phỤ lỤc 1 : danh mỤc thuỐc tÂn dƢỢc ĐẤu thẦu tẬp...

82
STT STT theo Phụ lục I - TT 09 Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính I. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng ban hành theo Thông tƣ 09/2016/TT-BYT ng 1 818 Acarbose 50mg Uống Viên 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống 4 61 Allopurinol 300mg Uống Viên 5 201-300 Amikacin 500mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống 6 499 Amiodaron hydroclorid 200mg Uống Viên 7 507 Amlodipin 5mg Uống Viên 8 158 Amoxicilin 250mg Uống Viên 9 158 Amoxicilin 500mg Uống Viên 10 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg +62,5mg Uống Gói 11 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Uống Viên 12 492 Atenolol 50mg Uống Viên 13 566 Atorvastatin 20mg Uống Viên 14 224 Azithromycin 200mg/5ml Uống Chai 15 224 Azithromycin 500mg Uống Viên 16 1,016 Bromhexin hydroclorid 8mg Uống Viên 17 2 Bupivacain (hydroclorid ) 0,5%/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống 18 2 Bupivacain (hydroclorid ) 0,5%/20ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống 19 512 Captopril 25mg Uống Viên 20 133 Carbamazepin 200mg Uống Viên 21 834 Carbimazol 5mg Uống Viên 22 173 Cefixim 100mg Uống Viên 23 173 Cefixim 200mg Uống Viên PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƢƠNG (Kèm theo Quyết định số 877 /QĐ-UBND ngày 21/6/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi) 1

Upload: others

Post on 02-Feb-2020

3 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

I. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng ban hành theo Thông tƣ 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016

1 818 Acarbose 50mg Uống Viên

2 148 Albendazol 400mg Uống Viên

3 471 Albumin 20%/50ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

4 61 Allopurinol 300mg Uống Viên

5 201-300 Amikacin 500mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

6 499 Amiodaron hydroclorid 200mg Uống Viên

7 507 Amlodipin 5mg Uống Viên

8 158 Amoxicilin 250mg Uống Viên

9 158 Amoxicilin 500mg Uống Viên

10 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg +62,5mg Uống Gói

11 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Uống Viên

12 492 Atenolol 50mg Uống Viên

13 566 Atorvastatin 20mg Uống Viên

14 224 Azithromycin 200mg/5ml Uống Chai

15 224 Azithromycin 500mg Uống Viên

16 1,016 Bromhexin hydroclorid 8mg Uống Viên

17 2 Bupivacain (hydroclorid ) 0,5%/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

18 2 Bupivacain (hydroclorid ) 0,5%/20ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

19 512 Captopril 25mg Uống Viên

20 133 Carbamazepin 200mg Uống Viên

21 834 Carbimazol 5mg Uống Viên

22 173 Cefixim 100mg Uống Viên

23 173 Cefixim 200mg Uống Viên

PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƢƠNG

(Kèm theo Quyết định số 877 /QĐ-UBND ngày 21/6/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

1

Page 2: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

24 232 Ciprofloxacin 500mg Uống Viên

25 23 Ciprofloxacin 0,3%/5ml Nhỏ mắt Chai/Lọ/Ống

26 225 Clarithromycin 250mg Uống Viên

27 225 Clarithromycin 500mg Uống Viên

28 222 Clindamycin 150mg Uống Viên

29 222 Clindamycin 300mg/2ml Tiêm Chai/Lọ/Ống

30 222 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

31 252 Doxycyclin 100mg Uống Viên

32 517 Enalapril 5mg Uống Viên

33 517 Enalapril 10mg Uống Viên

34 570 Fenofibrat 300mg Uống Viên

35 676 Furosemid 40mg Uống Viên

36 676 Furosemid 20mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

37 202 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

38 820 Gliclazid 80mg Uống Viên

39 1,042 Glucose 5%/500ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

40 789 Hydrocortison 100mg Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

41 715 Hyoscin butylbromid 10mg Uống Viên

42 715 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

43 39 Ibuprofen 400mg Uống Viên

44 234 Levofloxacin 500mg Uống Viên

45 926 Lidocain (hydroclorid) 2%/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

46 926 Lidocain (hydroclorid) 2%/10ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

47 744 Loperamid 2mg Uống Viên

48 93 Loratadin 10mg Uống Viên2

Page 3: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

49 151 Mebendazol 500mg Uống Viên

50 43 Meloxicam 7,5mg Uống Viên

51 43 Meloxicam 15mg Uống Viên

52 43 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

53 792 Methyl prednisolon 4mg Uống Viên

54 792 Methyl prednisolon 40mg Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

55 530 Methyldopa 250mg Uống Viên

56 217 Metronidazol 250mg Uống Viên

57 217 Metronidazol 500mg/ 100ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

58 535 Nifedipin 10mg Uống Viên

59 535 Nifedipin 20mg Uống Viên

60 1,055 Nước cất 5ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

61 694 Omeprazol 20mg Uống Viên

62 708 Ondansetron 8mg/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

63 943 Oxytocin 5UI Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

64 696 Pantoprazol 40mg Uống Viên

65 696 Pantoprazol 40mg Tiêm Chai/Lọ/Ống

66 50 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Uống Gói

67 50 Paracetamol (acetaminophen) 250mg Uống Gói

68 50 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Uống Viên

69 50 Paracetamol (acetaminophen) 650mg Uống Viên

70 57 Piroxicam 20mg Uống Viên

71 5 Prednisolon acetat 5mg Uống Viên

72 1,007 Salbutamol sulfat 0,5mg/ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống

73 1,007 Salbutamol sulfat 2mg Uống Viên3

Page 4: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

74 576 Simvastatin 10mg Uống Viên

75 678 Spironolacton 25mg Uống Viên

76 935 Xylometazolin 0,05%/10ml Xịt Chai/Lọ/Ống

II. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng mở rộng

1. Danh mục thuốc thuộc Phụ lục I Thông tƣ 09

77 818 Acarbose 25mg Uống Viên

78 818 Acarbose 100mg Uống Viên

79 27 Aceclofenac 200mg Uống Viên

80 454 Acenocoumarol 4mg Uống Viên

81 867 Acetazolamid 250mg Uống Viên

82 702 Acetyl leucin 500mg Uống Viên

83 702 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm Ống

84 555 Acetylsalicylic acid 81mg Uống Viên

85 555 + 557 Acetylsalicylic acid + clopidogrel 100mg + 75mg Uống Viên

86 273 Aciclovir 200mg Uống Viên

87 273 Aciclovir 800mg Uống Viên

88 273 Aciclovir 3%, 5g Tra mắt Tube

89 273 Aciclovir 5% Dùng ngoài Tube

90 273 Aciclovir 5%, 5g Dùng ngoài Tube

91 1,040 Acid amin + glucose + lipid (*) (20% + 11,3% +

11%)/1440mlTiêm truyền Chai

92 1,038 Acid amin* 5%/ 250ml Tiêm truyền Lọ

93 1,038 Acid amin* 5%/ 500ml Tiêm truyền Lọ

94 1,038 Acid amin* 6,5%/100ml Tiêm truyền Lọ

95 1,038 Acid amin* 7,2%/200ml Tiêm truyền Lọ

96 1,038 Acid amin* (dùng cho bệnh nhân

suy thận) 7,4%/200ml Tiêm truyền Lọ

97 1,038 Acid amin* 8%/ 200ml Tiêm truyền Lọ4

Page 5: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

98 1,038 Acid amin bệnh suy gan* 8%/ 250ml Tiêm truyền Lọ

99 1,038 Acid amin* 9.12%, 20ml Tiêm Ống

100 1,038 Acid amin* 10%/ 200ml Tiêm truyền Lọ

101 1,038 Acid amin* 10%/ 250ml Tiêm truyền Túi

102 1,038 Acid amin* 10%/ 500ml Tiêm truyền Lọ

103 1,038 Acid amin* 12%/200ml Tiêm truyền Lọ

104 598 Adapalen 1mg/g, tube 30g Dùng ngoài Tube

105 498 Adenosin triphosphat 20mg Uống Viên

106 148 Albendazol 200mg Uống Viên

107 428 Alfuzosin 10mg Uống Viên

108 80 Alimemazin 5mg Uống Viên

109 80 Alimemazin 2,5mg/5ml, lọ 90ml Uống Lọ

110 69 Alpha chymotrypsin 4,2mg Uống Viên

111 556 Alteplase 50mg/50ml Tiêm Lọ

112 679 Aluminum phosphat 20%, 12,38g Uống Gói

113 710 Alverin (citrat) 40mg Uống Viên

114 711 Alverin (citrat) + simethicon 60mg + 300mg Uống Viên

115 1,015 Ambroxol 30mg Uống Viên

116 1,015 Ambroxol 15mg/5ml, ống 5ml Uống Ống

117 1,015 Ambroxol 30mg/10ml Uống Ống

118 1,015 Ambroxol 30mg/5ml; chai

60mlUống Lọ

119 1,015 Ambroxol 15mg/5ml; chai

100mlUống Chai

120 201 Amikacin 250mg Tiêm Lọ

121 201 Amikacin 500mg Tiêm Lọ

122 201 Amikacin 250mg/2ml Tiêm Lọ5

Page 6: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

123 998 Aminophylin 4,8%/5ml Tiêm Ống

124 499 Amiodaron hydroclorid 150mg/3ml Tiêm Lọ

125 499 Amitriptylin hydroclorid 25mg Uống Viên

126 507 Amlodipin 10mg Uống Viên

127 507 + 542 Amlodipin + telmisartan 5mg + 40mg Uống Viên

128 507 + 542 Amlodipin + telmisartan 5mg + 80mg Uống Viên

129 507 + 544 Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Uống Viên

130 158 Amoxicilin 250mg Uống Gói

131 158 Amoxicilin 250mg/5 ml, lọ

60mlUống Lọ

132 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 1g + 0,2g Tiêm Lọ

133 160 Amoxicilin+ sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Lọ

134 161 Ampicilin (muối natri) 1g Tiêm Lọ

135 162 Ampicilin + sulbactam 0,5g + 0,25g Tiêm Lọ

136 162 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Lọ

137 162 Ampicilin + sulbactam 2g+1g Tiêm Lọ

138 566 Atorvastatin 10mg Uống Viên

139 947 Atosiban 7,5mg/ml, lọ 5ml Tiêm truyền Lọ

140 680

Attapulgit mormoiron hoạt hóa +

hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm

hydroxyd

2.5g + 0.5g Uống Gói

141 848 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Tiêm Ống

142 98 Atropin (sulfat) 0,25mg/ml Tiêm Ống

143 98 Atropin (sulfat) 1mg/1ml, lọ 10ml Tiêm Lọ

144 223 Azithromycin 125mg Uống Gói

145 223 Azithromycin 250mg Uống Gói

146 223 Azithromycin 250mg Uống Viên

147 223 Azithromycin 500mg Tiêm Lọ

6

Page 7: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

148 736 Bacillus claussi 2 tỉ bào tử Uống Gói

149 736 Bacillus claussii 2 tỉ bào tử, ống

5ml Uống Ống

150 735 Bacillus subtilis (2 x 10^9

CFU)/5mlUống Ống

151 736 Bacillus claussii 2 tỉ bào tử Uống Viên

152 735 Bacillus subtilis 100 tr - 10 tỉ Uống Gói

153 999 Bambuterol 20mg Uống Viên

154 650 Bari sulfat 260g/550g Uống Lọ

155 774 Beclometason (dipropionat) 50 mcg/liều x 150

liềuXịt Lọ

156 164 Benzylpenicilin 1.000.000 UI Tiêm Lọ

157 737 Berberin (hydroclorid ) 50mg Uống Viên

158 921 Betahistin 24mg Uống Viên

159 775 Betamethason 0,064%/ 30g Dùng ngoài Tube

160 567 Bezafibrat 200mg Uống Viên

161 721 Bisacodyl 5mg Uống Viên

162 681 Bismuth 120mg Uống Viên

163 681 Bismuth 300mg Uống Viên

164 509 Bisoprolol 2,5mg Uống Viên

165 509 Bisoprolol 5mg Uống Viên

166 509 Bisoprolol 10mg Uống Viên

167 1,016 Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml Uống Gói

168 1,016 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml, lọ 60ml Uống Lọ

169 778 Budesonid 64mcg/ liều, lọ

120 liều Xịt Lọ

170 778 Budesonid 100mcg/liều, lọ

150 liều Xịt Lọ

171 778 Budesonid 500mcg/2ml Đường hô hấp Ống

172 779 Budesonid+ Formoterol

(160mcg+

4,5mcg)/liều, lọ 60

liều

Xịt Lọ7

Page 8: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

173 1,029 Cafein (citrat) 25mg/ml x 2ml Tiêm Ống

174 1,029 Cafein (citrat) 30mg/3ml Tiêm Ống

175 1,059 Calci carbonat + calci gluconolactat 0,3g + 2,94g Uống Viên

176 1,060 Calci carbonat + vitamin D3 750mg + 200IU Uống Viên

177 1,060 Calci carbonat + vitamin D3 1250mg + 125IU Uống Viên

178 1,060 Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 400 IU Uống Gói

179 1,060 Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 440 IU Uống Viên

180 1,041 Calci clorid 10%/5ml Tiêm Ống

181 1,062 Calci glubionat 0,6875g/ 5ml Tiêm Ống

182 100 Calci gluconat 10%/10ml Tiêm Ống

183 1,065 Calci glycerophosphat + Magnesi

gluconat (0,456g+ 0,426g) Uống Viên

184 1,065 Calci glycerophosphat + Magnesi

gluconat

(0,456g+

0,426g)/10mlUống Ống

185 1,061 Calci lactat 300mg Uống Viên

186 1,061 Calci lactat 500mg/10ml Uống Ống

187 70 Calcitonin 50UI Tiêm Ống/lọ

188 1,067 Calcitriol 0,25μg Uống Viên

189 1,067 Calcitriol 0,5μg Uống Viên

190 511 Candesartan 8mg Uống Viên

191 511 + 677 Candesartan + hydrochlorothiazid 16mg+12,5mg Uống Viên

192 456 Carbazochrom 10mg Uống Viên

193 456 Carbazochrom 25mg Tiêm Ống

194 938 Carbetocin 100mcg, lọ 1ml Tiêm Lọ

195 1,017 Carbocistein 250mg Uống Gói

196 1,017 Carbocistein 375mg Uống Viên

197 877 Carbomer 0,2%/10g Nhỏ mắt Tube

8

Page 9: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

198 364 Carboplatin 150mg Tiêm Lọ

199 513 Carvedilol 12.5mg Uống Viên

200 513 Carvedilol 6,25mg Uống Viên

201 165 Cefaclor 125mg/5ml; chai

60mlUống Chai

202 165 Cefaclor 125mg Uống Gói

203 165 Cefaclor 250mg Uống Viên

204 165 Cefaclor 375mg Uống Viên

205 165 Cefaclor 500mg Uống Viên

206 166 Cefadroxil 250mg Uống Gói

207 166 Cefadroxil 500mg Uống Viên

208 167 Cefalexin 250mg Uống Gói

209 167 Cefalexin 250mg Uống Viên

210 167 Cefalexin 500mg Uống Viên

211 167 Cefalexin 1g Uống Viên

212 169 Cefamandol 1g Tiêm Lọ

213 170 Cefazolin 2g Tiêm Lọ

214 171 Cefdinir 125mg Uống Gói

215 171 Cefdinir 125mg/5ml Uống Lọ

216 171 Cefdinir 150mg Uống Viên

217 171 Cefdinir 300mg Uống Viên

218 173 Cefixim 50mg Uống Gói

219 173 Cefixim 100mg Uống Gói

220 173 Cefixim 200mg Uống Gói

221 174 Cefmetazol 1g Tiêm Lọ

222 174 Cefmetazol 2g Tiêm Lọ

223 175 Cefoperazon 1g Tiêm Lọ9

Page 10: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

224 175 Cefoperazon 2g Tiêm Lọ

225 176 Cefoperazon + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Lọ

226 176 Cefoperazon + sulbactam 1g + 1g Tiêm Lọ

227 180 Cefpirom 1g Tiêm Lọ

228 181 Cefpodoxim 50mg Uống Gói

229 181 Cefpodoxim 100mg Uống Gói

230 181 Cefpodoxim 100mg/5ml; lọ

60mlUống Lọ

231 181 Cefpodoxim 100mg Uống Viên

232 181 Cefpodoxim 200mg Uống Viên

233 182 Cefradin 250mg Uống Gói

234 182 Cefradin 500mg Uống Viên

235 182 Cefradin 1g Tiêm Lọ

236 184 Ceftezol 1g Tiêm Lọ

237 188 Cefuroxim 125mg Uống Gói

238 188 Cefuroxim 125mg/5ml Uống Lọ

239 188 Cefuroxim 125mg/5ml, lọ

50ml Uống Lọ

240 188 Cefuroxim 125mg Uống Viên

241 188 Cefuroxim 250mg Uống Gói

242 30 Celecoxib 200mg Uống Viên

243 81 Cetirizin 10mg Uống Viên

244 682 Cimetidin 300mg Uống Viên

245 682 Cimetidin 300mg/ 2ml Tiêm Ống

246 82 Cinnarizin 25mg Uống Viên

247 987 Citalopram 20mg Uống Viên

248 610 Clobetasol propionat 0,05%/10g Dùng ngoài Tube

249 213 Cloramphenicol 250mg Uống Viên

10

Page 11: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

250 213 Cloramphenicol 0,4%/10ml Nhỏ mắt Lọ

251 213 Cloramphenicol 1g Tiêm Lọ

252 968 Clorpromazin (hydroclorid ) 25mg Uống Viên

253 968 Clorpromazin (hydroclorid ) 25mg/2ml Tiêm Ống

254 298 Clotrimazol 100mg Đặt âm đạo Viên

255 609 Clotrimazol 10g Dùng ngoài Tube

256 189 Cloxacilin 500mg Uống Viên

257 189 Cloxacilin 500mg Tiêm Lọ

258 969 Clozapin 25mg Uống Viên

259 969 Clozapin 100mg Uống Viên

260 1,019 Codein + terpin hydrat 5mg + 100mg Uống Viên

261 1,019 Codein + terpin hydrat 5mg + 200mg Uống Viên

262 1,018 Codein camphosulphonat +

sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia

25mg + 100mg +

20mgUống Viên

263 63 Colchicin 1mg Uống Viên

264 256 Colistin* 1.000.000 UI Tiêm Lọ

265 669 Cồn 70 độ 70o /60ml Dùng ngoài Lọ

266 71 Cytidin-5monophosphat disodium

+ uridin 5mg+3mg Uống Viên

267 71 Cytidin-5monophosphat disodium

+ uridin 10mg+ 6mg Tiêm Lọ

268 83 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 4mg Uống Viên

269 579 Choline alfoscerat 1000mg/4ml Tiêm Ống

270 102 Deferoxamin 500mg Tiêm Lọ

271 84 Desloratadin 0,5mg/ml, chai

60mlUống Chai

272 84 Desloratadin 2,5mg/5ml Uống Chai

273 782 Dexamethason 0.5mg Uống Viên

11

Page 12: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

274 782 Dexamethason 4mg Tiêm Ống

275 784 Dexamethason phosphat +

neomycin 5ml Nhỏ mắt Lọ

276 619 Dexpanthenol (Panthenol, Vitamin

B5) 130g Dùng ngoài Lọ

277 1,020 Dextromethorphan 15mg Uống Viên

278 65 Diacerein 50mg Uống Viên

279 65 Diacerein 100mg Uống Viên

280 4 Diazepam 5mg Uống Viên

281 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm Ống

282 32 Diclofenac 5mg; lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

283 32 Diclofenac 50mg Uống Viên

284 32 Diclofenac 75mg Uống Viên

285 32 Diclofenac 100mg Đặt hậu môn Viên

286 32 Diclofenac 1mg/ml; lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

287 32 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm Ống

288 620 Diethylphtalat 10g Dùng ngoài Lọ

289 549 Digoxin 0,25mg Uống Viên

290 549 Digoxin 0,5mg/2ml Tiêm Ống

291 350 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Uống Viên

292 493 Diltiazem 60mg Uống Viên

293 738 Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống Gói

294 738 Dioctahedral smectit 3g Uống Gói

295 739 Diosmectit 3g Uống Gói

296 752 Diosmin 600mg Uống Viên

297 753 Diosmin + hesperidin 450mg +50mg Uống Viên

298 86 Diphenhydramin 10mg/ml Tiêm Ống12

Page 13: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

299 550 Dobutamin 250mg; ống 20ml Tiêm Lọ/Ống

300 550 Dobutamin 250mg Tiêm Lọ/Ống

301 705 Domperidon 1mg/ml; lọ 30ml Uống Lọ

302 705 Domperidon 5mg/ml Uống Chai

303 705 Domperidon 10mg Uống Viên

304 971 Donepezil 5mg Uống Viên

305 551 Dopamine (hydrolorid ) 200mg/5ml Tiêm Ống

306 714 Drotaverin clohydrat 40mg Uống Viên

307 714 Drotaverin clohydrat 80mg Uống Viên

308 714 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm Ống

309 953 Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc

acetat

Can 10 lít chứa:

Natri clorid

305,8g; Natri

bicarbonat 659,4g

Dung dịch

thẩm phânCan

310 953 Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc

acetat

Can 10 lít chứa:

Natri clorid 305g;

Natri bicarbonat

660g

Dung dịch

thẩm phânCan

311 954 Natri clorid + natri acetat + calci

clorid + magnesi clorid + kali clorid

Can 10 lít chứa:

Natri clorid 1610g;

Calci clorid.2H2O

97g; Kali clorid

55g; Acetic acid

băng 88g; Magnesi

clorid.6H2O: 37g

Dung dịch

thẩm phânCan

312 954 Natri clorid + natri acetat + calci

clorid + magnesi clorid + kali clorid

Can 10 lít chứa:

Natri clorid 1614g;

Calci clorid.2H2O

97,45g; Kali clorid

54,91g; Acetic

acid băng 88,47g;

Magnesi

clorid.6H2O:

37,44g

Dung dịch

thẩm phânCan

313 430 Dutasterid 0,5mg Uống Viên

314 801 Dydrogesteron 10mg Uống Viên13

Page 14: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

315 87 Ebastin 10mg Uống Viên

316 300 Econazol 150mg Đặt âm đạo Viên

317 517 + 677 Enalapril + hydrochlorothiazid 10mg + 12,5mg Uống Viên

318 517 + 677 Enalapril + hydrochlorothiazid 20mg + 12,5mg Uống Viên

319 459 Enoxaparin (natri) 40mg/0,4ml Tiêm Ống/Bơm tiêm

320 459 Enoxaparin (natri) 60mg/0,6ml Tiêm Bơm tiêm

321 851 Eperison 50mg Uống Viên

322 88 Epinephrin (Adrenalin) 1mg/ml Tiêm Ống

323 1,022 Eprazinon 50mg Uống Viên

324 107 Ephedrin (hydroclorid) 10mg/ml Tiêm Ống

325 107 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/ml x 1ml Tiêm Ống

326 191 Ertapenem* 1g Tiêm Lọ

327 226 Erythromycin 250mg Uống Gói

328 226 Erythromycin 250mg Uống Viên

329 226 Erythromycin 500mg Uống Viên

330 488 Erythropoietin 2000UI Epoetin α Tiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm

331 488 Erythropoietin 4000UI Epoetin α Tiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm

332 488 Erythropoietin 2000 UI Epoetin ß Tiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm

333 488 Erythropoietin 4000UI Epoetin

betaTiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm

334 695 Esomeprazol 20mg Uống Viên

335 695 Esomeprazol 20mg Tiêm Lọ

336 695 Esomeprazol 40mg Uống Viên

337 695 Esomeprazol 40mg Tiêm Lọ

338 802 Estradiol valerate 2mg Uống Viên

339 959 Etifoxin chlohydrat 50mg Uống Viên

340 5 Etomidat 20mg Tiêm Ống14

Page 15: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

341 460 Ethamsylat 250mg Uống Viên

342 460 Ethamsylat 250mg/ 2ml Tiêm Ống

343 683 Famotidin 20mg/5ml Tiêm Lọ

344 683 Famotidin 20mg Tiêm Ống

345 518 Felodipin 5mg Uống Viên

346 570 Fenofibrat 145mg Uống Viên

347 570 Fenofibrat 160mg Uống Viên

348 570 Fenofibrat 200mg Uống Viên

349 1,003 Fenoterol hydrobromide +

ipratropium bromide

(0.5mg/ml +

0.25mg/ml), lọ

20ml

Đường hô hấp Ống/Lọ

350 6 Fentanyl 0,05mg/ml, ống

2mlTiêm Ống

351 89 Fexofenadin 60mg Uống Viên

352 89 Fexofenadin 180mg Uống Viên

353 37 Floctafenin 200mg Uống Viên

354 352 Flunarizin 5mg Uống Viên

355 352 Flunarizin 10mg Uống Viên

356 786 Fluocinolon acetonid 0,025%/10g Dùng ngoài Tube

357 788 Fluorometholon 1mg/ml Nhỏ mắt Lọ

358 989 Fluoxetin 20mg Uống Viên

359 925 Fluticason propionat 0,05%, lọ 60 liều Xịt Lọ

360 925 Fluticason propionat 0.05% Xịt Lọ

361 571 Fluvastatin 40mg Uống Viên

362 990 Fluvoxamin 100mg Uống Viên

363 258 Fosfomycin* 1g Tiêm Lọ

364 625 Fusidic acid + hydrocortison 100mg/5g:

50mg/5gDùng ngoài Tube

365 134 Gabapentin 300mg Uống Viên

366 657 Gadoteric acid 10ml Tiêm Lọ15

Page 16: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

367 852 Galantamin 2,5mg/ml Tiêm Ống

368 852 Galantamin 5mg Uống Viên

369 483 Gelatin 4%/500ml Tiêm truyền Lọ

370 740 Gelatin tannat 250mg Uống Gói

371 202 Gentamicin 0,3%/5ml Nhỏ mắt Lọ

372 202 Gentamicin 40mg Tiêm Ống

373 828 Glibenclamid + metformin 2.5mg + 500mg Uống Viên

374 828 Glibenclamid + metformin 5mg + 500mg Uống Viên

375 820 Gliclazid 60mg Uống Viên

376 820 + 827 Gliclazid + Metformin 80mg + 500mg Uống Viên

377 821 Glimepirid 1mg Uống Viên

378 821 Glimepirid 2mg Uống Viên

379 821 Glimepirid 3mg Uống Viên

380 821 Glimepirid 4mg Uống Viên

381 821 + 827 Glimepirid + Metformin 1mg + 500mg Uống Viên

382 821 + 827 Glimepirid + metformin 2mg + 500mg Uống Viên

383 66 Glucosamin 500mg Uống Viên

384 1,042 Glucose 30%/5ml Tiêm Ống

385 1,042 Glucose 10%/500ml Tiêm truyền Chai

386 1,042 Glucose 20%/500ml Tiêm truyền Chai

387 1,042 Glucose 30%/500ml Tiêm truyền Chai

388 724 Glycerol 5ml Dùng thụt Tube

389 424 Glycyl funtumin (hydrolorid) 0,3mg/ml Tiêm Ống

390 494 Glyceryl trinitrat

(Nitroglycerin) 0,4mg/liều, lọ 10g Đường hô hấp Lọ16

Page 17: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

391 494 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 10mg/10ml Tiêm Ống

392 304 Griseofulvin 500mg Uống Viên

393 684 Guaiazulen + dimethicon 4mg+3g Uống Gói

394 583 Ginkgo biloba 40mg Uống Viên

395 974 Haloperidol 1,5mg Uống Viên

396 974 Haloperidol 5mg/ml Tiêm Ống

397 461 Heparin (natri) 25.000 UI Tiêm Lọ

398 546 Heptaminol hydroclorid 187,8mg Uống Viên

399 846 Huyết thanh kháng nọc rắn 1000LD50 Tiêm Lọ

400 847 Huyết thanh kháng uốn ván 1500UI Tiêm Ống

401 888 Hyaluronidase 1500 UI Tiêm Lọ

402 677 Hydroclorothiazid 25mg Uống Viên

403 113 Hydroxocobalamin 10mg/2ml Tiêm Ống

404 889 Hydroxypropylmethylcellulose 45mg/15ml Nhỏ mắt Lọ

405 39 Ibuprofen 100mg/5ml, lọ

60ml Uống Lọ

406 39 Ibuprofen 200mg Uống Viên

407 520 Imidapril 10mg Uống Viên

408 843 Immune globulin (Gamma

globulin) 2,5g/50ml Tiêm Lọ

409 521 Indapamid 1,5mg Uống Viên

410 585 Indomethacin 0,1%,/5ml Nhỏ mắt Lọ

411 824 Insulin analog tác dụng nhanh/ngắn 300UI/3ml Tiêm Bút

412 824 Insulin người tác dụng nhanh/ngắn 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ

413 825 Insulin người trộn, hỗn hợp 100 UI/ml x 3ml Tiêm Bút

414 825 Insulin analog trộn, hỗn hợp 30/70;

300U/3mlTiêm Bút

415 825 Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70, 10ml Tiêm Lọ

17

Page 18: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

416 825 Insulin ananlog trộn, hỗn hợp 30/70, 10ml Tiêm Lọ

417 825 Insulin analog trộn, hỗn hợp 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ

418 825 Insulin người trộn, hỗn hợp 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ

419 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo

dài (detemir) 300UI/3ml Tiêm Bút

420 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo

dài (Glargine) 300UI/3ml Tiêm Bút

421 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo

dài (Glargine) 100IU/ml x 3ml Tiêm Ống

422 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo

dài (Glargine) 100UI/ml x 5ml Tiêm Lọ

423 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo

dài (Glargine) 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ

424 823 Insulin người tác dụng trung bình,

trung gian 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ

425 658 Iobitridol 300mg/ml Iod , lọ

50mlTiêm Lọ

426 658 Iobitridol 350mg/ml Iod, lọ

100ml Tiêm Lọ

427 660 Iohexol 300mg/ml Iod, lọ

100mlTiêm Lọ

428 660 Iohexol 350mg/ml Iod, lọ

100mlTiêm Lọ

429 662 Iopromid acid 623.40mg/ml, lọ

50ml Tiêm Lọ

430 522 Irbesartan 150mg Uống Viên

431 523 Irbesartan + hydroclorothiazid 150+12,5mg Uống Viên

432 523 Irbesartan + hydroclorothiazid 300mg + 25mg Uống Viên

433 9 Isofluran 100%/100ml Đường hô hấp Lọ

434 9 Isofluran 100%/250ml Đường hô hấp Lọ

435 495 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 10mg Uống Viên

436 495 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 30mg Uống Viên

437 626 Isotretinoin 10mg Uống Viên

438 763 Itoprid 50mg Uống Viên

439 305 Itraconazol 100mg Uống Viên

18

Page 19: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

440 501 Ivabradin 5mg Uống Viên

441 501 Ivabradin 7,5mg Uống Viên

442 584 Kali clorid 500mg Uống Viên

443 584 Kali clorid 600mg Uống Viên

444 584 Kali clorid 10%/10ml Tiêm Ống

445 891 Kali Iodid + Natri Iodid (30mg +30mg)/

10mlNhỏ mắt Lọ

446 742 Kẽm gluconat Kẽm 10mg/10ml Uống Ống

447 742 Kẽm gluconat 10mg/5ml x 60ml Uống Lọ

448 742 Kẽm gluconat 70mg (tương

đương 10mg Kẽm)Uống Viên

449 741 Kẽm sulfat 10mg/5ml x 100ml Uống Chai

450 10 Ketamin 50mg/ml x 10ml Tiêm Lọ

451 306 Ketoconazol 2%/5g Dùng ngoài Tube

452 40 Ketoprofen 75mg Uống Viên

453 40 Ketoprofen 100mg/2ml Tiêm Ống

454 40 Ketoprofen 2,5% /30g Dùng ngoài Tube

455 41 Ketorolac 30mg Tiêm Ống

456 524 Lacidipin 2mg Uống Viên

457 743 Lactobacillus acidophilus 10^9 Uống Gói

458 743 Lactobacillus acidophilus 75mg/1g Uống Gói

459 743 Lactobacillus acidophilus 10^8 CUF Uống Viên

460 727 Lactulose 10g/15ml Uống Chai

461 727 Lactulose 10g/15ml Uống Gói

462 727 Lactulose 670mg/ml Uống Ống/Lọ

463 281 Lamivudin 100mg Uống Viên

464 685 Lansoprazol 30mg Uống Viên

465 136 Levetiracetam 500mg Uống Viên

19

Page 20: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

466 11 Levobupivacain 5mg/ml x 10ml Tiêm Ống

467 92 Levocetirizin 5mg Uống Viên

468 437 Levodopa + Benserazid 100mg +25mg Uống Viên

469 437 Levodopa + Benserazid 200mg +50mg Uống Viên

470 233 Levofloxacin 750mg Tiêm truyền Lọ

471 234 Levofloxacin 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ

472 233 Levofloxacin 750mg/150ml Tiêm truyền Chai

473 233 Levofloxacin 750mg Tiêm truyền Lọ

474 975 Levomepromazin 25mg Uống Viên

475 976 Levosulpirid 25mg Uống Viên

476 976 Levosulpirid 50mg Uống Viên

477 835 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống Viên

478 12 Lidocain (hydroclorid) 2%/30g Dùng ngoài Tube

479 13 Lidocain + epinephrin (adrenalin) (2% +

0,001%)/1,8mlTiêm Ống

480 14 Lidocain +Prilocain 5g Dùng ngoài Tube

481 502 Lidocain hydroclodrid 2%/10ml Tiêm Ống

482 12 Lidocain hydroclorid 10%/38g Xịt Lọ

483 260 Linezolid* 600mg/300ml Tiêm truyền Túi

484 526 Lisinopril 5mg Uống Viên

485 526 Lisinopril 10mg Uống Viên

486 526 Lisinopril 20mg Uống Viên

487 527 Lisinopril + hydroclorothiazid 20mg +12,5mg Uống Viên

488 93 Loratadin 5mg Uống Viên

489 764 L-Ornithin-L- aspartat 1g Tiêm Ống

490 528 Losartan 50mg Uống Viên

491 528 Losartan 100mg Uống Viên20

Page 21: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

492 529 Losartan+ Hydroclorothiazid 50mg + 12,5mg Uống Viên

493 894 Loteprednol etabonat 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ

494 573 Lovastatin 20mg Uống Viên

495 42 Loxoprofen 60mg Uống Viên

496 806 Lynestrenol 5mg Uống Viên

497 728 Macrogol (polyetylen glycol hoặc

polyoxyethylen glycol) 10g Uống Gói

498 729

Macrogol (polyethylen glycol) +

NaHCO3 + NaCl + KCl + Natri

sulfat

64g+1,68g+1,46g+

0,75g+5,7g

Uống Gói

499 1,034 Magnesi aspartat + kali aspartat 140mg+ 158mg Uống Viên

500 688 Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd+ simethicon

400mg+ 306mg+

30mg Uống Viên

501 688 Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + simethicon

Nhôm hydroxyd

gel 3035mg (tương

đương 392,2

Nhôm oxyd) +

600.4mg Magnesi

hydroxyd+ 60mg

Simethicon

Uống Gói

502 688 Magnesi hydroxyd + Nhôm

hydroxyd + Simethicon

800mg+800mg+

100mgUống Gói

503 688 Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + simethicon

800,4mg +

3030,3mg (tương

đương 400mg

nhôm oxyd)+

80mg, 10ml

Uống Gói

504 688 Magnesi hydroxyd + nhôm

hydroxyd + simethicon

800,4mg + 400mg

(Nhôm oxyd) +

80mg

Uống Gói

505 687 Magnesi hydroxyd + Nhôm

hydroxyd

800,4mg + 400mg

(Nhôm oxyd)Uống Gói

506 730 Magnesi sulfat 15%/10ml Tiêm Ống

507 1,047 Manitol 20%/250ml Tiêm truyền Chai

508 151 Mebendazol 100mg Uống Viên21

Page 22: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

509 716 Mebeverin hydroclorid 200mg Uống Viên

510 1,070 Mecobalamin 500mcg Uống Viên

511 1,070 Mecobalamin 1500mcg Tiêm Lọ

512 43 Meloxicam 15mg Tiêm Ống

513 853 Mephenesin 250mg Uống Viên

514 853 Mephenesin 500mg Uống Viên

515 765 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 500mg Uống Viên

516 827 Metformin 500mg Uống Viên

517 827 Metformin 750mg Uống Viên

518 827 Metformin 850mg Uống Viên

519 827 Metformin 1000mg Uống Viên

520 828 Metformin + glibenclamid 500mg + 2,5mg Uống Viên

521 828 Metformin + glibenclamid 500mg + 5mg Uống Viên

522 828 Metformin + glibenclamid 850mg + 5mg Uống Viên

523 707 Metoclopramid 10mg Uống Viên

524 707 Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm Ống

525 75 Methocarbamol 500mg Uống Viên

526 75 Methocarbamol 750mg Uống Viên

527 397 Methotrexat 2,5mg Uống Viên

528 397 Methotrexat 50mg/2ml Tiêm Lọ

529 490 Methoxy polyethylene glycol

epoietin beta 50mcg/0,3ml Tiêm Ống

530 942 Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg Tiêm Ống

531 792 Methyl prednisolon 16mg Uống Viên

532 792 Methyl prednisolon 125mg Tiêm Lọ

533 530 Methyldopa 500mg Uống Viên

22

Page 23: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

534 218 Metronidazol + neomycin +

nystatin

500mg + 65.000UI

+ 100.000UI Đặt âm đạo Viên

535 308 Miconazol 2%/10g Dùng ngoài Tube

536 15 Midazolam 5mg/ml x 1ml Tiêm Ống

537 552 Milrinon 10mg Tiêm Lọ

538 991 Mirtazapin 30mg Uống Viên

539 945 Misoprostol 200mcg Uống Viên

540 630 Mometason furoat 50mcg/liều x 120

liềuXịt Chai

541 731 Monobasic natri phosphat+ dibasis

natri phosphat

(19g +7g)/118 ml,

chai 133mlDùng ngoài Chai

542 16 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/ml Tiêm Ống

543 45 Morphin (không có chất bảo quản

để gây tê tủy sống) 10mg/ml Tiêm Ống

544 46 Morphin sulfat 30mg Uống Viên

545 236 Moxifloxacin 400mg Tiêm truyền Lọ

546 237 Moxifloxacin 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ

547 895 Moxifloxacin + dexamethason (0,5% + 0,1%)/5ml Nhỏ mắt Lọ

548 1,025 N-Acetylcystein 100mg Uống Gói

549 1,025 N-acetylcystein 200mg Uống Gói

550 1,025 N-acetylcystein 200mg Uống Viên

551 1,025 N-acetylcystein 200mg/8ml Uống Ống

552 1,025 N-acetylcystein 600mg Uống Viên

553 238 Nalidixic acid 500mg Uống Viên

554 116 Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml x 1ml Tiêm Ống

555 48 Naproxen 500mg Uống Viên

556 927 Naphazolin 0,05%/5ml Nhỏ mũi Lọ

557 1,048 Natri clorid 0,45%/500ml Tiêm truyền Chai

23

Page 24: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

558 905 Natri clorid 0,9%/10ml Nhỏ mắt Lọ

559 1,048 Natri clorid 0,9%/100ml Tiêm truyền Lọ

560 1,048 Natri clorid 0,9%,500ml Tiêm truyền Chai

561 1,048 Natri clorid 0,9% /1000ml Tiêm truyền Chai

562 674 Natri clorid 0,9% /1000ml Dùng ngoài Chai

563 1,048 Natri clorid 3%/100ml Tiêm truyền Lọ

564 1,048 Natri clorid 10%/ 250 ml Tiêm truyền Chai

565 1,051

Natri clorid + kali clorid +

monobasic kali phosphat + natri

acetat + magnesi sulfat+ kẽm sulfat

+ dextrose

500ml Tiêm truyền Chai

566 747 Natri clorid + Kali clorid + Natri

citrat + Glucose khan 27,9g Uống Gói

567 747 Natri clorid + Kali clorid + Natri

citrat + Glucose khan

520mg+ 300mg+

580mg+2,7gUống Gói

568 1,037

Natri clorid + Kali clorid + Natri

citrat + Glucose khan + Kẽm

(gluconat)

520mg + 300mg +

580mg + 2,7g +

35mg

Uống Gói

569 745 Natri clorid + natri bicarbonat +

kali clorid + dextrose khan

0.35g+0.25g+

0.15g +2gUống Viên

570 903 Natri hyaluronat 1mg/ml, lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

571 118 Natri hydrocarbonat (natri

bicarbonat) 8.4%/10ml Tiêm Ống

572 118 Natri hydrocarbonat (natri

bicarbonat) 1,4%/250ml Tiêm truyền Chai

573 118 Natri hydrocarbonat (natri

bicarbonat) 1,4%/500ml Tiêm truyền Chai

574 118 Natri hydrocarbonat (natri

bicarbonat) 4,2%/250ml Tiêm truyền Chai

575 1,006 Natri montelukast 4mg Uống Viên

576 1,006 Natri montelukast 5mg Uống Viên

577 1,006 Natri montelukast 10mg Uống Viên

578 49 Nefopam hydroclorid 30mg Uống Viên

579 203 Neomycin (Sulfat) 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ

24

Page 25: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

580 207 Neomycin + polymyxin B +

dexamethason

(3,5mg

+ 6.000IU

+ 1mg)/ml

Nhỏ mắt Lọ

581 207 Neomycin + polymyxin B +

dexamethason

(3500UI+ 6000UI

+ 1mg)/ml Nhỏ mắt Lọ

582 207 Neomycin + polymyxin B +

dexamethason

(3500UI/g + 6000

UI/g + 1%) x 3,5g Tra mắt Tube

583 207 Neomycin + Dexamethasone +

Polymycin B

(650.000UI +

0,1g +

1MUI)/10,5ml

Nhỏ tai Lọ

584 207 Neomycin + polymyxin B +

dexamethason

(35mg+100.000UI+

10mg)/10mlNhỏ mắt Lọ

585 207 Neomycin + polymyxin B +

dexamethason

12,25mg

+ 21.000IU

+ 3,5mg

Tra mắt Tube

586 854 Neostigmin (bromid hoặc

methylsulfat) 0,5mg Tiêm Ống

587 209 Netilmicin sulfat 100mg Tiêm Lọ

588 534 Nicardipin 10mg/10ml Tiêm Ống

589 496 Nicorandil 5mg Uống Viên

590 535 Nifedipin 30mg Uống Viên

591 589 Nimodipin 10mg/50ml Tiêm Lọ

592 589 Nimodipin 30mg Uống Viên

593 693 Nizatidin 150mg Uống Viên

594 121 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg Tiêm Ống

595 121 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 4mg/4ml Tiêm Ống

596 239 Norfloxacin 400mg Uống Viên

597 635 Nước Oxy già 3%/60ml Dùng ngoài Lọ

598 310 Nystatin 25.000UI Dùng ngoài Gói

599 310 Nystatin 500.000UI Uống Viên

600 314 Nystatin + neomycin + polymyxin

B

100.000IU +

35.000IU +

35.000IU

Đặt âm đạo Viên

601 1,052 Nhũ dịch lipid 10%/250ml Tiêm truyền Lọ

25

Page 26: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

602 1,052 Nhũ dịch lipid

20%/100ml chứa

Dầu đậu tương 6g,

triglycerid 6g, dầu

ô liu 5g, dầu cá 3g

Tiêm truyền Lọ

603 766 Octreotid 0,1mg/ml x 1ml Tiêm Ống

604 240 Ofloxacin 0,3%/5ml Nhỏ mắt Lọ

605 240 Ofloxacin 3mg/ml Nhỏ mắt Lọ

606 240 Ofloxacin 0.3%/3,5g Tra mắt Tube

607 240 Ofloxacin 200mg Uống Viên

608 240 Ofloxacin 200mg Tiêm truyền Lọ

609 240 Ofloxacin 200mg/100ml Tiêm truyền Chai

610 978 Olanzapin 5mg Uống Viên

611 978 Olanzapin 10mg Uống Viên

612 908 Olopatadin (hydroclorid) 0,2% /2,5ml Nhỏ mắt Lọ

613 908 Olopatadin (hydroclorid) 2mg/ml Nhỏ mắt Lọ

614 694 Omeprazol 40mg Uống Viên

615 694 Omeprazol 40mg Tiêm Lọ

616 708 Ondansetron 8mg Uống Viên

617 284 Oseltamivir 75mg Uống Viên

618 194 Oxacilin 500mg Uống Viên

619 194 Oxacilin 1g Tiêm Lọ

620 137 Oxcarbazepin 300mg Uống Viên

621 943 Oxytocin 10UI/ ml Tiêm Ống

622 709 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml Tiêm Ống

623 717 Papaverin hydroclorid 40mg/2ml Tiêm Ống

624 50 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Đặt hậu môn Viên

625 50 Paracetamol (acetaminophen) 150mg/ml, ống 1g Tiêm Ống

626 50 Paracetamol (acetaminophen) 300mg/2ml Tiêm Ống

627 50 Paracetamol (acetaminophen) 300mg Đặt hậu môn Viên

628 50 Paracetamol (acetaminophen) 500mg/50ml Tiêm truyền Chai

629 50 Paracetamol (acetaminophen) 1000mg Tiêm Ống26

Page 27: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

630 50 Paracetamol (acetaminophen) 1g/100ml Tiêm truyền Lọ

631 52 Paracetamol + codein phosphat 500mg + 10mg Uống Viên

632 52 Paracetamol + codein phosphat 500mg+ 30mg Uống Viên

633 51 Paracetamol + chlorpheniramin 150mg + 1mg Uống Gói

634 51 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg+ 2mg Uống Gói

635 53 Paracetamol + Ibuprofen 325mg + 200mg Uống Viên

636 50 + 60 Paracetamol + tramadol 325mg +

37,5mgUống Viên

637 992 Paroxetin 20mg Uống Viên

638 241 Pefloxacin 400mg Tiêm Ống

639 285 Pegylated interferon

(Peginterferon) alpha* (2a hoặc 2b) 180mcg/ 0,5ml (2a) Tiêm Ống

640 285 Pegylated interferon

(Peginterferon) alpha* (2a hoặc 2b) 180mcg/ 0,5ml (2b) Tiêm Ống/Bơm tiêm

641 591 Pentoxifyllin 100mg Uống Viên

642 591 Pentoxifyllin 100mg/5ml Tiêm Ống

643 591 Pentoxifyllin 200mg/100ml Tiêm truyền Túi

644 578 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ ml x

5ml Tiêm Ống

645 578 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml x

10ml Tiêm Ống

646 536 Perindopril 4mg Uống Viên

647 536 Perindopril 5mg Uống Viên

648 537 Perindopril + amlodipin 5mg + 5mg Uống Viên

649 538 Perindopril + indapamid 5mg +1.25mg Uống Viên

650 17 Pethidin 50mg/ml x 2ml Tiêm Ống

651 647 Pilocarpin 2%/15ml Nhỏ mắt Lọ

652 857 Pipecuronium bromid 4mg/2ml Tiêm Ống

653 196 Piperacilin + Tazobactam 4g+0,5g Tiêm Lọ27

Page 28: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

654 592 Piracetam 1g Tiêm Ống

655 592 Piracetam 400mg Uống Ống

656 592 Piracetam 800mg Uống Viên

657 592 Piracetam 1200mg Uống Viên

658 592 Piracetam 12g/60ml Tiêm truyền Lọ

659 912 Polyethylen glycol + Propylen

glycol (0,4%+ 0,3%)/5ml Nhỏ mắt Lọ

660 124 Polystyren 5g Uống Gói

661 672 Povidon Iodin 10%/20ml Dùng ngoài Lọ

662 672 Povidon Iodin 10%/100ml Dùng ngoài Lọ

663 672 Povidon Iodin 10%/500ml Dùng ngoài Lọ

664 125 Pralidoxim 500mg Tiêm Ống

665 439 Pramipexol dihydrocloride

monohydrate 0,25mg Uống Viên

666 574 Pravastatin 20mg Uống Viên

667 140 Pregabalin 75mg Uống Viên

668 140 Pregabalin 100mg Uống Viên

669 140 Pregabalin 150mg Uống Viên

670 812 Progesteron 25mg Tiêm Ống

671 812 Progesteron 100mg Uống Viên

672 812 Progesteron 200mgUống/Đặt âm

đạoViên

673 20 Propofol 200mg/20ml Tiêm Lọ

674 20 Propofol MCT/LCT

200mg/20ml Tiêm Lọ

675 503 Propranolol (hydroclorid) 40mg Uống Viên

676 836 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống Viên

677 126 Protamin sulfat 1.000UAH/1ml Tiêm Lọ

678 858 Pyridostigmin bromid 60mg Uống Viên

28

Page 29: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

679 138 Phenobarbital 100mg Uống Viên

680 138 Phenobarbital 100mg/ml, ống 1ml Tiêm Ống

681 197 Phenoxy methylpenicilin 400.000UI Uống Viên

682 197 Phenoxy methylpenicilin 1.000.000UI Uống Viên

683 139 Phenytoin 100mg Uống Viên

684 718 Phloroglucinol +

trimethylphloroglucinol 40mg+ 0.03mg Tiêm Ống

685 464 Phytomenadion (Vitamin K1) 1mg Tiêm Ống

686 464 Phytomenadion (Vitamin K1) 10mg Tiêm Ống

687 979 Quetiapin 100mg Uống Viên

688 697 Rabeprazol 10mg Uống Viên

689 749 Racecadotril 10mg Uống Gói

690 813 Raloxifen 60mg Uống Viên

691 699 Ranitidin + bismuth + sucralfat 75mg + 100mg +

300mgUống Viên

692 700 Rebamipid 100mg Uống Viên

693 286 Ribavirin 400mg Uống Viên

694 1,053 Ringer lactat 500ml Tiêm truyền Chai

695 980 Risperidon 1mg Uống Viên

696 980 Risperidon 2mg Uống Viên

697 860 Rocuronium bromid 50mg Tiêm Lọ

698 575 Rosuvastatin 10mg Uống Viên

699 962 Rotundin 30mg Uống Viên

700 962 Rotundin 60mg Uống Viên

701 228 Roxithromycin 50mg Uống Gói

702 228 Roxithromycin 50mg Uống Viên

703 228 Roxithromycin 150mg Uống Viên

29

Page 30: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

704 750 Saccharomyces boulardii 250mg Uống Viên

705 950 Salbutamol sulfat 5mg/5ml Tiêm Ống

706 1,008 Salbutamol + ipratropium bromide

(2,5mg+0,5mg)/2,5

ml

Đường hô hấp Ống

707 950 Salbutamol sulfat 0,5mg Tiêm Ống

708 950 Salbutamol sulfat 1mg Đặt hậu môn Viên

709 1,007 Salbutamol sulfat 2,5mg Đường hô hấp Ống

710 950 Salbutamol sulfat 4mg Uống Viên

711 1,007 Salbutamol sulfat 5mg Đường hô hấp Ống

712 1,007 Salbutamol sulfat 5.0mg/2.5ml Đường hô hấp Ống

713 1,007 Salbutamol sulfat 100mcg/liều x 200

liều Đường hô hấp Lọ

714 639 Salicylic acid + Betamethason

dipropionat 15g Dùng ngoài Tube

715 1,009 Salmeterol + fluticason propionat

(Fluticasone

propionat 50mcg;

Salmeterol

25mcg)liều

Xịt Bình xịt

716 1,009 Salmeterol + fluticason propionat (25mg + 50mcg)/

liều, 120 liềuĐường hô hấp Lọ

717 1,009 Salmeterol + fluticason propionat (25mcg + 125mcg)

/liều x 120 liềuĐường hô hấp Lọ

718 1,009 Salmeterol + fluticason propionat

(25mcg +

250mcg)/ liều x

120 liều

Đường hô hấp Lọ

719 1,009 Salmeterol + fluticason propionat

(50mcg +

250mcg)/liều x 60

liều

Đường hô hấp Lọ

720 1,009 Salmeterol + fluticason propionat 50/500mcg, 60 liều Đường hô hấp Lọ

721 830 Saxagliptin 5mg Uống Viên

722 448 Sắt (III) hydroxyd polymaltose

+acid folic 100mg+ 0,5mg Uống Viên

723 448 Sắt (III) hydroxyd polymaltose +

acid folic 100mg + 350mcg Uống Viên

724 445 Sắt fumarat + acid folic 200mg + 1mg Uống Viên

725 445 Sắt fumarat + acid folic 200mg + 1,5mg Uống Viên30

Page 31: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

726 445 Sắt fumarat + acid folic 310mg + 350mcg Uống Viên

727 446 Sắt fumarat + acid folic + vitamin

B12

162mg+0,75mg+7,

5mcgUống Viên

728 1,071 Sắt gluconat + mangan gluconat +

đồng gluconat

50mg (Sắt) +

1,33mg (Mangan)

+ 0,7mg (Đồng)

Uống Ống

729 1,701 Sắt gluconat+ Mangan

gluconat+Đồng gluconat

(200mg (tương

đương 25mg Sắt)+

20mg (tương

đương 2,47mg

Mangan)+ 1mg

tương đương

0,14mg

Đồng)/10ml

Uống Ống

730 449 Sắt protein succinylat 800mg tương

đương 40mg SắtUống Lọ

731 450 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg Tiêm Ống

732 452 Sắt sulfat + Folic acid 50mg + 350mcg Uống Viên

733 993 Sertralin 50mg Uống Viên

734 21 Sevofluran 250ml Đường hô hấp Lọ

735 768 Silymarin 70mg Uống Viên

736 767 Simethicon 40mg Uống Viên

737 767 Simethicon 40mg/ml x 30ml Uống Lọ

738 576 Simvastatin 40mg Uống Viên

739 732 Sorbitol 5g Uống Gói

740 128 Sorbitol 3,3%/1000ml Dung dịch rửa Chai

741 128 Sorbitol 3,3%/500ml Dung dịch rửa Chai

742 733 Sorbitol + natri citrat Tube 10g Đặt trực tràng Tube

743 229 Spiramycin 750.000UI Uống Gói

744 229 Spiramycin 1.500.000UI Uống Viên

745 230 Spiramycin + metronidazol 750.000 UI +

125mgUống Viên

31

Page 32: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

746 678 Spironolacton 50mg Uống Viên

747 563 Streptokinase 1,5M UI Tiêm Lọ

748 701 Sucralfat 1g Uống Gói

749 701 Sucralfat 1g Uống Viên

750 243 Sulfadiazin Bạc 1%/20g Dùng ngoài Tube

751 243 Sulfadiazin bạc 1%/200g Dùng ngoài Lọ

752 247 Sulfamethoxazol +Trimethoprim 400mg + 80mg Uống Viên

753 247 Sulfamethoxazol +Trimethoprim 800mg+160mg Uống Viên

754 981 Sulpirid 50mg Uống Viên

755 353 Sumatriptan 50mg Uống Viên

756 1,031

Surfactant (Phospholipid chiết xuất

từ phổi lợn hoặc phổi bò) 120mg/1,5ml Đường hô hấp Lọ

757 861 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Tiêm Ống

758 426 Tacrolimus 0,1% W/W Dùng ngoài Tube

759 426 Tacrolimus 0,1%/10g Dùng ngoài Tube

760 426 Tacrolimus 0,03% W/W Dùng ngoài Tube

761 264 Teicoplanin* 400mg Tiêm Lọ

762 543 Telmisartan+ hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Uống Viên

763 543 Telmisartan + hydroclorothiazid 80mg + 12.5mg Uống Viên

764 290 Tenofovir (TDF) 300mg Uống Viên

765 58 Tenoxicam 20mg Uống Viên

766 1,010 Terbutalin 0.5mg/ml, ống 1ml Tiêm Ống

767 770 Terlipressin 1mg Tiêm Lọ

768 254 Tetracyclin (hydroclorid) 1%/ 5g Tra mắt Tube

769 994 Tianeptin 12,5mg Uống Viên

770 916 Timolol 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ32

Page 33: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

771 221 Tinidazol 500mg Uống Viên

772 485 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl

starch) 6%/500ml Tiêm truyền Lọ

773 210 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm Ống

774 210 Tobramycin 0,3%/ 5 ml Nhỏ mắt Lọ

775 211 Tobramycin + Dexamethason (0,3% + 0,1% )/5

mlNhỏ mắt Lọ

776 864 Tolperison 50mg Uống Viên

777 864 Tolperison 150mg Uống Viên

778 141 Topiramat 25mg Uống Viên

779 934 Tyrothricin + benzocain+

benzalkonium

0,5mg +1,5mg

+1mg Ngậm Viên

780 1,012 Theophylin 100mg Uống Viên

781 837 Thiamazol 5mg Uống Viên

782 863 Thiocolchicosid 4mg Uống Viên

783 863 Thiocolchicosid 8mg Uống Viên

784 982 Thioridazin 50mg Uống Viên

785 60 Tramadol 100mg Tiêm Ống

786 467 Tranexamic acid 250mg Uống Viên

787 467 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm Ống

788 467 Tranexamic acid 500mg/5ml Tiêm Ống

789 918 Travoprost 0,004% / 2,5ml Nhỏ mắt Lọ

790 641 Tretinoin 0,05% Dùng ngoài Tube

791 796 Triamcinolon acetonid 80mg/2ml Tiêm Ống

792 1,073 Tricalcium phosphat 1650mg Uống Gói

793 156 Triclabendazol 250mg Uống Viên

794 468 Triflusal 300mg Uống Viên

795 441 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Uống Viên33

Page 34: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

796 771 Trimebutin maleat 24mg Uống Gói

797 771 Trimebutin maleat 100mg Uống Viên

798 497 Trimetazidin 20mg Uống Viên

799 497 Trimetazidin 35mg Uống Viên

800 919 Tropicamid 1%/15ml Nhỏ mắt Lọ

801 920 Tropicamide + phenyl-ephrine

hydroclorid

(0,5% +

0,5%)/10ml Nhỏ mắt Lọ

802 143 Valproat natri 200mg Uống Viên

803 143 Valproat natri 200mg/ml, lọ 40ml Uống Lọ

804 144 Valproat natri + Valproic acid 333mg + 145mg Uống Viên

805 145 Valproic acid 500mg Uống Viên

806 544 Valsartan 80mg Uống Viên

807 265 Vancomycin 1g Tiêm Lọ

808 265 Vancomycin 500mg Tiêm Lọ

809 865 Vecuronium bromid 10mg Tiêm Ống

810 995 Venlafaxin 75mg Uống Viên

811 832 Vildagliptin 50mg Uống Viên

812 596 Vinpocetin 5mg Uống Viên

813 596 Vinpocetin 10mg Uống Viên

814 596 Vinpocetin 10mg/2ml Tiêm Ống

815 1,074 Vitamin A 5000UI Uống Viên

816 1,075 Vitamin A + D 5000UI +400UI Uống Viên

817 1,076 Vitamin B1 100mg Uống Viên

818 1,076 Vitamin B1 250mg Uống Viên

819 1,076 Vitamin B1 100mg/ml, lọ 1ml Tiêm Ống

34

Page 35: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

820 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg+100mg+10

00mcgTiêm Ống

821 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg + 125mg +

250mcgUống Viên

822 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg+ 125mg+

125mcgUống Viên

823 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 250mg+250mg+10

00mcgUống Viên

824 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 50mg + 250mg+

5000mcgTiêm Lọ

825 1,083

Vitamin B12

(Cyanocobalamin,Hydroxo

cobalamin)

1000mcg/

1mlTiêm Ống

826 1,081 Vitamin B6 100mg Uống Viên

827 1,081 Vitamin B6 100mg Tiêm Ống

828 1,081 Vitamin B6 250mg Uống Viên

829 1,082 Vitamin B6 + magnesi lactat 5mg + 470mg Uống Viên

830 1,084 Vitamin C 500mg Uống Viên

831 1,084 Vitamin C 1g Uống Viên

832 1,087 Vitamin D3 12000UI/12ml Uống Lọ

833 1,087 Vitamin D3 15.000UI/ml; 10ml Uống Lọ

834 1,088 Vitamin E 400UI Uống Viên

835 1,091 Vitamin PP 500mg Uống Viên

836 964 Zopiclon 7,5mg Uống Viên

837 7 Actiso Uống Chai

838 8

Actiso, Biển súc/Rau đắng đất,

Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ

châu), (Nghệ).

Uống Viên

839 12 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử,

Kim ngân, Hạ khô thảo. Uống Viên

840 205

Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử,

Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì,

Đương quy, Hoài sơn, Phục

linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn

thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh,

Uống Viên

35

Page 36: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

841 82

Bạch truật, Phục thần/Bạch linh,

Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân

sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam

thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long

nhãn), (Đại táo).

Uống Ống

842 173 Bột bèo hoa dâu Uống Chai

843 173 Bột bèo hoa dâu. Uống Viên

844 54

Cao xương hổn hợp/Cao qui bản,

Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch

thược, Can khương, Thục địa.

Uống Gói

845 87 Chè dây Uống Viên

846 21 Diệp hạ châu Uống Viên

847 25 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc

hương, Quế nhục, Tam thất Uống Viên

848 26

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ

nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân

hoa), (Nghệ).

Uống Ống 10ml

849 26

Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ

nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân

hoa), (Nghệ).

Uống Viên

850 27

Diệp hạ châu, Tam thất , Kim ngân

hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh,

Cúc hoa

Uống Gói 10g

851 124 Đan sâm, Tam thất Uống Viên

852 125 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng

phiến/Camphor. Uống Viên

853 128

Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy,

Xích thược, Xuyên khung, Đào

nhân, Hồng hoa.

Uống Viên

854 127 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống Viên

855 56

Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký

sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ,

Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ

cốt chỉ.

Uống Viên

36

Page 37: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

856 58

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục,

Phòng phong, Đương quy, Tế tân

(Dây đau xương), Xuyên khung,

Tần giao, Bạch thược, Tang ký

sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng,

Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch

linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân

Uống Lọ

857 58

Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục,

Phòng phong, Đương quy, Tế

tân/Dây đau xương, Xuyên khung,

Tần giao, Bạch thược, Tang ký

sinh, Sinh địa/thục địa/Địa hoàng,

Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch

linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân

sâm)

Uống Gói

858 129 Đương quy, Bạch quả. Uống Viên

859 161

Đương quy, Bạch truật, Nhân

sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục

địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục

linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch

thược.

Uống Gói

860 161

Đương quy, Bạch truật, Nhân

sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục

địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục

linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch

thược.

Uống Lọ

861 161

Đương quy, Bạch truật, Nhân

sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục

địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục

linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch

thược.

Uống Ống

862 161

Đương quy, Bạch truật, Nhân

sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục

địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục

linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch

thược.

Uống Viên

863 181

Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch

thược/Xích thược), Đương quy,

Xuyên khung, Ích mẫu, Thục

địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)

Uống Viên

864 181

Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch

thược/Xích thược), Đương quy,

Xuyên khung, Ích mẫu, Thục

địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan

sâm).

Uống Chai 125ml

865 131

Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá

dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo

nhân, Long nhãn.

Uống Viên

37

Page 38: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

866 183

Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa,

Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung,

Đương quy, Xích thược, Bạch

thược.

Uống Viên

867 133

Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa,

Sài hồ, Cam thảo, Xích thược,

Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất,

Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).

Uống Viên

868 150 Húng chanh, Núc nác, Cineol Uống Chai 90ml

869 185 Huyết giác Uống Viên

870 62

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương

nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng

kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện,

Huyết giác.

Uống Viên

871 63 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên

niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. Uống Viên

872 64 Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu

tích, Sinh địa, Ngũ gia bì. Uống Viên

873 199 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu,

(Đương quy). Uống Ống

874 31 Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa Uống Viên

875 35 Kim tiền thảo Uống Viên

876 36

Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần,

Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao

căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương,

Đại hoàng.

Uống Viên

877 37 Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô Uống Viên

878 67 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ

phục linh Uống Viên

879 135

Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc

tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh

nữ).

Uống Viên

880 151 Lá thường xuân Uống Lọ

881 222

Long não/Camphor, Tinh dầu bạc

hà, Tinh dầu quế, (Methyl

salycilat), (Menthol/Eucalyptol),

(Gừng), (Tinh dầu hương nhu

trắng).

Dùng ngoài Chai 20ml

882 152

Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ

bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can

khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần

Uống Chai 250ml

38

Page 39: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

883 155 Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh

nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo Uống Chai 100ml

884 155

Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh

nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam

thảo.

Uống Lọ

885 155

Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh

nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam

thảo.

Uống Ống

886 71 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì,

(Tam Thất) Uống Gói 3g

887 72

Mã tiền chế, Thương truật, Hương

phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền,

Quế chi.

Uống Viên

888 97 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần

bì) Uống Viên

889 100

Mộc hương, Hoàng liên/Berberin,

(Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù

du)

Uống Viên

890 101 Nghệ vàng. Uống Lọ

891 207 Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ

Tử). Dùng ngoài Lọ

892 103 Ngưu nhĩ phong, La liễu. Uống Gói

893 186 Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin,

(Bạch truật). Uống Viên

894 165

Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy,

Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh,

Ngưu tất, Xuyên khung, Hà Thủ ô

đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn

thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế,

Cam thảo.

Uống Viên

895 167 Nhân sâm, Tam thất. Uống Viên

896 105

Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh,

Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán

hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc

hương, (Gừng tươi/Sinh khương).

Uống Viên

897 224

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế

nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy

Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác,

(Xuyên khung), Methyl

salicylat/Cam phora, (Tế tân),

Dùng ngoài Chai 60ml

39

Page 40: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

898 224

Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế

nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy

Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác,

(Xuyên khung), Methyl

salicylat/Camphora, (Tế tân),

(Riềng).

Dùng ngoài Chai 50ml

899 110

Phòng đảng sâm, Thương truật,

Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô

tặc cốt, Cam thảo.

Uống Gói 5g

900 47 Râu mèo, Actiso, (Sorbitol) Uống Chai 120ml

901 190

Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa

phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử,

Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử,

Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm,

(Thạch cao).

Uống Viên

902 138

Sinh địa, Mạch môn, Thiên

môn/Thiên môn đông, Táo nhân,

Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí,

Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy,

Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.

Uống Viên

903 191 Tam thất Uống Viên

904 126 Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết

minh, Đăng tâm thảo Uống Viên

905 209 Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên

khung, Bạch chỉ, Cam thảo Uống Viên

906 76

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm,

Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược,

Đương quy, Xuyên khung, Thiên

niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ

trọng, (Mã tiền).

Uống Viên

907 193

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan

bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh,

Trạch tả

Uống Lọ/Chai 100ml

908 193

Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan

bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh,

Trạch tả

Uống Viên

909 193 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan

bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Uống Ống

910 195 Thục địa, Táo nhục, Củ súng,

Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. Uống Gói

40

Page 41: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

STT

STT theo

Phụ lục I -

TT 09

Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm

lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính

911 195 Thục địa, Táo nhục, Củ súng,

Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. Uống Gói 5g

912 213

Thương nhĩ tử , Hoàng Kỳ, Bạch

chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch

truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).

Uống Viên

913 118

Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu,

Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân,

Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.

Uống Viên

914 119

Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục

địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh,

Trạch tả, Mật ong.

Uống Gói

915 5 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương

phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. Uống Viên

916 143

Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ,

Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm,

Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng

phiến/Borneol.

Uống Gói

917 Bilastin 20mg Uống Viên

918 Calci folinat (folinic acid,

leucovorin) 10mg/ml Tiêm Lọ

919 Nepafenac 1mg/ml, lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ

920 Otilonium bromide 40mg Uống Viên

921 Rupatadine 10mg Uống Viên

922 Tamsulosin hydroclorid 0,4mg Uống Viên

Tổng cộng: 922 thuốc

2. Danh mục thuốc bổ sung thuộc phạm vi đƣợc hƣởng của ngƣời tham gia bảo hiểm y tế ban

hành theo Thông tƣ số 30/2018/TT-BYT nhƣng chƣa nằm trong Thông tƣ 09

41

Page 42: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

I. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng ban hành theo Thông tƣ 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016

42

Page 43: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

43

Page 44: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

44

Page 45: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

45

Page 46: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

46

Page 47: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

47

Page 48: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

48

Page 49: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

49

Page 50: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

50

Page 51: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

51

Page 52: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

52

Page 53: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

53

Page 54: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

54

Page 55: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

55

Page 56: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

56

Page 57: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

57

Page 58: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

58

Page 59: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

59

Page 60: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

60

Page 61: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

61

Page 62: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

62

Page 63: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

63

Page 64: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

64

Page 65: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

65

Page 66: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

66

Page 67: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

67

Page 68: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

68

Page 69: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

69

Page 70: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

70

Page 71: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

71

Page 72: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

72

Page 73: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

73

Page 74: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

74

Page 75: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

75

Page 76: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

76

Page 77: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

77

Page 78: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

78

Page 79: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

79

Page 80: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

80

Page 81: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

81

Page 82: PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP …vanban.quangngai.gov.vn/thongtin/filedinhkem/... · 2 148 Albendazol 400mg Uống Viên 3 471 Albumin 20%/50ml

82