thuật ngữ tiếng anh trong etabs

5
Thuật ngữ Tiếng Anh trong Etabs http://xd360.info/?p=233 1. Decard : Tọa độ vuông góc 2. Cylindrical Coordinates: Tọa độ trụ 3. Joint : Nút 4. Load : Tải trọng 5. Mass: Khối lượng. 6. Active : Chuyển vị được tính đến trong quá trình phân tích kết cấu. 7. Restrainted : Chuyển vị đã được xác định trước, tương ứng với nó là chương trình sẽ tính trong Analyse. 8. Constrained : Chuyển vị sẽ được xác định từ một số bậc tự do khác. 9. Null : Chuyển vị không ảnh hưởng đến kết cấu và sẽ bỏ qua trong quá trình phân tích kết cấu. 10. Unavaible : Chuyển vị đã được khai trừ từ quá trình phân tích kết cấu. 11. Avaible and Unavaible Degrees of Freedom : Điều khiển này nằm trong Analysis Options. 12. Global Coordinates System : Hệ trục tọa độ tổng thể. 13. Assign : Gán 14. Point Loads : Điểm gán lực. 15. Force Global X,Y,Z : Lực tác dụng vào nút theo phương và chiều của trục tọa độ tổng thể. 16. Moment Global X, Y, Z : theo phương của trục toạ độ tổng thể. 17. Label : Tên nhãn. 18. Hinge : Khớp nối. 19. Fixed : Ngàm. 20. Spring : Gối đàn hồi. 21. Rollers : Trục lăn ( Khớp lăn). 22. Translation : Chuyển vị thẳng. 23. Rotatoion : Chuyển vị xoay. 24. Diaphragm : Sàn tuyệt đối cứng. Các điểm gán cho chức năng này có cùng một chuyển vị. 25. Body : Khối, vật thể. Tất cả các điểm gán cho nút này có chuyển vị bằng nhau. 26. Rigid : Nút cứng,Tất cả các điểm gán cho nút này có chuyển vị bằng nhau. 27. Stresses and Strains : ứng suất và biến dạng của vật liệu. 28. Frame Element : Phần tử thanh 29. Shell Element : Phần tử tấm. 30. Material Name : Tên vật liệu 31. Type of Material : Loại vật liệu.

Upload: tovanan

Post on 29-Sep-2015

26 views

Category:

Documents


8 download

TRANSCRIPT

Thut ng Ting Anh trong Etabs

Thut ng Ting Anh trong Etabs

http://xd360.info/?p=2331. Decard : Ta vung gc

2. Cylindrical Coordinates:Ta tr

3. Joint : Nt

4. Load : Ti trng

5. Mass: Khi lng.

6. Active : Chuyn v c tnh n trong qu trnh phn tch kt cu.

7. Restrainted : Chuyn v c xc nh trc, tng ng vi n l chng trnh s tnh trong Analyse.

8. Constrained : Chuyn v s c xc nh t mt s bc t do khc.

9. Null : Chuyn v khng nh hng n kt cu v s b qua trong qu trnh phn tch kt cu.

10. Unavaible : Chuyn v c khai tr t qu trnh phn tch kt cu.

11. Avaible and Unavaible Degrees of Freedom : iu khin ny nm trong Analysis Options.

12. Global Coordinates System : H trc ta tng th.

13. Assign : Gn

14. Point Loads : im gn lc.

15. Force Global X,Y,Z : Lc tc dng vo nt theo phng v chiu ca trc ta tng th.

16. Moment Global X, Y, Z : theo phng ca trc to tng th.

17. Label : Tn nhn.

18. Hinge : Khp ni.

19. Fixed : Ngm.

20. Spring : Gi n hi.

21. Rollers : Trc ln ( Khp ln).

22. Translation : Chuyn v thng.

23. Rotatoion : Chuyn v xoay.

24. Diaphragm : Sn tuyt i cng. Cc im gn cho chc nng ny c cng mt chuyn v.

25. Body : Khi, vt th. Tt c cc im gn cho nt ny c chuyn v bng nhau.

26. Rigid : Nt cng,Tt c cc im gn cho nt ny c chuyn v bng nhau.

27. Stresses and Strains : ng sut v bin dng ca vt liu.

28. Frame Element : Phn t thanh

29. Shell Element : Phn t tm.

30. Material Name : Tn vt liu

31. Type of Material : Loi vt liu.

32. Isotropic : Vt liu ng hng.

33. Ortho : Vt liu trc hng.

34. Anisotropic : Vt liu d hng.

35. Mass Volume : Khi lng ring, dng tnh khi lng ring ca tng bi ton ng.

36. Weight Volume : Trng lng ring ca vt liu, dng tnh ti trng bn thn.

37. Modulus of Elastic E : M un n hi dng tnh ko, nn, un. Thay i theo Mac BT, Tham s E cng vi tit din ca kt cu, s quyt nh bin dng ca kt cu.

38. Poisson Ratio Factor: H s Pot xong m dng tnh G = E/2(1+m) quyt nh bin dng xon v trc.

39. Dead load : Ti trng tnh ti.

40. Live load : Ti trng hot ti.

41. Wind load : Ti trng gi.

42. Quake load : Ti trng ng t.

43. Snown load : Ti trng tuyt roi.

44. Combo : T hp.

45. Add : Cng.

46. Enve : Bao t hp.

47. SRSS : cn bc hai ca tng bnh phng.

48. Scale Factor : H s t hp.

49. Linear : Phn tch tuyn tnh.

50. Nonlinear : Phn tch phi tuyn.

51. Modal : Dao ng ring.

52. Modal Analysis : Phn tch dao ng.

53. Eigenvertor : Dng tnh dao ng ring ca kt cu cng trnh.

54. Ritz Vertor : Dng tnh dao ng khi ch r thnh phn lc tham gia dao ng.

55. Number of modes : S dng dao ng do ngi dng khai bo cho phn mm bit.

56. Frequencey Range : Di tng s.

57. Cyclic : Chu k tun hon.

58. Convergence Tolerance : Dung sai hi t.

59. Calculate Diaphragm centers of rigidity: Tnh ton tm cng trong qu trnh phn tch kt cu.

60. Vertical Line Ojects : Phn t thng ng.

61. Horizontal Line Ojects : Phn t nm ngang.

62. Other-neither vertical nor horizontal : Khng thng ng v cng khng nm ngang.

63. Local Axes : hiu chnh Ta .

64. Major : Chuyn chuyn ngnh.

65. Degree of Freedom : Bc t do.

66. Non Prismatic section : mt ct c tic din thay i.

67. Absolute : Tnh theo chiu di tuyt i.

68. Rectangular: Hnh ch nht.

69. General : Ph bin.

70. Corss section Area : Din tch tit din mt ct ngang.

71. Tosional constant : M men qun tnh chng son.

72. Momen of innertial about : Mmen qun tnh quay quanh.

73. Shear area : Din tch chu ct.

74. Platic Modulus about : M mem chng un.

75. Radius of Gyration about : bn knh qun tnh.

76. Modulus of elasticity: M un n hi, dng cho cng dc trc v cng chng un.

77. Mass density : Khi lng ring, dng tnh khi lng phn t.

78. Weight density : Trng lng ring, dng tnh ti trng bn thn.

79. Axial stiffness : cng dc trc.

80. Bending stiffnesses : cng chng un.

81. Insertion point : im chn.

82. Cross section : Mt ct chng cho

83. Automatic from connectivity : T ng tnh li chiu di tnh ton.

84. Define lenghts : nh ngha chiu di.

85. Rigid Zone factor : H s cng.

86. Automatic frame subdivide : T ng chia nh phn t.

87. Auto mesh at intermediate points : Chia nh phn t c chn ti nhng im nm dc trn phn t, cc im ny l cc im nm trn cc phn t khc hoc cc im mesh ca phn t area.

88. Auto mesh at intermediate points and intersecting Line/edges: Chia nh phn t c chn ti nhng im nm trn phn t v giao im ca cc phn t. Mc nh

89. No mesh : Khng chia nh phn nhng phn t c chn.

90. Area element : Phn t tm.

91. Slab : Kt cu bn sn.

92. wall : Kt cu tng b tng vch.

93. Membrane : Phn t mng, ch chu ko hoc chu nn theo phng mt phng, m men theo phng php tuyn c th b qua.

94. Plate : Phn t tm, ch chu un v chu ct.

95. Shell : Phn t v tm, Chu un ngoi mt phng, ko hay nn trong mt phng.

96. Thickness Fomualation : Hiu ng bin dng k hoc khng k n trong phn t Plate hoc phn t shell.

97. Thick plate : Bao gm hiu ng bin dng ct.

98. Thin plate : B qua hiu ng bin dng ct ngang.

99. Pier : Vch chu lc chnh.

100. Spandrel : Phn vch ging ngang.

101. Distributed Bar : Ct thp dc theo cnh ca Pier.

102. Spacing and clear cover of the bar : Khong cch ct thp v lp bo v.

103. End/Commer bar size : Thp gc ca Pier.

104. Pier result Design : Thit k vch.

105. Area mesh Option : Chia nh phn t sn.

106. For Defining rigid Diaphragm and mass only : cng hoc ti trng ng truyn cng vi i tng c chn.

107. No auto meshing : i tng khng c chia nh trong qu trnh tnh ton.

108. Auto mesh object into structural Element : Cho php s chia nh trong qa trnh tnh ton.

109. Mesh at beam and other meshing lines : Ging nh Default Option.

110. Mesh at wall and ramp Edges : Chia nh ti vch.

111. Mesh at visible grids : Chia nh ti ni giao ca cc ng sinh.

112. Futher Subdevice auto mesh with maximum Element size of : T ng chia nh phn t area c kt ln nht =

113. Ramp and wall mesh options : Ty chn chia nh ram c v tng.

114. Add new pier section : To mt pier mi.

115. Start from existing wall pier : nh ngha mt Pier t mt Pier c sn.

116. SD select data.

117. Design type : Ch r kiu thit k

118. Reinforcement to be checked : Bi ton kim tra.

119. Reinforcement to be designed : Bi ton thit k.

120. Shape : Hnh dng

121. Draw menu : thc n v.

122. Draw tructural shape : Dng v cc hnh dng kt cu nh ch I, T, H, ng.

123. Draw solid shape : v bn hnh dng c bit.

124. Rectangle : Hnh ch nht.

125. Circle : Hnh trn.

126. Circular segment : Vng trng khuyt.

127. Circular sector : Cung trn.

128. Draw poly shape : V a gic mt cch ty .

129. Bar cuver : Thanh bo v ct thp.

130. Size Bar : Kch thc ct thp.

131. Corner point reinforcement : Thp gia cng gc.

132. Preference : S yu thch.

133. Preference Diameter : ng knh ct thp.

134. Geometric : Hnh hc.

135. Associated : Hi lin hip, s kt giao.

136. Reinforcing : Gia cng.

137. Components : B phn.

138. Edge : Cnh

139. Pattern : Bng mu.

140. Grid : Li.

141. Grid dimensions : Cc thng s ca li mt bng.

142. Uniform grid spacing : Khong cch gia cc ng li u nhau.

143. Uniform distribution of weight : S phn b u trng lng.

144. Number line in X direction : S lng ng li theo phng X.

145. Number line in Y direction : S lng ng li thep phng Y.

146. Spacing in X direction : Khong cch gia cc ng li thep phng X.

147. Spacing in Y direction : Khong cch gia cc ng li theo phng trc Y.

148. Story Dimensions : Cc thng s v chiu cao tng.

149. Simple story data : D liu cho tng tng.

150. Number stories : S tng.

151. Typical story height : Chiu cao tng in hnh.

152. Bottom story height : Chiu cao tng trt.

153. Primary : li chnh.

154. Secondary: Li ph.

155. Visibility : Tm nhn, iu khin s n hin ca li.

156. Glue to grid line : Cc im trn li s bm dnh ly li.

157. Elevation : cao ca tng.

158. Master Story : tng chnh.

159. Similar : Ging tng ny.

160. Brace : Phn t ging.

161. Replicate : Lp li, ti to.