thông tin về các khóa học dành cho sinh viên quốc tế 2018 · học bổng cho sinh...
TRANSCRIPT
Thông tin về các khóa học dành cho sinh viên quốc tế 2018
utas.edu.au/international
NỘI DUNGVì sao bạn nên chọn Đại học Tasmania? 1
Những điều thú vị về bang Tasmania, Úc 2
Những cơ sở giảng dạy của UTAS 3
Chúng tôi đón bạn miễn phí 4
Dịch vụ hỗ trợ sinh viên 6
Chương trình học bổng 7
Chi phí sinh hoạt cho sinh viên 8
Chương trình giảng dạy Tiếng Anh 10
Dự bị Đại học 11
Du học và trao đổi sinh viên 12
Các chương trình giảng dạy tại Đại học Tasmania để bạn lựa chọn 14
Điều kiện xét tuyển với học sinh Việt Nam 14
Bảng quy đổi điểm ATAR với học sinh Việt Nam? 14
Các khóa học dành cho sinh viên quốc tế 15
Yêu cầu đầu vào chung 24
1. Đi đầu trong lĩnh vực giảng dạy
Đại học Tasmania (UTAS) là đại học lâu đời thứ 4 ở Úc. UTAS là đại học đi đầu trong việc giảng dạy, gần đây đã nhận được nhiều giải thưởng về giáo dục hơn bất cứ trường đại học nào khác ở Úc. Năm 2016, UTAS nằm trong 300 trường đại học tốt nhất thế giới, theo xếp hạng của Academy Ranking of World University:
• Top 50 thế giới về ngành Trái đất và Khoa học Hàng hải (Earth and Marine Sciences)
• Top 100 thế giới về ngành Nông Lâm nghiệp (Agricultural and Forestry)
• Top 150 thế giới về ngành Mĩ thuật và Thiết kế (Art and Design)
• Top 200 thế giới về ngành Môi trường học (Environmental Studies)
• Top 250 thế giới về ngành Luật (Law); ngành Xã hội học (Sociology); ngành Giáo dục và Dào tạo (Education and Training)
• Top 300 thế giới về ngành Y (Medicine)
2. Môi trường nghiên cứu đẳng cấp thế giới
Năm 2016, UTAS được xếp hạng trong nhóm top 2% các trường đại học trên thế giới. Những thành tựu xuất sắc của trường đã được Chính phủ Úc ghi nhận. Kèm theo đó, UTAS được nhận xét là trường đại học “bằng hoặc trên chuẩn thế giới” với 18 ngành nghiên cứu (chiếm 86% các ngành học gửi xét duyệt) và giữ vị trí tiên phong trong lĩnh vực Kỹ thuật địa chất (Geomatic engineering research), Khoa học Thủy sản (Fisheries sciences), và ngành Báo chí và Viết chuyên nghiệp (Journalism and Professional writing). Sinh viên và nghiên cứu sinh sẽ có lợi thế hợp tác với hơn 400 đối tác trong ngành từ hơn 117 quốc gia trên thế giới.
3. Chi phí và Học bổngUTAS dành cho sinh viên nước ngoài nhiều gói học bổng lớn. Học phí của UTAS áp dụng cho sinh viên nước ngoài ở mức trung bình, kèm theo đó sinh hoạt phí tại Tasmania thấp hơn các bang khác ở Úc, tạo điều kiện cho sinh viên có môi trường sống thoải mái hơn.
4. Bạn không chỉ là một con sốVới lượng sinh viên gần 38.000, UTAS đảm bảo chất lượng giảng dạy bằng việc chia nhiều lớp nhỏ, đem lại cơ hội học tập tốt nhất, tạo điều kiện để giảng viên tập trung giúp đỡ từng người học. Số lượng sinh viên nước ngoài của trường khoảng 4.400, và chúng tôi mang lại cho bạn chất lượng học tập tốt nhất - thay vì số báo danh, chúng tôi sẽ thuộc tên các bạn!
Vì sao bạn nên chọn Đại học Tasmania?
1
Tasmania là một hòn đảo nằm về phía nam nước Úc, có diện tích tương đương Cộng hòa Ireland.
Tasmania nổi tiếng với quang cảnh thiên nhiên được bảo toàn gần như nguyên vẹn.
Hơn 42% diện tích đảo Tasmania được xếp hạng di sản thế giới, công viên quốc gia và rừng hay khu vực biển được bảo tồn.
Đây là điểm du lịch ưa thích của những ai yêu thiên nhiên và ham khám phá. Một điểm đặc biệt của Tasmania so với phần đất liền của Úc là hòn đảo này có đủ 4 mùa trong năm, với mùa hè tươi nắng và mùa đông tuyết phủ.
Hobart là thành phố cảng lớn nhất ở Tasmania, và nơi đây bạn sẽ được hòa mình vào rất nhiều các lễ hội lớn quanh năm, các hoạt động thể thao giải trí, hoặc nếu bạn là người thích sống chậm thì ở Hobart có vô số tiệm cafe, tiệm ăn, nhà hát, quảng trường, và đặc biệt là những bãi biển tuyệt đẹp.
Những trải nghiệm thú vị ở đây có thể kể đến như: thăm quan Bảo tàng MONA – Old and New Art; tận mắt ngắm nhìn ánh sáng huyền diệu của Aurora Australis; đi du lịch vịnh Wineglass; mua sắm ở những khu chợ lớn và sầm uất tại Hobart.
Những điều thú vị về bang Tasmania, Úc
Sullivan’s Cove
Derwent River
Sandy Bay
BELLERIVE
HOBART CBD
Medical Science PrecinctTCOTA
IMASConservatorium of Music
Sandy Bay (main campus)Jane Franklin Hall
Main Campus (Newham)
LAUNCESTON CBD
INVERMAY
Inveresk Campus
Tamar River
Những cơ sở giảng dạy của UTASCơ sở Diện tích Ngành học chính
Hobart 100 hectar
Nhạc viện (Conservatorium of Music); Đại học Nghệ thuật (Tasmanian College of Arts); Học viện Hàng hải và Nghiên cứu Nam Cực (IMAS); Viện Y học Tasmania (Medical Sciences Precinct); Khoa Khoa học, Kỹ thuật và Công nghệ (Faculty of Science, Engineering and Technology)
Launceston
Newham 50 hectarĐại học Hàng Hải Úc (Australia Maritime College); Phòng thí nghiệm Công nghệ Giao diện với người (HITlab AU)
Inveresk 17 hectarĐại học Nghệ thuật Tasmania (Tasmanian College of Arts); Trường Kiến trúc và Thiết kế (School of Architecture and Design)
Cơ sở Hobart Cơ sở Launceston
2 3
Chúng tôi đón bạn miễn phí Sau khi đăng ký nhà ở, bạn nên đăng ký dịch vụ đón sân bay miễn phí của trường ít nhất 3 ngày trước ngày bạn tới. Gia đình và bạn bè nếu đi cùng bạn sẽ phải trả một khoản rất nhỏ nếu như xe còn chỗ.
Bạn truy cập đường link sau để biết thêm thông tin và đăng ký đón sân bay: www.utas.edu.au/students/international-students/airport-pickup-request.
Launceston
Hobart
Tasmania
Australia
Vị trí
Hobart
Melbourne
Brisbane
2.5hrs
2hrs 35min1hr 50min
1hr 35min
1hr1hr 10min
(2hrs 20min đường bộ) ) Launceston
Sydney
4 5
Cố vấn sinh viên (International Student Advisors – ISAs)Trong suốt quá trình học tập tại UTAS, bất cứ khi nào sinh viên quốc tế cần hỗ trợ, các giáo viên cố vấn ISAs sẽ giúp bạn giải quyết mọi thắc mắc hay khó khăn gặp phải.
Đội ngũ phát triển giáo dục và hỗ trợ về ngôn ngữĐội ngũ cán bộ nhà trường và các sinh viên ưu tú sẽ hỗ trợ miễn phí cho sinh viên khắc phục rào cản ngôn ngữ hay những khó khăn trong học tập để bạn đạt kết quả học tập tốt nhất.
Cố vấn cá nhânNhững cố vấn đáng tin cậy và chuyên nghiệp của UTAS sẽ cho bạn lời khuyên cần thiết về bất cứ vấn đề cá nhân nào.
Hỗ trợ về sức khỏeUTAS luôn hỗ trợ bạn trong những vấn đề liên quan đến sức khỏe với điều kiện tốt nhất có thể
Phát triển nghề nghiệpUTAS mang lại cho bạn những cơ hội tốt nhất để có thể chọn được công việc cho riêng mình, với nhiều dịch vụ như IPrep – chương trình định hướng nghề nghiệp và thực tập dành cho sinh viên nước ngoài, giúp chuẩn bị hành trang cần thiết khi tìm và xin việc.
Học bổng chuyển tiếp từ dự bị lên đại họcNếu bạn đã hoàn thành khóa Dự bị Đại học (University’s Foundation Studies Program – FSP), gói học bổng này hỗ trợ 25% học phí đã đăng kí khi bạn học tiếp lên bậc Đại học.
Để biết thêm chi tiết, truy cập utas.edu.au/students/international-scholarships hoặc email [email protected]
Học bổng cho các khóa học sau đại học Nếu bạn đã hoàn thành bậc Đại học tại UTAS và muốn học tiếp lên Cao học, gói học bổng này sẽ hỗ trợ 10% học phí của khóa học.
Để biết thêm chi tiết, truy cập utas.edu.au/students/international-scholarships hoặc email [email protected]
Dịch vụ hỗ trợ sinh viên
6 7
Học bổng dành cho sinh viên quốc tế (TIS) Đây là gói học bổng dành riêng cho sinh viên quốc tế khi đóng học phí toàn bộ. Gói học bổng sẽ hỗ trợ bạn 25% học phí của chương trình dự bị đại học, các chương trỉnh lấy bằng cử nhân, thạc sỹ, tiến sỹ trong suốt thời gian học tập, với điều kiện sinh viên cần đạt mức điểm yêu cầu trong quá trình học tập. Chương trình học bổng này áp dụng với hầu hết các khóa học tại UTAS.
Để biết thêm chi tiết, truy cập utas.edu.au/students/international-scholarships hoặc email [email protected]
Học bổng cho sinh viên có người nhà là cựu sinh viên của trường Đây là gói học bổng dành cho sinh viên quốc tế có người thân từng theo học tại UTAS, hỗ trợ 10% học phí cho khóa học của bạn.
Để biết thêm chi tiết, truy cập utas.edu.au/students/international-scholarships hoặc email [email protected]
Chương trình học bổng
Yêu cầu tài chính cho Visa sinh viênĐể nhận visa sinh viên, bạn cần chứng minh khả năng tài chính chi trả cho quá trình theo học ở Úc, bao gồm chi phí đi lại, học phí cho năm học đầu tiên, và $19.830 sinh hoạt phí trong 12 tháng.
Để biết thêm chi tiết, truy cập border.gov.au
Ước tính chi phí sinh hoạt tại TasmaniaNơi ở:
– Khách sạn mini: $90 - $150/tuần
– Chung căn hộ: $100 - $215/tuần
– Ở riêng: $150 - $300/tuần
– Ở trong KTX của trường: $150 - $213/tuần
Truy cập đường link để biết thêm chi tiết và lựa chọn: www.accommodation.utas.edu.au www.jane.edu.au
– Ở nhà người bản xứ của trường: $275/tuần
Truy cập đường link để biết thêm chi tiết www.utas.edu.au/accomm/homestay
– Nhà ở cho sinh viên dưới 18 tuổi www.utas.edu.au/accomm/under-18
Các bạn cần đăng ký ít nhất 3 tháng trước ngày nhập học nếu muốn ở trong ký túc xá của trường.
Nếu như muốn tự tìm chỗ ở khi bạn sang học thì nên tìm trước chỗ ở ngắn hạn.
Chi phí sinh hoạt
– Tiêu vặt và ăn ngoài: $60 - $200/tuần
– Điện nước: $12 - $20/tuần
– Điện thoại và internet: $20 - $55/tuần
– Đi lại bằng phương tiện công cộng: $15 - $30/tuần
– Giải trí, thể thao, chăm sóc sức khỏe cá nhân: $60 - $150/tuần
– Chi phí cho học tập (sách, copy, văn phòng phẩm): $800/năm
* Chi phí ước tính dựa theo thông tin về mức sống của chính phủ nước Úc (study/inaustralia.gov.au/english/live-in-australia/living-costs)và một số lựa chọn về nhà ở, dịch vụ tiện ích của Đại học Tasmania, cũng như của các nhà cung cấp dịch vụ cho thuê nhà ở, tiện ích ở bang Tasmania.
* Chi phí ước tính dựa theo số liệu từ tháng 12, 2017.
Chi phí sinh hoạt cho sinh viên
8 9
UTASAccess — Vào thẳng khóa Tiếng Anh
Chương trình này hỗ trợ sinh viên về Tiếng Anh, được giáo viên bản xứ giảng dạy. Khóa học chia thành nhiều cấp bậc, mỗi cấp bậc bao gồm 5 tuần học, 20 giờ học mỗi tuần.
Chương trình giảng dạy Tiếng Anh
Yêu cầu trước khi nhập học Cấp bậc tương ứngSinh viên với yêu cầu nhập học là IELTS 6.0 (tất cả các kỹ năng) hoặc hơn, phải hoàn thành Level 6 và 7
LEVEL 7 IELTS 6.0 với tất cả các kỹ năng không dưới 6)
IELTS 6.0 (không kỹ năng nào dưới 5.5)
TOEFL iBT 75 (Điểm viết 18)
PTE 50 (không kỹ năng giao tiếp nào dưới 36)
Cambridge English Scale tổng điểm 173, không kĩ năng nào dưới 157
LEVEL 6 (IELTS 6.0 với tất cả các kỹ năng không dưới 5.5)
IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5)
TOEFL iBT 46 (Điểm viết 14)
PTE 42 (không kỹ năng giao tiếp nào dưới 36)
Cambridge English Scale tổng điểm 165, không kĩ năng nào dưới 157
LEVEL 5**
IELTS 5.0 (không kỹ năng nào dưới 4.5)
TOEFL iBT 40 (Điểm viết 12)
PTE 36 (không kỹ năng giao tiếp nào dưới 30)
Cambridge English Scale tổng điểm 157, không kĩ năng nào dưới 150
LEVEL 4
IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.5)
TOEFL iBT 34 PTE 30 (không kỹ năng giao tiếp nào dưới 30)
Cambridge English Scale tổng điểm 153, không kĩ năng nào dưới 147
LEVEL 3
IELTS 4.5 (không kỹ năng nào dưới 4.5)
TOEFL iBT 32 PTE 30 (không kỹ năng giao tiếp nào dưới 24)
Cambridge English Scale tổng điểm 147, không kĩ năng nào dưới 147
LEVEL 2
IELTS 4.0 trờ xuống TOEFL IBT 31 trở xuống
Up to PTE 29 Cambridge English Scale 146 trở xuống
LEVEL 1*
* Level 1 được dạy ở mức trung bình. Học sinh ở dưới mức này sẽ mất nhiều thời gian hơn để đạt yêu cầu** Yêu cầu tối thiểu của khóa Dự bị Đại học UTAS
Dự bị Đại học
Cấu trúc Khóa họcBạn sẽ chọn học một trong ba nhóm ngành sau, dựa trên loại bằng mà bạn dự định học ở bậc đại học
– Nghệ thuật và Luật
– Kinh doanh
– Khoa học, Y tế và Kỹ thuật
Bên cạnh đó, bạn sẽ phải học hai môn bắt buộc: Anh văn, và Ý tưởng và Tư duy Phê phán, sau đó bạn có thể đăng kí một số môn tự chọn dựa trên ngành học đã chọn.
Phương án các môn học tự chọn nói trên xem tại website: utas.edu.au/foundation-studies.
Yêu cầu đầu vàoYêu cầu đầu vào tiếng Anh đối với FSP là điểm chứng chỉ IELTS tối thiểu phải đạt 5.5, không có kỹ năng nào điểm dưới 5.0, hay điểm số tương đương đối với các chứng chỉ khác như TOEFL và PTE.
Lựa chọn đầu vào thay thếNếu bạn chưa đạt được những yêu cầu về tiếng Anh dành cho Chương trình Dự bị Đại học, bạn có thể đăng kí khóa học tiếng của UTASAccess tại Trung tâm Ngôn ngữ Anh. Thời lượng của khóa học phụ thuộc vhụ trình độ tiếng Anh của bạn khi đăng kí và thời gian cần thiết để đạt thành công tại Cấp 5 của khóa học.
Ví dụ, nếu như bạn đạt điểm IELTS 5.0, trong đó không kỹ năng nào dưới 4.5, bạn sẽ được xếp vào Cấp 4 và có thể theo học chương trình Dự bị Đại học sau ít nhất 10 tuần học nếu bạn đạt được kết quả như yêu cầu ở Cấp 5. Tuy nhiên, hãy chuẩn bị học tiếp các môn cùng cấp nếu như bạn không đỗ.
Nếu bạn hoàn thành Cấp 5 khóa tiếng Anh của chương trình UTASAccess, bạn có thể theo học FSP trực tiếp mà không cần yêu cầu nào về IELTS.
Học bổng Dự bị Đại học dành cho người có kết quả học tập caoHọc sinh đạt thành tích cao đăng ký chương trình Dự bị Đại học sẽ được xét học bổng (High Achievers Scholarship) tương đương 50% học phí. Học bổng này khá cạnh tranh do chỉ cấp 5 suất một năm!
Đường tới Đại học
Chương trình Dự bị Đại học (Foundation Studies Program – FSP) của trường Đại học Tasmania được thiết kế cho những người muốn bắt đầu học Đại học nhưng chưa đạt yêu cầu về trình độ học vấn.
Bằng cách hoàn thành vượt khóa Dự bị Đại học và đạt điểm số trung bình (GPA) theo yêu cầu của khoa bạn chọn, bạn sẽ được tuyển trực tiếp vào Đại học Tasmania (không áp dụng cho các ngành Điều dưỡng (Nursing), Dược (Medicine) và Dược phẩm (Pharmacy) do chỉ tiêu của các ngành này có hạn.
Các khóa học Tiếng Anh
của UTASAccessCấp 1, 2 & 3 Tiền Trung cấp Trung cấp
Cấp 4 & 5 Trung cấp Trên trung cấp
Cấp 6 Cao cấp
Cấp 7Cao cấp
Chứng chỉ tốt nghiệp, Thạc sỹ, Nghiên cứu và Tiến sĩ
Chương trình Đại học
Chương trình Dự bị Đại học
10 11
Tới TasmaniaSinh viên theo học tại UTAS và sinh viên theo chương trình trao đổi sẽ học 1 hay 2 học kỳ tại UTAS theo các môn của trường.
Nếu trường đại học hiện tại của bạn có thỏa thuận chính thức về việc trao đổi sinh viên với Đại học Tasmania, bạn có thể theo học tại trường của chúng tôi như sinh viên trao đổi trong nước.
Nếu trường đại học của bạn không có thỏa thuận trao đổi sinh viên với UTAS, bạn vẫn có thể học tại đây 1 hoặc 2 học kỳ như một du học sinh, nhưng cần trả thêm học phí. Chúng tôi cũng cung cấp nhiều loại chứng chỉ du học, tạo điều kiện để bạn tập trung vào một chủ đề hay ngành cụ thể. Thông tin chi tiết xin mời xem website utas.info/studyabroadcertificates.
Từ TasmaniaNhững sinh viên nước ngoài đang theo học tại UTAS có cơ hội nhận được học vấn toàn cầu thực sự bằng việc tận dụng Chương trình Trao đổi Sinh viên ngoài nước của chúng tôi. Học 1 hay 2 học kỳ tại một trong số hơn 160 tổ chức đối tác của chúng tôi trên 30 quốc gia khắp thế giới để thực sự mở mang kinh nghiệm học tập và các cơ hội nghề nghiệp.
Những du học sinh quốc tế của chúng tôi có thể nộp đơn xin học bổng của Chương trình Trao đổi Sinh viên, bao gồm cả tiền vẻ máy bay và chỗ ở.
Để biết thêm thông tin về mọi lựa chọn, xin hãy liên hệ Cán bộ Phụ trách Sinh viên Lưu động tại địa chỉ: [email protected]
Bạn chỉ muốn học 1 kỳ với chúng tôi tại Đại học Tasmania hay đang theo học toàn thời gian tại đây và muốn học một số môn ở nước ngoài, chúng tôi đều có thể giúp bạn mở rộng tầm nhìn học vấn và phát triển cá nhân.
Du học và trao đổi sinh viên
12 13
Các chương trình giảng dạy tại Đại học Tasmania để bạn lựa chọnĐại học Tasmania cung khá rộng các khóa học từ trang bị các kiến thức cơ bản cho đến nghiên cứu chuyên sâu. Từ đại học đến sau đại học. Ngoài ra còn có các khóa học hỗ trợ trước khi vào khóa chính như Tiếng Anh. Không phải tất cả các khóa học đều giảng dạy ở tất cả các cơ sở của trường.
Truy cập website để biết thêm chi tiết www.utas.edu.au/courses
LegendIntake
1 Tháng 2 Kì 1
2 Tháng 7 Kì 2
3 Tháng 6 Kì mùa đông
4 Tháng 10 Kì mùa xuân
5 Tháng 1 Kì mùa hè
Ngày khai giảng của kì mùa đông/hè/xuân có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Địa điểm học
H = Hobart
L = Launceston
S = Sydney
D = Distance
* Có năm học cho loại bằng Chuyên sâu
**Học phí có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Ngày khai giảng năm 2018
Kì 1
Tuần lễ định hướng 19-23/2 Bắt đầu kì 1: 26/2
Kì 2
Tuần lễ định hướng: 9-13/7 Bắt đầu kì 2: 16/7
Ngày Khai giảng của UTASAccess 2018
Giáo trình
Ngày học
1 2/1-2/2
2 5/2-9/3
3 13/3-20/4
4 30/4-1/6
5 4/6-6/7
6 16/7-17/8
7 20/8-21/9
8 1/10-2/11
9 5 hoặc 6/11-7/12
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/courses
16
Courses available to international students
Yêu cầu đầu vào chungYêu cầu đầu vào cơ bản
Đại học Tasmania yêu cầu sinh viên khi đăng ký nhập học phải có đủ bằng tốt nghiệp có giá trị tương đương với 12 năm học ở Úc.
Nếu sinh viên không đạt đủ yêu cầu này có thể đăng ký học khóa Dự bị Đại học của UTAS
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/international
MÔN HỌC LOẠI BẰNGMÃ SỐ
MÔNHỌC PHÍ/
NĂMTHỜI
GIAN HỌC (NĂM)
KÌ NHẬP HỌC
ĐỊA ĐIỂM
ĐIỂM ATAR YÊU CẦU ĐẶC BIỆT THÔNG TIN YÊU CẦU THÊM LINK MÔN HỌC
ĐẠI HỌC HÀNG HẢI ÚC (AUSTRALIAN MARITIME COLLEGE)
ĐẠI HỌC
Khoa học ứng dụng (Kĩ thuật điện Hàng hải) Cao đẳng 22T 31,500.00 3 Tháng 2, Tháng 6 L 60 Toán học ứng dụng (hoặc tương đương) trở lên; VÀ Hóa học/Vật lý.
IELTS 5.5 (không kĩ năng nào dưới 5.0)Sinh viên phải có việc làm tại một công ty vận tải biển để có trải nghiệm công việc về hàng hải. Việc làm phải có trước hay sau năm học thứ nhất. utas.edu.au/courses/22T
Khoa học ứng dụng (Kĩ thuật Hàng hải) Cao đẳng 22R 31,500.00 3 Tháng 2, Tháng 6 L 60 Toán học ứng dụng (hoặc tương đương) trở lên; VÀ Hóa học/Vật lý.
IELTS 5.5 (không kĩ năng nào dưới 5.0) - Như trên - utas.edu.au/courses/22R
Khoa học ứng dụng (Khoa học Hàng hải) Cao đẳng 22Q 31,500.00 3.5 Tháng 2, Tháng 6 L 60 Toán học ứng dụng (hoặc tương đương) trở lên; VÀ Hóa học/Vật lý.
IELTS 5.5 (không kĩ năng nào dưới 5.0) - Như trên - utas.edu.au/courses/22Q
Khoa học ứng dụng (Kĩ thuật điện Hàng hải) Cử nhân 23T 31,500.00 4 Tháng 2, Tháng 6 L 60 Toán học ứng dụng (hoặc tương đương) trở lên; VÀ Hóa học/Vật lý. - Như trên - utas.edu.au/courses/23T
Khoa học ứng dụng (Kĩ thuật Hàng hải) Cử nhân 23R 31,500.00 4 Tháng 2, Tháng 6 L 60 Toán học ứng dụng (hoặc tương đương) trở lên; VÀ Hóa học/Vật lý. - Như trên - utas.edu.au/courses/23R
Khoa học ứng dụng (Khoa học Hàng hải) Cử nhân 23Q 31,500.00 4.5 Tháng 2, Tháng 6 L 60 Toán học ứng dụng (hoặc tương đương) trở lên; VÀ Hóa học/Vật lý. - Như trên - utas.edu.au/courses/23T
Kĩ thuật (Chuyên ngành) cấp chuyên sâu Cử nhân P4F1 37,250.00 4 Tháng 2 L 70 Toán học VÀ Vật lý (hoặc một môn Khoa học tương đương)Nhập học giữa năm yêu cầu điểm phải đạt Khá/giỏiChuyên môn: Kĩ thuật Hàng hải và kĩ thuật ngoài khơi; Kiến trúchải quân; Kĩ thuật đại dương.
utas.edu.au/courses/P4F1
Quản lý Hàng hải & Quản lý Hàng hải Toàn cầu (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng chuyên sâu) Cử nhân P3E/P4E 31,000.00 3/4 Tháng 2,
Tháng 7 L, D 80 utas.edu.au/courses/P4E
CAO HỌC
Quản lý Hậu cần Hàng hải Chứng chỉ sau Đại học J5N 33,000.00 0.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J5N
Kĩ thuật Hàng hải (Kĩ thuật Hải quân) Chứng chỉ sau Đại học J5Z1 32,000.00 0.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J5Z1
Kĩ thuật Hàng hải (Quản lý Công nghệ) Chứng chỉ sau Đại học J5Z2 32,000.00 0.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J5Z2
Quản lý Hậu cần Hàng hải Bằng sau Đại học J6N 33,000.00 1 1, 2 L, D - 2 năm kinh nghiệm làm việc utas.edu.au/courses/J6N
Kĩ thuật Hàng hải (Kĩ thuật Hải quân) Bằng sau Đại học J6Z1 32,000.00 1 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J6Z1
Kĩ thuật Hàng Hải (Quản lý Công nghệ) Bằng sau Đại học J6Z2 32,000.00 1 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J6Z2
Quản trị kinh doanh (Nâng cao) (Quản lý Hậu cần Hàng hải) Thạc sĩ 27C 34,000.00 2 1, 2 L, S, D - 2 năm kinh nghiệm làm việc utas.edu.au/courses/27C
Quản trị kinh doanh (Quản lý Môi trường Biển) Thạc sĩ 27D 33,000.00 1.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/27D
Quản trị kinh doanh (Quản lý Hậu cần Hàng hải) Thạc sĩ J7N 33,000.00 1.5 1, 2 L, D - 2 năm kinh nghiệm làm việc utas.edu.au/courses/J7N
Quản trị kinh doanh (Quản lý Công nghệ Hàng hải) Thạc sĩ 27E 33,000.00 1.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/27E
Quản trị kinh doanh (Quản lý Vận tải biển) Thạc sĩ 27F 26,000.00 1.5 1, 2 L, D - 2 năm kinh nghiệm làm việc utas.edu.au/courses/27F
Kĩ thuật (Thiết kế Hàng hải) Thạc sĩ 27B1 32,000.00 2 1, 2 L, S - utas.edu.au/courses/27B1
Kĩ thuật (Kĩ thuật Hải quân) Thạc sĩ J7Z1 32,000.00 1.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J7Z1
Kĩ thuật (Quản lý Công nghệ) Thạc sĩ J7Z2 32,000.00 1.5 1, 2 L, D - utas.edu.au/courses/J7Z2
Quản lý Hậu cần (Nâng cao) Thạc sĩ 27G 29,750.00 2 1, 2 H, L, D - utas.edu.au/courses/27G
NGHỆ THUẬT, XÃ HỘI & NHÂN VĂN
ĐẠI HỌC
Xã Hội (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, liên thông năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân A3A/A4A 28,000.00 3/4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/A3A
utas.edu.au/courses/A4A
Mỹ thuật (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, liên thông năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân 13R/
F4R 29,000.00 3/4 1, 2 H, L 65 Có các môn học liên quan đến chuyên ngành Nghệ thuật sáng tạo hoặc Thiết kế (không bắt buộc). Yêu cầu portfolio utas.edu.au/courses/13R
Nghiên cứu Luật pháp (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân 13Q/
R4Q 28,000.00 3/4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/13Q utas.edu.au/courses/R4Q
Truyền thông (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân 13T/F4G 28,000.00 3/4 1, 2 H 65 utas.edu.au/courses/13T
utas.edu.au/courses/F4G
Âm nhạc (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, liên thông năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân 13Q/
F4O 29,000.00 3/4 1, 2 H - CD/DVD/đường link chứa tiết mục biểu diễn. Yêu cầu kiểm tra lý thuyết và cảm thụ ẩm nhạc utas.edu.au/courses/13Q
Khoa học Xã hội (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân A3D/
A4D 28,000.00 3/4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/A3D utas.edu.au/courses/A4D
Khoa học Xã hội (Nghiên cứu Cảnh sát) Cử nhân 13D 28,000.00 3 1, 2 H, L - utas.edu.au/courses/13D
Công tác Xã hội Cử nhân 13L 28,000.00 2 1 H, L -Yêu cầu ít nhất 2 năm học Đại học với các môn liên quan đến Nghiên cứu xã hội và cá nhân. Kiểm tra lý lịch với công an tại quê nhà. IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5)
utas.edu.au/courses/13L
Truyền thông Trực quan Cử nhân 13F 29,000.00 3 1, 2 H - Hoàn thành các môn Nghệ thuật trực quan hoặc Thiết kế utas.edu.au/courses/13F
CAO HỌC
Âm nhạc (chuyên môn) Bằng sau đại học F6L 29,000.00 1 1, 2 H Yêu cầu portfolio hoặc đề tài đang thực hiện. Có thể được yêu cầu trả lời phỏng vấn utas.edu.au/courses/F6L
Xã hội (chuyên ngành) Thạc sĩ RW7 30,500.00 2 1, 2 H,D utas.edu.au/courses/R7W
Mỹ thuật và Thiết kế Thạc sĩ F7D 33,000.00 1.5 1 H Đăng ký thông qua tiết mục, portfolio và sơ yếu lí lịch. Truy cập web-site để biết thêm chi tiết utas.edu.au/courses/F7D
Báo chí, Truyền thông đa phương tiện Thạc sĩ R7J 30,500.00 2 1, 2 HKhóa học kéo dài 1 hoặc 2 năm, tùy thuộc vào phần học trước đây và kinh nghiệm làm việc trong ngành. IELTS 7.0(không kĩ năng nào dưới 6.5) Truy cập website để biết thêm chi tiết
utas.edu.au/courses/R7J
Âm nhạc Thạc sĩ F7E 33,000.00 2 1, 2 H Yêu cầu portfolio hoặc đề tài đang thực hiện. Có thể được yêu cầu trả lời phỏngvấn utas.edu.au/courses/F7E
Điều kiện xét tuyển với học sinh Việt NamSinh viên bắt buộc phải có Bằng tốt nghiệp Phổ thông Trung học với điểm tổng kết 7/10
Bảng quy đổi điểm ATAR với học sinh Việt Nam
Bằng tốt nghiệp 95% 90% 85% 80% 75% 70% 65% 60% 55% 50%
Phổ thông Trung học 9.50 9.00 8.50 8.50 8.00 8.00 7.50 7.00 6.50 6.00
14
CRICOS Code 00586B
CRICOS Code 00586B
201817 19
MÔN HỌC LOẠI BẰNGMÃ SỐ
MÔNHỌC PHÍ/
NĂMTHỜI
GIAN HỌC (NĂM)
KÌ NHẬP HỌC
ĐỊA ĐIỂM
ĐIỂM ATAR YÊU CẦU ĐẶC BIỆT THÔNG TIN YÊU CẦU THÊM LINK MÔN HỌC
Nghiên cứu Âm nhạc Thạc sĩ F7K 33,000.00 1.5 1 H Yêu cầu portfolio hoặc đề tài đang thực hiện. Có thể được yêu cầu trả lời phỏngvấn utas.edu.au/courses/F7K
Công tác Xã hội Thạc sĩ R7N 30,500.00 2 2 H, LBằng cử nhân của trường có danh tiếng (hoặc tương đương) với chuyên ngành liên quan đến công tác xã hội. IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5)
utas.edu.au/courses/R7N
Truyền thông Trực quan Thạc sĩ F7T 33,000.00 1.5 1, 2 H Đăng ký thông qua tiết mục, portfolio và sơ yếu lí lịch. Truy cập web-site để biết thêm chi tiết utas.edu.au/courses/F7T
SƯ PHẠM
ĐẠI HỌC
Sư phạm (bậc Mẫu giáo)* Cử nhân 43A 27,000.00 4 1 L 65 IELTS 7.5 (không kĩ năng nào dưới 7.0; Nghe và Nói 8.0) Công cụ đánh giá phi học thuật (NACAT). Yêu cầu viết bản tự thuật vế kinh nghiệm thực tiễn, được sử dụng trong quá trình xét tuyển vào tất cả các khóa ITE cảu đại học Tasmania. Thông tin sẽ được cung cấp trong quá trình đăng ký. Kiểm tra khả năng đọc và viết cho giáo dục dạy học ban đầu (LANTITE) Sinh viên phải trải qua bài kiểm tra khả năng đọc và viết thành thạo cho Chương trình Giáo dục dạy học ban đầu trước khi đi thực tập kỳ cuối.
utas.edu.au/courses/43A
Sư phạm (bậc Tiểu học)* Cử nhân 43B 27,000.00 4 1, 2 L 65 IELTS 7.5 (không kĩ năng nào dưới 7.0; Nghe và Nói 8.0) utas.edu.au/courses/43B
Sư phạm (Sức khỏe và Thể chất) Cử nhân 43J 27,000.00 4 1, 2 L 65 IELTS 7.5 (không kĩ năng nào dưới 7.0; Nghe và Nói 8.0) utas.edu.au/courses/43J
CAO HỌC
Sư phạm Thạc sĩ E7H 27,500.00 1.5 1, 2 D Bằng cử nhân Sư phạm hoặc Chứng chỉ chuyên môn tương đương utas.edu.au/courses/E7H
Sư phạm (Chuyên môn) Thạc sĩ E7R 27,500.00 1.5 1, 2 D Bằng cử nhân Sư phạm hoặc Chứng chỉ tương đương hoặc Kinh nghiệm làm việc lâu năm trong lĩnh vực liên quan utas.edu.au/courses/E7R
Giảng dạy Thạc sĩ E7G 27,500.00 2 1 HBằng cử nhân chuyên ngành khác Sư phạm. IELTS 7.5 (không kĩ năng nào dưới 7.0; Nghe và Nói 8.0)Truy cập website để biết thêm chi tiết
Yêu cầu bài kiẻm tra (NACAT) và LANTITE. Xem yêu cầu ở trên. utas.edu.au/courses/E7G
Y TẾ
ĐẠI HỌC
Chăm sóc Sa sút trí tuệ Cử nhân M3S 16,000.00 3 1, 2 D 60 Phát biểu cá nhân, nêu rõ mục đích lựa chọn khóa học utas.edu.au/courses/M3S
Khoa học Sức khỏe (Khoa học thể chất)* Cử nhân M3T2 31,000.00 3 1 L 65 Yêu cầu các môn Khoa học hoặc Toán utas.edu.au/courses/M3T2
Khoa học Sức khỏe (Dinh dưỡng)* Cử nhân M3T4 27,500.00 3 1 L 65 Yêu cầu các môn Khoa học hoặc Toán học (sinh, hóa, toán, lý, khoa học thể vật, khoa học thể thao) utas.edu.au/courses/M4T4
Y học phòng Thí nghiệm* Cử nhân M3U 31,000.00 3.5 1 L 75 Hóa học và Toán học- IELTS 6.5 không kỹ năng nào dưới 6.5 utas.edu.au/courses/M3U
Nghiên cứu về Y học (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng chuyên sâu) Cử nhân 53E/54E 29,000.00 3/4 1, 2 H 85 Hóa học. Toán học được khuyến khích nhưng không bắt buộc utas.edu.au/courses/53E
utas.edu.au/courses/54E
Giải phẫu Y khoa Cử nhân M3N 64,000.00 5 1 H 95 Điểm A môn Hóa học hoặc tương đương. Môn Toán theo mong muốn. IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 7.0). Điểm đầu vào ISAT cao
www.utas.edu.au/international/studying/course2/madicine/bache-lor-of-medicine-bachelor-of-surgeryCó hạn chót nộp hồ sơ và lệ phí xét hồ sơ
utas.edu.au/courses/M3N
Điều dưỡng* Cử nhân H3D 29,000.00 3 1 L 65 Cần các môn tiếng Anh, Nghiên cứu Y tế và Sinh học (không bắt buộc). IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.5)
Yêu cầu đạt chứng nhận Tuân thủ Thực hành An toàn Sức khỏe, Quy tắc ứng xử và yêu cầu của AHPRA về sinh viên utas.edu.au/courses/H3D
Điều dưỡng* (Khóa cấp tốc) Cử nhân H3H 29,000.00 2 1 H 75 Cần các môn tiếng Anh, Nghiên cứu Y tế và Sinh học (không bắt buộc). IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.5)
Yêu cầu đạt chứng nhận Tuân thủ Thực hành An toàn Sức khỏe, Quy tắc ứng xử vàyêu cầu của AHPRA về sinh viên utas.edu.au/courses/H3H
Dược* liên thông năm thứ 4 chuyên sâu. Cử nhân 54A 31,000.00 4 1, 2 H 80Khuyến khích các môn toán, hóa, sinh đối với sinh viên nhập học kỳ 1 nhưng yêu cầu bắt buộc cho sinh viên nhập học kỳ 2.IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)
Yêu cầu đạt chứng nhận Tuân thủ Thực hành An toàn Sức khỏe, Quy tắc ứng xử vàyêu cầu của AHPRA về sinh viên utas.edu.au/courses/54A
Tâm lý học* Cử nhân 53Y 31,000.00 3 1, 2 H, L 65Khuyến khích Toán học, Tâm lý học hoặc Khoa học nhưng không bắt buộc. Tuy nhiên, kết quả học những môn này có thể được yêu cầu khi đăng ký một số học trình Khoa học và Y tế năm đầu tiên
utas.edu.au/courses/53Y
CAO HỌC
Điều dưỡng (Đăng ký ở nước sở tại) (chuyên ngành) Chứng chỉ sau đại học H5I 16,000.00 1 1,2 D - Bằng cử nhân về điều dưỡng hay liên quan đến sức khỏe, có đăng ký là
điều dưỡng ở và kinh nghiệm làm việc ít nhất 6 tháng ở nước sở tại. utas.edu.au/courses/H5I
Y tế điện tử (Tin học Y tế) Bằng sau đại học H6E 16,000.00 2 1, 2, 5 D - Bằng tốt nghiệp 3 năm với chuyên ngành liên quan đến Y tế và Công nghệ truyền thông utas.edu.au/courses/H6E
Dược lâm sàng Thạc sĩ M7F 26,000.00 1.5 1, 2 D - Bằng cử nhân ngành Dược. Chứng chỉ Dược sĩ. IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) utas.edu.au/courses/M7F
Y học phòng Thí nghiệm Thạc sĩ M7U 31,000.00 2 2 L -
Bằng cử nhân ngành Hóa sinh, hoặc Y học, Khoa học Sức khỏe với lượng tín chỉ trung bình, đã qua các môn Hóa sinh/Sinh lý học, đã qua các môn nhập môn về về Miễn dịch học và Vi trùng học. IELTS 6.5 (khôngkĩ năng nào dưới 6.5)
utas.edu.au/courses/M7U
Khoa học Dược Thạc sĩ M7E 29,000.00 2 1, 2 H - Bằng cử nhân chuyên ngành liên quan đến khoa học. IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Khóa học này không có tác dụng để đăng ký lấy bằng Dược sĩ utas.edu.au/courses/M7E
Tâm lý học Chuyên nghiệp Thạc sĩ M7Q 31,000.00 1 1 H -4 năm liên tiếp được APAC công nhận trong lĩnh vực tâm lý học với kết quả trên trung bình,hoặc là sinh viên năm 4 củangành liên quan. IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 7.0)
utas.edu.au/courses/M7Q
Tâm lý học (Lâm sàng) Thạc sĩ M7L 31,000.00 2 1 H -4 năm liên tiếp được APAC công nhận trong lĩnh vực tâm lý học với kết quả trên trung bình, hoặc là sinh viên năm 4 củangành liên quan. IELTS 7.0 (không kĩ năng nào dưới 7.0)
utas.edu.au/courses/M7L
Sức khỏe Cộng đồng Thạc sĩ M70 27,000.00 1.5 1, 2 D - utas.edu.au/courses/M7O
VIỆN NGHIÊN CỨU BIỂN VÀ NAM CỰC (IMAS)
ĐẠI HỌC
Khoa học ứng dụng (Môi trường biển)* Cử nhân J3T 29,500.00 3 1, 2 L 60 Yêu cầu Tiếng Anh, Toán học và 1 môn Khoa học utas.edu.au/courses/J3T
Khoa học Hàng hải và Nam Cực* Cử nhân K3S 33,500.00 3 1, 2 H 75 Yêu cầu các môn Hóa học, Toán học, Vật lý. utas.edu.au/courses/K3S
Khoa học Hàng hải và Nam Cực với bằng Chuyên sâu (Chuyên môn) Cử nhân K4C 30,250.00 4 1, 2 H 75 Yêu cầu Toán học và Vật lý utas.edu.au/courses/K4C
CAO HỌC
Quản trị Môi trường (Đại dương, Vùng cực và Khí hậu) Thạc sĩ S7X 33,000.00 1 1, 2 H -Bẳng cử nhân chuyên sâu ngành Luật, Nghiên cứu Môi trường, hoặc ngành tương tự, hoặc bằng cử nhân ngành liên quan (lượng tín chỉ trên trung bình) và 1,5 năm làm chuyên môn có liên quan.
utas.edu.au/courses/S7X
Khoa học Hàng hải và Nam Cực Thạc sĩ S7Z 33,500.00 2 1, 2 H -Bằng cử nhân Khoa học(hoặc tương đương) với chuyên ngành Khoa học đời sông (hoặc tương đương)
Học Sinh học Biển (Hobart), Quản lý Thủy sản Thủy sản Bền vững và Khoa học Hải sản (Launceston) utas.edu.au/courses/S7Z
MÔN HỌC LOẠI BẰNGMÃ SỐ
MÔNHỌC PHÍ/
NĂMTHỜI
GIAN HỌC (NĂM)
KÌ NHẬP HỌC
ĐỊA ĐIỂM
ĐIỂM ATAR YÊU CẦU ĐẶC BIỆT THÔNG TIN YÊU CẦU THÊM LINK MÔN HỌC
LUẬT
ĐẠI HỌC
Luật (tuyển sinh bậc đại học) Cử nhân 63I1 28,000.00 3 1 H -Bằng cử nhân hoặc là sinh viên năm 1 đã học qua môn LAW121 Giới thiệu về ngành Luật và môn LAW122 Hệ thống pháp lý.IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)
utas.edu.au/courses/63I1
Luật Cử nhân 63P1 28,000.00 4 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Cơ sở tại Launceston chỉ dành cho sinh viên năm 1. Có kì nhập học tháng 6 (kì học tăng cường) utas.edu.au/courses/63P1
Luật (tiếp nhận giữa năm) Cử nhân 63P2 28,000.00 4 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)Không tự động chuyển tiếp sang năm 2. Chỉ tiêu 200 suất dành cho tất cả sinh viên năm 2. Sinh viên được xếp thứ hạng tùy thuộc vào kết quả học tập của năm 1. Cơ sở tại Launceston chỉ dành cho sinh viên năm 1. Có kì nhập học tháng 6 (kì học tăngcường)
utas.edu.au/courses/63P2
Nghiên cứu Pháp lý (lựa chọn bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng chuyên sâu) Cử nhân 63S/64S 27,000.00 4 1 H 65 utas.edu.au/courses/63S
utas.edu.au/courses/64S
CAO HỌC
Hành nghề Pháp luật Bằng sau đại học L6B 19,500.00 0.5 1 H - utas.edu.au/courses/L6B
KHOA HỌC, KĨ THUẬT VÀ CÔNG NGHỆ
ĐẠI HỌC
Khoa học Nông nghiệp* Cử nhân 73M 32,500.00 4 1, 2 H 65 Yêu cầu Hóa học và Toán học utas.edu.au/courses/73M
Khoa học ứng dụng (Nông nghiệp và Kinh doanh) Cử nhân K3T 32,500.00 3 1, 2 H 65 utas.edu.au/courses/K3T
Khoa học ứng dụng (Môi trường học) Cử nhân 73U 30,500.00 3 1, 2 L 65 Yêu cầu Hóa học và Toán học utas.edu.au/courses/73U
Kiến trúc và Xây dựng Môi trường Cử nhân P3H 25,250.00 3 1 L 65 Kì nhập học giữa năm yêu cầu xét tuyển và portfolio utas.edu.au/courses/P3H
Công nghệ Sinh học Cử nhân S3V 30,500.00 3 1, 2 H 65 Yêu cầu Hóa học và Toán học utas.edu.au/courses/S3V
Kĩ thuật (Chuyên môn) với bằng Chuyên sâu Cử nhân P4D 32,500.00 4 1 H 65 Yêu cầu Toán học và Hóa học/Vật lý Kì nhập học giữa năm yêu cầu xét tuyển.Chuyên môn ngành: Dân sự; Cơ khí; Điện tử và Truyền thông; Điện utas.edu.au/courses/P4D
Công nghệ thông tin và Truyền thông Cử nhân 73T 28,000.00 3 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/73T
Nghiên cứu Môi trường Tự nhiên và Hoang dã Cử nhân 73Q 30,500.00 3 1, 2 H 65 utas.edu.au/courses/73Q
Khoa học (lựa chọn bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân P3O/
P4O 30,500.00 3/4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/P3O utas.edu.au/courses/PO
Khoa học Khảo sát và Không gian Cử nhân 73G 32,500.00 3 1 H 65 Yêu cầu Toán học Kì nhập học giữa năm yêu cầu xét tuyển utas.edu.au/courses/73G
CAO HỌC
Khai thác Gỗ (xử lý và xây dựng) Bằng sau đại học K5E 13,125.00 ! 1 ! 1, 2 D - Bằng cử nhân ngành Xây dựng, Kiến trúc, Kĩ thuật, Lâm nghiệp hoặc ngành liên quan và kinh nghiệm làm việc liên quan.
! Sinh viên phải học 4 môn 12,5% trong 1 năm để hoàn thành khóa học. Học phí được nêu trên là của 4 môn học trong thời gian 1 năm utas.edu.au/courses/K5E
Quy hoạch Môi trường Bằng sau đại học S6L 30,500.00 1 1, 2 H, D - utas.edu.au/courses/S6L
Khảo sát đất đai Bằng sau đại học K6J 30,500.00 1 1 H - utas.edu.au/courses/K6J
Khoa học ứng dụng (Khoa học Nông nghiệp) Thạc sĩ K7J1 27,500.00 2 1, 2 H -Bằng tốt nghiệp ngành Khoa học, có chuyên ngành hoặc phụ ngành về Khoa học nông nghiệp. Yêu cầu bản tuyên bố cá nhân nêu rõ mục đích lựa chọn khóa học.
utas.edu.au/courses/K7J1
Khoa học ứng dụng (Sinh học) Thạc sĩ K7J2 27,500.00 2 1, 2 H - Bằng tốt nghiệp ngành Khoa học, có chuyên ngành hoặc phụ ngành về Sinh học utas.edu.au/courses/K7J2
Khoa học ứng dụng (Hóa học) Thạc sĩ K7J3 27,500.00 2 1, 2 H - Bằng tốt nghiệp ngành Khoa học, có chuyên ngành hoặc phụ ngành về Hóa học utas.edu.au/courses/K7J3
Khoa học ứng dụng (Quản lý Môi trường và Khoa học Không gian) Thạc sĩ K7J4 27,500.00 2 1, 2 H - Bằng tốt nghiệp ngành Khoa học, có chuyên ngành hoặc phụ ngành về Quản lý Môi trường và Khoa học Không gian utas.edu.au/courses/K7J4
Khoa học ứng dụng (Vi sinh học) Thạc sĩ K7J6 27,500.00 2 1, 2 H -Bằng tốt nghiệp ngành Khoa học, có chuyên ngành hoặc phụ ngành về Vi trùng học. Yêu cầu bản tuyên bố cá nhân nêu rõ mục đích lựa chọn khóa học
utas.edu.au/courses/K7J6
Khoa học ứng dụng (Vật lý) Thạc sĩ K7J7 27,500.00 2 2 H - Bằng tốt nghiệp ngành Khoa học, có chuyên ngành hoặc phụ ngành về Vật lý utas.edu.au/courses/K7J7
Kiến trúc Thạc sĩ D7C 28,000.00 2 1 L -Bằng tốt nghiệp ngành Kiến trúc và Môi trường Xây dựng, với chuyên ngành Kiến trúc hoặc tương đương. Yêu cầu portfolio và/hoặc phỏng vấn
utas.edu.au/courses/D7C
Địa Kinh tế Thạc sĩ S7W 30,500.00 2 1, 2, 4, 5 H - Bằng cử nhân chuyên sâu ngành Khoa học,hoặc bằng cử nhân Khoa học/Khoa học ứng dụng kèm 2 năm kinh nghiệm làm việc trong ngành utas.edu.au/courses/S7W
Quản lý Môi trường Thạc sĩ S7D 28,500.00 1.5 1, 2 H, D - utas.edu.au/courses/S7D
Công nghệ Thông tin và Hệ thống Thạc sĩ K7I 29,750.00 2 1, 2 H, L - utas.edu.au/courses/K7I
Quy hoạch Thạc sĩ K7P 30,500.00 2 1, 2 H - IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) utas.edu.au/courses/K7P
Chuyên viên Kĩ thuật (Chuyên môn) Thạc sĩ N7E 33,000.00 3 1, 2 H -Bằng cử nhân ngành khoa học và có kĩ năng với số học, hoặc bằng cử nhân ngành Kĩ thuật (Non- Washington Accord) hoặc bằng cử nhân Kĩ thuật với chuyên ngành khác với khóa học
Ưu tiên năm đầu cho sinh viên đầy đủ điều kiện, V.D: Cử nhân ngành Kĩ thuật.Chuyên môn ngành: Dân sự và Cấu trúc
utas.edu.au/courses/N7E
Quản lý và Theo dõi Khu vực được bảo tồn Thạc sĩ K7E 26,500.00 2 1, 2 H - IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0 utas.edu.au/courses/K7E
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH DOANH VÀ KINH TẾ TASMANIA (TSBE)
ĐẠI HỌC
Thương mại (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân B3A/
B4A 27,500.00 3/4 1, 2 H, L, D 65 Xem website để biết địa điểm học utas.edu.au/courses/B3A utas.edu.au/courses/B4A
Quản trị Kinh doanh Cử nhân 33O 27,250.00 2 1, 2 H - Chứng chỉ có liên quan đến chuyên ngành Thương mại utas.edu.au/courses/33O
Quản trị Kinh doanh (Quản lý Khách sạn) Cử nhân 33G 27,250.00 2 4 H - Chứng chỉ được công nhận có liên quan đến Khách sạn utas.edu.au/courses/33G
LegendIntake
1 Tháng 2 Kì 1
2 Tháng 7 Kì 2
3 Tháng 6 Kì mùa đông
4 Tháng 10 Kì mùa xuân
5 Tháng 1 Kì mùa hè
Ngày khai giảng của kì mùa đông/hè/xuân có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Địa điểm học
H = Hobart
L = Launceston
S = Sydney
D = Distance
* Có năm học cho loại bằng Chuyên sâu
**Học phí có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Ngày khai giảng năm 2018
Kì 1
Tuần lễ định hướng 19-23/2 Bắt đầu kì 1: 26/2
Kì 2
Tuần lễ định hướng: 9-13/7 Bắt đầu kì 2: 16/7
Ngày Khai giảng của UTASAccess 2018
Giáo trình
Ngày học
1 2/1-2/2
2 5/2-9/3
3 13/3-20/4
4 30/4-1/6
5 4/6-6/7
6 16/7-17/8
7 20/8-21/9
8 1/10-2/11
9 5 hoặc 6/11-7/12
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/courses
LegendIntake
1 Tháng 2 Kì 1
2 Tháng 7 Kì 2
3 Tháng 6 Kì mùa đông
4 Tháng 10 Kì mùa xuân
5 Tháng 1 Kì mùa hè
Ngày khai giảng của kì mùa đông/hè/xuân có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Địa điểm học
H = Hobart
L = Launceston
S = Sydney
D = Distance
* Có năm học cho loại bằng Chuyên sâu
**Học phí có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Ngày khai giảng năm 2018
Kì 1
Tuần lễ định hướng 19-23/2 Bắt đầu kì 1: 26/2
Kì 2
Tuần lễ định hướng: 9-13/7 Bắt đầu kì 2: 16/7
Ngày Khai giảng của UTASAccess 2018
Giáo trình
Ngày học
1 2/1-2/2
2 5/2-9/3
3 13/3-20/4
4 30/4-1/6
5 4/6-6/7
6 16/7-17/8
7 20/8-21/9
8 1/10-2/11
9 5 hoặc 6/11-7/12
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/courses
Yêu cầu đầu vào cơ bảnĐại học Tasmania yêu cầu sinh viên khi đăng ký nhập học phải có đủ bằng tốt nghiệp có giá trị tương đương với 12 năm học ở Úc.
Nếu sinh viên không đạt đủ yêu cầu này có thể đăng ký học khóa Dự bị Đại học của UTAS
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/international.
Những ngoại lệ đối với yêu cầu tiếng Anh cấp Đại họcNGÀNH ĐIỂM IELTS ĐIỂM TOEFL ĐIỂM PTE ACADEMIC
Chứng chỉ Cao cấp về Kỹ thuật Hàng Hải IELTS 5.5 (không kỹ năng nào dưới 5.0)
TOEFL (iBT) 52 (không kỹ năng nào dưới 10)
PTE Academic đạt 42 và không kỹ năng nào dưới 36
Chăm sóc Suy giảm Trí tuệ IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.5)
TOEFL (iBT) (không kỹ năng nào dưới 20) (Đọc 16; nghe 16; nói 18; viết 22)
PTE Academic đạt 58 và không kỹ năng nào dưới 58
Sư phạm IELTS 7.5 (kỹ năng nghe và nói không dưới 8.0, và kỹ năng đọc và viết không dưới 7.0)
Y học Phòng Thí nghiệm (trước là Khoa học Y sinh) IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.5)
TOEFL (iBT) 88 (Đọc 21; nghe 21; nói 21; viết 25)
PTE Academic đạt 58 và không kỹ năng nào dưới 58
Luật IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)TOEFL (iBT) 88 (không kỹ năng nào dưới 20) (Đọc 16; nghe 16; nói 18; viết 22)
PTE Academic đạt 58 và không kỹ năng nào dưới 50
Y học/Giải phẫu IELTS 7.0 (không kỹ năng nào dưới 7.0)TOEFL (iBT) 100 (Đọc 25; nghe 25; nói 23; viết 27)
PTE Academic đạt 65 và không kỹ năng nào dưới 65
Điều dưỡng IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.5)TOEFL (iBT) 88 (Đọc 16; nghe 16; nói 18; viết 22)
PTE Academic đạt 58 và không kỹ năng nào dưới 58
Dược IELTS 6.5 (không kỹ năng nào dưới 6.0)TOEFL (iBT) 88 (Đọc 16; nghe 16; nói 18; viết 22)
PTE Academic đạt 58 và không kỹ năng nào dưới 50
Công tác Xã hội IELTS 7.0 (không kỹ năng nào dưới 6.5)
Theo yêu cầu của UTAS, tất cả các chứng chỉ đầu vào tiếng Anh phải có hiệu lực 2 năm.
Yêu cầu đầu vào chung
21 22
MÔN HỌC LOẠI BẰNGMÃ SỐ
MÔNHỌC PHÍ/
NĂMTHỜI
GIAN HỌC (NĂM)
KÌ NHẬP HỌC
ĐỊA ĐIỂM
ĐIỂM ATAR YÊU CẦU ĐẶC BIỆT THÔNG TIN YÊU CẦU THÊM LINK MÔN HỌC
Quản trị Kinh doanh (Quản lý Du lịch) Cử nhân 33H 27,250.00 2 4 H - Chứng chỉ được công nhận có liên quan đến ngành Du lịch utas.edu.au/courses/33H
Kinh tế (lựa chọn loại bằng 3 hoặc 4 năm, với năm thứ 4 được bằng Chuyên sâu) Cử nhân B3B/
B4B 27,250.00 3/4 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/B3B utas.edu.au/courses/B4B
CAO HỌC
Nghiên cứu Kinh doanh Bằng sau đại học 35A 32,000.00 0.5 1 H, D - Chứng chỉ cao cấp hoặc 3 năm làm quản lý utas.edu.au/courses/35A
Marketing Bằng sau đại học C5F 35,500.00 0.5 1, 2 H, D - utas.edu.au/courses/C5F
Quản trị Kinh doanh (Quốc tế) Thạc sĩ 37J 30,750.00 2 1, 2 H - Chứng chỉ hoặc bằng cử nhân ngành Thương mại.IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)
Chuyển ngành: Doanh nghiệp; Tài chính; Marketing; Nghiên cứu Doanh nghiệp. utas.edu.au/courses/37J
Doanh nhân và Đổi mới Thạc sĩ 37I 35,000.00 2 1 H - Chứng chỉ hoặc bằng cử nhân ngành Thương mại.IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) utas.edu.au/courses/37I
Tài chính Thạc sĩ 37K 32,000.00 1.5 1, 2 H - Chứng chỉ hoặc bằng cử nhân ngành Thương mại.IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) utas.edu.au/courses/37K
Tài chính chuyên sâu Thạc sĩ 37M 32,000.00 2 1, 2 H - Chứng chỉ hoặc bằng cử nhân ngành Thương mại.IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) utas.edu.au/courses/37M
Quản lý Marketing Thạc sĩ 37C 35,500.00 1.5 1, 2 H - utas.edu.au/courses/37C
Quản lý Marketing Nâng cao Thạc sĩ 37F 35,500.00 2 1, 2 H - utas.edu.au/courses/37F
Kế toán Chuyên nghiệp Thạc sĩ C7B 32,500.00 1.5 1, 2 H - Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ khác ngành Kế toán utas.edu.au/courses/C7B
Kế toán Chuyên nghiệp (Chuyên môn) Thạc sĩ C7D 32,500.00 2 1, 2 H - Bằng cử nhân hoặc thạc sĩ khác ngành Kế toán Chuyên ngành: Quản trị Kinh doanh; CPA Extension; Marketing utas.edu.au/courses/C7D
BẰNG CỬ NHÂN KẾT HỢP / BẰNG CỬ NHÂN SONG SONG
Nghệ thuật và Thương mại Cử nhân A3G 28,000.00 4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/A3G
Nghệ thuật và Thương mại bằng Danh dự Cử nhân A4G 28,000.00 5 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/A4G
Nghệ thuật và Kinh tế Cử nhân A3H 28,000.00 4 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/A3H
Nghệ thuật và Kinh tế bằng Chuyên sâu Cử nhân A4H 28,000.00 5 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/A4H
Nghệ thuật và Mỹ thuật Cử nhân A3I 29,000.00 4 1, 2 H 65 Nên có những môn về Nghệ thuật hoặc Thiết kế, kèm theo portfolio utas.edu.au/courses/A3I
Nghệ thuật và Mỹ thuật bằng Chuyên sâu Cử nhân A4I 28,000.00 5 1, 2 H 65 utas.edu.au/courses/A4I
Nghệ thuật và Công nghệ Thông tin, truyền thông Cử nhân 13P 29,000.00 4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/13P
Nghệ thuật và Luật Cử nhân 63J1 28,000.00 5 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Đã hoàn thành năm 1 bằng Cử nhân ngành nghệ thuật và học 2 môn LAW. Sinh viên cần đạt tiêu chuẩn xét tuyển của ngành Cử nhân Luật utas.edu.au/courses/63J1
Nghệ thuật và Khoa học Cử nhân A3J 29,000.00 4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/A3J
Nghệ thuật và Khoa học bằng Chuyên sâu Cử nhân A4J 28,000.00 5 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/A4J
Thương mại và Kinh tế Cử nhân B3C 27,250.00 4 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/B3C
Thương mại và Kinh tế bằng Chuyên sâu Cử nhân B4C 27,250.00 5 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/B4C
Thương mại và Công nghệ thông tin Cử nhân 33N 27,750.00 4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/33N
Thương mại và Luật Cử nhân 63O1 28,000.00 5 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Đã hoàn thành năm 1 bằng Cử nhân ngành Thương mại và học 2 môn LAW. Sinh viên cần đạt tiêu chuẩn xét tuyển của ngành Cử nhân Luật utas.edu.au/courses/63O1
Thương mại và Khoa học Cử nhân B3D 27,500.00 4 1, 2 H 65 utas.edu.au/courses/B3D
Thương mại và Khoa học bằng Chuyên sâu Cử nhân B4D 26,250.00 5 1, 2 H 65 utas.edu.au/courses/B4D
Kinh tế và Công nghệ thông tin Cử nhân 33M 27,500.00 4 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/33M
Kinh tế và Luật Cử nhân 63K1 28,000.00 5 1 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông. IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0)
Đã hoàn thành năm 1 bằng Cử nhân ngành Kinh tế với học 2 môn LAW. Sinh viên cần đạt tiêu chuẩn xét tuyển của ngành Cử nhân Luật utas.edu.au/courses/63K1
Kinh tế và Khoa học Cử nhân B3E 27,500.00 4 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/B3E
Kinh tế và Khoa học bằng Chuyên sâu Cử nhân B4E 26,250.00 5 1, 2 H 65 Tốt nghiệp toán học bậc Phổ thông utas.edu.au/courses/B4E
Công nghệ Thông tin và Luật Cử nhân 63R1 28,000.00 5 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Đã hoàn thành năm 1 bằng Cử nhân ngành CNTT và học 2 môn LAW. Sinh viên cần đạt tiêu chuẩn xét tuyển của ngành Cử nhân Luật utas.edu.au/courses/63R1
Công nghệ Thông tin và Khoa học Cử nhân P3B 30,500.00 4 1, 2 H, L 65 utas.edu.au/courses/P3B
Công nghệ Thông tin & Giao tiếp trực giác Cử nhân P3C 29,000.00 4 1, 2 H 65 Đã qua một môn học liên quan đến Nghệ thuật trực giác hoặc thiết kế. utas.edu.au/courses/P3C
Tâm lý học và Luật Cử nhân 63Y 28,000.00 5 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Đã hoàn thành năm 1 bằng Cử nhân ngành Tâm lý học và học 2 môn LAW. Sinh viên cần đạt tiêu chuẩn xét tuyển của ngành Cử nhân Luật utas.edu.au/courses/63Y
Khoa học và Kĩ thuật bằng Chuyên sâu Cử nhân N4G 32,500.00 5 1 H 65 Yêu cầu Toán học và Vật lý utas.edu.au/courses/N4G
Khoa học và Luật Cử nhân 63L1 28,000.00 5 1 H 65 IELTS 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) Đã hoàn thành năm 1 bằng Cử nhân ngành Khoa học và học 2 môn LAW. Sinh viên cần đạt tiêu chuẩn xét tuyển của ngành Cử nhân Luật utas.edu.au/courses/63L1
TIẾNG ANH VÀ CÁC CHƯƠNG TRÌNH CHUYỂN TIẾP THỜI LƯỢNG HỌC (TUẦN)
UTASACCESS – Tiếng Anh Tiền Cử nhân E0U 2,050/module 5-40 # H, L - utas.edu.au/courses/E0U
UTASACCESS – Tiếp nhận thẳng Tiền Cử nhân E0T 2,050/module 5-40 # H, L - utas.edu.au/courses/E0T
UTASACCESS – Tiếng Anh Hàng hải, Tiếp nhận thẳng Tiền Cử nhân E0S 2,050/module 5-40 # L - utas.edu.au/courses/E0S
Dự bị Đại học Tiền Cử nhân E0E 19,000.00 32 1 H - utas.edu.au/courses/E0E
LegendIntake
1 Tháng 2 Kì 1
2 Tháng 7 Kì 2
3 Tháng 6 Kì mùa đông
4 Tháng 10 Kì mùa xuân
5 Tháng 1 Kì mùa hè
Ngày khai giảng của kì mùa đông/hè/xuân có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Địa điểm học
H = Hobart
L = Launceston
S = Sydney
D = Distance
* Có năm học cho loại bằng Chuyên sâu
**Học phí có thể thay đổi. Truy cập website để biết thêm chi tiết
Ngày khai giảng năm 2018
Kì 1
Tuần lễ định hướng 19-23/2 Bắt đầu kì 1: 26/2
Kì 2
Tuần lễ định hướng: 9-13/7 Bắt đầu kì 2: 16/7
Ngày Khai giảng của UTASAccess 2018
Giáo trình
Ngày học
1 2/1-2/2
2 5/2-9/3
3 13/3-20/4
4 30/4-1/6
5 4/6-6/7
6 16/7-17/8
7 20/8-21/9
8 1/10-2/11
9 5 hoặc 6/11-7/12
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/courses
Yêu cầu Tiếng AnhNếu sinh viên là công dân của quốc gia không dùng tiếng Anh là ngôn ngữ chính, bắt buộc phải có kết quả IELTS hoặc TOEFL.
Thông tin chi tiết, truy cập utas.edu.au/international
Yêu cầu tiếng Anh bậc Đại họcHầu hết các khóa học Cử nhân của UTAS đều có những yêu cầu về tiếng Anh như sau:
– IELTS (Academic): 6.0 (không kĩ năng nào dưới 5.5)
– TOEFL (IBT): 72 (đọc 10; nghe 9; nói 16; viết 19)
– PTE (Academic): 50 (không kĩ năng nào dưới 42)
– UTASAccess (Level 6): 60% (không có điểm thành phần nào dưới 55%)
– Cambridge CAE: Điểm B
– Cambridge CPE: Điểm C
– Cambridge BEC: Điểm C
23
Những ngoại lệ trong yêu cầu tiếng Anh bậc Cao họcKHÓA HỌC ĐIỂM IELTS TĐIỂM TOEFL(IBT ĐIỂM PTE
ACADEMICĐIỂM UTASACCESS LV.7
Quản trị kinh doanh (Quốc tế)
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Dược lâm sàng 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Sư phạm 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5) 100 (đọc 21; nghe 21; nói 21, viết 25)65 (điểm thành phần không dưới 58)
70% (điểm thành phần không dưới 65%)
Doanh nhân và Đổi mới
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Quản lý Môi trường
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Tài chính/Tài chính chuyên môn
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Báo chí, Phương tiện Truyền thông
7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5) 100 (đọc 21; nghe 21; nói 21, viết 25)65 (điểm thành phần không dưới 58)
70% (điểm thành phần không dưới 65%)
Y học phòng Thí nghiệm
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Dược 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Quy hoạch 6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Quản lý và Theo dõi Khu vực được Bảo tồn
6.5 (không kĩ năng nào dưới 6.0) 88 (đọc 16; nghe 16; nói 18, viết 22)58 (điểm thành phần không dưới 50)
65% (điểm thành phần không dưới 60%)
Tâm lý học (Lâm sàng)
Theo điều kiện tiếng Anh đầu vào do Hiệp hội Tâm lý học Úc (APS) qui định, chỉ chấp nhận IELTS 7.0, không kĩ năng nào dưới 7.0
Sức khỏe Cộng đồng
7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5) 100 (đọc 21; nghe 21; nói 21, viết 25)65 (điểm thành phần không dưới 58)
70% (điểm thành phần không dưới 65%)
Công tác Xã hội 7.0 (không kĩ năng nào dưới 6.5)
Giảng dạy7.5 (nghe & nói 8.0 trở lên; đọc & viết 7.0 trở lên)
Theo yêu cầu của UTAS, tất cả các chứng chỉ đầu vào tiếng Anh phải có hiệu lực 2 năm.
Yêu cầu tiếng Anh bậc Cao họcHầu hết các khóa học Thạc sĩ của UTAS đều có những yêu cầu về tiếng Anh như sau:
- IELTS (Academic): 6.0 (không kĩ năng nào dưới 6.0)
- TOEFL (IBT): 72 (đọc 16; nghe 16; nói 18; viết 22)
- PTE (Academic): 50 (không kĩ năng nào dưới 50)
- UTASAccess (Level 7): 60% (không có điểm thành phần nào dưới 60%)
- Cambridge CAE: Điểm B
- Cambridge CPE: Điểm C
- Cambridge BEC: Điểm C
24 25
Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về Đại học Tasmania hãy truy cập website của chúng tôi, bạn có thể tìm hiểu về lịch sử của trường, về các công trình nghiên cứu mới đây, về các khóa học, và qui trình nộp đơn:
utas.edu.au/international
utas.edu.au/courses
utas.edu.au/int-applying
utas.edu.au/int-scholarships
utas.edu.au/fees
blogs.utas.edu.au/international
Khám phá những điều thú vị về Tasmania tại trang web: discovertasmania.com.au
Địa chỉ để các bạn sinh viên quốc tế truy cập khi cần hỏi thông tin: utas.info/international-enquiry +61 3 8676 7017
fb.com/universityoftasmania
twitter.com/utas_world
utas.info/linkedin-edu
instagr.am/universityoftasmania
youtube.com/user/UniversityOfTasmania
weibo.com/utasuni
i.youku.com/utaschina
KHÁM PHÁ THÊM VỀ ĐẠI HỌC TASMANIA THEO CÁC NGUỒN SAU
While the information published in this guide was accurate at the time of publication, the University of Tasmania reserves the right to alter, amend or delete details of course offerings and other information published here.
Photography: All images courtesy of University of Tasmania or Tourism Tasmania unless otherwise indicated.
CRICOS Code 00586B