p t n t ng 2017 · [tại trung tâm gi o lư ... cũng có th xem trên trang ch ... bình thành...
TRANSCRIPT
○ ă ã đến quầ tư vấn dành o gười ước ngoài.
[P ò g ướng dẫn tổng hợ tầng 3 Tòa T.P Yao] Tư vấ ng tiế g i t Nam ※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.
Từ t hai ~ t 9:00 ~ 17:00
ấ t ước) i t oại:080-2454-9149
[Phò g tư vấ T ng tâm cộ g đ g ề Yasunaka] Tư vấ ng tiế g i t Nam ※Cũng có thể hỏi t ăm về nội dung trong tạp chí này.
Các ngày t hai, t , t ăm v t hàng tuần
9:00 ~ 17:00. ấ t ước) i t oại:072-922-3232
[Tại Trung tâm gi o lư ốc tế Thành phố Y o, tư vấn về
đời sống d o gười ước ngoài sinh sống trong T.phố]
ối ng b ng tiếng Nhật (Nếu cần thì sẽ tư vấn qua thông dịch) Từ th ba ~ th sáu, chủ nhật hàng tuần 8:45 ~ 17:00 i
t oại:072-924-3331
※Tập thông tin đa ngôn ngữ này có đ ở n nh Thành phố Yao, ( i đ n P p n ân ) rung tâm Gia lưu Quốc tế Thành phố Yao và những ơ quan hành chánh khác. Cũng có th xem trên trang chủ của Thành phố Yao.
(http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html)
八尾市多言語情報誌 55号
P t n t ng 4 発行 2017年 4月
ập t ông tin đa ngôn ngữ n p ố a
(p t mi n p ) Số55
○困こ ま
ったことがあれば、外国人が い こ く じ ん
市民し み ん
相談そ う だ ん
窓口ま ど ぐ ち
へ
【八や
尾お
市し
役や く
所し ょ
本ほん
館かん
3階かい
総そ う
合ご う
案あん
内ない
室しつ
内ない
】
ベトナム語ご
対応たいお う
※この情報誌じ ょ う ほ う し
の内容な い よ う
についての問合と い あ わ
せもできます。
毎週まいしゅう
月げ つ
~金曜き ん よ う
午前ご ぜ ん
9時じ
~午後ご ご
5時じ
。
予約制よ や く せ い
TEL:080-2454-9149
【八尾市や お し
安中や す な か
人権じ ん け ん
コミュニティセンターこ み ゅ に て ぃ せ ん た ー
相談室そ う だ ん し つ
】
ベトナム語ご
対応た い お う
※この情報誌じ ょ う ほ う し
の内容な い よ う
についての問合と い あ わ
せもできます。
毎週まいしゅう
月げ つ
・火か
・木も く
・金き ん
午前ご ぜ ん
9時じ
~午後ご ご
5時じ
。
予約制よ や く せ い
TEL:072-922-3232
【八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こ う り ゅ う
センターせ ん た ー
での在住ざいじゅう
外国人が い こ く じ ん
のための生活せ い か つ
相談そ う だ ん
】
日本語に ほ ん ご
対応た い お う
(必要ひ つ よ う
に応お う
じて通訳つ う や く
を介か い
します。)
毎週まいしゅう
火か
~金き ん
・日曜に ち よ う
午前ご ぜ ん
8時じ
45分ふ ん
~午後ご ご
5時じ
TEL:072-924-3331
※この多言語た げ ん ご
情報誌じ ょ う ほ う し
は、八尾市や お し
役所や く し ょ
、(公こ う
財ざ い
)八尾市や お し
国際こ く さ い
交流こ う り ゅ う
センターせ ん た ー
な どにあ り ます 。 インターネットい ん た ー ね っ と
の
八尾市や お し
のホームページほ ー む ぺ ー じ
でも見み
ることができます。
http://www.city.yao.osaka.jp/0000007004.html
臨時り ん じ
福祉ふ く し
給付き ゅ う ふ
金きん
(経済けいざい
対策分た い さ く ぶ ん
)
●対象者たいしょうしゃ
平成へいせい
28年度ね ん ど
臨時り ん じ
福祉ふ く し
給付き ゅ う ふ
金きん
(3,000円えん
)の対象者たいしょうしゃ
平成へいせい
28年ねん
1月がつ
1日にち
現在げんざい
、八尾市や お し
に住民じゅうみん
登録と う ろ く
があり、
平成へいせい
28年度分ね ん ど ぶ ん
の市民税し み ん ぜ い
が非課税ひ か ぜ い
の人ひ と
(ただし、下記か き
の
人ひ と
は除のぞ
く)
・市民税し み ん ぜ い
が課税か ぜ い
されている人ひ と
の扶養ふ よ う
親族し ん ぞ く
・生活せいかつ
保護ほ ご
受給者じゅきゅうしゃ
対象たいしょう
と思おも
われる人ひ と
には、4月がつ
上旬じょうじゅん
に申請書しんせい し ょ
などを送お く
ります。
●支給し き ゅ う
額が く
1人ひ と り
につき 15,000円えん
(1回かい
限りか ぎ り
)
☆申請しんせい
・問と
い合あ
わせ先さ き
地域ち い き
福祉ふ く し
政策課せ い さ く か
(臨時り ん じ
福祉ふ く し
給付き ゅ う ふ
金きん
専用せんよ う
ダイヤルだ い や る
)
TEL 0570-080-192(日本語に ほ ん ご
のみ対応たいお う
)
Tiền trợ cấp Phúc lợi tạm thời ( Phần hỗ trợ kinh tế ) ●Đối tượng
Những đối tượng được trợ cấp Phúc lợi tạm thời (3.000yen)
bình thành năm 28 (dương lịch 2016 )
Là những người ở thời đi m ng y 1 t ng 1 năm 2016, ó đăng
ký ư ngụ trong thành phố Yao mà được mi n thuế Thị dân bình
thành năm 28 (Tuy nhiên, trừ những người diện dưới đây )
・Người thuộc phụ dưỡng gia đìn của người đóng t uế Thị dân
・Những người nhận trợ cấp xã hội
Những người thuộ đối tượng sẽ được gởi đơn xin v đầu tháng 4
●Mức trợ cấp Mỗi người15.000 yên ( chỉ một lần )
☆Đơn xin – Nơi liên ệ
Ban chính sách Phúc lợi khu vự ( Điện thoại chuyên dụng về tiền
trợ cấp phúc lợi tạm thời)
Điện thoại 0570-080-192(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
4月がつ
〜
地域ち い き
包括ほうかつ
支援し え ん
センターせ ん た ー
の数かず
が増ふ
えました!
〜「校区こ う く
高齢者こ うれ い し ゃ
あんしんセンターせ ん た ー
」になります。〜
10→15カ所か し ょ
になります
■は中ちゅう
学校区名が っ こ う く め い
◉基幹型き か ん が た
高齢者こ うれ い し ゃ
あんしんセンターせ ん た ー
(平日へいじつ
午前ご ぜ ん
8時じ
45分ふん
〜午後ご ご
5時じ
15分ふん
)
地域ち い き
支援室し え ん し つ
(市し
役所や く し ょ
本館ほんかん
1階かい
)
TEL 072-924-9306(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-924-3981
ブランチぶ ら ん ち
(社会し ゃ かい
福祉ふ く し
会館かいかん
1階かい
)
TEL 072-924-8651(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-924-0974
◉Kikangata (dạng cơ sở )
Trung tâm An tâm dành cho người cao tuổi khu vực trường cấp 2
( Ngày thường sáng từ 8:45 ~ 5:15 chiều )
Phòng hỗ trợ khu vực ( Tầng 1 Tòa hành chánh Thành phố)
TEL 072-924-9306(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-924-3981
Chi nhánh ( Tầng 1 Hội quán Phúc lợi xã hội )
TEL 072-924-8651(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-924-0974
Từ tháng 4 ~ Số các trung tâm hỗ trợ toàn diện khu vực đã tăng lên !
~Trở thành “Trung tâm An tâm dành cho người cao
tuổi ở các khu vực trường học”~
Từ 10 →15 địa điểm
Ký hiệu ■ là tên trường cấp 2 trong khu vực
中学校区 名称
八尾 ①萱振苑 萱振町5 TEL/FAX 072-928−7080(日本語対応のみ)
桂 ②スローライフ北★ 幸町2 TEL 072-924−3344(日本語対応のみ) FAX 072-924−3345
上之島 ③スローライフ八尾 福栄町1 TEL 072-990−1220(日本語対応のみ) FAX 072-990−1219
龍華 ④りゅうげ★ 東太子2 TEL 072-943−0261(日本語対応のみ) FAX 072-943−0267
亀井 ⑤ホーム太子堂 太子堂4 TEL 072-996−0262(日本語対応のみ) FAX 072-996−5867
久宝寺 ⑥久宝寺愛の郷★ 久宝寺3 TEL 072-990−0337(日本語対応のみ) FAX 072-990−0338
志紀 ⑦楽寿★ 神宮寺1 TEL 072-920−3612(日本語対応のみ) FAX 072-943−3606
大正 ⑧あおぞら 太田7 TEL 072-948−8222(日本語対応のみ) FAX 072-948−3566
曙川南 ⑨緑風園 天王寺屋5 TEL 072-949−6670(日本語対応のみ) FAX 072-949−6703
成法 ⑩長生園 光南町1 TEL 072-991−0182(日本語対応のみ) FAX 072-991−1523
曙川 ⑪サポートやお 青山町4 TEL 072-925−1199(日本語対応のみ) FAX 072-925−1223
高美 ⑫成法苑 南本町3 TEL 072-994−8030(日本語対応のみ) FAX 072-994−7901
高安 ⑬寿光園 楽音寺2 TEL 072-940−5505(日本語対応のみ) FAX 072-940−2789
南高安 ⑭信貴の里 服部川5 TEL 072-940−5727(日本語対応のみ) FAX 072-941−9987
東 ⑮中谷★ 桜ヶ丘2 TEL 072-943−0801(日本語対応のみ) FAX 072-993−5860
所在地・連絡先
◉校区高齢者あんしんセンター(24時間365日) ※★印は4月に増えたセンター
Khu vực trường cấp 2 Tên các trung tâm
Yao ① Kayafuri en Kayafuricho 5 Điện thoại / FAX 072-928−7080(Đối ứng bằng tiếng Nhật )
Katsura ②Sulo- Laifu kita★ Saiwaicho 2 Điện thoại 072-924−3344(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-924−3345
Kaminoshima ③Sulo- Laifu Yao Fukueicho1 Điện thoại 072-990−1220(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-990−1219
Ryuge ④Ryuge★ Higashitaishi 2 Điện thoại 072-943−0261(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-943−0267
Kamei ⑤HomuTaishido Taishido 4 Điện thoại 072-996−0262(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-996−5867
Kyuhoji ⑥ Kyuhoji Ainosato-★ Kyuhoji 3 Điện thoại 072-990−0337(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-990−0338
Shiki ⑦Rakujyu★ Jinguji 1 Điện thoại 072-920−3612(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-943−3606
Taisho ⑧Aozora Ota 7 Điện thoại 072-948−8222(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-948−3566
Akegawa Minami ⑨Ryokufu en Tennojiya 5 Điện thoại 072-949−6670(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-949−6703
Seiho ⑩Chousei en Konacho1 Điện thoại 072-991−0182(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-991−1523
Akegawa ⑪ Sapo-to Yao Aoyamacho4 Điện thoại 072-925−1199(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-925−1223
Takami ⑫Seiho en Minami Honmachi3 Điện thoại 072-994−8030(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-994−7901
Takayasu ⑬Jyukou en Gakuonji2 Điện thoại 072-940−5505(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-940−2789
Minami Takayasu ⑭Shigi no Sato Hattorigawa5 Điện thoại 072-940−5727(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-941−9987
Higashi ⑮Nakatani★ Sakuragaoka 2 Điện thoại 072-943−0801(Đối ứng bằng tiếng Nhật ) FAX 072-993−5860
◉Trung tâm An tâm dành cho người cao tuổi khu vực trường cấp 2 ( 24/24 giờ trong 365 ngày) ※Những trung tâm có ký hiệu ★ là những trung tâm mới thành lập từ tháng 4 .
Địa chỉ – Liên hệ
市立し り つ
病院びょういん
ボランティアぼ ら ん て ぃ あ
を募集ぼ し ゅ う
します
■ボランティアぼ ら ん て ぃ あ
月がつ
〜金曜日き ん よ う び
午前ご ぜ ん
9時じ
〜午ご
後ご
4時じ
の間あいだ
活動か つ ど う
時間じ か ん
は相談そ う だ ん
できます。
受付う け つけ
手て
続つづ
きのお手て
伝つだ
いや案内あんない
。障しょう
がい者し ゃ
のお手て
伝つだ
いや
案内あんない
。手話し ゅ わ
・外国語が い こ く ご
の通訳つ う や く
ができる方かた
歓迎かんげい
。長期ち ょ う き
休暇中きゅうかちゅう
の学生が く せい
さんも可か
。※4~5回かい
以上い じ ょ う
参加さ ん か
をお願ねが
いします。
☆申もうし
込こ
み Eメールめ ー る
でも申も う
し込こ
みできます。
☆申もうし
込こ
み・問と い
合あわ
せ いつでも受う け
付つ
けしています。
〒581−0069 龍りゅう
華げ
町ちょう
1−3−1
市立し り つ
病院びょういん
企画き か く
運営課う ん え い か
TEL 072-922-0881(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-924-4820
詳く わ
しくはホームページほ ー む ぺ ー じ
を見み
てください。
http://www.hospital.yao.osaka.jp/volunteers/
Bệnh viện đa khoa Thành phố chiêu mộ tình nguyện viên
■ Tình nguyện viên
Từ thứ hai ~ thứ sáu Trong thời gian từ 9 giờ ~ 4 giờ chiều
Có thể tư vấn thời gian làm việc tình nguyện.
Hướng dẫn và giúp làm thủ tục tiếp nhận. Hướng dẫn và giúp đỡ
cho người khuyết tật. Hoan nghênh đón những người có thể thông
dịch tiếng nước ngoài – đàm thoại bằng tay. Học sinh cũng nhận
trong các dịp nghỉ dài hạn. ※Xin hãy tham gia 4 〜 5 lần trở lên
☆Đăng ký Có thể đăng ký bằng thư điện tử cũng được .
☆Đăng ký – Liên hệ Tiếp nhận bất cứ lúc nào.
(Địa chỉ) 〒581 – 0069 Ryugecho 1 – 3 – 1
Ban Điều hành kế hoạch bệnh viện đa khoa Thành phố
TEL 072-922-0881(Chỉ đối ứng bằng tiếng Nhật )
FAX 072-924-4820
Muốn biết thêm chi tiết xin xem trang nhà của bệnh viện
http://www.hospital.yao.osaka.jp/volunteers/
しっかりした体制たいせい
で皆みな
さんをサポートさ ぽ ー と
!
高齢者こ うれ い し ゃ
の皆みな
さんが 自分じ ぶ ん
の地域ち い き
でずっと安心あんしん
して暮く
らして
いけるようにお手て
伝つだ
いするところです。
高齢者こ うれ い し ゃ
とその家族か ぞ く
のために、主任し ゅ に ん
ケアマネジャーけ あ ま ね じ ゃ ー
(介護か い ご
支援し え ん
専門員せんもんいん
)や保健師ほ け ん し
、社会し ゃ かい
福祉士ふ く し し
が協力きょうりょく
します。
介護か い ご
・福祉ふ く し
・健康け ん こ う
・医療い り ょ う
などいろいろな方面ほうめん
から 今いま
までよ
り、よいサポートさ ぽ ー と
をします。
いろいろな方面ほうめん
から皆みな
さんをサポートさ ぽ ー と
!
▪総合そ う ご う
相談そ う だ ん
介護か い ご
や支援し え ん
、日常にちじょう
生活せいかつ
の悩なや
みなどについて、専門せんもん
職員しょくいん
が
相談そ う だ ん
を受う
けます。
▪介護か い ご
予防よ ぼ う
ケアマネジメントけ あ ま ね じ め ん と
健康け ん こ う
についての情報じょうほう
提供ていきょう
や教室きょうしつ
の開催かいさい
など、介護か い ご
予防よ ぼ う
の
ために取と
り組く
みます。
▪高齢者こ うれ い し ゃ
の権利け ん り
を守ま も
る
高齢者こ うれ い し ゃ
の人権じんけん
や財産ざいさん
などを守ま も
り、虐待ぎゃくたい
を防ふせ
ぐ事業じ ぎ ょ う
が中心ちゅうしん
です。成年せいねん
後見こ う け ん
制度せ い ど
の活用かつ よ う
、虐待ぎゃくたい
防止ぼ う し
や早期そ う き
発見は っけん
を進すす
め
ます。
▪包括的ほうかつてき
・継続的けい ぞ く て き
ケアマネジメントけ あ ま ね じ め ん と
行政ぎょうせい
や医療い り ょ う
機関き か ん
、各事か く じ
業者ぎょうしゃ
など、地域ち い き
の関係かんけい
機関き か ん
が協力きょうりょく
して、安定あんてい
したサポートさ ぽ ー と
をするための体制たいせい
をつくります。
Hỗ trợ người cao tuổi bằng một thể chế xác thực !
Là nơi giúp đỡ cho tất cả những người cao tuổi để họ có thể mãi
mãi an tâm sống tại khu vực của mình.
Người phụ trách chăm sóc (chuyên viên điều dưỡng), nhân viên
chăm sóc y tế, nhân viên phúc lợi xã hội sẽ cùng hiệp lực làm việc
vì người cao tuổi và gia đình của họ. Sẽ hỗ trợ tốt hơn nữa về
nhiều phương diện như y liệu, sức khỏe, phúc lợi và điều dưỡng
người cao tuổi.
Hỗ trợ cho người cao tuổi từ nhiều phương diện !
▪Tư vấn tổng hợp
Các chuyên viên nhận tư vấn về điều dưỡng và hỗ trợ, những lo
âu trong sinh hoạt hàng ngày v.v…
▪Điều hành chăm sóc điều dưỡng dự phòng
Tổ chức triển khai các lớp học cũng như cung cấp thông tin về y
tế v.v…cho việc điều dưỡng dự phòng.
▪Bảo vệ quyền lợi người cao tuổi
Chủ yếu là các hoạt động nhằm ngăn ngừa sự ngược đãi, bảo vệ
quyền lợi và tài sản cho người cao tuổi. Khuyến khích vận dụng
chế độ bảo vệ người già có vấn đề về thần kinh không thể nhận
thức đầy đủ, phát hiện sớm và ngăn ngừa ngược đãi.
▪Điều hành chăm sóc mang tính liên tục ▪ toàn diện
Thành lập thể chế nhằm hỗ trợ một cách ổn định với sự hợp tác
của các cơ quan có liên quan trong khu vực như các cơ quan hành
chánh, các bệnh viện và các doanh nghiệp
Biên tâp:(Pháp nhân tài đoàn) iêp i nhân n hành ph
i h :〒581-0004 YAOSHI HIGASIHONMACHI 3-9-19-312 iê n tho i :072-924-9853 FAX : 072-924-0134 編集 一般財団法人 八尾市人権協会 住所 〒581-0004 八尾市東本町 3-9-19 312号室 TEL 072-924-9853 FAX 072-924-0134
E-mail [email protected]
p th n tin đ n n n hành ph Yao Phát hành hành ph i h :〒581-0003 YAOSHI HONMACHI 1-1-1 (B n văn h tê ,Jinken Bunka Fureai Bu hành ph ) iê n tho i : 072-924-3843 FAX: 072-924-0175 Xuất n H29-16 八尾市多言語情報誌 発行 八尾市人権文化ふれあい部文化国際課 住所 〒581-0003八尾市本町 1-1-1 TEL:072-924-3843
FAX:072-924-0175 刊行物番号 H29-16
犬いぬ
を飼か
っている皆みな
さんへ
飼犬かいいぬ
登録と う ろ く
犬いぬ
の飼か
い主ぬし
は、犬いぬ
を買か
ったりもらったりした日ひ
( 生う
まれて90
日にち
以内い な い
の犬いぬ
は、90日にち
を過す
ぎた日ひ
)から30日にち
以内い な い
に、市し
に犬いぬ
の登録と う ろ く
申請しんせい
をしてください。交付こ う ふ
された鑑札かんさつ
を犬いぬ
につけることが
法律ほ う り つ
で決き
まっています。鑑札かんさつ
は、迷ま よ
い犬いぬ
にならないためにも
必要ひつ よ う
です。登録料と うろ く り ょ う
は3,000円えん
(登録と う ろ く
は1回かい
限かぎ
り)。
狂犬病きょうけんびょう
予防よ ぼ う
注射ちゅうしゃ
狂犬病きょうけんびょう
は、病気び ょ う き
の症状しょうじょう
がでても治なお
すことができません。
犬いぬ
の飼か
い主ぬし
は、狂犬病きょうけんびょう
の予防よ ぼ う
注射ちゅうしゃ
を毎年ま い と し
1回かい
かならず受う
けさせなければいけません。そして、交付こ う ふ
された注射済票ちゅうしゃずみひょう
を犬いぬ
に
つけることが法律ほ う り つ
で決き
まっています。飼犬かいいぬ
登録と う ろ く
をしている人ひ と
には
「狂犬病きょうけんびょう
予防よ ぼ う
注射ちゅうしゃ
実施じ っ し
通知つ う ち
」を送お く
ります。八尾や お
市内し な い
の動物ど う ぶ つ
病院びょういん
で注射ちゅうしゃ
をするときに持も
っていってください。費用ひ よ う
は3,250円えん
(注射済票代ちゅうしゃずみひょうだい
も入はい
ってます)。
☆問と い
合あわ
せ 保健ほ け ん
センターせ ん た ー
TEL 072-993-8600(日本語に ほ ん ご
対応たいお う
のみ)
FAX 072-996-1598
Thông báo đến những người có nuôi chó ! Việc đăn ký nuôi chó
Xin nh n n ười chủ nuôi h v i lòn làm đơn đăn ký có nuôi
chó cho tòa hành chánh thành ph trong vòng 30 ngày kể từ sau khi
mua chó hoặc nh n nuôi ( i với chó mới đẻ hư á 90 n à thì
đợi sau 90 ngày đ ). Chứng ch được cấp đ định ph i được cài
trên con chó theo pháp lu t. Chứng ch đ ũn ần thiết để không
bị thất lạ h . Phí đăn ký là 3.000 en ( đăn ký ch 1 lần ).
Chích ngừa bệnh chó dại
i với bệnh chó dại, khi đã phát triệu chứn ũn không thể
ch a trị. Nh n n ười nuôi chó nhất định ph i ho h đi hí h
ngừa bệnh chó dại mỗi năm 1 lần. heo định của pháp lu t thì
phiế đã hí h n ừ được cấp ph i được cài trên con chó. Nh ng
n ười đã đăn ký n i h thì sẽ được gởi “Thông báo thực hiện
chích ngừa bệnh chó dại”. Khi đi hí h ngừa tại các bệnh viện thú y
trong thành ph Yao, nhớ đem theo th n áo nà . Chi phí là 3,250
yên ( kể c ti n phiếu đã chích ngừa cài trên con chó).
☆Liên hệ Trung tâm y tế
TEL 072-993-8600(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )
FAX 072-996-1598
Hỗ trợ việc đi học của học sinh Trung học – Học sinh
tiểu học Sẽ hỗ trợ một phần hi phí ho á i đình ặp kh khăn v mặt
kinh tế trong vấn đ chi tr các chi phí cần thiết cho việc học ở
rường trung họ ơ ở (cấp 2) , trường tiểu học.
※ ơn đăn ký để ở á trường học và ở Ban cung cấp b ăn
trư họ đường lầu 7 Tòa hành chánh Thành ph . Mu n biết
thêm chi tiết thì xin v i lòn đọc “Thông báo chế độ hỗ trợ chi
phí đi học” sẽ được phân phát ở á trường vào gi a tháng 4.
☆ ăn ký – Liên hệ Từ ngày 1 ~ ngày 31 tháng 5 .
Ban cung cấp b ăn trư họ đường
iện thoại 072-924-3872(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )
FAX 072-924-3952
保育所ほ い く し ょ
等と う
訪問ほう もん
支援し え ん
事業じ ぎ ょ う
保育所ほ い く し ょ
や幼稚園よ う ち え ん
で、集団しゅうだん
での生活せいかつ
がむずかしいなど発達は っ たつ
が心配しんぱい
な児童じ ど う
を対象たいしょう
に、訪問ほう もん
支援し え ん
を行おこな
っています。なにかあ
れば相談そ う だ ん
してください。
☆問と い
合あわ
せ
福祉型ふ く し が た
児童じ ど う
発達は っ たつ
支援し え ん
センターせ ん た ー
「八尾や お
しょうとく園えん
」
TEL 072-996-0008(日本語に ほ ん ご
のみ対応たいお う
)
FAX 072-996-0009
Dịch vụ hỗ trợ thăm viếng các nhà trẻ Thực hiện hỗ trợ thăm viến ho đ i tượng trẻ em có lo lắng v
vấn đ phát triển, kh khăn khi inh hoạt tron m i trường t p thể
như nhà trẻ và trường mẫ iáo. Xin hã tư vấn.
☆Liên hệ
Trung tâm phúc lợi hỗ trợ sự phát triễn của trẻ em “Yao Shotoku
En”
iện thoại 072-996-0008(Ch đ i ứng bằng tiếng Nh t )
FAX 072-996-0009
小学生しょうがくせい
・中学生ちゅうがくせい
の就学しゅうがく
を援助え ん じ ょ
します
経済的けいざいてき
な理由り ゆ う
で子こ
どもの小しょう
・中学校ちゅうがっこう
でかかる学用品費が く よ う ひ ん ひ
な
どの支し
払はら
いが大変たいへん
な家庭か て い
に費用ひ よ う
の一部い ち ぶ
を援助え ん じ ょ
します。
※申しん
請書せい し ょ
は各学校か く が っ こ う
と市し
役所や く し ょ
本館ほんかん
7階かい
学務が く む
給食課きゅうしょくか
にありま
す。詳く わ
しいことは4月がつ
中旬ちゅうじゅん
に各学校か く が っ こ う
が「就学しゅうがく
援助え ん じ ょ
制度せ い ど
の
お知し
らせ」を配く ば
りますので、そちらを読よ
んでください。
☆申しん
請せい
・問と い
合あわ
せ 5月がつ
1日にち
〜31日にち
。
学務が く む
給食課きゅうしょくか
TEL 072-924-3872(日本語に ほ ん ご
のみ対応たいお う
)
FAX 072-924-3952