công trình (3), Anh văn CN Xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1094 0 111 111150040 Lương Mậu Việt Quân 15THXD 148.5 126.5 2.42 153.5 153.5 0 126.5 0 143.5 17 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Cầu bê tông cốt thép (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Cơ h1095 0 111 111150041 Phan Văn Đại Quốc 15THXD 146.5 128 2.67 153.5 153.5 0 128 0 143.5 15.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1096 0 111 111150038 Cao Phước 15THXD 108.5 95.5 1.95 153.5 153.5 0 95.5 0 143.5 48 2 2 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Phân tích & thiết kế thuật toán (2), Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), Lập trình hướng đối t1097 0 111 111150051 Hà Đức Thuận 15THXD 154 139.5 2.51 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015TN Vật liệu XD (1), Đồ án Công trình Thuỷ (1), Pháp luật đại cương (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1098 0 111 111150024 Phan Thanh Hải 15THXD 146 131 2.47 153.5 153.5 0 131 0 143.5 12.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Lập trình hướng đối tượng (1.5), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Cầu bê tông cốt thép (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu b1099 0 111 111150006 Nguyễn Văn Bảo 15THXD 163.5 128.5 2.23 153.5 153.5 0 128.5 0 143.5 15 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Kỹ thuật điện (2), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thủy lực công trình (3), Th1100 0 111 111150019 Nguyễn Hữu Đông 15THXD 148.5 138.5 2.31 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015TN Vật liệu XD (1), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Tổ chức & Q.Lý thi công (1), V1101 0 111 111150033 Lê Thế Duy Nam 15THXD 150.5 137.5 2.52 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Kết cấu bêtông cốt thép công trình (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1102 0 111 111150045 Phạm Tấn Tài 15THXD 163.5 91 2.16 153.5 153.5 0 92.5 -1.5 143.5 52.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), TH Lập trình hướng đối tượng (0.5), Kỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), C1103 0 111 111150066 Võ Văn Vững 15THXD 142 117.5 2.08 153.5 153.5 0 117.5 0 143.5 26 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Lập trình JAVA (2), TH Lập trình JAVA (1), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Thực tập Trắc địa (0.5), Trắc địa (2), TN Vật liệu XD (1), Kết cấu b1104 0 111 111150049 Hà Xuân Thông 15THXD 143.5 139.5 2.59 153.5 153.5 0 139.5 0 143.5 4 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), Tin học ứng dụng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1105 0 111 111150147 Hoàng Quốc Hưng 15THXD 141 116.5 1.96 153.5 153.5 0 116.5 0 143.5 27 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), TH Lập trình JAVA (1), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu bê tông cốt thép (1), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Kết cấu b1106 0 111 111150035 Phạm Đình Nhị 15THXD 156 138 2.13 153.5 153.5 0 138 0 143.5 5.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), TH Phân tích & TK thuật toán (0.5), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 2 (1), V1107 0 111 111150053 Hồ Xuân Sĩ Tín 15THXD 141.5 136.5 2.56 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Pháp luật đại cương (2), Anh văn CN Xây dựng (2), Vư1108 0 111 111150054 Đỗ Văn Toàn 15THXD 145.5 120.5 1.91 153.5 153.5 0 120.5 0 143.5 23 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Cơ sở dữ liệu (2), TH Tin học đại cương (1), Đồ án Giải thuật & Lập trình (2), Vật liệu xây dựng (2), TN Vật liệu XD (1), Đồ án Cầu b1109 0 111 111150026 Đặng Thành Huy 15THXD 149.5 138 2.37 153.5 153.5 0 138 0 143.5 5.5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015TH Tin học đại cương (1), Lập trình hướng đối tượng (1.5), Thực tập Kỹ thuật viên (2), Thực tập Nhận thức (THXD) (1), V1110 0 111 111150046 Lê Văn Thắng 15THXD 162.5 138.5 2.09 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1115004 Kỹ thuật Xây dựng K2015Tin học ứng dụng (2), Thủy lực công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trước của ĐA1111 0 111 111150069 Lê Văn Công 15X2 148 131.5 2.16 153 149 4 123.5 8 143 11.5 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông c1112 0 111 111150148 Lê Hữu Đức 15X2 154.5 141 2.3 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trĐồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Nhập môn ngành (X2) (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1113 0 111 111150081 Nguyễn Đình Hùng 15X2 164 119 2.22 153 149 4 111 8 143 24 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Thủy lực công trình (3), Thủy lực (2), T1114 0 111 111150098 Nguyễn Văn Quốc 15X2 139 96 2.01 153 149 4 88 8 143 47 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Địa chất công trình (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học đất (2), Kết cấu b1115 0 111 111150088 Hồ Duy Bách Khoa 15X2 151 112 1.99 153 149 4 104 8 143 31 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu bêtông cốt thép 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông c1116 0 111 111150108 Nguyễn Hữu Thông 15X2 140.5 105.5 2.22 153 149 4 101.5 4 143 35.5 2 0 0 2 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Đồ án Kết cấu b1117 0 111 111150109 Lê Thị Hoài Thu 15X2 148 112 2.43 153 149 4 104 8 143 31 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu b1118 0 111 111150119 Tạ Công Tuấn 15X2 145 130 2.51 153 149 4 122 8 143 13 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trCơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Cơ học kết cấu 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1119 0 111 111150085 Ngô Minh Khải 15X2 164 134 2.11 153 149 4 130 4 143 7 2 0 0 2 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thủy lực công trình (3), Đồ án thiết kế hệ thống tưới (1), V1120 0 111 111150105 Nguyễn Nhật Thành 15X2 155 126 2.15 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trSức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), Cơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), C1121 0 111 111150099 Trịnh Công Sơn 15X2 155 118 2.08 153 149 4 110 8 143 25 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Sức bền vật liệu (3), Đồ án Nền và Móng (1), TN Cơ học đất (0.5), Cơ học đất (2), Nền v1122 0 111 111150084 Đào Đình Hữu 15X2 188 121 2.23 153 149 4 113 8 143 22 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trKết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), TN Thuỷ lực cơ sở (0.5), TN Thuỷ lực công tr1123 0 111 111150128 Nguyễn Hữu Xuân 15X2 147.5 135 2.14 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Pháp luật đại cương (2), Anh văn CN Xây d1124 0 111 111150095 Lê Thị Cẩm Nhung 15X2 145 93 2.02 153 149 4 89 4 143 48 2 0 0 2 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Sức bền vật liệu (3), Địa chất công tr1125 0 111 111150120 Trần Công Tuấn 15X2 157 132 2.2 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTN Vật liệu XD (1), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Thủy lực công tr1126 0 111 111150111 Hứa Văn Tính 15X2 150 132 2.36 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTin học Đại cương (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học kết cấu 1 (3), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1127 0 111 111150125 Nguyễn Văn Vũ 15X2 154 129 2.2 153 149 4 121 8 143 14 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Cơ lý thuyết (3), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Thủy lực công trình (3), Thiết kế hệ thống t1128 0 111 111150094 Trương Thanh Minh 15X2 150 111 2.09 153 149 4 111 0 143 28 2 2 0 4 1117001 Kỹ thuật Công trCơ học kết cấu 1 (3), Kết cấu thép 1 (2), Đồ án Kết cấu bêtông cốt thép 1 (1), Cơ học kết cấu 2 (2), Đồ án Chỉnh trị sông & công tr1129 0 111 111150102 Bùi Như Tài 15X2 165 121.5 2.23 153 149 4 113.5 8 143 21.5 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trKỹ thuật nhiệt (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học kết cấu 1 (3), TN Thuỷ lực công trình (0.5), Kinh t1130 0 111 111150070 Đàm Mạnh Cường 15X2 147 132 2.23 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1117001 Kỹ thuật Công trTH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật nhiệt (2), Kết cấu thép 1 (2), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), Pháp luật đại cương (2), Anh văn CN Xây d1131 0 117 117150058 Bùi Hồng Quân 15MT 143 123.5 2.3 153 149 4 115.5 8 143 19.5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Cơ học ứng dụng (3), Đồ án Xử lý nước cấp (2), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Luật v1132 0 117 117150080 Ngô Châu Anh Tú 15MT 161.5 131.5 2.67 153 149 4 123.5 8 143 11.5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trCông nghệ kim loại (2), Kỹ thuật Điện tử (2), TN Thuỷ lực cơ sở (0.5), Tư tưởng Hồ Chí Minh (2), Xác suất thống k1133 0 117 117150020 Trần Long Viển Châu 15MT 129 68.5 2.02 153 149 4 64.5 4 143 72.5 2 2 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trCông nghệ kim loại (2), TH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh v1134 0 117 117150038 Hoàng Thị Khánh Huyền 15MT 144 141 2.41 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trAnh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1135 0 117 117150055 Võ Văn Pháp 15MT 161 137 2.21 153 149 4 129 8 143 6 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Tin học ứng dụng (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1136 0 117 117150056 Nguyễn Quang Hữu Phúc 15MT 139 114 2.43 153 149 4 106 8 143 29 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Hình ho1137 0 117 117150083 Thủy Châu Tuấn 15MT 153 107 2.3 153 149 4 99 8 143 36 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Quá trình chuyển khối (3), AutoCAD (1), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Tin học ứng dụng (2), Kinh tế môi tr1138 0 117 117150073 Huỳnh Quang Tín 15MT 128.5 125.5 2.63 153 149 4 121.5 4 143 15.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật thông gió (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Luật và chính sách môi trường (1), Đánh giá tác động môi tr1139 0 117 117150041 Huỳnh Văn Lạc 15MT 147 126 2.23 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), AutoCAD (1), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý n1140 0 117 117150069 Trân Thị Minh Thuận 15MT 143.5 132.5 2.56 153 149 4 128.5 4 143 8.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trLuật và chính sách môi trường (1), Đánh giá tác động môi trường (1), TH đánh giá tác động môi trường (0.5), Kinh tế môi tr1141 0 117 117150049 Trần Thị Mếnh 15MT 150 141 2.62 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1142 0 117 117150061 Nguyễn Quang Sỹ 15MT 138 115 2.15 153 149 4 107 8 143 28 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Tin học ứng dụng (2), Luật và chính sách môi trường (1), TH Tin học ứng dụng (0.5), TH đánh giá tác động môi tr1143 0 117 117150081 Đặng Anh Tuấn 15MT 129 129 2.79 153 149 4 125 4 143 12 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trThiết bị thuỷ khí (2), Xử lý nước thải công nghiệp (1), Kỹ thuật thông gió (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Luật v1144 0 117 117150085 Lê Thị Vy 15MT 145 141 2.72 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trAnh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1145 0 117 117150034 Nguyễn Thanh Hiếu 15MT 144 119.5 2.16 153 149 4 111.5 8 143 23.5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trCơ học ứng dụng (3), Đồ án Xử lý nước cấp (2), Thực tập Công nhân (3), Tin học ứng dụng (2), Quản lý Chất thải rắn (2), Xử lý n1146 0 117 117150021 Nguyễn Văn Công 15MT 147 124.5 2.23 153 149 4 120.5 4 143 16.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Độc học môi trường (2), Đồ án Xử lý nước cấp (2), Xử lý nước thải công nghiệp (1), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Xử lý n1147 0 117 117150028 Nguyễn Thị Mỹ Dung 15MT 140 135 2.91 153 149 4 127 8 143 8 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trVi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Sinh thái môi trường (2), V1148 0 117 117150035 Lâm Tiến Hưng 15MT 147 122 2.49 153 149 4 114 8 143 21 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trĐồ án Xử lý nước cấp (2), Tin học ứng dụng (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý nước thải đô thị (2), Kỹ thuật thông gió (2), Kiểm soát ô nhiễm môi tr1149 0 117 117150059 Nguyễn Trường Sơn 15MT 150 128 2.44 153 149 4 120 8 143 15 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Cơ học ứng dụng (3), Quản lý Chất thải rắn (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), V1150 0 117 117150047 Phạm Thị Lụa 15MT 139 139 3.22 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trKinh tế môi trường (2), Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA

15 / 24

Page 16: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1151 0 117 117150048 Nguyễn Văn Mạnh 15MT 139.5 115.5 2.14 153 149 4 111.5 4 143 25.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Cơ học ứng dụng (3), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Cấp n1152 0 117 117150024 Nguyễn Công Danh 15MT 159 121 2.23 153 149 4 113 8 143 22 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Đồ án Xử lý nước cấp (2), Tin học ứng dụng (2), Xử lý n1153 0 117 117150066 Trần Thị Thanh 15MT 150 139 2.74 153 149 4 131 8 143 4 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trVi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1154 0 117 117150076 Đồng Thị Thùy Trang 15MT 140.5 131.5 2.62 153 149 4 131.5 0 143 7.5 2 0 0 4 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Đánh giá tác động môi trường (1), TH đánh giá tác động môi tr1155 0 117 117150022 Nguyễn Mạnh Cường 15MT 162 132 2.09 153 149 4 124 8 143 11 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật Điện tử (2), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Hoá phân tích và phân tích môi trường (2), Anh văn CN Môi tr1156 0 117 117150053 Trương Thị Hồng Nhung 15MT 154 140 2.62 153 149 4 132 8 143 3 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Anh văn CN Môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1157 0 117 117150036 Nguyễn Dương Hưng 15MT 165 110 2.21 153 149 4 102 8 143 33 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật nhiệt (2), Quá trình chuyển khối (3), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Đồ án Xử lý n1158 0 117 117150074 Lê Minh Toàn 15MT 145 138 2.77 153 149 4 130 8 143 5 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trXử lý nước thải đô thị (2), Xác suất thống kê (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1159 0 117 117150052 Trương Ngọc Nhân 15MT 151.5 79.5 2.03 153 149 4 71.5 8 143 63.5 2 2 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), AutoCAD (1), C1160 0 117 117150063 Nguyễn Văn Tân 15MT 157.5 126.5 2.15 153 149 4 122.5 4 143 14.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trKỹ thuật Điện tử (2), Vi sinh & Quá trình vi sinh vật (2), Cơ học ứng dụng (3), Tin học ứng dụng (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Đánh giá tác động môi tr1161 0 117 117150072 Phan Thị Thu Thủy 15MT 142 142 3.09 153 149 4 134 8 143 1 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trAutoCAD (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1162 0 117 117150075 Nguyễn Thị Hương Trà 15MT 143 141 2.73 153 149 4 133 8 143 2 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trSinh thái môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1163 0 117 117150082 Nguyễn Anh Tuấn 15MT 152 126 2.32 153 149 4 118 8 143 17 2 0 0 0 1173008 Kỹ thuật Môi trCơ học ứng dụng (3), Tin học ứng dụng (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Thông gió & Xử lý khí thải (2), Những nguy1164 0 117 117150032 Lương Thị Hiến 15MT 138.5 130.5 2.65 153 149 4 126.5 4 143 10.5 2 0 0 2 1173008 Kỹ thuật Môi trTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật Điện tử (2), AutoCAD (1), Tin học ứng dụng (2), TH Tin học ứng dụng (0.5), Anh văn CN Môi tr1165 0 117 117150117 Nguyễn Thị Nguyên Phương 15QLMT 141 141 3.24 153 151 2 137 4 143 2 2 0 0 0 1174004 Quản lý TSinh thái môi trường (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1166 0 117 117150107 Nguyễn Thị Ni Na 15QLMT 149 139 2.47 153 151 2 135 4 143 4 2 0 0 0 1174004 Quản lý TSinh thái môi trường (2), GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu số học phần học tr1167 0 117 117150108 Nguyễn Văn Nghĩa 15QLMT 149 123 2.51 153 151 2 123 0 143 18 2 0 0 2 1174004 Quản lý TTH Tin học đại cương (1), Vẽ Kỹ thuật (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Kỹ thuật thông gió (2), Luật và chính sách môi trư1168 0 117 117150113 Trần Thị Nương 15QLMT 141.5 136.5 2.64 153 151 2 132.5 4 143 6.5 2 0 0 0 1174004 Quản lý TĐộc học môi trường (2), Sinh thái môi trường (2), TN Hoá lý hoá keo (0.5), Hóa lý - hóa keo (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1169 0 117 117150151 Phanthachone Xaypoukham 15QLMT 198.5 127 1.87 153 151 2 123 4 143 16 2 0 0 0 1174004 Quản lý TĐiểm TBC tích lũy <1.9, Kỹ thuật Điện tử (2), Quá trình chuyển khối (3), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý n1170 0 117 117150121 Bùi Hồng Sữu 15QLMT 149 139 2.68 153 151 2 139 0 143 2 2 0 0 2 1174004 Quản lý TXử lý nước thải công nghiệp (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1171 0 117 117150127 Nguyễn Thị Thu Thủy 15QLMT 134 133 2.8 153 151 2 129 4 143 10 2 0 0 0 1174004 Quản lý TQuá trình chuyển khối (3), Quản lý Chất lượng môi trường (2), Luật và chính sách môi trường (1), Quản lý tài nguyên r1172 0 117 117150129 Trần Thị Thanh Thủy 15QLMT 155 139 2.41 153 151 2 135 4 143 4 2 0 0 0 1174004 Quản lý TQuản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trư1173 0 117 117150139 Nguyễn Trần Đoan Trang 15QLMT 143 141 2.8 153 151 2 137 4 143 2 2 0 0 0 1174004 Quản lý TTH Tin học đại cương (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1174 0 117 117150118 Phạm Văn Quý 15QLMT 136 134 2.47 153 151 2 134 0 143 7 2 0 0 2 1174004 Quản lý TLuật và chính sách môi trường (1), GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Kinh tế môi tr1175 0 117 117150094 Đặng Thị Duyên 15QLMT 154.5 123 2.47 153 151 2 119 4 143 20 2 0 0 0 1174004 Quản lý TTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Hình hoạ (2), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Đồ án Thoát nư1176 0 117 117150131 Võ Anh Tín 15QLMT 134 124 2.36 153 151 2 124 0 143 17 2 0 0 2 1174004 Quản lý TQuá trình chuyển khối (3), AutoCAD (1), Cơ học ứng dụng (3), Thủy lực (2), Kỹ thuật thông gió (2), Luật và chính sách môi trư1177 0 117 117150105 Nguyễn Văn Linh 15QLMT 137 134 2.72 153 151 2 134 0 143 7 2 0 0 2 1174004 Quản lý TGIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Kinh tế môi trường (2), Phương pháp tính (3), Vư1178 0 117 117150135 Nguyễn Duy Toàn 15QLMT 154 135 2.66 153 151 2 131 4 143 8 2 0 0 0 1174004 Quản lý TThiết bị thuỷ khí (2), Đồ án Quản lý chất thải rắn (2), Xử lý nước thải đô thị (2), Đồ án Xử lý nước thải đô thị (2), V1179 0 117 117150141 Cao Thị Mỹ Trinh 15QLMT 142 137 3.18 153 151 2 133 4 143 6 2 0 0 0 1174004 Quản lý TQuản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), GIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trư1180 0 117 117150138 Nguyễn Thị Hoàng Trang 15QLMT 154 141 2.72 153 151 2 137 4 143 2 2 0 0 0 1174004 Quản lý TGIS trong quản lý môi trường (1), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1181 0 117 117150095 Hồ Thị Cẩm Giang 15QLMT 148 142 2.88 153 151 2 138 4 143 1 2 0 0 0 1174004 Quản lý TTN Hóa phân tích và phân tích môi trường (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1182 0 117 117150106 Đinh Thị Phước Lộc 15QLMT 145 139 2.75 153 151 2 135 4 143 4 2 0 0 0 1174004 Quản lý TXử lý nước thải công nghiệp (1), Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), TH GIS trong quản lý môi trường (1), Thiếu số học phần học tr1183 0 117 117150132 Võ Thị Kim Tính 15QLMT 134 132 2.9 153 151 2 128 4 143 11 2 0 0 0 1174004 Quản lý TTH Tin học đại cương (1), Độc học môi trường (2), Sinh thái môi trường (2), Quản lý tài nguyên rừng & đa dạng sinh học (2), GIS trong quản lý môi tr1184 0 117 117150143 Nguyễn Thị Tuyết 15QLMT 152 142 2.51 153 151 2 138 4 143 1 2 0 0 0 1174004 Quản lý TAutoCAD (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1185 0 117 117150126 Hồ Thị Kim Thi 15QLMT 144 130 2.35 153 151 2 130 0 143 11 2 0 0 2 1174004 Quản lý TThiết bị thuỷ khí (2), Thực tập Quan trắc & Khảo sát (1), TH Quan trắc khảo sát môi trường (1), Luật và chính sách môi trư1186 0 117 117150101 Hồ Đức Hùng 15QLMT 160 125 2.44 153 151 2 121 4 143 18 2 0 0 0 1174004 Quản lý TTH Tin học đại cương (1), Thiết bị thuỷ khí (2), Kỹ thuật nhiệt (2), Kỹ thuật điện (2), Kỹ thuật Điện tử (2), Hình ho1187 0 118 118150120 Thái Phi Hoàng 15QLCN 132 96 2.06 154 153 1 96 0 144 47 2 2 0 1 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Hình hoạ (2), Cơ học ứng dụng (3), Quản trị Nhân sự (2), Quản trị Tài chính (3), Quản trị Sản xuất 2 (2), Chiến lư1188 0 118 118150131 Lê Văn Linh 15QLCN 145 140 2.36 154 153 1 138 2 144 4 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Công nghệ vật liệu (QLCN) (2), TH Quản lý Dự án (1), TH Lý thuyết mô phỏng (1), Thiếu số học phần học trước của ĐA1189 0 118 118150149 Hồ Văn Sang 15QLCN 156 137 2.55 154 153 1 135 2 144 7 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015TH Quản lý Dự án (1), TH Lý thuyết mô phỏng (1), Thống kê & dự báo (2), Đường lối CM của ĐCS Việt Nam (3), V1190 0 118 118150109 Đoàn Minh Thiên Định 15QLCN 164 127 2.28 154 153 1 125 2 144 17 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Kỹ thuật điện (2), Cơ học ứng dụng (3), Phân tích Định lượng trong quản lý (3), Kinh tế lượng (3), Phương pháp tính (3), V1191 0 118 118150123 Tôn Thất Hưng 15QLCN 167 117 2.04 154 153 1 115 2 144 27 2 2 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Kỹ thuật điện (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Chiến lược & C.sách kinh doanh (3), Kinh tế Đầu tư (3), Đ1192 0 118 118150147 Nguyễn Tài Quốc 15QLCN 162 115 2.23 154 153 1 113 2 144 29 2 2 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Marketing căn bản (2), Kinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Thực tập Tốt nghiệp (QLCN) (2), Thống k1193 0 118 118150146 Mai Hồng Quân 15QLCN 153 136 2.37 154 153 1 134 2 144 8 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Công nghệ vật liệu (QLCN) (2), Quản lý Dự án (2), Kinh tế Đầu tư (3), TH Quản lý Dự án (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1194 0 118 118150124 Hà Thúc Huy 15QLCN 137 134 3.66 154 153 1 132 2 144 10 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Giao tiếp kinh doanh (2), Quản trị Nhân sự (2), Quản trị Sản xuất 1 (2), Thiết kế Hệ thống sản xuất (3), Đồ án Thiết kế hệ thống sản xuất (1), V1195 0 118 118150154 Trương Minh Tâm 15QLCN 164 139 2.23 154 153 1 137 2 144 5 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Kỹ thuật hóa (2), Vật lý 1 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1196 0 118 118150158 Châu Văn Thiện 15QLCN 142 104 2.44 154 153 1 104 0 144 39 2 2 0 1 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Cơ học ứng dụng (3), Công nghệ vật liệu (QLCN) (2), Quản trị Tài chính (3), Quản trị Sản xuất 2 (2), Chiến lược & C.sách kinh doanh (3), Đề án Chiến l1197 0 118 118150160 Lê Thị Thu Thủy 15QLCN 106 95 2.43 154 153 1 95 0 144 48 2 2 0 1 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học ứng dụng (3), Giao tiếp kinh doanh (2), Quản trị Tài chính (3), Quản trị Sản xuất 2 (2), Chiến l1198 0 118 118150150 Trần Thị Thành Sinh 15QLCN 155 139 2.74 154 153 1 137 2 144 5 2 0 0 0 1182003 Quản lý công nghiệp K2015Kỹ thuật hóa (2), Đề án Chiến lược kinh doanh (1), Pháp luật đại cương (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1199 0 118 118150116 Lê Thị Hà 16QLCN 117 116 3.11 154 153 1 114 2 144 28 2 2 0 0 1182004 Quản lý công nghiệp K2016Quản trị Tài chính (3), Quản trị Sản xuất 2 (2), Chiến lược & C.sách kinh doanh (3), Đề án Chiến lược kinh doanh (1), Quản lý Dự án (2), Kinh tế Đầu t1200 0 118 118150033 Trần Thị Ni Ni 15KX1 142.5 137.5 2.81 153.5 153.5 0 137.5 0 143.5 6 2 0 0 0 1183008 Kinh tKinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Quản lý Dự án xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1201 0 118 118150034 Đặng Phục 15KX1 139.5 120.5 2.24 153.5 153.5 0 120.5 0 143.5 23 2 0 0 0 1183008 Kinh tNền và Móng (2), Cơ học công trình (3), Quản lý Chất lượng XD (2), Quản lý Dự án xây dựng (2), Tin học ứng dụng trong QLDA (2), Thẩm định dự án XD (2), Đồ án Quản trị chi phí XD (1), Những nguy1202 0 118 118150035 Nguyễn Đức Quý 15KX1 152.5 125.5 2.17 153.5 153.5 0 125.5 0 143.5 18 2 2 0 0 1183008 Kinh tKết cấu Bê tông cốt thép (3), Quản trị DN xây dựng (3), Toán chuyên ngành (3), Quản lý Dự án xây dựng (2), Kỹ thuật thi công (3), Thực tập Tốt nghiệp (KTXD) (2), Đồ án Quản trị chi phí XD (1), Đồ án Kiểm soát khối l1203 0 118 118150095 Vương Công Tiến 15KX2 160.5 115.5 2.43 153.5 153.5 0 115.5 0 143.5 28 2 0 0 0 1183008 Kinh tTin học Đại cương (2), TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật điện (2), Cơ lý thuyết (3), Kinh tế học (3), Phương pháp tính (3), Pháp lu1204 0 118 118150070 Võ Thị Ánh Hồng 15KX2 148.5 124.5 2.39 153.5 153.5 0 124.5 0 143.5 19 2 0 0 0 1183008 Kinh tTrắc địa (2), Quản lý Chất lượng XD (2), Kinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Toán chuyên ngành (3), Phương pháp tính (3), Qu1205 0 118 118150011 Nguyễn Thanh Hải 15KX1 158.5 131.5 2.18 153.5 153.5 0 131.5 0 143.5 12 2 2 0 0 1183008 Kinh tQuản lý Chất lượng XD (2), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Phương pháp tính (3), Thực tập Tốt nghiệp (KTXD) (2), Kiểm soát khối l1206 0 118 118150006 Trần Minh Đức 15KX1 154.5 110.5 2.02 153.5 153.5 0 110.5 0 143.5 33 2 2 0 0 1183008 Kinh tTrắc địa (2), Nền và Móng (2), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Quản trị DN xây dựng (3), Toán chuyên ngành (3), Phương pháp tính (3), Qu1207 0 118 118150056 Vũ Đào Thành Công 15KX2 186.5 108.5 2.25 153.5 153.5 0 108.5 0 143.5 35 2 0 0 0 1183008 Kinh tKỹ thuật điện (2), Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu B1208 0 118 118150098 Nguyễn Viết Phú Trọng 15KX2 155.5 134.5 2.25 153.5 153.5 0 134.5 0 143.5 9 2 0 0 0 1183008 Kinh tVẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), TN Vật lý (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1209 0 118 118150032 Nguyễn Văn Nhân 15KX1 163.5 117.5 2.44 153.5 153.5 0 117.5 0 143.5 26 2 0 0 0 1183008 Kinh tCơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Thủy lực (2), Pháp luật đại cương (2), Vật lý 1 (3), Giải tích 2 (4), Anh văn A2.2 (4), Anh văn CN QLDA (2), V1210 0 118 118150003 Trương Đình Bảo 15KX1 156.5 138.5 2.48 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 0 0 0 1183008 Kinh tĐồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Quản trị DN xây dựng (3), Đồ án Quản trị chi phí XD (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1211 0 118 118150038 Trương Quý Thắng 15KX1 171.5 114.5 2.05 153.5 153.5 0 114.5 0 143.5 29 2 0 0 0 1183008 Kinh tKỹ thuật điện (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Định giá sản phẩm xây dựng (2), Phương pháp tính (3), Qu1212 0 118 118150055 Lê Xuân Bình 15KX2 164.5 136.5 2.53 153.5 153.5 0 136.5 0 143.5 7 2 0 0 0 1183008 Kinh tNền và Móng (2), Đồ án Tổ chức thi công (1), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Vật lý 2 (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1213 0 118 118150071 Nguyễn Văn Hùng 15KX2 146 88.5 2.01 153.5 153.5 0 88.5 0 143.5 55 2 2 0 0 1183008 Kinh tHình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu B1214 0 118 118150089 Trần Nhật Tân 15KX2 148.5 121.5 2.32 153.5 153.5 0 121.5 0 143.5 22 2 0 0 0 1183008 Kinh tĐồ án Tổ chức thi công (1), Kinh tế Đầu tư (3), Đồ án Kinh tế đầu tư (1), Phương pháp tính (3), Kiểm soát khối l1215 0 118 118150031 Nguyễn Chí Nhân 15KX1 162.5 138.5 2.56 153.5 153.5 0 138.5 0 143.5 5 2 2 0 0 1183008 Kinh tKết cấu Bê tông cốt thép (3), Thực tập Tốt nghiệp (KTXD) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu TC ĐA ti1216 0 118 118150044 Nguyễn Thị Thùy Trang 15KX1 131.5 119.5 2.24 153.5 153.5 0 119.5 0 143.5 24 2 2 0 0 1183008 Kinh tKết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Đồ án Tổ chức thi công (1), Kinh tế Đầu tư (3), Đ1217 0 118 118150001 Lê Thanh A 15KX1 157.5 124.5 2.54 153.5 153.5 0 124.5 0 143.5 19 2 0 0 0 1183008 Kinh tCơ lý thuyết (3), Kết cấu Bê tông cốt thép (3), Đồ án Kết cấu Bê tông cốt thép (1), Phương pháp tính (3), Tư tư1218 0 121 121150104 Hồ Thị Ngọc Liên 15KT2 146.5 136.5 2.59 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1219 0 121 121150106 Phạm Thảo Linh 15KT1 167.5 132.5 2.33 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1220 0 121 121150114 Trần Văn Nghĩa 15KT2 145.5 118.5 2.25 151.5 143.5 8 106.5 12 141.5 21 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Cơ lý thuyết (3), Lịch sử Kiến trúc (3), Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Quy hoạch (3), V1221 0 121 121150144 Nguyễn Ngọc Tuấn 15KT2 147.5 139.5 2.88 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ đất nền móng (KT) (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1222 0 121 121150027 Lê Đức Khoa 15KT1 180.5 126.5 2 151.5 143.5 8 110.5 16 141.5 15 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Đồ án Thiết kế nh1223 0 121 121150011 Lê Trung Đức 15KT1 148.5 123.5 2.13 151.5 143.5 8 107.5 16 141.5 18 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Trắc địa (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Kết cấu công tr1224 0 121 121150121 Lê Thị Kim Phượng 15KT2 136.5 128.5 2.67 151.5 143.5 8 112.5 16 141.5 13 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ đất nền móng (KT) (2), Lịch sử Kiến trúc (3), Đồ án Tổng hợp (3), Đồ án Quy hoạch (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), V1225 0 121 121150080 Đào Thị Thùy Chi 15KT2 147.5 133.5 2.72 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kỹ thuật Đô thị (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1226 0 121 121150082 Mai Đăng Dai 15KT2 149.5 137.5 2.65 151.5 143.5 8 121.5 16 141.5 4 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công trình (3), Thiếu số học phần học trước của ĐA1227 0 121 121150092 Nguyễn Trung Hiếu 15KT2 145.5 134.5 2.33 151.5 143.5 8 118.5 16 141.5 7 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Trắc địa (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr

16 / 24

Page 17: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1228 0 121 121150012 Huỳnh Thị Thanh Duyên 15KT1 172.5 121.5 2.22 151.5 143.5 8 105.5 16 141.5 20 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Vật lý kiến trúc 2 (2), Lý thuyết Sáng tác kiến trúc (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Đồ án Kiến trúc công nghiệp (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), V1229 0 121 121150034 Ngô Văn Lỉnh 15KT1 143.5 121.5 2.33 151.5 143.5 8 105.5 16 141.5 20 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Đồ án Tổng hợp (3), Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Kinh tế xây dựng (2), Đồ án Thiết kế nh1230 0 121 121150040 Trương Nguyễn Tường Minh 15KT1 146.5 133.5 2.44 151.5 143.5 8 125.5 8 141.5 4 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1231 0 121 121150148 Nguyễn Hoàng Khả Vy 15KT2 155.5 133.5 2.24 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ học công trình (3), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1232 0 121 121150112 Trần Quang Minh 15KT2 147.5 134.5 2.51 151.5 143.5 8 122.5 12 141.5 5 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Kiến trúc công nghiệp 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1233 0 121 121150075 Trần Quang Vinh 15KT1 139.5 139.5 2.93 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Vật lý kiến trúc 2 (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1234 0 121 121150105 Lê Hồ Nhật Linh 15KT2 147.5 123.5 2.37 151.5 143.5 8 111.5 12 141.5 16 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Quy ho1235 0 121 121150124 Đinh Nguyễn Quang Quý 15KT2 151.5 123.5 2.45 151.5 143.5 8 115.5 8 141.5 14 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015Kỹ thuật Đô thị (2), Tham quan kiến trúc (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Đồ án Thiết kế nhà cao tầng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), V1236 0 121 121150052 Dương Trí Quý 15KT1 141.5 130.5 2.37 151.5 143.5 8 114.5 16 141.5 11 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1237 0 121 121150095 Lê Nguyễn Nhật Huy 15KT2 168.5 116.5 2.2 151.5 143.5 8 100.5 16 141.5 25 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ học công trình (3), Đồ án Thiết kế nhà cao tầng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Kiến trúc công nghiệp 1 (2), Đồ án Kiến trúc công nghiệp (2), Giải tích 2 (4), Anh văn CN Kiến trúc (2), V1238 0 121 121150097 Đỗ Võ Quang Khải 15KT2 158.5 134.5 2.61 151.5 143.5 8 118.5 16 141.5 7 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kết cấu công trình (KT) (3), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1239 0 121 121150119 Ngô Văn Phúc 15KT2 153.5 137.5 2.7 151.5 143.5 8 121.5 16 141.5 4 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Vật lý kiến trúc 2 (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1240 0 121 121150064 Văn Viết Ngọc Thọ 15KT1 150.5 133.5 2.36 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Vật lý kiến trúc 1 (2), Đồ án Thiết kế nhà cao tầng (2), Điêu khắc (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1241 0 121 121150091 Đoàn Công Hiệp 15KT2 137.5 73.5 2.08 151.5 143.5 8 73.5 0 141.5 60 2 2 0 8 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Thiết kế nhanh 1 (1), Thiết kế nhanh 2 (1), Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), C1242 0 121 121150009 Nguyễn Công Đạt 15KT1 147.5 116.5 2.18 151.5 143.5 8 100.5 16 141.5 25 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Thực tập Trắc địa (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), Cơ học công tr1243 0 121 121150036 Phạm Nguyễn Như Long 15KT1 144.5 133.5 2.41 151.5 143.5 8 121.5 12 141.5 6 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1244 0 121 121150048 Hoàng Thanh Phương 15KT1 152.5 121.5 2.51 151.5 143.5 8 105.5 16 141.5 20 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Cơ lý thuyết (3), Kiến trúc Nhà công cộng (3), Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), Kết cấu công tr1245 0 121 121150134 Huỳnh Bá Thiện 15KT2 159.5 135.5 2.37 151.5 143.5 8 119.5 16 141.5 6 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1246 0 121 121150067 Võ Thị Tiến Thương 15KT1 150.5 132.5 2.43 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Kết cấu công trình (KT) (3), Kinh tế xây dựng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), V1247 0 121 121150074 Nguyễn Văn Vinh 15KT1 149.5 132.5 2.44 151.5 143.5 8 120.5 12 141.5 7 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Kỹ thuật Tổ chức thi công (KT) (3), Điêu khắc (2), Đồ án Kiến trúc công nghiệp (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1248 0 121 121150088 Nguyễn Thị Quỳnh Giao 15KT2 159.5 130.5 2.41 151.5 143.5 8 114.5 16 141.5 11 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ lý thuyết (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Cấp, thoát nước (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1249 0 121 121150096 Trần Đỗ Quang Huy 15KT2 158.5 134.5 2.11 151.5 143.5 8 118.5 16 141.5 7 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1250 0 121 121150078 Nguyễn Thái Bảo 15KT2 141.5 139.5 2.92 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kỹ thuật Đô thị (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1251 0 121 121150014 Nguyễn Trường Giang 15KT1 149.5 139.5 2.8 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ đất nền móng (KT) (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1252 0 121 121150030 Phạm Công Lập 15KT1 150.5 139.5 2.35 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ đất nền móng (KT) (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1253 0 121 121150042 Văn Đức Nghĩa 15KT1 150.5 127.5 2.3 151.5 143.5 8 115.5 12 141.5 12 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Vật liệu xây dựng (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Đồ án Thiết kế nhà cao tầng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), V1254 0 121 121150044 Mai Trọng Nhân 15KT1 134.5 128.5 2.74 151.5 143.5 8 112.5 16 141.5 14 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Thiết kế nhanh 1 (1), Thiết kế nhanh 2 (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vật lý kiến trúc 2 (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), V1255 0 121 121150049 Trần Thị Minh Phượng 15KT1 147.5 128.5 2.25 151.5 143.5 8 120.5 8 141.5 9 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Hình hoạ kiến trúc (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Kết cấu công trình (KT) (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 4 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1256 0 121 121150063 Nguyễn Chánh Thịnh 15KT1 142.5 125.5 2.56 151.5 143.5 8 117.5 8 141.5 12 2 0 0 4 1211004 Kiến trúc K2015Lịch sử Kiến trúc (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Kinh tế xây dựng (2), Điêu khắc (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), V1257 0 121 121150006 Bùi Thị Bảo Châu 15KT1 169.5 131.5 2.36 151.5 143.5 8 115.5 16 141.5 10 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Kinh tế xây dựng (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), V1258 0 121 121150050 Trần Nguyễn Anh Quân 15KT1 145.5 136.5 2.67 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Kinh tế xây dựng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1259 0 121 121150026 Trần Đình Minh Khánh 15KT1 163.5 136.5 2.54 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1260 0 121 121150103 Trần Hoàng Lê 15KT2 150.5 129.5 2.59 151.5 143.5 8 113.5 16 141.5 12 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Vật liệu xây dựng (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công trình (3), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Kiến trúc công nghiệp 1 (2), V1261 0 121 121150115 Nguyễn Anh Bảo Ngọc 15KT2 141.5 138.5 2.75 151.5 143.5 8 118.5 20 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kinh tế xây dựng (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1262 0 121 121150120 Lê Anh Phước 15KT2 174.5 129.5 2.34 151.5 143.5 8 113.5 16 141.5 12 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Hình hoạ kiến trúc (2), Cơ lý thuyết (3), Vật lý kiến trúc 2 (2), Giải tích 2 (4), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1263 0 121 121150068 Lê Văn Tình 15KT1 151.5 132.5 2.61 151.5 143.5 8 120.5 12 141.5 7 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ đất nền móng (KT) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1264 0 121 121150145 Trương Thanh Tuấn 15KT2 148.5 137.5 2.55 151.5 143.5 8 125.5 12 141.5 2 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Anh văn CN Kiến trúc (2), Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học trước của ĐA1265 0 121 121150024 Dương Thị Thanh Huyền 15KT1 161.5 136.5 2.23 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ học công trình (3), Vật lý kiến trúc 1 (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1266 0 121 121150146 Huỳnh Thị Tường Vi 15KT2 170.5 110.5 2.42 151.5 143.5 8 98.5 12 141.5 29 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Hình hoạ (2), Cơ lý thuyết (3), Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Đồ án Tổng hợp (3), Cơ học công trình (3), Kết cấu công tr1267 0 121 121150043 Nguyễn Hồng Ngọc 15KT1 155.5 136.5 2.48 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ lý thuyết (3), Anh văn CN Kiến trúc (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học trước của ĐA1268 0 121 121150130 Dương Tấn Tài 15KT2 140.5 139.5 3.1 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kinh tế xây dựng (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1269 0 121 121150039 Nguyễn Minh 15KT1 151.5 126.5 2.15 151.5 143.5 8 110.5 16 141.5 15 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Lịch sử Đô thị (2), Vật lý kiến trúc 1 (2), Kinh tế xây dựng (2), V1270 0 121 121150102 Lưu Thị Phương Lan 15KT2 146.5 125.5 2.26 151.5 143.5 8 113.5 12 141.5 14 2 2 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Cơ lý thuyết (3), Đồ án Tổng hợp (3), Cấp, thoát nước (2), Kinh tế xây dựng (2), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), Kiến trúc công nghiệp 1 (2), V1271 0 121 121150061 Văn Thị Phương Thảo 15KT1 157.5 139.5 2.51 151.5 143.5 8 123.5 16 141.5 2 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Anh văn CN Kiến trúc (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1272 0 121 121150076 Phan Tường Vy 15KT1 166.5 133.5 2.16 151.5 143.5 8 117.5 16 141.5 8 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Vượt quá mức thiếu TC cho phép1273 0 121 121150084 Nguyễn Văn Định 15KT2 147.5 122.5 2.53 151.5 143.5 8 106.5 16 141.5 20 2 2 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Xã hội học & Xã hội đô thị (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), Vật lý kiến trúc 2 (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Đồ án Quy hoạch (3), Thực tập Tốt nghiệp (KT) (2), V1274 0 121 121150089 Lê Trọng Hân 15KT2 148.5 135.5 2.4 151.5 143.5 8 119.5 16 141.5 6 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1275 0 121 121150116 Đinh Thị Hoàng Nguyên 15KT2 105.5 97.5 2.65 151.5 143.5 8 97.5 0 141.5 36 2 2 0 8 1211004 Kiến trúc K2015Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), Kết cấu công tr1276 0 121 121150136 Nguyễn Hoàng Thịnh 15KT2 148.5 138.5 2.72 151.5 143.5 8 122.5 16 141.5 3 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1277 0 121 121150035 Nguyễn Lê Phước Lộc 15KT1 155.5 130.5 2.53 151.5 143.5 8 114.5 16 141.5 11 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Vật lý kiến trúc 2 (2), Cấp, thoát nước (2), Đồ án Thiết kế nhà văn hoá (2), Quy hoạch đô thị & nông thôn (3), Anh văn CN Kiến trúc (2), V1278 0 121 121150073 Nguyễn Thị Thuý Vân 15KT1 157.5 119.5 2.13 151.5 143.5 8 103.5 16 141.5 22 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Cơ học công trình (3), Kết cấu công trình (KT) (3), V1279 0 121 121150081 Nguyễn Văn Thành Công 15KT2 138.5 109.5 2.2 151.5 143.5 8 97.5 12 141.5 30 2 2 0 2 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Điện công trình (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), X1280 0 121 121150085 Võ Thị Hồng Dung 15KT2 157.5 136.5 2.69 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Kết cấu công trình (KT) (3), Anh văn CN Kiến trúc (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1281 0 121 121150056 Lê Phan Thanh Sơn 15KT1 145.5 132.5 2.42 151.5 143.5 8 116.5 16 141.5 9 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Cơ đất nền móng (KT) (2), Kỹ thuật Đô thị (2), Kết cấu công trình (KT) (3), Đồ án Thiết kế nhà cao tầng (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1282 0 121 121150059 Huỳnh Đức Thắng 15KT1 149.5 129.5 2.61 151.5 143.5 8 113.5 16 141.5 12 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Trắc địa (2), Thực tập Trắc địa (1), Cơ học công trình (3), Cấp, thoát nước (2), Anh văn CN Kiến trúc (2), V1283 0 121 121150065 Nguyễn Phan Duy Thuận 15KT1 132.5 87.5 2.29 151.5 143.5 8 79.5 8 141.5 50 2 2 0 4 1211004 Kiến trúc K2015Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Vật liệu xây dựng (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Xã hội học & X1284 0 121 121150028 Ngô Thúy Kiều 15KT1 154.5 130.5 2.47 151.5 143.5 8 118.5 12 141.5 9 2 0 0 2 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), Hình hoạ kiến trúc (2), Cơ lý thuyết (3), Cơ đất nền móng (KT) (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu 2 TC tự chọn, Thiếu số học phần học tr1285 0 121 121150015 Lê Thị Thu Hà 15KT1 108 77 2.01 151.5 143.5 8 73 4 141.5 58.5 2 0 0 6 1211004 Kiến trúc K2015Điện công trình (2), AutoCAD (1), Cơ lý thuyết (3), Trắc địa (2), Cơ đất nền móng (KT) (2), Thực tập Trắc địa (1), Lịch sử Kiến trúc (3), Thiết kế nhanh 2 (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Đồ án Tổng hợp (3), C1286 0 121 121150101 Nguyễn Cao Kỳ 15KT2 140.5 92.5 2.03 151.5 143.5 8 88.5 4 141.5 43 2 2 0 6 1211004 Kiến trúc K2015Hình hoạ (2), Vẽ Kỹ thuật (2), Cơ lý thuyết (3), Vật liệu xây dựng (2), Kiến trúc Công nghiệp 2 (KT) (2), Xã hội học & X1287 0 121 121150031 Nguyễn Văn Lệnh 15KT1 157.5 136.5 2.53 151.5 143.5 8 120.5 16 141.5 5 2 0 0 0 1211004 Kiến trúc K2015TH Tin học đại cương (1), Kỹ thuật Đô thị (2), Cấp, thoát nước (2), Vượt quá mức thiếu TC cho phép, Thiếu số học phần học tr1288 0 102 102130209 Bùi Minh Nhật 13TCLC 187 144 3.64 158 158 0 144 0 148 4 3 0 0 0 0 3 1021705 Công nghKỹ thuật nhiệt (2), Pháp luật đại cương (2), Thiếu số học phần học trước của ĐA1289 0 121 121140050 Lê Đăng Thuận 14KT1 195.5 153.5 2.33 153.5 143.5 10 133.5 20 0 5.5 1 1211003 Kiến trúc K20141290 0 109 109120303 Hồ Đức Tuyên 12X3B 175 153 2.13 153 153 0 153 0 0 5.6 1 1093012 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Ðuong1291 0 109 109120125 Phạm Đức Thịnh 12VLXD 234 152 1.91 153 143 10 134 18 0 5.6 1 1094001 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20121292 0 110 110120199 Nguyễn Minh Mẫn 12X1B 153 153 2.58 153 143 10 133 20 0 5.6 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121293 0 121 121120089 Lê Anh Tài 12KT 161.5 153.5 2.26 153.5 143.5 10 133.5 20 0 5.6 1 1211001 Kiến trúc K20121294 0 101 101130175 Vi Văn Tâm 13CDT1 180.5 151.5 1.94 153.5 151.5 2 147.5 4 0 5.7 2 1014003 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20131295 0 118 118130008 Phan Minh Đức 13KX1 171.5 152.5 2.32 152.5 152.5 0 152.5 0 0 5.7 2 1183004 Kinh tế Xây dựng K20131296 0 117 117140098 Hoàng Thành Lưỡng 14QLMT 158 151 2.28 153 151 2 147 4 0 5.7 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141297 0 118 118140067 Lê Anh Trí 14KX1 155.5 153.5 2.97 153.5 153.5 0 153.5 0 0 5.7 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K20141298 0 104 104130015 Thân Đức Kế Duy 13N1 197 152.5 1.97 152.5 152.5 0 152.5 0 0 5.8 2 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131299 0 110 110130053 Lê Công Tuấn Tài 13X1A 171.5 153 2.1 153 143 10 133 20 0 5.8 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131300 0 110 110140213 Trần Đình Tiến 14X1C 178 151 2 153 143 10 131 20 0 5.8 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141301 0 110 110130051 Lê Bá Quân 13X1A 228 153 1.99 153 143 10 133 20 0 5.9 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131302 0 110 110120234 Nguyễn Công Thọ 12X1B 173.5 153 2.25 153 143 10 133 20 0 6 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121303 0 121 121120099 Nguyễn Phúc Thế 12KT 176.5 155.5 1.99 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6 1 1211001 Kiến trúc K20121304 0 121 121130042 Lương Xuân Thắng 13KT1 169.5 155.5 2.21 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6 1 1211002 Kiến trúc K2013

17 / 24

Page 18: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1305 0 121 121130111 Đặng Văn Thương 13KT2 202.5 155.5 2.23 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6.1 2 1211002 Kiến trúc K20131306 0 109 109140142 Nguyễn Xuân Hiếu 14X3B 180 153 1.96 153 146.5 6.5 140 13 0 6.1 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141307 0 109 109120302 Trần Hữu Tuấn 12X3B 206 153 2 153 153 0 153 0 0 6.2 1 1093001 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Cau1308 0 104 104130021 Nguyễn Đoàn Bá Hòa 13N1 203.5 152.5 1.93 152.5 152.5 0 152.5 0 0 6.2 1 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131309 0 110 110130015 Lê Hữu Bình 13X1A 215 153 2.38 153 143 10 133 20 0 6.2 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131310 0 121 121120035 Hứa Đăng Huy 12KT 174.5 151.5 2.25 153.5 143.5 10 131.5 20 0 6.3 1 1211001 Kiến trúc K20121311 0 110 110120315 Ngô Văn Quốc 12X1C 190 153 2.1 153 143 10 133 20 0 6.4 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121312 0 118 118130150 Phan Đức Hoàng 13QLCN 167 152 2.61 153 152 1 150 2 0 6.4 2 1182001 Quản lý công nghiệp K20131313 0 110 110120314 Lê Văn Anh Quân 12X1C 204.5 153 2.29 153 143 10 133 20 0 6.5 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121314 0 110 110130078 Trần Quang Ánh 13X1B 196 153 1.98 153 143 10 133 20 0 6.5 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131315 0 110 110130124 Đặng Ngọc Tiên 13X1B 191.5 153 1.99 153 143 10 133 20 0 6.5 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131316 0 101 101140247 Lê Hồng Quân 14C1VA 167 149 2.03 152 152 0 149 0 0 6.5 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1317 0 102 102140229 Đinh Vũ Anh Tuấn 14TCLC2 194 158 2.16 158 158 0 158 0 0 6.5 2 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1318 0 106 106140015 Võ Trí Dũng 14DT1 174 152 2.21 152 140 12 128 24 0 6.5 1 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT1319 0 109 109140268 Huỳnh Xuân Trung 14X3C 168 153 2.23 153 146.5 6.5 140 13 0 6.5 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141320 0 104 104130037 Đinh Luận 13N1 167.5 150.5 2.09 152.5 152.5 0 150.5 0 0 6.6 1 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131321 0 104 104130111 Hoàng Ngọc Phương 13NL 207.5 152.5 1.98 152.5 152.5 0 152.5 0 0 6.6 1 1043006 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20131322 0 121 121130006 Nguyễn Lê Hoàng Điệp 13KT1 171.5 155.5 2.15 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6.6 1 1211002 Kiến trúc K20131323 0 121 121130105 Văn Quốc Thắng 13KT2 194.5 155.5 2.14 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6.6 1 1211002 Kiến trúc K20131324 0 109 109140190 Phạm Đình Tú 14X3B 168 153 2.24 153 146.5 6.5 140 13 0 6.6 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141325 0 110 110140112 Đào Trường Hùng 14X1C 193.5 147 2.22 153 143 10 131 16 0 6.6 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141326 0 110 110120267 Vũ Văn Điệp 12X1C 207.5 153 2.08 153 143 10 133 20 0 6.7 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121327 0 121 121120121 Nguyễn Anh Tuấn 12KT 184.5 153.5 2.1 153.5 143.5 10 133.5 20 0 6.7 1 1211001 Kiến trúc K20121328 0 105 105130358 Trần Đức Vũ 13TDH2 177.5 154 2.42 154 144 10 134 20 0 6.7 1 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131329 0 107 107130036 Nguyễn Hữu Phú Quốc 13H1,4 168 153 2.04 153 145 8 137 16 0 6.7 1 1074705 Công nghệ Vật liệu K2013_Polymer1330 0 111 111130106 Dương Quang Tiến 13THXD2 229.5 153 1.95 153 153 0 153 0 0 6.7 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131331 0 102 102140231 Trần Hữu Tuấn 14TCLC2 204 156 2.07 158 158 0 156 0 0 6.7 2 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1332 0 104 104140006 Nguyễn Tấn Cần 14N1 160.5 152.5 2.28 152.5 152.5 0 152.5 0 0 6.7 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141333 0 109 109140191 Hoàng Lê Nhã Tuấn 14X3B 165 153 2.11 153 146.5 6.5 140 13 0 6.7 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141334 0 118 118120036 Ngô Hoài Phương 12KX1 177.5 152.5 2.84 152.5 152.5 0 152.5 0 6.8 2 1183001 Kinh tế Xây dựng K20121335 0 109 109130118 Lê Thành Đạt 13X3B 193 153 2.08 153 146.5 6.5 140 13 0 6.8 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131336 0 109 109130109 Nguyễn Ngọc Vũ 13X3A 212 151 2.02 153 146.5 6.5 138 13 0 6.8 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131337 0 110 110130205 Mai Xuân Tú 13X1C 195 153 1.88 153 143 10 133 20 0 6.8 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131338 0 110 110130123 Võ Quốc Thuận 13X1B 189.5 153 2.05 153 143 10 133 20 0 6.8 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131339 0 110 110130207 Nguyễn Văn Tuấn 13X1C 174 153 2.14 153 143 10 133 20 0 6.8 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131340 0 110 110130135 Võ Văn Văn 13X1B 163 153 2.07 153 143 10 133 20 0 6.8 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131341 0 121 121130014 Nguyễn Thị Thu Hiền 13KT1 170.5 155.5 2.38 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6.8 1 1211002 Kiến trúc K20131342 0 121 121130034 Hoàng Xuân Phúc 13KT1 164.5 155.5 2.17 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6.8 1 1211002 Kiến trúc K20131343 0 109 109140158 Phan Văn Mạnh 14X3B 167 153 2.17 153 146.5 6.5 140 13 0 6.8 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141344 0 110 110140056 Bùi Nguyễn Công Nguyên 14X1A 180 153 2.57 153 143 10 133 20 0 6.8 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141345 0 104 104120165 Bùi Ri Nơ 12NL 194 152.5 1.98 152.5 152.5 0 152.5 0 0 6.9 1 1043003 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20121346 0 121 121120106 Lê Quang Thuận 12KT 168.5 153.5 2.37 153.5 143.5 10 133.5 20 0 6.9 1 1211001 Kiến trúc K20121347 0 121 121120019 Đinh Thị Hà 12KT 167.5 153.5 2.41 153.5 143.5 10 133.5 20 0 6.9 1 1211001 Kiến trúc K20121348 0 102 102130192 Trần Lê Thành Đạt 13TCLC 193 158 2.25 158 158 0 158 0 0 6.9 2 1021705 Công nghệ Thông tin K2013CLC1349 0 121 121130108 Phạm Văn Thiện 13KT2 182.5 155.5 2.32 153.5 143.5 10 131.5 24 0 6.9 1 1211002 Kiến trúc K20131350 0 109 109140206 Nguyễn Ngọc Cường 14X3C 175 151 2.18 153 146.5 6.5 138 13 0 6.9 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141351 0 109 109140224 Nguyễn Xuân Hoàng 14X3C 170 151 2.23 153 146.5 6.5 142 9 0 6.9 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141352 0 110 110140098 Đồng Hồng Chinh 14X1B 159 151 2.64 153 143 10 135 16 0 6.9 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141353 0 102 102120159 Phan Xuân Trình 12T2 174.5 155 2.76 153 147 6 139 16 0 7 2 1021023 Công nghệ Thông tin K2012 - HTTT1354 0 104 104120077 Võ Minh Thiệp 12N1 159 152.5 2.33 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7 1 1043001 Kỹ thuật nhiệt K20121355 0 104 104120176 Hoàng Trọng Tiến 12NL 185.5 152.5 2.51 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7 1 1043003 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20121356 0 109 109120178 Nguyễn Hoàng Nghĩa 12X3A 191 150 2.15 153 153 0 150 0 0 7 1 1093012 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Ðuong1357 0 101 101130055 Lê Văn Tân 13C1A 178 152 2.23 152 152 0 152 0 0 7 1 1013003 Công nghệ chế tạo máy K20131358 0 101 101140237 Bùi Văn Lộc 14C1VA 170 151 2.09 152 152 0 151 0 0 7 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1359 0 103 103140169 Trịnh Anh Quốc 14KTTT 164 151 2.28 151 147 4 143 8 0 7 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141360 0 104 104140018 Tống Phước Hân 14N1 171.5 151.5 2.15 152.5 152.5 0 151.5 0 0 7 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141361 0 109 109140178 Lê Văn Tây 14X3B 160 153 2.26 153 146.5 6.5 140 13 0 7 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141362 0 109 109140175 Thái Văn Sự 14X3B 164 150 2.55 153 146.5 6.5 137 13 0 7 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141363 0 109 109140144 Nguyễn Phi Hoàn 14X3B 154 153 2.62 153 146.5 6.5 140 13 0 7 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141364 0 109 109140210 Nguyễn Văn Đình 14X3C 174.5 153 2.06 153 146.5 6.5 140 13 0 7 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141365 0 121 121140008 Hoàng Minh Đức 14KT1 182.5 150.5 2.21 153.5 143.5 10 130.5 20 0 7 1 1211003 Kiến trúc K20141366 0 101 101120274 Đoàn Quốc Việt 12C1C 176 152 2.39 152 152 0 152 0 0 7.1 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121367 0 101 101120116 Nguyễn Hữu Huynh 12C1A 170 152 1.98 152 152 0 152 0 0 7.1 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121368 0 104 104130040 Mai Xuân Minh 13N1 201.5 150.5 2.12 152.5 152.5 0 150.5 0 0 7.1 1 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131369 0 110 110130080 Lê Văn Bôn 13X1B 178 151 2.32 153 143 10 131 20 0 7.1 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131370 0 104 104140076 Nguyễn Quốc Đức 14N2 175.5 152.5 2.04 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.1 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141371 0 104 104140056 Tạ Thanh Tuân 14N1 189 152.5 2.02 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.1 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141372 0 109 109140082 Võ Thành Luân 14X3A 173 153 2.51 153 146.5 6.5 140 13 0 7.1 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141373 0 110 110140184 Nguyễn Hữu Lộc 14X1C 168 153 2.32 153 143 10 133 20 0 7.1 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141374 0 121 121140092 Nguyễn Đình Long 14KT2 169.5 153.5 2.43 153.5 143.5 10 133.5 20 0 7.1 1 1211003 Kiến trúc K20141375 0 102 102130071 Nguyễn Đình Kha 13T2 203.5 153 2.09 153 143 10 133 20 0 7.2 1 1021028 Công nghệ Thông tin K2013_HTN1376 0 104 104130053 Hồ Văn Quốc 13N1 176.5 152.5 2.23 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.2 1 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131377 0 109 109130056 Nguyễn Đăng Danh 13X3A 217 153 2 153 146.5 6.5 140 13 0 7.2 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131378 0 110 110130131 Nguyễn Ngọc Anh Tuấn 13X1B 214.5 153 1.99 153 143 10 133 20 0 7.2 1 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131379 0 110 110130145 Nguyễn Bôn 13X1C 174.5 152 2.18 153 143 10 132 20 0 7.2 2 1104003 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20131380 0 117 117130114 Phạm Đức Nghĩa 13QLMT 196 151 2.2 153 151 2 147 4 0 7.2 1 1174002 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20131381 0 102 102140224 Trần Văn Thịnh 14TCLC2 167 158 2.46 158 158 0 158 0 0 7.2 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC

18 / 24

Page 19: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1382 0 104 104140179 Hà Văn Tuyến 14NL 173 153 2.09 153 153 0 153 0 0 7.2 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141383 0 109 109140147 Chu Vi Hùng 14X3B 182 153 2.33 153 146.5 6.5 140 13 0 7.2 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141384 0 109 109140262 Đỗ Văn Thọ 14X3C 190 153 2.5 153 146.5 6.5 140 13 0 7.2 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141385 0 110 110140032 Nguyễn Ngọc Hải 14X1A 170 153 2.45 153 143 10 133 20 0 7.2 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141386 0 121 121140063 Phan Thị ánh Tuyết 14KT1 171.5 150.5 2.32 153.5 143.5 10 130.5 20 0 7.2 1 1211003 Kiến trúc K20141387 0 101 101120114 Lê Mai Huân 12C1A 220 152 2.13 152 152 0 152 0 0 7.3 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121388 0 101 101120102 Nguyễn Ngọc Công 12C1A 206 152 2.08 152 152 0 152 0 0 7.3 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121389 0 103 103120187 Nguyễn Nhật Bản 12KTTT 205.5 155 2.03 155 147 8 139 16 0 7.3 1 1032204 Kỹ thuật Tàu thủy K20121390 0 105 105130032 Huỳnh Tấn Kha 13D1 155.5 153 2.84 153 143 10 133 20 0 7.3 1 1053022 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DTD1391 0 109 109130185 Hồ Nhật Huy 13X3C 162 153 2.41 153 146.5 6.5 140 13 0 7.3 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131392 0 109 109130178 Lê Bá Minh Đức 13X3C 170 153 2.31 153 146.5 6.5 140 13 0 7.3 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131393 0 109 109130013 Nguyễn Văn Duy 13VLXD 197 154 2.07 153 143 10 132 22 0 7.3 1 1094002 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20131394 0 118 118130203 Trần Thị Thùy Trâm 13QLCN 153 153 2.86 153 152 1 151 2 0 7.3 1 1182001 Quản lý công nghiệp K20131395 0 121 121130065 Võ Doãn Anh 13KT2 169.5 155.5 2.44 153.5 143.5 10 131.5 24 7.3 1 1211002 Kiến trúc K20131396 0 121 121130110 Nguyễn Hữu Thuần 13KT2 186.5 155.5 2.43 153.5 143.5 10 131.5 24 0 7.3 1 1211002 Kiến trúc K20131397 0 104 104140064 Nguyễn Phú Yên 14N1 163 150.5 2.31 152.5 152.5 0 150.5 0 0 7.3 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141398 0 105 105140302 Hoàng Đức Nhật 14TDH1 188.5 154 2.6 154 144 10 134 20 0 7.3 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141399 0 105 105140289 Nguyễn Hoàng Huy 14TDH1 161 154 2.46 154 144 10 134 20 0 7.3 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141400 0 109 109140138 Đặng Công Hào 14X3B 184 153 2.2 153 146.5 6.5 140 13 0 7.3 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141401 0 109 109140187 Nguyễn Quốc Triệu 14X3B 158 153 2.42 153 146.5 6.5 140 13 0 7.3 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141402 0 109 109140192 Phan Văn Tuấn 14X3B 179 152 2.15 153 146.5 6.5 139 13 0 7.3 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141403 0 109 109140223 Dương Quốc Hồ 14X3C 177 150 2.15 153 146.5 6.5 137 13 0 7.3 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141404 0 109 109140004 Bùi Tiểu Bình 14VLXD 181 153 2.08 153 143 10 133 20 0 7.3 1 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20141405 0 117 117140005 Đào Mạnh Cường 14MT 180 153 2.25 153 149 4 145 8 0 7.3 1 1173005 Kỹ thuật Môi trường K20141406 0 121 121140044 Lê Thanh Tài 14KT1 170.5 150.5 2.38 153.5 143.5 10 130.5 20 0 7.3 1 1211003 Kiến trúc K20141407 0 101 101120193 Nguyễn Đăng Phú 12C1B 166 152 2.35 152 152 0 152 0 0 7.4 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121408 0 109 109120351 Lê Công Nghệ 12X3C 235 149 2.01 153 153 0 149 0 0 7.4 3 1093012 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Ðuong1409 0 110 110120186 Nguyễn Đình Huy 12X1B 181.5 153 2.15 153 143 10 133 20 0 7.4 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121410 0 110 110120189 Nguyễn Đình Khánh 12X1B 159.5 153 2.21 153 143 10 133 20 0 7.4 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121411 0 110 110120171 Nguyễn Trọng Giang 12X1B 172 151 2.11 153 143 10 131 20 0 7.4 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121412 0 107 107130158 Ngô Thạnh 13H5 153 153 3.28 153 149 4 145 8 0 7.4 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131413 0 109 109130055 Nguyễn Cường 13X3A 159.5 153 2.38 153 146.5 6.5 140 13 0 7.4 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131414 0 111 111130125 Hoàng Công Chính 13X2 221.5 153 2.02 153 153 0 153 0 0 7.4 1 1114002 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20131415 0 118 118130129 Tôn Thất Bình 13QLCN 178 153 2.42 153 152 1 151 2 0 7.4 1 1182001 Quản lý công nghiệp K20131416 0 118 118130160 Huỳnh Ngọc Khánh 13QLCN 174 153 2.39 153 152 1 151 2 0 7.4 1 1182001 Quản lý công nghiệp K20131417 0 101 101140223 Đinh Kỳ Đông 14C1VA 161 152 2.35 152 152 0 152 0 0 7.4 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1418 0 102 102140217 Nguyễn Phạm Đông Phương 14TCLC2 170 158 2.52 158 158 0 158 0 0 7.4 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1419 0 104 104140043 Phạm Văn Quốc 14N1 171.5 150.5 2.25 152.5 152.5 0 150.5 0 0 7.4 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141420 0 109 109140255 Trịnh Ngọc Tài 14X3C 167 151 2.36 153 146.5 6.5 138 13 0 7.4 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141421 0 109 109140260 Lê Huỳnh Tiến Thành 14X3C 167.5 153 2.14 153 146.5 6.5 140 13 0 7.4 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141422 0 109 109140220 Phan Anh Hiệp 14X3C 171 152 2.23 153 146.5 6.5 139 13 0 7.4 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141423 0 118 118140048 Trần Văn Rin 14KX1 168.5 153.5 2.04 153.5 153.5 0 153.5 0 0 7.4 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K20141424 0 121 121140035 Võ Thị Kim Oanh 14KT1 161.5 152.5 2.45 153.5 143.5 10 132.5 20 0 7.4 1 1211003 Kiến trúc K20141425 0 102 102120231 Hồ Văn Lý 12T4 160 153 2.75 153 147 6 141 12 0 7.5 1 1021020 Công nghệ Thông tin K2012-CNPM1426 0 102 102120148 Phan Tấn Minh 12T2 237.5 153 2.3 153 147 6 141 12 0 7.5 1 1021023 Công nghệ Thông tin K2012 - HTTT1427 0 107 107120161 Nguyễn Xuân Thành 12H2 187 150 2.39 153 146 7 136 14 0 7.5 1 1071702 Công nghệ Thực phẩm K20121428 0 109 109120210 Nguyễn Như Trí 12X3A 177.5 153 2.55 153 153 0 153 0 7.5 2 1093001 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2012-Cau1429 0 121 121120017 Trần Trung Đức 12KT 183.5 153.5 2.43 153.5 143.5 10 133.5 20 0 7.5 1 1211001 Kiến trúc K20121430 0 101 101130129 Phan Cao Thái 13C1B 191 152 2.19 152 152 0 152 0 0 7.5 1 1013003 Công nghệ chế tạo máy K20131431 0 107 107130167 Nguyễn Minh Trí 13H5 165 153 2.57 153 149 4 145 8 0 7.5 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131432 0 107 107130170 Nguyễn Thanh Tuấn 13H5 155 153 2.58 153 149 4 145 8 0 7.5 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131433 0 107 107130140 Lê Ngọc Hải 13H5 169 153 2.41 153 149 4 145 8 0 7.5 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131434 0 109 109130117 Nguyễn Cao Cường 13X3B 200 151 2.16 153 146.5 6.5 138 13 0 7.5 1 1093003 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20131435 0 118 118130141 Đặng Nhật Duy 13QLCN 217 153 2.15 153 152 1 151 2 0 7.5 1 1182001 Quản lý công nghiệp K20131436 0 101 101140026 Huỳnh Bá Hiển 14C1A 159 148 2.25 152 152 0 148 0 0 7.5 1 1013005 Công nghệ chế tạo máy K20141437 0 101 101140256 Dương Lê Tú 14C1VA 167 152 2.35 152 152 0 152 0 0 7.5 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1438 0 103 103140096 Ngô Văn Minh 14C4B 175 154 2.27 154 148 6 142 12 0 7.5 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141439 0 105 105140349 Lê Quang Long 14TDH2 183 154 1.99 154 144 10 134 20 0 7.5 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141440 0 109 109140099 Mai Bá Sửa 14X3A 179.5 153 2.46 153 146.5 6.5 140 13 0 7.5 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141441 0 109 109140271 Phạm Quốc Tuấn 14X3C 168 153 2.46 153 146.5 6.5 140 13 0 7.5 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141442 0 109 109140069 Phạm Duy Hóa 14X3A 188 153 2.45 153 146.5 6.5 140 13 0 7.5 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141443 0 110 110140192 Lê Đình Nhân 14X1C 170 153 2.25 153 143 10 133 20 0 7.5 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141444 0 109 109120128 Trần Tấn Trí 12VLXD 191 154 2.08 153 143 10 132 22 0 7.6 1 1094001 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20121445 0 110 110120239 Nguyễn Trình 12X1B 170.5 153 2.47 153 143 10 133 20 0 7.6 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121446 0 117 117120116 Thân Trọng Huy 12QLMT 172 153 2.15 153 151 2 149 4 0 7.6 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20121447 0 104 104130036 Ngô Duy Luân 13N1 200.5 152.5 2.12 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.6 1 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131448 0 107 107130101 Lê Tiến Hoàng 13H2B 165 153 2.53 153 146 7 139 14 0 7.6 1 1071704 Công nghệ Thực phẩm K20131449 0 117 117130153 Lê Vỉnh 13QLMT 192 153 2.13 153 151 2 149 4 0 7.6 1 1174002 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20131450 0 121 121130084 Hà Dư Kỳ 13KT2 188.5 155.5 2.35 153.5 143.5 10 131.5 24 0 7.6 1 1211002 Kiến trúc K20131451 0 101 101140232 Cao Xuân Huy 14C1VA 170 152 2.12 152 152 0 152 0 0 7.6 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1452 0 101 101140258 Lê Công Vũ 14C1VA 155 152 2.5 152 152 0 152 0 0 7.6 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1453 0 102 102140208 Nguyễn Mạnh Hoan 14TCLC2 172 158 2.66 158 158 0 158 0 0 7.6 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1454 0 102 102140089 Đinh Trọng Quế 14T2 170.5 153 2.36 153 143 10 133 20 0 7.6 1 1021037 Công nghệ Thông tin K2014_ANTT1455 0 104 104140019 Lê Phúc Hậu 14N1 155.5 152.5 2.55 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.6 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141456 0 104 104140116 Phạm Văn Toán 14N2 190.5 152.5 2.34 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.6 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141457 0 105 105140361 Nguyễn Tư Quang Sáng 14TDH2 181 152 2.11 154 144 10 132 20 0 7.6 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141458 0 109 109140279 Nguyễn Trường Tây 14X3C 192 153 2.31 153 146.5 6.5 140 13 0 7.6 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K2014

19 / 24

Page 20: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1459 0 109 109140061 Nguyễn Văn Đường 14X3A 160 153 2.75 153 146.5 6.5 140 13 0 7.6 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141460 0 109 109140228 Nguyễn Đắc Huy 14X3C 183 153 2.6 153 146.5 6.5 140 13 0 7.6 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141461 0 117 117140034 Đặng Ngọc Minh 14MT 161.5 150 2.39 153 149 4 142 8 0 7.6 1 1173005 Kỹ thuật Môi trường K20141462 0 121 121140099 Nguyễn Trọng Nhân 14KT2 172.5 153.5 2.29 153.5 143.5 10 133.5 20 0 7.6 1 1211003 Kiến trúc K20141463 0 101 101120166 Nguyễn Ngọc Đồng 12C1B 155 152 2.58 152 152 0 152 0 0 7.7 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121464 0 101 101130115 Đoàn Huệ Nhơn 13C1B 175.5 152 2.29 152 152 0 152 0 0 7.7 1 1013003 Công nghệ chế tạo máy K20131465 0 103 103130201 Cao Hữu Vượng 13C4B 180 154 2.26 154 148 6 142 12 0 7.7 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131466 0 106 106130127 Trần Kim Thảnh 13DT2 194.5 149.5 2.17 152 140 12 125.5 24 0 7.7 1 1062010 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT1467 0 118 118130105 Phan Bảo Quý 13KX2 194.5 151.5 2.37 152.5 152.5 0 151.5 0 0 7.7 1 1183004 Kinh tế Xây dựng K20131468 0 121 121130026 Nguyễn Nhật Long 13KT1 185.5 155.5 2.17 153.5 143.5 10 131.5 24 0 7.7 1 1211002 Kiến trúc K20131469 0 102 102140227 Trương Bá Nhật Trường 14TCLC2 192 156 2.53 158 158 0 156 0 0 7.7 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1470 0 102 102140191 Trần Trọng Thắng 14TCLC1 173 157 2.56 158 158 0 157 0 0 7.7 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1471 0 102 102140116 Hoàng Đình Cường 14T3 168 151 2.37 153 143 10 131 20 0 7.7 1 1021034 Công nghệ Thông tin K2014_HTTT1472 0 103 103140007 Nguyễn Văn Chiến 14THACO 178.5 175.5 2.97 170.5 164.5 6 153.5 22 0 7.7 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1473 0 104 104140126 Lê Minh Vương 14N2 167.5 152.5 2.44 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.7 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141474 0 104 104140130 Lê Trung Bắc 14NL 160 153 2.22 153 153 0 153 0 0 7.7 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141475 0 106 106140160 Phan Hoài Linh 14DT3 168 150 2.21 152 140 12 126 24 0 7.7 1 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT1476 0 102 102120161 Phạm Hoàng Anh Tuấn 12T2 197.5 151 2.13 153 147 6 139 12 0 7.8 1 1021022 Công nghệ Thông tin K2012-HTN1477 0 105 105120373 Nguyễn Đức Hoàng 12TDH 188 151.5 2.45 154 144 10 131.5 20 0 7.8 1 1052002 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20121478 0 108 108120007 Nguyễn Trần Công Huy 12SK 196 142 2.13 142 140 2 138 4 0 7.8 1 1081003 SPKT Công nghiệp K20121479 0 109 109120124 Trần Thành Thái 12VLXD 175 156 2.21 153 143 10 130 26 0 7.8 1 1094001 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20121480 0 117 117120071 Trần Trọng Qúi 12MT 181.5 153 2.26 153 149 4 145 8 0 7.8 1 1173001 Kỹ thuật Môi trường K20121481 0 121 121120069 Nguyễn Quốc Nhân 12KT 168.5 153.5 2.39 153.5 143.5 10 133.5 20 0 7.8 1 1211001 Kiến trúc K20121482 0 101 101130132 Trịnh Xuân Thành 13C1B 182 152 2.05 152 152 0 152 0 0 7.8 1 1013003 Công nghệ chế tạo máy K20131483 0 101 101139019 Đinh Viết Quang 13C1VA 184 149 1.98 152 152 0 149 0 0 7.8 1 1013007 Công nghệ chế tạo máy K2013VA1484 0 103 103130234 Kiều Hữu Truyền 13KTTT 180.5 154.5 2.41 155 147 8 136.5 18 0 7.8 1 1032205 Kỹ thuật Tàu thủy K20131485 0 103 103130178 Nguyễn Phan Thanh 13C4B 195.5 152 2.04 154 148 6 140 12 0 7.8 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131486 0 103 103130035 Nguyễn Huy 13C4A 158 155 2.41 154 148 6 141 14 0 7.8 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131487 0 105 105130029 Nguyễn Đức Duy Hưng 13D1 173 149 2.1 153 143 10 129 20 0 7.8 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1488 0 109 109130028 Phạm Nguyễn Như Sang 13VLXD 194 156 2.11 153 143 10 130 26 0 7.8 1 1094002 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20131489 0 111 111130137 Đặng Bá Hưng 13X2 186 150 2.08 153 153 0 150 0 0 7.8 1 1114002 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20131490 0 117 117130049 Vương Khả Thái 13MT 157 153 2.6 153 149 4 145 8 0 7.8 1 1173003 Kỹ thuật Môi trường K20131491 0 121 121130030 Phạm Quang Nam 13KT1 171.5 155.5 2.4 153.5 143.5 10 131.5 24 0 7.8 1 1211002 Kiến trúc K20131492 0 121 121130082 Trần Hiếu Hưởng 13KT2 165.5 152.5 2.54 153.5 143.5 10 128.5 24 0 7.8 1 1211002 Kiến trúc K20131493 0 102 102140214 Lương Thành Phúc 14TCLC2 161 158 2.66 158 158 0 158 0 0 7.8 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1494 0 102 102140213 Nguyễn Thị Lâm Oanh 14TCLC2 168 158 2.8 158 158 0 158 0 0 7.8 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1495 0 102 102140189 Dương Phú Ngọc 14TCLC1 170 158 2.63 158 158 0 158 0 0 7.8 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1496 0 104 104140174 Nguyễn Tâm Thiên 14NL 165 153 2.54 153 153 0 153 0 0 7.8 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141497 0 105 105140261 Lê Quỳnh 14DCLC 161.5 157.5 2.62 157.5 157.5 0 157.5 0 0 7.8 1 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1498 0 107 107140240 Nguyễn Đức Tuấn 14H5 185 151 2.05 153 149 4 143 8 0 7.8 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141499 0 109 109140240 Trần Văn Nam 14X3C 173 153 2.32 153 146.5 6.5 140 13 0 7.8 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141500 0 118 118140100 Nguyễn Lượng 14QLCN 190 154 2.44 154 153 1 152 2 0 7.8 1 1182002 Quản lý công nghiệp K20141501 0 121 121140005 Phan Mạnh Cường 14KT1 171.5 153.5 2.79 153.5 143.5 10 133.5 20 0 7.8 1 1211003 Kiến trúc K20141502 0 102 102120149 Nguyễn Duy Phong 12T2 225 151.5 1.99 153 147 6 139.5 12 0 7.9 1 1021021 Công nghệ Thông tin K2012-Mạng1503 0 102 102130190 Huỳnh Quang Thiện Vỹ 13T4 170 153 2.58 153 143 10 133 20 0 7.9 2 1021026 Công nghệ Thông tin K2013_Mạng1504 0 102 102130104 Nguyễn Hoàng Dung 13T3 166 153 2.84 153 143 10 133 20 0 7.9 1 1021029 Công nghệ Thông tin K2013_CNPM1505 0 104 104130023 Lưu Phú Hoàng 13N1 170.5 152.5 2.13 152.5 152.5 0 152.5 0 0 7.9 1 1043004 Kỹ thuật nhiệt K20131506 0 106 106130205 Lê Văn Tú 13DT3 183.5 152 2.02 152 140 12 128 24 0 7.9 1 1062010 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT1507 0 121 121130067 Nguyễn Đình Cường 13KT2 170.5 155.5 2.72 153.5 143.5 10 131.5 24 0 7.9 1 1211002 Kiến trúc K20131508 0 101 101140248 Đậu Ngọc Trường Sơn 14C1VA 166 152 2.46 152 152 0 152 0 0 7.9 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1509 0 101 101140249 Đinh Quốc Sơn 14C1VA 161 152 2.51 152 152 0 152 0 0 7.9 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1510 0 101 101140239 Nguyễn Hoài Nam 14C1VA 169.5 152 2.4 152 152 0 152 0 0 7.9 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1511 0 104 104140128 Bùi Quang Thiên Ân 14NL 167 153 2.42 153 153 0 153 0 0 7.9 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141512 0 104 104140152 Phùng Nhật Huy 14NL 192 153 2.52 153 153 0 153 0 0 7.9 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141513 0 104 104140168 Trần Công Quang 14NL 169 153 2.46 153 153 0 153 0 0 7.9 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141514 0 107 107140135 Lê Thị Thuỳ Linh 14H2B 172 153 2.52 153 146 7 139 14 0 7.9 1 1071005 Công nghệ Thực phẩm K20141515 0 109 109140199 Đặng Anh 14X3C 166 152 2.07 153 146.5 6.5 139 13 0 7.9 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141516 0 118 118140039 Trần Kim Phụng 14KX1 164.5 153.5 2.27 153.5 153.5 0 153.5 0 0 7.9 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K20141517 0 103 103120211 Phạm Công Tín 12KTTT 220 156 2.05 155 147 8 138 18 0 8 1 1032204 Kỹ thuật Tàu thủy K20121518 0 105 105120197 Võ Văn Quyết 12D2 160.5 153 2.36 153 143 10 133 20 0 8 1 1053013 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-HTĐ1519 0 106 106120075 Nguyễn Viết Phước 12DT2 172 153 2.38 153 141 12 129 24 0 8 1 1062007 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTVT1520 0 106 106120165 Hồ Văn Hưng 12DT4 211.5 150 2.14 153 141 12 126 24 0 8 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1521 0 110 110120225 Cao Trung Thạch 12X1B 137 129 3.11 153 143 10 109 20 0 8 1 1104001 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20121522 0 111 111120063 Lê Hoàng Mỹ Anh 12X2 161 153 2.35 153 153 0 153 0 0 8 1 1114001 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20121523 0 111 111120027 Trần Viết Kỷ 12THXD 204.5 153.5 1.99 153 153 0 153.5 0 0 8 1 1115001 Kỹ thuật Xây dựng K20121524 0 121 121120072 Nguyễn Thanh Phong 12KT 188.5 153.5 2 153.5 143.5 10 133.5 20 0 8 1 1211001 Kiến trúc K20121525 0 107 107130068 Đỗ Việt Hoài 13H2A 167 153 2.27 153 146 7 139 14 0 8 1 1071704 Công nghệ Thực phẩm K20131526 0 107 107130164 Nguyễn Công Tín 13H5 170 153 2.65 153 149 4 145 8 0 8 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131527 0 118 118130069 Nguyễn Ngọc Cảm 13KX2 161.5 152.5 2.77 152.5 152.5 0 152.5 0 8 1 1183004 Kinh tế Xây dựng K20131528 0 121 121130102 Võ Văn Xuân Sơn 13KT2 166.5 155.5 2.6 153.5 143.5 10 131.5 24 0 8 1 1211002 Kiến trúc K20131529 0 121 121130098 Bùi An Phúc 13KT2 155.5 155.5 2.82 153.5 143.5 10 131.5 24 0 8 1 1211002 Kiến trúc K20131530 0 102 102140200 Đặng Quang Vinh 14TCLC1 195.5 155.5 2.37 158 158 0 155.5 0 0 8 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1531 0 103 103140150 Nguyễn Xuân Hưng 14KTTT 167.5 152 2.37 151 147 4 142 10 0 8 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141532 0 104 104140073 Hồ Hữu Đại 14N2 171.5 152.5 2.49 152.5 152.5 0 152.5 0 0 8 1 1043007 Kỹ thuật nhiệt K20141533 0 109 109140008 Nguyễn Văn Cường 14VLXD 165 153 2.2 153 143 10 133 20 0 8 1 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20141534 0 117 117140121 Đậu Thị Minh Thúy 14QLMT 161.5 150 2.63 153 151 2 146 4 0 8 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141535 0 121 121140065 Nguyễn Thị Vi 14KT1 166.5 153.5 2.43 153.5 143.5 10 133.5 20 0 8 1 1211003 Kiến trúc K2014

20 / 24

Page 21: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1536 0 101 101120294 Đàm Đình Hòa 12CDT1 229 155.5 2.01 153.5 151.5 2 147.5 8 0 8.1 1 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20121537 0 101 101120277 Phan Nguyễn Hoài Bảo 12CDT1 202.5 150.5 1.98 153.5 151.5 2 146.5 4 0 8.1 2 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20121538 0 109 109120100 Trịnh Đăng Khoa 12VLXD 223 156 2.13 153 143 10 130 26 0 8.1 1 1094001 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20121539 0 102 102130054 Vương Hưng Vĩnh 13T1 155 155 2.67 153 143 10 131 24 0 8.1 1 1021029 Công nghệ Thông tin K2013_CNPM1540 0 102 102130136 Nguyễn Đức Thuận 13T3 163 155 2.5 153 143 10 131 24 0 8.1 1 1021029 Công nghệ Thông tin K2013_CNPM1541 0 106 106130141 Trần Văn Tuấn 13DT2 159 152 2.34 152 140 12 128 24 0 8.1 1 1062010 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT1542 0 111 111130105 Nguyễn Văn Thuyên 13THXD2 184.5 153 2.08 153 153 0 153 0 0 8.1 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131543 0 111 111130022 Lại Trung Huy 13THXD1 159.5 153 2.11 153 153 0 153 0 0 8.1 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131544 0 111 111130108 Lê Duy Triệu 13THXD2 203.5 153 2.01 153 153 0 153 0 0 8.1 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131545 0 102 102140147 Lê Văn Quân 14T3 157 151 2.91 153 143 10 135 16 0 8.1 1 1021036 Công nghệ Thông tin K2014_CNPM1546 0 103 103140110 Huỳnh Văn Sang 14THACO 178.5 175.5 2.65 170.5 164.5 6 153.5 22 0 8.1 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1547 0 103 103140119 Nguyễn Văn Thông 14THACO 200.5 176.5 2.46 170.5 164.5 6 154.5 22 0 8.1 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1548 0 105 105140394 Bùi Quang Huy 14TDHCLC 197 162 2.3 160 150 10 138 24 0 8.1 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1549 0 105 105140211 Châu Ngọc Quý 14D3 176 153 2.37 153 143 10 133 20 0 8.1 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1550 0 105 105140195 Phan Trung Quốc Khánh 14D3 178 153 2.47 153 143 10 133 20 0 8.1 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1551 0 106 106140055 Ngô Thị Trang 14DT1 154 152 2.63 152 140 12 128 24 0 8.1 1 1062013 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTVT1552 0 107 107140142 Trần Thị Phúc 14H2B 163 153 2.88 153 146 7 139 14 0 8.1 1 1071005 Công nghệ Thực phẩm K20141553 0 107 107140182 Trần Thị Hiến 14H5 160 153 2.53 153 149 4 145 8 0 8.1 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141554 0 107 107140218 Nguyễn Đức Tân 14H5 174 153 2.1 153 149 4 145 8 0 8.1 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141555 0 109 109140149 Huỳnh Nguyễn Tuấn Huy 14X3B 170 153 2.46 153 146.5 6.5 140 13 0 8.1 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141556 0 109 109140204 Trần Đức Cảnh 14X3C 166 153 2.48 153 146.5 6.5 140 13 0 8.1 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141557 0 117 117140089 Trần Duy Huấn 14QLMT 166 150 2.23 153 151 2 146 4 0 8.1 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141558 0 117 117140124 Võ Thị Anh Trúc 14QLMT 190 151 2.36 153 151 2 147 4 0 8.1 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141559 0 118 118140006 Nguyễn Hưng Chĩnh 14KX1 154.5 153.5 3.03 153.5 153.5 0 153.5 0 8.1 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K20141560 0 101 101120313 Cao Văn Quyết 12CDT1 162.5 153.5 2.59 153.5 151.5 2 149.5 4 0 8.2 1 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20121561 0 102 102120180 Trần Đức Hùng 12T3 177 155 2.35 153 147 6 139 16 0 8.2 1 1021021 Công nghệ Thông tin K2012-Mạng1562 0 107 107120137 Nguyễn Diệu My 12H2 164 150 2.52 153 146 7 136 14 0 8.2 1 1071702 Công nghệ Thực phẩm K20121563 0 107 107120266 Huỳnh Văn Phong 12SH 167 153 2.29 153 145 8 137 16 0 8.2 1 1072702 Công nghệ Sinh học K20121564 0 102 102130186 Lê Thanh Tùng 13T4 171 153 2.33 153 143 10 133 20 0 8.2 1 1021027 Công nghệ Thông tin K2013_HTTT1565 0 105 105130117 Nguyễn Văn Phương 13D2 230.5 151 2.04 153 143 10 131 20 0 8.2 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1566 0 106 106130151 Trần Tiến Cường 13DT3 185.5 152 2.11 152 140 12 128 24 0 8.2 1 1062009 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTDT1567 0 106 106130203 Phan Hồng Trung 13DT3 196 149 2.35 152 140 12 125 24 0 8.2 2 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1568 0 109 109130012 Hoàng Triều Dương 13VLXD 192 156 2.13 153 143 10 130 26 0 8.2 1 1094002 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20131569 0 111 111130152 Phan Văn Phi 13X2 229 152.5 2.11 153 153 0 152.5 0 0 8.2 1 1114002 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20131570 0 111 111130037 Trương Quyết 13THXD1 157.5 153 2.49 153 153 0 153 0 0 8.2 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131571 0 111 111130082 Nguyễn Thịnh Hưng 13THXD2 199.5 153 2.23 153 153 0 153 0 0 8.2 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131572 0 101 101140084 Nguyễn Thanh Hải 14C1B 168 152 2.34 152 152 0 152 0 0 8.2 1 1013005 Công nghệ chế tạo máy K20141573 0 101 101140217 Trần Đình Chung 14C1VA 171 152 2.15 152 152 0 152 0 0 8.2 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1574 0 103 103140117 Đặng Bá Thành 14C4B 177 154 2.4 154 148 6 142 12 0 8.2 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141575 0 105 105140298 Lê Văn Luyện 14TDH1 159 154 2.77 154 144 10 134 20 0 8.2 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141576 0 105 105140297 Phạm Thanh Long 14TDH1 169 154 2.26 154 144 10 134 20 0 8.2 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141577 0 106 106140086 Trần Thị Kim Hoa 14DT2 161 151 2.29 152 140 12 127 24 0 8.2 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1578 0 107 107140147 Trần Ngọc Tân 14H2B 156 153 2.49 153 146 7 139 14 0 8.2 1 1071005 Công nghệ Thực phẩm K20141579 0 107 107140266 Nguyễn Thị Kiều Loan 14SH 159 151 2.47 153 145 8 135 16 0 8.2 1 1072006 Công nghệ Sinh học K20141580 0 107 107140225 Nguyễn Thanh Thảo 14H5 159 151 2.89 153 149 4 143 8 0 8.2 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141581 0 109 109140264 Hồ Văn Tiến 14X3C 169 153 2.41 153 146.5 6.5 140 13 0 8.2 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141582 0 109 109140139 Lê Nhân Hậu 14X3B 168 153 2.44 153 146.5 6.5 140 13 0 8.2 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141583 0 109 109140124 Hoàng Trọng Bách 14X3B 179 153 2 153 146.5 6.5 140 13 0 8.2 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141584 0 117 117140019 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 14MT 156 153 2.68 153 149 4 145 8 0 8.2 1 1173005 Kỹ thuật Môi trường K20141585 0 102 102120158 Phạm Minh Triết 12T2 166.5 153 2.4 153 147 6 141 12 0 8.3 1 1021023 Công nghệ Thông tin K2012 - HTTT1586 0 103 103120210 Phan Xuân Tiến 12KTTT 222.5 155 2 155 147 8 139 16 0 8.3 1 1032204 Kỹ thuật Tàu thủy K20121587 0 105 105120377 Lê Văn Lý Hùng 12TDH 183 154 2.35 154 144 10 134 20 0 8.3 1 1052002 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20121588 0 106 106120217 Đặng Văn Vinh 12DT4 177 153 2.42 153 141 12 129 24 0 8.3 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1589 0 106 106120166 Lê Đăng Hường 12DT4 186 153 2.43 153 141 12 129 24 0 8.3 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1590 0 117 117120084 Nguyễn Duy Tâm Tịnh 12MT 186 153 2.41 153 149 4 145 8 0 8.3 1 1173001 Kỹ thuật Môi trường K20121591 0 117 117120153 Lâm Xuân Thọ 12QLMT 162 153 2.58 153 151 2 149 4 0 8.3 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20121592 0 102 102130215 Nguyễn Văn Thẩm 13TCLC 161 158 2.87 158 158 0 158 0 0 8.3 1 1021705 Công nghệ Thông tin K2013CLC1593 0 105 105130343 Ngô Văn Tài 13TDH2 195 154 2.25 154 144 10 134 20 0 8.3 1 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131594 0 105 105130259 Phan Trọng Hậu 13TDH1 179 154 2.03 154 144 10 134 20 0 8.3 1 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131595 0 108 108130013 Nguyễn Văn Hào 13SK 169.5 141.5 2.06 140.5 140.5 0 141.5 0 0 8.3 1 1081004 SPKT Công nghiệp K20131596 0 111 111130165 Nguyễn Viết Quang Tuấn 13X2 173.5 153.5 2.37 153 153 0 153.5 0 0 8.3 1 1114002 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20131597 0 111 111130019 Nguyễn Ngọc Hòa 13THXD1 185 150 2.18 153 153 0 150 0 0 8.3 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131598 0 101 101140153 Trần Hữu Nghĩa 14CDT1 177.5 153.5 2.29 153.5 151.5 2 149.5 4 0 8.3 1 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20141599 0 102 102140230 Lê Anh Tuấn 14TCLC2 179 158 2.66 158 158 0 158 0 0 8.3 2 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1600 0 102 102140173 Nguyễn Thị Bảo Châu 14TCLC1 163 158 2.75 158 158 0 158 0 0 8.3 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1601 0 102 102140174 Đặng Bảo Đạt 14TCLC1 161 158 2.54 158 158 0 158 0 0 8.3 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1602 0 105 105140122 Nguyễn Công Bảo Huy 14D2 181.5 153 2.01 153 143 10 133 20 0 8.3 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1603 0 106 106140050 Trương Trường Thịnh 14DT1 160 152 2.75 152 140 12 128 24 0 8.3 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1604 0 109 109140066 Ngô Hiển 14X3A 169 153 2.35 153 146.5 6.5 140 13 0 8.3 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141605 0 117 117140126 Võ Thị Tú 14QLMT 171 151 2.11 153 151 2 147 4 0 8.3 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141606 0 118 118140089 Lê Thị Hoa 14QLCN 163 154 2.53 154 153 1 152 2 0 8.3 1 1182002 Quản lý công nghiệp K20141607 0 118 118140024 Trần Thị Kim Liên 14KX1 163.5 153.5 2.57 153.5 153.5 0 153.5 0 0 8.3 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K20141608 0 121 121140069 Huỳnh Quốc Anh 14KT2 186.5 151.5 2.63 153.5 143.5 10 131.5 20 0 8.3 1 1211003 Kiến trúc K20141609 0 105 105120269 Phan Thanh Nhàn 12D3 184 153 2.11 153 143 10 133 20 0 8.4 1 1053014 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-ĐCN1610 0 105 105120066 Đoàn Công Chuẩn 12D1 162.5 153 2.42 153 143 10 133 20 0 8.4 1 1053014 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-ĐCN1611 0 102 102130152 Trương Văn Dương 13T4 162 153 2.36 153 143 10 133 20 0 8.4 1 1021027 Công nghệ Thông tin K2013_HTTT1612 0 102 102130156 Cáp Xuân Hiếu 13T4 191.5 153 2.19 153 143 10 133 20 0 8.4 1 1021027 Công nghệ Thông tin K2013_HTTT

21 / 24

Page 22: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1613 0 105 105130281 Hoàng Nguyên Phong 13TDH1 187.5 154 2.13 154 144 10 134 20 0 8.4 1 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131614 0 105 105130102 Nguyễn Phú Khánh 13D2 187 153 2.24 153 143 10 133 20 0 8.4 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1615 0 106 106130142 Hồ Tưởng 13DT2 172 152 2.38 152 140 12 128 24 0 8.4 1 1062009 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTDT1616 0 107 107130154 Đoàn Văn Rin 13H5 161 153 2.62 153 149 4 145 8 0 8.4 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131617 0 111 111130036 Nguyễn Bảo Quốc 13THXD1 168.5 152 2.71 153 153 0 152 0 0 8.4 2 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131618 0 101 101140120 Lê Đức Tiến 14C1B 176 152 2.29 152 152 0 152 0 0 8.4 1 1013005 Công nghệ chế tạo máy K20141619 0 102 102140206 Trương Hồng Hạnh 14TCLC2 163 158 2.59 158 158 0 158 0 0 8.4 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1620 0 103 103140139 Nguyễn Tấn Cảnh 14KTTT 162 147 2.14 151 147 4 139 8 0 8.4 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141621 0 104 104140127 Trần Văn An 14NL 158 153 2.74 153 153 0 153 0 0 8.4 1 1043008 Kỹ thuật Năng lượng & Môi trường K20141622 0 105 105140257 Huỳnh Viết Nhi 14DCLC 161.5 157.5 2.61 157.5 157.5 0 157.5 0 0 8.4 1 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1623 0 106 106140093 Nguyễn Thành Luân 14DT2 172.5 152 2.49 152 140 12 128 24 0 8.4 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1624 0 107 107140078 Phan Thị Khánh Linh 14H2A 166.5 155.5 2.29 153 146 7 136.5 19 0 8.4 1 1071005 Công nghệ Thực phẩm K20141625 0 107 107140279 Đinh Trọng Phú 14SH 158 151 2.56 153 145 8 135 16 0 8.4 1 1072006 Công nghệ Sinh học K20141626 0 111 111140073 Nguyễn Quang Dưỡng 14X2A 164 153.5 2.2 153.5 153.5 0 153.5 0 0 8.4 1 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20141627 0 111 111140049 Trương Tấn Toàn 14THXD 165.5 153.5 2.27 153.5 153.5 0 153.5 0 0 8.4 1 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K20141628 0 102 102120162 Phan Thanh Tùng 12T2 182 153 2.49 153 147 6 141 12 0 8.5 1 1021022 Công nghệ Thông tin K2012-HTN1629 0 106 106120197 Đặng Thạch 12DT4 157 153 3.08 153 141 12 129 24 0 8.5 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1630 0 117 117120088 Trần Đình Trung 12MT 167 153 2.4 153 149 4 145 8 0 8.5 1 1173001 Kỹ thuật Môi trường K20121631 0 117 117120054 Hoàng Thị Hương 12MT 158 153 2.93 153 149 4 145 8 0 8.5 1 1173001 Kỹ thuật Môi trường K20121632 0 117 117120148 Nguyễn Xuân Sang 12QLMT 157 153 2.99 153 151 2 149 4 0 8.5 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20121633 0 117 117120113 Trương Thị Thanh Hoa 12QLMT 157 153 2.71 153 151 2 149 4 0 8.5 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20121634 0 117 117120126 Nguyễn Thị Hồng Linh 12QLMT 162 153 2.38 153 151 2 149 4 0 8.5 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20121635 0 101 101130101 Lê Xuân Hoàng 13C1B 166.5 150 2.4 152 152 0 150 0 0 8.5 1 1013003 Công nghệ chế tạo máy K20131636 0 102 102130176 Trần Văn Thanh 13T4 163.5 153 2.64 153 143 10 133 20 0 8.5 1 1021029 Công nghệ Thông tin K2013_CNPM1637 0 103 103130221 Nguyễn Hữu Quốc 13KTTT 194.5 153 2.5 155 147 8 135 18 0 8.5 1 1032205 Kỹ thuật Tàu thủy K20131638 0 103 103130130 Nguyễn Tấn Hữu 13C4B 167 154 2.82 154 148 6 142 12 0 8.5 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131639 0 105 105130953 Phạm Anh Tuấn 13D1VA 209 151 2.25 153 143 10 131 20 0 8.5 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1640 0 106 106130019 Nguyễn Văn Hiếu 13DT1 222 152 2.56 152 140 12 128 24 0 8.5 2 1062010 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT1641 0 106 106130032 Nguyễn Nhật Linh 13DT1 193.5 152 2.5 152 140 12 128 24 0 8.5 1 1062010 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTVT1642 0 107 107130168 Lê Phan Tấn Trường 13H5 155 153 3.02 153 149 4 145 8 0 8.5 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131643 0 109 109130029 Võ Lê Sinh 13VLXD 211 154 2.05 153 143 10 132 22 0 8.5 1 1094002 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20131644 0 111 111130068 Nguyễn Đình Chung 13THXD2 168.5 153 2.5 153 153 0 153 0 0 8.5 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131645 0 111 111130035 Nguyễn Hữu Trần Quang 13THXD1 162.5 153 2.77 153 153 0 153 0 0 8.5 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131646 0 111 111130051 Văn Quý Triêm 13THXD1 159.5 153 2.43 153 153 0 153 0 0 8.5 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131647 0 101 101140008 Nguyễn Tiến Bách 14C1A 158 152 2.52 152 152 0 152 0 0 8.5 1 1013005 Công nghệ chế tạo máy K20141648 0 103 103140154 Hứa Văn Lộc 14KTTT 164.5 151 2.66 151 147 4 143 8 0 8.5 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141649 0 103 103140103 Nguyễn Tấn Phát 14THACO 205.5 175.5 2.5 170.5 164.5 6 153.5 22 0 8.5 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1650 0 105 105140204 Lê Công Tuấn Phong 14D3 201 149 2.51 153 143 10 129 20 0 8.5 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1651 0 107 107140130 Nguyễn Thị Khánh Huyền 14H2B 153 153 3.14 153 146 7 139 14 0 8.5 1 1071005 Công nghệ Thực phẩm K20141652 0 117 117140043 Hoàng Thị Minh Nhi 14MT 161 153 2.68 153 149 4 145 8 0 8.5 1 1173005 Kỹ thuật Môi trường K20141653 0 117 117140083 Hồ Thị Gái 14QLMT 170 153 2.67 153 151 2 149 4 0 8.5 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141654 0 118 118140049 Phan Đại Tài 14KX1 159.5 153.5 2.72 153.5 153.5 0 153.5 0 0 8.5 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K20141655 0 102 102120131 Huỳnh Kim Chính 12T2 215.5 155 2.39 153 147 6 139 16 0 8.6 2 1021023 Công nghệ Thông tin K2012 - HTTT1656 0 102 102120133 Nguyễn Đỗ Việt Đức 12T2 254 151 2.15 153 147 6 139 12 0 8.6 1 1021023 Công nghệ Thông tin K2012 - HTTT1657 0 105 105120341 Trương Cao Trọng 12DCLC 203.5 157.5 2.42 156.5 156.5 0 157.5 0 0 8.6 1 1053005 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012CLC1658 0 117 117120166 Nguyễn Văn Duy Tùng 12QLMT 185 153 2.53 153 151 2 149 4 0 8.6 1 1174001 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20121659 0 103 103130128 Nguyễn Hữu Hùng 13C4B 192.5 154 2.08 154 148 6 142 12 0 8.6 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131660 0 103 103130054 Nguyễn Đức Nghĩa 13C4A 201 157 2.2 154 148 6 139 18 0 8.6 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131661 0 105 105130194 Trần Vĩnh Tiến 13D3 198.5 153 2.19 153 143 10 133 20 0 8.6 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1662 0 106 106130100 Ngô Thanh Liêm 13DT2 207 149 2.29 152 140 12 125 24 0 8.6 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1663 0 106 106130091 Trần Cảnh Hậu 13DT2 190 149 2.09 152 140 12 125 24 0 8.6 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1664 0 108 108130015 Dương Văn Hoá 13SK 169.5 140.5 2.11 140.5 140.5 0 140.5 0 0 8.6 1 1081004 SPKT Công nghiệp K20131665 0 101 101140245 Lê Anh Quân 14C1VA 163 152 2.62 152 152 0 152 0 0 8.6 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1666 0 101 101140254 Trần Anh Tiệp 14C1VA 166 152 2.31 152 152 0 152 0 0 8.6 1 1013009 Công nghệ chế tạo máy K2014VA1667 0 101 101140198 Nguyễn Hữu Tân 14CDT2 175.5 153.5 2.46 153.5 151.5 2 149.5 4 0 8.6 1 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20141668 0 102 102140233 Nguyễn Hữu Tuấn 14T1 214 153 2.35 153 143 10 158 -5 0 8.6 1 1021033 Công nghệ Thông tin K2014_Mang1669 0 102 102140081 Nguyễn Quang Minh 14T2 153.5 153 3.17 153 143 10 133 20 0 8.6 1 1021035 Công nghệ Thông tin K2014_HTN1670 0 102 102140031 Phan Quí Nhân 14T1 160 153 2.62 153 143 10 133 20 0 8.6 1 1021037 Công nghệ Thông tin K2014_ANTT1671 0 103 103140159 Nguyễn Viết Nguyên 14KTTT 171 150.5 2.38 151 147 4 140.5 10 0 8.6 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141672 0 103 103140141 Nguyễn Văn Danh 14KTTT 164.5 151 2.71 151 147 4 143 8 8.6 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141673 0 105 105140331 Tạ Quang Cường 14TDH2 173 154 2.56 154 144 10 134 20 0 8.6 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141674 0 105 105140325 Phạm Văn Vượng 14TDH1 193 154 2.39 154 144 10 134 20 0 8.6 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141675 0 105 105140273 Võ Quang Tùng 14DCLC 190 157.5 2.18 157.5 157.5 0 157.5 0 0 8.6 1 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1676 0 108 108140024 Trần Cảnh Phước Nguyên 14SK 185.5 138.5 2.18 140.5 140.5 0 138.5 0 0 8.6 1 1081005 SPKT Công nghiệp K20141677 0 109 109140029 Nguyễn Minh Thanh Sang 14VLXD 176 154 2.11 153 143 10 132 22 0 8.6 1 1094003 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20141678 0 101 101120273 Phạm Đăng Văn 12C1C 218 152 2.05 152 152 0 152 0 0 8.7 1 1013001 Công nghệ chế tạo máy K20121679 0 105 105120133 Ngô Quang Trung 12D1 158 153 2.9 153 143 10 133 20 0 8.7 1 1053015 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-TĐH1680 0 105 105130287 Nguyễn Cảnh Tài 13TDH1 182 154 2.56 154 144 10 134 20 0 8.7 2 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131681 0 106 106130044 Nguyễn Hàn Phong 13DT1 167 152 2.2 152 140 12 128 24 0 8.7 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1682 0 106 106130179 Nguyễn Thị Ty Na 13DT3 168 152 2.63 152 140 12 128 24 0 8.7 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1683 0 102 102140220 Hoàng Bùi Ngọc Quý 14TCLC2 165 158 2.85 158 158 0 158 0 0 8.7 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1684 0 102 102140215 Hoàng Văn Phụng 14TCLC2 161 158 3.2 158 158 0 158 0 0 8.7 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1685 0 103 103140157 Võ Thành Long 14KTTT 157.5 151 2.79 151 147 4 143 8 0 8.7 1 1032003 Kỹ thuật Tàu thủy K20141686 0 103 103140077 Trần Đình Đây 14THACO 180.5 171.5 2.76 170.5 164.5 6 149.5 22 0 8.7 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1687 0 103 103140132 Trần Tý 14THACO 180.5 175.5 2.56 170.5 164.5 6 153.5 22 0 8.7 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1688 0 108 108140026 Nguyễn Thái Phong 14SK 158.5 140.5 2.5 140.5 140.5 0 140.5 0 0 8.7 1 1081005 SPKT Công nghiệp K20141689 0 118 118140017 Nguyễn Xuân Hoàng 14KX1 153.5 153.5 3.2 153.5 153.5 0 153.5 0 8.7 1 1183007 Kinh tế Xây dựng K2014

22 / 24

Page 23: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1690 0 101 101120379 Bùi Tuất 12CDT2 164.5 153.5 2.69 153.5 151.5 2 149.5 4 0 8.8 1 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20121691 0 103 103120202 Lê Anh Nam 12KTTT 160 155 3.01 155 147 8 139 16 0 8.8 1 1032204 Kỹ thuật Tàu thủy K20121692 0 106 106120169 Trần Đức Huy 12DT4 184 153 2.6 153 141 12 129 24 0 8.8 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1693 0 103 103130228 Lê Hồng Tiến 13KTTT 167 156 2.5 155 147 8 138 18 0 8.8 1 1032205 Kỹ thuật Tàu thủy K20131694 0 105 105130293 Huỳnh Văn Tiên 13TDH1 186 154 2.39 154 144 10 134 20 0 8.8 1 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131695 0 105 105130089 Lưu Tấn Dương 13D2 165.5 153 2.6 153 143 10 133 20 0 8.8 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1696 0 111 111130142 Phan Trần Thanh Khôi 13X2 172.5 151 2.65 153 153 0 151 0 0 8.8 1 1114002 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20131697 0 103 103140135 Trương Công Vũ 14THACO 179.5 175.5 2.85 170.5 164.5 6 153.5 22 0 8.8 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1698 0 105 105140320 Nguyễn Hữu Tưởng 14TDH1 172 154 2.44 154 144 10 134 20 0 8.8 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141699 0 105 105140404 Đặng Đình Sáng 14TDHCLC 166 162 2.59 160 150 10 138 24 0 8.8 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1700 0 105 105140384 Huỳnh Bình 14TDHCLC 191 162 2.41 160 150 10 138 24 0 8.8 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1701 0 105 105140400 Nguyễn Trọng Nghĩa 14TDHCLC 169 162 2.57 160 150 10 138 24 0 8.8 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1702 0 106 106140065 Phạm Vũ Duy Vinh 14DT1 166 152 2.49 152 140 12 128 24 0 8.8 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1703 0 106 106140102 Lê Tôn Phúc 14DT2 191 152 2.17 152 140 12 128 24 0 8.8 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1704 0 107 107140179 Trần Đức 14H5 179 151 2.45 153 149 4 143 8 0 8.8 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141705 0 109 109140162 Võ Đại Nghĩa 14X3B 170 153 2.48 153 146.5 6.5 140 13 0 8.8 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141706 0 117 117140117 Đặng Thị Thoa 14QLMT 156 153 3.29 153 151 2 149 4 0 8.8 1 1174003 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20141707 0 102 102120089 Lưu Đinh Hải Châu 12T1 176 155 2.94 153 147 6 135 20 0 8.9 1 1021022 Công nghệ Thông tin K2012-HTN1708 0 105 105120406 Trần Hữu Tiến Nhật 12TDH 170.5 154 2.73 154 144 10 134 20 0 8.9 1 1052002 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20121709 0 105 105120441 Nguyễn Văn Trường 12TDH 185 154 2.57 154 144 10 134 20 0 8.9 1 1052002 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20121710 0 105 105120184 Phan Hồng Nam 12D2 153 153 3.34 153 143 10 133 20 0 8.9 1 1053015 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-TĐH1711 0 102 102130076 Nguyễn Phúc Minh 13T2 168 152 2.48 153 143 10 128 24 0 8.9 1 1021027 Công nghệ Thông tin K2013_HTTT1712 0 102 102130194 Nguyễn Văn Đức 13T3 159 155 2.76 153 143 10 131 24 0 8.9 1 1021028 Công nghệ Thông tin K2013_HTN1713 0 107 107130138 Nguyễn Dương 13H5 182 153 2.21 153 149 4 145 8 0 8.9 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131714 0 111 111130010 Nguyễn Quang Đại 13THXD1 155.5 153 2.7 153 153 0 153 0 0 8.9 1 1115002 Kỹ thuật Xây dựng K20131715 0 117 117130102 Nguyễn Thị Mỹ Linh 13QLMT 153 153 3.18 153 151 2 149 4 0 8.9 1 1174002 Quản lý Tài nguyên và môi trường K20131716 0 101 101140056 Trương Văn Thanh 14C1A 157 152 2.55 152 152 0 152 0 0 8.9 1 1013005 Công nghệ chế tạo máy K20141717 0 105 105140414 Phạm Văn Tiến 14TDHCLC 171 162 2.69 160 150 10 138 24 0 8.9 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1718 0 105 105140258 Lương Tấn Phương 14DCLC 163.5 157.5 2.74 157.5 157.5 0 157.5 0 0 8.9 1 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1719 0 109 109140177 Đoàn Văn Tây 14X3B 170 153 2.54 153 146.5 6.5 140 13 0 8.9 1 1093007 Kỹ thuật XD công trình giao thông K20141720 0 111 111140077 Lê Ti Gôn 14X2A 170.5 153.5 2.42 153.5 153.5 0 153.5 0 0 8.9 1 1114003 Kỹ thuật Tài nguyên nước K20141721 0 106 106120178 Huỳnh Văn Lâm 12DT4 182 153 2.5 153 141 12 129 24 0 9 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1722 0 107 107120142 Văn Đình Nghị 12H2 154 153 3.37 153 146 7 139 14 0 9 1 1071702 Công nghệ Thực phẩm K20121723 0 109 109120086 Lý Quang Cường 12VLXD 166 156 2.82 153 143 10 130 26 9 1 1094001 Công nghệ KT Vật liệu xây dựng K20121724 0 105 105130041 Trương Công Ngân 13D1 185.5 153 2.26 153 143 10 133 20 0 9 1 1053020 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DHT1725 0 106 106130057 Nguyễn Văn Thắng 13DT1 202 152 2.23 152 140 12 128 24 0 9 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1726 0 107 107130135 Nguyễn Văn Diệu 13H5 179 149 2.82 153 149 4 141 8 0 9 1 1073002 Kỹ thuật Dầu Khí K20131727 0 101 101140170 Hồ Duy Vũ 14CDT1 155.5 153.5 2.79 153.5 151.5 2 149.5 4 0 9 1 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20141728 0 103 103140028 Đoàn Văn Kiệt 14C4A 165 154 2.43 154 148 6 142 12 0 9 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141729 0 103 103140037 Nguyễn Hoài Nhơn 14C4A 173 154 2.75 154 148 6 142 12 0 9 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141730 0 103 103140008 Hứa Văn Chính 14C4A 178 155 2.25 154 148 6 141 14 0 9 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141731 0 105 105140383 Hồ Văn Ba 14TDHCLC 175 162 2.76 160 150 10 138 24 0 9 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1732 0 106 106140132 Phan Quốc Vượng 14DT2 175.5 152 2.38 152 140 12 128 24 0 9 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1733 0 107 107140190 Lê Hoàng Linh 14H5 166 150 2.84 153 149 4 142 8 0 9 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141734 0 102 102130073 Nguyễn Thanh Liêm 13T2 160 155 2.55 153 143 10 131 24 0 9.1 1 1021026 Công nghệ Thông tin K2013_Mạng1735 0 103 103130063 Võ Lê Tấn Phong 13C4A 189 156 2.18 154 148 6 140 16 0 9.1 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131736 0 105 105130056 Đỗ Văn Sư 13D1 203 151 2.2 153 143 10 131 20 0 9.1 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1737 0 105 105140391 Nguyễn Ngọc Hoàn 14TDHCLC 189 160 2.46 160 150 10 140 20 0 9.1 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1738 0 105 105140386 Bùi Lê Đạt 14TDHCLC 164 162 3.34 160 150 10 138 24 0 9.1 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1739 0 105 105140255 Nguyễn Thái Ngọc 14DCLC 161.5 157.5 2.85 157.5 157.5 0 157.5 0 0 9.1 1 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1740 0 105 105140254 Lê Phú Ngọc 14DCLC 191.5 155.5 2.28 157.5 157.5 0 155.5 0 0 9.1 1 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1741 0 105 105140076 Trương Lại Việt Toàn 14D1 167 153 2.64 153 143 10 133 20 0 9.1 1 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT1742 0 105 105140156 Trương Thế Toàn 14D2 162 150 2.81 153 143 10 130 20 0 9.1 1 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT1743 0 105 105140039 Phan Ngọc Khải 14D1 182.5 153 2.48 153 143 10 133 20 0 9.1 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1744 0 110 110140194 Đặng Hoàng Phong 14X1C 156 153 2.74 153 143 10 133 20 0 9.1 1 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141745 0 106 106120009 Võ Thanh Ban 12DT1 152 152 3.14 152 140 12 128 24 0 9.2 1 1062006 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTDT1746 0 106 106120226 Nguyễn Thị Ngọc Linh 12DT4 190 153 2.48 153 141 12 129 24 0 9.2 1 1062008 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTMT1747 0 107 107120241 Nguyễn Quốc Bảo 12SH 158 153 3.08 153 145 8 137 16 0 9.2 1 1072702 Công nghệ Sinh học K20121748 0 105 105130088 Lê Văn Dương 13D2 212.5 152 2.13 153 143 10 132 20 0 9.2 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1749 0 105 105130049 Hồ Hoàng Phúc 13D1 201.5 151 2.37 153 143 10 131 20 0 9.2 1 1053021 Kỹ thuật Điện, điện tử K2013_DCN1750 0 107 107130009 Đỗ Thị Minh Hằng 13H1,4 161 153 2.59 153 137 16 121 32 0 9.2 1 1074704 Công nghệ Vật liệu K2013_Silicate1751 0 105 105140259 Phạm Văn Quang 14DCLC 203 157.5 2.66 157.5 157.5 0 157.5 0 0 9.2 2 1053008 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014CLC1752 0 105 105140214 Phan Thanh Sơn 14D3 156 150 3.09 153 143 10 130 20 0 9.2 1 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT1753 0 105 105140143 Lê Trung Sỹ 14D2 161 153 2.61 153 143 10 133 20 0 9.2 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1754 0 105 105140090 Nguyễn Doãn Vũ 14D1 168 153 2.8 153 143 10 133 20 0 9.2 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1755 0 105 105140108 Trần Xuân Triều Dương 14D2 163 150 2.49 153 143 10 130 20 0 9.2 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1756 0 106 106140125 Trịnh Vĩnh Trường 14DT2 159.5 152 2.79 152 140 12 128 24 0 9.2 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1757 0 107 107140183 Nguyễn Thị Hiền 14H5 175 153 2.55 153 149 4 145 8 0 9.2 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141758 0 107 107140174 Võ Văn Bình 14H5 153 153 3.14 153 149 4 145 8 0 9.2 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141759 0 111 111140031 Phan Hữu Nhân 14THXD 161.5 153.5 2.81 153.5 153.5 0 153.5 0 0 9.2 1 1115003 Kỹ thuật Xây dựng K20141760 0 108 108120005 Trương Thị Hiền 12SK 145 142 2.97 142 140 2 138 4 0 9.3 1 1081003 SPKT Công nghiệp K20121761 0 103 103130033 Nguyễn Ngọc Hùng 13C4A 190 154 2.28 154 148 6 142 12 0 9.3 1 1033003 Kỹ thuật cơ khí K20131762 0 106 106130047 Lê Thị Bích Phượng 13DT1 161 152 2.83 152 140 12 128 24 0 9.3 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1763 0 102 102140221 Nguyễn Hữu Quyền 14TCLC2 161 158 3.35 158 158 0 158 0 0 9.3 1 1021013 Công nghệ Thông tin K2014CLC1764 0 103 103140116 Đinh Văn Thắng 14THACO 189.5 175.5 2.32 170.5 164.5 6 153.5 22 0 9.3 1 1033009 Kỹ thuật cơ khí K2014_THACO1765 0 105 105140326 Dương Minh Xuân 14TDH1 162 154 2.8 154 144 10 134 20 0 9.3 1 1052001 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20141766 0 105 105140050 Vũ Mạnh Nguyên 14D1 168 155 2.83 153 143 10 131 24 0 9.3 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN

23 / 24

Page 24: Tên Loai Mã SoTC SoDA Nh SoTC Diem SoLan làm Thôi TT MaHS ...daotao.dut.udn.vn/download/K1910_XetDATN_20190822_23h_KhongNhanDAT… · 44 0 111 111130041 Nguyễn Thanh Tâm 13THXD1

TTLoai Luu

Mã khoa

MaHS Hoten Tenlop HPDangky HPTichluy DiemTBTL SoTC SoTCBB SoTCTC SoTCBBTLSoTC TCTL

SoTC Xet

SoTC Thieu

SoTC DATQ

SoDA Thieu

Nhận DA

SoTC ThieuTC

Diem DATN

SoLan làm DATN

Mã CTDTThôi học 1

Thôi học 2

Tên CTĐ

TGhi chú xét nhận DATN

1767 0 105 105130255 Hồ Văn Dương 13TDH1 202 154 2.49 154 144 10 134 20 0 9.4 1 1052003 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K20131768 0 101 101140181 Bùi Hữu Hòa 14CDT2 153.5 153.5 2.82 153.5 151.5 2 149.5 4 0 9.4 1 1014005 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20141769 0 103 103140026 Trần Đức Huy 14C4A 161 154 2.99 154 148 6 142 12 0 9.4 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141770 0 105 105140388 Bùi Lâm Thanh Hải 14TDHCLC 164 162 2.82 160 150 10 138 24 0 9.4 1 1052005 Kỹ thuật Điều khiển & Tự động hóa K2014CLC1771 0 105 105140148 Phạm Ngọc Thảo 14D2 174 153 2.69 153 143 10 133 20 0 9.4 1 1053026 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DCN1772 0 106 106140018 Bùi Công Minh Hoàng 14DT1 167 152 2.6 152 140 12 128 24 0 9.4 1 1062014 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2014-KTMT1773 0 105 105120171 Trần Huy 12D2 180 153 2.51 153 143 10 133 20 0 9.5 1 1053013 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-HTĐ1774 0 106 106130066 Lê Tuấn Tú 13DT1 178 152 2.6 152 140 12 128 24 0 9.5 1 1062011 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2013-KTMT1775 0 103 103140045 Trần Minh Sang 14C4A 175 151 2.37 154 148 6 139 12 0 9.5 1 1033005 Kỹ thuật cơ khí K20141776 0 107 107140208 Võ Hồng Quân 14H5 157 153 3.15 153 149 4 145 8 0 9.5 1 1073003 Kỹ thuật Dầu Khí K20141777 0 101 101120353 Nguyễn Văn Long 12CDT2 163.5 153.5 2.45 153.5 151.5 2 149.5 4 0 9.6 1 1014001 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20121778 0 107 107140263 Nguyễn Thị Lan 14SH 155 151 2.83 153 145 8 135 16 0 9.6 1 1072006 Công nghệ Sinh học K20141779 0 105 105120114 Trương Trọng Tân 12D1 168 153 2.44 153 143 10 133 20 0 9.8 1 1053013 Kỹ thuật Điện, điện tử K2012-HTĐ1780 0 107 107120073 Lê Tiến Dũng 12CNVL 153 153 3.59 153 137 16 121 32 0 9.8 1 1074013 Công nghệ Vật liệu K2012 - Silicate1781 0 105 105140094 Ngô Bảo Bình 14D2 188 153 2.45 153 143 10 133 20 0 9.8 1 1053025 Kỹ thuật Điện, điện tử K2014_DHT1782 1 103 103120088 Nguyễn Đắc Quốc 12C4A 237 135 1.93 154 148 6 121 14 144 10 2 0 0 0 1033001 Kỹ thuật cĐồ án Thiết kế ôtô (2), Đồ án Thiết kế Động cơ đốt trong (2), Đồ án Truyền động cơ khí (2), Vẽ kỹ thuật cơ khí (1), Toán chuyên ngành (3), Vư1783 1 106 106120028 Đặng Ngọc Hải Long 12DT1 188 131 1.85 152 140 12 107 24 142 11 0 0 0 1062006 Kỹ thuật Điện tử, truyền thông K2012-KTDT1784 1 101 101130169 Trần Văn Minh 13CDT1 145.5 137.5 2.53 153.5 151.5 2 137.5 0 1014003 Kỹ thuật Cơ Điện tử K20131785 1 109 109130122 Đỗ Trung Hiệp 13X3B 176.5 143 1.81 153 146.5 6.5 130 13 143 0 0 0 0 0 1093003 Kỹ thuật XD công trĐiểm TBC tích lũy <1.91786 1 103 103140115 Phạm Nhật Tân 14C4B 157.5 100.5 1.94 154 148 6 98.5 2 144 38.5 2 2 0 5 1033005 Kỹ thuật cChẩn đoán kỹ thuật động cơ (2), Thí nghiệm Ôtô & máy công trình (1), Thí nghiệm Động cơ (1), Đồ án Thiết kế ôtô (2), Thực tập Kỹ thuật 2 (1.5), Đồ án Thiết kế Động c1787 1 110 110140142 Nguyễn Văn Thảo 14X1C 136 109 2.15 153 143 10 109 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141788 1 110 110140146 Đỗ Anh Tiến 14X1C 115.5 107.5 2.73 153 143 10 107.5 0 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141789 1 110 110140044 Phan Văn Bảo Khang 14X1C 122 107 2.18 153 143 10 95 12 1104005 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20141790 1 103 103150189 Lê Quốc Huy 15KTTT 131.5 118 2.36 154 146 8 108 10 144 23 0 0 3 1032004 Kỹ thuật Tàu thủy K20151791 1 103 103150069 Nguyễn Văn Quốc 15C4A 120 66.5 2.08 153 148 5 66.5 0 143 71.5 2 2 5 1033006 Kỹ thuật cơ khí K20151792 1 110 110150237 Nguyễn Viết Thành 15X1C 96 80 2.82 153 143 10 80 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151793 1 110 110150166 Lê Hoàng Thuận 15X1B 80 76 2.95 153 143 10 76 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151794 1 110 110150250 Hồ Quang Trí 15X1C 86 78 2.75 153 143 10 78 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151795 1 110 110150209 Nguyễn Đình Minh Khôi 15X1C 93 75 2.33 153 143 10 75 0 1104007 Kỹ thuật Công trình xây dựng K20151796 1 117 117150137 Nguyễn Thị Trang 15QLMT 142 124 2.82 153 151 2 124 0 1174004 Quản lý Tài nguyên và môi trường K2015

24 / 24