so do ke toan von bang tien

5
SƠ ĐỒ KẾ TÓAN THU CHI TIỀN MẶT Theo QĐ15/2006 BTC ngày 20/3/2006 1121 1111 33 Rút TGNH về quỹ tiền mặt Chi thanh tóan cho CNV 131,136,138 331,333, Thu hồi các khỏan phải thu Chi trả cho người bán, ngân sách và trả khác 141,144,214 311,31 Thu hồi tạm ứng và các khỏan ký qũy, ký cược Chi trả nợ vay 121,128,221,228 11 Thu hồi các khỏan đầu tư ngắn hạn và dài hạn Gửi vào Ngân hàng 511,515,711 141,14 Thu bán hàng, thu HĐTC, thu nhập khác Chi tạm ứng và các khỏan ký qũy, ký cược 344,338 152,153, Nhận ký cược, ký quỹ ngắn và dài hạn Mua vật liệu, hàng hóa, TSCĐ 411,441,431 121,22 Nhận vốn góp, cấp vốn và các khỏan được biếu tặng Chi đầu tư ngắn hạn, dài hạn, cho vay 311,341 621,622, Vay ngắn hạn và dài hạn bằng tiền mặt Chi cho hoạt động SXKD 338,34 Chi trả vốn góp và các khỏan ký quỹ, ký cượ 431, Các khỏan chi quỹ 521,53

Upload: api-3770284

Post on 07-Jun-2015

2.691 views

Category:

Documents


1 download

DESCRIPTION

Sơ đồ hạch tóan kế tóan tiền mặt, TGNH

TRANSCRIPT

Page 1: So do ke toan von bang tien

SƠ ĐỒ KẾ TÓAN THU CHI TIỀN MẶTTheo QĐ15/2006 BTC ngày 20/3/2006

1121 1111 334Rút TGNH về quỹ tiền mặt Chi thanh tóan cho CNV

131,136,138 331,333,336,338Thu hồi các khỏan phải thu Chi trả cho người bán, ngân sách và trả khác

141,144,214 311,315,341Thu hồi tạm ứng và các khỏan ký qũy, ký cược Chi trả nợ vay

121,128,221,228 112Thu hồi các khỏan đầu tư ngắn hạn và dài hạn Gửi vào Ngân hàng

511,515,711 141,144,214Thu bán hàng, thu HĐTC, thu nhập khác Chi tạm ứng và các khỏan ký qũy, ký cược

344,338 152,153,156,211Nhận ký cược, ký quỹ ngắn và dài hạn Mua vật liệu, hàng hóa, TSCĐ

411,441,431 121,221,224Nhận vốn góp, cấp vốn và các khỏan được biếu tặng Chi đầu tư ngắn hạn, dài hạn, cho vay

311,341 621,622,627,641Vay ngắn hạn và dài hạn bằng tiền mặt Chi cho hoạt động SXKD

338,344,411Chi trả vốn góp và các khỏan ký quỹ, ký cược

431,414Các khỏan chi quỹ

521,531,532

Page 2: So do ke toan von bang tien

Chi trả khỏan giảm giá, chiết khấu, hàng bị trả lại

Page 3: So do ke toan von bang tien

SƠ ĐỒ KẾ TÓAN THU CHI TGNHTheo QĐ15/2006 BTC ngày 20/3/2006

111,113 1121 1111Gửi tiền mặt vào TGNH Rút TGNH về quỹ tiền mặt

Tiền đang chuyển chuyển vào131,138 331,333,336,338

Thu hồi các khỏan phải thu Chi trả cho người bán, ngân sách và trả khác

121,128,221,228 311,315,341Thu hồi các khỏan đầu tư ngắn hạn và dài hạn Chi trả nợ vay

334, 338 152,165,211Nhận ký cược, ký quỹ ngắn và dài hạn Chi mua sắm các loại tài sản

511,515,711 121,128,221,222Thu bán hàng, thu HĐTC, thu nhập khác Chi đầu tư ngắn và dài hạn

411,441,431 621,627,641,642Nhận vốn góp, cấp vốn và các khỏan được biếu tặng Các khỏan chi tính vào chi phí

144,244 411,415Thu hồi các khỏan đã ký quỹ , ký cược Chi trả vốn góp và các khỏan ký quỹ, ký cược

311,341 431,414Vay ngắn hạn và dài hạn bằng TGNH Chi các khỏan chi quỹ

521,531,532Chi trả khỏan giảm giá, chiết khấu, hàng bị trả lại