ết quả Đăng ký môn học & thời khóa biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/dh08qr.pdf1 202201...

116
TRƯỜNG ÐI HC NÔNG LÂM TP.HCM PHÒNG ÐÀO TO MU IN M7260BB Kết QuĐăng Ký Môn Hc & Thi Khóa Biu Hc Kú 2 - Năm Hc 09-10 HTên SV Đặng Văn An (08147001) Lp DH08QR - Lâm nghip - Ngành Qun lý TN rng Ngày In 13/01/10 STT Mã MH HL Tên Môn Hc Nhóm TC TCHP Mc HP 1 908502 Xã hi hc nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thc vt 03 3 3 1 3 205112 Thc vt rng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rng 03 3 3 1 5 200104 Đường li CM ca Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lp địa 03 3 3 1 7 205101 Bo vmôi trường 05 2 2 1 Tng Cng 20 22 Tng Hc Phí 1,600,000 NHK Cũ 380,000 Phi Đóng 1,980,000 . KH ThCBGD Tiết Hc Phòng Tun Hc Thi Khóa Biu 7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567 1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789 5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789 6 3 Hng ---------012 TV102 123456 90123456789 4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789 3 6 Hi ---------012 PV323 123456 90123456789 2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789 Danh Sách Môn Hc 1 200104 15 Đường li CM ca Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bo vmôi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lp địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rng 3.0 5 205112 03 Thc vt rng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thc vt 3.0 7 908502 03 Xã hi hc nông thôn 3.0 Lưu ý: Mi ký tca dãy 12345678901234567... (trong tun hc) din tcho 1 tun l. Ký t1 đầu tiên din ttun thnht ca hc kú (tun 21). Các ký t1 kế tiếp (nếu có) din ttun th11, 21 ca hc kú. Ngày Bt Đầu Hc Kú : 28/12/09 (1=Tun 21) TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010 In Ngày 13/01/10 Người lp biu

Upload: others

Post on 04-Feb-2020

4 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đặng Văn An (08147001)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 20 22Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 1,980,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 2: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hoàng Anh (08147005)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 202401 Sinh học đại cương 01 2 2 1 7 202201 Vật lý đại cương 02 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 580,000Phải Đóng 1,940,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hùng 123--------- PV327 123456 90123456789

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 7 Thông 123--------- PV333 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 3: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Tuấn Anh (08147006)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 480,000Phải Đóng 2,240,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 4: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Quốc Bảo (08147008)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 2,360,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

8 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 5: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Lê Anh Bin (08147010)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -460,000Phải Đóng 1,300,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 6: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Liêu Lý Bình (08147011)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 7: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Thị Kim Chi (08147017)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 03 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

7 7 Xá ------78901- RD202 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 03 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 8: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hà Văn Chí (08147019)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ 80,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 80,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 9: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Quang Chương (08147021)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 5 203203 Di truyền học đại cương 09 3 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 202201 Vật lý đại cương 02 2 2 1Tổng Cộng 20 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 600,000Phải Đóng 2,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hùng 123--------- PV327 123456 90123456789

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Huúnh ---456------ RD101 23456 90123456789

4 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 3 203203 09 Di truyền học đại cương 3.0 4 205104 02 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 10: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Cường (08147022)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 45 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

6 4 Thẩm 12345------- RD404 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 02 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 45 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 11: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Cao Cường (08147023)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 420,000Phải Đóng 2,020,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 12: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phan Mạnh Cường (08147025)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 48 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -220,000Phải Đóng 1,540,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 An 12345------- RD106 23456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 02 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 48 Anh văn 1 5.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 13: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Diễm (08147027)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 14: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Bùi Danh Dũng (08147031)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 3 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 6 202121 Xác suất thống kê 09 3 3 1 7 202502 Giáo dục thể chất 2 10 1 1 3 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 1,960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Nghĩa 123--------- HD301 23456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

7 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

3 5 Tạng ---------012 SAN5 23456 90123456789

6 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

5 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 09 Xác suất thống kê 3.0 3 202502 10 Giáo dục thể chất 2 1.0 4 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 5 205104 03 Đất và lập địa 3.0 6 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 7 205112 03 Thực vật rừng 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 15: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Phạm Duy (08147029)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,440,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 16: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Thùy Dương (08147033)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 17: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hà Ngọc Đào (08147034)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,000,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 18: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đào Trọng Đông (08147041)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 100,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 19: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Văn Hà (07147022)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 40,000Phải Đóng 1,800,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 20: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Thu Hà (08147050)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 214101 Tin học đại cương 03 3 3 2 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -340,000Phải Đóng 1,660,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

7 7 Phận 12345------- HD202 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 02 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 214101 03 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 21: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Ngô Lê Minh Hải (08147053)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 22: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hửu Hải (08147054)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 16 16Tổng Học Phí 1,280,000Nợ HK Cũ -920,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -920,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 36 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 23: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Sĩ Hải (08147056)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 340,000Phải Đóng 2,100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 24: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Thị Tuyết Hạnh (08147058)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 5 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 6 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ -300,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 460,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

4 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

5 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 40 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 25: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Duy Hiển (08147060)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 520,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 26: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hoàng Công Hiếu (08147061)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 27: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Đình Hiếu (08147063)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 500,000Phải Đóng 2,100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

5 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 28: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Trung Hiếu (07147135)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 5 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2Tổng Cộng 18 18Tổng Học Phí 1,440,000Nợ HK Cũ 140,000Phải Đóng 1,580,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 29: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Quang Hiệu (08147067)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ 1,260,000Phải Đóng 3,180,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 30: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Kim Hoa (08147069)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 220,000Phải Đóng 2,060,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 31: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Thái Hoàng (07147032)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -40,000Phải Đóng 1,960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 32: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mai Thị Hồng (08147075)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 01 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -160,000Phải Đóng 1,600,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 5 Hồng 123--------- RD504 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 01 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 33: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Thu Hồng (08147076)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 16 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 1,900,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

1 6 Hồng 123--------- TV103 123456 90123456789

5 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 16 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 36 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 34: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Trúc Huân (08147078)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 2 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 202121 * Xác suất thống kê 08 3 3 1Tổng Cộng 14 14Tổng Học Phí 1,120,000Nợ HK Cũ 40,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 720,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 3 Trâm 123--------- RD200 23456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 08 Xác suất thống kê 3.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 35: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mai Ngọc Huân (08147079)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -240,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 760,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 36: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đặng Văn Hùng (08147088)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,440,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 37: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Thái Hùng (08147089)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ 100,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 100,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

7 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 7 213601 26 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 38: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Phước Hùng (08147090)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 260,000Phải Đóng 1,780,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 39: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Văn Hùng (08147091)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ -200,000Phải Đóng 1,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

5 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 26 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 40: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đoàn Tấn Huy (08147082)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 80,000Phải Đóng 1,840,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 41: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Triệu Tô Tú Huy (07147036)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 214101 Tin học đại cương 05 3 3 2 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 4 Oanh 12345------- PV333 23456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 214101 05 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 42: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Thị Thanh Huyền (08147083)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 7 213601 Anh văn 1 01 5 5 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 2,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 6 Nga 12345------- PV335 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 01 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 43: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đỗ Duy Huúnh (08147087)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 203203 Di truyền học đại cương 05 3 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 3 Tuyết 123--------- TV101 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

7 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 203203 05 Di truyền học đại cương 3.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 213601 40 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 44: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đặng Trung Hước (08147094)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 44 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -440,000Phải Đóng 1,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

6 4 Phượng 12345------- RD106 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 02 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 44 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 45: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Xuân Hữu (08147095)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 46: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Tô Đức Hữu (08147096)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 47: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Quốc Khải (08147098)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 40,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 40,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 48: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hữu Khắp (08147101)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 2 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 3 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 4 213601 Anh văn 1 52 5 5 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 16 16Tổng Học Phí 1,280,000Nợ HK Cũ 60,000Phải Đóng 1,340,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

5 6 Ngân 12345------- T1 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 52 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 49: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Thị Kiều Khương (08147105)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 1,720,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 50: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Ngọc Lâm (08147108)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 214101 Tin học đại cương 03 3 3 2 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

7 7 Phận 12345------- HD202 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 02 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 214101 03 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 51: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Lâm (08147109)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 202113 Toán cao cấp B2 06 2 2 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 8 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Kú 123--------- TV302 23456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202113 06 Toán cao cấp B2 2.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 52: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Thái Hoàng Lâm (07147044)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 8 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ -540,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -540,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

5 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 01 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 53: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Ngọc Lâm (08147110)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 36 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 54: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đỗ Thị Phương Liên (08147112)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 980,000Phải Đóng 2,740,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 55: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đinh Thị Phương Loan (08147115)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 420,000Phải Đóng 2,260,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 56: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Văn Long (08147117)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 5 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 700,000Phải Đóng 2,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

2 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 02 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 57: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Vũ Hoàng Long (08147119)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,440,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 58: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Thái Văn Lượng (07147054)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 7 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 9 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 40,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 01 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 59: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Tuấn Minh (08147129)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 5 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ -300,000Phải Đóng 1,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 60: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Mừng (08147131)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 09 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 6 Hồng ---456------ TV201 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 09 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 61: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Nữ Quúnh Nga (08147135)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 380,000Phải Đóng 2,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 51 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 62: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Nghĩa (07147064)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 3,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 63: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Xuân Nghĩa (08147139)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -400,000Phải Đóng 960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

6 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 64: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Văn Ngộ (08147140)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 202121 Xác suất thống kê 09 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Nghĩa 123--------- HD301 23456 90123456789

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 09 Xác suất thống kê 3.0 3 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 213601 26 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 65: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mã Bình Nguyên (08147141)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 16 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

6 7 An ------78901- RD303 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 16 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 66: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Vũ Văn Nhật (08147145)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 12 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -950,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 50,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

7 3 Ngân 12345------- HD201 23456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 12 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 67: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Thị Quúnh Như (08147147)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 202121 Xác suất thống kê 17 3 3 1 7 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 8 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Trâm 123--------- TV102 23456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202121 17 Xác suất thống kê 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 68: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Đình Phúc (08147150)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 214101 * Tin học đại cương 06 3 3 2 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 202301 * Hóa học đại cương 01 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 202113 * Toán cao cấp B2 04 2 2 1 7 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Lan 123--------- PV335 23456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Kcông ------789--- TV303 23456 90123456789

4 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 7 Đức ---456------ HD303 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202113 04 Toán cao cấp B2 2.0 2 202301 01 Hóa học đại cương 3.0 3 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 02 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 214101 06 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 69: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Phương (07147167)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 3,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 70: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trương Minh Quang (08147155)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 202301 * Hóa học đại cương 01 3 3 1 7 202121 * Xác suất thống kê 19 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 9 202401 * Sinh học đại cương 01 2 2 110 202201 * Vật lý đại cương 01 2 2 1Tổng Cộng 27 27Tổng Học Phí 2,160,000Nợ HK Cũ -410,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 1,070,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 2 Lan 123--------- PV335 23456 90123456789

10 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

8 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

9 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Trâm ---------012 TV303 23456 90123456789

2 6 Hùng 123--------- HD301 23456 90123456789

6 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

4 7 Thông 123--------- PV333 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 202121 19 Xác suất thống kê 3.0 2 202201 01 Vật lý đại cương 2.0 3 202301 01 Hóa học đại cương 3.0 4 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 5 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 6 205104 03 Đất và lập địa 3.0 7 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 8 205112 03 Thực vật rừng 3.0 9 205207 03 Sinh lý thực vật 3.010 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Page 71: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 72: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Phú Quốc (08147156)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 5 202113 Toán cao cấp B2 21 2 2 1 6 202121 Xác suất thống kê 09 3 3 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 8 202201 Vật lý đại cương 01 2 2 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 2 Nghĩa 123--------- HD301 23456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

7 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Hùng 123--------- HD301 23456 90123456789

6 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

2 7 Kú ------789--- C200 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202113 21 Toán cao cấp B2 2.0 3 202121 09 Xác suất thống kê 3.0 4 202201 01 Vật lý đại cương 2.0 5 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 6 205104 03 Đất và lập địa 3.0 7 205112 03 Thực vật rừng 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 73: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Cao Quốc (08147157)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 600,000Phải Đóng 2,600,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 74: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Minh Quý (08147160)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 26 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 2,020,000Phải Đóng 3,620,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Anh 12345------- PV217 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 26 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 75: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Quyết (08147159)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 16 16Tổng Học Phí 1,280,000Giảm HP (%) 100

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 213601 51 Anh văn 1 5.0 5 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 76: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Cảnh Sang (08147165)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 800,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 77: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Quang Sáng (08147166)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 09 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 500,000Phải Đóng 1,860,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Hồng ---456------ TV201 123456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 09 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 78: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hoàng Ngọc Sơn (08147167)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 600,000Phải Đóng 2,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 79: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hữu Sơn (08147168)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 203516 Vi sinh học đại cương 01 3 3 2 4 203203 Di truyền học đại cương 01 3 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 19 18Tổng Học Phí 1,440,000Nợ HK Cũ 640,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hồng 123--------- PV217 23456 90123456789

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 5 An 12345------- RD203 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 203203 01 Di truyền học đại cương 3.0 3 203516 01 Vi sinh học đại cương 3.0 4 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 80: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Sỹ (08147170)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 4 200106 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 09 5 5 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 7 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 120,000Phải Đóng 1,960,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 2 Linh ------78901- TV202 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 200106 09 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 5.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 81: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Thị Kim Tánh (08147172)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 420,000Phải Đóng 2,260,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 82: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Văn Tạo (08147173)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 214101 Tin học đại cương 01 3 3 2 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 203203 Di truyền học đại cương 09 3 2 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 202201 Vật lý đại cương 02 2 2 1Tổng Cộng 23 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 440,000Phải Đóng 2,200,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hùng 123--------- PV327 123456 90123456789

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

7 3 Đức 12345------- PV217 23456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Huúnh ---456------ RD101 23456 90123456789

4 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 3 203203 09 Di truyền học đại cương 3.0 4 205104 02 Đất và lập địa 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 214101 01 Tin học đại cương 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 83: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Đình Tân (08147175)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 16 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 7 202113 Toán cao cấp B2 04 2 2 1 8 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ -180,000Phải Đóng 1,580,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

5 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 5 Kcông ------789--- TV303 23456 90123456789

1 6 Hồng 123--------- TV103 123456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 16 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202113 04 Toán cao cấp B2 2.0 3 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 84: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Đại Thạch (08147184)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 02 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ -260,000Phải Đóng 1,340,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

6 4 Phương ---------012 RD204 123456 901234567

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 02 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 85: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Huúnh Thái Thảo (08147181)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 4 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 7 213601 Anh văn 1 15 5 5 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,080,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 4 Loan 12345------- HD301 23456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

1 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 15 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 86: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Vũ Thu Thảo (07147178)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 5 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 2,640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

3 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

4 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 01 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 87: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Hữu Thắng (08147185)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 04 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ -200,000Phải Đóng 1,640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Thẩm 12345------- RD304 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 04 Anh văn 1 5.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 88: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Vũ Văn Thắng (08147186)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 1,160,000Phải Đóng 2,520,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

2 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

4 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 213601 51 Anh văn 1 5.0 5 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 89: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Phạm Phúc Thập (07147089)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 460,000Phải Đóng 1,980,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

6 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 90: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Văn Thế (07147090)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 140,000Phải Đóng 2,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 91: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Quách Trung Thông (08147189)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 202121 Xác suất thống kê 03 3 3 1 3 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 4 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 5 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -20,000Phải Đóng 1,340,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

3 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

2 3 Danh ---456------ HD301 23456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 03 Xác suất thống kê 3.0 3 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 92: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Thị Ngọc Thơ (08147191)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 400,000Phải Đóng 2,000,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 93: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Đoàn Thị Thủy (08147195)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 6 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 1,840,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

5 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 40 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 94: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Mai Thị Thủy (08147196)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ -300,000Phải Đóng 1,300,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

7 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 02 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 95: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Tăng Hoài Thương (08147198)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -220,000Phải Đóng 1,140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 96: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trương Vũ Hoàng Thương (08147199)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 97: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Võ Thị Tiến (08147203)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 18 3 3 1 4 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 5 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 220,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 900,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 6 Liêng ------789--- TV202 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

5 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 18 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 5 213601 36 Anh văn 1 5.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 98: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Bùi Đức Tín (07147097)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 160,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

7 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 99: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trần Văn Tính (07147188)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 8 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 22 22Tổng Học Phí 1,760,000Nợ HK Cũ 620,000Phải Đóng 2,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

7 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 7 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 100: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Cil Toan (08147244)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 3 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 1,640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 101: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Ngọc Toàn (07114100)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 7 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 8 202304 Thí nghiệm Hóa ĐC 08 1 1 3 9 202121 * Xác suất thống kê 08 3 3 1Tổng Cộng 24 24Tổng Học Phí 1,920,000Nợ HK Cũ -490,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -250,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

2 3 Trâm 123--------- RD200 23456 90123456789

7 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

3 4 Đồng 12345------- TNHH1 6 90123

4 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

8 5 Hồng 123--------- RD504 123456 90123456789

5 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202121 08 Xác suất thống kê 3.0 3 202304 08 Thí nghiệm Hóa ĐC 1.0 4 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 5 205104 02 Đất và lập địa 3.0 6 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 7 205112 02 Thực vật rừng 3.0 8 205207 01 Sinh lý thực vật 3.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 102: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Ngô Vũ Tráng (08147208)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ -120,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 640,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 103: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Đình Trí (08147213)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 1,200,000Phải Đóng 2,800,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 104: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Đức Triều (08147209)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 40 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205533 Kinh tế tài nguyên môi trường 01 2 2 1 5 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 7 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 21 21Tổng Học Phí 1,680,000Nợ HK Cũ 360,000Phải Đóng 2,040,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Nhi 123--------- HD202 123456 90123456789

3 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

6 6 Phượng 12345------- RD305 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

1 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205112 02 Thực vật rừng 3.0 4 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 5 205533 01 Kinh tế tài nguyên môi trường 2.0 6 213601 40 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 105: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Cao Thị An Trinh (07147101)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 8 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -1,240,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng -240,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

6 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 03 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 106: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Gia Mai Trinh (08147210)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 20 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ 260,000Phải Đóng 1,860,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 107: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hoàng Ngọc Trung (08147214)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 02 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 15 3 3 1 8 905212 Động vật rừng (M) 01 2 2 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 1,120,000Phải Đóng 3,120,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Liêng ---------012 TV201 123456 90123456789

6 3 Xuân ---------012 PV223 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

7 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

9 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

8 6 Nga 123--------- RD504 123456 9012

5 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

3 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 15 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 03 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 02 Thực vật rừng 3.0 7 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 8 905212 01 Động vật rừng (M) 2.0 9 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 108: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Minh Trung (08147215)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 240,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng 240,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

3 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

5 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

1 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 51 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 109: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Văn Trường (08147217)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 200106 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 02 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205111 Sinh thái rừng 01 3 3 1 4 203203 Di truyền học đại cương 01 3 2 1 5 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1 6 213601 Anh văn 1 20 5 5 1Tổng Cộng 21 20Tổng Học Phí 1,600,000Nợ HK Cũ -300,000Phải Đóng 1,300,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

2 2 Hồng 123--------- PV217 23456 90123456789

6 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Lâm 12345------- RD105 23456 90123456789

1 3 Chi ------78901- TV303 123456 90123456789

4 4 Thêm 123--------- HD204 123456 90123456789

3 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200106 02 Các ng. lý CB của CN Mác Lênin 5.0 2 203203 01 Di truyền học đại cương 3.0 3 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205111 01 Sinh thái rừng 3.0 5 213601 20 Anh văn 1 5.0 6 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 110: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Chiến Trường (08147218)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1Tổng Cộng 14 14Tổng Học Phí 1,120,000Nợ HK Cũ 260,000Phải Đóng 1,380,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

4 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

3 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205112 03 Thực vật rừng 3.0 3 213601 51 Anh văn 1 5.0 4 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 111: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Trương Văn Tùng (07147197)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 01 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 02 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 03 3 3 1 7 212507 Đánh giá tác động môi trường 02 2 2 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 03 2 2 1 9 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ -140,000Giảm HP (%) 100Phải Đóng -140,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

5 3 Thêm ------789--- PV223 123456 90123456789

1 4 Hồng 123--------- TV303 123456 90123456789

4 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

2 4 Thêm ------789--- RD203 123456 90123456789

7 5 Hồng 123--------- RD504 123456 90123456789

8 5 Quy ------789--- TV301 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

6 6 Xuân ---456------ RD504 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 03 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 03 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 5 205111 02 Sinh thái rừng 3.0 6 205112 01 Thực vật rừng 3.0 7 205207 01 Sinh lý thực vật 3.0 8 212507 02 Đánh giá tác động môi trường 2.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 112: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Vĩnh Tường (08147232)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 23 3 3 1 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1Tổng Cộng 17 17Tổng Học Phí 1,360,000Nợ HK Cũ -530,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 150,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

5 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

3 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 5 Hồng ---456------ TV202 23456 90123456789

4 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

2 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 23 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 3 205112 03 Thực vật rừng 3.0 4 213601 51 Anh văn 1 5.0 5 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 113: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Nguyễn Minh Tỵ (08147233)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 18 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 01 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 5 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 13 3 3 1 6 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 19 19Tổng Học Phí 1,520,000Nợ HK Cũ 140,000Giảm HP (%) 50Phải Đóng 900,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

1 2 Hậu ---------012 TV103 123456 90123456789

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

6 5 Phương ---456------ RD504 123456 901234567

3 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

2 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

5 7 Huyền ------78901- RD403 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 13 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 213601 18 Anh văn 1 5.0 6 908502 01 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 114: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Hồ Minh Vũ (08147237)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 36 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 6 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 7 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1Tổng Cộng 23 23Tổng Học Phí 1,840,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,160,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

7 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

4 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

5 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

3 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

2 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

6 7 Ngân 12345------- RD504 23456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205104 03 Đất và lập địa 3.0 3 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 4 205112 03 Thực vật rừng 3.0 5 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 6 213601 36 Anh văn 1 5.0 7 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 115: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Lê Hoài Vũ (08147238)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 213601 Anh văn 1 51 5 5 1 2 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 3 205207 Sinh lý thực vật 02 3 3 1 4 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 5 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 6 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 21 3 3 1 7 205104 Đất và lập địa 02 3 3 1 8 205101 Bảo vệ môi trường 04 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 320,000Phải Đóng 2,320,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

8 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

2 3 Thêm 123--------- TV102 123456 90123456789

5 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

1 4 Hồng ---456------ RD200 23456 90123456789

6 4 Hồng ------789--- RD204 123456 90123456789

3 5 Hải ---------012 PV223 123456 90123456789

7 6 Hương 12345------- RD100 23456 90123456789

4 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 21 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 205101 04 Bảo vệ môi trường 2.0 3 205104 02 Đất và lập địa 3.0 4 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 5 205112 03 Thực vật rừng 3.0 6 205207 02 Sinh lý thực vật 3.0 7 213601 51 Anh văn 1 5.0 8 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu

Page 116: ết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa Biểpdt.hcmuaf.edu.vn/data/DH08QR.pdf1 202201 02 Vật lý đại cương 2.0 2 202401 01 Sinh học đại cương 2.0 3 205101 03

TRƯỜNG ÐẠI HỌC NÔNG LÂM TP.HCMPHÒNG ÐÀO TẠO

MẪU IN M7260BB

Kết Quả Đăng Ký Môn Học & Thời Khóa BiểuHọc Kú 2 - Năm Học 09-10

Họ Tên SV Ngô Trương Vũ (08147239)Lớp DH08QR - Lâm nghiệp - Ngành Quản lý TN rừngNgày In 13/01/10

STT Mã MH HL Tên Môn Học Nhóm TC TCHP Mức HP 1 908502 Xã hội học nông thôn 03 3 3 1 2 205207 Sinh lý thực vật 03 3 3 1 3 205112 Thực vật rừng 03 3 3 2 4 205105 Khí tượng, thủy văn rừng 01 3 3 1 5 205104 Đất và lập địa 03 3 3 1 6 202201 Vật lý đại cương 01 2 2 1 7 205111 Sinh thái rừng 03 3 3 1 8 200104 Đường lối CM của Đảng CSVN 26 3 3 1 9 205101 Bảo vệ môi trường 05 2 2 1Tổng Cộng 25 25Tổng Học Phí 2,000,000Nợ HK Cũ 280,000Phải Đóng 2,280,000

.

KH Thứ CBGD Tiết Học Phòng Tuần Học

Thời Khóa Biểu

9 2 Phương ---456------ HD301 123456 901234567

7 3 Xuân ------789--- TV102 123456 90123456789

8 3 Hồng ---------012 TV102 123456 90123456789

5 4 Chăm ---456------ HD204 123456 90123456789

1 5 Hồng 123--------- RD200 23456 90123456789

2 6 Hùng 123--------- HD301 23456 90123456789

6 6 Thêm ------789--- PV323 123456 90123456789

4 6 Hải ---------012 PV323 123456 90123456789

3 7 Thêm 123--------- PV327 123456 90123456789

Danh Sách Môn Học

1 200104 26 Đường lối CM của Đảng CSVN 3.0 2 202201 01 Vật lý đại cương 2.0 3 205101 05 Bảo vệ môi trường 2.0 4 205104 03 Đất và lập địa 3.0 5 205105 01 Khí tượng, thủy văn rừng 3.0 6 205111 03 Sinh thái rừng 3.0 7 205112 03 Thực vật rừng 3.0 8 205207 03 Sinh lý thực vật 3.0 9 908502 03 Xã hội học nông thôn 3.0

Lưu ý: Mỗi ký tự của dãy 12345678901234567... (trong tuần học) diễn tả cho 1 tuần lễ.Ký tự 1 đầu tiên diễn tả tuần thứ nhất của học kú (tuần 21).Các ký tự 1 kế tiếp (nếu có) diễn tả tuần thứ 11, 21 của học kú.Ngày Bắt Đầu Học Kú : 28/12/09 (1=Tuần 21)

TP.HCM, Ngày 13 tháng 01 năm 2010In Ngày 13/01/10

Người lập biểu