tham tra ks
TRANSCRIPT
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 1/112
§¬n vÞ:
L¬ng tèi thiÓu (LTT): 1,400,000®/th¸ng
C¸c kho¶n phô cÊpSTT Lo¹i phô cÊp Tû lÖ
1 Phô c p lu ®éng (40%LTT) 40%2 Phô c p khu vùc (40%LTT) 40%3 Phô c p thu hót (0%LTT)4 §éc h¹i (0%LTT)5 L¬ng phô (12%LCB) 12%6 Chi ph kho¸n trùc tiÕp (4%LCB) 4%7 Kh«ng èn ®Þnh s¶n xu t (10%LCB) 10%
Giá xăng dầu Đơn giá Giá hiện tại1 Xăng M92 15,745 19,282
2 Xăng M95 19,745
3 Dầu diezel 13,364 18,727
4 Điện 1,023 1,304
Giá vật liệu tính toán- Xi măng PC30 1,235
- Đinh + dây thép 9,362 - Sơn trắng + đỏ 25,721
- Hóa chất 85,000
- Đá sỏi 1x2 145,047
- Cát vàng 53,246
- Gỗ nhóm V 2,606,721
- Giấy vẽ bản đồ (50x50) 3,000
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m 4,500
- Giấy viết 3,500
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m 4,000
- Sổ đo 6,000
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 3,500 - Đầu nối cần 174,000
- Rây địa chất công trình 1,850,000
- Cối chày sứ 460,000
- Bản gỗ 60x60 25,000
- Mốc bê tông đúc sẵn 50,000
- Mũi khoan hợp kim 165,000
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 2/112
- Đầu nối ống chống 50,000
- Ống mẫu kép 550,000
- Hộp gỗ đựng mẫu 50,000
- Bình hút ẩm 400,000
- Bình tiêu bản 65,000
- Bình thủy tinh tam giác 50,000 - Chậu thủy tinh 50,000
- Bình thủy trọng 50,000
- Khay men to 25,000
- Đĩa sắt tráng men 25,000
- Cốc thủy tinh 25,000
- Ph u thủy tinh 12,000
- Hộp nhôm 20,000
- Kính mài mờ ( 1 x 0,5m ) 50,000
- Chùy Vaxiliep 220,000
- Dụng cụ xác định độ tan rã 800,000
- Đồng hồ bấm giây 350,000 - Dao vòng nén 80,000
- Dao vòng thấm 65,000
- Ống đong thủy tinh 1.000 ml 50,000
- Cần khoan 120,000
- Ống chống 125,000
- Mũi xuyên cắt 300,000
- Ống mẫu 350,000
- Ống mẫu đơn 350,000
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 3/112
830,000®/th¸ng
TTLT 11-2005TT 05-2005
Chênh lệch3,537
5,363
281
Giá vật liệu theo QĐ 22 Giá vật liệu do đơn vị tư vấn lập- Xi măng PC30 755 - Xi măng PC30
- Đinh + dây thép 9,362 - Đinh + dây thép- Sơn trắng + đỏ 25,721 - Sơn trắng + đỏ- Hóa chất 85,000 - Hóa chất- Đá sỏi 1x2 145,047 - Đá sỏi 1x2- Cát vàng 53,246 - Cát vàng
- Gỗ nhóm V 2,606,721 - Gỗ nhóm V- Giấy vẽ bản đồ (50x50) 3,000 - Giấy vẽ bản đồ (50x50)- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m 4,500 - Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m- Giấy viết 3,500 - Giấy viết- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m 4,000 - Giấy kẻ ô ly cao 0,3m- Sổ đo 6,000 - Sổ đo
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 3,500 - Cọc gỗ 4 x 4 x 30- Đầu nối cần 174,000 - Đầu nối cần- Rây địa chất công trình 1,850,000 - Rây địa chất công trình- Cối chày sứ 460,000 - Cối chày sứ- Bản gỗ 60x60 25,000 - Bản gỗ 60x60- Mốc bê tông đúc sẵn 50,000 - Mốc bê tông đúc sẵn- Mũi khoan hợp kim 165,000 - Mũi khoan hợp kim
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 4/112
- Đầu nối ống chống 50,000 - Đầu nối ống chống- Ống mẫu kép 550,000 - Ống mẫu kép- Hộp gỗ đựng mẫu 50,000 - Hộp gỗ đựng mẫu- Bình hút ẩm 400,000 - Bình hút ẩm- Bình tiêu bản 65,000 - Bình tiêu bản
- Bình thủy tinh tam giác 50,000 - Bình thủy tinh tam giác- Chậu thủy tinh 50,000 - Chậu thủy tinh- Bình thủy trọng 50,000 - Bình thủy trọng- Khay men to 25,000 - Khay men to
- Đĩa sắt tráng men 25,000 - Đĩa sắt tráng men- Cốc thủy tinh 25,000 - Cốc thủy tinh- Ph u thủy tinh 12,000 - Ph u thủy tinh- Hộp nhôm 20,000 - Hộp nhôm- Kính mài mờ ( 1 x 0,5m ) 50,000 - Kính mài mờ ( 1 x 0,5m )- Chùy Vaxiliep 220,000 - Chùy Vaxiliep
- Dụng cụ xác định độ tan rã 800,000 - Dụng cụ xác định độ tan rã
- Đồng hồ bấm giây 350,000 - Đồng hồ bấm giây- Dao vòng nén 80,000 - Dao vòng nén
- Dao vòng thấm 65,000 - Dao vòng thấm- Ống đong thủy tinh 1.000 ml 50,000 - Ống đong thủy tinh 1.000 ml- Cần khoan 120,000 - Cần khoan- Ống chống 125,000 - Ống chống- Mũi xuyên cắt 300,000 - Mũi xuyên cắt - Ống mẫu 350,000 - Ống mẫu- Ống mẫu đơn 350,000 - Ống mẫu đơn
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 5/112
1,235
19,038 20,038
127,000
250,842
152,632
4,300,000
5,000
5,000
5,000
5,000
10,000
5,500 174,000
2,455,000
675,000
35,000
80,000
235,000
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 6/112
88,000
678,000
86,000
600,000
97,500
75,000 75,000
75,000
37,500
37,500
37,500
18,000
30,000
75,000
315,000
1,150,000
515,000 115,000
90,000
75,000
175,000
185,000
450,000
477,000
477,000
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 7/112
Mã hiệu Ký Đơn KhốiTT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng
I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH1 CK.04303 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp III Điểm 3 3,958,065 11,874,194
( Trang 93 ) Vật liệu VL 20,864
- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235 3,705
- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047 1,450
- Cát vàng m3 0.006 53,246 319
- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362 936
- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721 5,144
- Sổ đo quyển 1.500 6,000 9,000
- Vật liệu khác % 1.500 308
Nhân công NC 9.59 226,940 2,176,355 Máy thi công MTC 13,357
679 - Theo 020 Ca 0.25 18,150 4,538
681 - Đittomát Ca 0.12 68,193 8,183
- Thiết bị khác % 5 636
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC C 2,210,575
Chi phí chung P=NCx70% P 1,523,448
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 224,041
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,958,065
2 CL.03103 Thuỷ chuẩn kỹ thuật, địa hình cấp III Km 1.5 1,752,545 2,628,818
( Trang 101 ) Vật liệu VL 2,243
- Sổ đo quyển 0.20 6,000 1,200
- Giấy viết tập 0.15 3,500 525
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2
- Căn cứ Định mức dự toán xây dựng công trình phần khảo sát xây dựng kèm theo văn bản số 1779/BXP-VP ngày 16/8/2007
- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.
- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.
- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày22/8/2011.
Hng mc: Bến thuyền Chy Lập
Đơn giá Thnh tiền Thnh tiền
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 8/112
- Vật liệu khác % 30.00 518
Nhân công NC 4.27 226,940 969,034
Máy thi công MTC 3,744
682 - Ni 030 Ca 0.4 9,361 3,744
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC C 975,021
Chi phí chung P=NCx70% P 678,324
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 99,201
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,752,545
3 CN.03103 Đo vẽ BĐ 1/1000, đƣờng đồng mức 1m, ĐH cấp III 100ha 0.02 212,505,700 4,250,114
( Trang 168 ) Vật liệu VL 330,625
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 35.00 3,500 122,500
- Sổ đo quyển 20.00 6,000 120,000 - Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 5.00 3,000 15,000
- Bản gỗ 60x60 cái 1.20 25,000 30,000
- Vật liệu khác % 15.00 43,125
Nhân công NC 518.7 226,940 117,713,778
Máy thi công MTC 33,028
679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260
684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912
682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468
- Thiết bị khác % 5 1,573
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 118,077,431
Chi phí chung P=NCx70% P 82,399,645
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 12,028,625 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 212,505,700
4 CM.02103 Đo vẽ BĐ 1/500, đƣờng đồng mức 0,5m, ĐH cấp III 1ha 2 4,912,651 9,825,301
( Trang 109 ) Vật liệu VL 22,126
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500
- Sổ đo quyển 0.70 6,000 4,200
- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 0.18 3,000 540
- Bản gỗ 60x60 cái 0.16 25,000 4,000
- Vật liệu khác % 15.00 2,886
Nhân công NC 11.87 226,940 2,693,778
Máy thi công MTC 33,028
679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260
684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 9/112
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912
682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468
- Thiết bị khác % 5 1,573
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,748,932
Chi phí chung P=NCx70% P 1,885,644
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 278,075
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 4,912,651
5 CO.01103 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp III 100m 6.623 1,222,565 8,097,045
( Trang 194 ) Vật liệu VL 38,087
- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.30 50,000 15,000
- Xi măng PC30 kg 1.50 1,235 1,853
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500 - Sơn trắng + đỏ kg 0.10 25,721 2,572
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000 800
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.20 4,500 900
- Vật liệu khác % 10.00 3,462
Nhân công NC 2.87 226,940 651,318
Máy thi công MTC 8,035
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400 816
682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361 6,459
690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111 378
- Thiết bị khác % 5 383
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 697,440
Chi phí chung P=NCx70% P 455,922 Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 69,202
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,222,565
6 CO.01203 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp III 100m 3.45 1,582,849 5,460,830
( Trang 197 ) Vật liệu VL 36,906
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 7.00 3,500 24,500
- Sơn trắng + đỏ kg 0.07 25,721 1,800
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000 2,000
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.50 4,500 2,250
- Vật liệu khác % 10.00 3,355
Nhân công NC 3.73 226,940 846,486
Máy thi công MTC 17,322
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 10/112
679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150 14,157
682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361 2,340
- Thiết bị khác % 5 825
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 900,714
Chi phí chung P=NCx70% P 592,540
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,595
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,582,849
7 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222 1,096,445
Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191
Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222 Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5+6+7) 43,232,747
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 2,161,637
TT Chi phí lán tri tm 5% 2,161,637
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 47,556,022
Thuế VAT 10% 10% 4,755,602
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 52,311,624
II KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT
1 CC.01101 Khoan xoay trên cn, đất cấp I-III m 40 1,394,320 55,772,806
( Trang 20 ) ( Nh đn tiế p: 2 lỗ x 10m + Bế n thuy n: 2 lỗ x 10m) 36,791,875
Vật liệu VL 65,403
- Mũi khoan hợp kim cái 0.0700 165,000 11,550
- Cần khoan m 0.0150 120,000 1,800
- Đầu nối cần bộ 0.0050 174,000 870
- Ống chống m 0.0300 125,000 3,750
- Đầu nối ống chống cái 0.0100 50,000 500
- Ống mẫu đơn m 0.0400 350,000 14,000
- Ống mẫu kép cái 0.0020 550,000 1,100
- Hộp gỗ đựng mẫu cái 0.4000 50,000 20,000
- Gỗ nhm V m3 0.0035 2,606,721 9,124
- Vật liệu khác % 10 2,709
Nhân công NC Công 2.85 226,940 646,779
Máy thi công MTC 150,469
662 - Bộ máy khoan cby - 150 - zub Ca 0.16 931,121 148,979
- Thiết bị khác % 1 1,490
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 862,651
43,232,747
43,232,747
47,556,022
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 11/112
Chi phí chung P=NCx70% P 452,745
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 78,924
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,394,320
2 CP.03102 Thí nghiệm mẫu đất nguyên dng 9 chỉ tiêu ( 1 trc) mẫu 12 1,577,173 18,926,074
( Trang 212 ) ( 4lỗ x 3mẫu )Vật liệu VL 34,365
- Rây địa chất công trình bộ 0.0013 1,850,000 2,405
- Bình hút ẩm cái 0.0010 400,000 400
- Bình tiêu bản cái 0.0400 65,000 2,600
- Bình thủy tinh tam giác cái 0.0400 50,000 2,000
- Chậu thủy tinh cái 0.0400 50,000 2,000
- Bình thủy trọng cái 0.0200 50,000 1,000
- Khay men to cái 0.0200 25,000 500 - Đĩa sắt tráng men cái 0.0400 25,000 1,000
- Cốc thủy tinh cái 0.0400 25,000 1,000
- Phểu thủy tinh cái 0.0400 12,000 480
- Hộp nhôm cái 0.1600 20,000 3,200
- Kính mi mờ ( 1 x 0,5m ) cái 0.0100 50,000 500
- Chùy Vaxiliep cái 0.0013 220,000 286
- Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0.0033 800,000 2,640
- Đồng hồ bấm giây cái 0.0002 350,000 70
- Ha chất kg 0.0500 85,000 4,250
- Dao vòng nén cái 0.0100 80,000 800
- Dao vòng thấm cái 0.0100 65,000 650
- Cối chy sứ bộ 0.0010 460,000 460
- Ống đong thủy tinh 1.000 ml cái 0.1000 50,000 5,000
- Vật liệu khác % 10.00 3,124
Nhân công NC Công 3.465 226,940 786,347
Máy thi công MTC 116,744
717 - Máy chưng cất nước Ca 0.3850 11,084 4,267
722 - Máy cắt Ca 0.3300 2,415 797
732 - Máy nén 1 trục Ca 0.9570 16,935 16,207
706 - Cân phân tích v cân kỹ thuật Ca 0.9570 10,989 10,516
745 - Máy xác định hệ số thấm Ca 0.3190 74,646 23,812
710 - Tủ sấy Ca 0.6600 23,317 15,389
709 - Lò nung Ca 0.5500 30,422 16,732
716 - Bếp cát Ca 0.2750 7,019 1,930
715 - Bếp điện Ca 0.6600 6,346 4,188
383 - Máy bơm nước Ca 0.2200 104,110 22,904
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 937,456
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 12/112
Chi phí chung P=NCx70% P 550,443
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,274
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,577,173
3 108 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị Chuyến 2 825,479 875,008 1,750,015
Chi phí máy thi công 825,479 825,479
Chi phí trực tiếp C=MTC C 825,479 825,479
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 49,529 49,529
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 875,008 875,008
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4) 113,240,770
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 5,662,038
TT Chi phí lán tri tm 5% 5,662,038
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRƢỚC THUẾ 124,564,847 Thuế VAT 10% 10% 12,456,485
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT SAU THUẾ 137,021,331
TỔNG CỘNG I + II 189,332,955
Khảo sát địa hình + địa chất:
Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(189.900 USD x 20.693 = 3.929.600.700 đ ) x 3,6%
Tổng cộng: 330,798,581
124,564,847
189,332,955
141,465,625
113,240,770
113,240,770
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 13/112
Mã hiệu Ký Đơn Khối
TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng
I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH1 CK.04306 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp VI Điểm 7 10,033,221 70,232,545
( Trang 95 ) Vật liệu VL 20,864
- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235 3,705
- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047 1,450
- Cát vàng m3 0.006 53,246 319
- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362 936
- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721 5,144
- Sổ đo quyển 1.500 6,000 9,000
- Vật liệu khác % 1.500 308
Nhân công NC Công 24.3 226,940 5,514,642
Máy thi công MTC 24,092 679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260
681 - Đittomát Ca 0.23 68,193 15,684
- Thiết bị khác % 5 1,147
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 5,559,597
Chi phí chung P=NCx70% P 3,860,249
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 565,191
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 10,033,221
2 CM.01206 Đo vẽ BĐ 1/200, đƣờng đồng mức 1m, ĐH cấp VI 1ha 1.6 34,913,832 55,862,132
( Trang 108 ) Vật liệu VL 73,140
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 10.00 3,500 35,000
- Sổ đo quyển 2.80 6,000 16,800
- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 0.60 3,000 1,800
Thnh tiền
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2
Hng mc: Động Tiên Sơn- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát xây dựng tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/QĐ-UBND ngày 12/5/2006.
- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.
- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.
- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2
Đơn giá Thnh tiền
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 14/112
- Bản gỗ 60x60 cái 0.40 25,000 10,000
- Vật liệu khác % 15.00 9,540
Nhân công NC Công 85.1 226,940 19,312,594
Máy thi công MTC 33,028
679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260
684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912
682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468
- Thiết bị khác % 5 1,573
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 19,418,762
Chi phí chung P=NCx70% P 13,518,816
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 1,976,255 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 34,913,832
3 CO.01106 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp VI 100m 4.24 2,642,335 11,203,500
( Trang 195 ) Vật liệu VL 54,206
- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.45 50,000 22,500
- Xi măng PC30 kg 2.00 1,235 2,470
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 4.50 3,500 15,750
- Sơn trắng + đỏ kg 0.15 25,721 3,858
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000 800
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.20 4,500 900
- Vật liệu khác % 10.00 4,928
Nhân công NC Công 6.3 226,940 1,429,722
Máy thi công MTC 8,035 685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400.00 816
682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361.00 6,459
690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111.00 378
- Thiết bị khác % 5 383
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,491,963
Chi phí chung P=NCx70% P 1,000,805
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 149,566
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 2,642,335
4 CO.01206 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp VI 100m 7 3,423,980 23,967,862
( Trang 199 ) Vật liệu VL 49,304
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 10.00 3,500 35,000
- Sơn trắng + đỏ kg 0.10 25,721 2,572
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 15/112
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000 2,000
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.50 4,500 2,250
- Vật liệu khác % 10.00 4,482
Nhân công NC Công 8.2 226,940 1,860,908
Máy thi công MTC 17,322
679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150.00 14,157
682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361.00 2,340
- Thiết bị khác % 5 825
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,927,534
Chi phí chung P=NCx70% P 1,302,636
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 193,810 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,423,980
5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222 1,096,445
Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191
Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3) 162,362,483
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 8,118,124
TT Chi phí lán tri tm 5% 8,118,124
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 178,598,732
Thuế VAT 10% 10% 17,859,873
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 196,458,605
Khảo sát địa hình:
Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(411.400 USD x 20.693 = 8.513.100.200 đ ) x 3,6%
Tổng cộng:
162,362,483
178,598,732
502,930,212
196,458,605
306,471,607
162,362,483
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 16/112
Mã hiệu Ký Đơn Khối Thành
TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá tiềnsau ĐC
I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH
1 CK.04303 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp III Điểm 2 3,984,778 7,969,556
( Trang 93 ) Vật liệu VL 20,864
- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235 3,705
- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047 1,450
- Cát vàng m3 0.006 53,246 319
- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362 936
- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721 5,144
- Sổ đo quyển 1.500 6,000 9,000
- Vật liệu khác % 1.500 308
Nhân công NC Công 9.59 226,940 2,176,355
Máy thi công MTC 13,357 679 - Theo 020 Ca 0.25 18,150 4,538
681 - Đittomát Ca 0.12 68,193 8,183
- Thiết bị khác % 5 636
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,210,575
Chi phí chung P=NCx70% P 1,523,448
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 224,041
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,984,778
2 CM.02103 Đo vẽ BĐ 1/500, đƣờng đồng mức 0,5m, ĐH cấp III 1ha 1.2 4,912,651 5,895,181
( Trang 109 ) Vật liệu VL 22,126
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500
- Sổ đo quyển 0.70 6,000 4,200
- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 0.18 3,000 540
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2
Đơn giá tỉnh Quảng Bình
- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát xây dựng tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/QĐ-UBND ngày 12/5/2006.
- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.
- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.
- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2
Hng mc: Cải thiện công tác xư l rác thải
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 17/112
- Bản gỗ 60x60 cái 0.16 25,000 4,000
- Vật liệu khác % 15.00 2,886
Nhân công NC Công 11.87 226,940 2,693,778
Máy thi công MTC 33,028
679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150 7,260
684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350 22,815
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400 912
682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361 468
- Thiết bị khác % 5 1,573
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,748,932
Chi phí chung P=NCx70% P 1,885,644
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 278,075 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 4,912,651
3 CO.01103 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp III 100m 3.85 1,222,565 4,706,874
( Trang 194 ) Vật liệu VL 38,087
- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.30 50,000 15,000
- Xi măng PC30 kg 1.50 1,235 1,853
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500
- Sơn trắng + đỏ kg 0.10 25,721 2,572
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000 800
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.20 4,500 900
- Vật liệu khác % 10.00 3,462
Nhân công NC Công 2.87 226,940 651,318
Máy thi công MTC 8,035 685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400.00 816
682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361.00 6,459
690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111.00 378
- Thiết bị khác % 5 383
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 697,440
Chi phí chung P=NCx70% P 455,922
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 69,202
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,222,565
4 CO.01203 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp V 100m 3.8 1,582,849 6,014,828
( Trang 198 ) Vật liệu VL 36,906
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 7.00 3,500 24,500
- Sơn trắng + đỏ kg 0.07 25,721 1,800
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 18/112
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000 2,000
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.50 4,500 2,250
- Vật liệu khác % 10.00 3,355
Nhân công NC Công 3.73 226,940 846,486
Máy thi công MTC 17,322
679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150.00 14,157
682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361.00 2,340
- Thiết bị khác % 5 825
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 900,714
Chi phí chung P=NCx70% P 592,540
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,595 Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,582,849
5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222 1,096,445
Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191
Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5) 25,682,883
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 1,284,144
TT Chi phí lán tri tm 5% 1,284,144
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 28,251,171
Thuế VAT 10% 10% 2,825,117
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 31,076,288
II KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT1 CC.01101 Khoan xoay trên cn, đất cấp I-III m 15 1,394,320 20,914,802
( Trang 20 ) ( 3 lỗ x 5 m )
Vật liệu VL 65,403
- Mũi khoan hợp kim cái 0.0700 165,000 11,550
- Cần khoan m 0.0150 120,000 1,800
- Đầu nối cần bộ 0.0050 174,000 870
- Ống chống m 0.0300 125,000 3,750
- Đầu nối ống chống cái 0.0100 50,000 500
- Ống mẫu đơn m 0.0400 350,000 14,000
- Ống mẫu kép cái 0.0020 550,000 1,100
- Hộp gỗ đựng mẫu cái 0.4000 50,000 20,000
- Gỗ nhm V m3 0.0035 2,606,721 9,124
25,682,883
25,682,883
28,251,171
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 19/112
- Vật liệu khác % 10.00 2,709
Nhân công NC Công 2.85 226,940 646,779
Máy thi công MTC 150,469
662 - Bộ máy khoan cby - 150 - zub Ca 0.16 931,121 148,979
- Thiết bị khác % 1 148,979 1,490
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 862,651
Chi phí chung P=NCx70% P 452,745
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 78,924
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,394,320
2 CP.03102 Thí nghiệm mẫu đất nguyên dng 9 chỉ tiêu ( 1 trc) mẫu 6 1,576,325 9,457,949
( Trang 212 ) ( 3lỗ x 2mẫu )Vật liệu VL 33,565
- Rây địa chất công trình bộ 0.0013 1,850,000 2,405
- Bình hút ẩm cái 0.0010 400,000 400
- Bình tiêu bản cái 0.0400 65,000 2,600
- Bình thủy tinh tam giác cái 0.0400 50,000 2,000
- Chậu thủy tinh cái 0.0400 50,000 2,000
- Bình thủy trọng cái 0.0200 50,000 1,000
- Khay men to cái 0.0200 25,000 500
- Đĩa sắt tráng men cái 0.0400 25,000 1,000
- Cốc thủy tinh cái 0.0400 25,000 1,000
- Phểu thủy tinh cái 0.0400 12,000 480
- Hộp nhôm cái 0.1600 20,000 3,200
- Kính mi mờ ( 1 x 0,5m ) cái 0.0100 50,000 500
- Chùy Vaxiliep cái 0.0013 220,000 286
- Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0.0033 800,000 2,640 - Đồng hồ bấm giây cái 0.0002 350,000 70
- Ha chất kg 0.0500 85,000 4,250
- Dao vòng nén cái 0.0100 80,000 800
- Dao vòng thấm cái 0.0100 65,000 650
- Cối chy sứ bộ 0.0010 460,000 460
- Ống đong thủy tinh 1.000 ml cái 0.1000 50,000 5,000
- Vật liệu khác % 10.00 3,124
Nhân công NC Công 3.465 226,940 786,347
Máy thi công MTC 116,744
717 - Máy chưng cất nước Ca 0.3850 11,084 4,267
722 - Máy cắt Ca 0.3300 2,415 797
732 - Máy nén 1 trục Ca 0.9570 16,935 16,207
706 - Cân phân tích v cân kỹ thuật Ca 0.9570 10,989 10,516
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 20/112
745 - Máy xác định hệ số thấm Ca 0.3190 74,646 23,812
710 - Tủ sấy Ca 0.6600 23,317 15,389
709 - Lò nung Ca 0.5500 30,422 16,732
716 - Bếp cát Ca 0.2750 7,019 1,930
715 - Bếp điện Ca 0.6600 6,346 4,188
383 - Máy bơm nước Ca 0.2200 104,110 22,904
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 936,656
Chi phí chung P=NCx70% P 550,443
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,226
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,576,325
3 CQ.03101 Thí nghiệm hiện trƣờng xuyên tiêu chuẩn ( SPT) lần 6 515,550 3,093,302
( Trang 226 Vật liệu VL 55,660
- Mũi xuyên cắt cái 0.1000 300,000 30,000
- Ống mẫu ống 0.0400 350,000 14,000
- Cần khoan m 0.0200 120,000 2,400
- Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0.0400 50,000 2,000
- Vật liệu khác % 15 7,260
Nhân công NC Công 1.1 226,940 249,634
Máy thi công MTC 6,331
668 - Máy khoan Ca 0.1 62,130 6,213
672 - Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT Ca 0.1 11,750 118
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 311,625
Chi phí chung P=NCx70% P 174,744
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 29,182
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 515,550
4 108 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị Chuyến 2 548,222 1,096,445
Chi phí máy thi công 517,191 517,191
Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4) 34,562,498
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 1,728,125
TT Chi phí lán tri tm 5% 1,728,125
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRƢỚC THUẾ 38,018,748
Thuế VAT 10% 10% 3,801,875
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT SAU THUẾ 41,820,623
TỔNG CỘNG I + II 72,896,911
34,562,498
34,562,498
38,018,748
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 21/112
Khảo sát địa hình + địa chất :
Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(151.900 USD x 20.693 = 3.143.266.700 đ ) x 2,8%
Tổng cộng: 160,908,379
72,896,911
88,011,468
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 22/112
Mã hiệu Ký Đơn Khối Thành
TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá tiềnsau ĐC
I KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH1 CK.04303 Đƣờng chuyền cấp II, địa hình cấp III Điểm 4 3,981,018 15,924,071
( Trang 93 )
(Nhà ngh cộng đồng : 2 điểm + Tuyến đường v tuyế n điện
vo nh cộng đồng : 2 điểm )
Vật liệu VL 20,864
- Xi măng PC30 kg 3.000 1,235 3,705
- Đá sỏi 1x2 m3 0.010 145,047 1,450
- Cát vàng m3 0.006 53,246 319
- Đinh + dây thép kg 0.100 9,362 936
- Sơn trắng + đỏ kg 0.200 25,721 5,144
- Sổ đo quyển 1.500 6,000 9,000
- Vật liệu khác % 1.500 308
Nhân công NC Công 9.59 226,940 2,176,355
Máy thi công MTC 12,128
679 - Theo 020 Ca 0.25 41,708 10,427
681 - Đittomát Ca 0.12 9,361 1,123
- Thiết bị khác % 5 578
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,209,346
Chi phí chung P=NCx70% P 1,523,448
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 223,968
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 3,981,018
2 CM.02103 Đo vẽ BĐ 1/500, đƣờng đồng mức 0,5m, ĐH cấp III 1ha 4.9 4,912,651 24,071,988
( Trang 109 )
(Nhà ngh cộng đồng : 3,7 ha + Tuyến đường v tuyế n điện
vào nhà ngh cộng đồng : 1,2 ha )
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2
Đơn giá tỉnh Quảng Bình
- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát xây dựng tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/QĐ-UBND ngày 12/5/2006.
- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD quý IV năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 1106/CB-LN ngày 18/11/2011.
- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.
- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2
Hng mc: Cơ sở h tầng liên quan về du lịch cộng đồng thôn Chy Lập
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 23/112
Vật liệu VL 22,126
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 3.00 3,500 10,500
- Sổ đo quyển 0.70 6,000 4,200
- Giấy vẽ bản đồ (50x50) tờ 0.18 3,000 540
- Bản gỗ 60x60 cái 0.16 25,000 4,000
- Vật liệu khác % 15.00 2,886
Nhân công NC Công 11.87 226,940 2,693,778
Máy thi công MTC 33,028
679 - Theo 020 Ca 0.4 18,150.00 7,260
684 - Dalta020 Ca 0.9 25,350.00 22,815
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.38 2,400.00 912
682 - Ni 030 Ca 0.05 9,361.00 468 - Thiết bị khác % 5 1,573
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 2,748,932
Chi phí chung P=NCx70% P 1,885,644
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 278,075
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 4,912,651
3 CO.01105 Đo vẽ mặt cắt dọc tuyến trên cn, ĐH cấp V 100m 4.44 2,023,961 8,986,385
( Trang 195 ) Vật liệu VL 49,531
- Mốc bê tông đúc sẵn cái 0.40 50,000 20,000
- Xi măng PC30 kg 2.00 1,235 2,470
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 4.00 3,500 14,000
- Sơn trắng + đỏ kg 0.15 25,721 3,858
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.20 4,000 800
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.20 4,500 900
- Vật liệu khác % 10.00 4,503
Nhân công NC Công 4.8 226,940 1,089,312
Máy thi công MTC 8,035
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.34 2,400.00 816
682 - Ni 030 Ca 0.69 9,361.00 6,459
690 - Ống nhòm Ca 0.34 1,111.00 378
- Thiết bị khác % 5 383
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,146,878
Chi phí chung P=NCx70% P 762,518
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 114,564
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 2,023,961
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 24/112
4 CO.01205 Đo vẽ mặt cắt ngang tuyến trên cn, ĐH cấp V 100m 2.24 2,683,497 6,011,033
( Trang 198 ) Vật liệu VL 45,171
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 9.00 3,500 31,500
- Sơn trắng + đỏ kg 0.09 25,721 2,315
- Sổ đo quyển 0.50 6,000 3,000
- Giấy kẻ ô ly cao 0,3m tập 0.50 4,000 2,000
- Giấy vẽ bản đồ cao 0,3m tờ 0.50 4,500 2,250
- Vật liệu khác % 10.00 4,106
Nhân công NC Công 6.4 226,940 1,452,416
Máy thi công MTC 17,322
679 - Theo 020 Ca 0.78 18,150.00 14,157
682 - Ni 030 Ca 0.25 9,361.00 2,340 - Thiết bị khác % 5 825
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 1,514,909
Chi phí chung P=NCx70% P 1,016,691
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 151,896
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 2,683,497
5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222 1,096,445
Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191
Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5) 56,089,922
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 2,804,496
TT Chi phí lán tri tm 5% 2,804,496 KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH TRƢỚC THUẾ 61,698,914
Thuế VAT 10% 10% 6,169,891
KHẢO SÁT ĐỊA HÌNH SAU THUẾ 67,868,805
II KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT1 CC.01101 Khoan xoay trên cn, đất cấp I-III m 50 1,394,320 69,716,007
( Trang 20 )
(Nhà ngh cộng đồng : 3 lỗ x 10m + Tuyến đường vo nhngh cộng đồng : 4 lỗ x 5m)
Vật liệu VL 65,403
- Mũi khoan hợp kim cái 0.0700 165,000 11,550
- Cần khoan m 0.0150 120,000 1,800
- Đầu nối cần bộ 0.0050 174,000 870
- Ống chống m 0.0300 125,000 3,750
56,089,922
61,698,914
56,089,922
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 25/112
- Đầu nối ống chống cái 0.0100 50,000 500
- Ống mẫu đơn m 0.0400 350,000 14,000
- Ống mẫu kép cái 0.0020 550,000 1,100
- Hộp gỗ đựng mẫu cái 0.4000 50,000 20,000
- Gỗ nhm V m3 0.0035 2,606,721 9,124
- Vật liệu khác % 10.0000 2,709
Nhân công NC Công 2.85 226,940 646,779
Máy thi công MTC 150,469
662 - Bộ máy khoan cby - 150 - zub Ca 0.16 931,121.20 148,979
- Thiết bị khác % 1 148,979 1,490
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 862,651
Chi phí chung P=NCx70% P 452,745 Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 78,924
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,394,320
2 CP.03102 Thí nghiệm mẫu đất nguyên dng 9 chỉ tiêu ( 1 trc) mẫu 17 1,576,097 26,793,645
( Trang 212 ) ( 3lỗ x 3mẫu + 4lỗ x 2mẫu )Vật liệu VL 33,565
- Rây địa chất công trình bộ 0.0013 1,850,000 2,405
- Bình hút ẩm cái 0.0010 400,000 400
- Bình tiêu bản cái 0.0400 65,000 2,600
- Bình thủy tinh tam giác cái 0.0400 50,000 2,000
- Chậu thủy tinh cái 0.0400 50,000 2,000
- Bình thủy trọng cái 0.0200 50,000 1,000
- Khay men to cái 0.0200 25,000 500
- Đĩa sắt tráng men cái 0.0400 25,000 1,000
- Cốc thủy tinh cái 0.0400 25,000 1,000
- Phểu thủy tinh cái 0.0400 12,000 480
- Hộp nhôm cái 0.1600 20,000 3,200
- Kính mi mờ ( 1 x 0,5m ) cái 0.0100 50,000 500
- Chùy Vaxiliep cái 0.0013 220,000 286
- Dụng cụ xác định độ tan rã cái 0.0033 800,000 2,640
- Đồng hồ bấm giây cái 0.0002 350,000 70
- Ha chất kg 0.0500 85,000 4,250
- Dao vòng nén cái 0.0100 80,000 800
- Dao vòng thấm cái 0.0100 65,000 650
- Cối chy sứ bộ 0.0010 460,000 460
- Ống đong thủy tinh 1.000 ml cái 0.1000 50,000 5,000
- Vật liệu khác % 10.0000 3,124
Nhân công NC Công 3.465 226,940 786,347
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 26/112
Máy thi công MTC 116,529
717 - Máy chưng cất nước Ca 0.3850 11,083.90 4,267
722 - Máy cắt Ca 0.3300 2,415.00 797
732 - Máy nén 1 trục Ca 0.9570 16,710.00 15,991
706 - Cân phân tích v cân kỹ thuật Ca 0.9570 10,989.00 10,516
745 - Máy xác định hệ số thấm Ca 0.3190 74,646.00 23,812
710 - Tủ sấy Ca 0.6600 23,317.20 15,389
709 - Lò nung Ca 0.5500 30,422.20 16,732
716 - Bếp cát Ca 0.2750 7,018.90 1,930
715 - Bếp điện Ca 0.6600 6,345.90 4,188
383 - Máy bơm nước Ca 0.2200 104,110.24 22,904
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 936,441
Chi phí chung P=NCx70% P 550,443 Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 89,213
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 1,576,097
3 CQ.03101 Thí nghiệm hiện trƣờng xuyên tiêu chuẩn ( SPT) lần 17 515,550 8,764,357
( Trang 226 Vật liệu VL 55,660
- Mũi xuyên cắt cái 0.1000 300,000 30,000
- Ống mẫu ống 0.0400 350,000 14,000
- Cần khoan m 0.0200 120,000 2,400
- Hộp gỗ đựng mẫu hộp 0.0400 50,000 2,000
- Vật liệu khác % 15.0000 7,260
Nhân công NC Công 1.1 226,940 249,634
Máy thi công MTC 6,331
668 - Máy khoan Ca 0.1 62,130.00 6,213
672 - Bộ dụng cụ thí nghiệm SPT Ca 0.1 11,750 118
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 311,625
Chi phí chung P=NCx70% P 174,744
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 29,182
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 515,550
4 108 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị Chuyến 2 825,479 875,008 1,750,015
Chi phí máy thi công 825,479 825,479
Chi phí trực tiếp C=MTC C 825,479 825,479
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 49,529 49,529
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 875,008 875,008
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4) 107,024,025
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5% 5,351,201
TT Chi phí lán tri tm 5% 5,351,201
107,024,025
107,024,025
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 27/112
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT TRƢỚC THUẾ 117,726,427
Thuế VAT 10% 10% 11,772,643
KHẢO SÁT ĐỊA CHẤT SAU THUẾ 129,499,070
TỔNG CỘNG I + II 197,367,875
Mã hiệu Ký Đơn Khối Thành
TT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá tiềnsau ĐC
1 CK.04403 Cắm mốc giới quy hoch xây dựng địa hình cấp III 20 830,269 16,605,374.69
Vật liệu 55,000
Cột mốc bê tông cốt thép Cái 1 50,000 50,000
Vật liệu khác % 10 5,000
Nhân công Công 1.88 226,940 426,647
Máy thi công 2,972
Ton đạc điện tử TC 502 Ca 0.019 148,980 2,831
Máy khác % 5 142
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC C 484,619
Chi phí chung P=NCx70% P 298,653
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 46,996
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) L 830,269
TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả 16,605,375 5% 830,269
TT Chi phí lán tri tm 16,605,375 5% 830,269
KHẢO SÁT ĐỊNH VỊ CHÔN MỐC TRƢỚC THUẾ 18,265,912
Thuế VAT 10% 18,265,912 10% 1,826,591
KHẢO SÁT ĐỊNH VỊ CHÔN MỐC SAU THUẾ 20,092,503
Khảo sát địa hình + địa chất:
Định vị chôn mốc ranh giớ i v tim đƣờ ng:
Khảo sát tuyến đƣờ ng dây:
Lập báo cáo kinh tế kỹ thuật:(181.800 USD x 20.693 = 3.761.987.400 đ ) x 3,6%
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT ĐỊNH VỊ CHÔN MỐC RANH GIỚI VÀ TIM ĐƢỜNG
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2
Đơn giá tỉnh Quảng BìnhHng mc: Cơ sở h tầng liên quan về du lịch ti thôn Chy Lập
117,726,427
197,367,875
20,092,503
135,431,546
28,893,573
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 28/112
Tổng cộng:
Mã hiệu Ký Đơn Khối Đơn giá tỉnh Quảng BìnhTT định mức Nội dung công việc hiệu vị lƣợng Đơn giá gốc Đơn giá Đơn giá
điều chỉnh sau ĐC1 CO.01103 Khảo sát tuy n đƣờng dây, ĐH c p III 100m 4.45 572,040 70% 4,035,896
( Trang 32 ) Vật liệu VL 10,899 50,050
- Cọc gỗ 4 x 4 x 30 cọc 4.00 5,500.00 22,000
- Sổ đo quyển 0.80 10,000.00 8,000
- Giấy vẽ bản đồ ( 50 x 50 ) tờ 1.00 5,000.00 5,000
- Bản gỗ 60 x 60 cái 0.30 35,000.00 10,500 - Vật liệu khác % 10.00 4,550
Nhân công NC 294,271 7.38 2,171,720
Máy thi công MTC 28,501 31,674
679 - Theo 020 Ca 0.5 18,150.00 9,075
684 - Dalta020 Ca 0.6 25,350.00 15,210
685 - Bộ đo mia bala Ca 0.5 2,400.00 1,200
682 - Ni 030 Ca 0.5 9,361.00 4,681
- Thiết bị khác % 5 1,508
Chi phí trực tiếp khác =(VL+NC+MTC)*1,5% TT 5,005 33,802
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 333,671 2,287,245
Chi phí chung P=NCx70% P 205,990 1,520,204
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 32,380 228,447
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 572,040 4,035,896
2 CO.01103 Phc hồi tuyến v bn giao, ĐH cấp III 100m 1 12,571,817 30% 3,771,545
- Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát XD công trình điện ban hành kèm theo Quyết định số: 2362/ QĐ-NLDK ngày 17/09/2003 của Bộ Công nghiệp.
( Lương tối thiểu 1.550.000 đ / 210.000 = 7,38 ) - Căn cứ Bộ đơn giá khảo sát XD tỉnh Quảng Bình ban hành kèm theo Quyết định số: 22/2006/ QĐ-UBND ngày 17/09/2003 của UBND tỉnh
Quảng Bình.
Hng mc: Cơ sở h tầng liên quan về du lịch cộng đồng thôn Chy Lập
- Căn cứ Công bố giá gốc vật liệu XD tháng 9 năm 2011 trên địa bàn tỉnh Quảng Bình số: 933/CB-LN ngày 05/10/2011.
- Căn cứ Công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công ban hành kèm theo Quyết định số: 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011.- Căn cứ Hướng dẫn số: 2078/UBND ngày 02/11/2011 V/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán XD theo Nghị định số: 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2
TỔNG HỢP DỰ TOÁN CHI PHÍ KHẢO SÁT TUYẾN ĐƢỜNG DÂY
CÔNG TRÌNH: CẢI TẠO CƠ SỞ HẠ TẦNG KHU VỰC PHONG NHA KẼ BÀNG ( C1 )VÀ CÁC CƠ SỞ HẠ TẦNG CÓ QUY MÔ NHỎ C2
381,785,497
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 29/112
( Trang 194 )
3 CO.01103 Công tác cắm mốc trung gian phc v thiết kế 100m 1 12,571,817 20% 2,514,363
( Trang 194 )
4 CR.03302 Đo điện trở suất vị trí 1 901,537 3,924,815
( Trang 254 ) Vật liệu VL 22,275 54,686
- Điện cực không phân cực cái 0.010 357,000.00 3,570
- Điện cực đồng cái 0.050 29,000.00 1,450
- Điện cực sắt cái 0.150 25,000.00 3,750
- Pin 69 vôn hòm 0.040 166,000.00 6,640
- Pin 1,5 vôn quả 0.100 4,000.00 400
- Dây điện m 8.000 3,900.00 31,200
271 - Tời cuốn dây điện cái 0.005 108,658.00 543
- Vật liệu khác % 10.00 7,133
Nhân công NC 477,208 4.429 2,113,554
Máy thi công MTC 28,678 22,073
677 - Máy Ụ - 18 Ca 0.58 37,310.00 21,640
- Thiết bị khác % 2 433
Chi phí trực tiếp khác =(VL+NC+MTC)*1,5% TT 7,922 32,855
Chi phí trực tiếp C=VL+NC+MTC+TT C 528,161 2,223,168
Chi phí chung P=NCx70% P 334,046 1,479,488
Thu nhập chịu thuế tính trước L=(C+P) x 6% L 51,732 222,159
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 913,939 3,924,815
5 105 Chi phí vận chuyển quân v thiết bị chuyến 2 548,222
Chi phí máy thi công TT 517,191 517,191
Chi phí trực tiếp C=MTC C 517,191 517,191
Thu nhập chịu thuế tính trước L=C x 6% L 31,031 31,031
Cộng khảo sát trước thuế ( C+P+L ) 548,222 548,222
Cộng chi phí khảo sát (1+2+3+4+5+6)TT Chi phí lập phƣơng án v báo cáo kết quả khảo sát 5%
TT Chi phí lán tri tm 5%
KHẢO SÁT TUYẾN ĐƢỜNG DÂY TRƢỚC THUẾ
Thuế VAT 10% 10%
KS TUYẾN ĐƢỜNG DÂY SAU THUẾ
23,878,986
23,878,986
26,266,884
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 30/112
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 31/112
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 32/112
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 33/112
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 34/112
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 35/112
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 36/112
Thành
tiền
12,571,817
3,771,545
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 37/112
2,514,363
3,924,815
1,096,445
23,878,986
1,193,949
1,193,949
26,266,884
2,626,688
28,893,573
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 38/112
I BÕn thuyÒn Chµy LËp (C1.2.3.c) 1+2+3 330,79
1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 52,3
2 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa chÊt cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 137,02
3 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (189.900.USD x 20.693 VND/1USD) x 3,6% 141,46
II §éng Tiªn S¬n (C1.2.4.b) 1+2 502,93
1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 196,45
2 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (411.400.USD x 20.693 VND/1USD) x 3,6% 306,47
III C¶i thiÖn c«ng t¸c xö lý r¸c th¶i (C1.2.5.c) 1+2+3 160,90
1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 31,07
2 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa chÊt cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 41,82
3 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (151.900.USD x 20.693 VND/1USD) x 2,8% 88,0
IVC¬ së h¹ tÇng du lÞch céng ®ång th«n Chµy LËp(C2.4.4)
Nhµ nghØ, ®-êng ®i, ®iÖn, n-íc, s©n v-ên…)
1+2+3+4+5 381,78
1 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa h×nh cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 67,86
2 Chi phÝ kh¶o s¸t ®Þa chÊt cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 129,49
3 Chi phÝ kh¶o s¸t tuyÕn ®êng d©y cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 28,89
4 Chi phÝ ®Þnh vÞ ch«n mèc ranh giíi vµ tim ®êng cã dù to¸n chi tiÕt kÌm theo 20,09
5 Chi phÝ lËp B¸o c¸o KTKT: (181.800.USD x 20.693 VND/1USD) x 3,6% 135,43
Tæng céng gi¸ trÞ dù to¸n: (I+II+III+IV) 1,376,42
Tæng céng gi¸ trÞ dù to¸n: Lµm trßn 1,376,42
Néi dung chi phÝ(2)
C¸ch tÝnh(3)
céng hßa x· héi chñ nghÜa ViÖt Nam§éc lËp - Tù do - H¹nh phóc
b¶ng tæng hîp kinh phÝ
Gi¸ trÞ t vÊn(4)
B»ng ch÷: Mét tû, ba tr¨m ba m-¬i triÖu, kh«ng tr¨m t¸m m-¬i hai ngµn ®ång ch½n./.
C«ng tr×nh: C¶i t¹o c¬ së h¹ tÇng khu vùc Phong Nha KÎ Bµng (C1) vµ c¬ së h¹ tÇng cã quy m« nhá thuéc C2
TT(1)
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 39/112
Ghi chó: C¸c c¨n cø ®Ó lËp dù to¸n
- §¬n gi¸ x©y dùng tØnh Qu¶ng B×nh ban hµnh kÌm theo quyÕt ®Þnh sè 21/2006/Q§-UBND ngµy 12/5/2006 cña UBND tØnh Qu¶ng B
- §¬n gi¸ kh¶o s¸t tØnh Qu¶ng B×nh ban hµnh kÌm theo quyÕt ®Þnh sè 22/2006/Q§-UBND ngµy 12/5/2006 cña UBND tØnh Qu¶ng B×
- Gi¸ vËt liÖu theo b¶ng gi¸ quý II n¨m 2011 vïng Bè Tr¹ch theo c«ng bè sè 161/CB-LN ngµy 20/02/2012 cña Liªn së Tµi ChÝnh - X©y d
- §Þnh møc chi phÝ t vÊn qu¶n lý dù ¸n vµ ®Çu t x©y dùng theo quyÕt ®Þnh sè 957/Q§-BXD ngµy 29/9/2009 cña Bé trëng Bé X©y
- Quyết định số 276/QĐ-UBND ngày 10/02/2011 của UBND tỉnh Quảng Bình về việc công bố bảng giá ca máy và thiết bị thi công trên địa bàn tỉnh
Gi¸m ®èc Ng
Lª ThÕ Lùc Nguyễn
§ång Híi, ngµy
- Công văn số 2078/UBND ngày 02/11/2011 của UBND tỉnh Quảng Bình v/v hướng dẫn điều chỉnh dự toán xây dựng công trình theo Nghị định số 70/2011/NĐ-CP ngày 22/8/2011.
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 40/112
283,020,429
50,801,740 90,753,064
141,465,625
495,966,513
189,494,906
306,471,607
160,136,254
30,169,597
41,955,189
88,011,468
390,959,139 65,669,428
127,436,011
28,893,573
33,528,581
135,431,546
1,330,082,335
1,330,082,000
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 41/112
nh
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 42/112
BẢNG LƢƠNG CÔNG NH N XDCB. A1(kèm theo Nghị định 205/2004/NĐ - CP ngy 14/12/2004)
(Lương tối thiểu: 1,400,000 đồng/thá
Lu ®éng
(40%LTT)
Khu vực
(...%LTT)
Độc hại
(...%LTT)
Lương phụ
(12%LCB)
CP khoán
TT (4%LCB)
Không ổnđịnh SX
(10% LCB)
Thu hút
(...%LCB)
40% 40% 0% 12% 4% 10% 0%
Nhóm I
6110 1.0 1.550 2,170,000 560,000 560,000 0 260,400 86,800 217,000 0 148.2
6120 2.0 1.830 2,562,000 560,000 560,000 0 307,440 102,480 256,200 0 167.2
6125 2.5 1.995 2,793,000 560,000 560,000 0 335,160 111,720 279,300 0 178.4
6127 2.7 2.061 2,885,400 560,000 560,000 0 346,248 115,416 288,540 0 182.9
6130 3.0 2.160 3,024,000 560,000 560,000 0 362,880 120,960 302,400 0 189.6
6132 3.2 2.238 3,133,200 560,000 560,000 0 375,984 125,328 313,320 0 194.9
6135 3.5 2.355 3,297,000 560,000 560,000 0 395,640 131,880 329,700 0 202.8
6137 3.7 2.433 3,406,200 560,000 560,000 0 408,744 136,248 340,620 0 208.1
6140 4.0 2.550 3,570,000 560,000 560,000 0 428,400 142,800 357,000 0 216.0
6142 4.2 2.642 3,698,800 560,000 560,000 0 443,856 147,952 369,880 0 222.36145 4.5 2.780 3,892,000 560,000 560,000 0 467,040 155,680 389,200 0 231.6
6147 4.7 2.872 4,020,800 560,000 560,000 0 482,496 160,832 402,080 0 237.9
6150 5.0 3.010 4,214,000 560,000 560,000 0 505,680 168,560 421,400 0 247.2
6152 5.2 3.120 4,368,000 560,000 560,000 0 524,160 174,720 436,800 0 254.7
6155 5.5 3.285 4,599,000 560,000 560,000 0 551,880 183,960 459,900 0 265.9
6160 6.0 3.560 4,984,000 560,000 560,000 0 598,080 199,360 498,400 0 284.6
6170 7.0 4.200 5,880,000 560,000 560,000 0 705,600 235,200 588,000 0 328.0
Mã
hiệu
Các phụ cấpTổng L
ngà
(1000
Cấp bậcHệ số
lương
Lương CB(tháng)
(HSLxLTT)
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 43/112
BẢNG LƢƠNG CÔNG NH N XDCB. A1(kèm theo Nghị định 205/2004/NĐ - CP ngy 14/12/2004)
(Lương tối thiểu: 1,400,000 đồng/thá
Lu ®éng
(40%LTT)
Khu vực
(...%LTT)
Độc hại
(...%LTT)
Lương phụ
(12%LCB)
CP khoán
TT (4%LCB)
Không ổnđịnh SX
(10% LCB)
Thu hút
(...%LCB)
40% 40% 0% 12% 4% 10% 0%
Mã
hiệu
Các phụ cấpTổng L
ngà
(1000
Cấp bậcHệ số
lương
Lương CB(tháng)
(HSLxLTT)
Nhóm II
6210 1.0 1.670 2,338,000 560,000 560,000 0 280,560 93,520 233,800 0 156.3
6220 2.0 1.960 2,744,000 560,000 560,000 0 329,280 109,760 274,400 0 176.0
6225 2.5 2.135 2,989,000 560,000 560,000 0 358,680 119,560 298,900 0 187.9
6227 2.7 2.205 3,087,000 560,000 560,000 0 370,440 123,480 308,700 0 192.6
6230 3.0 2.310 3,234,000 560,000 560,000 0 388,080 129,360 323,400 0 199.8
6232 3.2 2.390 3,346,000 560,000 560,000 0 401,520 133,840 334,600 0 205.2
6235 3.5 2.510 3,514,000 560,000 560,000 0 421,680 140,560 351,400 0 213.3
6237 3.7 2.590 3,626,000 560,000 560,000 0 435,120 145,040 362,600 0 218.7
6240 4.0 2.710 3,794,000 560,000 560,000 0 455,280 151,760 379,400 0 226.9
6242 4.2 2.806 3,928,400 560,000 560,000 0 471,408 157,136 392,840 0 233.46245 4.5 2.950 4,130,000 560,000 560,000 0 495,600 165,200 413,000 0 243.2
6247 4.7 3.046 4,264,400 560,000 560,000 0 511,728 170,576 426,440 0 249.7
6250 5.0 3.190 4,466,000 560,000 560,000 0 535,920 178,640 446,600 0 259.5
6252 5.2 3.300 4,620,000 560,000 560,000 0 554,400 184,800 462,000 0 266.9
6255 5.5 3.465 4,851,000 560,000 560,000 0 582,120 194,040 485,100 0 278.1
6260 6.0 3.740 5,236,000 560,000 560,000 0 628,320 209,440 523,600 0 296.8
6270 7.0 4.400 6,160,000 560,000 560,000 0 739,200 246,400 616,000 0 341.6
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 44/112
BẢNG LƢƠNG CÔNG NH N XDCB. A1(kèm theo Nghị định 205/2004/NĐ - CP ngy 14/12/2004)
(Lương tối thiểu: 1,400,000 đồng/thá
Lu ®éng
(40%LTT)
Khu vực
(...%LTT)
Độc hại
(...%LTT)
Lương phụ
(12%LCB)
CP khoán
TT (4%LCB)
Không ổnđịnh SX
(10% LCB)
Thu hút
(...%LCB)
40% 40% 0% 12% 4% 10% 0%
Mã
hiệu
Các phụ cấpTổng L
ngà
(1000
Cấp bậcHệ số
lương
Lương CB(tháng)
(HSLxLTT)
Nhóm III
6310 1.0 1.850 2,590,000 560,000 560,000 0 310,800 103,600 259,000 0 168.5
6320 2.0 2.180 3,052,000 560,000 560,000 0 366,240 122,080 305,200 0 190.9
6325 2.5 2.370 3,318,000 560,000 560,000 0 398,160 132,720 331,800 0 203.8
6327 2.7 2.446 3,424,400 560,000 560,000 0 410,928 136,976 342,440 0 209.0
6330 3.0 2.560 3,584,000 560,000 560,000 0 430,080 143,360 358,400 0 216.7
6332 3.2 2.650 3,710,000 560,000 560,000 0 445,200 148,400 371,000 0 222.8
6335 3.5 2.785 3,899,000 560,000 560,000 0 467,880 155,960 389,900 0 232.0
6337 3.7 2.875 4,025,000 560,000 560,000 0 483,000 161,000 402,500 0 238.1
6340 4.0 3.010 4,214,000 560,000 560,000 0 505,680 168,560 421,400 0 247.2
6342 4.2 3.116 4,362,400 560,000 560,000 0 523,488 174,496 436,240 0 254.46345 4.3 3.169 4,436,600 560,000 560,000 0 532,392 177,464 443,660 0 258.0
6345 4.5 3.275 4,585,000 560,000 560,000 0 550,200 183,400 458,500 0 265.2
6347 4.7 3.381 4,733,400 560,000 560,000 0 568,008 189,336 473,340 0 272.4
6350 5.0 3.540 4,956,000 560,000 560,000 0 594,720 198,240 495,600 0 283.2
6352 5.2 3.666 5,132,400 560,000 560,000 0 615,888 205,296 513,240 0 291.8
6355 5.5 3.855 5,397,000 560,000 560,000 0 647,640 215,880 539,700 0 304.6
6360 6.0 4.170 5,838,000 560,000 560,000 0 700,560 233,520 583,800 0 325.9
6370 7.0 4.900 6,860,000 560,000 560,000 0 823,200 274,400 686,000 0 375.5
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 45/112
Số TTLOẠI MÁY VÀ
THIẾT BỊ
Thnh phần -cấp bậc thợ điều
khiển máy
Chi phí
tiền lƣơngthợ
máy(đồng/ca)
1 0,22 m3 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389
2 0,30 m3 35.10 lít diezel 1x4/7 115,389
3 0,40 m3 42.66 lít diezel 1x4/7 115,389
4 0,50 m3 51.30 lít diezel 1x4/7 115,389
5 0,65 m3 59.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
6 0,80 m3 64.80 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
7 1,00 m3 74.52 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
8 1,20 m3 78.30 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
9 1,25 m3 82.62 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
10 1,60 m3 113.22 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,20811 2,00 m3 127.50 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
12 2,30 m3 137.70 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
13 2,50 m3 163.71 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
14 3,50 m3 196.35 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
15 3,60 m3 198.90 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
16 5,40 m3 218.28 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
17 6,50 m3 332.01 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
18 9,50 m3 397.80 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
19 10,40 m3 408.00 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
20 2,5 m3 672.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,75521 4,00 m3 924.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755
22 4,60 m3 1,050.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755
23 5,00 m3 1,134.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755
24 8,00 m3 2,079.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755
25 0,15 m3 29.70 lít diezel 1x4/7 115,389
26 0,30 m3 33.48 lít diezel 1x4/7 115,389
27 0,75 m3 56.70 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
28 1,25 m3 73.44 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
29 0,40 m3 59.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
30 0,65 m3 64.80 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
31 1,00 m3 82.60 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
32 1,20 m3 113.20 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
33 1,60 m3 127.50 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
34 2,30 m3 163.70 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
Máy xúc lật - dung tích gầu:
Máy đào một gầu, bánh xích - dung tích gầu:
Máy đào một gầu, bánh xích, động cơ điện - dung tích gầu:
Máy đào một gầu, bánh hơi - dung tích gầu:
Máy đào gầu ngoạm (gầu dây) - dung tích gầu:
Định mức tiêu haonhiên liệu. năng
lƣợng 1 ca
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 46/112
35 0,60 m3 29.10 lít diezel 1x4/7 115,389
36 1,00 m3 38.76 lít diezel 1x4/7 115,389
37 1,25 m3 46.50 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
38 1,65 m3 75.24 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
39 2,00 m3 86.64 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
40 2,30 m3 94.65 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,20841 2,80 m3 100.80 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
42 3,20 m3 134.40 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
43 4,20 m3 159.60 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
44 Gầu đào 2800 x 600 x7000 (thi công móng cọc,tườn Barrette)
45 0,90 m3 51.84 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
46 1,65 m3 65.25 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
47 4,20 m3 89.04 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
48 2 m3/ph 132.00 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085
49 3 m3/ph 247.50 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085
50 8 m3/ph 673.20 kWh 1x4/7+1x6/7 272,208
51 45,0 CV 22.95 lít diezel 1x4/7 115,389
52 54,0 CV 27.54 lít diezel 1x4/7 115,389
53 75,0 CV 38.25 lít diezel 1x4/7 115,389
54 105,0 CV 44.10 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
55 108,0 CV 46.20 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
56 130,0 CV 54.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,99657 140,0 CV 58.80 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
58 160,0 CV 67.20 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
59 180,0 CV 75.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
60 250,0 CV 93.60 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119
61 271,0 CV 105.69 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119
62 320,0 CV 124.80 lít diezel 1x3/7+1x7/7 282,666
63 2,50 m3 37.67 lít diezel 1x4/7 115,389
64 2,75 m3 38.48 lít diezel 1x4/7 115,389
65 3,00 m3 40.50 lít diezel 1x4/7 115,38966 4,50 m3 58.32 lít diezel 1x4/7 115,389
67 5,00 m3 58.32 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
68 8,0 m3 71.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
69 9,0 m3 76.50 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119
70 9,0 m3 132.00 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119
71 10,0 m3 138.00 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119
Máy xúc chuyên dùng trong hầm - dung tích gầu:
Máy cào đá, động cơ điện - năng suất:
Máy ủi - công suất:
Thùng cạp + đầu kéo bánh xích - dung tích thùng:
Máy cạp tự hành - dung tích thùng:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 47/112
72 16,0 m3 153.90 lít diezel 1x3/7+1x7/7 282,666
73 25,0 m3 182.40 lít diezel 1x3/7+1x7/7 282,666
74 54,0 CV 19.44 lít diezel 1x4/7 115,389
75 90,0 CV 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389
76 108,0 CV 38.88 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,99677 180,0 CV 54.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
78 250,0 CV 75.00 lít diezel 1x3/7+1x6/7 256,119
79 50 kg 3.06 lít xăng 1x3/7 993
80 60 kg 3.57 lít xăng 1x3/7 993
81 70 kg 4.08 lít xăng 1x3/7 993
82 80 kg 4.59 lít xăng 1x3/7 993
83 9,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389
84 12,5 T 38.40 lít diezel 1x4/7 115,38985 18,0 T 46.20 lít diezel 1x4/7 115,389
86 25,0 T 54.60 lít diezel 1x5/7 134,696
87 26,5 T 63.00 lít diezel 1x5/7 134,696
88 9,0 T 34.00 lít diezel 1x5/7 134,696
89 16,0 T 37.80 lít diezel 1x5/7 134,696
90 17,5 T 42.00 lít diezel 1x5/7 134,696
91 25,0 T 54.60 lít diezel 1x5/7 134,696
92 8 T 19.20 lít diezel 1x4/7 115,389
93 15T 38.64 lít diezel 1x4/7 115,38994 18T 52.80 lít diezel 1x4/7 115,389
95 25T 67.20 lít diezel 1x4/7 115,389
96 5,5 T 25.92 lít diezel 1x4/7 115,389
97 9,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389
98 8,50 T 24.00 lít diezel 1x3/7 993
99 10,0 T 26.40 lít diezel 1x4/7 115,389
100 12,2 T 32.16 lít diezel 1x4/7 115,389
101 13,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389102 14,5 T 38.40 lít diezel 1x4/7 115,389
103 15,5 T 41.76 lít diezel 1x4/7 115,389
104 10 T 40.32 lít diezel 1x4/7 115,389
105 2,0 T 12.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5tấn
109,758
Đầm bánh hơi + đầu kéo bánh xích - trọng lượng:
Đầm bánh hơi tự hành - trọng lượng:
Máy đầm rung tự hành - trọng lượng:
Đầm chân cừu + đầu kéo - trọng lượng:
Máy san tự hành - công suất:
Máy đầm đất cầm tay - trọng lượng:
Đầm bánh thép tự hành - trọng lượng:
Máy lu rung không tự hành (quả đầm 16 T) - trọng lượng:
Ô tô vận tải thùng - trọng tải:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 48/112
106 2,5 T 13.00 lít xăng 1x3/4 loại < 3,5tấn
129,065
107 4,0 T 20.00 lít xăng 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn
1,174
108 5,0 T 25.00 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -
7,5 tấn
1,174
109 6,0 T 29.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
110 7,0 T 31.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
111 10,0 T 38.00 lít diezel 1x2/4 loại 7,5 -16,5 tấn
12,464
112 12,0 T 41.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
113 12,5 T 42.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -
16,5 tấn
144,752
114 15,0 T 46.20 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
115 20,0 T 56.00 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn
152,797
116 2,5 T 18.90 lít xăng 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
117 3,5 T 28.35 lít xăng 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
118 4,0 T 32.40 lít xăng 1x2/4 loại 3,5 -
7,5 tấn
1,174
119 5,0 T 40.50 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn
1,174
120 6,0 T 43.20 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
121 7,0 T 45.90 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
122 9,0 T 51.30 lít diezel 1x2/4 loại 7,5 -16,5 tấn
12,464
123 10,0 T 56.70 lít diezel 1x2/4 loại 7,5 -
16,5 tấn
12,464
124 12,0 T 64.80 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
125 15,0 T 72.90 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
126 20,0 T 75.60 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn
152,797
Ô tô tự đổ - trọng tải:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 49/112
127 22,0 T 76.95 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn
152,797
128 25,0 T 81.00 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn
171,701
129 27,0 T 86.40 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -
40,0 tấn
171,701
130 32,0 T 91.68 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn
171,701
131 36,0 T 116.40 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn
171,701
132 42,0 T 130.56 lít diezel 1x3/4 loại > 40,0tấn
182,964
133 55,0 T 156.00 lít diezel 1x4/4 loại > 40,0tấn
213,533
134 150,0 CV 30.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn 144,752
135 180,0 CV 36.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
136 200,0 CV 40.00 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn
152,797
137 240,0 CV 48.00 lít diezel 1x3/4 loại 16,5 -25,0 tấn
152,797
138 255,0 CV 51.00 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -40,0 tấn
171,701
139 272,0 CV 56.00 lít diezel 1x3/4 loại 25,0 -
40,0 tấn
171,701
140 5,0 m3 36.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
141 6,0 m3 43.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
142 8,0 m3 50.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn
266,175
143 8,7 m3 52.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn
266,175
144 10,7 m3 64.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn266,175
145 14,5 m3 70.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại25 - 40 tấn
298,353
146 4,0 m3 20.25 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn
1,174
Ô tô đầu kéo - công suất:
Ô tô chuyển trộn bê tông - dung tích thùng trộn:
Ô tô tưới nước - dung tích:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 50/112
147 5,0 m3 22.50 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
148 6,0 m3 24.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
149 7,0 m3 25.50 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -
16,5 tấn
144,752
150 9,0 m3 27.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
151 16 m3 35.10 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
152 2,0 m3 (3 T) 18.90 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 <=tấn
109,758
153 3,0 m3 (4,5 T) 27.00 lít diezel 1x3/4 loại 3,5 -7,5 tấn
13,711
154 1,2 T 16.10 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
155 1,5 T 18.00 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
156 2,0 T 20.80 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
157 4,0 T 40.50 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn
1,174
158 7,0 T 51.30 lít diezel 1x2/4 loại 3,5 -7,5 tấn
1,174
159 10,0 T 64.80 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
160 Xe ép rác kín (xe
hookli
64.80 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -16,5 tấn
144,752
161 Xe tải thùng kín - tảitrọn 1,5 tấn
20.80 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
162 Xe nhặt xác 15.10 lít diezel 1x2/4 loại <= 3,5tấn
109,758
163 5,0 T 27.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại
3,5 - 7,5 tấn
238,019
164 6,0 T 28.80 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn
238,019
165 7,0 T 30.60 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn
238,019
166 10,0 T 37.80 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
Xe bồn hút bùn, hút mùn khoan, dung tích:
Xe ép rác - trọng tải:
Xe ô tô tải có gắn cần trục - trọng tải xe:
Ô tô bán tải - trọng tải:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 51/112
167 1,5 T 18.00 lít xăng 1x2/4 loại < 3,5tấn
109,758
168 2,0 T 1x1/4 loại <3,5 tấn 94,071
169 4,0 T 1x1/4 loại 3,5 -
7,5 tấn
100,909
170 7,5 T 1x1/4 loại 7,5 -16,5 tấn
107,345
171 14,0 T 1x1/4 loại 7,5 -16,5 tấn
107,345
172 15,0 T 1x1/4 loại 7,5 -16,5 tấn
107,345
173 21,0 T 1x1/4 loại 16,5 -25 tấn
113,378
174 40,0 T 1x1/4 loại >= 40
tấn
135,098
175 100,0 T 1x1/4 loại >= 40tấn
135,098
176 125,0 T 1x1/4 loại >= 40tấn
135,098
177 45,0 CV 21.60 lít diezel 1x4/7 115,389
178 54,0 CV 25.92 lít diezel 1x4/7 115,389
179 75,0 CV 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389
180 110,0 CV 41.47 lít diezel 1x4/7 115,389
181 130,0 CV 49.92 lít diezel 1x4/7 115,389
182 28,0 CV 11.76 lít diezel 1x4/7 115,389
183 40,0 CV 16.80 lít diezel 1x4/7 115,389
184 50,0 CV 21.00 lít diezel 1x4/7 115,389
185 60,0 CV 25.20 lít diezel 1x4/7 115,389
186 80,0 CV 33.60 lít diezel 1x4/7 115,389
187 165,0 CV 55.44 lít diezel 1x4/7 115,389
188 215,0 CV 67.73 lít diezel 1x5/7 115,389
189 Tời ma nơ - 13 kW 42.90 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085
190 Xe goòng 3 T 1x4/7+1x5/7 250,085191 Xe goòng 5,8 m3 1x4/7+1x5/7 250,085
192 Đầu kéo 30 T 37.44 lít diezel 1x4/7+1x5/7 250,085
193 Quang lật 360 T/h 27.00 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085
194 5,0 T 18.00 lít diezel 1x5/7 134,696
195 6,0 T 21.00 lít diezel 1x5/7 134,696
196 7,0 T 24.00 lít diezel 1x5/7 134,696
Máy kéo bánh xích - công suất:
Máy kéo bánh hơi - công suất:
Thiết bị phục vụ vận chuyển đá nổ mìn trong hầm:
Cần trục máy kéo - sức nâng:
Rơ mooc - trọng tải:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 52/112
197 8,0 T 33.00 lít diezel 1x5/7 134,696
198 Cần trục TO-12-24 - sứcnân : 15 T
53.10 lít diezel 1x4/7+1x5/7+1x6/
7
406,904
199 Tời kéo ống trên xe xích -
sức kéo: 7,5 T
53.10 lít diezel 2x4/7+1x5/7+1x6/
7
522,293
200 1,0 T 21.38 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại< 3,5 tấn
223,136
201 3,0 T 24.75 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại< 3,5 tấn
223,136
202 4,0 T 25.88 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn
238,019
203 5,0 T 30.38 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn
238,019
204 6,0 T 32.63 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại3,5 - 7,5 tấn 238,019
205 10,0 T 37.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
206 16,0 T 43.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
207 20,0 T 44.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn
266,175
208 25,0 T 50.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại16,5 - 25 tấn
266,175
209 30,0 T 54.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại
25 - 40 tấn
298,353
210 35,0 T 60.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại25 - 40 tấn
298,353
211 40,0 T 64.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại=> 40 tấn
318,062
212 45,0 T 66.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại=> 40 tấn
318,062
213 50,0 T 70.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại=> 40 tấn
318,062
214 16,0 T 33.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996215 25,0 T 36.00 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
216 40,0 T 49.50 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
217 63,0 T 60.50 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
218 90,0 T 68.75 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
219 100,0 T 74.25 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
220 110,0 T 77.50 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
221 130,0 T 81.00 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
Máy đặt đường ống:
Cần trục ô tô - sức nâng:
Cần trục bánh hơi - sức nâng:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 53/112
222 5,0 T 31.50 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
223 7,0 T 33.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
224 10,0 T 36.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
225 16,0 T 45.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
226 25,0 T 47.00 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208227 28,0 T 48.75 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
228 40,0 T 51.25 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
229 50,0 T 53.75 lít diezel 1x4/7+1x6/7 272,208
230 63,0 T 56.25 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
231 100,0 T 58.95 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
232 110,0 T 62.78 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
233 130,0 T 72.00 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
234 150,0 T 83.25 lít diezel 2x4/7+1x7/7 414,144
235 3,0 T 37.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996236 5,0 T 42.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
237 8,0 T 52.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
238 10,0 T 60.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
239 12,0 T 67.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
240 15,0 T 90.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
241 20,0 T 112.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
242 25,0 T 120.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
243 30,0 T 127.50 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
244 40,0 T 135.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
245 50,0 T 142.50 kWh 2x4/7+1x6/7 387,597
246 60,0 T 198.00 kWh 2x4/7+1x6/7 387,597247 Cẩu tháp MD 900 480.00 kWh 2x4/7+1x6/7+1x7/
7
570,963
248 30 T 81.00 lít diezel T.ph2.1/2 + 3 thợ máy
(2x2/4+1x3/4) + 1
thợ điện 2/4 + 1thủ thủ 2/4
670,212
249 100 T 117.60 lít diezel T.tr1/2 + T.pII.1/2+ 4 thợ máy(3x2/4+1x4/4) + 1
thợ điện 3/4 + 1thủ thủ 2/4
964,945
250 Cẩu K33-60 232.56 kWh 1x3/7+4x4/7+1x6/
7
717,675
Cần trục tháp - sức nâng:
Cần cẩu nổi, kéo theo - sức nâng:
Cần cẩu nổi, tự hành - sức nâng:
Cẩu lao dầm:
Cần trục bánh xích - sức nâng:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 54/112
251 10T 81.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
252 25T 86.40 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
253 30T 90.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
254 60T 144.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
255 30 T 48.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
256 40 T 60.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
257 50 T 72.00 kWh 1x3/7+1x6/7 256,119
258 60 T 84.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
259 90 T 108.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
260 110 T 132.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
261 125 T 144.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
262 180 T 168.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
263 250 T 204.00 kWh 1x3/7+1x7/7 282,666
264 0,3 T - H nâng
30 m
8.40 kWh 1x3/7 993
265 0,5 T - H nâng
50 m
15.75 kWh 1x3/7 993
266 0,8 T - H nâng
80 m
21.00 kWh 1x3/7 993
267 2,0 T - H nâng
100 m
31.50 kWh 1x3/7 993
268 3,0 T - H nâng
100 m
39.40 kWh 1x3/7 993
269 3,0 T - H nâng
100 m
47.30 kWh 1x3/7 993
270 0,5 T 3.60 kWh 1x3/7 993
271 0,5 T 3.78 kWh 1x3/7 993
272 1,0 T 4.50 kWh 1x3/7 993
273 1,5 T 5.58 kWh 1x3/7 993
274 2,0 T 6.30 kWh 1x3/7 993
275 2,5 T 9.18 kWh 1x3/7 993276 3,0 T 10.80 kWh 1x3/7 993
277 3,5 T 11.30 kWh 1x3/7 993
278 4,0 T 11.70 kWh 1x3/7 993
279 5,0 T 13.50 kWh 1x3/7 993
280 3,0 T 1x3/7 993
281 5,0 T 1x3/7 993
Cần trục thiếu nhi - sức nâng:
Tời điện - sức kéo:
Pa lăng xích - sức nâng:
Cổng trục - sức nâng:
Cầu trục - sức nâng:
Máy vận thăng - sức nâng:
Máy vận thăng lồng - sức nâng:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 55/112
282 Bộ thiết bị trượt (60 kíchloại 6T)
64.60 kWh 2x4/7+1x5/7+7/7 54,884
283 Bộ kích lắp dựng, tháodỡ ván khuôn 50 - 60 T
14.10 kWh 2x4/7 230,778
284 10 T 1x4/7 115,389
285 30 T 1x4/7 115,389
286 50 T 1x4/7 115,389
287 100 T 1x4/7 115,389
288 200 T 1x4/7 115,389
289 250 T 1x4/7 115,389
290 500 T 1x4/7 115,389
291 Kích thông tâm YCW -
150 T
1x4/7 115,389
292 Kích thông tâm YCW -250 T 1x4/7 115,389
293 Kích đẩy liên tục tự độngZLD - 60 (60T, 6c
29.38 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085
294 Kích thông tâm YCW -
500 T
1x4/7 115,389
295 Kích sợi đơn YDC - 500T
1x4/7 115,389
296 Kích thông tâm RRH -
100 T
1x4/7 115,389
297 Kích thông tâm RRH -
300 T
1x4/7 115,389
298 15 kW 27.00 kWh 1x4/7 115,389
299 1,0 kW 1.80 kWh 1x3/7 993
300 10,0 kW 12.60 kWh 1x3/7 993
301 40 MPa (HCP-
400)
13.65 kWh 1x4/7 115,389
302 50 MPa (ZB4 -
500)
19.50 kWh 1x4/7 115,389
303 1,5 T 7.92 lít diezel 1x4/7 115,389
304 2,0 T 9.00 lít diezel 1x4/7 115,389
305 3,0 T 10.08 lít diezel 1x4/7 115,389
306 3,2 T 11.52 lít diezel 1x4/7 115,389
307 3,5 T 14.40 lít diezel 1x4/7 115,389
308 5,0 T 16.20 lít diezel 1x4/7 115,389
Bộ kích chuyên dùng:
Xe nâng hàng - sức nâng:
Kích nâng - sức nâng (T):
Máy luồn cáp - công suất:
Máy cắt cáp - công suất:
Trạm bơm dầu áp lực - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 56/112
309 135 CV 44.55 lít diezel 1x4/7 115,389
310 100,0 lít 6.72 kWh 1x3/7 993
311 150,0 lít 8.40 kWh 1x3/7 993
312 200,0 lít 9.60 kWh 1x3/7 993313 250,0 lít 10.80 kWh 1x3/7 993
314 425,0 lít 24.00 kWh 1x4/7 115,389
315 500,0 lít 33.60 kWh 1x4/7 115,389
316 800,0 lít 60.00 kWh 1x4/7 115,389
317 1150,0 lít 72.00 kWh 1x4/7 115,389
318 1600,0 lít 96.00 kWh 1x4/7 115,389
319 80,0 lít 5.28 kWh 1x3/7 993
320 110,0 lít 7.68 kWh 1x3/7 993
321 150,0 lít 8.40 kWh 1x3/7 993322 200,0 lít 9.60 kWh 1x3/7 993
323 250,0 lít 10.80 kWh 1x3/7 993
324 325,0 lít 16.80 kWh 1x3/7 993
325 16,0 m3/h 92.40 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
326 20,0 m3/h 92.40 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
327 22,0 m3/h 99.00 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
328 25,0 m3/h 115.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
329 30,0 m3/h 171.60 kWh 2x3/7+1x5/7 333,296
330 50,0 m3/h 198.00 kWh 2x3/7+1x5/7 333,296
331 60,0 m3/h 265.20 kWh 2x3/7+1x5/7 333,296332 75,0 m3/h 417.60 kWh 2x3/7+1x4/7+1x6/
7
470,808
333 125,0 m3/h 445.50 kWh 2x3/7+1x4/7+1x6/
7
470,808
334 160,0 m3/h 553.10 kWh 3x3/7+1x4/7+1x6/
7
570,108
335 2,0 m3/h 12.00 kWh 1x4/7 115,389
336 4,0 m3/h 16.80 kWh 1x4/7 115,389
337 6,0 m3/h 18.90 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689338 9,0 m3/h 33.60 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
339 32 - 50 m3/h 72.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
340 50 m3/h 52.80 lít diezel 1x1/4+1x3/4
L.16,5-25T
266,175
341 60 m3/h 60.00 lít diezel 1x1/4+1x3/4
L.16,5-25T
266,175
Máy nâng phục vụ thi công hầm - công suất:
Máy trộn bê tông - dung tích:
Máy trộn vữa - dung tích:
Trạm trộn bê tông - năng suất:
Máy bơm vữa - năng suất:
Xe bơm bê tông, tự hành - năng suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 57/112
342 40 - 60 m3/h 181.50 kWh 1x3/7+1x5/7 233,996
343 60 - 90 m3/h 247.50 kWh 1x4/7+1x5/7 250,085
344 9 m3/h (AL 285) 54.00 kWh 2x3/7+1x4/7+1x6/
7
470,808
345 16 m3/h (AL
500
429.00 kWh 2x3/7+1x4/7+1x5/
7+1x6/7
605,504
346 Máy trải bê tôngSP.500
72.60 lít diezel 1x6/7+1x5/7+2x3/
7
490,115
347 0,4 kW 1.80 kWh 1x3/7 993
348 0,6 kW 2.70 kWh 1x3/7 993
349 0,8 kW 3.60 kWh 1x3/7 993
350 1,0 kW 4.50 kWh 1x3/7 993
351 1,0 kW 4.50 kWh 1x3/7 993
352 0,6 kW 2.70 kWh 1x3/7 993
353 0,8 kW 3.60 kWh 1x3/7 993
354 1,0 kW 4.50 kWh 1x3/7 993
355 1,5 kW 6.75 kWh 1x3/7 993
356 2,8 kW 12.60 kWh 1x3/7 993
357 3,5 kW 15.75 kWh 1x3/7 993
358 11,0 m3/h 29.40 kWh 1x3/7 993
359 35,0 m3/h 75.60 kWh 1x4/7 115,389360 45,0 m3/h 96.60 kWh 1x4/7 115,389
361 6,0 m3/h 63.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
362 20,0 m3/h 315.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
363 25,0 m3/h 357.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989
364 125,0 m3/h 630.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989
365 14,0 m3/h 134.40 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
366 200,0 m3/h 840.00 kWh 1x3/7+2x4/7+1x5/
7+1x6/7
621,593
367 25,0 T/h (140
T/ca)
4x3/7+4x4/7+3x5/
7+1x6/7
1,419,663
368 30,0 T/h (156
T/ca)
4x3/7+4x4/7+3x5/
7+1x6/7
1,419,663
369 40,0 T/h (176
T/ca)
5x3/7+5x4/7+4x5/
7+1x6/7
1,769,048
Máy phun vẩy - năng suất:
Máy đầm bê tông, đầm bàn - công suất:
Máy đầm bê tông, đầm cạnh - công suất:Máy đầm bê tông, dầm dùi - công suất:
Máy bơm bê tông - năng suất:
1190.00 lít mazut +
210 kWh+210 lít diezel
1326.00 lít mazut +
234 kWh+234 lít diezel
1496.00 lít mazut +
264 kWh+264 lít diezel
Máy sàng rửa đá, sỏi - năng suất:
Máy nghiền sàng đá di động - năng suất:
Máy nghiền đá thô - năng suất:
Trạm trộn bê tông asphan - năng suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 58/112
370 50,0 T/h (200
T/ca)
5x3/7+5x4/7+4x5/
7+1x6/7
1,769,048
371 60,0 T/h (216
T/ca)
5x3/7+5x4/7+4x5/
7+1x6/7
1,769,048
372 80,0 T/h (256
T/ca)
5x3/7+5x4/7+4x5/
7+1x6/7
1,769,048
373 190 CV 57.00 lít diezel 1x1/4 +1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
374 65,0 T/h 33.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
375 100,0 T/h 50.40 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
376 130 CV đến 140CV
63.00 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
377 60 m3/h 30.20 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996378 Máy cào bóc đườngWirtgen - 1000C
92.40 lít diezel 1x4/7+1x5/7 250,085
379 Thiết bị sơn kẻ vạchYHK 10A
1x4/7 115,389
380 Lò nấu sơn YHK 3A 10.54 lít diezel 1x4/7 115,389
381 Thiết bị đun rót mastic 3.70 lít xăng 1x4/7 115,389
382 Nồi nấu nhựa 500 lít 1x4/7 115,389
383 0,46 kW (b48) 1.30 kWh 1x3/7 993
384 0,55 kW 1.49 kWh 1x3/7 993
385 0,75 kW 2.03 kWh 1x3/7 993386 1,10 kW 2.97 kWh 1x3/7 993
387 1,50 kW 4.05 kWh 1x3/7 993
388 2,00 kW 5.40 kWh 1x3/7 993
389 2,80 kW 7.56 kWh 1x3/7 993
390 4,00 kW 10.80 kWh 1x3/7 993
391 4,50 kW 12.15 kWh 1x3/7 993
392 7,00 kW 16.80 kWh 1x3/7 993
393 10,00 kW 24.00 kWh 1x4/7 115,389
394 14,00 kW 33.60 kWh 1x4/7 115,389
395 20,00 kW 48.00 kWh 1x4/7 115,389396 22,00 kW 52.80 kWh 1x4/7 115,389
397 28,00 kW 67.20 kWh 1x4/7 115,389
398 30,00 kW 72.00 kWh 1x4/7 115,389
399 40,00 kW 96.00 kWh 1x4/7 115,389
400 50,00 kW 120.00 kWh 1x4/7 115,389
401 55,00 kW 132.00 kWh 1x4/7 115,389
402 75,00 kW 180.00 kWh 1x4/7 115,389
1700.00 lít mazut +
300 kWh+300 lít diezel
Máy rải cấp phối đá dăm - năng suất:
Máy bơm nước, động cơ điện - công suất:
1836.00 lít mazut +
324 kWh+324 lít diezel
2176.00 lít mazut +
384 kWh+384 lít diezelMáy phun nhựa đường - công suất:
Máy rải hỗn hợp bê tông nhựa - năng suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 59/112
403 Máy bơm xói 4MC (75kW)
180.00 kWh 1x4/7 115,389
404 113,00 kW 271.20 kWh 1x4/7 115,389
405 5,0 CV 2.70 lít diezel 1x4/7 115,389
406 5,5 CV 2.97 lít diezel 1x4/7 115,389407 7,0 CV 3.78 lít diezel 1x4/7 115,389
408 7,5 CV 4.05 lít diezel 1x4/7 115,389
409 10,0 CV 5.10 lít diezel 1x4/7 115,389
410 15,0 CV 7.65 lít diezel 1x4/7 115,389
411 20,0 CV 10.20 lít diezel 1x4/7 115,389
412 25 CV (250/50,
b100
11.00 lít diezel 1x4/7 115,389
413 37,0 CV 17.76 lít diezel 1x4/7 115,389
414 45,0 CV 21.60 lít diezel 1x4/7 115,389
415 75,0 CV 36.00 lít diezel 1x4/7 115,389416 100,0 CV 45.00 lít diezel 1x4/7 115,389
417 150,0 CV 63.00 lít diezel 1x5/7 134,696
418 Máy bơm áp lực xóinước đầu cọc (300 CV)
110.90 lít diezel 1x4/7+1x5/7 250,085
419 3,0 CV 1.62 lít xăng 1x4/7 115,389
420 4,0 CV 2.16 lít xăng 1x4/7 115,389
421 6,0 CV 3.24 lít xăng 1x4/7 115,389
422 7,0 CV 3.78 lít xăng 1x4/7 115,389
423 8,0 CV 4.32 lít xăng 1x4/7 115,389
424 2,5-3 kW 2.30 lít diezel 1x3/7 993
425 5,2 kW 4.86 lít diezel 1x3/7 993
426 8,0 kW 7.56 lít diezel 1x3/7 993
427 10,0 kW 10.80 lít diezel 1x3/7 993
428 15,0 kW 13.50 lít diezel 1x3/7 993
429 20,0 kW 19.20 lít diezel 1x3/7 993
430 25,0 kW 21.60 lít diezel 1x3/7 993
431 30,0 kW 24.00 lít diezel 1x3/7 993
432 38,0 kW 28.80 lít diezel 1x3/7 993
433 45,0 kW 31.20 lít diezel 1x3/7 993434 50,0 kW 36.00 lít diezel 1x3/7 993
435 60,0 kW 40.50 lít diezel 1x3/7 993
436 75,0 kW 45.00 lít diezel 1x4/7 115,389
437 112,0 kW 68.25 lít diezel 1x4/7 115,389
438 122,0 kW 75.62 lít diezel 1x4/7 115,389
439 3,0 m3/h 0.63 lít xăng 1x4/7 115,389
Máy bơm nước, động cơ diezel - công suất:
Máy bơm nước, động cơ xăng - công suất:
Máy phát điện lưu động - công suất:
Máy nén khí, động cơ xăng - năng suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 60/112
440 11,0 m3/h 1.80 lít xăng 1x4/7 115,389
441 25,0 m3/h 2.88 lít xăng 1x4/7 115,389
442 40,0 m3/h 7.80 lít xăng 1x4/7 115,389
443 120,0 m3/h 14.40 lít xăng 1x4/7 115,389
444 200,0 m3/h 24.00 lít xăng 1x4/7 115,389
445 300,0 m3/h 33.00 lít xăng 1x4/7 115,389446 600,0 m3/h 46.20 lít xăng 1x4/7 115,389
447 5,50 m3/h 0.63 lít diezel 1x4/7 115,389
448 75,00 m3/h 5.76 lít diezel 1x4/7 115,389
449 102,00 m3/h 13.20 lít diezel 1x4/7 115,389
450 120,00 m3/h 13.86 lít diezel 1x4/7 115,389
451 200,00 m3/h 18.00 lít diezel 1x4/7 115,389
452 240,00 m3/h 27.54 lít diezel 1x4/7 115,389
453 300,00 m3/h 32.40 lít diezel 1x4/7 115,389
454 360,00 m3/h 34.56 lít diezel 1x4/7 115,389455 420,00 m3/h 37.80 lít diezel 1x4/7 115,389
456 540,00 m3/h 36.48 lít diezel 1x4/7 115,389
457 600,00 m3/h 38.40 lít diezel 1x4/7 115,389
458 660,00 m3/h 38.88 lít diezel 1x4/7 115,389
459 1200,00 m3/h 75.00 lít diezel 1x4/7 115,389
460 5,0 m3/h 1.85 kWh 1x3/7 993
461 10,0 m3/h 5.41 kWh 1x3/7 993
462 22,0 m3/h 6.90 kWh 1x3/7 993
463 30,0 m3/h 10.05 kWh 1x3/7 993
464 56,0 m3/h 16.77 kWh 1x3/7 993465 150,0 m3/h 44.28 kWh 1x3/7 993
466 216,0 m3/h 52.38 kWh 1x3/7 993
467 270,0 m3/h 80.46 kWh 1x3/7 993
468 300,0 m3/h 86.40 kWh 1x3/7 993
469 600,0 m3/h 125.28 kWh 1x4/7 115,389
470 40,0 kW 84.00 kWh 1x4/7 115,389
471 50,0 kW 105.00 kWh 1x4/7 115,389
472 4,0 kW 8.40 kWh 1x4/7 115,389473 7,0 kW 14.70 kWh 1x4/7 115,389
474 7,5KW 15.80 kWh 1x4/7 115,389
475 10,0 kW 21.00 kWh 1x4/7 115,389
476 14,0 kW 29.40 kWh 1x4/7 115,389
477 23,0 kW 48.30 kWh 1x4/7 115,389
478 27,5 kW 57.75 kWh 1x4/7 115,389
479 29,2 kW 61.32 kWh 1x4/7 115,389
Máy biến thế hàn một chiều - công suất:
Biến thế hàn xoay chiều - công suất:
Máy nén khí, động cơ diezel - năng suất:
Máy nén khí, động cơ điện - năng suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 61/112
480 33,5 kW 70.35 kWh 1x4/7 115,389
481 9,0 CV 2.70 lít xăng 1x4/7 115,389
482 20,0 CV 4.80 lít xăng 1x4/7 115,389
483 4,0 CV 1.44 lít diezel 1x4/7 115,389484 10,2 CV 3.06 lít diezel 1x4/7 115,389
485 27,5 CV 7.43 lít diezel 1x4/7 115,389
486 1000 l/h 1x4/7 115,389
487 2000 l/h 1x4/7 115,389
488 Máy hàn cắt dưới nước 1 thợ lặn cấp I 1/2+ 1 thợ lặn 2/4
332,542
489 400,0 m2/h 1x3/7 993
490 Máy phun cát (chưa tínhkhí nén) 1x3/7 993
491 2,5 kW 5.30 kWh 1x3/7 993
492 4,5 kW 9.45 kWh 1x3/7 993
493 13 mm 1.05 kWh 1x3/7 993
494 1,0 kW 2.10 kWh 1x3/7 993
495 1,7 kW 3.20 kWh 1x3/7 993
496 0,62 kW 0.93 kWh 1x3/7 993497 0,75 kW 1.13 kWh 1x3/7 993
498 0,85 kW 1.28 kWh 1x3/7 993
499 1,05 kW 1.58 kWh 1x3/7 993
500 1,50 kW 2.25 kWh 1x3/7 993
501 1,7 kW 3.06 kWh 1x3/7 993
502 1,50 kW 2.70 kWh 1x3/7 993
503 7,50 kW 10.80 kWh 1x3/7 993
504 12 CV (MCD218) 7.92 lít xăng 1x4/7 115,389
505 1,5 m3/ph 1x4/7 115,389
506 3,0 m3/ph 1x4/7 115,389
507 2,8 kW 5.04 kWh 1x3/7 993
Máy hàn điện, động cơ xăng - công suất:
Máy hàn điện, động cơ diezel - công suất:
Máy cắt sắt cầm tay - công suất:
Máy khoan bê tông cầm tay - công suất:
Máy cắt gạch đá - công suất:
Máy cắt bê tông - công suất:
Máy hàn hơi - công suất:
Máy phun sơn (chưa tính khí nén) - năng suất:
Máy khoan đứng - công suất:
Máy khoan sắt cầm tay, đường kính khoan:
Búa căn khí nén (chưa tính khí nén) - tiêu hao khí nén:
Máy uốn ống - công suất:
Máy cắt ống - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 62/112
508 5,0 kW 9.00 kWh 1x3/7 993
509 5,0 kW 9.90 kWh 1x3/7 993
510 15,0 kW 27.00 kWh 1x3/7 993
511 Máy cắt thép Plaxma 12.60 kWh 1x3/7 993
512 5,0 kW 9.90 kWh 1x3/7 993
513 2,8 kW 5.04 kWh 1x3/7 993
514 5,0 kW 9.00 kWh 1x3/7 993
515 1,7 kW 3.57 kWh 1x3/7 993
516 2,7 kW 5.70 kWh 1x3/7 993
517 4,5 kW 9.45 kWh 1x3/7 993518 10 kW 18.90 kWh 1x3/7 993
519 7,5 kW 15.80 kWh 1x3/7 993
520 7,0 kW 14.70 kWh 1x3/7 993
521 1,1 kW 2.30 kWh 1x4/7 115,389
522 1,0 kW 1.80 kWh 1x3/7 993
523 2,7 kW 4.05 kWh 1x3/7 993
524 Máy hàn nhiệt 5.60 kWh 1x4/7 115,389
525 1,3 kW 2.73 kWh 1x3/7 993
526 0,8 kW 2.16 kWh 1x4/7 115,389
527 F <= 42 mm (động cơ điện - 1,2 kW)
4.68 kWh 1x3/7 993
528 F <= 42 mm (truyền
động khí nén - chưa tínhkhí nén
1x3/7 993
529 F <= 42 mm (khoan SIG
- chưa tính khí nén)1x3/7 993
530 Búa chèn (truyền độngkhí nén - chưa tính khínén
1x3/7 993
Máy lốc tôn - công suất:
Máy cắt đột - công suất:
Máy cắt uốn cốt thép - công suất:
Máy cưa kim loại - công suất:
Máy cắt tôn - công suất:
Máy mài - công suất:
Máy nối ống nhựa:
Máy cưa gỗ cầm tay - công suất:
Máy cắt cỏ cầm tay - công suất:
Máy tiện - công suất:
Máy bào thép - công suất:
Máy phay - công suất:
Máy ghép mí - công suất:
Máy khoan đất đá, cầm tay - đường kính khoan:
Máy khoan xoay đập tự hành, khí nén (chưa tính khí nén) - đường kính khoan:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 63/112
531 F 75 - 95 mm 1x3/7+1x4/7 214,689
532 F 105 - 110 mm 1x3/7+1x4/7 214,689
533 F 150 (56 kW) 184.80 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
534 F 200 - 260 (20kW)
54.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989
535 F 160 - 200 (90
kW)
243.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
536 F 51 - 76 (310 CV) 167.40 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
537 F 76 - 89 (145 CV) 82.65 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
538 F 89 - 102 (220CV 121.44 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
539 F 102 - 115 (300
CV
162.00 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
540 F 115 - 127 (144
CV
82.08 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
541 F 127 - 152 (335
CV
180.90 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
542 F 243 - 269 (322
kW)
1,042.20 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755
543 F 152 - 228 (450
CV)
202.50 lít diezel 1x4/7+1x7/7 298,755
544 F 45 (2 cần - 147CV
83.79 lít diezel 2x4/7+2x7/7 59,751
545 F 45 (3 cần - 255CV
137.70 lít diezel 2x4/7+2x7/7 59,751
546 H [ 3,5 m (80 CV) 38.40 lít diezel 2x4/7+2x7/7 59,751
547 F 2,40 m (250 kW) 675.00 kWh 2x4/7+2x7/7 59,751
548 9,0 kW 16.20 kWh 1x4/7 115,389
549 40 kW 144.00 kWh 2x3/7+1x4/7 313,989
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ điện - đường kính
Máy khoan đập xoay tự hành, động cơ diezel - đường kính
Máy khoan xoay cầu, động cơ điện - đường kính khoan:
Máy khoan xoay cầu, động cơ diezel - đường kính khoan:
Máy khoan xoay đập tự hành, động cơ điện - đường kính
Máy khoan đập cáp - đường kính khoan:
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan đập cáp -
Máy khoan hầm tự hành, động cơ diezel - đường kính
Máy khoan néo - độ sâu khoan:
Máy khoan ngược (toàn tiết diện), đường kính khoan:
Tổ hợp dàn khoan leo, công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 64/112
550 54 CV 19.44 lít diezel 2x3/7+1x4/7 313,989
551 300 CV 97.20 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
552 Máy khoan ngầm có địnhhướng
201.00 kWh 1x4/7+1x7/7 298,755
553 Hệ thống STS (phục vụkhoan ngầm có địnhhướng khi khoan quasôn nước
1.60 kWh 1x6/7+1x4/7 272,208
554 Bộ thiết bị khoan đặtđường ống ngầm đườngkính ống ngầm <= 600
mm
4x3/7+4x4/7+3x5/
7+ 3x6/7+1x7/7
1,916,667
555 Máy khoan ngang UĐB-4 32.90 lít xăng 3x3/7+2x4/7+ 1,025,682
556 Máy khoan YG
60
28.40 lít diezel 2x3/7+1x4/7 313,989
557 0,6 T 45.00 lít diezel 1x2/7+1x4/7+1x5/
7
335,307
558 1.2 T 56.40 lít diezel 1x2/7+1x4/7+1x5/
7
335,307
559 1,8 T 58.50 lít diezel 1x2/7+1x4/7+1x6/ 7
35,743
560 3,5 T 61.50 lít diezel 2x2/7+1x4/7+1x6/
7
420,529
561 4,5 T 64.50 lít diezel 2x2/7+1x4/7+1x6/
7
420,529
562 1,2 T 1x2/7+1x3/7+1x4/
7
299,911
563 1,8 T 1x2/7+1x3/7+1x5/
7
319,218
564 2,2 T 1x2/7+1x3/7+1x5/
7
319,218
565 2,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/
7
426,563
566 3,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/
7
426,563
Máy khoan giếng khai thác nước ngầm, khoan xoay - công
Máy và thiết bị khoan đặt đường cáp ngầm:
Máy khoan đặt đường ống ngầm:
24 lít diezl + 14.12
kWh
30 lít diezl + 14.12
kWh33 lít diezl + 14.12
kWh
36 lít diezl + 25.42
kWh
107.10 lít diezel
+19.70 lít xăng
Máy khoan tạo lỗ neo gia cố mái ta luy:
Búa diezel, tự hành, bánh xích - trọng lượng đầu búa:
Búa diezel chạy trên ray - trọng lượng đầu búa:
48 lít diezl + 25.42
kWh
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 65/112
567 4,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/
7
426,563
568 5,5 T 2x2/7+1x3/7+1x6/
7
426,563
569 60,0 kW 39.60 lít diezel 1x3/7+1x5/7+1x6/ 7
390,815
570 40,0 kW 108.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
571 50,0 kW 135.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
572 170,0 kW 357.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
573 <= 1,8 T 41.50 lít diezel T.ph 2.1/2 + 3 thợ máy
(2x2/4+1x3/4) + 1
thợ điện 2/4 + 1thủ thủ 2/4
724,367
574 <= 2,5 T 46.70 lít diezel T.ph 2.1/2 + 3 thợ máy
(2x2/4+1x3/4) + 1
thợ điện 2/4 + 1thủ thủ 2/4
724,367
575 <= 3,5 T 51.87 lít diezel T.ph 2.1/2 + 3 thợ máy (2x2/4 +
1x3/4) + 1 thợ điện 2/4 + 1thủy
thủ 2/4
724,367
576 7,5 T 162.00 lít diezel T.tr1/2 + T.pII.1/2
+ 4 thợ máy(3x2/4+1x4/4) + 1
thợ điện 3/4 + 1thủ thủ 2/4
1,083,157
577 60 T 37.50 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
578 100 T 52.50 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
579 150 T 75.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689580 200 T 84.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
581 Máy ép cọc sau 36.00 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
582 130 T 137.70 kWh 1x3/7+1x4/7 214,689
583 Máy cắm bấc thấm 47.85 lít diezel 1x3/7+1x5/7 233,996
Búa rung - công suất:
Búa đóng cọc nổi (cả sà lan và máy phụ trợ) - trọng lượng
Tàu đóng cọc C 96 - búa thủy lực, trọng lượng đầu búa:
Máy ép cọc trước - lực ép:
63 lít diezl + 33.75
kWh
78 lít diezl + 33.75
kWh
Búa rung cọc cát, tự hành, bánh xích - công suất:
Máy ép thủy lực (KGK-130C4) - lực ép:
Máy khoan cọc nhồi:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 66/112
584 Búa khoan VRM
1500/800HD
51.60 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
585 Bộ thiết bị khoan nhồiTRC-15
330.00 kWh 2x6/7+1x5/7+1x4/
7+2x3/7
762,323
586 Máy khoan cọc nhồi GPS
15
594.00 kWh 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
587 Máy khoan cọc nhồi ED 51.60 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
588 Máy khoan cọc nhồi QJ250
675.00 kWh 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
589 Máy khoan cọc nhồiVRM 2000
60.00 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
590 Máy khoan có mô men
xoay >200 kNm
59.30 lít diezel 1x6/7+1x4/7+2x3/
7
470,808
591 <= 750 lít 12.60 kWh 1x3/7 993592 1000 lít 18.00 kWh 1x4/7 115,389
593 100 m3/h 21.12 kWh 1x4/7 115,389
594 100,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
595 200,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
596 250,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
597 300,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
598 400,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
599 600,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
600 800,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124601 1000,0 T 2 x thủy thủ 2/4 221,124
602 250 T 1T.trưởng 1/2 + 3t.thủ 2/4 + 2 thợ
má 3/4
769,818
603 10 T
604 15 T
605 60 T
606 200 T607 250 T
608 15 CV 3.15 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2
156,067
609 23 CV 4.83 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2
156,067
Sà lan công trình - trọng tải:
Phà chuyên dùng, trọng tải:
Phao thép, trọng tải:
Ca nô - công suất:
Máy trộn dung dịch khoan - dung tích:
Máy sàng lọc Bentonit BE100 - năng suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 67/112
610 30 CV 6.30 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2
156,067
611 55 CV 9.90 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 t.thủ 2/4
258,585
612 75 CV 13.50 lít diezel 1 thuyền trưởng
1/2 + 1 t.thủ 2/4
258,585
613 90 CV 16.20 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1t.thủ2/4
258,585
614 120 CV 18.00 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 t.thủ 2/4
258,585
615 150 CV 22.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2
+ 1 t.thủ 2/4
392,477
616 12 CV 19.20 lít diezel 1 thuyền trưởng
1/2 + 1 thủy thủ3/4
273,817
617 25 CV 39.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2
+ 1 thủ thủ 2/4
392,477
618 33 CV 50.60 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2
+ 1 thủ thủ 2/4
392,477
619 50 CV 67.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 máy I 1/2
+ 1 thủ thủ 2/4
392,477
620 90 CV 110.00 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thuyền
phó I 1/2 + 1 máy
I 1/2 + 1 thợ máy3/4 + 1 thủy thủ
3/4
511,031
621 150 CV 166.10 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thuyền
phó I 1/2 + 1 máy
I 1/2 + 2 thợ máy
(1x3/4 + 1x2/4) +2 thủy thủ (1x2/4
+ 1x3/4
722,502
Tàu công tác sông - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 68/112
622 190 CV 216.80 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thuyền
phó I 1/2 + 1 máy
I 1/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x2/4) +
2 thủy thủ (1x2/4+ 1x3/4
722,502
623 25 CV 105.00 lít xăng 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thủy thủ
3/4
273,817
624 50 CV 148.00 lít xăng 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thủy thủ
3/4
273,817
625 120 CV 350.00 lít xăng 1 thuyền trưởng
1/2 + 1 thủy thủ3/4
273,817
626 225 CV 630.00 lít xăng 1 thuyền trưởng1/2 + 1 thủy thủ
3/4
273,817
627 Thiết bị lặn 1 thợ lặn cấp I1/2 + 1 thợ lặn 2/4
332,542
628 4 CV 2.70 lít xăng 1x3/7+1x4/7 214,689
629 24 CV 11.40 lít xăng 1x3/7+1x5/7 233,996
630 7 tấn/ngày 3x4/7+1x5/7 480,863
631 75 CV 68.25 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + 2 thợ máy
(1x2/4+1x3/4) + 1
thợ điện 2/4 + 2thủ thủ 2/4
762,981
632 150 CV 94.50 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền
phó I 1/2 + 1 máy
I 1/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x2/4) +
2 thủy thủ (1x2/4+ 1x3/4
946,397
Tầu kéo và phục vụ thi công thủy (làm neo, cấp dầu,...) -
Xuồng cao tốc - công suất:
Xuồng vớt rác - công suất:
Lò đốt rác y tế bằng gaz (chưa tính gaz) - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 69/112
633 360 CV 201.60 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền
phó I 1/2 + 1 máy
I 1/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x2/4) +
2 thủy thủ (1x2/4+ 1x3/4
946,397
634 600 CV 315.00 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền
phó I 2/2 + 1 máy
I 2/2 + 3 thợ máy(2x3/4 + 1x2/4) +
4 thủy thủ (3x3/4+ 1x4/4
1,386,439
635 1200 CV (tầu
kéo biển)
714.00 lít diezel 1 thuyền trưởng
2/2 + 1 thuyềnphó I 2/2 + 1 máy
I 2/2 + 3 thợ máy(2x3/4 + 1x2/4) +
4 thủy thủ (3x3/4+ 1x4/4
1,386,439
636 12 m 25.20 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
637 18 m 29.40 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
638 24 m 32.55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
639 9 m 25.20 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
640 12 m 29.40 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
641 18 m 32.55 lít diezel 1x1/4+1x3/4 loại7,5 - 16,5 tấn
252,097
642 95 T L <= 30 m643 137 T - 30 < L <=
70 m
644 190 T - L > 70 m
Xe nâng - chiều cao nâng:
Xe thang - chiều dài thang:
Bộ phao thả kè - loại trọng tải, cự ly:
Tàu cuốc sông - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 70/112
645 495 CV 519.75 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền
phó 2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1
điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên
cuốc I 2/2 + 2 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 4 thợ máy
(3x3/4 + 1x4/4) +
4 thủy thủ (3x3/4
2,733,911
646 2085 CV 1,751.40 lít diezel 1 thuyền trưởng
2/2 + 1 thuyềnphó 2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1
điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên
cuốc I 2/2 + 2 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 4 thợ máy
(3x3/4 + 1x4/4) +
4 thủy thủ (3x3/4
2,634,963
647 150 CV 157.50 lít diezel 1 máy trưởng 2/2+ 1 kỹ thuật viêncuốc I 2/2 + 2 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 2 thợ máy
(1x2/4 + 1x4/4) +
2 thủy thủ (1x3/4
1,264,965
Tàu hút bùn - công suất:
Tàu cuốc biển - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 71/112
648 300 CV 304.50 lít diezel 1 thuyền trưởng1/2 + thuyền phó
1/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I
2/2 + 1 kỹ thuậtviên cuốc II 2/2 +2 thợ máy (1x3/4+1x4/4) + 2 thủy
thủ (1x3/4 +
1,479,755
649 585 CV 573.30 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó
2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1
máy hai 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I2/2 + 1 kỹ thuật
viên cuốc II 2/2 +2 thợ máy (1x3/4+ 1x4/4) + 4 thủy
thủ (3x3/4 +
1,680,470
650 900 CV 756.00 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó
2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I2/2 + 1 kỹ thuật
viên cuốc II 2/2 +2 thợ máy (1x3/4+ 1x4/4) + 4 thủy
thủ (3x3/4 +
1,680,470
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 72/112
651 1200 CV 1,008.00 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó
2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1
điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên
cuốc I 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 6 thợ máy
(5x3/4 + 1x4/4) +
2 thủy thủ (1x3/4
2,224,687
652 4170 CV 3,210.90 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó
2/2 + 1 máytrưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1
điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên
cuốc I 2/2 + 3 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 6 thợ máy
(5x3/4 + 1x4/4) +
4 thủy thủ (3x3/4
2,955,943
653 1390 CV 1,445.60 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + thuyền phó
2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1
điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên
cuốc I 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc II
2/2 + 2 thợ máy(1x3/4 + 1x4/4) +
4 thủy thủ (3x3/4
2,182,051Tàu hút bụng tự hành - công suất:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 73/112
654 5945 CV 5,231.60 lít diezel 1 thuyền trưởng2/2 + 1 thuyền
phó 2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1
điện trưởng 2/2 +1 kỹ thuật viên
cuốc I 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc II2/2 + 2 thợ máy
(1x3/4 + 1x4/4) +
4 thủy thủ (3x3/4
2,256,865
655 17,00 m3 2,662.80 lít diezel 1 thuyền trưởng
2/2 + 1 thuyềnphó 2/2 + 1 máy
trưởng 2/2 + 1máy hai 2/2 + 1 kỹthuật viên cuốc I2/2 + 3 kỹ thuật
viên cuốc II 2/2 +4 thợ máy (3x3/4+ 1x4/4) + 4 thủy
thủ (3x3/4 +
2,444,305
656 0,65 m3 45.90 lít diezel 1x5/7+1x4/7+2x3/
7
448,685
657 1,00 m3 62.10 lít diezel 1x6/7+1x4/7+
2x3/7
470,808
658 1,25 m3 70.20 lít diezel 1x6/7+1x4/7+
2x3/7
470,808
659 2,5 kW 16.00 kWh 1x3/7 993
660 4,5 kW (CBM -
5)
28.80 kWh 1x3/7 993
661 Bộ khoan tay662 Bộ máy khoan cby-150-
zub
16.40 lít diezel
663 Bộ nén ngang GA 4.50 lít diezel
664 Búa căn MO - 10 (chưatính khí nén)
Tầu ngoạm (có tính năng phá đá ngầm), công suất 3170 CV - dung tích gầu:
Xáng cạp - dung tích gầu:
Máy quạt gió - công suất:
Máy - thiết bị khoan và thăm dò khảo sát:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 74/112
665 Búa khoan tay P30 (2,02
kW)
5.20 kWh
666 Thùng trục 0,5 m3667 Máy khoan F-60L 27.80 lít diezel
668 Máy xuyên động RA-50
669 Bộ dụng cụ đo độ xuyênđộng hình côn DCP
670 Máy xuyên tĩnh Gouda 19.80 lít diezel
671 Thiết bị đo ngẫu lực672 Bộ dụng cụ thí nghiệm
SPT
673 Biến thế thắp sáng
674 Máy nén khí DK9 45.60 lít diezel 1x4/7 115,389
675 Máy nén khí 660 m3/h 48.60 lít diezel 1x4/7 115,389
676 Máy nén khí 1260 m3/h 89.30 lít diezel 1x5/7 134,696
677 Máy UJ-18
678 Máy MF-2-100
679 Theo 020
680 Theo 010
681 Đitomát682 Ni 030
683 Ni 004
684 Dalta 020
685 Bộ đo mia bala686 Máy thủy bình NA 720687 Máy toàn đạc điện tử688 Bộ thiết bị không chế
mặt bằng GPS (3 máy)689 Xe chuyên dùng (Pajero) 34.00 lít diezel 1x3/4 loại 7,5 -
16,5 tấn144,752
690 Ống nhòm691 Kính hiển vi
692 Kính hiển vi điện tử quét693 Máy ảnh
694 Cần Belkenman695 Thiết bị đếm phóng xạ696 TRL Profile Beam
697 Máy FWD
Máy nén khí hút nước thí nghiệm, thổi rửa lỗ khoan:
Máy thăm dò địa vật lý:
Máy, thiết bị trắc đạc:
Máy, thiết bị quang học:
Máy, thiết bị kiểm tra nền, mặt đường bộ:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 75/112
698 Thiết bị đo phản ứngRomdas
699 Bộ thiết bị PIT (đo biếndạng nhỏ)
1.10 kWh
700 Bộ thiết bị đo PDA (đo biến dạng lớn)
1.60 kWh
701 Bộ thiết bị siêu âm 1.10 kWh
702 Loại 1 mạch (ES-125)703 Loại 12 mạch (Triosx-12)
704 Loại 24 mạch (Triosx-24)
705 Cân điện tử706 Cân phân tích
707 Cân bàn
708 Cân thủy tĩnh709 Lò nung 12.20 kWh
710 Tủ sấy 8.20 kWh
711 Tủ hút độc 2.40 kWh
712 Tủ lạnh 2.40 kWh
713 Máy hút chân không 0.80 kWh
714 Máy hút ẩm OASIS-America
715 Bếp điện 2.90 kWh716 Bếp cát 2.90 kWh
717 Máy chưng cất nước 2.90 kWh
718 Máy trộn đất 4.10 kWh
719 Máy trộn xi măng, dungtích 5 lít
720 Máy trộn dung dịch lỏng(máy đo độ rung vữa)
721 Máy đầm tiêu chuẩn(đầm rung)
4.10 kWh
722 Máy cắt đất723 Máy cắt mẫu lớn (30x30)cm
3.80 kWh
724 Máy cắt ứng biến725 Máy nén 3 trục 4.50 kWh
726 Máy ép litvinốp 1.90 kWh
727 Kích tháo mẫu728 Máy ép mẫu đá, bê tông 7.20 kWh
Máy, thiết bị đo lường, thí nghiệm:
Thiết bị kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi:
Máy, thiết bị thăm dò địa chấn:
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 76/112
729 Máy cắt mẫu vật liệu (bêtông, gạch, đá)
6.50 kWh
730 Máy khoan mẫu đá 4.80 kWh
731 Máy mài thử độ mài mòn 7.20 kWh
732 Máy nén một trục 0.80 kWh
733 Máy nén Marshall734 Máy CBR 4.10 kWh
735 Máy thí nghiệm thủy lựcquay tay
736 Máy nén 4 t quay tay
737 Máy nén thủy lực 10 tấn738 Máy nén thủy lực 50 tấn739 Máy nén thủy lực 125 tấn740 Máy kéo nén thủy lực
100T
741 Máy kéo nén uốn thủylực 25 tấn742 Máy kéo nén uốn thủy
lực 100T743 Máy gia tải - 20 T744 Máy caragrang (làm thí
nghiệm chảy)745 Máy xác định hệ số thấm746 Máy đo PH747 Máy đo âm thanh748 Máy đo chiều dày màng
sơn749 Máy đo điện thế thí
nghiệm ăn mòn cốt théptron bê tôn
750 Máy đo vết nứt751 Máy đo tốc độ ăn mòn
cốt thép trong bê tông752 Máy đo độ thấm của Ion
Clo
753 Dụng cụ đo độ cháy của
than754 Máy đo gia tốc755 Máy ghi nhiệt ổn định756 Máy đo chuyển vị757 Máy xác định môđun758 Máy so màu ngọn lửa759 Máy so màu quang điện760 Máy đo độ dãn dài Bitum
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 77/112
761 Máy chiết nhựa (Xốc lét)762 Bộ thí nghiệm độ co
ngót, trương nở 763 Thiết bị thử tỷ diện764 Bàn dằn
765 Bàn rung766 Máy khuấy bằng từ767 Máy khuấy cầm tay
NAG-2
768 Máy nghiền bi sứ LE1769 Máy phân tích hạt
LAZER
770 Máy phân tích vi nhiệt771 Tenxômét
772 Máy đo độ giãn nở bê
tông773 Máy đo hệ số dẫn nhiệt774 Máy nhiễu xạ Rơn ghen
(phân tích thành phầnhóa l của vật liệu)
775 Cần ép mẫu thử gạchchịu lửa
776 Côn thử độ sụt777 Dụng cụ xác định độ
chịu lực va đập xungkích gạch lát xi măng
viên bi sắt778 Dụng cụ xác định giới
hạn bền liên kết779 Chén bạch kim780 Kẹp niken781 Máy siêu âm đo chiều
dầy kim loại782 Máy dò vị trí cốt thép783 Máy siêu âm kiểm tra
chất lượn mối hàn
784 Máy siêu âm kiểm tracường độ bê tông của cấukiện BT, BTCT tại hiệntrườn
785 Súng bi
Máy tính chuyên dùng:
786 Máy scanner (khổ Ao) 1.80 kWh
787 Máy vẽ plotter 1.80 kWh
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 78/112
788 Máy vi tính 1.60 kWh
789 Máy tính xách tay 0.80 kWh
Máy thí nghiệm điệnđường dây và trạm biếná
790 Bộ tạo nguồn 3 fa791 Bộ nguồn AC-DC792 Công tơ mẫu xách tay793 Hộp bộ đo tgd Delta794 Hợp bộ đo lường795 Hợp bộ phân tích hàm
lượng khí796 Hợp bộ thí nghiệm cao áp797 Hợp bộ thí nghiệm rơle798 Máy điều chỉnh điện áp
1pha799 Máy đo độ A xít800 Máy đo độ chớp cháy kín801 Máy đo độ nhớt802 Máy đo điện áp xuyên
thủng803 Máy đo điện trở một
chiều804 Máy đo điện trở tiếp địa805 Máy đo điện trở tiếp xúc806 Cầu đo tang dầu cách
điện807 Máy đo tỷ trọng808 Máy đo vạn năng809 Máy chụp sóng810 Máy kiểm tra độ ổn định
ô xy hóa dầu811 Máy phát tần số812 Máy phân tích độ ẩm khí
SF6
813 Máy tính xách tay
814 Máy đo vi lượng ẩm815 Mê gôm mét
816 Thiết bị kiểm tra áp lực817 Thiết bị tạo dòng điện
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 79/112
Đơn giá camáy(đồng/ca)
Bù giá
nhiên liệuBù giá
nhân công
Đơn giá camáy sau khi
bù
1,233,444 3 173,761 79,243 1,486,448
1,411,078 3 188,241 79,243 1,678,562
1,622,774 3 228,786 79,243 1,930,803
1,903,609 3 275,122 79,243 2,257,974
2,274,360 3 318,562 160,696 2,753,618
2,470,856 3 347,522 160,696 2,979,074
2,811,020 3 399,651 186,938 3,397,609
3,420,353 3 419,923 186,938 4,027,214
3,522,580 3 443,091 186,938 4,152,609
4,263,8713
607,199 186,9385,058,008
4,660,206 3 683,783 205,169 5,549,158
5,138,261 3 738,485 205,169 6,081,915
5,592,566 3 877,977 205,169 6,675,712
6,709,974 3 1,053,025 205,169 7,968,168
6,957,472 3 1,066,701 205,169 8,229,342
8,026,395 3 1,170,636 205,169 9,402,200
11,098,439 3 1,780,570 205,169 13,084,178
15,228,510 3 2,133,401 205,169 17,567,080
16,540,143 3 2,188,104 205,169 18,933,416
0 - - -
3,860,286 4 188,832 205,169 4,254,287 4,791,294 4 259,644 205,169 5,256,107
6,307,856 4 295,050 205,169 6,808,075
6,484,914 4 318,654 205,169 7,008,737
10,239,026 4 584,199 205,169 11,028,394
0 - - -
1,125,270 3 159,281 79,243 1,363,794
1,402,560 3 179,553 79,243 1,661,356
2,283,889 3 304,082 160,696 2,748,667
3,113,340 3 393,859 186,938 3,694,137
0 - - - 2,238,218 3 318,562 160,696 2,717,476
2,430,988 3 347,522 160,696 2,939,206
3,417,847 3 442,984 186,938 4,047,769
3,762,948 3 607,092 186,938 4,556,978
4,505,830 3 683,783 205,169 5,394,782
5,811,456 3 877,923 205,169 6,894,548
0 - - -
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 80/112
1,219,915 3 156,063 79,243 1,455,221
1,578,052 3 207,870 79,243 1,865,165
1,956,664 3 249,380 160,696 2,366,740
2,434,299 3 403,512 160,696 2,998,507
2,588,411 3 464,650 160,696 3,213,757
2,945,227 3 507,608 186,938 3,639,773 3,367,503 3 540,590 186,938 4,095,031
4,226,509 3 720,787 186,938 5,134,234
5,269,530 3 855,935 186,938 6,312,403
434,069
0
- -
434,069
0 - - -
3,791,015 3 278,018 160,696 4,229,729
4,403,657 3 349,936 160,696 4,914,289
6,931,9533
477,522 186,9387,596,413
0 - - -
762,665 4 37,092 171,745 971,502
1,165,218 4 69,548 171,745 1,406,511
2,356,955 4 189,169 186,938 2,733,062
0 - - -
917,227 3 123,081 79,243 1,119,551
1,012,467 3 147,697 79,243 1,239,407
1,287,400 3 205,135 79,243 1,571,778
1,601,345 3 236,508 160,696 1,998,549
1,682,049 3 247,771 160,696 2,090,516
2,022,626 3 292,820 160,696 2,476,142 2,342,481 3 315,344 160,696 2,818,521
2,629,239 3 360,394 160,696 3,150,329
2,866,138 3 405,443 160,696 3,432,277
3,323,968 3 501,977 175,889 4,001,834
3,685,852 3 566,815 175,889 4,428,556
4,641,548 3 669,302 194,120 5,504,970
0 - - -
1,151,045 3 202,024 79,243 1,432,312
1,213,485 3 206,368 79,243 1,499,096
1,270,3983
217,202 79,2431,566,843
1,709,999 3 312,770 79,243 2,102,012
1,859,554 3 312,770 160,696 2,333,020
2,236,900 3 382,918 160,696 2,780,514
2,417,790 3 410,270 175,889 3,003,948
0 - - -
3,383,376 3 707,916 175,889 4,267,181
3,482,459 3 740,094 175,889 4,398,442
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 81/112
4,296,824 3 825,366 194,120 5,316,310
5,160,291 3 978,211 194,120 6,332,622
0 - - -
1,358,697 3 104,257 79,243 1,542,197
1,725,992 3 173,761 79,243 1,978,996
1,828,847 3 208,513 160,696 2,198,056 2,648,495 3 289,602 160,696 3,098,793
3,395,198 3 402,225 175,889 3,973,312
0 - - -
192,661 1 10,823 682 204,166
211,913 1 12,627 682 225,222
224,539 1 14,431 682 239,652
235,934 1 16,235 682 252,851
0 - - -
927,376 3 193,068 79,243 1,199,687
972,5883
205,939 79,2431,257,770
1,160,153 3 247,771 79,243 1,487,167
1,414,401 3 292,820 92,502 1,799,723
1,560,205 3 337,869 92,502 1,990,576
0 - - -
1,102,054 3 182,342 92,502 1,376,898
1,222,185 3 202,721 92,502 1,517,408
1,338,003 3 225,246 92,502 1,655,751
1,569,471 3 292,820 92,502 1,954,793
0 - - -
992,808 3 102,970 79,243 1,175,021
1,634,897 3 207,226 79,243 1,921,366 1,999,952 3 283,166 79,243 2,362,361
2,318,609 3 360,394 79,243 2,758,246
0 - - -
847,306 3 139,009 79,243 1,065,558
1,077,427 3 193,068 79,243 1,349,738
0 - - -
713,329 3 128,712 682 842,723
846,681 3 141,583 79,243 1,067,507
958,438 3 172,474 79,243 1,210,155
1,043,6013
193,068 79,2431,315,912
1,134,450 3 205,939 79,243 1,419,632
1,271,016 3 223,959 79,243 1,574,218
0 - - -
1,110,158 3 216,236 79,243 1,405,637
0 - - -
517,191
1
42,444 75,376
635,011
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 82/112
58,602
1
45,981 88,635
193,218
716,806
1
70,740 806
788,352
825,479
3
134,075 806
960,360 94,539
3
155,527 9,416
259,482
1,052,190
3
166,253 9,416
1,227,859
1,144,737
3
203,794 8,560
1,357,091
1,246,750
3
219,883 99,408
1,566,041
1,292,915
3
225,246 99,408
1,617,569 1,435,694
3
247,771 99,408
1,782,873
1,918,169
3
300,328 104,933
2,323,430
0 - - -
663,045
1
66,849 75,376
805,270
857,866
1
100,274 75,376
1,033,516
965,457
1
114,599 806
1,080,862 1,081,361
3
217,202 806
1,299,369
1,196,208
3
231,682 9,416
1,437,306
1,335,018
3
246,162 9,416
1,590,596
1,481,914
3
275,122 8,560
1,765,596
1,546,293
3
304,082 8,560
1,858,935 1,696,139
3
347,522 99,408
2,143,069
1,945,755
3
390,963 99,408
2,436,126
2,216,853
3
405,443 104,933
2,727,229
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 83/112
2,406,260
3
412,683 104,933
2,923,876
2,729,680
3
434,403 117,915
3,281,998
3,042,926
3
463,363 117,915
3,624,204 3,789,726
3
491,680 117,915
4,399,321
4,714,068
3
624,253 117,915
5,456,236
5,537,822
3
700,193 125,650
6,363,665
6,207,403
3
836,628 146,643
7,190,674
0 - - -
981,508 3 160,890 99,408 1,241,806
1,146,855
3
193,068 99,408
1,439,331
1,288,285
3
214,520 104,933
1,607,738
1,491,501
3
257,424 104,933
1,853,858
1,651,464
3
273,513 117,915
2,042,892
1,842,631
3
300,328 117,915
2,260,874 0 - - -
1,436,644
3
193,068 173,127
1,802,839
1,636,902
3
230,609 173,127
2,040,638
2,183,868
3
268,150 182,795
2,634,813
2,412,686
3
278,876 182,795
2,874,357
3,073,1923
343,232 182,7953,599,219
3,882,522
3
375,410 204,893
4,462,825
0 - - -
749,697
3
108,601 806
859,104
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 84/112
825,989
3
120,668 9,416
956,072
902,421
3
128,712 9,416
1,040,549
993,073
3
136,757 99,408
1,229,238 1,091,091
3
144,801 99,408
1,335,300
1,364,662
3
188,241 99,408
1,652,311
0 - - -
752,844
3
101,361 75,376
929,581
1,073,223
3
144,801 9,416
1,227,440
0 - - - 671,696
3
86,344 75,376
833,416
712,375
3
96,534 75,376
884,285
886,366
3
111,550 75,376
1,073,292
1,254,236
3
217,202 806
1,472,244
1,479,326
3
275,122 806
1,755,254
1,769,7163
347,522 99,4082,216,646
1,889,032
3
347,522 99,408
2,335,962
736,179
3
111,550 75,376
923,105
1,308,583
3
80,981 75,376
1,464,940
0 - - -
1,205,668
3
144,801 163,459
1,513,928 1,344,178
3
154,454 163,459
1,662,091
1,541,507
3
164,108 163,459
1,869,074
2,086,499
3
202,721 173,127
2,462,347
0 - - -
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 85/112
834,645
1
63,666 75,376
973,687
0 - - -
156,263 0 - 64,603 220,866
184,031
0
- 69,299
253,330 201,003
0
- 73,719
274,722
2,514
0
- 73,719
76,233
261,745
0
- 73,719
335,464
274,623
0
- 77,862
352,485
385,709
0
- 92,778
478,487 538,036
0
- 92,778
630,814
586,431
0
- 92,778
679,209
0 - - -
689,206 3 115,841 79,243 884,290
797,727 3 139,009 79,243 1,015,979
938,593 3 173,761 79,243 1,191,597
1,135,730 3 222,404 79,243 1,437,377
1,284,718 3 267,721 79,243 1,631,682
0 - - - 479,086 3 63,069 79,243 621,398
566,981 3 90,098 79,243 736,322
650,091 3 112,623 79,243 841,957
737,296 3 135,148 79,243 951,687
932,709 3 180,197 79,243 1,192,149
1,315,716 3 297,325 79,243 1,692,284
1,601,713 3 363,236 79,243 2,044,192
0 - - -
270,066 4 12,055 171,745 453,866
271,325 0 - 171,745 443,070 94,361 0 - 171,745 266,106
2,239,175 3 200,791 171,745 2,611,711
420,162 4 7,587 171,745 599,494
0 - - -
703,337 3 96,534 92,502 892,373
792,857 3 112,623 92,502 997,982
910,338 3 128,712 92,502 1,131,552
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 86/112
1,102,528 3 176,979 92,502 1,372,009
0 - - -
2,441,386
3
284,775 279,440
3,005,601
1,995,940
3
284,775 358,683
2,639,398 0 - - -
945,899
3
114,661 153,238
1,213,798
1,208,498
3
132,734 153,238
1,494,470
1,286,062
3
138,794 163,459
1,588,315
1,415,106
3
162,928 163,459
1,741,493
1,528,787 3 174,995 163,459 1,867,241
1,841,704
3
198,431 173,127
2,213,262
2,109,718
3
230,609 173,127
2,513,454
2,446,261
3
235,972 182,795
2,865,028
2,545,490
3
268,150 182,795
2,996,435
2,839,443
3
289,602 204,893
3,333,938 3,198,048
3
321,780 204,893
3,724,721
3,722,282
3
343,232 218,428
4,283,942
4,159,042
3
353,958 218,428
4,731,428
4,816,677
3
375,410 218,428
5,410,515
0 - - -
1,561,319 3 176,979 160,696 1,898,994 1,837,109 3 193,068 186,938 2,217,115
3,024,327 3 265,469 186,938 3,476,734
3,558,815 3 324,462 186,938 4,070,215
5,615,894 3 368,706 205,169 6,189,769
6,699,260 3 398,203 284,412 7,381,875
8,047,377 3 415,633 284,412 8,747,422
9,366,351 3 434,403 284,412 10,085,166
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 87/112
0 - - -
1,387,980 3 168,935 160,696 1,717,611
1,489,112 3 176,979 160,696 1,826,787
1,594,215 3 193,068 160,696 1,947,979
1,977,194 3 241,335 160,696 2,379,225
2,425,705 3 252,061 186,938 2,864,704 2,739,736 3 261,446 186,938 3,188,120
3,546,617 3 274,854 186,938 4,008,409
3,844,380 3 288,261 186,938 4,319,579
4,521,726 3 301,669 205,169 5,028,564
6,128,782 3 316,149 284,412 6,729,343
6,918,553 3 336,689 284,412 7,539,654
9,327,435 3 386,136 284,412 9,997,983
10,400,027 3 446,470 284,412 11,130,909
0 - - -
687,9874
10,538 160,696859,221
843,026 4 11,802 160,696 1,015,524
91,512 4 14,753 160,696 266,961
1,124,093 4 16,860 160,696 1,301,649
1,312,378 4 18,968 160,696 1,492,042
1,435,999 4 25,290 160,696 1,621,985
1,615,639 4 31,613 160,696 1,807,948
2,132,639 4 33,720 175,889 2,342,248
2,582,709 4 35,828 175,889 2,794,425
2,912,548 4 37,935 175,889 3,126,372
3,690,298 4 40,043 266,181 3,996,522
4,537,775 4 55,638 266,181 4,859,594 15,046,122
4
134,880 392,107
15,573,109
0 - - -
5,126,868
3
434,403 460,266
6,021,537
0 - - -
7,586,764
3
630,689 662,673
8,880,126
0 - - -
3,183,791
4
65,349 492,861
3,742,002
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 88/112
0 - - -
790,633 4 22,761 160,696 974,090
945,087 4 24,278 160,696 1,130,061
1,079,977 4 25,290 175,889 1,281,156
1,386,714 4 40,464 194,120 1,621,298
0 - - - 487,022 4 13,488 175,889 676,399
522,514 4 16,860 175,889 715,263
562,379 4 20,232 175,889 758,500
647,529 4 23,604 194,120 865,253
740,166 4 30,348 194,120 964,634
889,761 4 37,092 194,120 1,120,973
972,261 4 40,464 194,120 1,206,845
1,158,229 4 47,208 194,120 1,399,557
1,393,572 4 57,324 194,120 1,645,016
0- -
-
166,713
4
2,360 682
169,755
222,126
4
4,426 682
227,234
276,749
4
5,901 682
283,332
331,205
4
8,852 682
340,738
369,498
4
11,071 682
381,251
0 - - - 24,043,612
4
13,291 682
24,057,585
0 - - -
117,478 4 1,012 682 119,172
0 - - -
108,658 4 1,062 682 110,402
110,921 4 1,265 682 112,867
123,049 4 1,568 682 125,299
131,904 4 1,770 682 134,356
143,662 4 2,580 682 146,924 152,642 4 3,035 682 156,359
157,403 4 3,175 682 161,260
160,081 4 3,288 682 164,051
169,688 4 3,794 682 174,163
0 - - -
108,093 0 - 682 108,775
110,476 0 - 682 111,158
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 89/112
0 - - -
1,316,598
4
18,153 37,691
1,372,442
329,396
4
3,962 158,486
491,844
0 - - - 120,807 0 - 79,243 200,050
12,222 0 - 79,243 91,465
126,931 0 - 79,243 206,174
137,028 0 - 79,243 216,271
146,595 0 - 79,243 225,838
1,655 0 - 79,243 80,898
224,153 0 - 79,243 303,396
127,402
0
- 79,243
206,645
13,327 0 - 79,243 92,570
538,632
4
8,256 171,745
718,633
170,511
0
- 79,243
249,754
135,433
0
- 79,243
214,676
199,211
0
- 79,243
278,454
381,661
0
- 79,243
460,904 0 - - -
216,981 4 7,587 79,243 303,811
0 - - -
10,754 4 506 682 11,942
137,428 4 3,541 682 141,651
0 - - -
165,914
4
3,836 79,243
248,993
181,806
4
5,480 79,243
266,529 0 - - -
389,035 3 42,475 79,243 510,753
419,776 3 48,267 79,243 547,286
47,911 3 54,059 79,243 181,213
521,652 3 61,782 79,243 662,677
592,012 3 77,227 79,243 748,482
667,598 3 86,881 79,243 833,722
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 90/112
0 - - -
1,281,094 3 238,922 79,243 1,599,259
0 - - -
14,646 4 1,888 682 17,216
157,988 4 2,360 682 161,030
164,431 4 2,698 682 167,811 184,183 4 3,035 682 187,900
267,819 4 6,744 79,243 353,806
279,614 4 9,442 79,243 368,299
353,173 4 16,860 79,243 449,276
411,062 4 20,232 79,243 510,537
518,061 4 26,976 79,243 624,280
0 - - -
13,476 4 1,484 682 15,642
141,759 4 2,158 682 144,599
148,4064
2,360 682151,448
15,588 4 2,698 682 18,968
162,327 4 3,035 682 166,044
190,198 4 4,721 682 195,601
0 - - -
1,238,870 4 25,964 160,696 1,425,530
1,390,923 4 25,964 160,696 1,577,583
1,520,985 4 27,819 160,696 1,709,500
1,609,756 4 32,456 160,696 1,802,908
2,099,540 4 48,220 228,890 2,376,650
3,069,772 4 55,638 228,890 3,354,300
3,265,375 4 74,521 228,890 3,568,786 3,977,513
4
117,346 323,326
4,418,185
6,021,821
4
125,186 323,326
6,470,332
6,441,707
4
155,421 391,520
6,988,648
0 - - -
283,472 4 3,372 79,243 366,087
328,506 4 4,721 79,243 412,470
486,2974
5,311 147,437639,045
566,648 4 9,442 147,437 723,527
701,219 4 20,232 147,437 868,888
0 - - -
3,170,767
3
283,166 182,795
3,636,728
3,490,187
3
321,780 182,795
3,994,762
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 91/112
0 - - -
1,509,980 4 51,002 160,696 1,721,678
2,002,156 4 69,548 171,745 2,243,449
0 - - -
2,158,362
4
15,174 323,326
2,496,862 7,291,123
4
120,549 415,828
7,827,500
7,936,453
3
389,354 336,585
8,662,392
0 - - -
135,711 4 506 682 136,899
151,257 4 759 682 152,698
166,117 4 1,012 682 167,811
181,663 4 1,265 682 183,609
0- -
-
177,545 4 1,265 682 179,491
0 - - -
11,564 4 759 682 13,005
120,743 4 1,012 682 122,437
121,494 4 1,265 682 123,440
125,892 4 1,897 682 128,471
13,691 4 3,541 682 17,914
173,931 4 4,426 682 179,039
0 - - -
166,749 4 8,261 682 175,692
245,542 4 21,244 79,243 346,029 280,307 4 27,145 79,243 386,695
0 - - -
814,733 4 17,703 147,437 979,873
1,956,668 4 88,515 147,437 2,192,620
2,474,939 4 100,317 215,631 2,790,887
6,981,854 4 177,030 215,631 7,374,515
0 - - -
639,201 4 37,766 147,437 824,404
3,435,066
4
236,040 426,877
4,097,983 0 - - -
22,080,913
0
- 974,949
23,055,862
24,781,854
0
- 974,949
25,756,803
28,054,645
0
- 1,214,888
29,269,533
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 92/112
31,228,579
0
- 1,214,888
32,443,467
34,071,078
0
- 1,214,888
35,285,966
38,770,357
0
- 1,214,888
39,985,245 0 - - -
2,398,690
3
305,691 173,127
2,877,508
0 - - -
2,096,640 3 180,197 160,696 2,437,533
2,587,599 3 270,295 160,696 3,018,590
4,040,217
3
337,869 160,696
4,538,782
0 - - -
2,977,135 3 161,963 160,696 3,299,794 4,315,152
3
495,541 171,745
4,982,438
19,611
0
- 79,243
98,854
675,219 3 56,526 79,243 810,988
220,356 1 13,087 79,243 312,686
205,882 0 - 79,243 285,125
0 - - -
103,063 4 365 682 104,110
104,194 4 419 682 105,295
10,523 4 570 682 11,775 107,008 4 835 682 108,525
108,487 4 1,138 682 110,307
110,262 4 1,517 682 112,461
113,517 4 2,124 682 116,323
120,748 4 3,035 682 124,465
123,474 4 3,414 682 127,570
134,268 4 4,721 682 139,671
160,204 4 6,744 79,243 246,191
176,888 4 9,442 79,243 265,573
207,458 4 13,488 79,243 300,189 218,731 4 14,837 79,243 312,811
242,301 4 18,883 79,243 340,427
25,878 4 20,232 79,243 125,353
305,676 4 26,976 79,243 411,895
346,926 4 33,720 79,243 459,889
365,376 4 37,092 79,243 481,711
449,888 4 50,580 79,243 579,711
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 93/112
465,281
4
50,580 79,243
595,104
592,037 4 76,207 79,243 747,487
0 - - -
176,177 3 14,480 79,243 269,900
184,425 3 15,928 79,243 279,596 198,615 3 20,272 79,243 298,130
204,951 3 21,720 79,243 305,914
233,013 3 27,351 79,243 339,607
303,075 3 41,027 79,243 423,345
360,996 3 54,703 79,243 494,942
373,481
3
58,993 79,243
511,717
512,958 3 95,247 79,243 687,448
581,417 3 115,841 79,243 776,501
919,2693
193,068 79,2431,191,580
1,049,598 3 241,335 79,243 1,370,176
1,406,874 3 337,869 92,502 1,837,245
3,048,925
3
594,757 171,745
3,815,427
0 - - -
15,932 1 5,730 79,243 100,905
172,594 1 7,640 79,243 259,477
197,137 1 11,460 79,243 287,840
212,848 1 13,370 79,243 305,461
223,592 1 15,280 79,243 318,115
0 - - - 143,306 3 12,335 682 156,323
207,354 3 26,064 682 234,100
254,241 3 40,544 682 295,467
327,508 3 57,920 682 386,110
375,253 3 72,401 682 448,335
486,504 3 102,970 682 590,156
538,092 3 115,841 682 654,615
575,685 3 128,712 682 705,079
673,093 3 154,454 682 828,229
722,4813
167,326 682890,489
810,463 3 193,068 682 1,004,213
90,199 3 217,202 682 308,082
1,021,467 3 241,335 79,243 1,342,045
1,410,225 3 366,025 79,243 1,855,493
1,529,447 3 405,550 79,243 2,014,240
0 - - -
132,957 1 2,228 79,243 214,428
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 94/112
155,528 1 6,367 79,243 241,138
183,053 1 10,187 79,243 272,483
271,994 1 27,589 79,243 378,826
43,768 1 50,933 79,243 173,944
646,681 1 84,888 79,243 810,812
834,774 1 116,721 79,243 1,030,738 1,257,561 1 163,409 79,243 1,500,213
0 - - -
131,062 3 3,379 79,243 213,684
253,905 3 30,891 79,243 364,039
384,753 3 70,792 79,243 534,788
407,539 3 74,331 79,243 561,113
508,709 3 96,534 79,243 684,486
68,077 3 147,697 79,243 295,017
773,731 3 173,761 79,243 1,026,735
820,4353
185,345 79,2431,085,023
93,159 3 202,721 79,243 375,123
953,179 3 195,642 79,243 1,228,064
1,044,056 3 205,939 79,243 1,329,238
1,115,092 3 208,513 79,243 1,402,848
2,029,665 3 402,225 79,243 2,511,133
0 - - -
105,186 4 520 682 106,388
111,538 4 1,520 682 113,740
12,068 4 1,939 682 14,689
12,804 4 2,824 682 16,310
154,887 4 4,712 682 160,281 221,443 4 12,443 682 234,568
260,669 4 14,719 682 276,070
307,355 4 22,609 682 330,646
345,553 4 24,278 682 370,513
57,216 4 35,204 79,243 171,663
0 - - -
243,584 4 23,604 79,243 346,431
276,979 4 29,505 79,243 385,727
0 - - -
12,9664
2,360 79,24394,569
139,564 4 4,131 79,243 222,938
141,509 4 4,440 79,243 225,192
149,656 4 5,901 79,243 234,800
163,739 4 8,261 79,243 251,243
197,272 4 13,572 79,243 290,087
212,471 4 16,228 79,243 307,942
217,827 4 17,231 79,243 314,301
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 95/112
231,515 4 19,768 79,243 330,526
0 - - -
210,606 1 9,550 79,243 299,399
257,181 1 16,978 79,243 353,402
0 - - -
167,785 3 7,723 79,243 254,751 218,735 3 16,411 79,243 314,389
312,512 3 39,847 79,243 431,602
0 - - -
126,881 0 - 79,243 206,124
132,965 0 - 79,243 212,208
1,022,938
0
- 228,372
1,251,310
0 - - -
122,283 0 - 682 122,965
12,866 0 - 682 13,548
0 - - -
160,185 4 1,489 682 162,356
18,302 4 2,655 682 21,639
0 - - -
118,045 4 295 682 119,022
0 - - -
128,055 4 590 682 129,327
129,605 4 899 682 131,186
0 - - -
120,238 4 261 682 121,181 120,219 4 318 682 121,218
121,958 4 360 682 123,000
127,484 4 444 682 128,610
141,075 4 632 682 142,389
0 - - -
127,337 4 860 682 128,879
0 - - -
129,818 4 759 682 131,259
160,712 4 3,035 682 164,429
353,555 1 28,013 79,243 460,811
0 - - -
135,811 0 - 79,243 215,054
138,458 0 - 79,243 217,701
0 - - -
13,276 4 1,416 682 15,374
0 - - -
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 96/112
137,095 4 2,529 682 140,306
0 - - -
127,356 4 2,782 682 130,820
272,713 4 7,587 682 280,982
176,198 4 3,541 682 180,421
0 - - - 160,478 4 2,782 682 163,942
0 - - -
145,342 4 1,416 682 147,440
0 - - -
126,839 4 2,529 682 130,050
0 - - -
125,268 4 1,003 682 126,953
132,095 4 1,602 682 134,379
0 - - -
149,0034
2,655 682152,340
22,835 4 5,311 682 28,828
0 - - -
187,507 4 4,440 682 192,629
0 - - -
202,061 4 4,131 682 206,874
0 - - -
124,647 4 646 79,243 204,536
0 - - -
105,281 4 506 682 106,469
115,402 4 1,138 682 117,222
0 - - - 322,444 4 1,574 79,243 403,261
0 - - -
123,426 4 767 682 124,875
0 - - -
130,547 4 607 79,243 210,397
0 - - -
130,664
4
1,315 682
132,661
14,935
0
- 682
15,617
324,187
0
- 682
324,869
111,248
0
- 682
111,930
0 - - -
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 97/112
1,529,063 0 - 147,437 1,676,500
1,857,383 0 - 147,437 2,004,820
0 - - -
2,160,615 4 51,929 147,437 2,359,981
0 - - -
825,3544
15,174 215,6311,056,159
0 - - -
2,466,940
4
68,283 147,437
2,682,660
0 - - -
6,151,779
3
897,766 205,169
7,254,714
6,439,682
3
443,252 205,169
7,088,103
8,390,026 3 651,283 205,169 9,246,478
9,368,457
3
868,806 205,169
10,442,432
8,390,517
3
440,195 205,169
9,035,881
10,549,228
3
970,167 205,169
11,724,564
0 - - -
10,960,319
4
292,858 205,169
11,458,346
0 - - - 14,541,854
3
1,086,008 205,169
15,833,031
0 - - -
13,336,404
3
449,366 41,034
13,826,804
19,382,541
3
738,485 41,034
20,162,060
0 - - -
13,927,771
3
205,939 41,034
14,174,744 0 - - -
52,394,573
4
189,675 41,034
52,625,282
0 - - -
3,228,522 4 4,552 79,243 3,312,317
0 - - -
1,385,686 4 40,464 215,631 1,641,781
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 98/112
0 - - -
2,155,933 3 104,257 215,631 2,475,821
9,991,145
3
521,284 323,326
10,835,755
0 - - -
6,669,1904
56,481 205,1696,930,840
3,911,034
4
450 186,938
4,098,422
0 - - -
15,118,496
0
- 1,316,265
16,434,761 2,626,408
1
116,367 704,384
3,447,159
0 - - -
1,891,367
3
152,309 215,631
2,259,307
0 - - -
1,783,827
3
241,335 230,271
2,255,433
2,153,189
3
302,473 230,271
2,685,933
2,303,1353
313,736 24,5462,641,417
3,081,891
3
329,825 288,797
3,700,513
3,427,396
3
345,914 288,797
4,062,107
0 - - -
1,094,861
0
- 205,963
1,300,824
1,406,851
0
- 219,222
1,626,073 1,523,827
0
- 219,222
1,743,049
1,728,572
0
- 292,941
2,021,513
1,995,823
0
- 292,941
2,288,764
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 99/112
2,413,160
0
- 292,941
2,706,101
2,832,718
0
- 292,941
3,125,659
0 - - -
1,937,8083
212,375 268,3912,418,574
0 - - -
453,314 4 30,348 147,437 631,099
509,151 4 37,935 147,437 694,523
869,034 4 100,317 147,437 1,116,788
0 - - -
3,848,678
3
222,565 497,457
4,568,699
4,012,567
3
250,452 497,457
4,760,476
4,133,195
3
278,179 497,457
4,908,831 0 - - -
15,146,798
3
868,806 743,855
16,759,459
0 - - -
496,608 4 10,538 147,437 654,583
599,023 4 14,753 147,437 761,213
666,651 4 21,075 147,437 835,163 719,501 4 23,604 147,437 890,542
379,955 4 10,116 147,437 537,508
0 - - -
1,200,324 4 38,694 147,437 1,386,455
2,376,891 3 256,620 160,696 2,794,207
0 - - -
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 100/112
10,714,672
3
276,731 323,326
11,314,729
19,247,137
4
92,730 523,523
19,863,390
4,244,661
4
166,914 323,326
4,734,901 6,688,709
3
276,731 323,326
7,288,766
5,614,045
4
189,675 323,326
6,127,046
13,810,401
3
321,780 323,326
14,455,507
16,573,258
3
318,026 323,326
17,214,610
0 - - -
137,521 4 3,541 682 141,744 289,118 4 5,058 79,243 373,419
0 - - -
41,459 4 5,935 79,243 126,637
0 - - -
619,307 0 - 151,856 771,163
806,578 0 - 151,856 958,434
952,895 0 - 151,856 1,104,751
1,100,608 0 - 151,856 1,252,464
1,185,795 0 - 151,856 1,337,651
1,356,037 0 - 151,856 1,507,893
1,811,383 0 - 151,856 1,963,239 2,091,990 0 - 151,856 2,243,846
0 - - -
1,947,666
0
- 528,670
2,476,336
0 - - -
59,246 0 - - 59,246
78,263 0 - - 78,263
122,152 0 - - 122,152
21,273 0 - - 21,273 223,331 0 - - 223,331
0 - - -
296,911
3
16,893 107,179
420,983
329,962
3
25,903 107,179
463,044
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 101/112
356,646
3
33,787 107,179
497,611
5,416
3
53,094 177,582
236,092
638,598
3
72,401 177,582
888,581 734,217
3
86,881 177,582
998,680
815,521
3
96,534 177,582
1,089,637
1,043,004
3
120,668 269,532
1,433,204
0 - - -
59,551
3
102,970 188,043
350,564
1,402,263
3
211,839 269,532
1,883,634
1,698,537
3
271,368 269,532
2,239,437
1,996,060
3
362,003 269,532
2,627,595
2,819,534
3
589,930 350,949
3,760,413
4,103,757
3
890,794 496,176
5,490,727
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 102/112
5,617,234
3
1,162,698 496,176
7,276,108
0 - - -
2,139,494
1
371,385 188,043
2,698,922
2,869,615
1
523,476 188,043
3,581,134
6,327,779
1
1,237,950 188,043
7,753,772
11,243,440
1
2,228,310 188,043
13,659,793
579,309
0
- 228,372
807,681
0 - - -
270,851 1 9,550 147,437 427,838
515,173 1 40,322 160,696 716,191
0 - - -
7,521,158 0 - 330,231 7,851,389 0 - - -
1,972,035
3
366,025 523,975
2,862,035
2,862,277
3
506,804 649,935
4,019,016
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 103/112
4,534,560
3
1,081,181 649,935
6,265,676
6,895,911
3
1,689,345 952,133
9,537,389
18,659,716
3
3,829,182 952,133
23,441,031
0 - - -
1,044,039
3
135,148 173,127
1,352,313
1,254,913
3
157,672 173,127
1,585,712
1,453,2723
174,566 173,1271,800,965
0 - - -
1,206,104
3
135,148 173,127
1,514,378
1,475,682
3
157,672 173,127
1,806,481
1,692,372
3
174,566 173,127
2,040,065
0 - - -
140,422 0 - - 140,422 202,654
0
- -
202,654
280,444
0
- -
280,444
0 - - -
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 104/112
16,335,594
3
2,787,419 1,877,505
21,000,518
0 - - -
46,001,920
3
9,392,758 1,809,553
57,204,231 0 - - -
4,427,189
3
844,673 868,711
6,140,572
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 105/112
7,105,935
3
1,633,034 1,016,217
9,755,186
14,367,172
3
3,074,608 1,154,058
18,595,838
17,545,406
3
4,054,428 1,154,058
22,753,892
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 106/112
26,813,731
3
5,405,904 1,527,797
33,747,432
96,725,133
3
17,220,057 2,029,985
115,975,175
0 - - - 29,343,841
3
7,752,753 1,498,517
38,595,111
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 107/112
114,412,030
3
28,057,071 1,549,895
144,018,996
0 - - -
64,672,278
3
14,280,596 1,678,619
80,631,493
0 - - - 2,006,246
3
246,162 308,133
2,560,541
2,388,513
3
333,042 323,326
3,044,881
2,725,428
3
376,483 323,326
3,425,237
0 - - -
123,222 4 4,496 682 128,400
144,887
4
8,093 682
153,662 0 - - -
51 0 - - 51
843,168
3
87,953 -
931,121
555,412 3 24,134 - 579,546
12,827
0
- -
12,827
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 108/112
25,606
4
1,461 -
27,067
774 0 - - 774
1,522,835 3 149,091 - 1,671,926
62,130 0 - - 62,130
1360
- -136
784,238 3 106,187 - 890,425
351,450 0 - - 351,450
11,750
0
- -
11,750
667 0 - - 667
0 - - -
1,243,603 3 244,553 79,243 1,567,399
1,366,409 3 260,642 79,243 1,706,294
2,604,1093
478,916 92,5023,175,527
0 - - -
3,731 0 - - 3,731
46,193 0 - - 46,193
0 - - -
18,150 0 - - 18,150
41,708 0 - - 41,708
68,193 0 - - 68,193
9,361 0 - - 9,361
14,444 0 - - 14,444
25,350 0 - - 25,350
2,400 0 - - 2,400 15,947 0 - - 15,947
148,980 0 - - 148,980
4,888
0
- -
4,888
1,102,327
3
182,342 99,408
1,384,077
0 - - -
1,111 0 - - 1,111
7,722 0 - - 7,722
2,079,400 0 - - 2,079,400 7,333 0 - - 7,333
0 - - -
20,323 0 - - 20,323
121,193 0 - - 121,193
332,722 0 - - 332,722
1,491,013 0 - - 1,491,013
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 109/112
90,899
0
- -
90,899
0 - - -
264,844
4
309 -
265,153
99,5764
450 -100,026
430,522 4 309 - 430,831
0 - - -
11,089 0 - - 11,089
327,843
0
- -
327,843
385,357
0
- -
385,357
0 - - -
7,128 0 - - 7,128 10,989 0 - - 10,989
4,158 0 - - 4,158
4,851 0 - - 4,851
26,994 4 3,428 - 30,422
21,013 4 2,304 - 23,317
14,397 4 674 - 15,071
8,611 4 674 - 9,285
4,588 4 225 - 4,813
99
0
- -
99
5,531 4 815 - 6,346 6,204 4 815 - 7,019
10,269 4 815 - 11,084
104 4 1,152 - 1,256
18,096
0
- -
18,096
15,392
0
- -
15,392
10,675
4
1,152 -
11,827
2,415 0 - - 2,415 19,385
4
1,068 -
20,453
139,425 0 - - 139,425
519,157 4 1,265 - 520,422
17,914 4 534 - 18,448
663 0 - - 663
149,841 4 2,023 - 151,864
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 110/112
72,947
4
1,827 -
74,774
66,094 4 1,349 - 67,443
17,871 4 2,023 - 19,894
16,710 4 225 - 16,935
202,615 0 - - 202,615 72,699 4 1,152 - 73,851
7,848
0
- -
7,848
731 0 - - 731
19,448 0 - - 19,448
32,344 0 - - 32,344
43,264 0 - - 43,264
4,732
0
- -
4,732
26,208 0 - - 26,208
184,714
0
- -
184,714
338 0 - - 338
5,913
0
- -
5,913
74,646 0 - - 74,646
8,708 0 - - 8,708
7,848 0 - - 7,848
9,306
0
- -
9,306 79,794
0
- -
79,794
15,265 0 - - 15,265
113,978
0
- -
113,978
146,863
0
- -
146,863
11,288
0
- -
11,288 84,942 0 - - 84,942
15,288 0 - - 15,288
5,247 0 - - 5,247
2,771 0 - - 2,771
36,946 0 - - 36,946
92,664 0 - - 92,664
54,054 0 - - 54,054
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 111/112
8,278 0 - - 8,278
13,653
0
- -
13,653
14,835 0 - - 14,835
24,336 0 - - 24,336
9,138 0 - - 9,138 14,298 0 - - 14,298
8,493
0
- -
8,493
7,848 0 - - 7,848
71,478
0
- -
71,478
57,915 0 - - 57,915
7,418 0 - - 7,418
72,072
0
- -
72,072
6,988 0 - - 6,988
1,526,398
0
- -
1,526,398
4,208
0
- -
4,208
2,946 0 - - 2,946
4,208
0
- -
4,208 2,946
0
- -
2,946
2,035 0 - - 2,035
7,821 0 - - 7,821
37,454
0
- -
37,454
57,915 0 - - 57,915
130,553
0
- -
130,553
5,544
0
- -
5,544
8,063 0 - - 8,063
0 - - -
182,757 4 506 - 183,263
105,025 4 506 - 105,531
5/16/2018 Tham tra KS - slidepdf.com
http://slidepdf.com/reader/full/tham-tra-ks 112/112
12,951 4 450 - 13,401
20,751 4 225 - 20,976
0
- -
-
439,673 0 - - 439,673 43,243 0 - - 43,243
182,197 0 - - 182,197
692,686 0 - - 692,686
654,838 0 - - 654,838
1,120,358
0
- -
1,120,358
351,262 0 - - 351,262
661,582 0 - - 661,582
17,158
0
- -
17,158
157,897 0 - - 157,897
151,351 0 - - 151,351
130,027 0 - - 130,027
31,639
0
- -
31,639
155,418
0
- -
155,418
52,864 0 - - 52,864
90,751 0 - - 90,751
284,394
0
- -
284,394 63,576 0 - - 63,576
130,821 0 - - 130,821
405,882 0 - - 405,882
291,267
0
- -
291,267
115,249 0 - - 115,249
159,385
0
- -
159,385
40,962 0 - - 40,962
14,421 0 - - 14,421 4,364 0 - - 4,364
74,684 0 - - 74,684
345,867 0 - - 345,867