thi khóa biu · 010211 75 c¬ hc c¬ s 1 55km1 7 123----- 306.h1 789012345 010211 76 c¬ hc c¬ s...

455
Trường ðại học Xây dựng Phòng ðào Tạo Mẫu In X5100B Thời Khóa Biểu Học Kỳ 2 - Năm Học 10-11 Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21) Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ. Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ. . Mã MH Nhóm Số Tiết SV Tiết Phòng mdaytuan 123456789012345678901 Sĩ số Tuần Học Tuần Học Môn Học: C¬ học c¬ sở 1 (010211) Trang 1 Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu 010211 05 C¬ học c¬ sở 1 55XD5 2 123------------ 23.H2 678901 010211 06 C¬ học c¬ sở 1 55XD6 2 123------------ 24.H2 678901 010211 40 C¬ học c¬ sở 1 55TH1 2 ---456--------- 510.H1 7890123 67 010211 41 C¬ học c¬ sở 1 55TH2 2 ---456--------- H1.510 7890123 67 010211 01 C¬ học c¬ sở 1 55XD1 2 ---456--------- 206.H1 678901 010211 02 C¬ học c¬ sở 1 55XD2 2 ---456--------- H1.206 678901 010211 115 C¬ học c¬ sở 1 LOPHL15 2 ---456--------- 202.H1 456789012 010211 19 C¬ học c¬ sở 1 55CD5 2 ------789------ 509.H1 7890123 6789012 010211 20 C¬ học c¬ sở 1 55CD6 2 ------789------ H1.509 7890123 6789012 010211 09 C¬ học c¬ sở 1 55XD9 2 ------789------ 204.H1 678901 010211 03 C¬ học c¬ sở 1 55XD3 3 123------------ 25.H2 678901 010211 04 C¬ học c¬ sở 1 55XD4 3 123------------ H2.25 678901 010211 27 C¬ học c¬ sở 1 55CG1 3 ---456--------- 605.H1 7890123 6789012 010211 35 C¬ học c¬ sở 1 55CB1 3 ---456--------- 509.H1 678901 010211 36 C¬ học c¬ sở 1 55CB2 3 ---456--------- H1.509 678901 010211 21 C¬ học c¬ sở 1 55CD7 3 ------789------ 109.H1 78901 010211 25 C¬ học c¬ sở 1 55TRD 3 ------789------ 106.H1 78901 010211 79 C¬ học c¬ sở 1 55KG1 3 ---------012--- 110.H1 789012345 010211 31 C¬ học c¬ sở 1 55TL1 3 ---------012--- 509.H1 7890123 6789012 010211 32 C¬ học c¬ sở 1 55TL2 3 ---------012--- H1.509 7890123 6789012 010211 07 C¬ học c¬ sở 1 55XD7 3 ---------012--- 510.H1 678901 010211 08 C¬ học c¬ sở 1 55XD8 3 ---------012--- H1.510 678901 010211 17 C¬ học c¬ sở 1 55CD3 4 123------------ 406.H1 7890123 6789012 010211 18 C¬ học c¬ sở 1 55CD4 4 123------------ H1.406 7890123 6789012 010211 03 C¬ học c¬ sở 1 55XD3 4 123------------ 510.H1 678901 010211 04 C¬ học c¬ sở 1 55XD4 4 123------------ H1.510 678901 010211 01 C¬ học c¬ sở 1 55XD1 4 ---456--------- TN.904 678901 010211 02 C¬ học c¬ sở 1 55XD2 4 ---456--------- TN 904 678901

Upload: others

Post on 29-Jan-2021

1 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học c¬ sở 1 (010211)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    010211 05 C¬ học c¬ sở 1 55XD5 2 123------------ 23.H2 678901

    010211 06 C¬ học c¬ sở 1 55XD6 2 123------------ 24.H2 678901

    010211 40 C¬ học c¬ sở 1 55TH1 2 ---456--------- 510.H1 7890123 67

    010211 41 C¬ học c¬ sở 1 55TH2 2 ---456--------- H1.510 7890123 67

    010211 01 C¬ học c¬ sở 1 55XD1 2 ---456--------- 206.H1 678901

    010211 02 C¬ học c¬ sở 1 55XD2 2 ---456--------- H1.206 678901

    010211 115 C¬ học c¬ sở 1 LOPHL15 2 ---456--------- 202.H1456789012

    010211 19 C¬ học c¬ sở 1 55CD5 2 ------789------ 509.H1 78901236789012

    010211 20 C¬ học c¬ sở 1 55CD6 2 ------789------ H1.509 78901236789012

    010211 09 C¬ học c¬ sở 1 55XD9 2 ------789------ 204.H1 678901

    010211 03 C¬ học c¬ sở 1 55XD3 3 123------------ 25.H2 678901

    010211 04 C¬ học c¬ sở 1 55XD4 3 123------------ H2.25 678901

    010211 27 C¬ học c¬ sở 1 55CG1 3 ---456--------- 605.H1 78901236789012

    010211 35 C¬ học c¬ sở 1 55CB1 3 ---456--------- 509.H1 678901

    010211 36 C¬ học c¬ sở 1 55CB2 3 ---456--------- H1.509 678901

    010211 21 C¬ học c¬ sở 1 55CD7 3 ------789------ 109.H1 78901

    010211 25 C¬ học c¬ sở 1 55TRD 3 ------789------ 106.H1 78901

    010211 79 C¬ học c¬ sở 1 55KG1 3 ---------012--- 110.H1 789012345

    010211 31 C¬ học c¬ sở 1 55TL1 3 ---------012--- 509.H1 78901236789012

    010211 32 C¬ học c¬ sở 1 55TL2 3 ---------012--- H1.509 78901236789012

    010211 07 C¬ học c¬ sở 1 55XD7 3 ---------012--- 510.H1 678901

    010211 08 C¬ học c¬ sở 1 55XD8 3 ---------012--- H1.510 678901

    010211 17 C¬ học c¬ sở 1 55CD3 4 123------------ 406.H1 78901236789012

    010211 18 C¬ học c¬ sở 1 55CD4 4 123------------ H1.406 78901236789012

    010211 03 C¬ học c¬ sở 1 55XD3 4 123------------ 510.H1 678901

    010211 04 C¬ học c¬ sở 1 55XD4 4 123------------ H1.510 678901

    010211 01 C¬ học c¬ sở 1 55XD1 4 ---456--------- TN.904 678901

    010211 02 C¬ học c¬ sở 1 55XD2 4 ---456--------- TN 904 678901

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học c¬ sở 1 (010211)

    Trang 2

    010211 09 C¬ học c¬ sở 1 55XD9 4 ------789------ 111.H1 678901

    010211 19 C¬ học c¬ sở 1 55CD5 4 ------789------ 509.H1 78901

    010211 20 C¬ học c¬ sở 1 55CD6 4 ------789------ H1.509 78901

    010211 79 C¬ học c¬ sở 1 55KG1 4 ---------012--- 110.H1 789012345

    010211 40 C¬ học c¬ sở 1 55TH1 5 123------------ H1.510 7890123 67

    010211 41 C¬ học c¬ sở 1 55TH2 5 123------------ 510.H1 7890123 67

    010211 28 C¬ học c¬ sở 1 55CG2 5 123------------ 507.H1 78901 678901

    010211 35 C¬ học c¬ sở 1 55CB1 5 123------------ 406.H1 678901

    010211 36 C¬ học c¬ sở 1 55CB2 5 123------------ H1.406 678901

    010211 27 C¬ học c¬ sở 1 55CG1 5 123------------ 508.H1 78901

    010211 05 C¬ học c¬ sở 1 55XD5 5 ---456--------- 105.H1 678901

    010211 06 C¬ học c¬ sở 1 55XD6 5 ---456--------- 22.H2 678901

    010211 21 C¬ học c¬ sở 1 55CD7 5 ------789------ 109.H1 78901236789012

    010211 25 C¬ học c¬ sở 1 55TRD 5 ------789------ 106.H1 78901236789012

    010211 69 C¬ học c¬ sở 1 55VL1 5 ---------012--- 306.H1 78901 6789

    010211 70 C¬ học c¬ sở 1 55VL2 5 ---------012--- H1.306 78901 6789

    010211 07 C¬ học c¬ sở 1 55XD7 5 ---------012--- 509.H1 678901

    010211 08 C¬ học c¬ sở 1 55XD8 5 ---------012--- H1.509 678901

    010211 16 C¬ học c¬ sở 1 55CD2 6 123------------ 406.H1 78901236789012

    010211 15 C¬ học c¬ sở 1 55CD1 6 123------------ H1.406 78901236789012

    010211 01 C¬ học c¬ sở 1 55XD1 6 123------------ 314.H1 678901

    010211 02 C¬ học c¬ sở 1 55XD2 6 123------------ H1.314 678901

    010211 115 C¬ học c¬ sở 1 LOPHL15 6 123------------ 512.H1456789012

    010211 75 C¬ học c¬ sở 1 55KM1 6 ---456--------- 509.H1 789012345

    010211 76 C¬ học c¬ sở 1 55KM2 6 ---456--------- H1.509 789012345

    010211 03 C¬ học c¬ sở 1 55XD3 6 ---456--------- 509.H1 678901

    010211 04 C¬ học c¬ sở 1 55XD4 6 ---456--------- H1.509 678901

    010211 28 C¬ học c¬ sở 1 55CG2 6 ---456--------- 608.H1 78901 678

    010211 09 C¬ học c¬ sở 1 55XD9 6 ------789------ 106.H1 678901

    010211 31 C¬ học c¬ sở 1 55TL1 6 ---------012--- 510.H1 78901

    010211 32 C¬ học c¬ sở 1 55TL2 6 ---------012--- H1.510 78901

    010211 75 C¬ học c¬ sở 1 55KM1 7 123------------ 306.H1 789012345

    010211 76 C¬ học c¬ sở 1 55KM2 7 123------------ H1.306 789012345

    010211 05 C¬ học c¬ sở 1 55XD5 7 123------------ 23.H2 678901

    010211 06 C¬ học c¬ sở 1 55XD6 7 123------------ 24.H2 678901

    010211 16 C¬ học c¬ sở 1 55CD2 7 123------------ H1.406 78901

    010211 17 C¬ học c¬ sở 1 55CD3 7 123------------ 311.H1 78901

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học c¬ sở 1 (010211)

    Trang 3

    010211 18 C¬ học c¬ sở 1 55CD4 7 123------------ H1.311 78901

    010211 15 C¬ học c¬ sở 1 55CD1 7 123------------ 406.H1 78901

    010211 35 C¬ học c¬ sở 1 55CB1 7 ---456--------- 509.H1 678901

    010211 36 C¬ học c¬ sở 1 55CB2 7 ---456--------- H1.509 678901

    010211 69 C¬ học c¬ sở 1 55VL1 7 ------789------ 509.H1 78901 6789

    010211 70 C¬ học c¬ sở 1 55VL2 7 ------789------ H1.509 78901 6789

    010211 07 C¬ học c¬ sở 1 55XD7 7 ------789------ 314.H1 678901

    010211 08 C¬ học c¬ sở 1 55XD8 7 ------789------ H1.314 678901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học c¬ sở 2 (010212)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    010212 108 C¬ học c¬ sở 2 LOPHL8 2 ------789------ 512.H1 456789

    010212 107 C¬ học c¬ sở 2 LOPHL7 3 123------------ 512.H1 456789

    010212 174 C¬ học c¬ sở 2 B2K16B 3 ------------345 TN.204 7890

    010212 108 C¬ học c¬ sở 2 LOPHL8 4 ---------012--- 512.H1 456789

    010212 107 C¬ học c¬ sở 2 LOPHL7 5 ---456--------- 512.H1 456789

    010212 174 C¬ học c¬ sở 2 B2K16B 5 ------------345 TN.204 7890

    010212 174 C¬ học c¬ sở 2 B2K16B 7 ------------345 TN.204 7890

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: An toàn lao ñộng (020205)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020205 44 An toàn lao ñộng 54TH2 2 123------------ TN.204 67890

    020205 43 An toàn lao ñộng 54TH1 2 123------------ TN 204 67890

    020205 21 An toàn lao ñộng 53CD7 2 ---456--------- 13.H2 78901

    020205 22 An toàn lao ñộng 53CD8 2 ---456--------- H2.13 78901

    020205 35 An toàn lao ñộng 52CB1 2 ---456--------- 32.H2456789012

    020205 36 An toàn lao ñộng 52CB2 2 ---456--------- H2.32456789012

    020205 10 An toàn lao ñộng 52XD10 2 ------789------ 306.H1456789012

    020205 09 An toàn lao ñộng 52XD9 2 ------789------ H1.306456789012

    020205 27 An toàn lao ñộng 53CG1 2 ---------012--- TN.205 78901

    020205 28 An toàn lao ñộng 53CG2 2 ---------012--- TN 205 78901

    020205 44 An toàn lao ñộng 54TH2 3 123------------ TN.204 67890

    020205 43 An toàn lao ñộng 54TH1 3 123------------ TN 204 67890

    020205 75 An toàn lao ñộng 52KM1 3 123------------ 610.H1 45678

    020205 76 An toàn lao ñộng 52KM2 3 123------------ 609.H1 45678

    020205 19 An toàn lao ñộng 53CD5 3 ---456--------- 25.H2 78901

    020205 20 An toàn lao ñộng 53CD6 3 ---456--------- H2.25 78901

    020205 03 An toàn lao ñộng 52XD3 3 ---456--------- 25.H2456789012

    020205 04 An toàn lao ñộng 52XD4 3 ---456--------- H2.25456789012

    020205 31 An toàn lao ñộng 53TL1 4 ---456--------- 309.H1 78901

    020205 32 An toàn lao ñộng 53TL2 4 ---456--------- 310.H1 78901

    020205 15 An toàn lao ñộng 53CD1 4 ------789------ P03-C4 78901

    020205 16 An toàn lao ñộng 53CD2 4 ------789------ P03.C4 78901

    020205 48 An toàn lao ñộng 54TH3 4 ---------012--- 307.H1 67890

    020205 67 An toàn lao ñộng 52HK 4 ---------012--- 409.H1 45678

    020205 07 An toàn lao ñộng 52XD7 5 123------------ H1.206456789012

    020205 08 An toàn lao ñộng 52XD8 5 123------------ 206.H1456789012

    020205 75 An toàn lao ñộng 52KM1 5 123------------ 24.H2 45678

    020205 19 An toàn lao ñộng 53CD5 5 ---456--------- 314.H1 78901

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: An toàn lao ñộng (020205)

    Trang 2

    020205 20 An toàn lao ñộng 53CD6 5 ---456--------- H1.314 78901

    020205 05 An toàn lao ñộng 52XD5 5 ------789------ H2.34456789012

    020205 06 An toàn lao ñộng 52XD6 5 ------789------ 34.H2456789012

    020205 27 An toàn lao ñộng 53CG1 5 ---------012--- 212.H1 78901

    020205 28 An toàn lao ñộng 53CG2 5 ---------012--- H1.212 78901

    020205 67 An toàn lao ñộng 52HK 5 ---------012--- 409.H1 45678

    020205 31 An toàn lao ñộng 53TL1 6 ---456--------- 111.H1 78901

    020205 32 An toàn lao ñộng 53TL2 6 ---456--------- 112.H1 78901

    020205 17 An toàn lao ñộng 53CD3 6 ------789------ 25.H2 78901

    020205 18 An toàn lao ñộng 53CD4 6 ------789------ H2.25 78901

    020205 01 An toàn lao ñộng 52XD1 6 ------789------ H2.25456789012

    020205 02 An toàn lao ñộng 52XD2 6 ------789------ 25.H2456789012

    020205 15 An toàn lao ñộng 53CD1 6 ---------012--- 212.H1 78901

    020205 16 An toàn lao ñộng 53CD2 6 ---------012--- H1.212 78901

    020205 76 An toàn lao ñộng 52KM2 7 123------------ 408.H1 45678

    020205 21 An toàn lao ñộng 53CD7 7 ---456--------- 25.H2 78901

    020205 22 An toàn lao ñộng 53CD8 7 ---456--------- H2.25 78901

    020205 48 An toàn lao ñộng 54TH3 7 ------789------ 24.H2 67890

    020205 37 An toàn lao ñộng 52CB3 7 ------789------ 308.H1456789012

    020205 40 An toàn lao ñộng 52TH2 7 ---------012--- 407.H1 34 78901 456

    020205 17 An toàn lao ñộng 53CD3 7 ---------012--- 25.H2 78901

    020205 18 An toàn lao ñộng 53CD4 7 ---------012--- H2.25 78901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật thi công 1 (020301)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020301 49 Kỹ thuật thi công 1 53KT1 2 ---456--------- 311.H1 34 7890

    020301 50 Kỹ thuật thi công 1 53KT2 2 ---456--------- H1.311 34 7890

    020301 51 Kỹ thuật thi công 1 53KT3 2 ------789------ TN.206 34 7890

    020301 52 Kỹ thuật thi công 1 53KT4 2 ------789------ TN 206 34 7890

    020301 56 Kỹ thuật thi công 1 53QD 3 ---456--------- 407.H1456789012

    020301 49 Kỹ thuật thi công 1 53KT1 4 ---456--------- 314.H1 34 7890

    020301 50 Kỹ thuật thi công 1 53KT2 4 ---456--------- H1.314 34 7890

    020301 51 Kỹ thuật thi công 1 53KT3 4 ------789------ TN.202 34 7890

    020301 52 Kỹ thuật thi công 1 53KT4 4 ------789------ TN 202 34 7890

    020301 56 Kỹ thuật thi công 1 53QD 5 ---456--------- 307.H1456789012

    020301 53 Kỹ thuật thi công 1 53KT5 5 ---------012--- 13.H2456789012

    020301 54 Kỹ thuật thi công 1 53KT6 5 ---------012--- H2.13456789012

    020301 170 Kỹ thuật thi công 1 B2K15 6 12345---------- 602.H1 34 789012345

    020301 49 Kỹ thuật thi công 1 53KT1 6 ---456--------- 311.H1 34 7890

    020301 50 Kỹ thuật thi công 1 53KT2 6 ---456--------- H1.311 34 7890

    020301 51 Kỹ thuật thi công 1 53KT3 6 ------789------ 34.H2 34 7890

    020301 52 Kỹ thuật thi công 1 53KT4 6 ------789------ H2.34 34 7890

    020301 53 Kỹ thuật thi công 1 53KT5 7 ---------012--- 13.H2456789012

    020301 54 Kỹ thuật thi công 1 53KT6 7 ---------012--- H2.13456789012

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Tổ chức thi công (020309)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020309 13 Tổ chức thi công 05LT1 3 ---456--------- 512.H1 34 789012

    020309 13A Tổ chức thi công 05LT2 3 ---------012--- 512.H1 34 789012

    020309 13 Tổ chức thi công 05LT1 5 ---456--------- 512.H1 34 789012

    020309 13A Tổ chức thi công 05LT2 5 ---------012--- 512.H1 34 789012

    020309 13 Tổ chức thi công 05LT1 7 123------------ 512.H1 34 789012

    020309 13A Tổ chức thi công 05LT2 7 ---------012--- 512.H1 34 789012

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật thi công 1 (020350)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020350 14 Kỹ thuật thi công 1 52XDHD 2 ------789------ 601.H1 34 7890

    020350 96 Kỹ thuật thi công 1 52XF 3 ---456--------- 34 78901

    020350 14 Kỹ thuật thi công 1 52XDHD 4 ---------012--- 601.H1 34 7890

    020350 96 Kỹ thuật thi công 1 52XF 6 123------------ 34 7890123456789

    020350 14 Kỹ thuật thi công 1 52XDHD 6 ------789------ 601.H1 34 7890

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Tổ chức thi công (A1) (020352)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020352 01 Tổ chức thi công (A1) 52XD1 2 ------789------ 24.H2 4567890

    020352 02 Tổ chức thi công (A1) 52XD2 2 ------789------ 23.H2 4567890

    020352 03 Tổ chức thi công (A1) 52XD3 3 123------------ 21.H2 4567890

    020352 04 Tổ chức thi công (A1) 52XD4 3 123------------ 22.H2 4567890

    020352 05 Tổ chức thi công (A1) 52XD5 3 ------789------ 34.H2 4567890

    020352 06 Tổ chức thi công (A1) 52XD6 3 ------789------ H2.34 4567890

    020352 01 Tổ chức thi công (A1) 52XD1 4 ------789------ 27.H2 4567890

    020352 02 Tổ chức thi công (A1) 52XD2 4 ------789------ 28.H2 4567890

    020352 03 Tổ chức thi công (A1) 52XD3 5 ---456--------- 21.H2 4567890

    020352 04 Tổ chức thi công (A1) 52XD4 5 ---456--------- 27.H2 4567890

    020352 05 Tổ chức thi công (A1) 52XD5 5 ---------012--- 34.H2 4567890

    020352 06 Tổ chức thi công (A1) 52XD6 5 ---------012--- H2.34 4567890

    020352 01 Tổ chức thi công (A1) 52XD1 6 ---------012--- 27.H2 4567890

    020352 02 Tổ chức thi công (A1) 52XD2 6 ---------012--- 28.H2 4567890

    020352 03 Tổ chức thi công (A1) 52XD3 7 123------------ 21.H2 4567890

    020352 04 Tổ chức thi công (A1) 52XD4 7 123------------ 27.H2 4567890

    020352 05 Tổ chức thi công (A1) 52XD5 7 ------789------ 34.H2 4567890

    020352 06 Tổ chức thi công (A1) 52XD6 7 ------789------ H2.34 4567890

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật thi công 2 (020353)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020353 10 Kỹ thuật thi công 2 52XD10 2 ---------012--- 209.H1 78901

    020353 09 Kỹ thuật thi công 2 52XD9 2 ---------012--- 208.H1 78901

    020353 14 Kỹ thuật thi công 2 52XDHD 3 ---------012--- 601.H1456789012

    020353 171 Kỹ thuật thi công 2 B2K16 3 ------------345 TN.2021234

    020353 07 Kỹ thuật thi công 2 52XD7 4 ---456--------- 208.H1 78901

    020353 08 Kỹ thuật thi công 2 52XD8 4 ---456--------- 209.H1 78901

    020353 10 Kỹ thuật thi công 2 52XD10 5 ------789------ 209.H1 78901

    020353 09 Kỹ thuật thi công 2 52XD9 5 ------789------ 208.H1 78901

    020353 171 Kỹ thuật thi công 2 B2K16 5 ------------345 TN.2021234

    020353 07 Kỹ thuật thi công 2 52XD7 6 123------------ 208.H1 78901

    020353 08 Kỹ thuật thi công 2 52XD8 6 123------------ 209.H1 78901

    020353 171 Kỹ thuật thi công 2 B2K16 7 ------------345 TN.2021234

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật TC ñặc biệt (020356)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020356 07 Kỹ thuật TC ñặc biệt 52XD7 6 ---456--------- 25.H2456789012

    020356 08 Kỹ thuật TC ñặc biệt 52XD8 6 ---456--------- H2.25456789012

    020356 10 Kỹ thuật TC ñặc biệt 52XD10 6 ------789------ H1.212456789012

    020356 09 Kỹ thuật TC ñặc biệt 52XD9 6 ------789------ 212.H1456789012

    020356 14 Kỹ thuật TC ñặc biệt 52XDHD 7 ---------012--- 505.H1456789012

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Tổ chức thi công (A2) (020358)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020358 07 Tổ chức thi công (A2) 52XD7 2 123------------ 27.H2 45678901

    020358 08 Tổ chức thi công (A2) 52XD8 2 123------------ 28.H2 45678901

    020358 14 Tổ chức thi công (A2) 52XDHD 2 ---------012--- 601.H1 45678901

    020358 10 Tổ chức thi công (A2) 52XD10 3 ---------012--- H2.13 45678901

    020358 09 Tổ chức thi công (A2) 52XD9 3 ---------012--- 13.H2 45678901

    020358 07 Tổ chức thi công (A2) 52XD7 4 ---456--------- 27.H2 45678901

    020358 08 Tổ chức thi công (A2) 52XD8 4 ---456--------- 28.H2 45678901

    020358 14 Tổ chức thi công (A2) 52XDHD 4 ------789------ 601.H1 45678901

    020358 10 Tổ chức thi công (A2) 52XD10 5 ------789------ H2.25 45678901

    020358 09 Tổ chức thi công (A2) 52XD9 5 ------789------ 25.H2 45678901

    020358 07 Tổ chức thi công (A2) 52XD7 6 123------------ 105.H1 45678901

    020358 08 Tổ chức thi công (A2) 52XD8 6 123------------ 111.H1 45678901

    020358 14 Tổ chức thi công (A2) 52XDHD 6 ------789------ 601.H1 45678901

    020358 10 Tổ chức thi công (A2) 52XD10 7 ---------012--- H2.25 45678901

    020358 09 Tổ chức thi công (A2) 52XD9 7 ---------012--- 25.H2 45678901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Ưng dụng TH trong T.C (020360)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020360 07 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD7 3 123------------ 13.H2 4567890

    020360 08 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD8 3 123------------ H2.13 4567890

    020360 10 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD10 3 ------789------ H2.13 4567890

    020360 09 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD9 3 ------789------ 13.H2 4567890

    020360 10 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD10 5 ---------012--- H2.25 4567890

    020360 09 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD9 5 ---------012--- 25.H2 4567890

    020360 14 Ưng dụng TH trongT.C

    52XDHD 5 ---------012--- 601.H1 34 78901

    020360 07 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD7 7 ---456--------- 13.H2 4567890

    020360 08 Ưng dụng TH trongT.C

    52XD8 7 ---456--------- H2.13 4567890

    020360 14 Ưng dụng TH trongT.C

    52XDHD 7 ------789------ 601.H1 34 78901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật TC (020850)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    020850 69 Kỹ thuật TC 52VL1 2 ---------012--- TN.202 34 78901

    020850 70 Kỹ thuật TC 52VL2 2 ---------012--- TN 202 34 78901

    020850 71 Kỹ thuật TC 52VL3 3 123------------ TN.202 34 78901

    020850 72 Kỹ thuật TC 52VL4 3 123------------ TN 202 34 78901

    020850 71 Kỹ thuật TC 52VL3 4 ---456--------- TN.202 34 78901

    020850 72 Kỹ thuật TC 52VL4 4 ---456--------- TN 202 34 78901

    020850 69 Kỹ thuật TC 52VL1 5 ------789------ TN.202 34 78901

    020850 70 Kỹ thuật TC 52VL2 5 ------789------ TN 202 34 78901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: TC xây dựng và CN (021010)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021010 59 TC xây dựng và CN 52MN1 2 ---456--------- 25.H2 45678901

    021010 60 TC xây dựng và CN 52MN2 2 ---456--------- H2.25 45678901

    021010 61 TC xây dựng và CN 52MN3 2 ---------012--- 605.H1 45678901

    021010 61 TC xây dựng và CN 52MN3 3 ------789------ 23.H2 45678901

    021010 59 TC xây dựng và CN 52MN1 4 ---456--------- 32.H2 45678901

    021010 60 TC xây dựng và CN 52MN2 4 ---456--------- H2.32 45678901

    021010 61 TC xây dựng và CN 52MN3 4 ------789------ 605.H1 45678901

    021010 59 TC xây dựng và CN 52MN1 5 123------------ 32.H2 45678901

    021010 60 TC xây dựng và CN 52MN2 5 123------------ H2.32 45678901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Tổ chức thi công (021232)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021232 79 Tổ chức thi công 52KG1 4 ------789------ TN.205 34 78901 456

    021232 80 Tổ chức thi công 52KG2 4 ------789------ TN 205 34 78901 456

    021232 79 Tổ chức thi công 52KG1 5 ---------012--- TN.205 34 78901 456

    021232 80 Tổ chức thi công 52KG2 5 ---------012--- TN 205 34 78901 456

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật thi công XD (021233)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021233 75 Kỹ thuật thi công XD 53KM1 4 ---------012--- 13.H2 34 7890

    021233 76 Kỹ thuật thi công XD 53KM2 4 ---------012--- H2.13 34 7890

    021233 75 Kỹ thuật thi công XD 53KM1 6 ---------012--- 33.H2 34 7890

    021233 76 Kỹ thuật thi công XD 53KM2 6 ---------012--- H2.33 34 7890

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật tổ chức thi công (60t) (021601)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021601 83 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD1 2 123------------ 43.H2 5678901

    021601 84 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD2 2 123------------ H2.43 5678901

    021601 89 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD7 2 ---456--------- 42.H2 5678901

    021601 90 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD8 2 ---456--------- H2.42 5678901

    021601 85 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD3 3 123------------ 44.H2 5678901

    021601 86 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD4 3 123------------ H2.44 5678901

    021601 87 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD5 3 ---456--------- 43.H2 5678901

    021601 88 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD6 3 ---456--------- H2.43 5678901

    021601 87 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD5 4 123------------ 43.H2 56789

    021601 88 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD6 4 123------------ H2.43 56789

    021601 89 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD7 4 123------------ 42.H2 5678901

    021601 90 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD8 4 123------------ H2.42 5678901

    021601 83 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD1 4 ---456--------- 41.H2 5678901

    021601 84 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD2 4 ---456--------- H2.41 5678901

    021601 85 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD3 5 123------------ 41.H2 56789

    021601 86 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD4 5 123------------ H2.41 56789

    021601 89 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD7 5 ---456--------- 42.H2 56789

    021601 90 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD8 5 ---456--------- H2.42 56789

    021601 83 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD1 6 123------------ 41.H2 56789

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật tổ chức thi công (60t) (021601)

    Trang 2

    021601 84 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD2 6 123------------ H2.41 56789

    021601 87 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD5 6 ---456--------- 43.H2 5678901

    021601 88 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD6 6 ---456--------- H2.43 5678901

    021601 85 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD3 7 ---456--------- 43.H2 5678901

    021601 86 Kỹ thuật tổ chức thicông (60t)

    52KD4 7 ---456--------- H2.43 5678901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Tổ chức xây dựng (021750)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021750 40 Tổ chức xây dựng 52TH2 4 ---------012--- 606.H1 34 78901

    021750 40 Tổ chức xây dựng 52TH2 5 ------789------ 308.H1 34 78901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật thi công (021752)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021752 40 Kỹ thuật thi công 52TH2 6 ------789------ 606.H1 34 78901 45678901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Chuyên ñề KTTC (021755)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021755 40 Chuyên ñề KTTC 52TH2 7 ------789------ 407.H1 34 78901 456

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kỹ thuật xây dựng ð.C (021901)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021901 93 Kỹ thuật xây dựng ð.C 53CLC1 3 123------------ 901

    021901 94 Kỹ thuật xây dựng ð.C 53CLC2 3 123------------ 901

    021901 93 Kỹ thuật xây dựng ð.C 53CLC1 6 123------------ 34 78901

    021901 94 Kỹ thuật xây dựng ð.C 53CLC2 6 123------------ 34 78901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Thiết kế kỹ thuật (021902)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021902 93 Thiết kế kỹ thuật 53CLC1 2 123------------456789012

    021902 94 Thiết kế kỹ thuật 53CLC2 2 123------------456789012

    021902 93 Thiết kế kỹ thuật 53CLC1 5 ---456--------- 456789

    021902 94 Thiết kế kỹ thuật 53CLC2 5 ---456--------- 456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Quản lý C.Lượng & An toàn C.Trình (021903)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021903 93 Quản lý C.Lượng & Antoàn C.Trình

    52KSCT 4 ---------012--- 34

    021903 94 Quản lý C.Lượng & Antoàn C.Trình

    52KSDT 4 ---------012--- 34

    021903 95 Quản lý C.Lượng & Antoàn C.Trình

    52KSGT 4 ---------012--- 34

    021903 93 Quản lý C.Lượng & Antoàn C.Trình

    52KSCT 7 ------789------ 34 7

    021903 94 Quản lý C.Lượng & Antoàn C.Trình

    52KSDT 7 ------789------ 34 7

    021903 95 Quản lý C.Lượng & Antoàn C.Trình

    52KSGT 7 ------789------ 34 7

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Quản lý công trường (021904)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021904 95 Quản lý công trường 52KSGT 3 ------789------ 01

    021904 93 Quản lý công trường 52KSCT 3 ------789------ 01

    021904 94 Quản lý công trường 52KSDT 3 ------789------ 01

    021904 93 Quản lý công trường 52KSCT 5 ---------012--- 890

    021904 94 Quản lý công trường 52KSDT 5 ---------012--- 890

    021904 95 Quản lý công trường 52KSGT 5 ---------012--- 890

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kế hoạch & tổ chức C.Trình (021905)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    021905 93 Kế hoạch & tổ chứcC.Trình

    52KSCT 2 ------789------456789012

    021905 94 Kế hoạch & tổ chứcC.Trình

    52KSDT 2 ------789------456789012

    021905 95 Kế hoạch & tổ chứcC.Trình

    52KSGT 2 ------789------456789012

    021905 93 Kế hoạch & tổ chứcC.Trình

    52KSCT 7 ------789------ 567890

    021905 94 Kế hoạch & tổ chứcC.Trình

    52KSDT 7 ------789------ 567890

    021905 95 Kế hoạch & tổ chứcC.Trình

    52KSGT 7 ------789------ 456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 2 (030202)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    030202 96 C¬ học kết cấu 2 53XF 2 123------------ 34 7890123456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 1 (030211)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    030211 43 C¬ học kết cấu 1 54TH1 2 123------------ TN 204 34 7890

    030211 44 C¬ học kết cấu 1 54TH2 2 123------------ TN.204 34 7890

    030211 73 C¬ học kết cấu 1 54VL5 2 123------------ 209.H1456789012

    030211 15 C¬ học kết cấu 1 54CD1 2 ---456--------- TN.206456789012

    030211 16 C¬ học kết cấu 1 54CD2 2 ---456--------- TN 206456789012

    030211 01 C¬ học kết cấu 1 54XD1 2 ---456--------- H2.34456789012

    030211 02 C¬ học kết cấu 1 54XD2 2 ---456--------- 34.H2456789012

    030211 107 C¬ học kết cấu 1 LOPHL7 2 ---456--------- 202.H1 34 7890123

    030211 21 C¬ học kết cấu 1 54CD7 2 ---------012--- TN 205456789012

    030211 22 C¬ học kết cấu 1 54CD8 2 ---------012--- TN.205456789012

    030211 25 C¬ học kết cấu 1 54TRD 2 ---------012--- 308.H1456789012

    030211 35 C¬ học kết cấu 1 54CB1 2 ---------012--- 33.H2456789012

    030211 36 C¬ học kết cấu 1 54CB2 2 ---------012--- H2.33456789012

    030211 27 C¬ học kết cấu 1 54CG1 3 123------------ TN.904456789012

    030211 28 C¬ học kết cấu 1 54CG2 3 123------------ TN 904456789012

    030211 03 C¬ học kết cấu 1 54XD3 3 123------------ 311.H1456789012

    030211 04 C¬ học kết cấu 1 54XD4 3 123------------ H1.311456789012

    030211 107 C¬ học kết cấu 1 LOPHL7 3 123------------ 610.H1 34 7890123

    030211 71 C¬ học kết cấu 1 54VL3 3 ---456--------- 314.H1456789012

    030211 72 C¬ học kết cấu 1 54VL4 3 ---456--------- H1.314456789012

    030211 48 C¬ học kết cấu 1 54TH3 3 ------789------ 605.H1 34 7890

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 1 (030211)

    Trang 2

    030211 19 C¬ học kết cấu 1 54CD5 3 ------789------ TN.201456789012

    030211 20 C¬ học kết cấu 1 54CD6 3 ------789------ TN 201456789012

    030211 07 C¬ học kết cấu 1 54XD7 3 ------789------ 32.H2456789012

    030211 08 C¬ học kết cấu 1 54XD8 3 ------789------ H2.32456789012

    030211 79 C¬ học kết cấu 1 54KG1 4 123------------ 25.H2456789012

    030211 80 C¬ học kết cấu 1 54KG2 4 123------------ H2.25456789012

    030211 17 C¬ học kết cấu 1 54CD3 4 123------------ H2.34456789012

    030211 18 C¬ học kết cấu 1 54CD4 4 123------------ 34.H2456789012

    030211 05 C¬ học kết cấu 1 54XD5 4 123------------ 206.H1456789012

    030211 06 C¬ học kết cấu 1 54XD6 4 123------------ H1.206456789012

    030211 31 C¬ học kết cấu 1 54TL1 4 ------789------ 32.H2456789012

    030211 32 C¬ học kết cấu 1 54TL2 4 ------789------ H2.32456789012

    030211 10 C¬ học kết cấu 1 54XD10 4 ------789------ H2.44456789012

    030211 09 C¬ học kết cấu 1 54XD9 4 ------789------ 44.H2456789012

    030211 108 C¬ học kết cấu 1 LOPHL8 4 ------789------ 506.H1 34 7890123

    030211 01 C¬ học kết cấu 1 54XD1 5 123------------ H2.34456789012

    030211 02 C¬ học kết cấu 1 54XD2 5 123------------ 34.H2456789012

    030211 71 C¬ học kết cấu 1 54VL3 5 ---456--------- 212.H1456789012

    030211 72 C¬ học kết cấu 1 54VL4 5 ---456--------- H1.212456789012

    030211 27 C¬ học kết cấu 1 54CG1 5 ---456--------- TN.204456789012

    030211 28 C¬ học kết cấu 1 54CG2 5 ---456--------- TN 204456789012

    030211 37 C¬ học kết cấu 1 54CB3 5 ---456--------- 28.H2456789012

    030211 48 C¬ học kết cấu 1 54TH3 5 ------789------ 21.H2 34 7890

    030211 35 C¬ học kết cấu 1 54CB1 5 ------789------ TN.202456789012

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 1 (030211)

    Trang 3

    030211 36 C¬ học kết cấu 1 54CB2 5 ------789------ TN 202456789012

    030211 69 C¬ học kết cấu 1 54VL1 5 ---------012--- 212.H1456789012

    030211 70 C¬ học kết cấu 1 54VL2 5 ---------012--- H1.212456789012

    030211 19 C¬ học kết cấu 1 54CD5 5 ---------012--- 33.H2456789012

    030211 20 C¬ học kết cấu 1 54CD6 5 ---------012--- H2.33456789012

    030211 15 C¬ học kết cấu 1 54CD1 6 123------------ TN.206456789012

    030211 16 C¬ học kết cấu 1 54CD2 6 123------------ TN 206456789012

    030211 43 C¬ học kết cấu 1 54TH1 6 ---456--------- H2.33 34 7890

    030211 44 C¬ học kết cấu 1 54TH2 6 ---456--------- 33.H2 34 7890

    030211 03 C¬ học kết cấu 1 54XD3 6 ---456--------- H2.26456789012

    030211 04 C¬ học kết cấu 1 54XD4 6 ---456--------- 26.H2456789012

    030211 48 C¬ học kết cấu 1 54TH3 6 ------789------ 28.H2 34 7890

    030211 69 C¬ học kết cấu 1 54VL1 6 ------789------ 13.H2456789012

    030211 70 C¬ học kết cấu 1 54VL2 6 ------789------ H2.13456789012

    030211 21 C¬ học kết cấu 1 54CD7 6 ------789------ P03-C4456789012

    030211 22 C¬ học kết cấu 1 54CD8 6 ------789------ P03.C4456789012

    030211 25 C¬ học kết cấu 1 54TRD 6 ------789------ 507.H1456789012

    030211 07 C¬ học kết cấu 1 54XD7 6 ---------012--- 32.H2456789012

    030211 08 C¬ học kết cấu 1 54XD8 6 ---------012--- H2.32456789012

    030211 79 C¬ học kết cấu 1 54KG1 7 123------------ 25.H2456789012

    030211 80 C¬ học kết cấu 1 54KG2 7 123------------ H2.25456789012

    030211 43 C¬ học kết cấu 1 54TH1 7 123------------ TN 204 34 7890

    030211 44 C¬ học kết cấu 1 54TH2 7 123------------ TN.204 34 7890

    030211 73 C¬ học kết cấu 1 54VL5 7 123------------ 209.H1456789012

    030211 37 C¬ học kết cấu 1 54CB3 7 123------------ 22.H2456789012

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 1 (030211)

    Trang 4

    030211 17 C¬ học kết cấu 1 54CD3 7 ---456--------- TN 201456789012

    030211 18 C¬ học kết cấu 1 54CD4 7 ---456--------- TN.201456789012

    030211 05 C¬ học kết cấu 1 54XD5 7 ---456--------- 34.H2456789012

    030211 06 C¬ học kết cấu 1 54XD6 7 ---456--------- H2.34456789012

    030211 31 C¬ học kết cấu 1 54TL1 7 ---------012--- 32.H2456789012

    030211 32 C¬ học kết cấu 1 54TL2 7 ---------012--- H2.32456789012

    030211 10 C¬ học kết cấu 1 54XD10 7 ---------012--- H2.44456789012

    030211 09 C¬ học kết cấu 1 54XD9 7 ---------012--- 44.H2456789012

    030211 108 C¬ học kết cấu 1 LOPHL8 7 ---------012--- 22.H2 34 7890123

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 2 (030212)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    030212 13A C¬ học kết cấu 2 06LT2 2 123------------ 511.H1 34 7890

    030212 56 C¬ học kết cấu 2 53QD 2 ---456--------- P01-C4 34 7890

    030212 51 C¬ học kết cấu 2 53KT3 2 ---------012--- 21.H2 456789

    030212 52 C¬ học kết cấu 2 53KT4 2 ---------012--- 22.H2 456789

    030212 173 C¬ học kết cấu 2 B2KT 2 ------------345 TN.204 3456

    030212 49 C¬ học kết cấu 2 53KT1 3 123------------ TN.201 456789

    030212 50 C¬ học kết cấu 2 53KT2 3 123------------ TN 201 456789

    030212 40 C¬ học kết cấu 2 53TH1 3 ---456--------- TN.206 34 7890

    030212 41 C¬ học kết cấu 2 53TH2 3 ---456--------- TN 206 34 7890

    030212 13 C¬ học kết cấu 2 06LT1 3 ------789------ 511.H1 34 7890

    030212 13B C¬ học kết cấu 2 LT06TX 3 ------789------ 34 7890

    030212 108 C¬ học kết cấu 2 LOPHL8 3 ---------012--- 207.H1 34 7890

    030212 40 C¬ học kết cấu 2 53TH1 4 123------------ 34.H2 34 7890

    030212 41 C¬ học kết cấu 2 53TH2 4 123------------ H2.34 34 7890

    030212 75 C¬ học kết cấu 2 53KM1 4 ------789------ 13.H2 34 7890

    030212 76 C¬ học kết cấu 2 53KM2 4 ------789------ H2.13 34 7890

    030212 53 C¬ học kết cấu 2 53KT5 4 ---------012--- 26.H2 34 7890

    030212 54 C¬ học kết cấu 2 53KT6 4 ---------012--- H2.26 34 7890

    030212 173 C¬ học kết cấu 2 B2KT 4 ------------345 TN.204 3456

    030212 49 C¬ học kết cấu 2 53KT1 5 123------------ TN.201 456789

    030212 50 C¬ học kết cấu 2 53KT2 5 123------------ TN 201 456789

    030212 107 C¬ học kết cấu 2 LOPHL7 5 123------------ 608.H1 34 7890

    030212 79 C¬ học kết cấu 2 53KG1 5 ---456--------- 204.H1 34 7890

    030212 80 C¬ học kết cấu 2 53KG2 5 ---456--------- 409.H1 34 7890

    030212 13A C¬ học kết cấu 2 06LT2 5 ---456--------- 511.H1 34 7890

    030212 75 C¬ học kết cấu 2 53KM1 5 ---------012--- 13.H2 34 7890

    030212 76 C¬ học kết cấu 2 53KM2 5 ---------012--- H2.13 34 7890

    030212 42 C¬ học kết cấu 2 53TH3 5 ---------012--- P02-C4 34 7890

    030212 13B C¬ học kết cấu 2 LT06TX 5 ---------012--- 34 7890

    030212 108 C¬ học kết cấu 2 LOPHL8 5 ---------012--- 209.H1 34 7890

    030212 79 C¬ học kết cấu 2 53KG1 6 123------------ 409.H1 34 7890

    030212 80 C¬ học kết cấu 2 53KG2 6 123------------ 408.H1 34 7890

    030212 42 C¬ học kết cấu 2 53TH3 6 ---------012--- P02-C4 34 7890

    030212 53 C¬ học kết cấu 2 53KT5 6 ---------012--- H1.311 34 7890

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: C¬ học kết cấu 2 (030212)

    Trang 2

    030212 54 C¬ học kết cấu 2 53KT6 6 ---------012--- 311.H1 34 7890

    030212 13 C¬ học kết cấu 2 06LT1 6 ---------012--- 511.H1 34 7890

    030212 173 C¬ học kết cấu 2 B2KT 6 ------------345 TN.204 3456

    030212 56 C¬ học kết cấu 2 53QD 7 123------------ P01-C4 34 7890

    030212 107 C¬ học kết cấu 2 LOPHL7 7 123------------ 209.H1 34 7890

    030212 51 C¬ học kết cấu 2 53KT3 7 ------789------ 313.H1 456789

    030212 52 C¬ học kết cấu 2 53KT4 7 ------789------ 408.H1 456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Các PP số trong CHKC (030215)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    030215 31 Các PP số trong CHKC 53TL1 2 ---456--------- 306.H1 34 7890

    030215 32 Các PP số trong CHKC 53TL2 2 ---456--------- H1.306 34 7890

    030215 15 Các PP số trong CHKC 53CD1 2 ------789------ 32.H2 34 7890

    030215 16 Các PP số trong CHKC 53CD2 2 ------789------ H2.32 34 7890

    030215 171 Các PP số trong CHKC B2K16 2 ------------345 TN.2021234

    030215 01 Các PP số trong CHKC 53XD1 3 123------------ 204.H1 456789

    030215 02 Các PP số trong CHKC 53XD2 3 123------------ 409.H1 456789

    030215 21 Các PP số trong CHKC 53CD7 3 ---456--------- 34.H2 34 7890

    030215 22 Các PP số trong CHKC 53CD8 3 ---456--------- H2.34 34 7890

    030215 17 Các PP số trong CHKC 53CD3 3 ---------012--- 32.H2 34 7890

    030215 18 Các PP số trong CHKC 53CD4 3 ---------012--- H2.32 34 7890

    030215 10 Các PP số trong CHKC 53XD10 3 ---------012--- H2.44 456789

    030215 09 Các PP số trong CHKC 53XD9 3 ---------012--- 44.H2 456789

    030215 19 Các PP số trong CHKC 53CD5 4 123------------ 13.H2 34 7890

    030215 20 Các PP số trong CHKC 53CD6 4 123------------ H2.13 34 7890

    030215 27 Các PP số trong CHKC 53CG1 4 ------789------ 42.H2 34 7890

    030215 28 Các PP số trong CHKC 53CG2 4 ------789------ H2.42 34 7890

    030215 07 Các PP số trong CHKC 53XD7 4 ---------012--- TN.206 456789

    030215 08 Các PP số trong CHKC 53XD8 4 ---------012--- TN 206 456789

    030215 171 Các PP số trong CHKC B2K16 4 ------------345 TN.2021234

    030215 21 Các PP số trong CHKC 53CD7 5 ---456--------- 34.H2 34 7890

    030215 22 Các PP số trong CHKC 53CD8 5 ---456--------- H2.34 34 7890

    030215 03 Các PP số trong CHKC 53XD3 5 ---456--------- 25.H2 456789

    030215 04 Các PP số trong CHKC 53XD4 5 ---456--------- H2.25 456789

    030215 05 Các PP số trong CHKC 53XD5 5 ---456--------- 26.H2 456789

    030215 06 Các PP số trong CHKC 53XD6 5 ---456--------- H2.26 456789

    030215 17 Các PP số trong CHKC 53CD3 5 ---------012--- 34.H2 34 7890

    030215 18 Các PP số trong CHKC 53CD4 5 ---------012--- H2.34 34 7890

    030215 31 Các PP số trong CHKC 53TL1 6 123------------ TN.206 34 7890

    030215 32 Các PP số trong CHKC 53TL2 6 123------------ TN 206 34 7890

    030215 01 Các PP số trong CHKC 53XD1 6 ---456--------- 23.H2 456789

    030215 02 Các PP số trong CHKC 53XD2 6 ---456--------- 203.H1 456789

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Các PP số trong CHKC (030215)

    Trang 2

    030215 15 Các PP số trong CHKC 53CD1 6 ------789------ 32.H2 34 7890

    030215 16 Các PP số trong CHKC 53CD2 6 ------789------ H2.32 34 7890

    030215 10 Các PP số trong CHKC 53XD10 6 ------789------ H1.206 456789

    030215 09 Các PP số trong CHKC 53XD9 6 ------789------ 206.H1 456789

    030215 171 Các PP số trong CHKC B2K16 6 ------------345 TN.2021234

    030215 19 Các PP số trong CHKC 53CD5 7 123------------ 42.H2 34 7890

    030215 20 Các PP số trong CHKC 53CD6 7 123------------ H2.42 34 7890

    030215 03 Các PP số trong CHKC 53XD3 7 123------------ 13.H2 456789

    030215 04 Các PP số trong CHKC 53XD4 7 123------------ H2.13 456789

    030215 05 Các PP số trong CHKC 53XD5 7 ---456--------- 32.H2 456789

    030215 06 Các PP số trong CHKC 53XD6 7 ---456--------- H2.32 456789

    030215 27 Các PP số trong CHKC 53CG1 7 ------789------ 42.H2 34 7890

    030215 28 Các PP số trong CHKC 53CG2 7 ------789------ H2.42 34 7890

    030215 07 Các PP số trong CHKC 53XD7 7 ------789------ 41.H2 456789

    030215 08 Các PP số trong CHKC 53XD8 7 ------789------ H2.41 456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: ðộng lực học,ÔðCT (030252)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    030252 05 ðộng lực học,ÔðCT 52XD5 2 ------789------ 306.H1 78901

    030252 06 ðộng lực học,ÔðCT 52XD6 2 ------789------ H1.306 78901

    030252 03 ðộng lực học,ÔðCT 52XD3 3 123------------ TN.904 78901

    030252 04 ðộng lực học,ÔðCT 52XD4 3 123------------ TN 904 78901

    030252 05 ðộng lực học,ÔðCT 52XD5 4 ------789------ 32.H2 78901

    030252 06 ðộng lực học,ÔðCT 52XD6 4 ------789------ H2.32 78901

    030252 01 ðộng lực học,ÔðCT 52XD1 5 ------789------ 212.H1 78901

    030252 02 ðộng lực học,ÔðCT 52XD2 5 ------789------ H1.212 78901

    030252 03 ðộng lực học,ÔðCT 52XD3 6 ---456--------- 206.H1 78901

    030252 04 ðộng lực học,ÔðCT 52XD4 6 ---456--------- H1.206 78901

    030252 01 ðộng lực học,ÔðCT 52XD1 7 ---------012--- 212.H1 78901

    030252 02 ðộng lực học,ÔðCT 52XD2 7 ---------012--- H1.212 78901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: ðộng lực học CT (030304)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    030304 27 ðộng lực học CT 53CG1 2 ---------012--- 314.H1 45678

    030304 28 ðộng lực học CT 53CG2 2 ---------012--- H1.314 45678

    030304 170 ðộng lực học CT B2K15 3 ------------345 TN.201 345

    030304 31 ðộng lực học CT 53TL1 4 ---456--------- TN.202 45678

    030304 32 ðộng lực học CT 53TL2 4 ---456--------- TN 202 45678

    030304 27 ðộng lực học CT 53CG1 4 ---------012--- 306.H1 45678

    030304 28 ðộng lực học CT 53CG2 4 ---------012--- H1.306 45678

    030304 31 ðộng lực học CT 53TL1 5 123------------ 314.H1 45678

    030304 32 ðộng lực học CT 53TL2 5 123------------ H1.314 45678

    030304 170 ðộng lực học CT B2K15 5 ------------345 TN.201 345

    030304 170 ðộng lực học CT B2K15 7 ------------345 TN.201 345

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: ðộng lực công trình (031902)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    031902 93 ðộng lực công trình 52KSCT 2 ------789------ 34 78901

    031902 94 ðộng lực công trình 52KSDT 2 ------789------ 34 78

    031902 95 ðộng lực công trình 52KSGT 2 ------789------ 34 78

    031902 94 ðộng lực công trình 52KSDT 4 ------789------ 34 7890

    031902 95 ðộng lực công trình 52KSGT 4 ------789------ 34 7890

    031902 93 ðộng lực công trình 52KSCT 5 ---------012--- 34 7

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu BTCT 1 (040202)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    040202 96 Kết cấu BTCT 1 53XF 4 ---456--------- 34 7890123456789

    040202 96 Kết cấu BTCT 1 53XF 5 123------------ 34 7890123456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu BTCT (040212)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    040212 67 Kết cấu BTCT 53HK 2 ---456--------- 408.H1456789012

    040212 59 Kết cấu BTCT 53MN1 2 ------789------ 212.H1456789012

    040212 60 Kết cấu BTCT 53MN2 2 ------789------ H1.212456789012

    040212 37 Kết cấu BTCT 53CB3 2 ------789------ 504.H1 4 78901 456

    040212 71 Kết cấu BTCT 53VL3 2 ---------012--- TN.201456789012

    040212 72 Kết cấu BTCT 53VL4 2 ---------012--- TN 201456789012

    040212 35 Kết cấu BTCT 53CB1 3 ---456--------- 609.H1 4 78901 456

    040212 36 Kết cấu BTCT 53CB2 3 ---456--------- 402.H1 4 78901 456

    040212 67 Kết cấu BTCT 53HK 4 123------------ 408.H1456789012

    040212 69 Kết cấu BTCT 53VL1 4 ---456--------- TN.206456789012

    040212 70 Kết cấu BTCT 53VL2 4 ---456--------- TN 206456789012

    040212 59 Kết cấu BTCT 53MN1 4 ------789------ 26.H2456789012

    040212 60 Kết cấu BTCT 53MN2 4 ------789------ H2.26456789012

    040212 64 Kết cấu BTCT 53DT1 4 ---------012--- TN.204456789012

    040212 65 Kết cấu BTCT 53DT2 4 ---------012--- TN 204456789012

    040212 61 Kết cấu BTCT 53MN3 5 123------------ 23.H2456789012

    040212 37 Kết cấu BTCT 53CB3 5 ---------012--- 503.H1 4 78901 456

    040212 35 Kết cấu BTCT 53CB1 6 123------------ 404.H1 4 78901 456

    040212 36 Kết cấu BTCT 53CB2 6 123------------ 403.H1 4 78901 456

    040212 79 Kết cấu BTCT 53KG1 6 ---456--------- 34.H2456789012

    040212 80 Kết cấu BTCT 53KG2 6 ---456--------- H2.34456789012

    040212 64 Kết cấu BTCT 53DT1 6 ---------012--- TN.204

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu BTCT (040212)

    Trang 2

    456789012

    040212 65 Kết cấu BTCT 53DT2 6 ---------012--- TN 204456789012

    040212 79 Kết cấu BTCT 53KG1 7 123------------ 33.H2456789012

    040212 80 Kết cấu BTCT 53KG2 7 123------------ H2.33456789012

    040212 69 Kết cấu BTCT 53VL1 7 123------------ 206.H1456789012

    040212 70 Kết cấu BTCT 53VL2 7 123------------ H1.206456789012

    040212 61 Kết cấu BTCT 53MN3 7 123------------ 204.H1456789012

    040212 71 Kết cấu BTCT 53VL3 7 ------789------ TN.201456789012

    040212 72 Kết cấu BTCT 53VL4 7 ------789------ TN 201456789012

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu nhà BTCT (040350)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    040350 05 Kết cấu nhà BTCT 53XD5 2 ---456--------- 310.H1456789012

    040350 06 Kết cấu nhà BTCT 53XD6 2 ---456--------- 313.H1456789012

    040350 10 Kết cấu nhà BTCT 53XD10 2 ------789------ H1.406456789012

    040350 09 Kết cấu nhà BTCT 53XD9 2 ------789------ 406.H1456789012

    040350 13B Kết cấu nhà BTCT LT06TX 2 ------789------456789012

    040350 13 Kết cấu nhà BTCT 06LT1 2 ---------012--- 511.H1456789012

    040350 170 Kết cấu nhà BTCT B2K15 2 ------------345 TN.201 567890

    040350 03 Kết cấu nhà BTCT 53XD3 3 ---456--------- 27.H2456789012

    040350 04 Kết cấu nhà BTCT 53XD4 3 ---456--------- 28.H2456789012

    040350 07 Kết cấu nhà BTCT 53XD7 3 ---------012--- 34.H2456789012

    040350 08 Kết cấu nhà BTCT 53XD8 3 ---------012--- H2.34456789012

    040350 01 Kết cấu nhà BTCT 53XD1 4 123------------ 21.H2456789012

    040350 02 Kết cấu nhà BTCT 53XD2 4 123------------ 27.H2456789012

    040350 13A Kết cấu nhà BTCT 06LT2 4 123------------ 511.H1456789012

    040350 170 Kết cấu nhà BTCT B2K15 4 ------------345 TN.201 567890

    040350 05 Kết cấu nhà BTCT 53XD5 5 123------------ 204.H1456789012

    040350 06 Kết cấu nhà BTCT 53XD6 5 123------------ P01-C4456789012

    040350 13 Kết cấu nhà BTCT 06LT1 5 ------789------ 511.H1456789012

    040350 13B Kết cấu nhà BTCT LT06TX 5 ---------012---456789012

    040350 03 Kết cấu nhà BTCT 53XD3 6 123------------ 22.H2456789012

  • Thời Khóa Biểu

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu nhà BTCT (040350)

    Trang 2

    040350 04 Kết cấu nhà BTCT 53XD4 6 123------------ 21.H2456789012

    040350 07 Kết cấu nhà BTCT 53XD7 6 ------789------ 311.H1456789012

    040350 08 Kết cấu nhà BTCT 53XD8 6 ------789------ H1.311456789012

    040350 10 Kết cấu nhà BTCT 53XD10 6 ---------012--- H1.206456789012

    040350 09 Kết cấu nhà BTCT 53XD9 6 ---------012--- 206.H1456789012

    040350 170 Kết cấu nhà BTCT B2K15 6 ------------345 TN.201 567890

    040350 01 Kết cấu nhà BTCT 53XD1 7 ---456--------- 23.H2456789012

    040350 02 Kết cấu nhà BTCT 53XD2 7 ---456--------- 203.H1456789012

    040350 13A Kết cấu nhà BTCT 06LT2 7 ---456--------- 511.H1456789012

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: KC gạch, ñá và gỗ (040353)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    040353 170 KC gạch, ñá và gỗ B2K15 3 ------------345 TN.201234

    040353 170 KC gạch, ñá và gỗ B2K15 5 ------------345 TN.201234

    040353 170 KC gạch, ñá và gỗ B2K15 7 ------------345 TN.201234

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu ðB BTCT (040354)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    040354 96 Kết cấu ðB BTCT 52XF 2 ---456--------- 34 7890123456789

    040354 01 Kết cấu ðB BTCT 52XD1 3 ------789------ TN.206456789012

    040354 02 Kết cấu ðB BTCT 52XD2 3 ------789------ TN 206456789012

    040354 170 Kết cấu ðB BTCT B2K15 3 ------------345 TN.201 678

    040354 05 Kết cấu ðB BTCT 52XD5 4 ---------012--- 13.H2456789012

    040354 06 Kết cấu ðB BTCT 52XD6 4 ---------012--- H2.13456789012

    040354 170 Kết cấu ðB BTCT B2K15 5 ------------345 TN.201 678

    040354 03 Kết cấu ðB BTCT 52XD3 6 123------------ H1.306456789012

    040354 04 Kết cấu ðB BTCT 52XD4 6 123------------ 306.H1456789012

    040354 170 Kết cấu ðB BTCT B2K15 7 ------------345 TN.201 678

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Bê tông C.Trình & ứng suất trước (041902)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    041902 93 Bê tông C.Trình & ứngsuất trước

    52KSCT 6 ---------012--- 34 78901 45678901

    041902 94 Bê tông C.Trình & ứngsuất trước

    52KSDT 6 ---------012--- 34 78901 45678901

    041902 95 Bê tông C.Trình & ứngsuất trước

    52KSGT 6 ---------012--- 34 7890 45678901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu thép 1 (050201)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    050201 96 Kết cấu thép 1 53XF 6 123------------ 34 7890123456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu thép 1 (050211)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    050211 49 Kết cấu thép 1 53KT1 3 123------------ 314.H1 34 7890

    050211 50 Kết cấu thép 1 53KT2 3 123------------ H1.314 34 7890

    050211 51 Kết cấu thép 1 53KT3 3 ---------012--- 309.H1 34 7890

    050211 52 Kết cấu thép 1 53KT4 3 ---------012--- 307.H1 34 7890

    050211 56 Kết cấu thép 1 53QD 4 ---456--------- P01-C4 34 7890

    050211 75 Kết cấu thép 1 53KM1 4 ---------012--- TN.201 456789

    050211 76 Kết cấu thép 1 53KM2 4 ---------012--- TN 201 456789

    050211 49 Kết cấu thép 1 53KT1 5 123------------ 306.H1 34 7890

    050211 50 Kết cấu thép 1 53KT2 5 123------------ H1.306 34 7890

    050211 51 Kết cấu thép 1 53KT3 5 ---------012--- 309.H1 34 7890

    050211 52 Kết cấu thép 1 53KT4 5 ---------012--- 211.H1 34 7890

    050211 56 Kết cấu thép 1 53QD 6 ---456--------- P01-C4 34 7890

    050211 53 Kết cấu thép 1 53KT5 6 ------789------ H1.314 34 7890

    050211 54 Kết cấu thép 1 53KT6 6 ------789------ 314.H1 34 7890

    050211 75 Kết cấu thép 1 53KM1 6 ---------012--- TN.201 456789

    050211 76 Kết cấu thép 1 53KM2 6 ---------012--- TN 201 456789

    050211 171 Kết cấu thép 1 B2K16 7 12345---------- 202.H1 3456789

    050211 53 Kết cấu thép 1 53KT5 7 ------789------ 26.H2 34 7890

    050211 54 Kết cấu thép 1 53KT6 7 ------789------ H2.26 34 7890

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu nhà thép (050350)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    050350 40 Kết cấu nhà thép 52TH2 2 ------789------ 607.H1 34 78901 45678901

    050350 13A Kết cấu nhà thép 06LT2 3 123------------ 511.H1456789012

    050350 170 Kết cấu nhà thép B2K15 3 ------------345 TN.201 789012

    050350 13 Kết cấu nhà thép 06LT1 4 ------789------ 511.H1456789012

    050350 13B Kết cấu nhà thép LT06TX 4 ------789------456789012

    050350 170 Kết cấu nhà thép B2K15 5 ------------345 TN.201 789012

    050350 13A Kết cấu nhà thép 06LT2 6 ---456--------- 511.H1456789012

    050350 13B Kết cấu nhà thép LT06TX 6 ---------012---456789012

    050350 13 Kết cấu nhà thép 06LT1 7 ---------012--- 511.H1456789012

    050350 170 Kết cấu nhà thép B2K15 7 ------------345 TN.201 789012

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Kết cấu ðB Kim loại (050352)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    050352 01 Kết cấu ðB Kim loại 52XD1 2 ---------012--- H2.34 78901

    050352 02 Kết cấu ðB Kim loại 52XD2 2 ---------012--- 34.H2 78901

    050352 05 Kết cấu ðB Kim loại 52XD5 3 ---------012--- 23.H2 78901

    050352 06 Kết cấu ðB Kim loại 52XD6 3 ---------012--- 24.H2 78901

    050352 170 Kết cấu ðB Kim loại B2K15 3 ------------345 TN.201 901

    050352 03 Kết cấu ðB Kim loại 52XD3 4 ---456--------- H2.25 78901

    050352 04 Kết cấu ðB Kim loại 52XD4 4 ---456--------- 25.H2 78901

    050352 96 Kết cấu ðB Kim loại 52XF 4 ---456--------- 34 7890123456789

    050352 01 Kết cấu ðB Kim loại 52XD1 4 ------789------ 34.H2 78901

    050352 02 Kết cấu ðB Kim loại 52XD2 4 ------789------ H2.34 78901

    050352 170 Kết cấu ðB Kim loại B2K15 5 ------------345 TN.201 901

    050352 05 Kết cấu ðB Kim loại 52XD5 6 ------789------ 23.H2 78901

    050352 06 Kết cấu ðB Kim loại 52XD6 6 ------789------ 24.H2 78901

    050352 03 Kết cấu ðB Kim loại 52XD3 7 123------------ 34.H2 78901

    050352 04 Kết cấu ðB Kim loại 52XD4 7 123------------ H2.34 78901

    050352 170 Kết cấu ðB Kim loại B2K15 7 ------------345 TN.201 901

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu

  • Trường ðại học Xây dựngPhòng ðào Tạo

    Mẫu In X5100B

    Thời Khóa BiểuHọc Kỳ 2 - Năm Học 10-11

    Ngày Bắt ðầu Học Kỳ 03/01/11 (Tuần 21)Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần dạy) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 ñầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kỳ (tuần 21). Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kỳ.

    .

    Mã MH Nhóm Số TiếtSV

    Tiết Phòngmdaytuan 123456789012345678901

    Sĩ số Tuần Học Tuần Học

    Môn Học: Sức bền vật liệu 1 (060201)

    Trang 1

    Môn Học ðã Xếp Thời Khóa Biểu

    060201 96 Sức bền vật liệu 1 54XF 4 ---------012--- 6789

    060201 96 Sức bền vật liệu 1 54XF 5 ---------012--- 34 7890123456789

    Ngày 05 tháng 04 năm 2011Người lập biểu