sales -rental -services of in-situ machines bÁn -cho thuÊ...
TRANSCRIPT
SALES - RENTAL - SERVICES OF IN-SITU MACHINESBÁN - CHO THUÊ - DỊCH VỤ THIẾT BỊ CƠ KHÍ HIỆN TRƯỜNG
Hydraulic torque wrenches Thiết bị xiết đai ốc thủy lực Bolt tensioners (onshore & subsea) Thiết bị căng bu lông (trên bờ, dưới nước) Sockets, torque wrenches, air impact
wrenches Đầu chụp lục giác, cờ lê lực, cờ lê khí nén
Hydraulic jacks Kích thủy lực Weighing loadcells Cân tải trọng hiện trường Rollers for heavy movement Con lăn vận chuyển Hydraulic pullers, HP pump, nut spliters Cảo thủy lực, bơm cao áp, cắt đai ốc Hydraulic flange spreaders & pullers Dụng cụ tách và kéo mặt bích thủy lực Tools for boiler and heat exchanger Dụng cụ nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt Pipe cut and bevel machines Thiết bị cắt và vát mép ống Flange facing & linear milling machines Máy gia công mặt bích và máy phay phẳng Automatic bore welding machines Thiết bị hàn lỗ và mặt bích Boring machines Máy doa lỗ Metal thermal spray machines Thiết bị phun phủ kim loại Epoxy spray machine Thiết bị phun epoxy Underwater paint and its machine Thiết bị và sơn dưới nước Valve lapping machines Máy mài rà van Hydrostatic testers and air boosters Máy kiểm tra áp suất thủy tĩnh & khí Valve testing station Trạm kiểm tra van
List (on page) – Danh mục (trang)
1 Cover page 1 Trang bìa2 List 2 Danh mục3 Introduction, facilities, available in-situ machines 3 Giới thiệu, cơ sở, thiết bị hiện trường sẵn có4 Hydraulic torque wrenches, square drive 4 Thiết bị xiết đai ốc thủy lực, loại đầu vuông5 Hydraulic torque wrenches, low clearance 5 Thiết bị xiết đai ốc thủy lực, loại mỏng6 Onshore hydraulic bolt tensioners 6 Thiết bị kéo căng bu lông trên bờ7 Subsea hydraulic bolt tensioners 7 Thiết bị kéo căng bu lông dưới nước8 Sockets, torque wrenches, air drive wrenches 8 Đầu chụp lục giác, cần xiết lực, máy xiết đai ốc khí nén9 Hydraulic jacks 9 Kích thủy lực10 Weighting loadcells 10 Cân tải trọng hiện trường11 Rollers for heavy movements 11 Con lăn vận chuyển12 Mechanical and hydraulic pullers, nut spliters 12 Cảo cơ khí và thủy lực, cắt đai ốc thủy lực13 Hydraulic flange spreaders and pullers 13 Thiết bị tách và kéo mặt bích thủy lực14 Tools for boilers, heat exchangers and condensers 14 Dụng cụ cho nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ15 Tools for boilers, heat exchangers and condensers 15 Dụng cụ cho nồi hơi, bộ trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ16 Pipe cold cut/bevel machines 16 Thiết bị cắt/vát nguội ống thép17 Flange facing machines 17 Thiết bị tiện mặt bích18 Flange milling machines 18 Thiết bị phay mặt bích19 Linear milling machines 19 Thiết bị phay phẳng20 Bore welding machine 20 Thiết bị hàn lỗ21 Boring machines 21 Thiết bị doa lỗ22 Metal thermal spray machines (HVOF & arc spray) 22 Máy phun phủ kim loại (HVOF và hồ quang)23 Epoxy spray machines 23 Máy phun epoxy24 Underwater paint and its machine 24 Sơn dưới nước và thiết bị25 Valves lapping machines 25 Máy rà van26 Valves lapping machines 26 Máy rà van27 Ball valves lapping machines 27 Máy rà van bi28 Hydrostatic testers and air booster 28 Máy thử áp suất thủy tĩnh và khí29 Universal valves tester 29 Trung tâm thử nghiệm áp suất van30 Valve maintenance and services 30 Sửa chữa và bảo trì van31 Some previous services completed 30 Một số dịch vụ kỹ thuật đã hoàn thành32 Photo of RentATool Center and Contact 31 Ảnh Trung tâm RentATool và Liên lạc
Introduction – Giới thiệuStarted since 2000, MinhAnh TechInfo Co., Ltd.
specializes in distribution of in-situ machines, RentATool (apart of company) mainly offers rental and technical servicesto clients.
With supports from our partners and experience of ourpeople, we commit to bring effective in-situ machines withbest quality and most reasonable cost.
Bắt đầu từ 2000, Công ty TNHH Thông tin Kỹ thuậtMinh Anh chuyên phân phối thiết bị cơ khí hiện trường,Trung tâm RentATool (một phần của công ty) phục vụ cácyêu cầu thuê và dịch vụ kỹ thuật của khách hàng.
Với hỗ trợ từ các đối tác và kinh nghiệm, chúng tôi camkết đưa tới khách hàng những thiết bị hiện trường có chấtlượng tốt nhất và giá cả hợp lý nhất.
Facilities – Cơ sở500m2 in-house office, conference room, store, workshop500m2 outdoor space
500m2 văn phòng, phòng họp, kho và xưởng500m2 sân bãi
500kg jib crane, 750kg table lifter, 2 ton forklift Cẩu xoay 500kg, sàn nâng 750 kg, xe nâng 2 tấnPower 380VAC 3 phase 50Hz and 220VAC 1 phase 50Hz Điện cấp 380VAC 3 pha 50Hz và 220VAC 1 pha 50HzAir compressor 3HP and 15HP, 24/24 Security Máy nén khí 3HP và 15HP, 24/24 được bảo vệ
Available in-situ machines – Thiết bị hiện trường có sẵn70 sets Hydraulic torque wrenches, 1700Nm – 36000Nm 70 bộ Thiết bị xiết đai ốc thủy lực, 1700Nm – 36000Nm50 sets Bolt tensioners, 1” to 3-1/2” and M24 to M120 50 bộ Thiết bị căng bu lông, 1” tới 3-1/2”, M24 tới M120200 pcs Sockets, torque wrenches, air impact wrenches 200 chiếc Đầu chụp lục giác, cờ lê lực, cờ lê khí nén30 sets Hydraulic jacks, 5 to 200 ton each 30 bộ Kích thủy lực, 5 tới 200 tấn24 sets Compression loadcells, 10 to 450 ton each 24 bộ Cân tải trọng hiện trường, 10 tới 450 tấn20 Rollers for heavy movement, 0.75 to 15 ton each 20 Con lăn vận chuyển, 0.75 tới 15 tấn10 sets Mechanical and hydraulic pullers, 5 to 50 ton each 10 bộ Cảo cơ khí và thủy lực, 5 tới 50 tấn10 sets Tools for boiler and heat exchanger 10 bộ Dụng cụ nồi hơi và bộ trao đổi nhiệt15 sets Pipe cut and bevel machines, 2” OD to 30” OD 15 bộ Thiết bị cắt và vát mép ống, 2” tới 30” OD5 sets Flange facing & milling machines, max 1800mm OD 5 bộ Máy gia công mặt bích, max 1800mm OD1 set Linear milling machine, max 600 x 1800mm 1 bộ Máy phay mặt phẳng, max 600 x 1800mm1 set Automatic bore welding machines, max 400mm ID 1 bộ Thiết bị hàn lỗ và mặt bích, max 400mm ID3 sets Boring machines, max 800mm ID 3 bộ Máy doa lỗ, max 800mm ID10 sets Valve lapping machines, 1” to 32” 10 bộ Máy mài rà van, 1” tới 32”20 sets Hydrostatic testers and gas boosters 20 bộ Máy thử áp suất thủy tĩnh và khí1 set Universal valve tester up to 12", hydrostatic and air 1 trạm thử áp suất van tới 12", thủy tĩnh và khí
Hydraulic Torque Wrenches – Dụng cụ xiết đai ốc thủy lựcTK Simplex / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
WT-3 Maximum torque 4,515 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 bar, 1” square driveWeight 4.1 kgAccessories : Socket sizes 19 – 80mm (1” to 3-1/2”)Hose, hydraulic pump (electric or air power)
Lực xiết tối đa 4.515 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 bar, đầu vuông 1”Trọng lượng 4,1 kgPhụ kiện : Đầu chụp lục giác 19 – 80mm (1” tới 3-1/2”)Dây dẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)
WT-10 Maximum torque 14,929 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 bar, 1-1/2” square driveWeight 13.2 kgAccessories : Socket sizes 33 – 137mm (1” to 5-3/8”)Hose, hydraulic pump (electric or air power)
Lực xiết tối đa 14.929 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 bar, đầu vuông 1-1/2”Trọng lượng 13,2 kgPhụ kiện : Đầu chụp lục giác 33 – 137mm (1” tới 5-3/8”)Dây dẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)
WT-27 Maximum torque 36,883 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 bar, 2-1/2” square driveWeight 31.8 kgAccessories : Socket sizes 100 – 235mm (3” to 9”)Hose, hydraulic pump (electric or air power)
Lực xiết tối đa 36.883 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 bar, đầu vuông 2-1/2”Trọng lượng 31,8 kgPhụ kiện : Đầu chụp lục giác 100 – 235mm (3” tới 9”)Dây dẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)
Socket 1” SQ socket sizes : 25 – 80mm, 1” – 3.1/8”1-1/2” SQ socket sizes : 85 – 120mm, 3.1/8” – 4.1/2”2-1/2” SQ socket sizes : 125 – 150mm, 4.5/8” – 6”
Đầu chụp 1” cỡ : 25 – 80mm, 1” – 3.1/8”Đầu chụp 1-1/2” cỡ : 85 – 120mm, 3.1/8” – 4.1/2”Đầu chụp 2-1/2” cỡ : 125 – 150mm, 4.5/8” – 6”
Low Clearance Hydraulic Torque Wrenches – Dụng cụ xiết đai ốc thủy lực dạng mỏngTorqlite / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
IU-3XL Maximum torque 4,168 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 barWeight 4.1 kgAccessories : Link sizes from 1" to 1-7/8”, hoses,hydraulic pump (electric or air power)
Lực xiết tối đa 4.168 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 barTrọng lượng 4,1 kgPhụ kiện : Đầu choòng lục giác 1" tới 1-7/8”, dây dẫn dầu,bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)
IU-7XL Maximum torque 9,354 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 barWeight 6.3 kgAccessories : Link sizes 1-5/8” to 3-7/8”, hoses,hydraulic pump (electric or air power)
Lực xiết tối đa 9.354 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 barTrọng lượng 6,3 kgPhụ kiện : Đầu choòng lục giác từ 1-5/8” tới 3-7/8”, dâydẫn dầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)
IU-17XL Maximum torque 21,627 Nm (adjustable)Maximum pressure 680 barWeight 18.9 kgAccessories : Link sizes 4-1/4” and 4-5/8", hoses,hydraulic pump (electric or air power)
Lực xiết tối đa 21.627 Nm (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 680 barTrọng lượng 18,9 kgPhụ kiện : Đầu choòng lục giác 4-1/4” và 4-5/8”, dây dẫndầu, bơm thủy lực (điện hoặc khí nén)
Onshore Bolt Tensioners – Thiết bị căng bu lông trên bờTorqlite / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
TL-21 Bolt diameter 3/4” to 1-1/8" (UN8), M20 to M27Maximum load 233 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 2.2 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 3/4" tới 1-1/8” (UN8), M20 tới M27Lực kéo tối đa 233 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 2,2 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-22 Bolt diameter 1-1/4” to 1-1/2” (UN8), M33 to M39Maximum load 433 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 5.5 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 1-1/4” tới 1-1/2” (UN8), M33 tới M39Lực kéo tối đa 433 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 5,5 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-23 Bolt diameter 1-5/8” to 2” (UN8), M42 to M52Maximum load 791 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 10 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 1-5/8” tới 2” (UN8), M42 tới M52Lực kéo tối đa 791 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 10 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-24 Bolt diameter 2-1/4” and 2-1/2” (UN8), M56 and M64Maximum load 1,267 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 16.4 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 2-1/4” và 2-1/2” (UN8), M56 và M64Lực kéo tối đa 1.267 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 16,4 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-25 Bolt diameter 2-3/4” and 3” (UN8), M72 and M76Maximum load 1,830 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 25.6 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 2-3/4” và 3” (UN8), M72 và M76Lực kéo tối đa 1.830 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 25,6 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-26 Bolt diameter 3-1/4” and 3-1/2” (UN8), M80 and M90Maximum load 2,502 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 36.3 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 3-1/4” và 3-1/2” (UN8), M80 và M90Lực kéo tối đa 2.502 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 36,3 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-27 Bolt diameter 3-3/4” and 4” (UN8), M95 and M100Maximum load 2,629 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 bar, weight 42.3 kgAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 3-3/4” và 4” (UN8), M95 và M100Lực kéo tối đa 2.629 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 bar, trọng lượng 42,3 kgPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
Subsea Bolt Tensioners – Thiết bị căng bu lông dưới nướcTorqlite / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
TL-1 Bolt diameter 1” to 1-1/4" (UN8), M24 to M33Maximum load 361 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 1" tới 1-1/4” (UN8), M24 tới M33Lực kéo tối đa 361 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-2 Bolt diameter 1-3/8” to 1-5/8" (UN8), M36 to M42Maximum load 544 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 1-3/8" tới 1-5/8” (UN8), M36 tới M42Lực kéo tối đa 544 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-3 Bolt diameter 1-3/4” to 2" (UN8), M45 to M52Maximum load 812 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 1-3/4" tới 2” (UN8), M45 tới M52Lực kéo tối đa 812 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-4 Bolt diameter 2-1/4” to 2-3/4" (UN8), M56 to M72Maximum load 1,550 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 2-1/4" tới 2-3/4” (UN8), M56 tới M72Lực kéo tối đa 1.550 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
TL-5 Bolt diameter 3” to 3-1/2" (UN8), M76 to M90Maximum load 2,562 kN (adjustable)Maximum pressure 1500 barAccessories : Hydraulic pump, hoses, couplers
Dùng cho bu lông 3" tới 3-1/2” (UN8), M76 tới M90Lực kéo tối đa 2.562 kN (điều chỉnh được)Áp suất làm việc tối đa 1500 barPhụ kiện : Bơm thủy lực, dây dẫn dầu, đầu nối
Impact Sockets – Manual Torque Wrenches – Air Torque WrenchesĐầu chụp cờ lê lực – Cờ lê lực – Cờ lê lực dẫn động khí nén
Imperial Newton / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
¾” SQInch
¾” square drive, 6 point socket sizes (inch) :1-1/16, 1-1/4, 1-7/16, 1-5/8, 1-13/16, 2, 2- 3/16, 2-3/8
Đầu chụp lục giác, đầu vuông ¾”, cỡ (inch) :1-1/16, 1-1/4, 1-7/16, 1-5/8, 1-13/16, 2, 2-3/16, 2-3/8
1” SQInch
1” square drive, 6 point socket sizes (inch) :1-1/16, 1-1/8, 1-3/8, 1-1/4, 1-5/16, 1-3/8, 1-7/16, 1-1/2,1-9/16, 1-5/8, 1-11/16, 1-3/4, 1-13/16, 1-7/8, 1-15/16, 2,2-1/16, 2-1/8, 2-3/16, 2-1/4, 2-5/16, 2-3/8, 2-1/2, 2-9/16,2-5/8, 2-3/4, 2-15/16, 3-1/8
Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1”, cỡ (inch) :1-1/16, 1-1/8, 1-3/8, 1-1/4, 1-5/16, 1-3/8, 1-7/16, 1-1/2, 1-9/16, 1-5/8, 1-11/16, 1-3/4, 1-13/16, 1-7/8, 1-15/16, 2, 2-1/16, 2-1/8, 2-3/16, 2-1/4, 2-5/16, 2-3/8, 2-1/2, 2-9/16, 2-5/8, 2-3/4, 2-15/16, 3-1/8
1” SQMetric
1” square drive, 6 point socket sizes (mm) :25, 32, 36, 41, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80
Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1”, cỡ (mm) :25, 32, 36, 41, 50, 55, 60, 65, 70, 75, 80
1-1/2” SQInch
1-1/2” square drive, 6 point socket sizes (inch) :3-1/8, 3-1/2, 3-7/8, 4-1/4, 4-5/8, 5
Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1-1/2”, cỡ (inch) :3-1/8, 3-1/2, 3-7/8, 4-1/4, 4-5/8, 5
1-1/2” SQMetric
1-1/2” square drive, 6 point socket sizes (mm) :50, 60, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120
Đầu chụp lục giác, đầu vuông 1-1/2”, cỡ (mm) :50, 60, 85, 90, 95, 100, 105, 110, 115, 120
2-1/2” SQMetric
2-1/2” square drive, 6 point socket sizes (mm) :125, 130, 135, 140, 145, 150
Đầu chụp lục giác, đầu vuông 2-1/2”, cỡ (mm)125, 130, 135, 140, 145, 150
Adaptor Square adaptor, sizes (inch) :1-1/2”F x 2-1/2”M, 1-1/2”F x 1”M, 1-1/2”M x 1”F
Đầu vuông chuyển đổi, cỡ (inch) :1-1/2”F x 2-1/2”M, 1-1/2”F x 1”M, 1-1/2”M x 1”F
HND-370 Dial indicator torque wrench, 75-370 ft.lbs, ¾” SQ Cờ lê lực, 75-370 ft.lbs, đầu vuông ¾”HND-735 Dial indicator torque wrench, 145-735 ft.lbs, 1” SQ Cờ lê lực, 145-735 ft.lbs, đầu vuông 1”HND-1475 Dial indicator torque wrench, 300-1475 ft.lbs, 1” SQ Cờ lê lực, 300-1475 ft.lbs, đầu vuông 1”P-1400-T Air impact wrench, 1400 ft.lbs, ¾” SQ Cờ lê lực dẫn động khí nén, 1400 ft.lbs, đầu vuông ¾”
Onsite Hydraulic Jack - Kích thủy lực hiện trườngTK Simplex / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
RFS20 Single acting, push 20 ton, stroke 11mm Một chiều, lực đẩy 20 tấn, hành trình 11mm
RFS50 Single acting, push 50 ton, stroke 16mm Một chiều, lực đẩy 50 tấn, hành trình 16mmRC306 Single acting, push 30 ton, stroke 156mm Một chiều, lực đẩy 30 tấn, hành trình 156mmRDA556 Double acting, push 55 ton / pull 17 ton, stroke 156mm Hai chiều, lực đẩy 55 tấn / kéo 17 tấn, hành trình 156mm
RLN2006 Single acting, push 200 ton, stroke 152mm Một chiều, lực đẩy 200 tấn, hành trình 152mmAccessories : pumps, hoses, pressure gauges Phụ kiện : bơm thủy lực, dây dẫn, đồng hồ
Onsite Weighing Loadcell - Thiết bị đo tải trọng hiện trườngPT Ltd / NZL
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
PT7000-10 Working load 10 ton, stainless steel structure, IP68Max height 35mm, OD 100mm, weight 1.7 kg
Tải trọng làm việc 10 tấn, kết cấu SS, IP 68Chiều cao tối đa 35mm, OD 100mm, trọng lượng 1,7 kg
PT7000-25 Working load 25 ton, stainless steel structure, IP68Max height 50mm, OD 115mm, weight 3.2 kg
Tải trọng làm việc 25 tấn, kết cấu SS, IP 68Chiều cao tối đa 35mm, OD 115mm, trọng lượng 3,2 kg
PT7000-50 Working load 50 ton, stainless steel structure, IP68Max height 55mm, OD 155mm, weight 7 kg
Tải trọng làm việc 50 tấn, kết cấu SS, IP 68Chiều cao tối đa 55mm, OD 155mm, trọng lượng 7 kg
HCC-90 Working load 90 ton, stainless steel structure, IP68Max height 185mm, OD 150mm, weight 14 kg
Tải trọng làm việc 90 tấn, kết cấu SS, IP 68Chiều cao tối đa 185mm, OD 150mm, trọng lượng 14 kg
HCC-225 Working load 225 ton, stainless steel structure, IP68Max height 229mm, OD 165mm, weight 23 kg
Tải trọng làm việc 225 tấn, kết cấu SS, IP 68Chiều cao tối đa 229mm, OD 16mm, trọng lượng 23 kg
HCC-450 Working load 450 ton, stainless steel structure, IP68Max height 305mm, OD 177mm, weight 62 kg
Tải trọng làm việc 450 tấn, kết cấu SS, IP 68Chiều cao tối đa 305mm, OD 177mm, trọng lượng 62 kg
PT200P Digital indicator, stainless steel structure, IP65Can connect 4 loadcells via summer box PT100SB-4RS232 to connect computer, download softwarePower supply 110/240VAC 50/60Hz 1 phaseWeight 2.4 kg
Bộ hiển thị số, kết cấu SS, IP65Có thể kết nối 4 đầu đo qua hộp nối PT100SB-4Cổng RS232 kết nối máy tính, phầm mềm downloadĐiện áp cung cấp 110/240VAC 50/60Hz 1 phaTrọng lượng 2,4 kg
Rollers for Heavy Movement – Con lăn vận chuyểnHillman Rollers / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
KRS-3-4S Set of 4 rollers, loading capacity 0.75 ton each,dimension 165Lx92Wx84H mm each, totalcapacity 3 tons, swivel top, c/w handle and steelbox. Weight of set 25 kg
Bộ gồm 4 con lăn đơn; chịu tải 0,75 tấn mỗi chiếc, kíchthước con lăn đơn 165x92x84 mm, tổng chịu tải 3 tấn, đầuđỡ xoay, bao gồm tay kéo và hộp đựng.Trọng lượng bộ 25 kg
KNRS-24-SLP Set of 4 rollers, loading capacity 6 tons each,dimension 324Lx162Wx130H mm each, totalcapacity 24 tons, swivel top, c/w handle and steelbox. Weight of set 92 kg
Bộ gồm 4 con lăn đơn; chịu tải 6 tấn mỗi chiếc, kích thướccon lăn đơn 324x162x130 mm, tổng chịu tải 24 tấn, đầu đỡxoay, bao gồm tay kéo và hộp đựng.Trọng lượng bộ 92 kg
KRS-60-SLD Set of 4 rollers, loading capacity 15 ton each,dimension 324Lx162Wx124H mm each, totalcapacity 60 tons, swivel top, c/w handle and steelbox. Weight of set 117 kg
Bộ gồm 4 con lăn đơn; chịu tải 15 tấn mỗi chiếc, kích thướccon lăn đơn 324x162x124 mm, tổng chịu tải 60 tấn, đầu đỡxoay, bao gồm tay kéo và hộp đựng.Trọng lượng bộ 117 kg
KRS-3-4S KRS-60-SLD
Pullers, HP pump, Nut spliters – Cảo thủy lực, Bơm cao áp, Cắt đai ốcPowerRam / Taiwan
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
PM100 3 jaw mechanical puller, pulling capacity 5 tonreach 160mm, spread 250mm, weight 3.7 kg
Cảo cơ khí 3 chấu, lực cảo 5 tấntầm với 160mm, độ mở 250mm; trọng lượng 3,7kg
PM150 3 jaw mechanical puller, pulling capacity 10 tonreach 230mm, spread 380mm, weight 8.8 kg
Cảo cơ khí 3 chấu, lực cảo 10 tấntầm với 230mm, độ mở 380mm; trọng lượng 8,8kg
PME 2000 3 jaw hydraulic puller, pulling capacity 20 tonreach 360mm, spread 520mm, weight 22 kg
Cảo thủy lực 3 chấu, lực cảo 20 tấntầm với 360mm, độ mở 520mm; trọng lượng 22kg
PME 50T 3 jaw hydraulic puller, pulling capacity 50 tonreach 720mm, spread 1250mm, stroke 160mm, weight360 kgC/w hydraulic handpump and lifting cart
Cảo thủy lực 3 chấu, lực cảo 50 tấntầm với 720mm, độ mở 1250mm, hành trình 160mm, trọnglượng 360 kgBao gồm bơm tay và xe nâng hạ
AHP705BG High pressure handpump, max 1500 barOil tank 1850cc; c/w gauge, hose and steel caseWeight 27 kg
Bơm tay cao áp, áp suất tối đa 1500 barDung tích dầu 1850cc; kèm đồng hồ, dây, thùng đựngTrọng lượng 27 kg
UHP2800BG High pressure handpump, max 2800 barOil tank 850cc; c/w gauge, hose and steel caseWeight 28 kg
Bơm tay cao áp, áp suất tối đa 2800 barDung tích dầu 850cc; kèm đồng hồ, dây, thùng đựngTrọng lượng 28 kg
NS3241 Hydraulic nut spliter, max 700 barFor cut nut range 32 – 41mm; c/w pump and hose
Máy cắt đai ốc thủy lực, áp suất tối đa 700 barDùng để cắt đai ốc 32 – 41mm, kèm bơm tay & dây
NS4150 Hydraulic nut spliter, max 700 barFor cut nut range 41 – 50mm; c/w pump and hose
Máy cắt đai ốc thủy lực, áp suất tối đa 700 barDùng để cắt đai ốc 41 – 50mm, kèm bơm tay & dây
Hydraulic Flange Spreaders & Pullers – Thiết bị tách và kéo mặt bích thủy lựcEqualizer / UK
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
MG7TM Mini gap flanger spreader For small gap 2mm to 27mm Spreading force 6.8 ton
Bộ tách mặt bích thủy lực khe hở nhỏ Dùng cho khe hở nhỏ 2mm tới 27mm Lực tách 6,8 tấn
SW14.5TI Intergral hydraulic flange spreader, standard kit For gap 6mm to 81mm Spreading force 14.5 ton Intergral hydraulic pump
Bộ tách mặt bích thủy lực liền bơm Dùng cho khe hở 6mm tới 81mm Lực tách 14,5 tấn Liền bơm thủy lực
SW15TE Hydraulic flange spreader, standard kit For gap 6mm to 81mm Spreading force 15 ton Hydraulic hand pump
Bộ tách mặt bích thủy lực rời bơm Dùng cho khe hở 6mm tới 81mm Lực tách 15 tấn Bơm thủy lực rời
HFP 24 Hydraulic flange puller set 24 ton 2 hollow cylinders with pulling force 24 ton Stroke 3" C/w handpump, manifold, hose and rods
Bộ kéo mặt bích thủy lực 24 tấn 2 xi lanh rỗng với lực kéo 24 tấn Hành trình 3" Kèm bơm tay, bộ chia, dây dẫn dầu và thanh kéo
HFP 40 Hydraulic flange puller set 40 ton 2 hollow cylinders with pulling force 40 ton Stroke 6" C/w handpump, manifold, hose and rods
Bộ kéo mặt bích thủy lực 40 tấn 2 xi lanh rỗng với lực kéo 40 tấn Hành trình 6" Kèm bơm tay, bộ chia, dây dẫn dầu và thanh kéo
Onsite Tools for Boiler – Heat exchanger – CondenserDụng cụ hiện trường cho Nồi hơi - Bộ trao đổi nhiệt – Bộ ngưng tụ
Elliott Tool / USA
Tube cleaning tools – Thiết bị làm sạch trong lòng ống
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
JIFFY Cleans out sludge, mud and algae from condenser tubes.Uses combination of air and water pressure to shoot-thru brushes. Pneumatic drive, 3.1 – 6.2 bar.
• 14 mm – 35 mm
Làm sạch dạng cặn mềm trong lòng ống ngưng tụ.Sử dụng hỗn hợp khí nén và nước bắn đầu làm sạchxuyên qua ống. Dẫn động bằng khí nén 3,1 – 6,2 bar
• 14 mm – 35 mm ID
SOOT Cleans out sootUses flexible shaft with brush and water.Electric motor drive, 220VAC 1 phase 50 Hz
• 44.5 mm – 76.2 mm ID
Làm sạch các dạng cặn muội mềmSử dụng trục dẫn mềm, đầu làm sạch và nước.Dẫn động bằng mô tơ điện 220VAC 1 pha 50 Hz.
• 44,5 mm – 76,2 mm IDROTOJET Cleans out soft to medium deposit.
Uses flexible shaft with brush and water.Electric motor drive, 220VAC 1 phase 50 Hz
• 9.52 mm – 76.2 mmID
Làm sạch các dạng cặn bẩn (mềm / cứng vừa)Sử dụng trục dẫn mềm, đầu làm sạch và nước.Dẫn động bằng mô tơ điện 220VAC 1 pha 50 Hz
• 9,52 mm – 76,2 mm ID5225/5125 Cleans out hard deposit or blocked tube
Uses hard shaft with brush/drill and water.Electric motor drive, 220VAC 1 phase 50 Hz
• 9.52 mm – 50.8 mm ID
Làm sạch các dạng cặn cứng và ống tắcSử dụng trục dẫn cứng, đầu làm sạch và nước.Dẫn động bằng mô tơ điện 220VAC 1 pha 50 Hz.
• 9,52 mm – 50,8 mm ID1300 Cleans out soft to hard deposit.
Uses pressure air and with brush/drill.Pneumatic driven 1.8 – 3.8 m3/min, 5.5bar
• 9.52 mm – 101.6 mm ID
Làm sạch các dạng cặn mềm và cứngSử dụng khí nén và đầu làm sạch.Dẫn động bằng khí nén 1,8 – 3,8 m3/phút; 5,5 bar
• 9,52 mm – 101,6 mm ID
Onsite Tools for Boiler – Heat exchanger – CondenserDụng cụ hiện trường cho Nồi hơi - Bộ trao đổi nhiệt – Bộ ngưng tụ
Elliott Tool / USA
Tube installation & repair tools – Thiết bị lắp đặt & sửa chữa ống
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
ERM Tube expander to seal tube and tube sheet, beading orflaring.Self center in tube ID, controlable expanding force.Electric motor drive, 220V 1phase 50Hz.
• 25 mm – 89 mm OD
Nong ống làm kín giữa ống và mặt sàng của nồi hơi,nong tròn hoặc nong loe.Tự định tâm trong lòng ống, điều chỉnh lực nong.Dẫn động bằng mô tơ điện, 220VAC 1 pha 50Hz.
• 25 mm – 89 mm OD
ARM Tube expander to seal tube and tube sheet, beading orflaring.Self center in tube ID, controlable expanding force.Pneumatic drive, 2 m3/min @ 6 bar.
• 50.8 mm – 101.6 mm OD
Nong ống làm kín giữa ống và mặt sàng của nồi hơi,nong tròn hoặc nong loe.Tự định tâm trong lòng ống, điều chỉnh lực nong.Dẫn động bằng khí nén 2 m3/phút, 6 bar.
• 50,8 mm – 101,6 mm ODWART Tube beveling and facing, internal center and clamp,
air drivenWork in any axis : vertical, horizontal or inverted
• 19 mm ID – 112 mm OD, bevel 30 degree
Vát mép và cắt mặt đầu ống, định tâm trong lòng ống,dẫn động bằng khí nénLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngang hay nghiêng
• 19 mm ID – 112 mm OD, góc vát 30 độT-PLUG Nut to temporarily seal leaking tubes.
Types : 1 piece, 2 pieces, high pressureMaterial : Stainless steel, carbon steel, brass, . . .
• 9.5 mm – 76.2 mm OD
Nút tạm bịt kín ống rò rỉ trong khi chờ sửa chữa lớn.Các loại nút : một chi tiết, 2 chi tiết, áp suất caoCác loại vật liệu : thép không rỉ, thép các bon, đồng, .
• 9,5 mm – 76,2 mm ODT-TEST To test leakage of tube, to test leakage between tube
and tube sheet.• 12.7 mm – 63.5 mm OD
Thử độ kín của ống, thử độ kín giữa ống và mặt sàngCác loại máy thử : nén khí và chân không.
• 12,7 mm – 63,5 mm ODT-CUT To cut tubes from inside without damaging tube sheet.
Electric or pneumatic drive• 12.5 mm – 76.2 mm OD
Cắt ống từ trong ra không làm hỏng mặt sàng.Dẫn động bằng điện hoặc khí nén.
• 12,5 mm – 76,2 mm ODT-PULL To pull tubes out of tube sheet.
Hydraulic drive.• 12.5 mm – 76.2 mm OD
Kéo ống từ trong bộ trao đổi nhiệt ra ngoài mặt sàng.Dẫn động bằng thủy lực.
• 12,5 mm – 76,2 mm OD
Onsite Pipe Cold Cut & Bevel Machines – Thiết bị cắt & vát mép ống thép
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
LCSF206 Cold cut/bevel of pipe OD 2” to 6”, thickness 0.5”Cut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive at 1.7 m3/min @ 6.2 atWeight 16.7 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools
Cắt/vát nguội ống OD 2” – 6”, chiều dày 0,5”Cắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 16,7 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát
LCSF408 Cold cut/bevel of pipe OD 4” to 8.5”, thickness 1”Cut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive at 1.7 m3/min @ 6.2 atWeight 19.5 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools
Cắt/vát nguội ống OD 4” – 8,5”, chiều dày 1”Cắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 19,5 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát
RAT612 Cold cut/bevel of pipe OD 6” to 12”, thickness 1”Cut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive at 1.7 m3/min @ 6.2 atWeight 73 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools
Cắt/vát nguội ống OD 6” – 12”, chiều dày 1”Cắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 73 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát
RAT1218 Cold cut/bevel of pipe OD 12” to 18”, thickness 2”Cut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive at 1.7 m3/min @ 6.2 atWeight 91 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools
Cắt/vát nguội ống OD 12” – 18”, chiều dày 2”Cắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 91 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát
RAT1824 Cold cut/bevel of pipe OD 18” to 24”, thickness 2”Cut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Hydraulic drive with power supply 380VAC 3 phaseWeight 122 kgAccessories : HPU, hydraulic motor, cut/bevel tools
Cắt/vát nguội ống OD 18” – 24”, chiều dày 2”Cắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng bơm thủy lực 380VAC 3 phaTrọng lượng 122 kgPhụ kiện : bơm thủy lực, động cơ thủy lực, dao cắt/vát
RAT2430 Cold cut/bevel of pipe OD 24” to 30”, thickness 2”Cut most of materials : CS, SS, duplex, . . .Pneumatic drive at 1.7 m3/min @ 6.2 atWeight 160 kgAccessories : air module, air motor, cut/bevel tools
Cắt/vát nguội ống OD 24” – 30”, chiều dày 2”Cắt các loại vật liệu : thép các bon, SS, duplex, . . .Dẫn động bằng khí nén 1,7 m3/phút @ 6,2 atTrọng lượng 160 kgPhụ kiện : bộ xử lý khí, động cơ khí nén, dao cắt/vát
Onsite Flange Facing Machines – Máy gia công mặt bích hiện trườngMirage / UK
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
MM610i Min/Max facing OD 2” – 24”Min/Max clamping ID 2” – 20”Pneumatic drive 6 bar @ 1.19 m3/minTool post travel 2”Able to do all types : flange facing, seal groovemachining, weld prep and counter bore.Internal mounting, auto feedWeight 45 kgAccessories : air module, air motor, cutting tools
Đường kính giá công nhỏ nhất / lớn nhất 2” – 24”Đường kính định vị trong 2” – 20”Dẫn động bằng khí nén 6 bar @ 1,19 m3/phútHành trình tiến dao 2”Có khả năng gia công mặt bích, rãnh làm kín, vát mép chohàn và vát trong.Định vị trong, tự động tiến daoTrọng lượng 45 kgPhụ kiện : bộ lọc khí, động cơ khí nén, dao cắt
MM1000i Min/Max facing OD 6” – 40”Min/Max clamping ID 5.7” – 32”Pneumatic drive 6 bar @ 2.7 m3/minTool post travel 4”Able to do all types : flange facing, seal groovemachining, weld prep and counter bore.Internal mounting, auto feedWeight 52.5 kgAccessories : air module, air motor, cutting tools
Đường kính giá công nhỏ nhất / lớn nhất 6” – 40”Đường kính định vị trong 5,7” – 32”Dẫn động bằng khí nén 6 bar @ 2,7 m3/phútHành trình tiến dao 4”Có khả năng gia công mặt bích, rãnh làm kín, vát mép chohàn và vát trong.Định vị trong, tự động tiến daoTrọng lượng 52,5 kgPhụ kiện : bộ lọc khí, động cơ khí nén, dao cắt
Onsite Rotary Milling Machine – Thiết bị phay mặt bích hiện trườngYork / Canada
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
RM66 Min/Max facing OD 32” – 66”Min clamping ID 30”Hydraulic drive pump 10HP, 380VAC 3 phase 50 HzMachine up to 8” in 1 cut, 3/32” deepStick weld mounting base to flange, auto feedMilling down or up, horizontal angleWeight 600 kgAccessories : tipping stand, hydraulic motor, tools
Đường kính giá công nhỏ nhất / lớn nhất 32” – 66”Đường kính định vị trong 30”Dẫn động bằng bơm thủy lực 10HP, 380VAC 3 pha 50 HzChiều rộng gia công tới 8” một lần cắt & sâu 3/32”Mặt định vị hàn đính vào mặt bích, tự động tiến daoLàm việc trên xuống hoặc dưới lên, theo phương ngangTrọng lượng 600 kgPhụ kiện : giá đỡ, động cơ thủy lực, dao cắt
RM100 Min/Max facing OD 32” – 100”Min clamping ID 30”Hydraulic drive pump 10HP, 380VAC 3 phase 50 HzMachine up to 8” in 1 cut, 3/32” deepStick weld mounting base to flange, auto feedMilling down or up, horizontal angleWeight 800 kgAccessories : tipping stand, hydraulic motor, tools
Đường kính giá công nhỏ nhất / lớn nhất 32” – 100”Đường kính định vị trong 30”Dẫn động bằng bơm thủy lực 10HP, 380VAC 3 pha 50 HzChiều rộng gia công tới 8” một lần cắt & sâu 3/32”Mặt định vị hàn đính vào mặt bích, tự động tiến daoLàm việc trên xuống hoặc dưới lên, theo phương ngangTrọng lượng 800 kgPhụ kiện : giá đỡ, động cơ thủy lực, dao cắt
Onsite Linear Milling Machine – Thiết bị phay mặt phẳng hiện trườngYork / Canada
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
LMM72 Automatic linear milling machine• X travel 72" (1828 mm)• Y travel 27" (685 mm)• Z travel 9" (228 mm)• Adjustable power feed rate 0 – 8" per minute• Suitable with max face mill 8"• Hydraulic power unit 10HP, electric supply forHPU 380 VAC 3phase 50Hz
Work in any axis : vertical, horizontalAccessories : HPU control pendant, adjustablemounting base, . .
Thiết bị phay mặt phẳng tự động• Hành trình gia công trục X 72" (1828 mm)• Hành trình gia công trục Y 27" (685 mm)• Hành trình gia công trục Z 9" (228 mm)• Bước tiến dao điều chỉnh 0 – 8" / phút• Phù hợp dao phay mặt lớn nhất 8"• Nguồn thủy lực 10HP, điện dẫn động nguồn thủylực 380 VAC 3 pha 50 Hz
Làm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngangPhụ kiện : bộ điều khiển cầm tay, bộ đế định vị . . .
Onsite Bore Welding Machine – Thiết bị hàn Lỗ hiện trườngYork / Canada
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
BW612Easy Weld
Automatic bore welding machine• Bore range 38 – 305 mm• Facing 38 – 305 mm• Stroke 152 mm, reach 1000 mm• Adjustable step 0 – 10mm• Maximum current 200 Amps• Standard wire size 0.8 – 1.1mm• Clockwise rotation
Power 230VAC 1phase 50Hz or 380VAC 3phase 50HzWork in any axis : vertical, horizontalAccessories : welding power source, control pendant,Tripod adjustable base, XL extension arm, . . .
Thiết bị hàn lỗ tự động• Lỗ 38 – 305 mm• Mặt bích 38 – 305 mm• Hành trình 152 mm, tầm với 1000 mm• Bước hàn điều chỉnh 0 – 10mm• Dòng hàn lớn nhất 200 Amp• Dây hàn 0,8 – 1,1mm• Chiều hàn xuôi chiều kim đồng hồ
Nguồn điện 230V 1 pha 50Hz hoặc 380V 3 pha 50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngangPhụ kiện : nguồn hàn, bộ điều khiển cầm tay, bộ định vị 3chân, bộ tay nối dài, . . .
BW830Smart Weld
Automatic bore welding machine• Bore range 38 – 762 mm• Facing 38 – 762 mm• Stroke 203 mm, reach 1000 mm• Adjustable step 0 – 10mm• Maximum current 250 Amps• Standard wire size 0.8 – 1.1mm• Clockwise and counter clockwise rotation• Programs : circular, segment, skip
Power 230VAC 1phase 50Hz or 380VAC 3phase 50HzWork in any axis : vertical, horizontalAccessories : welding power source, control pendant,Tripod adjustable base, XL extension arm, OD torch, . .
Thiết bị hàn lỗ tự động• Lỗ 38 – 762 mm• Mặt bích 38 – 762 mm• Hành trình 203 mm, tầm với 1000 mm• Bước hàn điều chỉnh 0 – 10mm• Dòng hàn lớn nhất 250 Amp• Dây hàn 0,8 – 1,1mm• Chiều hàn ngược và xuôi chiều kim đồng hồ• Chương trình : hàn tròn, hàn ngắt quãng
Nguồn điện 230V 1 pha 50Hz hoặc 380V 3 pha 50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngangPhụ kiện : nguồn hàn, bộ điều khiển cầm tay, bộ định vị 3chân, bộ tay nối dài, hàn ngoài, . . .
Onsite Boring Machine - Thiết bị Gia công Lỗ hiện trườngYork / Canada
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
4-14 ET Automatic boring machine• Bore range 38 – 406 mm• Flange 50 – 254 mm• Stroke 358 mm• Reach 1500 mm• Feed speed 0 – 2.5”/minute (adjustable)
Electric motor drive, 230VAC 1 phase 50HzWork in any axis : vertical, horizontal or invertedAccessories : cones, shafts, gauge, tools, controlpendant, X/Y adjustable mounting, . . .
Gia công lỗ và mặt bích tự động• Lỗ 38 – 406 mm• Mặt bích 50 – 254 mm• Hành trình 358 mm• Tầm với 1500 mm• Tốc độ tiến dao 0 – 2,5”/phút (điều chỉnh được)
Dẫn động bằng động cơ điện, 230VAC 1 pha 50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngang hay nghiêngPhụ kiện : côn định vị, trục, bộ đo lỗ, dao cắt, dụng cụ, bộđiều khiển cầm tay, bộ định vị điều chỉnh X/Y, . . .
4-14 HD Automatic boring machine• Bore range 40 – 609 mm• Flange 50 – 457 mm• Stroke 358 mm• Reach 1500 mm• Feed speed 0 – 2.5”/minute (adjustable)
Hydraulic motor drive, 230VAC 1 phase 50HzWork in any axis : vertical, horizontal or invertedAccessories : cones, shafts, gauge, tools, controlpendant, X/Y adjustable mounting, . . .
Gia công lỗ và mặt bích tự động• Lỗ 40 – 609 mm• Mặt bích 50 – 457 mm• Hành trình 358 mm• Tầm với 1500 mm• Tốc độ tiến dao 0 – 2,5”/phút (điều chỉnh được)
Dẫn động bằng động cơ thủy lực, 230VAC 1 pha 50HzLàm việc mọi vị trí : thẳng đứng, ngang hay nghiêngPhụ kiện : côn định vị, trục, bộ đo lỗ, dao cắt, dụng cụ, bộđiều khiển cầm tay, bộ định vị điều chỉnh X/Y, . . .
Metal Thermal Spray Machine – Thiết bị phun phủ kim loạiDurametal / USA
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
AT-400 Wire arc spray machine• Use to coat or add metal on worn-out metalsurface• 380VAC 3 phase 50Hz• Various of wire such as SS316L, duplex,nicken alloy, wolfram alloy• Manual spray gun with wire feeder
Thiết bị phun phủ hồ quang Dùng để phun lớp bảo vệ hoặc phủ phục hồi bề mặt
kim loại 380VAC 3 pha 50Hz Phù hợp nhiều loại vật liệu như SS316L, duplex,
hợp kim nicken, hợp kim wolfram Súng phun tay có bộ đẩy dây
HV-3000 HVOF spray machine• Use to coat or add metal on worn-out metalsurface• 380VAC 3 phase 50Hz• Various of powder such as SS316L, duplex,nicken alloy, wolfram alloy Manual spray gun
Thiết bị phun phủ HVOF Dùng để phun lớp bảo vệ hoặc phủ phục hồi bề mặt
kim loại 380VAC 3 pha 50Hz Phù hợp nhiều loại vật liệu như SS316L, duplex,
hợp kim nicken, hợp kim wolfram Súng phun tay
Thermoplastic Coating Machine – Thiết bị phun phủ nhựa nhiệt dẻoA & E System / UK
The Enviropeel System was conceived and developed by the A&E Group and is the first system of its kind in the world. Itsinnovative approach allows active corrosion protection to be applied on site and to objects of any shape or size. Built-in corrosion-inhibitors, a tough, impermeable barrier coating and ease of application open up new possibilities for protection in many industries,especially where galvanic and crevice corrosion affect bolted systems, such as flanges and valves.
The system also prevents the ingress of dust, water and other contaminants into static and rotating systems such as bearings andprevents the deterioration of stored components and equipment.
Thiết bị phun nhựa nhiệt dẻo Enviropeel đã được hình thành và phát triển bởi A&E Group và là hệ thống đầu tiên của loại hình nàytrên thế giới. Nó cho phép phun lớp nhựa nhiệt dẻo bảo vệ chống ăn mòn ngay tại hiện trường trên bất kỳ hình dạng hoặc kích thướcnào. Enviropeel E170 có sẵn chất ức chế ăn mòn, bền vững, không thấm và dễ ứng dụng để bảo vệ chống ăn mòn trong nhiều ngànhcông nghiệp; đặc biệt là ăn mòn theo kẽ hở ảnh hưởng đến hệ thống bu lông, mặt bích và van.
Hệ thống này cũng ngăn ngừa sự xâm nhập của bụi, nước và các chất ô nhiễm khác vào hệ thống tĩnh và quay như vòng bi và ngănngừa sự xuống cấp của các chi tiết và thiết bị tồn kho.
Underwater Paints – Sơn dưới nướcA & E System / UK
The Alocit 28 Series is a range of high build, zero VOC coatings with outstanding adhesive and protective qualities even when usedin the splash zone or sub-sea. Its long life and ability to succeed in difficult circumstances has made it the coating of choice forprotecting challenging substrates such as sweating pipes on refineries in the tropics and dripping wet bridges in northern hemispherewinters.
But Alocit is not just for wet surfaces, it can be applied to concrete, steel and many other substrates - in the dry, in the wet or on oil-soaked concrete. The list of potential applications is as long as that of its satisfied customers, who include some of the best-knowncompanies in the world.
Sơn Alocit 28 là loại đặc chủng với chất kết dính cao và bảo vệ tốt ngay cả khi được sử dụng trong khu vực sóng nước hoặc dướibiển. Độ bền lâu dài của sơn và khả năng tồn tại trong các môi trường khắc nghiệt nên Alocit được lựa chọn để bảo vệ bề mặt khóchịu như ống có mồ hôi trông nhà máy lọc dầu ở vùng nhiệt đới hay những chiếu cầu ướt trong mùa đông ở Bắc bán cầu.
Sơn Alocit không chỉ dành cho các bề mặt ẩm ướt, nó có thể được áp dụng cho bê tông, thép và nhiều loại bề mặt khác - trong mọiđiều kiện khô, ẩm ướt hoặc trên bê tông có dầu. Danh sách các ứng dụng tiềm năng của sơn Alocit làm hài lòng khách hàng của nó,bao gồm một số công ty nổi tiếng nhất trên thế giới.
Onsite Valve Lapping Machine - Thiết bị rà van hiện trườngLarsLap / Sweden
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
K-AB Grinding machine for globe, control and safety valve : Flat seat 1/4” to 6” Angled seat 1/4" to 2-1/2” @ 15/30/45 degree
Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis
Máy mài cho van cầu, van điều khiển và van an toàn : Mặt làm kín phẳng 1/4” tới 6” Mặt côn 1/4” tới 2-1/2” @ góc 15/30/45 độ
Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độDF-AB Grinding machine for globe, control and safety valve :
Flat seat 2-1/2” to 8” Angled seat 2-1/2" to 8” @ 15/30/45 degree
Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis
Máy mài cho van cầu, van điều khiển và van an toàn : Mặt làm kín phẳng 2-1/2” tới 8” Mặt côn 2-1/2” tới 8” @ góc 15/30/45 độ
Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độSC 100 Grinding machine for gate and parallel slide valve,
discs and wedges :• A : valve DN from 25 – 100 mm• B : gap 19 mm• C : reach from 40 – 350 mm• D : grinding disc from 35 – 150 mm
Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis
Máy mài cho van cửa và van trượt song song, mài đĩa vànêm van :
• A : đường kính van DN từ 25 – 100 mm• B : khe hở 19 mm• C : tầm với từ 40 – 350 mm• D : đĩa mài từ 35 – 150 mm
Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độFL-BC 300 Grinding machine for gate, parallel slide, globe, check,
safety & control valve; discs and wedges :• A : valve DN from 50 – 300 mm• B : gap 39 mm• C : reach from 100 – 600 mm• D : grinding disc from 80 – 357 mm
Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis
Máy mài cho van cửa, van trượt song song, van cầu, vankiểm tra, van an toàn & điều khiển; mài đĩa và nêm van :
• A : đường kính van DN từ 50 – 300 mm• B : khe hở 39 mm• C : tầm với từ 100 – 600 mm• D : đĩa mài từ 80 – 357 mm
Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độ
Onsite Valve Lapping Machine - Thiết bị rà van hiện trườngLarslap / Sweden
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
C1 Cutting – Milling – Grinding machine for globe, safety& control valve :
• A : valve DN from 80 – 300 mm• B : 25 – 250 mm• C : reach max 600 mm
Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis
Máy Cắt – Phay – Mài cho van cầu, van an toàn và vanđiều khiển :
• A : đường kính van DN từ 80 – 300 mm• B : 25 – 250 mm• C : tầm với tối đa 600 mm
Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độG 800 Grinding machine for gate, parallel slide, globe, check,
safety & control valve; discs and wedges :• A : valve DN from 140 – 800 mm• B : gap 68 mm• C : reach from 100 – 900 mm• D : grinding disc from 150 – 650 mm
Pneumatic drive 6 – 7 bar, work onsite any axis
Máy mài cho van cửa, van trượt song song, van cầu, vankiểm tra, van an toàn & điều khiển; mài đĩa và nêm van :
• A : đường kính van DN từ 140 – 800 mm• B : khe hở 68 mm• C : tầm với từ 100 – 900 mm• D : đĩa mài từ 150 – 650 mm
Dẫn động bằng khí nén 6 – 7 bar, làm việc mọi góc độ
Ball Lapping Machines - Thiết bị mài rà van bi
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
BLM-200(2) Ball lapping machine : Ball sizes 2” – 8” (50 – 200mm) Double heads to lap 2 balls at a time
Electric power 380VAC 3 phase 50Hz
Máy mài rà bi cho van bi : Kích cỡ bi 2” tới 8” (50 – 200mm) Hai đầu mài cho phép mài 2 bi cùng lúc
Nguồn điện 380VAC 3 pha 50Hz
BLM-400(2) Ball lapping machine : Ball sizes 8” – 16” (200 – 400mm) Double heads to lap 2 balls at a time
Electric power 380VAC 3 phase 50Hz
Máy mài rà bi cho van bi : Kích cỡ bi 8” tới 16” (200 – 400mm) Hai đầu mài cho phép mài 2 bi cùng lúc
Nguồn điện 380VAC 3 pha 50HzBLM-500 Ball lapping machine :
Ball sizes 16”, 18”, 20” (400, 450, 500mm) Single head
Electric power 380VAC 3 phase 50Hz
Máy mài rà bi cho van bi : Kích cỡ bi 16”, 18”, 20” (400, 450, 500mm) Một đầu mài
Nguồn điện 380VAC 3 pha 50Hz
Hydrostatic Testers and Gas Boosters – Máy kiểm tra áp suất thủy lực & khí nénBarbee Testers / USA
RentATool is certified by Vilas to test valves (API 527 & 598) and pipings conforming with ISO/IEC 17025RentATool được chứng nhận bởi Vilas cho việc thử nghiệm van (API 527 & 598) và đường ống theo chuẩn ISO/IEC 17025
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
P 206 Hydrostatic tester, working range 0 – 6000psiAir driven, 4” pressure gauge, 3/8” NPT outlet portDimension 15”L x 15”W x 15”H, weight 29kg
Máy kiểm tra áp suất thủy lực, 0 – 6000psiDẫn động khí nén, đồng hồ áp suất 4”, đầu nối 3/8” NPTKích thước 15” x 15” x 15”, trọng lượng 29kg
P 210 Hydrostatic tester, working range 0 – 10000psiAir driven, 4” pressure gauge, 3/8” NPT outlet portDimension 15”L x 15”W x 15”H, weight 29kg
Máy kiểm tra áp suất thủy lực, 0 – 10000psiDẫn động khí nén, đồng hồ áp suất 4”, đầu nối 3/8” NPTKích thước 15” x 15” x 15”, trọng lượng 29kg
P 230 Hydrostatic tester, working range 0 – 30000psiAir driven, 4” pressure gauge, 3/8” BSP outlet portDimension 15”L x 15”W x 15”H, weight 29kg
Máy kiểm tra áp suất thủy lực, 0 – 30000psiDẫn động khí nén, đồng hồ áp suất 4”, đầu nối 3/8” BSPKích thước 15” x 15” x 15”, trọng lượng 29kg
P 810 Gas booster, working range 0 – 10000psiInlet gas : air, nitrogen, non-explosive gasesDual 4” pressure gauges (inlet and outlet)½” NPT air inlet port, ¼” NPT gas inlet & outlet portDimension 15”L x 15”W x 36”H, weight 43kg
Máy kiểm tra áp suất khí nén, 0 – 10000psiKhí vào : không khí, nitơ, các loại khí không cháy nổHai đồng hồ áp suất (đầu vào và đầu ra)Đầu cấp khí vào ½” NPT, khí vào & ra ¼” NPTKích thước 15” x 15” x 36”, trọng lượng 43kg
P 15K Gas booster, working range 0 – 15000psiInlet gas : air, nitrogen, non-explosive gasesDual 4” pressure gauges (outlet)½” NPT air inlet and gas inlet & ¼”HP outletDimension 28.3”L x 13.7”W x 16.5”H, weight 45kg
Máy kiểm tra áp suất khí nén, 0 – 15000psiKhí vào : không khí, nitơ, các loại khí không cháy nổHai đồng hồ áp suất 4” (đầu ra)Đầu cấp khí và khí ni tơ vào ½” NPT & đầu ra ¼” HPKích thước 28.3”L x 13.7”W x 16.5”H, trọng lượng 45kg
P 25K Gas booster, working range 0 – 25000psiInlet gas : air, nitrogen, non-explosive gasesDual 4” pressure gauges (outlet)½” NPT air inlet and gas inlet & ¼”HP outletDimension 33.5”L x 13.8”W x 17.3”H, weight 50kg
Máy kiểm tra áp suất khí nén, 0 – 25000psiKhí vào : không khí, nitơ, các loại khí không cháy nổHai đồng hồ áp suất 4” (đầu ra)Đầu cấp khí và khí ni tơ vào ½” NPT & đầu ra ¼” HPKích thước 33.5”L x 13.8”W x 17.3”H, trọng lượng 50kg
Universal Valves Tester – Trung tâm kiểm tra vanBarbee Testers / USA
RentATool is certified by Vilas to test valves (API 527 & 598) and pipings conforming with ISO/IEC 17025RentATool được chứng nhận bởi Vilas cho việc thử nghiệm van (API 527 & 598) và đường ống theo chuẩn ISO/IEC 17025
Model Technical Specification Đặc tính kỹ thuật
HP-6000-RV-TF
The Model HP-6000-RV-TF is designed to test reliefvalves and shut-off valves with air and water up to6000 psi. The tester is equipped with two 100-tonclamping fixtures capable of clamping 2” to 12”flanged valves, and 1/2” to 2” NPT valves.The tester meet requirement for API 598 and API 527
TEST COMPONENTS :Threaded relief valves from 1/4” to 2” NPT, 1/2” to12” flanged.TEST PRESSURE :0 – 4500psi air & water, 6000psi hydro seat test.CLAMPING FIXTURES :4-arm hydraulic clamping cylinder 100-ton to testsafety relief valves, pressure gauge and regulator.Vertical hydraulic clamping cylinder, 100-ton, 30”stroke to test shut-off and control valvesDATA ACQUISITION : PC and accessories
Trung tâm kiểm tra van HP-6000-RV-TF được thiết kế đểthử van an toàn và van đóng mở với áp suất khí và nước tới6000 psi. Trung tâm kiểm tra van được kết nối với 2 bộ kẹp100 tấn với khả năng kẹp kín các loại van có bích 2” – 12”và ren ½” – 2” NPT.Đạt yêu cầu thử nghiệm van theo API 598 và API 527
CÁC LOẠI VAN ĐƯỢC KIỂM TRA:Van có mặt bích ½” – 12”Van có ren ¼” – 2” NPTÁP SUẤT KIỂM TRA :0 – 4500psi khí & nước, 6000psi độ kín thủy tĩnhBỘ KẸP :1 bộ kẹp 4 chân với xi lanh 100 tấn sử dụng để kiểm tra vanan toàn, có đồng hồ áp lực và bộ điều áp chỉnh lực kẹp.1 bộ kẹp đứng với xi lanh 100 tấn (hành trình 30”) sử dụngđể kiểm tra van đóng mở và van điều khiển.BỘ THU NHẬN DỮ LIỆU : Máy tính và phụ kiện
Valves Maintenance and Repair – Sửa chữa và Bảo trì Van
RentATool is certified by Vilas to test valves (API 527 & 598) and pipings conforming with ISO/IEC 17025RentATool được chứng nhận bởi Vilas cho việc thử nghiệm van (API 527 & 598) và đường ống theo chuẩn ISO/IEC 17025
OnsiteInstallation
Lắp đặt tại hiệntrường
Dis-assemble,investigate and
reportTháo rời, kiểm tra
và báo cáo
Metal thermalspray / Weld
repairPhun phủ kim loại
/ Hàn sửa chữa
Lapping of sealand seat
Mài rà các mặtlàm kín
Replace parts,assemble and
paintThay thế phụ
tùng, lắp ráp vàsơn bảo vệ
Gas / HydrostaticTests
Thử áp suất khínén / thủy tĩnh
Vilas CertificationCấp chứng chỉ
thử nghiệm Vilas
Some previous services done by the RentAToolMột số dịch vụ kỹ thuật RentATool đã thực hiện
Bore welding & machining to repair SSpump for Phumy Fertilizer Plant - 2010
Boring services for gantry crane in thePoslilama facility - 2011
Cleaning services for heat exchanger onplatform for Cuulong POC - 2012
Bolt tensioner for methanol pump on theMoc Tinh Platform / Bien Dong POC - 2013
Torque wrench services for turnaround inthe Camau Fertilizer Plant - 2014
Valve hydrotest at the RentATool Centerfor Hawk Engineering - 2014
Install 18" subsea hydro clamp on the PM3-Camau Pipeline for PVGAS - 2014
Valves services & tests at the RentAToolCenter for Cuulong POC - 2014
Milling services for Gas Turbine base atthe Vietsovpetro JV yard - 2015
Certificates – Chứng chỉ
CONTACT - LIÊN HỆ
MINHANH TECHINFO CO., LTD.CÔNG TY TNHH THÔNG TIN KỸ THUẬT MINHANH
Vungtau (Head office) 92 Huynh Khuong An Street, Ward 3Tel +84 64 3857923 Fax +84 64 3853860 Email [email protected]
Hanoi (Branch office) 410 The Garden Officetel, Me Tri Street, Cau Giay DistrictTel +84 4 39721551 Fax +84 4 39721569 Email [email protected]
HCMC(Branch office) D202 The Manor Officetel, 92 Nguyen Huu Canh Street, Binh Thanh DistrictTel +84 8 62586509 Fax +84 8 62586508 Email [email protected]
RentATool Center 7A Vungtau Commercial Port, 973 Road 30/4, Ward 12, Vung TauTel +84 64 3513609 Fax +84 64 3513608 Email [email protected]
www.rentatool.vn