phỤ kiỆn lƯỚi ĐiỆn hẠ thẾ -...
TRANSCRIPT
STT TÊN HÀNG / MÃ HÀNG HÌNH ẢNHĐƠN
VỊBÁN
RẮC 2,3,4 (xi mạ ) cái
RẮC 2 II 31,050
RẮC 3 dài II 49,450
RẮC 4 ngắn II 37,950
RẮC 4 dài II 66,700
U LEVIS cái
U RẢNH (xi mạ ) II 7,700
U GÂN ( LOẠI NHÚNG ) II 8,800
SỨ ỐNG CHỈ cục
SỨ THƯỜNG ( sứ trắng ) II 3,105
SỨ CHỈ ( HẢI LONG ) II 6,900
SỨ CHỈ ( MINH LONG ) II
SỨ CHẰNG cục
Sứ chằng II 32,400
KẸP TREO CÁP ABC cái
PHỤ KIỆN LƯỚI ĐIỆN HẠ THẾ
BẢNG GIÁ ÁP DỤNG TỪ : 01/ 8 / 2018
Cở cáp : 4x16; 4x25; 4x35; 4x50mm2 II 12,650
Cở cáp : 4x70mm2 II 13,800
Cở cáp : 4x95; 4x120 ; 4x150mm2 II 14,950
Cở cáp : 4x185mm2 II 34,500
GIÁ MÓC TREO ỐP CỘT cái
Gía móc đơn II 33,600
Gía móc đôi II 38,400
KẸP NỐI RẼ NHÁNH IPC cái
IPC 1BL (35 ); dây chính: 25-50mm2;
nhánh rẽ: 6-35mm2II 12,075
IPC 2BL (95-35 ); dây chính: 25-
95mm2; nhánh rẽ: 6-35mm2II 21,850
IPC 2BL (95-95 ); dây chính: 50-
95mm2; nhánh rẽ: 50-95mm2II 27,600
IPC 2BL (120-120 ); dây chính: 95-
120mm2; nhánh rẽ: 95-120mm2II 62,100
KẸP NGỪNG CÁP ABC cái
KN-2 (06-35 ); cở dây sử dụng : 2x (06-
35)mm2II 10,120
KN-4 (06-35 ); cở dây sử dụng : 4x (06-
35)mm2II 25,300
KN-4 (11-35 ); cở dây sử dụng : 4x (11-
35)mm2II 25,300
KN-4 (50-95 ); cở dây sử dụng : 4x (50-
95)mm2II 21,850
KN-4 x120; cở dây sử dụng : 4x120mm2 II 40,250
KN-4 x150; cở dây sử dụng : 4x150mm2 II 51,750
ỐNG NỐI BỌC CÁCH ĐIỆN - CÁP
ABCcái
MJPT- 35- CÁP 35 II 20,900
MJPT- 35- CÁP 50 II 24,200
MJPT- 35- CÁP 70 II 24,200
MJPT- 35- CÁP 95 II 26,400
MJPT- 35- CÁP 120 II 26,400
BÙ LON MÓC (THÉP MẠ KẼM,
NHÚNG NÓNG )cái
16x250 II 18,975
16x300 II 20,700
16x350 II 25,300
16x400 II 32,200
KẸP NỐI NHÔM cái
kẹp AC-35 ; 1 BÙ LON ; cở cáp 16-
35mm2II 7,200
kẹp AC-50-70 ; 2 BÙ LON ; cở cáp 50-
70mm2II 12,750
kẹp AC-95-120 ; 3 BÙ LON ; cở cáp 95-
120mm2II 20,250
kẹp AC-150-240 ; 3 BÙ LON ; cở cáp
150-240mm2II 36,000
KẸP CHẰNG CÁP THÉP 3 BÙ LON cái
Loại 3/8 (cáp thép 3/8) II 13,800
Loại 5/8 (cáp thép 5/8) II
KẸP NỐI ĐỒNG NHÔM cái
CU 6-50 / AL 16-70 ( 1 bù lon ) II 25,300
CU 6-50 / AL 16-70 ( 2 bù lon ) II 32,200
CU 10-95 / AL 25-150 ( 1 bù lon ) II 34,500
CU 10-95 / AL 25-150 ( 2 bù lon ) II 36,800
CU 35-240 / AL 35-300 (3 bù lon ) II 126,500
TY NEO (THÉP MẠ KẼM NHÚNG
NÓNG )cái
TY NEO f 16x 1,8m II 84,000
TY NEO f 16x 2,4m II 105,600
TY NEO f 22x 2,4m II
TY NEO f 22x 2m II
ỐC XIẾP CÁP cái
XIẾT CÁP THAU - 3LY (cáp < 6mm2 ) II 5,405
XIẾT CÁP THAU 11-14 ; cáp 10-
16mm2II 6,900
XIẾT CÁP 22 (14-22)mm2 II 8,050
XIẾT CÁP 38 (22-38 )mm2 II 9,775
XIẾT CÁP 1/0 (22-50)mm2 II 12,650
XIẾT CÁP 2/0 (38-70 )mm2 II 16,100
XIẾT CÁP 250 ( 4/0 )-(50-120mm2 ) II 25,300
XIẾT CÁP 350 (95-185 ) mm2 II 43,700
XIẾT CÁP 500 (120-240 ) mm2 II 55,200
XIẾT CÁP 750 (240-400 ) mm2 II 69,000
MA NÍ XIẾT CÁP (mm) cái
ma ní 8 (D= 22,4mm)-chiều dài lổ II 3,450
ma ní 10 (D =25,4 mm) II 5,175
ma ní 12 (D = 30,2mm ) II 9,200
ma ní 15 (D = 33,3mm ) II 12,650
ma ní 20 ( D= 38,1mm ) II 27,600
ma ní 25 (47,8mm ) II 40,250
ma ní 32 (59,4mm ) II 63,250
COSS ĐỒNG MHÔM cái
COSS ĐỒNG NHÔM- 16 II 4,485
COSS ĐỒNG NHÔM- 25 II 4,830
COSS ĐỒNG NHÔM- 35 II 5,520
COSS ĐỒNG NHÔM- 50 II 7,820
COSS ĐỒNG NHÔM- 70 II 10,120
COSS ĐỒNG NHÔM- 95 II 12,075
COSS ĐỒNG NHÔM- 120 II 14,950
COSS ĐỒNG NHÔM- 150 II 19,550
COSS ĐỒNG NHÔM- 185 II 24,150
COSS ĐỒNG NHÔM- 240 II 36,800
COSS ĐỒNG NHÔM- 300 II 51,750
COSS ĐỒNG (loại dầy, theo TCVN) NP cái
COSS ĐỒNG - 6 II 1,035
COSS ĐỒNG - 10 II 1,380
COSS ĐỒNG - 16 II 1,840
COSS ĐỒNG - 25 II 2,645
COSS ĐỒNG - 35 II 4,945
COSS ĐỒNG - 50 II 8,625
COSS ĐỒNG - 70 II 12,420
COSS ĐỒNG - 95 II 19,320
COSS ĐỒNG - 120 II 26,450
COSS ĐỒNG - 150 II 35,075
COSS ĐỒNG - 185 II 44,620
COSS ĐỒNG - 240 II 71,070
COSS ĐỒNG - 300 II 103,040
COSS ĐỒNG - 400 II 151,800
COSS CU-AL 2 LỔ- dùng cáp ngầm cái
COSS ĐỒNG NHÔM- 95 II 51,700
COSS ĐỒNG NHÔM- 120 II 71,500
COSS ĐỒNG NHÔM- 150 II 82,500
COSS ĐỒNG NHÔM- 185 II 95,700
COSS ĐỒNG NHÔM- 240 II 126,500
COSS ĐỒNG THAU- loại xiết bù lon cái
COSS 22 (14-22)mm2 II 14,400
COSS 1/0 (22-50)mm2 II 18,000
COSS 2/0 (38-70 )mm2 II 18,000
COSS 250 ( 4/0 )-(95-150mm2 ) II 39,600
COSS 350 (250-350 ) mm2 II 39,600
COSS 500 (400-500 ) mm2 II 57,600
COSS 800 (600-800 ) mm2 II 57,600
ỐNG NỐI CÁP NHÔM ( AL ) cái
NỐI 25 II 2,875
NỐI 35 II 4,025
NỐI 50 II 5,175
NỐI 70 II 6,325
NỐI 95 II 8,625
NỐI 120 II 10,350
NỐI 150 II 12,650
NỐI 185 II 17,250
NỐI 240 II 20,700
NỐI 300 II 28,750
ỐNG NỐI CÁP ĐỒNG ( CU ) NP cái
NỐI 16 II 2,530
NỐI 25 II 3,680
NỐI 35 II 5,980
NỐI 50 II 8,970
NỐI 70 II 12,420
NỐI 95 II 16,905
NỐI 120 II 23,575
NỐI 150 II 29,095
NỐI 185 II 38,640
NỐI 240 II 61,180
NỐI 300 II 87,975
KẸP QUAI cái
kẹp quai 2/0 II 48,000
kẹp quai 4/0 II 72,000
kẹp quai 240mm2 II
DÂY CHÌ TRUNG THẾ- KYE (TC
ngành ĐIỆN )TAIWAN sợi
3K; 6K, 8K II 28,750
10K II 28,750
12K II 28,750
15K II 28,750
20K II 29,900
25K II 32,200
30K II 37,950
40K II 40,250
50K II 49,450
65K II 54,050
80K II 69,000
100K II 80,500
TĂNG ĐƠ CÁP (mm) cái
M 6 ( 6 LY x DÀI-180mm) II 9,600
M 8 ( 8 LY x DÀI-195mm) II 14,400
M 10 ( 10 LY x DÀI-230mm) II 19,200
M 12 ( 12 LY x DÀI-250mm) II 24,000
M 14 ( 14 LY x DÀI-280mm) II 30,000
M 16 ( 16 LY x DÀI-320mm) II 38,400
M 18 ( 18 LY x DÀI-350mm) II 50,400
M 20 ( 20 LY x DÀI-400mm) II 72,000
Dây đai inox (cuồn 30m); dùng siết trụ
điện điện lực
Cuồn (30m ) cuồn 322,000
Khóa đai cái 3,250
* HÀNG ORIGIN CHÍNH HÃNG
* SẢN PHẨM BẢO HÀNH CHUYÊN NGHIỆP - TỐT NHẤT
* LIÊN HỆ : 0942.179.568 - EMAIL : [email protected] ; ZALO : 0903626735 (HOÀNG LỘC
)