phỤ lỤc 1 : danh mỤc thuỐc tÂn dƢỢc ĐẤu thẦu tẬp...
TRANSCRIPT
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
I. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng ban hành theo Thông tƣ 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016
1 818 Acarbose 50mg Uống Viên
2 148 Albendazol 400mg Uống Viên
3 471 Albumin 20%/50ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
4 61 Allopurinol 300mg Uống Viên
5 201-300 Amikacin 500mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
6 499 Amiodaron hydroclorid 200mg Uống Viên
7 507 Amlodipin 5mg Uống Viên
8 158 Amoxicilin 250mg Uống Viên
9 158 Amoxicilin 500mg Uống Viên
10 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg +62,5mg Uống Gói
11 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 500mg + 125mg Uống Viên
12 492 Atenolol 50mg Uống Viên
13 566 Atorvastatin 20mg Uống Viên
14 224 Azithromycin 200mg/5ml Uống Chai
15 224 Azithromycin 500mg Uống Viên
16 1,016 Bromhexin hydroclorid 8mg Uống Viên
17 2 Bupivacain (hydroclorid ) 0,5%/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
18 2 Bupivacain (hydroclorid ) 0,5%/20ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
19 512 Captopril 25mg Uống Viên
20 133 Carbamazepin 200mg Uống Viên
21 834 Carbimazol 5mg Uống Viên
22 173 Cefixim 100mg Uống Viên
23 173 Cefixim 200mg Uống Viên
PHỤ LỤC 1 : DANH MỤC THUỐC TÂN DƢỢC ĐẤU THẦU TẬP TRUNG CẤP ĐỊA PHƢƠNG
(Kèm theo Quyết định số 877 /QĐ-UBND ngày 21/6/2019 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
1
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
24 232 Ciprofloxacin 500mg Uống Viên
25 23 Ciprofloxacin 0,3%/5ml Nhỏ mắt Chai/Lọ/Ống
26 225 Clarithromycin 250mg Uống Viên
27 225 Clarithromycin 500mg Uống Viên
28 222 Clindamycin 150mg Uống Viên
29 222 Clindamycin 300mg/2ml Tiêm Chai/Lọ/Ống
30 222 Clindamycin 600mg/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
31 252 Doxycyclin 100mg Uống Viên
32 517 Enalapril 5mg Uống Viên
33 517 Enalapril 10mg Uống Viên
34 570 Fenofibrat 300mg Uống Viên
35 676 Furosemid 40mg Uống Viên
36 676 Furosemid 20mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
37 202 Gentamicin 80mg/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
38 820 Gliclazid 80mg Uống Viên
39 1,042 Glucose 5%/500ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
40 789 Hydrocortison 100mg Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
41 715 Hyoscin butylbromid 10mg Uống Viên
42 715 Hyoscin butylbromid 20mg/ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
43 39 Ibuprofen 400mg Uống Viên
44 234 Levofloxacin 500mg Uống Viên
45 926 Lidocain (hydroclorid) 2%/2ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
46 926 Lidocain (hydroclorid) 2%/10ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
47 744 Loperamid 2mg Uống Viên
48 93 Loratadin 10mg Uống Viên2
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
49 151 Mebendazol 500mg Uống Viên
50 43 Meloxicam 7,5mg Uống Viên
51 43 Meloxicam 15mg Uống Viên
52 43 Meloxicam 15mg/1,5ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
53 792 Methyl prednisolon 4mg Uống Viên
54 792 Methyl prednisolon 40mg Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
55 530 Methyldopa 250mg Uống Viên
56 217 Metronidazol 250mg Uống Viên
57 217 Metronidazol 500mg/ 100ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
58 535 Nifedipin 10mg Uống Viên
59 535 Nifedipin 20mg Uống Viên
60 1,055 Nước cất 5ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
61 694 Omeprazol 20mg Uống Viên
62 708 Ondansetron 8mg/4ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
63 943 Oxytocin 5UI Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
64 696 Pantoprazol 40mg Uống Viên
65 696 Pantoprazol 40mg Tiêm Chai/Lọ/Ống
66 50 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Uống Gói
67 50 Paracetamol (acetaminophen) 250mg Uống Gói
68 50 Paracetamol (acetaminophen) 500mg Uống Viên
69 50 Paracetamol (acetaminophen) 650mg Uống Viên
70 57 Piroxicam 20mg Uống Viên
71 5 Prednisolon acetat 5mg Uống Viên
72 1,007 Salbutamol sulfat 0,5mg/ml Tiêm/ truyền Chai/Lọ/Ống
73 1,007 Salbutamol sulfat 2mg Uống Viên3
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
74 576 Simvastatin 10mg Uống Viên
75 678 Spironolacton 25mg Uống Viên
76 935 Xylometazolin 0,05%/10ml Xịt Chai/Lọ/Ống
II. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng mở rộng
1. Danh mục thuốc thuộc Phụ lục I Thông tƣ 09
77 818 Acarbose 25mg Uống Viên
78 818 Acarbose 100mg Uống Viên
79 27 Aceclofenac 200mg Uống Viên
80 454 Acenocoumarol 4mg Uống Viên
81 867 Acetazolamid 250mg Uống Viên
82 702 Acetyl leucin 500mg Uống Viên
83 702 Acetyl leucin 500mg/5ml Tiêm Ống
84 555 Acetylsalicylic acid 81mg Uống Viên
85 555 + 557 Acetylsalicylic acid + clopidogrel 100mg + 75mg Uống Viên
86 273 Aciclovir 200mg Uống Viên
87 273 Aciclovir 800mg Uống Viên
88 273 Aciclovir 3%, 5g Tra mắt Tube
89 273 Aciclovir 5% Dùng ngoài Tube
90 273 Aciclovir 5%, 5g Dùng ngoài Tube
91 1,040 Acid amin + glucose + lipid (*) (20% + 11,3% +
11%)/1440mlTiêm truyền Chai
92 1,038 Acid amin* 5%/ 250ml Tiêm truyền Lọ
93 1,038 Acid amin* 5%/ 500ml Tiêm truyền Lọ
94 1,038 Acid amin* 6,5%/100ml Tiêm truyền Lọ
95 1,038 Acid amin* 7,2%/200ml Tiêm truyền Lọ
96 1,038 Acid amin* (dùng cho bệnh nhân
suy thận) 7,4%/200ml Tiêm truyền Lọ
97 1,038 Acid amin* 8%/ 200ml Tiêm truyền Lọ4
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
98 1,038 Acid amin bệnh suy gan* 8%/ 250ml Tiêm truyền Lọ
99 1,038 Acid amin* 9.12%, 20ml Tiêm Ống
100 1,038 Acid amin* 10%/ 200ml Tiêm truyền Lọ
101 1,038 Acid amin* 10%/ 250ml Tiêm truyền Túi
102 1,038 Acid amin* 10%/ 500ml Tiêm truyền Lọ
103 1,038 Acid amin* 12%/200ml Tiêm truyền Lọ
104 598 Adapalen 1mg/g, tube 30g Dùng ngoài Tube
105 498 Adenosin triphosphat 20mg Uống Viên
106 148 Albendazol 200mg Uống Viên
107 428 Alfuzosin 10mg Uống Viên
108 80 Alimemazin 5mg Uống Viên
109 80 Alimemazin 2,5mg/5ml, lọ 90ml Uống Lọ
110 69 Alpha chymotrypsin 4,2mg Uống Viên
111 556 Alteplase 50mg/50ml Tiêm Lọ
112 679 Aluminum phosphat 20%, 12,38g Uống Gói
113 710 Alverin (citrat) 40mg Uống Viên
114 711 Alverin (citrat) + simethicon 60mg + 300mg Uống Viên
115 1,015 Ambroxol 30mg Uống Viên
116 1,015 Ambroxol 15mg/5ml, ống 5ml Uống Ống
117 1,015 Ambroxol 30mg/10ml Uống Ống
118 1,015 Ambroxol 30mg/5ml; chai
60mlUống Lọ
119 1,015 Ambroxol 15mg/5ml; chai
100mlUống Chai
120 201 Amikacin 250mg Tiêm Lọ
121 201 Amikacin 500mg Tiêm Lọ
122 201 Amikacin 250mg/2ml Tiêm Lọ5
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
123 998 Aminophylin 4,8%/5ml Tiêm Ống
124 499 Amiodaron hydroclorid 150mg/3ml Tiêm Lọ
125 499 Amitriptylin hydroclorid 25mg Uống Viên
126 507 Amlodipin 10mg Uống Viên
127 507 + 542 Amlodipin + telmisartan 5mg + 40mg Uống Viên
128 507 + 542 Amlodipin + telmisartan 5mg + 80mg Uống Viên
129 507 + 544 Amlodipin + Valsartan 5mg + 80mg Uống Viên
130 158 Amoxicilin 250mg Uống Gói
131 158 Amoxicilin 250mg/5 ml, lọ
60mlUống Lọ
132 159 Amoxicilin + Acid clavulanic 1g + 0,2g Tiêm Lọ
133 160 Amoxicilin+ sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Lọ
134 161 Ampicilin (muối natri) 1g Tiêm Lọ
135 162 Ampicilin + sulbactam 0,5g + 0,25g Tiêm Lọ
136 162 Ampicilin + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Lọ
137 162 Ampicilin + sulbactam 2g+1g Tiêm Lọ
138 566 Atorvastatin 10mg Uống Viên
139 947 Atosiban 7,5mg/ml, lọ 5ml Tiêm truyền Lọ
140 680
Attapulgit mormoiron hoạt hóa +
hỗn hợp magnesi carbonat-nhôm
hydroxyd
2.5g + 0.5g Uống Gói
141 848 Atracurium besylat 25mg/2,5ml Tiêm Ống
142 98 Atropin (sulfat) 0,25mg/ml Tiêm Ống
143 98 Atropin (sulfat) 1mg/1ml, lọ 10ml Tiêm Lọ
144 223 Azithromycin 125mg Uống Gói
145 223 Azithromycin 250mg Uống Gói
146 223 Azithromycin 250mg Uống Viên
147 223 Azithromycin 500mg Tiêm Lọ
6
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
148 736 Bacillus claussi 2 tỉ bào tử Uống Gói
149 736 Bacillus claussii 2 tỉ bào tử, ống
5ml Uống Ống
150 735 Bacillus subtilis (2 x 10^9
CFU)/5mlUống Ống
151 736 Bacillus claussii 2 tỉ bào tử Uống Viên
152 735 Bacillus subtilis 100 tr - 10 tỉ Uống Gói
153 999 Bambuterol 20mg Uống Viên
154 650 Bari sulfat 260g/550g Uống Lọ
155 774 Beclometason (dipropionat) 50 mcg/liều x 150
liềuXịt Lọ
156 164 Benzylpenicilin 1.000.000 UI Tiêm Lọ
157 737 Berberin (hydroclorid ) 50mg Uống Viên
158 921 Betahistin 24mg Uống Viên
159 775 Betamethason 0,064%/ 30g Dùng ngoài Tube
160 567 Bezafibrat 200mg Uống Viên
161 721 Bisacodyl 5mg Uống Viên
162 681 Bismuth 120mg Uống Viên
163 681 Bismuth 300mg Uống Viên
164 509 Bisoprolol 2,5mg Uống Viên
165 509 Bisoprolol 5mg Uống Viên
166 509 Bisoprolol 10mg Uống Viên
167 1,016 Bromhexin hydroclorid 4mg/5ml Uống Gói
168 1,016 Bromhexin (hydroclorid) 4mg/5ml, lọ 60ml Uống Lọ
169 778 Budesonid 64mcg/ liều, lọ
120 liều Xịt Lọ
170 778 Budesonid 100mcg/liều, lọ
150 liều Xịt Lọ
171 778 Budesonid 500mcg/2ml Đường hô hấp Ống
172 779 Budesonid+ Formoterol
(160mcg+
4,5mcg)/liều, lọ 60
liều
Xịt Lọ7
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
173 1,029 Cafein (citrat) 25mg/ml x 2ml Tiêm Ống
174 1,029 Cafein (citrat) 30mg/3ml Tiêm Ống
175 1,059 Calci carbonat + calci gluconolactat 0,3g + 2,94g Uống Viên
176 1,060 Calci carbonat + vitamin D3 750mg + 200IU Uống Viên
177 1,060 Calci carbonat + vitamin D3 1250mg + 125IU Uống Viên
178 1,060 Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 400 IU Uống Gói
179 1,060 Calci carbonat + Vitamin D3 1250mg + 440 IU Uống Viên
180 1,041 Calci clorid 10%/5ml Tiêm Ống
181 1,062 Calci glubionat 0,6875g/ 5ml Tiêm Ống
182 100 Calci gluconat 10%/10ml Tiêm Ống
183 1,065 Calci glycerophosphat + Magnesi
gluconat (0,456g+ 0,426g) Uống Viên
184 1,065 Calci glycerophosphat + Magnesi
gluconat
(0,456g+
0,426g)/10mlUống Ống
185 1,061 Calci lactat 300mg Uống Viên
186 1,061 Calci lactat 500mg/10ml Uống Ống
187 70 Calcitonin 50UI Tiêm Ống/lọ
188 1,067 Calcitriol 0,25μg Uống Viên
189 1,067 Calcitriol 0,5μg Uống Viên
190 511 Candesartan 8mg Uống Viên
191 511 + 677 Candesartan + hydrochlorothiazid 16mg+12,5mg Uống Viên
192 456 Carbazochrom 10mg Uống Viên
193 456 Carbazochrom 25mg Tiêm Ống
194 938 Carbetocin 100mcg, lọ 1ml Tiêm Lọ
195 1,017 Carbocistein 250mg Uống Gói
196 1,017 Carbocistein 375mg Uống Viên
197 877 Carbomer 0,2%/10g Nhỏ mắt Tube
8
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
198 364 Carboplatin 150mg Tiêm Lọ
199 513 Carvedilol 12.5mg Uống Viên
200 513 Carvedilol 6,25mg Uống Viên
201 165 Cefaclor 125mg/5ml; chai
60mlUống Chai
202 165 Cefaclor 125mg Uống Gói
203 165 Cefaclor 250mg Uống Viên
204 165 Cefaclor 375mg Uống Viên
205 165 Cefaclor 500mg Uống Viên
206 166 Cefadroxil 250mg Uống Gói
207 166 Cefadroxil 500mg Uống Viên
208 167 Cefalexin 250mg Uống Gói
209 167 Cefalexin 250mg Uống Viên
210 167 Cefalexin 500mg Uống Viên
211 167 Cefalexin 1g Uống Viên
212 169 Cefamandol 1g Tiêm Lọ
213 170 Cefazolin 2g Tiêm Lọ
214 171 Cefdinir 125mg Uống Gói
215 171 Cefdinir 125mg/5ml Uống Lọ
216 171 Cefdinir 150mg Uống Viên
217 171 Cefdinir 300mg Uống Viên
218 173 Cefixim 50mg Uống Gói
219 173 Cefixim 100mg Uống Gói
220 173 Cefixim 200mg Uống Gói
221 174 Cefmetazol 1g Tiêm Lọ
222 174 Cefmetazol 2g Tiêm Lọ
223 175 Cefoperazon 1g Tiêm Lọ9
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
224 175 Cefoperazon 2g Tiêm Lọ
225 176 Cefoperazon + sulbactam 1g + 0,5g Tiêm Lọ
226 176 Cefoperazon + sulbactam 1g + 1g Tiêm Lọ
227 180 Cefpirom 1g Tiêm Lọ
228 181 Cefpodoxim 50mg Uống Gói
229 181 Cefpodoxim 100mg Uống Gói
230 181 Cefpodoxim 100mg/5ml; lọ
60mlUống Lọ
231 181 Cefpodoxim 100mg Uống Viên
232 181 Cefpodoxim 200mg Uống Viên
233 182 Cefradin 250mg Uống Gói
234 182 Cefradin 500mg Uống Viên
235 182 Cefradin 1g Tiêm Lọ
236 184 Ceftezol 1g Tiêm Lọ
237 188 Cefuroxim 125mg Uống Gói
238 188 Cefuroxim 125mg/5ml Uống Lọ
239 188 Cefuroxim 125mg/5ml, lọ
50ml Uống Lọ
240 188 Cefuroxim 125mg Uống Viên
241 188 Cefuroxim 250mg Uống Gói
242 30 Celecoxib 200mg Uống Viên
243 81 Cetirizin 10mg Uống Viên
244 682 Cimetidin 300mg Uống Viên
245 682 Cimetidin 300mg/ 2ml Tiêm Ống
246 82 Cinnarizin 25mg Uống Viên
247 987 Citalopram 20mg Uống Viên
248 610 Clobetasol propionat 0,05%/10g Dùng ngoài Tube
249 213 Cloramphenicol 250mg Uống Viên
10
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
250 213 Cloramphenicol 0,4%/10ml Nhỏ mắt Lọ
251 213 Cloramphenicol 1g Tiêm Lọ
252 968 Clorpromazin (hydroclorid ) 25mg Uống Viên
253 968 Clorpromazin (hydroclorid ) 25mg/2ml Tiêm Ống
254 298 Clotrimazol 100mg Đặt âm đạo Viên
255 609 Clotrimazol 10g Dùng ngoài Tube
256 189 Cloxacilin 500mg Uống Viên
257 189 Cloxacilin 500mg Tiêm Lọ
258 969 Clozapin 25mg Uống Viên
259 969 Clozapin 100mg Uống Viên
260 1,019 Codein + terpin hydrat 5mg + 100mg Uống Viên
261 1,019 Codein + terpin hydrat 5mg + 200mg Uống Viên
262 1,018 Codein camphosulphonat +
sulfoguaiacol + cao mềm Grindelia
25mg + 100mg +
20mgUống Viên
263 63 Colchicin 1mg Uống Viên
264 256 Colistin* 1.000.000 UI Tiêm Lọ
265 669 Cồn 70 độ 70o /60ml Dùng ngoài Lọ
266 71 Cytidin-5monophosphat disodium
+ uridin 5mg+3mg Uống Viên
267 71 Cytidin-5monophosphat disodium
+ uridin 10mg+ 6mg Tiêm Lọ
268 83 Chlorpheniramin (hydrogen maleat) 4mg Uống Viên
269 579 Choline alfoscerat 1000mg/4ml Tiêm Ống
270 102 Deferoxamin 500mg Tiêm Lọ
271 84 Desloratadin 0,5mg/ml, chai
60mlUống Chai
272 84 Desloratadin 2,5mg/5ml Uống Chai
273 782 Dexamethason 0.5mg Uống Viên
11
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
274 782 Dexamethason 4mg Tiêm Ống
275 784 Dexamethason phosphat +
neomycin 5ml Nhỏ mắt Lọ
276 619 Dexpanthenol (Panthenol, Vitamin
B5) 130g Dùng ngoài Lọ
277 1,020 Dextromethorphan 15mg Uống Viên
278 65 Diacerein 50mg Uống Viên
279 65 Diacerein 100mg Uống Viên
280 4 Diazepam 5mg Uống Viên
281 4 Diazepam 10mg/2ml Tiêm Ống
282 32 Diclofenac 5mg; lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
283 32 Diclofenac 50mg Uống Viên
284 32 Diclofenac 75mg Uống Viên
285 32 Diclofenac 100mg Đặt hậu môn Viên
286 32 Diclofenac 1mg/ml; lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
287 32 Diclofenac 75mg/3ml Tiêm Ống
288 620 Diethylphtalat 10g Dùng ngoài Lọ
289 549 Digoxin 0,25mg Uống Viên
290 549 Digoxin 0,5mg/2ml Tiêm Ống
291 350 Dihydro ergotamin mesylat 3mg Uống Viên
292 493 Diltiazem 60mg Uống Viên
293 738 Dioctahedral smectit 3g/20ml Uống Gói
294 738 Dioctahedral smectit 3g Uống Gói
295 739 Diosmectit 3g Uống Gói
296 752 Diosmin 600mg Uống Viên
297 753 Diosmin + hesperidin 450mg +50mg Uống Viên
298 86 Diphenhydramin 10mg/ml Tiêm Ống12
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
299 550 Dobutamin 250mg; ống 20ml Tiêm Lọ/Ống
300 550 Dobutamin 250mg Tiêm Lọ/Ống
301 705 Domperidon 1mg/ml; lọ 30ml Uống Lọ
302 705 Domperidon 5mg/ml Uống Chai
303 705 Domperidon 10mg Uống Viên
304 971 Donepezil 5mg Uống Viên
305 551 Dopamine (hydrolorid ) 200mg/5ml Tiêm Ống
306 714 Drotaverin clohydrat 40mg Uống Viên
307 714 Drotaverin clohydrat 80mg Uống Viên
308 714 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Tiêm Ống
309 953 Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc
acetat
Can 10 lít chứa:
Natri clorid
305,8g; Natri
bicarbonat 659,4g
Dung dịch
thẩm phânCan
310 953 Dung dịch lọc thận bicarbonat hoặc
acetat
Can 10 lít chứa:
Natri clorid 305g;
Natri bicarbonat
660g
Dung dịch
thẩm phânCan
311 954 Natri clorid + natri acetat + calci
clorid + magnesi clorid + kali clorid
Can 10 lít chứa:
Natri clorid 1610g;
Calci clorid.2H2O
97g; Kali clorid
55g; Acetic acid
băng 88g; Magnesi
clorid.6H2O: 37g
Dung dịch
thẩm phânCan
312 954 Natri clorid + natri acetat + calci
clorid + magnesi clorid + kali clorid
Can 10 lít chứa:
Natri clorid 1614g;
Calci clorid.2H2O
97,45g; Kali clorid
54,91g; Acetic
acid băng 88,47g;
Magnesi
clorid.6H2O:
37,44g
Dung dịch
thẩm phânCan
313 430 Dutasterid 0,5mg Uống Viên
314 801 Dydrogesteron 10mg Uống Viên13
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
315 87 Ebastin 10mg Uống Viên
316 300 Econazol 150mg Đặt âm đạo Viên
317 517 + 677 Enalapril + hydrochlorothiazid 10mg + 12,5mg Uống Viên
318 517 + 677 Enalapril + hydrochlorothiazid 20mg + 12,5mg Uống Viên
319 459 Enoxaparin (natri) 40mg/0,4ml Tiêm Ống/Bơm tiêm
320 459 Enoxaparin (natri) 60mg/0,6ml Tiêm Bơm tiêm
321 851 Eperison 50mg Uống Viên
322 88 Epinephrin (Adrenalin) 1mg/ml Tiêm Ống
323 1,022 Eprazinon 50mg Uống Viên
324 107 Ephedrin (hydroclorid) 10mg/ml Tiêm Ống
325 107 Ephedrin (hydroclorid) 30mg/ml x 1ml Tiêm Ống
326 191 Ertapenem* 1g Tiêm Lọ
327 226 Erythromycin 250mg Uống Gói
328 226 Erythromycin 250mg Uống Viên
329 226 Erythromycin 500mg Uống Viên
330 488 Erythropoietin 2000UI Epoetin α Tiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm
331 488 Erythropoietin 4000UI Epoetin α Tiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm
332 488 Erythropoietin 2000 UI Epoetin ß Tiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm
333 488 Erythropoietin 4000UI Epoetin
betaTiêm Ống/Lọ/Bơm tiêm
334 695 Esomeprazol 20mg Uống Viên
335 695 Esomeprazol 20mg Tiêm Lọ
336 695 Esomeprazol 40mg Uống Viên
337 695 Esomeprazol 40mg Tiêm Lọ
338 802 Estradiol valerate 2mg Uống Viên
339 959 Etifoxin chlohydrat 50mg Uống Viên
340 5 Etomidat 20mg Tiêm Ống14
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
341 460 Ethamsylat 250mg Uống Viên
342 460 Ethamsylat 250mg/ 2ml Tiêm Ống
343 683 Famotidin 20mg/5ml Tiêm Lọ
344 683 Famotidin 20mg Tiêm Ống
345 518 Felodipin 5mg Uống Viên
346 570 Fenofibrat 145mg Uống Viên
347 570 Fenofibrat 160mg Uống Viên
348 570 Fenofibrat 200mg Uống Viên
349 1,003 Fenoterol hydrobromide +
ipratropium bromide
(0.5mg/ml +
0.25mg/ml), lọ
20ml
Đường hô hấp Ống/Lọ
350 6 Fentanyl 0,05mg/ml, ống
2mlTiêm Ống
351 89 Fexofenadin 60mg Uống Viên
352 89 Fexofenadin 180mg Uống Viên
353 37 Floctafenin 200mg Uống Viên
354 352 Flunarizin 5mg Uống Viên
355 352 Flunarizin 10mg Uống Viên
356 786 Fluocinolon acetonid 0,025%/10g Dùng ngoài Tube
357 788 Fluorometholon 1mg/ml Nhỏ mắt Lọ
358 989 Fluoxetin 20mg Uống Viên
359 925 Fluticason propionat 0,05%, lọ 60 liều Xịt Lọ
360 925 Fluticason propionat 0.05% Xịt Lọ
361 571 Fluvastatin 40mg Uống Viên
362 990 Fluvoxamin 100mg Uống Viên
363 258 Fosfomycin* 1g Tiêm Lọ
364 625 Fusidic acid + hydrocortison 100mg/5g:
50mg/5gDùng ngoài Tube
365 134 Gabapentin 300mg Uống Viên
366 657 Gadoteric acid 10ml Tiêm Lọ15
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
367 852 Galantamin 2,5mg/ml Tiêm Ống
368 852 Galantamin 5mg Uống Viên
369 483 Gelatin 4%/500ml Tiêm truyền Lọ
370 740 Gelatin tannat 250mg Uống Gói
371 202 Gentamicin 0,3%/5ml Nhỏ mắt Lọ
372 202 Gentamicin 40mg Tiêm Ống
373 828 Glibenclamid + metformin 2.5mg + 500mg Uống Viên
374 828 Glibenclamid + metformin 5mg + 500mg Uống Viên
375 820 Gliclazid 60mg Uống Viên
376 820 + 827 Gliclazid + Metformin 80mg + 500mg Uống Viên
377 821 Glimepirid 1mg Uống Viên
378 821 Glimepirid 2mg Uống Viên
379 821 Glimepirid 3mg Uống Viên
380 821 Glimepirid 4mg Uống Viên
381 821 + 827 Glimepirid + Metformin 1mg + 500mg Uống Viên
382 821 + 827 Glimepirid + metformin 2mg + 500mg Uống Viên
383 66 Glucosamin 500mg Uống Viên
384 1,042 Glucose 30%/5ml Tiêm Ống
385 1,042 Glucose 10%/500ml Tiêm truyền Chai
386 1,042 Glucose 20%/500ml Tiêm truyền Chai
387 1,042 Glucose 30%/500ml Tiêm truyền Chai
388 724 Glycerol 5ml Dùng thụt Tube
389 424 Glycyl funtumin (hydrolorid) 0,3mg/ml Tiêm Ống
390 494 Glyceryl trinitrat
(Nitroglycerin) 0,4mg/liều, lọ 10g Đường hô hấp Lọ16
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
391 494 Glyceryl trinitrat (Nitroglycerin) 10mg/10ml Tiêm Ống
392 304 Griseofulvin 500mg Uống Viên
393 684 Guaiazulen + dimethicon 4mg+3g Uống Gói
394 583 Ginkgo biloba 40mg Uống Viên
395 974 Haloperidol 1,5mg Uống Viên
396 974 Haloperidol 5mg/ml Tiêm Ống
397 461 Heparin (natri) 25.000 UI Tiêm Lọ
398 546 Heptaminol hydroclorid 187,8mg Uống Viên
399 846 Huyết thanh kháng nọc rắn 1000LD50 Tiêm Lọ
400 847 Huyết thanh kháng uốn ván 1500UI Tiêm Ống
401 888 Hyaluronidase 1500 UI Tiêm Lọ
402 677 Hydroclorothiazid 25mg Uống Viên
403 113 Hydroxocobalamin 10mg/2ml Tiêm Ống
404 889 Hydroxypropylmethylcellulose 45mg/15ml Nhỏ mắt Lọ
405 39 Ibuprofen 100mg/5ml, lọ
60ml Uống Lọ
406 39 Ibuprofen 200mg Uống Viên
407 520 Imidapril 10mg Uống Viên
408 843 Immune globulin (Gamma
globulin) 2,5g/50ml Tiêm Lọ
409 521 Indapamid 1,5mg Uống Viên
410 585 Indomethacin 0,1%,/5ml Nhỏ mắt Lọ
411 824 Insulin analog tác dụng nhanh/ngắn 300UI/3ml Tiêm Bút
412 824 Insulin người tác dụng nhanh/ngắn 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ
413 825 Insulin người trộn, hỗn hợp 100 UI/ml x 3ml Tiêm Bút
414 825 Insulin analog trộn, hỗn hợp 30/70;
300U/3mlTiêm Bút
415 825 Insulin người trộn, hỗn hợp 30/70, 10ml Tiêm Lọ
17
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
416 825 Insulin ananlog trộn, hỗn hợp 30/70, 10ml Tiêm Lọ
417 825 Insulin analog trộn, hỗn hợp 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ
418 825 Insulin người trộn, hỗn hợp 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ
419 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (detemir) 300UI/3ml Tiêm Bút
420 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (Glargine) 300UI/3ml Tiêm Bút
421 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (Glargine) 100IU/ml x 3ml Tiêm Ống
422 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (Glargine) 100UI/ml x 5ml Tiêm Lọ
423 826 Insulin analog tác dụng chậm, kéo
dài (Glargine) 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ
424 823 Insulin người tác dụng trung bình,
trung gian 100UI/ml x 10ml Tiêm Lọ
425 658 Iobitridol 300mg/ml Iod , lọ
50mlTiêm Lọ
426 658 Iobitridol 350mg/ml Iod, lọ
100ml Tiêm Lọ
427 660 Iohexol 300mg/ml Iod, lọ
100mlTiêm Lọ
428 660 Iohexol 350mg/ml Iod, lọ
100mlTiêm Lọ
429 662 Iopromid acid 623.40mg/ml, lọ
50ml Tiêm Lọ
430 522 Irbesartan 150mg Uống Viên
431 523 Irbesartan + hydroclorothiazid 150+12,5mg Uống Viên
432 523 Irbesartan + hydroclorothiazid 300mg + 25mg Uống Viên
433 9 Isofluran 100%/100ml Đường hô hấp Lọ
434 9 Isofluran 100%/250ml Đường hô hấp Lọ
435 495 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 10mg Uống Viên
436 495 Isosorbid (dinitrat hoặc mononitrat) 30mg Uống Viên
437 626 Isotretinoin 10mg Uống Viên
438 763 Itoprid 50mg Uống Viên
439 305 Itraconazol 100mg Uống Viên
18
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
440 501 Ivabradin 5mg Uống Viên
441 501 Ivabradin 7,5mg Uống Viên
442 584 Kali clorid 500mg Uống Viên
443 584 Kali clorid 600mg Uống Viên
444 584 Kali clorid 10%/10ml Tiêm Ống
445 891 Kali Iodid + Natri Iodid (30mg +30mg)/
10mlNhỏ mắt Lọ
446 742 Kẽm gluconat Kẽm 10mg/10ml Uống Ống
447 742 Kẽm gluconat 10mg/5ml x 60ml Uống Lọ
448 742 Kẽm gluconat 70mg (tương
đương 10mg Kẽm)Uống Viên
449 741 Kẽm sulfat 10mg/5ml x 100ml Uống Chai
450 10 Ketamin 50mg/ml x 10ml Tiêm Lọ
451 306 Ketoconazol 2%/5g Dùng ngoài Tube
452 40 Ketoprofen 75mg Uống Viên
453 40 Ketoprofen 100mg/2ml Tiêm Ống
454 40 Ketoprofen 2,5% /30g Dùng ngoài Tube
455 41 Ketorolac 30mg Tiêm Ống
456 524 Lacidipin 2mg Uống Viên
457 743 Lactobacillus acidophilus 10^9 Uống Gói
458 743 Lactobacillus acidophilus 75mg/1g Uống Gói
459 743 Lactobacillus acidophilus 10^8 CUF Uống Viên
460 727 Lactulose 10g/15ml Uống Chai
461 727 Lactulose 10g/15ml Uống Gói
462 727 Lactulose 670mg/ml Uống Ống/Lọ
463 281 Lamivudin 100mg Uống Viên
464 685 Lansoprazol 30mg Uống Viên
465 136 Levetiracetam 500mg Uống Viên
19
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
466 11 Levobupivacain 5mg/ml x 10ml Tiêm Ống
467 92 Levocetirizin 5mg Uống Viên
468 437 Levodopa + Benserazid 100mg +25mg Uống Viên
469 437 Levodopa + Benserazid 200mg +50mg Uống Viên
470 233 Levofloxacin 750mg Tiêm truyền Lọ
471 234 Levofloxacin 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ
472 233 Levofloxacin 750mg/150ml Tiêm truyền Chai
473 233 Levofloxacin 750mg Tiêm truyền Lọ
474 975 Levomepromazin 25mg Uống Viên
475 976 Levosulpirid 25mg Uống Viên
476 976 Levosulpirid 50mg Uống Viên
477 835 Levothyroxin (muối natri) 100mcg Uống Viên
478 12 Lidocain (hydroclorid) 2%/30g Dùng ngoài Tube
479 13 Lidocain + epinephrin (adrenalin) (2% +
0,001%)/1,8mlTiêm Ống
480 14 Lidocain +Prilocain 5g Dùng ngoài Tube
481 502 Lidocain hydroclodrid 2%/10ml Tiêm Ống
482 12 Lidocain hydroclorid 10%/38g Xịt Lọ
483 260 Linezolid* 600mg/300ml Tiêm truyền Túi
484 526 Lisinopril 5mg Uống Viên
485 526 Lisinopril 10mg Uống Viên
486 526 Lisinopril 20mg Uống Viên
487 527 Lisinopril + hydroclorothiazid 20mg +12,5mg Uống Viên
488 93 Loratadin 5mg Uống Viên
489 764 L-Ornithin-L- aspartat 1g Tiêm Ống
490 528 Losartan 50mg Uống Viên
491 528 Losartan 100mg Uống Viên20
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
492 529 Losartan+ Hydroclorothiazid 50mg + 12,5mg Uống Viên
493 894 Loteprednol etabonat 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ
494 573 Lovastatin 20mg Uống Viên
495 42 Loxoprofen 60mg Uống Viên
496 806 Lynestrenol 5mg Uống Viên
497 728 Macrogol (polyetylen glycol hoặc
polyoxyethylen glycol) 10g Uống Gói
498 729
Macrogol (polyethylen glycol) +
NaHCO3 + NaCl + KCl + Natri
sulfat
64g+1,68g+1,46g+
0,75g+5,7g
Uống Gói
499 1,034 Magnesi aspartat + kali aspartat 140mg+ 158mg Uống Viên
500 688 Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd+ simethicon
400mg+ 306mg+
30mg Uống Viên
501 688 Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
Nhôm hydroxyd
gel 3035mg (tương
đương 392,2
Nhôm oxyd) +
600.4mg Magnesi
hydroxyd+ 60mg
Simethicon
Uống Gói
502 688 Magnesi hydroxyd + Nhôm
hydroxyd + Simethicon
800mg+800mg+
100mgUống Gói
503 688 Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800,4mg +
3030,3mg (tương
đương 400mg
nhôm oxyd)+
80mg, 10ml
Uống Gói
504 688 Magnesi hydroxyd + nhôm
hydroxyd + simethicon
800,4mg + 400mg
(Nhôm oxyd) +
80mg
Uống Gói
505 687 Magnesi hydroxyd + Nhôm
hydroxyd
800,4mg + 400mg
(Nhôm oxyd)Uống Gói
506 730 Magnesi sulfat 15%/10ml Tiêm Ống
507 1,047 Manitol 20%/250ml Tiêm truyền Chai
508 151 Mebendazol 100mg Uống Viên21
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
509 716 Mebeverin hydroclorid 200mg Uống Viên
510 1,070 Mecobalamin 500mcg Uống Viên
511 1,070 Mecobalamin 1500mcg Tiêm Lọ
512 43 Meloxicam 15mg Tiêm Ống
513 853 Mephenesin 250mg Uống Viên
514 853 Mephenesin 500mg Uống Viên
515 765 Mesalazin (Mesalamin, Fisalamin) 500mg Uống Viên
516 827 Metformin 500mg Uống Viên
517 827 Metformin 750mg Uống Viên
518 827 Metformin 850mg Uống Viên
519 827 Metformin 1000mg Uống Viên
520 828 Metformin + glibenclamid 500mg + 2,5mg Uống Viên
521 828 Metformin + glibenclamid 500mg + 5mg Uống Viên
522 828 Metformin + glibenclamid 850mg + 5mg Uống Viên
523 707 Metoclopramid 10mg Uống Viên
524 707 Metoclopramid 10mg/2ml Tiêm Ống
525 75 Methocarbamol 500mg Uống Viên
526 75 Methocarbamol 750mg Uống Viên
527 397 Methotrexat 2,5mg Uống Viên
528 397 Methotrexat 50mg/2ml Tiêm Lọ
529 490 Methoxy polyethylene glycol
epoietin beta 50mcg/0,3ml Tiêm Ống
530 942 Methyl ergometrin (maleat) 0,2mg Tiêm Ống
531 792 Methyl prednisolon 16mg Uống Viên
532 792 Methyl prednisolon 125mg Tiêm Lọ
533 530 Methyldopa 500mg Uống Viên
22
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
534 218 Metronidazol + neomycin +
nystatin
500mg + 65.000UI
+ 100.000UI Đặt âm đạo Viên
535 308 Miconazol 2%/10g Dùng ngoài Tube
536 15 Midazolam 5mg/ml x 1ml Tiêm Ống
537 552 Milrinon 10mg Tiêm Lọ
538 991 Mirtazapin 30mg Uống Viên
539 945 Misoprostol 200mcg Uống Viên
540 630 Mometason furoat 50mcg/liều x 120
liềuXịt Chai
541 731 Monobasic natri phosphat+ dibasis
natri phosphat
(19g +7g)/118 ml,
chai 133mlDùng ngoài Chai
542 16 Morphin (hydroclorid, sulfat) 10mg/ml Tiêm Ống
543 45 Morphin (không có chất bảo quản
để gây tê tủy sống) 10mg/ml Tiêm Ống
544 46 Morphin sulfat 30mg Uống Viên
545 236 Moxifloxacin 400mg Tiêm truyền Lọ
546 237 Moxifloxacin 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ
547 895 Moxifloxacin + dexamethason (0,5% + 0,1%)/5ml Nhỏ mắt Lọ
548 1,025 N-Acetylcystein 100mg Uống Gói
549 1,025 N-acetylcystein 200mg Uống Gói
550 1,025 N-acetylcystein 200mg Uống Viên
551 1,025 N-acetylcystein 200mg/8ml Uống Ống
552 1,025 N-acetylcystein 600mg Uống Viên
553 238 Nalidixic acid 500mg Uống Viên
554 116 Naloxon hydroclorid 0,4mg/ml x 1ml Tiêm Ống
555 48 Naproxen 500mg Uống Viên
556 927 Naphazolin 0,05%/5ml Nhỏ mũi Lọ
557 1,048 Natri clorid 0,45%/500ml Tiêm truyền Chai
23
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
558 905 Natri clorid 0,9%/10ml Nhỏ mắt Lọ
559 1,048 Natri clorid 0,9%/100ml Tiêm truyền Lọ
560 1,048 Natri clorid 0,9%,500ml Tiêm truyền Chai
561 1,048 Natri clorid 0,9% /1000ml Tiêm truyền Chai
562 674 Natri clorid 0,9% /1000ml Dùng ngoài Chai
563 1,048 Natri clorid 3%/100ml Tiêm truyền Lọ
564 1,048 Natri clorid 10%/ 250 ml Tiêm truyền Chai
565 1,051
Natri clorid + kali clorid +
monobasic kali phosphat + natri
acetat + magnesi sulfat+ kẽm sulfat
+ dextrose
500ml Tiêm truyền Chai
566 747 Natri clorid + Kali clorid + Natri
citrat + Glucose khan 27,9g Uống Gói
567 747 Natri clorid + Kali clorid + Natri
citrat + Glucose khan
520mg+ 300mg+
580mg+2,7gUống Gói
568 1,037
Natri clorid + Kali clorid + Natri
citrat + Glucose khan + Kẽm
(gluconat)
520mg + 300mg +
580mg + 2,7g +
35mg
Uống Gói
569 745 Natri clorid + natri bicarbonat +
kali clorid + dextrose khan
0.35g+0.25g+
0.15g +2gUống Viên
570 903 Natri hyaluronat 1mg/ml, lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
571 118 Natri hydrocarbonat (natri
bicarbonat) 8.4%/10ml Tiêm Ống
572 118 Natri hydrocarbonat (natri
bicarbonat) 1,4%/250ml Tiêm truyền Chai
573 118 Natri hydrocarbonat (natri
bicarbonat) 1,4%/500ml Tiêm truyền Chai
574 118 Natri hydrocarbonat (natri
bicarbonat) 4,2%/250ml Tiêm truyền Chai
575 1,006 Natri montelukast 4mg Uống Viên
576 1,006 Natri montelukast 5mg Uống Viên
577 1,006 Natri montelukast 10mg Uống Viên
578 49 Nefopam hydroclorid 30mg Uống Viên
579 203 Neomycin (Sulfat) 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ
24
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
580 207 Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
(3,5mg
+ 6.000IU
+ 1mg)/ml
Nhỏ mắt Lọ
581 207 Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
(3500UI+ 6000UI
+ 1mg)/ml Nhỏ mắt Lọ
582 207 Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
(3500UI/g + 6000
UI/g + 1%) x 3,5g Tra mắt Tube
583 207 Neomycin + Dexamethasone +
Polymycin B
(650.000UI +
0,1g +
1MUI)/10,5ml
Nhỏ tai Lọ
584 207 Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
(35mg+100.000UI+
10mg)/10mlNhỏ mắt Lọ
585 207 Neomycin + polymyxin B +
dexamethason
12,25mg
+ 21.000IU
+ 3,5mg
Tra mắt Tube
586 854 Neostigmin (bromid hoặc
methylsulfat) 0,5mg Tiêm Ống
587 209 Netilmicin sulfat 100mg Tiêm Lọ
588 534 Nicardipin 10mg/10ml Tiêm Ống
589 496 Nicorandil 5mg Uống Viên
590 535 Nifedipin 30mg Uống Viên
591 589 Nimodipin 10mg/50ml Tiêm Lọ
592 589 Nimodipin 30mg Uống Viên
593 693 Nizatidin 150mg Uống Viên
594 121 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 1mg Tiêm Ống
595 121 Nor-epinephrin (Nor- adrenalin) 4mg/4ml Tiêm Ống
596 239 Norfloxacin 400mg Uống Viên
597 635 Nước Oxy già 3%/60ml Dùng ngoài Lọ
598 310 Nystatin 25.000UI Dùng ngoài Gói
599 310 Nystatin 500.000UI Uống Viên
600 314 Nystatin + neomycin + polymyxin
B
100.000IU +
35.000IU +
35.000IU
Đặt âm đạo Viên
601 1,052 Nhũ dịch lipid 10%/250ml Tiêm truyền Lọ
25
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
602 1,052 Nhũ dịch lipid
20%/100ml chứa
Dầu đậu tương 6g,
triglycerid 6g, dầu
ô liu 5g, dầu cá 3g
Tiêm truyền Lọ
603 766 Octreotid 0,1mg/ml x 1ml Tiêm Ống
604 240 Ofloxacin 0,3%/5ml Nhỏ mắt Lọ
605 240 Ofloxacin 3mg/ml Nhỏ mắt Lọ
606 240 Ofloxacin 0.3%/3,5g Tra mắt Tube
607 240 Ofloxacin 200mg Uống Viên
608 240 Ofloxacin 200mg Tiêm truyền Lọ
609 240 Ofloxacin 200mg/100ml Tiêm truyền Chai
610 978 Olanzapin 5mg Uống Viên
611 978 Olanzapin 10mg Uống Viên
612 908 Olopatadin (hydroclorid) 0,2% /2,5ml Nhỏ mắt Lọ
613 908 Olopatadin (hydroclorid) 2mg/ml Nhỏ mắt Lọ
614 694 Omeprazol 40mg Uống Viên
615 694 Omeprazol 40mg Tiêm Lọ
616 708 Ondansetron 8mg Uống Viên
617 284 Oseltamivir 75mg Uống Viên
618 194 Oxacilin 500mg Uống Viên
619 194 Oxacilin 1g Tiêm Lọ
620 137 Oxcarbazepin 300mg Uống Viên
621 943 Oxytocin 10UI/ ml Tiêm Ống
622 709 Palonosetron hydroclorid 0,25mg/5ml Tiêm Ống
623 717 Papaverin hydroclorid 40mg/2ml Tiêm Ống
624 50 Paracetamol (acetaminophen) 150mg Đặt hậu môn Viên
625 50 Paracetamol (acetaminophen) 150mg/ml, ống 1g Tiêm Ống
626 50 Paracetamol (acetaminophen) 300mg/2ml Tiêm Ống
627 50 Paracetamol (acetaminophen) 300mg Đặt hậu môn Viên
628 50 Paracetamol (acetaminophen) 500mg/50ml Tiêm truyền Chai
629 50 Paracetamol (acetaminophen) 1000mg Tiêm Ống26
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
630 50 Paracetamol (acetaminophen) 1g/100ml Tiêm truyền Lọ
631 52 Paracetamol + codein phosphat 500mg + 10mg Uống Viên
632 52 Paracetamol + codein phosphat 500mg+ 30mg Uống Viên
633 51 Paracetamol + chlorpheniramin 150mg + 1mg Uống Gói
634 51 Paracetamol + chlorpheniramin 250mg+ 2mg Uống Gói
635 53 Paracetamol + Ibuprofen 325mg + 200mg Uống Viên
636 50 + 60 Paracetamol + tramadol 325mg +
37,5mgUống Viên
637 992 Paroxetin 20mg Uống Viên
638 241 Pefloxacin 400mg Tiêm Ống
639 285 Pegylated interferon
(Peginterferon) alpha* (2a hoặc 2b) 180mcg/ 0,5ml (2a) Tiêm Ống
640 285 Pegylated interferon
(Peginterferon) alpha* (2a hoặc 2b) 180mcg/ 0,5ml (2b) Tiêm Ống/Bơm tiêm
641 591 Pentoxifyllin 100mg Uống Viên
642 591 Pentoxifyllin 100mg/5ml Tiêm Ống
643 591 Pentoxifyllin 200mg/100ml Tiêm truyền Túi
644 578 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ ml x
5ml Tiêm Ống
645 578 Peptid (Cerebrolysin concentrate) 215,2mg/ml x
10ml Tiêm Ống
646 536 Perindopril 4mg Uống Viên
647 536 Perindopril 5mg Uống Viên
648 537 Perindopril + amlodipin 5mg + 5mg Uống Viên
649 538 Perindopril + indapamid 5mg +1.25mg Uống Viên
650 17 Pethidin 50mg/ml x 2ml Tiêm Ống
651 647 Pilocarpin 2%/15ml Nhỏ mắt Lọ
652 857 Pipecuronium bromid 4mg/2ml Tiêm Ống
653 196 Piperacilin + Tazobactam 4g+0,5g Tiêm Lọ27
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
654 592 Piracetam 1g Tiêm Ống
655 592 Piracetam 400mg Uống Ống
656 592 Piracetam 800mg Uống Viên
657 592 Piracetam 1200mg Uống Viên
658 592 Piracetam 12g/60ml Tiêm truyền Lọ
659 912 Polyethylen glycol + Propylen
glycol (0,4%+ 0,3%)/5ml Nhỏ mắt Lọ
660 124 Polystyren 5g Uống Gói
661 672 Povidon Iodin 10%/20ml Dùng ngoài Lọ
662 672 Povidon Iodin 10%/100ml Dùng ngoài Lọ
663 672 Povidon Iodin 10%/500ml Dùng ngoài Lọ
664 125 Pralidoxim 500mg Tiêm Ống
665 439 Pramipexol dihydrocloride
monohydrate 0,25mg Uống Viên
666 574 Pravastatin 20mg Uống Viên
667 140 Pregabalin 75mg Uống Viên
668 140 Pregabalin 100mg Uống Viên
669 140 Pregabalin 150mg Uống Viên
670 812 Progesteron 25mg Tiêm Ống
671 812 Progesteron 100mg Uống Viên
672 812 Progesteron 200mgUống/Đặt âm
đạoViên
673 20 Propofol 200mg/20ml Tiêm Lọ
674 20 Propofol MCT/LCT
200mg/20ml Tiêm Lọ
675 503 Propranolol (hydroclorid) 40mg Uống Viên
676 836 Propylthiouracil (PTU) 50mg Uống Viên
677 126 Protamin sulfat 1.000UAH/1ml Tiêm Lọ
678 858 Pyridostigmin bromid 60mg Uống Viên
28
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
679 138 Phenobarbital 100mg Uống Viên
680 138 Phenobarbital 100mg/ml, ống 1ml Tiêm Ống
681 197 Phenoxy methylpenicilin 400.000UI Uống Viên
682 197 Phenoxy methylpenicilin 1.000.000UI Uống Viên
683 139 Phenytoin 100mg Uống Viên
684 718 Phloroglucinol +
trimethylphloroglucinol 40mg+ 0.03mg Tiêm Ống
685 464 Phytomenadion (Vitamin K1) 1mg Tiêm Ống
686 464 Phytomenadion (Vitamin K1) 10mg Tiêm Ống
687 979 Quetiapin 100mg Uống Viên
688 697 Rabeprazol 10mg Uống Viên
689 749 Racecadotril 10mg Uống Gói
690 813 Raloxifen 60mg Uống Viên
691 699 Ranitidin + bismuth + sucralfat 75mg + 100mg +
300mgUống Viên
692 700 Rebamipid 100mg Uống Viên
693 286 Ribavirin 400mg Uống Viên
694 1,053 Ringer lactat 500ml Tiêm truyền Chai
695 980 Risperidon 1mg Uống Viên
696 980 Risperidon 2mg Uống Viên
697 860 Rocuronium bromid 50mg Tiêm Lọ
698 575 Rosuvastatin 10mg Uống Viên
699 962 Rotundin 30mg Uống Viên
700 962 Rotundin 60mg Uống Viên
701 228 Roxithromycin 50mg Uống Gói
702 228 Roxithromycin 50mg Uống Viên
703 228 Roxithromycin 150mg Uống Viên
29
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
704 750 Saccharomyces boulardii 250mg Uống Viên
705 950 Salbutamol sulfat 5mg/5ml Tiêm Ống
706 1,008 Salbutamol + ipratropium bromide
(2,5mg+0,5mg)/2,5
ml
Đường hô hấp Ống
707 950 Salbutamol sulfat 0,5mg Tiêm Ống
708 950 Salbutamol sulfat 1mg Đặt hậu môn Viên
709 1,007 Salbutamol sulfat 2,5mg Đường hô hấp Ống
710 950 Salbutamol sulfat 4mg Uống Viên
711 1,007 Salbutamol sulfat 5mg Đường hô hấp Ống
712 1,007 Salbutamol sulfat 5.0mg/2.5ml Đường hô hấp Ống
713 1,007 Salbutamol sulfat 100mcg/liều x 200
liều Đường hô hấp Lọ
714 639 Salicylic acid + Betamethason
dipropionat 15g Dùng ngoài Tube
715 1,009 Salmeterol + fluticason propionat
(Fluticasone
propionat 50mcg;
Salmeterol
25mcg)liều
Xịt Bình xịt
716 1,009 Salmeterol + fluticason propionat (25mg + 50mcg)/
liều, 120 liềuĐường hô hấp Lọ
717 1,009 Salmeterol + fluticason propionat (25mcg + 125mcg)
/liều x 120 liềuĐường hô hấp Lọ
718 1,009 Salmeterol + fluticason propionat
(25mcg +
250mcg)/ liều x
120 liều
Đường hô hấp Lọ
719 1,009 Salmeterol + fluticason propionat
(50mcg +
250mcg)/liều x 60
liều
Đường hô hấp Lọ
720 1,009 Salmeterol + fluticason propionat 50/500mcg, 60 liều Đường hô hấp Lọ
721 830 Saxagliptin 5mg Uống Viên
722 448 Sắt (III) hydroxyd polymaltose
+acid folic 100mg+ 0,5mg Uống Viên
723 448 Sắt (III) hydroxyd polymaltose +
acid folic 100mg + 350mcg Uống Viên
724 445 Sắt fumarat + acid folic 200mg + 1mg Uống Viên
725 445 Sắt fumarat + acid folic 200mg + 1,5mg Uống Viên30
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
726 445 Sắt fumarat + acid folic 310mg + 350mcg Uống Viên
727 446 Sắt fumarat + acid folic + vitamin
B12
162mg+0,75mg+7,
5mcgUống Viên
728 1,071 Sắt gluconat + mangan gluconat +
đồng gluconat
50mg (Sắt) +
1,33mg (Mangan)
+ 0,7mg (Đồng)
Uống Ống
729 1,701 Sắt gluconat+ Mangan
gluconat+Đồng gluconat
(200mg (tương
đương 25mg Sắt)+
20mg (tương
đương 2,47mg
Mangan)+ 1mg
tương đương
0,14mg
Đồng)/10ml
Uống Ống
730 449 Sắt protein succinylat 800mg tương
đương 40mg SắtUống Lọ
731 450 Sắt sucrose (hay dextran) 100mg Tiêm Ống
732 452 Sắt sulfat + Folic acid 50mg + 350mcg Uống Viên
733 993 Sertralin 50mg Uống Viên
734 21 Sevofluran 250ml Đường hô hấp Lọ
735 768 Silymarin 70mg Uống Viên
736 767 Simethicon 40mg Uống Viên
737 767 Simethicon 40mg/ml x 30ml Uống Lọ
738 576 Simvastatin 40mg Uống Viên
739 732 Sorbitol 5g Uống Gói
740 128 Sorbitol 3,3%/1000ml Dung dịch rửa Chai
741 128 Sorbitol 3,3%/500ml Dung dịch rửa Chai
742 733 Sorbitol + natri citrat Tube 10g Đặt trực tràng Tube
743 229 Spiramycin 750.000UI Uống Gói
744 229 Spiramycin 1.500.000UI Uống Viên
745 230 Spiramycin + metronidazol 750.000 UI +
125mgUống Viên
31
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
746 678 Spironolacton 50mg Uống Viên
747 563 Streptokinase 1,5M UI Tiêm Lọ
748 701 Sucralfat 1g Uống Gói
749 701 Sucralfat 1g Uống Viên
750 243 Sulfadiazin Bạc 1%/20g Dùng ngoài Tube
751 243 Sulfadiazin bạc 1%/200g Dùng ngoài Lọ
752 247 Sulfamethoxazol +Trimethoprim 400mg + 80mg Uống Viên
753 247 Sulfamethoxazol +Trimethoprim 800mg+160mg Uống Viên
754 981 Sulpirid 50mg Uống Viên
755 353 Sumatriptan 50mg Uống Viên
756 1,031
Surfactant (Phospholipid chiết xuất
từ phổi lợn hoặc phổi bò) 120mg/1,5ml Đường hô hấp Lọ
757 861 Suxamethonium clorid 100mg/2ml Tiêm Ống
758 426 Tacrolimus 0,1% W/W Dùng ngoài Tube
759 426 Tacrolimus 0,1%/10g Dùng ngoài Tube
760 426 Tacrolimus 0,03% W/W Dùng ngoài Tube
761 264 Teicoplanin* 400mg Tiêm Lọ
762 543 Telmisartan+ hydroclorothiazid 40mg + 12,5mg Uống Viên
763 543 Telmisartan + hydroclorothiazid 80mg + 12.5mg Uống Viên
764 290 Tenofovir (TDF) 300mg Uống Viên
765 58 Tenoxicam 20mg Uống Viên
766 1,010 Terbutalin 0.5mg/ml, ống 1ml Tiêm Ống
767 770 Terlipressin 1mg Tiêm Lọ
768 254 Tetracyclin (hydroclorid) 1%/ 5g Tra mắt Tube
769 994 Tianeptin 12,5mg Uống Viên
770 916 Timolol 0,5%/5ml Nhỏ mắt Lọ32
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
771 221 Tinidazol 500mg Uống Viên
772 485 Tinh bột este hóa (hydroxyethyl
starch) 6%/500ml Tiêm truyền Lọ
773 210 Tobramycin 80mg/2ml Tiêm Ống
774 210 Tobramycin 0,3%/ 5 ml Nhỏ mắt Lọ
775 211 Tobramycin + Dexamethason (0,3% + 0,1% )/5
mlNhỏ mắt Lọ
776 864 Tolperison 50mg Uống Viên
777 864 Tolperison 150mg Uống Viên
778 141 Topiramat 25mg Uống Viên
779 934 Tyrothricin + benzocain+
benzalkonium
0,5mg +1,5mg
+1mg Ngậm Viên
780 1,012 Theophylin 100mg Uống Viên
781 837 Thiamazol 5mg Uống Viên
782 863 Thiocolchicosid 4mg Uống Viên
783 863 Thiocolchicosid 8mg Uống Viên
784 982 Thioridazin 50mg Uống Viên
785 60 Tramadol 100mg Tiêm Ống
786 467 Tranexamic acid 250mg Uống Viên
787 467 Tranexamic acid 250mg/5ml Tiêm Ống
788 467 Tranexamic acid 500mg/5ml Tiêm Ống
789 918 Travoprost 0,004% / 2,5ml Nhỏ mắt Lọ
790 641 Tretinoin 0,05% Dùng ngoài Tube
791 796 Triamcinolon acetonid 80mg/2ml Tiêm Ống
792 1,073 Tricalcium phosphat 1650mg Uống Gói
793 156 Triclabendazol 250mg Uống Viên
794 468 Triflusal 300mg Uống Viên
795 441 Trihexyphenidyl (hydroclorid) 2mg Uống Viên33
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
796 771 Trimebutin maleat 24mg Uống Gói
797 771 Trimebutin maleat 100mg Uống Viên
798 497 Trimetazidin 20mg Uống Viên
799 497 Trimetazidin 35mg Uống Viên
800 919 Tropicamid 1%/15ml Nhỏ mắt Lọ
801 920 Tropicamide + phenyl-ephrine
hydroclorid
(0,5% +
0,5%)/10ml Nhỏ mắt Lọ
802 143 Valproat natri 200mg Uống Viên
803 143 Valproat natri 200mg/ml, lọ 40ml Uống Lọ
804 144 Valproat natri + Valproic acid 333mg + 145mg Uống Viên
805 145 Valproic acid 500mg Uống Viên
806 544 Valsartan 80mg Uống Viên
807 265 Vancomycin 1g Tiêm Lọ
808 265 Vancomycin 500mg Tiêm Lọ
809 865 Vecuronium bromid 10mg Tiêm Ống
810 995 Venlafaxin 75mg Uống Viên
811 832 Vildagliptin 50mg Uống Viên
812 596 Vinpocetin 5mg Uống Viên
813 596 Vinpocetin 10mg Uống Viên
814 596 Vinpocetin 10mg/2ml Tiêm Ống
815 1,074 Vitamin A 5000UI Uống Viên
816 1,075 Vitamin A + D 5000UI +400UI Uống Viên
817 1,076 Vitamin B1 100mg Uống Viên
818 1,076 Vitamin B1 250mg Uống Viên
819 1,076 Vitamin B1 100mg/ml, lọ 1ml Tiêm Ống
34
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
820 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 100mg+100mg+10
00mcgTiêm Ống
821 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg + 125mg +
250mcgUống Viên
822 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 125mg+ 125mg+
125mcgUống Viên
823 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 250mg+250mg+10
00mcgUống Viên
824 1,077 Vitamin B1 + B6 + B12 50mg + 250mg+
5000mcgTiêm Lọ
825 1,083
Vitamin B12
(Cyanocobalamin,Hydroxo
cobalamin)
1000mcg/
1mlTiêm Ống
826 1,081 Vitamin B6 100mg Uống Viên
827 1,081 Vitamin B6 100mg Tiêm Ống
828 1,081 Vitamin B6 250mg Uống Viên
829 1,082 Vitamin B6 + magnesi lactat 5mg + 470mg Uống Viên
830 1,084 Vitamin C 500mg Uống Viên
831 1,084 Vitamin C 1g Uống Viên
832 1,087 Vitamin D3 12000UI/12ml Uống Lọ
833 1,087 Vitamin D3 15.000UI/ml; 10ml Uống Lọ
834 1,088 Vitamin E 400UI Uống Viên
835 1,091 Vitamin PP 500mg Uống Viên
836 964 Zopiclon 7,5mg Uống Viên
837 7 Actiso Uống Chai
838 8
Actiso, Biển súc/Rau đắng đất,
Bìm bìm/Bìm bìm biếc, (Diệp hạ
châu), (Nghệ).
Uống Viên
839 12 Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử,
Kim ngân, Hạ khô thảo. Uống Viên
840 205
Bạch tật lê, Bạch thược, Câu kỷ tử,
Cúc hoa, Đan bì/Mẫu đơn bì,
Đương quy, Hoài sơn, Phục
linh/Bạch linh, Thục địa, Sơn
thù,/Sơn thù du, Thạch quyết minh,
Uống Viên
35
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
841 82
Bạch truật, Phục thần/Bạch linh,
Hoàng kỳ, Toan táo nhân, Nhân
sâm/Đẳng sâm, Mộc hương, Cam
thảo, Đương quy, Viễn chí, (Long
nhãn), (Đại táo).
Uống Ống
842 173 Bột bèo hoa dâu Uống Chai
843 173 Bột bèo hoa dâu. Uống Viên
844 54
Cao xương hổn hợp/Cao qui bản,
Hoàng bá, Tri mẫu, Trần bì, Bạch
thược, Can khương, Thục địa.
Uống Gói
845 87 Chè dây Uống Viên
846 21 Diệp hạ châu Uống Viên
847 25 Diệp hạ châu, Hoàng bá, Mộc
hương, Quế nhục, Tam thất Uống Viên
848 26
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ
nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân
hoa), (Nghệ).
Uống Ống 10ml
849 26
Diệp hạ châu, Nhân trần, Cỏ nhọ
nồi, (Râu ngô/Râu bắp), (Kim ngân
hoa), (Nghệ).
Uống Viên
850 27
Diệp hạ châu, Tam thất , Kim ngân
hoa, Cam thảo, Thảo quyết minh,
Cúc hoa
Uống Gói 10g
851 124 Đan sâm, Tam thất Uống Viên
852 125 Đan sâm, Tam thất, Borneol/Băng
phiến/Camphor. Uống Viên
853 128
Địa long, Hoàng kỳ, Đương quy,
Xích thược, Xuyên khung, Đào
nhân, Hồng hoa.
Uống Viên
854 127 Đinh lăng, Bạch quả, (Đậu tương). Uống Viên
855 56
Độc hoạt, Phòng phong, Tang ký
sinh, Đỗ trọng, Ngưu tất, Trinh nữ,
Hồng hoa, Bạch chỉ, Tục đoạn, Bổ
cốt chỉ.
Uống Viên
36
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
856 58
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục,
Phòng phong, Đương quy, Tế tân
(Dây đau xương), Xuyên khung,
Tần giao, Bạch thược, Tang ký
sinh, Sinh địa/Thục địa/Địa hoàng,
Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân
Uống Lọ
857 58
Độc hoạt, Quế chi/Quế nhục,
Phòng phong, Đương quy, Tế
tân/Dây đau xương, Xuyên khung,
Tần giao, Bạch thược, Tang ký
sinh, Sinh địa/thục địa/Địa hoàng,
Đỗ trọng, Ngưu tất, Phục linh/Bạch
linh, Cam thảo, (Đảng sâm/Nhân
sâm)
Uống Gói
858 129 Đương quy, Bạch quả. Uống Viên
859 161
Đương quy, Bạch truật, Nhân
sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục
địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục
linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch
thược.
Uống Gói
860 161
Đương quy, Bạch truật, Nhân
sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục
địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục
linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch
thược.
Uống Lọ
861 161
Đương quy, Bạch truật, Nhân
sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục
địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục
linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch
thược.
Uống Ống
862 161
Đương quy, Bạch truật, Nhân
sâm/Đảng sâm, Quế nhục, Thục
địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Phục
linh/Bạch linh, Xuyên khung, Bạch
thược.
Uống Viên
863 181
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch
thược/Xích thược), Đương quy,
Xuyên khung, Ích mẫu, Thục
địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan sâm)
Uống Viên
864 181
Hà thủ ô đỏ/Ngưu tất, (Bạch
thược/Xích thược), Đương quy,
Xuyên khung, Ích mẫu, Thục
địa/Sinh địa, (Hồng hoa), (Đan
sâm).
Uống Chai 125ml
865 131
Hoài sơn, Liên nhục, Liên tâm, Lá
dâu, Lá vông, Bá tử nhân, Toan táo
nhân, Long nhãn.
Uống Viên
37
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
866 183
Hoàng kỳ, Đào nhân, Hồng hoa,
Địa long, Nhân sâm, Xuyên khung,
Đương quy, Xích thược, Bạch
thược.
Uống Viên
867 133
Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa,
Sài hồ, Cam thảo, Xích thược,
Xuyên khung, Chỉ xác, Ngưu tất,
Bạch quả, (Đào nhân), (Cát cánh).
Uống Viên
868 150 Húng chanh, Núc nác, Cineol Uống Chai 90ml
869 185 Huyết giác Uống Viên
870 62
Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ chế, Thương
nhĩ tử, Thổ phục linh, Phòng
kỷ/Dây đau xương, Thiên niên kiện,
Huyết giác.
Uống Viên
871 63 Hy thiêm, Ngũ gia bì gai, Thiên
niên kiện, Cẩu tích, Thổ phục linh. Uống Viên
872 64 Hy thiêm, Ngưu tất, Quế chi, Cẩu
tích, Sinh địa, Ngũ gia bì. Uống Viên
873 199 Ích mẫu, Hương phụ, Ngải cứu,
(Đương quy). Uống Ống
874 31 Kim ngân hoa, Ké đầu ngựa Uống Viên
875 35 Kim tiền thảo Uống Viên
876 36
Kim tiền thảo, Chỉ thực, Nhân trần,
Hậu phác, Hoàng cầm, Bạch mao
căn, Nghệ, Binh lang, Mộc hương,
Đại hoàng.
Uống Viên
877 37 Kim tiền thảo, Râu mèo/ Râu ngô Uống Viên
878 67 Lá lốt, Hy thiêm, Ngưu tất, Thổ
phục linh Uống Viên
879 135
Lá sen, Lá vông/Vông nem, Lạc
tiên, (Tâm sen), (Bình vôi), (Trinh
nữ).
Uống Viên
880 151 Lá thường xuân Uống Lọ
881 222
Long não/Camphor, Tinh dầu bạc
hà, Tinh dầu quế, (Methyl
salycilat), (Menthol/Eucalyptol),
(Gừng), (Tinh dầu hương nhu
trắng).
Dùng ngoài Chai 20ml
882 152
Ma hoàng, Bán hạ, Ngũ vị tử, Tỳ
bà diệp, Cam thảo, Tế tân, Can
khương, Hạnh nhân, Bối mẫu, Trần
Uống Chai 250ml
38
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
883 155 Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh
nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam thảo Uống Chai 100ml
884 155
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh
nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam
thảo.
Uống Lọ
885 155
Ma hoàng, Hạnh nhân/Khô hạnh
nhân, Quế Chi/Thạch cao, Cam
thảo.
Uống Ống
886 71 Mã tiền chế, Hy thiêm, Ngũ gia bì,
(Tam Thất) Uống Gói 3g
887 72
Mã tiền chế, Thương truật, Hương
phụ tứ chế, Mộc hương, Địa liền,
Quế chi.
Uống Viên
888 97 Mật ong/Cao mật heo, Nghệ, (Trần
bì) Uống Viên
889 100
Mộc hương, Hoàng liên/Berberin,
(Xích thược/Bạch thược), (Ngô thù
du)
Uống Viên
890 101 Nghệ vàng. Uống Lọ
891 207 Ngũ sắc, (Tân di hoa, Thương Nhĩ
Tử). Dùng ngoài Lọ
892 103 Ngưu nhĩ phong, La liễu. Uống Gói
893 186 Ngưu tất, Nghệ, Hoa hòe/Rutin,
(Bạch truật). Uống Viên
894 165
Nhân sâm, Lộc nhung, Đương quy,
Đỗ trọng, Thục địa, Phục linh,
Ngưu tất, Xuyên khung, Hà Thủ ô
đỏ, Ba kích, Nhục thung dung, Sơn
thủ, Bạch truật, Kim anh, Nhục quế,
Cam thảo.
Uống Viên
895 167 Nhân sâm, Tam thất. Uống Viên
896 105
Nhân sâm/Đảng sâm, Bạch linh,
Bạch truật, Cam thảo, Trần bì, Bán
hạ/Bán hạ chế, Sa nhân, Mộc
hương, (Gừng tươi/Sinh khương).
Uống Viên
897 224
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế
nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy
Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác,
(Xuyên khung), Methyl
salicylat/Cam phora, (Tế tân),
Dùng ngoài Chai 60ml
39
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
898 224
Ô đầu, Địa liền, Đại hồi, Quế
nhục/Quế chi, Thiên niên kiện, (Uy
Linh tiên), (Mã tiền), Huyết giác,
(Xuyên khung), Methyl
salicylat/Camphora, (Tế tân),
(Riềng).
Dùng ngoài Chai 50ml
899 110
Phòng đảng sâm, Thương truật,
Hoài sơn, Hậu phác, Mộc hương, Ô
tặc cốt, Cam thảo.
Uống Gói 5g
900 47 Râu mèo, Actiso, (Sorbitol) Uống Chai 120ml
901 190
Sinh địa, Mạch môn, Thiên hoa
phấn, Hoàng kỳ, Kỷ tử/Câu kỷ tử,
Bạch linh/Phục linh, Ngũ vị tử,
Mẫu đơn bì, Hoàng liên, Nhân sâm,
(Thạch cao).
Uống Viên
902 138
Sinh địa, Mạch môn, Thiên
môn/Thiên môn đông, Táo nhân,
Bá tử nhân, Huyền sâm, Viễn chí,
Ngũ vị tử, Đảng sâm, Đương quy,
Đan sâm, Phục thần, Cát cánh.
Uống Viên
903 191 Tam thất Uống Viên
904 126 Táo nhân, Tâm sen, Thảo quyết
minh, Đăng tâm thảo Uống Viên
905 209 Tân di hoa, Thăng ma, Xuyên
khung, Bạch chỉ, Cam thảo Uống Viên
906 76
Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm,
Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược,
Đương quy, Xuyên khung, Thiên
niên kiện, Ngưu tất, Hoàng kỳ, Đỗ
trọng, (Mã tiền).
Uống Viên
907 193
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh,
Trạch tả
Uống Lọ/Chai 100ml
908 193
Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh,
Trạch tả
Uống Viên
909 193 Thục địa, Hoài sơn, Sơn thù, Đan
bì/Mẫu đơn bì, Bạch linh/Phục linh, Uống Ống
910 195 Thục địa, Táo nhục, Củ súng,
Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. Uống Gói
40
STT
STT theo
Phụ lục I -
TT 09
Tên hoạt chất Nồng độ. Hàm
lƣợng Đƣờng dùng Đơn vị tính
911 195 Thục địa, Táo nhục, Củ súng,
Thạch hộc, Hoài sơn, Tỳ giải. Uống Gói 5g
912 213
Thương nhĩ tử , Hoàng Kỳ, Bạch
chỉ, Phòng phong, Tân di hoa, Bạch
truật, Bạc hà, (Kim ngân hoa).
Uống Viên
913 118
Trinh nữ hoàng cung, Tri mẫu,
Hoàng bá, Ích mẫu, Đào nhân,
Trạch tả, Xích thược, Nhục quế.
Uống Viên
914 119
Xích đồng nam, Ngấy hương, Thục
địa, Hoài sơn, Đan bì, Bạch linh,
Trạch tả, Mật ong.
Uống Gói
915 5 Xuyên khung, Bạch chỉ, Hương
phụ, Quế, Gừng, Cam thảo bắc. Uống Viên
916 143
Xuyên khung, Tần giao, Bạch chỉ,
Đương quy, Mạch môn, Hồng sâm,
Ngô thù du, Ngũ vị tử, Băng
phiến/Borneol.
Uống Gói
917 Bilastin 20mg Uống Viên
918 Calci folinat (folinic acid,
leucovorin) 10mg/ml Tiêm Lọ
919 Nepafenac 1mg/ml, lọ 5ml Nhỏ mắt Lọ
920 Otilonium bromide 40mg Uống Viên
921 Rupatadine 10mg Uống Viên
922 Tamsulosin hydroclorid 0,4mg Uống Viên
Tổng cộng: 922 thuốc
2. Danh mục thuốc bổ sung thuộc phạm vi đƣợc hƣởng của ngƣời tham gia bảo hiểm y tế ban
hành theo Thông tƣ số 30/2018/TT-BYT nhƣng chƣa nằm trong Thông tƣ 09
41
I. Danh mục thuốc đấu thầu tập trung cấp địa phƣơng ban hành theo Thông tƣ 09/2016/TT-BYT ngày 05/5/2016
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82