thẩm định lắp đặt hệ thống xử lý không khí (iq hệ thống hvac)
TRANSCRIPT
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 1/102
SOẠN THẢO KIỂM TRA PHÊ CHUẨN
Ks. Đỗ Văn Long Ds. Vũ Thị Thúy Ts. Nguyễn Phú Kiều
Trưởng phòng Cơ Điện Trưởng P. ĐBCL Giám đốc công ty
Ngày: ..…./…..../….... Ngày: ….../……./..….. Ngày: ….../……./…....
QUÁ TRÌNH BAN HÀNH VÀ SỬA ĐỔI
Lần ban
hành
Mục/vị trí sửa
đổi Nội dung sửa đổi
1 Ban hành lần đầu
NƠI NHẬN
Phòng ĐBCL Bản gốc và bản sao số
HÌNH THỨC LƯU TRỮ
Văn bản: ENSOP\ THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Tập tin: D:\EN\SOP\ EN.HVAC.IQ-01
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 2/102
1. MỤC ĐÍCH :
Đề cương đánh giá lắp đặt này được viết để cung cấp tài liệu chứng tỏ rằng các bộ xử lí không
khí được lắp đặt cho khu vực sản xuất thuốc của nhà máy Dược Phẩm Quế Lâm, Việt Nam
được lắp đặt phù hợp với tiêu chuẩn đặt hàng và các tài liệu của nhà sản xuất đáp ứng theo yêu
cầu của GMP.
Hệ thống xử lý không khí cung cấp một môi trường nhiệt đô, độ ẩm có kiểm soát đến các khu
vực tương ứng trong nhà máy. Ngoài ra, các Hệ thống xử lý không khí còn cung cấp không khí
sạch tới các phòng sạch nhằm đáp ứng các yêu cầu về cấp độ sạch tương ứng cho xưởng sản
xuất thuốc vô trùng.
Mục tiêu của đề cương đánh giá lắp đặt này là để làm tài liệu hướng dẫn nhằm đảm bảo rằng
việc lắp đặt đáp ứng yêu cầu sau:
Hệ thống đã được lắp đặt phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của người sử dụng và khuyến cáo
của nhà sản xuất.
Các thiết bị và cảm biến có liên quan tới hệ thống phải được xác định và được hiệu chuẩn.
Các tài liệu liên quan nhằm hổ trợ hệ thống như hướng dẫn vận hành và bảo trì, phương thức
bảo trì và lịch bảo trì, danh sách các phụ tùng thay thế, bản vẽ sơ đồ nguyên lý được cung
cấp/ sẵn sàng.
2. PHẠM VI:
Phạm vi của đề cương đánh giá này được giới hạn trong hệ thống HVAC. Trình tự bao gồm hệ
thống HVAC, đến các kết nối phụ trợ, và sẽ theo đánh giá sau đây :
Xác minh sự lắp đặt
Xác minh bản vẽ
Xác minh tài liệu
Xác minh các hạng mục phụ trợ
3. ĐỐI TƯỢNG THỰC HIỆN:
Phòng Cơ điện
Phòng Đảm Bảo Chất lượng.
4. TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Hợp đồng mua bán số:
- Bản vẽ thiết kế hệ thống xử lý không khí
5. THUẬT NGỮ, ĐỊNH NGHĨA: Không
6. NỘI DUNG
6.1. QUY TRÌNH THỰC HIỆN:
Các thử nghiệm IQ được thực hiện theo đúng các hướng dẫn chung sau đây để thực hiện thẩm định
và làm tài liệu, trong trường hợp áp dụng.
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 3/102
Mỗi kiểm tra chỉ được thực thi và hoàn thành bằng việc phê duyệt đầy đủ các kiểm tra trong
đặc điểm kỹ thuật
Mọi người tham gia Kiểm tra sẽ xác định mình trong “Danh sách Chữ Ký" của Phụ lục 1 với
tên; chức danh; chữ ký đầy đủ, chữ ký nháy và ngày.
Tất cả các kết quả kiểm tra và ý kiến được ghi lại và ký tên (ngày và chữ ký đầy đủ hoặc chữ
ký nháy)
Tất cả các tờ kiểm tra với kết quả kiểm tra phải được ký tên và ghi ngày bởi người kiểm tra và
người chứng kiến, nếu áp dụng
Trường hợp các kiểm tra gồm có các bảng in kèm theo, chúng sẽ được xác định rõ ràng, được
tham khảo trong những tờ kiểm tra và được đính kèm trực tiếp lên tờ kiểm tra hoặc đính kèm vào
phụ lục “Danh sách đính kèm”.
Chấp nhận hay từ chối kết quả kiểm tra, tùy thuộc vào đáp ứng tiêu chuẩn hay không, được ký
hiệu là "Có" hoặc "Không". Việc sử dụng các đánh dấu hoặc dấu gạch sẽ không được phép.
Những vùng / cột mà vẫn còn trống sau khi thực hiện phải được gạch chéo và ký kết với ngày
và ký nháy tên.
Những sai lệch so với tiêu chuẩn chấp nhận phải được ghi vào bảng sai lệch. Các tham chiếu
tới báo cáo sai lệch phải được ghi vào trong bản kiểm tra
6.2. TIÊU CHUẨN CHẤP NHẬN:
Tất cả các kiểm tra được thực hiện theo đề cương đánh giá lắp đặt này phải đáp ứng các tiêu
chuẩn chấp nhận tương ứng.
Tất cả các báo cáo sai lệch (nếu có) đối với đề cương đánh giá lắp đặt này phải được giải quyết
và được duyệt. Bất cứ sự biện hộ để tiếp tục thực hiện việc đánh giá trong khi báo cáo sai lệch vẫn
còn mở phải được giải thích và được duyệt.
Sau khi hoàn thành và phê duyệt đề cương đánh giá lắp đặt này, tiến hành thực hiện đánh giá
vận hành hệ thống HVAC.
6.3. ĐÁNH GIÁ LẮP ĐẶT THIẾT BỊ:
6.3.1 MÔ TẢ HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÔNG KHÍ AHU-01:
Hệ thống xử lý không khí AHU-01 cấp và phân phối không khí được xử lý đến khu vực sản
xuất nhằm duy trì các điều kiện sau:
Nhiệt độ và độ ẩm phòng
Chênh lệch áp suất phòng
Số lần trao đổi gió
Tiểu phân theo cấp sạch D
Hệ thống bao gồm những thiết bị chính sau:
BỘ PHẬN CHÍNH
Mã số Mô tả
AHU-01 Bộ xử lý không khí AHU-01
AHU-01 /G4 Lọc sơ cấp G4
AHU-01 /F8 Lọc tinh F8
AHU-01 /H13 Lọc H13
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 4/102
1) Bộ xử lý không khí AHU-01
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE – Việt Nam
2 Loại Lắp sàn
3 Model SAE-12HB
4 Số serial
5 Lưu lượng gió(l/s) 2795
6 CS lạnh(Kw) 87.78
7 Áp suất tĩnh (Pa) 1000
8
Kích thước
LxWxH
(mmxmmxmm)
3070x1570x1350
9 Vật liệu khung Sắt tráng kẽm
G.I.
10 Bề mặt hoàn thiện Sơn tĩnh điện
11 Vật liệu cách nhiện PU Foam
12 Bề dày cách nhiệt 25 mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 5/102
2) QUẠT CẤP:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Kruger
2 Loại Ly Tâm
3 Model BSB450/DI
4 Serial
5 Lưu lượng gió
(l/s) 2795
6 Cột áp tĩnh (Pa) 1000
7 Công suất động
cơ (Kw) 7.5
8 Số vòng quay
động cơ ( v/p ) 2900
9 Serial
10 Nguồn điện 380/3P/50Hz
11 Kiểu truyền động Trực tiếp
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 6/102
3) DÀN LẠNH :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất KASUN/VN
2 Vật liệu Đồng
3 Đường kính ống
(mm) 12.7 mm
4 Diện tích bề mặt
dàn (m2) 1.313
5
Kiểu (Sử dụng
tiết lưu / Nước
lạnh)
Sử dụng tiết lưu
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 7/102
4) BỘ LỌC SƠ CẤP :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc G4
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x50)x2
(287x592x50)x2
6 Hiệu suất lọc 20 %
7 Độ chênh áp suất qua
lọc ban đầu (pa) 50 pa
8 Số lượng lọc 4
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 8/102
5) BỘ LỌC THỨ CẤP (LẮP KÈM THEO AHU):
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc F8
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x635)
x2
(287x290x635)x
2
6 Hiệu suất lọc 95 %
7 Độ chênh áp suất
qua lọc ban đầu (pa) 125 pa
8 Số lượng lọc 4
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 9/102
6) ĐIỆN TRỞ:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Sing
2 Điện áp 380V/3pha/50Hz
3 Công suất
(KW) 35
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 10/102
7) KIỂM TRA CỬA GIÓ HỒI :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Nhà sản
xuất
SAE
VIET NAM
2 Vật liệu Inox
3 Loại Grille
4 Số lượng
B Danh sách khu vực
1
Rửa dụng
cụ
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
2 Dụng cụ
sạch
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
3
Dụng cụ vệ
sinh
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
4
Khuôn mẫu
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
5 Biệt trữ chờ
KN
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
350x350
6 IPC
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 11/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
7 Hành lang
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):N/A
Kích thước (Size):
620x620
8 A/L N/A
9 Lấy mẫu
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
10 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):N/A
Kích thước (Size):
450x450
11 TD,Rửa tay
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):N/A
Kích thước (Size):
270x270
12 VSBB
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):N/A
Kích thước (Size):
370x370
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 12/102
8) LỌC TINH ĐẦU CUỐI:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Cấp lọc H13
2 Nhà sản xuất Viet Air Filter
3 Vật liệu lọc Giấy thủy tinh
4 Vật liệu lọc khung Nhôm
5 Giới hạn kích thước
bụi
0.3µm (DOP Efficiency)
6 Hiệu suất lọc MPPS Efficiency ≥
99.95 %
7 Tổn thất áp suất
đầu 250 Pa
B Danh sách khu vực
1 Rửa dụng cụ
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
2 Dụng cụ sạch
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
3 Dụng cụ vệ sinh
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
4 Khuôn mẫu
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 13/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
5 Biệt trữ chờ KN
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
6 IPC
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
7 Hành lang 1
Số lượng/Quantity:7
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
610x610x149mm
8 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
305x305x149mm
9 Lấy mẫu
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
10 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
305x305x149mm
11 TD,Rửa tay N/A
12 VSBB N/A
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 14/102
9) HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÔNG KHÍ :
SỐ Thông số
Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không Đúng Không
1 Vật liệu Tôn tráng kẽm
2 Nhãn hiệu Tôn Hoa Sen
3 Chiều dày tôn ống gió
cấp (mm) 0.6/0.8
4 Chiều dày tôn ống gió
hồi (mm) 0.6/0.8
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Chất làm kín Silicon
7 Giá đỡ M8/ M10
8 Ty treo V30/ V40
9 Kích thước ống Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 15/102
10) CÁCH NHIỆT:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Vật liệu cách nhiệt Chậm cháy
2 Loại cách nhiệt PE foam
3 Nhãn hiệu
Neolon - VN
4 Chiều dày cách nhiệt
ống gió cấp 15mm
5 Chiều dày cách nhiệt
ống gió hồi 15mm
6 Tỷ trọng của vật liệu 25kg/m3
7 Chất kết dính Keo
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 16/102
11) BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ CẤP, HỒI:
SỐ Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE,
VIET NAM
2 Kiểu
VCD /OBD
3 Vật liệu Sắt tráng kẽm
4 Bề dày tôn 1,2 mm
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Kích thước Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 17/102
12) ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP PHÒNG
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
13) KIỂM TRA BẢN VẼ :
Số Tên bản vẽ Kí hiệu bản vẽ Hiệu
chỉnh Chữ kí / Ngày
1. Sơ Đồ Nguyên Lý Gió AHU-01
2. Mặt Bằng Bố Trí Ống Gió AHU-01
3 Bản vẽ điện AHU-01
Số Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận
Ký / ngày
1 Nhà sản xuất
2 Loại 2000-60Pa
3 Phạm vi đo 0~60
4 Số lượng
5 Vị trí
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 18/102
14) XÁC MINH TÀI LIỆU :
Số Tên tài liệu
Số tài liệu
Hiệu
chỉnh Chữ kí / ngày
1. Hướng dẫn vận hành
và Bảo Trì AHU-01
IQ / O & M
2. Danh mục đệ trình thiết bị IQ / E
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 19/102
15) BIÊN BẢN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG, KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ:
( ĐÍNH KÈM CÁC BIÊN BẢN)
Mục Thiết bị (Nhà Sản Xuất / Kiểu) Mã số thiết bị Ngày hết hạn Chữ kí / ngày
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 20/102
6.3.2 HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÔNG KHÍ AHU-02:
Hệ thống xử lý không khí AHU-02 cấp và phân phối không khí được xử lý đến khu vực sản
xuất nhằm duy trì các điều kiện sau:
Nhiệt độ và độ ẩm phòng
Chênh lệch áp suất phòng
Số lần trao đổi gió
Tiểu phân theo cấp sạch D
Hệ thống bao gồm những thiết bị chính sau:
BỘ PHẬN CHÍNH
Mã số Mô tả
AHU-02 Bộ Xử lý không khí AHU-02
AHU-02 /G4 Lọc sơ cấp G4
AHU-02 /F8 Lọc tinh F8
AHU-02 /H13 Lọc H13
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 21/102
1) Bộ xử lý không khí AHU-02
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE – Việt Nam
2 Loại Lắp sàn
3 Model SAE-6HB
4 Số serial
5 Lưu lượng gió(l/s) 1091
6 CS lạnh(Kw) 24.58
7 Áp suất tĩnh (Pa) 800
8 Kích thước LxWxH
(mmxmmxmm) 1270x2500x 1050
9 Vật liệu khung Sắt tráng kẽm
G.I.
10 Bề mặt hoàn thiện Sơn tĩnh điện
11 Vật liệu cách nhiện PU Foam
12 Bề dày cách nhiệt 25 mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 22/102
2) QUẠT CẤP:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Kruger
2 Loại Ly Tâm
3 Model BSB315/DI
4 Serial
5 Lưu lượng gió
(l/s) 1091
6 Cột áp tĩnh (Pa) 800
7 Công suất động
cơ (Kw) 2.2
8 Số vòng quay
động cơ ( v/p ) 2900
9 Serial
10 Nguồn điện 380/3P/50Hz
11 Kiểu truyền động Trực tiếp
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 23/102
3) DÀN LẠNH :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất KASUN/VN
2 Vật liệu Đồng
3 Đường kính ống
(mm) 12.7 mm
4 Diện tích bề mặt
dàn (m2) 0.708
5
Kiểu (Sử dụng
tiết lưu / Nước
lạnh)
Sử dụng tiết lưu
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 24/102
4) BỘ LỌC SƠ CẤP :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc G4
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x50)x1
(287x592x50)x1
6 Hiệu suất lọc 20 %
7 Độ chênh áp suất qua
lọc ban đầu (pa) 50 pa
8 Số lượng lọc 2
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 25/102
5) BỘ LỌC THỨ CẤP (LẮP KÈM THEO AHU):
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc F8
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x635)
x1
(287x290x635)x
1
6 Hiệu suất lọc 95 %
7 Độ chênh áp suất
qua lọc ban đầu (pa) 125 pa
8 Số lượng lọc 2
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 26/102
6) ĐIỆN TRỞ:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Sing
2 Điện áp 380V/3pha/50Hz
3 Công suất
(KW) 12
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 27/102
7) KIỂM TRA CỬA GIÓ HỒI :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Nhà sản
xuất
SAE
VIET NAM
2 Vật liệu Inox
3 Loại Grille
4 Số lượng
B Danh sách khu vực
1
Đóng Nang
1
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
2 Đóng Nang
2
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
3
Trộn
Số lượng/Quantity:2
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
4
Biệt trữ bán
thành phẩm
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
5 Vỏ nang
màng nhôm
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 28/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
6 Lau Nang
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
7 Biệt trữ dự
phẩm
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
350x350
8
Ép vĩ
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 29/102
8) LỌC TINH ĐẦU CUỐI:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Cấp lọc H13
2 Nhà sản xuất Viet Air Filter
3 Vật liệu lọc Giấy thủy tinh
4 Vật liệu lọc khung Nhôm
5 Giới hạn kích thước
bụi
0.3µm (DOP Efficiency)
6 Hiệu suất lọc MPPS Efficiency ≥
99.95 %
7 Tổn thất áp suất
đầu 250 Pa
B Danh sách khu vực
1 Đóng Nang 1
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
2 Đóng Nang 2
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
3 Trộn
Số lượng/Quantity:2
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
4 Biệt trữ bán thành
phẩm
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 30/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
5 Vỏ nang màng
nhôm
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
6 Lau nang
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
7 Biệt trữ dự phẩm
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
305x305x149mm
8 Ép vĩ
Số lượng/Quantity:2
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
610x610x149mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 31/102
9) HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÔNG KHÍ :
SỐ Thông số
Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không Đúng Không
1 Vật liệu Tôn tráng kẽm
2 Nhãn hiệu Tôn Hoa Sen
3 Chiều dày tôn ống gió
cấp (mm) 0.6/0.8
4 Chiều dày tôn ống gió
hồi (mm) 0.6/0.8
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Chất làm kín Silicon
7 Giá đỡ M8/ M10
8 Ty treo V30/ V40
9 Kích thước ống Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 32/102
10) CÁCH NHIỆT:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Vật liệu cách nhiệt Chậm cháy
2 Loại cách nhiệt PE foam
3 Nhãn hiệu
Neolon - VN
4 Chiều dày cách nhiệt
ống gió cấp 15mm
5 Chiều dày cách nhiệt
ống gió hồi 15mm
6 Tỷ trọng của vật liệu 25kg/m3
7 Chất kết dính Keo
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 33/102
11) BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ CẤP, HỒI:
SỐ Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE,
VIET NAM
2 Kiểu
VCD /OBD
3 Vật liệu Sắt tráng kẽm
4 Bề dày tôn 1,2 mm
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Kích thước Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 34/102
12) ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP PHÒNG
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
13) KIỂM TRA BẢN VẼ :
Số Tên bản vẽ Kí hiệu bản vẽ Hiệu
chỉnh Chữ kí / Ngày
1. Sơ Đồ Nguyên Lý Gió AHU-02
2. Mặt Bằng Bố Trí Ống Gió AHU-02
3 Bản vẽ điện AHU-02
Số Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận
Ký / ngày
1 Nhà sản xuất
2 Loại 2000-60Pa
3 Phạm vi đo 0~60
4 Số lượng
5 Vị trí
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 35/102
14) XÁC MINH TÀI LIỆU :
Số Tên tài liệu Số tài liệu Hiệu
chỉnh Chữ kí / ngày
1. Hướng dẫn vận hành
và Bảo Trì AHU-02
IQ / O & M
2. Danh mục đệ trình thiết bị IQ / E
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 36/102
15) BIÊN BẢN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG, KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ:
( ĐÍNH KÈM CÁC BIÊN BẢN)
Mục Thiết bị (Nhà Sản Xuất / Kiểu) Mã số thiết bị Ngày hết hạn Chữ kí / ngày
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 37/102
6.3.3 HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÔNG KHÍ AHU-03:
Hệ thống xử lý không khí AHU-03 cấp và phân phối không khí được xử lý đến khu vực sản
xuất nhằm duy trì các điều kiện sau:
Nhiệt độ và độ ẩm phòng
Chênh lệch áp suất phòng
Số lần trao đổi gió
Tiểu phân theo cấp sạch D
Hệ thống bao gồm những thiết bị chính sau:
BỘ PHẬN CHÍNH
Mã số Mô tả
AHU-03 Bộ Xử lý không khí AHU-03
AHU-03 /G4 Lọc sơ cấp G4
AHU-03 /F8 Lọc tinh F8
AHU-03 /H13 Lọc H13
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 38/102
1) Bộ xử lý không khí AHU-03
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE – Việt Nam
2 Loại Lắp sàn
3 Model SAE-2.5HB
4 Số serial
5 Lưu lượng gió(l/s) 196
6 CS lạnh(Kw) 5.26
7 Áp suất tĩnh (Pa) 450
8 Kích thước
LxWxH
(mmxmmxmm)
970x2250x750
9 Vật liệu khung Sắt tráng kẽm
G.I.
10 Bề mặt hoàn thiện Sơn tĩnh điện
11 Vật liệu cách nhiện PU Foam
12 Bề dày cách nhiệt 25 mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 39/102
2) QUẠT CẤP:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Kruger
2 Loại Ly Tâm
3 Model BSB200/DI
4 Serial
5 Lưu lượng gió
(l/s) 196
6 Cột áp tĩnh (Pa) 400
7 Công suất động
cơ (Kw) 0.37
8 Số vòng quay
động cơ ( v/p ) 2900
9 Serial
10 Nguồn điện 380/3P/50Hz
11 Kiểu truyền động Trực tiếp
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 40/102
3) DÀN LẠNH :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất KASUN/VN
2 Vật liệu Đồng
3 Đường kính ống
(mm) 12.7 mm
4 Diện tích bề mặt
dàn (m2) 0.288
5
Kiểu (Sử dụng
tiết lưu / Nước
lạnh)
Sử dụng tiết lưu
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 41/102
4) BỘ LỌC SƠ CẤP :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc G4
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(287x592x50)x1
6 Hiệu suất lọc 20 %
7 Độ chênh áp suất qua
lọc ban đầu (pa) 50 pa
8 Số lượng lọc 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 42/102
5) BỘ LỌC THỨ CẤP (LẮP KÈM THEO AHU):
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc F8
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x635)
x1
6 Hiệu suất lọc 95 %
7 Độ chênh áp suất
qua lọc ban đầu (pa) 125 pa
8 Số lượng lọc 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 43/102
6) ĐIỆN TRỞ:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Sing
2 Điện áp 380V/3pha/50Hz
3 Công suất
(KW) 1.5
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 44/102
7) KIỂM TRA CỬA GIÓ HỒI :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Nhà sản
xuất
SAE
VIET NAM
2 Vật liệu Inox
3 Loại Grille
4 Số lượng
B Danh sách khu vực
1 Nghiền rây
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
2
Cân
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 45/102
8) LỌC TINH ĐẦU CUỐI:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Cấp lọc H13
2 Nhà sản xuất Viet Air Filter
3 Vật liệu lọc Giấy thủy tinh
4 Vật liệu lọc khung Nhôm
5 Giới hạn kích thước
bụi
0.3µm (DOP Efficiency)
6 Hiệu suất lọc MPPS Efficiency ≥
99.95 %
7 Tổn thất áp suất
đầu 250 Pa
B Danh sách khu vực
1
Rửa dụng cụ
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
2
Dụng cụ sạch
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 46/102
9) HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÔNG KHÍ :
SỐ Thông số
Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không Đúng Không
1 Vật liệu Tôn tráng kẽm
2 Nhãn hiệu Tôn Hoa Sen
3 Chiều dày tôn ống gió
cấp (mm) 0.6/0.8
4 Chiều dày tôn ống gió
hồi (mm) 0.6/0.8
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Chất làm kín Silicon
7 Giá đỡ M8/ M10
8 Ty treo V30/ V40
9 Kích thước ống Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 47/102
10) CÁCH NHIỆT:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Vật liệu cách nhiệt Chậm cháy
2 Loại cách nhiệt PE foam
3 Nhãn hiệu
Neolon - VN
4 Chiều dày cách nhiệt
ống gió cấp 15mm
5 Chiều dày cách nhiệt
ống gió hồi 15mm
6 Tỷ trọng của vật liệu 25kg/m3
7 Chất kết dính Keo
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 48/102
11) BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ CẤP, HỒI:
SỐ Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE,
VIET NAM
2 Kiểu
VCD /OBD
3 Vật liệu Sắt tráng kẽm
4 Bề dày tôn 1,2 mm
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Kích thước Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 49/102
12) ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP PHÒNG
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
13) KIỂM TRA BẢN VẼ :
Số Tên bản vẽ Kí hiệu bản vẽ Hiệu
chỉnh Chữ kí / Ngày
1. Sơ Đồ Nguyên Lý Gió AHU-03
2. Mặt Bằng Bố Trí Ống Gió AHU-03
3 Bản vẽ điện AHU-03
Số Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận
Ký / ngày
1 Nhà sản xuất
2 Loại 2000-60Pa
3 Phạm vi đo 0~60
4 Số lượng
5 Vị trí
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 50/102
14) XÁC MINH TÀI LIỆU :
Số Tên tài liệu
Số tài liệu
Hiệu
chỉnh Chữ kí / ngày
1. Hướng dẫn vận hành
và Bảo Trì AHU-03
IQ / O & M
2. Danh mục đệ trình thiết bị IQ / E
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 51/102
15) BIÊN BẢN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG, KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ:
( ĐÍNH KÈM CÁC BIÊN BẢN)
Mục Thiết bị (Nhà Sản Xuất / Kiểu) Mã số thiết bị Ngày hết hạn Chữ kí / ngày
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 52/102
6.3.4 HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÔNG KHÍ AHU-04:
Hệ thống xử lý không khí AHU-04 cấp và phân phối không khí được xử lý đến khu vực sản
xuất nhằm duy trì các điều kiện sau:
Nhiệt độ và độ ẩm phòng
Chênh lệch áp suất phòng
Số lần trao đổi gió
Tiểu phân theo cấp sạch D
Hệ thống bao gồm những thiết bị chính sau:
BỘ PHẬN CHÍNH
Mã số Mô tả
AHU-04 Bộ Xử lý không khí AHU-04
AHU-04 /G4 Lọc sơ cấp G4
AHU-04 /F8 Lọc tinh F8
AHU-04 /H13 Lọc H13
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 53/102
1) Bộ xử lý không khí AHU-04
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE – Việt Nam
2 Loại Lắp sàn
3 Model SAE-6HB
4 Số serial
5 Lưu lượng gió(l/s) 1229
6 CS lạnh(Kw) 27.7
7 Áp suất tĩnh (Pa) 800
8 Kích thước LxWxH
(mmxmmxmm)
1270x2500x 1050
9 Vật liệu khung Sắt tráng kẽm
G.I.
10 Bề mặt hoàn thiện Sơn tĩnh điện
11 Vật liệu cách nhiện PU Foam
12 Bề dày cách nhiệt 25 mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 54/102
2) QUẠT CẤP:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
1 Nhà sản xuất Kruger
2 Loại Ly Tâm
3 Model BSB355/DI
4 Serial
5 Lưu lượng gió
(l/s) 1229
6 Cột áp tĩnh (Pa) 800
7 Công suất động
cơ (Kw) 3.0
8 Số vòng quay
động cơ ( v/p ) 2900
9 Serial
10 Nguồn điện 380/3P/50Hz
11 Kiểu truyền động Trực tiếp
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 55/102
3) DÀN LẠNH :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
1 Nhà sản xuất KASUN/VN
2 Vật liệu Đồng
3 Đường kính ống
(mm) 12.7 mm
4 Diện tích bề mặt
dàn (m2) 0.708
5
Kiểu (Sử dụng
tiết lưu / Nước
lạnh)
Sử dụng tiết lưu
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 56/102
4) BỘ LỌC SƠ CẤP :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc G4
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x50)x1
(287x592x50)x1
6 Hiệu suất lọc 20 %
7 Độ chênh áp suất qua
lọc ban đầu (pa) 50 pa
8 Số lượng lọc 2
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 57/102
5) BỘ LỌC THỨ CẤP (LẮP KÈM THEO AHU):
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc F8
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(592x592x635)
x1
(287x290x635)x
1
6 Hiệu suất lọc 95 %
7 Độ chênh áp suất
qua lọc ban đầu (pa) 125 pa
8 Số lượng lọc 2
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 58/102
6) ĐIỆN TRỞ:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
1 Nhà sản xuất Viet Sing
2 Điện áp 380V/3pha/50Hz
3 Công suất
(KW) 12
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 59/102
7) KIỂM TRA CỬA GIÓ HỒI :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
A Tiêu chuẩn chung
1 Nhà sản
xuất
SAE
VIET NAM
2 Vật liệu Inox
3 Loại Grille
4 Số lượng
B Danh sách khu vực
1
P.Giặt,
Hấp, Ủi
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
2
Sấy Tần
Sôi
Số lượng/Quantity:2
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
3 Rửa dụng
cụ
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): N/A
Kích thước (Size):
370x370
4 Dụng cụ
sạch
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):N/A
Kích thước (Size):
370x370
5 A/L N/A
6 Thay đồ lần
2
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): N/A
Kích thước (Size):
370x370
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 60/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Sai
7 Khu dự trữ
cao
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
8 Hành lang
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): N/A
Kích thước (Size):
620x620
9 Thay đồ lần
2
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): N/A
Kích thước (Size):
370x370
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 61/102
8) LỌC TINH ĐẦU CUỐI:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Cấp lọc H13
2 Nhà sản xuất Viet Air Filter
3 Vật liệu lọc Giấy thủy tinh
4 Vật liệu lọc khung Nhôm
5 Giới hạn kích thước
bụi
0.3µm (DOP Efficiency)
6 Hiệu suất lọc MPPS Efficiency ≥
99.95 %
7 Tổn thất áp suất
đầu 250 Pa
B Danh sách khu vực
1
P.Giặt ,Hấp, ủi
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
2
Sấy tần sôi
Số lượng/Quantity2
Cấp lọc (Class): H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
3
Rửa dụng cụ
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
4
Dụng cụ sạch
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 62/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
5 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
6 Thay đồ lần 2
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
7
Khu dự trữ cao
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
8
Hành lang 3
Số lượng/Quantity:2
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
610x610x149mm
9
Thay đồ lần 2
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 63/102
9) HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÔNG KHÍ :
SỐ Thông số
Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không Đúng Không
1 Vật liệu Tôn tráng kẽm
2 Nhãn hiệu Tôn Hoa Sen
3 Chiều dày tôn ống gió
cấp (mm) 0.6/0.8
4 Chiều dày tôn ống gió
hồi (mm) 0.6/0.8
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Chất làm kín Silicon
7 Giá đỡ M8/ M10
8 Ty treo V30/ V40
9 Kích thước ống Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 64/102
10) CÁCH NHIỆT:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Vật liệu cách nhiệt Chậm cháy
2 Loại cách nhiệt PE foam
3 Nhãn hiệu
Neolon - VN
4 Chiều dày cách nhiệt
ống gió cấp 15mm
5 Chiều dày cách nhiệt
ống gió hồi 15mm
6 Tỷ trọng của vật liệu 25kg/m3
7 Chất kết dính Keo
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 65/102
11) BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ CẤP, HỒI:
SỐ Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE,
VIET NAM
2 Kiểu
VCD /OBD
3 Vật liệu Sắt tráng kẽm
4 Bề dày tôn 1,2 mm
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Kích thước Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 66/102
12) ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP PHÒNG
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
13) KIỂM TRA BẢN VẼ :
Số Tên bản vẽ Kí hiệu bản vẽ Hiệu
chỉnh Chữ kí / Ngày
1. Sơ Đồ Nguyên Lý Gió AHU-04
2. Mặt Bằng Bố Trí Ống Gió AHU-04
3 Bản vẽ điện AHU-04
Số Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận
Ký / ngày
1 Nhà sản xuất
2 Loại 2000-60Pa
3 Phạm vi đo 0~60
4 Số lượng
5 Vị trí
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 67/102
14) XÁC MINH TÀI LIỆU :
Số Tên tài liệu
Số tài liệu
Hiệu
chỉnh Chữ kí / ngày
1. Hướng dẫn vận hành
và Bảo Trì AHU-04
IQ / O & M
2. Danh mục đệ trình thiết bị IQ / E
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 68/102
15) BIÊN BẢN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG, KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ:
( ĐÍNH KÈM CÁC BIÊN BẢN)
Mục Thiết bị (Nhà Sản Xuất / Kiểu) Mã số thiết bị Ngày hết hạn Chữ kí / ngày
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 69/102
6.3.5 HỆ THỐNG XỬ LÝ KHÔNG KHÍ AHU-05:
Hệ thống xử lý không khí AHU-05 cấp và phân phối không khí được xử lý đến khu vực sản
xuất nhằm duy trì các điều kiện sau:
Nhiệt độ và độ ẩm phòng
Chênh lệch áp suất phòng
Số lần trao đổi gió
Tiểu phân theo cấp sạch D
Hệ thống bao gồm những thiết bị chính sau:
BỘ PHẬN CHÍNH
Mã số Mô tả
AHU-05 Bộ Xử lý không khí AHU-05
AHU-05 /G4 Lọc sơ cấp G4
AHU-05 /F8 Lọc tinh F8
AHU-05 /H13 Lọc H13
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 70/102
1) Xử lý không khí AHU-05
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE – Việt Nam
2 Loại Lắp sàn
3 Model SAE-3.5HB
4 Số serial
5 Lưu lượng gió(l/s) 606
6 CS lạnh(Kw) 17.52
7 Áp suất tĩnh (Pa) 500
8 Kích thước LxWxH
(mmxmmxmm)
1120x2500x750
9 Vật liệu khung Sắt tráng kẽm
G.I.
10 Bề mặt hoàn thiện Sơn tĩnh điện
11 Vật liệu cách nhiện PU Foam
12 Bề dày cách nhiệt 25 mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 71/102
2) QUẠT CẤP:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Kruger
2 Loại Ly Tâm
3 Model BSB450/DI
4 Serial
5 Lưu lượng gió
(l/s) 606
6 Cột áp tĩnh (Pa) 500
7 Công suất động
cơ (Kw) 1.1
8 Số vòng quay
động cơ ( v/p ) 2900
9 Serial
10 Nguồn điện 380/3P/50Hz
11 Kiểu truyền động Trực tiếp
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 72/102
3) DÀN LẠNH :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất KASUN/VN
2 Vật liệu Đồng
3 Đường kính ống
(mm) 12.7 mm
4 Diện tích bề mặt
dàn (m2) 0.351
5
Kiểu (Sử dụng
tiết lưu / Nước
lạnh)
Sử dụng tiết lưu
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 73/102
4) BỘ LỌC SƠ CẤP :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc G4
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(490x592x50)x1
6 Hiệu suất lọc 20 %
7 Độ chênh áp suất qua
lọc ban đầu (pa) 50 pa
8 Số lượng lọc 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 74/102
5) BỘ LỌC THỨ CẤP (LẮP KÈM THEO AHU):
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Air Filter
2 Loại lọc F8
3 Kiểu Lắp theo khung
4 Vật liệu khung lọc Khung nhôm
5 Kích thước lọc
(mmxmmxmm)
(490x592x635)
x1
6 Hiệu suất lọc 95 %
7 Độ chênh áp suất
qua lọc ban đầu (pa) 125 pa
8 Số lượng lọc 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 75/102
6) ĐIỆN TRỞ:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Viet Sing
2 Điện áp 380V/3pha/50Hz
3 Công suất
(KW) 12
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 76/102
7) KIỂM TRA CỬA GIÓ HỒI :
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Nhà sản
xuất
SAE
VIET NAM
2 Vật liệu Inox
3 Loại Grille
4 Số lượng
B Danh sách khu vực
1 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): NA
Kích thước (Size):
370x370
2
Thử độ
nhiễm
khuẩn
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
550x550
3 TĐVT
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): N/A
Kích thước (Size):
370x370
4 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): N/A
Kích thước (Size):
370x370
5 Chuẩn bị
môi trường
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): G4
Kích thước (Size):
450x450
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 77/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
6 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): NA
Kích thước (Size):
370x370
7 TĐ , Rửa
tay
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): NA
Kích thước (Size):
370x370
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 78/102
8) LỌC TINH ĐẦU CUỐI:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A Tiêu chuẩn chung
1 Cấp lọc H13
2 Nhà sản xuất Viet Air Filter
3 Vật liệu lọc Giấy thủy tinh
4 Vật liệu lọc khung Nhôm
5 Giới hạn kích thước
bụi
0.3µm (DOP Efficiency)
6 Hiệu suất lọc MPPS Efficiency ≥
99.95 %
7 Tổn thất áp suất
đầu 250 Pa
B Danh sách khu vực
1 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
305x305x149mm
2
Thử độ nhiễm
khuẩn
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class): H13
Kích thước (Size):
610x610x149mm
3 TĐVT
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
4 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
305x305x149mm
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 79/102
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
5 Chuẩn bị môi
trường
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
457x457x149mm
6 A/L
Số lượng/Quantity:1
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
305x305x149mm
7 TĐ,Rửa tay
Số lượng/Quantity:7
Cấp lọc (Class):H13
Kích thước (Size):
05x305x149mm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 80/102
9) HỆ THỐNG ỐNG DẪN KHÔNG KHÍ :
SỐ Thông số
Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không Đúng Không
1 Vật liệu Tôn tráng kẽm
2 Nhãn hiệu Tôn Hoa Sen
3 Chiều dày tôn ống gió
cấp (mm) 0.6/0.8
4 Chiều dày tôn ống gió
hồi (mm) 0.6/0.8
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Chất làm kín Silicon
7 Giá đỡ M8/ M10
8 Ty treo V30/ V40
9 Kích thước ống Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 81/102
10) CÁCH NHIỆT:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Vật liệu cách nhiệt Chậm cháy
2 Loại cách nhiệt PE foam
3 Nhãn hiệu
Neolon - VN
4 Chiều dày cách nhiệt
ống gió cấp 15mm
5 Chiều dày cách nhiệt
ống gió hồi 15mm
6 Tỷ trọng của vật liệu 25kg/m3
7 Chất kết dính Keo
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 82/102
11) BỘ ĐIỀU CHỈNH LƯU LƯỢNG GIÓ CẤP, HỒI:
SỐ Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất SAE,
VIET NAM
2 Kiểu
VCD /OBD
3 Vật liệu Sắt tráng kẽm
4 Bề dày tôn 1,2 mm
5 Kiểu kết nối Mặt bích
6 Kích thước Thay đổi
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 83/102
12) ĐỒNG HỒ CHÊNH ÁP PHÒNG
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
13) KIỂM TRA BẢN VẼ :
Số Tên bản vẽ Kí hiệu bản vẽ Hiệu
chỉnh Chữ kí / Ngày
1. Sơ Đồ Nguyên Lý Gió AHU-05
2. Mặt Bằng Bố Trí Ống Gió AHU-05
3 Bản vẽ điện AHU-05
Số Thông số Đặc tính Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận
Ký / ngày
1 Nhà sản xuất
2 Loại 2000-60Pa
3 Phạm vi đo 0~60
4 Số lượng
5 Vị trí
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 84/102
14) XÁC MINH TÀI LIỆU :
Số Tên tài liệu
Số tài liệu
Hiệu
chỉnh Chữ kí / ngày
1. Hướng dẫn vận hành
và Bảo Trì AHU-05
IQ / O & M
2. Danh mục đệ trình thiết bị IQ / E
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 85/102
15) BIÊN BẢN CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG, KIỂM ĐỊNH THIẾT BỊ:
( ĐÍNH KÈM CÁC BIÊN BẢN)
Mục Thiết bị (Nhà Sản Xuất / Kiểu) Mã số thiết bị Ngày hết hạn Chữ kí / ngày
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 86/102
6.3.6 QUẠT GIÓ THẢI:
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất Wington
2 Loại Hướng Trục
3 Model ANP480EDW-1.5
4 Serial
5 Lưu lượng gió
(l/s) 1274
6 Cột áp tĩnh (Pa) 500
7 Công suất động
cơ (Kw) 1.5
10 Nguồn điện 380/3P/50Hz
11 Kiểu truyền động Trực tiếp
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 87/102
6.3.7 HỆ MÁY LẠNH 2 CỤC:
1. Khu vực kho tạm trữ thành phẩm
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE50LV1V
2 Nhà sản xuất Daikin
2 Kích thước LxWxH 290x1050x238
mm
3 Công suất lạnh 18000Btu/h
4 Dòng điện
0.2A
5 Vị trí cung cấp
Kho tạm trữ
thành phẩm
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 88/102
2. Khu vực kho tạm trữ nguyên liệu bao bì cấp 1
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE50LV1V
2 Nhà sản xuất Daikin
2 Kích thước LxWxH 290x1050x238
mm
3 Công suất lạnh 18000Btu/h
4 Dòng điện
0.2A
5 Vị trí cung cấp
Kho tạm trữ
nguyên liệu bao
bì cấp 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 89/102
3. Khu vực đóng gói cấp 2
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE35LV1V
2 Nhà sản xuất DAIKIN
2 Kích thước LxWxH 283x800x195
mm
3 Công suất lạnh 12000Btu/h
4 Dòng điện
0.19A
5 Vị trí cung cấp
Đóng gói cấp 2
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 90/102
4. Khu vực in phun
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE25LV1V
2 Nhà sản xuất DAIKIN
2 Kích thước
LxWxH
283x800x195
mm
3 Công suất lạnh 9000Btu/h
4 Dòng điện
0.17A
5 Vị trí cung cấp
In phun
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 91/102
5. Khu vực thay đồ lần 1-1
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE25LV1V
2 Nhà sản xuất DAIKIN
2 Kích thước LxWxH 283x800x195
mm
3 Công suất lạnh 9000Btu/h
4 Dòng điện
0.17A
5 Vị trí cung cấp
Khu vực thay đồ
lần 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 92/102
6. Khu vực thay đồ lần 1
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE25LV1V
2 Nhà sản xuất DAIKIN
2 Kích thước LxWxH 283x800x195
mm
3 Công suất lạnh 9000Btu/h
4 Dòng điện
0.17A
5 Vị trí cung cấp
Khu vực thay đồ
lần 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 93/102
7. Khu vực rửa tay
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Model FTE25LV1V
2 Nhà sản xuất DAIKIN
2 Kích thước
LxWxH
283x800x195
mm
3 Công suất lạnh 9000Btu/h
4 Dòng điện
0.17A
5 Vị trí cung cấp
Khu vực rửa tay
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 94/102
6.3.8 HỆ VRV:
1. Dàn Nóng
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
1 Nhà sản xuất DAIKIN
2 Model RSXQ14PY1
3 Kích thước LxWxH 1680x1240x765
3 Công suất 155.000Btu/h
4 Số lượng 1
5 Dòng điện
31.5A
6 Vị trí lắp đặt
Tần mái
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 95/102
2. Dàn Lạnh
A. LOẠI: FXDQ25PBVE
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A TIÊU CHUẨN CHUNG
1 Nhà sản xuất DaiKin/
ThaiLand
2 Model FXDQ25PBVE
3 Kích thước
LxWxH 200x700x620
3 Công suất lạnh
(KW) 2.9
4 Môi chất lạnh R-410A
5 Số lượng 8
6 Khối lượng (Kg) 23
7 Nguồn điện
220V/ 1Ph/ 50Hz
B VỊ TRÍ LẮP ĐẶT
1 THAY ĐỒ NỮ
TÊN: FCU 14
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
2 THAY ĐỒ NAM
TÊN: FCU 13
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 96/102
3 QA
TÊN: FCU 12
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
4 KHO HỒ SƠ
TÊN: FCU 10
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
5 QC
TÊN: FCU 09
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
6
LƯU MẪU CÓ
BẢO QUẢN
NHIỆT ĐỘ
TÊN: FCU 07
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
7 LƯU MẪU
THƯỜNG
TÊN: FCU 05
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
7 P. SINH NHIỆT
TÊN: FCU 02
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 97/102
B. LOẠI: FXDQ32PBVE
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A TIÊU CHUẨN CHUNG
1 Nhà sản xuất DaiKin/
ThaiLand
2 Model FXDQ32PBVE
3 Kích thước
LxWxH 200x700x620
3 Công suất lạnh
(KW) 3.7
4 Môi chất lạnh R-410A
5 Số lượng 5
6 Khối lượng (Kg) 23
7 Nguồn điện
220V/ 1Ph/ 50Hz
B VỊ TRÍ LẮP ĐẶT
1 PHÒNG CÂN
TÊN: FCU 06
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
2 PHÒNG LÝ
TÊN: FCU 08
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 98/102
3 PHÒNG R&D
TÊN: FCU 11
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
4 KHO HÓA
CHẤT
TÊN: FCU 01
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
5 PHÒNG HÓA
TÊN: FCU 03
+SAD 450x450
Số lượng: 1
+RAG 550x550
Số lượng: 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 99/102
C. LOẠI: FXMQ32PVE
SỐ Thông số Đặc tính
kỹ thuật
Kết quả
thực tế
Đạt tiêu
chuẩn
chấp nhận Ký / ngày
Đúng Không
A TIÊU CHUẨN CHUNG
1 Nhà sản xuất DaiKin/
ThaiLand
2 Model FXMQ32PVE
3 Kích thước
LxWxH 200x700x620
3 Công suất lạnh
(KW) 3.7
4 Môi chất lạnh R-410A
5 Số lượng 1
6 Khối lượng (Kg) 25
7 Nguồn điện
220V/ 1Ph/ 50Hz
B
VỊ TRÍ LẮP ĐẶT
1 KHU KIỂM
NGHIỆM
TÊN: FCU 06
+SAD 450x450
Số lượng: 2
+RAG 550x550
Số lượng: 1
Đánh giá
Được xem bởi Ngày:
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 100/102
6.4. HỒ SƠ/ TÀI LIỆU ĐÍNH KÈM:
TT Tên hồ sơ/tài liệu Ghi chú
Hướng dẫn sử dụng máy bao phim HA-100BP
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 101/102
6.5. BÁO CÁO SAI LỆCH:
BÁO CÁO SAI LỆCH
MỤC ĐÍCH
Để báo cáo các sai lệch xãy ra trong suốt quá trình thẩm định đánh giá.
Điền thông tin vào bảng sau và đính kèm các tài liệu liên quan.
Sai lệnh số:
BÁO CÁO SAI LỆCH Bản Kiểm Tra Số:
Ghi Chú Chi Tiết Các Sai Lệch:
Hoàn Thành Bởi : Ngày :
Đánh Giá Sai Lệch / Biện Pháp Khắc Phục:
Hoàn Thành Bởi : Ngày:
Chữ ký sau đây phê duyệt nội dung của việc đánh giá và các hành động khắc phục sai lệch
cần thiết
Chức Vụ Tên Chữ Kí Ngày
Trương cơ điên
Kết Quả Khắc Phục :
Hoàn Thành Bởi : Ngày:
Chữ ký sau đây phê duyệt nội dung của việc đánh giá và các hành động khắc phục sai lệch
cần thiết
Chức Vụ Tên Chữ Kí Ngày
Trương cơ điên
THẨM ĐỊNH LẮP ĐẶT HỆ THỐNG
XỬ LÝ KHÔNG KHÍ
Phòng Cơ Điện
Mã số:
EN.HVAC.IQ-01 Khu CN Phú Thị, Gia Lâm,
Hà Nội
Thay thế số:0 Ngày ban hành:……../……../…….. Trang 102/102
6.6. BÁO CÁO THẨM ĐỊNH :
6.6.1 KẾT LUẬN:
Tất cả các bản kiểm tra liên quan tới đánh giá lắp đặt của hệ thống HVAC được hoàn thành và đáp
ứng tất cả các tiêu chuẩn chấp nhận. Bất kì sai lệch nào được ghi nhận lại đều phải được giải quyết
hợp lý và hoàn tất. Sau đó việc đánh giá vận hành mới có thể được bắt đầu.
Trách nhiệm
về tài liệu Tên Chức Danh Chữ kí Ngày
Phòng Cơ Điện
Phòng Đảm Bảo
Chất Lượng
6.6.2 PHÊ DUYỆT BÁO CÁO THẨM ĐỊNH:
BÁO CÁO KIỂM TRA PHÊ DUYỆT
Ks. Đỗ Văn Long Ds. Nguyễn Thị Hoà Ds. Vũ Thị Thuý
Trưởng phòng Cơ điện Nhân viên phòng QA Trưởng phòng QA
Ngày .../..../.... Ngày .../..../...... Ngày ...../...../.......