thong ke vat tu cap thoat nuoc

41
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19 STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượng Tầng 19 A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt 1 Ống dẫn D21 uPVC D21 m 408.0 2 Ống dẫn D27 uPVC D27 m 86.0 3 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D34 m 21.0 4 Cút vuông 3 nhánh D21 uPVC D21 cái 4.0 5 Cút vuông 3 nhánh D27 uPVC D27 cái 8.0 6 Cút D21 uPVC D21 cái 460.0 7 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D21 cái 62.0 8 Cút rút D34/21 uPVC D34/21 cái 8.0 9 Cút rút D27/21 uPVC D27/21 cái 4.0 10 Cút rút D34/27 uPVC D34/27 cái 8.0 11 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21 cái 38.0 12 Tê D21 uPVC D21 cái 128.0 13 Tê D34/21 uPVC D34/21 cái 8.0 14 Tê D27/21 uPVC D27/21 cái 12.0 15 Tê D27 uPVC D27 cái 8.0 16 Cút nhựa D27 uPVC D27 cái 24.0 17 Cút nhựa D34 uPVC D34 cái 32.0 18 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21 cái 46.0 19 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21 cái 68.0 20 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D27 cái 4.0 21 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/21 cái 4.0 B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt 1 Ống thoát nước D34 uPVC D34 m 55 2 Ống dẫn D110 uPVC D110 m 75.0

Upload: trinh-ba-quang

Post on 04-Jan-2016

32 views

Category:

Documents


8 download

DESCRIPTION

tk

TRANSCRIPT

Page 1: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượng

Tầng 19

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21 m 408.02 Ống dẫn D27 uPVC D27 m 86.03 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D34 m 21.04 Cút vuông 3 nhánh D21 uPVC D21 cái 4.05 Cút vuông 3 nhánh D27 uPVC D27 cái 8.06 Cút D21 uPVC D21 cái 460.07 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D21 cái 62.08 Cút rút D34/21 uPVC D34/21 cái 8.09 Cút rút D27/21 uPVC D27/21 cái 4.0

10 Cút rút D34/27 uPVC D34/27 cái 8.011 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21 cái 38.012 Tê D21 uPVC D21 cái 128.013 Tê D34/21 uPVC D34/21 cái 8.014 Tê D27/21 uPVC D27/21 cái 12.015 Tê D27 uPVC D27 cái 8.016 Cút nhựa D27 uPVC D27 cái 24.017 Cút nhựa D34 uPVC D34 cái 32.018 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21 cái 46.019 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21 cái 68.020 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D27 cái 4.021 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/21 cái 4.0

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống thoát nước D34 uPVC D34 m 552 Ống dẫn D110 uPVC D110 m 75.0

Page 2: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượngTầng 19

3 Ống dẫn D63 uPVC D63 m 198.04 Nối răng trong D110 uPVC D110 cái 38.05 Nối răng trong D63 uPVC D63 cái 10.06 Lơi D110 uPVC D110 cái 34.07 Lơi D34 uPVC D34 cái 84.08 Lơi D63 uPVC D63 cái 94.09 Phễu thu sàn D110 inox D110 Bộ 86.0

10 Nút bịt D110 uPVC D110 cái 38.011 Nút bịt D63 uPVC D63 cái 6.012 Chữ Y hai nhánh D63 uPVC D110 cái 2.013 Tê cong D160/110 uPVC D160/110 cái 34.014 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34 cái 84.015 Chữ Y D63 uPVC D63 cái 42.016 Tê cong D160/63 uPVC D160/90 cái 36.017 Tê cong D110/63 uPVC D110/63 cái 24.018 Cút D34, 90 độ uPVC D110 cái 84.0

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo bộ 38.02 Vòi hương sen bộ 30.03 Xí bệt bộ 30.04 Chậu rửa nhà bếp bộ 18.05 Chậu tắm nằm bộ 0.0

1 Tê cấp nước gen rác PP-r D27/21 cái 3.02 Cút ren trong cấp nước gen rác uPVC D21 cái 3.0

Ống cấp nước

hành lang

Page 3: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 19

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượng3 Vòi cấp nước gen rác kim loại D21 cái 3.04 Ống dẫn D49 uPVC D49 m 3.05 Ống dẫn D34 uPVC D34 m 384.006 Đồng hồ đo nước D20 D20 bộ 20.007 Tê cấp nước uPVC D49/34 cái 17.008 Cút rút uPVC D49/34 cái 3.009 Cút D49 uPVC D49 cái 6.00

10 Cút D34 uPVC D34 cái 9.0011 Tê nhựa D50X50 PP-r D50X50 cái 1.0012 Nối thẳng ren trong thau PP-r D50 cái 3.0013 Đoạn ống PP-r D50 uPVC D50 cái 3.0014 Nối thẳng ren ngoài thau uPVC D50 cái 3.00

Ghi chú:- Từ ống nhánh nối với xí, ống cấp nước đi xuống 1 đoạn 0.3m- Từ ống nhánh nối với các thiết bị khác như: la vabo, máy giặt ống cấp nước đi lên một đoạn 0.2m (đã tính trong thống kê)- Ống thoát nước D34 đi từ chậu rửa mặt xuống L=0.5m, đi từ chậu rửa bát xuống L=0.5m, đi từ máy giặt xuống L=0.2m (đã tính trong thống kê)- Đường kính phễu thu sàn là đường kính của ống nối với nó.

Ống cấp nước

hành lang

Page 4: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CĂN HỘ TẦNG 3-18

Căn hộ STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách

Căn hộ A

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn D27 uPVC D273 Tê nhựa D27 uPVC D274 Cút D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D216 Côn thu D27X21 uPVC D217 Cút rút D34/21 uPVC D34/218 Tê nhựa D34x27 uPVC D34/279 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21

10 Tê D21 uPVC D2111 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2112 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

Err:522 Ống dẫn D63 uPVC D63Err:522 Nối răng trong D110 uPVC D110Err:522 Lơi D34 uPVC D34Err:522 Lơi D63 uPVC D63Err:522 Phễu thu sàn D110 inox D110Err:522 Nút bịt D110 uPVC D110Err:522 Cút D34, 90 độ uPVC D110Err:522 Tê cong D110/63 uPVC D110Err:522 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34Err:522 Tê cong D160/63 uPVC D110/63Err:522 Chữ Y D63 uPVC D90/63Err:522 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D343 Cút D21 uPVC D21

Căn hộ B1

Page 5: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

4 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D216 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D217 Tê D21 uPVC D218 Tê D34/21 uPVC D34/219 Cút nhựa D34 uPVC D34

10 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2111 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D1102 Ống dẫn D63 uPVC D633 Nối răng trong D110 uPVC D1104 Nối răng trong D63 uPVC D635 Lơi D110 uPVC D1106 Lơi D34 uPVC D347 Lơi D63 uPVC D638 Phễu thu sàn D63 inox D1109 Nút bịt D110 uPVC D110

10 Nút bịt D63 uPVC D6311 Tê cong D110 uPVC D11012 Tê cong D160/110 uPVC D160/11013 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3414 Tê cong D63 uPVC D6315 Tê cong D160/90 uPVC D160/9016 Tê cong D110/63 uPVC D110/6317 Thập cong D110 uPVC D11018 Thập cong D63 uPVC D6319 Côn thu D90/63 uPVC D90/63

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D343 Cút D21 uPVC D214 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D216 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21

Căn hộ B1

Căn hộ B2

Page 6: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

7 Tê D21 uPVC D218 Tê D34/21 uPVC D34/219 Cút nhựa D34 uPVC D34

10 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2111 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D2112 Côn nhựa D34/21 uPVC D34/21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D1102 Ống dẫn D63 uPVC D633 Nối răng trong D110 uPVC D1104 Lơi D110 uPVC D1105 Lơi D34 uPVC D346 Lơi D63 uPVC D637 Phễu thu sàn D63 inox D1108 Nút bịt D110 uPVC D1109 Nút bịt D63 uPVC D63

10 Tê cong D110 uPVC D11011 Tê cong D160/110 uPVC D160/11012 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3413 Tê cong D63 uPVC D6314 Tê cong D160/90 uPVC D160/9015 Côn thu D90/63 uPVC D90/63

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D216 Ống dẫn D27 uPVC D277 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D348 Cút vuông 3 nhánh D34 uPVC D349 Cút D21 uPVC D21

10 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D2111 Côn thu D27/21 uPVC D2112 Côn thu D34/27 uPVC D34/2713 Côn thu D34/21 uPVC D34/2114 Tê D21 uPVC D2115 Tê D27/21 uPVC D27/2116 Cút nhựa D27 uPVC D27

Căn hộ B2

Căn hộ B3

Page 7: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

17 Cút nhựa D34 uPVC D3418 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2119 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D2120 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D2721 Côn nhựa D34/27 uPVC D34/2722 Côn nhựa D34/21 uPVC D34/21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

23 Ống dẫn D63 uPVC D6324 Nối răng trong D110 uPVC D11025 Lơi D110 uPVC D11026 Lơi D34 uPVC D3427 Lơi D63 uPVC D6328 Phễu thu sàn D110 inox D11029 Nút bịt D110 uPVC D11030 Cút D34, 90 độ uPVC D11031 Tê cong D110/63 uPVC D11033 Tê cong D160/63 uPVC D110/6334 Chữ Y D63 uPVC D90/6335 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21

36 Ống dẫn D27 uPVC D2737 Cút D21 uPVC D2138 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D2139 Côn thu D27/21 uPVC D2140 Cút rút D34/27 uPVC D34/2741 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D2142 Tê D21 uPVC D2143 Tê D27 uPVC D2744 Tê D27/21 uPVC D27/2145 Cút nhựa D27 uPVC D2746 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2147 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt

Căn hộ B3

Căn hộ B4

Page 8: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

1 Ống dẫn D110 uPVC D11048 Ống dẫn D63 uPVC D6349 Nối răng trong D110 uPVC D11050 Lơi D110 uPVC D11051 Lơi D34 uPVC D3452 Lơi D63 uPVC D6353 Phễu thu sàn D110 inox D11054 Nút bịt D110 uPVC D11055 Cút D34, 90 độ uPVC D11056 Tê cong D110/63 uPVC D11057 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3458 Tê cong D160/63 uPVC D110/6359 Chữ Y D63 uPVC D90/6360 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21

61 Ống dẫn D27 uPVC D2762 Cút vuông 3 nhánh D21 uPVC D2163 Cút D21 uPVC D2164 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D2165 Côn thu D27/21 uPVC D2166 Cút rút D27/21 uPVC D27/2167 Cút rút D34/27 uPVC D34/2768 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D2169 Tê D21 uPVC D2170 Tê D27 uPVC D2771 Tê D34/21 uPVC D34/2172 Tê D27/21 uPVC D27/2173 Cút nhựa D27 uPVC D2774 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2175 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

76 Ống dẫn D63 uPVC D6377 Nối răng trong D110 uPVC D110

Căn hộ B4

Căn hộ C1

Page 9: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

79 Lơi D34 uPVC D3480 Lơi D63 uPVC D6381 Phễu thu sàn D110 inox D11082 Nút bịt D110 uPVC D11083 Cút D34, 90 độ uPVC D11084 Tê cong D110/63 uPVC D11085 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3486 Tê cong D160/63 uPVC D110/6387 Chữ Y D63 uPVC D90/6388 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn D27 uPVC D273 Cút D21 uPVC D214 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D215 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D216 Cút rút D34/21 uPVC D34/217 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D218 Tê D21 uPVC D219 Tê D27/21 uPVC D27/21

10 Cút nhựa D27 uPVC D2711 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2112 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D2113 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D2714 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D1102 Ống dẫn D63 uPVC D633 Nối răng trong D110 uPVC D1104 Lơi D110 uPVC D1105 Lơi D34 uPVC D346 Lơi D63 uPVC D637 Phễu thu sàn D63 inox D1108 Nút bịt D110 uPVC D1109 Nút bịt D63 uPVC D63

Căn hộ C1

Căn hộ C2

Page 10: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

10 Tê cong D110 uPVC D11011 Tê cong D160/110 uPVC D160/11012 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3413 Tê cong D63 uPVC D6314 Tê cong D160/90 uPVC D160/9015 Tê cong D110/63 uPVC D110/6316 Côn thu D90/63 uPVC D90/63

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21

89 Ống dẫn D27 uPVC D2790 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D3491 Cút vuông 3 nhánh D34 uPVC D3492 Cút D21 uPVC D2193 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D2194 Côn thu D27/21 uPVC D2195 Côn thu D34/27 uPVC D34/2796 Côn thu D34/21 uPVC D34/2197 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D2198 Tê D21 uPVC D2199 Tê D27 uPVC D27

100 Cút nhựa D34 uPVC D34101 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21102 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

103 Ống dẫn D63 uPVC D63104 Nối răng trong D110 uPVC D110105 Chữ Y D110 uPVC D63106 Lơi D110 uPVC D110107 Lơi D34 uPVC D34108 Lơi D63 uPVC D63109 Phễu thu sàn D110 inox D110110 Nút bịt D110 uPVC D110111 Cút D34, 90 độ uPVC D110112 Tê cong D110/63 uPVC D110

Căn hộ C2

Căn hộ C3

Page 11: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

113 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34114 Tê cong D160/63 uPVC D110/63115 Chữ Y D63 uPVC D90/63116 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21

117 Ống dẫn D27 uPVC D27118 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D34119 Cút vuông 3 nhánh D34 uPVC D34120 Cút D21 uPVC D21121 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D21122 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21123 Tê D21 uPVC D21124 Tê D27/21 uPVC D27/21125 Tê D27 uPVC D27126 Cút nhựa D34 uPVC D34127 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21128 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21129 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D27130 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/21131 Côn nhựa D34/27 uPVC D34/27132 Côn nhựa D34/21 uPVC D34/21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

133 Ống dẫn D63 uPVC D63134 Nối răng trong D110 uPVC D110136 Lơi D110 uPVC D110137 Lơi D34 uPVC D34138 Lơi D63 uPVC D63139 Phễu thu sàn D110 inox D110140 Nút bịt D110 uPVC D110142 Tê cong D110/63 uPVC D110143 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34144 Tê cong D160/63 uPVC D110/63145 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

Căn hộ C3

Căn hộ C4

Page 12: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

146 Chữ Y hai nhánh D63 uPVC D63C. Thiết bị vệ sinh

1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D21

147 Ống dẫn D27 uPVC D27148 Cút D21 uPVC D21149 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D21150 Cút rút D34/21 uPVC D34/21151 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21152 Tê D21 uPVC D21153 Tê D34/21 uPVC D34/21154 Cút nhựa D34 uPVC D34155 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21156 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

157 Ống dẫn D63 uPVC D63158 Nối răng trong D110 uPVC D110159 Lơi D110 uPVC D110160 Lơi D34 uPVC D34161 Lơi D63 uPVC D63162 Phễu thu sàn D110 inox D110163 Nút bịt D110 uPVC D110164 Cút D34, 90 độ uPVC D110165 Tê cong D110/63 uPVC D110166 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34167 Tê cong D160/63 uPVC D110/63168 Chữ Y D63 uPVC D90/63169 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt

Căn hộ C4

Căn hộ D1

Căn hộ D2

Page 13: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

1 Ống dẫn D21 uPVC D21170 Cút vuông 3 nhánh D21 uPVC D21171 Cút D21 uPVC D21172 Cút nhựa răng trong thau D21 thau D21 uPVC D21173 Cút rút D34/21 uPVC D34/21174 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D21175 Tê D21 uPVC D21176 Tê D34/21 uPVC D34/21177 Cút nhựa D34 uPVC D34178 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D21179 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống dẫn D110 uPVC D110

180 Ống dẫn D63 uPVC D63181 Nối răng trong D110 uPVC D110182 Lơi D34 uPVC D34183 Lơi D63 uPVC D63184 Phễu thu sàn D110 inox D110185 Nút bịt D110 uPVC D110186 Cút D34, 90 độ uPVC D110187 Tê cong D110/63 uPVC D110188 Tê xiên D63/34 uPVC D63/34189 Tê cong D160/63 uPVC D110/63190 Chữ Y D63 uPVC D90/63191 Tê cong D160/110 uPVC D160/110

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 3-18

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách

Tầng 3-18

A. Hệ thống cấp nước sinh hoạt1 Ống dẫn D21 uPVC D212 Ống dẫn D27 uPVC D273 Ống dẫn uPVC D34 uPVC D344 Cút vuông 3 nhánh D21 uPVC D21

Căn hộ D2

Page 14: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

Tầng 3-18

5 Cút D21 uPVC D216 Cút nhựa răng trong thau D21 uPVC D217 Cút rút D34/21 uPVC D34/218 Cút rút D27/21 uPVC D27/219 Cút rút D34/27 uPVC D34/27

10 Tê nhựa răng trong D21 uPVC D2111 Tê D21 uPVC D2112 Tê D34/21 uPVC D34/2113 Tê D27/21 uPVC D27/2114 Tê D27 uPVC D2715 Cút nhựa D27 uPVC D2716 Cút nhựa D34 uPVC D3417 Nút bịt chờ lắp máy nước nóng uPVC D2118 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D21 uPVC D2119 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D27 uPVC D27 Van khóa đóng mở nước (van cầu) D34 uPVC D34

20 Côn nhựa D27/21 uPVC D27/2121 Côn nhựa D34/21 uPVC D34/21

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Ống thoát nước D34 uPVC D342 Ống dẫn D110 uPVC D1103 Ống dẫn D63 uPVC D634 Nối răng trong D110 uPVC D1105 Nối răng trong D63 uPVC D636 Lơi D110 uPVC D1107 Lơi D34 uPVC D348 Lơi D63 uPVC D639 Phễu thu sàn D63 inox D110

10 Nút bịt D110 uPVC D11011 Nút bịt D63 uPVC D6312 Tê cong D110 uPVC D11013 Tê cong D160/110 uPVC D160/11014 Tê xiên D63/34 uPVC D63/3415 Tê cong D63 uPVC D6316 Tê cong D160/90 uPVC D160/9022 Tê cong D110/63 uPVC D110/6323 Thập cong D110 uPVC D11024 Thập cong D63 uPVC D6325 Côn thu D90/63 uPVC D90/63

C. Thiết bị vệ sinh1 Lavabo

Page 15: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

Tầng 3-18

2 Vòi hương sen3 Xí bệt4 Chậu rửa nhà bếp

1 Tê cấp nước gen rác PP-r D27/212 Cút ren trong cấp nước gen rác uPVC D213 Vòi cấp nước gen rác kim loại D214 Ống dẫn D49 uPVC D495 Ống dẫn D34 uPVC D346 Đồng hồ đo nước D20 D207 Tê cấp nước uPVC D49/348 Cút rút uPVC D49/349 Nối thẳng ren trong thau PP-r D50

10 Đoạn ống PP-r D50 uPVC D5011 Tê nhựa D63X49 PP-r D63/4912 Nối thẳng ren trong thau PP-r D5013 Đoạn ống PP-r D50 uPVC D5014 Nối thẳng ren ngoài thau uPVC D50

Ghi chú:- Từ ống nhánh nối với xí, ống cấp nước đi xuống 1 đoạn 0.3m- Từ ống nhánh nối với các thiết bị khác như: la vabo, máy giặt ống cấp nước đi lên một đoạn 0.2m (đã tính trong thống kê)- Ống thoát nước D34 đi từ chậu rửa mặt xuống L=0.5m, đi từ chậu rửa bát xuống L=0.5m, đi từ máy giặt xuống L=0.2m (đã tính trong thống kê)- Đường kính phễu thu sàn là đường kính của ống nối với nó.- Một bộ đồng hồ đo nước gồm có:

- 01 Đồng hồ nước D20- 01 Túm thau D34x21- 01 Khâu nối đồng hồ nước- 01 Van bi D34- 01 Van cóc D34

- Một bộ la va bô gồm có:- 01 Lavabo- 01 Vòi nước- 01 Van cóc- 01 Ống mềm- 01 Xi phông- 01 Cút 90 độ D34

- Một bộ vòi tắm hương sen gồm có:- 01 Vòi sen tắm- 01 Khóa nước

Ống cấp nước

hành lang

Page 16: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

- Một bộ xí bệt gồm có:- 01 Bình xả xí- 01 Chậu xí- 01 đoạn ống mềm- 01 Vòi xịt- 01 Van cóc

- Một bộ chậu rửa nhà bếp gồm có:- 01 Chậu rửa đôi- 01 Vòi nước- 01 Van cóc- 01 Ống mềm- 01 Xi phông- 01 Cút 90 độ D34

- Một bộ chậu tắm nằm gồm có:- 01 chậu tắm- 01 bộ vòi tắm hương sen- 01 ống mềm- 01 ống nước xả tràn- 01 xi phông

Page 17: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG THỐNG KÊ KHỐI LƯỢNG CĂN HỘ TẦNG 3-18

ĐVT Số lượng/(CH) Số căn hộ Số lượng

m 30 2 60.0m 3 2 6.0m 1 2 2.0cái 33 2 66.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 6 2 12.0cái 2 2 4.0cái 3 2 6.0

m 2.0 2 4.0m 7 2 14.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 5 2 10.0Bộ 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 1 2 2.0cái 4 2 8.0cái 3 2 6.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 14.00 2 28.0m 7.00 2 14.0cái 7 2 14.0

Page 18: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 5 2 10.0cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0

m 2 2 4.0m 12 2 24.0cái 3 2 6.0cái 1 2 2.0cái 3 2 6.0cái 4 2 8.0cái 4 2 8.0Bộ 4 2 8.0cái 3 2 6.0cái 5 2 10.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 4 2 8.0cái 4 2 8.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 1 2 8.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 11.00 2 22.0m 9.00 2 18.0cái 4 2 8.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0

Page 19: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 5 2 10.0cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0

m 3 2 6.0m 14 2 28.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0Bộ 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 4 2 8.0cái 4 2 8.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 19.00 2 38.0m 3.00 2 6.0m 3.50 2 7.0cái 1 2 2.0cái 21 2 42.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 6 2 12.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

Page 20: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

m 4.0 2 8.0m 7 2 14.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0Bộ 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 1 2 2.0 cái 1 2 2.0 cái 3 2 6.0cái 1 2 2.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 8.00 2 16.0m 10.00 2 20.0cái 14 2 28.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 7 2 14.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 7 2 14.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0

Page 21: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

m 3.0 2 6.0m 7 2 14.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0Bộ 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 1 2 2.0 cái 4 2 8.0 cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0

bộ 3 2 6.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 8.00 2 16.0m 10.00 2 20.0cái 1.00 2 2.0cái 18 2 36.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 6 2 12.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0

m 5.0 2 10.0m 9 2 18.0cái 2 2 4.0

Page 22: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0Bộ 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 14.00 2 28.0m 7.00 2 14.0cái 8 2 16.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 3 2 6.0cái 2 2 4.0cái 3 2 6.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

m 3 2 6.0m 11 2 22.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0Bộ 5 2 10.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0

Page 23: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 24.00 2 48.0m 3.00 2 6.0m 3.50 2 7.0cái 1 2 2.0cái 26 2 52.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 7 2 14.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0

m 4.0 2 8.0m 10 2 20.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 6 2 12.0Bộ 5 2 10.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 2 2 4.0

Page 24: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 4 2 8.0cái 3 2 6.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0

bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 14.00 2 28.0m 2.00 2 4.0m 3.50 2 7.0cái 1 2 2.0cái 15 2 30.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 3 2 6.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

m 3.0 2 6.0m 9 2 18.0cái 2 2 4.0cái 2 2 4.0cái 4 2 8.0cái 3 2 6.0Bộ 4 2 8.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0 cái 4 2 8.0 cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0

Page 25: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 1 2 2.0

bộ 3 2 6.0bộ 2 2 4.0bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0

m 18.00 4 72.0m 0.00 4 0.0cái 17 4 68.0cái 2 4 8.0cái 1 4 4.0cái 2 4 8.0cái 4 4 16.0cái 1 4 4.0cái 2 4 8.0cái 2 4 8.0cái 3 4 12.0

m 2.0 4 8.0m 6 4 24.0cái 1 4 4.0cái 1 4 4.0cái 3 4 12.0cái 2 4 8.0Bộ 3 4 12.0cái 1 4 4.0cái 3 4 12.0cái 1 4 4.0cái 3 4 12.0cái 1 4 4.0cái 1 4 4.0cái 1 4 4.0

bộ 2 4 8.0bộ 1 4 4.0bộ 1 4 4.0bộ 1 4 4.0

Page 26: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

m 18.00 2 36.0cái 1 2 2.0cái 14 2 28.0cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 3 2 6.0cái 1 2 2.0cái 2 2 4.0cái 1 2 2.0cái 3 2 6.0

m 2.0 2 4.0m 6 2 12.0cái 1 2 2.0cái 3 2 6.0cái 3 2 6.0Bộ 3 2 6.0cái 1 2 2.0cái 3 2 6.0cái 1 2 2.0 cái 3 2 6.0 cái 1 2 2.0 cái 1 2 2.0cái 1 2 2.0

bộ 2 2 4.0bộ 1 2 2.0bộ 1 2 2.0bộ 1 2 2.0

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 3-18

ĐVT Số tầng Tổng cộng

m 392.0 15 5,880.0m 76.0 15 1,140.0m 53.0 15 795.0cái 4.0 15 60.0

Số lượng (1 Tầng)

Page 27: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

cái 388.0 15 5,820.0cái 36.0 15 540.0cái 10.0 15 150.0cái 4.0 15 60.0cái 4.0 15 60.0cái 44.0 15 660.0cái 122.0 15 1,830.0cái 24.0 15 360.0cái 16.0 15 240.0cái 8.0 15 120.0cái 30.0 15 450.0cái 48.0 15 720.0cái 46.0 15 690.0cái 66.0 15 990.0cái 6.0 15 90.0cái 0.0 15 0.0cái 6.0 15 90.0cái 6.0 15 90.0

m 42.8 15 642.0m 70.0 15 1,050.0m 208.0 15 3,120.0cái 44.0 15 660.0cái 6.0 15 90.0cái 46.0 15 690.0cái 90.0 15 1,350.0cái 102.0 15 1,530.0Bộ 22.0 15 330.0cái 44.0 15 660.0cái 26.0 15 390.0cái 12.0 15 180.0cái 32.0 15 480.0 cái 90.0 15 1,350.0 cái 20.0 15 300.0 cái 24.0 15 360.0 cái 28.0 15 420.0cái 8.0 15 120.0cái 2.0 15 30.0cái 6.0 16 96.0

bộ 52.0 15 780.0

Page 28: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

bộ 42.0 15 630.0bộ 42.0 15 630.0bộ 24.0 15 360.0

cái 3 15 45.0cái 3 15 45.0cái 3 15 45.0m 3 15 45.0m 446 15 6,690.0bộ 24 15 360.0cái 21.00 15 315.0cái 3.00 15 45.0cái 6.00 15 90.0cái 3.00 15 45.0cái 1.00 15 15.0cái 3.00 15 45.0cái 3.00 15 45.0cái 3.00 15 45.0

- Từ ống nhánh nối với các thiết bị khác như: la vabo, máy giặt ống cấp nước đi lên một

- Ống thoát nước D34 đi từ chậu rửa mặt xuống L=0.5m, đi từ chậu rửa bát xuống L=0.5m,

Page 29: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 2

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT1 Ống dẫn D110 uPVC D110 m

Err:522 Ống dẫn D160 uPVC D160 mErr:522 Ống dẫn D220 uPVC D220 MErr:522 Lơi D110 uPVC D110 cáiErr:522 Lơi D160 uPVC D168 cáiErr:522 Tê xiên 1 nhánh D160x110 uPVC D160/110 cái

Côn thu D160/110 uPVC D160/110 cáiTê cong D220x110 uPVC D220/110 cái

Err:522 Tê cong D220x160 uPVC D220/160 cáiNối răng trong D220 uPVC D220 cáiNút bịt D220 uPVC D220 cáiVan khóa 2 chiều D21 uPVC D21 cáiTê 27x21 PP-r D27/21 cáiCút ren trong D21 uPVC D21 cái

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG TRỆT

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách Đơn vịCẤP NƯỚC

1 Ống D34 uPVC D34 m2 Ống D21 uPVC D21 m3 Tê D21 uPVC D21 cái4 Tê D34/21 uPVC D34/21 cái5 Tê D34 uPVC D34 cái6 Cút rút D34/21 uPVC D34/21 cái7 Cút D21 uPVC D21 cái8 Van khóa 2 chiều D21 uPVC D21 cái9 Nút bịt D21 uPVC D21 cái

10111213141516171819

Page 30: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

THOÁT NƯỚC1 Ống dẫn D34 uPVC D34 m2 Cút D34 uPVC D34 cái3 Lơi D34 uPVC D34 cái4 Tê D63/34 uPVC D63/34 cái5 Ống dẫn D63 uPVC D90 m6 Ống dẫn D110 uPVC D110 m7 Ống dẫn D140 uPVC D140 m8 Ống dẫn D160 uPVC D160 m9 Ống dẫn D220 uPVC D220 M

10 Lơi D220 uPVC D220 cái11 Lơi D160 uPVC D160 cái12 Tê D140/63 uPVC D140/63 cái13 Tê D140/110 uPVC D140/110 cái14 Tê 220/160 uPVC D220/160 cái15 Lơi D90 uPVC D90 cái16 Tê cong D220x90 uPVC D220/90 cái17 Tê xiên 1 nhánh D160x110 uPVC D160/110 cái18 Nối răng trong D220 uPVC D220 cái19 Nút bịt D220 uPVC D220 cái20 Mương thoát nước đậy đan gang B500 xây B500 m21 Van khóa 2 chiều D21 uPVC D21 cái22 Cút ren trong D21 uPVC D21 cái23 Tê 27x21 PP-r D27/21 cái

THIẾT BỊ VỆ SINH24 Xí bệt bộ25 Lavabo bộ

Vòi sen tắm bộ Lưới thu sàn D63 bộ

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG ỐNG KHÁC

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách Đơn vịCấp nước

1 Ống đứng PP-r D110 PP-r D110 mErr:522 Ống đứng PP-r D60 PP-r D60 mErr:522 Ống đứng PP-r D50 PP-r D50 mErr:522 Ống đứng PP-r D27 PP-r D21 mErr:522 Van giản áp D60 - D60 cái

Van giảm áp D21 - D21 cáiTê 110X60 PP-r D100/60 cái

Err:522 Tê 110X21 PP-r D100/21 cái

Page 31: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

van hai chiều D100 - D100 cáivan hai chiều D60 - D60 cáiVan hai chiều D21 - D21 cáiVan khóa 2 chiều D49 - D49 cáiVan khóa 1 chiều D100 - D100 cáiVan khóa 1 chiều D49 - D49 cáiMáy bơm tăng áp Q=2.5 l/s, H=20m - bộBình khí nén 1m3 bộBồn nước inox 10m3 bộ

Thoát nước1 Ống đứng thoát nước thải uPVC D160 uPVC D160 m

Ống đứng thoát nước thải uPVC D110 uPVC D110 mErr:522 Ống đứng thông hơi uPVC D90 uPVC D90 m

Err:522 uPVC D160 mốiErr:522 Ống đứng thoát nước mưa D90 uPVC D90 mErr:522 Cầu chắn rác D110 inox D110 cái

uPVC D90 mốiỐng đứng thoát rửa D110 uPVC D110 mTê kiểm tra trên ống đứng D160 uPVC D160 cáiTê kiểm tra trên ống đứng D110 uPVC D110 cái

Mối nối mở rộng D160mỗi mối nối sử dụng 4 lơi D160

Mối nối mở rộng D90mỗi mối nối sử dụng 4 co D90

Page 32: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG 2

Số lượng 130.0290.0236.076.0

136.04.04.0

12.060.012.012.03.03.03.0

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG TRỆT

Số lượng

180262

4040

48

22040

126

Page 33: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

20404040

156.072.0

270.030.0

495.016.020.094.048.02.0

144.072.04.0

10.010.0

188.03.03.03.0

2.0 404.0 400 400 40

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG ỐNG KHÁC

Số lượng

240.0310.0170.0200.021.012.010.03.0

Page 34: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

30.09.03.03.03.03.06.03.0

12.0

3,360.0240.0

1,800.0

360.03,120.0

52.0

972.01,560.0900.0480.0

Page 35: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC

BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG TẦNG HẦM

STT Tên thiết bị Vật liệu Quy cách ĐVT Số lượngA. Hệ thống cấp nước sinh hoạt

1 Ống dẫn PP-r D110 m 90.002 Ống dẫn STK D100 m 8.003 Van khóa hai chiều gang D100 cái 6.004 Van khóa 1 chiều gang D100 Bộ 3.005 Máy bơm Q=80m3/h, H=90m Bộ 3.006 Tê PP-r D110 cái 3.007 Cút PP-r D110 cái 10.008 Cút STK D100 cái 4.009 Tê STK D100 cái 2.00

10 Vòi cấp nước rửa sàn kim loại D27 cái 311 Cút ren trong D27 uPVC D27 cái 312 Cút D27 PP-r D27 cái 313 Tê PP-r D110/21 cái 114 Thiết bị nối ống kim loại với ống nhựa D100 cái 1

B. Hệ thống thoát nước sinh hoạt1 Đoạn ống D200, L=600 xuyên dầm uPVC D200 đoạn 31.002 Đoạn ống D250, L=600 xuyên dầm uPVC D250 đoạn 11.003 Mương đậy đan gang B300 m 134.004 Mương đậy đan gang B400 m 92.005 Mương đậy đan gang B500 m 88.006 Ống dẫn uPVC D110 m 5.507 Lơi uPVC D220 cái 16.008 Lơi uPVC 160 cái 20.009 Tê uPVC D220/160 cái 2.00

10 Lưới thu sàn inox D150 cái 3.0011 Tê vuông uPVC D168 cái 2.0012 Tê vuông uPVC D220 cái 4.0013 Tê vuông uPVC D280 cái 2.0014 Máy bơm Q=40m3/h, H=16m Bộ 2.00

Page 36: Thong Ke Vat Tu CAP THOAT NUOC