stt - vietnamnet newsdocs.srv.vietnamnet.vn/docs/giaoduc/2015/cdnam.docx · web viewĐiểm trúng...
TRANSCRIPT
DỰ KIẾN ĐIỂM CHUẨNTRƯỜNG CAO ĐẲNG PHÍA NAM HỆ CHÍNH QUY NĂM 2015
(Cập nhật 17h00 đến ngày 18 tháng 08 năm 2015)
1. Trường Cao đẳng Công nghệ, Kinh tế và Thủy lợi miền Trung (Mã trường CEM)Điểm chuẩn dành cho HSPT, KV 3. Các đối tượng ưu tiên chênh nhau 1 đ, các khu vực chênh nhau 0,5đ
TT Ngành học Mã trường
Tổ hợpxét tuyển
Điểm chuẩn NV1
Chỉ tiêu
còn lại
Điểm xét tuyển NVBS
1 Công nghệ kỹ thuật xây dựng
CEM
A, A1 12 226 12
2 Công nghệ kỹ thuật tài nguyên nước
A, A1 12 86 12
3 Quản lý đất đai A, A1, B, D1 12 45 124 Kế toán A, A1, D1 12 43 12
Các ngành Quản lý đất đai; Kế toán giảm 50% học phí.
2. Trường Cao đẳng Sư phạm Cà Mau (mã trường C61)
TT Ngành học Tổ hợp điểm xét tuyển Điểm chuẩn dự kiến01 Giáo dục mầm non Toán, văn, năng khiếu 12.00
02 Giáo dục tiểu họcToán, lý , hóa 12.00Văn, Sử, Địa 12.00Toán, văn, Anh văn 12.25
03 Giáo dục Thể chấtToán, văn, năng khiếu
12.00Toán, sinh, năng khiếu
3. Trường CĐ SP Quảng trịĐiểm trúng tuyển các ngành trình độ cao đẳng từ ngưỡng đảm bảo chất lượng đầu vào tuyển sinh Cao đẳng: từ 12 điểm trở lên
4. Trường Cao đẳng y tế Bình Thuận (Mã trường CYX)
STT
Mã ngành
Tên ngành
Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Mã tổ
hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS
trúng tuyển
1 C720501 Điều dưỡng 300 300 51 0 0 0 51
5. Trường cao đẳng Công nghệ thông tin Hữu nghị Việt - Hàn (mã trường: CHV)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn
(dự kiến)1 C320104 Truyền thông đa phương tiện
- A00_Toán, Vật lý, Hóa học- A01_Toán, Vật lý, Anh văn- D01_Toán, Ngữ văn, Anh
văn
122 C210403 Thiết kế đồ họa 123 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc 12
4 C510302 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
12
5 C480101 Khoa học máy tính 126 C480102 Truyền thông và Mạng máy tính 127 C480201 Công nghệ thông tin 128 C340101 Quản trị kinh doanh 129 C340115 Marketing 12
Điểm trúng tuyển trên áp dụng đối với tất cả các tổ hợp, điểm thi chưa nhân hệ số, đã bao gồm điểm ưu tiên và thí sinh không có môn thi nào trong tổ hợp xét tuyển có kết quả từ 1,0 điểm trở xuống.
6. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Cần Thơ (CEC)STT TÊN NGÀNH CHỈ
TIÊU ƯT1 ƯT2 ƯT3 ƯT4 ĐIỂM TT ƯT1
TT ƯT2
TT ƯT3
TT ƯT4
TRÚNG TUYỂN
1 Tài chính - Ngân hàng 180 19 24 26 21 12 17 2 0 0 192 Kế toán 140 77 51 40 22 12 74 3 0 0 773 Quản trị kinh doanh 180 85 75 51 39 12 81 7 1 0 894 Kinh doanh quốc tế 70 10 13 11 15 12 10 0 0 0 105 Kinh doanh Thương mại 70 9 18 23 21 12 7 0 0 0 76 Kinh doanh nông nghiệp 70 4 20 18 25 12 4 3 2 0 97 Dịch vụ pháp lý 70 22 22 27 21 12 21 2 3 0 268 Công nghệ thông tin 80 80 54 34 33 12.5 71 4 1 2 789 Công nghệ thực phẩm 100 243 180 116 77 14.5 142 0 0 0 142
10Công nghệ chế biến thủy sản 100 65 137 99 59 13 54 27 2 2 85
11 Nuôi trồng thủy sản 80 41 71 88 62 12 38 7 8 1 5412 Quản lý đất đai 100 30 43 46 52 12 29 8 4 0 41
13Quản lý tài nguyên và môi trường 150 41 87 99 62 12 40 16 10 2 68
14 Bảo vệ thực vật 150 202 64 59 62 13.5 157 3 0 0 16015 Chăn nuôi 80 34 57 34 40 12 34 10 4 0 4816 Dịch vụ thú y 80 98 66 59 76 13.5 77 5 0 0 82
1700 1060 982 830 687 856 97 35 7 9957. Trường Cao đẳng Y tế Đông Tháp (Mã trường: CYA)
STT
Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bố
Điểm trúng tuyển dự kiến cho học sinh phổ thông -
Khu vực 3của Tổ hợp A00
Điểm trúng tuyển dự kiến cho học sinh phổ
thông - Khu vực 3của Tổ hợp B00
1 C720501 Điều dưỡng 180 12.0 12.02 C720502 Hộ sinh 30 12.0 12.03 C900107 Dược học 140 16.25 16.25
8. Trường Cao đẳng Y tế Lâm Đồng (mã trường CLY)Điểm chuẩn dự kiến các ngành như sau:- Cao đẳng Điều dưỡng: 12 điểm- Cao đẳng Dược: 14 điểm
9. Trường Cao đẳng Kinh tế – Kỹ thuật Miền Nam (Mã trường CKM)
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn dự kiến (Khu vực 3)
1 C900107 Dược sỹ
Toán - Sinh - Hóa;Toán - Lý - Hóa;
Toán - Văn - Hóa;Toán - Hóa - Tiếng Anh
12.0 đ
2 C720501 Điều dưỡng
Toán - Sinh - Hóa;Toán - Sinh - Lý;
Toán - Sinh - Tiếng Anh;Toán - Văn - Sinh
12.0 đ
3 C480201 Tin học ứng dụng
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
4 C340201 Tài chính ngân hàng
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
5 C340301 Kế toán
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
6 C340101 Quản trị kinh doanh
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
7 C510102 Công nghệ kỹ thuật công trình
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
12.0 đ
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển Điểm chuẩn dự kiến (Khu vực 3)
xây dựng Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
8 C850103 Quản lý đất đai
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
9 C380201 Dịch vụ pháp lý
Văn - Sử - Địa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Sử;Toán - Văn - Địa
12.0 đ
10 C510101 Công nghệ kỹ thuật kiến trúc
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
11 C210405 Thiết kế nội thất
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
12 C340103 Quản trị dịch vụ du lịch & lữ hành
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
13 C340107 Quản trị khách sạn
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
14 C340109Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống
Toán - Lý - Hóa;Toán - Văn - Tiếng Anh;
Toán - Văn - Lý;Toán - Văn - Hóa
12.0 đ
10. Trường Cao đẳng Phương Đông Đà Nẵng (Mã trường CPN)
STT Mã Ngành Tên Ngành Chỉ
tiêuMã tổ hợp
Số TSĐK
Mức điểm
SLTD đạt
Tổng SLTStrúng tuyển
1 51340101 Quản trị kinh doanh 100 C01 0 12 0A00 1 12 0A01 0 12 0D01 2 12 0
2 51340103Quản trị Du lịch và Lữ hành 100 C01 0 12 0
A00 0 12 0A01 0 12 0D01 2 12 0
3 51340201 Tài chính ngân hàng 50 C01 0 12 0A00 0 12 0A01 0 12 0D01 0 12 0
4 51340301 Kế toán 50 C01 0 12 0A00 0 12 0A01 0 12 0D01 1 12 0
5 51480201 Công nghệ thông tin 100 C01 1 12 0A00 1 12 0A01 0 12 0D01 1 12 0
6 51510301 Công nghệ Kỹ thuật Điện-Điện tử 100 C01 1 12 0
A00 0 12 0A01 0 12 0D01 1 12 0
7 51720501 Điều dưỡng 350 B03 11 12 0A00 4 12 0B00 6 12 0D08 0 12 0
8 51900107 Dược 350 C02 17 12 0A00 18 12 0B00 18 12 0D07 3 12 0
11. Trường CĐ Y tế Bình Dương Điểm chuẩn dự kiến hệ CĐ chính quy năm 2015 tính đến hết ngày 18/8/2015:CĐ Điều dưỡng - C720501 - Tổ hợp: Toán-Hóa-Sinh: 13CĐ Hộ sinh - C720502 - Tổ hợp: Toán-Hóa-Sinh: 12CĐ Dược - C900107 - Tổ hợp: Toán-Hóa-Sinh: 15.5
12 Trường CĐ Công nghiệp Tuy Hòa
STT NGÀNH TỔ HỢP MÔN XÉT TUYỂN
ĐIỂM CHUẨN DỰ KIẾN
1 Thiết kế đồ họa A00, A01, D01 12
2 Quản trị kinh doanh A00, A01, D01 12
3 Tài chính - Ngân hàng A00, A01, D01 12
4 Kế toán A00, A01, D01 12
5 Truyền thông và mạng máy tính A00, A01, D01 12
6 Tin học ứng dụng A00, A01, D01 12
7 Công nghệ kỹ thuật cơ khí A00, A01 12
8 Công nghệ chế tạo máy A00, A01 12
9 Công nghệ kỹ thuật Cơ điện tử A00, A01 12
10 Công nghệ kỹ thuật nhiệt A00, A01 12
11 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 12
12 Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông A00, A01 12
13Công nghệ kỹ thuật Điều khiển và tự động hóa A00, A01 12
14 Công nghệ sinh học A00, B00 12
15 Công nghệ thực phẩm A00, B00 12
16 Công nghệ kỹ thuật Hóa học A00, B00 12
17 Công nghệ kỹ thuật Môi trường A00, B00 12
18 Công nghệ kỹ thuật Địa chất A00, A01 12
19 Công nghệ kỹ thuật Trắc địa A00, A01 12
20 Quản lý đất đai A00, A01, D01 12
13. Trường Cao đẳng Lương thực – Thực phẩm (mã trường CLT)
1. Đối với phương thức xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT quốc gia: 12 điểm cho tất cả các tổ hợp môn2. Đối với phương thức xét tuyển dựa trên kết quả học tập: 16,5 điểm cho tất cả các tổ hợp mônCác mức điểm trúng tuyển trên áp dụng cho thí sinh là HSPT ở khu vực 3Các khu vực cách nhau 0,5 (nửa) điểm; Các nhóm đối tượng cách nhau 1 (một) điểm
14. Trường Cao đẳng Kinh tế -Kỹ thuật Lý Tự Trọng (Mã trường CKP)
STT Tên ngành Mã ngành Tổ hợp
môn xét
Điểm trúng tuyển dự kiếnnguyện vọng 1
1 Công nghệ Kỹ thuật Điện, Điện tử C510301 A01, D01 12
2 Công nghệ Kỹ thuật Nhiệt C510206 A01, D01 12
3 Công nghệ Kỹ thuật Cơ khí C510201 A01, D01 124 Công nghệ Kỹ thuật Ô tô C510205 A01, D01 12
5 Công nghệ Thông tin C480201 A01, D01 126 Công nghệ May C540204 A01, D01 12
Điểm trúng tuyển dự kiến nguyện vọng 1 cao đẳng chuyên nghiệp hệ chính quy xét tuyển theo kết quả kỳ thi THPT quốc gia 2015 đối với thí sinh khu vực 3. Mỗi khu vực kế tiếp giảm 0,5 điểm. Mỗi nhóm đối tượng ưu tiên kế tiếp giảm 1,0 điểm.
15. Trường Cao đẳng Y tế Trà Vinh CAO ĐẲNG DƯỢCo TOÁN - HOÁ - SINH: 12 điểm (đã cộng điểm ưu tiên)o TOÁN - LÍ - HOÁ: 12 điểm (đã cộng điểm ưu tiên) CAO ĐẲNG ĐIỀU DƯỠNG:o TOÁN - HOÁ - SINH: 12 điểm (đã cộng điểm ưu tiên) CAO ĐẲNG HỘ SINH: o TOÁN - HOÁ SINH: 12 điểm (đã cộng điểm ưu tiên)
16. Trường Cao đẳng Y tế Tiền GiangTên ngành Chỉ tiêu Mã ngành Điểm trúng
tuyển tạm thờiSố lượng thí sinh trúng
tuyểnĐiều dưỡng 300 C720501 12.0 127Hộ sinh 50 C720502 12.0 16Dược 300 C900107 12.50 298
17. Trường Cao đẳng Sư phạm Thừa thiên Huế (Mã trường C33)
Stt Ngành Tên ngành Chỉtiêu
Tổ hợpxét tuyển
Điểmtrúng
tuyển tạm thời
Cònchỉ tiêu
1 C140222 Sư phạm Mỹ thuật* 30 H00 15,0 X2 C140206 Giáo dục thể chất * 30 T00 15,0 X3 C140201 Giáo dục Mầm non 50 M00 14,0 X
4 C140201 Giáo dục Mầm non (LT) 10 M00 14,0 X
5 C140202 Giáo dục Tiểu học 50 C00, D01 12,75 X6 C140211 Sư phạm Vật lý 30 A00, A01 12,25 X7 C140219 Sư phạm Địa lý 30 C00, C04 13,0 X8 C140213 Sư phạm Sinh học 30 B00, B03 12,0 X9 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 50 D01, A01 12,0 X
10 C340301 Kế toán 50 A00, A01, D01 13,0 X11 C340301 Kế toán (LT) 15 A00 12,0 X12 C340201 Tài chính - Ngân hàng 30 A00, A01, D01 12,0 X13 C480202 Tin học ứng dụng 30 A00, A01, D01 12,0 X14 C480202 Tin học ứng dụng (LT) 10 A01 12,0 X15 C340101 Quản trị kinh doanh 50 A00, A01, D01 12,5 X16 C850103 Quản lý đất đai 25 A00, A01, D01 12,0 X17 C850103 Quản lý đất đai (LT) 10 A01 12,0 X18 C320202 Khoa học thư viện 20 C00, D01 12,0 X19 C220113 Việt Nam học 50 C00, D01 12,0 X20 C340406 Quản trị văn phòng 50 C00, D01 13,0 X
21 C340406 Quản trị văn phòng (LT) 10 C00, D01 12,0 X
22 C340407 Thư ký văn phòng 40 C00, D01 13,0 X23 C220342 Quản lý văn hóa 20 C00, D01 12,0 X24 C760101 Công tác xã hội 20 C00, D01 13,0 X25 C220201 Tiếng Anh 80 D01, A01 13,5 X26 C220209 Tiếng Nhật 80 D06, D01, A01 13,5 X
Ghi chú:- Các ngành đánh dấu * có nhân hệ số môn thi;- Các ngành đánh dấu (LT) đào tạo liên thông từ trung cấp lên trình độ cao đẳng.18. Trường Cao đẳng Nông nghiệp Nam Bộ
TT NGÀNH
Tổ hợp xét tuyển (Toán, Vật lí, Hóa
học)
Tổ hợp xét tuyển
(Toán, Hóa học, Sinh học)
Tổ hợp xét tuyển
(Toán, Vật lí, Tiếng anh)
Tổ hợp xét tuyển
(Toán, Ngữ văn, Tiếng
anh)Điểm chuẩn Điểm chuẩn Điểm chuẩn Điểm chuẩn
1 Chăn nuôi 12.0 12.0 12.0 12.02 Dịch vụ thú y 12.25 12.25 12.25 12.253 Khoa học cây trồng 12.0 12.0 12.0 12.04 Bảo vệ thực vật 12.0 12.0 12.0 12.0
CHỈ TIÊU TUYỂN SINH CÒN LẠI (Cho ngày 19 và 20/8/2015)
TT NGÀNH CHỈ TIÊU MỨC ĐIỂM TỐI THIỂU NHẬN HỒ SƠ ĐKXT
1 Chăn nuôi 08 12.0
2 Khoa học cây trồng 05 12.0
3 Bảo vệ thực vật 04 12.0
19. Trường Cao đẳng Cần Thơ
TT Ngành Mã Ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Điểm trúng tuyển
1 Việt Nam học C220113 Văn, Sử, Địa; Toán, Văn, Anh văn 12đ
2 Tiếng Anh C220201 Toán, văn, Anh văn 12đ
3 Khoa học thư viện C320202
Toán, Lý, Hóa;Toán, Lý, Anh văn;
Văn, Sử, Địa;Toán, Văn, Anh văn
12đ
4 Quản trị Kinh doanh C340101Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh văn;Toán, Văn, Anh văn
12đ
5 Tài chính Ngân hàng C340201 Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh văn; 12đ
6 Kế toán C340301Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh văn;Toán, Văn, Anh văn
12đ
7 Quản trị Văn phòng C340406
Toán, Lý, Hóa;Toán, Lý, Anh văn;
Văn, Sử, Địa;Toán, Văn, Anh văn
12đ
TT Ngành Mã Ngành
Tổ hợp môn xét tuyển
Điểm trúng tuyển
8 Dịch vụ pháp lý C380201Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh văn; Văn, Sử, Địa
12đ
9 Tin học ứng dụng C480202 Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh văn; 12đ
10 Công nghệ Kĩ thuật Xây dựng C510103 Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh văn; 12đ
11 Công nghệ kĩ thuật Môi trường C510406Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh văn; Toán, Hóa, Sinh
12đ
12 Công nghệ May C540204Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh văn;Toán, Văn, Anh văn
12đ
13 Quản lí tài nguyên và môi trường C850101Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh văn; Toán, Hóa, Sinh
12đ
14 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành C340103 Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh văn; 12đ
Văn, Sử, Địa; Toán, Văn, Anh văn
15 Hệ thống thông tin C480104 Toán, Lý, Hóa; Toán, Lý, Anh văn; 12đ
20. Trường Cao đẳng Công nghiệp Huế (CCH) Điểm dự kiến của trường đều lấy mức ngưỡng tối thiểu đảm bảo chất lượng đầu vào của Bộ là 12.0 điểm cho tất cả các ngành và các tổ hợp môn xét tuyển.
21. Trường Cao đẳng CN&QT Sonadezi Điểm chuẩn dự kiến NV1 cho các tổ hợp môn và các ngành đào tạo là 12 điểm, áp dụng cho thí sinh KV3.
22. Trường Cao đẳng Sư phạm Long an
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn dự kiến
1 51140201 Giáo dục mầm non Toán - Ngữ văn - Năng khiếu 25.332 51140202 Giáo dục tiểu học Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh 17.25
3 51140202a Giáo dục tiểu họcToán - Ngữ văn - Vật lýToán - Ngữ văn - Lịch sửToán - Ngữ văn - Địa lí
18.5
4 51140221 Sư phạm âm nhạc Ngữ văn - Năng khiếu 1 - Năng khiếu 2 12.5
5 51140222 Sư phạm mỹ thuật Ngữ văn - Năng khiếu 1 - Năng khiếu 2 11.75
6 51220201 Tiếng Anh Toán - Ngữ văn - Tiếng Anh 17.42
7 51480202 Tin học Toán - Vật lý - Hóa họcToán - Vật lý - Tiếng Anh 14
8 51480202a Tin học Toán - Hóa học - Tiếng Anh 12
23. Trường Cao đẳng Thương mại Mức điểm trúng tuyển dự kiến vào trường và các ngành: 12 điểm (kể cả điểm ưu tiên).
24. Trường Cao đẳng Phát thanh - Truyền hình II (CPS) - Chỉ tiêu: 450- Số lượng thí sinh nộp hồ sơ đã nhập được dữ liệu vào hệ thống: 303- Điểm chuẩn dự kiến 12 điểm cho tất cả các tổ hợp môn của tất cả các ngành.
25. Trường Cao đẳng Sư phạm Nha Trang
STT Mã Ngành Tên ngành Mã tổ
hợp
Điểm chuẩn dự
kiếnGhi chú
1. C140202 Giáo dục Tiểu học A00,A01, C00,D01 19,0
2. C140210 Sư phạm Tin học A00,A01, D01,D07 12,0
3. C140211 Sư phạm Vật lý (Hóa học) A00,A01 16,5D07,C01 18,0
4. C140213 Sư phạm Sinh học (Hóa học) B00 12,0A00,D07,
D08 12,75
5. C140204 SP Giáo dục công dân (CTĐ) C00, D01, 12,0
STT Mã Ngành Tên ngành Mã tổ
hợp
Điểm chuẩn dự
kiếnGhi chú
D14,D156. C140219 Sư phạm Địa lý (Lịch sử) A00, A01,
C00, D01 12,0
7. C140218 Sư phạm Lịch sử (Địa lý) C00,D01, D14,D15 12,0
8. C140209 Sư phạm Toán học A00, A01 25,83 Hệ số 2 môn ToánD01, D07 22,25
9. C140217 Sư phạm Ngữ văn C00 22,58 Hệ số 2 môn VănD01,D14,
D15 24,5
10. C140231 Sư phạm Tiếng Anh D01 20,08 Hệ số 2 môn AnhA01,D07,
D10 16,42
11. C140206 Giáo dục thể chất T00, T01, T02, B00 12,0 Chưa nhân hệ số
12. C480201 Công nghệ thông tin A00,A01, D01, D07 12,0
13. C220201 Tiếng Anh D01, A01, D07, D10 12,0 Chưa nhân hệ số
14. C220203 Tiếng Pháp D01, D03, D04, A01 12,0 Chưa nhân hệ số
15. C220204 Tiếng Trung quốc A01,D03, D04, A01 12,0 Chưa nhân hệ số
16. C310501 Địa lý học(Du lịch) A00, A01, C00, D01 12,0
17. C220113 Việt nam học (HDDL) A00,A01,C00, D01 12,0
18. C340406 Quản trị văn phòng A00, A01, C00, D01 12,0
26. Trường Cao đẳng Y tế Huế
Mã ngành Tên ngành Chỉ
tiêuTT
NV1TT
NV2TT
NV3TT
NV4
Tổng số TT
Điểm trúng tuyển
C720501 Điều dưỡng 210 184 23 3 0 210 17.00C900107 Dược học 200 197 3 0 0 200 19.25C720332 Xét nghiệm Y học 60 49 11 0 0 60 17.50C720502 Hộ sinh 60 21 22 14 3 60 16.50
27. Trường Cao đẳng Cộng đồng Sóc Trăng
STT NGÀNH KHỐI ĐIỂM CHUẨN1 Quản trị kinh doanh A; A1; D1 12.02 Kế toán A; A1; D1 12.03 Quản trị văn phòng A; A1; D1 12.04 Tin học ứng dụng A; A1 12.05 Tiếng Anh D1 12.06 Công tác xã hội C; D1 12.0
28. Trường Cao đẳng bán công Công nghệ và Quản trị doanh nghiệp Tổng chỉ tiêu: 1.600 - Điểm xét tuyển nguyện vọng 1: 12.0 (cho tất cả các ngành)
STT
Ngành tuyển sinh Mã ngành
Điểmchuẩn
(dự kiến)
Khối xét tuyển,Tổ hợp môn xét tuyển
1 Quản trị kinh doanhC34010
1 12.0Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T340101 12.0 Toán-Văn-Vật lý
2 Kế toánC34030
1 12.0Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T340301 12.0 Toán-Văn-Vật lý
3 Tài chính-Ngân hàngC34020
1 12.0Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T340201 12.0 Toán-Văn-Vật lý
4 Tiếng Anh C220201 12.0 Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1
5 Công nghệ thông tinC48020
1 12.0Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T480201 12.0 Toán-Văn-Vật lý
6Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông
C510302 12.0
Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T510302 12.0 Toán-Văn-Vật lý
7Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
C510301 12.0
Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T510301 12.0 Toán-Văn-Vật lý
8Công nghệ kỹ thuật cơ khí
C510201
12.0 Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)
STT
Ngành tuyển sinh Mã ngành
Điểmchuẩn
(dự kiến)
Khối xét tuyển,Tổ hợp môn xét tuyển
Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)T510201 12.0 Toán-Văn-Vật lý
9Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử
C510203 12.0
Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T510203 12.0 Toán-Văn-Vật lý
10Công nghệ kỹ thuật xây dựng
C510103 12.0
Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T510103 12.0 Toán-Văn-Vật lý
11Công nghệ kỹ thuật hóa học
C510401 12.0
Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Hóa học-Sinh học (Khối B)
T510401 12.0 Toán-Văn-Hóa học
12Công nghệ kỹ thuật môi trường
C510406 12.0
Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)Toán-Hóa học-Sinh học (Khối B)
13 Quản lý công nghiệpC51060
1 12.0Toán-Vật lý-Hóa học (Khối A)Toán-Vật lý-Tiếng Anh (Khối A1)Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
T510601 12.0 Toán-Văn-Vật lý
14 Tiếng Trung Quốc C220204 12.0 Toán-Văn-Tiếng Anh (Khối D1)
29. Trường Cao đẳng Điện lực Tp. Hồ Chí Minh
STT Mã ngành
Chỉ tiêu
công bố
Chỉ tiêu xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TS
trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
1 C340101 50 50 17 0 0 0 17 122 C340301 50 50 13 0 0 0 13 123 C510301 400 400 317 0 0 0 317 124 C510302 50 50 3 0 0 0 3 125 C510303 50 50 15 0 0 0 15 126 C510601 50 50 11 0 0 0 11 12
30. Trường Cao đẳng Điện lực Miền trung
Ngành Mã ngành
Chỉ tiêu
Tổ hợp môn xét tuyển(quy định thứ tự:
môn 1, môn 2, môn 3)
Dự kiến điểm trúng tuyển (đối với tất cả tổ hợp môn xét
tuyển)Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử C510301 600
Toán, Lý, HóaToán, Lý, Anh vănToán, Văn, Anh vănToán, Hoá, Anh văn
12 điểm
Công nghệ kỹ thuật điện tử, truyền thông C510302 50
Tin học ứng dụng C480202 25Kế toán C340301 25Tài chính -Ngân hàng C340201 25Quản trị kinh doanh C340101 25
31. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Công Thương
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển
Điểm dự kiến xét tuyển(KV3-HSPT)
Ghi chú
1 C51340103Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
Toán, Vật lý, Hóa học
12Toán, Vật lý, Tiếng AnhToán, Ngữ văn, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa lý
2 C51340101 Quản trị kinh doanh
Toán, Vật lý, Hóa học
12Toán, Vật lý, Tiếng AnhToán, Ngữ văn, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa lý
3 C51340301 Kế toán
Toán, Vật lý, Hóa học
12Toán, Vật lý, Tiếng AnhToán, Ngữ văn, Tiếng AnhNgữ văn, Lịch sử, Địa lý
32. Trường Cao đẳng Kinh tế - Kỹ thuật Phú Lâm
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ tiêu
xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TS trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
1 C220201 Tiếng anh 200 200 29 0 0 0 29 122 C340101 Quản trị kinh doanh 150 150 42 0 0 0 42 123 C340201 Tài chính - Ngân hàng 100 100 1 0 0 0 1 124 C340301 Kế toán 150 150 42 0 0 0 42 125 C480201 Công nghệ thông tin 200 200 60 0 0 0 60 126 C510201 CNKT Cơ hhí 100 100 21 0 0 0 21 127 C510203 CNKT Cơ điện tử 100 100 7 0 0 0 7 128 C510205 Công nghệ kỹ thuật Ô tô 150 150 37 0 0 0 37 129 C510301 CNKT Điện- Điện tử 100 100 13 0 0 0 13 12
10 C510302 CNKT Điện tử truyền thông 100 100 4 0 0 0 4 12
33. Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam
STT Mã ngành Tên ngành Chỉ tiêu
công bốChỉ tiêu
xét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TS trúng tuyển
Điểm trúng tuyển ngành
1 C720330 Kỹ thuật hình ảnh Y học 50 50 15 0 0 0 15 122 C720332 Xét nghiệm 50 50 11 3 0 0 14 123 C720501 Điều dưỡng 350 350 92 4 0 0 96 124 C720502 Hộ sinh 50 50 15 0 0 0 15 125 C900107 Dược 200 200 154 0 0 0 154 14
34. Trường Cao đẳng Sư phạm Gia Lai
STT
Mã ngành Tên ngành
Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Mã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS
trúng tuyển
Ghi chú
1 C140201 Giáo dục Mầm non 100 100 M00 193 17 98 982 C140202 Giáo dục Tiểu học 90 90 A00 155 18.5 28 96
A01 32 18.5 1C00 214 18.5 67
3 C140206 Giáo dục Thể chất 40 40 T00 5 12 2 24 C140209 Sư phạm Toán học 40 40 A00 104 15.5 41 42
A01 20 15.5 15 C140211 Sư phạm Vật lý 40 40 A00 74 12 29 42
A01 21 12 136 C140212 Sư phạm Hóa học 40 40 B00 56 13.5 23 41
A00 52 13.5 187 C140213 Sư phạm Sinh học 40 40 B00 69 12 34 348 C140214 SP Kỹ thuật Công nghiệp 40 40 A00 4 12 0 4
A01 3 12 1B00 16 12 3
9 C140217 Sư phạm Ngữ văn 40 40 C00 88 14 41 4110 C140218 Sư phạm Lịch sử 40 40 C00 32 12 10 1011 C140219 Sư phạm Địa lý 40 40 C00 82 13 39 3912 C140221 Sư phạm Âm nhạc 35 35 N00 7 12 3 313 C140222 Sư phạm Mỹ thuật 35 35 H00 2 12 1 114 C140231 Sư phạm Tiếng Anh 40 40 D01 122 14.5 42 4215 C220201 Tiếng Anh 80 80 D01 48 12 29 30
A01 5 12 116 C340406 Quản trị văn phòng 80 80 C00 43 12 16 36
D01 53 12 20
STT
Mã ngành Tên ngành
Chỉ tiêu công bố
Chỉ tiêu xét
Mã tổ hợp
Tổng số TS đăng
ký
Mức điểm
Số TS đạt
Tổng số TS
trúng tuyển
Ghi chú
17 C480201 Công nghệ Thông tin 80 80 A00 19 12 8 10A01 4 12 2
35. Trường Cao đẳng Cộng đồng Bình Thuận (Mã trường C47)Lưu ý: - Ngành Tiếng Anh, môn Tiếng Anh nhân hệ số 2.
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp mônxét tuyển
Chỉ tiêucông bố
Chỉ tiêuxét
Trúng tuyển NV1
Trúng tuyển NV2
Trúng tuyển NV3
Trúng tuyển NV4
Tổng số TStrúng tuyển
Điểm trúngtuyển ngành
1 C140201DL Giáo dục Mầm non - Đức Linh
M1C47, M2C47 30 30 5 0 0 0 5 12
2 C140201HT Giáo dục Mầm non - Hàm Tân
M1C47, M2C47 61 61 8 0 0 0 8 12
3 C140201HTB Giáo dục Mầm non - HTB
M1C47, M2C47 39 39 39 0 0 0 39 15.5
4 C140201LG Giáo dục Mầm non - LaGi
M1C47, M2C47 10 10 7 1 0 0 8 12
5 C140201PT Giáo dục Mầm non - Phan Thiết
M1C47, M2C47 5 5 5 0 0 0 5 19.6
6 C140202HTB Giáo dục Tiểu học - HTB
A00, A01, C00 13 13 13 0 0 0 13 17.75
7 C140202HTBNew
Giáo dục Tiểu học - HTB D01 5 5 5 0 0 0 5 17.25
8 C140202LG Giáo dục Tiểu học - LaGi
A00, A01, C00 7 7 7 0 0 0 7 18.75
9 C140202LGNew Giáo dục Tiểu học - La Gi D01 3 3 2 1 0 0 3 14.75
10 C220113 Việt Nam học C00, D01 40 40 8 2 0 0 10 1211 C220201 Tiếng Anh D01 90 90 48 9 0 0 57 1212 C220201New Tiếng Anh A01 10 10 9 1 0 0 10 12
13 C340101 Quản trị kinh doanh A00, A01 80 80 12 1 0 0 13 12
14 C340101New Quản trị kinh doanh D01 20 20 13 2 0 0 15 12
15 C340406 Quản trị văn phòng C00, D01 63 63 13 8 1 0 22 12
16 C340406New Quản trị văn phòng A01 7 7 0 0 0 0 0 12
17 C480202 Tin học ứng dụng A00, A01 56 56 3 0 0 0 3 1218 C480202New Tin học ứng dụng D01 14 14 2 1 0 0 3 12
19 C510301 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử A00, A01 54 54 5 0 0 0 5 12
20 C510301NewCông nghệ kỹ thuật điện, điện tử
D01 6 6 2 1 0 0 3 12
21 C540104 Công nghệ sau thu hoạch
A00, A01, B00 32 32 0 0 0 0 0 12
22 C540104New Công nghệ sau thu hoạch D01 8 8 1 0 0 0 1 12
23 C620110 Khoa học cây trồng
A00, A01, B00 32 32 0 1 0 0 1 12
24 C620110New Khoa học cây trồng D01 8 8 0 0 0 0 0 12
36. Trường Cao đẳng Cộng đồng Hậu Giang (mã trường D64)
Mã ngành Ngành Chỉ
tiêuTổ hợp môn xét
tuyểnKhu vực 3 Khu vực 2 Khu vực 2 NT Khu vực 1
N3 N2 N1 N3 N2 N1 N3 N2 N1 N3 N2 N1
C480202 Tin học ứng dụng 30Toán, Lý, Hóa 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
Toán, Lý, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5Toán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C220201 Tiếng Anh 30 Toán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C340406 Quản trị văn phòng 30 Toán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C340301 Kế toán 30 Toán, Lý, Tiếng AnhToán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C640201 Dịch vụ thú y 40Toán, Hóa, Sinh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5Toán, Lý, Hóa 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C140201 Giáo dục mầm non 80 Toán, Văn, Năng
khiếu 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C340101 Quản trị kinh doanh 30 Toán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C340201 Tài chính - Ngân hàng 30 Toán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
C140202 Giáo dục Tiểu học 100Toán, Lý, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5
Toán, Văn, Tiếng Anh 20.0 19.0 18.0 19.5 18.5 17.5 19.0 18.0 17.0 18.5 17.5 16.5Cộng 400