sỞ y tẾ hÀ nỘi bỆnh viỆn bẮc thĂng long danh mỤc … · 12 12 gói thay băng vô...
TRANSCRIPT
Phần 1 : Bông , băng gạc phẫu thuật
Đơn vị trúng thầu: Công ty cổ phần đầu tƣ Hoàng Nguyên
1 1 Bông thấm nước Bach Tuyết Việt Nam Kg 500 138,600.0 69,300,000
Bông sach, mau trăng, hut nước tôt. Đat tiêu chuân ISO.
Tui 1kg/túi
2 2 Bông thấm vô trung Bach Tuyết Việt Nam Goi 2,000 1,974.0 3,948,000 Kich thước 2x2cm, tiệt trung băng khi EO gas
3 3 Băng cuộn nho Lợi Thanh Việt Nam Cuộn 500 924.0 462,000 Băng sach, mau trăng, kich thước 5cmx5m
4 4 Băng cuộn to Lợi Thanh Việt Nam Cuộn 6,000 1,743.0 10,458,000 Băng sach, mau trăng, kich thước 10cmx5m
5 5 Băng rôn An Lanh Việt Nam Miếng 2,000 1,627.5 3,255,000
Tui đa tiệt trung gôm 1 miếng gac rôn va 1 vong băng rôn
tre em; 2 khoản/gói
6 6 Gac thấm Lợi Thanh Việt Nam Mét 2,500 3,360.0 8,400,000 100% cotton, 1m nặng 20gam
7 7 Gac phẫu thuật An Lanh Việt Nam Miếng 35,000 661.5 23,152,500 Kich thước 10cmx10cmx12 lớp, đa tiệt trung băng E.O.Gas
8 8 Gac phẫu thuật ổ bụng An Lanh Việt Nam Miếng 14,000 4,252.5 59,535,000 Kich thước 30cmx40cmx6 lớp, đa tiệt trung băng E.O.Gas
9 9 Gac cầu đa khoa fi45 An Lanh Việt Nam Miếng 90,000 630.0 56,700,000 Kich thước fi4,5cmx2 lớp, đa tiệt trung băng E.O.Gas
10 10 Gac lot đôc kim An Lanh Việt Nam Miếng 40,000 136.5 5,460,000 Kich thước 3cmx4cmx4lớp, đa tiệt trung băng E.O.Gas
11 11 Gac phẫu thuật không dệt An Lanh Việt Nam Miếng 1,000 346.5 346,500 Kich thước 7,5cmx7,5cmx6lớp, đa tiệt trung băng E.O.Gas
12 12 Goi thay băng vô trung An Lanh Việt Nam Miếng 2,000 2,478.0 4,956,000 8cmx15cm, 1 miếng/goi
13 13 Meche phẫu thuật An Lanh Việt Nam Miếng 5,000 1,396.5 6,982,500 Kich thước 3,5cmx75cmx6 lớp, đa tiệt trung băng E.O.Gas
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
(Kèm theo Quyết định sô 645/QĐ- BVBTL ngay 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đôc Bệnh viện Băc Thăng Long)
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƢ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 1: BÔNG, GẠC, BƠM KIM TIÊM, GĂNG TAY, CHỈ PHẪU THUẬT, DÂY TRUYỀN DÂY NỐI
Nƣớc SX Đơn vị Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)Thành tiền Mô tảDanh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX
G1.1
14 14 Bông gac đăp vết thương Bach Tuyết Việt Nam Miếng 2,000 1,354.5 2,709,000 Kich thước 8x15cm, 1cái/gói, tiệt trung băng khi EO gas
15 15 Bông gac băng măt An Lanh Việt Nam Miếng 6,000 567.0 3,402,000 Kich thước 5x7cm, 1 cái/gói, tiệt trung băng khi EO gas
16 16 Gac cầm máu nha khoa Danameco Việt Nam Miếng 8,000 241.5 1,932,000 fi17mm, 10 miếng/goi
17 17 Gac cầu Amidan Danameco Việt Nam Miếng 1,000 2,520.0 2,520,000 fi30, 5cái/gói
18 18 Gac dẫn lưu tai mũi họng Danameco Việt Nam Miếng 300 1,281.0 384,300 1,5cmx100cmx4 lớp
19 19 Khâu trang 3 lớp moc tai vô trung An Lanh Việt Nam Cái 40,000 630.0 25,200,000
Co giấy lưu hanh do Bộ Y tế cấp, đa tiệt trung băng khi
EO, 3 lớp, 50 cái/hộp
20 20 Khăn đặt phẫu thuật co lỗ Danameco Việt Nam Cái 1,000 3,517.5 3,517,500 Kich thước 60x80cm, đa tiệt trung băng khi EO
21 21 Khăn đặt phẫu thuật không lỗ Danameco Việt Nam Cái 100 3,150.0 315,000 Kich thước 60x80cm, đa tiệt trung băng khi EO
22 22 Mũ phẫu thuật vô trung An Lanh Việt Nam Cái 2,000 735.0 1,470,000 Túi 100 cái
23 23 Tấm trải Nilon An Lanh Việt Nam Cái 100 2,750.0 275,000 60cmx80cm
24 24 Tui Camera mổ nội soi An Lanh Việt Nam Cái 100 4,950.0 495,000
Tui nylon 9x14cm co dây băng cotton, ông nylon
18x230cm co dây buộc 2mm
24 Tổng số: 24 khoản 295,175,300
Tổng sô khoản: 24
Tổng sô tiền: 295,175,300
Phần 2: Gạc gắn với băng dính vô khuẩn
Đơn vị trúng thầu: Chi nhánh công ty TNHH dƣợc Kim Đô
1 25
Băng dinh lụa
(Urgosyval 5cm x 5m) Urgo Thái Lan Cuộn 3,200 31,000 99,200,000
KT 5cm x 5m (nền băng vải lụa Taffeta, keo la Oxyt
kẽm không dung dung môi, lõi nhựa liền với cánh
bảo vệ. Dinh tôt dễ xé dọc, xé ngang. Tiêu chuân
chất lượng ISO, GMP)
Hai trăm chin lăm triệu một trăm bảy lăm nghìn ba trăm đông
TT
trúng
thầu
Mô tảĐơn vị Số lƣợng Thành tiềnDanh mục vật tƣ tiêu hao
TT
dự
thầu
Hãng SX Nƣớc SX
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Nƣớc SX Đơn vị Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)Thành tiền Mô tảDanh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX
Đơn giá
(có VAT)
G1.2
2 26
Gac găn với băng dinh vô khuân
(Urgosterile 70 x 53mm) Urgo Thái Lan Miếng 8,000 3,430 27,440,000
KT 70 x 53mm; Nền không đan dệt băng polyeste
co gian. Gac thấm hut manh, co mang PE không gây
dinh vết thương. Tiệt trung băng ethylene oxide.
Tiêu chuân chất lượng CE, ISO, GMP. Hộp 50 miếng
3 27
Gac găn với băng dinh vô khuân
(Urgosterile 90 x 250mm) Urgo Thái Lan Miếng 600 11,530 6,918,000
KT 250 x 90mm; Nền không đan dệt băng polyeste
co gian. Gac thấm hut manh, co mang PE không gây
dinh vết thương. Tiệt trung băng ethylene oxide.
Tiêu chuân chất lượng CE, ISO, GMP. Hộp 20 miếng
3 Tổng số: 03 khoản 133,558,000
Tổng sô khoản: 3
Tổng sô tiền: 133,558,000
Phần 03: Bơm, kim tiêm các loại
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 28 Bơm ăn MPV Việt Nam cái 1,500 5,150.0 7,725,000 Tui 1 bơm, đa tiệt trung, dung tich 50ml
2 29 Bơm tiêm sử dụng 1 lần MPV Việt Nam cái 10,000 689.0 6,890,000
Kim sô 23 x 1", sô 25Gx1, tui 1 bơm kèm kim, đa tiệt
trung, không độc, không gây sôt, dung tich 1ml
3 30 Bơm tiêm sử dụng 1 lần MPV Việt Nam cái 90,000 720.0 64,800,000
Kim sô 23 x 1", sô 25Gx1, tui 1 bơm kèm kim, đa tiệt
trung, không độc, không gây sôt, dung tich 5ml
4 31 Bơm tiêm sử dụng 1 lần MPV Việt Nam cái 30,000 1,100.0 33,000,000
Kim sô 23 x 1", sô 25Gx1, tui 1 bơm kèm kim, đa tiệt
trung, không độc, không gây sôt, dung tich 10ml
5 32 Bơm tiêm sử dụng 1 lần MPV Việt Nam cái 75,000 2,250.0 168,750,000
Kim sô 23 x 1", sô 25Gx1, tui 1 bơm kèm kim, đa tiệt
trung, không độc, không gây sôt, dung tich 20ml
6 33 Bơm tiêm sử dụng 1 lần MPV Việt Nam cái 7,500 5,250.0 39,375,000 Tui 1 bơm, đa tiệt trung, dung tich 50ml
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Hãng SX
Nƣớc SX Đơn vị Số lƣợng Đơn giá (có
VAT) Thành tiền Mô tả
Một trăm ba ba triệu năm trăm năm tám nghìn đông
Nƣớc SXDanh mục vật tƣ tiêu hao
Danh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX
Thành tiền Mô tảĐơn vị Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)
G1.3
7 34 Kim cánh bướm MPV Việt Nam cái 34,000 1,150.0 39,100,000
Kim sô 23G - 25G x 3/4", chiều dai ông truyền 30cm, tui 1
kim đa tiệt trung, không độc, không gây sôt.
8 35 Kim chích máu Amkay Ấn Độ cái 800 550.0 440,000 Băng thép không gỉ, vô trung, tui 1 cái.
9 36 Kim vô trung lấy thuôc MPV Việt Nam cái 130,000 378.0 49,140,000
Kim sô 18G - 20G x 1 1/2", tui 1 kim đa tiệt trung, không
độc, không chất gây sôt.
10 37 Kim luôn tĩnh mach các sô Terumo Philippin cái 11,000 10,900.0 119,900,000
Kim săc được đong goi vo nhựa chăc chăn, vô trung tuyệt
đôi, co chứng chỉ CE. Sô 18G x2'; sô 22G x1'; sô 24G x3/4'
11 38
Kim luôn tĩnh mach các
sô (loai co cửa) Harsoria Ấn Độ cái 4,000 5,900.0 23,600,000
Kim săc được đong goi vo nhựa chăc chăn, vô trung tuyệt
đôi, co cánh, co cửa bơm thuôc, co chứng chỉ CE. Sô 18G;
sô 22G; sô 24G.
12 39 Kim chọc do tủy sông Drj Nhật Bản cái 1,500 21,500.0 32,250,000
Kim săc, các sô từ 18G, 20G, 22G, đến sô 25G x 3 1/2",
tiệt trung, tui 1 cái, co chứng chỉ CE.
13 40 Kim châm cứu VCCTW Việt Nam cái 25,000 500.0 12,500,000 Băng thép không gỉ, kim săc. Dai 6cm, 10cm.
13 Tổng số: 13 khoản 597,470,000
Tổng sô khoản: 13
Tổng sô tiền: 597,470,000
Phần 4: Dây truyền, dây nối các loại
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 41 Dây truyền dịch Hanaco Trung Quôc bộ 37,000 6,690.0 247,530,000
Dây dẫn dai 150cm, j 3mm1ml= 20 giọt, khử trung băng khi EO.
Không độc tô, không gây sôt.Khoa va bánh xe đủ nhay, dễ điều
chỉnh tôc độ, khi khoa hết không bị chảy dịch. Không co bọt khi
dinh dây. Các đầu nôi không bị hở, không chảy dịch, không co
bavia. Kim săc, kich thước phu hợp. Co bầu nho giọt, co vị tri bổ
sung thuôc.
2 42 Dây truyền máu Terumo Nhật Bản bộ 300 23,000.0 6,900,000
Dây lam băng chất liệu PVC. Đường kinh mang lọc ở bầu đếm
giọt 180micron, 20 giọt/ml+-0,1ml. Khử trung băng khi E.O đảm
bảo bao goi không bị hở. Không độc, không chất gây sôt.
Nƣớc SX Đơn vịDanh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Năm trăm chin bảy triệu bôn trăm bảy mươi nghìn đông
Thành tiền Mô tả
Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)Thành tiền Mô tả
Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)Đơn vịNƣớc SX
G1.4
3 43 Dây nôi bơm tiêm điện Welford Malaysia cái 1,500 9,800.0 14,700,000
Dai 140cm, đường kinh dây 0,9mm. Đa tiệt trung, bao goi
đảm bảo không hở. Dây mềm, đầu nôi khi theo tiêu chuân
phu hợp với loai máy bệnh viện đang dung.
4 44 Dây nôi bơm tiêm điện Welford Malaysia cái 1,000 9,000.0 9,000,000
Dai 75cm, đường kinh dây 0,9mm. Đa tiệt trung, bao goi
đảm bảo không hở. Dây mềm, đầu nôi khi theo tiêu chuân
phu hợp với loai máy bệnh viện đang dung.
5 45 Ba chac truyền dịch
Shangdong
Qiaopai Trung Quôc cái 6,000 5,500.0 33,000,000 Chất liệu nhựa đa tiệt trung. Tui 1 cái
5 Tổng số: 05 khoản 311,130,000
Tổng sô khoản: 5
Tổng sô tiền: 311,130,000
Phần 05: Găng tay các loại
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 46 Găng tay chưa tiệt trung
Jade
medical group Malaysia đôi 130,000 1,250.0 162,500,000
Cỡ S, M chất liệu cao su tự nhiên, phủ bột chông dinh. Bề
mặt găng trơn nhẵn. Hộp 100 chiếc
2 47 Găng tay soát tử cung Nam Tín Việt Nam đôi 1,500 16,500.0 24,750,000
Sô 7 - 7,5. Tiệt trung băng khi EO, bảo đảm bao goi không
bị hở. Sản xuất từ Latex cao su tự nhiên ,phủ bột chông
dinh. Hộp 50 đôi Tui 10 đôi
3 48 Găng tay vô khuân Merufa Việt Nam đôi 30,000 5,850.0 175,500,000
Sô 7-7,5 tiệt trung băng khi EO, bảo đảm bao goi không bị
hở, sản xuất từ Latex cao su tự nhiên phủ bột chông dinh,
tui 1 đôi. Hộp 50 đôi
3 Tổng số: 03 khoản 362,750,000
Tổng sô khoản: 3
Tổng sô tiền: 362,750,000 Ba trăm sáu hai triệu bảy trăm năm mươi nghìn đông
Danh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Nƣớc SX Đơn vị Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)Thành tiền Mô tả
Thành tiền
Ba trăm mười một triệu một trăm ba mươi nghìn đông
Nƣớc SX Đơn vị Mô tảSố lƣợngĐơn giá
(có VAT)
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Hãng SXDanh mục vật tƣ tiêu hao
G1.5
Phần 6: Chỉ phẫu thuật các loại
Đơn vị trúng thầu: Công ty cổ phần đầu tƣ Hoàng Nguyên
1 49
Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu sô
10/0 (sử dụng trang phẫu thuật măt) SMI Bỉ Sợi 108 140,910.0 15,218,280
Mau đen, sợi dai 30cm không tan, lam từ polyamid 6,0, chỉ
liền kim, 2 kim vi phẫu hình thang 2x6,2mm-150
micromét, độ cong kim 1/2 đường tron
2 50
Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu sô 2/0
(Daclon Nylon) SMI Bỉ Sợi 1,500 18,690.0 28,035,000
Mau xanh, sợi dai 75cm không tan, chỉ liền kim, kim tam
giác, kim dai 19mm; 24mm; 30mm độ cong 3/8 đường tron
3 51
Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu sô 3/0
(Daclon Nylon) SMI Bỉ Sợi 1,200 18,690.0 22,428,000
Mau xanh, sợi dai 75cm không tan, chỉ liền kim, kim tam
giác, kim dai 19mm; 24mm; 30mm độ cong 3/8 đường tron
4 52
Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu sô 4/0
(Daclon Nylon) SMI Bỉ Sợi 600 18,795.0 11,277,000
Mau xanh, sợi dai 75cm không tan, chỉ liền kim, kim tam
giác, kim dai 16mm; 19mm; 24mm độ cong 3/8 đường tron
5 53
Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu sô 5/0
(Daclon Nylon) SMI Bỉ Sợi 600 18,795.0 11,277,000
Mau xanh, sợi dai 75cm không tan, chỉ liền kim, kim tam
giác, kim dai 16mm; 19mm; 24mm ; độ cong 3/8 đường
tròn
6 54
Chỉ Nylon đơn sợi không tiêu sô 6/0
(Daclon Nylon) SMI Bỉ Sợi 600 21,840.0 13,104,000
Mau xanh, sợi dai 75cm không tan, chỉ liền kim, kim tam
giác, kim dai 12mm; 16mm độ cong 3/8 đường tron
7 55 Chi lanh DMC Pháp Cuộn 10 155,000.0 1,550,000 300m/cuộn
8 56
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sô 1
(Surgicryl PGA) SMI Bỉ Sợi 2,400 46,515.0 111,636,000
Mau tim, sợi dai 90cm, chỉ liền kim co cấu tao la
polyglycolic acid, kim tron, kim dai 40mm độ cong 1/2
vong tron, tiêu hoan toan từ 60-90 ngay
9 57
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sô 2/0
(Surgicryl PGA) SMI Bỉ Sợi 1,080 40,320.0 43,545,600
Mau tim, sợi dai 75cm, chỉ liền kim co cấu tao la
polyglycolic acid, kim tron, kim dai 26mm độ cong 1/2
vong tron, tiêu hoan toan từ 60-90 ngay
10 58
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sô 3/0
(Surgicryl PGA) SMI Bỉ Sợi 720 39,165.0 28,198,800
Mau tim, sợi dai 75cm, chỉ liền kim co cấu tao la
polyglycolic acid, kim tron, kim dai 26mm độ cong 1/2
vong tron, tiêu hoan toan từ 60-90 ngay
11 59
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sô 4/0
(Surgicryl PGA) SMI Bỉ Sợi 900 40,215.0 36,193,500
Mau tim, sợi dai 75cm, chỉ liền kim co cấu tao la
polyglycolic acid, kim tron, kim dai 22mm độ cong 1/2
vong tron, tiêu hoan toan từ 60-90 ngay
Đơn giá
(có VAT)Thành tiền Mô tảNƣớc SX
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX Đơn vị Số lƣợng
G1.6
12 60
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sô 5/0
(Surgicryl PGA) SMI Bỉ Sợi 150 45,045.0 6,756,750
Mau tim, sợi dai 75cm, chỉ liền kim co cấu tao la
polyglycolic acid, kim tron, kim dai 17mm độ cong 1/2
vong tron, tiêu hoan toan từ 60-90 ngay
13 61
Chỉ tiêu tổng hợp sợi bện sô 6/0
(Surgicryl PGA) SMI Bỉ Sợi 120 46,515.0 5,581,800
Mau tim, sợi dai 75cm, chỉ liền kim co cấu tao la
polyglycolic acid, kim tron, kim dai 13mm độ cong 1/2
vong tron, tiêu hoan toan từ 60-90 ngay
14 62 Chỉ Catgut Plain sô 1 SMI Bỉ Vỉ 1,800 30,135.0 54,243,000
Chỉ tự tiêu, liền kim, sợi dai 75cm, kim tron 37mm, độ
cong kim 1/2 vòng tròn
15 63
Chỉ thép dây thép dung trong phẫu
thuật Xinrong Trung Quôc Cuộn 4 210,000.0 840,000 Tui 1 cuộn 5m; Kich thước 0,4-0,6mm, loai deo
16 64 Chỉ thép liền kim SMI Bỉ Sợi 36 189,000.0 6,804,000
La chỉ đơn sợi không tiêu, được lam từ săt, kẽm va hợp kim
nhôm dung để cô định vết thương vĩnh viễn
16 Tổng số : 16 khoản 396,688,730
Tổng sô khoản: 16
Tổng sô tiền: 396,688,730 Ba trăm chin sáu triệu sáu trăm tám tám nghìn bảy trăm ba mươi đông
Tổng cộng mặt hàng: 64
Tổng cộng số tiền: 2,096,772,030
Băng chữ: Hai tỷ không trăm chin sáu triệu bảy trăm bảy hai nghìn không trăm ba mươi đông
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục vật tƣ tiêu hao Hãng SX Nƣớc SX Đơn vị Số lƣợngĐơn giá
(có VAT)Thành tiền Mô tả
G1.7
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Canuyn mayo Natong Trung Quốc cái 50 6,500 325,000 Dài 80- 90mm túi 1 cái đã tiệt trùng
2
Ống ca-nuyn ( Cannula) mở khí quản các
loại Kyoling Trung Quốc cái 20 185,000 3,700,000 Số 7,5 số 8, Hộp 1 cái
3 Ống đặt nội khí quản Kyoling Trung Quốc cái 150 19,000 2,850,000
Túi 1 cái, khử trùng bằng EO số 3,5 số 4,
số 4,5
4 Ống đặt nội khí quản Kyoling Trung Quốc cái 50 19,000 950,000
Túi 1 cái, khử trùng bằng khí EO số 5,5 số
6 số 6,5
5 Ống đặt nội khí quản Kyoling Trung Quốc cái 700 19,000 13,300,000
Túi 1 cái, khử trùng khí EO số 7, số 7,5 và
số 8
6 Mas khí dung người lớn Kawamoto Trung Quốc cái 250 21,500 5,375,000 Nhựa PVC dùng trong y tế
7 Mas khí dung trẻ em Kawamoto Trung Quốc cái 30 22,000 660,000 Nhựa PVC dùng trong y tế
8 Mas thở oxy người lớn Kawamoto Trung Quốc cái 60 22,000 1,320,000 Nhựa PVC dùng trong y tế
9 Mas thở oxy trẻ em Kawamoto Trung Quốc cái 20 22,000 440,000 Nhựa PVC dùng trong y tế
10 Mas thở không xâm nhập Enter Đài Loan bộ 5 1,500,000 7,500,000 Chất liệu Silicon, túi 1 cái tiêu chuẩn EC
11 Mas có túi Kyoling Trung Quốc cái 4 45,000 180,000 Túi 1 cái đã tiệt trùng
12 Dây thở oxy gọng kính người lớn Hoàng Sơn Việt Nam cái 1,000 6,500 6,500,000
Chất liệu nhựa bằng nhựa, túi 1 cái, dài
2200mm đã tiệt trùng
13 Dây thở oxy gọng kính trẻ em Hoàng Sơn Việt Nam cái 30 6,500 195,000
Chất liệu bằng nhựa túi 1 cái, dài 2200, đã
tiệt trùng
14 Catheter 1 nòng B.Braun Đức cái 100 195,000 19,500,000
Vô trùng, Túi 1 cái, Kích thước
1.1x1,7mm/16G, dài 32cm.
15 Catheter 2 nòng Welford Malaysia cái 5 525,000 2,625,000
Vô trùng 1 cái, kích thước 7F x 15cm có
chứng chỉ CE
16 Filter lọc ẩm máy thở dùng 1 lần GE Mỹ cái 100 95,000 9,500,000 Túi 1 cái
17 Sonde tiểu Nelaton Pucheng Trung Quốc cái 200 5,000 1,000,000 Chất liệu nhựa túi 1 cái, số 12,14
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 2: VẬT TƯ TIÊU HAO CHUNG
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
Phần 1: Ống đặt NKQ, mas thở, catheter, sonde các loại
18 Sonde hút nhớt Hoàng Sơn Việt Nam cái 7,000 3,500 24,500,000
Chất liệu nhựa túi 1 cái đã tiệt trùng số 6,
8,12,14,16, dài 500mm
19 Sonde hút nhớt có lỗ phụ Minh Tâm Việt Nam cái 1,000 7,000 7,000,000
Chất liệu nhựa túi 1 cái, đã tiệt trùng số
14,16 dài 500mm
20 Sonde hậu môn các số Minh Tâm Việt Nam cái 200 12,000 2,400,000
Chất liệu nhựa các số 14-24 ( người lớn+
trẻ em) túi 1 cái đã tiệt trùng
21 Sonde Folay 2 chạc WRP Malaysia cái 1,600 12,000 19,200,000
100% silicon túi 1 cái, đã tiệt trùng số 14,
( 4,7mm), 16( 5,3mm) 39ml/cc.
22 Sonde Folay 3 chạc Covidien Thái Lan cái 30 55,000 1,650,000
100% silicon túi 1 cái đã tiệt trùng, Số 20
( 6,7mm),22 ( 7,3mm)
23 Sonde Petze Natong Trung Quốc cái 10 50,000 500,000 Túi 1 cái
24 Sonde chữ T Natong Trung Quốc cái 10 55,000 550,000 100% silicon túi 1 cái. Số 14,16
25 Sonde dẫn lưu màng phổi Silicon Forte Việt Nám cái 50 250,000 12,500,000
Chất liệu silicon số 28,32 dài 500mm. Túi
1 cái. Có chứng chỉ CE
26 Sonde JJ Geoteck Thổ NHĩ Kỳ cái 2 550,000 1,100,000
Chất liệu Silicon; dùng để dẫn lưu từ bể
thận qua niệu quản xuống bàng quang
27 Túi đựng nước tiểu Urine Bag Trung Quốc cái 1,600 5,000 8,000,000
Chất liệu bằng nhựa, khử trùng bằng khí
EO, ổ cắm phía dưới, ống hút gió 90cm,
không rách hở, Dung tích 2000ml, có chia
vạch
28 Sonde dạ dày người lớn Covidien Thái Lan cái 300 22,000 6,600,000
Chất liệu nhựa túi 1 cái đã tiệt trùng. Số
14 ( SM 1400) Số 16 (SM 1600) Túi 1 cái.
29 Sonde dạ dày trẻ em Covidien Thái Lan cái 20 22,000 440,000
Chất liệu bằng nhựa túi 1 cái, số 6 dài
50cm, có chứng chỉ CE
30 Dây dẫn lưu ổ bụng Forte Việt Nám cái 20 35,000 700,000 Chất liệu nhựa vô trùng túi 1 cái
31 Ống hút thai các số Ipas Đài Loan cái 200 45,000 9,000,000 Túi 1 cái. Từ số 4 đến số 6
32 Ống nối thẳng con sâu 2 đầu Enter Đài Loan cái 10 45,000 450,000 Chất liệu nhựa túi 1 cái
33 Ống nối vát CS Tương Lai Việt Nam cái 100 25,000 2,500,000 Chất liệu nhựa túi 10 cái
33 Tổng số: 33 khoản 173,010,000
Tổng số khoản: 33
Tổng số tiền: 173,010,000
Phần 2: Đinh, nẹp, ốc, vít dùng trong phẫu thuật xương các loại
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Một trăm bảy ba triệu không trăm mười nghìn đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
1 Đinh Kisler
Toklais
Pak Ind
"Goldsun" Pakistan cái 100 55,000 5,500,000
Bằng thép không gỉ, kích thước 1,2 -
3,5mm
2 Nẹp xương bản rộng Smart Pakistan cái 5 1,250,000 6,250,000 Bằng thép không gỉ 12 lỗ
3 Nẹp xương bản rộng Smart Pakistan cái 5 1,150,000 5,750,000 Bằng thép không gỉ 10 lỗ
4 Nẹp xương bản vừa Smart Pakistan cái 10 730,000 7,300,000 Bằng thép không rỉ 8 lỗ
5 Nẹp xương bản hẹp Smart Pakistan cái 15 690,000 10,350,000 Bằng thép không rỉ 4 lỗ
6 Nẹp xương bản hẹp Smart Pakistan cái 15 1,050,000 15,750,000 Bằng thép không gỉ 6 lỗ
7 Nẹp chữ T Smart Pakistan cái 5 690,000 3,450,000 Bằng thép không gỉ 8 lỗ
8 Vis xương cứng
Toklais Pak Ind
"Goldsun" Pakistan cái 80 50,000 4,000,000 Bằng thép không gỉ cỡ 3.5mm
9 Vis xương cứng
Toklais Pak Ind
"Goldsun" Pakistan cái 250 50,000 12,500,000 Bằng thép không gỉ 4.5mm
10 Vit xốp
Toklais Pak Ind
"Goldsun" Pakistan cái 50 195,000 9,750,000 bằng thép không gỉ cỡ 6,5mm
11 Mũi khoan xương
Toklais Pak Ind
"Goldsun" Pakistan cái 10 330,000 3,300,000 Bằng thép không gỉ cỡ 3,5cm
12 Clip titan Weck anh cái 50 55,000 2,750,000 Chất liệu bằng tiatan vỉ 10 cái
13 Clip Polyme Telefiex Mỹ cái 150 95,000 14,250,000
Chất liệu bằng Polyme khử trùng bằng khí
EO, Sile L, vỉ 6 cái
14 Dây cưa sọ não
Toklais Pak Ind
"Goldsun" Pakistan cái 5 325,000 1,625,000 Bằng thép không gỉ túi 10 cái
15
Lưỡi dao mổ sử dụng một lần các loại các
cỡ Amkay ấn Độ cái 6,000 900 5,400,000
bằng thép carbon không gỉ. Túi 1 cái đã
tiệt trùng các số từ 10 -25
16 Tay dao điện Skintact Áo cái 50 110,000 5,500,000 Túi 1 cái
17 Bộ chuẩn điện cực AST Đức bộ 1 4,000,000 4,000,000 Túi 1 cái dùng cho 5BN
17 117,425,000
Tổng số khoản: 17
Tổng số tiền: 117,425,000
Phần 3: Vật tư tiêu hao chung các loại khác
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Bóng đèn hồng ngoại + Đế TNE Việt Nam Cái 10 250,000 2,500,000 Bóng đèn công suất 250w hộp 1 cái
Mô tả
Một trăm mười bảy triệu bốn trăm hai lăm nghìn đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Tổng số: 17 khoản
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
2 Bóng đèn nội khí quản
Toklais
Pak Ind
"Goldsun" Trung Quốc Cái 20 45,000 900,000
Sử dụng cho bộ đặt nội khí quản 4 lưỡi
cong, túi 1 cái
3 Bộ đặt nội khí quản Toklais Pakistan Bộ 2 1,050,000 2,100,000 Gồm 4 lưỡi cong
4 Bóng đèn cực tím Shanghai Trung Quốc Cái 30 110,000 3,300,000 Dài 90 cm
5 Bóng đèn khe khám mắt Osram Đức Cái 2 2,000,000 4,000,000 Hộp 1 bóng
6 Bóng đèn kính sinh hiển vi phẫu thuật Osram Đức Cái 2 1,050,000 2,100,000 Hộp 1 bóng
7 Đồng hồ oxy ( Đồng hồ+ Bình làm ẩm) Kimura Trung Quốc Cái 15 480,000 7,200,000 Bộ bao gồm đồng hồ+ bình làm ẩm
8 Bộ dây rửa nội soi ổ bụng Karl-Stozt Đức Cái 1 2,500,000 2,500,000
9 Chổi rửa dụng cụ nội soi nhỏ Karl-Stozt Đức Cái 5 290,000 1,450,000 Mã 27650C
10 Chổi rửa dụng cụ nội soi to Karl-Stozt Đức Cái 5 290,000 1,450,000 Mã 27650D
11 Cáp Pipoler mổ nội soi ổ bụng Karl-Stozt Đức Cái 2 8,700,000 17,400,000 26176LM
12 Lõi Pipoler mổ nội soi ổ bụng Karl-Stozt Đức Cái 2 8,800,000 17,600,000 26176HW
13 Lõi Pipoler TMH Karl-Stozt Đức Cái 2 6,800,000 13,600,000
14 Cáp cao tần đơn cực Karl-Stozt Đức Cái 2 8,500,000 17,000,000 26002M
15 Dây garo Caosumina Việt Nam Cái 100 5,000 500,000 Vải chun
16 Đầu huyết áp monitor Nihonkonden Nhật Bản Cái 10 300,000 3,000,000
Sử dụng cho Monitor
BSM - 2301K
17 Máy châm cứu 5 giắc
Cty ĐT và
PTCN K&D Việt Nam Cái 5 1,500,000 7,500,000 Đa năng
18 Cảm biến oxy Draeger Đức Cái 5 9,000,000 45,000,000
Sử dụng cho máy gây mê
kèm thở Fabius GS
19 Cảm biến oxy Maxtech Mỹ Cái 5 9,000,000 45,000,000 Sử dụng cho máy Vela
20 Cảm biến dòng Draeger Đức Cái 1 6,000,000 6,000,000
Sử dụng cho máy gây mê
kèm thở Fabius GS hộp 5 cái
21 Flow senser Víayshealht Mỹ Hộp 1 6,000,000 6,000,000 Sử dụng cho máy thở Vela
22 Optic 0 độ Provice Trung Quốc Cái 1 13,500,000 13,500,000 Kích thước 2,7mm
23 Optic 70 độ ( Soi họng) Provice Trung Quốc Cái 1 13,500,000 13,500,000 Sử dụng trong nội soi họng
23 Tổng số: 23 khoản 233,100,000
Tổng số khoản: 23
Tổng số tiền: 233,100,000
Phần 4: Vật tư tiêu hao y dụng cụ Inox
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
Thành Tiền Mô tả
Mô tả
Hai trăm ba ba triệu một trăm nghìn đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT)
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền
1 Cọc truyền Inox CK Bình An Việt Nam Cái 5 600,000 3,000,000
Bằng Inox 304 cao 195 chân có bánh xe di
chuyển được có khóa điều chỉnh cao, có thể
ttreo được bơm tiêm điện, máy truyền dịch
2 Hộp hấp tròn Inox CK Bình An Việt Nam Cái 20 620,000 12,400,000 Chất liệu Inox đường kính 360 x 185mm
3 Hộp đựng bông cồn Inox CK Bình An Việt Nam Cái 20 50,000 1,000,000 Chất liệu Inox đường kính 10cmx 22cm
4 Hộp đựng dụng cụ hấp tầng sinh môn CK Bình An Việt Nam Cái 20 150,000 3,000,000 Chất liệu Inox kích thước 10cm x22cm
5 Hộp chữ nhật Inox CK Bình An Việt Nam Cái 5 150,000 750,000 Chất liệu Inox kích thước 32x18cm
6 Khay quả đậu CK Bình An Việt Nam Cái 20 50,000 1,000,000 Chất liệu Inox
7 Khay chữ nhật CK Bình An Việt Nam Cái 5 55,000 275,000 Chất liệu Inox KT 10x 22cm
8 Trụ cắm Panh CK Bình An Việt Nam Cái 20 45,000 900,000 Bằng Inox
9 Kẹp rốn trẻ sơ sinh Mebiphar Việt Nam Cái 2,000 2,825 5,650,000
Chất liệu nhựa khử trùng bằng khí Eo 50
cái/ hộp
10 Nhiệt kế 42 độ Sika Trung Quốc Cái 600 12,000 7,200,000
Nhiệt kế y tế, thang nhiệt độ 35-42độ C sai
số cho phép 0,1 độ C Hộp 12 chiếc
11 Cân sức khỏe có thước đo chiều cao Shanghai Trung QUốc Cái 2 1,650,000 3,300,000
Cân nặng 120kg±100g chiều cao 71-171cm, vỏ
bằng kim loại chắc, bề mặt chống trượt
12 Cáng bạt Xixin Trung Quốc Cái 2 3,050,000 6,100,000
Dài 185cm, rộng 52cm, cao 20cm. Thành cáng
được làm bằng Inox Sus. Chịu tải 159 kg có đai
cố định người nằm. Có khớp nối chắc chẵn, có
thể gấp gọng gàng
13 Máy khí dung Omron
Nhật Bản
SX tại TQ Cái 3 1,450,000 4,350,000
Mã C29 Hộp 1 máy, phụ kiện
đi kèm theo tiêu chuẩn của máy
14 Bầu máy khí dung Omron
Nhật Bản
SX tại TQ Cái 20 180,000 3,600,000
Hộp 1 chiếc phù hợp
với máy C28, C29, C801
15 Túi chườm nóng Caosumina Việt Nam Cái 20 110,000 2,200,000 Chất liệu cao su. Hộp 1 chiếc
16 Mỏ vịt nhựa Medlife Việt Nam Cái 200 3,500 700,000 Nhựa PVC dùng cho y tế
17 Đèn gù Denmo Trung Quốc Cái 3 1,550,000 4,650,000 Hộp 1 chiếc
18 Đè lưỡi gỗ Tân Á Việt Nam Cái 15,000 300 4,500,000
Vật liêu bằng gỗ bồ đề không
mùi khử trùng bằng khí EO
19 Điện cực tim Skintact Austria Cái 2,500 3,500 8,750,000 Model: F 601 Túi 30 cái
20 Giấy điện tim 6 cần Nihonkolden Malaysia Tập 400 60,000 24,000,000
Túi 1 tệp, x 143 sheet kích thước 110mm
x140mm. Sử dụng máy điện tim nihonkoden
21 Giấy in ảnh siêu âm đen trắng Sony Nhật Bản Cuộn 350 165,000 57,750,000 Hộp 10 cuộn UPP - 110S ( 110x20m)
22 Giấy in ảnh nội soi Sony Nhật Bản Hộp 2 2,500,000 5,000,000 UPC 21S Sử dụng cho máy in sony
Thành Tiền Mô tả
Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT)
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT)
23 Ống ngậm thổi đo hô hấp Hải Anh Việt Nam Ống 50 3,500 175,000
Bằng giấy, màu trắng dài
6cm đường kính 3cm
24 Huyết áp kế ALPK2 Nhật Bản Cái 30 380,000 11,400,000
Bao đo huyết áp sử dụng cho người lớn.
Thang đo từ 0 -300mHg
25 Huyết áp nhi ALPK2 Nhật Bản Cái 2 415,000 830,000
Từ 4- 6 tuổi, cỡ 6-9 tuổi.Kích cỡ bao tay 6-
8cm. Cỡ 9-12 tuổi. Kích cỡ bao tay 10- 12cm
26 Ống nghe ALPK2 Nhật Bản Cái 20 150,000 3,000,000 Hộp 1 cái
26 Tổng số: 26 khoản 175,480,000
Tổng số khoản: 26
Tổng số tiền: 175,480,000
Tổng cộng mặt hàng: 99
Tổng cộng số tiền: 699,015,000
Bằng chữ:
Một trăm bảy lăm triệu bốn trăm tám mươi nghìn đồng
Sáu trăm chín chín triệu không trăm mười lăm nghìn đồng
Phần 1: Phim khô in nhiệt (Sử dụng cho máy in phim Sony)
Đơn vị trúng thầu: Công ty cổ phần dược phẩm Thống Nhất
1 Phim khô in nhiệt Sony Nhật Bản Hộp 140 2,550,000 357,000,000
UPT - 510 BL, kích thước 20 x 25 cm, hộp
125 tờ. Sử dụng cho máy in phim Sony
1 Tổng số: 01 khoản 357,000,000
Tổng số khoản: 1
Tổng số tiền: 357,000,000
Phần 2 phim khô laser sử dụng cho máy in phim Trimax TX55
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH Công nghệ cao về Thiết bị y tế Anh Ngọc
1
Phim khô laser TXB kích thước 14x17”
(35x43cm), hộp 125 tờ Carestream Mỹ Hộp 40 5,875,000 235,000,000
Phim in khô laser có kích thước 14x17”
(35x43cm), đóng gói 125 tờ / hộp, dùng
cho dòng máy in Trimax
2
Phim khô laser TXB kích thước 8x10”
(20x25cm), hộp 125 tờ Carestream Mỹ Hộp 140 2,625,000 367,500,000
Phim in khô laser có kích thước 8x10”
(20x25cm), đóng gói 125 tờ / hộp, dùng
cho dòng máy in Trimax
2 Tổng số 02 khoản 602,500,000
Tổng số khoản: 2
Tổng số tiền: 602,500,000
Danh mục VTTH, HC Hãng SX
Sáu trăm linh hai triệu năm trăm nghìn đồng
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
Thành Tiền Mô tả Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT)
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
TT
trúng
thầu
TT
trúng
thầu
Nước SX
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 3: PHIM CHỤP X QUANG
Ba trăm năm bảy triệu đồng
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Phần 3: Các loại phim còn lại
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Phim khô in laser Fujifilm
Nhật
Bản Hộp 15 4,850,000 72,750,000
Kích thước 35x 43 hộp 100 tờ, sử dụng cho
máy Fujifilm
2 Phim chụp răng CEA Ý Hộp 10 760,000 7,600,000 Kích thước 31x41mm, hộp 100 tờ
3 Phim khô in nhiệt AGFA Bỉ Hộp 5 3,900,000 19,500,000
Kích thước 35x 43 hộp 100 tờ, sử dụng cho
máy in AGFA
3 Tổng số: 03 khoản 99,850,000
Tổng số khoản: 3
Tổng số tiền: 99,850,000
Tổng cộng mặt hàng: 6
Tổng cộng số tiền: 1,059,350,000
Bằng chữ:
Chín chín triệu tám trăm năm mươi nghìn đồng
Một tỷ không trăm năm chín triệu ba trăm năm mươi nghìn đồng
Hãng SX Nước SXDanh mục VTTH, HC Đơn vịSố
Lượng
TT
trúng
thầu
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Phần 01: Hóa chất, cồn
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Foormol Xilong Trung Quốc Lít 60 90,000 5,400,000 Thành phần Formalhehyd. Chai 500ml
2 Zaven (CL: 80 ± 5g/l; NaOH ± 2g/l) Hóa Dược Việt Nam Lít 1,500 13,500 20,250,000
Chất lỏng trong, màu vàng. Loại 9%. Hàm lượng clo
hiện hữu 100g/l. Naoh dư 4-14g, Kl riêng ở 25 °C,
1,145g/ml. Can 20 lít
3 Acid citric
Weifang
Ensign Trung Quốc Kg 350 40,000 14,000,000 Dạng hạt tinh thể đóng bao 25kg/bao
4 Băng keo thử nhiệt sấy khô 3M Canada/Mỹ Cuộn 40 750,000 30,000,000
Thành Phần: Keo, hoa chất hấp thụ nhiệt, cao su khô
tự nhiên. Kích thước 19mmx50mm. Túi 1 cuộn. Sử
dụng sấy khô
5 Băng keo thử nhiệt hấp ướt 3M Canada/Mỹ Cuộn 50 145,000 7,250,000
Thành Phần: Keo,hóa chất hấp thu nhiệt, cao su khô tự
nhiên. Kích thước 1,27cmx 54,8m. Túi 1 cuộn. Sử
dụng cho hấp ướt
6 Giấy in theo dõi nhật ký máy tiệt khuẩn Hải Anh Việt Nam Cuộn 30 20,000 600,000 Kích thước 55mm. Sử dụng cho nồi hấp ướt 600 lít
7 Cồn 90 ° Hóa Dược Việt Nam Lít 100 30,000 3,000,000
Đạt tiêu chuẩn ĐVNIII về độ cồn, kim loại rặng,
tỉ trọng biểu kiến, aldehyd, tạo chất không bay
hơi, can 20 lít
8 Cồn 70 ° Hóa Dược Việt Nam Lít 300 28,000 8,400,000 Can 20 lít. Đạt tiêu chuẩn GMP
9 Cồn Iod 3% Hóa Dược Việt Nam Chai 30 195,000 5,850,000 Chai 500ml. Đạt tiêu chuẩn GMP
10 Oxy già 6% Hóa Dược Việt Nam Chai 100 75,000 7,500,000 Chai 500 ml. Đạt tiêu chuẩn GMP
11 Dung dịch sát khuẩn tay nhanh SDS Việt Nam Chai 200 150,000 30,000,000
Chai 1000ml. Thành phần Ethanol 83%, Isopropyl
12%, Chlodexidinedigluconagte 0,5%. Chất dưỡng da
4% & hương liệu 0,5%
12 Dầu Parafin Hóa Dược Việt Nam Chai 30 75,000 2,250,000
Chất lỏng sánh, không màu, đã tiệt trùng. Chai
500ml
13 Gen siêu âm Á Châu Việt Nam Can 20 115,000 2,300,000
Phù hợp với các tần số siêu âm, không gây bẩn,
không kích ứng dam không có Formandehyd. Can
5 lít
14 Vôi soda Mocular Anh Can 6 580,000 3,480,000
Vôi soda dạng hạt, kích thước 2,5-5mm. Can 4,5 -
5kg
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 4: VẬT TƯ TIÊU HAO DÙNG CHO XÉT NGHIỆM, VẬT LIỆU NHA KHOA
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
15 Mỡ KY Johnson &Johnson Pháp Typ 120 75,000 9,000,000
Dạng gel tan trong nước đã được tiệt trùng, thành phần
Glycerin, Propylenglycol, Hydroxyethylcellulose, tuýp
82g
15 Tổng số: 15 khoản 149,280,000
Tổng số khoản: 15
Tổng số tiền: 149,280,000
Phần 03: Vật tư tiêu hao, Hóa chất phục vụ xét nghiệm
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Đầu côn xanh Operson Trung Quốc Cái 20,000 185 3,700,000 Vật liệu nhựa
2 Đầu côn vàng Operson Trung Quốc Cái 3,000 195 585,000 Vật liệu nhựa
3 Enpedof Operson Trung Quốc Cái 2,000 500 1,000,000
4 Pipet nhựa 3ml Operson Trung Quốc Cái 7,000 1,750 12,250,000 Bằng nhựa màu trắng. Có chi vạch, túi 500 cái
5 ống nghiệm nhựa có nắp KLC Việt Nam Cái 5,000 700 3,500,000 Bằng nhựa màu trắng, kích thước Fi 1x8cm
6 Ống chống đông Citrat KLC Việt Nam Cái 10,000 1,100 11,000,000
Băng nhựa, có ắp cao su kín. Chứa chất chống
động Citrat 3,8%. Đã tiệt trùng
7 Ống chống đông có EDTA KLC Việt Nam Ống 25,000 1,000 25,000,000
Băằng nhựa, có nắp cao su kín. Chứa chất chống
đông EDTA. Đã tiệt trùng
8 Ống chống đông Heparin KLC Việt Nam Ống 25,000 1,100 27,500,000
Băng nhựa, có nắp cao su kín. Chứa chất chống
đông Heparin. Đa tiệt trùng
9 Ống nghiệm thủy tinh máu HTT Việt Nam Cái 8,000 3,000 24,000,000
Dài 6-7cm. Đường kính 1cm, dày 1mm, Dùng ly
tâm được
10 Ống nghiệm thủy tinh nước tiểu HTT Việt Nam Cái 4,000 3,000 12,000,000 Dài 6-7cm, Đường kính 1cm, dày 1mm
11 Lamen Marienfeld Đức Hộp 3 650,000 1,950,000
Làm bằng nhựa trong, kích thước 22x 22mm.
Hộp 1000 cái
12 Lam kính Sainty Trung Quốc Hộp 30 18,000 540,000
Bằng thủy tinh trong suốt không màu, Kích thước
25,4mmx 76mm. Hộp 50 cái
13 Hộp Piptri thủy tinh Nam Khoa Việt Nam Đĩa 30 49,000 1,470,000 F 10
14 Giá để ống nghiệm CK Minh Hải Việt Nam Cái 15 45,000 675,000 Chất liệu Inox
14 Tổng số: 14 khoản 125,170,000
Tổng số khoản: 14
Tổng số tiền: 125,170,000
Phần 04: Vật liệu nha khoa
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Amgan bạc CTNP Đức Lọ 8 1,400,000 11,200,000 Lọ 30g
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Một trăm hai lăm triệu một trăm bảy mươi nghìn đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX Đơn vị
Một trăm bốn chín triệu hai trăm tám mươi nghìn đồng
2 Chất lấy dấu GC Nhật Túi 20 340,000 6,800,000 Túi 500gam
3 Cây nong ống tủy Mani Nhật Bản Hộp 30 250,000 7,500,000 Số 15 hộp 6 cây
4 Cây nong ống tủy Mani Nhật Bản Hộp 30 250,000 7,500,000 Số 20 hộp 6 cây
5 Cây ong ống tủy Mani Nhật Bản Hộp 30 250,000 7,500,000 Số 25; hộp 6 cây
6 Cây nong ống tủy Mani Nhật Bản Hộp 30 250,000 7,500,000 Cây số 30, hộp 6 cây
7 Cây lèn ống tủy Dentsply Thụy Sĩ Cái 20 800,000 16,000,000 Cỡ 20, cỡ 25, vỉ 1 cây
8 Diệt tủy Septudont Pháp Lọ 20 750,000 15,000,000 Lọ 1g
9 Eugenol Sutan Mỹ Lọ 12 120,000 1,440,000 Lọ 30ml
10 Fuzi I GC Nhật Lọ 5 1,500,000 7,500,000 Hộp 15g
11 Fuzi II GC Nhật Hộp 5 1,500,000 7,500,000 Hộp 10g
12 Fuzi IX GC Nhật Hộp 8 1,500,000 12,000,000 Hộp 15g
13 Fritex Micro Hàn Quốc Hộp 3 500,000 1,500,000 Hộp 55 nước, 8hộp
14 Lentuno hàm dưới Mani Nhật Bản Hộp 20 300,000 6,000,000 Hộp 4 cây
15 Nẹp hàm trên Biomateria Hàn Quốc Cái 4 1,950,000 7,800,000 Loại 4 cạnh 12 lỗ
16 Nẹp hàm trên Biomateria Hàn Quốc Cái 4 1,950,000 7,800,000 Loại 4 cạnh 16 lỗ
17 Nẹp hàm dưới Biomateria Hàn Quốc Cái 4 3,200,000 12,800,000 Loại 4 cạnh 12 lỗ
18 Nẹp hàm dưới Biomateria Hàn Quốc Cái 4 3,950,000 15,800,000 Loại 4 cạnh 16 lỗ
19 Vít hàm trên dưới Biomateria Hàn Quốc Cái 80 270,000 21,600,000 Các cỡ
20 Nhộng chảy màu A1 Vivadent Áo Con 90 50,000 4,500,000 Nhộng/0,25g
21 Nhộng chảy màu A2 Vivadent Áo Con 90 50,000 4,500,000 Nhộng/0,25g
22 Nhộng chảy màu A3 Vivadent Áo Con 90 55,000 4,950,000 Nhộng/0,25g
23 Mũi khoan kim cương trụ Mani Nhật Bản Cái 50 150,000 7,500,000 Hộp 5 mũi
24
Mũi khoan kim cương đuôi chuột đầu
tù Mani Nhật Bản Cái 30 150,000 4,500,000 Hộp 5 mũi
25 Mũi khoan kim cương tròn nhỏ Mani Nhật Bản Cái 20 150,000 3,000,000 Hộp 5 mũi
26 Mũi khoan kim cương tròn to Mani Nhật Bản Cái 20 150,000 3,000,000 Hộp 5 mũi
27 Mũi khoan kim cường tròn Mani Nhật Bản Cái 50 150,000 7,500,000 Hộp 5 mũi
28 Mũi khoan kim cương hoàn thiện Mani Nhật Bản Cái 50 150,000 7,500,000 Hộp 5 mũi
29 Mũi khoan kim cương hình thoi Mani Nhật Bản Cái 30 150,000 4,500,000 Hộp 5 mũi
30 Mũi khoan kim cươnggiọt nước Mani Nhật Bản Cái 30 150,000 4,500,000 Hộp 5 mũi
31 Mũi khoan kim cương chóp ngược Mani Nhật Bản Cái 50 150,000 7,500,000 Hộp 5 mũi
32 Mũi hoàn tất Mani Nhật Bản Cái 10 150,000 1,500,000 Hộp 5 mũi
33 Mũi cắt xương Rodentica Đức Cái 30 240,000 7,200,000 Cạnh xoắn có gai số
34 Mũi khoan mở tủy Endo-Z Dentsply Thụy Sĩ Cái 20 270,000 5,400,000 Vi 5 mũi
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
35 Sát khuẩn ống tủy CPC CPC Aấn Độ Cái 5 250,000 1,250,000 Lọ 15 ml
36 Kim nha khoa Terumo
Nhật
Bản Cái 5,000 1,700 8,500,000 Hộp 100 cái
37 Mặt gương nha khoa Techo Pakistan Cái 30 30,000 900,000 Hộp 12 cái
38 Tay khoan chậm NSK Nhật Bản Cái 1 18,000,000 18,000,000 Túi 1 cái
39 Tay khoan siêu tốc NSK Nhật Bản Cái 2 7,000,000 14,000,000 Túi 1 cái
40 Óc tay khoan NSK Nhật Bản Cái 5 2,850,000 14,250,000 Túi 1 cái
41 Thủy ngân CTNP Việt Nam Lọ 10 340,000 3,400,000 Lọ 2,5ml
42 Thạch cao đá Planet Pháp Kg 10 75,000 750,000 Túi 1 kg
43 Meroxel Medtronic Mỹ Miếng 12 210,000 2,520,000 Hộp 12 miếng
44 Dầu tra tay khoan NSK Nhật Bản Lọ 1 730,000 730,000 Lọ 550ml
45 Oxyd kẽm CPC ẤN Độ Lọ 2 180,000 360,000 Lọ 500gam
46 Giấy cắn GC Nhật Bản Tập 5 500,000 2,500,000 9 thếp/hộp
47 Cán gương Techo Pakistan Cái 20 30,000 600,000 Hộp 12 cái
48 Bảy chân răng thẳng Techo Pakistan Cái 20 90,000 1,800,000 Túi 1 cái
49 Bảy góc Techo Pakistan Cái 10 90,000 900,000 Túi 1 cái
50 Bảy số 8 Techo Pakistan Cái 10 120,000 1,200,000 Túi 1 cái
51 Bóc tách lợi Nhựa VN Việt Nam Cái 5 40,000 200,000 Túi 1 cái
52 Cán dao số 20
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 18,000 180,000 Túi 1 cái
53 Cán dao số 11
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 18,000 180,000 Túi 1 cái
54 Vòi hút nhựa Cty nhựa Việt Nam Cái 100 10,000 1,000,000 Túi 1 cái
55 Vòi hút sắt
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 300,000 3,000,000 Túi 1 cái
56 Đầu dẫn quang Nitex Trung Quốc Cái 1 1,500,000 1,500,000 Túi 1 cái
57
Panh cầm máu cong không
mấu
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 75,000 750,000 Bằng thép không gỉ. Dài 16cm
58 Kẹp phẫu tích không mấu
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 65,000 650,000 Bằng thép không gỉ. Dài 16cm
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
TT
trúng
thầu
Danh mục
VTTH, HCHãng SX Nước SX
59 Kẹp phẫu tích có mẫu
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 60,000 600,000 Bằng thép không gỉ. Dài 16cm
60 Kìm kẹp kim đầu vàng Goltier Pakistan Cái 5 1,250,000 6,250,000 Bằng thép không gỉ. Dài 20cm
61 Kéo cong
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 95,000 950,000 Bằng thép không gỉ. Dài 8cm
62 Kéo cog nhọn 20cm
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 95,000 950,000 Bằng thép không gỉ. Dài 20cm
63 Kéo thẳng nhọn 20cm
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan Cái 10 95,000 950,000 Bằng thép không gỉ. Dài 20cm
64 Chỉ thép
Toklais
Pak Ind "Goldsun" Pakistan mét 5 250,000 1,250,000 Loại dẻo, Kích thước 0,4-0,6mm
64 Tổng số: 64 khoản 348,360,000
Tổng số khoản: 64
Tổng số tiền: 348,360,000
Tổng cộng mặt hàng: 93
Tổng cộng số tiền: 622,810,000
Bằng chữ: Sáu trăm hai hai triệu tám trăm mười nghìn đồng
Ba trăm bốn tám triệu ba trăm sáu mươi nghìn đồng
Phần 1: Vật tư tiêu hao chạy thận nhân tạo, lọc máu liên tục
Đơn vị trúng thầu: Công ty cổ phần TM&DP Thiên Tâm
1
Dung dịch thẩm phân máu đậm
đặc ( Acid) B.Braun Việt Nam Lít 15,000 18,270 274,050,000
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD Plus 144A
Can 10 lít dd đậm đặc chứa:
• Natri clorid: 2708.69g; Kali clorid: 67.10g
• Calciclorid.2H2O: 99.24 g; Magnesi clorid.6H2O: 45.75g
• Acid acetic băng: 81.00g; Glucose H2O : 494.99g
• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít
Can 10L, thùng 2 can
2
Dung dịch thẩm phân máu đậm
đặc (Bicarbonat) B.Braun Việt Nam Lít 26,000 18,270 475,020,000
Dung dịch thẩm phân máu đậm đặc HD Plus 8.4B
Can 10 lít dd đậm đặc chứa:
• Natri Bicarbonate: 840g; Dinatri Edetat. 2H2O: 0,5 g
• Nước tinh khiết vừa đủ: 10 lít
Can 10L, thùng 2 can
3 Quả lọc máu B.Braun Đức Quả 1,800 397,950 716,310,000
DIACAP LOPS 15
* Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
* Hiệu suất của màng(In-Vitro)
Hệ số siêu lọc(Kuf) ml/h/mmHg: 9.8
-Độ thanh thải Urea: 189 mml/phút; Creatinine: 173 mml/phút
-Phosphate: 146 mml/phút; Vitamine B12: 83 mml/phút
*Thông số vật lý
Diện tích bề mặt(m²): 1.5; Thể tích mồi (ml): 90
*Chất liệu màng: Low- Flux Polysulfon ( Pha trộn giữa
Polysulfon- PVP)
*Phương pháp tiệt khuẩn: Tia Gamma, vô khuẩn tuyệt đối không
gây kích ứng, không độc hại.
Thùng 20 quả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 5: VẬT TƯ TIÊU HAO CHẠY THẬN NHÂN TẠO, VẬT TƯ TIÊU HAO MỔ PHACO
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
4
Kim luồn chạy thận nhân tạo các
số B.Braun Thái lan Cái 12,000 13,650 163,800,000
DIACAN A 16G
- Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
*Tiêu chuẩn kỹ thuật
- Vách kim cực mỏng và có Silicon bao phủ. Dòng chảy trong lòng
kim lớn, nòng sắt trơn láng giúp giảm đau tối đa khi đâm kim và
giảm thiểu tối đa tổn thương mô tại nơi đâm kim
- Hub có thể xoay ,có đánh dấu để định hướng Cho thấy vị trí mặt
vát kim rõ ràng, có lỗ đối diện mặt vát kim giúp dòng chảy lớn hơn.
Cánh kim có màu sắc giúp dể nhận diện kích cỡ kim
- Có khóa .Gờ chống trượt. Đánh dấu theo màu để dể nhận diện
- Kích cỡ kim: 25mm x300mm
- Tiệt khuẩn bằng: ETO vô khuẩn tuyệt đối; Hộp 50 cái
5 Dây dẫn máu cho máy TNT Sunder Đài Loan Bộ 1,800 86,100 154,980,000
BLOOD LINE SET FOR HEMODIALYSIS
- Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
* Tiêu chuẩn kỹ thuật
1. Dây đỏ
- Đường kính dây máu: 4.4 x 6.6 m/m
- Đoạn dây gắn bơm máu: 8 x 12 x 420 m/m
- Dây điều chỉnh mực nước: 2.2 x 3.6 x 100 m/m
- Dây đo áp lực động mạch: 3.5 x 5.5 x 100 m/m
- Bầu động mạch: 37 Phr
2. Dây xanh
- Đường kính dây máu: 4.4 x 6.6 m/m
- Dây điều chỉnh mực nước: 2.2 x 3.6 x 100 m/m
- Dây đo áp lực tĩnh mạch: 3.5 x 5.5 x 100 m/m
- Bầu tĩnh mạch có màng lọc
- Tiệt trùng bằng khí EO, vô khuẩn tuyệt đối;
Thùng 24 bộ
6 Catheter tĩnh mạch trung tâm B.Braun Đức Cái 2 997,500 1,995,000
Haemocat Signo V 1220
* Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
* Tiêu chuẩn kỹ thuật:
- Số nòng: 02
- Kích thước: 4mm x 12F x 20 cm
- Lưu lượng: Từ 234- 261 ml/ phút
- Thể tích lòng catheter: 1.4 ml
- Đường kính, chiều dài dây dẫn ( Guide wire): 0.89mm x 50 cm
Hộp 01 cái
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
7 Phin lọc khí Sunder Đài Loan Cái 1,000 19,425 19,425,000
TRANSDUCER PROTECTOR (Phin lọc khí dùng cho máy chạy
thận nhân tạo)
-Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485; Tiệt trùng: EO, vô khuẩn tuyệt đối
Thông số kỹ thuật và tính năng
- Màng kị nước (PTFE hoặc Acrylic) lỗ kích thước 0,2 micro
- Bộ lọc không khí Kháng khuẩn, kị nước với 2 khóa Female luer/
male luer, rào cản vô trùng chỉ cho không khí đi qua, ngăn chặn
máu đang thẩm tách
Túi 50 cái
8
Dung dịch tiệt khuẩn máy Thận
nhân tạo và màng lọc Meditop Thái lan Can 10 1,799,994 17,999,940
MDT PLUS 4
* Tác dụng: Tiệt khuẩn máy thận nhân tạo, màng lọc và dây máu.
* Thành phần:
- Acid Paracetic: 4%; Hydrogen peroxid: 28%
- Acid acetic: 8%; Can 5 lít
9 Quả lọc máu CVVH B.Braun Đức Quả 3 3,199,350 9,598,050
DIACAP ACUTE 2,0 QM
* Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
Màng lọc cấp cứu. Chất liệu : Polysulfone. Tiệt trùng tia Gamma,
diện tích : 2.0 m2
10 Quả lọc máu thay huyết tương B.Braun Đức Quả 3 6,499,500 19,498,500
PLASMAFILTER
HAEMOSELECT 0,5 L
* Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
Màng lọc tách huyết tương diện tích 0.5 m2, chất liệu
polyethersulfone, đường kính trong sợi màng 300 micromet , dày
sợi màng 100 micromet , kích thước lỗ màng tối đa 0.5 micromet,
thể tích ngăn máu 48 ml , thể tích ngăn plasma 154 ml , tốc độ máu
60 - 180 ml/phút , tốc độ plasma = 30% tốc độ máu , áp lực xuyên
màng tối đa 100mmHg
11 Dây lọc máu CVVH B.Braun Ý Bộ 3 2,049,600 6,148,800
DIPACT KIT HF/HD
* Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
Bộ dây lọc máu CVVH cho máy Diapact CRRT
12 Dây lọc máu thay huyết tương B.Braun Ý Bộ 3 2,049,600 6,148,800
DIPACT KIT PEX
* Tiêu chuẩn: CE, ISO 13485
Bộ dây lọc máu thay huyết tương cho máy Diapact CRRT
13
Dịch lọc CVVH( có Kali
2mmol/l) B.Braun Đức Túi 20 749,700 14,994,000
DUOSOL WITH 2 MMOL/L POTASSIUM
- Na+: 140 mmol/l; K+: 2 mmol/l
- Ca++: 1.5 mmol/l; Mg++: 0.5 mmol/l
- Cl-: 111 mmol/l;HCO3-: 35 mmol/l
- Glucose: 5.5 mmol/l
14 Dịch lọc CVVH( không có Kali) B.Braun Đức Túi 20 749,700 14,994,000
DUOSOL WITHOUT POTASSIUM
- Na+: 140 mmol/l; K+: 0 mmol/l
- Ca++: 1.5 mmol/l; Mg++: 0.5 mmol/l
- Cl-: 111 mmol/l; HCO3-: 35 mmol/l
- Glucose: 5.5 mmol/l
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
14 Tổng số: 14 khoản 1.894.962.090
Tổng số khoản: 14
Tổng số tiền: 1.894.962.090
Phần 2: Vật tư dùng cho mổ Phaco
Đơn vị trúng thầu: Công ty cổ phần Thiên Trường
1
Thủy tinh thể nhân tạo mềm/
Model: Aqua-Sense Pal
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO
13485, CE
Aaren Scientific
Inc Mỹ Chiếc 70 2,690,000 188,300,000
Bờ cạnh sắc 360°
- Tránh đục bao sau (PCO)
Chất liệu: Acrylic
-Thiết kế phi cầu – khử quang sai: Aspheric
- Đóng gói dạng hộp 1 chiếc
-Đường kính toàn thể: 12,5mm; Đường kính quang học: 6.0mm
- Góc nghiêng càng thủy tinh thể: 5 độ
- Hằng số A: 118.2
- Độ sâu tiền phòng: 5.1- Chỉ số khúc xạ: 1.46
- Dải số Diopter: +4.0 tới 30.0; mức tăng 0.5D
- Thiết kế 1 mảnh, sử dụng qua súng bơm với đường mổ 2.2mm
- Áp dụng công nghệ P.U.R.E đảm bảo độ tương hợp sinh học cao
và trong suốt của chất liệu.
– Kèm cartridge và súng bơm thủy tinh thể
2 Chất nhày Pe-Ha-visco 2.0% Albomed GmbH Đức Ống 70 500,000 35,000,000
Hydroxypylmethylcellulose 20.00 - mg
+ Natri clorua 6,40 mg; Kali clorua 0,75 mg
+ Canxi clorua ngậm 2 phân tử nước H2O 0,48 mg
+ Magie clorua ngậm 6 phân tử nước H2O 0,30 mg
+ Natri axetat ngậm 3 phân tử nước 3H2O 3,90 mg
+ Natri citrate ngậm 2 phân tử nước 2H2O 1,70 mg
- Đóng gói: ống syring, trong hộp dạng blister.
- Dung tích: 2ml, có sẵn kim bơm chất nhầy.
- Là chất nhầy trong, đẳng trương, duy trì độ sâu tiền
phòng, giảm các chấn thương khi tiếp xúc với dụng cụ phẫu
thuật.
- Không gây viêm hoặc các phản ứng với hệ thống miễn
dịch khác
- Hạn sử dụng: ≥12 tháng; Quy cách: 10 ống/hộp
3 Săng dán mi 3M heath care Mỹ Chiếc 70 30,000 2,100,000
Quy cách: 50 miếng/hộp
Kích cỡ:10 x12 cm
Code: 1626W
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
Một tỷ tám trăm chín tư triệu chín trăm sáu hai nghìn không trăm chín mươi đồng
4 Dao bẻ góc 15°
OASIS Medical
Inc.,/ Surgistar
Inc., Mỹ Chiếc 70 160,000 11,200,000
Lưỡi làm bằng thép không không gây chói
- Tay cầm nhựa, thiết kế để cầm thoải mái
- Đóng trong túi tiệt trùng vô khuẩn
- Tạo độ mở rộng 15 độ, góc tạo độ sâu từ 3 - 5mm
- Cạnh xiên của mũi dao có gờ kép, vát
- Mũi dao nhọn; 6 chiếc / hộp
Code: PE 3015
5 Dao cắt 2.85 -3.2mm
OASIS Medical
Inc.,/ Surgistar
Inc., Mỹ chiếc 70 280,000 19,600,000
Lưỡi làm bằng thép không gỉ, không gây chói
- Tay cầm nhựa, thiết kế để cầm thoải mái
- Đóng trong túi tiệt trùng vô khuẩn
- Kích cỡ lưỡi dao mổ: 2.85-3.2mm
- Lưỡi dao bẻ góc và có cạnh xiên lên trên
- Tay cầm nhựa, thiết kế để cầm thoải mái
- 6 chiếc / hộp;Code: PE 3828
6 Dao mổ mộng
OASIS Medical
Inc.,/ Surgistar
Inc., Mỹ chiếc 5 280,000 1,400,000
Dùng lạng mộng, kích thước 3,0mm
Dùng để mổ mộng thịt và cắt bè củng mạc.
Tiêu chuẩn chất lượng: ISO 9001, ISO 13485, FDA
PE 3630
7
Thuốc nhuộm bao Model:
Auroblue Aurolab Ấn Độ Lọ 5 300,000 1,500,000
Thành phần có trypan blue 0.06% kết hợp với Natri chlorid
và dung dịch đệm, giúp quan sát xé bao thủy tinh thể với thủy
tinh thể bị đục hoặc mắt có đồng tử hẹp, đường viền quanh
vùng xé bao luôn rõ nét khi phẫu thuật, giảm thiểu nguy hại
khi chưa hoàn thành xé bao, đóng gói trong lọ vô khuẩn,
dung tích 1 ml.
8 Giấy in nhiệt máy đo tật khúc xạ cuộn 5 50,000 250,000 KT 57x50 mm
8 Tổng số: 07 259,350,000
Tổng số khoản: 8
Tổng số tiền: 259,350,000
Phần 3: Sinh phẩm y tế
Đơn vị trúng thầu:Công ty cổ phần y tế AMV GROUP
1
Test thử HIV 1/2 3.0
(SD Bioline HIV 1/2 3.0)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 5,000 32,500 162,500,000
Test nhanh chẩn đoán HIV, độ nhạy cao, đặc biệt với IgM
trong giai đoạn nhiễm viurs sớm; Độ nhạy 100%; Độ đặc
hiệu: 99.8%; Hộp 30 test, Dạng thanh thử
2
Test thử HBsAg
(SD Bioline HBsAg)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 5,000 20,200 101,000,000
Test nhanh chẩn đoán viêm gan B. Thử nghiệm sắc ký miễn
dịch một bước phát hiện HBsAg; Độ nhạy >99%, Độ đặc
hiện > 99%; Hộp 30 test; Dạng khay nhựa
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Hai trăm năm chín triệu ba trăm lăm mươi nghìn đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
3
Test thử HCV
(SD Bioline HCV)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 1,000 32,600 32,600,000
Test nhanh chẩn đoán viêm gan C; Sử dụng kháng nguyên tái
tổ hợp làm nguyên liệu bắt giữ; Độ nhạy 100%; Độ đặc hiệu:
99.4%; Hộp 30 test; Dạng thanh thử
4
Test thử HBeAg
(SD Bioline HBeAg)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 200 22,000 4,400,000
Test nhanh chẩn đoán HbeAg; Hộp 30 test; Độ nhạy: 95.5% -
Độ đặc hiệu: 98.6%; Dạng thanh thử
5
Test thử Tuberculin
(SD Rapid TB)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 500 31,350 15,675,000
Test nhanh chẩn đoán lao; Phát hiện đồng thời tất cả các
kháng thể (IgG, IgM, IgA) kháng M.tuberculosis; Độ nhạy:
98.2%, Độ đặc hiệu: 99.6%, Hộp 30 test; Dạng thanh thử
6
Test thử Giang mai
(Bioline Syphilis 3.0)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 50 22,000 1,100,000
Test nhanh chẩn đoán giang mai; Hộp 30 test; Độ nhạy;
99.3%, Độ đặc hiệu: 99.5%; Dạng thanh thử
7
Test Dengue IgG/IgM
(SD Bioline Dengue IgG/IgM)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 200 101,900 20,380,000
Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết; Phân biệt giữa nhiễm
virus Dengue tiên phát và thứ phát. Không có phản ứng chéo
với nhóm Flavivirus khác và những bệnh do muỗi truyền; Độ
nhạy: 94.6%; Độ đặc hiệu: 96.5%; Hộp 25 test; Dạng thanh
thử
8
Test Dengue NS1 Ag
(SD Bioline Dengue NS1 Ag)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 400 32,500 13,000,000
Test nhanh chẩn đoán sốt xuất huyết; Chẩn đoán nhiễm virus
Dengue cấp tính giai đoạn sớm bằng việc phát hiện kháng
nguyên NS1 sau 1 ngày sốt; Độ nhạy 92.8%; Độ đặc hiệu
98.4%; Hộp 25 test
9
Test EV 71
(SD Bioline EV71 IgM)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 100 66,600 6,660,000
Test nhanh chẩn đoán tay chân miệng; Chẩn đoán sớm nhiễm
EV71 cấp tính; Phát hiện phân biệt kháng thể IgG và IgM.
Hộp 25 test
10
Test cúm A
(SD Bioline Influenza Ag)
Standard
Diagnostics, InC Hàn Quốc Test 200 118,000 23,600,000
Test chẩn đoán nhanh cúm A, B; Độ nhạy; 91.8%, Độ đặc
hiệu: 98.9% so với phương pháp nuôi cấy vi rút và RT-PCR,
Hộp 25 test
10 Cộng tổng: 10 khoản 380,915,000
Tổng số khoản: 10
Tổng số tiền: 380,915,000 Ba trăm tám mươi triệu chín trăm mười lăm nghìn đồng
Phần 4: Mẫu thử xét nghiệm
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH thiết bị và dụng cụ Y Khoa
1 Huyết thanh mẫu ABO Biotech Anh Bộ 40 450,000 18,000,000
Bộ kit 3 lọ, Anti A1 x10ml, Anti B - B1x10ml, Anti - A,B x
10ml
2 Huyết thanh mẫu thử RH (Anti RH1) Biotech Anh Hộp 50 415,000 20,750,000 Hộp 1 lọ, Anti - D IgG/IG M; Lọ 10ml
3 Thuốc thử RF Latex Analyticon Đức Test 200 10,000 2,000,000 100tesst / hộp
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
4 Test ASLO Analyticon Đức Test 200 9,000 1,800,000 100tesst / hộp
5 Que thử 2 thông số Tecco Mỹ Hộp 10 210,000 2,100,000 100tesst / hộp
6 Test thử ma túy 4 chân Abon
Trung
Quốc Test 200 62,000 12,400,000 Phát hiện ma túy sớm
6 Tổng số: 06 khoản 57,050,000
Tổng số khoản: 6
Tổng số tiền: 57,050,000
Tổng cộng mặt hàng: 38
Tổng cộng số tiền: #VALUE!
Bằng chữ: Hai tỷ năm trăm chín hai triệu hai trăm bảy bảy nghìn không trăm chín mươi đồng
Năm bảy triệu không trăm năm mươi nghìn đồng
Phần 1: Hóa chất dùng cho máy đông máu CA 620
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH TMDV &TB Thiên Phúc
1 APTT Fortress Diagnostics Anh Hộp 22 4,950,000 108,900,000 5x3ml
2 CaCl2 Fortress Diagnostics Anh Lọ 6 1,200,000 7,200,000 lọ
3 PT Fortress Diagnostics Anh Hộp 16 7,888,000 126,208,000 10x5ml
4 Fibrinogen Fortress Diagnostics Anh Hộp 70 2,390,000 167,300,000 2x2ml+1x20ml
5 Cleaning solutions 1 Fortress Diagnostics Anh Lọ 8 3,200,000 25,600,000 500ml
6 Special cleaning Fortress Diagnostics Anh lọ 8 3,750,000 30,000,000 500ml
7 Testing cuvette Fortress Diagnostics Anh Túi 10 7,648,000 76,480,000 2000 chiếc/ túi
8 Fortress Serum calibration Fortress Diagnostics Anh lọ 10 350,000 3,500,000 1x1ml
9 Fortress QC normal Fortress Diagnostics Anh lọ 60 205,000 12,300,000 1x1ml
10 Giấy in nhiệt Việt Nam Cuộn 60 35,000 2,100,000 cuộn
10 Tổng cộng 559,588,000
Tổng số khoản: 10
Tổng số tiền: 559,588,000
Phần 2: Hóa chất dùng cho máy đông máu ACL7000
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH Thiết bị Minh Tâm
1 APTT-SP (Liquid) IL Mỹ hộp 15 3,722,250 55,833,750 5x9ml +5x8 ml
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Năm trăm năm chín triệu năm trăm tám mươi tám nghìn đồng
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 6: HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY ĐÔNG MÁU, MÁY HUYẾT HỌC
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
2 PT-Fibrinogen HS Plus IL Mỹ Hộp 16 3,452,400 55,238,400 5x8,5ml+5x8,5ml
3 Fibrinogen-C IL Mỹ Hộp 1 10,353,000 10,353,000 10x2ml
4 Normal Control Assayed IL Mỹ hộp 8 2,667,000 21,336,000 10x1ml
5 Reference Emulsion IL Mỹ hộp 10 5,156,550 51,565,500 4x500ml
6 Rotors 20 pos. 100/PKACL IL Tây Ban Nha hộp 5 8,646,000 43,230,000 100 rotor (2000 cóng)
7 Calibration Plasma IL Mỹ hộp 1 2,959,950 2,959,950 10x1ml
8 Sample Diluent IL Mỹ hộp 1 892,500 892,500 1x100ml
9 Electrovalve Sample/ Reagent IL Mỹ, Ý Hộp 1 9,516,100 9,516,100 02 cái/ hộp
10 Factor Diluent IL Mỹ Hộp 1 1,038,450 1,038,450 1x100ml
11 STIRRER MOTOR (Motor khuấy từ) IL Mỹ, Ý Chiếc 1 11,924,000 11,924,000 01 chiếc/ Hộp
12 Giấy in nhiệt máy đông máu Liên Sơn Việt Nam cuộn 50 33,000 1,650,000 Kích thước 72mm
12 Cộng tổng 265,537,650
Tổng số khoản: 12
Tổng số tiền: 265,537,650
Phần 3: Hóa chất chạy máy phân tích huyết học tự động 18 thông số
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH TBYT Phương Đông
1 Dung dịch ISOTONAC 3 Nihon Kohden Nhật Bản Can 60 2,800,000 168,000,000 18 lít/Can
2 Dung dịch Cleanac Nihon Kohden Nhật Bản Can 10 5,300,000 53,000,000 5 lít/Can
3 Dung dịch Cleanac 3 Nihon Kohden Nhật Bản Can 4 5,300,000 21,200,000 5 lít/Can
4 Dung dịch Hemolynac 3N Nihon Kohden Nhật Bản Can 22 2,800,000 61,600,000 500 ml/Can
5 Dung dịch Hemolynac 5 Nihon Kohden Nhật Bản Can 22 5,300,000 116,600,000 500 ml/Can
6 Máu chuẩn 5DN Nihon Kohden Mỹ Lọ 5 3,600,000 18,000,000 3ml/ lọ
7 Dây bơm Nihon Kohden Nhật Bản Cái 2 1,300,000 2,600,000 01 Cái/Túi
8
Van 2 chiều - XP 612V (2-way valve -
XP 612V) Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 3,670,000 3,670,000 01 Cái/Túi
9
Van 3 chiều - XP 513V (3 - way valve
XP 513V Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 4,720,000 4,720,000 01 Cái/Túi
10
Van 2 chiều - XP 602V (2-way valve -
XP 602V) Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 2,450,000 2,450,000 01 Cái/Túi
11 Bộ HGP (HGB unit) Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 4,300,000 4,300,000 01 Bộ/ hộp
12 Phin lọc (Fillter) Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 1,950,000 1,950,000 06 cái/ Túi
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Hai trăm sáu lăm triệu năm trăm ba bảy nghìn sáu trăm năm mươi đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
13
Điện cực - 100um (Aperture - 100um)
Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 11,300,000 11,300,000 01 Cái/Túi
14 Motor bước (Stepping motor) Nihon Kohden Nhật Bản Cái 1 3,700,000 3,700,000 01 Cái/Túi
15
Buồng chân không (Vacuum chamber
assy) Nihon Kohden Nhật Bản Cái 2 2,350,000 4,700,000 01 Cái/Túi
15 477,790,000
Tổng số khoản: 15
Tổng số tiền: 477,790,000
Phần 4: Hóa chất dùng cho máy huyết học 26 thông số XS 800i
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH TB&DV công nghệ cao Ngọc Mỹ
1 Cell pack Sysmex Singapore Hộp 5 2,790,000 13,950,000 1 x 20L
2 Cell Clean Sysmex Nhật Bản Lọ 28 1,980,000 55,440,000 1 x 50ml
3 Stromatolyser-4DS Sysmex Singapore Hộp 5 14,006,000 70,030,000 3 x 42ml
4 Stromatolyser-4DL Sysmex Singapore Hộp 6 14,006,000 84,036,000 1 x 5L
5 Sulfolyser Sysmex Singapore Hộp 4 8,098,600 32,394,400 1x 5L
6 E-Check level 1 Sysmex Mỹ Lọ 2 2,198,700 4,397,400 1 x 4,5ml
7 E-Check level 2 Sysmex Mỹ Lọ 5 2,198,700 10,993,500 1 x 4,5ml
8 E-Check level 3 Sysmex Mỹ Lọ 2 2,198,700 4,397,400 1 x 4,5ml
8 Cộng tổng 275,638,700
Tổng số khoản: 8
Tổng số tiền: 275,638,700 Hai trăm bảy lăm triệu sáu trăm ba tám nghìn bảy trăm đồng
Tổng cộng mặt hàng: 45
Tổng cộng số tiền: 1,578,554,350
Bằng chữ:
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Một tỷ năm trăm bảy tám triệu năm trăm năm tư nghìn ba trăm năm mươi đồng
TT
trúng
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
Bốn trăm bảy bảy triệu bảy trăm chín mươi nghìn đồng
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH Thiết bị Minh Tâm
1 1 Wash Solution Beckman Coulter Alien Can 8 4,268,250 34,146,000 1 x 5l
2 2 ALT/ GPT Beckman Coulter Alien Hộp 8 4,389,000 35,112,000 4x50ml + 4x25ml
3 3 AST/ GOT Beckman Coulter Alien Hộp 8 4,389,000 35,112,000 4x25ml +4x25ml
4 4 Albumin Beckman Coulter Alien Hộp 4 2,520,000 10,080,000 4 x 54 ml
5 5 α-Amylase Beckman Coulter Alien Hộp 6 13,125,000 78,750,000 4 x 40ml
6 6 Bilirubin Direct Beckman Coulter Alien Hộp 2 8,032,500 16,065,000 4 x 20 ml +4 x 20ml
7 7 Bilirubin Total Beckman Coulter Alien Hộp 2 7,875,000 15,750,000 4 x 40 ml + 4 x 40ml
8 8 Cholesterol Beckman Coulter Alien Hộp 8 8,414,700 67,317,600 4 x 45 ml
9 9 Control Serum level 1 Beckman Coulter Mỹ Lọ 12 588,000 7,056,000 1 x 5 ml
10 10 Control Serum level 2 Beckman Coulter Mỹ Lọ 12 619,500 7,434,000 1 x 5 ml
11 11 Creatinine Beckman Coulter Alien Hộp 12 2,257,500 27,090,000 4 x 51 ml +4 x 51 ml
12 12 CRP Latex Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 8 15,540,000 124,320,000 4 x30 ml +4 x30 ml
13 13
CRP Latex Calibrator Highly
Sensitive (HS) set Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 1 10,710,000 10,710,000 5x2ml
14 14 CRP Latex Calibrator Normal (N) Set Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 2 16,905,000 33,810,000 5x2ml
15 15 CK-MB Beckman Coulter Ailen Hộp 9 9,660,000 86,940,000 2 x22 ml +2 x 4ml +2 x 6ml
16 16 CK-MB Calibrator Beckman Coulter Mỹ Lọ 5 572,250 2,861,250 1 x 1ml
17 17 CK-MB Control Serum Level 1 Beckman Coulter Mỹ Lọ 10 441,000 4,410,000 1 x 2ml
18 18 CK-MB Control Serum Level 2 Beckman Coulter Mỹ Lọ 10 441,000 4,410,000 1 x 2ml
19 19 CK (NAC) Beckman Coulter Ailen Hộp 2 13,125,000 26,250,000 4 x 44ml +4 x 8ml + 4 x 13ml
20 20 GGT Beckman Coulter Ailen Hộp 8 6,310,500 50,484,000 4 x 40 ml + 4 x 40 ml
21 21 Glucose Beckman Coulter Ailen Hộp 10 6,300,000 63,000,000 4 x 53ml + 4 x 27ml
22 22 HDL/LDL-Cholesterol control serum Beckman Coulter Na Uy Hộp 10 5,565,000 55,650,000 3x5ml +3x5ml
23 23 HDL-Cholesterol Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 12 23,100,000 277,200,000 4x51.3ml +4x17.1ml
24 24 HDL-Cholesterol Calibrator Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 2 5,670,000 11,340,000 2x3ml
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 7: HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY SINH HÓA TỰ ĐỘNG
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
25 25 LDL-Cholesterol Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 1 41,101,200 41,101,200 4 x 51.3ml + 4 x 17.1ml
26 26 LDL-Cholesterol Calibrator Beckman Coulter Nhật Bản Hộp 1 7,430,850 7,430,850 2 x 1ml
27 27 ITA Control Serum Level 1 Beckman Coulter Mỹ Lọ 6 3,675,000 22,050,000 1 x 2ml
28 28 ITA Control Serum Level 2 Beckman Coulter Mỹ Lọ 6 3,255,000 19,530,000 1x2ml
29 29 ITA Control Serum Level 3 Beckman Coulter Mỹ Lọ 6 3,465,000 20,790,000 1x2ml
30 30 Protein Total Beckman Coulter Ailen Hộp 5 2,236,500 11,182,500 4 x 25ml + 4 x 25ml
31 31 Triglyceride Beckman Coulter Ailen Hộp 5 10,605,000 53,025,000 4 x50 ml + 4 x 12.5ml
32 32 Uric Acid Beckman Coulter Ailen Hộp 6 8,610,000 51,660,000 4 x 30ml + 4x 12.5ml
33 33 Urea/Urea nitrogen Beckman Coulter Ailen Hộp 5 8,610,000 43,050,000 4x53ml +4x53ml
34 34 Urinary/CSF Protein Beckman Coulter Ailen Hộp 2 6,720,000 13,440,000 4x19ml +1x3ml
35 35 System Calibrator Beckman Coulter Mỹ Hộp 15 609,000 9,135,000 1x5ml
36 36 Iron Beckman Coulter Alien Hộp 2 3,780,000 7,560,000 4x15ml +4x15ml
37 37 HbA1c Beckman Coulter Đức Hộp 8 30,553,950 244,431,600
2x37.5ml +2x7.5ml +2x34.5ml
+5x2.0ml
38 38 Synchron/AU Hemolyzing Reagent Beckman Coulter Đức, Mỹ Hộp 8 5,035,800 40,286,400 1000ml
39 39 HbA1c Liquid Control Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 10,069,500 40,278,000 2lọ x1.0ml x2 level
40 40 Inorganic Phosphorous Beckman Coulter Alien Hộp 1 2,461,200 2,461,200 4x15ml +4x15ml
41 41 Inorganic Phosphorous Beckman Coulter Alien Hộp 1 6,553,050 6,553,050 4x40ml +4x40ml
42 42 Alcohol (Ethanol) Biolabo/ Pháp Pháp Hộp 4 3,703,350 14,813,400 10x10ml +1x5ml
43 43 Ethanol Calibr/Control Set Dialab Áo Hộp 1 3,544,800 3,544,800 4x1ml (4ml)
Vật tư tiêu hao
44 44 Roller Tubing (Dây bơm) Beckman Coulter Nhật bản Túi 2 3,080,000 6,160,000 2 cái / túi
45 45 Photometer Lamp (Bóng đèn ) Beckman Coulter Nhật bản Cái 2 4,730,000 9,460,000 Cái
46 46 Mixing bar - Spiral (Que khuấy) Beckman Coulter Nhật bản Cái 1 3,190,000 3,190,000
47 47 Sample cup 3ml Globe Mỹ Túi 2 1,851,300 3,702,600 (1000cái/ túi)
48 48 Lõi lọc PP 20'' Đài Loan Chiếc 4 150,700 602,800 5micron 1 Chiếc/ Túi
49 49 Lõi lọc UDF 20" Đài Loan Chiếc 4 226,600 906,400 1 Chiếc/ Túi
50 50 Lõi lọc CTO 20'' Đài Loan Chiếc 4 189,200 756,800 1 Chiếc/ Túi
50 Tổng số: 50 khoản 1,762,399,450
Tổng số khoản: 50
Tổng số tiền: 1,762,399,450
Bằng chữ: Một tỷ bảy trăm sáu hai triệu ba trăm chín chín nghìn bốn trăm năm mươi đồng
Phần 1: Tiêu hao, hóa chất thử cho máy miễn dịch ACCESS
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH Thiết bị Minh Tâm
Hóa chất, tiêu hao và Chất kiểm chuẩn cho máy miễn dịch ACCESS
1 1
Access Immunoassay System Reaction
Vessels Beckman Coulter Mỹ hộp 5 4,015,000 20,075,000 16 x 98 cái
2 2 Access Substrate Beckman Coulter Mỹ Hộp 2 10,521,000 21,042,000 130ml/ bình x 4 bình
3 3 Access Wash Buffer II Beckman Coulter Trung Quốc Hộp 6 3,091,000 18,546,000 1950 ml/bình x 4 bình
4 4 Access System Check Solution Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 1,071,000 1,071,000 6 lọ, 4 ml/lọ
5 5 Contrad 70 Beckman Coulter Mỹ Lọ 1 2,145,000 2,145,000 1 L
6 6 Citranox Beckman Coulter Mỹ Lọ 1 3,652,000 3,652,000 1 Gallon
7 7 Tube Pump 1.29 MM ID Beckman Coulter Mỹ cái 3 2,310,000 6,930,000 1 cái/1 túi
8 8 Tube Peri Pump 2.79mm Beckman Coulter Mỹ cái 2 2,332,000 4,664,000 1 cái/1 túi
QC - Chất kiểm chuẩn -
9 9
Immununoassay control Premium Plus
Level 1 Randox Anh Lọ 1 1,008,000 1,008,000 5ml
10 10
Immununoassay control Premium Plus
Level 2 Randox Anh Lọ 1 1,008,000 1,008,000 5ml
11 11
Immununoassay control Premium Plus
Level 3 Randox Anh Lọ 1 1,008,000 1,008,000 5ml
12 12
Immununoassay Control Premium Plus Tri-
level Randox Anh Bộ 1 3,028,200 3,028,200 3 x 5ml
Thuốc thử và các loại Calibration, QC -
Thuốc thử Tuyến giáp -
13 13 Access Total T3 Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 3,307,500 13,230,000 2 x 50 XN
14 14 Access Total T3 Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 2,520,000 2,520,000 6 x 4ml
15 15 Access Free T4 Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 3,307,500 13,230,000 2 x 50 XN
16 16 Access Free T4 Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 1,911,000 1,911,000 6 x 2.5ml
17 17 Access Hypersensitive hTSH Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 2,551,500 10,206,000 2 x 50 XN
18 18 Access Hypersensitive hTSH Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 1,995,000 1,995,000 6 x 4ml
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BỆNH VIỆN BẮC THĂNG LONG
DANH MỤC TRÚNG THẦU VẬT TƯ TIÊU HAO, HÓA CHẤT NĂM 2016
GÓI THẦU SỐ 8: HOÁ CHẤT XÉT NGHIỆM DÙNG CHO MÁY MIỄN DỊCH, MÁY ĐIỆN GIẢI,
(Kèm theo Quyết định số 645/QĐ- BVBTL ngày 21 tháng 04 năm 2016 của Giám đốc Bệnh viện Bắc Thăng Long)
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
Thuốc thử Ung thư -
19 19 Access CEA Beckman Coulter Pháp Hộp 1 5,670,000 5,670,000 2 x 50 XN
20 20 Access CEA Calibrators Beckman Coulter Pháp Hộp 1 3,580,500 3,580,500 6 x 2.5ml
21 21 Access AFP Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 4,095,000 16,380,000 2 x 50 XN
22 22 Access AFP Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 2,089,500 2,089,500 7 x 2.5ml
23 23 Access Hybritech PSA Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 6,195,000 24,780,000 2 x 50 XN
24 24 Access Hybritech PSA Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 1,827,000 1,827,000 6 x 2.5ml
25 25 Access OV Monitor Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 8,253,000 33,012,000 2 x 50 XN
26 26 Access OV Monitor Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 3,097,500 3,097,500 6 x 2.5ml
27 27 Access BR Monitor Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 7,875,000 31,500,000 2 x 50 XN
28 28 Access BR Monitor Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 5,281,500 5,281,500 6 x 1.5ml
Thiếu máu -
29 29 Access Vitamin B12 Beckman Coulter Mỹ Hộp 5 3,426,150 17,130,750 2 x 50 XN
30 30 Access Vitamin B12 Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 2,322,600 2,322,600 6 x 4ml
31 31 Access Vitamin B12 CALIBRATOR S0 Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 1,012,200 1,012,200 1 x 4ml
32 32 Access Ferritin Beckman Coulter Mỹ Hộp 4 2,299,500 9,198,000 2 x 50 XN
33 33 Access Ferritin Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 2,552,550 2,552,550 6 x 4ml
Thuốc thử Nội tiết tố -
34 34 Access Total βhCG (5th IS) BeckmanCoulter Mỹ Hộp 8 3,978,450 31,827,600 2 x 50 XN
35 35 Access Total βhCG (5th IS) Calibrators Beckman Coulter Mỹ Hộp 1 2,552,550 2,552,550 6 x 4ml
35 Cộng: 321,083,450
Tổng số khoản: 35
Tổng số tiền: 321,083,450
Phần 2: Hóa chất dùng cho máy phân tích điện giải ISE5000
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH Thiết bị Minh Tâm
1 36 Reagent Pack SFRI for ISE 5000 SFRI Pháp hộp 13 9,207,450 119,696,850
1 bình gồm: Waste, Std A: 650ml;
Std B: 350ml
2 37 ISE Calibration SFRI Pháp Lọ 1 1,729,350 1,729,350 30ml
3 38 Weekly Cleaning solution SFRI Pháp Lọ 1 984,500 984,500 30ml
4 39 Điện cực Na+ SFRI Pháp cái 1 11,190,300 11,190,300 Hộp 1 cái
5 40 Điện cực K+ SFRI Pháp cái 1 9,443,500 9,443,500 Hộp 1 cái
6 41 Điện cực Ca++ SFRI Pháp cái 1 9,443,500 9,443,500 Hộp 1 cái
7 42 Điện cực Cl- SFRI Pháp cái 1 9,443,500 9,443,500 Hộp 1 cái
8 43 Điện cực pH SFRI Pháp cái 1 11,190,300 11,190,300 Hộp 1 cái
9 44 Điện cực tham chiếu (Ref electrode) SFRI Pháp cái 1 9,443,500 9,443,500 Hộp 1 cái
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Ba trăm hai mốt triệu không trăm tám ba nghìn bốn trăm năm mươi đồng
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
10 45 Na Conditionner SFRI Pháp hộp 1 4,755,450 4,755,450 30ml
11 46 Pump Tubes (Dây bơm ) SFRI Pháp cái 1 1,471,800 1,471,800 Hộp 1 cái
12 47
Preventive Maintenance Kit ISE series with
out TCO2 ‐ 1 Year SFRI Pháp bộ 1 10,151,900 10,151,900 Bộ bảo dưỡng
13 48 Reference Membrane (màng điện cực) SFRI Pháp cái 2 1,294,700 2,589,400 Túi 2 cái
14 49 Giấy in nhiệt Liên Sơn Việt Nam cuộn 50 33,000 1,650,000 Dài 57 mm
14 Cộng tổng 203,183,850
Tổng số khoản: 14
Tổng số tiền: 203,183,850
Phần 3: Hóa chất chạy máy nước tiểu
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH Thiết bị Minh Tâm
1 50
Labstrip U11 Plus
(Thanh thử nước tiểu 11 thông số) 77 Elektronika Hungary Hộp 70 916,650 64,165,500 (150 Que/Hộp)
2 51 Giấy in nước tiểu Liên Sơn Việt nam cuộn 40 33,000 1,320,000 Kích thước 57 mm
2 Cộng tổng 65,485,500
Tổng số khoản: 2
Tổng số tiền: 65,485,500
Phần 4: Hóa chất dùng cho máy định danh vi khuẩn VITEK 2 Compact
Đơn vị trúng thầu: Công ty TNHH DEKA
1 52 GN card BioMerieux Mỹ Hộp 4 2,828,700 11,314,800 20 thẻ/hộp
2 53 GP card BioMerieux Mỹ Hộp 4 2,828,700 11,314,800 20 thẻ/hộp
3 54 YST card BioMerieux Mỹ Hộp 2 2,828,700 5,657,400 20 thẻ/hộp
4 55 AST-GN 68 BioMerieux Mỹ Hộp 4 2,828,700 11,314,800 20 thẻ/hộp
5 56 AST-GP 67 BioMerieux Mỹ Hộp 4 2,828,700 11,314,800 20 thẻ/hộp
6 57 AST-YS 07 BioMerieux Mỹ Hộp 1 2,828,700 2,828,700 20 thẻ/hộp
7 58 AST- ST 01 BioMerieux Mỹ Hộp 1 2,828,700 2,828,700 20 thẻ/hộp
8 59 KIT DENSICHEK PLUS STANDARDS BioMerieux Mỹ Hộp 1 4,806,900 4,806,900 01 kit/hộp
9 60
Ống nghiệm nhựa vô khuẩn
(UNSENSITIZED TUBES 12 x 0,75 cm)
Greiner bio-One do
hãng BioMerieux phân
phối Đức Cái 200 5,995 1,199,000 Hộp 2000 ống
10 61 0,45% Sodium Chloride
CareFusion do hãng
BioMerieux phân phối Mexico chai 6 285,450 1,712,700 (1 L x 12 chai)/hộp
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Số
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX Đơn vị
Đơn vịSố
Lượng
Đơn giá
(Có VAT) Thành Tiền Mô tả
Sáu lăm triệu bốn trăm tám lăm nghìn năm trăm đồng
Hai trăm linh ba triệu một trăm tám ba nghìn tám trăm năm mươi đồng
TT
trúng
thầu
TT
dự
thầu
Danh mục VTTH, HC Hãng SX Nước SX
11 62
Đầu côn xanh vô khuẩn (PIPETTE TIPS -
100 - 1000 µL)
Thermo Scientific do
hãng BioMerieux phân
phối Phần Lan Hộp 2 350,900 701,800 Hộp 96 cái
12 63
Đầu côn vàng vô khuẩn (PIPETTE vàng
0,5 - 250µL)
Thermo Scientific do
hãng BioMerieux phân
phối Phần Lan Hộp 2 293,700 587,400 Hộp 96 cái
13 64
BacT/ALERT FA hoặc BacT/ALERT FA
Plus ( chai môi trường nuôi cấy phát hiện
vi sinh vật hiếu khí khi bệnh nhân đã dùng
kháng sinh) BioMerieux Mỹ chai 400 112,200 44,880,000 100 chai/hộp
14 65
BacT/ALERT PF hoặc BacT/ALERT PF
Plus ( chai môi trường nuôi cấy phát hiện
vi sinh vật hiếu khí và kỵ khí ở bệnh nhân
nhi đã dùng kháng sinh) BioMerieux Mỹ chai 100 112,200 11,220,000 100 chai/hộp
15 66 MacConkey Agar No. 3 Oxoid Anh Hộp 2 1,224,300 2,448,600 500g/hộp
16 67 Blood Agar Base Oxoid Anh Hộp 2 1,443,200 2,886,400 500g/hộp
17 68 T.C.B.S. Cholera Medium (blue) MAST Anh Hộp 2 1,271,600 2,543,200 500g/hộp
18 69 Nutrient Agar Oxoid Anh Hộp 2 1,536,700 3,073,400 500g/hộp
19 70 64 vials of mixed beads MAST Anh Hộp 1 3,867,600 3,867,600 Lưu giữ chúng; Hộp 64 ống
20 71 Kit, PM ( 24 tháng), VK2 compact BioMerieux Mỹ Bộ 1 14,553,000 14,553,000
Kít bảo trì định kỳ cho máy Vitek 2
Compact
20 Cộng tổng: 151,054,000
Tổng số khoản: 20
Tổng số tiền: 151,054,000 Một trăm năm mốt triệu không trăm năm tư nghìn đồng
Tổng cộng mặt hàng: 71
Tổng cộng số tiền: 740,806,800
Bằng chữ: Bảy trăm bốn mươi triệu tám trăm linh sáu nghìn tám trăm đồng