thÔng bÁo giÁ Ống nhỰa hdpe pe100 -...

29
Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh đnh) ca ng; -Giá ng có hiu lc đến ngày có thông báo giá mới. 1 Ngày 12 tháng 05 năm 2014 (Trước VAT) (Sau VAT) 1 D20 16.0 2.00 m 7,727 8,500 Cuộn (20-200)m 2 D20 20.0 2.30 m 9,091 10,000 3 D25 12.5 2.00 m 9,818 10,800 Cuộn (20-200)m 4 D25 16.0 2.30 m 11,727 12,900 5 D25 20.0 3.00 m 13,727 15,100 6 D32 10.0 2.00 m 13,182 14,500 Cuộn (20-200)m 7 D32 12.5 2.40 m 16,091 17,700 8 D32 16.0 3.00 m 18,818 20,700 9 D32 20.0 3.60 m 22,636 24,900 10 D40 8.0 2.00 m 16,636 18,300 Cuộn (20-200)m 11 D40 10.0 2.40 m 20,091 22,100 12 D40 12.5 3.00 m 24,273 26,700 13 D40 16.0 3.70 m 29,182 32,100 14 D40 20.0 4.50 m 34,636 38,100 15 D50 6.0 2.00 m 21,727 23,900 Cuộn (20-100)m 16 D50 8.0 2.40 m 25,818 28,400 17 D50 10.0 3.00 m 30,818 33,900 18 D50 12.5 3.70 m 37,091 40,800 19 D50 16.0 4.60 m 45,273 49,800 20 D50 20.0 5.60 m 53,545 58,900 22 D63 8.0 3.00 m 40,091 44,100 Cuộn (20-100)m 23 D63 10.0 3.80 m 49,273 54,200 24 D63 12.5 4.70 m 59,727 65,700 25 D63 16.0 5.80 m 71,182 78,300 26 D63 20.0 7.10 m 85,273 93,800 28 D75 8.0 3.60 m 57,000 62,700 Cuộn (20-50)m 29 D75 10.0 4.50 m 70,273 77,300 30 D75 12.5 5.60 m 84,727 93,200 31 D75 16.0 6.80 9 101,091 111,200 32 D75 20.0 8.40 m 120,727 132,800 34 D90 8.0 4.30 m 90,000 99,000 Cuộn (20-50)m 35 D90 10.0 5.40 m 99,727 109,700 36 D90 12.5 6.70 m 120,545 132,600 37 D90 16.0 8.20 m 144,727 159,200 38 D90 20.0 10.10 m 173,273 190,600 39 D110 6.0 4.20 m 97,273 107,000 L=(6-9)m/ống Chiều dày (mm) Đơn vị GIÁ BÁN (VND/m) Ghi chú STT Tên sản phẩm Áp lực (PN: bar) THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipe (Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-2:2008/ ISO 4427-2:2007 và ISO 9001:2008)

Upload: others

Post on 21-Jan-2020

10 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 1

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)1 D20 16.0 2.00 m 7,727 8,500 Cuộn (20-200)m2 D20 20.0 2.30 m 9,091 10,000 3 D25 12.5 2.00 m 9,818 10,800 Cuộn (20-200)m4 D25 16.0 2.30 m 11,727 12,900 5 D25 20.0 3.00 m 13,727 15,100 6 D32 10.0 2.00 m 13,182 14,500 Cuộn (20-200)m7 D32 12.5 2.40 m 16,091 17,700 8 D32 16.0 3.00 m 18,818 20,700 9 D32 20.0 3.60 m 22,636 24,900 10 D40 8.0 2.00 m 16,636 18,300 Cuộn (20-200)m11 D40 10.0 2.40 m 20,091 22,100 12 D40 12.5 3.00 m 24,273 26,700 13 D40 16.0 3.70 m 29,182 32,100 14 D40 20.0 4.50 m 34,636 38,100 15 D50 6.0 2.00 m 21,727 23,900 Cuộn (20-100)m16 D50 8.0 2.40 m 25,818 28,400 17 D50 10.0 3.00 m 30,818 33,900 18 D50 12.5 3.70 m 37,091 40,800 19 D50 16.0 4.60 m 45,273 49,800 20 D50 20.0 5.60 m 53,545 58,900 22 D63 8.0 3.00 m 40,091 44,100 Cuộn (20-100)m23 D63 10.0 3.80 m 49,273 54,200 24 D63 12.5 4.70 m 59,727 65,700 25 D63 16.0 5.80 m 71,182 78,300 26 D63 20.0 7.10 m 85,273 93,800 28 D75 8.0 3.60 m 57,000 62,700 Cuộn (20-50)m29 D75 10.0 4.50 m 70,273 77,300 30 D75 12.5 5.60 m 84,727 93,200 31 D75 16.0 6.80 9 101,091 111,200 32 D75 20.0 8.40 m 120,727 132,800 34 D90 8.0 4.30 m 90,000 99,000 Cuộn (20-50)m35 D90 10.0 5.40 m 99,727 109,700 36 D90 12.5 6.70 m 120,545 132,600 37 D90 16.0 8.20 m 144,727 159,200 38 D90 20.0 10.10 m 173,273 190,600 39 D110 6.0 4.20 m 97,273 107,000 L=(6-9)m/ống

Chiều dày(mm) Đơn vị

GIÁ BÁN (VND/m)Ghi chúSTT Tên sản phẩm Áp lực

(PN: bar)

THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipe(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-2:2008/ ISO 4427-2:2007 và ISO 9001:2008)

Page 2: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 2

(Trước VAT) (Sau VAT)Chiều dày

(mm) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/m)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm Áp lực(PN: bar)

40 D110 8.0 5.30 m 120,818 132,900 41 D110 10.0 6.60 m 151,091 166,200 42 D110 12.5 8.10 m 180,545 198,600 43 D110 16.0 10.00 m 218,000 239,800 44 D110 20.0 12.30 m 262,364 288,600 45 D125 6.0 4.80 m 125,818 138,400 L=(6-9)m/ống46 D125 8.0 6.00 m 156,000 171,600 47 D125 10.0 7.40 m 190,727 209,800 48 D125 12.5 9.20 m 232,455 255,701 49 D125 16.0 11.40 m 282,000 310,200 50 D125 20.0 14.00 m 336,273 369,900 51 D140 6.0 5.40 m 157,909 173,700 L=(6-9)m/ống52 D140 8.0 6.70 m 194,273 213,700 53 D140 10.0 8.30 m 238,091 261,900 54 D140 12.5 10.30 m 288,364 317,200 55 D140 16.0 12.70 m 349,636 384,600 56 D140 20.0 15.70 m 420,545 462,600 57 D160 6.0 6.20 m 206,909 227,600 L=(6-9)m/ống58 D160 8.0 7.70 m 255,091 280,600 59 D160 10.0 9.50 m 312,909 344,200 60 D160 12.5 11.80 m 376,273 413,900 61 D160 16.0 14.60 m 462,364 508,600 62 D160 20.0 17.90 m 551,636 606,800 63 D180 6.0 6.90 m 258,545 284,400 L=(6-9)m/ống64 D180 8.0 8.60 m 321,182 353,300 65 D180 10.0 10.70 m 393,909 433,300 66 D180 12.5 13.30 m 479,727 527,700 67 D180 16.0 16.40 m 581,636 639,800 68 D180 20.0 20.10 m 697,455 767,201 69 D200 6.0 7.70 m 321,091 353,200 L=(6-9)m/ống70 D200 8.0 9.60 m 400,091 440,100 71 D200 10.0 11.90 m 493,636 543,000 72 D200 12.5 14.70 m 587,818 646,600 73 D200 16.0 18.20 m 727,727 800,500 74 D200 20.0 22.40 m 867,727 954,500 75 D225 6.0 8.60 m 402,818 443,100 L=(6-9)m/ống76 D225 8.0 10.80 m 503,818 554,200 77 D225 10.0 13.40 m 606,727 667,400 78 D225 12.5 16.60 m 743,091 817,400 79 D225 16.0 20.50 m 889,727 978,700 80 D225 20.0 25.20 m 1,073,182 1,180,500

D250 6.0 9.60 m 499,000 548,900 L=(6-9)m/ốngD250 8.0 11.90 m 614,818 676,300 D250 10.0 14.80 m 751,727 826,900 D250 12.5 18.40 m 923,909 1,016,300 D250 16.0 22.70 m 1,106,909 1,217,600

Page 3: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 3

(Trước VAT) (Sau VAT)Chiều dày

(mm) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/m)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm Áp lực(PN: bar)

D250 20.0 27.90 m 1,324,364 1,456,800 D280 6.0 10.70 m 618,818 680,700 L=(6-9)m/ốngD280 8.0 13.40 m 784,273 862,700 D280 10.0 16.60 m 936,636 1,030,300 D280 12.5 20.60 m 1,158,364 1,274,200 D280 16.0 25.40 m 1,387,273 1,526,000 D280 20.0 31.30 m 1,658,818 1,824,700

D315 6.0 12.10 m 789,091 868,000 L=(6-9)m/ốngD315 8.0 15.00 m 982,455 1,080,701 D315 10.0 18.70 m 1,192,727 1,312,000 D315 12.5 23.20 m 1,448,818 1,593,700 D315 16.0 28.60 m 1,756,000 1,931,600 D315 20.0 35.20 m 2,113,182 2,324,500

D355 6.0 13.60 m 1,002,273 1,102,500 L=(6-9)m/ốngD355 8.0 16.90 m 1,235,455 1,359,001 D355 10.0 21.10 m 1,515,727 1,667,300 D355 12.5 26.00 m 1,837,545 2,021,300 D355 16.0 32.20 m 2,229,273 2,452,200 D355 20.0 39.70 m 2,680,727 2,948,800

D400 6.0 15.30 m 1,264,455 1,390,901 L=(6-9)m/ốngD400 8.0 19.10 m 1,584,364 1,742,800 D400 10.0 23.70 m 1,926,000 2,118,600 D400 12.5 29.40 m 2,326,364 2,559,000 D400 16.0 36.30 m 2,841,000 3,125,100 D400 20.0 44.70 m 3,414,182 3,755,600

D450 6.0 17.20 m 1,615,909 1,777,500 L=(6-9)m/ốngD450 8.0 21.50 m 1,988,727 2,187,600 D450 10.0 26.70 m 2,433,727 2,677,100 D450 12.5 33.10 m 2,941,364 3,235,500 D450 16.0 40.90 m 3,595,909 3,955,500 D450 20.0 50.30 m 4,316,091 4,747,700

D500 6.0 19.10 m 1,967,909 2,164,700 L=(6-9)m/ốngD500 8.0 23.90 m 2,467,091 2,713,800 D500 10.0 29.70 m 3,026,455 3,329,101 D500 12.5 36.80 m 3,660,545 4,026,600 D500 16.0 45.40 m 4,457,545 4,903,300 D500 20.0 55.80 m 5,338,545 5,872,400

D560 6.0 21.40 m 2,702,727 2,973,000 L=(6-9)m/ốngD560 8.0 26.70 m 3,332,727 3,666,000 D560 10.0 33.20 m 4,091,818 4,501,000 D560 12.5 41.20 m 4,994,545 5,494,000 D560 16.0 50.80 m 6,032,727 6,636,000

D630 6.0 24.10 m 3,424,545 3,767,000 L=(6-9)m/ốngD630 8.0 30.00 m 4,210,909 4,632,000 D630 10.0 37.40 m 5,182,727 5,701,000 D630 12.5 46.30 m 6,312,727 6,944,000

Page 4: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 4

(Trước VAT) (Sau VAT)Chiều dày

(mm) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/m)

Ghi chúSTT Tên sản phẩm Áp lực(PN: bar)

D630 16.0 57.20 m 7,167,273 7,884,000 D710 6.0 27.20 m 4,360,000 4,796,000 L=(6-9)m/ốngD710 8.0 33.90 m 5,369,091 5,906,000 D710 10.0 42.10 m 6,586,364 7,245,000 D710 12.5 52.20 m 8,031,818 8,835,000 D710 16.0 64.50 m 9,723,636 10,696,000

D800 6.0 30.60 m 5,521,818 6,074,000 L=(6-9)m/ốngD800 8.0 38.10 m 6,805,455 7,486,001 D800 10.0 47.40 m 8,351,818 9,187,000 D800 12.5 58.80 m 8,578,182 9,436,000 D800 16.0 72.60 m 12,330,909 13,564,000

D900 6.0 34.40 m 6,983,636 7,682,000 L=(6-9)m/ốngD900 8.0 42.90 m 8,610,909 9,472,000 D900 10.0 53.30 m 10,564,545 11,621,000 D900 12.5 66.20 m 12,907,273 14,198,000 D900 16.0 81.70 m 15,609,091 17,170,000

D1000 6.0 38.20 m 8,617,273 9,479,000 D1000 8.0 47.70 m 10,639,091 11,703,000 D1000 10.0 59.30 m 13,056,364 14,362,000 D1000 12.5 72.50 m 15,720,909 17,293,000 D1000 16.0 90.20 m 19,163,636 21,080,000

D1200 6.0 45.90 m 12,411,818 13,653,000 D1200 8.0 57.20 m 15,312,727 16,844,000 D1200 10.0 67.90 m 17,985,455 19,784,001 D1200 12.5 88.20 m 22,924,545 25,217,000

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 5: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 5

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)1 D20 12.5 1.90 m 7,545 8,300 Cuộn (20-200)m2 D20 16.0 2.30 m 9,091 10,000 3 D25 10.0 1.90 m 9,818 10,800 Cuộn (20-200)m4 D25 12.5 2.30 m 11,455 12,601 5 D25 16.0 2.80 m 13,727 15,100 6 D32 8.0 1.90 m 13,455 14,801 Cuộn (20-200)m7 D32 10.0 2.40 m 15,727 17,300 8 D32 12.5 3.00 m 18,909 20,800 9 D32 16.0 3.60 m 22,636 24,900 10 D40 6.0 1.90 m 16,636 18,300 Cuộn (20-200)m11 D40 8.0 2.40 m 20,091 22,100 12 D40 10.0 3.00 m 24,273 26,700 13 D40 12.5 3.70 m 29,182 32,100 14 D40 16.0 4.50 m 34,636 38,100 16 D50 6.0 2.40 m 25,818 28,400 17 D50 8.0 3.00 m 31,273 34,400 18 D50 10.0 3.70 m 37,364 41,100 19 D50 12.5 4.60 m 45,182 49,700

D50 16.0 5.60 m 53,545 58,900 21 D63 8.0 3.80 m 49,727 54,700 Cuộn (20-100)m22 D63 10.0 4.70 m 59,636 65,600 23 D63 12.5 5.80 m 71,818 79,000 24 D63 16.0 7.10 m 85,273 93,800 27 D75 8.0 4.50 m 70,364 77,400 Cuộn (20-50)m28 D75 10.0 5.60 m 85,273 93,800 29 D75 12.5 6.80 m 100,455 110,501 30 D75 16.0 8.40 9 120,818 132,900 33 D90 8.0 5.40 m 101,909 112,100 Cuộn (20-50)m34 D90 10.0 6.70 m 120,818 132,900 35 D90 12.5 8.20 m 144,545 159,000 36 D90 16.0 10.10 m 173,455 190,801 38 D110 6.0 5.30 m 120,364 132,400 L=(6-9)m/ống39 D110 8.0 6.60 m 148,182 163,000

STT Tên sản phẩm Áp lực(PN: bar)

Chiều dày(mm)

Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/m) Ghi chú

THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE80 - EuroPipe(Ống được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-2:2008/ ISO 4427-2:2007 và ISO 9001:2008)

Page 6: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 6

(Trước VAT) (Sau VAT)STT Tên sản phẩm Áp lực

(PN: bar)Chiều dày

(mm)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/m) Ghi chú

40 D110 10.0 8.10 m 182,545 200,800 41 D110 12.5 10.00 m 216,273 237,900 42 D110 16.0 12.30 m 262,545 288,800 44 D125 6.0 6.00 m 155,091 170,600 L=(6-9)m/ống45 D125 8.0 7.40 m 189,364 208,300 46 D125 10.0 9.20 m 232,909 256,200 47 D125 12.5 11.40 m 281,455 309,601 48 D125 16.0 14.00 m 336,545 370,200 50 D140 6.0 6.70 m 192,727 212,000 L=(6-9)m/ống51 D140 8.0 8.30 m 237,455 261,201 52 D140 10.0 10.30 m 290,364 319,400 53 D140 12.5 12.70 m 347,182 381,900 54 D140 16.0 15.70 m 420,545 462,600 56 D160 6.0 7.70 m 253,273 278,600 L=(6-9)m/ống57 D160 8.0 9.50 m 309,727 340,700 58 D160 10.0 11.80 m 380,909 419,000 59 D160 12.5 14.60 m 456,364 502,000 60 D160 16.0 17.90 m 551,818 607,000 62 D180 6.0 8.60 m 318,545 350,400 L=(6-9)m/ống63 D180 8.0 10.70 m 392,818 432,100 64 D180 10.0 13.30 m 481,636 529,800 65 D180 12.5 16.40 m 578,818 636,700 66 D180 16.0 20.10 m 697,455 767,201 68 D200 6.0 9.60 m 395,818 435,400 L=(6-9)m/ống69 D200 8.0 11.90 m 488,091 536,900 70 D200 10.0 14.70 m 599,455 659,401 71 D200 12.5 18.20 m 714,091 785,500 72 D200 16.0 22.40 m 867,545 954,300 74 D225 6.0 10.80 m 499,091 549,000 L=(6-9)m/ống75 D225 8.0 13.40 m 616,273 677,900 76 D225 10.0 16.60 m 740,455 814,501 77 D225 12.5 20.50 m 893,182 982,500 78 D225 16.0 25.20 m 1,073,182 1,180,500 80 D250 6.0 11.90 m 610,636 671,700 L=(6-9)m/ống81 D250 8.0 14.80 m 757,364 833,100 82 D250 10.0 18.40 m 915,636 1,007,200 83 D250 12.5 22.70 m 1,116,909 1,228,600 84 D250 16.0 27.90 m 1,325,636 1,458,200 86 D280 6.0 13.40 m 768,455 845,301 L=(6-9)m/ống87 D280 8.0 16.60 m 950,818 1,045,900 88 D280 10.0 20.60 m 1,148,545 1,263,400 89 D280 12.5 25.40 m 1,399,727 1,539,700

Page 7: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 7

(Trước VAT) (Sau VAT)STT Tên sản phẩm Áp lực

(PN: bar)Chiều dày

(mm)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/m) Ghi chú

90 D280 16.0 31.30 m 1,660,727 1,826,800 92 D315 6.0 15.00 m 965,909 1,062,500 L=(6-9)m/ống93 D315 8.0 18.70 m 1,203,545 1,323,900 94 D315 10.0 23.20 m 1,453,091 1,598,400 95 D315 12.5 28.60 m 1,749,545 1,924,500 96 D315 16.0 35.20 m 2,112,727 2,324,000 98 D355 6.0 16.90 m 1,235,636 1,359,200 L=(6-9)m/ống99 D355 8.0 21.10 m 1,516,909 1,668,600 100 D355 10.0 26.10 m 1,844,818 2,029,300 101 D355 12.5 32.20 m 2,220,000 2,442,000 102 D355 16.0 39.70 m 2,681,909 2,950,100 103 D355 20.0 m 4,100,000 4,510,000 104 D400 6.0 19.10 m 1,556,909 1,712,600 L=(6-9)m/ống105 D400 8.0 23.70 m 1,937,091 2,130,800 106 D400 10.0 29.40 m 2,345,545 2,580,100 107 D400 12.5 36.20 m 2,817,455 3,099,201 108 D400 16.0 44.70 m 3,412,000 3,753,200 111 D450 6.0 21.50 m 1,987,273 2,186,000 112 D450 8.0 26.70 m 2,436,000 2,679,600 113 D450 10.0 33.10 m 2,970,000 3,267,000 114 D450 12.5 40.90 m 3,560,909 3,917,000 115 D450 16.0 50.30 m 4,310,909 4,742,000 117 D500 6.0 23.90 m 2,430,818 2,673,900 118 D500 8.0 29.70 m 3,027,091 3,329,800 119 D500 10.0 36.80 m 3,683,091 4,051,400 120 D500 12.5 45.40 m 4,429,818 4,872,800 121 D500 16.0 55.80 m 5,342,091 5,876,300 123 D560 6.0 26.70 m 3,332,727 3,666,000 124 D560 8.0 33.20 m 4,091,818 4,501,000 125 D560 10.0 41.20 m 4,994,545 5,494,000 126 D560 12.5 50.80 m 6,032,727 6,636,000 128 D630 6.0 30.00 m 4,210,909 4,632,000 129 D630 8.0 37.40 m 5,182,727 5,701,000 130 D630 10.0 46.30 m 6,312,727 6,944,000 131 D630 12.5 57.20 m 7,167,273 7,884,000 133 D710 6.0 33.90 m 5,369,091 5,906,000 134 D710 8.0 42.10 m 6,586,364 7,245,000 135 D710 10.0 52.20 m 8,031,818 8,835,000 136 D710 12.5 64.50 m 9,723,636 10,696,000 138 D800 6.0 38.10 m 6,805,455 7,486,001 139 D800 8.0 47.40 m 8,351,818 9,187,000 140 D800 10.0 48.80 m 8,578,182 9,436,000

Page 8: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 8

(Trước VAT) (Sau VAT)STT Tên sản phẩm Áp lực

(PN: bar)Chiều dày

(mm)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/m) Ghi chú

141 D800 12.5 72.60 m 12,330,909 13,564,000 143 D900 6.0 42.90 m 8,610,909 9,472,000 144 D900 8.0 53.30 m 10,564,545 11,621,000 145 D900 10.0 66.20 m 12,907,273 14,198,000 146 D900 12.5 81.70 m 15,609,091 17,170,000 148 D1000 6.0 47.70 m 10,639,091 11,703,000 149 D1000 8.0 59.30 m 13,056,364 14,362,000 150 D1000 10.0 72.50 m 15,720,909 17,293,000 151 D1000 12.5 90.20 m 19,163,636 21,080,000 153 D1200 6.0 57.20 m 15,312,727 16,844,000 154 D1200 8.0 67.90 m 17,985,455 19,784,001 155 D1200 10.0 88.20 m 22,924,545 25,217,000

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 9: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 9

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)

1 Mối/ Khâu nối thẳng Hàng MalaysiaD20 12.5 cái 13,800 15,180 D25 12.5 cái 20,000 22,000 D32 12.5 cái 28,000 30,800 D40 12.5 cái 48,500 53,350 D50 12.5 cái 68,000 74,800 D63 12.5 cái 105,000 115,500 D75 12.5 cái 165,000 181,500 D90 12.5 cái 242,000 266,200

D110 12.5 cái 520,000 572,000 2 Khâu nối ren trong Hàng Malaysia

D20x1/2'' 12.5 cái 9,500 10,450 D20x3/4'' 12.5 cái 9,500 10,450 D25x1/2'' 12.5 cái 12,800 14,080 D25x3/4'' 12.5 cái 12,800 14,080 D25x1'' 12.5 cái 12,800 14,080

D32x3/4'' 12.5 cái 18,000 19,800 D32x1'' 12.5 cái 18,000 19,800 D40x1'' 12.5 cái 33,500 36,850

D40x1.1/4'' 12.5 cái 33,500 36,850 D50x1 1/2'' 12.5 cái 62,500 68,750

D63x2'' 12.5 cái 96,500 106,150 D75x2" 12.5 cái 140,000 154,000

D75x2.1/2'' 12.5 cái 140,000 154,000 D90x3" 12.5 cái 220,000 242,000

D110x4" 12.5 cái 360,800 396,880 3 Khâu nối ren ngoài Hàng Malaysia

D20x1/2" 12.5 cái 8,500 9,350 D20x3/4" 12.5 cái 9,000 9,900 D25x1/2" 12.5 cái 11,500 12,650 D25x3/4" 12.5 cái 11,500 12,650 D25x1" 12.5 cái 11,500 12,650

D32x3/4" 12.5 cái 16,000 17,600 D32x1" 12.5 cái 16,000 17,600

D32x1.1/4" 12.5 cái 31,500 34,650 D40x3/4" 12.5 cái 36,000 39,600 D40x1" 12.5 cái 36,000 39,600

D40x1.1/4" 12.5 cái 40,000 44,000 D40x1.1/2" 12.5 cái 41,000 45,100

D40x2" 12.5 cái 41,000 45,100 D50x1.1/4" 12.5 cái 42,500 46,750

THÔNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipe

Ghi chúKích cỡ(D)

Đơn vịSTT Áp lực(PN:bar)

1. SẢN PHẨM NHẬP KHẨU - NỐI NHANH

Tên sản phẩm(Hình minh họa)

(Phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-3:2008/ ISO 4427-3:2007 và ISO 9001:2008)

GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

Page 10: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 10

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúKích cỡ

(D)Đơn vịSTT Áp lực

(PN:bar)Tên sản phẩm

(Hình minh họa)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

D50x1.1/2" 12.5 cái 42,500 46,750 D50x2" 12.5 cái 48,000 52,800

D63x1.1/2" 12.5 cái 58,500 64,350 D63x2" 12.5 cái 62,000 68,200

D63x2.1/2" 12.5 cái 62,000 68,200 D75x2" 12.5 cái 98,500 108,350

D75x2.1/2" 12.5 cái 98,500 108,350 D90x2" 12.5 cái 145,000 159,500 D90x3" 12.5 cái 145,000 159,500 D90x4" 12.5 cái 288,000 316,800

4 Đầu bịt ống Hàng MalaysiaD20 12.5 cái 7,800 8,580 D25 12.5 cái 9,800 10,780 D32 12.5 cái 14,000 15,400 D40 12.5 cái 27,000 29,700 D50 12.5 cái 46,000 50,600 D63 12.5 cái 63,000 69,300 D75 12.5 cái 90,000 99,000 D90 12.5 cái 140,000 154,000

D110 12.5 cái 360,000 396,000 5 Mối nối chuyển bậc/ Côn thu Hàng Malaysia

D25x20 12.5 cái 18,800 20,680 D32x20 12.5 cái 30,000 33,000 D32x25 12.5 cái 30,000 33,000 D40x20 12.5 cái 40,000 44,000 D40x25 12.5 cái 40,000 44,000 D40x32 12.5 cái 45,000 49,500 D50x25 12.5 cái 52,000 57,200 D50x32 12.5 cái 52,000 57,200 D50x40 12.5 cái 65,500 72,050 D63x25 12.5 cái 80,000 88,000 D63x32 12.5 cái 80,000 88,000 D63x40 12.5 cái 85,000 93,500 D63x50 12.5 cái 90,000 99,000 D75x40 12.5 cái 155,000 170,500 D75x50 12.5 cái 155,000 170,500 D75x63 12.5 cái 150,000 165,000 D90x63 12.5 cái 205,000 225,500 D90x75 12.5 cái 245,000 269,500

D110x90 12.5 cái 520,000 572,000 6 Tê đều 90 độ Hàng Malaysia

D20 12.5 cái 20,000 22,000 D25 12.5 cái 27,000 29,700 D32 12.5 cái 41,000 45,100 D40 12.5 cái 82,000 90,200 D50 12.5 cái 118,000 129,800 D63 12.5 cái 180,000 198,000 D75 12.5 cái 272,000 299,200 D90 12.5 cái 395,000 434,500

D110 12.5 cái 785,000 863,500 6 Tê thu/ giảm 90 độ Hàng Malaysia

D25x20 12.5 cái 32,000 35,200 D32x20 12.5 cái 42,000 46,200

Page 11: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 11

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúKích cỡ

(D)Đơn vịSTT Áp lực

(PN:bar)Tên sản phẩm

(Hình minh họa)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

D32x25 12.5 cái 42,000 46,200 D40x25 12.5 cái 78,800 86,680 D40x32 12.5 cái 78,800 86,680 D50x25 12.5 cái 110,000 121,000 D50x32 12.5 cái 110,000 121,000 D50x40 12.5 cái 115,000 126,500 D63x25 12.5 cái - D63x32 12.5 cái 245,000 269,500 D63x40 12.5 cái 165,000 181,500 D63x50 12.5 cái 165,000 181,500 D75x40 12.5 cái 305,000 335,500 D75x50 12.5 cái 305,000 335,500 D75x63 12.5 cái 338,500 372,350 D90x63 12.5 cái - D90x75 12.5 cái -

7 Tê ren trong Hàng MalaysiaD20x1/2'' 12.5 cái 20,000 22,000 D20x3/4'' 12.5 cái 20,000 22,000 D25x1/2'' 12.5 cái 28,000 30,800 D25x3/4'' 12.5 cái 28,000 30,800 D25x1'' 12.5 cái 30,500 33,550

D32x3/4'' 12.5 cái 42,500 46,750 D32x1'' 12.5 cái 42,500 46,750 D40x1" 12.5 cái 82,000 90,200

D40x1.1/4'' 12.5 cái 82,000 90,200 D50x1.1/2'' 12.5 cái 128,000 140,800

D63x2'' 12.5 cái 195,500 215,050 D75x2.1/2'' 12.5 cái 275,000 302,500

D90x3'' 12.5 cái 430,000 473,000 8 Tê ren ngoài Hàng Malaysia

D20x1/2'' 12.5 cái 19,500 21,450 D20x3/4'' 12.5 cái 19,500 21,450 D25x1/2'' 12.5 cái 28,000 30,800 D25x3/4'' 12.5 cái 28,000 30,800 D25x1'' 12.5 cái 28,000 30,800

D32x3/4'' 12.5 cái 42,000 46,200 D32x1'' 12.5 cái 42,000 46,200 D40x1" 12.5 cái 82,000 90,200

D40x1.1/4'' 12.5 cái 82,000 90,200 D50x1.1/2'' 12.5 cái 110,000 121,000

D63x2'' 12.5 cái 180,000 198,000 D75x2.1/2'' 12.5 cái 265,000 291,500

D90x3'' 12.5 cái 375,000 412,500 9 Cút đều 90 độ Hàng Malaysia

D20 12.5 cái 16,500 18,150 D25 12.5 cái 20,000 22,000 D32 12.5 cái 28,800 31,680 D40 12.5 cái 55,500 61,050 D50 12.5 cái 82,000 90,200 D63 12.5 cái 120,000 132,000 D75 12.5 cái 185,000 203,500 D90 12.5 cái 270,000 297,000

D110 12.5 cái 624,000 686,400

Page 12: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 12

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúKích cỡ

(D)Đơn vịSTT Áp lực

(PN:bar)Tên sản phẩm

(Hình minh họa)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

10 Cút ren trong 90 độ Hàng MalaysiaD20x1/2'' 12.5 cái 12,000 13,200 D20x3/4'' 12.5 cái 12,000 13,200 D25x1/2'' 12.5 cái 16,800 18,480 D25x3/4'' 12.5 cái 16,800 18,480 D25x1'' 12.5 cái 16,800 18,480

D32x3/4'' 12.5 cái 25,000 27,500 D32x1'' 12.5 cái 25,000 27,500 D40x1" 12.5 cái 42,000 46,200

D40x1.1/4'' 12.5 cái 42,000 46,200 D50x1.1/2'' 12.5 cái 80,000 88,000

D50x2'' 12.5 cái 120,000 132,000 D63x2'' 12.5 cái 165,000 181,500

D75x2.1/2'' 12.5 cái 250,000 275,000 D90x3'' 12.5 cái 382,800 421,080

11 Cút ren ngoài 90 độ Hàng MalaysiaD20x1/2" 12.5 cái 10,800 11,880 D20x3/4" 12.5 cái 10,800 11,880 D25x1/2" 12.5 cái 13,500 14,850 D25x3/4" 12.5 cái 13,500 14,850 D25x1" 12.5 cái 15,000 16,500

D32x3/4" 12.5 cái 20,000 22,000 D32x1" 12.5 cái 23,500 25,850

D40x1.1/4'' 12.5 cái 48,000 52,800 D40x1.1/2'' 12.5 cái - D50x1.1/2'' 12.5 cái 68,500 75,350

D50x2'' 12.5 cái 68,500 75,350 D63x2'' 12.5 cái 102,000 112,200

D75x2.1/2'' 12.5 cái 142,000 156,200 D90x3'' 12.5 cái 250,000 275,000

12 Đai khởi thủy Hàng MalaysiaD32x1/2" 12.5 cái 23,500 25,850 D32x3/4" 12.5 cái 23,500 25,850 D32x1" 12.5 cái 25,000 27,500

D40x1/2" 12.5 cái 30,000 33,000 D40x3/4" 12.5 cái 30,000 33,000 D40x1" 12.5 cái 30,000 33,000

D50x1/2" 12.5 cái 32,000 35,200 D50x3/4" 12.5 cái 32,000 35,200 D50x1" 12.5 cái 32,000 35,200

D63x1/2" 12.5 cái 45,000 49,500 D63x3/4" 12.5 cái 45,000 49,500 D63x1" 12.5 cái 45,000 49,500

D63x1.1/4" 12.5 cái 48,500 53,350 D75x1/2" 12.5 cái 64,000 70,400 D75x3/4" 12.5 cái 64,000 70,400 D75x1" 12.5 cái 70,000 77,000

D75x1.1/4" 12.5 cái 72,800 80,080 D75x1.1/2" 12.5 cái 82,000 90,200

D75x2" 12.5 cái 75,000 82,500 D90x1/2" 12.5 cái 80,000 88,000 D90x3/4" 12.5 cái 80,000 88,000 D90x1" 12.5 cái 78,000 85,800

Page 13: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 13

(Trước VAT) (Sau VAT)Ghi chúKích cỡ

(D)Đơn vịSTT Áp lực

(PN:bar)Tên sản phẩm

(Hình minh họa)GIÁ BÁN (VNĐ/cái)

D90x1.1/4" 12.5 cái 85,000 93,500 D90x1.1/2" 12.5 cái 85,000 93,500

D90x2" 12.5 cái 95,000 104,500 D110x3/4" 12.5 cái 110,000 121,000 D110x1" 12.5 cái 118,000 129,800

D110x1.1/4" 12.5 cái 118,000 129,800 D110x1.1/2" 12.5 cái 125,000 137,500

D110x2" 12.5 cái 125,000 137,500 D125x3/4'' 12.5 cái 138,800 152,680 D125x1'' 12.5 cái 138,800 152,680 D125x2'' 12.5 cái 145,000 159,500

D160x1/2" 12.5 cái 192,000 211,200 D160x3/4" 12.5 cái 192,000 211,200 D160x1" 12.5 cái 192,000 211,200

D160x1.1/4'' 12.5 cái 192,000 211,200 D160x2'' 12.5 cái 205,000 225,500

D225x3/4'' 12.5 cái 450,000 495,000 D225x1'' 12.5 cái 450,000 495,000 D225x2'' 12.5 cái 450,000 495,000

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 14: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 14

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)1 Côn thu/ giảm Phụ kiện đúc

D75x50 10.0 cái 39,000 42,900 D75x63 10.0 cái 45,000 49,500 D90x50 10.0 cái 55,000 60,500 D90x63 10.0 cái 60,000 66,000 D90x75 10.0 cái 70,000 77,000

D110x50 10.0 cái 90,000 99,000 D110x63 10.0 cái 85,000 93,500 D110x75 10.0 cái 100,000 110,000 D110x90 10.0 cái 102,000 112,200 D125x63 10.0 cái 175,000 192,500 D125x75 10.0 cái 193,000 212,300 D125x90 10.0 cái 196,000 215,600

D125x110 10.0 cái 200,000 220,000 D140x63 10.0 cái 245,000 269,500 D140x75 10.0 cái 272,000 299,200 D140x90 10.0 cái 310,000 341,000

D140x110 10.0 cái 350,000 385,000 D140x125 10.0 cái 375,000 412,500 D160x63 10.0 cái 185,000 203,500 D160x75 10.0 cái 198,000 217,800 D160x90 10.0 cái 206,000 226,600

D160x110 10.0 cái 226,000 248,600 D160x125 10.0 cái 248,000 272,800 D160x140 10.0 cái 400,000 440,000 D180x90 10.0 cái 690,000 759,000

D180x110 10.0 cái 400,000 440,000 D180x125 10.0 cái 600,000 660,000 D180x140 10.0 cái 600,000 660,000 D180x160 10.0 cái 600,000 660,000 D200x63 10.0 cái 290,000 319,000 D200x75 10.0 cái 300,000 330,000 D200x90 10.0 cái 310,000 341,000

D200x110 10.0 cái 350,000 385,000 D200x125 10.0 cái 396,000 435,600 D200x140 10.0 cái 410,000 451,000 D200x160 10.0 cái 380,000 418,000 D200x180 10.0 cái 650,000 715,000 D225x90 10.0 cái 810,000 891,000

D225x110 10.0 cái 650,000 715,000 D225x125 10.0 cái 788,000 866,800 D225x160 10.0 cái 650,000 715,000

Áp lực(PN:bar)

Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

THÔNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipe2. SẢN PHẨM PHỤ KIỆN ĐÚC - NỐI HÀN 2 ĐẦU

(Phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-3:2008/ ISO 4427-3:2007 và ISO 9001:2008)

Page 15: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 15

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)D225x200 10.0 cái 750,000 825,000 D250x90 10.0 cái 800,000 880,000

D250x110 10.0 cái 700,000 770,000 D250x125 10.0 cái 800,000 880,000 D250x160 10.0 cái 750,000 825,000 D250x200 10.0 cái 850,000 935,000 D250x225 10.0 cái 1,000,000 1,100,000 D280x110 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D280x160 10.0 cái 1,300,000 1,430,000 D280x200 10.0 cái 1,450,000 1,595,000 D280x225 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D280x250 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D315x90 10.0 cái 1,050,000 1,155,000

D315x110 10.0 cái 900,000 990,000 D315x125 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D315x160 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D315x180 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D315x200 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D315x225 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D315x250 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D315x280 10.0 cái 1,300,000 1,430,000 D355x110 10.0 cái 1,650,000 1,815,000 D.355x160 10.0 cái 1,700,000 1,870,000 D355x200 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D355x250 10.0 cái 2,000,000 2,200,000 D355x280 10.0 cái 3,000,000 3,300,000 D355x315 10.0 cái 2,500,000 2,750,000 D400x110 10.0 cái 2,200,000 2,420,000 D400x160 10.0 cái 2,250,000 2,475,000 D400x200 10.0 cái 2,300,000 2,530,000 D400x225 10.0 cái 2,400,000 2,640,000 D400x250 10.0 cái 2,500,000 2,750,000 D400x280 10.0 cái 2,550,000 2,805,000 D400x315 10.0 cái 2,700,000 2,970,000 D400x355 10.0 cái 2,800,000 3,080,000 D450x110 10.0 cái 7,500,000 8,250,000 D450x160 10.0 cái 7,900,000 8,690,000 D450x200 10.0 cái 6,000,000 6,600,000 D450x225 10.0 cái 6,000,000 6,600,000 D450x250 10.0 cái 6,500,000 7,150,000 D450x315 10.0 cái 5,000,000 5,500,000 D450x355 10.0 cái 5,500,000 6,050,000 D450x400 10.0 cái 5,800,000 6,380,000 D500x200 10.0 cái 4,600,000 5,060,000 D500x250 10.0 cái 4,700,000 5,170,000 D500x315 10.0 cái 4,800,000 5,280,000 D500x355 10.0 cái 6,000,000 6,600,000 D500x400 10.0 cái 5,000,000 5,500,000 D500x450 10.0 cái 5,000,000 5,500,000 D560x315 10.0 cái 5,200,000 5,720,000 D560x355 10.0 cái 5,300,000 5,830,000 D560x400 10.0 cái 5,300,000 5,830,000 D560x450 10.0 cái 5,400,000 5,940,000

Page 16: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 16

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)D560x500 10.0 cái 5,500,000 6,050,000 D630x200 10.0 cái 16,500,000 18,150,000 D630x250 10.0 cái 17,000,000 18,700,000 D630x315 10.0 cái 6,500,000 7,150,000 D630x355 10.0 cái 8,000,000 8,800,000 D630x400 10.0 cái 7,000,000 7,700,000 D630x450 10.0 cái 9,000,000 9,900,000 D630x500 10.0 cái 8,000,000 8,800,000 D630x560 10.0 cái 8,000,000 8,800,000

2 Tê đều Phụ kiện đúcD63 10.0 cái 82,000 90,200 D75 10.0 cái 91,000 100,100 D90 10.0 cái 140,000 154,000

D110 10.0 cái 250,000 275,000 D125 10.0 cái 360,000 396,000 D140 10.0 cái 550,000 605,000 D160 10.0 cái 580,000 638,000 D180 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D200 10.0 cái 1,090,000 1,199,000 D225 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D250 10.0 cái 2,000,000 2,200,000 D280 10.0 cái 3,600,000 3,960,000 D315 10.0 cái 4,000,000 4,400,000 D355 10.0 cái 5,300,000 5,830,000 D400 10.0 cái 7,500,000 8,250,000 D450 10.0 cái 19,000,000 20,900,000 D500 10.0 cái 22,000,000 24,200,000 D560 10.0 cái 38,500,000 42,350,000 D630 10.0 cái 41,000,000 45,100,000

3 Y đều (T45 độ đều) Phụ kiện đúcD63 10.0 cái 286,000 314,600 D75 10.0 cái 466,000 512,600 D90 10.0 cái 740,000 814,000

D110 10.0 cái 1,270,000 1,397,000 D125 10.0 cái 1,694,000 1,863,400 D160 10.0 cái 2,430,000 2,673,000

4 Tê thu/ giảm Phụ kiện đúcD63-50 10.0 cái 60,000 66,000 D75-50 10.0 cái 88,000 96,800 D75-63 10.0 cái 93,000 102,300 D90-50 10.0 cái 123,000 135,300 D90-63 10.0 cái 128,000 140,800 D90-75 10.0 cái 136,000 149,600

D110-50 10.0 cái 191,000 210,100 D110-63 10.0 cái 188,000 206,800 D110-75 10.0 cái 210,000 231,000 D110-90 10.0 cái 218,000 239,800 D125-63 10.0 cái 278,000 305,800 D125-75 10.0 cái 300,000 330,000 D125-90 10.0 cái 338,000 371,800

D125-110 10.0 cái 345,000 379,500 D140-63 10.0 cái 450,000 495,000 D140-75 10.0 cái 480,000 528,000

Page 17: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 17

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)D140-90 10.0 cái 550,000 605,000

D140-110 10.0 cái 580,000 638,000 D140-125 10.0 cái 620,000 682,000 D160-63 10.0 cái 412,000 453,200 D160-75 10.0 cái 436,000 479,600 D160-90 10.0 cái 448,000 492,800

D160-110 10.0 cái 466,000 512,600 D160-125 10.0 cái 496,000 545,600 D160-140 10.0 cái 545,000 599,500 D180-90 10.0 cái 900,000 990,000

D180-110 10.0 cái 950,000 1,045,000 D180-160 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D200-63 10.0 cái 700,000 770,000 D200-75 10.0 cái 710,000 781,000 D200-90 10.0 cái 750,000 825,000

D200-110 10.0 cái 790,000 869,000 D200-125 10.0 cái 1,050,000 1,155,000 D200-140 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D200-160 10.0 cái 1,040,000 1,144,000 D200-180 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D225-63 10.0 cái 1,390,000 1,529,000 D225-75 10.0 cái 1,500,000 1,650,000 D225-90 10.0 cái 1,530,000 1,683,000

D225-110 10.0 cái 1,530,000 1,683,000 D225-160 10.0 cái 1,500,000 1,650,000 D225-200 10.0 cái 1,630,000 1,793,000 D250-63 10.0 cái 1,650,000 1,815,000 D250-75 10.0 cái 1,680,000 1,848,000 D250-90 10.0 cái 1,690,000 1,859,000

D250-110 10.0 cái 1,300,000 1,430,000 D250-125 10.0 cái 1,400,000 1,540,000 D250-160 10.0 cái 1,700,000 1,870,000 D250-200 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D250-225 10.0 cái 2,100,000 2,310,000 D280-110 10.0 cái 2,500,000 2,750,000 D280-160 10.0 cái 3,000,000 3,300,000 D280-200 10.0 cái 3,500,000 3,850,000 D280-250 10.0 cái 4,500,000 4,950,000 D315-90 10.0 cái 2,100,000 2,310,000

D315-110 10.0 cái 2,200,000 2,420,000 D315-125 10.0 cái 3,200,000 3,520,000 D315-160 10.0 cái 2,500,000 2,750,000 D315-200 10.0 cái 2,600,000 2,860,000 D315-225 10.0 cái 3,200,000 3,520,000 D315-250 10.0 cái 3,200,000 3,520,000 D355-110 10.0 cái 3,300,000 3,630,000 D355-160 10.0 cái 3,350,000 3,685,000 D355-200 10.0 cái 3,510,000 3,861,000 D355-250 10.0 cái 5,200,000 5,720,000 D355-315 10.0 cái 6,800,000 7,480,000 D400-110 10.0 cái 4,300,000 4,730,000 D400-160 10.0 cái 4,400,000 4,840,000 D400-200 10.0 cái 4,450,000 4,895,000

Page 18: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 18

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)D400-250 10.0 cái 6,000,000 6,600,000 D400-315 10.0 cái 6,150,000 6,765,000 D450-110 10.0 cái 9,000,000 9,900,000 D450-160 10.0 cái 11,000,000 12,100,000 D450-200 10.0 cái 11,500,000 12,650,000 D450-250 10.0 cái 14,000,000 15,400,000 D450-315 10.0 cái 15,500,000 17,050,000 D450-400 10.0 cái 19,000,000 20,900,000 D500-110 10.0 cái 11,000,000 12,100,000 D500-160 10.0 cái 13,000,000 14,300,000 D500-200 10.0 cái 14,000,000 15,400,000 D500-250 10.0 cái 16,500,000 18,150,000 D500-315 10.0 cái 19,000,000 20,900,000 D500-400 10.0 cái 21,000,000 23,100,000 D500-450 10.0 cái 22,000,000 24,200,000 D560-110 10.0 cái 20,000,000 22,000,000 D560-160 10.0 cái 21,000,000 23,100,000 D560-200 10.0 cái 22,000,000 24,200,000 D560-250 10.0 cái 24,000,000 26,400,000 D560-315 10.0 cái 25,000,000 27,500,000 D560-400 10.0 cái 30,000,000 33,000,000 D560-450 10.0 cái 32,000,000 35,200,000 D560-500 10.0 cái 42,000,000 46,200,000 D630-110 10.0 cái 22,000,000 24,200,000 D630-160 10.0 cái 23,000,000 25,300,000 D630-200 10.0 cái 25,000,000 27,500,000 D630-250 10.0 cái 26,000,000 28,600,000 D630-315 10.0 cái 30,000,000 33,000,000 D630-400 10.0 cái 31,000,000 34,100,000 D630-450 10.0 cái 33,000,000 36,300,000 D630-500 10.0 cái 34,000,000 37,400,000

5 Y thu (T45 độ thu) Phụ kiện đúcD75-50 10.0 cái 592,000 651,200 D75-63 10.0 cái 635,000 698,500 D90-50 10.0 cái 846,000 930,600 D90-63 10.0 cái 952,000 1,047,200 D90-75 10.0 cái 1,060,000 1,166,000

D110-63 10.0 cái 1,375,000 1,512,500 D110-90 10.0 cái 1,480,000 1,628,000 D160-63 10.0 cái 2,115,000 2,326,500 D160-90 10.0 cái 2,962,000 3,258,200

D160-110 10.0 cái 3,173,000 3,490,300 6 Cút đều 90 độ Phụ kiện đúc

D63 10.0 cái 55,000 60,500 D75 10.0 cái 68,000 74,800 D90 10.0 cái 108,000 118,800

D110 10.0 cái 168,000 184,800 D125 10.0 cái 260,000 286,000 D140 10.0 cái 420,000 462,000 D160 10.0 cái 420,000 462,000 D180 10.0 cái 900,000 990,000 D200 10.0 cái 715,000 786,500 D225 10.0 cái 1,200,000 1,320,000

Page 19: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 19

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)D250 10.0 cái 1,600,000 1,760,000 D280 10.0 cái 2,600,000 2,860,000 D315 10.0 cái 2,500,000 2,750,000 D355 10.0 cái 3,900,000 4,290,000 D400 10.0 cái 4,800,000 5,280,000 D450 10.0 cái 13,000,000 14,300,000 D500 10.0 cái 17,000,000 18,700,000 D560 10.0 cái 23,000,000 25,300,000 D630 10.0 cái 32,000,000 35,200,000

7 Cút đều 45 độ Phụ kiện đúcD63 10.0 cái 48,000 52,800 D75 10.0 cái 65,000 71,500 D90 10.0 cái 89,000 97,900

D110 10.0 cái 140,000 154,000 D125 10.0 cái 220,000 242,000 D140 10.0 cái 330,000 363,000 D160 10.0 cái 320,000 352,000 D180 10.0 cái 750,000 825,000 D200 10.0 cái 580,000 638,000 D225 10.0 cái 900,000 990,000 D250 10.0 cái 980,000 1,078,000 D280 10.0 cái 1,900,000 2,090,000 D315 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D355 10.0 cái 3,000,000 3,300,000 D400 10.0 cái 3,300,000 3,630,000 D450 10.0 cái 9,000,000 9,900,000 D500 10.0 cái 12,000,000 13,200,000 D560 10.0 cái 17,000,000 18,700,000 D630 10.0 cái 22,000,000 24,200,000

8 Cút đều 22.5 độ Phụ kiện đúcD110 10.0 cái 150,000 165,000 D160 10.0 cái 365,000 401,500 D200 10.0 cái 690,000 759,000 D250 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D315 10.0 cái 2,200,000 2,420,000 D400 10.0 cái 4,500,000 4,950,000

9 Chữ thập đều Phụ kiện đúcD110 10.0 cái 450,000 495,000 D160 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D200 10.0 cái 2,000,000 2,200,000 D225 10.0 cái 3,000,000 3,300,000 D250 10.0 cái 3,300,000 3,630,000 D315 10.0 cái 5,200,000 5,720,000

10 Nút bịt Phụ kiện đúcD63 10.0 cái 32,000 35,200 D75 10.0 cái 36,000 39,600 D90 10.0 cái 55,000 60,500

D110 10.0 cái 72,000 79,200 D125 10.0 cái 155,000 170,500 D140 10.0 cái 272,000 299,200 D160 10.0 cái 210,000 231,000 D180 10.0 cái 378,000 415,800 D200 10.0 cái 320,000 352,000

Page 20: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 20

(Trước VAT) (Sau VAT)Áp lực

(PN:bar)Đơn vị GIÁ BÁN (VNĐ/cái) Ghi chúSTT Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)D225 10.0 cái 600,000 660,000 D250 10.0 cái 700,000 770,000 D280 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D315 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D355 10.0 cái 2,000,000 2,200,000 D400 10.0 cái 2,500,000 2,750,000 D450 10.0 cái 3,500,000 3,850,000 D500 10.0 cái 4,600,000 5,060,000 D560 10.0 cái 6,000,000 6,600,000 D630 10.0 cái 6,900,000 7,590,000

11 Đoạn ống BU/ Nối bích Phụ kiện đúcD63 10.0 cái 42,000 46,200 D75 10.0 cái 62,000 68,200 D90 10.0 cái 75,000 82,500

D110 10.0 cái 100,000 110,000 D125 10.0 cái 160,000 176,000 D140 10.0 cái 230,000 253,000 D160 10.0 cái 245,000 269,500 D180 10.0 cái 410,000 451,000 D200 10.0 cái 460,000 506,000 D225 10.0 cái 580,000 638,000 D250 10.0 cái 680,000 748,000 D280 10.0 cái 1,100,000 1,210,000 D315 10.0 cái 1,200,000 1,320,000 D355 10.0 cái 1,800,000 1,980,000 D400 10.0 cái 2,000,000 2,200,000 D450 10.0 cái 2,800,000 3,080,000 D500 10.0 cái 3,900,000 4,290,000 D560 10.0 cái 5,200,000 5,720,000 D630 10.0 cái 6,500,000 7,150,000

12 Đoạn ống dùng sửa chữa Phụ kiện đúcD63 10.0 cái 530,000 583,000 D75 10.0 cái 550,000 605,000 D90 10.0 cái 650,000 715,000

D110 10.0 cái 715,000 786,500 D125 10.0 cái 1,350,000 1,485,000 D140 10.0 cái 2,200,000 2,420,000 D160 10.0 cái 1,300,000 1,430,000 D180 10.0 cái 3,500,000 3,850,000 D200 10.0 cái 1,900,000 2,090,000 D225 10.0 cái 3,600,000 3,960,000 D250 10.0 cái 3,500,000 3,850,000 D280 10.0 cái - D315 10.0 cái 4,800,000 5,280,000

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV

Page 21: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 21

Ngày 12 tháng 05 năm 2014

(Trước VAT) (Sau VAT)1 Cút đều gia công HDPE PE100 - 90 độ Gia công

90 6 cái 62,818 69,100 90 8 cái 72,091 79,300 90 10 cái 89,636 98,600 90 12.5 cái 109,000 119,900 90 16 cái 130,273 143,300

110 6 cái 92,364 101,600 110 8 cái 111,818 123,000 110 10 cái 136,818 150,500 110 12.5 cái 164,455 180,900 110 16 cái 197,818 217,600

125 6 cái 138,636 152,500 125 8 cái 166,273 182,900 125 10 cái 202,364 222,600 125 12.5 cái 246,727 271,400 125 16 cái 299,364 329,300

140 6 cái 166,273 182,900 140 8 cái 210,636 231,700 140 10 cái 257,818 283,600 140 12.5 cái 314,182 345,600 140 16 cái 377,909 415,700

160 6 cái 240,273 264,300 160 8 cái 282,727 311,000 160 10 cái 343,727 378,100 160 12.5 cái 417,636 459,400 160 16 cái 507,273 558,000

180 6 cái 314,182 345,600 180 8 cái 362,273 398,500 180 10 cái 442,636 486,900 180 12.5 cái 541,455 595,600 180 16 cái 652,364 717,600

200 6 cái 406,545 447,200 200 8 cái 457,455 503,200 200 10 cái 557,182 612,900 200 12.5 cái 676,364 744,000 200 16 cái 822,364 904,600

225 6 cái 508,182 559,000 225 8 cái 591,364 650,500 225 10 cái 723,455 795,800 225 12.5 cái 882,364 970,600

(Phụ kiện được sản xuất theo tiêu chuẩn: TCVN 7305-3:2008/ ISO 4427-3:2007 và ISO 9001:2008)

Stt Tên sản phẩm(Hình minh họa)

Kích cỡ(D)

Áp lực(PN:bar) Đơn vị

GIÁ BÁN (VND/cái)Ghi chú

THÔNG BÁO GIÁ PHỤ KIỆN ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipe3. SẢN PHẨM PHỤ KIỆN GIA CÔNG - NỐI HÀN 2 ĐẦU

Page 22: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 22

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

225 16 cái 1,060,818 1,166,900 250 6 cái 665,364 731,900 250 8 cái 740,182 814,200 250 10 cái 912,000 1,003,200 250 12.5 cái 1,110,636 1,221,700 250 16 cái 1,342,545 1,476,800

280 6 cái 850,091 935,100 280 8 cái 962,818 1,059,100 280 10 cái 1,167,000 1,283,700 280 12.5 cái 1,431,273 1,574,400 280 16 cái 1,728,818 1,901,700

315 6 cái 1,062,636 1,168,900 315 8 cái 1,260,364 1,386,400 315 10 cái 1,544,909 1,699,400 315 12.5 cái 1,882,182 2,070,400 315 16 cái 2,273,091 2,500,400

355 6 cái 2,079,000 2,286,900 355 8 cái 2,351,636 2,586,800 355 10 cái 2,887,545 3,176,300 355 12.5 cái 3,514,000 3,865,400 355 16 cái 4,245,818 4,670,400

400 6 cái 2,679,636 2,947,600 400 8 cái 3,070,455 3,377,500 400 10 cái 3,754,273 4,129,700 400 12.5 cái 4,572,818 5,030,100 400 16 cái 5,537,545 6,091,300

450 6 cái 3,649,818 4,014,800 450 8 cái 3,986,182 4,384,800 450 10 cái 4,882,364 5,370,600 450 12.5 cái 5,958,000 6,553,800 450 16 cái 7,212,727 7,934,000

500 6 cái 4,435,182 4,878,700 500 8 cái 5,059,818 5,565,800 500 10 cái 6,208,364 6,829,200 500 12.5 cái 7,554,636 8,310,100 500 16 cái 9,142,091 10,056,300

560 6 cái 11,257,091 12,382,800 560 8 cái 13,900,727 15,290,800 560 10 cái 17,041,455 18,745,600 560 12.5 cái 20,804,273 22,884,700 560 16 cái 25,127,273 27,640,000

630 6 cái 14,520,182 15,972,200 630 8 cái 17,842,545 19,626,800 630 10 cái 21,955,000 24,150,500 630 12.5 cái 26,762,909 29,439,200 630 16 cái 32,268,182 35,495,000

710 6 cái 18,833,818 20,717,200 710 8 cái 23,154,909 25,470,400 710 10 cái 28,411,636 31,252,800 710 12.5 cái 34,514,300 37,965,730 710 16 cái 41,923,818 46,116,200

800 6 cái 24,342,727 26,777,000 800 8 cái 30,286,545 33,315,200

Page 23: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 23

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

800 10 cái 36,893,364 40,582,700 800 12.5 cái 44,799,364 49,279,300

900 6 cái 31,483,727 34,632,100 900 8 cái 38,764,636 42,641,100 900 10 cái 47,528,273 52,281,100 900 12.5 cái 57,977,727 63,775,500

1000 6 cái 39,647,364 43,612,100 1000 8 cái 48,956,273 53,851,900 1000 10 cái 60,333,000 66,366,300 1000 12.5 cái 73,726,909 81,099,600

1200 6 cái 59,779,455 65,757,400 1200 8 cái 73,823,909 81,206,300 1200 10 cái 86,788,091 95,466,900

2 Cút đều gia công HDPE PE100 - 45 độ Gia công90 6 cái 50,818 55,900 90 8 cái 61,000 67,100 90 10 cái 74,818 82,300 90 12.5 cái 91,455 100,600 90 16 cái 109,000 119,900

110 6 cái 83,182 91,500 110 8 cái 92,364 101,600 110 10 cái 113,727 125,100 110 12.5 cái 136,818 150,500 110 16 cái 164,455 180,900

125 6 cái 106,273 116,900 125 8 cái 120,091 132,100 125 10 cái 145,909 160,500 125 12.5 cái 178,273 196,100 125 16 cái 215,273 236,800

140 6 cái 134,000 147,400 140 8 cái 151,545 166,700 140 10 cái 184,818 203,300 140 12.5 cái 225,455 248,000 140 16 cái 271,636 298,800

160 6 cái 175,545 193,100 160 8 cái 201,455 221,600 160 10 cái 244,818 269,300 160 12.5 cái 297,545 327,300 160 16 cái 361,273 397,400

180 6 cái 212,455 233,700 180 8 cái 256,909 282,600 180 10 cái 314,182 345,600 180 12.5 cái 383,455 421,800 180 16 cái 463,000 509,300

200 6 cái 277,182 304,900 200 8 cái 321,545 353,700 200 10 cái 392,727 432,000 200 12.5 cái 476,818 524,500 200 16 cái 579,273 637,200

225 6 cái 351,091 386,200 225 8 cái 414,000 455,400 225 10 cái 506,364 557,000 225 12.5 cái 617,182 678,900

Page 24: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 24

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

225 16 cái 742,000 816,200 250 6 cái 462,000 508,200 250 8 cái 514,727 566,200 250 10 cái 633,818 697,200 250 12.5 cái 772,455 849,700 250 16 cái 933,273 1,026,600

280 6 cái 554,364 609,800 280 8 cái 664,364 730,800 280 10 cái 804,818 885,300 280 12.5 cái 986,818 1,085,500 280 16 cái 1,192,909 1,312,200

315 6 cái 739,182 813,100 315 8 cái 853,727 939,100 315 10 cái 1,046,000 1,150,600 315 12.5 cái 1,274,182 1,401,600 315 16 cái 1,538,455 1,692,300

355 6 cái 1,293,636 1,423,000 355 8 cái 1,608,727 1,769,600 355 10 cái 1,974,545 2,172,000 355 12.5 cái 2,403,364 2,643,700 355 16 cái 2,904,091 3,194,500

400 6 cái 1,755,636 1,931,200 400 8 cái 2,085,455 2,294,000 400 10 cái 2,550,273 2,805,300 400 12.5 cái 3,105,545 3,416,100 400 16 cái 3,761,545 4,137,700

450 6 cái 2,494,818 2,744,300 450 8 cái 2,686,909 2,955,600 450 10 cái 3,291,273 3,620,400 450 12.5 cái 4,016,636 4,418,300 450 16 cái 4,863,000 5,349,300

500 6 cái 2,864,364 3,150,800 500 8 cái 3,387,364 3,726,100 500 10 cái 4,156,182 4,571,800 500 12.5 cái 5,057,909 5,563,700 500 16 cái 6,120,545 6,732,600

560 6 cái 7,827,091 8,609,800 560 8 cái 9,665,000 10,631,500 560 10 cái 11,848,727 13,033,600 560 12.5 cái 14,465,455 15,912,000 560 16 cái 17,470,727 19,217,800

630 6 cái 10,047,909 11,052,700 630 8 cái 12,346,636 13,581,300 630 10 cái 15,192,455 16,711,700 630 12.5 cái 18,520,455 20,372,500 630 16 cái 22,328,727 24,561,600

710 6 cái 12,964,182 14,260,600 710 8 cái 15,938,000 17,531,800 710 10 cái 19,557,091 21,512,800 710 12.5 cái 23,752,091 26,127,300 710 16 cái 28,857,636 31,743,400

800 6 cái 16,660,273 18,326,300 800 8 cái 20,537,273 22,591,000

Page 25: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 25

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

800 10 cái 25,248,727 27,773,600 800 12.5 cái 30,659,364 33,725,300

900 6 cái 21,414,455 23,555,900 900 8 cái 26,367,000 29,003,700 900 10 cái 32,328,455 35,561,300 900 12.5 cái 39,436,000 43,379,600

1000 6 cái 26,808,364 29,489,200 1000 8 cái 33,102,727 36,413,000 1000 10 cái 40,795,364 44,874,900 1000 12.5 cái 49,851,909 54,837,100

1200 6 cái 39,971,909 43,969,100 1200 8 cái 49,362,455 54,298,700 1200 10 cái 58,031,545 63,834,700

3 Tê đều 90 độ gia công HDPE Gia công90 6 cái 83,182 91,500 90 8 cái 95,182 104,700 90 10 cái 117,273 129,000 90 12.5 cái 142,364 156,600 90 16 cái 170,000 187,000

110 6 cái 110,909 122,000 110 8 cái 145,909 160,500 110 10 cái 178,273 196,100 110 12.5 cái 215,273 236,800 110 16 cái 258,727 284,600

125 6 cái 166,273 182,900 125 8 cái 189,364 208,300 125 10 cái 231,000 254,100 125 12.5 cái 281,818 310,000 125 16 cái 341,000 375,100

140 6 cái 212,455 233,700 140 8 cái 240,273 264,300 140 10 cái 293,818 323,200 140 12.5 cái 358,545 394,400 140 16 cái 431,545 474,700

160 6 cái 286,455 315,101 160 8 cái 323,364 355,700 160 10 cái 392,727 432,000 160 12.5 cái 477,727 525,500 160 16 cái 579,273 637,200

180 6 cái 351,091 386,200 180 8 cái 414,000 455,400 180 10 cái 506,364 557,000 180 12.5 cái 674,455 741,900 180 16 cái 746,545 821,200

200 6 cái 452,727 498,000 200 8 cái 523,000 575,300 200 10 cái 638,455 702,300 200 12.5 cái 775,273 852,800 200 16 cái 941,545 1,035,700

225 6 cái 633,000 696,300 225 8 cái 678,182 746,000 225 10 cái 829,818 912,800 225 12.5 cái 1,012,636 1,113,900

Page 26: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 26

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

225 16 cái 1,216,909 1,338,600 250 6 cái 748,455 823,300 250 8 cái 850,091 935,100 250 10 cái 1,046,818 1,151,500 250 12.5 cái 1,275,091 1,402,600 250 16 cái 1,542,182 1,696,400

280 6 cái 924,000 1,016,400 280 8 cái 1,107,000 1,217,700 280 10 cái 1,341,636 1,475,800 280 12.5 cái 1,645,636 1,810,200 280 16 cái 1,988,455 2,187,300

315 6 cái 1,275,091 1,402,600 315 8 cái 1,436,818 1,580,500 315 10 cái 1,760,182 1,936,200 315 12.5 cái 2,144,545 2,359,000 315 16 cái 2,590,000 2,849,000

355 6 cái 2,263,818 2,490,200 355 8 cái 2,636,182 2,899,800 355 10 cái 3,236,727 3,560,400 355 12.5 cái 3,940,000 4,334,000 355 16 cái 4,759,545 5,235,500

400 6 cái 2,956,818 3,252,500 400 8 cái 3,449,273 3,794,200 400 10 cái 4,217,182 4,638,900 400 12.5 cái 5,135,545 5,649,100 400 16 cái 6,220,364 6,842,400

450 6 cái 3,973,182 4,370,500 450 8 cái 4,486,000 4,934,600 450 10 cái 5,495,000 6,044,500 450 12.5 cái 6,706,364 7,377,000 450 16 cái 8,118,182 8,930,000

500 6 cái 4,804,818 5,285,300 500 8 cái 5,706,636 6,277,300 500 10 cái 7,001,091 7,701,200 500 12.5 cái 8,520,182 9,372,200 500 16 cái 10,310,909 11,342,000

560 6 cái 7,366,545 8,103,200 560 8 cái 9,095,636 10,005,200 560 10 cái 11,151,091 12,266,200 560 12.5 cái 13,613,364 14,974,700 560 16 cái 16,441,727 18,085,900

630 6 cái 9,652,636 10,617,900 630 8 cái 11,860,818 13,046,900 630 10 cái 14,594,818 16,054,300 630 12.5 cái 17,792,273 19,571,500 630 16 cái 21,451,091 23,596,200

710 6 cái 13,077,909 14,385,700 710 8 cái 16,078,636 17,686,500 710 10 cái 19,728,818 21,701,700 710 12.5 cái 23,961,182 26,357,300 710 16 cái 29,111,727 32,022,900

800 6 cái 17,843,818 19,628,200 800 8 cái 21,997,364 24,197,100

Page 27: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 27

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

800 10 cái 27,043,727 29,748,100 800 12.5 cái 32,838,818 36,122,700

900 6 cái 24,825,818 27,308,400 900 8 cái 30,567,273 33,624,000 900 10 cái 37,478,182 41,226,000 900 12.5 cái 45,718,091 50,289,900

1000 6 cái 33,366,545 36,703,200 1000 8 cái 41,200,364 45,320,400 1000 10 cái 50,775,182 55,852,700

1200 6 cái 53,820,636 59,202,700 1200 8 cái 66,465,273 73,111,800 1200 10 cái 78,137,273 85,951,000

4 Tê đều 45 độ gia công HDPE Gia công90 6 cái 97,000 106,700 90 8 cái 101,636 111,800 90 10 cái 126,545 139,200 90 12.5 cái 153,364 168,700 90 16 cái 183,818 202,200

110 6 cái 138,636 152,500 110 8 cái 182,000 200,200 110 10 cái 222,727 245,000 110 12.5 cái 268,909 295,800 110 16 cái 322,455 354,700

125 6 cái 212,455 233,700 125 8 cái 247,636 272,400 125 10 cái 301,273 331,400 125 12.5 cái 367,818 404,600 125 16 cái 395,455 435,000

140 6 cái 267,909 294,700 140 8 cái 305,818 336,400 140 10 cái 374,182 411,600 140 12.5 cái 456,455 502,100 140 16 cái 549,818 604,800

160 6 cái 406,545 447,200 160 8 cái 449,000 493,900 160 10 cái 546,091 600,700 160 12.5 cái 664,364 730,800 160 16 cái 805,727 886,300

180 6 cái 508,182 559,000 180 8 cái 622,727 685,000 180 10 cái 761,364 837,500 180 12.5 cái 930,455 1,023,500 180 16 cái 1,122,636 1,234,900

200 6 cái 729,909 802,900 200 8 cái 773,364 850,700 200 10 cái 943,364 1,037,700 200 12.5 cái 1,145,727 1,260,300 200 16 cái 1,392,455 1,531,700

225 6 cái 887,091 975,800 225 8 cái 1,033,000 1,136,300 225 10 cái 1,263,182 1,389,500 225 12.5 cái 1,542,182 1,696,400 225 16 cái 1,853,545 2,038,900

Page 28: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 28

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

250 6 cái 1,062,636 1,168,900 250 8 cái 1,273,273 1,400,600 250 10 cái 1,568,000 1,724,800 250 12.5 cái 1,910,818 2,101,900 250 16 cái 2,310,000 2,541,000

280 6 cái 1,552,273 1,707,500 280 8 cái 1,725,182 1,897,700 280 10 cái 2,091,000 2,300,100 280 12.5 cái 2,564,091 2,820,500 280 16 cái 3,099,091 3,409,000

315 6 cái 2,042,091 2,246,300 315 8 cái 2,292,455 2,521,700 315 10 cái 2,808,909 3,089,800 315 12.5 cái 3,422,545 3,764,800 315 16 cái 4,133,091 4,546,400

355 6 cái 2,725,818 2,998,400 355 8 cái 3,075,091 3,382,600 355 10 cái 3,775,455 4,153,000 355 12.5 cái 4,595,909 5,055,500 355 16 cái 5,552,273 6,107,500

400 6 cái 3,418,818 3,760,700 400 8 cái 3,888,182 4,277,000 400 10 cái 6,645,455 7,310,000 400 12.5 cái 9,286,182 10,214,800

450 8 cái 7,472,364 8,219,600 500 8 cái 8,131,182 8,944,300

560 6 cái 9,418,000 10,359,800 560 8 cái 11,629,091 12,792,000 560 10 cái 14,257,000 15,682,700 560 12.5 cái 17,404,727 19,145,200 560 16 cái 21,020,818 23,122,900

630 6 cái 12,987,364 14,286,100 630 8 cái 15,957,909 17,553,700 630 10 cái 19,636,364 21,600,000 630 12.5 cái 23,936,818 26,330,500 630 16 cái 28,859,545 31,745,500

710 6 cái 18,531,273 20,384,400 710 8 cái 22,810,364 25,091,400 710 10 cái 27,955,000 30,750,500 710 12.5 cái 33,951,636 37,346,800 710 16 cái 41,250,000 45,375,000

800 6 cái 25,694,273 28,263,700 800 8 cái 31,674,273 34,841,700 800 10 cái 38,940,545 42,834,600 800 12.5 cái 47,285,636 52,014,200

900 6 cái 34,765,636 38,242,200 900 8 cái 42,805,909 47,086,500 900 10 cái 52,482,909 57,731,200 900 12.5 cái 64,022,455 70,424,700

1000 6 cái 47,183,364 51,901,700 1000 8 cái 58,261,455 64,087,600 1000 10 cái 71,800,818 78,980,900 1000 12.5 cái 86,570,909 95,228,000

Page 29: THÔNG BÁO GIÁ ỐNG NHỰA HDPE PE100 - EuroPipenhuavinhxuan.com/upload/files/Bang-gia-ong-pk-hdpe-europipe.pdf · Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định)

Ghi chú: -D (mm): là đường kính ngoài (danh định) của ống;-Giá ống có hiệu lực đến ngày có thông báo giá mới. 29

(Trước VAT) (Sau VAT)Stt Tên sản phẩm

(Hình minh họa)Kích cỡ

(D)Áp lực

(PN:bar) Đơn vịGIÁ BÁN (VND/cái)

Ghi chú

1200 6 cái 79,146,909 87,061,600 1200 8 cái 97,742,364 107,516,600 1200 10 cái 114,906,636 126,397,300

Phòng Kinh doanhChủ tịch HĐTV