stt tên khách hàng tháng sinh nhật số tiền tài trợ (đồng) phạm … · 2020. 8....

69
1/75 DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG SINH NHẬT Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam phối hợp thực hiện STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) 1 Đinh Thị Hương 8 400,000 2 Phạm Thanh Thảo 8 400,000 3 Bùi Quang Tâm 8 400,000 4 Bùi Sĩ Hiện 8 400,000 5 Bùi Thị Hằng 8 400,000 6 Bùi Thị Hảo 8 400,000 7 Bùi Thị Hồng Vân 8 400,000 8 Bùi Thị Hương Giang 8 400,000 9 Bùi Thị Mai Phương 8 400,000 10 Bùi Văn Cường 8 1,000,000 11 Bùi Viết Hồng Đức 8 400,000 12 Cấn Ngọc Việt 8 400,000 13 Cao Khương Kim Phượng 8 400,000 14 Cao Thị Thu Trang 8 400,000 15 Châu Hoài Trinh 8 400,000 16 Châu Quốc Anh 8 400,000 17 Châu Thị Ngọc Liên 8 400,000 18 Chu Hà Xuân 8 400,000 19 Chu Tuấn Dũng 8 400,000 20 Dương Ngọc Hiệp 8 400,000 21 Dương Thị Hải Anh 8 400,000 22 Dương Thị Ngọc Hảo 8 400,000 23 Dương Thị Tâm 8 400,000 24 Hà Hoàng Thái 8 400,000

Upload: others

Post on 21-Aug-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

1/75

DANH SÁCH KHÁCH HÀNG ĐÓNG GÓP CHO CHƯƠNG TRÌNH HÀNH TRÌNH CUỘC SỐNG

QUA CHƯƠNG TRÌNH QUÀ TẶNG SINH NHẬT

Chương trình Hành Trình Cuộc Sống do AIA Việt Nam và Quỹ Bảo Trợ Trẻ Em Việt Nam phối hợp thực hiện

STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng)

1 Đinh Thị Hương 8 400,000 2 Phạm Thanh Thảo 8 400,000 3 Bùi Quang Tâm 8 400,000 4 Bùi Sĩ Hiện 8 400,000 5 Bùi Thị Hằng 8 400,000 6 Bùi Thị Hảo 8 400,000 7 Bùi Thị Hồng Vân 8 400,000 8 Bùi Thị Hương Giang 8 400,000 9 Bùi Thị Mai Phương 8 400,000 10 Bùi Văn Cường 8 1,000,000 11 Bùi Viết Hồng Đức 8 400,000 12 Cấn Ngọc Việt 8 400,000 13 Cao Khương Kim Phượng 8 400,000 14 Cao Thị Thu Trang 8 400,000 15 Châu Hoài Trinh 8 400,000 16 Châu Quốc Anh 8 400,000 17 Châu Thị Ngọc Liên 8 400,000 18 Chu Hà Xuân 8 400,000 19 Chu Tuấn Dũng 8 400,000 20 Dương Ngọc Hiệp 8 400,000 21 Dương Thị Hải Anh 8 400,000 22 Dương Thị Ngọc Hảo 8 400,000 23 Dương Thị Tâm 8 400,000 24 Hà Hoàng Thái 8 400,000

Page 2: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

2/75

25 Hồ Anh Tuấn 8 400,000 26 Hồ Nguyễn Mỹ Diên 8 400,000 27 Hồ Thị Kim Hà 8 400,000 28 Hồ Thị Minh Châu 8 400,000 29 Hoàng Hà Thùy Trang 8 400,000 30 Hoàng Hải Trọng 8 400,000 31 Hoàng Minh Chi 8 400,000 32 Hoàng Ngọc Quyền 8 400,000 33 Hoàng Thị Hải Yến 8 400,000 34 Hoàng Thị Quỳnh Loan 8 400,000 35 Hoàng Thị Thu Giang 8 400,000 36 Hoàng Thị Thu Hà 8 400,000 37 Hoàng Thị Trinh 8 400,000 38 Hoàng Tiến 8 400,000 39 Hoàng Trung Hiếu 8 400,000 40 Hoàng Trung Thành 8 400,000 41 Hoàng Xuân Hùng 8 400,000 42 Hoàng Xuân Trường 8 400,000 43 Huỳnh Cẩm Nhung 8 400,000 44 Huỳnh Tấn Hùng 8 400,000 45 Huỳnh Thị Quế Chi 8 400,000 46 Khâu Ngọc Vũ Hân 8 1,000,000 47 Kiều Hữu Hiệp 8 400,000 48 Lâm Nguyễn Huyền Oanh 8 400,000 49 Lâm Thị Hiếu 8 400,000 50 Lại Thị Loan 8 400,000 51 Lê Gia Toàn 8 400,000 52 Lê Hải Hà 8 400,000 53 Lê Hồng Duệ 8 1,000,000 54 Lê Hương Lam Sơn 8 400,000 55 Lê Kiều Oanh 8 400,000 56 Lê Kim Ngọc 8 400,000 57 Lê Mai Trang 8 1,000,000 58 Lê Minh Anh Tuấn 8 400,000 59 Lê Minh Hiếu 8 400,000 60 Lê Mỹ Dung 8 1,000,000 61 Lê Ngọc Duy 8 400,000 62 Lê Ngọc Trâm 8 400,000 63 Lê Nguyễn Thùy Dung 8 400,000 64 Lê Đình Thạch 8 400,000 65 Lê Đức Ân 8 400,000 66 Lê Tấn Tài 8 400,000 67 Lê Thanh Sơn 8 400,000 68 Lê Thành Được 8 400,000 69 Lê Thị Ánh Nguyệt 8 400,000 70 Lê Thị Cảnh 8 400,000 71 Lê Thị Hà 8 400,000

Page 3: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

3/75

72 Lê Thị Kiều Thủy 8 400,000 73 Lê Thị Kim Dung 8 400,000 74 Lê Thị Phượng 8 400,000 75 Lê Thị Phương Thanh 8 400,000 76 Lê Thị Thư 8 400,000 77 Lê Thị Thu Trang 8 1,000,000 78 Lê Thị Thúy Vy 8 400,000 79 Lê Thị Vân 8 400,000 80 Lê Thụy Anh Thư 8 400,000 81 Lê Trung Thành 8 400,000 82 Lê Tuấn Phong 8 400,000 83 Lê Văn Trí 8 1,000,000 84 Lê Vũ Tiến 8 400,000 85 Lương Công Bình 8 400,000 86 Lưu Anh Sơn 8 1,000,000 87 Lưu Minh Ngôn 8 400,000 88 Lưu Ngọc Bội 8 400,000 89 Lưu Quốc Anh 8 400,000 90 Lưu Thị Quỳnh Trang 8 400,000 91 Mai Lương Bảo Châu 8 400,000 92 Mai Thị Hương Lan 8 400,000 93 Mai Văn Thanh 8 400,000 94 Mạc Văn Sơn 8 400,000 95 Đặng Lâm Quốc Bảo 8 1,000,000 96 Đặng Ngọc Diệp 8 400,000 97 Đặng Ngọc Như 8 400,000 98 Đặng Quang Khải 8 400,000 99 Đặng Quốc Cường 8 400,000

100 Đặng Thanh Sang 8 400,000 101 Đặng Thị Ánh Tuyết 8 400,000 102 Đặng Thị Chung 8 400,000 103 Đặng Thị Hải Bình 8 400,000 104 Đặng Thị Lâm Tĩnh 8 400,000 105 Đặng Thị Ngọc Minh 8 400,000 106 Đặng Thị Ngọc Sen 8 400,000 107 Đặng Thị Thanh Tâm 8 400,000 108 Đặng Thị Yến Khanh 8 400,000 109 Đặng Thu Hà 8 400,000 110 Đào Công Tấn 8 400,000 111 Đào Thị Quỳnh Liên 8 400,000 112 Ngô Cao Sơn 8 400,000 113 Ngô Miêu Định 8 400,000 114 Ngô Đức Long 8 400,000 115 Ngô Thị Lan 8 400,000 116 Ngô Thị Mỹ Ngân 8 1,000,000 117 Ngô Thị Thanh Thảo 8 400,000 118 Ngô Thị Tố Hoa 8 1,000,000

Page 4: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

4/75

119 Nguyễn Anh Quân 8 400,000 120 Nguyễn Anh Tuấn 8 400,000 121 Nguyễn Bích Thủy 8 400,000 122 Nguyễn Cao Nguyên 8 400,000 123 Nguyễn Duy An 8 400,000 124 Nguyễn Duy Linh 8 400,000 125 Nguyễn Gia Định 8 400,000 126 Nguyễn Hà Phương 8 400,000 127 Nguyễn Hồng Điệp 8 400,000 128 Nguyễn Hữu Đức 8 400,000 129 Nguyễn Huỳnh Lan 8 400,000 130 Nguyễn Kim Hoàn 8 400,000 131 Nguyễn Mai Lan Phương 8 400,000 132 Nguyễn Mạnh Hải 8 400,000 133 Nguyễn Minh Hoàng 8 400,000 134 Nguyễn Minh Đường 8 400,000 135 Nguyễn Minh Đức 8 1,000,000 136 Nguyễn Minh Uyên 8 400,000 137 Nguyễn Đăng Phong 8 400,000 138 Nguyễn Ngọc Bảo 8 400,000 139 Nguyễn Ngọc Thanh 8 400,000 140 Nguyễn Ngọc Trung 8 400,000 141 Nguyễn Ngọc Tuyên 8 400,000 142 Nguyễn Ngọc Vĩnh 8 400,000 143 Nguyễn Đình Quang 8 400,000 144 Nguyễn Đình Toàn 8 400,000 145 Nguyễn Nữ Thanh Hương 8 400,000 146 Nguyễn Đức Nhật 8 400,000 147 Nguyễn Đức Quý 8 400,000 148 Nguyễn Đức Thịnh 8 400,000 149 Nguyễn Phan Khải Vy 8 400,000 150 Nguyễn Phi Thường 8 1,000,000 151 Nguyễn Phương Thúy 8 400,000 152 Nguyễn Quốc Biển 8 400,000 153 Nguyễn Quốc Khánh 8 400,000 154 Nguyễn Quốc Tuấn 8 400,000 155 Nguyễn Tăng Minh 8 400,000 156 Nguyễn Thanh Bình 8 1,000,000 157 Nguyễn Thanh Đạt 8 400,000 158 Nguyễn Thanh Nhiên 8 400,000 159 Nguyễn Thanh Thúy 8 1,000,000 160 Nguyễn Thanh Trí 8 400,000 161 Nguyễn Thành Công 8 400,000 162 Nguyễn Thái Sơn 8 400,000 163 Nguyễn Thảo Hạnh 8 400,000 164 Nguyễn Thị Bích Trâm 8 400,000 165 Nguyễn Thị Chinh 8 400,000

Page 5: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

5/75

166 Nguyễn Thị Diễm Thùy 8 400,000 167 Nguyễn Thị Dư 8 400,000 168 Nguyễn Thị Dung 8 400,000 169 Nguyễn Thị Dung 8 400,000 170 Nguyễn Thị Hằng 8 400,000 171 Nguyễn Thị Hà 8 400,000 172 Nguyễn Thị Hảo 8 400,000 173 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 8 400,000 174 Nguyễn Thị Hương 8 400,000 175 Nguyễn Thị Huệ Chi 8 400,000 176 Nguyễn Thị Huyền 8 400,000 177 Nguyễn Thị Huyền Trang 8 400,000 178 Nguyễn Thị Kim Loan 8 400,000 179 Nguyễn Thị Kim Quý 8 400,000 180 Nguyễn Thị Kim Xoa 8 400,000 181 Nguyễn Thị Lan 8 400,000 182 Nguyễn Thị Lan 8 400,000 183 Nguyễn Thị Lợi 8 1,000,000 184 Nguyễn Thị Mai Duyên 8 400,000 185 Nguyễn Thị Miền 8 400,000 186 Nguyễn Thị Minh Tâm 8 400,000 187 Nguyễn Thị Minh Thu 8 400,000 188 Nguyễn Thị Mơ 8 400,000 189 Nguyễn Thị Mỹ Linh 8 400,000 190 Nguyễn Thị Mỹ Thoa 8 400,000 191 Nguyễn Thị Đăng Phương 8 400,000 192 Nguyễn Thị Ngà 8 400,000 193 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương 8 400,000 196 Nguyễn Thị Ngọc Thảo 8 400,000 197 Nguyễn Thị Ngọc Trinh 8 400,000 198 Nguyễn Thị Phượng 8 400,000 199 Nguyễn Thị Phương 8 400,000 200 Nguyễn Thị Phước 8 1,000,000 201 Nguyễn Thị Siêm 8 400,000 202 Nguyễn Thị Thanh Bình 8 400,000 203 Nguyễn Thị Thanh Nga 8 400,000 204 Nguyễn Thị Thanh Phương 8 400,000 205 Nguyễn Thị Thảo 8 400,000 206 Nguyễn Thị Thu Hiền 8 400,000 207 Nguyễn Thị Thu Thảo 8 400,000 208 Nguyễn Thị Thùy Linh 8 400,000 209 Nguyễn Thị Thúy Hằng 8 400,000 210 Nguyễn Thị Thúy Nga 8 400,000 211 Nguyễn Thị Trúc Phương 8 400,000 212 Nguyễn Thị Tú Trang 8 400,000

Page 6: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

6/75

213 Nguyễn Thị Vui 8 400,000 214 Nguyễn Thị Xuân 8 400,000 215 Nguyễn Thị Xuyên 8 400,000 216 Nguyễn Thị Yến Phương 8 400,000 217 Nguyễn Thu Thủy 8 400,000 218 Nguyễn Thụy Thoại Phương 8 400,000 219 Nguyễn Thúy Hạnh 8 400,000 220 Nguyễn Tiến Đạt 8 400,000 221 Nguyễn Trọng Tài 8 400,000 222 Nguyễn Văn An 8 400,000 223 Nguyễn Văn Hưởng 8 400,000 224 Nguyễn Văn Lâm 8 400,000 225 Nguyễn Văn Quân 8 400,000 226 Nguyễn Văn Thanh 8 400,000 227 Nguyễn Việt Thắng 8 400,000 228 Nguyễn Vũ Anh Minh 8 400,000 229 Nguyễn Xuân Dũng 8 400,000 230 Nguyễn Xuân Giáp 8 400,000 231 Nguyễn Xuân Đãng 8 400,000 232 Nguyễn Xuân Thắng 8 400,000 233 Nguyễn Xuân Toán 8 400,000 234 Nguyễn Xuân Vượng 8 400,000 235 Đinh Anh Tuấn 8 400,000 236 Đinh Lê Chiến 8 1,000,000 237 Đinh Ngọc Xuyến 8 400,000 238 Đinh Thị Ngọc 8 400,000 239 Đinh Thị Thanh Thuyên 8 400,000 240 Đinh Tiến Cường 8 400,000 241 Đinh Trà My 8 400,000 242 Đỗ Anh Hiệp 8 400,000 243 Đỗ Hải Sơn 8 400,000 244 Đổ Tấn Sĩ 8 400,000 245 Đỗ Thị Hồng Nhung 8 400,000 246 Đỗ Thị Quang 8 400,000 247 Đỗ Thị Thu Nga 8 400,000 248 Đỗ Thị Trang 8 400,000 249 Đỗ Thị Tuyết 8 400,000 250 Đỗ Văn Nguyện 8 400,000 251 Đoàn Hồng Ngọc 8 400,000 252 Đoàn Ngọc Anh 8 400,000 253 Đoàn Thị Kim Tuyền 8 400,000 254 Đoàn Thị Mỹ Nga 8 400,000 255 Đoàn Thị Ngọc Linh 8 400,000 256 Đoàn Thị Nguyên Xuân 8 400,000 257 Đoàn Thị Nhàn 8 400,000 258 Đoàn Văn Duyến 8 400,000 259 Phạm Diễm Xuân 8 400,000

Page 7: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

7/75

260 Phạm Hoài Liên 8 400,000 261 Phạm Kim Oanh 8 400,000 262 Phạm Lâm Văn Ca 8 400,000 263 Phạm Lê Bảo Trân 8 400,000 264 Phạm Mạnh Thuần 8 400,000 265 Phạm Minh Tuấn 8 400,000 266 Phạm Nhật Trường 8 400,000 267 Phạm Phi Cẩm 8 400,000 268 Phạm Thanh Hiền 8 400,000 269 Phạm Thanh Quan 8 400,000 270 Phạm Thế Nguyễn 8 400,000 271 Phạm Thị Cẩm Thúy 8 400,000 272 Phạm Thị Hồng 8 400,000 273 Phạm Thị Ngân 8 1,000,000 274 Phạm Thị Ngọc Diệp 8 400,000 275 Phạm Thị Thanh Hà 8 400,000 276 Phạm Thị Thanh Hải 8 400,000 277 Phạm Thị Thái Hiền 8 400,000 278 Phạm Thị Thu Vang 8 400,000 279 Phạm Thị Trúc Thanh 8 400,000 280 Phạm Văn Trung 8 400,000 281 Phan Duy 8 400,000 282 Phan Hải An 8 400,000 283 Phan Hoài Nam 8 400,000 284 Phan Minh Duy 8 400,000 285 Phan Nam Phong 8 400,000 286 Phan Quốc Vinh 8 400,000 287 Phan Thị Hằng 8 400,000 288 Phan Thị Ngọc Tuyết 8 400,000 289 Phan Thu Vinh 8 400,000 290 Phan Văn Hùng 8 400,000 291 Phùng Thị Hạnh 8 400,000 292 Phùng Thị Huyền 8 400,000 293 Quách Yến Mai 8 1,000,000 294 Tạ Banh Tuyền 8 400,000 295 Tạ Văn Dương 8 400,000 296 Tạ Văn Tú 8 400,000 297 Thành Ngọc Minh Nhật 8 400,000 298 Thái Thị Thùy 8 400,000 299 Tiêu Thanh Hoàng 8 400,000 300 Tô Thị Thu Hằng 8 400,000 301 Tống Thị Quyên 8 400,000 302 Từ Bảo Uyên 8 400,000 303 Trần Dương Huệ Hương 8 400,000 304 Trần Duy Dân 8 400,000 305 Trần Lê Kim Oanh 8 400,000 306 Trần Lê Quốc Khanh 8 400,000

Page 8: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

8/75

307 Trần Đăng Hoàn 8 400,000 308 Trần Ngọc Nam 8 400,000 309 Trần Nhân Bản 8 400,000 310 Trần Đức Mậu 8 400,000 311 Trần Phước Hải 8 400,000 312 Trần Phước Thành 8 1,000,000 313 Trần Quang Bảo 8 400,000 314 Trần Quang Phục 8 400,000 315 Trần Sinh Dậu 8 400,000 316 Trần Sĩ Huy 8 400,000 317 Trần Tăng Xuân Mỹ 8 400,000 318 Trần Thành Trung 8 400,000 319 Trần Thị Hiền 8 400,000 320 Trần Thị Huệ 8 400,000 321 Trần Thị Kim Ngân 8 400,000 322 Trần Thị Kim Yến 8 400,000 323 Trần Thị Loan 8 400,000 324 Trần Thị Minh Chính 8 400,000 325 Trần Thị Minh Hạnh 8 400,000 326 Trần Thị Đài Trang 8 400,000 327 Trần Thị Thanh Huyền 8 400,000 328 Trần Thị Thỏa 8 400,000 329 Trần Thị Thu Giang 8 400,000 330 Trần Thị Thu Hà 8 400,000 331 Trần Thị Thu Hiền 8 400,000 332 Trần Thị Thúy 8 1,000,000 333 Trần Thị Trà Giang 8 400,000 334 Trần Thị Vân Hương 8 400,000 335 Trần Thị Việt Anh 8 400,000 336 Trần Thu Thủy 8 1,000,000 337 Trần Tiến Thành 8 400,000 338 Trần Tường Vi 8 1,000,000 339 Trần Trung Kiên 8 400,000 340 Trần Trung Kiên 8 400,000 341 Trần Văn An 8 400,000 342 Trần Văn Cẩm 8 400,000 343 Trần Văn Đức 8 400,000 344 Trần Văn Thắng 8 400,000 345 Trần Vũ Thiên Phúc 8 400,000 346 Trần Xuân Đại Thắng 8 400,000 347 Triệu Đình Đạt 8 400,000 348 Trịnh Thị Lợi 8 400,000 349 Trịnh Thị Mỹ Hạnh 8 400,000 350 Trịnh Thị Thanh Hương 8 400,000 351 Trịnh Thị Thu Nguyệt 8 400,000 352 Trịnh Văn Duẫn 8 400,000 353 Trịnh Văn Hậu 8 400,000

Page 9: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

9/75

354 Trịnh Việt Cường 8 400,000 355 Trương Chấn Cơ 8 400,000 356 Trương Công Bằng 8 400,000 357 Trương Nguyễn Quang Hạ 8 400,000 358 Trương Quốc Huy 8 400,000 359 Trương Thị Ngân 8 400,000 360 Trương Văn Chương 8 400,000 361 Văn Diệu Liên 8 400,000 362 Võ Hoàng Phú Vinh 8 400,000 363 Võ Minh Thúy 8 400,000 364 Võ Đình Cương 8 400,000 365 Võ Thị Hoàng Mai 8 400,000 366 Võ Thị Ngọc Ánh 8 400,000 367 Võ Thị Tuyết 8 400,000 368 Võ Thị Yên Đan 8 400,000 369 Võ Vân Thu Tứ 8 400,000 370 Vương Toàn Trường 8 400,000 371 Vũ Hồng Nam 8 400,000 372 Vũ Hồng Tuấn 8 400,000 373 Vũ Thị Hà Tú 8 400,000 374 Vũ Thị Hồng Chinh 8 400,000 375 Vũ Thị Liên Hoa 8 400,000 376 Vũ Thị Điểm 8 400,000 377 Vũ Thị Phượng 8 400,000 378 Vũ Thu Trang 8 400,000 379 Nguyễn Thị Hồng 8 400,000 380 Lê Thị Đạt 8 400,000 381 Nguyễn Trường Long 8 400,000 382 Thái Kim Phụng 7 400,000 383 Cao Thị Thủy 7 400,000 384 Dương Thị Vui 7 400,000 385 Lương Thị Bạch Dung 7 400,000 386 Lương Việt Phong 7 400,000 387 Nguyễn Đình Duy 7 400,000 388 Nguyễn Tiến Dũng 7 400,000 389 Phan Thị Thanh Phương 7 400,000 390 Phí Thị Tám 7 400,000 391 Vũ Thị Thu Hằng 7 400,000 392 Phạm Thị Hồng Thúy 7 400,000 393 Trần Thị Ngọc 7 400,000 394 Nguyễn Thị Thanh Lan 7 400,000 395 Quách Ngọc Đào 7 400,000 396 Bế Thị Vân Anh 7 400,000 397 Bùi Ngọc Uyên Chi 7 400,000 398 Bùi Nguyên Lộc 7 400,000 399 Bùi Quốc Thái 7 400,000

Page 10: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

10/75

400 Bùi Thị Lệ Hải 7 400,000 401 Bùi Thị Thu Hiền 7 400,000 402 Bùi Thu Hiền 7 400,000 403 Bùi Tuấn Anh 7 400,000 404 Bùi Văn Ngọc Thơ 7 400,000 405 Ca Lê Anh Vũ 7 400,000 406 Cao Khánh Duy 7 400,000 407 Cao Quốc Vương 7 1,000,000 408 Châu Hoài Phương 7 400,000 409 Chiếng Toàn Đạt 7 400,000 410 Chử Thị Xuyến 7 400,000 411 Chu Lê Thùy Trâm 7 400,000 412 Chu Quang Hiển 7 400,000 413 Chu Thị Yến Oanh 7 400,000 414 Chu Việt Cường 7 400,000 415 Diệp Cẩm Khải 7 1,000,000 416 Dương Bá Thành 7 1,000,000 417 Dương Ngọc Thúy 7 400,000 418 Dương Đức Long 7 400,000 419 Dương Phát Quyền 7 400,000 420 Dương Thị Mộng Khanh 7 400,000 421 Hà Mỹ Lộc 7 1,000,000 422 Hà Đức Tùng 7 400,000 423 Hà Thúy Vân 7 400,000 424 Hà Văn Dũng 7 400,000 425 Hồ Lâm Phương Dung 7 400,000 426 Hồ Đắc Thắng 7 400,000 427 Hồ Phi Hùng 7 400,000 428 Hồ Quang Thắng 7 400,000 429 Hồ Thế Huy 7 400,000 430 Hồ Thị Bích Phượng 7 400,000 431 Hồ Trương Bảo Ngọc 7 400,000 432 Hoàng Bích Hiền 7 400,000 433 Hoàng Lệ Hải 7 400,000 434 Hoàng Quang Thanh 7 400,000 435 Hoàng Thị Bách 7 400,000 436 Hoàng Thị Hương Giang 7 400,000 437 Hoàng Thị Thanh Tâm 7 400,000 438 Hứa Mai Nguyệt Minh 7 400,000 439 Hứa Trần Ngọc Dung 7 400,000 440 Huỳnh Kim Yến 7 400,000 441 Huỳnh Thị Mộng Tuyền 7 400,000 442 Huỳnh Thị Tố Quyên 7 400,000 443 Huỳnh Vĩnh Phúc 7 400,000

Page 11: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

11/75

444 Issa Abbas Ngoc Tam 7 1,000,000 445 Kiều Công Thược 7 400,000 446 Lâm Minh Khánh Hoàng 7 400,000 447 Lâm Thị Hồng 7 1,000,000 448 Lại Đức Quang 7 400,000 449 Lê An Bình 7 400,000 450 Lê Anh Tuấn 7 400,000 451 Lê Minh Nhật 7 400,000 452 Lê Ngọc Thu Thảo 7 400,000 453 Lê Đình Bình 7 400,000 454 Lê Phương Anh 7 400,000 455 Lê Quang Anh 7 400,000 456 Lê Quang Hợp 7 400,000 457 Lê Thị Kim Hương 7 400,000 458 Lê Thị Mai 7 400,000 459 Lê Thị Ngân 7 400,000 460 Lê Thị Phương Mai 7 400,000 461 Lê Thị Thanh Bình 7 400,000 462 Lê Thị Thúy 7 400,000 463 Lê Thị Tuyết 7 400,000 464 Lê Văn Thụ 7 400,000 465 Lê Việt Hòa 7 400,000 466 Lê Xuân Hương 7 400,000 467 Lê Xuân Khoa 7 400,000 468 Lương Nguyễn Nhật Chinh 7 400,000 469 Lương Quốc Vinh 7 1,000,000 470 Lương Thị Minh 7 1,000,000 471 Lương Văn Khang 7 400,000 472 Lương Văn Phong 7 400,000 473 Lường Văn Kỷ 7 400,000 474 Lưu Hồng Kiểm 7 400,000 475 Lưu Thị Quý 7 400,000 476 Lý Hồng Phúc 7 400,000 477 Lý Văn Tùng 7 400,000 478 Mai Thị Hường 7 400,000 479 Mai Thị Thu Hồng 7 400,000 480 Mai Xuân Hiếu 7 1,000,000 481 Mạch Yến Châu 7 400,000 482 Đặng Minh Ngọc 7 400,000 483 Đặng Ngọc Thắng 7 400,000 484 Đặng Thị Thu Thủy 7 400,000 485 Đặng Thị Yến 7 400,000 486 Đặng Văn Chuyển 7 400,000 487 Đàm Thị Anh Thư 7 1,000,000

Page 12: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

12/75

488 Đào Đức Nhâm 7 400,000 489 Đào Quốc Hùng 7 400,000 490 Đào Thị Phiên 7 400,000 491 Đào Thị Tuyến 7 400,000 492 Đào Thị Vân 7 400,000 493 Ngô Bích Loan 7 400,000 494 Ngô Khắc Kiên 7 400,000 495 Ngô Mạnh Hùng 7 1,000,000 496 Ngô Thanh Bình 7 400,000 497 Ngô Thùy Dương 7 400,000 498 Ngô Văn Hầu 7 400,000 499 Nguyễn Anh Việt 7 400,000 500 Nguyễn Ánh Nguyệt 7 400,000 501 Nguyễn Bá Công 7 400,000 502 Nguyễn Bá Long 7 400,000 503 Nguyễn Bá Mỹ Nhi 7 400,000 504 Nguyễn Bình Phương Vũ 7 400,000 505 Nguyễn Chí Tiến 7 400,000 506 Nguyễn Công Phê 7 400,000 507 Nguyễn Duy Thành 7 400,000 508 Nguyễn Hải Triều 7 1,000,000 509 Nguyễn Hồng Dung 7 400,000 510 Nguyễn Hoàng 7 1,000,000 511 Nguyễn Hoàng Mai 7 400,000 512 Nguyễn Hoàng Mai Linh 7 400,000 513 Nguyễn Hoàng Tuấn 7 400,000 514 Nguyễn Hữu Lam 7 400,000 515 Nguyễn Huy Phách 7 400,000 516 Nguyễn Huỳnh Điệp 7 400,000 517 Nguyễn Kiều Trang 7 400,000 518 Nguyễn Kim Thanh 7 400,000 519 Nguyễn Lê Ngọc Hà 7 400,000 520 Nguyễn Mai Huyền Trang 7 400,000 521 Nguyễn Mai Thu 7 400,000 522 Nguyễn Minh Ngọc 7 400,000 523 Nguyễn Minh Quý 7 400,000 524 Nguyễn Ngọc Anh 7 400,000 525 Nguyễn Ngọc Minh Phương 7 400,000 526 Nguyễn Ngọc Nhung 7 400,000 527 Nguyễn Ngọc Quỳnh Giao 7 400,000 528 Nguyễn Ngọc Trang 7 400,000 529 Nguyễn Đình Luân 7 400,000 530 Nguyễn Đức Phương 7 400,000 531 Nguyễn Đức Phương 7 400,000

Page 13: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

13/75

532 Nguyễn Phước Quý Toàn 7 400,000 533 Nguyễn Phụ Đức 7 400,000 534 Nguyễn Quốc Cường 7 400,000 535 Nguyễn Sơn Cương 7 400,000 536 Nguyễn Tấn Hậu 7 400,000 537 Nguyễn Thanh Hùng 7 400,000 538 Nguyễn Thanh Phong 7 400,000 539 Nguyễn Thanh Tâm 7 400,000 540 Nguyễn Thái Nguyên 7 400,000 541 Nguyễn Thế Mỹ 7 400,000 542 Nguyễn Thị Anh Thư 7 400,000 543 Nguyễn Thị Bích Thủy 7 400,000 544 Nguyễn Thị Hằng 7 400,000 545 Nguyễn Thị Hằng 7 400,000 546 Nguyễn Thị Hà 7 400,000 547 Nguyễn Thị Hiền 7 400,000 548 Nguyễn Thị Hiền 7 400,000 549 Nguyễn Thị Hồng 7 400,000 550 Nguyễn Thị Hồng Loan 7 1,000,000 551 Nguyễn Thị Hồng Nga 7 400,000 552 Nguyễn Thị Hồng Vân 7 400,000 553 Nguyễn Thị Hòa 7 400,000 554 Nguyễn Thị Hương 7 400,000 555 Nguyễn Thị Kim Nguyên 7 400,000 556 Nguyễn Thị Kim Oanh 7 400,000 557 Nguyễn Thị Lâm 7 400,000 558 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 7 400,000 559 Nguyễn Thị Nam Giao 7 400,000 560 Nguyễn Thị Ngân Phương 7 400,000 561 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 7 400,000 562 Nguyễn Thị Ngọc Hoa 7 400,000 563 Nguyễn Thị Ngọc Lan 7 400,000 564 Nguyễn Thị Như Thủy 7 400,000 565 Nguyễn Thị Phượng 7 400,000 566 Nguyễn Thị Phương Anh 7 400,000 567 Nguyễn Thị Thạnh 7 400,000 568 Nguyễn Thị Thanh Huyền 7 400,000 569 Nguyễn Thị Thanh Nga 7 400,000 570 Nguyễn Thị Thanh Quyên 7 400,000 571 Nguyễn Thị Thảo Tâm 7 400,000 572 Nguyễn Thị Thu Hương 7 400,000 573 Nguyễn Thị Thu Huệ 7 400,000 574 Nguyễn Thị Thu Huệ 7 400,000 575 Nguyễn Thị Thu Huyền 7 400,000

Page 14: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

14/75

576 Nguyễn Thị Thu Vân 7 400,000 577 Nguyễn Thị Thùy Phương 7 400,000 578 Nguyễn Thị Thúy 7 400,000 579 Nguyễn Thị Thủy 7 400,000 580 Phan Chí Nghĩa 7 1,000,000 581 Nguyễn Thị Tuyết Mai 7 1,000,000 582 Nguyễn Thị Vui 7 400,000 583 Nguyễn Thụy Khánh Vân 7 400,000 584 Nguyễn Thùy Linh 7 400,000 585 Nguyễn Tư Hoàng 7 400,000 586 Nguyễn Trần Hùng 7 400,000 587 Nguyễn Trung Đồng 7 400,000 588 Nguyễn Tuyết Hải 7 400,000 589 Nguyễn Vân Trang 7 400,000 590 Nguyễn Văn Hà 7 400,000 591 Nguyễn Văn Lành 7 400,000 592 Nguyễn Văn Lộc 7 400,000 593 Nguyễn Văn Điềm 7 400,000 594 Nguyễn Văn Song 7 400,000 595 Nguyễn Văn Tiệp 7 400,000 596 Nguyễn Văn Tuấn 7 400,000 597 Nguyễn Văn Việt 7 400,000 598 Nguyễn Vũ Lân 7 400,000 599 Nguyễn Vũ Phương Trâm 7 1,000,000 600 Nguyễn Xuân Nam 7 400,000 601 Nguyễn Xuân Trường 7 400,000 602 Đinh Phương Thảo 7 400,000 603 Đinh Thị Bích Ngọc 7 400,000 604 Đinh Thị Như Hường 7 400,000 605 Đinh Thị Thảo 7 400,000 606 Đỗ Ngọc Minh Phúc 7 400,000 607 Đỗ Thị Kim Hoa 7 400,000 608 Đỗ Thị Thu Hà 7 1,000,000 609 Đỗ Thị Vân 7 400,000 610 Đỗ Tuấn Anh 7 400,000 611 Đỗ Văn Thắng 7 400,000 612 Đỗ Xuân Mẫn 7 400,000 613 Đỗ Xuân Đại 7 400,000 614 Đoàn Kiều Dũng 7 1,000,000 615 Đoàn Thị Kim Ngà 7 400,000 616 Đoàn Thị Mỹ Linh 7 400,000 617 Phạm Bá Việt 7 400,000 618 Phạm Hoàng Yến 7 400,000 619 Phạm Ngọc Anh 7 400,000

Page 15: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

15/75

620 Phạm Ngọc Tấn 7 400,000 621 Phạm Đức Anh 7 400,000 622 Phạm Đức Thanh 7 400,000 623 Phạm Quang Dũng 7 400,000 624 Phạm Quang Minh 7 400,000 625 Phạm Tài Việt 7 400,000 626 Phạm Thị Bích Ngọc 7 400,000 627 Phạm Thị Bình 7 400,000 628 Phạm Thị Chi 7 400,000 629 Phạm Thị Hoa 7 1,000,000 630 Phạm Thị Hồng Vi 7 400,000 631 Phạm Thị Hương 7 400,000 632 Phạm Thị Huệ 7 400,000 633 Phạm Thị Minh 7 1,000,000 634 Phạm Thị Minh 7 400,000 635 Phạm Thị Mỹ Hạnh 7 400,000 636 Phạm Thị Mỹ Tiên 7 400,000 637 Phạm Thị Nhung 7 400,000 638 Phạm Thị Thanh Hải 7 1,000,000 639 Phạm Thị Yến Ngọc 7 400,000 640 Phạm Thu Hoài 7 400,000 641 Phạm Thu Hương 7 400,000 642 Phạm Văn Hùng 7 400,000 643 Phạm Văn Sơn 7 400,000 644 Phạm Văn Tá 7 400,000 645 Phan Gia Tiểu Long 7 400,000 646 Phan Hải 7 400,000 647 Phan Ngân Hà 7 1,000,000 648 Ngọc Diễm 7 400,000 649 Phan Thị Thanh Tùng 7 400,000 650 Phan Thị Thu Hương 7 400,000 651 Phùng Quốc Dũng 7 400,000 652 Phùng Thị Quy 7 400,000 653 Phùng Xuân Hà 7 400,000 654 Quách Sỹ Phúc 7 400,000 655 Tài Thị Mỹ Nương 7 400,000 656 Thân Nhân Tuấn 7 400,000 657 Thái Chí Thành 7 400,000 658 Thái Thị Hòa 7 400,000 659 Thiều Kim Huệ 7 400,000 660 Tiêu Quốc Duy 7 1,000,000 661 Tô Hoài Vinh 7 400,000 662 Tô Mạnh Hiệp 7 400,000 663 Tôn Hoài Hữu 7 400,000

Page 16: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

16/75

664 Tôn Đức Nghĩa 7 400,000 665 Tống Hoàng Nguyên 7 400,000 666 Trần Khang Huy 7 1,000,000 667 Trần Ngọc Minh 7 400,000 668 Trần Ngọc Tú 7 400,000 669 Trần Nguyễn Hà Giao 7 400,000 670 Trần Phi Hùng 7 400,000 671 Trần Phương Thảo 7 400,000 672 Trần Phước Mỹ Nhân 7 400,000 673 Trần Quốc Dũng 7 400,000 674 Trần Thành Nam 7 400,000 675 Trần Thị Bích Thu 7 400,000 676 Trần Thị Chúc Ly 7 400,000 677 Trần Thị Hồng Loan 7 400,000 678 Trần Thị Kim Tiền 7 400,000 679 Trần Thị Liên 7 400,000 680 Trần Thị Liễu 7 1,000,000 681 Trần Thị Minh Tâm 7 400,000 682 Trần Thị Ngọc 7 1,000,000 683 Trần Thị Ngọc Thu 7 400,000 684 Trần Thị Ngọc Trâm 7 400,000 685 Trần Thị Tâm 7 400,000 686 Trần Thị Thanh 7 400,000 687 Trần Thị Thanh Tâm 7 400,000 688 Trần Thị Thu Trầm 7 400,000 689 Trần Thị Thúy Hằng 7 400,000 690 Trần Thị Thúy Vân 7 400,000 691 Trần Thị Việt Hạnh 7 400,000 692 Trần Tĩnh An 7 400,000 693 Trần Văn Dũng 7 400,000 694 Trần Văn Duy 7 400,000 695 Trần Văn Hiên 7 400,000 696 Trần Văn Khôi 7 1,000,000 697 Trần Văn Nhựt 7 400,000 698 Trần Vĩnh Sơn 7 400,000 699 Trần Vũ Tuấn Đăng 7 400,000 700 Trần Yến Minh 7 400,000 701 Trịnh Mạnh Tài 7 400,000 702 Trịnh Quốc Trọng 7 400,000 703 Trịnh Thanh Huyền 7 400,000 704 Trịnh Thị Huệ 7 400,000 705 Trịnh Thị Minh Thảo 7 1,000,000 706 Trịnh Thị Như Lài 7 400,000 707 Trịnh Tuấn Kiệt 7 400,000

Page 17: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

17/75

708 Trương Lý Thu Trang 7 400,000 709 Trương Thị Ngọc Yến 7 400,000 710 Trương Thị Tuyết Nhung 7 400,000 711 Võ Đại Nguyên Khai 7 400,000 712 Võ Thị Ánh Nguyệt 7 400,000 713 Võ Thị Kim Hoàng 7 1,000,000 714 Vũ Thế Anh 7 400,000 715 Vũ Thị Cẩm Linh 7 400,000 716 Vũ Thị Hậu 7 400,000 717 Vũ Thị Hồng Yến 7 1,000,000 718 Vũ Thị Mây 7 400,000 719 Vũ Trọng Đức 7 400,000 720 Vũ Văn Tuyến 7 400,000 721 Lê Hiền Thảo 7 400,000 722 Đồng Thị Minh Thu 7 400,000 723 Mai Anh Tuấn 7 400,000 724 Nguyễn Thị Thúy Kiều 7 400,000 725 Phạm Đăng Hòa 7 400,000 726 Dương Hải Yến 6 400,000 727 Ngô Trung Nghĩa 6 1,000,000 728 Nguyễn Thị Bích Ngọc 6 400,000 729 Nguyễn Thị Xuyến 6 400,000 730 Trần Tiến Thanh 6 400,000 731 Trần Xuân Mạnh 6 400,000 732 Trương Sơn 6 400,000 733 Vũ Ngọc Lệ 6 400,000 734 Vũ Thị Hiển 6 400,000 735 Dương Kim Xuyến 6 400,000 736 Dương Đình Phong 6 400,000 737 Hoàng Khánh Hưng 6 400,000 738 Hoàng Thị Thu Huyền 6 400,000 739 Lý Cường 6 400,000 740 Nguyễn Long Thuận 6 400,000 741 Nguyễn Thanh Sơn 6 400,000 742 Nguyễn Thị Mận 6 400,000 743 Nguyễn Thị Ngọc Anh 6 400,000 744 Đỗ Thị Mừng 6 200,000 745 Trịnh Văn Tỷ 6 400,000 746 Trương Thị Thanh Trang 6 400,000 747 Đặng Thị Ngà 6 400,000 748 Ngô Tấn Tám 6 400,000 749 Nguyễn Thị Thu Hương 6 400,000 750 Bạch Thị Hạnh 6 400,000 751 Bùi Bảo Trân 6 400,000

Page 18: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

18/75

752 Bùi Hồng Sơn 6 400,000 753 Bùi Lê Khiêm 6 400,000 754 Bùi Nữ A Vy 6 400,000 755 Bùi Quang Dương 6 400,000 756 Bùi Quang Minh 6 400,000 757 Bùi Thị Ngọc Nhung 6 400,000 758 Bùi Thị Nhung 6 400,000 759 Bùi Văn Dũng 6 400,000 760 Cao Hoàng Yến 6 400,000 761 Châu Anh Quyết 6 400,000 762 Châu Thị Chanh 6 400,000 763 Chu Thị Hồng 6 400,000 764 Chu Xuân Lai 6 400,000 765 Dương Hoàng Yến 6 400,000 766 Dương Thị Tâm 6 400,000 767 Êng Chí Chhong 6 400,000 768 Hà Huy Cường 6 400,000 769 Hà Kim Thoa 6 400,000 770 Hàn Thị Thuận 6 400,000 771 Hồ Thị Thanh Hiền 6 400,000 772 Hồ Trọng Quốc 6 400,000 773 Hoàng Dũng Việt 6 400,000 774 Hoàng Mạnh Thắng 6 400,000 775 Hoàng Thị Dung 6 400,000 776 Hoàng Thị Vân Lý 6 400,000 777 Hứa Minh Nhân 6 400,000 778 Huỳnh Kim Lợi 6 400,000 779 Huỳnh Ngọc Sơn 6 400,000 780 Huỳnh Minh 6 400,000 781 Huỳnh Thị Hiền 6 400,000 782 Huỳnh Thị Hồng Xuân 6 400,000 783 Huỳnh Thị Hồng Yến 6 400,000 784 Huỳnh Thị Phận 6 400,000 785 Huỳnh Thị Thanh Vương 6 400,000 786 Huỳnh Thị Thúy Loan 6 400,000 787 Huỳnh Thu Ngọc Bích 6 400,000 788 Huỳnh Trí Nhơn 6 400,000 789 Huỳnh Trường Nhơn 6 400,000 790 Huỳnh Tuyết Mai 6 400,000 791 Huỳnh Xuân Thảo 6 400,000 792 Lâm Thị Huyền Trân 6 400,000 793 Lại Thị Định 6 400,000 794 Lại Thị Quỳnh 6 400,000 795 Lê Anh Tùng 6 400,000

Page 19: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

19/75

796 Lê Diệu Linh 6 400,000 797 Lê Hoàng Anh Phương 6 400,000 798 Lê Hoàng Yến 6 400,000 799 Lê Minh Bình 6 400,000 800 Lê Minh Thương 6 400,000 801 Lê Nguyễn Ngọc Huyền 6 400,000 802 Lê Nguyễn Phương Ngân 6 400,000 803 Lê Như Phong 6 400,000 804 Lê Phạm Thu 6 400,000 805 Lê Thanh Thảo 6 400,000 806 Lê Thanh Thủy 6 400,000 807 Lê Thái Sơn 6 400,000 808 Lê Thị Hồng Hạnh 6 400,000 809 Lê Thị Hồng Nhung 6 400,000 810 Lê Thị Hoài Mơ 6 400,000 811 Lê Thị Kim Sang 6 400,000 812 Lê Thị Thu Hà 6 400,000 813 Lê Văn Thẩm 6 400,000 814 Lê Vĩ Minh 6 400,000 815 Lương Hoàng Trung 6 400,000 816 Lương Thu Hương 6 400,000 817 Lưu Thanh Thủy 6 400,000 818 Lưu Thị Hải 6 400,000 819 Lu Quốc Toàn 6 400,000 820 Lý Ngọc Hân 6 400,000 821 Mẫn Thị Dung 6 400,000 822 Mai Huỳnh Yến 6 400,000 823 Mai Thị Thùy Dương 6 400,000 824 Đậu Thành An Như 6 400,000 825 Đặng Hoàng Đức 6 400,000 826 Đặng Minh Trí 6 400,000 827 Đặng Thị Ngọc Cẩm 6 400,000 828 Đặng Văn Hiền 6 400,000 829 Đặng Việt Cường 6 400,000 830 Đào Huyền Vy 6 400,000 831 Đào Thị Tuyết Phương 6 400,000 832 Đào Việt Anh 6 400,000 833 Đào Vịnh Thuấn 6 400,000 834 Ngô Quang Huấn 6 400,000 835 Ngô Thị Bích Phượng 6 400,000 836 Nguyễn Bá Hiểu 6 400,000 837 Nguyễn Bảo Trinh 6 400,000 838 Nguyễn Bích Phương 6 400,000 839 Nguyễn Chí Kiên 6 400,000

Page 20: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

20/75

840 Nguyễn Duy Phúc 6 400,000 841 Nguyễn Hà Long 6 400,000 842 Nguyễn Hồng Bê Ly 6 400,000 843 Nguyễn Hoàng Anh 6 400,000 844 Nguyễn Hoàng Phi Long 6 400,000 845 Nguyễn Hữu Luân 6 400,000 846 Nguyễn Hữu Quế 6 400,000 847 Nguyễn Hóa 6 400,000 848 Nguyễn Minh Hiền 6 400,000 849 Nguyễn Minh Hùng 6 400,000 850 Nguyễn Minh Nguyệt 6 400,000 851 Nguyễn Minh Đức 6 400,000 852 Nguyễn Mộng Như Quỳnh 6 400,000 853 Nguyễn Ngọc Phan 6 400,000 854 Nguyễn Ngọc Trang Thư 6 400,000 855 Nguyễn Đình Thái 6 400,000 856 Nguyễn Đức Quyền 6 400,000 857 Nguyễn Đức Tuấn 6 400,000 858 Nguyễn Quốc Tuấn 6 400,000 859 Nguyễn Sơn 6 400,000 860 Nguyễn Thạch Thảo Nguyên 6 400,000 861 Nguyễn Thanh Minh 6 400,000 862 Nguyễn Thanh Vũ 6 400,000 863 Nguyễn Thành Trung 6 400,000 864 Nguyễn Thái Tông 6 400,000 865 Nguyễn Thảo Quyên 6 400,000 866 Nguyễn Thế Lâm 6 400,000 867 Nguyễn Thị Anh Thư 6 400,000 868 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 6 400,000 869 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 6 400,000 870 Nguyễn Thị Chinh 6 400,000 871 Nguyễn Thị Diễm Hằng 6 400,000 872 Nguyễn Thị Dung 6 400,000 873 Nguyễn Thị Dung 6 400,000 874 Nguyễn Thị Giang 6 400,000 875 Nguyễn Thị Hiền 6 400,000 876 Nguyễn Thị Hiên 6 400,000 877 Nguyễn Thị Hương 6 400,000 878 Nguyễn Thị Hướng 6 400,000 879 Nguyễn Thị Huệ 6 400,000 880 Nguyễn Thị Kiều Loan 6 400,000 881 Nguyễn Thị Kim Anh 6 400,000 882 Nguyễn Thị Kim Liên 6 400,000 883 Nguyễn Thị Kim Mỹ 6 400,000

Page 21: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

21/75

884 Nguyễn Thị Kim Phượng 6 400,000 885 Nguyễn Thị Kim Tuyến 6 400,000 886 Nguyễn Thị Kim Vân 6 400,000 887 Nguyễn Thị Kim Xuân 6 400,000 888 Nguyễn Thị Lai 6 400,000 889 Nguyễn Thị Lệ Khanh 6 400,000 890 Nguyễn Thị Lệ Quyên 6 400,000 891 Nguyễn Thị Liên 6 400,000 892 Nguyễn Thị Loan 6 400,000 893 Nguyễn Thị Mai Dung 6 400,000 894 Nguyễn Thị Minh 6 400,000 895 Nguyễn Thị Minh Hiếu 6 400,000 896 Nguyễn Thị Minh Trâm 6 400,000 897 Nguyễn Thị Mỹ Dung 6 400,000 898 Nguyễn Thị Nga 6 400,000 899 Nguyễn Thị Ngọc Thoa 6 400,000 900 Nguyễn Thị Nhị Hà 6 400,000 901 Nguyễn Thị Nhung 6 400,000 902 Nguyễn Thị Phương Hồng 6 400,000 903 Nguyễn Thị Phương Mai 6 400,000 904 Nguyễn Thị Quế 6 400,000 905 Nguyễn Thị Quế Chi 6 400,000 906 Nguyễn Thị Thanh An 6 400,000 907 Nguyễn Thị Thảo 6 400,000 908 Nguyễn Thị Thu 6 400,000 909 Nguyễn Thị Thu Hòa 6 400,000 910 Nguyễn Thị Thu Hường 6 400,000 911 Nguyễn Thị Thu Thanh 6 400,000 912 Nguyễn Thị Thu Thủy 6 400,000 913 Nguyễn Thị Thùy 6 400,000 914 Nguyễn Thị Trang 6 400,000 915 Nguyễn Thị Trúc Phượng 6 400,000 916 Nguyễn Thị Tuyến 6 400,000 917 Nguyễn Thị Tuyết Phương 6 400,000 918 Nguyễn Thị Yến 6 400,000 919 Nguyễn Thu Trang 6 400,000 920 Nguyễn Thùy Nga 6 400,000 921 Nguyễn Tiến Cương 6 400,000 922 Nguyễn Tiến Dũng 6 400,000 923 Nguyễn Tiến Hồng 6 400,000 924 Nguyễn Trần Hoàng Anh 6 400,000 925 Nguyễn Trần Nam 6 400,000 926 Nguyễn Trung Đức 6 400,000 927 Nguyễn Văn Hào 6 400,000

Page 22: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

22/75

928 Nguyễn Văn Hưng 6 400,000 929 Nguyễn Văn Minh 6 400,000 930 Nguyễn Văn Nam 6 400,000 931 Nguyễn Văn Ngọc 6 400,000 932 Nguyễn Văn Đức 6 400,000 933 Nguyễn Văn Quỳnh 6 400,000 934 Nguyễn Văn Sỹ 6 400,000 935 Nguyễn Văn Thuyết 6 400,000 936 Nguyễn Việt Hùng 6 400,000 937 Đinh Ngọc Chương Đài 6 400,000 938 Đinh Ngọc Duy 6 400,000 939 Đinh Thị Hồng 6 400,000 940 Đinh Thị Minh Nguyệt 6 400,000 941 Đinh Việt Thanh 6 400,000 942 Đỗ Thanh Huyền 6 400,000 943 Đỗ Thị Bích Liên 6 400,000 944 Đỗ Thị Hạnh 6 400,000 945 Đỗ Thị Nhung 6 400,000 946 Đỗ Thị Thắm 6 400,000 947 Đỗ Văn Quốc 6 400,000 948 Đoàn Thị Tuyết Mai 6 400,000 949 Đoàn Vi Na 6 400,000 950 Phạm Lệ Quyên 6 400,000 951 Phạm Minh Tuyền 6 400,000 952 Phạm Nguyễn Như Liên 6 400,000 953 Phạm Tấn Việt 6 400,000 954 Phạm Thanh Hải 6 400,000 955 Phạm Thanh Hương 6 400,000 956 Phạm Thanh Hương 6 400,000 957 Phạm Thị Hồng Hỷ 6 400,000 958 Yến Phạm 6 400,000 959 Phạm Thị Hòa 6 400,000 960 Phạm Thị Ngọc Diễm 6 400,000 961 Phạm Thị Thanh Huyền 6 400,000 962 Phạm Thị Vui 6 400,000 963 Phạm Văn Hùng 6 400,000 964 Phạm Văn Sang 6 400,000 965 Phạm Văn Tam 6 400,000 966 Phan Đức Thuận 6 400,000 967 Phan Thị Hằng 6 400,000 968 Phan Thị Mai Chi 6 400,000 969 Phan Thị Mỹ Kiều 6 400,000 970 Phan Thị Trang 6 400,000 971 Phí Việt Hòa 6 400,000

Page 23: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

23/75

972 Phùng Bá Quân 6 400,000 973 Phùng Sơn Hải 6 400,000 974 Tăng Hớn Hùng 6 400,000 975 Tạ Thị Nhàn 6 400,000 976 Tạ Thị Thanh Thanh 6 400,000 977 Thân Thị Phương Thảo 6 400,000 978 Thạch Thị Nga 6 400,000 979 Thái Nhật Minh 6 400,000 980 Thái Thị Minh Vui 6 400,000 981 Thái Vũ 6 400,000 982 Thới Long Huân 6 400,000 983 Tống Thị Phượng 6 400,000 984 Trần Anh Đức 6 400,000 985 Trần Bá Thịnh 6 400,000 986 Trần Duy Hải 6 400,000 987 Trần Hải Đường 6 400,000 988 Trần Khánh Tùng 6 400,000 989 Trần Mỹ Trinh 6 400,000 990 Trần Ngọc Nhơn 6 400,000 991 Trần Ngọc Thanh Hùng 6 400,000 992 Trần Đức Dũng 6 400,000 993 Trần Phương Bình 6 400,000 994 Trần Quang Huynh 6 400,000 995 Trần Quang Vinh 6 400,000 996 Trần Quốc Anh 6 400,000 997 Trần Quốc Nhân 6 400,000 998 Trần Thanh Mỹ 6 400,000 999 Trần Thanh Tuyền 6 400,000

1000 Trần Thị Anh 6 400,000 1001 Trần Thị Ánh Nguyệt 6 400,000 1002 Trần Thị Hương Giang 6 400,000 1003 Trần Thị Kim Thoa 6 400,000 1004 Trần Thị Ly 6 400,000 1005 Trần Thị Nga 6 400,000 1006 Trần Thị Ngọc 6 400,000 1007 Trần Thị Ngọc Lĩnh 6 400,000 1008 Trần Thị Thu Hằng 6 400,000 1009 Trần Thị Thuận 6 400,000 1010 Trần Thị Tuyết Dung 6 400,000 1011 Trần Thị Tuyết Hồng 6 400,000 1012 Trần Tiến Hoàng 6 400,000 1013 Trần Văn Chiến 6 400,000 1014 Trần Văn Phèn 6 400,000 1015 Trang Thị Mỹ Nhung 6 400,000

Page 24: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

24/75

1016 Trình Thị Tùng Xuân 6 400,000 1017 Trịnh Như Phương Nga 6 400,000 1018 Trịnh Thị Lệ Thúy 6 400,000 1019 Trịnh Thị Tươi 6 400,000 1020 Trương Nam Duy 6 400,000 1021 Trương Ngọc Phi 6 400,000 1022 Trương Quang Trường 6 400,000 1023 Trương Tấn Tài 6 400,000 1024 Trương Thị Thảo 6 400,000 1025 Trương Thúy Vân 6 400,000 1026 Văn Tấn Bảo 6 400,000 1027 Văn Thị Oanh 6 400,000 1028 Võ Thị Kim Yến 6 400,000 1029 Võ Thị Mến 6 400,000 1030 Võ Thị Mỹ 6 400,000 1031 Võ Thị Tường Văn 6 400,000 1032 Võ Văn Hợi 6 400,000 1033 Võ Văn Quyết 6 400,000 1034 Võ Xuân Hồng 6 400,000 1035 Vương Thị Thanh Ngọc 6 400,000 1036 Vũ Bá Thuấn 6 400,000 1037 Vũ Kim Long 6 400,000 1038 Vũ Phi Long 6 400,000 1039 Vũ Thị Tuyết 6 400,000 1040 Vũ Thị Tuyết 6 400,000 1041 Vũ Văn Thuận 6 400,000 1042 Đoàn Kim Phụng 6 400,000 1043 Bùi Ngọc Bình 6 1,000,000 1044 Dương Thị Thu Lan 6 1,000,000 1045 Hoàng Bích Nga 6 1,000,000 1046 Huỳnh Tấn Hồng 6 1,000,000 1047 Huỳnh Thị Xuân Thủy 6 1,000,000 1048 Lâm Văn Hồng 6 1,000,000 1049 Lê Thị Dịu Minh 6 1,000,000 1050 Lê Thị Thu Nga 6 1,000,000 1051 Mai Thị Hồng Xuân 6 1,000,000 1052 Ngô Thị Thu Trang 6 1,000,000 1053 Nguyễn Bạch Tuyết 6 1,000,000 1054 Nguyễn Chí Nhân 6 1,000,000 1055 Nguyễn Minh Hiến 6 1,000,000 1056 Nguyễn Thành Phương 6 1,000,000 1057 Nguyễn Thị Phúc 6 1,000,000 1058 Nguyễn Thị Thắng 6 1,000,000 1059 Nguyễn Thị Thu Hà 6 1,000,000

Page 25: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

25/75

1060 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 6 1,000,000 1061 Nguyễn Thụy Tường Vy 6 1,000,000 1062 Nguyễn Thụy Tường Vy Quà 28/6/2020 600,000 1063 Nguyễn Việt Hùng 6 1,000,000 1064 Phạm Thị Thanh Huyền 6 1,000,000 1065 Phạm Trường Yên 6 1,000,000 1066 Phí Văn Long 6 1,000,000 1067 Sầm Sường 6 1,000,000 1068 Thạch Thị Kim Hương 6 1,000,000 1069 Tiêu Thị Mỹ Lành 6 1,000,000 1070 Trần Bảo Sơn 6 1,000,000 1071 Trịnh Thanh Hà 6 1,000,000 1072 Trương Lập Hưng 6 1,000,000 1073 Trương Thị Thúy Phượng 6 1,000,000 1074 Võ Thị Hải Hà 6 1,000,000 1075 Phạm Thị Trung Hiếu 6 1,000,000 1076 Trương Ngọc Lan 6 1,000,000 1077 Chu Minh Oai 5 400,000 1078 Hoàng Lê Thanh Hải 5 400,000 1079 Mai Tấn Trinh 5 400,000 1080 Nguyễn Văn Toàn 5 400,000 1081 Trần Quang Khải 5 400,000 1082 Trần Quang Vinh 5 400,000 1083 Hoàng Thị Hạnh 5 400,000 1084 Lê Thị Kim Anh 5 400,000 1085 Nguyễn Thị Lệ My 5 400,000 1086 Nguyễn Thị Thu Hiền 5 400,000 1087 Bùi Thị Thu Thủy 5 400,000 1088 Chu Thị Nguyệt Anh 5 400,000 1089 Đặng Văn Phú 5 400,000 1090 Trần Huỳnh Châu 5 400,000 1091 Đoàn Thị Hoa 5 400,000 1092 Đặng Danh Thịnh 5 400,000 1093 Lê Ngọc Hiến 5 400,000 1094 Nguyễn Thị Phương Anh 5 400,000 1095 Lê Thị Đào 5 400,000 1096 Nguyễn Thái Hanh 5 400,000 1097 Trần Thúy Nga 5 400,000 1098 Nguyễn Huy Hoàng 5 400,000 1099 Trần Đình Khánh 5 400,000 1100 Phạm Công 5 400,000 1101 Vũ Thị Thanh 5 400,000 1102 Trần Đình Nghị 5 400,000 1103 Trần Mỹ Phụng 5 400,000

Page 26: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

26/75

1104 Nguyễn Thị Bích 5 400,000 1105 Trác Tiên Phong 5 400,000 1106 Nguyễn Văn Tài 5 400,000 1107 Phạm Duy Thông 5 400,000 1108 Mai Thị Huyền 5 400,000 1109 Triệu Thị Kim Dung 5 400,000 1110 Phạm Công Trịnh 5 400,000 1111 Huỳnh Thị Bé 5 400,000 1112 Nguyễn Vĩnh Thái 5 400,000 1113 Trần Thị Lệ Chi 5 400,000 1114 Hoàng Minh Tuấn 5 400,000 1115 Lê Hoàng Trung 5 400,000 1116 Trần Kim Hoa 5 400,000 1117 Phạm Thị Thanh Chi 5 400,000 1118 Cao Minh Cương 5 400,000 1119 Đặng Ý My 5 400,000 1120 Nguyễn Khắc Hải 5 400,000 1121 Lê Thị Kim Liên 5 400,000 1122 Hoàng Bình Phương Hiền 5 400,000 1123 Nguyễn Hoàng Sơn 5 400,000 1124 Nguyễn Thị Hoàng Vân 5 400,000 1125 Phạm Minh Nguyễn 5 400,000 1126 Đinh Thị Đào 5 400,000 1127 Hoàng Thị Thúy Hồng 5 400,000 1128 Nguyễn Thị Ngọc Thắm 5 400,000 1129 Trần Thị Hiền An 5 400,000 1130 Nguyễn Thị Thanh Quỳnh 5 400,000 1131 Lý Hồng Hạnh 5 400,000 1132 Trần Quang Vinh 5 400,000 1133 Nguyễn Thị Thùy Trang 5 400,000 1134 Nguyễn Quang Việt 5 400,000 1135 Nguyễn Văn Tường 5 400,000 1136 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 5 400,000 1137 Lê Thúy Giang 5 400,000 1138 Mạc Thị Bích Ngọc 5 400,000 1139 Võ Hùng Cường 5 400,000 1140 Lại Đức Thành 5 400,000 1141 Phan Tấn Phước 5 400,000 1142 Nguyễn Văn Cương 5 400,000 1143 Nguyễn Khánh Hà 5 400,000 1144 Phan Thanh Thảo 5 400,000 1145 Nguyễn Nhựt Trường 5 400,000 1146 Hoàng Việt 5 400,000 1147 Phạm Mỹ 5 400,000

Page 27: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

27/75

1148 Doãn Thị Tuyến 5 400,000 1149 Nguyễn Thị Hà 5 400,000 1150 Trần Thị Ngọc Ánh 5 400,000 1151 Lê Văn Hiếu 5 400,000 1152 Nguyễn Ngọc Quế Hương 5 400,000 1153 Phạm Văn Thu 5 400,000 1154 Trần Huệ Hương 5 400,000 1155 Diệp Hoàng Phúc 5 400,000 1156 Nguyễn Thị Đầm 5 400,000 1157 Ngô Thị Quyên 5 400,000 1158 Phạm Quang Trị 5 400,000 1159 Phạm Văn Thọ 5 400,000 1160 Phạm Thị Phượng 5 400,000 1161 Dịp Lâm Mai 5 400,000 1162 Võ Quang Thịnh 5 400,000 1163 Nguyễn Thu Hồng 5 400,000 1164 Phan Đại Nam 5 400,000 1165 Đỗ Thị Thu Yến 5 400,000 1166 Nguyễn Quốc Trinh 5 400,000 1167 Võ Thị Bích Tuyền 5 400,000 1168 Bùi Thị Lộc 5 400,000 1169 Phạm Quý 5 400,000 1170 Nguyễn Trung Kiên 5 400,000 1171 Đinh Ngọc Sơn 5 400,000 1172 Nguyễn Minh Hoàng 5 400,000 1173 Đỗ Thanh Hòa 5 400,000 1174 Trần Văn Sơn 5 400,000 1175 Hồ Thụy Minh Phượng 5 400,000 1176 Trương Thị Nhung 5 400,000 1177 Lê Huy Trung 5 400,000 1178 Nguyễn Công Chiến 5 400,000 1179 Võ Hữu Thắng 5 400,000 1180 Nguyễn Văn Đô 5 400,000 1181 Phạm Diệu 5 400,000 1182 Huỳnh Hoa Tuyên 5 400,000 1183 Hoàng Thị Quyên 5 400,000 1184 Nguyễn Hữu Chính 5 400,000 1185 Hà Thế Anh 5 400,000 1186 Nguyễn Thái Vương 5 400,000 1187 Lưu Vĩnh Long 5 400,000 1188 Phan Thu Hiền 5 400,000 1189 Võ A Tiên 5 400,000 1190 Ngô Thị Nhã 5 400,000 1191 Nguyễn Lâm Độ 5 400,000

Page 28: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

28/75

1192 Phan Thị Hải Yến 5 400,000 1193 Nguyễn Thị Bắc 5 400,000 1194 Trần Mỹ Cầm 5 400,000 1195 Nguyễn Phương Lan 5 400,000 1196 Lê Tuấn An 5 400,000 1197 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 5 400,000 1198 Lê Văn Hoàng 5 400,000 1199 Vũ Văn Nam 5 400,000 1200 Hoàng Thị Chu 5 400,000 1201 Lưu Trần Cường 5 400,000 1202 Đặng Văn Cường 5 400,000 1203 Nguyễn Thị Kiều Oanh 5 400,000 1204 Trần Thị Thu Hằng 5 400,000 1205 Lê Minh Thư 5 400,000 1206 Trần Thị Chi 5 400,000 1207 Triệu Đình Lợi 5 400,000 1208 Phạm Công Minh 5 400,000 1209 Tống Thị Nụ 5 400,000 1210 Phương Hoàng Anh 5 400,000 1211 Nguyễn Văn Bình 5 400,000 1212 Lê Đặng Ngọc 5 400,000 1213 Lê Thu Trang 5 400,000 1214 Nguyễn Thị Hoa 5 400,000 1215 Mai Quang Đại 5 400,000 1216 Hoàng Thị Thu Phương 5 400,000 1217 Nguyễn Thị Ngọc Thuần 5 400,000 1218 Bùi Thị Phương 5 400,000 1219 Lê Thị Thùy Dương 5 400,000 1220 Trần Ngọc Lan 5 400,000 1221 Nguyễn Thị Ngọc Sương 5 400,000 1222 Phạm Thị Nhung 5 400,000 1223 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 400,000 1224 Lê Xuân Hùng 5 400,000 1225 Thái Hoà Sơn 5 400,000 1226 Đỗ Phương Ly 5 400,000 1227 Nguyễn Văn Chúc 5 400,000 1228 Đào Anh Tú 5 400,000 1229 Phạm Thị Thùy Trinh 5 400,000 1230 Bùi Thị Mỹ Hạnh 5 400,000 1231 Trần Thị Kim Thu 5 400,000 1232 Nguyễn Bách Tùng 5 400,000 1233 Phan Công Viên 5 400,000 1234 Nguyễn Thị Luyến 5 400,000 1235 Nguyễn Thị Bích 5 400,000

Page 29: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

29/75

1236 Phạm Thị Phương Chi 5 400,000 1237 Nguyễn Mạnh Dũng 5 400,000 1238 Lê Văn Bình 5 400,000 1239 Trần Kim Ngọc 5 400,000 1240 Vũ Văn Thê 5 400,000 1241 Trần Thị Hồng Loan 5 400,000 1242 Mai Thị Hòa 5 400,000 1243 Nguyễn Quang Hạ 5 400,000 1244 Phan Lê Vân 5 400,000 1245 Trần Thị Thùy Nhung 5 400,000 1246 Phạm Thế Bộ 5 400,000 1247 Nguyễn Phùng Hưng 5 400,000 1248 Phạm Thị Kim Chi 5 400,000 1249 Phạm Thu Chín 5 400,000 1250 Lê Thị Hồng Ân 5 400,000 1251 Đỗ Thị Hằng 5 400,000 1252 Nguyễn Thị Huyền 5 400,000 1253 Phùng Văn Tú 5 400,000 1254 Vũ Thị Thanh Hà 5 400,000 1255 Ngô Ngọc Chiến 5 400,000 1256 Trần Thị Tuyết 5 400,000 1257 Nguyễn Thị Huyền Trang 5 400,000 1258 Nguyễn Xuân Tú 5 400,000 1259 Dương Thị Hạnh 5 400,000 1260 Nguyễn Thị Hải Yến 5 400,000 1261 Nguyễn Thị Bích Loan 5 400,000 1262 Nguyễn Thị Hương 5 400,000 1263 Lương Thương 5 400,000 1264 Hoàng Thị Cẩm Vân 5 400,000 1265 Trần Thế Hùng 5 400,000 1266 Nguyễn Thành Thuận 5 400,000 1267 Nguyễn Thị Lành 5 400,000 1268 Đỗ Thị Hồng Tâm 5 400,000 1269 Đỗ Hoàng Anh 5 400,000 1270 Nguyễn Thị Thanh Huyền 5 400,000 1271 Nguyễn Tấn Thành 5 400,000 1272 Ông Duy Tông 5 400,000 1273 Đỗ Thị Thanh Hải 5 400,000 1274 Tăng Tú Trân 5 400,000 1275 Bùi Ngọc Mai 5 400,000 1276 Vũ Quỳnh Trâm 5 400,000 1277 Nguyễn Thị Minh Hiếu 5 400,000 1278 Trịnh Thị Thu Phương 5 400,000 1279 Nguyễn Ngọc Linh 5 400,000

Page 30: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

30/75

1280 Nguyễn Anh Tuấn 5 400,000 1281 Nguyễn Văn Tuấn 5 400,000 1282 Phạm Thị Hân 5 400,000 1283 Trần Thị Kim Chi 5 400,000 1284 Ngô Thị Nguyệt Hà 5 400,000 1285 Vũ Thị Bích Mai 5 400,000 1286 Trần Văn Tiển 5 400,000 1287 Bùi Thị Ngọc Bích 5 400,000 1288 Hồ Hoàng Quỳnh Anh 5 400,000 1289 Lê Thị Hồng Anh 5 400,000 1290 Nguyễn Tiến Dũng 5 400,000 1291 Võ Thị Quỳnh Giang 5 400,000 1292 Lâm Phát 5 400,000 1293 Nguyễn Thị Mến 5 400,000 1294 Nguyễn Thế Hùng 5 400,000 1295 Trần Thị Thu Thủy 5 400,000 1296 Đặng Văn Sáng 5 400,000 1297 Nguyễn Thanh Hải 5 400,000 1298 Trần Nguyễn Ngọc Châu 5 400,000 1299 Ngô Đức Hồng 5 400,000 1300 Trần Vĩnh Hưng 5 400,000 1301 Trần Thiên Hải 5 400,000 1302 Nhữ Văn Nghĩa 5 400,000 1303 Nguyễn Như Quỳnh 5 400,000 1304 Đinh Thị Ngọc Luyến 5 400,000 1305 Hoàng Đình Mão 5 400,000 1306 Thái Thu Thủy 5 400,000 1307 Hoàng Thị Hương Thủy 5 400,000 1308 Lưu Trí Quang 5 400,000 1309 Trần Duy Hiển 5 400,000 1310 Nguyễn Mạnh Hiệp 5 400,000 1311 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 5 400,000 1312 Nguyễn Thị Bảo Châu 5 400,000 1313 Nguyễn Thị Thạch 5 400,000 1314 Phạm Thị Ngọc Thúy 5 400,000 1315 Nguyễn Bảo Tri 5 400,000 1316 Nguyễn Thị Nguyệt Thanh 5 400,000 1317 Phùng Ngọc Phúc 5 400,000 1318 Phạm Lê Minh Kiệt 5 400,000 1319 Phan Thị Phương Nguyên 5 400,000 1320 Phạm Đăng Khoa 5 400,000 1321 Nguyễn Văn Huy 5 400,000 1322 Bùi Hồng Ngọc 5 400,000 1323 Nguyễn Duy Vượng 5 400,000

Page 31: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

31/75

1324 Nguyễn Hùng Hưng 5 400,000 1325 Từ Bộ Duy 5 400,000 1326 Phan Thị Diễm 5 400,000 1327 Nguyễn Hữu Thanh Phượng 5 400,000 1328 Đoàn Xuân Thu 5 400,000 1329 Nguyễn Thị Hồng Anh 5 400,000 1330 Lâm Ngọc Tùng 5 400,000 1331 Võ Thị Linh Tuyền 5 400,000 1332 Trần Nguyễn Việt Châu 5 400,000 1333 Nguyễn Thị Duyên 5 400,000 1334 Nguyễn Chí Cường 5 400,000 1335 Trần Nguyễn Bảo Duy 5 400,000 1336 Bùi Công Huy 5 400,000 1337 Đặng Văn Nhật 5 400,000 1338 Nguyễn Thị Thu Trang 5 400,000 1339 Võ Phước Hậu 5 400,000 1340 Nguyễn Thị Vân Anh 5 400,000 1341 Ngô Mạnh Khôi 5 400,000 1342 Nguyễn Trần Hưng 5 400,000 1343 Nguyễn Thị Huế 5 400,000 1344 Nguyễn Thị Hồng Duyên 5 400,000 1345 Ngô Thúy Anh 5 400,000 1346 Bùi Trọng Nghĩa 5 400,000 1347 Ngô Văn Hòa 5 400,000 1348 Phạm Đình Tường 5 400,000 1349 Bùi Quang Mai Khanh 5 400,000 1350 Phan Thị Mai Phương 5 400,000 1351 Nguyễn Thị Thập 5 400,000 1352 Hà Thị Hồng Hạnh 5 400,000 1353 Nguyễn Tùng Lâm 5 400,000 1354 Nguyễn Thị Hồng Nhung 5 400,000 1355 Trần Thị Minh Nguyệt 5 400,000 1356 Nguyễn Thị Mai Hương 5 400,000 1357 Nguyễn Thị Hồng Trinh 5 400,000 1358 Lê Thị Thu Cúc 5 400,000 1359 Lâm Thị Mỹ Hoàng 5 400,000 1360 Nguyễn Ngọc Châu 5 400,000 1361 Phan Thị Phương Kiều 5 400,000 1362 Ngô Tiến Dũng 5 400,000 1363 Nguyễn Huy Cường 5 400,000 1364 Nguyễn Văn Bé Bảy 5 400,000 1365 Đồng Thị Hoa Ban 5 400,000 1366 Đỗ Thị Hương 5 400,000 1367 Thái Thị Kim Thanh 5 400,000

Page 32: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

32/75

1368 Lê Thị Minh Thảo 5 400,000 1369 Văn Mỹ Tiên 5 400,000 1370 Trần Thị Thanh Hà 5 400,000 1371 Phan Thị Thùy Dương 5 400,000 1372 Hoàng Minh Ngọc Hương 5 400,000 1373 Khúc Thị Bạch Liên 5 400,000 1374 Giang Hoài Nam 5 400,000 1375 Nguyễn Mỹ Hưng 5 400,000 1376 Lê Thị Thu 5 400,000 1377 Nguyễn Thị Xuân Tiên 5 400,000 1378 Trần Tư Bối 5 400,000 1379 Nguyễn Thị Yến Anh 5 400,000 1380 Nguyễn Trọng Nhân 5 400,000 1381 Chu Bích Huyền 5 400,000 1382 Nguyễn Thành Long 5 400,000 1383 Lê Quốc Anh 5 400,000 1384 Phạm Thị Hải Hà 5 400,000 1385 Đặng Tiểu Tô Sa 5 400,000 1386 Phạm Thị Huyền Trang 5 400,000 1387 Lê Thị Thanh Vân 5 400,000 1388 Phạm Triều Dương 5 400,000 1389 Nguyễn Trường Giang 5 400,000 1390 Nguyễn Thị Hồng Phượng 5 400,000 1391 Phùng Thị Lan Hương 5 400,000 1392 Huỳnh Thanh Tùng 5 400,000 1393 Đặng Ngọc Nhung 5 400,000 1394 Trần Thị Cúc 5 400,000 1395 Nguyễn Thị Hồng 5 400,000 1396 Trần Chiến Thắng 5 400,000 1397 Nguyễn Huy Hoàng 5 400,000 1398 Đỗ Thị Ngọc Ánh 5 400,000 1399 Phan Bút Cảnh 5 400,000 1400 Đỗ Thị Kim Nhàn 5 400,000 1401 Nguyễn Phú Hưng 5 400,000 1402 Lê Hải Triều 5 400,000 1403 Huỳnh Thị Thanh Nhàn 5 400,000 1404 Nguyễn Tố Trinh 5 400,000 1405 Đàm Thị Phượng 5 400,000 1406 Trịnh Ngọc Trác 5 400,000 1407 Ngô Thị Tuyết 5 400,000 1408 Nguyễn Mạnh Tiến 5 400,000 1409 Phạm Thị Ngần 5 400,000 1410 Nguyễn Mạnh Hiếu 5 400,000 1411 Trần Quốc Đạt 5 400,000

Page 33: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

33/75

1412 Trần Thiện Phúc 5 400,000 1413 Nguyễn Tiến Thành 5 400,000 1414 Nguyễn Phú Hùng 5 400,000 1415 Trần Phan Thu Phong 5 400,000 1416 Hà Thị Lệ 5 400,000 1417 Hoàng Thị Bích 5 400,000 1418 Hoong Cún Sầu 5 400,000 1419 Nguyễn Cao Cường 5 400,000 1420 Nguyễn Thanh Vân 5 400,000 1421 Nguyễn Thị An 5 400,000 1422 Trịnh Thị Lan Anh 5 400,000 1423 Trần Thị Như Hồng 5 1,000,000 1424 Nguyễn Thị Hoa Ánh Tuyết 5 1,000,000 1425 Trần Thị Trung Hiếu 5 1,000,000 1426 Nguyễn Thị Cầu 5 1,000,000 1427 Doãn Tiến Dũng 5 1,000,000 1428 Lê Thị Kiến 5 1,000,000 1429 Bùi Thị Thu Thủy 5 1,000,000 1430 Nguyễn Văn Thành 5 1,000,000 1431 Phan Thị Tố Duyên 5 1,000,000 1432 Vương Thị Huyền Nga 5 1,000,000 1433 Nguyễn Ngọc Tuấn 5 1,000,000 1434 Nguyễn Thị Tú Nga 5 1,000,000 1435 Đinh Trí Nhân 5 1,000,000 1436 Huỳnh Đại Lâm 5 1,000,000 1437 Huỳnh Chánh 5 1,000,000 1438 Nguyễn Kim Ngọc 5 1,000,000 1439 Đỗ Lê Gia Đạt 5 1,000,000 1440 Bùi Hải Yến 5 1,000,000 1441 Võ Thị Huyền Trang 5 1,000,000 1442 Mai Văn Thái 5 1,000,000 1443 Trần Thị Phương Thảo 5 1,000,000 1444 Võ Thị Huyền Trang 5 1,000,000 1445 Trần Việt Anh 5 1,000,000 1446 Nguyễn Ngọc Châu 5 1,000,000 1447 Đinh Hồng Khanh 5 1,000,000 1448 Huỳnh Ngọc Tuyên 5 1,000,000 1449 Đào Thị Phương 5 1,000,000 1450 Đào Cư Dũng 5 1,000,000 1451 Nguyễn Thị Mai 5 1,000,000 1452 Nghiêm Xuân Đa 5 1,000,000 1453 Phạm Thị Kim Oanh 5 1,000,000 1454 Võ Sáng Xuân Mai 5 1,000,000 1455 Nguyễn Thị Kim Oanh 5 1,000,000

Page 34: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

34/75

1456 Trịnh Mỹ Hồng 5 1,000,000 1457 Hoàng Minh Tùng 5 1,000,000 1458 Nguyễn Thị Ngà 5 400,000 1459 Bùi Di Linh 5 400,000 1460 Huỳnh Thị Trâm Ngọc 5 400,000 1461 Lê Duy Trường 5 400,000 1462 Lê Thị Quỳnh 5 400,000 1463 Lê Xuân Sơn 5 400,000 1464 Đặng Thị Thu Vân 5 400,000 1465 Nguyễn Hồng Hạnh 5 400,000 1466 Nguyễn Thúy Vân 5 400,000 1467 Đỗ Thị Thủy 5 400,000 1468 Phạm Ngọc Lân 5 400,000 1469 Trần Ngọc Xuân 5 400,000 1470 Trần Nguyệt Mai 5 400,000 1471 Nguyễn Kim Khang 4 400,000 1472 Phan Hoài Thu 4 400,000 1473 Dương Ngọc Sơn 4 400,000 1474 Nguyễn Viết Tuấn 4 400,000 1475 Nguyễn Chí Dũng 4 400,000 1476 Nguyễn Thị Phương 4 400,000 1477 Đặng Ngọc Thủy 4 400,000 1478 Đoàn Hải Đăng 4 400,000 1479 Lê Viết Mỹ 4 400,000 1480 Nguyễn Thị Vui 4 400,000 1481 Phạm Thị Thu Huyền 4 400,000 1482 Khuất Thị Sự 4 400,000 1483 Nguyễn Trọng Điển 4 400,000 1484 Lê Văn Hoàng 4 400,000 1485 Hoàng Trọng Bình 4 400,000 1486 Chu Thị Hà 4 400,000 1487 Hoàng Hồ Dương 4 400,000 1488 Trần Thị Thủy Vân 4 400,000 1489 Nguyễn Thị Thanh Diệu 4 400,000 1490 Hồ Xuân Viên 4 400,000 1491 Nguyễn Thị Thơm 4 400,000 1492 Nguyễn Văn Lộc 4 400,000 1493 Lê Hoàng Dũng 4 400,000 1494 Nguyễn Thị Thu 4 400,000 1495 Phùng Xuân Khoa 4 400,000 1496 Nguyễn Thị Ngân 4 400,000 1497 Đặng Thị Quế Phương 4 400,000 1498 Trần Thị Phương Anh 4 400,000 1499 Vũ Huỳnh Trang 4 400,000

Page 35: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

35/75

1500 Nguyễn Trà My 4 400,000 1501 Nguyễn Phụ Ninh 4 400,000 1502 Đinh Văn Hoà 4 400,000 1503 Nguyễn Thị Hồng Nga 4 400,000 1504 Nguyễn Đình Tới 4 400,000 1505 Nguyễn Bạch Lan Phương 4 400,000 1506 Nguyễn Thị Thu Hương 4 400,000 1507 Phan Thị Mai Thảo 4 400,000 1508 Mai Thị Thu Hằng 4 400,000 1509 Nguyễn Mai Bình 4 400,000 1510 Huỳnh Duy Anh Khoa 4 400,000 1511 Huỳnh Tiến 4 400,000 1512 Vũ Anh Tuấn 4 400,000 1513 Trần Thị Hồng Hạnh 4 400,000 1514 Phạm Thị Thanh Thúy 4 400,000 1515 Vương Lệ Minh 4 400,000 1516 Thăng Thị Thanh Hiền 4 400,000 1517 Đào Thị Thu Nga 4 400,000 1518 Lê Đức Tín 4 400,000 1519 Nguyễn Thu Ngọc 4 400,000 1520 Phan Thanh Quang 4 400,000 1521 Nhan Phan Phi Vũ 4 400,000 1522 Tạ Anh Tuấn 4 400,000 1523 La Thị Ngọc Sương 4 400,000 1524 Đỗ Thị Ánh Ly 4 400,000 1525 Nguyễn Công Hoàng 4 400,000 1526 Hồ Thị Cúc 4 400,000 1527 Nguyễn Đông Hưng 4 400,000 1528 Nguyễn Thị Tuyết Dung 4 400,000 1529 Nguyễn Thị Thúy Hà 4 400,000 1530 Ngô Thị Thảnh 4 400,000 1531 Nguyễn Thị Hương 4 400,000 1532 Nguyễn Thị Thanh Xuân 4 400,000 1533 Trương Thành Long 4 400,000 1534 Đinh Thị Ngọc Lan 4 400,000 1535 Huỳnh Hữu Phương Hà 4 400,000 1536 Đào Bá Nghiệm 4 400,000 1537 Nguyễn Thị Ngọc 4 400,000 1538 Nguyễn Thị Phương 4 400,000 1539 Trần Thảo Tuyết Tâm 4 400,000 1540 Lê Thùy Yến 4 400,000 1541 Lê Thị Thủy 4 400,000 1542 Ngô Thị Vạn 4 400,000 1543 Cao Ngọc Sơn 4 400,000

Page 36: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

36/75

1544 Lê Minh Hoan 4 400,000 1545 Nguyễn Thị Thanh Thảo 4 400,000 1546 Thái Thị Thu Hương 4 400,000 1547 Nguyễn Văn Long 4 400,000 1548 Hồ Thúc Đoan 4 400,000 1549 Phan Thị Dung 4 400,000 1550 Phạm Thanh Phi 4 400,000 1551 Nguyễn Thanh Huyền 4 400,000 1552 Dương Anh Tuấn 4 400,000 1553 Nguyễn Như Dũng 4 400,000 1554 Phạm Đỗ Kiến Quốc 4 400,000 1555 Nguyễn Thị Thanh 4 400,000 1556 Vũ Thiên Hương 4 400,000 1557 Phạm Thị Mến 4 400,000 1558 Đoàn Văn Sơn 4 400,000 1559 Đỗ Thị Thanh Huyền 4 400,000 1560 Phạm Thị Thanh Thủy 4 400,000 1561 Đặng Xuân Dung 4 400,000 1562 Nguyễn Thị Phương Lan 4 400,000 1563 Nguyễn Trần Ngọc Dung 4 400,000 1564 Nguyễn Thị Lâm 4 400,000 1565 Thái Phan Thanh Bình 4 400,000 1566 Phạm Thị Bích Giang 4 400,000 1567 Trần Ỷ Minh 4 400,000 1568 Võ Việt Trung 4 400,000 1569 Chu Thị Phương Lan 4 400,000 1570 Phan Thị Ngọc Thúy 4 400,000 1571 Lê Thị Tuyền 4 400,000 1572 Nguyễn Thị Minh Thu 4 400,000 1573 Lương Mạnh Hà 4 400,000 1574 Nguyễn Hoàng Anh 4 400,000 1575 Trần Thị Bích Ngọc 4 400,000 1576 Đặng Thị Ngọc Mười 4 400,000 1577 Hoàng Văn Tuấn 4 400,000 1578 Lê Thị Hồng Nhung 4 400,000 1579 Tôn Thị Minh 4 400,000 1580 Nguyễn Thị Bích Linh 4 400,000 1581 Nguyễn Thị Tường Vân 4 400,000 1582 Nguyễn Hải Long 4 400,000 1583 Đào Thị My 4 400,000 1584 Trần Thị Hà Giang 4 400,000 1585 Phạm Thanh Hà 4 400,000 1586 Nguyễn Thị Kim Thảo 4 400,000 1587 Trần Phạm Thị Trúc Đào 4 400,000

Page 37: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

37/75

1588 Nguyễn Thị Anh Thơ 4 400,000 1589 Nguyễn Thanh Huyền 4 400,000 1590 Huỳnh Thanh Nhàn 4 400,000 1591 Phạm Thị Thu Trang 4 400,000 1592 Phạm Huy Quân 4 400,000 1593 Đặng Văn Tĩnh 4 400,000 1594 Tô Anh Dũng 4 400,000 1595 Cao Thị Thơm 4 400,000 1596 Vũ Ngọc Đoan Trang 4 400,000 1597 Nguyễn Anh Dũng 4 400,000 1598 Bùi Hải An 4 400,000 1599 Nguyễn Thị Bích Thiện 4 400,000 1600 Nguyễn Thị Thu Liểu 4 400,000 1601 Đặng Văn Chương 4 400,000 1602 Nguyễn Thị Hạnh 4 400,000 1603 Võ Tấn Sinh 4 400,000 1604 Vũ Lê Kiên 4 400,000 1605 Đỗ Phước Bảo Trân 4 400,000 1606 Vũ Thị Huê 4 400,000 1607 Nguyễn Thị Phương Thúy 4 400,000 1608 Trần Thị Tươi 4 400,000 1609 Đoàn Thị Hồng 4 400,000 1610 Nguyễn Thị Hồng Vân 4 400,000 1611 Nguyễn Vũ Lượng 4 400,000 1612 Mai Lan Hương 4 400,000 1613 Cao Thị Thanh Mỹ 4 400,000 1614 Ngô Phương Hạnh 4 400,000 1615 Nguyễn Xuân Hòa 4 400,000 1616 Đoàn Thị Ngọc Huyền 4 400,000 1617 Hoàng Thị Thanh 4 400,000 1618 Hoàng Thị Ngọc 4 400,000 1619 Trần Thị Ngọc Lý 4 400,000 1620 Nguyễn Thị Hải 4 400,000 1621 Nguyễn Thị Thúy Hường 4 400,000 1622 Bùi Băng Giang 4 400,000 1623 Trần Thảo Nguyên 4 400,000 1624 Bùi Thị Diễm 4 400,000 1625 Đinh Thị Vân 4 400,000 1626 Nguyễn Xuân Quang 4 400,000 1627 Phạm Thị Thu Hằng 4 400,000 1628 Phạm Thị Nụ 4 400,000 1629 Trầm Viết Trung 4 400,000 1630 Nguyễn Thanh Hoàng 4 400,000 1631 Đinh Thị Hoài 4 400,000

Page 38: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

38/75

1632 Nguyễn Thị Thu Thảo 4 400,000 1633 Cam Thanh Thủy 4 400,000 1634 Bùi Lê Thanh 4 400,000 1635 Huỳnh Thị Thiên Trang 4 400,000 1636 Ngô Thị Thúy Kiều 4 400,000 1637 Văn Tiến Dũng 4 400,000 1638 Lê Thị Danh 4 400,000 1639 Lâm Trung Dũng 4 400,000 1640 Vũ Thị Loan 4 400,000 1641 Nguyễn Thị Phi Lan 4 400,000 1642 Nguyễn Thị Kim Oanh 4 400,000 1643 Nguyễn Thị Hồng Nhung 4 400,000 1644 Nguyễn Thị Ngọc Phượng 4 400,000 1645 Ngô Thị Bích Liễu 4 400,000 1646 Nguyễn Thị Tâm 4 400,000 1647 Phan Thị Hồng 4 400,000 1648 Nguyễn Kim Chi 4 400,000 1649 Nguyễn Đức Chánh 4 400,000 1650 Phạm Quốc Hưng 4 400,000 1651 Phạm Thị Mai Phương 4 400,000 1652 Phạm Thị Luyến 4 400,000 1653 Đoàn Nam Quốc Triều 4 400,000 1654 Trịnh Thị Kim Quy 4 400,000 1655 Trác Ngọc Thúy 4 400,000 1656 Lê Thị Thùy Linh 4 400,000 1657 Đặng Văn Tuấn 4 400,000 1658 Lê Bích Loan 4 400,000 1659 Huỳnh Thị Xuân Liên 4 400,000 1660 Đinh Xuân Dũng 4 400,000 1661 Nguyễn Nhất Tuấn 4 400,000 1662 Nguyễn Vũ Nhựt Phong 4 400,000 1663 Đỗ Minh Châu 4 400,000 1664 Tạ Trung Dũng 4 400,000 1665 Chu Anh Cường 4 400,000 1666 Nguyễn Lê Uyên Phương 4 400,000 1667 Hoàng Trọng Nghĩa 4 400,000 1668 Trần Minh Sơn 4 400,000 1669 Hồ Thanh Xuân 4 400,000 1670 Nguyễn Nhựt Quang 4 400,000 1671 Nguyễn Thị Trúc Phương 4 400,000 1672 Trần Ngọc Khánh 4 400,000 1673 Châu Văn Luận 4 400,000 1674 Phạm Thị Thu Vân 4 400,000 1675 Hồ Phượng Loan 4 400,000

Page 39: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

39/75

1676 Võ Thị Hồng 4 400,000 1677 Vương Thanh Tùng 4 400,000 1678 Nguyễn Vũ Nguyệt Minh 4 400,000 1679 Huỳnh Bảo 4 400,000 1680 Trịnh Thị Thu 4 400,000 1681 Hồ Thị Chè 4 400,000 1682 Dương Thị Thu Cúc 4 400,000 1683 Hoàng Sơn Hải 4 400,000 1684 Vũ Xuân Lượng 4 400,000 1685 Lê Quý Hợi 4 400,000 1686 Trần Cẩm Lai 4 400,000 1687 Trương Thị Kim Yến 4 400,000 1688 Trần Ngọc Quang 4 400,000 1689 Đinh Thị Quý 4 400,000 1690 Nguyễn Cửu Phương Thúy 4 400,000 1691 Nguyễn Hồng Anh 4 400,000 1692 Đặng Hữu Phú 4 400,000 1693 Phạm Trung Hiếu 4 400,000 1694 Vũ Duy Thục 4 400,000 1695 Trần Thị Thảo 4 400,000 1696 Nguyễn Văn Hoành 4 400,000 1697 Nguyễn Vũ Thục Đoan 4 400,000 1698 Lê Nguyễn Huyền Vi 4 400,000 1699 Huỳnh Thiên Triều 4 400,000 1700 Vũ Thị Minh Hằng 4 400,000 1701 Nguyễn Thu Trang 4 400,000 1702 Hồ Thị Lệ Thủy 4 400,000 1703 Đậu Trường Sơn 4 400,000 1704 Đoàn Minh Hiếu 4 400,000 1705 Lương Hữu 4 400,000 1706 Đỗ Thị Hương 4 400,000 1707 Bùi Văn Huỳnh 4 400,000 1708 Nguyễn Thị Xuân Dung 4 400,000 1709 Phạm Quốc Hùng 4 400,000 1710 Chị Vân 4 400,000 1711 Vũ Thị Ngọc Anh 4 400,000 1712 Nguyễn Thị Tâm 4 400,000 1713 Trần Thị Mỹ Lụa 4 400,000 1714 Hoàng Thị Huần 4 400,000 1715 Hồ Thanh Sang 4 400,000 1716 Đào Thị Minh Nguyệt 4 400,000 1717 Nguyễn Lợi 4 400,000 1718 Nguyễn Thị Tuyết Trang 4 400,000 1719 Nguyễn Thị Thanh Phương 4 400,000

Page 40: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

40/75

1720 Huỳnh Thị Kim Loan 4 400,000 1721 Mai Ngọc Tuấn 4 400,000 1722 Bùi Xuân Nghĩa 4 400,000 1723 Cao Tấn Duy 4 400,000 1724 Chử Bình Thắng 4 400,000 1725 Hà Ngọc Sơn 4 400,000 1726 Hà Văn Hoàng 4 400,000 1727 Hồ Quốc Tiên 4 400,000 1728 Hoàng Minh Giao 4 400,000 1729 Hoàng Thị Tố Uyên 4 400,000 1730 Hoàng Thị Vân Anh 4 400,000 1731 Huỳnh Kim Ngân 4 400,000 1732 Huỳnh Thị Tuyết 4 400,000 1733 Khuất Thu Huyền 4 400,000 1734 Lâm Bích Phương 4 400,000 1735 Lại Thị Hương 4 400,000 1736 Lã Tuấn Hưng 4 400,000 1737 Lê Quang Hạnh 4 400,000 1738 Lê Thị Thanh Mai 4 400,000 1739 Lê Văn Tuấn 4 400,000 1740 Lương Chí Thắng 4 400,000 1741 Đặng Thị Kim Nhung 4 400,000 1742 Đào Ngọc Hổ 4 400,000 1743 Nguyễn Hồng Ân 4 400,000 1744 Nguyễn Hoàng Huy 4 400,000 1745 Nguyễn Hữu Đại 4 400,000 1746 Nguyễn Lâm Duy 4 400,000 1747 Nguyễn Minh Tâm 4 400,000 1748 Nguyễn Ngọc Thanh 4 400,000 1749 Nguyễn Thanh Quỳnh 4 400,000 1750 Nguyễn Thành 4 400,000 1751 Nguyễn Thị Anh Thư 4 400,000 1752 Nguyễn Thị Kim Nhạn 4 400,000 1753 Nguyễn Thị Đãn 4 400,000 1754 Nguyễn Thị Thanh Phượng 4 400,000 1755 Nguyễn Thị Thanh Thúy 4 400,000 1756 Nguyễn Thị Thu Hiền 4 400,000 1757 Nguyễn Trường Phát 4 400,000 1758 Nguyễn Túy Minh Hương 4 400,000 1759 Phạm Thị Ánh Nga 4 400,000 1760 Phạm Thị Hoa 4 400,000 1761 Phan Bá Lợi 4 400,000 1762 Phan Thị Liên 4 400,000 1763 Phan Trung Hiếu 4 400,000

Page 41: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

41/75

1764 Tăng Nguyên Thịnh 4 400,000 1765 Tạ Kim Anh 4 400,000 1766 Thái Thị Ngọc Ánh 4 400,000 1767 Trần Minh Sơn 4 400,000 1768 Trần Quốc Hoàn 4 400,000 1769 Trần Thanh Bình 4 400,000 1770 Trần Thị Hảo 4 400,000 1771 Trần Thị Vân Trang 4 400,000 1772 Trần Trung Hiếu 4 400,000 1773 Trịnh Quang Khanh 4 400,000 1774 Võ Tài Nguyên 4 400,000 1775 Vũ Hoài Thu 4 400,000 1776 Vũ Thị Hải Vân 4 400,000 1777 Vũ Thị Tâm 4 400,000 1778 Văn Đức Quý 4 400,000 1779 Huỳnh Ngọc Hiếu 4 400,000 1780 Nhan Phước Thêm 4 400,000 1781 Trần Kim Sa 4 400,000 1782 Nguyễn Thị Hà 4 400,000 1783 Hoàng Thị Thủy 4 400,000 1784 Văn Thị Thủy 4 400,000 1785 Phạm Văn Hùng 4 400,000 1786 Nguyễn Thị Hòa 4 400,000 1787 Trương Kim Hương 4 400,000 1788 Lư Tiến Doanh 4 400,000 1789 Biện Lương Phương Lam 4 400,000 1790 Nguyễn Anh Thy 4 400,000 1791 Trần Thị Quỳnh Trân 4 400,000 1792 Nguyễn Thị Phương Mỹ 4 400,000 1793 Đỗ Văn Đức 4 400,000 1794 Bùi Hữu Phước 4 400,000 1795 Phạm Bá Nguyên 4 400,000 1796 Nguyễn Chí Minh Luân 4 400,000 1797 Đặng Thị Thương 4 400,000 1798 Huỳnh Thị Thông 4 400,000 1799 Mẫn Thị Lê Anh 4 400,000 1800 Nguyễn Hải An 4 400,000 1801 Nguyễn Hồng Ân 4 400,000

1802 Nguyễn Hoàng Phương Tuyền 4 400,000

1803 Nguyễn Thị Ngọc Lệ 4 400,000 1804 Nguyễn Văn Phúc 4 400,000 1805 Đỗ Anh Tú 4 400,000 1806 Trần Thị Bích Loan 4 400,000 1807 Trịnh Thị Nữ 4 400,000

Page 42: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

42/75

1808 Vũ Đình Phong 4 400,000 1809 Đoàn Sơn Lịch 4 1,000,000 1810 Tạ Mãnh Cơ 4 1,000,000 1811 Ngô Địch Oai 4 1,000,000 1812 Nguyễn Thị Thúy An 4 1,000,000 1813 Nguyễn Thị Thơm 4 1,000,000 1814 Nhan Lệ Hồng 4 1,000,000 1815 Hồ Ngọc Trân 4 1,000,000 1816 Mai Tiến Hùng 4 1,000,000 1817 Lê Thị Thu Thủy 4 1,000,000 1818 Nguyễn Thị Kim Cẩn 4 1,000,000 1819 Trần Thị Minh Tân 4 1,000,000 1820 Huỳnh Đức Phú 4 1,000,000 1821 Lê Đan Hà 4 1,000,000 1822 Vũ Thị Kim Hải 4 1,000,000 1823 Trần Minh Tùng 4 1,000,000 1824 Nguyễn Thị Ngọc Nga 4 1,000,000 1825 Nguyễn Đức Danh 4 1,000,000 1826 Nguyễn Vũ Lương 4 1,000,000 1827 Đặng Như Tùng 4 1,000,000 1828 Lê Thị Ngọc Diễm 4 1,000,000 1829 Trần Ngọc Linh 4 1,000,000 1830 Đặng Ngọc Phượng 4 1,000,000 1831 Nguyễn Thị Minh Ngọc 4 1,000,000 1832 Nguyễn Thị Thanh Thủy 4 1,000,000 1833 Lê Phương Ngọc 4 1,000,000 1834 Lưu Thị Thảo 4 1,000,000 1835 Mai Thị Tuyết Hoa 4 1,000,000 1836 Nguyễn Tuấn Anh 4 1,000,000 1837 Trần Thị Thu Huyền 4 1,000,000 1838 Đỗ Thị Thu Giang 3 400,000 1839 Lê Đức Thành 3 400,000 1840 Trương Quốc Tính 3 400,000 1841 Phạm Văn Tú 3 400,000 1842 Nguyễn Hà Tuyên 3 400,000 1843 Trần Thị Tuyết Mai 3 400,000 1844 Ngô Thị Thanh Huyền 3 400,000 1845 Dương Thị Hoàng 3 400,000 1846 Trần Đức Bản 3 400,000 1847 Nguyễn Trần Bảo Lâm 3 400,000 1848 Phạm Phú Ngân 3 400,000 1849 Huỳnh Thị Phượng 3 400,000 1850 Hồ Thị Ánh Tuyết 3 400,000 1851 Nguyễn Thị Phức 3 400,000

Page 43: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

43/75

1852 Nguyễn Hùng Việt 3 400,000 1853 Lục Thị Khanh 3 400,000 1854 Lê Hồng Mai 3 400,000 1855 Bùi Thị Thanh 3 400,000 1856 Dương Văn Hùng 3 400,000 1857 Nguyễn Mạnh Cường 3 400,000 1858 Phạm Phương Hoa 3 400,000 1859 Hà Anh Tuấn 3 400,000 1860 Từ Thị Thanh Trúc 3 400,000 1861 Dương Bá Ánh Vân 3 400,000 1862 Trần Đình Tín 3 400,000 1863 Phan Thị Hoài Hương 3 400,000 1864 Tống Thị Quỳnh Trang 3 400,000 1865 Nguyễn Đăng Tam 3 400,000 1866 Bùi Xuân Hương 3 400,000 1867 Phạm Minh Tuấn 3 400,000 1868 Lý Trọng Minh 3 400,000 1869 Nguyễn Tuyết Thanh 3 400,000 1870 Đỗ Việt Ba 3 400,000 1871 Trần Thị Nguyệt 3 400,000 1872 Phan Văn Phụng 3 400,000 1873 Lê Văn Bé Mười 3 400,000 1874 Giang Thị Thúy 3 400,000 1875 Nguyễn Thị Thu Trang 3 400,000 1876 Đỗ Thị Ngọc Anh 3 400,000 1877 Lê Thị Kim Oanh 3 400,000 1878 Hồng Minh Tuấn 3 400,000 1879 Tạ Đăng Vũ 3 400,000 1880 Nguyễn Hữu Vinh 3 400,000 1881 Nguyễn Thị Thu Hà 3 400,000 1882 Ngô Văn Côi 3 400,000 1883 Nguyễn Hữu Ngọc Thắng 3 400,000 1884 Trần Hồng Quân 3 400,000 1885 Trần Thị Thu Hoài 3 400,000 1886 Nguyễn Văn Việt 3 400,000 1887 Võ Thị Ngọc Trinh 3 400,000 1888 Lê Thị An 3 400,000 1889 Nguyễn Thị Thu 3 400,000 1890 Đỗ Thanh Hương 3 400,000 1891 Phạm Châu Linh 3 400,000 1892 Dương Thị Lệ Hà 3 400,000 1893 Hoàng Bích Ngọc 3 400,000 1894 Nguyễn Thị Bích Thanh 3 400,000 1895 Lê Thu Hà 3 400,000

Page 44: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

44/75

1896 Phạm Thị Hoa Quốc Hương 3 400,000 1897 Trần Khiết Thi 3 400,000 1898 Lương Quảng Thức 3 400,000 1899 Nguyễn Anh Thế 3 400,000 1900 Trần Ngọc Hân 3 400,000 1901 Trần Việt Trung 3 400,000 1902 Nguyễn Đức Thiện 3 400,000 1903 Nguyễn Thị Liên 3 400,000 1904 Trịnh Thị Cúc 3 400,000 1905 Hoàng Diệu Linh 3 400,000 1906 Tô Hồng Minh 3 400,000 1907 Cao Ngọc Thùy Trang 3 400,000 1908 Ninh Mạnh Tuấn 3 400,000 1909 Phan Văn Quả 3 400,000 1910 Bùi Ngọc Anh 3 400,000 1911 Nguyễn Thị Phương Thúy 3 400,000 1912 Trần Thị Hương Quỳnh 3 400,000 1913 Chu Minh Thùy Trang 3 400,000 1914 Nguyễn Phạm Minh Mẫn 3 400,000 1915 Nguyễn Thị Thu Hà 3 400,000 1916 Dương Hồng Thu 3 400,000 1917 Trần Thị Hà 3 400,000 1918 Lê Văn Tuấn 3 400,000 1919 Võ Văn Tuấn 3 400,000 1920 Nguyễn Thị Diệu Hiền 3 400,000 1921 Đỗ Thành Trung 3 400,000 1922 Phan Văn Lợi 3 400,000 1923 Trần Thanh Nguyên 3 400,000 1924 Nguyễn Hữu Luân 3 400,000 1925 Đỗ Thị Ngọc Trang 3 400,000 1926 Trần Bin 3 400,000 1927 Bùi Văn Túc 3 400,000 1928 Cao Thị Thanh Hương 3 400,000 1929 Bùi Thị Kiều Oanh 3 400,000 1930 Trần Văn Mạnh 3 400,000 1931 Nguyễn Thị Hoa 3 400,000 1932 Đỗ Thị Anh Thư 3 400,000 1933 Nguyễn Trần Huy 3 400,000 1934 Võ Duy Linh 3 400,000 1935 Đào Hồng Phương 3 400,000 1936 Nguyễn Nhất Ly 3 400,000 1937 Võ Lê Thành 3 400,000 1938 Nguyễn Thị Quỳnh 3 400,000 1939 Lê Thị Thu Hương 3 400,000

Page 45: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

45/75

1940 Nguyễn Sỹ Tuân 3 400,000 1941 Nguyễn Thị Hòa 3 400,000 1942 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 3 400,000 1943 Trần Xuân Hương 3 400,000 1944 Đặng Huy Tân 3 400,000 1945 Nguyễn Quốc Dương 3 400,000 1946 Nguyễn Thị Trang 3 400,000 1947 Nguyễn Văn Huệ 3 400,000 1948 Phan Thị Hòa 3 400,000 1949 Nguyễn Đức Văn 3 400,000 1950 Trần Thị Thanh Xuân 3 400,000 1951 Hoàng Văn Mai 3 400,000 1952 Trần Thị Hồng Thủy 3 400,000 1953 Bùi Thị Kim Huệ 3 400,000 1954 Phạm Thị Hải Oanh 3 400,000 1955 Trần Thị Ngọc Vân 3 400,000 1956 Hoàng Thị Mỹ Hiền 3 400,000 1957 Trần Thị Kiều Nga 3 400,000 1958 Nguyễn Thị Việt Hà 3 400,000 1959 Nguyễn Trọng Tùng 3 400,000 1960 Nguyễn Thị Quỳnh Uyên 3 400,000 1961 Lý Vĩ Nghi 3 400,000 1962 Phạm Thị Lan Anh 3 400,000 1963 Hà Thị Thu Trung 3 400,000 1964 Nguyễn Ngọc Chấn 3 400,000 1965 Nguyễn Thị Minh Huệ 3 400,000 1966 Khưu Kim Minh Thiện 3 400,000 1967 Phạm Văn Cừ 3 400,000 1968 Lã Quốc Hưng 3 400,000 1969 Nguyễn Dương Hùng 3 400,000 1970 Tưởng Nguyên Hùng 3 400,000 1971 Trần Thị Như Hòa 3 400,000 1972 Nguyễn Lê Anh Quân 3 400,000 1973 Nguyễn Xuân Quyền 3 400,000 1974 Ngô Hoàng Công 3 400,000 1975 Phạm Hà Trang 3 400,000 1976 Trần Anh Hoàng 3 400,000 1977 Trần Danh Dự 3 400,000 1978 Mạch Công Thạch 3 400,000 1979 Vũ Duy Minh 3 400,000 1980 Nguyễn Thị Bích Loan 3 400,000 1981 Tòng Văn Hòa 3 400,000 1982 Trần Hải Vân 3 400,000 1983 Trương Trọng Chinh 3 400,000

Page 46: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

46/75

1984 Đoàn Thanh Vân 3 400,000 1985 Nguyễn Hồng Vân 3 400,000 1986 Nguyễn Thị Phú Hà 3 400,000 1987 Nguyễn Thị Băng 3 400,000 1988 Hoàng Ngọc Việt 3 400,000 1989 Trần Nguyễn Khinh Lan 3 400,000 1990 Đào Thị Kim Thanh 3 400,000 1991 Phan Thị Thùy Linh 3 400,000 1992 Nguyễn Triều Dương 3 400,000 1993 Phạm Tiến Thành 3 400,000 1994 Phạm Thị Thu Hồng 3 400,000 1995 Nguyễn Chí Nhân 3 400,000 1996 Ngô Kim Tân 3 400,000 1997 Đoàn Thị Nga 3 400,000 1998 Hoàng Thị Yến 3 400,000 1999 Phương Thị Thu Thủy 3 400,000 2000 Nguyễn Duy Anh Tuấn 3 400,000 2001 Nguyễn Thành Duy 3 400,000 2002 Phạm Thanh Tâm 3 400,000 2003 Dương Thế Quang 3 400,000 2004 Nguyễn Thị Kim Yến 3 400,000 2005 Nguyễn Thị Thanh Thúy 3 400,000 2006 Mai Văn Hoạt 3 400,000 2007 La Thị Thái Hòa 3 400,000 2008 Phạm Ngọc Thanh 3 400,000 2009 Như Thị Kim Oanh 3 400,000 2010 Lê Thị Bích Thủy 3 400,000 2011 Nguyễn Thị Ngọc Bích 3 400,000 2012 Đặng Thị Hải 3 400,000 2013 Nguyễn Thị Hạt Huyền 3 400,000 2014 Trần Thị Thương 3 400,000 2015 Đào Thu Hà 3 400,000 2016 Lê Thị Mỹ Yến 3 400,000 2017 Trần Hữu Hải 3 400,000 2018 Đặng Thị Anh 3 400,000 2019 Lê Huỳnh Chủng 3 400,000 2020 Vũ Đình Huy 3 400,000 2021 Phan Hồng Phúc 3 400,000 2022 Đoàn Thị Mai Chi 3 400,000 2023 Nguyễn Việt Hưng 3 400,000 2024 Võ Văn Bảo 3 400,000 2025 Võ Thị Ánh Tuyết 3 400,000 2026 Nguyễn Ngọc Hoàng 3 400,000 2027 Mai Trí Hùng 3 400,000

Page 47: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

47/75

2028 Nguyễn Thị Lâm Diệp 3 400,000 2029 Nguyễn Văn Tươi 3 400,000 2030 Nguyễn Thu Minh 3 400,000 2031 Trần Thị Kim Anh 3 400,000 2032 Ngô Thị Phương Nga 3 400,000 2033 Huỳnh Thị Tuyết Ngân 3 400,000 2034 Nguyễn Mai Anh 3 400,000 2035 Mai Thị Liễu 3 400,000 2036 Lê Thanh Long 3 400,000 2037 Nguyễn Tuấn Anh 3 400,000 2038 Nguyễn Thị Tuyết Giang 3 400,000 2039 Trần Thị Ngọc Duyên 3 400,000 2040 Nguyễn Phương Đông 3 400,000 2041 Nguyễn Quỳnh Mai 3 400,000 2042 Vũ Tất Thành 3 400,000 2043 Phạm Hồng 3 400,000 2044 Nguyễn Thị Quế Linh 3 400,000 2045 Phạm Thị Kim Thoa 3 400,000 2046 Lưu Thị Hà 3 400,000 2047 Nguyễn Thị Tuyết Vân 3 400,000 2048 Bùi Văn Cúc 3 400,000 2049 Hoàng Nữ Vị Thanh 3 400,000 2050 Nguyễn Minh Nghĩa 3 400,000 2051 Phan Thanh Bình 3 400,000 2052 Nguyễn Đức Duy 3 400,000 2053 Trần Nguyễn Minh Hoàng 3 400,000 2054 Nguyễn Thị Thu Hà 3 400,000 2055 Trần Thị Thanh Ngân 3 400,000 2056 Nguyễn Thị Thúy 3 400,000 2057 Trần Thị Hằng 3 400,000 2058 Trần Bảo Trung 3 400,000 2059 Lê Thị Vân 3 400,000 2060 Nguyễn Công Trạng 3 400,000 2061 Phan Thị Huyền Trân 3 400,000 2062 Nguyễn Thế Hiển 3 400,000 2063 Chung Cường Mỹ 3 400,000 2064 Hoàng Kiều Lam 3 400,000 2065 Đào Minh Triết 3 400,000 2066 Ngô Thị Mai Thi 3 400,000 2067 Đặng Thị Lệ Hằng 3 400,000 2068 Trần Như Viện 3 400,000 2069 Trần Việt Tân 3 400,000 2070 Lê Thị Mai Phương 3 400,000 2071 Anh Lộc 3 400,000

Page 48: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

48/75

2072 Huỳnh Xuân Phúc 3 400,000 2073 Phạm Thị Hiền 3 400,000 2074 Đàm Duy Hải 3 400,000 2075 Trần Thị Phương Nga 3 400,000 2076 Lê Thị Tâm 3 400,000 2077 Châu Yến Bình 3 400,000 2078 Phan Lê Bảo Túy 3 400,000 2079 Phạm Thị Thanh Hoa 3 400,000 2080 Huỳnh Tài 3 400,000 2081 Trương Đình Dũng 3 400,000 2082 Phan Minh Huy 3 400,000 2083 Bùi Quang Xuân 3 400,000 2084 Vũ Thanh Hiền 3 400,000 2085 Bùi Thị Kim Nhã 3 400,000 2086 Đinh Thị Phương Liên 3 400,000 2087 Huỳnh Thị Ngọc Minh 3 400,000 2088 Bạch Vũ Hưng 3 400,000 2089 Cao Xuân Sinh 3 400,000 2090 Hồ Thị Xuân 3 400,000 2091 Hoàng Thanh Việt 3 400,000 2092 Khương Thanh Phong 3 400,000 2093 Lê Nữ Đăng Phượng 3 400,000 2094 Lê Thanh Cường 3 400,000 2095 Lê Thị Hạnh 3 400,000 2096 Lê Thị Nhàn 3 400,000 2097 Lê Thị Thúy Kiều 3 400,000 2098 Lương Thu Phượng 3 400,000 2099 Lý Thị Ánh Ngân 3 400,000 2100 Mai Thị Loan 3 400,000 2101 Đặng Nhựt Thông 3 400,000 2102 Đặng Thị Hồng Yến 3 400,000 2103 Đặng Thị Thảo Nguyên 3 400,000 2104 Nguyễn Bảo Trung 3 400,000 2105 Nguyễn Huỳnh Bích Trâm 3 400,000 2106 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 3 400,000 2107 Nguyễn Quang Dũng 3 400,000 2108 Nguyễn Thanh Hằng 3 400,000 2109 Nguyễn Thị Hằng 3 400,000 2110 Nguyễn Thị Hải Anh 3 400,000 2111 Nguyễn Thị Hồng Cẩm 3 400,000 2112 Nguyễn Thị Huyền 3 400,000 2113 Nguyễn Thị Lan 3 400,000 2114 Nguyễn Thị Mai 3 400,000 2115 Nguyễn Thị Mỹ Bình 3 400,000

Page 49: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

49/75

2116 Nguyễn Thị Thanh Thủy 3 400,000 2117 Nguyễn Thị Thu 3 400,000 2118 Nguyễn Thị Thu Thúy 3 400,000 2119 Nguyễn Thị Thùy Dương 3 400,000 2120 Nguyễn Văn Tăng 3 400,000 2121 Đinh Văn Hùng 3 400,000 2122 Đỗ Thị Trường Hải 3 400,000 2123 Phạm Cao Cường 3 400,000 2124 Phan Tùng Hạnh 3 400,000 2125 Quách Đình Đình 3 400,000 2126 Tăng Văn Khoang 3 400,000 2127 Thái Thảo Ngân 3 400,000 2128 Tô Hương Giang 3 400,000 2129 Trần Bá Tráng 3 400,000 2130 Trần Ngọc Huy 3 400,000 2131 Trần Thị Trang 3 400,000 2132 Trần Tuấn Anh 3 400,000 2133 Trần Xuân Tuấn Minh 3 400,000 2134 Trương Hữu Thái 3 400,000 2135 Vũ Thị Thu Yến 3 400,000 2136 Lương Quảng Thức 3 400,000 2137 Hoàng Thị Trang 3 400,000 2138 Đặng Thị Lệ Hằng 3 400,000 2139 Nguyễn Thị Lân 3 400,000 2140 Giang Thị Ngọc Anh 3 400,000 2141 Nguyễn Thị Mỹ 3 400,000 2142 Đinh Nho Quân 3 400,000 2143 Dương Thị Quy 3 400,000 2144 Nguyễn Thị Ngọc Khuyên 3 400,000 2145 Phạm Thị Loan 3 400,000 2146 Nguyễn Thị Kim Dung 3 1,000,000 2147 Phạm Bính Ngọ 3 1,000,000 2148 Trần Việt 3 1,000,000 2149 Phạm Hoàng Quốc Vũ 3 1,000,000 2150 Nguyễn Hồng Thanh Lan 3 1,000,000 2151 Võ Thanh Tùng 3 1,000,000 2152 Nguyễn Thị Thu Hiền 3 1,000,000 2153 Chu Thị Thanh Huyền 3 1,000,000 2154 Trần Thị Thanh Loan 3 1,000,000 2155 Phạm Đức Hưởng 3 1,000,000 2156 Trương Thị Tố Quyên 3 1,000,000 2157 Đào Mạnh Đức 3 1,000,000 2158 Tạ Như Trâm 3 1,000,000 2159 Đinh Văn Hà 3 1,000,000

Page 50: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

50/75

2160 Uông Thị Hạnh 3 1,000,000 2161 Trịnh Quang Đồng 3 1,000,000 2162 Trần Thị Ái Liên 3 1,000,000 2163 Huỳnh Quốc Thành 3 1,000,000 2164 Vũ Phi Hổ 3 1,000,000 2165 Nguyễn Thị Bích Hạnh 3 1,000,000 2166 Phạm Thị Khánh Vân 3 1,000,000 2167 Phạm Thị Thanh Hằng 3 1,000,000 2168 Nguyễn Thị Đương 3 1,000,000 2169 Trịnh Ngọc Hiền 3 1,000,000 2170 Vương Tuyết Ngân 3 1,000,000 2171 Lương Thanh Mai 3 1,000,000 2172 Nguyễn Thị Tú 3 1,000,000 2173 Nguyễn Thị Tú 3 1,000,000 2174 Phạm Ngọc Phương 3 1,000,000 2175 Nguyễn Hữu Quỳnh 3 1,000,000 2176 Nguyễn Thị Thảo Tâm 2 400,000 2177 Đặng Thị Bảo Trâm 2 400,000 2178 Huỳnh Ngọc Trước 2 400,000 2179 Lai Thị Bạch Liên 2 400,000 2180 Tô Ngọc Tú 2 400,000 2181 Nguyễn Thanh Vân 2 400,000 2182 Nguyễn Thị Thùy Dương 2 400,000 2183 Phạm Thị Lan Hương 2 400,000 2184 Nguyễn Bảo Ngọc 2 400,000 2185 Lý Dùng Chanh 2 400,000 2186 Nguyễn Anh Viễn Phương 2 400,000 2187 Đinh Thị Thùy Liên 2 400,000 2188 Trương Thị Liên Thư 2 1,000,000 2189 Trịnh Thanh Long 2 1,000,000 2190 Nguyễn Thị Xuân Hương 2 1,000,000 2191 Nguyễn Thị Kế Quí 2 1,000,000 2192 Nguyễn Lê Ngọc Dung 2 1,000,000 2193 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2 1,000,000 2194 Trương Châu Ngọc Phước 2 1,000,000 2195 Lê Thị Thanh Thảo 2 1,000,000 2196 Phạm Xuân Thụy 2 1,000,000 2197 Hà Thị Thu Hương 2 1,000,000 2198 Đỗ Văn Sanh 2 1,000,000 2199 Tô Văn Minh 2 1,000,000 2200 Nguyễn Thụy Thu Sương 2 1,000,000 2201 Dương Quốc Cường 2 1,000,000 2202 Ngô Thị Hải 2 1,000,000 2203 Phạm Quang Hùng 2 1,000,000

Page 51: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

51/75

2204 Nguyễn Thị Thu Hằng 2 1,000,000 2205 Bùi Viết Thủy Tiên 2 1,000,000 2206 Thân Văn Khoan 2 1,000,000 2207 Nguyễn Ngọc Hiển 2 1,000,000 2208 Tô Hồng Nhung 2 1,000,000 2209 Trịnh Hương Lan 2 1,000,000 2210 Phạm Thị Thu Hiền 2 1,000,000 2211 Trần Văn Nguyên 2 1,000,000 2212 Lê Thị Cương 2 1,000,000 2213 Nguyễn Thị Thu Hiền 2 1,000,000 2214 CôngHuyềnTônNữThanhTrúc 2 1,000,000 2215 Lý Tý Ty 2 1,000,000 2216 Nguyễn Đình Bạch 2 1,000,000 2217 Trần Thị Phương Thảo 2 1,000,000 2218 Nguyễn Tiến Tuấn 2 1,000,000 2219 Trần Nguyễn Khánh Châu 2 1,000,000 2220 Lưu Văn Phước 2 1,000,000 2221 Nguyễn Thị Huyền Trang 2 400,000 2222 Mai Thanh Thủy 2 400,000 2223 Nguyễn Thị Nguyệt 2 400,000 2224 Nguyễn Phạm Duy Linh 2 400,000 2225 Nguyễn Thị Châm 2 400,000 2226 Nguyễn Thị Bích Ly 2 400,000 2227 Nguyễn Thị Lệ Hiền 2 400,000 2228 Phan Thị Như Hòa 2 400,000 2229 Hoàng Thị Lan 2 400,000 2230 Hà Quang Hiệp 2 400,000 2231 Nguyễn Thế Uyên 2 400,000 2232 Nguyễn Thị Kim Anh 2 400,000 2233 Nguyễn Đức Mẽ 2 400,000 2234 Nguyễn Thị Bích Trâm 2 400,000 2235 Nguyễn Thị Thơm 2 400,000 2236 Nguyễn Thị Hiền 2 400,000 2237 Phạm Thị Thu Trang 2 400,000 2238 Phan Thị Diệu Hoàng 2 400,000 2239 Lưu Thị Loan 2 400,000 2240 Trần Thúy Linh 2 400,000 2241 Vũ Thị Mạnh 2 400,000 2242 Nguyễn Bá Hiếu 2 400,000 2243 Huỳnh Anh Lan 2 400,000 2244 Nguyễn Chí Hùng 2 400,000 2245 Trần Thị Anh 2 400,000 2246 Nguyễn Tiến Dũng 2 400,000 2247 Nguyễn Văn Quang 2 400,000

Page 52: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

52/75

2248 Nguyễn Hằng Thu 2 400,000 2249 Phạm Thị Huyền Trang 2 400,000 2250 Hoàng Văn Điệp 2 400,000 2251 Phạm Thị Lăng 2 400,000 2252 Lê Khắc Nô 2 400,000 2253 Bùi Văn Thọ 2 400,000 2254 Nguyễn Thị Quyên 2 400,000 2255 Nguyễn Văn Chiến 2 400,000 2256 Lê Thị Cúc 2 400,000 2257 Thân Thị Lộc 2 400,000 2258 Nguyễn Lương Tâm 2 400,000 2259 Phạm Xuân Đẹp 2 400,000 2260 Nguyễn Văn Khiêm 2 400,000 2261 Thân Trường Oanh 2 400,000 2262 Đỗ Thị Hưởng 2 400,000 2263 Nguyễn Thị Cúc 2 400,000 2264 Giàng A Gâu 2 400,000 2265 Phạm Duy Thanh 2 400,000 2266 Bùi Duy Anh 2 400,000 2267 Trần Thị Như Ý 2 400,000 2268 Trần Thùy Trang 2 400,000 2269 Nguyễn Thị Thu Hiền 2 400,000 2270 Nguyễn Công Sơn 2 400,000 2271 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 400,000 2272 Ngô Thị Côi 2 400,000 2273 Lê Thụy Ngọc Diễm 2 400,000 2274 Lê Thị Làn 2 400,000 2275 Trần Viết Kỳ Đức 2 400,000 2276 Đàm Tuyết Linh 2 400,000 2277 Nguyễn Thị Diệu Hoa 2 400,000 2278 Chung Quang Vinh 2 400,000 2279 Lê Minh Duy 2 400,000 2280 Nguyễn Minh Luân 2 400,000 2281 Trịnh Thị Kim Hậu 2 400,000 2282 Cao Thị Thanh Vân 2 400,000 2283 Lê Thị Diệu Linh 2 400,000 2284 Hoàng Văn Đốc 2 400,000 2285 Phạm Thị Thúy Hà 2 400,000 2286 Nguyễn Thị Bích Trang 2 400,000 2287 Trần Minh Nghĩa 2 400,000 2288 Lưu Gia Thạnh 2 400,000 2289 Trần Thế Vinh 2 400,000 2290 Nguyễn Thị Xuân Hòa 2 400,000 2291 Hoàng My Lan 2 400,000

Page 53: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

53/75

2292 Nguyễn Thị Nhàn 2 400,000 2293 Nguyễn Văn Hùng 2 400,000 2294 Nguyễn Thị Hòa 2 400,000 2295 Trần Thị Thủy Tiên 2 400,000 2296 Đặng Thanh Trúc 2 400,000 2297 Cao Thị Hồng Ngọc 2 400,000 2298 Nguyễn Quốc Huy 2 400,000 2299 Phan Kim Tú 2 400,000 2300 Phạm Thị Hương Giang 2 400,000 2301 Lê Thị Tùng Chi 2 400,000 2302 Đào Thị Hoa 2 400,000 2303 Lê Thị Ngọc Dung 2 400,000 2304 Đỗ Thị Minh 2 400,000 2305 Nguyễn Thị Ngân 2 400,000 2306 Nguyễn Thị Thu Huyền 2 400,000 2307 Phạm Phú Quốc 2 400,000 2308 Lương Vĩnh Phúc 2 400,000 2309 Khổng Đức Trung 2 400,000 2310 Đào Khắc Khuyến 2 400,000 2311 Huỳnh Thị Xuân Quý 2 400,000 2312 Nguyễn Thị Lan 2 400,000 2313 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2 400,000 2314 Nguyễn Thị Thúy Sinh 2 400,000 2315 Nguyễn Công Tâm 2 400,000 2316 Phan Lê Ngọc Tuyền 2 400,000 2317 Nguyễn Thành Nghị 2 400,000 2318 Nguyễn Xuân Thúy 2 400,000 2319 Bùi Huyền Nga 2 400,000 2320 Lưu Quốc Thạnh 2 400,000 2321 Bùi Đức Phiến 2 400,000 2322 Nguyễn Thị Tuyết Vân 2 400,000 2323 Vũ Như Thụy 2 400,000 2324 Trần Hồng Tuấn 2 400,000 2325 Lê Ngọc Anh 2 400,000 2326 Phạm Thị Thanh Huệ 2 400,000 2327 Lê Quỳnh An 2 400,000 2328 Đặng Bá Hưng 2 400,000 2329 Nguyễn Quỳnh Trang 2 400,000 2330 Lê Thị Hồng Nga 2 400,000 2331 Nguyễn Thị Thu Hà 2 400,000 2332 Phạm Văn Ngọc 2 400,000 2333 Phạm Thị Hà 2 400,000 2334 Phan Thị Ngọc Phụng 2 400,000 2335 Đặng Thị Ngọc Nữ 2 400,000

Page 54: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

54/75

2336 Đào Thị Thúy Nga 2 400,000 2337 Trần Thị Xuân Thu 2 400,000 2338 Nguyễn Thị Hằng 2 400,000 2339 Nguyễn Thị Xuân 2 400,000 2340 Vũ Thị Kiều Kim 2 400,000 2341 Hoàng Minh Dũng 2 400,000 2342 Nguyễn Tường Vi 2 400,000 2343 Nguyễn Thị Tuyết 2 400,000 2344 Vũ Đình Phú 2 400,000 2345 Phạm Ngọc Hạnh 2 400,000 2346 Đinh Thanh Tú 2 400,000 2347 Hồ Thị Kim Cương 2 400,000 2348 Nguyễn Thị Hồng Khánh 2 400,000 2349 Đặng Thị Ngọc Lan 2 400,000 2350 Trịnh Huỳnh Giang Sơn 2 400,000 2351 Lê Nguyễn Thị Mai Ngân 2 400,000 2352 Lê Thị Thanh Huyền 2 400,000 2353 Long Thị Hồng Thúy 2 400,000 2354 Huỳnh Hồ Bảo Ngọc 2 400,000 2355 Đào Thị Hậu 2 400,000 2356 Nguyễn Đức Như 2 400,000 2357 Nguyễn Vũ Hạnh Nguyên 2 400,000 2358 Nguyễn Anh Thư 2 400,000 2359 Đỗ Ngọc Bích 2 400,000 2360 Phan Thanh Bình 2 400,000 2361 Nguyễn Thu Hồng 2 400,000 2362 Nguyễn Khắc Triển 2 400,000 2363 Đào Anh Thư 2 400,000 2364 Lê Thị Bưởi 2 400,000 2365 Phù Thanh Danh 2 400,000 2366 Nguyễn Văn Phương 2 400,000 2367 Nguyễn Thanh Tú 2 400,000 2368 Lưu Thúy An 2 400,000 2369 Nguyễn Văn Thúy 2 400,000 2370 Huỳnh Nhan Bảo Quốc 2 400,000 2371 Tô Thị Hương 2 400,000 2372 Nguyễn Hoàng Anh Khoa 2 400,000 2373 Phạm Thanh Liêm 2 400,000 2374 Vũ Anh Ngọc 2 400,000 2375 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2 400,000 2376 Phạm Tuấn Lâm 2 400,000 2377 Phạm Văn Duyên 2 400,000 2378 Nguyễn Thị Thanh Duy 2 400,000 2379 Nguyễn Phan Hoàng Thụy 2 400,000

Page 55: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

55/75

2380 Vũ Văn Tây 2 400,000 2381 Lê Hoàng Long 2 400,000 2382 Nguyễn Mai Hương 2 400,000 2383 Trần Duy Nam Huân 2 400,000 2384 Đỗ Minh Phượng 2 400,000 2385 Triệu Phối Hiền 2 400,000 2386 Nguyễn Thanh Tùng 2 400,000 2387 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2 400,000 2388 Thái Huệ Châu 2 400,000 2389 Ngô Thị Thùy 2 400,000 2390 Nguyễn Văn Cư 2 400,000 2391 Nguyễn Thị Thiều 2 400,000 2392 Nguyễn Thị Thục 2 400,000 2393 Lê Phú Thịnh 2 400,000 2394 Trần Thị Mơ 2 400,000 2395 Lưu Thị Thu Thảo 2 400,000 2396 Trần Thị Thu Phương 2 400,000 2397 Đặng Thị Huế 2 400,000 2398 Đỗ Thị Thùy Ninh 2 400,000 2399 Đỗ Thị Tuyết Hương 2 400,000 2400 Ngô Thị Ninh 2 400,000 2401 Tạ Bạch Như 2 400,000 2402 Trần Hồng Hà Bình 2 400,000 2403 Trần Tuấn Anh 2 400,000 2404 Nguyễn Văn Chiển 2 400,000 2405 Đào Kim Chi 2 400,000 2406 Nguyễn Thị Diệu Phương 2 400,000 2407 Vũ Thị Thanh 2 400,000 2408 Trịnh Văn Hoàng 2 400,000 2409 Trần Hưng Tài 2 400,000 2410 Nguyễn Thế Anh 2 400,000 2411 Trần Văn Việt 2 400,000 2412 Hoàng Quốc Khánh 2 400,000 2413 Nguyễn Thị Thanh Hằng 2 400,000 2414 Nguyễn Thị Hồng 2 400,000 2415 Nguyễn Chí Kiên 2 400,000 2416 Vũ Tuấn Anh 2 400,000 2417 Cao Ngọc Thành 2 400,000 2418 Trần Nguyễn Tường Linh 2 400,000 2419 Quách Ngọc Thảo Mai 2 400,000 2420 Lâm Kim Khôi 2 400,000 2421 Nguyễn Song Anh 2 400,000 2422 Nguyễn Thanh Minh 2 400,000 2423 Lương Quý Cao 2 400,000

Page 56: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

56/75

2424 Đinh Thị Thủy 2 400,000 2425 Nguyễn Thị Hương 2 400,000 2426 Lương Thị Hoan 2 400,000 2427 Nguyễn Tràng Xuyến 2 400,000 2428 Nguyễn Hảo Toàn 2 400,000 2429 Trương Triều Hoa 2 400,000 2430 Thái Thị Cẩm Tiên 2 400,000 2431 Võ Thị Kim Thoa 2 400,000 2432 Ngô Kim Thanh 2 400,000 2433 Nguyễn Minh Toàn 2 400,000 2434 Nguyễn Nhựt Hưng 2 400,000 2435 Cao Anh Quý 2 400,000 2436 Phùng Thụy Đoan Quỳnh 2 400,000 2437 Trương Thị Hoàng Thy 2 400,000 2438 Bùi Quốc Oai 2 400,000 2439 Tô Thị Năm 2 400,000 2440 Nguyễn Văn Tình 2 400,000 2441 Hứa Hiệp Phong 2 400,000 2442 Lê Thị Kim 2 400,000 2443 Tôn Nữ Bích Lệ 2 400,000 2444 Văn Công Phương 2 400,000 2445 Đặng Thị Thùy Trang 2 400,000 2446 Nguyễn Thị Nhung 2 400,000 2447 Nguyễn Minh Nguyệt 2 400,000 2448 Nguyễn Thị Hiền 2 400,000 2449 Bùi Văn Tuân 2 400,000 2450 Nguyễn Thị Mỹ Yến 2 400,000 2451 Cao Nguyễn Việt Hùng 2 400,000 2452 Trịnh Thị Uyên Phương 2 400,000 2453 Bùi Minh Tuấn 2 400,000 2454 Lại Trường Giang 2 400,000 2455 Lê Thị Hạnh 2 400,000 2456 Hoàng Lưu Lệ Huyền 2 400,000 2457 Đinh Quang Hiếu 2 400,000 2458 Vương Hoàng Dung 2 400,000 2459 Giang Thiện Nghi 2 400,000 2460 Trần Thị Thúy Minh 2 400,000 2461 Nguyễn Thị Luân 2 400,000 2462 Hoàng Thị Thanh Vinh 2 400,000 2463 Đinh Thanh Phương 2 400,000 2464 Ngô Xuân Đông 2 400,000 2465 Võ Thị Mai Xuân 2 400,000 2466 Vũ Thị Ngọc Thanh 2 400,000 2467 Nguyễn Hữu Lễ 2 400,000

Page 57: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

57/75

2468 Bùi Phương Chi 2 400,000 2469 Phạm Quang Sương 2 400,000 2470 Nguyễn Đức Thông 2 400,000 2471 Châu Thị Gia Châu 2 400,000 2472 Nguyễn Thị Thùy Trinh 2 400,000 2473 Lê Hoàng Giang 2 400,000 2474 Nguyễn Thị Phương Thảo 2 400,000 2475 Lâm Thanh Trực 2 400,000 2476 Nguyễn Thị Lan 2 400,000 2477 Đỗ Thị Thủy 2 400,000 2478 Nguyễn Quốc Việt 2 400,000 2479 Bùi Thị Phương Thảo 2 400,000 2480 Hoàng Đình Hiếu 2 400,000 2481 Nguyễn Đức Thiệp 2 400,000 2482 Trương Hoàng Tuấn 2 400,000 2483 Trần Thị Thu Hậu 2 400,000 2484 Nguyễn Thị Xuân 2 400,000 2485 Trần Thị Dẫn 2 400,000 2486 Phạm Thị Tuyết Nhung 2 400,000 2487 Nguyễn Thu Thủy 2 400,000 2488 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 2 400,000 2489 Đào Thanh Tùng 2 400,000 2490 Nguyễn Đình Vượng 2 400,000 2491 Phù Mỹ Quyên 2 400,000 2492 Nguyễn Quang Tuấn 2 400,000 2493 Phạm Thị Ngọc 2 400,000 2494 Phan Hồng Loan 2 400,000 2495 Lê Tỷ Khải 2 400,000 2496 Đoàn Trọng Quỳnh 2 400,000 2497 Phan Thị Nhựt Duy 2 400,000 2498 Phạm Gia Hưng 2 400,000 2499 Ngô Thị Kim Loan 2 400,000 2500 Nguyễn Thị Hương 2 400,000 2501 Nguyễn Thị Tuyết Anh 2 400,000 2502 Nguyễn Thị Mười 2 400,000 2503 Đinh Thị Thanh 2 400,000 2504 Nguyễn Thị Thùy Dung 2 400,000 2505 Lê Hoàng Hà 2 400,000 2506 Nguyễn Văn Trường 2 400,000 2507 Đỗ Minh Hiếu 2 400,000 2508 Nguyễn Cảnh Tùng 2 400,000 2509 Trịnh Việt Dũng 2 400,000 2510 Lê Hà Thị Hồng Hà 2 400,000 2511 Trần Quốc Mạnh 2 400,000

Page 58: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

58/75

2512 Nguyễn Văn Mười 2 400,000 2513 Trần Thị Thu Thảo 2 400,000 2514 Trang Tấn Phát 2 400,000 2515 Đàm Đức Toàn 2 400,000 2516 Vũ Văn Đồng 2 400,000 2517 Trương Thị Minh Trang 2 400,000 2518 Nguyễn Ngọc Lân 2 400,000 2519 Hồng Lê Sơn 2 400,000 2520 Nguyễn Lăng Thanh Thảo 2 400,000 2521 Lê Thị Xuân Bích 2 400,000 2522 Dương Văn Công 2 400,000 2523 Bùi Thị Hồng Mai 2 400,000 2524 Giang Thanh Cầu 2 400,000 2525 Đào Mộng Ngọc 2 400,000 2526 Phan Thị Trà Giang 2 400,000 2527 Trương Công Vỹ 2 400,000 2528 Hồ Thị Diễm Châu 2 400,000 2529 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 400,000 2530 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 2 400,000 2531 Võ Huỳnh Anh 2 400,000 2532 Phạm Thu Hà 2 400,000 2533 Nguyễn Thị Lễ 2 400,000 2534 Luyện Thị Vân Anh 2 400,000 2535 Hoàng Văn Vương 2 400,000 2536 Nguyễn Quốc Sử 2 1,000,000 2537 Đoàn Trần Việt 2 400,000 2538 Nguyễn Văn Hậu 1 1,000,000 2539 Lê Thị Hoàng Yến 1 1,000,000 2540 Nguyễn Văn Hà 1 1,000,000 2541 Hứa Đại Hùng 1 1,000,000 2542 Nguyễn Vũ Hùng 1 1,000,000 2543 Nguyễn Thanh Giang 1 1,000,000 2544 Nguyễn Thu Hằng 1 1,000,000 2545 Võ Hoàng Huân 1 1,000,000 2546 Nguyễn Chí Tâm 1 1,000,000 2547 Phạm Thị Hương 1 1,000,000 2548 Hoàng Thị Việt Hà 1 1,000,000 2549 Hoàng Trọng Hải 1 1,000,000 2550 Lê Thị Bích Lan 1 1,000,000 2551 Lê Thị Bích Hạnh 1 1,000,000 2552 Nguyễn Hải Chi 1 1,000,000 2553 Bùi Trần Đăng Khoa 1 1,000,000 2554 Võ Thị Thuyền 1 1,000,000 2555 Nguyễn Hoàng Hoan 1 1,000,000

Page 59: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

59/75

2556 Tôn Nữ Trâm Anh 1 1,000,000 2557 Trần Anh Hoàng 1 1,000,000 2558 Vương Quốc Hà 1 1,000,000 2559 Quách Mộc Vinh 1 1,000,000 2560 Phan Thanh Trí 1 1,000,000 2561 Trần Chánh Trung 1 1,000,000 2562 Nguyễn Đức Lâm 1 1,000,000 2563 Lê Hồng Cúc 1 1,000,000 2564 Trần Huy Thanh Tùng 1 1,000,000 2565 Đặng Thị Thùy Linh 1 1,000,000 2566 Huỳnh Thị Ánh Nguyệt 1 1,000,000 2567 Nguyễn Thị Thúy 1 400,000 2568 Đỗ Thanh Nhàn 1 400,000 2569 Trần Thị Kim Thoa 1 400,000 2570 Trần Hoài Phương 1 400,000 2571 Nguyễn Lệ Huyền 1 400,000 2572 Phạm Thị Uyên Trang 1 400,000 2573 Thái Thị Thùy Vân 1 400,000 2574 Dương Hồng Nhung 1 400,000 2575 Lê Văn Thắng 1 400,000 2576 Nguyễn Thị Mộng Nghi 1 400,000 2577 Cao Thanh Nhựt 1 400,000 2578 Hoàng Thị Hà 1 400,000 2579 Lê Thị Giang 1 400,000 2580 Vũ Duy Minh 1 400,000 2581 Lê Thị Cẩm Nhung 1 400,000 2582 Nguyễn Thị Hà 1 400,000 2583 Trần Thị Thu Hà 1 400,000 2584 Võ Thị Ngọc Trang 1 400,000 2585 Nguyễn Minh Quân 1 400,000 2586 Nguyễn Thị Anh Hoa 1 400,000 2587 Ngô Thị Bích Hằng 1 400,000 2588 Cao Thị Vân 1 400,000 2589 Nguyễn Thị Hương Lan 1 400,000 2590 Nguyễn Công Nương 1 400,000 2591 Nguyễn Hoàng Như Yến 1 400,000 2592 Cao Thanh Thảo 1 400,000 2593 Bùi Thị Thanh Chi 1 400,000 2594 Nguyễn Văn Huân 1 400,000 2595 Phạm Mạnh Hùng 1 400,000 2596 Phạm Thị Kim Tuyết 1 400,000 2597 Nguyễn Thanh Bình 1 400,000 2598 Huỳnh Minh Huy 1 400,000 2599 Lương Thị Thanh Nga 1 400,000

Page 60: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

60/75

2600 Nguyễn Thị Trà 1 400,000 2601 Lê Kim Anh 1 400,000 2602 Nguyễn Thị Nga 1 400,000 2603 Nguyễn Thị Hà 1 400,000 2604 Mạc Như Cường 1 400,000 2605 Nguyễn Thị Thơ 1 400,000 2606 Nguyễn Trí Thanh 1 400,000 2607 Đặng Thị Kim Phương 1 400,000 2608 Vũ Xuân Sừng 1 400,000 2609 Huỳnh Thị Chúc 1 400,000 2610 Nguyễn Thị Hạnh 1 400,000 2611 Trương Đình Toàn 1 400,000 2612 Nguyễn Thị Thu 1 400,000 2613 Trần Thị Triều 1 400,000 2614 Nguyễn Quang Tâm 1 400,000 2615 Nguyễn Thị Thùy 1 400,000 2616 Nguyễn Thị Kim Dung 1 400,000 2617 Nguyễn Thị Hoanh 1 400,000 2618 Nguyễn Thị Huỳnh Yến 1 400,000 2619 Ngô Tùng Huy 1 400,000 2620 Nông Thị Thu Trang 1 400,000 2621 Nguyễn Thanh Sang 1 400,000 2622 Nguyễn Ngọc Phi 1 400,000 2623 Nguyễn Trọng Hoàng Quân 1 400,000 2624 Nguyễn Trần Thiên Kim 1 400,000 2625 Trần Văn Phương 1 400,000 2626 Nguyễn Quốc Thống 1 400,000 2627 Trương Hồng Kỷ 1 400,000 2628 Nguyễn Thị Thu Thảo 1 400,000 2629 Trần Lệ Hằng 1 400,000 2630 Hà Thị Diễm 1 400,000 2631 Trần Vủ Phong 1 400,000 2632 Huỳnh Quốc Tuấn 1 400,000 2633 Lê Hằng 1 400,000 2634 Phạm Minh Thái 1 400,000 2635 Dương Khánh Minh 1 400,000 2636 Nguyễn Thị Tuyết Lan 1 400,000 2637 Đào Hải Đăng 1 400,000 2638 Bùi Thị Phượng 1 400,000 2639 Đặng Phi Long 1 400,000 2640 Nguyễn Thị Vinh 1 400,000 2641 Nguyễn Thị Lan Quỳnh 1 400,000 2642 Mai Hữu Đăng 1 400,000 2643 Lê Trần Quốc Duy 1 400,000

Page 61: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

61/75

2644 Phạm Hữu Lợi 1 400,000 2645 Chu Thị Thường 1 400,000 2646 Trần Đức Cao 1 400,000 2647 Phạm Thị Hoa Lê 1 400,000 2648 Lâm Phúc Thiện 1 400,000 2649 Huỳnh Nguyên Khải 1 400,000 2650 Nguyễn Thị Phỉ 1 400,000 2651 Lê Thị Mỹ Tuyền 1 400,000 2652 Nguyễn Thị Kim Thoa 1 400,000 2653 Đặng Thị Tuyết Mai 1 400,000 2654 Bùi Diệu Thu 1 400,000 2655 Nguyễn Trọng Phong 1 400,000 2656 Hoàng Thị Huyền Trang 1 400,000 2657 Võ Phú Hùng 1 400,000 2658 Nguyễn Xuân Cương 1 400,000 2659 Nguyễn Thị Hoàng Lan 1 400,000 2660 Nguyễn Thị Chân Lý 1 400,000 2661 Nguyễn Thị Nguyên 1 400,000 2662 Võ Thị Nga 1 400,000 2663 Nguyễn Văn Thể 1 400,000 2664 Duy Nguyễn Quỳnh Như 1 400,000 2665 Thái Văn Trung Hiếu 1 400,000 2666 Bùi Thu Hương 1 400,000 2667 Nguyễn Thị Len 1 400,000 2668 Trần Thị Loan 1 400,000 2669 Trần Thị Hương Trầm 1 400,000 2670 Nguyễn Thị Thới 1 400,000 2671 Nguyễn Thanh Thảo 1 400,000 2672 Nguyễn Văn Phi 1 400,000 2673 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 1 400,000 2674 Phạm Thị Tâm Bình 1 400,000 2675 Nguyễn Thị Kim Oanh 1 400,000 2676 Nguyễn Minh Châu 1 400,000 2677 Tăng Cẩm Cường 1 400,000 2678 Nguyễn Tuấn Vũ 1 400,000 2679 Lương Thị Công Tuyền 1 400,000 2680 Lê Văn Bình 1 400,000 2681 Đàm Thị Ngọc Hà 1 400,000 2682 Lê Duy Cương 1 400,000 2683 Phùng Anh Tuấn 1 400,000 2684 Lê Văn Cường 1 400,000 2685 Nguyễn Thị Thành 1 400,000 2686 Đào Hưng Thịnh 1 400,000 2687 Nguyễn Xuân Lan 1 400,000

Page 62: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

62/75

2688 Nguyễn Thị Thúy Phượng 1 400,000 2689 Chu Quí Nhân 1 400,000 2690 Phạm Trần Nhã 1 400,000 2691 Nguyễn Tiến Việt 1 400,000 2692 Lê Thị Vui Nga 1 400,000 2693 Nguyễn Thị Thanh Lan 1 400,000 2694 Nguyễn Bá Phong 1 400,000 2695 Bùi Thị Hà 1 400,000 2696 Chu Thị Huyền 1 400,000 2697 Hoàng Thị Vân 1 400,000 2698 Nguyễn Hồng Nhật Ngọc 1 400,000 2699 Hoàng Thị Thu Thủy 1 400,000 2700 Bùi Thị Thu Mai 1 400,000 2701 Trần Xuân Nam 1 400,000 2702 Nguyễn Thị Hương 1 400,000 2703 Nguyễn Minh Thuận 1 400,000 2704 Lê Văn Hiền 1 400,000 2705 Trần Anh Đức 1 400,000 2706 Võ Thị Công 1 400,000 2707 Nguyễn Văn Mạnh 1 400,000 2708 Nguyễn Thị Bích Loan 1 400,000 2709 Lê Thị Mỹ Hà 1 400,000 2710 Phạm Trịnh Phong 1 400,000 2711 Nguyễn Thị Thúy Linh 1 400,000 2712 Nguyễn Thái Phúc Hào 1 400,000 2713 Nguyễn Tấn Thanh 1 400,000 2714 Lý Ngọc Thảo 1 400,000 2715 Huỳnh Thị Yến Nhi 1 400,000 2716 Nguyễn Công Khanh 1 400,000 2717 Đặng Huỳnh Thế Phong 1 400,000 2718 Đinh Thị Đoan Trang 1 400,000 2719 Lê Văn Nhân 1 400,000 2720 Phạm Nguyệt Hoàng 1 400,000 2721 Đặng Thị Bích Hà 1 400,000 2722 Mạc Lê Thảo 1 400,000 2723 Huỳnh Thị Nương 1 400,000 2724 Nguyễn Thị Ngọc Hà 1 400,000 2725 Nguyễn Thị Thúy 1 400,000 2726 Hồ Ngọc Cao 1 400,000 2727 Cao Đức Hường 1 400,000 2728 Hoàng Anh Xuân 1 400,000 2729 Vũ Thúy Hồng 1 400,000 2730 Trần Thế Linh 1 400,000 2731 Nguyễn Thị Hòa 1 400,000

Page 63: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

63/75

2732 Bùi Hoàng Phương 1 400,000 2733 Nguyễn Thị Phương Mai 1 400,000 2734 Vũ Văn Hội 1 400,000 2735 Mai Thị Thanh Hà 1 400,000 2736 Phạm Thị Gái 1 400,000 2737 Lâm Vinh Hải 1 400,000 2738 Nguyễn Thị Tấn Thuận 1 400,000 2739 Nguyễn Thị Lan 1 400,000 2740 Trần Quang Hỷ 1 400,000 2741 Phạm Thị Ngọc Lan 1 400,000 2742 Dương Thành Trung 1 400,000 2743 Huỳnh Thị Nga 1 400,000 2744 Nguyễn Văn Gìn 1 400,000 2745 Lâm Thục Mẫn 1 400,000 2746 Trần Xuân Việt 1 400,000 2747 Trần Ngọc Mạnh 1 400,000 2748 Nguyễn Phương Hạnh 1 400,000 2749 Đới Thị Tú Anh 1 400,000 2750 Trần Minh Trúc 1 400,000 2751 Trần Thanh Tra 1 400,000 2752 Trương Hải Đăng Khoa 1 400,000 2753 Phạm Công Hoan 1 400,000 2754 Lê Thị Thúy Hà 1 400,000 2755 Nguyễn Thị Xuân Diễm 1 400,000 2756 Nguyễn Văn Lê 1 400,000 2757 Mai Thị Tuyết 1 400,000 2758 Lê Thị Thúy 1 400,000 2759 Nguyễn Thụy Tuyết Ngọc 1 400,000 2760 Tống Kim Ngân 1 400,000 2761 Nguyễn Thanh Dân 1 400,000 2762 Nguyễn Thu Trinh 1 400,000 2763 Đặng Kim Khuê 1 400,000 2764 Nguyễn Thị Nga 1 400,000 2765 Nguyễn Thị Ngọc 1 400,000 2766 Trần Thanh Quang 1 400,000 2767 Nguyễn Thị Hoàng 1 400,000 2768 Đỗ Nguyệt Hồng 1 400,000 2769 Đỗ Hữu Châu 1 400,000 2770 Phòng An Kỳ 1 400,000 2771 Đỗ Văn Vỹ 1 400,000 2772 Nguyễn Vũ Hoàng Tân 1 400,000 2773 Nguyễn Văn Phú 1 400,000 2774 Trần Văn Nì 1 400,000 2775 Thái Văn Sinh 1 400,000

Page 64: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

64/75

2776 Nguyễn Văn Khánh 1 400,000 2777 Phan Thị Thúy Hồng 1 400,000 2778 Nguyễn Thanh Việt 1 400,000 2779 Nguyễn Thanh Duy 1 400,000 2780 Phạm Thị Vui 1 400,000 2781 Nguyễn Văn Giáp 1 400,000 2782 Nguyễn Thị Thanh Dung 1 400,000 2783 Nguyễn Thị Kiều Nga 1 400,000 2784 Hoàng Thị Sửu 1 400,000 2785 Đoàn Thị Đức Hạnh 1 400,000 2786 Vũ Thị Mỹ Hằng 1 400,000 2787 Trần Thị Bích Lai 1 400,000 2788 Lê Thu Thủy 1 400,000 2789 Nguyễn Thị Thắm 1 400,000 2790 Đỗ Hữu Hoàng 1 400,000 2791 Vũ Kim Tuyền 1 400,000 2792 Trần Thị Quỳnh Mai 1 400,000 2793 Trần Minh Tân 1 400,000 2794 Ngô Thị Nga 1 400,000 2795 Phạm Hồng Vân 1 400,000 2796 Nguyễn Thị Thảo Vy 1 400,000 2797 Lê Hoài Anh 1 400,000 2798 Võ Ngọc Thạch 1 400,000 2799 Nguyễn Phùng Đức Anh 1 400,000 2800 Võ Thế Uy Trấn 1 400,000 2801 Nguyễn Hoàng Phương Lan 1 400,000 2802 Nguyễn Ngọc Thành 1 400,000 2803 Nguyễn Kỳ Anh 1 400,000 2804 Phan Ngọc Duy Khoa 1 400,000 2805 Nguyễn Tất Đạt 1 400,000 2806 Phan Thị Thanh Hậu 1 400,000 2807 Lê Huỳnh Kim Thoa 1 400,000 2808 Võ Minh Nhựt 1 400,000 2809 Trịnh Cao Minh 1 400,000 2810 Trần Văn Mười Một 1 400,000 2811 Tăng Gia Hải Lam 1 400,000 2812 Phạm Nguyễn Quỳnh Mai 1 400,000 2813 Phan Kiên Trinh 1 400,000 2814 Mạc Thị Loan 1 400,000 2815 Lê Hải Dương 1 400,000 2816 Phạm Thị Lan Hương 1 400,000 2817 Đinh Thị Kiều Lang 1 400,000 2818 Ngô Chí Hiền 1 400,000 2819 Lê Thị Thu Hương 1 400,000

Page 65: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

65/75

2820 Trần Thị Kim Thành 1 400,000 2821 Lê Mộng Đào 1 400,000 2822 Hồ Thị Bảy 1 400,000 2823 Nguyễn Duy Trung 1 400,000 2824 Nguyễn Vũ Hoàng Oanh 1 400,000 2825 Lê Thị Quỳnh Giao 1 400,000 2826 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 1 400,000 2827 Hoàng Nguyễn Hạ Quyên 1 400,000 2828 Hồng Phúc Toại 1 400,000 2829 Nguyễn Quỳnh Hương 1 400,000 2830 Mai Danh Khoa 1 400,000 2831 Cao Ngọc Ánh 1 400,000 2832 Đinh Duy Phú 1 400,000 2833 Nguyễn Thị Thanh 1 400,000 2834 Lương Minh Hùng 1 400,000 2835 Đỗ Hải Đông 1 400,000 2836 Nguyễn Huyền Minh 1 400,000 2837 Nguyễn Hữu Hạnh 1 400,000 2838 Nguyễn Tấn Quốc 1 400,000 2839 Nguyễn Thị Loan 1 400,000 2840 Nguyễn Tấn Thời 1 400,000 2841 Nguyễn Thành Đạt 1 400,000 2842 Lê Bá Khánh 1 400,000 2843 Trịnh Thị Tuyền 1 400,000 2844 Trương Thị Yến Linh 1 400,000 2845 Huỳnh Vũ Thanh 1 400,000 2846 Bùi Thị Mỹ Kiều 1 400,000 2847 Lê Quỳnh Lân 1 400,000 2848 Lê Ngọc Hoàng 1 400,000 2849 Phạm Văn Bản 1 400,000 2850 Nguyễn Thị Thu Thủy 1 400,000 2851 Vương Nguyên Dũng 1 400,000 2852 Lê Thị Hoài Hạ 1 400,000 2853 Đinh Ngọc Mười 1 400,000 2854 Nguyễn Thị Xuân 1 400,000 2855 Phạm Văn Long 1 400,000 2856 Đỗ Minh Toàn 1 400,000 2857 Hà Vũ Minh 1 400,000 2858 Phạm Thị Mỹ Phượng 1 400,000 2859 Lê Thị Chút 1 400,000 2860 Nguyễn Thị Quyền 1 400,000 2861 Nguyễn Thị Ngọc Loan 1 400,000 2862 Phan Hải Linh 1 400,000 2863 Đào Hồng Tuấn 1 400,000

Page 66: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

66/75

2864 Trần Thị Mỹ Ngọc 1 400,000 2865 Nguyễn Tự Quang 1 400,000 2866 Trịnh Thị Tuyết Thanh 1 400,000 2867 Bùi Ái Vân 1 400,000 2868 Nguyễn Thị Lanh 1 400,000 2869 Nguyễn Hoàng Hải 1 400,000 2870 Lê Thị Vân 1 400,000 2871 Trịnh Thị Thái Hà 1 400,000 2872 Nguyễn Thị Em 1 400,000 2873 Lâm Quý Tiền 1 400,000 2874 Đỗ Thị Thúy 1 400,000 2875 Huỳnh Ngọc Tính 1 400,000 2876 Trương Long Hải 1 400,000 2877 Trần Thị Xuân Hồng 1 400,000 2878 Trương Trung 1 400,000 2879 Nguyễn Thị Minh Hồng 1 400,000 2880 Nguyễn Thị Mỹ Anh 1 400,000 2881 Lữ Nguyên Huân 1 400,000 2882 Võ Thị Ướm 1 400,000 2883 Nguyễn Thị Thanh Hải 1 400,000 2884 Trần Thị Mai Trâm 1 400,000 2885 Hà Văn Tú 1 400,000 2886 Nguyễn Đoàn Diễm Thu 1 400,000 2887 Trần Công Phước 1 400,000 2888 Nguyễn Thị Lan 1 400,000 2889 Bùi Thị Liên 1 400,000 2890 Võ Bích Nga 1 400,000 2891 Lê Vũ Minh Vương 1 400,000 2892 Lê Minh Đạo 1 400,000 2893 Nguyễn Hữu Hừng 1 400,000 2894 Nguyễn Hồng Sơn 1 400,000 2895 Nguyễn Thị Thu Hương 1 400,000 2896 Nguyễn Thị Quế 1 400,000 2897 Trần Ngọc Phúc 1 400,000 2898 Phạm Thị Mỹ Linh 1 400,000 2899 Nguyễn Thị Thanh Hương 1 400,000 2900 Nguyễn Văn Chung Ba 1 400,000 2901 Huỳnh Văn Sáng 1 400,000 2902 Nguyễn Khắc Trung 1 400,000 2903 Huỳnh Thanh Hoàng 1 400,000 2904 Voòng A Mùi 1 400,000 2905 Lê Thị Thanh Nhàn 1 400,000 2906 Hoàng Thanh Sơn 1 400,000 2907 Nguyễn Thị Thu Anh 1 400,000

Page 67: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

67/75

2908 Nguyễn Đức Duy 1 400,000 2909 Ngô Vị Đường 1 400,000 2910 Nguyễn Hồng Nhung 1 400,000 2911 Huỳnh Thị Quỳnh Nga 1 400,000 2912 Nguyễn Thúy Hường 1 400,000 2913 Đỗ Thị Sinh 1 400,000 2914 Trần Hoàng Loan Thảo 1 400,000 2915 Trần Thanh An 1 400,000 2916 Đỗ Công Minh 1 400,000 2917 Ca Thành Phước 1 400,000 2918 Trần Thu Hải 1 400,000 2919 Đỗ Hữu Tâm 1 400,000 2920 Huỳnh Kiến Sơn 1 400,000 2921 Bùi Thị Mỹ Trang 1 400,000 2922 Đàm Thị Thanh Mai 1 400,000 2923 Trần Anh Tú 1 400,000 2924 Nguyễn Hữu Anh Huy 1 400,000 2925 Bùi Thu Hiền 1 400,000 2926 Đỗ Thị Nở 1 400,000 2927 Nguyễn Duy Lang 1 400,000 2928 Phạm Công Huấn 1 400,000 2929 Nguyễn Thị Thanh Xuân 1 400,000 2930 Châu Anh Phụng 1 400,000 2931 Phạm Ngọc Xuân 1 400,000 2932 Trần Thị Kiều Lộc 1 400,000 2933 Trần Thị Thu Hường 1 400,000 2934 Ngô Duy Mỹ Tiên 1 400,000 2935 Chheng Lee Nen 1 400,000 2936 Đỗ Thị Thu Mai 1 400,000 2937 Chu Nguyễn Vinh Quang 1 400,000 2938 Trần Thị Thanh Xuân 1 400,000 2939 Hoàng Thị Hằng 1 400,000 2940 Ngô Thị Kim Yến 1 400,000 2941 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 1 400,000 2942 Nguyễn Thúy Hằng 1 400,000 2943 Lương Vĩnh Niên 1 400,000 2944 Bùi Ái Quốc 1 400,000 2945 Trần Văn Lợi 1 400,000 2946 Đinh Văn Chương 1 400,000 2947 Lý Tú Trinh 1 400,000 2948 Phan Thị Hạnh 1 400,000 2949 Đỗ Thị Kim Dung 1 400,000 2950 Võ Ngọc Diệp 1 400,000 2951 Ngô Thị Huệ 1 400,000

Page 68: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

68/75

2952 Trần Thị Hà 1 400,000 2953 Đỗ Thị Thanh Phương 1 400,000 2954 Phan Thị Phể 1 400,000 2955 Trần Thị Thùy Dung 1 400,000 2956 Phạm Thị Hồng Loan 1 400,000 2957 Trần Văn Cần 1 400,000 2958 Lê Hoàng Vấn 1 400,000 2959 Trương Văn Tài 1 400,000 2960 Ngô Thị Kim Ngân 1 400,000 2961 Nguyễn Mậu Chí Nam 1 400,000 2962 Nguyễn Vũ Đạt 1 400,000 2963 Nguyễn Thị Huế 1 400,000 2964 Vũ Thị Dịu 1 400,000 2965 Vũ Minh Ngọc 1 400,000 2966 Hoàng Văn Hiếu 1 400,000 2967 Trần Quốc Cường 1 400,000 2968 Lê Thị Thuyền 1 400,000 2969 Đặng Thị Thu 1 400,000 2970 Nguyễn Thị Diệu Linh 1 400,000 2971 Trương Thị Lãm Thúy 1 400,000 2972 Nguyễn Văn Cường 1 400,000 2973 Ngô Đình Quý 1 400,000 2974 Lê Ngọc Quý 1 400,000 2975 Võ Văn Phú 1 400,000 2976 Trịnh Minh Hà KNHD 2019 400,000

Page 69: STT Tên khách hàng Tháng sinh nhật Số tiền tài trợ (đồng) Phạm … · 2020. 8. 14. · 194 Nguyễn Thị Ngọc Linh 8 400,000 195 Nguyễn Thị Ngọc Sương

69/75