tham tra ks

112
§¬n vÞ: L¬ng tèi thiÓu (LTT): 1,400,000®/th¸ng C¸c kho¶n phô cÊp STT Lo¹i phô cÊp 1 Phô c p lu ®éng (40%LTT) 40% 2 Phô c p khu vùc (40%LTT) 40% 3 Phô c p thu hót (0%LTT) 4 §éc h¹i (0%LTT) 5 L¬ng phô (12%LCB) 12% 6 Chi ph kho¸n trùc tiÕp (4%LCB) 4% 7 Kh«ng èn ®Þnh s¶n xu t (10%LCB) 10% Giá xăng dầu Đơn giá Giá hiện tại 1 Xăng M92 15,745  19,282  2 Xăng M95 19,745  3 Dầu diezel 13,364  18,727  4 Điện 1,023  1,304  Giá vật liệu tính toán - Xi măng PC30 1,235  - Đinh + dây thép 9,362  - Sơn trắng + đỏ 25,721  - Hóa chất 85,000  - Đá sỏi 1x2 145,047  - Cát vàng 53,246  - Gỗ nhóm V 2,606,721  - Giấy vẽ bản đồ (50x50) 3,000  - Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m 4,500  - Giấy viết 3,500  - Giấy kẻ ô ly cao 0,3m 4,000  - Sổ đo 6,000  - Cọc gỗ 4 x 4 x 30 3,500  - Đầu nối cần 174,000  - Rây địa chất công trình 1,850,000  - Cối chày sứ 460,000  - Bản gỗ 60x60 25,000  - Mốc bê tông đúc sẵn 50,000  - Mũi khoan hợp kim 165,000  

Upload: thang-tran-van

Post on 18-Jul-2015

234 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 1/112

 

§¬n vÞ:

L¬ng tèi thiÓu (LTT): 1,400,000®/th¸ng

C¸c kho¶n phô cÊpSTT Lo¹i phô cÊp Tû lÖ

1 Phô c p lu ®éng (40%LTT) 40%2 Phô c p khu vùc (40%LTT) 40%3 Phô c p thu hót (0%LTT)4 §éc h¹i (0%LTT)5 L¬ng phô (12%LCB) 12%6 Chi ph kho¸n trùc tiÕp (4%LCB) 4%7 Kh«ng èn ®Þnh s¶n xu t (10%LCB) 10%

Giá xăng dầu Đơn giá Giá hiện tại1 Xăng M92 15,745  19,282 

2 Xăng M95 19,745 

3 Dầu diezel 13,364  18,727 

4 Điện 1,023  1,304 

Giá vật liệu tính toán- Xi măng PC30 1,235 

- Đinh + dây thép 9,362 - Sơn trắng + đỏ 25,721 

- Hóa chất 85,000 

- Đá sỏi 1x2 145,047 

- Cát vàng 53,246 

- Gỗ nhóm V 2,606,721 

- Giấy vẽ bản đồ (50x50) 3,000 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m 4,500 

- Giấy viết 3,500 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m 4,000 

- Sổ đo 6,000 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 3,500 - Đầu nối cần 174,000 

- Rây địa chất công trình 1,850,000 

- Cối chày sứ 460,000 

- Bản gỗ 60x60 25,000 

- Mốc bê tông đúc sẵn 50,000 

- Mũi khoan hợp kim 165,000 

Page 2: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 2/112

 

- Đầu nối ống chống 50,000 

- Ống mẫu kép 550,000 

- Hộp gỗ đựng mẫu 50,000 

- Bình hút ẩm 400,000 

- Bình tiêu bản 65,000 

- Bình thủy tinh tam giác 50,000 - Chậu thủy tinh 50,000 

- Bình thủy trọng 50,000 

- Khay men to 25,000 

- Đĩa sắt tráng men 25,000 

- Cốc thủy tinh 25,000 

- Ph u thủy tinh 12,000 

- Hộp nhôm 20,000 

- Kính mài mờ ( 1 x 0,5m ) 50,000 

- Chùy Vaxiliep 220,000 

- Dụng cụ xác định độ tan rã 800,000 

- Đồng hồ bấm giây 350,000 - Dao vòng nén 80,000 

- Dao vòng thấm 65,000 

- Ống đong thủy tinh 1.000 ml 50,000 

- Cần khoan 120,000 

- Ống chống 125,000 

- Mũi xuyên cắt  300,000 

- Ống mẫu 350,000 

- Ống mẫu đơn 350,000 

Page 3: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 3/112

 

830,000®/th¸ng

TTLT 11-2005TT 05-2005

Chênh lệch3,537 

5,363 

281 

Giá vật liệu theo QĐ 22 Giá vật liệu do đơn vị tư vấn lập- Xi măng PC30 755  - Xi măng PC30

- Đinh + dây thép 9,362  - Đinh + dây thép- Sơn trắng + đỏ 25,721  - Sơn trắng + đỏ- Hóa chất 85,000  - Hóa chất- Đá sỏi 1x2 145,047  - Đá sỏi 1x2- Cát vàng 53,246 - Cát vàng

- Gỗ nhóm V 2,606,721  - Gỗ nhóm V- Giấy vẽ bản đồ (50x50) 3,000  - Giấy vẽ bản đồ (50x50)- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m 4,500  - Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m- Giấy viết 3,500  - Giấy viết- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m 4,000  - Giấy kẻ ô ly cao 0,3m- Sổ đo 6,000  - Sổ đo

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 3,500  - Cọc gỗ 4 x 4 x 30- Đầu nối cần 174,000  - Đầu nối cần- Rây địa chất công trình 1,850,000  - Rây địa chất công trình- Cối chày sứ 460,000  - Cối chày sứ- Bản gỗ 60x60 25,000  - Bản gỗ 60x60- Mốc bê tông đúc sẵn 50,000  - Mốc bê tông đúc sẵn- Mũi khoan hợp kim 165,000  - Mũi khoan hợp kim

Page 4: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 4/112

 

- Đầu nối ống chống 50,000  - Đầu nối ống chống- Ống mẫu kép 550,000  - Ống mẫu kép- Hộp gỗ đựng mẫu 50,000  - Hộp gỗ đựng mẫu- Bình hút ẩm 400,000  - Bình hút ẩm- Bình tiêu bản 65,000  - Bình tiêu bản

- Bình thủy tinh tam giác 50,000  - Bình thủy tinh tam giác- Chậu thủy tinh 50,000  - Chậu thủy tinh- Bình thủy trọng 50,000  - Bình thủy trọng- Khay men to 25,000 - Khay men to

- Đĩa sắt tráng men 25,000  - Đĩa sắt tráng men- Cốc thủy tinh 25,000  - Cốc thủy tinh- Ph u thủy tinh 12,000  - Ph u thủy tinh- Hộp nhôm 20,000  - Hộp nhôm- Kính mài mờ ( 1 x 0,5m ) 50,000  - Kính mài mờ ( 1 x 0,5m )- Chùy Vaxiliep 220,000 - Chùy Vaxiliep

- Dụng cụ xác định độ tan rã 800,000  - Dụng cụ xác định độ tan rã

- Đồng hồ bấm giây 350,000  - Đồng hồ bấm giây- Dao vòng nén 80,000 - Dao vòng nén

- Dao vòng thấm 65,000  - Dao vòng thấm- Ống đong thủy tinh 1.000 ml 50,000  - Ống đong thủy tinh 1.000 ml- Cần khoan 120,000  - Cần khoan- Ống chống 125,000  - Ống chống- Mũi xuyên cắt  300,000  - Mũi xuyên cắt - Ống mẫu 350,000  - Ống mẫu- Ống mẫu đơn 350,000  - Ống mẫu đơn

Page 5: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 5/112

 

1,235 

19,038 20,038 

127,000 

250,842 

152,632 

4,300,000 

5,000 

5,000 

5,000 

5,000 

10,000 

5,500 174,000 

2,455,000 

675,000 

35,000 

80,000 

235,000 

Page 6: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 6/112

 

88,000 

678,000 

86,000 

600,000 

97,500 

75,000 75,000 

75,000 

37,500 

37,500 

37,500 

18,000 

30,000 

75,000 

315,000 

1,150,000 

515,000 115,000 

90,000 

75,000 

175,000 

185,000 

450,000 

477,000 

477,000 

Page 7: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 7/112

 

Mã hiệu Ký Đơn KhốiTT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng

I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH1 CK.04303 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp III Điểm 3 3,958,065  11,874,194 

( Trang 93 ) Vật liệu VL 20,864 

- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235 3,705 

- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047   1,450 

- Cát vàng m3 0.006 53,246   319 

- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362 936  

- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721 5,144 

- Sổ đo quyển 1.500 6,000 9,000 

- Vật liệu khác % 1.500 308

Nhân công NC 9.59 226,940 2,176,355 Máy thi công MTC 13,357 

679 - Theo 020 Ca 0.25 18,150 4,538 

681 - Đittomát  Ca 0.12 68,193 8,183 

- Thiết bị khác % 5 636   

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC C 2,210,575 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,523,448 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 224,041 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,958,065 

2 CL.03103 Thuỷ chuẩn kỹ thuật, địa hình cấp III Km 1.5 1,752,545  2,628,818 

( Trang 101 ) Vật liệu VL 2,243 

- Sổ đo quyển 0.20 6,000 1,200 

- Giấy viết tập 0.15 3,500 525 

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2

- Căn cứ Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng kèm theo văn bản số 1779/BXP-VP ngày 16/8/2007

- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.

- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.

- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày22/8/2011.

Hng mc: Bến thuyền Chy Lập

Đơn giá Thnh tiền Thnh tiền

Page 8: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 8/112

 

- Vật liệu khác % 30.00 518 

Nhân công NC 4.27 226,940 969,034 

Máy thi công MTC 3,744 

682 - Ni 030 Ca 0.4 9,361 3,744 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC C 975,021 

Chi phí chung P=NCx70% P 678,324 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 99,201 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,752,545 

3 CN.03103 Đo vẽ BĐ 1/1000, đƣờng đồng mức 1m, ĐH cấp III 100ha 0.02 212,505,700  4,250,114 

( Trang 168 ) Vật liệu VL 330,625 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 35.00 3,500 122,500 

- Sổ đo quyển 20.00 6,000 120,000 - Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ   5.00 3,000 15,000 

- Bản gỗ 60x60 cái 1.20 25,000 30,000 

- Vật liệu khác % 15.00 43,125 

Nhân công NC 518.7 226,940 117,713,778 

Máy thi công MTC 33,028 

679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260 

684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912 

682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468 

- Thiết bị khác % 5 1,573 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 118,077,431 

Chi phí chung P=NCx70% P 82,399,645 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 12,028,625 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 212,505,700 

4 CM.02103 Đo vẽ BĐ 1/500, đƣờng đồng mức 0,5m, ĐH cấp III 1ha 2 4,912,651  9,825,301 

( Trang 109 ) Vật liệu VL 22,126 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500 

- Sổ đo quyển 0.70 6,000 4,200 

- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ   0.18 3,000 540 

- Bản gỗ 60x60 cái 0.16   25,000 4,000 

- Vật liệu khác % 15.00 2,886  

Nhân công NC 11.87 226,940 2,693,778 

Máy thi công MTC 33,028 

679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260 

684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815 

Page 9: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 9/112

 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912 

682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468 

- Thiết bị khác % 5 1,573 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,748,932 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,885,644 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 278,075 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 4,912,651 

5 CO.01103 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp III 100m 6.623 1,222,565  8,097,045 

( Trang 194 ) Vật liệu VL 38,087 

- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.30 50,000 15,000 

- Xi măng PC30 kg 1.50 1,235 1,853 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500 - Sơn trắng + đỏ kg 0.10 25,721 2,572 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000 800 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.20 4,500 900 

- Vật liệu khác % 10.00 3,462 

Nhân công NC 2.87 226,940 651,318 

Máy thi công MTC 8,035 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400 816  

682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361 6,459 

690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111 378 

- Thiết bị khác % 5 383 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 697,440 

Chi phí chung P=NCx70% P 455,922 Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 69,202 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,222,565 

6 CO.01203 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp III 100m 3.45 1,582,849  5,460,830 

( Trang 197 ) Vật liệu VL 36,906 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 7.00 3,500 24,500 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.07 25,721 1,800 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000 2,000 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.50 4,500 2,250 

- Vật liệu khác % 10.00 3,355 

Nhân công NC 3.73 226,940 846,486 

Máy thi công MTC 17,322 

Page 10: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 10/112

 

679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150 14,157  

682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361 2,340 

- Thiết bị khác % 5 825 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 900,714 

Chi phí chung P=NCx70% P 592,540 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,595 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,582,849 

7 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222  1,096,445 

Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5+6+7) 43,232,747 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 2,161,637 

TT Chi phí lán tri tm 5% 2,161,637 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 47,556,022 

Thuế VAT 10% 10% 4,755,602 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 52,311,624 

II KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT

1 CC.01101 Khoan xoay trên cn, đất cấp I-III m 40 1,394,320  55,772,806 

( Trang 20 ) ( Nh đn tiế  p: 2 lỗ  x 10m + Bế n thuy n: 2 lỗ  x 10m) 36,791,875 

Vật liệu VL 65,403 

- Mũi khoan hợp kim cái 0.0700 165,000 11,550 

- Cần khoan m 0.0150 120,000 1,800 

- Đầu nối cần bộ 0.0050 174,000 870 

- Ống chống  m 0.0300 125,000 3,750 

- Đầu nối ống chống  cái 0.0100 50,000 500 

- Ống mẫu đơn m 0.0400 350,000 14,000 

- Ống mẫu kép cái 0.0020 550,000 1,100 

- Hộp gỗ đựng mẫu cái 0.4000 50,000 20,000 

- Gỗ nhm V  m3 0.0035 2,606,721 9,124 

- Vật liệu khác % 10 2,709 

Nhân công NC Công 2.85 226,940 646,779 

Máy thi công MTC 150,469 

662 - Bộ máy khoan cby - 150 - zub Ca 0.16 931,121 148,979 

- Thiết bị khác % 1 1,490 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 862,651 

43,232,747 

43,232,747 

47,556,022 

Page 11: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 11/112

 

Chi phí chung P=NCx70% P 452,745 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 78,924 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,394,320 

2 CP.03102 Thí nghiệm mẫu đất nguyên dng 9 chỉ tiêu ( 1 trc) mẫu 12 1,577,173  18,926,074 

( Trang 212 ) ( 4lỗ x 3mẫu )Vật liệu VL 34,365 

- Rây địa chất công trình bộ 0.0013 1,850,000 2,405 

- Bình hút ẩm cái 0.0010 400,000 400 

- Bình tiêu bản cái 0.0400 65,000 2,600 

- Bình thủy tinh tam giác cái 0.0400 50,000 2,000 

- Chậu thủy tinh cái 0.0400 50,000 2,000 

- Bình thủy trọng  cái 0.0200 50,000 1,000 

- Khay men to cái 0.0200 25,000 500 - Đĩa sắt tráng men cái 0.0400 25,000 1,000 

- Cốc thủy tinh cái 0.0400 25,000 1,000 

- Phểu thủy tinh cái 0.0400 12,000 480 

- Hộp nhôm cái 0.1600 20,000 3,200 

- Kính mi mờ ( 1 x 0,5m ) cái 0.0100 50,000 500 

- Chùy Vaxiliep cái 0.0013 220,000 286  

- Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0.0033 800,000 2,640 

- Đồng hồ bấm giây cái 0.0002 350,000 70 

- Ha chất  kg 0.0500 85,000 4,250 

- Dao vòng nén cái 0.0100 80,000 800 

- Dao vòng thấm cái 0.0100 65,000 650 

- Cối chy sứ bộ 0.0010 460,000 460 

- Ống đong thủy tinh 1.000 ml  cái 0.1000 50,000 5,000 

- Vật liệu khác % 10.00 3,124 

Nhân công NC Công 3.465 226,940 786,347 

Máy thi công MTC 116,744 

717  - Máy chưng cất nước Ca 0.3850 11,084 4,267  

722 - Máy cắt  Ca 0.3300 2,415 797  

732 - Máy nén 1 trục Ca 0.9570 16,935 16,207  

706  - Cân phân tích v cân kỹ thuật  Ca 0.9570 10,989 10,516  

745 - Máy xác định hệ số thấm Ca 0.3190 74,646   23,812 

710 - Tủ sấy Ca 0.6600 23,317   15,389 

709 - Lò nung Ca 0.5500 30,422 16,732 

716  - Bếp cát  Ca 0.2750 7,019 1,930 

715 - Bếp điện Ca 0.6600 6,346   4,188 

383 - Máy bơm nước Ca 0.2200 104,110 22,904 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 937,456 

Page 12: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 12/112

 

Chi phí chung P=NCx70% P 550,443 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,274 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,577,173 

3 108 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị Chuyến 2 825,479 875,008  1,750,015 

Chi phí máy thi công 825,479 825,479 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 825,479 825,479 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 49,529 49,529 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 875,008 875,008 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4) 113,240,770 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 5,662,038 

TT Chi phí lán tri tm 5% 5,662,038 

KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRƢỚC THUẾ 124,564,847 Thuế VAT 10% 10% 12,456,485 

KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT SAU THUẾ 137,021,331 

TỔNG CỘNG I + II 189,332,955 

Khảo sát địa hình + địa chất:

Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(189.900 USD x 20.693 = 3.929.600.700 đ ) x 3,6%

Tổng cộng: 330,798,581 

124,564,847 

189,332,955 

141,465,625 

113,240,770 

113,240,770 

Page 13: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 13/112

 

Mã hiệu Ký Đơn Khối

TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng

I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH1 CK.04306 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp VI Điểm 7 10,033,221  70,232,545 

( Trang 95 ) Vật liệu VL 20,864 

- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235  3,705 

- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047   1,450 

- Cát vàng m3 0.006   53,246   319 

- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362  936  

- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721  5,144 

- Sổ đo quyển 1.500 6,000  9,000 

- Vật liệu khác % 1.500 308

Nhân công NC Công 24.3 226,940 5,514,642 

Máy thi công MTC 24,092 679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150  7,260 

681 - Đittomát  Ca 0.23 68,193  15,684 

- Thiết bị khác % 5 1,147   

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 5,559,597 

Chi phí chung P=NCx70% P 3,860,249 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 565,191 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 10,033,221 

2 CM.01206 Đo vẽ BĐ 1/200, đƣờng đồng mức 1m, ĐH cấp VI 1ha 1.6 34,913,832  55,862,132 

( Trang 108 ) Vật liệu VL 73,140 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 10.00  3,500  35,000 

- Sổ đo quyển 2.80  6,000  16,800 

- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ   0.60  3,000  1,800 

Thnh tiền

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2

Hng mc: Động Tiên Sơn- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát xây dựng tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/QĐ-UBND ngày 12/5/2006.

- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.

- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.

- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2

Đơn giá Thnh tiền

Page 14: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 14/112

 

- Bản gỗ 60x60 cái 0.40  25,000  10,000 

- Vật liệu khác % 15.00 9,540 

Nhân công NC Công 85.1 226,940 19,312,594 

Máy thi công MTC 33,028 

679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150  7,260 

684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350  22,815 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400  912 

682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361  468 

- Thiết bị khác % 5 1,573 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 19,418,762 

Chi phí chung P=NCx70% P 13,518,816 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 1,976,255 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 34,913,832 

3 CO.01106 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp VI 100m 4.24 2,642,335  11,203,500 

( Trang 195 ) Vật liệu VL 54,206 

- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.45 50,000  22,500 

- Xi măng PC30 kg 2.00 1,235  2,470 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 4.50 3,500  15,750 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.15 25,721  3,858 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000  3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000  800 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.20 4,500  900 

- Vật liệu khác % 10.00 4,928 

Nhân công NC Công 6.3 226,940 1,429,722 

Máy thi công MTC 8,035 685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400.00 816  

682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361.00 6,459 

690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111.00 378 

- Thiết bị khác % 5 383 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,491,963 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,000,805 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 149,566 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 2,642,335 

4 CO.01206 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp VI 100m 7 3,423,980  23,967,862 

( Trang 199 ) Vật liệu VL 49,304 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 10.00 3,500  35,000 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.10 25,721  2,572 

Page 15: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 15/112

 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000  3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000  2,000 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.50 4,500  2,250 

- Vật liệu khác % 10.00 4,482 

Nhân công NC Công 8.2 226,940 1,860,908 

Máy thi công MTC 17,322 

679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150.00 14,157  

682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361.00 2,340 

- Thiết bị khác % 5 825 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,927,534 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,302,636 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 193,810 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,423,980 

5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222  1,096,445 

Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3) 162,362,483 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 8,118,124 

TT Chi phí lán tri tm 5% 8,118,124 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 178,598,732 

Thuế VAT 10% 10% 17,859,873 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 196,458,605 

Khảo sát địa hình:

Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(411.400 USD x 20.693 = 8.513.100.200 đ ) x 3,6%

Tổng cộng:

162,362,483 

178,598,732 

502,930,212 

196,458,605 

306,471,607 

162,362,483 

Page 16: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 16/112

 

Mã hiệu Ký Đơn Khối Thành

TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá tiềnsau ĐC

I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH

1 CK.04303 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp III Điểm 2 3,984,778  7,969,556 

( Trang 93 ) Vật liệu VL 20,864 

- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235 3,705 

- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047   1,450 

- Cát vàng m3 0.006 53,246   319 

- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362 936  

- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721 5,144 

- Sổ đo quyển 1.500 6,000 9,000 

- Vật liệu khác % 1.500 308

Nhân công NC Công 9.59 226,940 2,176,355 

Máy thi công MTC 13,357 679 - Theo 020 Ca 0.25 18,150 4,538 

681 - Đittomát  Ca 0.12 68,193 8,183 

- Thiết bị khác % 5 636   

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,210,575 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,523,448 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 224,041 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,984,778 

2 CM.02103 Đo vẽ BĐ 1/500, đƣờng đồng mức 0,5m, ĐH cấp III 1ha 1.2 4,912,651  5,895,181 

( Trang 109 ) Vật liệu VL 22,126 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500 

- Sổ đo quyển 0.70 6,000 4,200 

- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ   0.18 3,000 540 

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2

Đơn giá tỉnh Quảng Bình

- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát xây dựng tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/QĐ-UBND ngày 12/5/2006.

- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.

- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.

- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2

Hng mc: Cải thiện công tác xư l rác thải

Page 17: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 17/112

 

- Bản gỗ 60x60 cái 0.16   25,000 4,000 

- Vật liệu khác % 15.00 2,886  

Nhân công NC Công 11.87 226,940 2,693,778 

Máy thi công MTC 33,028 

679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260 

684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912 

682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468 

- Thiết bị khác % 5 1,573 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,748,932 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,885,644 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 278,075 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 4,912,651 

3 CO.01103 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp III 100m 3.85 1,222,565  4,706,874 

( Trang 194 ) Vật liệu VL 38,087 

- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.30 50,000 15,000 

- Xi măng PC30 kg 1.50 1,235 1,853 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.10 25,721 2,572 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000 800 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.20 4,500 900 

- Vật liệu khác % 10.00 3,462 

Nhân công NC Công 2.87 226,940 651,318 

Máy thi công MTC 8,035 685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400.00 816  

682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361.00 6,459 

690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111.00 378 

- Thiết bị khác % 5 383 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 697,440 

Chi phí chung P=NCx70% P 455,922 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 69,202 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,222,565 

4 CO.01203 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp V 100m 3.8 1,582,849  6,014,828 

( Trang 198 ) Vật liệu VL 36,906 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 7.00 3,500 24,500 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.07 25,721 1,800 

Page 18: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 18/112

 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000 2,000 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.50 4,500 2,250 

- Vật liệu khác % 10.00 3,355 

Nhân công NC Công 3.73 226,940 846,486 

Máy thi công MTC 17,322 

679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150.00 14,157  

682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361.00 2,340 

- Thiết bị khác % 5 825 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 900,714 

Chi phí chung P=NCx70% P 592,540 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,595 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,582,849 

5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222  1,096,445 

Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5) 25,682,883 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 1,284,144 

TT Chi phí lán tri tm 5% 1,284,144 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 28,251,171 

Thuế VAT 10% 10% 2,825,117 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 31,076,288 

II KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT1 CC.01101 Khoan xoay trên cn, đất cấp I-III m 15 1,394,320  20,914,802 

( Trang 20 ) ( 3 lỗ x 5 m )

Vật liệu VL 65,403 

- Mũi khoan hợp kim cái 0.0700 165,000 11,550 

- Cần khoan m 0.0150 120,000 1,800 

- Đầu nối cần bộ 0.0050 174,000 870 

- Ống chống  m 0.0300 125,000 3,750 

- Đầu nối ống chống  cái 0.0100 50,000 500 

- Ống mẫu đơn m 0.0400 350,000 14,000 

- Ống mẫu kép cái 0.0020 550,000 1,100 

- Hộp gỗ đựng mẫu cái 0.4000 50,000 20,000 

- Gỗ nhm V  m3 0.0035 2,606,721 9,124 

25,682,883 

25,682,883 

28,251,171 

Page 19: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 19/112

 

- Vật liệu khác % 10.00 2,709 

Nhân công NC Công 2.85 226,940 646,779 

Máy thi công MTC 150,469 

662 - Bộ máy khoan cby - 150 - zub Ca 0.16 931,121 148,979 

- Thiết bị khác % 1 148,979 1,490 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 862,651 

Chi phí chung P=NCx70% P 452,745 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 78,924 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,394,320 

2 CP.03102 Thí nghiệm mẫu đất nguyên dng 9 chỉ tiêu ( 1 trc) mẫu 6 1,576,325  9,457,949 

( Trang 212 ) ( 3lỗ x 2mẫu )Vật liệu VL 33,565 

- Rây địa chất công trình bộ 0.0013 1,850,000 2,405 

- Bình hút ẩm cái 0.0010 400,000 400 

- Bình tiêu bản cái 0.0400 65,000 2,600 

- Bình thủy tinh tam giác cái 0.0400 50,000 2,000 

- Chậu thủy tinh cái 0.0400 50,000 2,000 

- Bình thủy trọng  cái 0.0200 50,000 1,000 

- Khay men to cái 0.0200 25,000 500 

- Đĩa sắt tráng men cái 0.0400 25,000 1,000 

- Cốc thủy tinh cái 0.0400 25,000 1,000 

- Phểu thủy tinh cái 0.0400 12,000 480 

- Hộp nhôm cái 0.1600 20,000 3,200 

- Kính mi mờ ( 1 x 0,5m ) cái 0.0100 50,000 500 

- Chùy Vaxiliep cái 0.0013 220,000 286  

- Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0.0033 800,000 2,640 - Đồng hồ bấm giây cái 0.0002 350,000 70 

- Ha chất  kg 0.0500 85,000 4,250 

- Dao vòng nén cái 0.0100 80,000 800 

- Dao vòng thấm cái 0.0100 65,000 650 

- Cối chy sứ bộ 0.0010 460,000 460 

- Ống đong thủy tinh 1.000 ml  cái 0.1000 50,000 5,000 

- Vật liệu khác % 10.00 3,124 

Nhân công NC Công 3.465 226,940 786,347 

Máy thi công MTC 116,744 

717  - Máy chưng cất nước Ca 0.3850 11,084 4,267  

722 - Máy cắt  Ca 0.3300 2,415 797  

732 - Máy nén 1 trục Ca 0.9570 16,935 16,207  

706  - Cân phân tích v cân kỹ thuật  Ca 0.9570 10,989 10,516  

Page 20: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 20/112

 

745 - Máy xác định hệ số thấm Ca 0.3190 74,646   23,812 

710 - Tủ sấy Ca 0.6600 23,317   15,389 

709 - Lò nung Ca 0.5500 30,422 16,732 

716  - Bếp cát  Ca 0.2750 7,019 1,930 

715 - Bếp điện Ca 0.6600 6,346   4,188 

383 - Máy bơm nước Ca 0.2200 104,110 22,904 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 936,656 

Chi phí chung P=NCx70% P 550,443 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,226 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,576,325 

3 CQ.03101 Thí nghiệm hiện trƣờng xuyên tiêu chuẩn ( SPT) lần 6 515,550  3,093,302 

( Trang 226 Vật liệu VL 55,660 

- Mũi xuyên cắt  cái 0.1000 300,000 30,000 

- Ống mẫu ống  0.0400 350,000 14,000 

- Cần khoan m 0.0200 120,000 2,400 

- Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0.0400 50,000 2,000 

- Vật liệu khác % 15 7,260 

Nhân công NC Công 1.1 226,940 249,634 

Máy thi công MTC 6,331 

668 - Máy khoan Ca 0.1 62,130 6,213 

672 - Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT  Ca 0.1 11,750 118 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 311,625 

Chi phí chung P=NCx70% P 174,744 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 29,182 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 515,550 

4 108 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị Chuyến 2 548,222  1,096,445 

Chi phí máy thi công 517,191 517,191 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4) 34,562,498 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 1,728,125 

TT Chi phí lán tri tm 5% 1,728,125 

KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRƢỚC THUẾ 38,018,748 

Thuế VAT 10% 10% 3,801,875 

KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT SAU THUẾ 41,820,623 

TỔNG CỘNG I + II 72,896,911 

34,562,498 

34,562,498 

38,018,748 

Page 21: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 21/112

 

Khảo sát địa hình + địa chất :

Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(151.900 USD x 20.693 = 3.143.266.700 đ ) x 2,8%

Tổng cộng: 160,908,379 

72,896,911 

88,011,468 

Page 22: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 22/112

 

Mã hiệu Ký Đơn Khối Thành

TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá tiềnsau ĐC

I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH1 CK.04303 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp III Điểm 4 3,981,018  15,924,071 

( Trang 93 )

(Nhà ngh cộng đồng : 2 điểm + Tuyến đường v tuyế n điện

vo nh cộng đồng : 2 điểm )

Vật liệu VL 20,864 

- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235  3,705 

- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047   1,450 

- Cát vàng m3 0.006   53,246   319 

- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362  936  

- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721  5,144 

- Sổ đo quyển 1.500 6,000  9,000 

- Vật liệu khác % 1.500 308

Nhân công NC Công 9.59 226,940 2,176,355 

Máy thi công MTC 12,128 

679 - Theo 020 Ca 0.25 41,708  10,427  

681 - Đittomát  Ca 0.12 9,361  1,123 

- Thiết bị khác % 5 578 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,209,346 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,523,448 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 223,968 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,981,018 

2 CM.02103 Đo vẽ BĐ 1/500, đƣờng đồng mức 0,5m, ĐH cấp III 1ha 4.9 4,912,651  24,071,988 

( Trang 109 )

(Nhà ngh cộng đồng : 3,7 ha + Tuyến đường v tuyế n điện

vào nhà ngh cộng đồng : 1,2 ha )

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2

Đơn giá tỉnh Quảng Bình

- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát xây dựng tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/QĐ-UBND ngày 12/5/2006.

- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.

- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.

- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2

Hng mc: Cơ sở h tầng liên quan về du lịch cộng đồng thôn Chy Lập

Page 23: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 23/112

 

Vật liệu VL 22,126 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00  3,500  10,500 

- Sổ đo quyển 0.70  6,000  4,200 

- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ   0.18  3,000  540 

- Bản gỗ 60x60 cái 0.16    25,000  4,000 

- Vật liệu khác % 15.00 2,886  

Nhân công NC Công 11.87 226,940 2,693,778 

Máy thi công MTC 33,028 

679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150.00 7,260 

684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350.00 22,815 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400.00 912 

682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361.00 468 - Thiết bị khác % 5 1,573 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,748,932 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,885,644 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 278,075 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 4,912,651 

3 CO.01105 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp V 100m 4.44 2,023,961  8,986,385 

( Trang 195 ) Vật liệu VL 49,531 

- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.40 50,000  20,000 

- Xi măng PC30 kg 2.00 1,235  2,470 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 4.00 3,500  14,000 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.15 25,721  3,858 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000  3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000  800 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.20 4,500  900 

- Vật liệu khác % 10.00 4,503 

Nhân công NC Công 4.8 226,940 1,089,312 

Máy thi công MTC 8,035 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400.00 816  

682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361.00 6,459 

690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111.00 378 

- Thiết bị khác % 5 383 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,146,878 

Chi phí chung P=NCx70% P 762,518 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 114,564 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 2,023,961 

Page 24: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 24/112

 

4 CO.01205 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp V 100m 2.24 2,683,497  6,011,033 

( Trang 198 ) Vật liệu VL 45,171 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 9.00 3,500  31,500 

- Sơn trắng + đỏ kg 0.09 25,721  2,315 

- Sổ đo quyển 0.50 6,000  3,000 

- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000  2,000 

- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ   0.50 4,500  2,250 

- Vật liệu khác % 10.00 4,106   

Nhân công NC Công 6.4 226,940 1,452,416 

Máy thi công MTC 17,322 

679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150.00 14,157  

682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361.00 2,340 - Thiết bị khác % 5 825 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,514,909 

Chi phí chung P=NCx70% P 1,016,691 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 151,896 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 2,683,497 

5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222  1,096,445 

Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5) 56,089,922 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 2,804,496 

TT Chi phí lán tri tm 5% 2,804,496 KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 61,698,914 

Thuế VAT 10% 10% 6,169,891 

KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 67,868,805 

II KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT1 CC.01101 Khoan xoay trên cn, đất cấp I-III m 50 1,394,320  69,716,007 

( Trang 20 )

(Nhà ngh cộng đồng : 3 lỗ  x 10m + Tuyến đường vo nhngh cộng đồng : 4 lỗ  x 5m)

Vật liệu VL 65,403 

- Mũi khoan hợp kim cái 0.0700 165,000  11,550 

- Cần khoan m 0.0150 120,000  1,800 

- Đầu nối cần bộ 0.0050 174,000  870 

- Ống chống  m 0.0300 125,000  3,750 

56,089,922 

61,698,914 

56,089,922 

Page 25: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 25/112

 

- Đầu nối ống chống  cái 0.0100 50,000  500 

- Ống mẫu đơn m 0.0400 350,000  14,000 

- Ống mẫu kép cái 0.0020 550,000  1,100 

- Hộp gỗ đựng mẫu cái 0.4000 50,000  20,000 

- Gỗ nhm V  m3 0.0035 2,606,721  9,124 

- Vật liệu khác % 10.0000 2,709 

Nhân công NC Công 2.85 226,940 646,779 

Máy thi công MTC 150,469 

662 - Bộ máy khoan cby - 150 - zub Ca 0.16 931,121.20 148,979 

- Thiết bị khác % 1 148,979 1,490 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 862,651 

Chi phí chung P=NCx70% P 452,745 Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 78,924 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,394,320 

2 CP.03102 Thí nghiệm mẫu đất nguyên dng 9 chỉ tiêu ( 1 trc) mẫu 17 1,576,097  26,793,645 

( Trang 212 ) ( 3lỗ x 3mẫu + 4lỗ x 2mẫu )Vật liệu VL 33,565 

- Rây địa chất công trình bộ 0.0013 1,850,000  2,405 

- Bình hút ẩm cái 0.0010 400,000  400 

- Bình tiêu bản cái 0.0400 65,000  2,600 

- Bình thủy tinh tam giác cái 0.0400 50,000  2,000 

- Chậu thủy tinh cái 0.0400 50,000  2,000 

- Bình thủy trọng  cái 0.0200 50,000  1,000 

- Khay men to cái 0.0200 25,000  500 

- Đĩa sắt tráng men cái 0.0400 25,000  1,000 

- Cốc thủy tinh cái 0.0400 25,000  1,000 

- Phểu thủy tinh cái 0.0400 12,000  480 

- Hộp nhôm cái 0.1600 20,000  3,200 

- Kính mi mờ ( 1 x 0,5m ) cái 0.0100 50,000  500 

- Chùy Vaxiliep cái 0.0013 220,000  286  

- Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0.0033 800,000  2,640 

- Đồng hồ bấm giây cái 0.0002 350,000  70 

- Ha chất  kg 0.0500 85,000  4,250 

- Dao vòng nén cái 0.0100 80,000  800 

- Dao vòng thấm cái 0.0100 65,000  650 

- Cối chy sứ bộ 0.0010 460,000  460 

- Ống đong thủy tinh 1.000 ml  cái 0.1000 50,000  5,000 

- Vật liệu khác % 10.0000 3,124 

Nhân công NC Công 3.465 226,940 786,347 

Page 26: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 26/112

 

Máy thi công MTC 116,529 

717  - Máy chưng cất nước Ca 0.3850 11,083.90 4,267  

722 - Máy cắt  Ca 0.3300 2,415.00 797  

732 - Máy nén 1 trục Ca 0.9570 16,710.00 15,991 

706  - Cân phân tích v cân kỹ thuật  Ca 0.9570 10,989.00 10,516  

745 - Máy xác định hệ số thấm Ca 0.3190 74,646.00 23,812 

710 - Tủ sấy Ca 0.6600 23,317.20 15,389 

709 - Lò nung Ca 0.5500 30,422.20 16,732 

716  - Bếp cát  Ca 0.2750 7,018.90 1,930 

715 - Bếp điện Ca 0.6600 6,345.90 4,188 

383 - Máy bơm nước Ca 0.2200 104,110.24 22,904 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 936,441 

Chi phí chung P=NCx70% P 550,443 Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,213 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,576,097 

3 CQ.03101 Thí nghiệm hiện trƣờng xuyên tiêu chuẩn ( SPT) lần 17 515,550  8,764,357 

( Trang 226 Vật liệu VL 55,660 

- Mũi xuyên cắt  cái 0.1000 300,000  30,000 

- Ống mẫu ống  0.0400 350,000  14,000 

- Cần khoan m 0.0200 120,000  2,400 

- Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0.0400 50,000  2,000 

- Vật liệu khác % 15.0000 7,260 

Nhân công NC Công 1.1 226,940 249,634 

Máy thi công MTC 6,331 

668 - Máy khoan Ca 0.1 62,130.00 6,213 

672 - Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT  Ca 0.1 11,750 118 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 311,625 

Chi phí chung P=NCx70% P 174,744 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 29,182 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 515,550 

4 108 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị Chuyến 2 825,479 875,008  1,750,015 

Chi phí máy thi công 825,479 825,479 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 825,479 825,479 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 49,529 49,529 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 875,008 875,008 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4) 107,024,025 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 5,351,201 

TT Chi phí lán tri tm 5% 5,351,201 

107,024,025 

107,024,025 

Page 27: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 27/112

 

KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRƢỚC THUẾ 117,726,427 

Thuế VAT 10% 10% 11,772,643 

KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT SAU THUẾ 129,499,070 

TỔNG CỘNG I + II 197,367,875 

Mã hiệu Ký Đơn Khối Thành

TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá tiềnsau ĐC

1 CK.04403 Cắm mốc giới quy hoch xây dựng địa hình cấp III 20 830,269 16,605,374.69 

Vật liệu 55,000 

Cột mốc bê tông cốt thép Cái 1 50,000 50,000 

Vật liệu khác % 10 5,000 

Nhân công Công 1.88 226,940 426,647 

Máy thi công 2,972 

Ton đạc điện tử TC 502 Ca 0.019 148,980 2,831 

 Máy khác % 5 142 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC C 484,619 

Chi phí chung P=NCx70% P 298,653 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 46,996 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) L 830,269 

TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả 16,605,375  5% 830,269 

TT Chi phí lán tri tm 16,605,375  5% 830,269 

KHẢO SÁT ĐỊNH VỊ CHÔN MỐC TRƢỚC THUẾ 18,265,912 

Thuế VAT 10% 18,265,912  10% 1,826,591 

KHẢO SÁT ĐỊNH VỊ CHÔN MỐC SAU THUẾ 20,092,503 

Khảo sát địa hình + địa chất:

Định vị chôn mốc ranh giớ i v tim đƣờ ng:

Khảo sát tuyến đƣờ ng dây:

Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(181.800 USD x 20.693 = 3.761.987.400 đ ) x 3,6%

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT ĐỊNH VỊ CHÔN MỐC RANH GIỚI VÀ TIM ĐƢỜNG

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2

Đơn giá tỉnh Quảng BìnhHng mc: Cơ sở h tầng liên quan về du lịch ti thôn Chy Lập

117,726,427 

197,367,875 

20,092,503 

135,431,546 

28,893,573 

Page 28: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 28/112

 

Tổng cộng:

Mã hiệu Ký Đơn Khối Đơn giá tỉnh Quảng BìnhTT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá Đơn giá

điều chỉnh sau ĐC1 CO.01103 Khảo sát tuy n đƣờng dây, ĐH c p III 100m 4.45 572,040 70% 4,035,896 

( Trang 32 ) Vật liệu VL 10,899 50,050 

- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 4.00 5,500.00 22,000 

- Sổ đo quyển 0.80 10,000.00 8,000 

- Giấy vẽ bản đồ ( 50 x 50 ) tờ   1.00 5,000.00 5,000 

- Bản gỗ 60 x 60 cái 0.30 35,000.00 10,500 - Vật liệu khác % 10.00 4,550 

Nhân công NC 294,271 7.38 2,171,720 

Máy thi công MTC 28,501 31,674 

679 - Theo 020 Ca 0.5 18,150.00 9,075 

684 - Dalta020 Ca 0.6 25,350.00 15,210 

685 - Bộ đo mia bala Ca 0.5 2,400.00 1,200 

682 - Ni 030 Ca 0.5 9,361.00 4,681 

- Thiết bị khác % 5 1,508 

Chi phí trực tiếp khác =(VL+NC+MTC)*1,5% TT 5,005 33,802 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 333,671 2,287,245 

Chi phí chung P=NCx70% P 205,990 1,520,204 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 32,380 228,447 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 572,040 4,035,896 

2 CO.01103 Phc hồi tuyến v bn giao, ĐH cấp III 100m 1 12,571,817 30% 3,771,545 

- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát XD công trình điện ban hành kèm theo Quyết định số: 2362/ QĐ-NLDK ngày 17/09/2003 của Bộ Công nghiệp.

( Lương tối thiểu 1.550.000 đ / 210.000 = 7,38 ) - Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát XD tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/ QĐ-UBND ngày 17/09/2003 của UBND tỉnh

Quảng Bình.

Hng mc: Cơ sở h tầng liên quan về du lịch cộng đồng thôn Chy Lập

- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD tháng 9 năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 933/CB-LN ngày 05/10/2011.

- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2

TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT TUYẾN ĐƢỜNG DÂY

CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2

381,785,497 

Page 29: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 29/112

 

( Trang 194 )

3 CO.01103 Công tác cắm mốc trung gian phc v thiết kế 100m 1 12,571,817 20% 2,514,363 

( Trang 194 )

4 CR.03302 Đo điện trở suất vị trí   1 901,537 3,924,815 

( Trang 254 ) Vật liệu VL 22,275 54,686 

- Điện cực không phân cực cái 0.010 357,000.00 3,570 

- Điện cực đồng  cái 0.050 29,000.00 1,450 

- Điện cực sắt  cái 0.150 25,000.00 3,750 

- Pin 69 vôn hòm 0.040 166,000.00 6,640 

- Pin 1,5 vôn quả 0.100 4,000.00 400 

- Dây điện m 8.000 3,900.00 31,200 

271 - Tời cuốn dây điện cái 0.005 108,658.00 543 

- Vật liệu khác % 10.00 7,133 

Nhân công NC 477,208 4.429 2,113,554 

Máy thi công MTC 28,678 22,073 

677  - Máy Ụ - 18 Ca 0.58 37,310.00 21,640 

- Thiết bị khác % 2 433 

Chi phí trực tiếp khác =(VL+NC+MTC)*1,5% TT 7,922 32,855 

Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 528,161 2,223,168 

Chi phí chung P=NCx70% P 334,046 1,479,488 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 51,732 222,159 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 913,939 3,924,815 

5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222 

Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191 

Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191 

Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031 

Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 

Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5+6)TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5%

TT Chi phí lán tri tm 5%

KHẢO SÁT TUYẾN ĐƢỜNG DÂY TRƢỚC THUẾ

Thuế VAT 10% 10%

KS TUYẾN ĐƢỜNG DÂY SAU THUẾ

23,878,986 

23,878,986 

26,266,884 

Page 30: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 30/112

Page 31: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 31/112

Page 32: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 32/112

Page 33: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 33/112

Page 34: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 34/112

Page 35: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 35/112

Page 36: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 36/112

 

Thành

tiền

12,571,817 

3,771,545 

Page 37: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 37/112

 

2,514,363 

3,924,815 

1,096,445 

23,878,986 

1,193,949 

1,193,949 

26,266,884 

2,626,688 

28,893,573 

Page 38: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 38/112

 

I BÕn thuyÒn Chµy LËp (C1.2.3.c) 1+2+3 330,79

1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 52,3

2 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa chÊt cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 137,02

3 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (189.900.USD x 20.693 VND/1USD) x 3,6% 141,46

II §éng Tiªn S¬n (C1.2.4.b) 1+2 502,93

1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 196,45

2 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (411.400.USD x 20.693 VND/1USD) x 3,6% 306,47

III C¶i thiÖn c«ng t¸c xö lý r¸c th¶i (C1.2.5.c) 1+2+3 160,90

1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 31,07

2 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa chÊt cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 41,82

3 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (151.900.USD x 20.693 VND/1USD) x 2,8% 88,0

IVC¬ së h¹ tÇng du lÞch céng ®ång th«n Chµy LËp(C2.4.4)

Nhµ nghØ, ®-êng ®i, ®iÖn, n-íc, s©n v-ên…)

1+2+3+4+5 381,78

1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 67,86

2 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa chÊt cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 129,49

3 Chi phÝ kh¶o s¸t tuyÕn ®êng d©y cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 28,89

4 Chi phÝ ®Þnh vÞ ch«n mèc ranh giíi vµ tim ®êng cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 20,09

5 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (181.800.USD x 20.693 VND/1USD) x 3,6% 135,43

Tæng céng gi¸ trÞ dù to¸n: (I+II+III+IV) 1,376,42

Tæng céng gi¸ trÞ dù to¸n: Lµm trßn 1,376,42

Néi dung chi phÝ(2)

C¸ch tÝnh(3)

céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc

b¶ng tæng hîp kinh phÝ

Gi¸ trÞ t vÊn(4)

B»ng ch÷: Mét tû, ba tr¨m ba m-¬i triÖu, kh«ng tr¨m t¸m m-¬i hai ngµn ®ång ch½n./.

C«ng tr×nh: C¶i t¹o c¬ së h¹ tÇng khu vùc Phong Nha KÎ Bµng (C1) vµ c¬ së h¹ tÇng cã quy m« nhá thuéc C2

TT(1)

Page 39: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 39/112

 

Ghi chó: C¸c c¨n cø ®Ó lËp dù to¸n 

- §¬n gi¸ x©y dùng tØnh Qu¶ng B×nh ban hµnh kÌm theo quyÕt ®Þnh sè 21/2006/Q§-UBND ngµy 12/5/2006 cña UBND tØnh Qu¶ng B

- §¬n gi¸ kh¶o s¸t tØnh Qu¶ng B×nh ban hµnh kÌm theo quyÕt ®Þnh sè 22/2006/Q§-UBND ngµy 12/5/2006 cña UBND tØnh Qu¶ng B×

- Gi¸ vËt liÖu theo b¶ng gi¸ quý II n¨m 2011 vïng Bè Tr¹ch theo c«ng bè sè 161/CB-LN ngµy 20/02/2012 cña Liªn së Tµi ChÝnh - X©y d

- §Þnh møc chi phÝ t vÊn qu¶n lý dù ¸n vµ ®Çu t x©y dùng theo quyÕt ®Þnh sè 957/Q§-BXD ngµy 29/9/2009 cña Bé trëng Bé X©y

- Quyết định số 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011 của UBND tỉnh Quảng Bình về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh

Gi¸m ®èc Ng

Lª ThÕ Lùc Nguyễn

§ång Híi, ngµy

- Công văn số 2078/UBND ngày 02/11/2011 của UBND tỉnh Quảng Bình v/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình theo Nghị định số 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2011.

Page 40: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 40/112

 

283,020,429 

50,801,740 90,753,064 

141,465,625 

495,966,513 

189,494,906 

306,471,607 

160,136,254 

30,169,597 

41,955,189 

88,011,468 

390,959,139 65,669,428 

127,436,011 

28,893,573 

33,528,581 

135,431,546 

1,330,082,335 

1,330,082,000 

Page 41: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 41/112

 

nh

Page 42: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 42/112

 

BẢNG LƢƠNG CÔNG NH N XDCB. A1(kèm theo Nghị định 205/2004/NĐ - CP ngy 14/12/2004)

(Lương tối thiểu: 1,400,000 đồng/thá

Lu ®éng

(40%LTT)

Khu vực

(...%LTT)

Độc hại

(...%LTT)

Lương phụ

(12%LCB)

CP khoán

TT (4%LCB)

Không ổnđịnh SX

(10% LCB)

Thu hút

(...%LCB)

40% 40% 0% 12% 4% 10% 0%

Nhóm I

6110 1.0 1.550 2,170,000 560,000 560,000 0 260,400 86,800 217,000 0 148.2

6120 2.0 1.830 2,562,000 560,000 560,000 0 307,440 102,480 256,200 0 167.2

6125 2.5 1.995 2,793,000 560,000 560,000 0 335,160 111,720 279,300 0 178.4

6127 2.7 2.061 2,885,400 560,000 560,000 0 346,248 115,416 288,540 0 182.9

6130 3.0 2.160 3,024,000 560,000 560,000 0 362,880 120,960 302,400 0 189.6

6132 3.2 2.238 3,133,200 560,000 560,000 0 375,984 125,328 313,320 0 194.9

6135 3.5 2.355 3,297,000 560,000 560,000 0 395,640 131,880 329,700 0 202.8

6137 3.7 2.433 3,406,200 560,000 560,000 0 408,744 136,248 340,620 0 208.1

6140 4.0 2.550 3,570,000 560,000 560,000 0 428,400 142,800 357,000 0 216.0

6142 4.2 2.642 3,698,800 560,000 560,000 0 443,856 147,952 369,880 0 222.36145 4.5 2.780 3,892,000 560,000 560,000 0 467,040 155,680 389,200 0 231.6

6147 4.7 2.872 4,020,800 560,000 560,000 0 482,496 160,832 402,080 0 237.9

6150 5.0 3.010 4,214,000 560,000 560,000 0 505,680 168,560 421,400 0 247.2

6152 5.2 3.120 4,368,000 560,000 560,000 0 524,160 174,720 436,800 0 254.7

6155 5.5 3.285 4,599,000 560,000 560,000 0 551,880 183,960 459,900 0 265.9

6160 6.0 3.560 4,984,000 560,000 560,000 0 598,080 199,360 498,400 0 284.6

6170 7.0 4.200 5,880,000 560,000 560,000 0 705,600 235,200 588,000 0 328.0

hiệu

Các phụ cấpTổng L

ngà

(1000

Cấp bậcHệ số

lương

Lương CB(tháng)

(HSLxLTT)

Page 43: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 43/112

 

BẢNG LƢƠNG CÔNG NH N XDCB. A1(kèm theo Nghị định 205/2004/NĐ - CP ngy 14/12/2004)

(Lương tối thiểu: 1,400,000 đồng/thá

Lu ®éng

(40%LTT)

Khu vực

(...%LTT)

Độc hại

(...%LTT)

Lương phụ

(12%LCB)

CP khoán

TT (4%LCB)

Không ổnđịnh SX

(10% LCB)

Thu hút

(...%LCB)

40% 40% 0% 12% 4% 10% 0%

hiệu

Các phụ cấpTổng L

ngà

(1000

Cấp bậcHệ số

lương

Lương CB(tháng)

(HSLxLTT)

Nhóm II

6210 1.0 1.670 2,338,000 560,000 560,000 0 280,560 93,520 233,800 0 156.3

6220 2.0 1.960 2,744,000 560,000 560,000 0 329,280 109,760 274,400 0 176.0

6225 2.5 2.135 2,989,000 560,000 560,000 0 358,680 119,560 298,900 0 187.9

6227 2.7 2.205 3,087,000 560,000 560,000 0 370,440 123,480 308,700 0 192.6

6230 3.0 2.310 3,234,000 560,000 560,000 0 388,080 129,360 323,400 0 199.8

6232 3.2 2.390 3,346,000 560,000 560,000 0 401,520 133,840 334,600 0 205.2

6235 3.5 2.510 3,514,000 560,000 560,000 0 421,680 140,560 351,400 0 213.3

6237 3.7 2.590 3,626,000 560,000 560,000 0 435,120 145,040 362,600 0 218.7

6240 4.0 2.710 3,794,000 560,000 560,000 0 455,280 151,760 379,400 0 226.9

6242 4.2 2.806 3,928,400 560,000 560,000 0 471,408 157,136 392,840 0 233.46245 4.5 2.950 4,130,000 560,000 560,000 0 495,600 165,200 413,000 0 243.2

6247 4.7 3.046 4,264,400 560,000 560,000 0 511,728 170,576 426,440 0 249.7

6250 5.0 3.190 4,466,000 560,000 560,000 0 535,920 178,640 446,600 0 259.5

6252 5.2 3.300 4,620,000 560,000 560,000 0 554,400 184,800 462,000 0 266.9

6255 5.5 3.465 4,851,000 560,000 560,000 0 582,120 194,040 485,100 0 278.1

6260 6.0 3.740 5,236,000 560,000 560,000 0 628,320 209,440 523,600 0 296.8

6270 7.0 4.400 6,160,000 560,000 560,000 0 739,200 246,400 616,000 0 341.6

Page 44: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 44/112

 

BẢNG LƢƠNG CÔNG NH N XDCB. A1(kèm theo Nghị định 205/2004/NĐ - CP ngy 14/12/2004)

(Lương tối thiểu: 1,400,000 đồng/thá

Lu ®éng

(40%LTT)

Khu vực

(...%LTT)

Độc hại

(...%LTT)

Lương phụ

(12%LCB)

CP khoán

TT (4%LCB)

Không ổnđịnh SX

(10% LCB)

Thu hút

(...%LCB)

40% 40% 0% 12% 4% 10% 0%

hiệu

Các phụ cấpTổng L

ngà

(1000

Cấp bậcHệ số

lương

Lương CB(tháng)

(HSLxLTT)

Nhóm III

6310 1.0 1.850 2,590,000 560,000 560,000 0 310,800 103,600 259,000 0 168.5

6320 2.0 2.180 3,052,000 560,000 560,000 0 366,240 122,080 305,200 0 190.9

6325 2.5 2.370 3,318,000 560,000 560,000 0 398,160 132,720 331,800 0 203.8

6327 2.7 2.446 3,424,400 560,000 560,000 0 410,928 136,976 342,440 0 209.0

6330 3.0 2.560 3,584,000 560,000 560,000 0 430,080 143,360 358,400 0 216.7

6332 3.2 2.650 3,710,000 560,000 560,000 0 445,200 148,400 371,000 0 222.8

6335 3.5 2.785 3,899,000 560,000 560,000 0 467,880 155,960 389,900 0 232.0

6337 3.7 2.875 4,025,000 560,000 560,000 0 483,000 161,000 402,500 0 238.1

6340 4.0 3.010 4,214,000 560,000 560,000 0 505,680 168,560 421,400 0 247.2

6342 4.2 3.116 4,362,400 560,000 560,000 0 523,488 174,496 436,240 0 254.46345 4.3 3.169 4,436,600 560,000 560,000 0 532,392 177,464 443,660 0 258.0

6345 4.5 3.275 4,585,000 560,000 560,000 0 550,200 183,400 458,500 0 265.2

6347 4.7 3.381 4,733,400 560,000 560,000 0 568,008 189,336 473,340 0 272.4

6350 5.0 3.540 4,956,000 560,000 560,000 0 594,720 198,240 495,600 0 283.2

6352 5.2 3.666 5,132,400 560,000 560,000 0 615,888 205,296 513,240 0 291.8

6355 5.5 3.855 5,397,000 560,000 560,000 0 647,640 215,880 539,700 0 304.6

6360 6.0 4.170 5,838,000 560,000 560,000 0 700,560 233,520 583,800 0 325.9

6370 7.0 4.900 6,860,000 560,000 560,000 0 823,200 274,400 686,000 0 375.5

Page 45: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 45/112

 

Số TTLOẠI MÁY VÀ

THIẾT BỊ

Thnh phần -cấp bậc thợ điều

khiển máy

Chi phí 

tiền lƣơngthợ 

máy(đồng/ca)

1 0,22 m3 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389

2 0,30 m3 35.10 lít diezel 1x4/7 115,389

3 0,40 m3 42.66 lít diezel 1x4/7 115,389

4 0,50 m3 51.30 lít diezel 1x4/7 115,389

5 0,65 m3 59.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

6 0,80 m3 64.80 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

7 1,00 m3 74.52 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

8 1,20 m3 78.30 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

9 1,25 m3 82.62 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

10 1,60 m3 113.22 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,20811 2,00 m3 127.50 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

12 2,30 m3 137.70 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

13 2,50 m3 163.71 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

14 3,50 m3 196.35 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

15 3,60 m3 198.90 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

16 5,40 m3 218.28 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

17 6,50 m3 332.01 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

18 9,50 m3 397.80 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

19 10,40 m3 408.00 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

20 2,5 m3 672.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,75521 4,00 m3 924.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755

22 4,60 m3 1,050.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755

23 5,00 m3 1,134.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755

24 8,00 m3 2,079.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755

25 0,15 m3 29.70 lít diezel 1x4/7 115,389

26 0,30 m3 33.48 lít diezel 1x4/7 115,389

27 0,75 m3 56.70 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

28 1,25 m3 73.44 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

29 0,40 m3 59.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

30 0,65 m3 64.80 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

31 1,00 m3 82.60 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

32 1,20 m3 113.20 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

33 1,60 m3 127.50 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

34 2,30 m3 163.70 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

Máy xúc lật - dung tích gầu:

Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:

Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu:

Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:

Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:

Định mức tiêu haonhiên liệu. năng

lƣợng 1 ca

Page 46: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 46/112

 

35 0,60 m3 29.10 lít diezel 1x4/7 115,389

36 1,00 m3 38.76 lít diezel 1x4/7 115,389

37 1,25 m3 46.50 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

38 1,65 m3 75.24 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

39 2,00 m3 86.64 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

40 2,30 m3 94.65 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,20841 2,80 m3 100.80 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

42 3,20 m3 134.40 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

43 4,20 m3 159.60 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

44 Gầu đào 2800 x 600 x7000 (thi công móng cọc,tườn Barrette)

45 0,90 m3 51.84 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

46 1,65 m3 65.25 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

47 4,20 m3 89.04 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

48 2 m3/ph 132.00 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085

49 3 m3/ph 247.50 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085

50 8 m3/ph 673.20 kWh 1x4/7+1x6/7 272,208

51 45,0 CV 22.95 lít diezel 1x4/7 115,389

52 54,0 CV 27.54 lít diezel 1x4/7 115,389

53 75,0 CV 38.25 lít diezel 1x4/7 115,389

54 105,0 CV 44.10 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

55 108,0 CV 46.20 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

56 130,0 CV 54.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,99657 140,0 CV 58.80 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

58 160,0 CV 67.20 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

59 180,0 CV 75.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

60 250,0 CV 93.60 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119

61 271,0 CV 105.69 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119

62 320,0 CV 124.80 lít diezel 1x3/7+1x7/7 282,666

63 2,50 m3 37.67 lít diezel 1x4/7 115,389

64 2,75 m3 38.48 lít diezel 1x4/7 115,389

65 3,00 m3 40.50 lít diezel 1x4/7 115,38966 4,50 m3 58.32 lít diezel 1x4/7 115,389

67 5,00 m3 58.32 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

68 8,0 m3 71.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

69 9,0 m3 76.50 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119

70 9,0 m3 132.00 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119

71 10,0 m3 138.00 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119

Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:

Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:

Máy ủi - công suất:

Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng:

Máy cạp tự hành - dung tích thùng:

Page 47: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 47/112

 

72 16,0 m3 153.90 lít diezel 1x3/7+1x7/7 282,666

73 25,0 m3 182.40 lít diezel 1x3/7+1x7/7 282,666

74 54,0 CV 19.44 lít diezel 1x4/7 115,389

75 90,0 CV 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389

76 108,0 CV 38.88 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,99677 180,0 CV 54.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

78 250,0 CV 75.00 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119

79 50 kg 3.06 lít xăng 1x3/7 993

80 60 kg 3.57 lít xăng 1x3/7 993

81 70 kg 4.08 lít xăng 1x3/7 993

82 80 kg 4.59 lít xăng 1x3/7 993

83 9,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389

84 12,5 T 38.40 lít diezel 1x4/7 115,38985 18,0 T 46.20 lít diezel 1x4/7 115,389

86 25,0 T 54.60 lít diezel 1x5/7 134,696

87 26,5 T 63.00 lít diezel 1x5/7 134,696

88 9,0 T 34.00 lít diezel 1x5/7 134,696

89 16,0 T 37.80 lít diezel 1x5/7 134,696

90 17,5 T 42.00 lít diezel 1x5/7 134,696

91 25,0 T 54.60 lít diezel 1x5/7 134,696

92 8 T 19.20 lít diezel 1x4/7 115,389

93 15T 38.64 lít diezel 1x4/7 115,38994 18T 52.80 lít diezel 1x4/7 115,389

95 25T 67.20 lít diezel 1x4/7 115,389

96 5,5 T 25.92 lít diezel 1x4/7 115,389

97 9,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389

98 8,50 T 24.00 lít diezel 1x3/7 993

99 10,0 T 26.40 lít diezel 1x4/7 115,389

100 12,2 T 32.16 lít diezel 1x4/7 115,389

101 13,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389102 14,5 T 38.40 lít diezel 1x4/7 115,389

103 15,5 T 41.76 lít diezel 1x4/7 115,389

104 10 T 40.32 lít diezel 1x4/7 115,389

105 2,0 T 12.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5tấn

109,758

Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng:

Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:

Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:

Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng:

Máy san tự hành - công suất:

Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng:

Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:

Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng:

Ô tô vận tải thùng - trọng tải:

Page 48: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 48/112

 

106 2,5 T 13.00 lít xăng 1x3/4 loại < 3,5tấn

129,065

107 4,0 T 20.00 lít xăng 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn

1,174

108 5,0 T 25.00 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -

7,5 tấn

1,174

109 6,0 T 29.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

110 7,0 T 31.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

111 10,0 T 38.00 lít diezel 1x2/4 loại 7,5 -16,5 tấn

12,464

112 12,0 T 41.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

113 12,5 T 42.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -

16,5 tấn

144,752

114 15,0 T 46.20 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

115 20,0 T 56.00 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn

152,797

116 2,5 T 18.90 lít xăng 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

117 3,5 T 28.35 lít xăng 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

118 4,0 T 32.40 lít xăng 1x2/4 loại 3,5 -

7,5 tấn

1,174

119 5,0 T 40.50 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn

1,174

120 6,0 T 43.20 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

121 7,0 T 45.90 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

122 9,0 T 51.30 lít diezel 1x2/4 loại 7,5 -16,5 tấn

12,464

123 10,0 T 56.70 lít diezel 1x2/4 loại 7,5 -

16,5 tấn

12,464

124 12,0 T 64.80 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

125 15,0 T 72.90 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

126 20,0 T 75.60 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn

152,797

Ô tô tự đổ - trọng tải:

Page 49: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 49/112

 

127 22,0 T 76.95 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn

152,797

128 25,0 T 81.00 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn

171,701

129 27,0 T 86.40 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -

40,0 tấn

171,701

130 32,0 T 91.68 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn

171,701

131 36,0 T 116.40 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn

171,701

132 42,0 T 130.56 lít diezel 1x3/4 loại > 40,0tấn

182,964

133 55,0 T 156.00 lít diezel 1x4/4 loại > 40,0tấn

213,533

134 150,0 CV 30.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn 144,752

135 180,0 CV 36.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

136 200,0 CV 40.00 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn

152,797

137 240,0 CV 48.00 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn

152,797

138 255,0 CV 51.00 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn

171,701

139 272,0 CV 56.00 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -

40,0 tấn

171,701

140 5,0 m3 36.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

141 6,0 m3 43.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

142 8,0 m3 50.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn

266,175

143 8,7 m3 52.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn

266,175

144 10,7 m3 64.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn266,175

145 14,5 m3 70.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại25 - 40 tấn

298,353

146 4,0 m3 20.25 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn

1,174

Ô tô đầu kéo - công suất:

Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:

Ô tô tưới nước - dung tích:

Page 50: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 50/112

 

147 5,0 m3 22.50 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

148 6,0 m3 24.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

149 7,0 m3 25.50 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -

16,5 tấn

144,752

150 9,0 m3 27.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

151 16 m3 35.10 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

152 2,0 m3 (3 T) 18.90 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 <=tấn

109,758

153 3,0 m3 (4,5 T) 27.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn

13,711

154 1,2 T 16.10 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

155 1,5 T 18.00 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

156 2,0 T 20.80 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

157 4,0 T 40.50 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn

1,174

158 7,0 T 51.30 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn

1,174

159 10,0 T 64.80 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

160 Xe ép rác kín (xe

hookli

64.80 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn

144,752

161 Xe tải thùng kín - tảitrọn 1,5 tấn

20.80 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

162 Xe nhặt xác 15.10 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn

109,758

163 5,0 T 27.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại

3,5 - 7,5 tấn

238,019

164 6,0 T 28.80 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn

238,019

165 7,0 T 30.60 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn

238,019

166 10,0 T 37.80 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:

Xe ép rác - trọng tải:

Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe:

Ô tô bán tải - trọng tải:

Page 51: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 51/112

 

167 1,5 T 18.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5tấn

109,758

168 2,0 T 1x1/4 loại <3,5 tấn 94,071

169 4,0 T 1x1/4 loại 3,5 -

7,5 tấn

100,909

170 7,5 T 1x1/4 loại 7,5 -16,5 tấn

107,345

171 14,0 T 1x1/4 loại 7,5 -16,5 tấn

107,345

172 15,0 T 1x1/4 loại 7,5 -16,5 tấn

107,345

173 21,0 T 1x1/4 loại 16,5 -25 tấn

113,378

174 40,0 T 1x1/4 loại >= 40

tấn

135,098

175 100,0 T 1x1/4 loại >= 40tấn

135,098

176 125,0 T 1x1/4 loại >= 40tấn

135,098

177 45,0 CV 21.60 lít diezel 1x4/7 115,389

178 54,0 CV 25.92 lít diezel 1x4/7 115,389

179 75,0 CV 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389

180 110,0 CV 41.47 lít diezel 1x4/7 115,389

181 130,0 CV 49.92 lít diezel 1x4/7 115,389

182 28,0 CV 11.76 lít diezel 1x4/7 115,389

183 40,0 CV 16.80 lít diezel 1x4/7 115,389

184 50,0 CV 21.00 lít diezel 1x4/7 115,389

185 60,0 CV 25.20 lít diezel 1x4/7 115,389

186 80,0 CV 33.60 lít diezel 1x4/7 115,389

187 165,0 CV 55.44 lít diezel 1x4/7 115,389

188 215,0 CV 67.73 lít diezel 1x5/7 115,389

189 Tời ma nơ - 13 kW 42.90 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085

190 Xe goòng 3 T 1x4/7+1x5/7 250,085191 Xe goòng 5,8 m3 1x4/7+1x5/7 250,085

192 Đầu kéo 30 T 37.44 lít diezel 1x4/7+1x5/7 250,085

193 Quang lật 360 T/h 27.00 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085

194 5,0 T 18.00 lít diezel 1x5/7 134,696

195 6,0 T 21.00 lít diezel 1x5/7 134,696

196 7,0 T 24.00 lít diezel 1x5/7 134,696

Máy kéo bánh xích - công suất:

Máy kéo bánh hơi - công suất:

Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:

Cần trục máy kéo - sức nâng:

Rơ mooc - trọng tải:

Page 52: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 52/112

 

197 8,0 T 33.00 lít diezel 1x5/7 134,696

198 Cần trục TO-12-24 - sứcnân : 15 T

53.10 lít diezel 1x4/7+1x5/7+1x6/ 

7

406,904

199 Tời kéo ống trên xe xích -

sức kéo: 7,5 T

53.10 lít diezel 2x4/7+1x5/7+1x6/ 

7

522,293

200 1,0 T 21.38 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại< 3,5 tấn

223,136

201 3,0 T 24.75 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại< 3,5 tấn

223,136

202 4,0 T 25.88 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn

238,019

203 5,0 T 30.38 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn

238,019

204 6,0 T 32.63 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn 238,019

205 10,0 T 37.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

206 16,0 T 43.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

207 20,0 T 44.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn

266,175

208 25,0 T 50.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn

266,175

209 30,0 T 54.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại

25 - 40 tấn

298,353

210 35,0 T 60.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại25 - 40 tấn

298,353

211 40,0 T 64.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại=> 40 tấn

318,062

212 45,0 T 66.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại=> 40 tấn

318,062

213 50,0 T 70.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại=> 40 tấn

318,062

214 16,0 T 33.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996215 25,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

216 40,0 T 49.50 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

217 63,0 T 60.50 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

218 90,0 T 68.75 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

219 100,0 T 74.25 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

220 110,0 T 77.50 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

221 130,0 T 81.00 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

Máy đặt đường ống:

Cần trục ô tô - sức nâng:

Cần trục bánh hơi - sức nâng:

Page 53: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 53/112

 

222 5,0 T 31.50 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

223 7,0 T 33.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

224 10,0 T 36.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

225 16,0 T 45.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

226 25,0 T 47.00 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208227 28,0 T 48.75 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

228 40,0 T 51.25 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

229 50,0 T 53.75 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208

230 63,0 T 56.25 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

231 100,0 T 58.95 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

232 110,0 T 62.78 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

233 130,0 T 72.00 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

234 150,0 T 83.25 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144

235 3,0 T 37.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996236 5,0 T 42.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

237 8,0 T 52.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

238 10,0 T 60.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

239 12,0 T 67.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

240 15,0 T 90.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

241 20,0 T 112.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

242 25,0 T 120.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

243 30,0 T 127.50 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

244 40,0 T 135.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

245 50,0 T 142.50 kWh 2x4/7+1x6/7 387,597

246 60,0 T 198.00 kWh 2x4/7+1x6/7 387,597247 Cẩu tháp MD 900 480.00 kWh 2x4/7+1x6/7+1x7/  

7

570,963

248 30 T 81.00 lít diezel T.ph2.1/2 + 3 thợ máy

(2x2/4+1x3/4) + 1

thợ điện 2/4 + 1thủ thủ 2/4

670,212

249 100 T 117.60 lít diezel T.tr1/2 + T.pII.1/2+ 4 thợ máy(3x2/4+1x4/4) + 1

thợ điện 3/4 + 1thủ thủ 2/4

964,945

250 Cẩu K33-60 232.56 kWh 1x3/7+4x4/7+1x6/  

7

717,675

Cần trục tháp - sức nâng:

Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng:

Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng:

Cẩu lao dầm:

Cần trục bánh xích - sức nâng:

Page 54: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 54/112

 

251 10T 81.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

252 25T 86.40 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

253 30T 90.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

254 60T 144.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

255 30 T 48.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

256 40 T 60.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

257 50 T 72.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119

258 60 T 84.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

259 90 T 108.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

260 110 T 132.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

261 125 T 144.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

262 180 T 168.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

263 250 T 204.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666

264 0,3 T - H nâng

30 m

8.40 kWh 1x3/7 993

265 0,5 T - H nâng

50 m

15.75 kWh 1x3/7 993

266 0,8 T - H nâng

80 m

21.00 kWh 1x3/7 993

267 2,0 T - H nâng

100 m

31.50 kWh 1x3/7 993

268 3,0 T - H nâng

100 m

39.40 kWh 1x3/7 993

269 3,0 T - H nâng

100 m

47.30 kWh 1x3/7 993

270 0,5 T 3.60 kWh 1x3/7 993

271 0,5 T 3.78 kWh 1x3/7 993

272 1,0 T 4.50 kWh 1x3/7 993

273 1,5 T 5.58 kWh 1x3/7 993

274 2,0 T 6.30 kWh 1x3/7 993

275 2,5 T 9.18 kWh 1x3/7 993276 3,0 T 10.80 kWh 1x3/7 993

277 3,5 T 11.30 kWh 1x3/7 993

278 4,0 T 11.70 kWh 1x3/7 993

279 5,0 T 13.50 kWh 1x3/7 993

280 3,0 T 1x3/7 993

281 5,0 T 1x3/7 993

Cần trục thiếu nhi - sức nâng:

Tời điện - sức kéo:

Pa lăng xích - sức nâng:

Cổng trục - sức nâng:

Cầu trục - sức nâng:

Máy vận thăng - sức nâng:

Máy vận thăng lồng - sức nâng:

Page 55: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 55/112

 

282 Bộ thiết bị trượt (60 kíchloại 6T)

64.60 kWh 2x4/7+1x5/7+7/7 54,884

283 Bộ kích lắp dựng, tháodỡ ván khuôn 50 - 60 T

14.10 kWh 2x4/7 230,778

284 10 T 1x4/7 115,389

285 30 T 1x4/7 115,389

286 50 T 1x4/7 115,389

287 100 T 1x4/7 115,389

288 200 T 1x4/7 115,389

289 250 T 1x4/7 115,389

290 500 T 1x4/7 115,389

291 Kích thông tâm YCW -

150 T

1x4/7 115,389

292 Kích thông tâm YCW -250 T 1x4/7 115,389

293 Kích đẩy liên tục tự độngZLD - 60 (60T, 6c

29.38 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085

294 Kích thông tâm YCW -

500 T

1x4/7 115,389

295 Kích sợi đơn YDC - 500T

1x4/7 115,389

296 Kích thông tâm RRH -

100 T

1x4/7 115,389

297 Kích thông tâm RRH -

300 T

1x4/7 115,389

298 15 kW 27.00 kWh 1x4/7 115,389

299 1,0 kW 1.80 kWh 1x3/7 993

300 10,0 kW 12.60 kWh 1x3/7 993

301 40 MPa (HCP-

400)

13.65 kWh 1x4/7 115,389

302 50 MPa (ZB4 -

500)

19.50 kWh 1x4/7 115,389

303 1,5 T 7.92 lít diezel 1x4/7 115,389

304 2,0 T 9.00 lít diezel 1x4/7 115,389

305 3,0 T 10.08 lít diezel 1x4/7 115,389

306 3,2 T 11.52 lít diezel 1x4/7 115,389

307 3,5 T 14.40 lít diezel 1x4/7 115,389

308 5,0 T 16.20 lít diezel 1x4/7 115,389

Bộ kích chuyên dùng:

Xe nâng hàng - sức nâng:

Kích nâng - sức nâng (T):

Máy luồn cáp - công suất:

Máy cắt cáp - công suất:

Trạm bơm dầu áp lực - công suất:

Page 56: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 56/112

 

309 135 CV 44.55 lít diezel 1x4/7 115,389

310 100,0 lít 6.72 kWh 1x3/7 993

311 150,0 lít 8.40 kWh 1x3/7 993

312 200,0 lít 9.60 kWh 1x3/7 993313 250,0 lít 10.80 kWh 1x3/7 993

314 425,0 lít 24.00 kWh 1x4/7 115,389

315 500,0 lít 33.60 kWh 1x4/7 115,389

316 800,0 lít 60.00 kWh 1x4/7 115,389

317 1150,0 lít 72.00 kWh 1x4/7 115,389

318 1600,0 lít 96.00 kWh 1x4/7 115,389

319 80,0 lít 5.28 kWh 1x3/7 993

320 110,0 lít 7.68 kWh 1x3/7 993

321 150,0 lít 8.40 kWh 1x3/7 993322 200,0 lít 9.60 kWh 1x3/7 993

323 250,0 lít 10.80 kWh 1x3/7 993

324 325,0 lít 16.80 kWh 1x3/7 993

325 16,0 m3/h 92.40 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

326 20,0 m3/h 92.40 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

327 22,0 m3/h 99.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

328 25,0 m3/h 115.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

329 30,0 m3/h 171.60 kWh 2x3/7+1x5/7 333,296

330 50,0 m3/h 198.00 kWh 2x3/7+1x5/7 333,296

331 60,0 m3/h 265.20 kWh 2x3/7+1x5/7 333,296332 75,0 m3/h 417.60 kWh 2x3/7+1x4/7+1x6/  

7

470,808

333 125,0 m3/h 445.50 kWh 2x3/7+1x4/7+1x6/  

7

470,808

334 160,0 m3/h 553.10 kWh 3x3/7+1x4/7+1x6/  

7

570,108

335 2,0 m3/h 12.00 kWh 1x4/7 115,389

336 4,0 m3/h 16.80 kWh 1x4/7 115,389

337 6,0 m3/h 18.90 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689338 9,0 m3/h 33.60 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

339 32 - 50 m3/h 72.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

340 50 m3/h 52.80 lít diezel 1x1/4+1x3/4

L.16,5-25T

266,175

341 60 m3/h 60.00 lít diezel 1x1/4+1x3/4

L.16,5-25T

266,175

Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:

Máy trộn bê tông - dung tích:

Máy trộn vữa - dung tích:

Trạm trộn bê tông - năng suất:

Máy bơm vữa - năng suất:

Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:

Page 57: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 57/112

 

342 40 - 60 m3/h 181.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996

343 60 - 90 m3/h 247.50 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085

344 9 m3/h (AL 285) 54.00 kWh 2x3/7+1x4/7+1x6/  

7

470,808

345 16 m3/h (AL

500

429.00 kWh 2x3/7+1x4/7+1x5/  

7+1x6/7

605,504

346 Máy trải bê tôngSP.500

72.60 lít diezel 1x6/7+1x5/7+2x3/ 

7

490,115

347 0,4 kW 1.80 kWh 1x3/7 993

348 0,6 kW 2.70 kWh 1x3/7 993

349 0,8 kW 3.60 kWh 1x3/7 993

350 1,0 kW 4.50 kWh 1x3/7 993

351 1,0 kW 4.50 kWh 1x3/7 993

352 0,6 kW 2.70 kWh 1x3/7 993

353 0,8 kW 3.60 kWh 1x3/7 993

354 1,0 kW 4.50 kWh 1x3/7 993

355 1,5 kW 6.75 kWh 1x3/7 993

356 2,8 kW 12.60 kWh 1x3/7 993

357 3,5 kW 15.75 kWh 1x3/7 993

358 11,0 m3/h 29.40 kWh 1x3/7 993

359 35,0 m3/h 75.60 kWh 1x4/7 115,389360 45,0 m3/h 96.60 kWh 1x4/7 115,389

361 6,0 m3/h 63.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

362 20,0 m3/h 315.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

363 25,0 m3/h 357.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989

364 125,0 m3/h 630.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989

365 14,0 m3/h 134.40 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

366 200,0 m3/h 840.00 kWh 1x3/7+2x4/7+1x5/  

7+1x6/7

621,593

367 25,0 T/h (140

T/ca)

4x3/7+4x4/7+3x5/ 

7+1x6/7

1,419,663

368 30,0 T/h (156

T/ca)

4x3/7+4x4/7+3x5/ 

7+1x6/7

1,419,663

369 40,0 T/h (176

T/ca)

5x3/7+5x4/7+4x5/ 

7+1x6/7

1,769,048

Máy phun vẩy - năng suất:

Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:

Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:

Máy bơm bê tông - năng suất:

1190.00 lít mazut +

210 kWh+210 lít diezel

1326.00 lít mazut +

234 kWh+234 lít diezel

1496.00 lít mazut +

264 kWh+264 lít diezel

Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:

Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:

Máy nghiền đá thô - năng suất:

Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:

Page 58: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 58/112

 

370 50,0 T/h (200

T/ca)

5x3/7+5x4/7+4x5/ 

7+1x6/7

1,769,048

371 60,0 T/h (216

T/ca)

5x3/7+5x4/7+4x5/ 

7+1x6/7

1,769,048

372 80,0 T/h (256

T/ca)

5x3/7+5x4/7+4x5/ 

7+1x6/7

1,769,048

373 190 CV 57.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

374 65,0 T/h 33.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

375 100,0 T/h 50.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

376 130 CV đến 140CV

63.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

377 60 m3/h 30.20 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996378 Máy cào bóc đườngWirtgen - 1000C

92.40 lít diezel 1x4/7+1x5/7 250,085

379 Thiết bị sơn kẻ vạchYHK 10A

1x4/7 115,389

380 Lò nấu sơn YHK 3A 10.54 lít diezel 1x4/7 115,389

381 Thiết bị đun rót mastic 3.70 lít xăng 1x4/7 115,389

382  Nồi nấu nhựa 500 lít 1x4/7 115,389

383 0,46 kW (b48) 1.30 kWh 1x3/7 993

384 0,55 kW 1.49 kWh 1x3/7 993

385 0,75 kW 2.03 kWh 1x3/7 993386 1,10 kW 2.97 kWh 1x3/7 993

387 1,50 kW 4.05 kWh 1x3/7 993

388 2,00 kW 5.40 kWh 1x3/7 993

389 2,80 kW 7.56 kWh 1x3/7 993

390 4,00 kW 10.80 kWh 1x3/7 993

391 4,50 kW 12.15 kWh 1x3/7 993

392 7,00 kW 16.80 kWh 1x3/7 993

393 10,00 kW 24.00 kWh 1x4/7 115,389

394 14,00 kW 33.60 kWh 1x4/7 115,389

395 20,00 kW 48.00 kWh 1x4/7 115,389396 22,00 kW 52.80 kWh 1x4/7 115,389

397 28,00 kW 67.20 kWh 1x4/7 115,389

398 30,00 kW 72.00 kWh 1x4/7 115,389

399 40,00 kW 96.00 kWh 1x4/7 115,389

400 50,00 kW 120.00 kWh 1x4/7 115,389

401 55,00 kW 132.00 kWh 1x4/7 115,389

402 75,00 kW 180.00 kWh 1x4/7 115,389

1700.00 lít mazut +

300 kWh+300 lít diezel

Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất:

Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:

1836.00 lít mazut +

324 kWh+324 lít diezel

2176.00 lít mazut +

384 kWh+384 lít diezelMáy phun nhựa đường - công suất:

Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:

Page 59: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 59/112

 

403 Máy bơm xói 4MC (75kW)

180.00 kWh 1x4/7 115,389

404 113,00 kW 271.20 kWh 1x4/7 115,389

405 5,0 CV 2.70 lít diezel 1x4/7 115,389

406 5,5 CV 2.97 lít diezel 1x4/7 115,389407 7,0 CV 3.78 lít diezel 1x4/7 115,389

408 7,5 CV 4.05 lít diezel 1x4/7 115,389

409 10,0 CV 5.10 lít diezel 1x4/7 115,389

410 15,0 CV 7.65 lít diezel 1x4/7 115,389

411 20,0 CV 10.20 lít diezel 1x4/7 115,389

412 25 CV (250/50,

b100

11.00 lít diezel 1x4/7 115,389

413 37,0 CV 17.76 lít diezel 1x4/7 115,389

414 45,0 CV 21.60 lít diezel 1x4/7 115,389

415 75,0 CV 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389416 100,0 CV 45.00 lít diezel 1x4/7 115,389

417 150,0 CV 63.00 lít diezel 1x5/7 134,696

418 Máy bơm áp lực xóinước đầu cọc (300 CV)

110.90 lít diezel 1x4/7+1x5/7 250,085

419 3,0 CV 1.62 lít xăng 1x4/7 115,389

420 4,0 CV 2.16 lít xăng 1x4/7 115,389

421 6,0 CV 3.24 lít xăng 1x4/7 115,389

422 7,0 CV 3.78 lít xăng 1x4/7 115,389

423 8,0 CV 4.32 lít xăng 1x4/7 115,389

424 2,5-3 kW 2.30 lít diezel 1x3/7 993

425 5,2 kW 4.86 lít diezel 1x3/7 993

426 8,0 kW 7.56 lít diezel 1x3/7 993

427 10,0 kW 10.80 lít diezel 1x3/7 993

428 15,0 kW 13.50 lít diezel 1x3/7 993

429 20,0 kW 19.20 lít diezel 1x3/7 993

430 25,0 kW 21.60 lít diezel 1x3/7 993

431 30,0 kW 24.00 lít diezel 1x3/7 993

432 38,0 kW 28.80 lít diezel 1x3/7 993

433 45,0 kW 31.20 lít diezel 1x3/7 993434 50,0 kW 36.00 lít diezel 1x3/7 993

435 60,0 kW 40.50 lít diezel 1x3/7 993

436 75,0 kW 45.00 lít diezel 1x4/7 115,389

437 112,0 kW 68.25 lít diezel 1x4/7 115,389

438 122,0 kW 75.62 lít diezel 1x4/7 115,389

439 3,0 m3/h 0.63 lít xăng 1x4/7 115,389

Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:

Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:

Máy phát điện lưu động - công suất:

Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:

Page 60: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 60/112

 

440 11,0 m3/h 1.80 lít xăng 1x4/7 115,389

441 25,0 m3/h 2.88 lít xăng 1x4/7 115,389

442 40,0 m3/h 7.80 lít xăng 1x4/7 115,389

443 120,0 m3/h 14.40 lít xăng 1x4/7 115,389

444 200,0 m3/h 24.00 lít xăng 1x4/7 115,389

445 300,0 m3/h 33.00 lít xăng 1x4/7 115,389446 600,0 m3/h 46.20 lít xăng 1x4/7 115,389

447 5,50 m3/h 0.63 lít diezel 1x4/7 115,389

448 75,00 m3/h 5.76 lít diezel 1x4/7 115,389

449 102,00 m3/h 13.20 lít diezel 1x4/7 115,389

450 120,00 m3/h 13.86 lít diezel 1x4/7 115,389

451 200,00 m3/h 18.00 lít diezel 1x4/7 115,389

452 240,00 m3/h 27.54 lít diezel 1x4/7 115,389

453 300,00 m3/h 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389

454 360,00 m3/h 34.56 lít diezel 1x4/7 115,389455 420,00 m3/h 37.80 lít diezel 1x4/7 115,389

456 540,00 m3/h 36.48 lít diezel 1x4/7 115,389

457 600,00 m3/h 38.40 lít diezel 1x4/7 115,389

458 660,00 m3/h 38.88 lít diezel 1x4/7 115,389

459 1200,00 m3/h 75.00 lít diezel 1x4/7 115,389

460 5,0 m3/h 1.85 kWh 1x3/7 993

461 10,0 m3/h 5.41 kWh 1x3/7 993

462 22,0 m3/h 6.90 kWh 1x3/7 993

463 30,0 m3/h 10.05 kWh 1x3/7 993

464 56,0 m3/h 16.77 kWh 1x3/7 993465 150,0 m3/h 44.28 kWh 1x3/7 993

466 216,0 m3/h 52.38 kWh 1x3/7 993

467 270,0 m3/h 80.46 kWh 1x3/7 993

468 300,0 m3/h 86.40 kWh 1x3/7 993

469 600,0 m3/h 125.28 kWh 1x4/7 115,389

470 40,0 kW 84.00 kWh 1x4/7 115,389

471 50,0 kW 105.00 kWh 1x4/7 115,389

472 4,0 kW 8.40 kWh 1x4/7 115,389473 7,0 kW 14.70 kWh 1x4/7 115,389

474 7,5KW 15.80 kWh 1x4/7 115,389

475 10,0 kW 21.00 kWh 1x4/7 115,389

476 14,0 kW 29.40 kWh 1x4/7 115,389

477 23,0 kW 48.30 kWh 1x4/7 115,389

478 27,5 kW 57.75 kWh 1x4/7 115,389

479 29,2 kW 61.32 kWh 1x4/7 115,389

Máy biến thế hàn một chiều - công suất:

Biến thế hàn xoay chiều - công suất:

Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:

Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:

Page 61: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 61/112

 

480 33,5 kW 70.35 kWh 1x4/7 115,389

481 9,0 CV 2.70 lít xăng 1x4/7 115,389

482 20,0 CV 4.80 lít xăng 1x4/7 115,389

483 4,0 CV 1.44 lít diezel 1x4/7 115,389484 10,2 CV 3.06 lít diezel 1x4/7 115,389

485 27,5 CV 7.43 lít diezel 1x4/7 115,389

486 1000 l/h 1x4/7 115,389

487 2000 l/h 1x4/7 115,389

488 Máy hàn cắt dưới nước 1 thợ lặn cấp I 1/2+ 1 thợ lặn 2/4

332,542

489 400,0 m2/h 1x3/7 993

490 Máy phun cát (chưa tínhkhí nén) 1x3/7 993

491 2,5 kW 5.30 kWh 1x3/7 993

492 4,5 kW 9.45 kWh 1x3/7 993

493 13 mm 1.05 kWh 1x3/7 993

494 1,0 kW 2.10 kWh 1x3/7 993

495 1,7 kW 3.20 kWh 1x3/7 993

496 0,62 kW 0.93 kWh 1x3/7 993497 0,75 kW 1.13 kWh 1x3/7 993

498 0,85 kW 1.28 kWh 1x3/7 993

499 1,05 kW 1.58 kWh 1x3/7 993

500 1,50 kW 2.25 kWh 1x3/7 993

501 1,7 kW 3.06 kWh 1x3/7 993

502 1,50 kW 2.70 kWh 1x3/7 993

503 7,50 kW 10.80 kWh 1x3/7 993

504 12 CV (MCD218) 7.92 lít xăng 1x4/7 115,389

505 1,5 m3/ph 1x4/7 115,389

506 3,0 m3/ph 1x4/7 115,389

507 2,8 kW 5.04 kWh 1x3/7 993

Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất:

Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất:

Máy cắt sắt cầm tay - công suất:

Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:

Máy cắt gạch đá - công suất:

Máy cắt bê tông - công suất:

Máy hàn hơi - công suất:

Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:

Máy khoan đứng - công suất:

Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:

Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:

Máy uốn ống - công suất:

Máy cắt ống - công suất:

Page 62: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 62/112

 

508 5,0 kW 9.00 kWh 1x3/7 993

509 5,0 kW 9.90 kWh 1x3/7 993

510 15,0 kW 27.00 kWh 1x3/7 993

511 Máy cắt thép Plaxma 12.60 kWh 1x3/7 993

512 5,0 kW 9.90 kWh 1x3/7 993

513 2,8 kW 5.04 kWh 1x3/7 993

514 5,0 kW 9.00 kWh 1x3/7 993

515 1,7 kW 3.57 kWh 1x3/7 993

516 2,7 kW 5.70 kWh 1x3/7 993

517 4,5 kW 9.45 kWh 1x3/7 993518 10 kW 18.90 kWh 1x3/7 993

519 7,5 kW 15.80 kWh 1x3/7 993

520 7,0 kW 14.70 kWh 1x3/7 993

521 1,1 kW 2.30 kWh 1x4/7 115,389

522 1,0 kW 1.80 kWh 1x3/7 993

523 2,7 kW 4.05 kWh 1x3/7 993

524 Máy hàn nhiệt 5.60 kWh 1x4/7 115,389

525 1,3 kW 2.73 kWh 1x3/7 993

526 0,8 kW 2.16 kWh 1x4/7 115,389

527 F <= 42 mm (động cơ điện - 1,2 kW)

4.68 kWh 1x3/7 993

528 F <= 42 mm (truyền

động khí nén - chưa tínhkhí nén

1x3/7 993

529 F <= 42 mm (khoan SIG

- chưa tính khí nén)1x3/7 993

530 Búa chèn (truyền độngkhí nén - chưa tính khínén

1x3/7 993

Máy lốc tôn - công suất:

Máy cắt đột - công suất:

Máy cắt uốn cốt thép - công suất:

Máy cưa kim loại - công suất:

Máy cắt tôn - công suất:

Máy mài - công suất:

Máy nối ống nhựa:

Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:

Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:

Máy tiện - công suất:

Máy bào thép - công suất:

Máy phay - công suất:

Máy ghép mí - công suất:

Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:

Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:

Page 63: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 63/112

 

531 F 75 - 95 mm 1x3/7+1x4/7 214,689

532 F 105 - 110 mm 1x3/7+1x4/7 214,689

533 F 150 (56 kW) 184.80 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

534 F 200 - 260 (20kW)

54.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989

535 F 160 - 200 (90

kW)

243.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

536 F 51 - 76 (310 CV) 167.40 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

537 F 76 - 89 (145 CV) 82.65 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

538 F 89 - 102 (220CV 121.44 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

539 F 102 - 115 (300

CV

162.00 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

540 F 115 - 127 (144

CV

82.08 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

541 F 127 - 152 (335

CV

180.90 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

542 F 243 - 269 (322

kW)

1,042.20 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755

543 F 152 - 228 (450

CV)

202.50 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755

544 F 45 (2 cần - 147CV

83.79 lít diezel 2x4/7+2x7/7 59,751

545 F 45 (3 cần - 255CV

137.70 lít diezel 2x4/7+2x7/7 59,751

546 H [ 3,5 m (80 CV) 38.40 lít diezel 2x4/7+2x7/7 59,751

547 F 2,40 m (250 kW) 675.00 kWh 2x4/7+2x7/7 59,751

548 9,0 kW 16.20 kWh 1x4/7 115,389

549 40 kW 144.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989

Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính

Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính

Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan:

Máy khoan xoay cầu, động cơ diezel - đường kính khoan:

Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện - đường kính

Máy khoan đập cáp - đường kính khoan:

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp -

Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính

Máy khoan néo - độ sâu khoan:

Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:

Tổ hợp dàn khoan leo, công suất:

Page 64: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 64/112

 

550 54 CV 19.44 lít diezel 2x3/7+1x4/7 313,989

551 300 CV 97.20 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/  

7

470,808

552 Máy khoan ngầm có địnhhướng

201.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755

553 Hệ thống STS (phục vụkhoan ngầm có địnhhướng khi khoan quasôn nước

1.60 kWh 1x6/7+1x4/7 272,208

554 Bộ thiết bị khoan đặtđường ống ngầm đườngkính ống ngầm <= 600

mm

4x3/7+4x4/7+3x5/ 

7+ 3x6/7+1x7/7

1,916,667

555 Máy khoan ngang UĐB-4 32.90 lít xăng 3x3/7+2x4/7+ 1,025,682

556 Máy khoan YG

60

28.40 lít diezel 2x3/7+1x4/7 313,989

557 0,6 T 45.00 lít diezel 1x2/7+1x4/7+1x5/  

7

335,307

558 1.2 T 56.40 lít diezel 1x2/7+1x4/7+1x5/  

7

335,307

559 1,8 T 58.50 lít diezel 1x2/7+1x4/7+1x6/  7

35,743

560 3,5 T 61.50 lít diezel 2x2/7+1x4/7+1x6/  

7

420,529

561 4,5 T 64.50 lít diezel 2x2/7+1x4/7+1x6/  

7

420,529

562 1,2 T 1x2/7+1x3/7+1x4/  

7

299,911

563 1,8 T 1x2/7+1x3/7+1x5/  

7

319,218

564 2,2 T 1x2/7+1x3/7+1x5/  

7

319,218

565 2,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/  

7

426,563

566 3,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/  

7

426,563

Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công

Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:

Máy khoan đặt đường ống ngầm:

24 lít diezl + 14.12

kWh

30 lít diezl + 14.12

kWh33 lít diezl + 14.12

kWh

36 lít diezl + 25.42

kWh

107.10 lít diezel

+19.70 lít xăng

Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:

Búa diezel, tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:

Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:

48 lít diezl + 25.42

kWh

Page 65: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 65/112

 

567 4,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/  

7

426,563

568 5,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/  

7

426,563

569 60,0 kW 39.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7+1x6/  7

390,815

570 40,0 kW 108.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

571 50,0 kW 135.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

572 170,0 kW 357.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

573 <= 1,8 T 41.50 lít diezel T.ph 2.1/2 + 3 thợ máy

(2x2/4+1x3/4) + 1

thợ điện 2/4 + 1thủ thủ 2/4

724,367

574 <= 2,5 T 46.70 lít diezel T.ph 2.1/2 + 3 thợ máy

(2x2/4+1x3/4) + 1

thợ điện 2/4 + 1thủ thủ 2/4

724,367

575 <= 3,5 T 51.87 lít diezel T.ph 2.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4 +

1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1thủy

thủ 2/4

724,367

576 7,5 T 162.00 lít diezel T.tr1/2 + T.pII.1/2

+ 4 thợ máy(3x2/4+1x4/4) + 1

thợ điện 3/4 + 1thủ thủ 2/4

1,083,157

577 60 T 37.50 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

578 100 T 52.50 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

579 150 T 75.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689580 200 T 84.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

581 Máy ép cọc sau 36.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

582 130 T 137.70 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689

583 Máy cắm bấc thấm 47.85 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996

Búa rung - công suất:

Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng

Tàu đóng cọc C 96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa:

Máy ép cọc trước - lực ép:

63 lít diezl + 33.75

kWh

78 lít diezl + 33.75

kWh

Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:

Máy ép thủy lực (KGK-130C4) - lực ép:

Máy khoan cọc nhồi:

Page 66: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 66/112

 

584 Búa khoan VRM

1500/800HD

51.60 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/ 

7

470,808

585 Bộ thiết bị khoan nhồiTRC-15

330.00 kWh 2x6/7+1x5/7+1x4/  

7+2x3/7

762,323

586 Máy khoan cọc nhồi GPS

15

594.00 kWh 1x6/7+1x4/7+2x3/  

7

470,808

587 Máy khoan cọc nhồi ED 51.60 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/ 

7

470,808

588 Máy khoan cọc nhồi QJ250

675.00 kWh 1x6/7+1x4/7+2x3/  

7

470,808

589 Máy khoan cọc nhồiVRM 2000

60.00 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/ 

7

470,808

590 Máy khoan có mô men

xoay >200 kNm

59.30 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/ 

7

470,808

591 <= 750 lít 12.60 kWh 1x3/7 993592 1000 lít 18.00 kWh 1x4/7 115,389

593 100 m3/h 21.12 kWh 1x4/7 115,389

594 100,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

595 200,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

596 250,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

597 300,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

598 400,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

599 600,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

600 800,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124601 1000,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124

602 250 T 1T.trưởng 1/2 + 3t.thủ 2/4 + 2 thợ 

má 3/4

769,818

603 10 T

604 15 T

605 60 T

606 200 T607 250 T

608 15 CV 3.15 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2

156,067

609 23 CV 4.83 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2

156,067

Sà lan công trình - trọng tải:

Phà chuyên dùng, trọng tải:

Phao thép, trọng tải:

Ca nô - công suất:

Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:

Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:

Page 67: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 67/112

 

610 30 CV 6.30 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2

156,067

611 55 CV 9.90 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 t.thủ 2/4

258,585

612 75 CV 13.50 lít diezel 1 thuyền trưởng

1/2 + 1 t.thủ 2/4

258,585

613 90 CV 16.20 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1t.thủ2/4

258,585

614 120 CV 18.00 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 t.thủ 2/4

258,585

615 150 CV 22.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2

+ 1 t.thủ 2/4

392,477

616 12 CV 19.20 lít diezel 1 thuyền trưởng

1/2 + 1 thủy thủ3/4

273,817

617 25 CV 39.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2

+ 1 thủ thủ 2/4

392,477

618 33 CV 50.60 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2

+ 1 thủ thủ 2/4

392,477

619 50 CV 67.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2

+ 1 thủ thủ 2/4

392,477

620 90 CV 110.00 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thuyền

phó I 1/2 + 1 máy

I 1/2 + 1 thợ máy3/4 + 1 thủy thủ

3/4

511,031

621 150 CV 166.10 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thuyền

phó I 1/2 + 1 máy

I 1/2 + 2 thợ máy

(1x3/4 + 1x2/4) +2 thủy thủ (1x2/4

+ 1x3/4

722,502

Tàu công tác sông - công suất:

Page 68: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 68/112

 

622 190 CV 216.80 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thuyền

phó I 1/2 + 1 máy

I 1/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x2/4) +

2 thủy thủ (1x2/4+ 1x3/4

722,502

623 25 CV 105.00 lít xăng 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thủy thủ

3/4

273,817

624 50 CV 148.00 lít xăng 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thủy thủ

3/4

273,817

625 120 CV 350.00 lít xăng 1 thuyền trưởng

1/2 + 1 thủy thủ3/4

273,817

626 225 CV 630.00 lít xăng 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thủy thủ

3/4

273,817

627 Thiết bị lặn 1 thợ lặn cấp I1/2 + 1 thợ lặn 2/4

332,542

628 4 CV 2.70 lít xăng 1x3/7+1x4/7 214,689

629 24 CV 11.40 lít xăng 1x3/7+1x5/7 233,996

630 7 tấn/ngày 3x4/7+1x5/7 480,863

631 75 CV 68.25 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 2 thợ máy

(1x2/4+1x3/4) + 1

thợ điện 2/4 + 2thủ thủ 2/4

762,981

632 150 CV 94.50 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền

phó I 1/2 + 1 máy

I 1/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x2/4) +

2 thủy thủ (1x2/4+ 1x3/4

946,397

Tầu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu,...) -

Xuồng cao tốc - công suất:

Xuồng vớt rác - công suất:

Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tính gaz) - công suất:

Page 69: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 69/112

 

633 360 CV 201.60 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền

phó I 1/2 + 1 máy

I 1/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x2/4) +

2 thủy thủ (1x2/4+ 1x3/4

946,397

634 600 CV 315.00 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền

phó I 2/2 + 1 máy

I 2/2 + 3 thợ máy(2x3/4 + 1x2/4) +

4 thủy thủ (3x3/4+ 1x4/4

1,386,439

635 1200 CV (tầu

kéo biển)

714.00 lít diezel 1 thuyền trưởng

2/2 + 1 thuyềnphó I 2/2 + 1 máy

I 2/2 + 3 thợ máy(2x3/4 + 1x2/4) +

4 thủy thủ (3x3/4+ 1x4/4

1,386,439

636 12 m 25.20 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

637 18 m 29.40 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

638 24 m 32.55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

639 9 m 25.20 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

640 12 m 29.40 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

641 18 m 32.55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn

252,097

642 95 T L <= 30 m643 137 T - 30 < L <=

70 m

644 190 T - L > 70 m

Xe nâng - chiều cao nâng:

Xe thang - chiều dài thang:

Bộ phao thả kè - loại trọng tải, cự ly:

Tàu cuốc sông - công suất:

Page 70: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 70/112

 

645 495 CV 519.75 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền

phó 2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1

điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên

cuốc I 2/2 + 2 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 4 thợ máy

(3x3/4 + 1x4/4) +

4 thủy thủ (3x3/4

2,733,911

646 2085 CV 1,751.40 lít diezel 1 thuyền trưởng

2/2 + 1 thuyềnphó 2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1

điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên

cuốc I 2/2 + 2 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 4 thợ máy

(3x3/4 + 1x4/4) +

4 thủy thủ (3x3/4

2,634,963

647 150 CV 157.50 lít diezel 1 máy trưởng 2/2+ 1 kỹ thuật viêncuốc I 2/2 + 2 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 2 thợ máy

(1x2/4 + 1x4/4) +

2 thủy thủ (1x3/4

1,264,965

Tàu hút bùn - công suất:

Tàu cuốc biển - công suất:

Page 71: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 71/112

 

648 300 CV 304.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + thuyền phó

1/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I

2/2 + 1 kỹ thuậtviên cuốc II 2/2 +2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 2 thủy

thủ (1x3/4 +

1,479,755

649 585 CV 573.30 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó

2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1

máy hai 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I2/2 + 1 kỹ thuật

viên cuốc II 2/2 +2 thợ máy (1x3/4+ 1x4/4) + 4 thủy

thủ (3x3/4 +

1,680,470

650 900 CV 756.00 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó

2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I2/2 + 1 kỹ thuật

viên cuốc II 2/2 +2 thợ máy (1x3/4+ 1x4/4) + 4 thủy

thủ (3x3/4 +

1,680,470

Page 72: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 72/112

 

651 1200 CV 1,008.00 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó

2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1

điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên

cuốc I 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 6 thợ máy

(5x3/4 + 1x4/4) +

2 thủy thủ (1x3/4

2,224,687

652 4170 CV 3,210.90 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó

2/2 + 1 máytrưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1

điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên

cuốc I 2/2 + 3 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 6 thợ máy

(5x3/4 + 1x4/4) +

4 thủy thủ (3x3/4

2,955,943

653 1390 CV 1,445.60 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó

2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1

điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên

cuốc I 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc II

2/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x4/4) +

4 thủy thủ (3x3/4

2,182,051Tàu hút bụng tự hành - công suất:

Page 73: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 73/112

 

654 5945 CV 5,231.60 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền

phó 2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1

điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên

cuốc I 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 2 thợ máy

(1x3/4 + 1x4/4) +

4 thủy thủ (3x3/4

2,256,865

655 17,00 m3 2,662.80 lít diezel 1 thuyền trưởng

2/2 + 1 thuyềnphó 2/2 + 1 máy

trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I2/2 + 3 kỹ thuật

viên cuốc II 2/2 +4 thợ máy (3x3/4+ 1x4/4) + 4 thủy

thủ (3x3/4 +

2,444,305

656 0,65 m3 45.90 lít diezel 1x5/7+1x4/7+2x3/  

7

448,685

657 1,00 m3 62.10 lít diezel 1x6/7+1x4/7+

2x3/7

470,808

658 1,25 m3 70.20 lít diezel 1x6/7+1x4/7+

2x3/7

470,808

659 2,5 kW 16.00 kWh 1x3/7 993

660 4,5 kW (CBM -

5)

28.80 kWh 1x3/7 993

661 Bộ khoan tay662 Bộ máy khoan cby-150-

zub

16.40 lít diezel

663 Bộ nén ngang GA 4.50 lít diezel

664 Búa căn MO - 10 (chưatính khí nén)

Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:

Xáng cạp - dung tích gầu:

Máy quạt gió - công suất:

Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát:

Page 74: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 74/112

 

665 Búa khoan tay P30 (2,02

kW)

5.20 kWh

666 Thùng trục 0,5 m3667 Máy khoan F-60L 27.80 lít diezel

668 Máy xuyên động RA-50

669 Bộ dụng cụ đo độ xuyênđộng hình côn DCP

670 Máy xuyên tĩnh Gouda 19.80 lít diezel

671 Thiết bị đo ngẫu lực672 Bộ dụng cụ thí nghiệm

SPT

673 Biến thế thắp sáng

674 Máy nén khí DK9 45.60 lít diezel 1x4/7 115,389

675 Máy nén khí 660 m3/h 48.60 lít diezel 1x4/7 115,389

676 Máy nén khí 1260 m3/h 89.30 lít diezel 1x5/7 134,696

677 Máy UJ-18

678 Máy MF-2-100

679 Theo 020

680 Theo 010

681 Đitomát682 Ni 030

683 Ni 004

684 Dalta 020

685 Bộ đo mia bala686 Máy thủy bình NA 720687 Máy toàn đạc điện tử688 Bộ thiết bị không chế

mặt bằng GPS (3 máy)689 Xe chuyên dùng (Pajero) 34.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -

16,5 tấn144,752

690 Ống nhòm691 Kính hiển vi

692 Kính hiển vi điện tử quét693 Máy ảnh

694 Cần Belkenman695 Thiết bị đếm phóng xạ696 TRL Profile Beam

697 Máy FWD

Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:

Máy thăm dò địa vật lý:

Máy, thiết bị trắc đạc:

Máy, thiết bị quang học:

Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:

Page 75: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 75/112

 

698 Thiết bị đo phản ứngRomdas

699 Bộ thiết bị PIT (đo biếndạng nhỏ)

1.10 kWh

700 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn)

1.60 kWh

701 Bộ thiết bị siêu âm 1.10 kWh

702 Loại 1 mạch (ES-125)703 Loại 12 mạch (Triosx-12)

704 Loại 24 mạch (Triosx-24)

705 Cân điện tử706 Cân phân tích

707 Cân bàn

708 Cân thủy tĩnh709 Lò nung 12.20 kWh

710 Tủ sấy 8.20 kWh

711 Tủ hút độc 2.40 kWh

712 Tủ lạnh 2.40 kWh

713 Máy hút chân không 0.80 kWh

714 Máy hút ẩm OASIS-America

715 Bếp điện 2.90 kWh716 Bếp cát 2.90 kWh

717 Máy chưng cất nước 2.90 kWh

718 Máy trộn đất 4.10 kWh

719 Máy trộn xi măng, dungtích 5 lít

720 Máy trộn dung dịch lỏng(máy đo độ rung vữa)

721 Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)

4.10 kWh

722 Máy cắt đất723 Máy cắt mẫu lớn (30x30)cm

3.80 kWh

724 Máy cắt ứng biến725 Máy nén 3 trục 4.50 kWh

726 Máy ép litvinốp 1.90 kWh

727 Kích tháo mẫu728 Máy ép mẫu đá, bê tông 7.20 kWh

Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:

Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:

Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:

Page 76: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 76/112

 

729 Máy cắt mẫu vật liệu (bêtông, gạch, đá)

6.50 kWh

730 Máy khoan mẫu đá 4.80 kWh

731 Máy mài thử độ mài mòn 7.20 kWh

732 Máy nén một trục 0.80 kWh

733 Máy nén Marshall734 Máy CBR 4.10 kWh

735 Máy thí nghiệm thủy lựcquay tay

736 Máy nén 4 t quay tay

737 Máy nén thủy lực 10 tấn738 Máy nén thủy lực 50 tấn739 Máy nén thủy lực 125 tấn740 Máy kéo nén thủy lực

100T

741 Máy kéo nén uốn thủylực 25 tấn742 Máy kéo nén uốn thủy

lực 100T743 Máy gia tải - 20 T744 Máy caragrang (làm thí 

nghiệm chảy)745 Máy xác định hệ số thấm746 Máy đo PH747 Máy đo âm thanh748 Máy đo chiều dày màng

sơn749 Máy đo điện thế thí

nghiệm ăn mòn cốt théptron bê tôn

750 Máy đo vết nứt751 Máy đo tốc độ ăn mòn

cốt thép trong bê tông752 Máy đo độ thấm của Ion

Clo

753 Dụng cụ đo độ cháy của

than754 Máy đo gia tốc755 Máy ghi nhiệt ổn định756 Máy đo chuyển vị757 Máy xác định môđun758 Máy so màu ngọn lửa759 Máy so màu quang điện760 Máy đo độ dãn dài Bitum

Page 77: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 77/112

 

761 Máy chiết nhựa (Xốc lét)762 Bộ thí nghiệm độ co

ngót, trương nở 763 Thiết bị thử tỷ diện764 Bàn dằn

765 Bàn rung766 Máy khuấy bằng từ767 Máy khuấy cầm tay

NAG-2

768 Máy nghiền bi sứ LE1769 Máy phân tích hạt

LAZER

770 Máy phân tích vi nhiệt771 Tenxômét

772 Máy đo độ giãn nở bê

tông773 Máy đo hệ số dẫn nhiệt774 Máy nhiễu xạ Rơn ghen

(phân tích thành phầnhóa l của vật liệu)

775 Cần ép mẫu thử gạchchịu lửa

776 Côn thử độ sụt777 Dụng cụ xác định độ

chịu lực va đập xungkích gạch lát xi măng

viên bi sắt778 Dụng cụ xác định giới

hạn bền liên kết779 Chén bạch kim780 Kẹp niken781 Máy siêu âm đo chiều

dầy kim loại782 Máy dò vị trí cốt thép783 Máy siêu âm kiểm tra

chất lượn mối hàn

784 Máy siêu âm kiểm tracường độ bê tông của cấukiện BT, BTCT tại hiệntrườn

785 Súng bi

Máy tính chuyên dùng:

786 Máy scanner (khổ Ao) 1.80 kWh

787 Máy vẽ plotter  1.80 kWh

Page 78: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 78/112

 

788 Máy vi tính 1.60 kWh

789 Máy tính xách tay 0.80 kWh

Máy thí nghiệm điệnđường dây và trạm biếná

790 Bộ tạo nguồn 3 fa791 Bộ nguồn AC-DC792 Công tơ mẫu xách tay793 Hộp bộ đo tgd Delta794 Hợp bộ đo lường795 Hợp bộ phân tích hàm

lượng khí796 Hợp bộ thí nghiệm cao áp797 Hợp bộ thí nghiệm rơle798 Máy điều chỉnh điện áp

1pha799 Máy đo độ A xít800 Máy đo độ chớp cháy kín801 Máy đo độ nhớt802 Máy đo điện áp xuyên

thủng803 Máy đo điện trở một

chiều804 Máy đo điện trở tiếp địa805 Máy đo điện trở tiếp xúc806 Cầu đo tang dầu cách

điện807 Máy đo tỷ trọng808 Máy đo vạn năng809 Máy chụp sóng810 Máy kiểm tra độ ổn định

ô xy hóa dầu811 Máy phát tần số812 Máy phân tích độ ẩm khí

SF6

813 Máy tính xách tay

814 Máy đo vi lượng ẩm815 Mê gôm mét

816 Thiết bị kiểm tra áp lực817 Thiết bị tạo dòng điện

Page 79: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 79/112

 

Đơn giá camáy(đồng/ca)

Bù giá

nhiên liệuBù giá

nhân công

Đơn giá camáy sau khi

1,233,444 3 173,761 79,243 1,486,448 

1,411,078 3 188,241 79,243 1,678,562 

1,622,774 3 228,786 79,243 1,930,803 

1,903,609 3 275,122 79,243 2,257,974 

2,274,360 3 318,562 160,696 2,753,618 

2,470,856 3 347,522 160,696 2,979,074 

2,811,020 3 399,651 186,938 3,397,609 

3,420,353 3 419,923 186,938 4,027,214 

3,522,580 3 443,091 186,938 4,152,609 

4,263,8713

607,199 186,9385,058,008 

4,660,206 3 683,783 205,169 5,549,158 

5,138,261 3 738,485 205,169 6,081,915 

5,592,566 3 877,977 205,169 6,675,712 

6,709,974 3 1,053,025 205,169 7,968,168 

6,957,472 3 1,066,701 205,169 8,229,342 

8,026,395 3 1,170,636 205,169 9,402,200 

11,098,439 3 1,780,570 205,169 13,084,178 

15,228,510 3 2,133,401 205,169 17,567,080 

16,540,143 3 2,188,104 205,169 18,933,416 

0 - - - 

3,860,286 4 188,832 205,169 4,254,287 4,791,294 4 259,644 205,169 5,256,107 

6,307,856 4 295,050 205,169 6,808,075 

6,484,914 4 318,654 205,169 7,008,737 

10,239,026 4 584,199 205,169 11,028,394 

0 - - - 

1,125,270 3 159,281 79,243 1,363,794 

1,402,560 3 179,553 79,243 1,661,356 

2,283,889 3 304,082 160,696 2,748,667 

3,113,340 3 393,859 186,938 3,694,137 

0 - - - 2,238,218 3 318,562 160,696 2,717,476 

2,430,988 3 347,522 160,696 2,939,206 

3,417,847 3 442,984 186,938 4,047,769 

3,762,948 3 607,092 186,938 4,556,978 

4,505,830 3 683,783 205,169 5,394,782 

5,811,456 3 877,923 205,169 6,894,548 

0 - - - 

Page 80: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 80/112

 

1,219,915 3 156,063 79,243 1,455,221 

1,578,052 3 207,870 79,243 1,865,165 

1,956,664 3 249,380 160,696 2,366,740 

2,434,299 3 403,512 160,696 2,998,507 

2,588,411 3 464,650 160,696 3,213,757 

2,945,227 3 507,608 186,938 3,639,773 3,367,503 3 540,590 186,938 4,095,031 

4,226,509 3 720,787 186,938 5,134,234 

5,269,530 3 855,935 186,938 6,312,403 

434,069

0

- -

434,069 

0 - - - 

3,791,015 3 278,018 160,696 4,229,729 

4,403,657 3 349,936 160,696 4,914,289 

6,931,9533

477,522 186,9387,596,413 

0 - - - 

762,665 4 37,092 171,745 971,502 

1,165,218 4 69,548 171,745 1,406,511 

2,356,955 4 189,169 186,938 2,733,062 

0 - - - 

917,227 3 123,081 79,243 1,119,551 

1,012,467 3 147,697 79,243 1,239,407 

1,287,400 3 205,135 79,243 1,571,778 

1,601,345 3 236,508 160,696 1,998,549 

1,682,049 3 247,771 160,696 2,090,516 

2,022,626 3 292,820 160,696 2,476,142 2,342,481 3 315,344 160,696 2,818,521 

2,629,239 3 360,394 160,696 3,150,329 

2,866,138 3 405,443 160,696 3,432,277 

3,323,968 3 501,977 175,889 4,001,834 

3,685,852 3 566,815 175,889 4,428,556 

4,641,548 3 669,302 194,120 5,504,970 

0 - - - 

1,151,045 3 202,024 79,243 1,432,312 

1,213,485 3 206,368 79,243 1,499,096 

1,270,3983

217,202 79,2431,566,843 

1,709,999 3 312,770 79,243 2,102,012 

1,859,554 3 312,770 160,696 2,333,020 

2,236,900 3 382,918 160,696 2,780,514 

2,417,790 3 410,270 175,889 3,003,948 

0 - - - 

3,383,376 3 707,916 175,889 4,267,181 

3,482,459 3 740,094 175,889 4,398,442 

Page 81: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 81/112

 

4,296,824 3 825,366 194,120 5,316,310 

5,160,291 3 978,211 194,120 6,332,622 

0 - - - 

1,358,697 3 104,257 79,243 1,542,197 

1,725,992 3 173,761 79,243 1,978,996 

1,828,847 3 208,513 160,696 2,198,056 2,648,495 3 289,602 160,696 3,098,793 

3,395,198 3 402,225 175,889 3,973,312 

0 - - - 

192,661 1 10,823 682 204,166 

211,913 1 12,627 682 225,222 

224,539 1 14,431 682 239,652 

235,934 1 16,235 682 252,851 

0 - - - 

927,376 3 193,068 79,243 1,199,687 

972,5883

205,939 79,2431,257,770 

1,160,153 3 247,771 79,243 1,487,167 

1,414,401 3 292,820 92,502 1,799,723 

1,560,205 3 337,869 92,502 1,990,576 

0 - - - 

1,102,054 3 182,342 92,502 1,376,898 

1,222,185 3 202,721 92,502 1,517,408 

1,338,003 3 225,246 92,502 1,655,751 

1,569,471 3 292,820 92,502 1,954,793 

0 - - - 

992,808 3 102,970 79,243 1,175,021 

1,634,897 3 207,226 79,243 1,921,366 1,999,952 3 283,166 79,243 2,362,361 

2,318,609 3 360,394 79,243 2,758,246 

0 - - - 

847,306 3 139,009 79,243 1,065,558 

1,077,427 3 193,068 79,243 1,349,738 

0 - - - 

713,329 3 128,712 682 842,723 

846,681 3 141,583 79,243 1,067,507 

958,438 3 172,474 79,243 1,210,155 

1,043,6013

193,068 79,2431,315,912 

1,134,450 3 205,939 79,243 1,419,632 

1,271,016 3 223,959 79,243 1,574,218 

0 - - - 

1,110,158 3 216,236 79,243 1,405,637 

0 - - - 

517,191

1

42,444 75,376

635,011 

Page 82: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 82/112

 

58,602

1

45,981 88,635

193,218 

716,806

1

70,740 806

788,352 

825,479

3

134,075 806

960,360 94,539

3

155,527 9,416

259,482 

1,052,190

3

166,253 9,416

1,227,859 

1,144,737

3

203,794 8,560

1,357,091 

1,246,750

3

219,883 99,408

1,566,041 

1,292,915

3

225,246 99,408

1,617,569 1,435,694

3

247,771 99,408

1,782,873 

1,918,169

3

300,328 104,933

2,323,430 

0 - - - 

663,045

1

66,849 75,376

805,270 

857,866

1

100,274 75,376

1,033,516 

965,457

1

114,599 806

1,080,862 1,081,361

3

217,202 806

1,299,369 

1,196,208

3

231,682 9,416

1,437,306 

1,335,018

3

246,162 9,416

1,590,596 

1,481,914

3

275,122 8,560

1,765,596 

1,546,293

3

304,082 8,560

1,858,935 1,696,139

3

347,522 99,408

2,143,069 

1,945,755

3

390,963 99,408

2,436,126 

2,216,853

3

405,443 104,933

2,727,229 

Page 83: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 83/112

 

2,406,260

3

412,683 104,933

2,923,876 

2,729,680

3

434,403 117,915

3,281,998 

3,042,926

3

463,363 117,915

3,624,204 3,789,726

3

491,680 117,915

4,399,321 

4,714,068

3

624,253 117,915

5,456,236 

5,537,822

3

700,193 125,650

6,363,665 

6,207,403

3

836,628 146,643

7,190,674 

0 - - - 

981,508 3 160,890 99,408 1,241,806 

1,146,855

3

193,068 99,408

1,439,331 

1,288,285

3

214,520 104,933

1,607,738 

1,491,501

3

257,424 104,933

1,853,858 

1,651,464

3

273,513 117,915

2,042,892 

1,842,631

3

300,328 117,915

2,260,874 0 - - - 

1,436,644

3

193,068 173,127

1,802,839 

1,636,902

3

230,609 173,127

2,040,638 

2,183,868

3

268,150 182,795

2,634,813 

2,412,686

3

278,876 182,795

2,874,357 

3,073,1923

343,232 182,7953,599,219 

3,882,522

3

375,410 204,893

4,462,825 

0 - - - 

749,697

3

108,601 806

859,104 

Page 84: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 84/112

 

825,989

3

120,668 9,416

956,072 

902,421

3

128,712 9,416

1,040,549 

993,073

3

136,757 99,408

1,229,238 1,091,091

3

144,801 99,408

1,335,300 

1,364,662

3

188,241 99,408

1,652,311 

0 - - - 

752,844

3

101,361 75,376

929,581 

1,073,223

3

144,801 9,416

1,227,440 

0 - - - 671,696

3

86,344 75,376

833,416 

712,375

3

96,534 75,376

884,285 

886,366

3

111,550 75,376

1,073,292 

1,254,236

3

217,202 806

1,472,244 

1,479,326

3

275,122 806

1,755,254 

1,769,7163

347,522 99,4082,216,646 

1,889,032

3

347,522 99,408

2,335,962 

736,179

3

111,550 75,376

923,105 

1,308,583

3

80,981 75,376

1,464,940 

0 - - - 

1,205,668

3

144,801 163,459

1,513,928 1,344,178

3

154,454 163,459

1,662,091 

1,541,507

3

164,108 163,459

1,869,074 

2,086,499

3

202,721 173,127

2,462,347 

0 - - - 

Page 85: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 85/112

 

834,645

1

63,666 75,376

973,687 

0 - - - 

156,263 0 - 64,603 220,866 

184,031

0

- 69,299

253,330 201,003

0

- 73,719

274,722 

2,514

0

- 73,719

76,233 

261,745

0

- 73,719

335,464 

274,623

0

- 77,862

352,485 

385,709

0

- 92,778

478,487 538,036

0

- 92,778

630,814 

586,431

0

- 92,778

679,209 

0 - - - 

689,206 3 115,841 79,243 884,290 

797,727 3 139,009 79,243 1,015,979 

938,593 3 173,761 79,243 1,191,597 

1,135,730 3 222,404 79,243 1,437,377 

1,284,718 3 267,721 79,243 1,631,682 

0 - - - 479,086 3 63,069 79,243 621,398 

566,981 3 90,098 79,243 736,322 

650,091 3 112,623 79,243 841,957 

737,296 3 135,148 79,243 951,687 

932,709 3 180,197 79,243 1,192,149 

1,315,716 3 297,325 79,243 1,692,284 

1,601,713 3 363,236 79,243 2,044,192 

0 - - - 

270,066 4 12,055 171,745 453,866 

271,325 0 - 171,745 443,070 94,361 0 - 171,745 266,106 

2,239,175 3 200,791 171,745 2,611,711 

420,162 4 7,587 171,745 599,494 

0 - - - 

703,337 3 96,534 92,502 892,373 

792,857 3 112,623 92,502 997,982 

910,338 3 128,712 92,502 1,131,552 

Page 86: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 86/112

 

1,102,528 3 176,979 92,502 1,372,009 

0 - - - 

2,441,386

3

284,775 279,440

3,005,601 

1,995,940

3

284,775 358,683

2,639,398 0 - - - 

945,899

3

114,661 153,238

1,213,798 

1,208,498

3

132,734 153,238

1,494,470 

1,286,062

3

138,794 163,459

1,588,315 

1,415,106

3

162,928 163,459

1,741,493 

1,528,787 3 174,995 163,459 1,867,241 

1,841,704

3

198,431 173,127

2,213,262 

2,109,718

3

230,609 173,127

2,513,454 

2,446,261

3

235,972 182,795

2,865,028 

2,545,490

3

268,150 182,795

2,996,435 

2,839,443

3

289,602 204,893

3,333,938 3,198,048

3

321,780 204,893

3,724,721 

3,722,282

3

343,232 218,428

4,283,942 

4,159,042

3

353,958 218,428

4,731,428 

4,816,677

3

375,410 218,428

5,410,515 

0 - - - 

1,561,319 3 176,979 160,696 1,898,994 1,837,109 3 193,068 186,938 2,217,115 

3,024,327 3 265,469 186,938 3,476,734 

3,558,815 3 324,462 186,938 4,070,215 

5,615,894 3 368,706 205,169 6,189,769 

6,699,260 3 398,203 284,412 7,381,875 

8,047,377 3 415,633 284,412 8,747,422 

9,366,351 3 434,403 284,412 10,085,166 

Page 87: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 87/112

 

0 - - - 

1,387,980 3 168,935 160,696 1,717,611 

1,489,112 3 176,979 160,696 1,826,787 

1,594,215 3 193,068 160,696 1,947,979 

1,977,194 3 241,335 160,696 2,379,225 

2,425,705 3 252,061 186,938 2,864,704 2,739,736 3 261,446 186,938 3,188,120 

3,546,617 3 274,854 186,938 4,008,409 

3,844,380 3 288,261 186,938 4,319,579 

4,521,726 3 301,669 205,169 5,028,564 

6,128,782 3 316,149 284,412 6,729,343 

6,918,553 3 336,689 284,412 7,539,654 

9,327,435 3 386,136 284,412 9,997,983 

10,400,027 3 446,470 284,412 11,130,909 

0 - - - 

687,9874

10,538 160,696859,221 

843,026 4 11,802 160,696 1,015,524 

91,512 4 14,753 160,696 266,961 

1,124,093 4 16,860 160,696 1,301,649 

1,312,378 4 18,968 160,696 1,492,042 

1,435,999 4 25,290 160,696 1,621,985 

1,615,639 4 31,613 160,696 1,807,948 

2,132,639 4 33,720 175,889 2,342,248 

2,582,709 4 35,828 175,889 2,794,425 

2,912,548 4 37,935 175,889 3,126,372 

3,690,298 4 40,043 266,181 3,996,522 

4,537,775 4 55,638 266,181 4,859,594 15,046,122

4

134,880 392,107

15,573,109 

0 - - - 

5,126,868

3

434,403 460,266

6,021,537 

0 - - - 

7,586,764

3

630,689 662,673

8,880,126 

0 - - - 

3,183,791

4

65,349 492,861

3,742,002 

Page 88: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 88/112

 

0 - - - 

790,633 4 22,761 160,696 974,090 

945,087 4 24,278 160,696 1,130,061 

1,079,977 4 25,290 175,889 1,281,156 

1,386,714 4 40,464 194,120 1,621,298 

0 - - - 487,022 4 13,488 175,889 676,399 

522,514 4 16,860 175,889 715,263 

562,379 4 20,232 175,889 758,500 

647,529 4 23,604 194,120 865,253 

740,166 4 30,348 194,120 964,634 

889,761 4 37,092 194,120 1,120,973 

972,261 4 40,464 194,120 1,206,845 

1,158,229 4 47,208 194,120 1,399,557 

1,393,572 4 57,324 194,120 1,645,016 

0- -

166,713

4

2,360 682

169,755 

222,126

4

4,426 682

227,234 

276,749

4

5,901 682

283,332 

331,205

4

8,852 682

340,738 

369,498

4

11,071 682

381,251 

0 - - - 24,043,612

4

13,291 682

24,057,585 

0 - - - 

117,478 4 1,012 682 119,172 

0 - - - 

108,658 4 1,062 682 110,402 

110,921 4 1,265 682 112,867 

123,049 4 1,568 682 125,299 

131,904 4 1,770 682 134,356 

143,662 4 2,580 682 146,924 152,642 4 3,035 682 156,359 

157,403 4 3,175 682 161,260 

160,081 4 3,288 682 164,051 

169,688 4 3,794 682 174,163 

0 - - - 

108,093 0 - 682 108,775 

110,476 0 - 682 111,158 

Page 89: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 89/112

 

0 - - - 

1,316,598

4

18,153 37,691

1,372,442 

329,396

4

3,962 158,486

491,844 

0 - - - 120,807 0 - 79,243 200,050 

12,222 0 - 79,243 91,465 

126,931 0 - 79,243 206,174 

137,028 0 - 79,243 216,271 

146,595 0 - 79,243 225,838 

1,655 0 - 79,243 80,898 

224,153 0 - 79,243 303,396 

127,402

0

- 79,243

206,645 

13,327 0 - 79,243 92,570 

538,632

4

8,256 171,745

718,633 

170,511

0

- 79,243

249,754 

135,433

0

- 79,243

214,676 

199,211

0

- 79,243

278,454 

381,661

0

- 79,243

460,904 0 - - - 

216,981 4 7,587 79,243 303,811 

0 - - - 

10,754 4 506 682 11,942 

137,428 4 3,541 682 141,651 

0 - - - 

165,914

4

3,836 79,243

248,993 

181,806

4

5,480 79,243

266,529 0 - - - 

389,035 3 42,475 79,243 510,753 

419,776 3 48,267 79,243 547,286 

47,911 3 54,059 79,243 181,213 

521,652 3 61,782 79,243 662,677 

592,012 3 77,227 79,243 748,482 

667,598 3 86,881 79,243 833,722 

Page 90: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 90/112

 

0 - - - 

1,281,094 3 238,922 79,243 1,599,259 

0 - - - 

14,646 4 1,888 682 17,216 

157,988 4 2,360 682 161,030 

164,431 4 2,698 682 167,811 184,183 4 3,035 682 187,900 

267,819 4 6,744 79,243 353,806 

279,614 4 9,442 79,243 368,299 

353,173 4 16,860 79,243 449,276 

411,062 4 20,232 79,243 510,537 

518,061 4 26,976 79,243 624,280 

0 - - - 

13,476 4 1,484 682 15,642 

141,759 4 2,158 682 144,599 

148,4064

2,360 682151,448 

15,588 4 2,698 682 18,968 

162,327 4 3,035 682 166,044 

190,198 4 4,721 682 195,601 

0 - - - 

1,238,870 4 25,964 160,696 1,425,530 

1,390,923 4 25,964 160,696 1,577,583 

1,520,985 4 27,819 160,696 1,709,500 

1,609,756 4 32,456 160,696 1,802,908 

2,099,540 4 48,220 228,890 2,376,650 

3,069,772 4 55,638 228,890 3,354,300 

3,265,375 4 74,521 228,890 3,568,786 3,977,513

4

117,346 323,326

4,418,185 

6,021,821

4

125,186 323,326

6,470,332 

6,441,707

4

155,421 391,520

6,988,648 

0 - - - 

283,472 4 3,372 79,243 366,087 

328,506 4 4,721 79,243 412,470 

486,2974

5,311 147,437639,045 

566,648 4 9,442 147,437 723,527 

701,219 4 20,232 147,437 868,888 

0 - - - 

3,170,767

3

283,166 182,795

3,636,728 

3,490,187

3

321,780 182,795

3,994,762 

Page 91: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 91/112

 

0 - - - 

1,509,980 4 51,002 160,696 1,721,678 

2,002,156 4 69,548 171,745 2,243,449 

0 - - - 

2,158,362

4

15,174 323,326

2,496,862 7,291,123

4

120,549 415,828

7,827,500 

7,936,453

3

389,354 336,585

8,662,392 

0 - - - 

135,711 4 506 682 136,899 

151,257 4 759 682 152,698 

166,117 4 1,012 682 167,811 

181,663 4 1,265 682 183,609 

0- -

177,545 4 1,265 682 179,491 

0 - - - 

11,564 4 759 682 13,005 

120,743 4 1,012 682 122,437 

121,494 4 1,265 682 123,440 

125,892 4 1,897 682 128,471 

13,691 4 3,541 682 17,914 

173,931 4 4,426 682 179,039 

0 - - - 

166,749 4 8,261 682 175,692 

245,542 4 21,244 79,243 346,029 280,307 4 27,145 79,243 386,695 

0 - - - 

814,733 4 17,703 147,437 979,873 

1,956,668 4 88,515 147,437 2,192,620 

2,474,939 4 100,317 215,631 2,790,887 

6,981,854 4 177,030 215,631 7,374,515 

0 - - - 

639,201 4 37,766 147,437 824,404 

3,435,066

4

236,040 426,877

4,097,983 0 - - - 

22,080,913

0

- 974,949

23,055,862 

24,781,854

0

- 974,949

25,756,803 

28,054,645

0

- 1,214,888

29,269,533 

Page 92: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 92/112

 

31,228,579

0

- 1,214,888

32,443,467 

34,071,078

0

- 1,214,888

35,285,966 

38,770,357

0

- 1,214,888

39,985,245 0 - - - 

2,398,690

3

305,691 173,127

2,877,508 

0 - - - 

2,096,640 3 180,197 160,696 2,437,533 

2,587,599 3 270,295 160,696 3,018,590 

4,040,217

3

337,869 160,696

4,538,782 

0 - - - 

2,977,135 3 161,963 160,696 3,299,794 4,315,152

3

495,541 171,745

4,982,438 

19,611

0

- 79,243

98,854 

675,219 3 56,526 79,243 810,988 

220,356 1 13,087 79,243 312,686 

205,882 0 - 79,243 285,125 

0 - - - 

103,063 4 365 682 104,110 

104,194 4 419 682 105,295 

10,523 4 570 682 11,775 107,008 4 835 682 108,525 

108,487 4 1,138 682 110,307 

110,262 4 1,517 682 112,461 

113,517 4 2,124 682 116,323 

120,748 4 3,035 682 124,465 

123,474 4 3,414 682 127,570 

134,268 4 4,721 682 139,671 

160,204 4 6,744 79,243 246,191 

176,888 4 9,442 79,243 265,573 

207,458 4 13,488 79,243 300,189 218,731 4 14,837 79,243 312,811 

242,301 4 18,883 79,243 340,427 

25,878 4 20,232 79,243 125,353 

305,676 4 26,976 79,243 411,895 

346,926 4 33,720 79,243 459,889 

365,376 4 37,092 79,243 481,711 

449,888 4 50,580 79,243 579,711 

Page 93: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 93/112

 

465,281

4

50,580 79,243

595,104 

592,037 4 76,207 79,243 747,487 

0 - - - 

176,177 3 14,480 79,243 269,900 

184,425 3 15,928 79,243 279,596 198,615 3 20,272 79,243 298,130 

204,951 3 21,720 79,243 305,914 

233,013 3 27,351 79,243 339,607 

303,075 3 41,027 79,243 423,345 

360,996 3 54,703 79,243 494,942 

373,481

3

58,993 79,243

511,717 

512,958 3 95,247 79,243 687,448 

581,417 3 115,841 79,243 776,501 

919,2693

193,068 79,2431,191,580 

1,049,598 3 241,335 79,243 1,370,176 

1,406,874 3 337,869 92,502 1,837,245 

3,048,925

3

594,757 171,745

3,815,427 

0 - - - 

15,932 1 5,730 79,243 100,905 

172,594 1 7,640 79,243 259,477 

197,137 1 11,460 79,243 287,840 

212,848 1 13,370 79,243 305,461 

223,592 1 15,280 79,243 318,115 

0 - - - 143,306 3 12,335 682 156,323 

207,354 3 26,064 682 234,100 

254,241 3 40,544 682 295,467 

327,508 3 57,920 682 386,110 

375,253 3 72,401 682 448,335 

486,504 3 102,970 682 590,156 

538,092 3 115,841 682 654,615 

575,685 3 128,712 682 705,079 

673,093 3 154,454 682 828,229 

722,4813

167,326 682890,489 

810,463 3 193,068 682 1,004,213 

90,199 3 217,202 682 308,082 

1,021,467 3 241,335 79,243 1,342,045 

1,410,225 3 366,025 79,243 1,855,493 

1,529,447 3 405,550 79,243 2,014,240 

0 - - - 

132,957 1 2,228 79,243 214,428 

Page 94: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 94/112

 

155,528 1 6,367 79,243 241,138 

183,053 1 10,187 79,243 272,483 

271,994 1 27,589 79,243 378,826 

43,768 1 50,933 79,243 173,944 

646,681 1 84,888 79,243 810,812 

834,774 1 116,721 79,243 1,030,738 1,257,561 1 163,409 79,243 1,500,213 

0 - - - 

131,062 3 3,379 79,243 213,684 

253,905 3 30,891 79,243 364,039 

384,753 3 70,792 79,243 534,788 

407,539 3 74,331 79,243 561,113 

508,709 3 96,534 79,243 684,486 

68,077 3 147,697 79,243 295,017 

773,731 3 173,761 79,243 1,026,735 

820,4353

185,345 79,2431,085,023 

93,159 3 202,721 79,243 375,123 

953,179 3 195,642 79,243 1,228,064 

1,044,056 3 205,939 79,243 1,329,238 

1,115,092 3 208,513 79,243 1,402,848 

2,029,665 3 402,225 79,243 2,511,133 

0 - - - 

105,186 4 520 682 106,388 

111,538 4 1,520 682 113,740 

12,068 4 1,939 682 14,689 

12,804 4 2,824 682 16,310 

154,887 4 4,712 682 160,281 221,443 4 12,443 682 234,568 

260,669 4 14,719 682 276,070 

307,355 4 22,609 682 330,646 

345,553 4 24,278 682 370,513 

57,216 4 35,204 79,243 171,663 

0 - - - 

243,584 4 23,604 79,243 346,431 

276,979 4 29,505 79,243 385,727 

0 - - - 

12,9664

2,360 79,24394,569 

139,564 4 4,131 79,243 222,938 

141,509 4 4,440 79,243 225,192 

149,656 4 5,901 79,243 234,800 

163,739 4 8,261 79,243 251,243 

197,272 4 13,572 79,243 290,087 

212,471 4 16,228 79,243 307,942 

217,827 4 17,231 79,243 314,301 

Page 95: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 95/112

 

231,515 4 19,768 79,243 330,526 

0 - - - 

210,606 1 9,550 79,243 299,399 

257,181 1 16,978 79,243 353,402 

0 - - - 

167,785 3 7,723 79,243 254,751 218,735 3 16,411 79,243 314,389 

312,512 3 39,847 79,243 431,602 

0 - - - 

126,881 0 - 79,243 206,124 

132,965 0 - 79,243 212,208 

1,022,938

0

- 228,372

1,251,310 

0 - - - 

122,283 0 - 682 122,965 

12,866 0 - 682 13,548 

0 - - - 

160,185 4 1,489 682 162,356 

18,302 4 2,655 682 21,639 

0 - - - 

118,045 4 295 682 119,022 

0 - - - 

128,055 4 590 682 129,327 

129,605 4 899 682 131,186 

0 - - - 

120,238 4 261 682 121,181 120,219 4 318 682 121,218 

121,958 4 360 682 123,000 

127,484 4 444 682 128,610 

141,075 4 632 682 142,389 

0 - - - 

127,337 4 860 682 128,879 

0 - - - 

129,818 4 759 682 131,259 

160,712 4 3,035 682 164,429 

353,555 1 28,013 79,243 460,811 

0 - - - 

135,811 0 - 79,243 215,054 

138,458 0 - 79,243 217,701 

0 - - - 

13,276 4 1,416 682 15,374 

0 - - - 

Page 96: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 96/112

 

137,095 4 2,529 682 140,306 

0 - - - 

127,356 4 2,782 682 130,820 

272,713 4 7,587 682 280,982 

176,198 4 3,541 682 180,421 

0 - - - 160,478 4 2,782 682 163,942 

0 - - - 

145,342 4 1,416 682 147,440 

0 - - - 

126,839 4 2,529 682 130,050 

0 - - - 

125,268 4 1,003 682 126,953 

132,095 4 1,602 682 134,379 

0 - - - 

149,0034

2,655 682152,340 

22,835 4 5,311 682 28,828 

0 - - - 

187,507 4 4,440 682 192,629 

0 - - - 

202,061 4 4,131 682 206,874 

0 - - - 

124,647 4 646 79,243 204,536 

0 - - - 

105,281 4 506 682 106,469 

115,402 4 1,138 682 117,222 

0 - - - 322,444 4 1,574 79,243 403,261 

0 - - - 

123,426 4 767 682 124,875 

0 - - - 

130,547 4 607 79,243 210,397 

0 - - - 

130,664

4

1,315 682

132,661 

14,935

0

- 682

15,617 

324,187

0

- 682

324,869 

111,248

0

- 682

111,930 

0 - - - 

Page 97: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 97/112

 

1,529,063 0 - 147,437 1,676,500 

1,857,383 0 - 147,437 2,004,820 

0 - - - 

2,160,615 4 51,929 147,437 2,359,981 

0 - - - 

825,3544

15,174 215,6311,056,159 

0 - - - 

2,466,940

4

68,283 147,437

2,682,660 

0 - - - 

6,151,779

3

897,766 205,169

7,254,714 

6,439,682

3

443,252 205,169

7,088,103 

8,390,026 3 651,283 205,169 9,246,478 

9,368,457

3

868,806 205,169

10,442,432 

8,390,517

3

440,195 205,169

9,035,881 

10,549,228

3

970,167 205,169

11,724,564 

0 - - - 

10,960,319

4

292,858 205,169

11,458,346 

0 - - - 14,541,854

3

1,086,008 205,169

15,833,031 

0 - - - 

13,336,404

3

449,366 41,034

13,826,804 

19,382,541

3

738,485 41,034

20,162,060 

0 - - - 

13,927,771

3

205,939 41,034

14,174,744 0 - - - 

52,394,573

4

189,675 41,034

52,625,282 

0 - - - 

3,228,522 4 4,552 79,243 3,312,317 

0 - - - 

1,385,686 4 40,464 215,631 1,641,781 

Page 98: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 98/112

 

0 - - - 

2,155,933 3 104,257 215,631 2,475,821 

9,991,145

3

521,284 323,326

10,835,755 

0 - - - 

6,669,1904

56,481 205,1696,930,840 

3,911,034

4

450 186,938

4,098,422 

0 - - - 

15,118,496

0

- 1,316,265

16,434,761 2,626,408

1

116,367 704,384

3,447,159 

0 - - - 

1,891,367

3

152,309 215,631

2,259,307 

0 - - - 

1,783,827

3

241,335 230,271

2,255,433 

2,153,189

3

302,473 230,271

2,685,933 

2,303,1353

313,736 24,5462,641,417 

3,081,891

3

329,825 288,797

3,700,513 

3,427,396

3

345,914 288,797

4,062,107 

0 - - - 

1,094,861

0

- 205,963

1,300,824 

1,406,851

0

- 219,222

1,626,073 1,523,827

0

- 219,222

1,743,049 

1,728,572

0

- 292,941

2,021,513 

1,995,823

0

- 292,941

2,288,764 

Page 99: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 99/112

 

2,413,160

0

- 292,941

2,706,101 

2,832,718

0

- 292,941

3,125,659 

0 - - - 

1,937,8083

212,375 268,3912,418,574 

0 - - - 

453,314 4 30,348 147,437 631,099 

509,151 4 37,935 147,437 694,523 

869,034 4 100,317 147,437 1,116,788 

0 - - - 

3,848,678

3

222,565 497,457

4,568,699 

4,012,567

3

250,452 497,457

4,760,476 

4,133,195

3

278,179 497,457

4,908,831 0 - - - 

15,146,798

3

868,806 743,855

16,759,459 

0 - - - 

496,608 4 10,538 147,437 654,583 

599,023 4 14,753 147,437 761,213 

666,651 4 21,075 147,437 835,163 719,501 4 23,604 147,437 890,542 

379,955 4 10,116 147,437 537,508 

0 - - - 

1,200,324 4 38,694 147,437 1,386,455 

2,376,891 3 256,620 160,696 2,794,207 

0 - - - 

Page 100: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 100/112

 

10,714,672

3

276,731 323,326

11,314,729 

19,247,137

4

92,730 523,523

19,863,390 

4,244,661

4

166,914 323,326

4,734,901 6,688,709

3

276,731 323,326

7,288,766 

5,614,045

4

189,675 323,326

6,127,046 

13,810,401

3

321,780 323,326

14,455,507 

16,573,258

3

318,026 323,326

17,214,610 

0 - - - 

137,521 4 3,541 682 141,744 289,118 4 5,058 79,243 373,419 

0 - - - 

41,459 4 5,935 79,243 126,637 

0 - - - 

619,307 0 - 151,856 771,163 

806,578 0 - 151,856 958,434 

952,895 0 - 151,856 1,104,751 

1,100,608 0 - 151,856 1,252,464 

1,185,795 0 - 151,856 1,337,651 

1,356,037 0 - 151,856 1,507,893 

1,811,383 0 - 151,856 1,963,239 2,091,990 0 - 151,856 2,243,846 

0 - - - 

1,947,666

0

- 528,670

2,476,336 

0 - - - 

59,246 0 - - 59,246 

78,263 0 - - 78,263 

122,152 0 - - 122,152 

21,273 0 - - 21,273 223,331 0 - - 223,331 

0 - - - 

296,911

3

16,893 107,179

420,983 

329,962

3

25,903 107,179

463,044 

Page 101: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 101/112

 

356,646

3

33,787 107,179

497,611 

5,416

3

53,094 177,582

236,092 

638,598

3

72,401 177,582

888,581 734,217

3

86,881 177,582

998,680 

815,521

3

96,534 177,582

1,089,637 

1,043,004

3

120,668 269,532

1,433,204 

0 - - - 

59,551

3

102,970 188,043

350,564 

1,402,263

3

211,839 269,532

1,883,634 

1,698,537

3

271,368 269,532

2,239,437 

1,996,060

3

362,003 269,532

2,627,595 

2,819,534

3

589,930 350,949

3,760,413 

4,103,757

3

890,794 496,176

5,490,727 

Page 102: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 102/112

 

5,617,234

3

1,162,698 496,176

7,276,108 

0 - - - 

2,139,494

1

371,385 188,043

2,698,922 

2,869,615

1

523,476 188,043

3,581,134 

6,327,779

1

1,237,950 188,043

7,753,772 

11,243,440

1

2,228,310 188,043

13,659,793 

579,309

0

- 228,372

807,681 

0 - - - 

270,851 1 9,550 147,437 427,838 

515,173 1 40,322 160,696 716,191 

0 - - - 

7,521,158 0 - 330,231 7,851,389 0 - - - 

1,972,035

3

366,025 523,975

2,862,035 

2,862,277

3

506,804 649,935

4,019,016 

Page 103: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 103/112

 

4,534,560

3

1,081,181 649,935

6,265,676 

6,895,911

3

1,689,345 952,133

9,537,389 

18,659,716

3

3,829,182 952,133

23,441,031 

0 - - - 

1,044,039

3

135,148 173,127

1,352,313 

1,254,913

3

157,672 173,127

1,585,712 

1,453,2723

174,566 173,1271,800,965 

0 - - - 

1,206,104

3

135,148 173,127

1,514,378 

1,475,682

3

157,672 173,127

1,806,481 

1,692,372

3

174,566 173,127

2,040,065 

0 - - - 

140,422 0 - - 140,422 202,654

0

- -

202,654 

280,444

0

- -

280,444 

0 - - - 

Page 104: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 104/112

 

16,335,594

3

2,787,419 1,877,505

21,000,518 

0 - - - 

46,001,920

3

9,392,758 1,809,553

57,204,231 0 - - - 

4,427,189

3

844,673 868,711

6,140,572 

Page 105: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 105/112

 

7,105,935

3

1,633,034 1,016,217

9,755,186 

14,367,172

3

3,074,608 1,154,058

18,595,838 

17,545,406

3

4,054,428 1,154,058

22,753,892 

Page 106: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 106/112

 

26,813,731

3

5,405,904 1,527,797

33,747,432 

96,725,133

3

17,220,057 2,029,985

115,975,175

0 - - - 29,343,841

3

7,752,753 1,498,517

38,595,111 

Page 107: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 107/112

 

114,412,030

3

28,057,071 1,549,895

144,018,996

0 - - - 

64,672,278

3

14,280,596 1,678,619

80,631,493 

0 - - - 2,006,246

3

246,162 308,133

2,560,541 

2,388,513

3

333,042 323,326

3,044,881 

2,725,428

3

376,483 323,326

3,425,237 

0 - - - 

123,222 4 4,496 682 128,400 

144,887

4

8,093 682

153,662 0 - - - 

51 0 - - 51 

843,168

3

87,953 -

931,121 

555,412 3 24,134 - 579,546 

12,827

0

- -

12,827 

Page 108: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 108/112

 

25,606

4

1,461 -

27,067 

774 0 - - 774 

1,522,835 3 149,091 - 1,671,926 

62,130 0 - - 62,130 

1360

- -136 

784,238 3 106,187 - 890,425 

351,450 0 - - 351,450 

11,750

0

- -

11,750 

667 0 - - 667 

0 - - - 

1,243,603 3 244,553 79,243 1,567,399 

1,366,409 3 260,642 79,243 1,706,294 

2,604,1093

478,916 92,5023,175,527 

0 - - - 

3,731 0 - - 3,731 

46,193 0 - - 46,193 

0 - - - 

18,150 0 - - 18,150 

41,708 0 - - 41,708 

68,193 0 - - 68,193 

9,361 0 - - 9,361 

14,444 0 - - 14,444 

25,350 0 - - 25,350 

2,400 0 - - 2,400 15,947 0 - - 15,947 

148,980 0 - - 148,980 

4,888

0

- -

4,888 

1,102,327

3

182,342 99,408

1,384,077 

0 - - - 

1,111 0 - - 1,111 

7,722 0 - - 7,722 

2,079,400 0 - - 2,079,400 7,333 0 - - 7,333 

0 - - - 

20,323 0 - - 20,323 

121,193 0 - - 121,193 

332,722 0 - - 332,722 

1,491,013 0 - - 1,491,013 

Page 109: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 109/112

 

90,899

0

- -

90,899 

0 - - - 

264,844

4

309 -

265,153 

99,5764

450 -100,026 

430,522 4 309 - 430,831 

0 - - - 

11,089 0 - - 11,089 

327,843

0

- -

327,843 

385,357

0

- -

385,357 

0 - - - 

7,128 0 - - 7,128 10,989 0 - - 10,989 

4,158 0 - - 4,158 

4,851 0 - - 4,851 

26,994 4 3,428 - 30,422 

21,013 4 2,304 - 23,317 

14,397 4 674 - 15,071 

8,611 4 674 - 9,285 

4,588 4 225 - 4,813 

99

0

- -

99 

5,531 4 815 - 6,346 6,204 4 815 - 7,019 

10,269 4 815 - 11,084 

104 4 1,152 - 1,256 

18,096

0

- -

18,096 

15,392

0

- -

15,392 

10,675

4

1,152 -

11,827 

2,415 0 - - 2,415 19,385

4

1,068 -

20,453 

139,425 0 - - 139,425 

519,157 4 1,265 - 520,422 

17,914 4 534 - 18,448 

663 0 - - 663 

149,841 4 2,023 - 151,864 

Page 110: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 110/112

 

72,947

4

1,827 -

74,774 

66,094 4 1,349 - 67,443 

17,871 4 2,023 - 19,894 

16,710 4 225 - 16,935 

202,615 0 - - 202,615 72,699 4 1,152 - 73,851 

7,848

0

- -

7,848 

731 0 - - 731 

19,448 0 - - 19,448 

32,344 0 - - 32,344 

43,264 0 - - 43,264 

4,732

0

- -

4,732 

26,208 0 - - 26,208 

184,714

0

- -

184,714 

338 0 - - 338 

5,913

0

- -

5,913 

74,646 0 - - 74,646 

8,708 0 - - 8,708 

7,848 0 - - 7,848 

9,306

0

- -

9,306 79,794

0

- -

79,794 

15,265 0 - - 15,265 

113,978

0

- -

113,978 

146,863

0

- -

146,863 

11,288

0

- -

11,288 84,942 0 - - 84,942 

15,288 0 - - 15,288 

5,247 0 - - 5,247 

2,771 0 - - 2,771 

36,946 0 - - 36,946 

92,664 0 - - 92,664 

54,054 0 - - 54,054 

Page 111: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 111/112

 

8,278 0 - - 8,278 

13,653

0

- -

13,653 

14,835 0 - - 14,835 

24,336 0 - - 24,336 

9,138 0 - - 9,138 14,298 0 - - 14,298 

8,493

0

- -

8,493 

7,848 0 - - 7,848 

71,478

0

- -

71,478 

57,915 0 - - 57,915 

7,418 0 - - 7,418 

72,072

0

- -

72,072 

6,988 0 - - 6,988 

1,526,398

0

- -

1,526,398 

4,208

0

- -

4,208 

2,946 0 - - 2,946 

4,208

0

- -

4,208 2,946

0

- -

2,946 

2,035 0 - - 2,035 

7,821 0 - - 7,821 

37,454

0

- -

37,454 

57,915 0 - - 57,915 

130,553

0

- -

130,553 

5,544

0

- -

5,544 

8,063 0 - - 8,063 

0 - - - 

182,757 4 506 - 183,263 

105,025 4 506 - 105,531 

Page 112: Tham tra KS

5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com

http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 112/112

 

12,951 4 450 - 13,401 

20,751 4 225 - 20,976 

0

- -

439,673 0 - - 439,673 43,243 0 - - 43,243 

182,197 0 - - 182,197 

692,686 0 - - 692,686 

654,838 0 - - 654,838 

1,120,358

0

- -

1,120,358 

351,262 0 - - 351,262 

661,582 0 - - 661,582 

17,158

0

- -

17,158 

157,897 0 - - 157,897 

151,351 0 - - 151,351 

130,027 0 - - 130,027 

31,639

0

- -

31,639 

155,418

0

- -

155,418 

52,864 0 - - 52,864 

90,751 0 - - 90,751 

284,394

0

- -

284,394 63,576 0 - - 63,576 

130,821 0 - - 130,821 

405,882 0 - - 405,882 

291,267

0

- -

291,267 

115,249 0 - - 115,249 

159,385

0

- -

159,385 

40,962 0 - - 40,962 

14,421 0 - - 14,421 4,364 0 - - 4,364 

74,684 0 - - 74,684 

345,867 0 - - 345,867