nhẬp khẨu nƯỚc/vÙng lÃnh thỔ - mẶt hÀng chỦ...
TRANSCRIPT
www.customs.gov.vn
BỘ TÀI CHÍNH
TỔNG CỤC HẢI QUAN
Biểu số 5N/TCHQ
NHẬP KHẨU NƯỚC/VÙNG LÃNH THỔ - MẶT HÀNG CHỦ YẾUTháng 6 năm 2018
Cục CNTT & Thống kê Hải quanSơ bộ
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
ÁCHENTINA 85.599.677 1.265.670.342
3.942.915 2.656.656 516.007.21719.429TấnNgô73.217.247 651.452.155USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
286.778 2.088.025USDDược phẩm430.683 3.726.889USDGỗ và sản phẩm gỗ75.315 436 716.24547TấnBông các loại
3.006.744 14.211.375USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
AILEN 127.849.561 816.530.288
1.024.071 7.758.546USDSữa và sản phẩm sữa97.341USDChế phẩm thực phẩm khác
249.339 1.889.298USDSản phẩm hóa chất3.379.098 34.971.070USDDược phẩm
139.797 1.332.051USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.015 337.454TấnPhế liệu sắt thép
4.373.927 19.276.031USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
ẤN ĐỘ 352.057.612 2.077.840.536
46.507.963 198.554.620USDHàng thủy sản1.981.922 12.962.151USDHàng rau quả
49 22.431TấnLúa mì5.913.871 76.959 18.894.82424.151TấnNgô
430.238 4.386.000USDDầu mỡ động thực vật13.568.334 100.945.681USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
1.241.714 5.596.941USDNguyên phụ liệu thuốc lá13.668.239 285.882 33.688.583118.735TấnQuặng và khoáng sản khác
781.058 5.409.253USDSản phẩm khác từ dầu mỏ13.706.253 72.847.306USDHóa chất
9.267.913 49.566.965USDSản phẩm hóa chất5.763.690 36.662.773USDNguyên phụ liệu dược phẩm
23.429.215 119.212.147USDDược phẩm595.850 1.152 2.351.907242TấnPhân bón các loại
5.214.781 38.272.208USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu14.707.460 64.127 85.614.0259.421TấnChất dẻo nguyên liệu
1.568.504 7.417.354USDSản phẩm từ chất dẻo721.420 4.314.387USDSản phẩm từ cao su
3.835.051 18.060 22.375.0243.239TấnGiấy các loại47.006.143 170.556 290.409.76827.162TấnBông các loại10.484.248 26.629 64.865.2974.548TấnXơ, sợi dệt các loại
4.833.638 35.070.480USDVải các loại9.352.154 64.308.675USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
1- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
14.166.391 75.605.696USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm9.902.939 250.124 162.426.53912.053TấnSắt thép các loại1.608.263 13.857.194USDSản phẩm từ sắt thép
14.037.811 20.960 64.031.3365.022TấnKim loại thường khác2.310.095 8.226.570USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
30.178.664 235.061.466USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác9.355.587 69.699.229USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
ANH 63.688.098 389.764.131
1.184.929 9.189.676USDHàng thủy sản48.662 666.303USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
2.058.628USDNguyên phụ liệu thuốc lá343.581 2.237.204USDHóa chất
4.076.263 21.544.087USDSản phẩm hóa chất528.679 2.668.280USDNguyên phụ liệu dược phẩm
11.855.040 74.485.223USDDược phẩm2.184.092 8.783.803USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.043.437 1.670 5.653.522361TấnChất dẻo nguyên liệu1.150.323 7.181.467USDSản phẩm từ chất dẻo
91.709 309 645.55540TấnCao su183.677 1.855.872USDSản phẩm từ cao su
1.296.427 7.892.268USDVải các loại1.088.437 7.866.390USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
518.551 47.715 16.240.3521.432TấnPhế liệu sắt thép52.850 1.287 1.123.17116TấnSắt thép các loại
885.362 7.005.534USDSản phẩm từ sắt thép310.549 113 1.210.76120TấnKim loại thường khác
1.010.882 6.906.118USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện91.792USDĐiện thoại các loại và linh kiện
275.734 1.921.469USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện20.569.291 108.200.900USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
85.000 21 2.323.3001ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại904.947 6.675.852USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
ÁO 27.437.553 139.820.810
516.265 3.544.832USDThức ăn gia súc và nguyên liệu132.038 786.242USDNguyên phụ liệu dược phẩm
6.193.892 27.136.983USDDược phẩm123 176.538TấnGiấy các loại
456.817 1.020.802USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày826.577 645 4.227.138158TấnSắt thép các loại346.240 6.618.005USDSản phẩm từ sắt thép
1.276.955 1.078 4.374.857367TấnKim loại thường khác10.517.376 56.468.835USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
ARẬP XÊÚT 124.004.605 729.551.280
11.550 5.532.539TấnKhí đốt hóa lỏng8.352.627 17.475.245USDHóa chất2.909.565 8.300.472USDSản phẩm hóa chất
2- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
186 76.347TấnPhân bón các loại106.539.787 510.432 651.402.61480.884TấnChất dẻo nguyên liệu
6.353 3.018.843TấnSắt thép các loại
BA LAN 22.519.961 124.281.558
525.304 4.093.965USDHàng thủy sản3.728.213 10.668.319USDSữa và sản phẩm sữa
404.834 1.352.576USDChế phẩm thực phẩm khác4.471.500 24.652.367USDDược phẩm
229.020 2.843.419USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày73 126.812TấnSắt thép các loại
739.168 1.897.683USDSản phẩm từ sắt thép19 83.702TấnKim loại thường khác
2.382.865 28.323.623USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
BÊLARUT 14.766.506 55.590.348
13.427.320 171.198 46.742.29749.316TấnPhân bón các loại379.543 1.777.849USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
BỈ 37.101.400 220.731.834
66.432 1.346.057USDSữa và sản phẩm sữa144.967 1.145.952USDChế phẩm thực phẩm khác
3.339.845 18.743.974USDThức ăn gia súc và nguyên liệu2.432.471 19.938.336USDHóa chất1.869.102 9.511.991USDSản phẩm hóa chất9.070.769 38.673.735USDDược phẩm2.170.802 32.483 11.452.5476.245TấnPhân bón các loại
216.499 1.593.940USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu2.292.179 5.131 10.693.3321.222TấnChất dẻo nguyên liệu
106.069 1.575.287USDVải các loại3.085.393 16.639.828USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
230.678 3.732 2.153.602269TấnSắt thép các loại454.940 3.171.477USDSản phẩm từ sắt thép54.649 1.040 3.234.96712TấnKim loại thường khác
549.905 2.047.981USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện2.564.040 29.148.569USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
BỜ BIỂN NGÀ 128.851.782 303.798.411
121.151.593 128.440 271.864.04060.546TấnHạt điều7.553.532 16.282 30.640.3873.761TấnBông các loại
BỒ ĐÀO NHA 10.427.455 47.743.883
BRAXIN 171.149.156 1.102.167.557
506.360 2.626.240USDHàng rau quả79.574 16.480.020TấnLúa mì
504.241 94.358.346TấnNgô257.293 113.907.533TấnĐậu tương
3- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
415.549USDChế phẩm thực phẩm khác102.118.839 287.980.720USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
4.731.514 33.358.685USDNguyên phụ liệu thuốc lá22.968.209 1.650.442 134.501.685289.323TấnQuặng và khoáng sản khác
2.033.465 15.240.797USDHóa chất278.183 2.089 3.358.596101TấnChất dẻo nguyên liệu
6.144.644 30.071.709USDGỗ và sản phẩm gỗ5.131.298 89.706 165.916.3212.602TấnBông các loại9.457.214 50.439.463USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
263 93.322TấnPhế liệu sắt thép260.685 115.477 64.808.976217TấnSắt thép các loại
4.379.558 1.550 5.914.8761.100TấnKim loại thường khác3.434.884 8.148.823USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
308.862 3.118.570USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
BRUNÂY 2.439.371 15.720.380
2.395.042 11.895.972USDHóa chất
BUNGARI 3.894.721 23.610.112
TIỂU VƯƠNG QUỐC ARẬP THỐNG NHẤT
38.243.158 226.346.444
8.328.339 37.883.626USDThức ăn gia súc và nguyên liệu280.267 22.324 3.028.9101.933TấnQuặng và khoáng sản khác
46.955 25.040.336TấnKhí đốt hóa lỏng1.349.678 7.606.561USDSản phẩm khác từ dầu mỏ
15.389.386 55.764 75.130.22611.482TấnChất dẻo nguyên liệu167.185 3.192.871USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
485 157.726TấnPhế liệu sắt thép8.515.105 16.641 40.128.6033.499TấnKim loại thường khác
319.258 1.145.418USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
CADẮCXTAN 1.306.416 27.781.332
CAMƠRUN 15.121.834 84.719.169
CAMPUCHIA 55.083.868 556.247.018
15.682.500 101.015 203.542.0007.570TấnHạt điều3.369.150 5.099.950USDNguyên phụ liệu thuốc lá6.329.016 34.045 48.607.3064.586TấnCao su6.269.562 71.645.400USDGỗ và sản phẩm gỗ3.789.668 31.449 10.856.82310.948TấnPhế liệu sắt thép
CANAĐA 76.704.267 447.860.988
3.754.081 14.238.930USDHàng thủy sản6.647.366 200.173 54.729.04824.655TấnLúa mì5.168.718 60.986 28.836.56310.599TấnĐậu tương1.711.503 10.779.401USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
4- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
41.035 143 102.97854TấnQuặng và khoáng sản khác742.562 4.183.652USDSản phẩm hóa chất384.661 8.195.398USDDược phẩm
12.635.316 156.300 45.596.25242.480TấnPhân bón các loại1.106.347 4.076 5.371.488839TấnChất dẻo nguyên liệu
152.710 637.813USDSản phẩm từ chất dẻo158.923 250 707.39021TấnCao su
1.647.245 12.707.313USDGỗ và sản phẩm gỗ7.142.919 20.284.534USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.525.303 9.569.153USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
915.122 26.261 9.228.0302.418TấnPhế liệu sắt thép218.023 496 301.235342TấnSắt thép các loại263.213 981.235USDSản phẩm từ sắt thép281.132 967 5.197.03922TấnKim loại thường khác310.332 4.380.231USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
6.986.505 23.864.221USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác313.400 12 547.0927ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại
CHI LÊ 25.025.468 158.657.823
3.979.516 40.563.378USDHàng thủy sản1.473.047 5.348.594USDHàng rau quả
881.511 5.846.416USDDầu mỡ động thực vật2.854.717 6.136.941USDThức ăn gia súc và nguyên liệu7.295.410 40.756.335USDGỗ và sản phẩm gỗ1.894.909 39.015 12.491.1765.435TấnPhế liệu sắt thép4.320.319 4.202 29.553.412601TấnKim loại thường khác
CÔOÉT 148.649.728 624.506.053
335 401.472TấnQuặng và khoáng sản khác33.502 17.433.619TấnKhí đốt hóa lỏng
7.719.797 44.556 55.664.0746.039TấnChất dẻo nguyên liệu
CRÔATIA 2.679.857 18.269.268
ĐÀI LOAN 1.096.332.352 6.388.694.924
8.576.307 55.502.672USDHàng thủy sản2.622.216 17.203.217USDChế phẩm thực phẩm khác9.004.334 43.747.675USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
675.956 37.751 8.475.7441.191TấnQuặng và khoáng sản khác11.438.614 59.874.939USDSản phẩm khác từ dầu mỏ47.736.295 317.900.369USDHóa chất47.970.638 256.416.125USDSản phẩm hóa chất
825.489 4.973.170USDDược phẩm1.676.197 62.469 9.367.21310.320TấnPhân bón các loại
376.370 1.804.743USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh895.483 5.620.247USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
103.091.056 365.771 603.480.84962.349TấnChất dẻo nguyên liệu24.183.942 133.347.120USDSản phẩm từ chất dẻo
9.696.133 24.525 51.015.8214.203TấnCao su
5- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
2.561.836 16.420.693USDSản phẩm từ cao su727.506 2.934.900USDGỗ và sản phẩm gỗ
9.359.303 100.627 64.146.66515.367TấnGiấy các loại2.628.442 17.717.141USDSản phẩm từ giấy
96.638 441 607.61857TấnBông các loại29.519.514 88.181 185.458.96013.913TấnXơ, sợi dệt các loại
123.137.662 806.196.630USDVải các loại35.912.091 231.476.518USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
715.700 4.470.208USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh1.495.413USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
1.959.883 27.180 5.745.10013.980TấnPhế liệu sắt thép79.358.163 769.714 505.743.476117.083TấnSắt thép các loại11.456.248 66.318.041USDSản phẩm từ sắt thép19.604.645 31.144 121.689.6164.939TấnKim loại thường khác
2.462.586 20.715.587USDSản phẩm từ kim loại thường khác301.483.672 1.653.686.180USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
1.948.516 9.772.765USDHàng điện gia dụng và linh kiện370.535 3.484.933USDĐiện thoại các loại và linh kiện
34.298.296 153.367.647USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện132.096.448 735.075.882USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
4.061.838 24.014.022USDDây điện và dây cáp điện183.153 2.218.290USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
ĐAN MẠCH 30.287.710 170.240.024
898.258 9.675.783USDHàng thủy sản144.596 714.148USDSữa và sản phẩm sữa
2.242.784 11.366.600USDSản phẩm hóa chất5.102.010 19.271.516USDDược phẩm
46.973 552 419.21611TấnSắt thép các loại1.018.858 2.939.542USDSản phẩm từ sắt thép
271.922 1.608.680USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện10.861.850 41.046.680USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
462.318 2.566.768USDDây điện và dây cáp điện
ĐỨC 286.040.099 1.681.513.283
4.760.273 31.000.144USDSữa và sản phẩm sữa464.223 2.847.900USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
1.345.319 5.904.964USDChế phẩm thực phẩm khác929.399 5.094.139USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
95.334USDNguyên phụ liệu thuốc lá243.199 1.275 2.202.230184TấnQuặng và khoáng sản khác816.262 4.150.713USDSản phẩm khác từ dầu mỏ
6.776.141 40.412.259USDHóa chất13.790.179 78.633.979USDSản phẩm hóa chất
464.000 7.128.043USDNguyên phụ liệu dược phẩm23.039.723 143.859.050USDDược phẩm
1.426.593 25.552 9.319.6844.395TấnPhân bón các loại709.715 6.937.279USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
6.493.398 36.667.747USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu9.595.917 13.745 81.879.4021.761TấnChất dẻo nguyên liệu
6- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
4.841.300 28.037.498USDSản phẩm từ chất dẻo561.409 716 2.741.981148TấnCao su
2.144.778 11.351.319USDSản phẩm từ cao su5.718.524 33.055.711USDGỗ và sản phẩm gỗ1.587.702 2.682 5.839.579737TấnGiấy các loại
321.967 2.894.136USDSản phẩm từ giấy3.777.271 24.431.027USDVải các loại1.805.263 12.769.652USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.230.061 4.646 14.001.070644TấnSắt thép các loại3.982.637 31.916.943USDSản phẩm từ sắt thép1.350.623 1.103 6.714.599289TấnKim loại thường khác
737.917 4.163.896USDSản phẩm từ kim loại thường khác4.825.942 29.433.502USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
144.632.368 793.800.946USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác2.578.147 8.440.664USDDây điện và dây cáp điện1.657.591 233 11.257.79963ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại
11.202.379 80.412.805USDLinh kiện, phụ tùng ô tô2.050.902 13.082.108USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
EXTÔNIA 653.898 3.477.120
HÀ LAN 62.889.680 359.324.220
2.556.836 18.625.163USDSữa và sản phẩm sữa31.094 188.695USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
611.844 7.372.937USDChế phẩm thực phẩm khác2.623.580 10.315.824USDThức ăn gia súc và nguyên liệu5.901.895 34.908.562USDHóa chất3.302.248 21.984.731USDSản phẩm hóa chất4.031.663 15.334.020USDDược phẩm1.113.613 3.044 8.018.527457TấnChất dẻo nguyên liệu1.308.285 3.275.420USDSản phẩm từ chất dẻo
100 296.408TấnCao su50 1.162.664TấnXơ, sợi dệt các loại
493.216 2.128.923USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày72.330 282.831USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
1.708.417 49.233 18.493.4155.048TấnPhế liệu sắt thép312.788 1.506 1.742.427221TấnSắt thép các loại
2.281.850 12.237.278USDSản phẩm từ sắt thép4.790.989 15.830.050USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
15.564.938 76.576.926USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác220.984 654.497USDDây điện và dây cáp điện
4.844.511 32.914.494USDLinh kiện, phụ tùng ô tô47.829 10.182.035USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
HÀN QUỐC 3.736.069.370 22.627.236.978
7.786.047 41.559.513USDHàng thủy sản1.047.052 5.803.721USDSữa và sản phẩm sữa
751.528 12.172.042USDHàng rau quả411.677 2.058.257USDDầu mỡ động thực vật
7- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
2.237.726 13.711.408USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc2.704.004 16.685.647USDChế phẩm thực phẩm khác4.776.689 24.462.575USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.667.083 18.088 7.893.7064.394TấnQuặng và khoáng sản khác
306.081.859 1.844.843 1.321.438.728439.064TấnXăng dầu các loại141.797 4.569 3.167.428146TấnKhí đốt hóa lỏng
15.635.737 84.273.289USDSản phẩm khác từ dầu mỏ38.670.638 211.788.815USDHóa chất52.852.511 313.228.503USDSản phẩm hóa chất
621.137 3.215.557USDNguyên phụ liệu dược phẩm12.535.311 76.041.161USDDược phẩm
6.745.242 60.760 26.657.27412.848TấnPhân bón các loại3.902.280 24.859.850USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh4.793.242 15.530.093USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
136.294.450 458.781 791.531.09077.334TấnChất dẻo nguyên liệu143.896.072 812.477.394USDSản phẩm từ chất dẻo19.257.513 52.708 103.651.7429.436TấnCao su
9.038.501 57.149.237USDSản phẩm từ cao su700.883 4.065.235USDGỗ và sản phẩm gỗ
24.480.783 156.677 142.067.17827.156TấnGiấy các loại7.503.380 35.364.346USDSản phẩm từ giấy
650.479 2.536 3.370.279387TấnBông các loại14.108.606 36.244 93.885.1965.515TấnXơ, sợi dệt các loại
215.586.862 1.091.703.162USDVải các loại75.992.708 377.677.079USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
5.575.425 35.062.025USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh4.375.169 25.502.608USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
128.957.959 898.097 725.013.427156.035TấnSắt thép các loại49.244.913 317.565.194USDSản phẩm từ sắt thép
127.565.787 188.537 761.159.29630.957TấnKim loại thường khác17.075.507 105.888.104USDSản phẩm từ kim loại thường khác
1.213.695.372 8.487.272.301USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.489.216 30.522.388USDHàng điện gia dụng và linh kiện
316.795.495 2.000.988.186USDĐiện thoại các loại và linh kiện44.624.514 260.299.851USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
548.156.868 3.107.599.080USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác14.590.692 81.567.699USDDây điện và dây cáp điện
1.949.612 124 6.919.14810ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại48.045.712 381.860.968USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
5.510.312 18.584.662USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
HOA KỲ 1.131.254.916 5.816.735.801
7.466.504 28.164.565USDHàng thủy sản6.821.959 56.062.895USDSữa và sản phẩm sữa
13.730.245 68.448.583USDHàng rau quả6.124.545 135.450 36.551.15921.999TấnLúa mì
46.945.947 502.111 214.532.503105.269TấnĐậu tương849.435 3.583.212USDDầu mỡ động thực vật534.681 3.025.006USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
17.189.623 94.007.632USDChế phẩm thực phẩm khác
8- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
67.210.267 321.080.848USDThức ăn gia súc và nguyên liệu3.976.405 14.208.282USDNguyên phụ liệu thuốc lá
891.353 7.789 10.476.9631.253TấnQuặng và khoáng sản khác3.050.204 15.654.252USDSản phẩm khác từ dầu mỏ
22.844.493 84.916.043USDHóa chất28.050.541 147.899.227USDSản phẩm hóa chất19.536.408 66.924.711USDDược phẩm
591.947 4.431 7.068.263451TấnPhân bón các loại4.861.091 26.364.035USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
510.665 4.825.303USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu26.218.189 64.756 141.892.20111.536TấnChất dẻo nguyên liệu
9.385.909 61.297.354USDSản phẩm từ chất dẻo3.185.660 6.989 17.839.0701.160TấnCao su1.323.649 8.295.722USDSản phẩm từ cao su
30.289.123 141.853.821USDGỗ và sản phẩm gỗ2.425.600 9.213 9.439.4362.898TấnGiấy các loại
821.928 4.732.412USDSản phẩm từ giấy157.508.347 441.386 840.182.81481.347TấnBông các loại
1.891.511 12.945.363USDVải các loại32.324.966 186.384.492USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
6.622.798 38.592.175USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh1.251.557 6.580.376USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
20.696.919 445.622 159.502.26855.802TấnPhế liệu sắt thép3.037.226 8.466 9.573.5252.505TấnSắt thép các loại3.993.131 25.255.526USDSản phẩm từ sắt thép
682.061 64.594 132.246.35651TấnKim loại thường khác1.565.835 15.822.967USDSản phẩm từ kim loại thường khác
261.427.506 1.480.131.975USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện166.039 3.313.310USDĐiện thoại các loại và linh kiện906.396 6.399.861USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
73.654.053 453.553.681USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác903.572 7.459.334USDDây điện và dây cáp điện
9.503.579 183 11.679.740123ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại727.466 4.502.321USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
16.978.484 140.744.852USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
HỒNG KÔNG 108.035.796 780.993.636
102 61.294TấnXăng dầu các loại160.886 439.332USDSản phẩm khác từ dầu mỏ297.851 2.028.375USDHóa chất725.694 5.764.836USDSản phẩm hóa chất
1.366.950 2.976 5.999.613598TấnChất dẻo nguyên liệu3.036.033 21.346.549USDSản phẩm từ chất dẻo1.055.771 5.771.083USDSản phẩm từ cao su3.062.759 22.602.294USDSản phẩm từ giấy
286.894 182 1.447.14922TấnXơ, sợi dệt các loại16.370.628 119.681.561USDVải các loại16.795.229 119.399.626USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
6.766.863 31.951.764USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm17.007.023 290.953 106.654.25745.723TấnPhế liệu sắt thép
9- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
142.534 1.889 1.806.45441TấnSắt thép các loại797.623 3.446.659USDSản phẩm từ sắt thép945.130 2.657 8.071.359254TấnKim loại thường khác
10.991.358 129.718.478USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện6.126.870 37.017.801USDĐiện thoại các loại và linh kiện
13.637.950 81.378.137USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác138.465 440.315USDDây điện và dây cáp điện
HUNGARI 16.591.259 82.913.828
2.890.228 15.891.927USDDược phẩm3.872.851 34.606.401USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
HY LẠP 4.182.214 32.969.425
INĐÔNÊXIA 365.791.831 2.078.047.464
7.013.174 36.943.264USDHàng thủy sản7.075 15.168.391TấnHạt điều
23.304.531 128.120.530USDDầu mỡ động thực vật5.783.570 37.034.875USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc1.802.838 7.835.480USDChế phẩm thực phẩm khác8.397.337 50.786.837USDThức ăn gia súc và nguyên liệu1.089.866 4.849.007USDNguyên phụ liệu thuốc lá
75.529.231 5.606.476 396.304.4821.091.489TấnThan các loại487.441 16.909 9.517.329783TấnKhí đốt hóa lỏng412.107 2.141.483USDSản phẩm khác từ dầu mỏ
14.690.731 102.038.257USDHóa chất9.632.116 50.594.867USDSản phẩm hóa chất1.325.487 12.671.451USDDược phẩm
10.666.417 80.395 22.764.10638.485TấnPhân bón các loại5.493.650 29.248.600USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.703.260 8.476.206USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu9.688.717 47.165 60.248.1807.286TấnChất dẻo nguyên liệu2.089.042 17.856.868USDSản phẩm từ chất dẻo3.658.774 15.734 26.904.3561.926TấnCao su1.038.849 5.472.631USDSản phẩm từ cao su1.751.553 9.365.638USDGỗ và sản phẩm gỗ
19.293.689 141.159 122.384.99020.301TấnGiấy các loại704.664 5.821.302USDSản phẩm từ giấy674.749 2.726 3.498.679508TấnBông các loại
5.675.194 26.730 50.617.1363.470TấnXơ, sợi dệt các loại4.458.584 31.558.301USDVải các loại4.567.985 29.555.912USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.768.994 14.210.549USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
12.405.523 30.182 36.044.4006.613TấnSắt thép các loại2.593.293 15.172.672USDSản phẩm từ sắt thép
20.792.676 20.100 116.112.3783.386TấnKim loại thường khác574.892 4.572.574USDSản phẩm từ kim loại thường khác
21.631.067 116.790.275USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện3.267.895 26.422.892USDHàng điện gia dụng và linh kiện
10- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
17.762.884 95.758.548USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác2.419.634 9.795.015USDDây điện và dây cáp điện
91.981 11 272.8913ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại16.173.981 97.807.512USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
ITALIA 148.356.831 864.772.931
4.375.601 25.849.874USDThức ăn gia súc và nguyên liệu39.628 51.571USDNguyên phụ liệu thuốc lá
1.792.034 8.006.869USDHóa chất5.079.818 28.449.468USDSản phẩm hóa chất
924.700 3.032.777USDNguyên phụ liệu dược phẩm11.180.899 95.685.958USDDược phẩm
912.639 6.135.598USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.217.133 2.263 7.220.438396TấnChất dẻo nguyên liệu1.842.089 9.514.133USDSản phẩm từ chất dẻo
906.919 5.534.888USDSản phẩm từ cao su994.813 6.693.549USDGỗ và sản phẩm gỗ836.001 2.662 4.829.553511TấnGiấy các loại
9.521.958 47.250.615USDVải các loại21.255.707 125.524.093USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
633.311 2.694 3.990.413424TấnSắt thép các loại2.226.211 14.945.014USDSản phẩm từ sắt thép
823.821 784 3.994.431194TấnKim loại thường khác1.697.243 10.032.536USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
815.286 5.077.119USDHàng điện gia dụng và linh kiện61.335.475 330.773.565USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
203.202 1.109.029USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
ISRAEN 50.151.312 261.478.658
55.080 1.003.529USDHàng rau quả484.330 88.893 28.049.359666TấnPhân bón các loại
41.268.356 186.834.028USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện4.430.901 28.530.109USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
LÀO 32.217.065 222.102.680
725 137.750TấnNgô3.873.403 314.208 14.963.44073.286TấnQuặng và khoáng sản khác3.789.620 84.944 19.989.12615.236TấnPhân bón các loại4.362.129 15.342.324USDGỗ và sản phẩm gỗ
32.500 843 4.434.02425TấnKim loại thường khác
LATVIA 314.052 4.715.469
LÍTVA 3.259.343 8.008.382
LÚCXĂMBUA 3.819.912 20.236.649
11- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
MALAIXIA 601.802.609 3.837.478.425
720.329 3.322.036USDHàng thủy sản2.540.974 17.417.438USDSữa và sản phẩm sữa
231.684 1.608.100USDHàng rau quả38.681.250 165.088.178USDDầu mỡ động thực vật
2.671.053 17.069.069USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc4.317.654 24.932.607USDChế phẩm thực phẩm khác3.105.706 16.751.761USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
319.853 1.756.703USDNguyên phụ liệu thuốc lá86.497 12.497 1.975.113506TấnQuặng và khoáng sản khác
154.513 161.803 9.314.1481.941TấnThan các loại159.836 41.802.948TấnDầu thô
186.851.491 2.014.812 1.236.641.322290.323TấnXăng dầu các loại3.102.193 24.810 14.765.5825.032TấnKhí đốt hóa lỏng3.011.196 61.725.911USDSản phẩm khác từ dầu mỏ
16.253.965 127.414.989USDHóa chất16.677.816 100.386.691USDSản phẩm hóa chất
732.205 2.038.806USDDược phẩm2.575.832 94.831 26.480.9229.453TấnPhân bón các loại
790.202 4.683.942USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh1.535.652 10.700.436USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
22.326.156 88.353 145.256.31913.253TấnChất dẻo nguyên liệu8.403.484 48.627.384USDSản phẩm từ chất dẻo1.807.833 10.828 18.632.543932TấnCao su5.144.588 30.872.339USDSản phẩm từ cao su8.218.915 43.302.555USDGỗ và sản phẩm gỗ4.966.394 30.988 28.476.7265.348TấnGiấy các loại
822.192 4.704.832USDSản phẩm từ giấy2.605.122 10.382 13.533.3571.855TấnXơ, sợi dệt các loại8.498.761 44.623.227USDVải các loại1.940.988 14.803.508USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày2.193.502 18.079.326USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh5.089.667 17.639 25.097.6293.275TấnSắt thép các loại3.127.859 20.178.550USDSản phẩm từ sắt thép
30.852.316 68.052 172.557.76611.675TấnKim loại thường khác2.213.087 9.837.360USDSản phẩm từ kim loại thường khác
108.053.357 620.651.258USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện12.659.779 150.731.184USDHàng điện gia dụng và linh kiện62.605.789 380.010.799USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
2.987.207 20.440.667USDDây điện và dây cáp điện2.569.209 16.199.929USDLinh kiện, phụ tùng ô tô3.225.214 3.446.474USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
MANTA 1.638.393 11.855.763
MÊ HI CÔ 34.753.763 388.631.393
41.950 2.162.933USDThức ăn gia súc và nguyên liệu826 290.244TấnPhế liệu sắt thép193 151.330TấnSắt thép các loại
12- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
12.420.342 82.154.888USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện7.042.359 53.360.479USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
MIANMA 11.269.588 72.152.918
410.432 1.397.535USDHàng thủy sản1.940.182 16.635.645USDHàng rau quả
794.000 1.241 1.718.152600TấnCao su106.928 1.021.259USDGỗ và sản phẩm gỗ
NAUY 24.743.683 143.656.144
16.015.724 88.285.938USDHàng thủy sản105.866 1.087.915USDSản phẩm hóa chất
1.402.303 20.997 8.675.6593.504TấnPhân bón các loại2.008.173 4.981.939USDSản phẩm từ sắt thép2.379.056 23.853.221USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
NAM PHI 29.267.083 157.247.394
1.168.092 13.059.720USDHàng rau quả301.313 1.629.582USDHóa chất856.477 5.423.034USDSản phẩm hóa chất851.363 10.096 12.699.770668TấnChất dẻo nguyên liệu536.582 3.587.507USDGỗ và sản phẩm gỗ665.997 2.628.681USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm89.083 1.327 2.101.70478TấnSắt thép các loại
9.320.324 11.418 62.049.0191.767TấnKim loại thường khác235.606 835.891USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
NIUZILÂN 39.295.509 277.985.202
16.644.116 167.760.293USDSữa và sản phẩm sữa5.735.992 21.373.568USDHàng rau quả
330.880 1.055.555USDSản phẩm hóa chất4.977.995 26.853.454USDGỗ và sản phẩm gỗ
373.855 6.044.789USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.146.705 41.630 14.073.2183.083TấnPhế liệu sắt thép
393.088 2.839 1.420.861654TấnSắt thép các loại2.399.772 7.439.253USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
NGA 112.962.342 1.057.748.896
7.062.908 40.507.718USDHàng thủy sản7.995.577 1.398.025 305.791.95437.450TấnLúa mì
731.444 19.464 16.000.1701.627TấnQuặng và khoáng sản khác32.780.934 1.107.838 116.518.470309.540TấnThan các loại
60.361 51.244.873TấnXăng dầu các loại1.223.053 7.533.005USDSản phẩm khác từ dầu mỏ3.598.501 20.445.048USDHóa chất
143.980 1.495.218USDSản phẩm hóa chất719.365 5.654.152USDDược phẩm
16.489.719 348.963 108.173.79445.429TấnPhân bón các loại
13- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
634.983 5.598 7.110.679430TấnChất dẻo nguyên liệu878.090 5.291 9.792.606445TấnCao su
1.021.233 4.552.569USDGỗ và sản phẩm gỗ2.085.394 10.344 10.714.0641.853TấnGiấy các loại
22.363.669 251.096 141.276.53138.249TấnSắt thép các loại1.764.259USDSản phẩm từ sắt thép
5.931.347 10.834 28.944.2342.144TấnKim loại thường khác1.487.990 89.931.438USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác2.980.000 358 27.743.07940ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại
181.156 1.474.825USDLinh kiện, phụ tùng ô tô80.603 3.055.473USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
NHẬT BẢN 1.507.336.687 8.878.049.298
10.296.374 52.497.964USDHàng thủy sản2.071.332 15.854.047USDSữa và sản phẩm sữa2.046.985 11.484.423USDChế phẩm thực phẩm khác
672.342 1.849.788USDThức ăn gia súc và nguyên liệu24.047USDNguyên phụ liệu thuốc lá
432.557 11.258 3.445.6391.682TấnQuặng và khoáng sản khác9.294 3.237.378TấnThan các loại
3.414.362 18.326.149USDSản phẩm khác từ dầu mỏ28.021.239 194.962.409USDHóa chất35.038.048 204.354.397USDSản phẩm hóa chất
3.536.994 32.176.670USDDược phẩm1.907.777 119.539 14.597.47815.899TấnPhân bón các loại3.183.847 17.054.847USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.366.501 16.976.793USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
40.024.813 108.055 240.611.74017.904TấnChất dẻo nguyên liệu73.617.662 409.356.857USDSản phẩm từ chất dẻo13.117.722 27.013 66.562.2235.107TấnCao su12.680.482 74.454.088USDSản phẩm từ cao su
923.536 4.262.962USDGỗ và sản phẩm gỗ18.744.834 151.905 115.529.97422.617TấnGiấy các loại
4.093.345 26.209.154USDSản phẩm từ giấy7.568.324 6.398 39.685.6201.166TấnXơ, sợi dệt các loại
75.559.954 363.908.903USDVải các loại27.644.164 137.005.783USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày12.059.916 56.219.840USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
2.190.067 14.689.484USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm48.774.813 678.718 251.661.845131.865TấnPhế liệu sắt thép
149.123.248 1.116.462 780.910.005213.829TấnSắt thép các loại51.696.071 282.567.424USDSản phẩm từ sắt thép41.701.728 32.550 258.097.3575.061TấnKim loại thường khác
6.697.406 46.413.527USDSản phẩm từ kim loại thường khác281.176.841 1.773.997.524USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
1.495.171 7.945.442USDHàng điện gia dụng và linh kiện15.816.423 86.385.973USDĐiện thoại các loại và linh kiện17.905.376 101.951.302USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
347.737.572 2.147.062.871USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác11.573.664 70.124.931USDDây điện và dây cáp điện
14- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
4.466.444 362 22.010.25199ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại60.554.216 390.253.184USDLinh kiện, phụ tùng ô tô22.035.462 93.608.097USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
ÔXTRÂYLIA 288.967.403 1.643.462.624
2.340.093 13.133.250USDSữa và sản phẩm sữa8.558.524 41.652.839USDHàng rau quả
46.892.206 717.702 192.990.049169.644TấnLúa mì450.568 3.315.651USDDầu mỡ động thực vật869.314 3.355.014USDChế phẩm thực phẩm khác
1.803.683 7.730.462USDThức ăn gia súc và nguyên liệu27.128.519 1.723.169 129.399.508343.465TấnQuặng và khoáng sản khác47.755.324 2.422.912 390.313.997252.456TấnThan các loại
742.996 5.351.510USDSản phẩm khác từ dầu mỏ192.161 1.275.903USDHóa chất
4.006.614 23.839.703USDSản phẩm hóa chất3.302.332 27.813.148USDDược phẩm1.397.297 6.569 10.220.394951TấnChất dẻo nguyên liệu
437.288 2.781.025USDGỗ và sản phẩm gỗ24.135.524 22.242 43.657.04712.177TấnBông các loại
1.848.164 10.228.768USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày1.208.629 5.465.992USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
10.396.744 202.467 73.960.67826.456TấnPhế liệu sắt thép1.044.070 23.509 12.447.0931.781TấnSắt thép các loại
234.219 1.517.115USDSản phẩm từ sắt thép45.495.097 94.522 298.853.30314.908TấnKim loại thường khác
4.226.605 26.323.229USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
PAKIXTAN 13.723.940 86.109.470
1.158.540 5.377.001USDDược phẩm148.470 879 1.094.580154TấnBông các loại
1.412.119 1.330 4.465.399397TấnXơ, sợi dệt các loại2.614.275 20.840.620USDVải các loại2.283.473 12.980.278USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
PÊRU 6.137.782 25.469.862
PHẦN LAN 28.368.023 131.033.215
1.350.877 5.476.531USDSản phẩm hóa chất1.126.140 6.787.164USDGỗ và sản phẩm gỗ3.017.542 12.739 13.743.6782.764TấnGiấy các loại
882 2.253.887TấnSắt thép các loại91.768 3.713.516USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
18.558.089 73.710.853USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
PHÁP 102.800.776 604.636.162
2.413.805 16.420.830USDSữa và sản phẩm sữa431.424 5.602.019USDChế phẩm thực phẩm khác
15- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
3.946.679 16.964.955USDThức ăn gia súc và nguyên liệu660.762 2.154.265USDNguyên phụ liệu thuốc lá33.849 404 701.231103TấnQuặng và khoáng sản khác
1.864.718 15.687.525USDHóa chất3.714.357 21.431.607USDSản phẩm hóa chất
705.546 1.999.530USDNguyên phụ liệu dược phẩm17.843.712 152.490.610USDDược phẩm
2.698.929 18.052.514USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.123.514 11.795.842USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu1.033.686 1.824 7.538.364220TấnChất dẻo nguyên liệu
939.974 5.388.101USDSản phẩm từ chất dẻo218.742 646 2.120.74253TấnCao su224.447 1.909.567USDSản phẩm từ cao su
4.089.219 25.548.134USDGỗ và sản phẩm gỗ60 92.494TấnGiấy các loại
700.545 5.503.586USDVải các loại392.147 2.098.534USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày651.730 7.164.736USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm137.924 530 11.807.23417TấnSắt thép các loại
1.430.811 8.293.312USDSản phẩm từ sắt thép230.550 110 831.49853TấnKim loại thường khác304.001 3.104.147USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
13.600.678 90.026.375USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác164.119 1.301.974USDDây điện và dây cáp điện357.026 26 3.452.9154ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại
22.175.899 59.582.121USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
PHILIPPIN 106.790.801 619.287.459
913.196 4.506.667USDHàng thủy sản147.522 2.150.966USDSữa và sản phẩm sữa489.338 4.918.742USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
1.177.627 7.662.550USDChế phẩm thực phẩm khác795.086 8.172.604USDThức ăn gia súc và nguyên liệu717.247 4.549.221USDNguyên phụ liệu thuốc lá499.389 6.881.327USDSản phẩm hóa chất189.974 7.282.664USDDược phẩm340.021 16.620 5.925.421800TấnPhân bón các loại92.460 720.809USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh
3.485.809 10.741 16.597.8582.378TấnChất dẻo nguyên liệu1.547.987 13.311.662USDSản phẩm từ chất dẻo
178.403 1.201.705USDSản phẩm từ cao su292.063 3.639 2.193.269438TấnGiấy các loại
120.589USDVải các loại1.431.826 67.794 24.460.7343.478TấnPhế liệu sắt thép
227.226 296 1.528.69646TấnSắt thép các loại353.343 1.691.184USDSản phẩm từ sắt thép
1.833.704 1.988 13.193.872252TấnKim loại thường khác185.548 1.026.310USDSản phẩm từ kim loại thường khác
53.047.902 325.626.211USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện10.648.667 69.036.935USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
16- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
1.577.263 8.259.548USDDây điện và dây cáp điện1.866.779 10.079.387USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
QUATA 63.991.280 183.887.278
51.847.363 136.154 79.764.86789.478TấnKhí đốt hóa lỏng5.812.088 37.216 46.582.9604.692TấnChất dẻo nguyên liệu1.589.475 6.193 14.945.376622TấnKim loại thường khác
RUMANI 5.075.360 32.336.394
SÉC 11.830.783 67.403.405
110.852 636.718USDHóa chất788.822 6.262.987USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
6.092.535 38.570.846USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
SINGAPO 550.750.817 2.579.165.505
896.924 6.118.254USDHàng thủy sản11.880.851 66.514.705USDSữa và sản phẩm sữa
85.323 765.524USDDầu mỡ động thực vật659.820 3.509.920USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc
13.343.153 62.169.279USDChế phẩm thực phẩm khác1.402.942 8.293.418USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
15.998 2.565.939TấnQuặng và khoáng sản khác292.213.326 1.697.437 1.079.572.976433.557TấnXăng dầu các loại25.205.290 131.219.379USDSản phẩm khác từ dầu mỏ22.082.744 117.676.464USDHóa chất17.899.499 98.643.154USDSản phẩm hóa chất
84.207 615.164USDNguyên phụ liệu dược phẩm946.751 4.116.382USDDược phẩm
23.288.518 127.861.824USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh2.934.737 26.899.224USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
34.124.126 112.846 174.759.31921.965TấnChất dẻo nguyên liệu2.407.580 16.213.625USDSản phẩm từ chất dẻo
455.758 2.412.528USDSản phẩm từ cao su12.242.360 18.607 78.789.2412.154TấnGiấy các loại
98.003 540.324USDSản phẩm từ giấy302.424 2.143.238USDVải các loại159.398 1.103.890USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
42.021 15.578.756TấnPhế liệu sắt thép130.456 998 1.383.73363TấnSắt thép các loại
1.695.262 10.288.834USDSản phẩm từ sắt thép1.770.100 1.642 9.107.774337TấnKim loại thường khác
111.331 2.361.633USDSản phẩm từ kim loại thường khác27.745.840 265.013.566USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện41.592.586 192.362.890USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
1.408.663 4.972.516USDDây điện và dây cáp điện133.946 1.782.584USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
17- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
SÍP 3.650.441 23.055.386
XLÔVAKIA 3.551.923 22.080.970
XLÔVENHIA 4.369.070 27.278.044
TÂY BAN NHA 40.656.564 257.800.406
71.603 5.335.560USDSữa và sản phẩm sữa220.525 1.929.832USDChế phẩm thực phẩm khác
1.791.971 5.269.189USDThức ăn gia súc và nguyên liệu786.750 6.952.008USDHóa chất
5.119.221 34.397.560USDSản phẩm hóa chất1.563.650 7.636.959USDNguyên phụ liệu dược phẩm5.421.053 40.980.982USDDược phẩm2.076.230 6.796 11.564.5701.148TấnChất dẻo nguyên liệu
796.404 4.905.375USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày271.039 2.543 2.688.390187TấnSắt thép các loại770.000 3.434.413USDSản phẩm từ sắt thép462.037 2.223.335USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
8.174.897 50.632.760USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác200.645 3.928.384USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
THÁI LAN 909.811.856 5.344.237.143
2.072.843 11.169.498USDHàng thủy sản3.259.408 28.778.399USDSữa và sản phẩm sữa
58.592.741 333.284.731USDHàng rau quả1.487.654 3.343 9.806.881500TấnNgô
548.138 14.562.260USDDầu mỡ động thực vật3.851.758 22.673.812USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc5.100.137 22.808.014USDChế phẩm thực phẩm khác9.244.662 52.760.367USDThức ăn gia súc và nguyên liệu
58.136USDNguyên phụ liệu thuốc lá5.483.733 636.018 28.943.520122.908TấnQuặng và khoáng sản khác
31.294.360 495.918 321.725.30045.168TấnXăng dầu các loại10.726.782 85.437 49.931.13916.990TấnKhí đốt hóa lỏng
2.635.803 24.754.844USDSản phẩm khác từ dầu mỏ37.159.523 204.440.620USDHóa chất24.023.048 131.099.745USDSản phẩm hóa chất
216.630 1.104.256USDNguyên phụ liệu dược phẩm5.423.408 32.062.315USDDược phẩm1.320.826 10.851 4.054.6132.336TấnPhân bón các loại8.625.698 55.013.634USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh3.910.152 19.417.224USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
92.925.383 314.384 470.343.37862.968TấnChất dẻo nguyên liệu20.752.710 120.089.062USDSản phẩm từ chất dẻo
8.512.254 35.708 55.354.7505.357TấnCao su7.702.607 42.462.635USDSản phẩm từ cao su6.589.995 46.846.456USDGỗ và sản phẩm gỗ
18- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
16.612.283 108.112 95.260.26319.217TấnGiấy các loại6.742.566 41.126.381USDSản phẩm từ giấy
11.174.615 39.703 64.227.8706.854TấnXơ, sợi dệt các loại22.239.913 138.716.684USDVải các loại26.041.884 135.891.405USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày
3.817.949 24.898.310USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh755.913 4.608.558USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
6.328.445 35.944 36.176.7434.503TấnSắt thép các loại16.882.417 92.594.296USDSản phẩm từ sắt thép32.803.532 32.428 174.058.4676.211TấnKim loại thường khác
7.058.299 30.419.371USDSản phẩm từ kim loại thường khác56.829.177 351.424.994USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện85.343.983 594.246.529USDHàng điện gia dụng và linh kiện
1.277.337 7.009.604USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện78.186.084 436.111.527USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
8.252.099 47.543.278USDDây điện và dây cáp điện54.704.797 10.129 204.328.5612.917ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại47.228.388 300.610.428USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
THỔ NHĨ KỲ 28.225.451 126.875.752
935.761 2.112.556USDNguyên phụ liệu thuốc lá326.544 13.531 2.552.5391.726TấnQuặng và khoáng sản khác650.419 4.377.953USDSản phẩm hóa chất
1.178.702 5.289.211USDDược phẩm535.554 2.454.922USDSản phẩm từ chất dẻo
3.169.378 19.523.096USDVải các loại304.014 974 943.118315TấnSắt thép các loại
3.208.363 18.349.028USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
THỤY ĐIỂN 40.061.120 180.270.496
85.883 3.560.691USDSản phẩm khác từ dầu mỏ1.361.295 8.708.136USDSản phẩm hóa chất5.176.559 22.451.315USDDược phẩm
270.229 396 1.645.95960TấnChất dẻo nguyên liệu131.428 1.326.954USDSản phẩm từ chất dẻo634.099 4.828.469USDGỗ và sản phẩm gỗ371.635 2.144 2.531.861252TấnGiấy các loại
1.501.492 2.511 6.335.960485TấnSắt thép các loại847.874 2.032.421USDSản phẩm từ sắt thép421.416 1.175.430USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
1.231.516USDĐiện thoại các loại và linh kiện25.934.186 101.036.709USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
THỤY SỸ 45.759.181 322.982.685
593.538 2.162.062USDChế phẩm thực phẩm khác684.636 6.589.438USDHóa chất
1.368.442 23.671.601USDSản phẩm hóa chất326.168 4.472.485USDNguyên phụ liệu dược phẩm
8.760.751 96.768.411USDDược phẩm
19- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
478.881 4.460.663USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh733.047 5.746.857USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu
1.154.987 5.905.745USDSản phẩm từ chất dẻo452.738 2.458.589USDVải các loại416.424 2.968.290USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm
1.160.999 5.763.225USDSản phẩm từ sắt thép2.612.980 15.800.232USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện
17.100.897 95.979.886USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
TRUNG QUỐC 5.337.200.887 30.192.216.330
14.000.471 58.208.297USDHàng thủy sản32.354.762 143.126.033USDHàng rau quả
652.834 9.975.254USDDầu mỡ động thực vật1.008.271 7.688.327USDBánh kẹo và các sản phẩm từ ngũ cốc3.391.583 21.097.192USDChế phẩm thực phẩm khác
21.724.688 111.797.472USDThức ăn gia súc và nguyên liệu6.243.094 44.501.696USDNguyên phụ liệu thuốc lá5.544.494 158.687 36.912.65522.313TấnQuặng và khoáng sản khác
42.975.729 432.730 155.471.916125.052TấnThan các loại110.193.584 790.725 534.344.268155.615TấnXăng dầu các loại27.053.853 283.697 164.853.78443.786TấnKhí đốt hóa lỏng
7.250.995 41.684.060USDSản phẩm khác từ dầu mỏ138.236.876 771.597.587USDHóa chất105.014.047 660.601.168USDSản phẩm hóa chất17.588.859 125.048.890USDNguyên phụ liệu dược phẩm
4.076.782 18.772.044USDDược phẩm34.308.283 705.506 182.760.704134.893TấnPhân bón các loại
4.432.162 29.805.868USDChất thơm, mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh39.106.862 230.178.412USDThuốc trừ sâu và nguyên liệu93.270.210 270.902 529.518.57947.052TấnChất dẻo nguyên liệu
156.748.236 989.710.181USDSản phẩm từ chất dẻo6.226.761 17.861 37.309.5522.829TấnCao su
21.606.305 125.703.005USDSản phẩm từ cao su36.349.083 186.338.204USDGỗ và sản phẩm gỗ25.927.866 186.487 165.121.01327.927TấnGiấy các loại24.255.486 139.684.412USDSản phẩm từ giấy
264.443 279 722.56897TấnBông các loại113.526.617 243.400 594.025.09643.868TấnXơ, sợi dệt các loại631.372.806 3.433.608.159USDVải các loại183.133.100 1.062.849.798USDNguyên phụ liệu dệt, may, da, giày35.471.755 239.607.170USDThủy tinh và các sản phẩm từ thủy tinh
2.871.372 13.999.240USDĐá quý, kim loại quý và sản phẩm452.175.291 3.246.183 2.320.796.980646.759TấnSắt thép các loại123.200.974 688.534.922USDSản phẩm từ sắt thép101.395.414 162.569 594.575.07727.431TấnKim loại thường khác67.795.819 316.077.936USDSản phẩm từ kim loại thường khác
614.866.771 3.295.865.564USDMáy vi tính, sản phẩm điện tử và linh kiện36.506.978 257.597.120USDHàng điện gia dụng và linh kiện
505.267.456 3.630.641.444USDĐiện thoại các loại và linh kiện78.635.314 387.983.033USDMáy ảnh, máy quay phim và linh kiện
20- trang5N
www.customs.gov.vn
Nước/Mặt hàng chủ yếu ĐVTSố liệu tháng báo cáo
Trị giá (USD)Lượng Lượng Trị giá (USD)
Cộng dồn đến hếttháng báo cáo
1.003.235.493 5.501.158.929USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác49.833.176 299.295.447USDDây điện và dây cáp điện
1.590.460 402 10.966.93360ChiếcÔ tô nguyên chiếc các loại59.808.965 293.636.148USDLinh kiện, phụ tùng ô tô
6.057.046 39.267.881USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
TUYNIDI 839.978 5.309.459
UCRAINA 5.482.952 58.372.397
21 29.454TấnSắt thép các loại197.899 1.234.037USDSản phẩm từ sắt thép121.889 8.383.139USDMáy móc, thiết bị, dụng cụ, phụ tùng khác
2.993.400USDPhương tiện vận tải khác và phụ tùng
11/07/2018Ngày in:
21- trang5N