thỦ tỤc yÊu cẦu bỒi thƯỜng · web view: thực hiện tại bệnh viện công...
TRANSCRIPT
TH T C YÊU C U B I TH NGỦ Ụ Ầ Ồ ƯỜDanh sách các ch ng t c n thi t cho vi c b i th ngứ ừ ầ ế ệ ồ ườ1 Các ch ng t chính:ứ ừa) Gi y yêu c u b i th ng (theo m u): ấ ầ ồ ườ ẫ b n g cả ố- Ghi rõ tên Công ty, h tên nhân viên, s th , DOB,…, email và s đi n tho i di đ ng. ọ ố ẻ ố ệ ạ ộ- Ký và ghi rõ h tên ph n d i Gi y yêu c u b i th ng.ọ ở ầ ướ ấ ầ ồ ườb) Ch ng t y t :ứ ừ ếĐ n thu c/ Toa thu c/ S khám b nh/ Phi u ch đ nh ho c k t qu xét nghi m, ch p phim,ơ ố ố ổ ệ ế ỉ ị ặ ế ả ệ ụ siêu âm: Ch n đoán c a bác sĩ đi u tr :ẩ ủ ề ị+ Ghi rõ lo i tai n n/b nh, chi ti t th ng t t và các lo i thu c đi u tr t ng ng (đ i v i đ nạ ạ ệ ế ươ ậ ạ ố ề ị ươ ứ ố ớ ơ thu c/ toa thu c / s khám b nh).ố ố ổ ệ+ Ghi rõ ch đ nh c a ho c k t lu n c a bác sĩ (đ i v i phi u ch đ nh ho c k t qu xét nghi m,ỉ ị ủ ặ ế ậ ủ ố ớ ế ỉ ị ặ ế ả ệ ch p phim, siêu âm).ụPh i có ch ký và h tên c a bác sĩ đi u tr , ngày khám/đi u tr , đ a ch , ả ữ ọ ủ ề ị ề ị ị ỉ m c/con d uộ ấ c a b nhủ ệ vi n/phòng khám.ệĐi u tr răng: ề ị Phi u h n ho c phi u đi u tr răng có ghi rõ thông tin c a n i đi u tr , con d uế ẹ ặ ế ề ị ủ ơ ề ị ấ nha khoa, h tên b nh nhân, chi ti t đi u tr răng (tình tr ng răng c n đi u tr , ch t trám (n uọ ệ ế ề ị ạ ầ ề ị ấ ế trám răng), ngày đi u tr , ph ng pháp đi u tr , s ti n c th c a t ng h n m c đi u tr , tên bácề ị ươ ề ị ố ề ụ ể ủ ừ ạ ụ ề ị sĩ đi u tr ), phim ch p răng n u cóề ị ụ ếc) Ch ng t tài chính: Hóa đ n/ Biên lai/ Phi u thu: ứ ừ ơ ế b n g cả ố- Hóa đ n t ơ ừ VND 200,000 tr lên ph i là hóa đ n giá tr giá tăng do B Tài Chính phát hành. Vi cở ả ơ ị ộ ệ tách s ti n trên ố ề VND 200,000 thành nhi u hóa đ n bán l không đ c b o hi m ch p nh n.ề ơ ẻ ượ ả ể ấ ậ- Hóa đ n thu c ph i phù h p v i ch đ nh c a bác sĩ đi u tr v ch ng lo i và s l ng, ph i ghiơ ố ả ợ ớ ỉ ị ủ ề ị ề ủ ạ ố ượ ả chi ti t giá đ n v cho t ng lo i thu c và giá t ng c ng cho toa thu c. ế ơ ị ừ ạ ố ổ ộ ố Không s d ng 1 toa thu cử ụ ố nhi u l nề ầ cho các hóa đ n thu c kèm theo. ơ ố- Tr ng h p hóa đ n ghi t ng quát ph i có b ng kê chi ti t đính kèm theo.ườ ợ ơ ổ ả ả ế- Ng i bán ph i ký và ghi rõ h tên trên hóa đ n, Ghi rõ ngày, tháng, năm xu t hóa đ n.ườ ả ọ ơ ấ ơ2 Nh ng ch ng t ph khác:ữ ứ ừ ụ- Đ i v i tai n n giao thông: b n ph i n p b n sao b ng lái xe (n u đi u khi n xe trên 50CC),ố ớ ạ ạ ả ộ ả ằ ế ể ể gi y đăng ký và biên b n Công an (n u có).ấ ả ế- Đ i v i n m vi n n i trú: b n ph i có gi y ra vi n & b ng kê chi ti t vi n phí.ố ớ ằ ệ ộ ạ ả ấ ệ ả ế ệ- Đ i v i ph u thu t/c p c u: b n ph i có gi y ch ng nh n ph u thu t/c p c u.ố ớ ẫ ậ ấ ứ ạ ả ấ ứ ậ ẫ ậ ấ ứ- Trong tr ng h p t vong: ng i yêu c u đòi b i th ng ph i có gi y ch ng t c a ng i đ cườ ợ ử ườ ầ ồ ườ ả ấ ứ ử ủ ườ ượ b o hi m và gi y xác nh n quy n th a k h p pháp.ả ể ấ ậ ề ừ ế ợ Tùy t ng tr ng h p c th sẽ đ c h ng d n và yêu c u b sung ch ng t khác nhauừ ườ ợ ụ ể ượ ướ ẫ ầ ổ ứ ừTh i h n n p h s yêu c u b i th ng: 180 ngày k t ngày đi u tr cu i cùng. ờ ạ ộ ồ ơ ầ ồ ườ ể ừ ề ị ố
N I KHÁM VÀ ĐI U TRƠ Ề ỊB n có th đi khám ho c đi u tr b nh/tai n n t i b t c b nh vi n công hay t , liên doanh hayạ ể ặ ề ị ệ ạ ạ ấ ứ ệ ệ ư 100% v n n c ngoài, phòng khám đa khoa có th c p hóa đ n tài chính (hóa đ n VAT) cho d chố ướ ể ấ ơ ơ ị v c a h ) và có gi y phép ho t đ ng h p pháp t i Vi t Nam. ụ ủ ọ ấ ạ ộ ợ ạ ệĐ i v i đi u tr răngố ớ ề ị : th c hi n t i b nh vi n công và/ho c trong danh sách liên k t v i B oự ệ ạ ệ ệ ặ ế ớ ả Minh (TP.HCM và HN), và ho c các phòng khám nha có đăng ký kinh doanh h p pháp, đi u trặ ợ ề ị đúng chuyên môn đăng ký và xu t đ c hóa đ n VAT (t i các t nh/thành khác)ấ ượ ơ ạ ỉL u ý:ư
- Lo i tr phòng m ch bác sĩ t . Phòng khám không co ch c năng đi u tr n i tru/ l u vi n.ạ ừ ạ ư ứ ề ị ô ư ệ
DANH SÁCH B O LÃNH VI N PHÍẢ ỆL u ý: ưCac b nh vi n co d u “ X”: co b o lanh n i & ngo i truê ê â ả ô aDanh sach nay se đ c thông bao khi co thay đ iươ ô Không b o lanh vi n phí trong tr ng h p tai n nả ê ườ ơ a
B NH VI NỆ Ệ Đ A CHỊ Ỉ IP OPTP. HCMBV Columbia Asia I 01 N Trang Long, P.7, Q.Bình Th nhơ ạ XBV Columbia Asia I 08 alexandre de Rrodes, Q.1, HCM XPhòng khám Đa khoa An Khang 184-186-188 Nguy n Đình Chi u, P.6, Q.3, Tp. HCMễ ể XPhòng khám Đa khoa Vigor Health 21 Nguy n Trung Ng n, Qu n 1ễ ạ ậ XB nh vi n Đ i h c Y d c - C s 2ệ ệ ạ ọ ượ ơ ở 201, Nguy n Chí Thanh, Q.5ễ XB nh vi n Đa khoa H ng Đ cệ ệ ồ ứ 32/2 Th ng Nh t, Ph ng 10, Qu n Gò V pố ấ ườ ậ ấ XB nh vi n Tai mũi h ng Sài Gònệ ệ ọ 1-3 Tr nh Văn C n, P. C u Ông Lãnh, Q.1ị ấ ầ XB nh Vi n Đa khoa V n H nhệ ệ ạ ạ 71-74 S V n H nh, P.12, Q.10ư ạ ạ XB nh vi n Vũ Anhệ ệ 15-16 Phan Văn Tr , Gò V p, HCMị ấ X XB nh Vi n Qu c Ánhệ ệ ố 104 - 110 đ ng 54, P.Tân T o, Q. Bình Tân ườ ạ X XB nh vi n T Dũ ệ ệ ừ 284, C ng Quỳnh, P.Ph m Ngũ Lão, Q.1ố ạ XB nh vi n Mekongệ ệ 243A Hoàng Văn Th , P1, Q.Tân Bìnhụ XB nh vi n An Sinhệ ệ 10 Tr n Huy Li u, Q.12, Q.Phú Nhu nầ ệ ậ XB nh vi n Hoàn Mỹ Sài Gòn - C s 1ệ ệ ơ ở 60-60A Phan Xích Long, P.1, Q.Tân Bình X XPhòng khám đa khoa Yersin 10 Tr ng Đ nh, Ph ng 6, Qu n 3ươ ị ườ ậ XB nh vi n Đa khoa Tâm Trí Sài Gònệ ệ 171/3 Tr ng Chinh, P.Tân Th i Nh t, Qu n 12ườ ớ ấ ậ X XB nh vi n Qu c t Phúc An Khangệ ệ ố ế 800 Đ ng Văn C ng, KP1, P.Th nh Mỹ L i, Qu n 2ồ ố ạ ợ ậ X XB nh vi n Đa khoa Tân H ngệ ệ ư 871 Tr n Xuân So n, Ph ng Tân H ng, Qu n 7ầ ạ ườ ư ậ X XB nh vi n Tri u Anệ ệ ề 425 Kinh D ng V ng, P.An L c, Q.Bình Tân, HCMươ ươ ạ X
B nh vi n ĐKQT Vinmec Central Parkệ ệ 720A Đi n Biên Ph , Ph ng 22, Q.Bình Th nh, HCMệ ủ ườ ạ X X
Phòng khám ĐKQT Vinmec Sài Gòn 2-2 Bis Tr n Cao Vân, P.Đa Kao, Qu n 1, HCMầ ậ X
B nh vi n FVệ ệ 6 Nguy n L ng B ng, Qu n 7, HCMễ ươ ằ ậ X XPhòng khám FV L u 3, 2 H i Tri u, Qu n 1, HCMầ ả ề ậ X
B nh vi n Sài Gòn - ITO Phú Nhu n ệ ệ ậ 140C Nguy n Tr ng Tuy n, Ph ng 8, Q.Phú Nhu nễ ọ ể ườ ậ X XPhòng khám Đa khoa CAREPLUS 107 Tân H i, Ph ng 13, Qu n Tân Bìnhả ườ ậ XPK Đa khoa CAREPLUS Phú Mỹ H ngư L u 2,105 Tôn D t Tiên, P. Tân Phú, Qu n 7, HCMầ ậ ậ X
Phòng khám Đa khoa Song An 510 Nguy n Đình Chi u, Ph ng 4, Qu n 3, HCMễ ể ườ ậ X
B nh vi n Qu c t CITYệ ệ ố ế 532A Kinh D ng V ng,P.Bình Tr Đông B,Q.BìnhTânươ ươ ị X
Nha khoa Kỹ Thu t Sậ ố 62 Đ ng Dung, P.Tân Đ nh, Qu n 1ặ ị ậNha Khoa Venus 678 Lê H ng Phong, P.10, Q,10, TP.HCMồNha khoa Song Phát 168 Phan Đăng L u, Ph ng 3, Q.Phú Nhu nư ườ ậNha khoa Song Phát 331 Đi n Biên Ph , Ph ng 4, Qu n 3ệ ủ ườ ậNha khoa Song Phát 198 Xô Vi t Ngh Tĩnh, Ph ng 21, Q.Bình Th nhế ệ ườ ạNha khoa Kỹ thu t cao Âu Mỹậ 113 – 115 Đinh Tiên Hoàng, P.Đa Kao, Qu n 1, HCMậNha khoa Ucare 487B Nguy n Đình Chi u, Ph ng 2, Qu n 3, HCMễ ể ườ ậTrung tâm nha khoa I-DENT 19V Nguy n H u C nh, Ph ng 19, Q.Bình Th nhễ ữ ả ườ ạNha khoa Kim 101 S ng Nguy t Ánh, Qu n 1, HCMươ ệ ậNha khoa Dr.Hùng & C ng Sộ ự 244A C ng Quỳnh, P.Ph m Ngũ Lão, Qu n 1ố ạ ậNha khoa B o Ng cả ọ ĐC 1: 24/4 Nguy n C nh Trân, P.C u Kho, Qu n 1ễ ả ầ ậNha khoa B o Ng cả ọ ĐC 2: 177 Qu c L 13, P. Hi p Bình Chánh, , Q.Th Đ cố ộ ệ ủ ứNK Lam Anh 329 CMT8, Ph ng 12, Q.10, TP.HCMườNK 3 tháng 2 74 đ ng 3/2, Ph ng 12, Q.10, Tp.HCMườ ườNha khoa SAKURA 96 Hà Huy T p, Phú Mỹ H ng, P.Tân Phong, Qu n 7ậ ư ậNha khoa Nh t Minhậ 662 Âu C , Ph ng 10, Qu n 10, HCMơ ườ ậNha khoa Thu n Ki uậ ề 463A H ng Bàng, Ph ng 14, Qu n 5, HCMồ ườ ậNha khoa Vinh An 438 Hoàng Văn Th , Ph ng 4, Qu n Tân Bình, HCMụ ườ ậHÀ N IỘB nh vi n Thái Th nhệ ệ ị 125-127 Thái Th nh, P. Th nh Quang, Q. Đ ng Đa, Hà N iị ị ố ộ X XB nh vi n Trí Đ cệ ệ ứ 219 Lê Du n, P. Bùi Th Xuân, Q. Hai Bà Tr ng ẩ ị ư XB nh vi n H ng Ng cệ ệ ồ ọ 55, Yên Ninh, Ba Đình, Hà N iộ XB nh vi n M t Qu c t DNDệ ệ ắ ố ế 126-128 Bùi Th Xuân,P. Bùi Th Xuân,Q. Hai Bà Tr ng, HNị ị ư X
B nh vi n ĐKQT Vinmec – Hà N iệ ệ ộ 458 Minh Khai, P.Vĩnh Tuy, Q.Hai Bà Tr ng, Hà N iư ộ X X
Phòng khám ĐKQT Vinmec Royal City T ng 1, 72 A Nguy n Trãi, Thanh Xuân, Hà N iầ ễ ộ X
B nh vi n MEDELAB Vi t Nam ệ ệ ệ 86-88 Nguy n L ng B ng, Nam Đ ng, Đ ng Đa, Hà N iễ ươ ằ ồ ố ộ X XB nh viên Đa khoa Qu c t THU CÚCệ ố ế 586 Th y Khuê, Ph ng B i, Qu n Tây H , Hà N iụ ườ ưở ậ ồ ộ X XB nh vi n ĐK t nhân 16A Hà Đôngệ ệ ư 150 khu giãn dân Yên Phúc, Phúc La, Hà Đông, Hà N iộ X X
B nh vi n Đa khoa Tâm Anhệ ệ 30A Lý Nam Đ , Ph ng C a Đông, Qu n Hòa Ki m, HNế ườ ử ậ ế XB nh vi n Đa khoa Melatecệ ệ 42-44 Nghĩa Dung, P. Phúc xá, Q.Ba Đình, Hà N iộ X XPhòng khám đa khoa VietSing 83B Lý Th ng Ki t P.Tr n H ng Đ o, Q.Hoàn Ki mườ ệ ầ ư ạ ế XNha Khoa Lê H ngư T ng 2,214 Nguy n L ng B ng, P.Quang Trung, Q,Đ ng ầ ễ ươ ằ ố
Đa
Nha khoa Nguy n Du ễ 2-4 Nguy n Du, Ph ng Hài Bài, Qu n Hoàn Ki m, Hà N iễ ườ ậ ế ộNha khoa Smile Care S 3 Ngõ 143 Trung Kính – Trung Hòa, C u Gi y, Hà N iố ầ ấ ộQU NG NINHẢB nh vi n ĐKQT Vinmec H Longệ ệ ạ 10A Lê Thánh Tông, P.H ng Gai, Tp.H Long, Qu ng Ninhồ ạ ả X X
BÌNH D NGƯƠB nh vi n Sài Gòn Bình D ngệ ệ ươ 39 H Văn C ng, p 4, T ng Bình Hi p, Tp.Th D u M t, ồ ố ấ ươ ệ ủ ầ ộ X XBV Columbia Asia Bình D ngươ Hòa Lân, Thu n Giao, Thu n An, Bình D ngậ ậ ươ X XNha khoa Bình D ngươ 494-496 Đ o l Bình D ng, P Hi p Thành, TX Th D u 1ạ ộ ươ ệ ủ ầĐ NG NAIỒB nh vi n Qu c t Đ ng Naiệ ệ ố ế ồ 1048A Ph m Văn Thu n, P.Tân Mai, Biên Hòa, Đ ng Naiạ ậ ồ X XB C NINHẮB nh vi n Thành An Thăng Longệ ệ 144 Nguy n Văn C , Ninh Xa, B c Ninhễ ừ ắ X XĐÀ N NGẴB nh vi n Hoàn Mỹ Đà N ng ệ ệ ẵ 161 Nguy n Văn Linh, Thanh Khêễ X X
B nh vi n Đa khoa Tâm Trí Đà N ngệ ệ ẵ 64 CMT8, P.Khuê Trung, Q.C m L , Tp.Đà N ngẩ ệ ẵ X X
B nh vi n Đa khoa Gia Đình (Family)ệ ệ 73 Nguy n H u Th , P.Hòa Thu n Tây, Q.H i Châuễ ữ ọ ậ ả X XNha khoa Sài Gòn II 12 Nguy n Văn Linh, P.Nam D ng, Q.H i Châu, Đà N ngễ ươ ả ẵNHA TRANGB nh vi n Đa khoa Tâm Trí Nha ệ ệTrang
57-59 Cao Th ng, P.Ph c Long, Nha Trang, Khánh Hòaắ ướ X X
B nh vi n ĐKQT Vinmec Nha Trang ệ ệ 42A Tr n Phú, Tây S n, Nha Trang, Khánh Hòaầ ơ X X
C N THẦ ƠB nh vi n Qu c t Ph ng Châuệ ệ ố ế ươ 300 Nguy n Văn C (nd), P.An Khánh, Q.Ninh Ki uễ ừ ề X XB nh viên đa khoa Hoàn Mỹ C u Longệ ử 20, Võ Nguyên Giáp, Ph ng Phú Th , Qu n Cái Răng ườ ứ ậ X X
KIÊN GIANGB nh vi n ĐKQT Vinmec Phú Qu cệ ệ ố Khu Bãi Dài, Gành D u, Phú Qu c, Kiên Giangầ ố X X
CH NG TRÌNH B O HI MƯƠ Ả Ể
S C KH E VÀ TAI N N CON NG IỨ Ỏ Ạ ƯỜ
NG I THÂN T NGUY NƯỜ Ự Ệ
T 03/02/2018 – 02/02/2019ừ
Xin vui lòng liên l c v i chúng tôi đ đ c h ng d n v ạ ớ ể ượ ướ ẫ ềcác quy n l i b o hi m c a b nề ợ ả ể ủ ạ
GRAS SAVOYE WILLIS VIETNAM Phòng 708, Saigon Trade Center
37 Tôn Đ c Th ng, Qu n 1, TP H Chí Minhứ ắ ậ ồĐT: (84 28) 3 910 0976Fax: (84 8) 3 910 0974
T i H Chí Minhạ ồGi i quy t b i th ng – Trung Tâm B i Th ng BHSK – B o Minhả ế ồ ườ ồ ườ ả
289. Đ ng 3/2, P10, Q10, TPHCMườ[email protected]
[email protected] line: (028) 38 349404 /fax (028.392 745.000)
Hotline : 0962 585 842T i Hà N iạ ô
T ng 3, S 10, Phan Huy Chú, Hà N iầ ố ộĐT: 024. 393 301 68/ 024. 3933 42 10
Hotline : 0936 100 950T v n quy n l i b o hi m:ư ấ ề ợ ả ể
Ms. Võ Minh Phi Anh - (028) 3910 0976 – Ext: 161Email: [email protected]
M T S Đ NH NGHĨAỘ Ố Ị1. B nh đ c bi t:ệ ặ ệ là các b nh ung th , u b u các lo i, huy t áp, tim m ch, viêmệ ư ướ ạ ế ạ d dày,ạviêm kh p, viêm gan (A, B, C), s i các lo i trong h bài ti t, viêm xoang mãn tính, đáiớ ỏ ạ ệ ế tháo đ ng, hen ph qu n, viêm th n (không bao g m nh ng ca c p tính c n đi uườ ế ả ậ ồ ữ ấ ầ ề tr yịt kh n c p). ế ẩ ấ2. B nh/th ng t t co s n:ệ ươ ậ ẵ là b t kỳ m t tình tr ng s c kh e nào c a Ng iấ ộ ạ ứ ỏ ủ ườ đ c b o hi m đã đ c ch n đoán; ho c đã xu t hi n tri u ch ng khi n cho m tượ ả ể ượ ẩ ặ ấ ệ ệ ứ ế ộ ng i bình th ng ph i đi khám, đi u tr ; ho c do có tình tr ng đó mà chuyên gia yườ ườ ả ề ị ặ ạ t đã khuyên ng i đ c b o hi m c n ph i đi u tr b t k là Ng i đ c b oế ườ ượ ả ể ầ ả ề ị ấ ể ườ ượ ả hi m đã th c s đ c đi u tr hayể ự ự ượ ề ịch aư 3. Đi u tr n i tru:ề ị ô là đi u tr y t khi Ng i đ c b o hi m có làm th t c nh pề ị ế ườ ượ ả ể ủ ụ ậ vi n vàện m t i gi ng b nh qua đêm. Gi y xu t vi n là ch ng t c n thi t đ yêu c u b iằ ạ ườ ệ ấ ấ ệ ứ ừ ầ ế ể ầ ồth ng cho quy n l i này.ườ ề ợ4. Đi u tr trong ngàyề ị : là vi c đi u tr y t khi ng i đ c b o hi m c n thi tệ ề ị ế ườ ượ ả ể ầ ế ph i làm th t c nh p vi n và ph i đi u tr trên gi ng b nh nh ng không ph i ả ủ ụ ậ ệ ả ề ị ườ ệ ư ả ở l i b nh vi n qua đêm. Gi y xu t vi n là ch ng t c n thi t đ yêu c u b i th ngạ ệ ệ ấ ấ ệ ứ ừ ầ ế ể ầ ồ ườ cho quy n l i này.ề ợ5. L n khám/đi u tr trong Đi u tr Ngo i tru:ầ ề ị ề ị ạ - N u ng i đ c b o hi m khám nhi u chuyên khoa 1 ngày t i cùng 1 c s y tế ườ ượ ả ể ề ạ ơ ở ế hay khám nhi u c s y t và dù có ch đ nh c a bác sĩ hay không thì m i chuyênề ơ ở ế ỉ ị ủ ỗ khoa trong cùng m t c s y t hay t i nhi u c s y t v n đ c tính là 1 l n khámộ ơ ở ế ạ ề ơ ở ế ẫ ượ ầ riêng bi t.ệ- Tr ng h p ng i đ c b o hi m khám nhi u lo i b nh khác nhau trong cùng 1ườ ợ ườ ượ ả ể ề ạ ệ chuyên khoa trong 1 ngày, thì m i l n khám cho 1 lo i b nh đ c tính là 1 l nỗ ầ ạ ệ ượ ầ khám.- N u khách hàng khám 1 chuyên khoa nh ng cùng ngày ho c khác ngày t i nhi uế ư ặ ạ ề c s y t khác nhau, thì:ơ ở ế+ N u m t l n khám có k t lu n b nh, có phác đ đi u tr , ng i đ c b o hi m đãế ộ ầ ế ậ ệ ồ ề ị ườ ượ ả ể và đang đi u tr theo phác đ ch đ nh thì khi tái khám t i c s y t khám ban đ uề ị ồ ỉ ị ạ ơ ở ế ầ hay t i c s y t khác thì cũng đ c tính nh 1 l n khám và đi u tr m i.ạ ơ ở ế ượ ư ầ ề ị ớ+ N u khám l n đ u, bác sỹ có k t lu n b nh và phác đ đi u tr mà ng i đ cế ầ ầ ế ậ ệ ồ ề ị ườ ượ b o hi m không đi u tr mà l i qua 1 b nh vi n khác khám l i cùng 1 tri u ch ng,ả ể ề ị ạ ệ ệ ạ ệ ứ cùng 1 chuyên khoa (nh m ki m tra l i k t qu khám) và bác sỹ đây k t lu nằ ể ạ ế ả ở ế ậ b nh gi ng nh b nh vi n tr c, thì l n khám và phác đ đi u tr nào mà ng iệ ố ư ở ệ ệ ướ ầ ồ ề ị ườ
đ c b o hi m đi u tr sẽ đ c chi tr quy n l i b o hi m 1 l n khám đóượ ả ể ề ị ượ ả ề ợ ả ể ầ PH MẠPH M VI B O HI MẠ Ả Ể
Đ n v ti nơ ị ề : VND
QUY N L I B O HI MỀ Ợ Ả Ể NG I THÂN TƯỜ Ự NGUY NỆ
A. T vong ho c Th ng t t toàn b vĩnh ử ặ ươ ậ ôvi n do tai n nễ ạ 105,000,000
T vong ho c Th ng t t toàn b vĩnh vi n do Taiử ặ ươ ậ ộ ễ n nạ
Chi tr 100% s ti nả ố ề b o hi mả ể
Th ng t t b ph n vĩnh vi n do Tai n nươ ậ ộ ậ ễ ạ B i th ng theo b ng tồ ườ ả ỷ l th ng t tệ ươ ậ
B. Chi phí y t do Tai n n/ nămế ạ
25,000,000Chi phí xe c u th ng đ a ph ng (lo i tr đ ng ứ ươ ị ươ ạ ừ ườhàng không và d ch v SOS), chi phí đi u tr c p ị ụ ề ị ấc u, chi phí ph u thu t và n m vi n, chi phí thu c ứ ẫ ậ ằ ệ ốmen, và các chi phí phát sinh c n thi t liên quan ầ ếđ n tai n n v.v..ế ạC. Ph u thu t và n m vi n do b nh t t, thaiẫ ậ ằ ệ ệ ậ
s n/ nămả42,000,000
Đ ng b o hi m 80/20 ồ ả ể1. Chi phí vi n phí/ ngày, t i đa 60 ngày/ năm:ệ ố- Ti n phòng, bao g m b a ăn đ c ph c v theo ề ồ ữ ượ ụ ụphòng. Phòng đ c hi u là phòng đ n không gi i ượ ể ơ ớh n giá phòng t i b nh vi n công (không bao g m ạ ạ ệ ệ ồkhoa qu c t và đi u tr t nguy n t i b nh vi n ố ế ề ị ự ệ ạ ệ ệcông), không bao g m bao phòng, phòng VIP, ồdeluxe, và/ho c các lo i phòng t ng đ ngặ ạ ươ ươ- Thu c/ d c ph m s d ng trong khi n m vi nố ượ ẩ ử ụ ằ ệ- V t lý tr li u do bác sĩ ch đ nhậ ị ệ ỉ ị
2,500,000
- Băng n p thông th ng và b tẹ ườ ộ- Truy n máu & huy t thanhề ế- Xét nghi m & ch n đoán hình nhệ ẩ ả- Các chi phí y t h p lý khácế ợ- Chi phí đ sinhơ2. Phòng chăm sóc đ c bi t (ICU), t i đa 60ặ ệ ố
ngày/nămChi tr toàn bả ộ
3. Đi u tr t i phòng c p c u ề ị ạ ấ ứ Chi tr toàn bả ộ4. Chi phí ph u thu t/ năm - n i/ ngo i trú &ẫ ậ ộ ạ trong ngàyBao g m chi phí c y ghép n i t ng & th thu t ồ ấ ộ ạ ủ ậph u thu t (th thu t ph u thu t = 50% MTN n i ẫ ậ ủ ậ ẫ ậ ộtrú)
Chi tr toàn bả ộ
5. Chi phí đi u tr trong vòng 30 ngày tr c khiề ị ướ nh p vi n/ nămậ ệĐ i v i sinh con & bi n ch ng thai s n: là l n ố ớ ế ứ ả ầkhám/ xét nghi m/ ch n đoán cu i cùng ngay ệ ẩ ốtr c khi nh p vi n (Ch áp d ng cho thai s n t i ướ ậ ệ ỉ ụ ả ạb nh vi n công)ệ ệ
2,100,000
6. Chi phí y t trong vòng 30 ngày sau khi xu tế ấ vi n/ nămệĐ i v i sinh con & bi n ch ng thai s n: là l n táiố ớ ế ứ ả ầ khám/ xét nghi m sau khi xu t vi n (Ch áp d ngệ ấ ệ ỉ ụ cho thai s n t i b nh vi n công)ả ạ ệ ệ
2,100,000
7. Chi phí y tá chăm sóc t i nhà trong vòng 30ạ ngày sau xu t vi n/ nămấ ệ 2,100,000
8. Tr c p trong th i gian n m vi n/ ngày ợ ấ ờ ằ ệ(Không áp d ng cho thai s n)ụ ả9. Áp d ng cho tr ng h p đi u tr trong ngày ụ ườ ợ ề ịn u có phát sinh ti n phòng/ gi ngế ề ườ
50,000
10. Chi phí v n chuy n c p c u đ a ph ng/ ậ ể ấ ứ ị ươnăm - lo i tr đ ng hàng không và d ch v SOSạ ừ ườ ị ụ
Chi tr toàn bả ộ
11. Tr c p mai táng trong tr ng h p đi u trợ ấ ườ ợ ề ị thu c ph m vi b o hi m và t vong t i b nh vi nộ ạ ả ể ử ạ ệ ệ 2,100,000
12. Chăm sóc Thai s nả- Bi n ch ng thai s nế ứ ả- Sinh th ngườ- Sinh mổ
Chi tr theo các gi i h nả ớ ạ ph t ng ng t 1-10ụ ươ ứ ừ và không v t quá gi iượ ớ h n t i đa c a N i trú.ạ ố ủ ộ Không v t quá s ti nượ ố ề
21,000,000/ năm13. Chi phí d ng nhi/ năm - lo i tr b nh b mươ ạ ừ ệ ẩ sinh: bao g m nh ng không gi i h n chi phí thu cồ ư ớ ạ ố d ng nhi, xét nghi m d ng nhi, chích ng a, vươ ệ ươ ừ ệ sinh bé t i b nh vi n nay sau khi sinh và m v nạ ệ ệ ẹ ẫ ch a xu t vi nư ấ ệ
800,000
D. Đi u tr ngo i tru do b nh & thai s n/ề ị ạ ệ ả năm
6,300,000Đ ng b o hi m 80/20 ồ ả ể
1. Chi phí khám b nh/ t v n bác sĩệ ư ấChi phí ch n đoán b nhẩ ệChi phí thu c & các thi t b h tr đi u trố ế ị ỗ ợ ề ị
1,300,000/ l n khámầ2. Tr li u h c b c x , các li u pháp ánh sáng doị ệ ọ ứ ạ ệ bác sĩ ch đ nh và c n thi t cho vi c ch n đoán &ỉ ị ầ ế ệ ẩ đi u trề ị3. Ch a tr theo ph ng pháp đông y, n nữ ị ươ ắ x ng, châm c uươ ứ4. Đi u tr v t lý tr li u & tr li u th n kinh c tề ị ậ ị ệ ị ệ ầ ộ s ng theo ch đ nhố ỉ ị
150,000/ l n, t i đa 60ầ ố l n/ nămầ
5. Đi u tr nha khoa c b n/ năm (m c tráchề ị ơ ả ứ nhi m bao g m trong gi i h n t i đa c a ngo iệ ồ ớ ạ ố ủ ạ trú)6. Khám và ch p X-quang; Đi u tr viêm l iụ ề ị ợ (n u); Đi u tr nha chu; Hàn (trám) răng b nh lýướ ề ị ệ
1,300,000
b ng amalgam, composite, fuji, gic ho c các ch tằ ặ ấ trám t ng t khác; Đi u tr tu răng; Nh /ti uươ ự ề ị ỷ ổ ể ph u/ph u thu t răng b nh lý; L y cao răng (c oẫ ẫ ậ ệ ấ ạ vôi răng) t i đa 02 l n/năm.ố ầ7. Khám thai đ nh kỳ/ năm, bao g m nh ngị ồ ư không gi i h n chi phí khám và xét nghi m, siêuớ ạ ệ âm
1,000,000
M t s đi m m r ng:ô ố ể ở ô1. Thi t b y t h tr (đ ng b o hi m 50/50)ế ị ế ỗ ợ ồ ả ể : đ n BH này đ ng ý chi trơ ồ ả
cho chi phí mua thi t b y t h tr đi u tr bao g m máy h tr tim, daoế ị ế ỗ ợ ề ị ồ ỗ ợ
c t trĩ theo ph ng pháp m Longo, stent trong ph u thu t đ ng m ch ,ắ ươ ổ ẫ ậ ộ ạ
r tán s i, l i trong đi u tr thoát v b n ọ ỏ ướ ề ị ị ẹ2. D ng c ph u thu t/ d ng c y t s d ng m t l n (đ ng b o hi mụ ụ ẫ ậ ụ ụ ế ử ụ ộ ầ ồ ả ể
50/50): đ n BH này đ ng ý chi tr cho các d ng c ph u thu t và/ho cơ ồ ả ụ ụ ẫ ậ ặ
các d ng c y t s d ng m t l n (bao g m nh ng không gi i h n kimụ ụ ế ử ụ ộ ầ ồ ư ớ ạ
tiêm, kim châm c u, dao bào x ng, đ u đ t cao t n, c vít t tiêu ho c cứ ươ ầ ố ầ ố ự ặ ố
đ nh, n p c đ nh x ng kh p trong quá trình th thu t ph u thu t) ị ẹ ố ị ươ ớ ủ ậ ẫ ậ3. Thay gân/ tái t o dây ch ngạ ằ : đ n BH này đ ng ý chi tr cho chi phí thayơ ồ ả
gân & tái t o dây ch ng (lo i tr chi phí mua dây ch ng thay th ) ạ ằ ạ ừ ằ ế4. Chi phí xét nghi m, chi u ch p theo ch đ nh c a bác sĩ (chi tr theo m cệ ế ụ ỉ ị ủ ả ứ
gi i h n/ l n khám ngo i trú/ năm và t i đa 2 l n/ năm)ớ ạ ầ ạ ố ầ : đ n BH nàyơ
đ ng ý chi tr cho các chi phí xét nghi m, chi u ch p theo ch đ nh c a bácồ ả ệ ế ụ ỉ ị ủ
sĩ nh ng có k t qu bình th ng, mang m c đích t m soát & lo i tr đư ế ả ườ ụ ầ ạ ừ ể
đ a ra ch n đoán b nh, h ng đi u tr cu i cùng. V i đi u ki n các xétư ẩ ệ ướ ề ị ố ớ ề ệ
nghi m, chi u ch p này có liên quan đ n tri u ch ng b t th ng/ b nh lýệ ế ụ ế ệ ứ ấ ườ ệ
c a NĐBH đ c bác sĩ ghi rõ trên ch ng t y t (bao g m nh ng khôngủ ượ ứ ừ ế ồ ư
gi i h n s khám, phi u khám, báo cáo y t , đ n thu c) ớ ạ ổ ế ế ơ ố5. Các tr ng h p tái khámườ ợ : trong tr ng h p NĐBH tái khám và đi u tr choườ ợ ề ị
b nh/ m đau/ tai n n, nh ng l n khám ti p theo cho cùng nguyên nhânệ ố ạ ữ ầ ế
ban đ u sẽ đ c chi tr cho dù k t qu bình th ng và không c n có thêmầ ượ ả ế ả ườ ầ
các đi u tr ti p theo ề ị ế6. Các b t th ng v sinh hóa, chuy n hóa c a c th (t i đa VNDấ ườ ề ể ủ ơ ể ố
5,000,000/ ng i/ năm)ườ : đ n BH này đ ng ý chi tr cho vi c đi u tr cácơ ồ ả ệ ề ị
b t th ng v sinh hóa, chuy n hóa c a c th , bao g m nh ng khôngấ ườ ề ể ủ ơ ể ồ ư
gi i h n vi c đi u tr tăng lipid trong máu cao, men gan cao, h canci máuớ ạ ệ ề ị ạ
hay các tình tr ng t ng t ạ ươ ự7. D c ph m/ th c ph m ch c năng đi u tr da li u/ b nh v da (VNDượ ẩ ự ẩ ứ ề ị ễ ệ ề
300,000/ ng i/ đ n thu c/ năm)ườ ơ ố : đ n BH này đ ng ý chi tr các d cơ ồ ả ượ
ph m/ th c ph m ch c năng trong đi u tr da li u, đi u tr các b nh vẩ ự ẩ ứ ề ị ễ ề ị ệ ề
da
8. Ch ph m y t h tr đi u tr (VND 500,000/ ng i/ năm)ế ẩ ế ỗ ợ ề ị ườ : đ n BH nàyơ
đ ng ý chi tr cho các ch ph m y t h tr đi u tr tai mũi h ng (dungồ ả ế ẩ ế ỗ ợ ề ị ọ
d ch x t mũi/ tai) theo ch đ nh c a bác sĩ nh Sterimar, Xisat, Hummer,ị ị ỉ ị ủ ư
Nacl
9. Th i gian n p h s b i th ngờ ộ ồ ơ ồ ườ : 180 ngày
10. Vitamin, th c ph m ch c năngự ẩ ứ : đ n BH này đ ng ý chi tr cho vitamin,ơ ồ ả
th c ph m ch c năng, thu c b , men tiêu hóa. V i đi u ki n ph i đi kèmự ẩ ứ ố ổ ớ ề ệ ả
thu c đi u tr và t ng chi phí không v t quá chi phí thu c đi u tr ố ề ị ổ ượ ố ề ị
11. Đi u tr t i b nh vi n côngề ị ạ ệ ệ :
- Không yêu c u b ng kê chi ti t vi n phí v i chi phí d i VND 1,000,000ầ ả ế ệ ớ ướ
khi đi u tr n i trú và VND 500,000 khi đi u tr ngo i trú.ề ị ộ ề ị ạ- Không yêu c u d u trên toa thu c (in trên gi y in) trong tr ng h p cóầ ấ ố ấ ườ ợ
mã s b nh vi n, mã s b nh nhân đã th hi n nh ng ch ng t y tố ệ ệ ố ệ ể ệ ở ữ ứ ừ ế
khác có d u c a b nh vi nấ ủ ệ ệ- Không yêu c u b ng kê chi ti t vi n phí cho hóa đ n, biên lai thu phí lầ ả ế ệ ơ ệ
phí c a gói sinh/gói thai s n trong tr ng h p sinh tr n gói t i b nh vi nủ ả ườ ợ ọ ạ ệ ệ
Ph s n HN và Ph s n Trung ngụ ả ụ ả Ươ12. Đ i v i BHYTXHố ớ : đ khuy n khích vi c sể ế ệ ử d ng BHYTXH, đ n BH nàyụ ơ
đ ng ý chi tr 100% chi phí đ ng BH v i BHYTXH v i đi u ki n cung c pồ ả ồ ớ ớ ề ệ ấ
b ng kê chi ti tả ế13. Tr ng h p có ch n đoán/k t lu n b nh nh ng không có thu cườ ợ ẩ ế ậ ệ ư ố : đ n BHơ
này đ ng ý chi tr cho các tr ng h p có ch n đoán/k t lu n b nh nh ngồ ả ườ ợ ẩ ế ậ ệ ư
không có thu c đi u tr , Công ty BH sẽ ch xem xét chi tr cho tr ng h p: ố ề ị ỉ ả ườ ợ- Không có ch đ nh dùng thu c do đang trong quá trình mang thaiỉ ị ố- Không có thu c đi u tr tuy nhiên có h n tái khám (có th i gian c th )/ố ề ị ẹ ờ ụ ể
Ho c có ch đ nh ph ng pháp đi u tr nh t p th d c, ăn kiêng, đi uặ ỉ ị ươ ề ị ư ậ ể ụ ề
ch nh ch đ ăn u ng, tái khám, theo dõi tri u ch ng.ỉ ế ộ ố ệ ứ
CÁC ĐI M LO I TR CHÍNHỂ Ạ ỪB o Minh không ch u trách nhi m chi tr ti n b o hi m đ i v i các r i ro x y ra doả ị ệ ả ề ả ể ố ớ ủ ả các nguyên nhân sau:
1. Hành đ ng c ý c a ng i đ c b o hi m ho c ng i đ c th a k h p pháp; viộ ố ủ ườ ượ ả ể ặ ườ ượ ừ ế ợ ph m nghiêm tr ng pháp lu t ph i th án hình s và vi ph m lu t l an toàn giaoạ ọ ậ ả ụ ự ạ ậ ệ thông;
2. H u qu c a vi c u ng r u bia v t quá n ng đ theo quy đ nh c a lu t giaoậ ả ủ ệ ố ượ ượ ồ ộ ị ủ ậ thông đ ng b ho c các ch t kích thích khác;ườ ộ ặ ấ
3. Các hành đ ng đánh nhau c a ng i đ c b o hi m, tr khi ch ng minh đ cộ ủ ườ ượ ả ể ừ ứ ượ hành đ ng đánh nhau đó ch v i m c đ ch t v ;ộ ỉ ớ ụ ị ự ệ
4. Đi u tr y t ho c s d ng thu c không theo ch d n c a bác sĩ; Đi u tr ho cề ị ế ặ ử ụ ố ỉ ẫ ủ ề ị ặ ph u thu t theo yêu c u c a ng i đ c b o hi m mà không ph i đi u tr theoẫ ậ ầ ủ ườ ượ ả ể ả ề ị cách thông th ng;ườ
5. Tham gia t p luy n ho c tham gia thi đ u các môn th thao chuyên nghi p, b t kỳậ ệ ặ ấ ể ệ ấ ho t đ ng đua nào;ạ ộ
6. Đi u tr b nh lao ph i, s t rét, lây lan qua đ ng tình d c, giang mai, b nh l u.ề ị ệ ổ ố ườ ụ ệ ậ m đa liên quan đ n h i ch ng suy gi m mi n d ch ( HIV);Ố ế ộ ứ ả ễ ị
7. Đi u tr và/ho c ph u thu t cho các b nh di truy n, d t t, khuy t t t b m sinh,ề ị ặ ẫ ậ ệ ề ị ậ ế ậ ẩ b nh d d ng v gien, b nh b m sinh. Nh ng ch đ nh ph u thu t có t tr cệ ị ạ ề ệ ẩ ữ ỉ ị ẫ ậ ừ ướ ngày b t đ u b o hi m;ắ ầ ả ể
8. Ki m tra s c kh e đ nh kỳ, giám đ nh y khoa ho c t v n y t không liên quan đ nể ứ ỏ ị ị ặ ư ấ ế ế đi u tr m đau ho c th ng t t, bao g m c ki m tra ph khoa/nam khoa; Xétề ị ố ặ ươ ậ ồ ả ể ụ nghi m đ nh kỳ cho tr m i sinh, t t c các hình th c tiêm ch ng, v c-xin vàệ ị ẻ ớ ấ ả ứ ủ ắ thu c phòng ng a ( tr tr ng h p tiêm v c –xin sau khi b tai n n hay súc v t,ố ừ ừ ườ ợ ắ ị ạ ậ côn trùng c n);ắ
9. Ki m tra th l c, thính giác thông th ng, đi u tr suy bi n t nhiên/không ph i vìể ị ự ườ ề ị ế ự ả lý do b nh lý c a vi c suy gi m thính l c (các t t khúc x nh c n th , vi n th vàệ ủ ệ ả ự ậ ạ ư ậ ị ễ ị lo n thi,…) và b t kỳ ph u thu t đ ph c h i hi u ch nh nào đ i v i các khuy tạ ấ ẫ ậ ể ụ ổ ệ ỉ ố ớ ế t t thoái hóa thính giác và th giác.ậ ị
10. Ph u thu t th m mỹ, ch nh hình th m mỹ; Các đi u tr mang tính ch t th m mỹ.ẫ ậ ẩ ỉ ẩ ề ị ấ ẩ11. Chi phí đ cung c p, b o d ng, s a ch a hay thay th thi t b h tr hay bể ấ ả ươ ử ữ ế ế ị ỗ ợ ộ
ph n gi nh đ nh nghĩa..ậ ả ư ị12. Các ch t b sung ho c thay th ph c v cho vi c ăn kiêng có s n trong t nhiên vàấ ổ ặ ế ụ ụ ệ ẵ ự
có th đ c mua mà không c n ch đ nh, nh vitamin, khoáng ch t và các ch tể ượ ầ ỉ ị ư ấ ấ h u c ,… (tr tr ng h p các lo i vitamin có ch đ nh c a bác sĩ và chi phí vitaminữ ơ ừ ườ ợ ạ ỉ ị ủ này không v t quá 20% chi phí thu c đi u tr );ượ ố ề ị
13. Th c hi n các bi n pháp k ho ch hóa gia đình, h u qu c a phá thai do tâm lýự ệ ệ ể ạ ậ ả ủ hay xã h i, đi u tr vô sinh nam/n , th tinh nhân t o, đi u tr b t l c, hay thayộ ề ị ữ ụ ạ ề ị ấ ự đ i gi i tính và b t c h u qu nào hay bi n ch ng nào t nh ng đi u ki n trên;ổ ớ ấ ứ ậ ả ế ứ ừ ữ ề ệ
14. Đi u tr ki m soát tr ng l ng c th (tăng ho c gi m cân);ề ị ể ọ ượ ơ ể ặ ả
15. Đi u tr b nh tâm th n/th n kinh ho c r i lo n tâm th n, đ ng kinh…Đi u trề ị ệ ầ ầ ặ ố ạ ầ ộ ề ị r i lo n gi c ng , m t ng , suy nh c và h i ch ng căng th ng do công vi cố ạ ấ ủ ấ ủ ượ ộ ứ ẳ ệ (stress) và các b nh liên quan đ n h i ch ng đó;ệ ế ộ ứ
16. Đây ch là thông tin tham kh o. Quy n l i và các đi u kho n chi ti t đ c áp d ngỉ ả ề ợ ề ả ế ượ ụ theo đúng quy đ nh trong h p đ ng và quy t c ph l c đính kèm.ị ợ ồ ắ ụ ụ
TH I GIAN CHỜ Ờ.
Thời gian chờ áp dụng cho người thân tham gia trước ngày 3/2/2018 nhưng chưa đủ 1 năm, và người thân mới tham gia từ và sau ngày 3/2/2018:
Quy n l iề ợ Ng i thânườTai n nạ Không áp d ngụĐi u tr b nh thông th ng và nhaề ị ệ ườ khoa
Không áp d ngụ
Đi u tr thai s n theo ch đ nh c aề ị ả ỉ ị ủ bác sĩ, s y thai, phá thai vì lý do y tả ế
60 ngày
Sinh con 270 ngày
T vong/ th ng t t toàn b vĩnhử ươ ậ ộ vi n & đi u tr do b nh đ c bi t,ễ ề ị ệ ặ ệ b nh/ th ng t t có s nệ ươ ậ ẵ
12 tháng