phỤ lỤc - văn phòng công nhận chất lượng (boa)test method 5. sản phẩm hàng may...
TRANSCRIPT
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 413.2019/QĐ-VPCNCL ngày 28 tháng 6 năm 2019 của giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/17
Tên phòng thí nghiệm: Phòng thử nghiệm dệt may và hóa học tại Hà Nội – Intertek Việt Nam
Laboratory: Textile and Chemical Laboratory in Hanoi – Intertek Việt nam
Cơ quan chủ quản: Công ty TNHH Intertek Việt Nam
Organization: Intertek Vietnam Ltd
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Cơ
Field of testing: Chemical, Mechanical
Người phụ trách/ Representative: Trần Thị Thúy Nga
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Nguyễn Nam Thanh
Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Lê Thị Hồ Phương
3. Trần Thị Thúy Nga
Số hiệu/ Code: VILAS 708
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 08/01/2020
Địa chỉ/ Address: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch,
quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Địa điểm/Location: Tầng 3-4 tòa nhà Âu Việt, số 1 Lê Đức Thọ, phường Mai Dịch,
quận Cầu Giấy, TP Hà Nội
Điện thoại : (84-4) 37337094 Fax: (84-4) 37337093
E-mail: [email protected] Website: www.intertek.com
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa
Field of Testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Sản phẩm hàng tiêu dùng (sơn và
bề mặt tráng phủ)
Consumer product (in paint
and surface coating
Xác định hàm lượng Chì Kỹ thuật ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method
MDL 10 mg/kg
CPSC-CH-E1003-09.1
2.
Kim loại và sản phẩm tiêu dung hợp kim, kim
loại Metal and metal alloy consumer
product component parts
Xác định hàm lượng Chì tổng Kỹ thuật ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method
MDL 10 mg/kg
CPSC-CH-E1001-08.3
3.
Sản phẩm không chứa kim loại
cho trẻ em Non-metal children’s products
Xác định hàm lượng Chì tổng Kỹ thuật ICP-MS Determination of total Lead content ICP-MS method
MDL 10 mg/kg
CPSC-CH-E1002-08.3
4.
Sản phẩm hàng may mặc và giầy
da Textile and
footwear product
Xác định hàm lượng (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu) Kỹ thuật ICP-MS Determination of extractable (As, Sb, Cd, Cr, Pb, Hg, Co, Ni, Cu) ICP-MS method
MDL (mg/kg) As = 0.1 Sb = 1.0
Cd = 0.03 Cr = 0.5 Pb = 0.1
Hg = 0.01 Cu = 1.0 Ni = 0.3 Co = 0.3
ISO 105-E04:2013 (For extraction)
HN-TEX-CL-WRKI-18
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
5.
Sản phẩm hàng may mặc và giầy
da Textile and
footwear product
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO) [3] Kỹ thuật LC-MS/MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol Ethoxylates (APEO) LC-MS/MS method
MDL 10 mg/kg
ISO 18218-1:2015
6.
Xác định hàm lượng Alkylphenol (AP) và Alkylphenol Ethoxylates (APEO) [3] Kỹ thuật LC-MS/MS Determination of Alkylphenol (AP) and Alkylphenol Ethoxylates (APEO) LC-MS/MS method
MDL 10 mg/kg
HN-TEX-CL-WRKI-040 (Ref: ISO
18254:2014)
7.
Xác định hàm lượng các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư, gây dị ứng hoặc bị cấm do các nguy cơ khác Determination of disperse dyestuffs and carcinogenic dyestuffs classified as carcinogenic, allergenic or banned
MDL 1.0 mg/L extract
DIN 54231:2005
8. Sản phẩm đồ
chơi Toy products
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) trong vật liệu sơn phủ Phương pháp ICP-MS Surface coating materials – Soluble test for metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-MS method
MDL(mg/kg) Sb = 5.0 As = 2.5 Ba = 5.0 Cd = 5.0 Cr = 5.0 Pb = 5.0 Hg = 5.0 Se = 5.0
ASTM F963-17 Clause 4.3.5.1(2)
(Clause 8.3)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
Sản phẩm đồ chơi
Toy products
Xác định hàm lượng tổng Chì và kim loại thôi nhiễm (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) trong vật liệu nền Phương pháp ICP-MS Toy substrate materials – Total Lead and Soluble test for metals (Sb, As, Ba, Cd, Cr, Pb, Hg, Se) ICP-MS method
MDL (mg/kg) Sb = 5.0 As = 2.5 Ba = 5.0 Cd = 5.0 Cr = 5.0 Pb = 5.0 Hg = 5.0 Se = 5.0
ASTM F963-17 Clause 4.3.5.2 (Clause 8.3)
9.
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (VI), Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn Kỹ thuật ICP-MS Determination of migrated elements: Al, Sb, As, Ba, B, Cd, Cr (VI), Cr (III), Co, Cu, Pb, Mn, Hg, Ni, Se, Sr, Sn, Zn ICP-MS method
MDL (mg/kg) Al = 1.0 Sb = 1.0 Ba = 1.0 B = 1.0
Cr (III) = 0.05 Cr (VI) = 0.02
Co = 1.0 Cu = 1.0 Pb = 1.0 Mn = 1.0 Hg = 1.0 Ni = 1.0 Se =1.0 Sr = 1.0
Sn = 0.05 Zn = 1.0 As = 0.5 Cd = 0.3
BS EN 71-3:2013
10.
Sản phẩm - vật liệu nhựa
Plastic products and material
Xác định hàm lượng Cadimi Phương pháp phá mẫu ướt và đo bằng kỹ thuật ICP/MS Determination of Cadmium content in plastic Wet decomposition and Inductively Couple Plasma Mass Spectrometry (ICP/MS) Analysis
MDL 5.0 mg/kg
BS EN 1122:2001
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
11.
Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải-Nguyên phụ liệu ngành
may và sản phẩm dệt may
Textile materials - Fibers - Yarns - Fabrics - Textile
material and accessories and textile products
Xác định hàm lượng formaldehyt Phần 1: Formaldehyd tự do và thủy phân Phương pháp chiết trong nước Determination of Formaldehyd Part 1: Free and hydrolyzed formaldehyde Water extraction method
MDL 5.0 mg/kg
ISO 14184-1:2011 TCVN 7421-1:2013
12.
Xác định hàm lượng formaldehyt Phần 2: Formaldehyde phóng thích Phương pháp hấp thụ hơi nước Part 2: Determination of released formaldehyde Vapour absorption method
MDL 5.0 mg/kg
ISO 14184-2:2011 TCVN 7421-2:2013
13.
Xác định hàm lượng Formaldehyde Determination of formaldehyde content
MDL 5.0 mg/kg
AATCC 112:2014
14. Phân tích thành phần sợi Fiber analysis
AATCC 20-2013 AATCC 20A-2014
ISO 1833-1- 19:2006 ISO 1833-20:2009 ISO 1833-21:2006 ISO 1833-24:2010
15.
Phương pháp xác định pH của dung dịch chiết Determination of pH of aqueous extract
AATCC 81-2012 ISO 3071:2005
16.
Đồ chơi trẻ em và sản phẩm chăm
sóc trẻ em Childern’s toys and child care
articles
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP). Phương pháp GC-MS. Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnPP, DnHP, DCHP). GC-MS method
MDL 0.01 %
CPSC-CH-C1001-09.4
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
17. Sản phẩm PVC PVC products
Xác định hàm lượng phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP) Phương pháp GC-MS. Determination the content of Phthalates (DBP, BBP, DEHP, DINP, DnOP, DIDP, DIBP, DnHP). GC-MS method
MDL 0.01 %
BS EN 14372:2004 Clause 6.3.2
18.
Sản phẩm dệt may từ nguyên
liệu sợi Cellulose và sợi Protein. Textile product,
particularly textiles made of cellulose and protein fibers
(e.g. cotton, viscose, wool, silk)
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong các loại sợi cenlulo và protein [1] Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in particularly textiles made of cellulose and protein fibers GC-MS method
MDL 5.0 mg/kg
BS EN 14362-1:2012 TCVN 7619-1:2007
19.
Sản phẩm dệt may từ nguyên
liệu sợi Polyester. Textile product, Synthetic fibers (e.g. Polyester
fibers)
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong sợi Polyester [1] Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in Polyester GC-MS method
MDL 5.0 mg/kg
BS EN 14362-2:2012 TCVN 7619-2:2007
20.
Sản phẩm hàng tiêu dùng từ
nguyên liệu da Consumer product,
leather
Xác định hàm lượng các amin thơm tạo thành từ phẩm màu azo trong da. [1] Phương pháp GC-MS Determination of certain aromatic amines derived from azo colorants in dyed Leathers GC-MS method
MDL 5.0 mg/kg
ISO 17234-1:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
21.
Sản phẩm dệt may, da giầy
Textile, leather products
Xác định hàm lượng 4-aminoazobenzen sinh ra từ phẩm màu azo Phương pháp GC-MS. Detection of the use of azo dyes which can release 4-aminoazobenzene GC-MS method
MDL 5mg/kg
BS EN 14362-3:2012 ISO 17234-2:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/17
Phụ lục 1: Danh sách các hợp chất amin thơm
Appendix 1: List of Aromatic amines
No. Item CAS No. No. Item CAS No.
01 4-Aminobiphenyl 92-67-1 14 p-Cresidine 120-71-8
02 Benzidine 92-87-5 15 4,4’-Methylen-bis(2-chlor- aniline) 101-14-4
03 4-Chloro-o-toluidine 95-69-2 16 4,4’-Oxydianiline 101-80-4
04 2-Naphthylamine 91-59-8 17 4,4’-Thiodianiline 139-65-1
05 o-Aminoazotoluene 97-56-3 18 o-Toluidine 95-53-4
06 5-Nitro-o-toluidine 99-55-8 19 2,4-Toluylendiamine 95-80-7
07 p-Chloroaniline 106-47-8 20 2,4,5-Trimethylaniline 137-17-7
08 2,4-Diaminoanisole 615-05-4 21 o-Anisidine 90-04-0
09 4,4’-Diamino-diphenylmethane 101-77-9 22 p-Aminoazobenzene 60-09-3
10 3,3’-Dichlorobenzidine 91-94-1 23 2,4-Xylidine 95-68-1
11 3,3’-Dimethoxybenzidine 119-90-4 24 2,6-Xylidine 87-62-7
12 3,3’-Dimethylbenzidine 119-93-7 25 1,4-Phenylenediamine 106-50-3
13 3,3’-Dimethyl-(4,4’-diaminodiphenylmethane) 838-88-0 26 Aniline 62-53-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/17
Phụ lục 2A: Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây dị ứng Appendix 2a: List of Allergenic disperse dyes
No. Item CAS No.
No. Item CAS No.
01 Disperse Blue 1 2475-45-8 13 Disperse Yellow 1 119-15-3
02 Disperse Blue 7 3179-90-6 14 Disperse Yellow 9 6373-73-5
03 Disperse Blue 3 2475-46-9 15 Disperse Yellow 3 2832-40-8
04 Disperse Blue 102 69766-79-6 or 12222-97-8 16 Disperse Yellow 39 12236-29-2
05 Disperse Blue 106 12223-01-7 17 Disperse Yellow 49 54824-37-2
06 Disperse Blue 35 56524-77-7 or 56524-76-6 or
12222-75-2 18 Disperse Yellow 23 6250-23-3
07 Disperse Blue 26 3860-63-7 19 Disperse Red 1 2872-52-8
08 Disperse Blue 124 61951-51-7 20 Disperse Red 11 2872-48-2
09 Disperse Orange 3 730-40-5 21 Disperse Red 17 3179-89-3
10 Disperse Orange 11 82-28-0 22 Disperse Brown 1 23355-64-8
11 Disperse Orange 1 2581-69-3 23 Navy Blue/Blue colorant 18685-33-9
12 Disperse Orange 37/59/76
13301-61-6 or 12223-33-5
Phụ lục 2B: Danh sách các loại thuốc nhuộm được phân loại là chất gây ung thư Appendix 2b: List of Carcinogenic dyes
No. Item CAS No. No. Item CAS No.
01 Direct Red 28 573-58-0 08 Basic violet 3 548-62-9
02 Direct Blue 6 2602-46-2 09 Direct Brown 95 16071-86-6
03 Direct Black 38 1937-37-7
10 Solvent yellow 1 60-09-4
04 Acid Red 26 3761-53-3 11 Solvent yellow 2 60-11-7
05 Basic Red 9 569-61-9 12 Solvent yellow 3 97-56-3
06 Basic Violet 14 632-99-5 13 Disperse orange 149 85136-74-9
07 Basic Blue 26 2580-56-5
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/17
Phụ lục 3: Danh sách các chất tẩy rửa
Appendix 3: List of APs/APEO
No. Item CAS No.
No. Item CAS No.
01 OPEO 900-93-1 04 4-tert-OP 140-66-9
02 NPEO 68412-54-4 05 4-n-NP 104-40-5
03 4-n-NP 1806-26-4 06 NP 84852-15-3
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/17
Lĩnh vực thử nghiệm: Cơ Field of testing: Mechanical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải –
Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt
may Textile materials-
Fibers -Yarns- Fabrics - textile
material and accessories and
Textile
Độ bền màu giặt gia dụng Colour Fastness to Domestic and commercial laundering
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 105-C06:2010 ISO 105 C08-2010 ISO 105 C10-2006 AATCC 61- 2013
a.
Xác định độ bền màu. Phần X12: Độ bền màu với ma sát Test for Colour fastness Part X12: Colour fastness to rubbing or crocking
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 8-2013 ISO 105-X12-2016
2.
Xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi Test for colour fastness Part E04: Colour fastness to acid/ alkaline perspiration
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 15-2013 ISO 105 E04-2013
3.
Xác định độ bền màu Phần D01: Độ bền màu giặt khô Test for colour fastness Part D01 : Colour fastness to dry cleaning
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 132-2013 ISO 105 D01-2010
4.
Xác định độ bền màu. Độ bền màu nước Test for colour fastness. Colour fastness to water
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 107-2013 ISO 105-E01:2013
5.
Xác định độ bền màu. Độ bền màu nước tẩy không chlorine Test for colour fastness. Colour fastness to non chlorine bleach
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC/TS 001 AATCC 172-2010
6.
Xác định độ bền màu. Độ bền màu nuớc hồ bơi Test for colour fastness. Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 105 E03 -2010 AATCC 162-2011
7.
Xác định độ bền màu. Độ bền màu với nước biển Test for colour fastness. Colour fastness to sea water
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 106-2013 ISO 105-E02:2013
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
8.
Vật liệu dệt Xơ-Sợi-Vải –
Nguyên Phụ liệu ngành may và sản phẩm dệt
may Textile materials
- Fibers -Yarns - Fabrics - textile
material and accessories and
Textile
Sự dịch chuyển màu thuốc nhuộm. Colour fastness to Dye transfer
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 163-2013
9. Độ ngả vàng phenolic Phenolic Yellowing
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 105-X18-2007
10.
Xác định độ bền màu ánh sáng nhân tạo: Phương pháp đèn hồ quang xenon Test for colour to fastness. Colour fastness to artificial light - Xenon arc lamp
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 16.3-2014
11. Độ bền màu với khói của khí đốt Colour fastness to Burn gas fumes
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 23-2015
12. Độ bền màu ánh sáng mồ hôi Colour fastness to Light and perspiration
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
AATCC 125-2013
13. Độ bền màu nước dãi và mồ hôi Colour fastness to Saliva and perspiration
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
64 LFGB § 82.02-2011
64 LFGB § 82.92-2011
DIN 53160-1:2011 DIN 53160-2:2011
14. Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted
Fabric and textile products
Xác định kiểu dệt Determination of type of weave
ISO 7211-1-1984
15. Xác định khổ rộng của vải Determination of Fabric width
ASTM D3774-96 (R2016)
ISO 22198:2006 ASTM D3887-96
(R2008) BS EN 1773:1997
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
16.
Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted
Fabric and textile products
Xác định khối lượng của vải Determination of Fabric weight
ASTM D3776/ D3776M-09a
(R2013) ASTM D3887-96
(R2008) ISO 3801 -1977
BS EN 12127:1997
17. Xác định mật độ vải Fabric count/ Threads per unit length/ Stitch density
/
ASTM D3775-2012 ASTM D3887-
96(2008) ISO 7211-2:1984
18.
Độ bền đứt và độ dãn đứt của vải Phương pháp Strip Tensile strength and elongation Strip method
Độ bền/ strength < 2500 N
Độ giãn/ elongation < 400 %
ASTM D5035-2011 (R2015)
ISO 13934-1:2013
19.
Độ bền đứt và độ dãn đứt của vải Phương pháp Ggrab Tensile strength and elongation Grab method
Độ bền / strength < 2500 N Độ giãn /
elongation < 400 %
ASTM D5034-09 (R2013)
ISO 13934-2:2014
20.
Độ bền xé rách Phương pháp Single tongue tear Tearing strength Single tongue tear method
< 2500 N ASTM D2261-2013 ISO 13937-2:2000
21.
Độ bền xé rách Phương pháp Wing rip tear Tearing strength Wing rip tear method
< 2500 N ISO 13937-3:2000
22.
Độ bền xé rách Phương pháp Trapezoid tear Tearing strength Trapezoid method
< 2500 N ASTM D5587-2015
ISO 13937-:2000
23.
Độ bền xé rách Phương pháp Elmendorf tear Tearing strength Elmendorf method
< 128 N
ASTM D1424-09 (R2013)e1
ISO 13937-1-2000 (Cor1 : 2004)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
24.
Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted
Fabric and textile products
Xác định tính chất vải đàn hồi Determination of stretch and recovery of stretch fabric
ASTM D4964-96 (R2016)e1
ASTM D2594 -04(2016) (Knitted) ASTM D3107-07 (R2015) (Woven) BS EN 14704-1:
2005
25.
Độ bền nén thủng màng Phương pháp khí nén Bursting strength Pneumatic method
< 1000 kPa ASTM D3786/ D3786M-2013
ISO 13938-2:1999
26. Độ bền đứt đường may Seam strength
< 2500 N
ASTM D1683M-2011a
ISO 13935-1:2014 ISO 13935-2:2014
27. Độ dạt sợi đường may Seam slippage
< 2500 N ISO 13936-1:2004 ISO 13936-2:2004
28.
Độ vón bề mặt của vải Phương pháp ICI pilling box Pilling resistance ICI pilling box method
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 12945-1:2000
29.
Độ vón bề mặt của vải Phương pháp random tumbler Pilling resistance Random tumbler method
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ASTM D3512/ D3512M:2016
30.
Độ vón bề mặt của vải Phương pháp Martindale Pilling resistance Martindale modified
Cấp 1 – 5 Grade 1- 5
ISO 12945-2:2000 ASTM D4970/ D4970M:2016
31.
Độ mài mòn của vải Phương pháp Martindale Abration resistance Martindale method
ASTM D4966-2012e1
ISO 12947-1/2/3/4 :1998
32. Xác định chỉ số sợi tách ra từ vải Yarn count removed from fabric
ISO 7211-5:1984
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
33.
Vật liệu dệt - vải dệt thoi - dệt kim và sản phẩm dệt Textile materials - Woven - knitted
Fabric and textile products
Xác định khả năng chống thấm ướt bề mặt (phép thử phun tia) Water repellency – spray test
Cấp (ISO 1-5 hoặc AATCC 0-100)
Rating (ISO 1-5 or AATCC 0-100)
ISO 4920:2012 AATCC 22-2014
34. Xác định Độ thẩm thấu nước Determination of Absorbancy
AATCC 79-2014
35. Tính cháy của vật liệu dệt Flammability of general clothing textiles
US CPSC 16 CFR Part 1610:2008
36. Xác định độ xiên lệch của vải Bow and skewness
ASTM D3882-08 (R2016)
37.
Xác định sự thay đổi kích thước sau giặt của vải và sản phẩm may Dimensional stability after washing of fabric & garments
AATCC 135-2015 AATCC 150-2012
ISO 5077-2007 ISO 6330:2012
38. Độ vặn xoắn sau giặt của vải và sản phẩm may Skewness after home laundring
AATCC 179-2012 ISO 16322-1/2/3:
2005
39.
Đánh giá ngọai quan sau giặt Appearance after washing Đánh giá độ phẳng vải Smoothness Đánh giá độ phẳng đường may Seam smoothness Mức độ giữ (gấp) nếp Crease retention
Cấp 1 – 5 SA/SS/CR 1-5
Cấp 1 – 5 SA 1 – 5
Cấp 1 – 5 SS 1 – 5
Cấp 1 – 5 CR 1 - 5
AATCC 143-2014 AATCC 124- 2014 AATCC 88B-2014 ISO 15487:2009 ISO 7768:2009 ISO 7769:2009 ISO 7770-2009
AATCC 88C-2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/17
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The Name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
40.
Vật liệu dệt- Phụ liệu ngành
may. Textile materials-
Garment accessories tests
(lace, zipper, button, buckle,
etc.)
Độ bền dây khóa kéo Zipper strength
ASTM D2061-07 (R2013)
41. Độ bền của cúc bấm Unsnapping of snap fasteners
ASTM D4846-96 (R2011)
42. Thử nghiệm lực căng kéo Tension test
16 CFR Part 1500.51-53, Part F ASTM F963-2011
Section 8.9 BS EN 71-1:2014
43. Thử nghiệm lực vặn xoắn Torque test
16 CFR Part 1500.51-53, Part E
ASTM F963-2011 Section 8.8
BS EN 71-1:2014
44.
Sản phẩm hàng dệt may, giầy
dép, cho trẻ em. Textiles and
Footwears for children)
Kiểm tra vật liệu nhỏ Check small parts
16 CFR 1501 ASTM F963-2011,
Section 4.6 BS EN 71-1:2014
45. Sản phẩm hàng dệt may, giầy
dép, cho trẻ em. Textiles and
Footwears for children)
Kiểm tra cạnh sắc Check sharp edges
16 CFR 1500.49 ASTM F963-2011,
Section 4.7 BS EN 71-1:2014
46. Kiểm tra điểm nhọn Check sharp points
16 CFR 1500.48 ASTM F963-2011,
Section 4.9 BS EN 71-1:2014
47. Áo khoác ngoài của trẻ em cỡ từ
2-16 tuổi Children’s upper outer wear in size age 2 to 16 ages
Kiểm tra an toàn dây luồn ở cổ áo và mũ chụp đầu Check safety standards specification for drawstring in the hood and neck area.
16 CFR 1120-2011 ASTM F1816-
97(R2009)
48.
Kiểm tra an toàn dây luồn ở eo áo và bo áo Check safety standards specification for drawstring at the waist and bottom
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 708
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/17
Chú thích/Note:
ASTM: American Society of the International Association for Testing and Materials AFPS GS: Product Safety Commission (Germany) BS EN: British Standard European Norm BSI: British Standards Institution BYT: Bộ Y Tế CEN/TS: European Committee for Standardization – Technical Specification CPSC: Consumer Product Safety Commission (US) DIN: German Institute for Standardization EUR: European Union Reference Laboratory for food contact materials ISO: International Organization for Standardization ISO/TS: International Organization for Standardization – Technical Specification PD CR: European Committee for Standardization – Published Report QCVN: Qui Chuẩn Việt Nam ST: Japan Toy Safety Standard TCVN: Tiêu Chuẩn Việt Nam US FDA: Food and Drug Administration (US) US EPA: Environmental Protection Agency (US) AATCC: American Association of Textile Chemists and Clolorist JIS Janpanese Industrial Standards HN-TEX Phương pháp thử do PTN xây dựng / Laboratory’s developed method MDL Method detection limit