tiÊu chuẨn mỚi thÁng 04/2017 -...

20
TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN TIÊU CHUẨN MỚI THÁNG 04/2017 TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VIỆT NAM (TCVN) ................................................. 2 Tài nguyên - Môi trường…………………………………………………………2 Nông nghiệp (Giống cây trồng, Thiết bị)...………………………………………2 ... Phân bón …………………………………………………………….………….3 Tinh bột – Ngũ cốc . ................................................................................................ 4 Mạch nha (Malt), Nước quả, Nước uống…………………………………………4 Thịt - Thủy sản - Thực phẩm có nguồn gốc thực vật ……………………………5 . Dầu mỡ động vật và thực vật ……………………………………………………5 An toàn vệ sinh thực phẩm – Phụ gia thực phẩm .. ................................................. 6 Vi sinh vật trong thực phẩm………………………………………………………6 Quy phạm ……………………..…………………………………………………7 Thức ăn chăn nuôi………………………………………………………………..7 Thực phẩm chức năng – Tinh dầu .......................................................................... .8 Công nghệ thông tin …………………………………………………………......8 Keo dán gỗ ............................................................................................................... 9 Vật liệu xây dựng .................................................................................................... 9 TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI ............................................................................. .10 Công nghệ thông tin……………………………………………………………10 Điện, điện tử - Thiết bị điện, điện tử .................................................................... 10 Không gian vũ trụ - Quang học. ............................................................................ 12 Ô tô - Cơ khí – Chế tạo......................................................................................... 13 Thiết bị nông nghiệp (Tưới nhỏ giọt) .................................................................... 13 .. Luyện kim – Sản phẩm kim loại.………………………………………………13 Vật liệu xây dựng – Thiết bị và máy móc xây dựn………………………..........14 Chất dẻo – Phụ kiện ống cấp thoát nước – Cao su – Nhựa ................................... 16 Hóa chất – Thiết bị hóa chất…………………………………………………….16 .. Dầu mỏ - nhiên liệu.……………………………………………………………17 Dệt - Gỗ - Da……………………………………………………………………18 Thủy tinh - Gốm sứ……………………………………………………………..18 Thiết bị y tế - Chăm sóc sức khỏe . ....................................................................... 18 Giải trí . .................................................................................................................. 19 Môi trường - Chất lượng nước – Chất lượng đất ………………………………19 Tài liệu hướng dẫn trong sản xuất, kinh doanh ..................................................... 19 Thiết bị đo – Phương pháp đo - Lấy mẫu……………………………………….19

Upload: others

Post on 30-Aug-2019

17 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

TRƯỜNG ĐH CÔNG NGHIỆP TP. HỒ CHÍ MINH

TRUNG TÂM THÔNG TIN – THƯ VIỆN

TIÊU CHUẨN MỚI THÁNG 04/2017

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VIỆT NAM (TCVN) ................................................. 2

Tài nguyên - Môi trường…………………………………………………………2

Nông nghiệp (Giống cây trồng, Thiết bị)...………………………………………2

... Phân bón …………………………………………………………….………….3

Tinh bột – Ngũ cốc . ................................................................................................ 4

Mạch nha (Malt), Nước quả, Nước uống…………………………………………4

Thịt - Thủy sản - Thực phẩm có nguồn gốc thực vật ……………………………5

. Dầu mỡ động vật và thực vật ……………………………………………………5

An toàn vệ sinh thực phẩm – Phụ gia thực phẩm .. ................................................. 6

Vi sinh vật trong thực phẩm………………………………………………………6

Quy phạm ……………………..…………………………………………………7

Thức ăn chăn nuôi………………………………………………………………..7

Thực phẩm chức năng – Tinh dầu .......................................................................... .8

Công nghệ thông tin …………………………………………………………......8

Keo dán gỗ ............................................................................................................... 9

Vật liệu xây dựng .................................................................................................... 9

TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI ............................................................................. .10

Công nghệ thông tin……………………………………………………………10

Điện, điện tử - Thiết bị điện, điện tử .................................................................... 10

Không gian vũ trụ - Quang học. ............................................................................ 12

Ô tô - Cơ khí – Chế tạo ......................................................................................... 13

Thiết bị nông nghiệp (Tưới nhỏ giọt) .................................................................... 13

.. Luyện kim – Sản phẩm kim loại.………………………………………………13

Vật liệu xây dựng – Thiết bị và máy móc xây dựn………………………..........14

Chất dẻo – Phụ kiện ống cấp thoát nước – Cao su – Nhựa ................................... 16

Hóa chất – Thiết bị hóa chất…………………………………………………….16

.. Dầu mỏ - nhiên liệu.……………………………………………………………17

Dệt - Gỗ - Da……………………………………………………………………18

Thủy tinh - Gốm sứ……………………………………………………………..18

Thiết bị y tế - Chăm sóc sức khỏe . ....................................................................... 18

Giải trí . .................................................................................................................. 19

Môi trường - Chất lượng nước – Chất lượng đất ………………………………19

Tài liệu hướng dẫn trong sản xuất, kinh doanh ..................................................... 19

Thiết bị đo – Phương pháp đo - Lấy mẫu……………………………………….19

Thử nghiệm không phá hủy – Đồ hộp thực phẩm ................................................. 20

TT Số hiệu tiêu chuẩn Tên tiêu chuẩn A4

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA VIỆT NAM (TCVN)

Tài nguyên - Môi trường Trở về đầu trang

1 TCVN 9799:2013 Âm học. Xác định mức tiếp xúc tiếng ồn nghề

nghiệp. Phương pháp kỹ thuật

58

2 TCVN 11565:2016 Bản đồ hiện trạng rừng. Quy định về trình bày và

thể hiện nội dung

47

3 TCVN 11566:2016 Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp. Quy định trình bày

và thể hiện nội dung

42

4 TCVN 11398:2016 Chất lượng đất. Phương pháp xác định khả năng

giữ lân

9

5 TCVN 11399:2016 Chất lượng đất. Phương pháp xác định khối lượng

riêng và độ xốp

9

6 TCVN 11456:2016 Chất lượng đất. Xác định hàm lượng axit humic và

axit fulvic. Phương pháp walkley-black

12

Nông nghiệp (Giống cây trồng, Thiết bị) Trở về đầu trang

7 TCVN 11570-1:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống keo. Phần 1:

Keo tai tượng

6

8 TCVN 11570-2:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống keo. Phần 2:

Keo lai

14

9 TCVN 11571-1:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống bạch đàn. Phần

1: Bạch đàn lai

14

10 TCVN 11572-1:2016 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống sở. Phần 1: Sở

chè

11

11 TCVN 11766:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống mắc ca 8

12 TCVN 11767:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống mây nếp 8

13 TCVN 11768:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống thảo quả 8

14 TCVN 11769:2017 Giống cây lâm nghiệp. Cây giống hồi 8

15 TCVN 10908:2016 Hạt giống vừng. Yêu cầu kỹ thuật 8

16 TCVN 10909:2016 Hạt giống rau muống. Yêu cầu kỹ thuật 8

17 TCVN 10910:2016 Hạt giống cây trồng. Hướng dẫn xác định khả

năng sống bằng phép thử tetrazolium

15

18 TCVN 11567-1:2016 Rừng trồng. Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng

trồng gỗ nhỏ. Phần 1: Keo lai

15

19 TCVN 11567-2:2016 Rừng trồng. Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng

trồng gỗ nhỏ. Phần 2: Keo tai tượng

13

20 TCVN 11387-1:2016 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun đeo vai.

Phần 1: Yêu cầu an toàn và môi trường

23

21 TCVN 11387-2:2016 Thiết bị bảo vệ cây trồng. Thiết bị phun đeo vai. 29

Phần 2: Phương pháp thử

22 TCVN 11388-1:2016 Máy nông nghiệp tự hành. Đánh giá độ ổn định.

Phần 1: Nguyên tắc

10

Phân bón Trở về đầu trang

23 TCVN 11400:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng đồng ở dạng chelat

bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn

lửa

12

24 TCVN 11401:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng mangan ở dạng

chelat bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử

ngọn lửa

12

25 TCVN 11402:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng kẽm ở dạng chelat

bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn

lửa

12

26 TCVN 11403:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng asen tổng số bằng

phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử

14

27 TCVN 11404:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng cacbonat bằng

phương pháp thể tích

12

28 TCVN 11405:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng canxi hòa tan

trong axit bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên

tử ngọn lửa

10

29 TCVN 11406:2016 Phân bón. Xác định hàm lượng sắt ở dạng chelat

bằng phương pháp phổ hấp thụ nguyên tử ngọn

lửa

10

30 TCVN 11407:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng silic hữu hiệu

bằng phương pháp phổ hấp thụ phân tử

11

31 TCVN 11408:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng tro không hòa

tan trong axit

9

32 TCVN 11409:2016 Phân bón rắn. Xác định hàm lượng phospho không

hòa tan trong xitrat bằng phương pháp khối lượng

11

Gia vị Trở về đầu trang

33 TCVN 11450:2016 Hạt mù tạt. Các yêu cầu 22

34 TCVN 11451:2016 Bột cà ri. Các yêu cầu 18

35 TCVN 11452:2016 Quả vani. Thuật ngữ và định nghĩa 12

36 TCVN 11453-1:2016 Vani [vanilla fragrans (salisbury) ames]. Phần 1:

Các yêu cầu

11

37 TCVN 11453-2:2016 Vani [vanilla fragrans (salisbury) ames]. Phần 2:

Phương pháp thử

17

38 TCVN 11454:2016 Hạt tiêu (piper nigruml) xanh khô. Các yêu cầu 9

39 TCVN 11455:2016 Hạt tiêu (piper nigrum l) ngâm nước muối. Yêu

cầu và phương pháp thử

16

40 TCVN 11467:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng

tro sulfat trong đường nâu, nước mía, syro và mật

rỉ

8

41 TCVN 11468:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định độ phân cực

của thành phần đường trong sản phẩm đường dạng

bột chứa chất chống vón

9

42 TCVN 11469:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng

formaldehyd trong đường trắng bằng phương pháp

đo màu

10

43 TCVN 11470:2016 Đường và sản phẩm đường. Xác định hàm lượng

đường khử trong đường mía thô, đường chuyên

biệt và các sản phẩm chế biến từ mía bằng quy

trình thể tích không đổi lane và eynon

19

Tinh bột – Ngũ cốc Trở về đầu trang

44 TCVN 11436:2016 Bột mì và tấm lõi lúa mì cứng. Xác định tạp chất

có nguồn gốc động vật

19

45 TCVN 11437:2016 Lúa mì cứng (Triticum durum Desf.). Các yêu cầu 21

46 TCVN 11438:2016 Bột và tấm lõi lúa mì cứng. Xác định hàm lượng

sắc tố màu vàng

11

47 TCVN 11439:2016 Tấm lõi lúa mì cứng. Xác định phần lọt qua sàng 12

48 TCVN 11440:2016 Ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc. Lúa mì cứng

(triticum durum desf.). Hướng dẫn chung đối với

phương pháp dùng thiết bị đo màu tấm lõi

9

49 TCVN 11441:2016 Tấm lõi và bột lúa mì cứng 8

50 TCVN 7967:2016

Thay thế:TCVN 7967:2008

Tinh bột và sản phẩm từ tinh bột. Xác định hàm

lượng lưu huỳnh dioxit. Phương pháp đo axit và

phương pháp đo độ đục

15

Mạch nha (Malt), Nước quả, Nước uống Trở về đầu trang

51 TCVN 11476:2016 Nước quả. Xác định hàm lượng naringin và

neohesperidin. Phương pháp sắc ký lỏng

13

52 TCVN 11477:2016 Nước quả. Xác định hàm lượng

polydimetylsiloxan. Phương pháp quang phổ hấp

thụ nguyên tử

9

53 TCVN 11478:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực

vật nhóm n-metylcarbamolyoxim và n-

metylcarbamat. Phương pháp sắc ký lỏng

12

54 TCVN 11479:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực

vật chứa nitơ và phospho. Phương pháp sắc ký khí

17

55 TCVN 11480:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực

vật. Phương pháp sắc ký lỏng sử dụng detector uv

15

56 TCVN 11481:2016 Nước uống. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực

vật đã clo hóa trong môi trường axit. Phương pháp

sắc ký khí

21

57 TCVN 11482-1:2016 Malt. Xác định độ màu. Phần 1: Phương pháp

quang phổ (phương pháp chuẩn)

9

58 TCVN 11482-2:2016 Malt. Xác định độ màu. Phần 2: Phương pháp so 11

màu

59 TCVN 11483-1:2016 Malt. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan. Phần 1:

Phương pháp kjeldahl

11

60 TCVN 11483-2:2016 Malt. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan. Phần 2:

Phương pháp quang phổ

9

61 TCVN 11483-3:2016 Malt. Xác định hàm lượng nitơ hòa tan. Phần 3:

Phương pháp đốt cháy dumas

11

62 TCVN 11484:2016 Malt. Xác định khả năng đường hóa 11

63 TCVN 11485:2016 Malt. Xác định độ ẩm và hàm lượng protein.

Phương pháp phổ hồng ngoại gần

9

64 TCVN 11486:2016 Malt. Xác định cỡ hạt 9

Thịt - Thủy sản - Thực phẩm có nguồn gốc thực vật Trở về đầu trang

65 TCVN 11491:2016 Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định dư

lượng nhóm pyrethroid tổng hợp. Phương pháp

sắc ký khí

13

66 TCVN 11492:2016 Thực phẩm có nguồn gốc thực vật. Xác định

glyphosate và axit aminomethylphosphonic

(AMPA). Phương pháp sắc ký khí

19

67 TCVN 11293:2016 Thủy sản. Xác định dư lượng pyrethroid. Phương

pháp sắc ký khí phổ khối lượng

12

68 TCVN 11294:2016 Thịt và sản phẩm thịt. Xác định dư lượng B2-

agonist trong thịt gia súc bằng phương pháp sắc ký

lỏng phổ khối lượng hai lần

15

Dầu mỡ động vật và thực vật Trở về đầu trang

69 TCVN 11513-1:2016 Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol

riêng rẽ. Phương pháp sắc ký khí. Phần 1: Dầu mỡ

động vật và thực vật

29

70 TCVN 11513-2:2016 Xác định hàm lượng sterol tổng số và các sterol

riêng rẽ. Phương pháp sắc ký khí. Phần 2: Dầu

ôliu và dầu bã ôliu

25

71 TCVN 11514:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định thành

phần triacylglycerol. Phương pháp sắc ký khí mao

quản

18

72 TCVN 11515:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định khối lượng

qui ước trên thể tích (khối lượng của một lít trong

không khí). Phương pháp sử dụng ống chữ u dao

động

14

73 TCVN 11516:2016 Dầu thực vật. Xác định hàm lượng aflatoxin tổng

số và các aflatoxin b1, b2, g1, g2. Phương pháp

sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn

nhiễm

17

74 TCVN 11517:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định

monoglycerid và diglycerid. Phương pháp sắc ký

khí

15

75 TCVN 11518:2016 Dầu thực vật. Xác định tryglycerid (theo số phân

đoạn). Phương pháp sắc ký lỏng

12

76 TCVN 11519:2016 Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định các

triglycerid đã polyme hóa. Phương pháp sắc ký

lỏng thẩm thấu gel

13

An toàn vệ sinh thực phẩm – Phụ gia thực phẩm Trở về đầu trang

77 TCVN 11427:2016 Hướng dẫn chung về việc sử dụng sản phẩm

protein thực vật (vpp) trong thực phẩm

15

78 TCVN 11428:2016 Hướng dẫn đối với vitamin và chất khoáng bổ

sung vào thực phẩm

7

79 TCVN 11429:2016 Hướng dẫn sử dụng chất hỗ trợ chế biến 6

80 TCVN 11430:2016 Hướng dẫn áp dụng các nguyên tắc chung về vệ

sinh thực phẩm để kiểm soát virus trong thực

phẩm

32

81 TCVN 11431:2016 Nguyên tắc lấy mẫu và thử nghiệm thực phẩm

trong thương mại quốc tế

14

82 TCVN 11442:2016 Phụ gia thực phẩm. Maltol 9

83 TCVN 11443:2016 Phụ gia thực phẩm. Etyl maltol 9

84 TCVN 11444:2016 Phụ gia thực phẩm. Erythritol 10

85 TCVN 11445:2016 Phụ gia thực phẩm. Axit L-glutamic 9

86 TCVN 11446:2016 Phụ gia thực phẩm. Monoamoni L-glutamat 8

87 TCVN 11447:2016 Phụ gia thực phẩm.Monokali L-glutamat 9

88 TCVN 11448:2016 Phụ gia thực phẩm. Canxi di-L-glutamat 8

89 TCVN 11449:2016 Phụ gia thực phẩm. Magie di-L-glutamat 9

90 TCVN 11471:2016 Phụ gia thực phẩm. Tinh bột biến tính 36

91 TCVN 11489:2016 Thực phẩm. Xác định các nguyên tố vết và hợp

chất hóa học của chúng. Xem xét chung và các

yêu cầu cụ thể

18

92 TCVN 11490:2016 Thực phẩm. Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực

vật bằng sắc ký lỏng-phổ khối lượng hai lần (LC-

MS/MS). Các thông số đo phổ khối lượng hai lần

24

93 TCVN 11493:2016 Thực phẩm. Xác định hàm lượng trans-

galatooligosacarid (TGOS). Phương pháp sắc ký

trao đổi ion

17

94 TCVN 8160-1:2016 Thực phẩm. Xác định hàm lượng nitrat và/hoặc

nitrit. Phần 1: Giới thiệu chung

10

95 TCVN 9519-2:2016 Thực phẩm. Xác định sulfit. Phần 2: Phương pháp

enzym

16

Vi sinh vật trong thực phẩm Trở về đầu trang

96 TCVN 10780-3:2016 Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phương pháp

phát hiện, định lượng và xác định typ huyết thanh

của salmonella. Phần 3: Hướng dẫn xác định typ

45

huyết thanh của salmonella spp

97 TCVN 11394:2016 Nguyên tắc và hướng dẫn đánh giá nguy cơ vi sinh

đối với thực phẩm

13

98 TCVN 11395:2016 Vi sinh vật trong chuỗi thực phẩm. Phản ứng

chuỗi polymerase (pcr) để phát hiện vi sinh vật

gây bệnh từ thực phẩm. Phát hiện clostridia sinh

độc tố thần kinh botulinum typ a,b,e và f

62

99 TCVN 11396:2016 Vi sinh vật trong thực phẩm. Phát hiện vibrio

vulnificus. Phương pháp nhận biết axit béo của vi

khuẩn bằng kỹ thuật sắc kí khí

12

100 TCVN 11397:2016 Vi sinh vật trong thực phẩm. Phát hiện e.coli

o157:h7. Phương pháp 8

13

101 TCVN 6404:2016- Thay

thế: TCVN 6404:2008

Vi sinh vật trong thực phẩm và thức ăn chăn nuôi.

Yêu cầu chung và hướng dẫn kiểm tra vi sinh vật

111

102 TCVN 9632:2016 -Thay

thế:TCVN 9632:2013

Nguyên tắc thiết lập và áp dụng các tiêu chí vi

sinh đối với thực phẩm

16

Quy phạm Trở về đầu trang

103 TCVN 5520:2016- Thay

thế:TCVN 5520:2009

Quy phạm đạo đức trong thương mại quốc tế về

thực phẩm bao gồm cả giao dịch ưu đãi và viện trợ

thực phẩm

6

104 TCVN 11432:2016 Quy phạm thực hành giảm thiểu 3-

monochloropropan-1,2-diol (3-mcpd) trong quá

trình sản xuất protein thực vật thủy phân bằng axit

(hvp axit) và các sản phẩm chứa các hvp axit

11

Thức ăn chăn nuôi Trở về đầu trang

105 TCVN 11200:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định độ ẩm bằng phương

pháp chuẩn độ karl fischer

15

106 TCVN 11201:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

sulfamethazin bằng phương pháp sắc kí lỏng có

tạo dẫn xuất sau cột

16

107 TCVN 11202:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

decoquinat bằng phương pháp sắc kí lỏng

15

108 TCVN 11203:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

oxytetracylin/oxytetracyclin hydrochloride bằng

phương pháp sắc kí lỏng

17

109 TCVN 11282:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

ethoxyquin. Phương pháp đo huỳnh quang

8

110 TCVN 11283:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

ethoxyquin. Phương pháp sắc ký lỏng

11

111 TCVN 11284:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng aklomide.

Phương pháp đo quang phổ

8

112 TCVN 11285:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng axit p-

aminobenzoic. Phương pháp đo quang phổ

9

113 TCVN 11286:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

buquinolate. Phương pháp đo huỳnh quang

9

114 TCVN 11287:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng carbadox.

Phương pháp đo quang phổ

10

115 TCVN 11288:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng dibutyltin

dilaurat. Phương pháp đo quang phổ hấp thụ

nguyên tử

9

116 TCVN 11289:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

dimetridazole. Phương pháp đo quang phổ

9

117 TCVN 11290:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng

ethopabate. Phương pháp đo màu

10

118 TCVN 11291:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng asen tổng

số. Phương pháp đo màu

10

119 TCVN 11292:2016 Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng taurine.

Phương pháp sắc ký lỏng hiệu năng cao pha đảo

11

Thực phẩm chức năng – Tinh dầu Trở về đầu trang

120 TCVN 11420:2016 Tinh dầu khuynh diệp (eucalyptus globulus Labill)

thô hoặc tinh chế

12

121 TCVN 11421:2016 Tinh dầu chanh tây [citrus limon (l.) burm.f.], thu

được bằng phương pháp ép

14

122 TCVN 11422:2016 Tinh dầu bạc hà (mentha x piperita l.) 16

123 TCVN 11423:2016 Tinh dầu bưởi (citrus x paradisi macfad.) thu được

bằng phương pháp ép

13

124 TCVN 11424:2016 Tinh dầu cam ngọt[Citrus sinensis (L.) Osbeck],

thu được bằng phương pháp chiết cơ học vỏ quả

12

125 TCVN 11425:2016 Tinh dầu sả chanh (cymbopogon citratus) 7

126 TCVN 11426:2016 Tinh dầu sả java 11

127 TCVN 11494:2016 Thực phẩm chức năng. Xác định hàm lượng

lycopen. Phương pháp sắc kí lỏng hiệu năng cao

19

Công nghệ thông tin Trở về đầu trang

128 TCVN 11816-1:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm

băm. Phần 1: Tổng quan

17

129 TCVN 11816-2:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm

băm. Phần 2: Hàm băm sử dụng mã khối n-bit

36

130 TCVN 11816-3:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm

băm. Phần 3: Hàm băm chuyên dụng

111

131 TCVN 11816-4:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Hàm

băm. Phần 4: Hàm băm sử dụng số học đồng dư

29

132 TCVN 11817-1:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Xác

thực thực thể. Phần 1: Tổng quan

19

133 TCVN 11817-2:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Xác

thực thực thể. Phần 2: Cơ chế sử dụng thuật toán

21

mã hóa đối xứng

134 TCVN 11817-3:2017 Công nghệ thông tin. Các kỹ thuật an toàn. Xác

thực thực thể. Phần 3: Cơ chế sử dụng kỹ thuật

chữ ký số

19

135 TCVN 11777-9:2017 Công nghệ thông tin. Hệ thống mã hóa hình ảnh

jpeg 2000. Các công cụ tương tác, giao thức và api

195

136 TCVN 11777-5:2017 Công nghệ thông tin. Hệ thống mã hóa hình ảnh

jpeg 2000. Phần mềm tham chiếu

27

137 TCVN 11777-10:2017 Công nghệ thông tin. Hệ thống mã hóa hình ảnh

jpeg 2000. Phần mở rộng đối với dữ liệu ba chiều

69

138 TCVN 11790:2017 Công nghệ thông tin. Phương pháp xác định hiệu

suất hộp mực in cho máy in ảnh điện đơn sắc và

thiết bị đa chức năng chứa bộ phận in

31

139 TCVN 9802-5:2017 Giao thức Internet phiên bản 6 (IPv6). Phần 5:

Giao thức phát hiện đối tượng nghe multicast

61

140 TCVN 10906-3:2017 Giao thức internet phiên bản 6 (IPV6). Sự phù hợp

của giao thức. Phần 3: Kiểm tra các yêu cầu kỹ

thuật IPv6

59

141 TCVN 11789:2017 Phương pháp xác định hiệu suất hộp mực in cho

máy in màu và thiết bị đa chức năng chứa bộ phận

in

22

Keo dán gỗ Trở về đầu trang

142 TCVN 11568:2016 Keo dán gỗ. Thuật ngữ và định nghĩa 20

143 TCVN 11569:2016 Keo dán gỗ. Xác định hàm lượng formaldehyde tự

do

26

Vật liệu xây dựng Trở về đầu trang

144 TCVN 11194:2017 Bitum. Phương pháp xác định độ đàn hồi 6

145 TCVN 11195:2017 Bitum. Phương pháp xác định độ ổn định lưu trữ 5

146 TCVN 11414-1:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe

giãn dạng tấm. Phần 1: Xác định độ phục hồi và

khả năng chịu nén

9

147 TCVN 11414-2:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe

giãn dạng tấm. Phần 2: Xác định độ đẩy trồi của

vật liệu

7

148 TCVN 11414-3:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe

giãn dạng tấm. Phần 3: Xác định độ giãn dài trong

nước đun sôi

6

149 TCVN 11414-4:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe

giãn dạng tấm. Phần 4: Thử nghiệm đun sôi trong

dung dịch axit hcl

6

150 TCVN 11414-5:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe

giãn dạng tấm. Phần 5: Xác định hàm lượng nhựa

7

151 TCVN 11414-6:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe 7

giãn dạng tấm. Phần 6: Xác định độ hấp thụ nước

152 TCVN 11414-7:2016 Mặt đường bê tông xi măng. Vật liệu chèn khe

giãn dạng tấm. Phần 6: Xác định khối lượng riêng

7

TIÊU CHUẨN NƯỚC NGOÀI

Công nghệ thông tin Trở về đầu trang

153 ASTM E2641-09(2017)-

Replace: ASTM E2641-09

Standard Practice for Best Practices for Safe

Application of 3D Imaging Technology

4

154 BS ISO/IEC 38505-1:2017 Information technology. Governance of IT.

Governance of data. Application of ISO/IEC

38500 to the governance of data

32

155 ISO/IEC 18013-3:2017 -

Replace: ISO/IEC 18013-

3:2009

Information technology — Personal identification

— ISO-compliant driving licence — Part 3:

Access control, authentication and integrity

validation

80

156 ISO/IEC 38505-1:2017 Information technology -- Governance of IT --

Governance of data -- Part 1: Application of

ISO/IEC 38500 to the governance of data

20

157 PD ISO/IEC TR 19075-

6:2017

Information technology. Database languages. SQL

Technical Reports. SQL support for JavaScript

Object Notation (JSON)

112

158 PD ISO/IEC TR 19075-

7:2017

Information technology. Database languages. SQL

Technical Reports. Polymorphic table functions in

SQL

198

159 PD ISO/IEC TS

19568:2017- Replace: PD

ISO/IEC TS 19568:2015

Programming languages. C++ extensions for

library fundamentals

128

Điện, điện tử - Thiết bị điện, điện tử Trở về đầu trang

160 BS IEC 61084-1:2017 Cable trunking systems and cable ducting systems

for electrical installations. - Part 1: General

requirements

46

161 BS IEC 61084-2-2:2017 Cable trunking systems and cable ducting systems

for electrical installations. - Part 2-2: Particular

requirements - Cable trunking systems and cable

ducting systems intended for mounting underfloor,

flushfloor, or onfloor

32

162 BS IEC 61084-2-3:2017 Cable trunking systems and cable ducting systems

for electrical installations. - Part 2-3: Particular

requirements - Slotted cable trunking systems

intended for installation in cabinets

20

163 BS EN 62435-5:2017 Electronic components - Long-term storage of

electronic semiconductor devices. - Part 5: Die

and wafer devices

24

164 BS EN 61300-2-9:2017-

Replcae: BS EN 61300-2-

9:2010

Fibre optic interconnecting devices and passive

components. Basic test and measurement

procedures. Tests. Shock

18

165 BS EN 61755-3-10:2017 Fibre optic interconnecting devices and passive

components. Connector optical interfaces.

Connector parameters of non-dispersion shifted

single mode physically contacting fibres. Non-

angled, ferrule-less, bore alignment connectors

16

166 BS EN 61202-1:2017 -

Replace: BS EN 61202-

1:2009

Fibre optic interconnecting devices and passive

components. Fibre optic isolators. Generic

specification

30

167 BS EN 60794-1-2:2017

Replace: BS EN 60794-1-

2:2014

Optical fibre cables. Generic specification. Basic

optical cable test procedures. General guidance

16

168 BS EN 50341-2-6:2017 Overhead electrical lines exceeding AC 1 kV.

National Normative Aspects (NNA) for SPAIN

(based on EN 50341-1:2012)

48

169 BS EN 62827-3:2016 Wireless power transfer - Management. - Part 3:

Multiple source control management

28

170 IEC 60287-2-3:2017 Electric cables - Calculation of the current rating -

Part 2-3: Thermal resistance - Cables installed in

ventilated tunnels

49

171 IEC 60335-2-36:2017 -

Replace: IEC 60335-2-

36:2002 +AMD1:2004+

AMD2:2008 CSV

Household and similar electrical appliances -

Safety - Part 2-36: Particular requirements for

commercial electric cooking ranges, ovens, hobs

and hob elements

35

172 IEC 60335-2-37:2017 -

Replace: IEC 60335-2-

37:2002

+AMD1:2008+AMD2:2011

CSV

Household and similar electrical appliances -

Safety - Part 2-37: Particular requirements for

commercial electric doughnut fryers and deep fat

fryers

31

173 IEC 60335-2-39:2012+

AMD1:2017 CSV -

Replace: IEC 60335-2-

39:2012

Household and similar electrical appliances -

Safety - Part 2-39: Particular requirements for

commercial electric multi-purpose cooking pans

123

174 IEC 60335-2-42:2002 +

AMD1:2008+

AMD2:2017- Replace: IEC

60335-2-42:2002+

AMD1:2008

Household and similar electrical appliances -

Safety - Part 2-42: Particular requirements for

commercial electric forced convection ovens,

steam cookers and steam-convection ovens

144

175 IEC 60335-2-47:2002+

AMD1:2008+

AMD2:2017- Replace: IEC

60335-2-47:2002+

AMD1:2008 CSV

Household and similar electrical appliances -

Safety - Part 2-47: Particular requirements for

commercial electric boiling pans

57

176 IEC 60335-2-48:2002+

AMD1:2008 + AMD2:2017

CSV - Replace: IEC 60335-

2-48:2002 +AMD1:2008

Household and similar electrical appliances -

Safety - Part 2-48: Particular requirements for

commercial electric grillers and toasters

106

CSV

177 IEC 60364-7-708:2017 -

Replace: IEC 60364-7-

708:2007

Low-voltage electrical installations - Part 7-708:

Requirements for special installations or locations

- Caravan parks, camping parks and similar

locations

12

178 IEC 60570:2003+

AMD1:2017 Replace: IEC

60570:2003

Electrical supply track systems for luminaires 80

179 IEC 61672-2:2013+

AMD1:2017 - Replace: IEC

61672-2:2013

Electroacoustics - Sound level meters - Part 2:

Pattern evaluation tests

160

180 IEC 62287-1:2017 -

Replace: IEC 62287-1:2010

/ AMD1:2013

Maritime navigation and radiocommunication

equipment and systems - Class B shipborne

equiment of the automatic identification system

(AIS) - Part 1: Carrier-sense time division

multiple access (CSTDMA) techniques

191

181 IEC TS 60318-7:2017

Replace: IEC TS 60318-

7:2011

Electroacoustics - Simulators of human head and

ear - Part 7: Head and torso simulator for the

measurement of air-conduction hearing aids

33

182 ISO 16773-4:2017-

Replace: ISO 16773-4:2009

Electrochemical impedance spectroscopy (EIS) on

coated and uncoated metallic specimens — Part 4:

Examples of spectra of polymer-coated and

uncoated specimens

36

183 JIS C 8461-21:2016 -

Replace: JIS C 8461-

21:2005

Conduit systems for cable management -- Part 21:

Particular requirements -- Rigid conduit systems

16

184 JIS C 8461-22:2016 -

Replace: JIS C 8461-

22:2005

Conduit systems for cable management -- Part 22:

Particular requirements -- Pliable conduit systems

16

185 JIS C 8461-23:2016 -

Replace: JIS C 8461-

23:2005

Conduit systems for cable management -- Part 23:

Particular requirements -- Flexible conduit

systems

14

186 JIS C 3662-

7:2010/AMENDMENT

1:2017 Replace: JIS C

3662-7:2010

Polyvinyl chloride insulated cables of rated

voltages up to and including 450/750 V -- Part 7:

Flexible cables screened and unscreened with two

or more conductors (Amendment 1)

3

187 JIS C 3663-

8:2010/AMENDMENT

1:2017- Replace: JIS C

3663-8:2010

Rubber insulated cables -- Rated voltages up to

and including 450/750 V -- Part 8: Cords for

applications requiring high flexibility

(Amendment 1)

3

188 PD ISO/TR 17321-3:2017 Graphic technology and photography. Colour

characterization of digital still cameras (DSCs).

User controls and readouts for scene-referred

imaging applications

16

Không gian vũ trụ - Quang học Trở về đầu trang

189 BS EN 2311:2017 -Replace:

BS EN 2311:2012

Aerospace series. Bushes with self-lubricating

liner. Technical specification

32

190 BS EN 3375-011:2017 -

Replace: BS EN 3375-

011:2015

Aerospace series. Cable, electrical for digital data

transmission. Single braid. Star Quad 100 ohms.

Light weight. Type KL. Product standard

18

191 BS EN 4604-010:2017

Replace: BS EN 4604-

010:2011

Aerospace series. Cable, electrical, for signal

transmission. Cable, coaxial, light weight, 50

Ohms, 200 °C, type KX (light WD). Product

standard

16

192 BS EN 6138:2017 Aerospace series. Cap, protective, non-metallic

for fitting ends ≤ 3 000 PSI hydraulic systems

14

193 BS EN 6059-302:2017 Aerospace series. Electrical cables, installation.

Protection sleeves. Test methods. High

temperature exposure

8

194 BS EN 6059-304:2017 Aerospace series. Electrical cables, installation.

Protection sleeves. Test methods. Flammability

12

195 BS ISO 16331-1:2017 -

Replace: BS ISO 16331-

1:2012

Optics and optical instruments. Laboratory

procedures for testing surveying and construction

instruments. Performance of handheld laser

distance meters

48

Ô tô - Cơ khí – Chế tạo Trở về đầu trang

196 ASTM D2809-09(2017) -

Replace: ASTM D2809-09

Standard Test Method for Cavitation Corrosion

and Erosion-Corrosion Characteristics of

Aluminum Pumps With Engine Coolants

11

197 ISO 1101:2017- Replace:

1101:2012

Geometrical product specifications (GPS) —

Geometrical tolerancing — Tolerances of form,

orientation, location and run-out

145

198 ISO 14104:2017 -Replace:

ISO 14104:2014

Gears — Surface temper etch inspection after

grinding, chemical method

17

199 ISO 28927-

1:2009/Amd.1:2017 -

Replace: ISO 28927-1:2009

Hand-held portable power tools — Test methods

for evaluation of vibration emission — Part 1:

Angle and vertical grinders AMENDMENT 1:

Cupped wire brushes

4

200 JIS D 5716:2016 Emergency escape tools for automobile 12

Thiết bị nông nghiệp (Tưới nhỏ giọt) Trở về đầu trang

201 ISO/IWA 20:2017 Understanding and applying drip irrigation for

sustainable agriculture

28

Luyện kim – Sản phẩm kim loại Trở về đầu trang

202 ASTM B771-11(2017) -

Replace: ASTM B771-11e1

Standard Test Method for Short Rod Fracture

Toughness of Cemented Carbides

8

203 ASTM B930-03(2017) -

Replace: ASTM B930-

03(2012)

Standard Test Method for Rating Grain Size and

Frequency of Abnormally Large Grains in

Cemented Tungsten Carbides (Hardmetals)

2

204 BS ISO 10203:2017-

Replace: BS ISO

10203:2015

Iron ores — Determination of calcium — Flame

atomic absorption spectrometric method

22

205 BS EN 62739-3:2017 Test method for erosion of wave soldering

equipment using molten lead-free solder alloy. -

Part 3: Selection guidance of erosion test methods

36

206 ISO 16220:2017 - Replace:

ISO 16220:2005

Magnesium and magnesium alloys -- Magnesium

alloy ingots and castings.

18

207 ISO 14713-3:2017 -

Replace: ISO 14713-3:2009

Zinc coatings -- Guidelines and recommendations

for the protection against corrosion of iron and

steel in structures -- Part 3: Sherardizing

8

208 ISO 14713-1:2017 Zinc coatings — Guidelines and

recommendations for the protection against

corrosion of iron and steel in structures — Part 1:

General principles of design and corrosion

resistance

18

209 JIS Z 8921:2016 Carbon nanotube composite resin coating film 8

210 JIS G 4051:2016 -Replace:

JIS G 4501:2009

Carbon steels for machine structural use 22

211 JIS G 3468:2016-

Replace:JIS G 3468:2011

Large diameter welded stainless steel pipes 24

212 JIS G 3448:2016-

Replace:JIS G 3448:2012

Light gauge stainless steel tubes for ordinary

piping

10

213 JIS G 4053:2016 -Replace:

JIS G 4503:2008

Low-alloyed steels for machine structural use 20

214 JIS G 3459:2016 -

Replace:JIS G 3459:2012

Stainless steel pipes 33

215 JIS B 7512:2016- Replace:

JIS B 7512:2005

Steel tape measures 10

216 JIS G 4052:2016- Replace:

JIS G 4502:2008

Structural steels with specified hardenability

bands

43

217 JIS G 0802:2016- Replace:

JIS G 0802:1998

Ultrasonic testing of stainless steel plates 29

218 JIS Z 3021:2016 -Replace:

JIS Z 3021:2010

Welding and allied processes -- Symbolic

representation

54

Vật liệu xây dựng – Thiết bị và máy móc xây dựng Trở về đầu trang

219 ASTM C1516 -05(2017)-

Replace: ASTM C1516-

05(2011)

Standard Practice for Application of Direct-

Applied Exterior Finish Systems

7

220 ASTM C1535-05(2017)-

Replace: ASTM C1535-

05(2011)

Standard Practice for Application of Exterior

Insulation and Finish Systems Class PI

7

221 ASTM D7143-17 -Replace:

ASTM D7143-11(2016)

Standard Practice for Emission Cells for the

Determination of Volatile Organic Emissions

20

from Indoor Materials/Products

222 ASTM D4103-17 Replace:

ASTM D4103-90(2016)

Standard Practice for Preparation of Substrate

Surfaces for Coefficient of Friction Testing

2

223 ASTM D1074-17 -Replace:

ASTM D1074-09

Standard Test Method for Compressive Strength

of Asphalt Mixtures

5

224 ASTM D2937 -17e1-

Replace: ASTM D2937-17

Standard Test Method for Density of Soil in

Place by the Drive-Cylinder Method

17

225 ASTM D3042 -17 -Replace:

ASTM D3052-87(2010)

Standard Test Method for Insoluble Residue in

Carbonate Aggregates

4

226 ASTM D3203/D3203M-17 -

Replace: ASTM

D3203/D3203M-11

Standard Test Method for Percent Air Voids in

Compacted Asphalt Mixtures

3

227 ASTM D3936-17 -Replace:

ASTM D3936-12

Standard Test Method for Resistance to

Delamination of the Secondary Backing of Pile

Yarn Floor Covering

12

228 ASTM D546-17 -Replace:

ASTM D546-10

Standard Test Method for Sieve Analysis of

Mineral Filler for Asphalt Paving Mixtures

2

229 ASTM D2172/D2172M-17-

Replace: ASTM

D2172/D2172M-11

Standard Test Methods for Quantitative

Extraction of Asphalt Binder from Asphalt

Mixtures

10

230 BS EN 14187-3:2017-

Replace: BS EN 14187-

3:2003

Cold applied joint sealants. Test methods.

Determination of self-levelling properties

10

231 BS EN 14187-2:2017 -

Replace: BS EN 14187-

2:2003

Cold applied joint sealants. Test methods.

Determination of tack free time

10

232 BS EN 14187-8:2017 -

Replace: BS EN 14187-

8:2003

Cold applied joint sealants. Test methods.

Determination of the artificial weathering by UV-

irradiation

14

233 BS EN 14187-4:2017

Replace: BS EN 14187-

4:2003

Cold applied joint sealants. Test methods.

Determination of the change in mass and volume

after immersion in test fuels and liquid chemicals

14

234 BS ISO 15818:2017 Earth-moving machinery. Lifting and tying-down

attachment points. Performance requirements

32

235 BS EN 14691:2017 -

Replace: BS EN 14691:2005

Flexible sheets for waterproofing. Waterproofing

of concrete bridge decks and other concrete

surfaces trafficable by vehicles. Compatibility by

heat conditioning

10

236 BS EN 14692:2017 -

Replace: BS EN 14692:2005

Flexible sheets for waterproofing. Waterproofing

of concrete bridge decks and other concrete

surfaces trafficable by vehicles. Determination of

the resistance to compaction of an asphalt layer

14

237 BS EN 14694:2017 Replace:

BS EN 14694:2005

Flexible sheets for waterproofing. Waterproofing

of concrete bridge decks and other concrete

surfaces trafficable by vehicles. Determination of

16

resistance to dynamic water pressure after

damage by pre-treatment

238 PD ISO/TS 15143-3:2016 Earth-moving machinery and mobile road

construction machinery. Worksite data exchange.

Telematics data

72

239 ISO 17892-6:2017- Replace:

ISO/TS 17892-6:2004

Geotechnical investigation and testing —

Laboratory testing of soil — Part 6: Fall cone test

11

240 JIS R 5201:2015 -

Replace:JIS R 5201:1997

Physical testing methods for cement 86

241 JIS A 5363:2016 -Replace:

JIS A 5363:2010

Precast concrete products -- General rules for

methods of performance test

24

242 JIS A 5758:2016 -Replace:

JIS A 5758:2010

Sealants for sealing and glazing in buildings 17

Chất dẻo – Phụ kiện ống cấp thoát nước – Cao su – Nhựa Trở về đầu trang

243 BS EN ISO 20028-1:2017 -

Replace: BS EN ISO 7792-

1:2012

Plastics. Thermoplastic polyester (TP) moulding

and extrusion materials. Designation system and

basis for specifications

24

244 BS EN ISO 20028-2:2017 -

Replace: BS EN ISO 7792-

2:2012

Plastics. Thermoplastic polyester (TP) moulding

and extrusion materials. Preparation of test

specimens and determination of properties

16

245 ISO 4589-1:2017 -Replace:

ISO 4589-1:1996

Plastics — Determination of burning behaviour

by oxygen index — Part 1: General requirements

6

246 ISO 4589-2:2017 - Replace:

ISO 4589-2:1996/Amd

1:2005

Plastics -- Determination of burning behaviour by

oxygen index -- Part 2: Ambient-temperature test

27

247 ISO 4589-3:2017 -Replace:

ISO 4589-3:2006

Plastics -- Determination of burning behaviour by

oxygen index -- Part 3: Elevated-temperature test

19

248 JIS K 6777:2016 -

Replace:JIS K 6777:2011

Chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) pipe

fittings for hot and cold water supply

34

249 JIS K 6776:2016-

Replace:JIS K 6776:2011

Chlorinated poly (vinyl chloride) (PVC-C) pipes

for hot and cold water supply

19

250 JIS K 6254:2016- Replace:

JIS K 6254:2010

Rubber, vulcanized or thermoplastic --

Determination of stress-strain properties

28

251 JIS K 6743:2016 -

Replace:JIS K 6743:2011

Unplasticized poly (vinyl chloride) (PVC-U) pipe

fittings for water supply

55

252 JIS K 6739:2016 -

Replace:JIS K 6739:2007

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U) pipe

fittings for drain

34

253 JIS K 6741:2016 -

Replace:JIS K 6741:2007

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

pipes

33

254 JIS K 6742:2016 -

Replace:JIS K 6742:2007

Unplasticized poly(vinyl chloride) (PVC-U)

pipes for water supply

24

Hóa chất – Thiết bị hóa chất Trở về đầu trang

255 ASTM D3052 -17 Standard Practice for Rating Water-Emulsion 6

Floor Polishes

256 ASTM D5752-10(2017) -

Replace: ASTM D5752-10

Standard Specification for Supplemental Coolant

Additives (SCAs) for Use in Precharging

Coolants for Heavy-Duty Engines

7

257 ASTM D2864-17a- Replace:

ASTM D2864-17

Standard Terminology Relating to Electrical

Insulating Liquids and Gases

7

258 ASTM D1455-17 -Replace:

ASTM D1455-87(2015)

Standard Test Method for 60#xb0; Specular

Gloss of Emulsion Floor Polish

2

259 ASTM D1122 -16(2017)e1 -

Replace: ASTM D1122-16

Standard Test Method for Density or Relative

Density of Engine Coolant Concentrates and

Engine Coolants By The Hydrometer

2

260 ASTM D3207-17 -Replace:

ASTM D3207-92(2016)

Standard Test Method for Detergent Resistance

of Floor Polish Films

2

261 ASTM D7840-12(2017) -

Replace: ASTM D7840-12

Standard Test Method for Foaming Tendencies of

Non-Aqueous Engine Coolants in Glassware

5

262 ASTM D5678-17 -Replace:

ASTM D5678-95(2016)

Standard Test Method for Freeze/Thaw

Resistance of Wax Emulsion Floor Polish

2

263 ASTM D1792-17 -Replace:

ASTM D1792-06(2012)e1

Standard Test Method for Long-Term

Removability Properties of Emulsion Floor

Polishes

3

264 ASTM D3543-17 -Replace:

ASTM D3543-93(2016)

Standard Test Method for Metal Glide Adhesion 4

265 ASTM D2048-17 -Replace:

ASTM D2048-10

Standard Test Method for Powdering of Floor

Polish Films

2

266 ASTM D3153-17 -Replace:

ASTM D3153-87(2015)

Standard Test Method for Recoatability of Water-

Emulsion Floor Polishes

3

267 ASTM D8034/D8034M-17 Standard Test Method for Simulated Service

Corrosion Testing of Non-Aqueous Engine

Coolants

8

268 ASTM D3206-17 -Replace:

ASTM D 3206-08(2015)

Standard Test Method for Soil Resistance of

Floor Polishes

2

269 ASTM D1793-17 -Replace:

ASTM D1793-92(2015)

Standard Test Method for Water Spotting of

Emulsion Floor Polishes

2

270 ASTM D1436-17- Replace:

ASTM D1436-97(2015)

Standard Test Methods for Application of

Emulsion Floor Polishes to Substrates for Testing

Purposes

3

271 ISO 25947-3:2017 Fireworks — Categories 1, 2 and 3 — Part 3:

Minimum labelling requirements

27

272 JIS B 8247:2016- Replace:

JIS B 8247:2006

Formed head for pressure vessel 11

273 PD ISO/TS 19883:2017 Safety of pressure swing adsorption systems for

hydrogen separation and purification

24

Dầu mỏ - nhiên liệu Trở về đầu trang

274 ASTM D4469-17-Replace:

ASTM D4469-11

Standard Practice for Calculating Percent Asphalt

Absorption by the Aggregate in Asphalt Mixtures

4

275 ASTM D7994-17 Standard Test Method for Total Fluorine,

Chlorine, and Sulfur in Liquid Petroleum Gas

(LPG) by Oxidative Pyrohydrolytic Combustion

Followed by Ion Chromatography Detection

(Combustion Ion Chromatography-CIC)

10

276 ISO 18135:2017 Solid Biofuels — Sampling 58

Dệt - Gỗ - Da Trở về đầu trang

277 ASTM D123-17 Replace:

ASTM D123-15be1

Standard Terminology Relating to Textiles 69

278 ASTM D7249/D7249M-

16e1 -Replace: ASTM

D7249/D7249M-16

Standard Test Method for Facing Properties of

Sandwich Constructions by Long Beam Flexure

10

279 ASTM D1683/D1683M-17 -

Replace: ASTM

D1683/D1683M-16

Standard Test Method for Failure in Sewn Seams

of Woven Fabrics

15

280 ASTM D1516 -05(2017)-

Replace: ASTM D1516-

05(2010)

Standard Test Method for Width of Leather 2

281 JIS L 1910:2016- Replace:

JIS L 1910:2002

Test methods for percentage of strength lowering

of textiles to oxygen-bleaching

10

Thủy tinh - Gốm sứ Trở về đầu trang

282 ASTM E2461-12(2017) -

Replace: ASTM E2461-12

Standard Practice for Determining the Thickness

of Glass in Airport Traffic Control Tower Cabs

17

283 BS EN ISO 19496-1:2017-

Replace: BS EN 15826:2009

Vitreous and porcelain enamels. Terminology.

Terms and definitions

36

284 ISO 20343:2017 Fine ceramics (advanced ceramics, advanced

technical ceramics) — Test method for

determining elastic modulus of thick ceramic

coatings at elevated temperature

9

Thiết bị y tế - Chăm sóc sức khỏe Trở về đầu trang

285 BS EN ISO 11138-1:2017-

Replace: BS EN ISO 11138-

1:2006

Sterilization of health care products. Biological

indicators. General requirements

52

286 BS EN ISO 11138-3:2017-

Replace: BS EN ISO 11138-

3:2009

Sterilization of health care products. Biological

indicators. Biological indicators for moist heat

sterilization processes

20

287 BS EN ISO 11138-4:2017-

Replace: BS EN ISO 11138-

4:2006

Sterilization of health care products. Biological

indicators. Biological indicators for dry heat

sterilization processes

20

288 ISO 14708-3:2017 -Replace:

ISO 14708-3:2008

Implants for surgery — Active implantable

medical devices — Part 3: Implantable

54

neurostimulators

289 ISO 11979-8:2017 -

Replace: ISO 11979-

8:2006/Adm1:2011

Implants ophtalmiques -- Lentilles intraoculaires

-- Partie 8: Exigences fondamentales

4

290 ISO 11979-8:2017 -

Replace: ISO 11979-

8:2006/Amd1:2011

Ophthalmic implants — Intraocular lenses —

Part 8: Fundamental requirements

4

291 ISO 18668-3:2017 Traditional Chinese medicine — Coding system

for Chinese medicines — Part 3: Codes for

Chinese Materia Medica

55

292 ISO 19610:2017 Traditional Chinese medicine — General

requirements for industrial manufacturing process

of red ginseng (Panax ginseng C.A. Meyer)

10

293 JIS T 9205:2016-

Replace:JIS T 9205:2009

Hospital beds 24

Giải trí Trở về đầu trang

294 ASTM F1148-17- Replace:

ASTM F1148-12

Standard Consumer Safety Performance

Specification for Home Playground Equipment

47

295 ASTM F2640 -17e1 Standard Consumer Safety Specification for

Booster Seats

8

296 BS EN ISO 11121:2017-

Replace: BS ISO

11121:2009

Recreational diving services. Requirements for

introductory programmes to scuba diving

22

Môi trường - Chất lượng nước – Chất lượng đất Trở về đầu trang

297 BS ISO 18400-100:2017 Soil quality. Sampling. Guidance on the selection

of sampling standards

16

298 BS ISO 18400-103:2017 Soil quality — Sampling. Part 103: Safety 46

299 BS ISO 18400-107:2017 Soil quality — Sampling. Part 107: Recording

and reporting

18

300 ISO 5667-16:2017 -

Replace: ISO 5667-16:1998

Water quality -- Sampling -- Part 16: Guidance

on biotesting of samples

24

301 PD CEN/TR 17078:2017 Stationary source emissions. Guidance on the

application of EN ISO 16911-1

44

Tài liệu hướng dẫn trong sản xuất, kinh doanh Trở về đầu trang

302 ISO 41012:2017 Facility management — Guidance on strategic

sourcing and the development of agreements

52

303 ISO 41011:2017 Facility management — Vocabulary 11

Thiết bị đo – Phương pháp đo - Lấy mẫu Trở về đầu trang

304 ASTM D8055-17 Standard Guide for Selecting an Appropriate

Electronic Thermometer for Replacing Mercury

Thermometers in D04 Road and Paving

Standards

5

305 ASTM E122-17 -Replace: Standard Practice for Calculating Sample Size to 5

ASTM E122-09e1 Estimate, With Specified Precision, the Average

for a Characteristic of a Lot or Process

306 ASTM E11-17 -Replace:

ASTM E11-16

Standard Specification for Woven Wire Test

Sieve Cloth and Test Sieves

12

307 JIS Z 3021:2016- Replace:

JIS Z 3021:1997

Methods of colour measurement -- Light-source

colour

41

Thử nghiệm không phá hủy – Đồ hộp thực phẩm Trở về đầu trang

308 JIS Z 2355-1:2016-

Replace:JIS Z 2355:2005

Non-destructive testing -- Ultrasonic thickness

measurement -- Part 1: Measurement method

55

309 JIS Z 2355-2:2016-

Replace:JIS Z 2355:2005

Non-destructive testing -- Ultrasonic thickness

measurement -- Part 2: Method for evaluating

performance characteristics of ultrasonic

thickness measuring equipment

30

310 JIS Z 1571:2016 -

Replace:JIS Z 1571:2005

Specifications for hermetically sealed metal cans

for food and drink

16

Thư viện Trường Đại học Công Nghiệp TP.HCM phối hợp với Trung tâm thông tin khoa

học và công nghệ TP.HCM cung cấp thông tin toàn văn dành cho người sử dụng thư viện trong

trường (SV, GV, HVCH, CBVC...) có nhu cầu học tập, nghiên cứu, tham khảo. Để gửi và nhận thông

tin, xin vui lòng liên hệ:

1. Thư viện Đại học Công Nghiệp TP.HCM: Gửi thông tin yêu cầu bằng 1 trong các phương tiện

sau:

+ Cổng thông tin Thư viện: http://lib.iuh.edu.vn tại mục "Yêu cầu tin";

+ Facebook: http://facebook.com/libiuh - Gửi qua "Tin nhắn" trên Page;

+ Liên hệ Phòng Nghiệp vụ: Phan Minh Trí – 0919.8989.33 - ĐT: (08) 38940390 (130) - Email:

[email protected]

2. Phòng đảm bảo thông tin của trung tâm thông tin khoa học và công nghệ TP.HCM

Địa chỉ: 79 Trương Định - Q1 - TP.HCM

ĐT: (08)38243826: (08)38297040 Ext: 202-203-216) Fax: 38291957

Website: www.cesti.gov.vn Email: [email protected]

Lưu ý

1/ Khi đến gửi yêu cầu thông tin, bạn nhớ mang theo thẻ sinh viên, thẻ giảng viên của trường.

2/ Thông tin được cung cấp miễn phi, ngoại trừ chi phí: in ấn tài liệu, mua tài liệu (nếu có)

Thư viện Trường Đại học Công nghiệp Thành phố Hô Chí Minh.