stt sbd tên ngày sinh mã hv ký tên -...
TRANSCRIPT
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0001 Lê Đăng Đông Nam 19/09/1976 NCS14019
2 TA0002 Nguyễn Thị Hồng Hà Nữ 01/01/1978 NCS15055
3 TA0003 Nguyễn Văn Hào Nam 12/10/1976 NB130048
4 TA0004 Ngô Thị Hiền Nữ 15/10/1979 NCS110124
5 TA0005 Luyện Văn Hiếu Nam 25/01/1979 NCS14028
6 TA0006 Đặng Khánh Hòa Nam 17/11/1979 NB120003
7 TA0007 Trần Văn Hoàng Nam 28/02/1981 NCS15113
8 TA0008 Nguyễn Thành Huân Nam 03/11/1980 NCS14008
9 TA0009 Lê Văn Hùng Nam 23/11/1987 NCS14146
10 TA0010 Phạm Văn Hùng Nam 18/12/1984 NB120026
11 TA0011 Nguyễn Việt Hưng Nam 19/07/1987 NB130046
12 TA0012 Nguyễn Quốc Khánh Nam 20/06/1980 NCS15111
13 TA0013 Nguyễn Ngọc Lan Nữ 08/11/1982 NCS15047
14 TA0014 Đỗ Quang Long Nam 06/06/1983 NCS130001
15 TA0015 Nguyễn Đình Luyện Nam 17/02/1971 NB110025
16 TA0016 Nguyễn Quang Minh Nam 24/11/1979 NCS15029
17 TA0017 Nguyễn Văn Minh Nam 22/12/1972 NCS14059
18 TA0018 Phùng Thị Anh Minh Nữ 24/06/1981 NCS110097
19 TA0019 Phùng Văn Ngọc Nam 10/02/1985 NB130024
20 TA0020 Khổng Văn Nguyên Nam 25/01/1984 NCS15010
21 TA0021 Hoàng Thị Phương Nữ 07/07/1979 NCS14110
22 TA0022 Nguyễn Thị Phương Nữ 15/05/1987 NCS15021
23 TA0023 Nguyễn Hữu Sơn Nam 13/08/1982 NCS14087
24 TA0024 Lê Hồng Thắng Nam 18/06/1978 NB110065
25 TA0025 Bùi Quang Thanh Nam 24/11/1979 NCS10045
26 TA0026 Dương Thị Hiền Thanh Nữ 22/05/1978 NCS14148
27 TA0027 Nguyễn Tường Thành Nam 22/11/1979 NB120002
28 TA0028 Hoàng Thị Phương Thảo Nữ 15/08/1981 NCS14076
29 TA0029 Lê Thị Phương Thảo Nữ 11/12/1975 NCS120013
30 TA0030 Nguyễn Thị Thảo Nữ 25/02/1978 NCS14092
31 TA0031 Nguyễn Xuân Thi Nam 02/09/1962 NB110013
32 TA0032 Nguyễn Thị Kim Thoa Nữ 20/10/1984 NCS15053
33 TA0033 Đào Thị Chinh Thùy Nữ 06/08/1986 NCS14055
34 TA0034 Nguyễn Phương Thùy Nữ 18/04/1980 NCS14145
35 TA0035 Đỗ Thị Ngọc Trâm Nữ 20/11/1981 NCS14139
36 TA0036 Ngô Minh Tuấn Nam 10/04/1985 NB120038
37 TA0037 Nguyễn Hải Vân Nữ 18/11/1989 NCS15062
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 01
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-502
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0038 Nguyễn Quang Ái Nam 01/03/1984 CB140082
2 TA0039 Đào Công Ân Nam 09/08/1989 CB150076
3 TA0040 Đoàn Thị Thùy Anh Nữ 20/11/1988 CA160357
4 TA0041 Lê Ngọc Anh Nam 31/12/1982 CA160187
5 TA0042 Lê Thị Vân Anh Nữ 25/12/1990 CB160369
6 TA0043 Mai Thị Tú Anh Nữ 30/09/1990 CB160201
7 TA0044 Nguyễn Duy Anh Nam 06/01/1989 CA160515
8 TA0045 Nguyễn Minh Anh Nam 10/11/1987 CB160510
9 TA0046 Nguyễn Phương Anh Nữ 26/12/1993 CA160358
10 TA0047 Nguyễn Tuấn Anh Nam 08/05/1991 CB150035
11 TA0048 Phạm Tuấn Anh Nam 29/05/1984 CA160386
12 TA0049 Phùng Thị Hoài Anh Nữ 06/11/1981 CB160001
13 TA0050 Tạ Đức Anh Nam 05/05/1993 CA160516
14 TA0051 Trần Ngọc Anh Nữ 08/09/1990 CA160192
15 TA0052 Trịnh Thị Vân Anh Nữ 04/12/1993 CB160372
16 TA0053 Vũ Đức Anh Nam 17/09/1992 CA150008
17 TA0054 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 09/09/1992 CB160055
18 TA0055 Nguyễn Cầu Bản Nam 01/11/1972 CB160086
19 TA0056 Dương Công Bằng Nam 15/07/1974 CB140430
20 TA0057 Nguyễn Kim Bảo Nam 06/02/1981 CA160475
21 TA0058 Phạm Quốc Báu Nam 04/09/1990 CB150845
22 TA0059 Đặng Đức Bình Nam 10/02/1992 CA160046
23 TA0060 Hoàng Văn Cao Nam 27/07/1986 CB150197
24 TA0061 Nguyễn Tài Chất Nam 12/05/1991 CB150846
25 TA0062 Nguyễn Quang Chiến Nam 22/05/1980 CA160421
26 TA0063 Hoàng Quang Chinh Nam 28/09/1978 CB160501
27 TA0064 Trần Văn Chính Nam 24/02/1986 CB160374
28 TA0065 Nguyễn Thị Chuyên Nữ 19/09/1994 CB160211
29 TA0066 Nguyễn Xuân Cương Nam 06/12/1987 CB160088
30 TA0067 Đỗ Anh Cường Nam 29/05/1987 CBC16020
31 TA0068 Nguyễn Mạnh Cường Nam 08/07/1987 CB140993
32 TA0069 Nguyễn Mạnh Cường Nam 04/06/1990 CB150110
33 TA0070 Nguyễn Mạnh Cường Nam 19/10/1992 CB160011
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 02
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-503
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0071 Nguyễn Văn Cường Nam 15/05/1985 CB150028
2 TA0072 Nguyễn Xuân Cường Nam 07/11/1988 CA160464
3 TA0073 Trần Đức Cường Nam 15/12/1993 CB160062
4 TA0074 Hoàng Thế Đại Nam 24/03/1989 CA150097
5 TA0075 Lưu Văn Đại Nam 27/07/1987 CB150312
6 TA0076 Võ Quốc Đang Nam 15/11/1986 CA160024
7 TA0077 Lưu Công Đăng Nam 30/09/1992 CA160487
8 TA0078 Nguyễn Hải Đăng Nam 26/01/1991 CB150306
9 TA0079 Đỗ Thị Đào Nữ 18/12/1989 CA160437
10 TA0080 Nguyễn Thị Đào Nữ 01/03/1980 CA160212
11 TA0081 Trần Thành Đạt Nam 20/04/1990 CB160185
12 TA0082 Mai Văn Đích Nam 08/02/1986 CA150002
13 TA0083 Hà Thị Định Nữ 05/10/1982 CB160089
14 TA0084 Nguyễn Chí Định Nam 27/04/1985 CB160145
15 TA0085 Nguyễn Đức Đoán Nam 17/02/1985 CB160063
16 TA0086 Bùi Văn Đôn Nam 02/02/1990 CA160518
17 TA0087 Đặng Trần Đông Nam 16/03/1982 CB160490
18 TA0088 Đặng Văn Đồng Nam 04/02/1982 CA160504
19 TA0089 Lê Công Du Nam 13/07/1982 CB150090
20 TA0090 Phạm Thế Dự Nam 14/08/1991 CB150091
21 TA0091 Phạm Xuân Dự Nam 03/08/1988 CB160014
22 TA0092 Vũ Công Duân Nam 28/11/1987 CB150275
23 TA0093 Bùi Phó Duẩn Nam 03/09/1991 CA160045
24 TA0094 Dương Việt Đức Nam 09/02/1979 CB140907
25 TA0095 Lê Trung Đức Nam 26/04/1992 CB150023
26 TA0096 Ngô Minh Đức Nam 18/09/1976 CA160367
27 TA0097 Nguyễn Hữu Đức Nam 15/07/1978 CB150051
28 TA0098 Nguyễn Ngọc Đức Nam 16/02/1992 CA160488
29 TA0099 Cấn Xuân Dũng Nam 24/05/1981 CA160209
30 TA0100 Lại Tuấn Dũng Nam 10/02/1985 CA160436
31 TA0101 Nguyễn Trung Dũng Nam 22/03/1981 CB160012
32 TA0102 Nguyễn Việt Dũng Nam 08/03/1987 CB160217
33 TA0103 Phạm Tiến Dũng Nam 23/10/1991 CB150057
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 03
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-504
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0104 Trần Thiện Dũng Nam 11/02/1990 CB150382
2 TA0105 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 24/11/1992 CA160016
3 TA0106 Nguyễn Quang Duy Nam 27/07/1991 CA160517
4 TA0107 Ngô Mỹ Duyên Nữ 25/11/1991 CB160378
5 TA0108 Đỗ Tiến Duyệt Nam 18/03/1988 CB160380
6 TA0109 Đoàn Duy Giang Nam 22/07/1986 CA150037
7 TA0110 Hoàng Hương Giang Nữ 30/03/1982 CB150342
8 TA0111 Nguyễn Lê Giang Nam 12/07/1986 CB150457
9 TA0112 Nguyễn Văn Giỏi Nam 21/04/1979 CA160359
10 TA0113 Nguyễn Hải Hà Nữ 02/04/1993 CA160222
11 TA0114 Trịnh Việt Hà Nam 17/09/1992 CA150229
12 TA0115 Chu Thị Minh Hải Nữ 13/11/1983 CA160351
13 TA0116 Lã Đức Hải Nam 17/08/1992 CA160389
14 TA0117 Lê Duy Hải Nam 05/09/1973 CA160229
15 TA0118 Lê Xuân Hải Nam 24/05/1974 CB160396
16 TA0119 Nghiêm Đình Hải Nam 06/01/1983 CB160515
17 TA0120 Nguyễn Thanh Hải Nam 21/03/1991 CB160231
18 TA0121 Phan Thị Thanh Hải Nữ 30/01/1993 CB160064
19 TA0122 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 18/11/1983 CB160194
20 TA0123 Phạm Thị Thúy Hằng Nữ 18/04/1989 CA160084
21 TA0124 Bùi Thế Hanh Nam 04/05/1986 CA150439
22 TA0125 Nguyễn Đức Hạnh Nam 31/12/1980 CB150118
23 TA0126 Nguyễn Thị Hạnh Nữ 30/08/1985 CB160091
24 TA0127 Trần Thị Hồng Hạnh Nữ 20/04/1983 CB150140
25 TA0128 Đặng Quang Hào Nam 04/06/1984 CB150052
26 TA0129 Ngô Xuân Hiên Nam 17/10/1988 CB160518
27 TA0130 Lê Thị Thúy Hiền Nữ 22/03/1982 CB160402
28 TA0131 Lâm Văn Hiển Nam 14/02/1980 CB150216
29 TA0132 Nguyễn Duy Hiển Nam 25/04/1985 CB150181
30 TA0133 Nguyễn Ngọc Hiển Nam 20/01/1987 CA160391
31 TA0134 Dương Hiệp Nam 04/11/1987 CB150225
32 TA0135 Tạ Hữu Hiệp Nam 02/10/1988 CB140665
33 TA0136 Hoàng Xuân Hiếu Nam 01/09/1992 CA160241
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 04
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-505
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0137 Lê Trung Hiếu Nam 09/01/1984 CA160479
2 TA0138 Lê Trung Hiếu Nam 28/05/1991 CB150083
3 TA0139 Nguyễn Trung Hiếu Nam 16/11/1983 CB150239
4 TA0140 Phạm Đức Hiếu Nam 14/08/1984 CB160407
5 TA0141 Lê Thị Thanh Hoa Nữ 17/12/1991 CB140397
6 TA0142 Nguyễn Thị Ánh Hòa Nữ 25/12/1978 CA160352
7 TA0143 Nguyễn Thu Hòa Nữ 19/07/1982 CB160101
8 TA0144 Nguyễn Văn Hòa Nam 06/09/1990 CB160186
9 TA0145 Tăng Thị Hòa Nữ 24/10/1977 CA160104
10 TA0146 Tạ Thị Hoài Nữ 15/10/1985 CB160196
11 TA0147 Đặng Huy Hoàng Nam 27/10/1980 CA160249
12 TA0148 Ngô Ngọc Hoàng Nam 07/10/1989 CB150387
13 TA0149 Vũ Đình Hợp Nam 12/10/1987 CB150851
14 TA0150 Nguyễn Trí Huân Nam 15/10/1986 CB140915
15 TA0151 Nguyễn Thị Huế Nữ 22/08/1981 CB160096
16 TA0152 Cao Thị Minh Huệ Nữ 30/04/1982 CB160097
17 TA0153 Lê Trọng Hùng Nam 10/08/1990 CB160412
18 TA0154 Lê Việt Hùng Nam 16/02/1990 CB160258
19 TA0155 Ngô Quang Hùng Nam 01/10/1976 CB160519
20 TA0156 Nguyễn Đắc Hùng Nam 19/05/1981 CB150029
21 TA0157 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 18/09/1975 CA160260
22 TA0158 Nguyễn Mạnh Hùng Nam 18/10/1988 CB150852
23 TA0159 Nguyễn Thế Hùng Nam 18/07/1990 CA160261
24 TA0160 Phạm Tiến Hùng Nam 27/09/1992 CA160032
25 TA0161 Phạm Văn Hùng Nam 04/03/1978 CB160021
26 TA0162 Trần Mạnh Hùng Nam 02/06/1981 CB150124
27 TA0163 Trịnh Văn Hùng Nam 16/03/1986 CA160505
28 TA0164 Chu Đình Hưng Nam 25/07/1980 CB160414
29 TA0165 Hoàng Tân Hưng Nam 28/02/1991 CB150114
30 TA0166 Nguyễn Trung Hưng Nam 28/06/1993 CB160137
31 TA0167 Nguyễn Việt Hưng Nam 18/07/1976 CB150203
32 TA0168 Đặng Thị Hương Nữ 13/05/1983 CA160371
33 TA0169 Hoàng Thu Hương Nữ 18/11/1983 CA160101
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 05
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-506
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0170 Lê Duy Hương Nam 08/10/1985 CB140369
2 TA0171 Phạm Thị Hương Nữ 15/03/1978 CB150142
3 TA0172 Trần Thu Hương Nữ 30/10/1993 CA160393
4 TA0173 Tăng Mạnh Hữu Nam 30/06/1990 CB160157
5 TA0174 Hoàng Văn Huy Nam 15/10/1978 CB160098
6 TA0175 Trần Quốc Huy Nam 16/02/1989 CB140248
7 TA0176 Đoàn Ngọc Huyền Nữ 04/01/1981 CA160257
8 TA0177 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 26/09/1993 CA160256
9 TA0178 Nguyễn Thị Thanh Huyền Nữ 24/09/1983 CA160258
10 TA0179 Vũ Thị Thanh Huyền Nữ 30/06/1983 CB160099
11 TA0180 Cao Văn Kết Nam 05/05/1984 CA150112
12 TA0181 Cù Đức Khang Nam 01/01/1992 CB150162
13 TA0182 Nguyễn Xuân Khôi Nam 12/01/1991 CA150137
14 TA0183 Hoàng Ngọc Khuê Nam 23/07/1983 CA160395
15 TA0184 Bùi Trung Kiên Nam 29/06/1981 CA150126
16 TA0185 Nguyễn Trung Kiên Nam 26/05/1985 CB150558
17 TA0186 Nguyễn Trung Kiên Nam 12/03/1975 CA160106
18 TA0187 Nguyễn Thị Lài Nữ 07/08/1979 CA160272
19 TA0188 Phạm Ngọc Lâm Nam 15/01/1990 CB150334
20 TA0189 Trần Văn Lâm Nam 22/08/1971 CA160396
21 TA0190 Trần Thị Mai Lan Nữ 27/07/1985 CB150326
22 TA0191 Phan Thị Bích Liên Nữ 01/12/1984 CB160187
23 TA0192 Nguyễn Văn Liễu Nam 25/01/1988 CA160520
24 TA0193 Lã Mai Linh Nữ 28/11/1990 CB150572
25 TA0194 Nguyễn Tuấn Linh Nam 18/06/1991 CA160021
26 TA0195 Vũ Quang Linh Nam 08/12/1987 CA160117
27 TA0196 Nguyễn Thị Mỹ Loan Nữ 04/05/1985 CA160118
28 TA0197 Đỗ Tiến Lộc Nam 05/10/1990 CB150854
29 TA0198 Nguyễn Bá Long Nam 15/08/1979 CB160159
30 TA0199 Nguyễn Đức Long Nam 26/07/1988 CB150116
31 TA0200 Nguyễn Huy Long Nam 25/08/1986 CB150589
32 TA0201 Nguyễn Thành Long Nam 19/12/1990 CA160521
33 TA0202 Hoàng Thị Thanh Luyến Nữ 19/10/1990 CA160058
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 06
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-507
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0203 Lê Thị Mai Nữ 16/12/1986 CA160446
2 TA0204 Hoàng Tiến Mạnh Nam 03/07/1985 CB160160
3 TA0205 Quách Công Minh Nam 18/10/1984 CA150429
4 TA0206 Vũ Ngọc Minh Nam 05/04/1986 CB160522
5 TA0207 Đào Thu Nga Nữ 04/03/1993 CB160030
6 TA0208 Lã Quỳnh Nga Nữ 17/07/1991 CB150084
7 TA0209 Lê Quỳnh Nga Nữ 13/12/1979 CB150350
8 TA0210 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 26/06/1988 CB150295
9 TA0211 Trần Hương Nga Nữ 28/11/1980 CB160057
10 TA0212 Tạ Minh Nghĩa Nam 20/10/1992 CB150389
11 TA0213 Triệu Xuân Nghiêm Nam 01/08/1985 CB150296
12 TA0214 Nguyễn Văn Nghiệp Nam 12/01/1980 CA160496
13 TA0215 Trần Tuấn Ngọc Nam 31/10/1984 CB160435
14 TA0216 Hoàng Đình Nguyễn Nam 23/05/1990 CB150103
15 TA0217 Trần Thị Kim Nguyệt Nữ 02/01/1991 CB160119
16 TA0218 Võ Lương Nhân Nam 10/08/1979 CB140933
17 TA0219 Bùi Văn Nhất Nam 20/10/1979 CA160522
18 TA0220 Vi Thị Nhung Nữ 17/10/1986 CB160189
19 TA0221 Vũ Ninh Nam 25/01/1987 CA160523
20 TA0222 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 20/02/1992 CB160066
21 TA0223 Phan Thị Oanh Nữ 26/03/1987 CB160005
22 TA0224 Bùi Đức Phong Nam 23/11/1991 CB150352
23 TA0225 Lê Hồng Phú Nữ 27/02/1981 CB160162
24 TA0226 Phan Văn Phú Nam 23/09/1987 CB150190
25 TA0227 Nguyễn Hồng Phúc Nam 28/10/1975 CB140218
26 TA0228 Nguyễn Thanh Phúc Nam 30/04/1986 CB150390
27 TA0229 Phan Trọng Phúc Nam 01/11/1981 CA160448
28 TA0230 Tống Văn Phúc Nam 23/03/1992 CB160507
29 TA0231 Trần Việt Phúc Nam 11/12/1982 CB150030
30 TA0232 Nguyễn Thế Phùng Nam 07/09/1984 CB141032
31 TA0233 Bùi Thị Phương Nữ 29/10/1987 CB160006
32 TA0234 Nguyễn Hoài Phương Nam 04/05/1983 CB150104
33 TA0235 Trần Huy Phương Nam 09/11/1977 CB160308
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 07
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-402
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0236 Đỗ Anh Quang Nam 08/10/1981 CB160034
2 TA0237 Hoàng Minh Quang Nam 09/07/1989 CB150168
3 TA0238 Nguyễn Quang Nam 29/09/1992 CA160041
4 TA0239 Phạm Hồng Quang Nam 29/06/1987 CB160190
5 TA0240 Lê Thị Quý Nữ 08/09/1973 CA160141
6 TA0241 Nguyễn Quyết Nam 10/02/1990 CA160533
7 TA0242 Bùi Công Sơn Nam 15/03/1979 CA160400
8 TA0243 Cao Văn Sơn Nam 08/06/1992 CA160498
9 TA0244 Đoàn Thanh Sơn Nam 01/01/1985 CB150192
10 TA0245 Hà Anh Sơn Nam 02/03/1988 CB150071
11 TA0246 Hoàng Nam Sơn Nam 19/12/1987 CB150031
12 TA0247 Nguyễn Trường Sơn Nam 18/03/1991 CA160481
13 TA0248 Phạm Ngọc Sơn Nam 25/09/1992 CA160499
14 TA0249 Trần Văn Sơn Nam 22/11/1987 CB150032
15 TA0250 Vũ Văn Sơn Nam 11/03/1985 CA160142
16 TA0251 Nguyễn Văn Sỹ Nam 15/03/1978 CA160373
17 TA0252 Trần Dũng Sỹ Nam 10/10/1985 CA160354
18 TA0253 Phạm Anh Tài Nam 27/05/1990 CB150019
19 TA0254 Đỗ Thị Thanh Tâm Nữ 03/02/1991 CA160402
20 TA0255 Trần Thị Thanh Tâm Nữ 21/06/1987 CB140415
21 TA0256 Nguyễn Ngọc Thái Nam 03/06/1992 CB160168
22 TA0257 Nguyễn Thị Thái Nữ 20/03/1991 CB150086
23 TA0258 Nguyễn Thường Thái Nam 28/08/1989 CA160404
24 TA0259 Bùi Thị Hồng Thắm Nữ 08/04/1985 CB150105
25 TA0260 Lê Thị Ngọc Thắm Nữ 03/10/1990 CB140373
26 TA0261 Trần Văn Thắm Nam 10/03/1985 CB140972
27 TA0262 Đặng Toàn Thắng Nam 30/08/1976 CA160313
28 TA0263 Hoàng Việt Thắng Nam 22/09/1977 CB150709
29 TA0264 Nguyễn Đức Thanh Nam 10/05/1981 CB160192
30 TA0265 Nguyễn Thị Thanh Nữ 03/08/1982 CA150050
31 TA0266 Lê Thành Nam 19/07/1992 CB160007
32 TA0267 Nguyễn Đình Thành Nam 19/04/1992 CA160307
33 TA0268 Vũ Thu Thảo Nữ 16/06/1992 CA160043
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 08
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-403
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0269 Nguyễn Văn Thạo Nam 24/08/1980 CB150374
2 TA0270 Nguyễn Thị Thứ Nữ 25/03/1986 CB160058
3 TA0271 Phùng Đức Thịnh Nam 27/09/1989 CB160331
4 TA0272 Trần Văn Thịnh Nam 16/12/1982 CA160434
5 TA0273 Lương Thị Kim Thoa Nữ 02/04/1981 CB160040
6 TA0274 Nguyễn Thị Thơm Nữ 18/04/1985 CB160041
7 TA0275 Trịnh Hồng Thơm Nữ 27/11/1986 CA160152
8 TA0276 Lê Hữu Thông Nam 01/04/1990 CA150069
9 TA0277 Dương Hoài Thu Nữ 10/08/1980 CA160153
10 TA0278 Vũ Thị Thư Nữ 09/11/1974 CB160112
11 TA0279 Lê Quý Thuần Nam 17/09/1981 CB160193
12 TA0280 Lê Đức Thuận Nam 10/09/1991 CA160375
13 TA0281 Nguyễn Văn Thuận Nam 14/01/1983 CA160355
14 TA0282 Phan Công Thức Nam 22/04/1981 CA160511
15 TA0283 Nguyễn Châu Thương Nữ 23/12/1986 CB140174
16 TA0284 Vũ Trung Thưởng Nam 18/11/1990 CB150133
17 TA0285 Nguyễn Thị Thuỳ Nữ 01/05/1981 CA160320
18 TA0286 Nguyễn Thị Hồng Thúy Nữ 05/10/1973 CB160111
19 TA0287 Trần Minh Thúy Nữ 10/06/1983 CA160323
20 TA0288 Trần Ngọc Thúy Nữ 04/03/1992 CA160525
21 TA0289 Lê Hồng Thủy Nam 05/12/1987 CB160527
22 TA0290 Nguyễn Thu Thủy Nữ 31/05/1982 CB150147
23 TA0291 Trần Thị Thu Thủy Nữ 13/12/1991 CB150353
24 TA0292 Đỗ Trung Tiến Nam 07/09/1982 CB140159
25 TA0293 Hoàng Văn Tiến Nam 15/03/1992 CB150108
26 TA0294 Ngô Mạnh Tiến Nam 18/01/1990 CB160059
27 TA0295 Trần Đức Tiến Nam 18/02/1986 CB160113
28 TA0296 Trần Dũng Tiến Nam 08/01/1979 CA160363
29 TA0297 Vũ Lê Tiến Nam 04/08/1990 CA160526
30 TA0298 Nguyễn Đức Toàn Nam 27/01/1985 CA150149
31 TA0299 Phạm Đức Toàn Nam 07/11/1991 CA160463
32 TA0300 Trần Quốc Toản Nam 20/06/1985 CB160341
33 TA0301 Phan Thị Trâm Nữ 01/11/1989 CB150330
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 09
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-404
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0302 Nguyễn Thị Hương Trầm Nữ 04/02/1981 CB150391
2 TA0303 Trần Thị Minh Trang Nữ 19/12/1993 CB160469
3 TA0304 Trần Thị Phương Trang Nữ 07/01/1986 CA150381
4 TA0305 Trịnh Thị Trang Nữ 10/08/1990 CA160038
5 TA0306 Vũ Thị Thùy Trang Nữ 03/03/1988 CB150109
6 TA0307 Vương Thị Thu Trang Nữ 23/11/1986 CA160528
7 TA0308 Đỗ Kim Tranh Nam 10/05/1986 CB150317
8 TA0309 Đinh Văn Triệu Nam 01/11/1987 CA160512
9 TA0310 Nguyễn Văn Trinh Nam 12/02/1980 CB150033
10 TA0311 Vũ Đình Trinh Nam 07/10/1992 CB160048
11 TA0312 Đặng Quang Trọng Nam 25/11/1983 CB140862
12 TA0313 Cao Thành Trung Nam 02/12/1988 CB160346
13 TA0314 Dương Anh Trung Nam 10/02/1970 CB160472
14 TA0315 Trần Ngọc Trung Nam 17/09/1985 CA160408
15 TA0316 Nguyễn Chí Trường Nam 18/07/1990 CB150300
16 TA0317 Nguyễn Xuân Trường Nam 27/03/1987 CB150042
17 TA0318 Phạm Thành Trường Nam 26/04/1984 CB160060
18 TA0319 Nguyễn Đức Tú Nam 17/07/1985 CB141062
19 TA0320 Nguyễn Thanh Tú Nam 03/11/1991 CA160455
20 TA0321 Nguyễn Thị Việt Tú Nữ 18/06/1983 CA160339
21 TA0322 Phan Văn Tú Nam 02/09/1982 CA160340
22 TA0323 Kiều Minh Tứ Nam 15/02/1980 CB140888
23 TA0324 Nguyễn Mạnh Tuân Nam 27/07/1981 CB150228
24 TA0325 Lê Anh Tuấn Nam 20/09/1989 CB140870
25 TA0326 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 05/06/1981 CA160335
26 TA0327 Nguyễn Văn Tuấn Nam 20/12/1990 CB150106
27 TA0328 Trần Quốc Tuấn Nam 30/06/1989 CA160453
28 TA0329 Triệu Quang Tuấn Nam 05/08/1990 CB150088
29 TA0330 Lê Thanh Tùng Nam 06/10/1986 CA140436
30 TA0331 Lương Thanh Tùng Nam 05/07/1991 CB150253
31 TA0332 Nguyễn Đức Tùng Nam 09/01/1988 CB160120
32 TA0333 Phạm Thanh Tùng Nam 03/02/1982 CA160454
33 TA0334 Phạm Thanh Tùng Nam 14/07/1992 CA160048
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 10
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-405
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0335 Dương Thị Tươi Nữ 13/07/1993 CB150354
2 TA0336 Hà Trung Tường Nam 23/07/1988 CB150172
3 TA0337 Bùi Trung Tuyến Nam 10/10/1990 CA160377
4 TA0338 Nguyễn Hữu Tuyến Nam 23/11/1991 CA160179
5 TA0339 Tạ Văn Tuyến Nam 12/11/1990 CB141018
6 TA0340 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 05/11/1985 CA160337
7 TA0341 Hoàng Xuân Văn Nam 19/08/1987 CA160341
8 TA0342 Phạm Thế Văn Nam 15/12/1991 CA160023
9 TA0343 Lê Huy Việt Nam 07/08/1982 CB150112
10 TA0344 Nguyễn Văn Việt Nam 25/10/1990 CA160343
11 TA0345 Mai Văn Vinh Nam 01/11/1988 CB150045
12 TA0346 Hoàng Hải Vũ Nam 01/03/1991 CA160457
13 TA0347 Nguyễn Đình Vui Nam 06/06/1986 CB150138
14 TA0348 Nguyễn Văn Xiêm Nam 09/08/1982 CB140948
15 TA0349 Nguyễn Anh Xuân Nam 21/09/1974 CB160528
16 TA0350 Lê Thị Hải Yến Nữ 25/04/1992 CB150034
17 TA0351 Nguyễn Thị Yến Nữ 03/10/1993 CB160061
18 TA0352 Nguyễn Thành Chung Nam 07/04/1978 CB150356
19 TA0353 Nguyễn Huy Cường Nam 26/04/1985 CB150357
20 TA0354 Nguyễn Bá Giao Nam 22/03/1981 CB150360
21 TA0355 Nguyễn Xuân Hải Nam 09/02/1979 CB150361
22 TA0356 Nguyễn Thanh Hùng Nam 13/02/1981 CB150363
23 TA0357 Phan Thế Hưng Nam 12/10/1976 CB150364
24 TA0358 Vũ Quang Minh Nam 13/01/1980 CB150365
25 TA0359 Hà Lý Nhân Nam 14/02/1981 CB150367
26 TA0360 Vũ Mạnh Quang Nam 12/01/1979 CB150369
27 TA0361 Trần Xuân Quý Nam 29/09/1977 CB150371
28 TA0362 Vũ Văn Quý Nam 09/10/1986 CB150372
29 TA0363 Vũ Hồng Sơn Nam 06/09/1990 CB150373
30 TA0364 Tô Ngọc Trung Nam 15/11/1984 CB150375
31 TA0365 Phạm Thanh Tú Nam 28/07/1979 CB150377
32 TA0366 Lê Vũ Nam 17/06/1985 CB150378
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 11
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-406
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........
STT SBD Họ Tên Giới tính Ngày sinh Mã HV Ký tên
1 TA0367 Lương Tú An Nam 15/06/1989 CB160366
2 TA0368 Đào Đức Cương Nam 01/06/1971 CB160375
3 TA0369 Đặng Thu Hà Nữ 23/09/1982 CB160388
4 TA0370 Đặng Đức Hải Nam 17/06/1992 CB160394
5 TA0371 Phạm Song Hào Nam 16/07/1981 CB160392
6 TA0372 Trần Khắc Hào Nam 16/10/1982 CB160393
7 TA0373 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ 27/01/1981 CB160403
8 TA0374 Dương Quỳnh Hoa Nữ 01/10/1974 CB160408
9 TA0375 Lê Ngọc Hưng Nam 14/12/1982 CB160416
10 TA0376 Dương Thanh Huyền Nữ 14/09/1977 CB160411
11 TA0377 Trần Thị Loan Nữ 25/03/1980 CB160427
12 TA0378 Đinh Quang Long Nam 25/08/1987 CB160429
13 TA0379 Bùi Thị Minh Nữ 25/09/1986 CB160430
14 TA0380 Đào Xuân Nghĩa Nam 23/07/1978 CB160433
15 TA0381 Phạm Văn Nguyên Nam 11/02/1990 CB160434
16 TA0382 Trần Hồng Nhung Nữ 10/03/1991 CB160437
17 TA0383 Trần Minh Phương Nữ 06/12/1990 CB160438
18 TA0384 Nguyễn Thị Sen Nữ 19/10/1980 CB160445
19 TA0385 Vũ Tiến Sỹ Nam 28/04/1987 CB160447
20 TA0386 Trần Xuân Tâm Nam 10/07/1991 CB160448
21 TA0387 Lê Thanh Tân Nam 30/04/1977 CB160449
22 TA0388 Phạm Văn Thắng Nam 12/10/1987 CB160457
23 TA0389 Phan Văn Thắng Nam 20/09/1984 CB160456
24 TA0390 Nguyễn Văn Thành Nam 12/06/1972 CB160453
25 TA0391 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ 28/02/1981 CB160462
26 TA0392 Trần Thị Trâm Nữ 15/08/1987 CB160471
27 TA0393 Lưu Đình Tuấn Nam 13/04/1978 CB160477
28 TA0394 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 04/01/1989 CB160478
29 TA0395 Dương Thanh Tùng Nam 15/07/1988 CB160481
30 TA0396 Phan Thị Tuyến Nữ 15/08/1984 CB160480
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
MÔN: …………………………………………
HỘI ĐỒNG THI TIẾNG ANH SĐH 8/2017
DANH SÁCH THÍ SINH TẠI PHÒNG THI
(Họ tên, chữ ký)
____________________
GIÁM THỊ 2
PHÒNG THI: 12
Hà Nội, ngày.....tháng.....năm 2017
ĐỊA ĐIỂM: D9-407
(Họ tên, chữ ký)
GIÁM THỊ 1
TỔNG SỐ BÀI THI:...........