thuyluc xuongct

4

Click here to load reader

Upload: luong-van-thu

Post on 12-Dec-2015

215 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

THU

TRANSCRIPT

Page 1: thuyluc xuongct

BẢNG TRỊ SỐ THỦY LỰC

THÔNG SỐ CHỦ YẾU

Chiều dài tàu 16.0 m

Chiều rộng tàu 4.0 m

Chiều cao mạn 1.80 m

Mớn nước 1.20 m

THÔNG SỐ DÙNG TRONG BẢNG TÍNH

d Mớn nước m

DISP Tổng lượng chiếm nước t

LCB Hoành độ tâm nổi m

VCB Chiều cao tâm nổi m

LCA Hoành độ trọng tâm mặt đường nước m

TCP Số gia lượng chiếm nước trên 1cm chiều chìm t/cm

MCT Mô men nghiêng dọc trên 1cm chiều chìm tm/cm

KML Bán kính tâm chúi m

KMT Bán kính tâm nghiêng ngang m

VOLM Thể tích ( đã trừ 2% cơ cấu) m3

VOLT Thể tích (chưa trừ cơ cấu) m3

WLA Diện tích đường nước m2

WSA Diện tích mặt ướt m2

CP Hệ số béo lăng trụ

CB Hệ số béo thể tích

CM Hệ số béo sườn giữa

CW Hệ số béo đường nước

Chú ý:

- Trục x: gốc tính toán được lấy tại sườn 0

- Trục y: gốc tính toán được lấy tại dọc tâm ( bên trái +)

- Trục z: gốc tính toán được lấy từ đường chuẩn

2

Page 2: thuyluc xuongct

T VOLM VOLT DISP LCB LCF VCB KMT KML m m3 m3 t m m m m m-------------------------------------------------------------------------------- 0.000 0.00 0.00 0.00 9.011 8.959 -0.003 0.07 1246.62 0.050 0.07 0.11 0.11 8.824 8.774 0.030 0.43 218.57 0.100 0.28 0.35 0.35 8.721 8.591 0.063 0.78 125.49 0.150 0.65 0.74 0.74 8.613 8.478 0.097 1.12 87.92 0.200 1.15 1.28 1.28 8.529 8.382 0.130 1.41 68.37 0.250 1.80 1.96 1.96 8.461 8.289 0.163 1.65 56.75 0.300 2.58 2.77 2.77 8.394 8.215 0.196 1.83 48.56 0.350 3.48 3.70 3.70 8.333 8.156 0.229 1.95 42.46 0.400 4.50 4.74 4.74 8.283 8.099 0.261 2.02 38.13 0.450 5.62 5.88 5.88 8.246 8.028 0.293 2.07 35.24 0.500 6.83 7.12 7.12 8.209 7.974 0.325 2.10 32.69 0.550 8.15 8.46 8.46 8.169 7.945 0.356 2.12 30.27 0.600 9.55 9.88 9.88 8.132 7.919 0.388 2.13 28.31 0.650 11.03 11.38 11.38 8.100 7.880 0.419 2.14 26.87 0.700 12.59 12.96 12.96 8.069 7.845 0.450 2.15 25.61 0.750 14.23 14.62 14.62 8.039 7.816 0.482 2.15 24.49 0.800 15.94 16.36 16.36 8.008 7.789 0.513 2.15 23.51 0.850 17.73 18.16 18.16 7.980 7.732 0.544 2.15 23.04 0.900 19.57 20.03 20.03 7.956 7.670 0.575 2.15 22.72 0.950 21.49 21.98 21.98 7.930 7.630 0.606 2.15 22.20 1.000 23.50 24.00 24.00 7.902 7.586 0.637 2.15 21.80 1.050 25.56 26.09 26.09 7.874 7.529 0.668 2.14 21.61 1.100 27.70 28.25 28.25 7.845 7.461 0.699 2.14 21.58 1.150 29.92 30.49 30.49 7.814 7.386 0.731 2.14 21.65 1.200 32.21 32.80 32.80 7.782 7.323 0.762 2.15 21.63 1.250 34.56 35.18 35.18 7.749 7.283 0.793 2.15 21.39 1.300 36.98 37.62 37.62 7.718 7.261 0.825 2.15 21.05 1.350 39.46 40.12 40.12 7.688 7.248 0.856 2.15 20.66 1.400 41.99 42.67 42.67 7.661 7.243 0.887 2.15 20.26 1.450 44.57 45.27 45.27 7.636 7.244 0.918 2.16 19.86 1.500 47.20 47.91 47.91 7.614 7.254 0.948 2.16 19.44 1.550 49.86 50.60 50.60 7.595 7.268 0.979 2.16 19.04 1.600 52.57 53.33 53.33 7.579 7.284 1.009 2.17 18.67 1.650 55.33 56.10 56.10 7.564 7.304 1.040 2.18 18.33 1.700 58.12 58.91 58.91 7.552 7.327 1.070 2.18 18.01 1.750 60.92 61.76 61.76 7.542 7.367 1.100 2.08 17.68 1.800 63.31 64.30 64.30 7.538 7.569 1.127 1.61 16.65--------------------------------------------------------------------------------

3

Page 3: thuyluc xuongct

T LWL WLA WSA TPC MCT CB CW CP CM m m m2 m2 t/cm tm/cm------------------------------------------------------------------------------- 0.000 9.82 0.6 0.6 0.0 0.0 0.0000 0.0000 0.0000 0.0000 0.050 10.68 3.5 3.7 0.0 0.0 0.0197 0.0393 0.4125 0.0479 0.100 11.10 6.4 6.9 0.1 0.0 0.0396 0.0797 0.4144 0.0955 0.150 11.42 9.3 10.0 0.1 0.0 0.0598 0.1202 0.4194 0.1426 0.200 11.68 12.1 13.2 0.1 0.0 0.0800 0.1596 0.4247 0.1884 0.250 11.92 14.8 16.2 0.1 0.1 0.0998 0.1978 0.4497 0.2220 0.300 12.12 17.4 19.0 0.2 0.1 0.1193 0.2333 0.4561 0.2616 0.350 12.32 19.6 21.7 0.2 0.1 0.1382 0.2658 0.4630 0.2985 0.400 12.50 21.8 24.2 0.2 0.1 0.1563 0.2955 0.4698 0.3328 0.450 12.68 23.9 26.7 0.2 0.1 0.1734 0.3249 0.4757 0.3645 0.500 12.86 25.8 29.1 0.3 0.1 0.1898 0.3523 0.4817 0.3940 0.550 13.04 27.5 31.3 0.3 0.1 0.2057 0.3765 0.4881 0.4215 0.600 13.22 29.2 33.4 0.3 0.2 0.2210 0.3993 0.4944 0.4471 0.650 13.40 30.8 35.6 0.3 0.2 0.2357 0.4218 0.5003 0.4711 0.700 13.58 32.3 37.7 0.3 0.2 0.2498 0.4434 0.5061 0.4936 0.750 13.77 33.8 39.8 0.3 0.2 0.2634 0.4638 0.5119 0.5147 0.800 13.96 35.2 41.8 0.4 0.2 0.2768 0.4834 0.5177 0.5346 0.850 14.17 36.8 44.0 0.4 0.2 0.2897 0.5039 0.5234 0.5534 0.900 14.40 38.3 46.2 0.4 0.2 0.3020 0.5259 0.5288 0.5711 0.950 14.64 39.7 48.3 0.4 0.3 0.3142 0.5456 0.5345 0.5880 1.000 14.91 41.1 50.4 0.4 0.3 0.3263 0.5642 0.5404 0.6039 1.050 15.19 42.5 52.7 0.4 0.3 0.3382 0.5842 0.5463 0.6190 1.100 15.49 44.0 54.9 0.4 0.3 0.3498 0.6046 0.5523 0.6334 1.150 15.82 45.5 57.3 0.5 0.4 0.3613 0.6256 0.5584 0.6471 1.200 16.15 46.9 59.6 0.5 0.4 0.3728 0.6454 0.5647 0.6601 1.250 16.21 48.2 61.8 0.5 0.4 0.3841 0.6634 0.5710 0.6726 1.300 16.28 49.3 63.8 0.5 0.4 0.3951 0.6795 0.5773 0.6845 1.350 16.34 50.4 65.9 0.5 0.4 0.4060 0.6943 0.5835 0.6958 1.400 16.41 51.4 67.8 0.5 0.5 0.4166 0.7083 0.5895 0.7067 1.450 16.47 52.3 69.8 0.5 0.5 0.4270 0.7216 0.5954 0.7171 1.500 16.54 53.2 71.7 0.5 0.5 0.4370 0.7338 0.6010 0.7271 1.550 16.61 54.1 73.6 0.5 0.5 0.4468 0.7455 0.6065 0.7367 1.600 16.68 54.9 75.5 0.5 0.5 0.4564 0.7569 0.6119 0.7458 1.650 16.75 55.7 77.4 0.6 0.5 0.4657 0.7680 0.6171 0.7547 1.700 16.82 56.5 79.3 0.6 0.6 0.4748 0.7788 0.6222 0.7631 1.750 16.89 55.6 82.7 0.6 0.6 0.4835 0.7453 0.6270 0.7711 1.800 16.97 43.3 96.9 0.4 0.6 0.4885 0.5341 0.6339 0.7706-------------------------------------------------------------------------------

4