nhóm 3 gồm các thành viên lê hoàng hoàng hưng phạm thị mai khanh triệu Đăng...
DESCRIPTION
KÍNH CHÀO THẦY CÔ VÀ TẤT CẢ CÁC BẠN. Nhóm 3 gồm các thành viên Lê Hoàng Hoàng Hưng Phạm Thị Mai Khanh Triệu Đăng Khôi Nguyễn Nam Hưng Đỗ Văn Khánh. Bài thuyết trình về máy khuấy trộn Giới thiệu một số máy khuấy trộn. Máy khuấy TDT. Một số mặt cắt của các loại máy. - PowerPoint PPT PresentationTRANSCRIPT
Nhóm 3 gồm các thành viên Nhóm 3 gồm các thành viên Lê Hoàng Lê Hoàng
Hoàng Hưng Hoàng Hưng Phạm Thị Mai KhanhPhạm Thị Mai Khanh
Triệu Đăng KhôiTriệu Đăng KhôiNguyễn Nam HưngNguyễn Nam Hưng
Đỗ Văn Khánh Đỗ Văn Khánh
KÍNH CHÀO THẦY CÔ KÍNH CHÀO THẦY CÔ VÀ TẤT CẢ CÁC BẠNVÀ TẤT CẢ CÁC BẠN
Bài thuyết trình về máy khuấy trộnBài thuyết trình về máy khuấy trộnGiới thiệu một số máy khuấy trộn Giới thiệu một số máy khuấy trộn
Máy khuấy TDTMáy khuấy TDT
Một số mặt cắt của các loại máy Một số mặt cắt của các loại máy
Tùy theo vât liệu đưa vào mà lựa chọn loại Tùy theo vât liệu đưa vào mà lựa chọn loại máy cho phù hợpmáy cho phù hợp
Xi măng: dùng cánh quạt và thùng chứa Xi măng: dùng cánh quạt và thùng chứa lớn lớn
Đất sét , men dùng trong công nghệ gốm Đất sét , men dùng trong công nghệ gốm sứ : dùng loại có kích thước nhỏ hơn sứ : dùng loại có kích thước nhỏ hơn
ASP STIRRERASP STIRRER
Thông số kỹ thuật của ASPThông số kỹ thuật của ASP
ALS 009 ASP204 ASP210 ASP225ALS 009 ASP204 ASP210 ASP225 ASP250ASP250
Thể tích thùng (mThể tích thùng (m33) 3 5-11 16-42 50-75 100-200) 3 5-11 16-42 50-75 100-200
Tốc độ (vòng/ph) 16 16 12 9 6Tốc độ (vòng/ph) 16 16 12 9 6
Công suất (kw) 0.75 3 7.5 11 22Công suất (kw) 0.75 3 7.5 11 22
Trọng lượng (kg) 150 175 250 350 600Trọng lượng (kg) 150 175 250 350 600
Slow glaze stirrersSlow glaze stirrers
AE600AE600
Thông số kỹ thuật của AE600Thông số kỹ thuật của AE600
Công suất (KW) Công suất (KW) 5.55.5 Tốc độ (vòng/phút) Tốc độ (vòng/phút) 160160 Đường kính quạt(mm) Đường kính quạt(mm) 600600 Thể tích thùng(mThể tích thùng(m33) ) 5.05.0 Trọng lượng (Kg) Trọng lượng (Kg) 270270 A (mm)A (mm) 850850 BB 28002800 CC 20002000 DD 600600
TFP 05-10TFP 05-10
TFP 120TFP 120
Thông số kỹ thuật của TFP Thông số kỹ thuật của TFP
TFP 05 TFP 10TFP 05 TFP 10 TFP 120 TFP 120 2v TFP 120 TFP 120 2v
Công suất(kw) 11 30 55/75 42/63Tốc độ (vòng/ph) 220 183 220 134/202Đường kính quạt (mm) 600 800 1140/1200 1140Thể tích thùng (m3 ) 4-5 10-12 25-43 25-43
A (mm) 850 880 1225 1225B 1850 2250 4350 4350C 400 1000 800 800E 1800 3000 3600 3600F 600 800 1140/1200 1140/1200G 750 1000 1000H 600 600 600I 260 260 260L 600 900 1250 1250M 930 1350 1750 1750
CẢM ƠN THẦY CÔ VÀ CÁC BẠN CẢM ƠN THẦY CÔ VÀ CÁC BẠN ĐÃ THAM GIA BUỔI THUYẾT ĐÃ THAM GIA BUỔI THUYẾT
TRÌNHTRÌNH