nha dh-7-10-15
TRANSCRIPT
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 1/8
TL 1:50
001
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 2/8
1
3
J T 1
2
002
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 3/8
TL: 1/25
TL: 1/10
TL: 1/10
TL: 1/25
TL: 1/25
TL: 1/25
TL: 1/25
TL: 1/10
TL: 1/10
TL: 1/25
TL: 1/25
003
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 4/8
TL: 1/25
1
3
J T 1
2
TL: 1/25
TL: 1/10
004
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 5/8
1
1
22
TL 1:50
TL 1:50
TL 1:25
TL 1:50
005
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 6/8
TL 1:50
TL 1:50
TL 1:5
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 7/8
007
BẢNG TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG LAN CAN
LAN CAN NHÀ ĐIỀU HÀNH 3/3
STTHẠNG MỤC
CHI TIẾTĐƠN VỊ
SỐLƯỢNG
KHỐILƯỢNGĐƠN VỊ
(kg)
TỔNGKHỐI
LƯỢNG(kg)
KHỐILƯỢNG
SƠN(M2)
1 Thanh T1-D30-2.5mm, L=1300mm Thanh 6 2.24 13.46 0.735
2 Thanh T2-D30-2.5mm, L=1300mm Thanh 0 2.21 0.00 0.000
3 Thanh T3-D42-2.5mm, L=780mm Thanh 4 1.90 7.61 0.412
4 Thanh T4-D42-2.5mm, L=4100mm Thanh 1 10.10 10.10 0.541
5 Thanh T5-D42-2.5mm, L=3460mm Thanh 1 8.44 8.44 0.457
6 Thanh T6-D30-2.5mm, L=760mm Thanh 3 1.29 3.88 0.215
7 Thanh T7-D42-2.5mm, L=1720mm Thanh 1 4.20 4.20 0.227
8 Thanh T7'-D42-2.5mm, L=960mm Thanh 1 2.34 2.34 0.127
9 Thanh T8-D30-2.5mm, L=920mm Thanh 6 1.56 9.38 0.520
10 Thanh T9-D42-2.5mm, L=820mm Thanh 6 2.00 12.00 0.649
11 Thanh T10-D42-2.5mm, L=720mm Thanh 1 1.76 1.76 0.095
12 Thanh T11-D30-2.5mm, L=720mm Thanh 2 1.22 2.45 0.136
13 Thanh T12-D30-2.5mm, L=535mm Thanh 10 0.91 9.10 0.504
14 Thanh T13-D30-2.5mm, L=430mm Thanh 2 0.73 1.46 0.081
15 Thanh T14-D42-2.5mm, L=810mm Thanh 7 1.98 13.83 0.748
16 Thanh T15-D42-2.5mm, L=780mm Thanh 1 1.90 1.90 0.103
17 Thanh T16-D30-2.5mm, L=780mm Thanh 2 1.33 2.65 0.147
18 Thanh T17-D42-2.5mm, L=760mm Thanh 2 1.85 3.71 0.201
19 Thanh T18-D42-2.5mm, L=680mm Thanh 2 1.66 3.32 0.179
20 Thanh T19-D42-2.5mm, L=820mm Thanh 2 2.00 4.00 0.216
21 TN1-Thép tấm nhám 1800x800x4mm Tấm 1 45.22 45.22 mạ kẽm
22 TN2-Thép tấm nhám 800x240x2.5mm Tấm 11 3.77 41.45 mạ kẽm
23 L1-Thép góc L75x75x6mm, L=2000mm Thanh 2 9.19 18.37 1.17
24 L2-Thép góc L75x75x6mm, L=580mm Thanh 3 2.66 7.99 0.51
25 L3-Thép I100x50x5x7mm, L=3480mm Thanh 2 32.36 64.73 2.62
26 L4-Thép góc L40x40x4mm, L=200mm Thanh 24 0.59 14.16 0.75
27 L5-Thép góc L40x40x4mm, L=160mm Thanh 24 0.47 11.33 0.60
28 L6-Thép góc L40x40x4mm, L=120mm Thanh 24 0.35 8.50 0.45
28 L7-Thép góc L40x40x4mm, L=790mm Thanh 24 2.33 55.93 2.95
29 H1-Thép I 100x100x5x7mm, L=2290mm Thanh 4 21.30 85.19 3.45
30 H2-Thép góc L75x75x6mm, L=380mm Thanh 2 2.70 5.40 0.22
31 H3-Thép góc L75x75x6mm, L=760mm Thanh 2 2.70 5.40 0.45
479.26 19.45
Tổng hợp: 1. Thép thanh D30-2.5mm 42.38 kg
2. Thép thanh D42-2.5mm 73.22 kg 3. Thép tấm nhám 86.66 kg
5. Thép góc L75x75x6mm 37.16 kg
6. Thép góc L40x40x4mm 89.92 kg
7. Thép I100x50x5x7mm 149.92 kg
8. Diện tích sơn 19.45 m2
Tổng (kg)
8/18/2019 NHA DH-7-10-15
http://slidepdf.com/reader/full/nha-dh-7-10-15 8/8
008
THKL NHÀ ĐIỀU HÀNH
STT Hạng mục vật liệu Khối lượng Đơn vị Ghi chúI. Lan can Nhà điều hành
1 Thép thanh D30-2.5mm 42.381 kg
2 Thép thanh D42-2.5mm 73.224 kg
3 Thép tấm nhám 86.664 kg Mạ kẽm
4 Thép góc L75x75x6mm 37.157 kg
5 Thép góc L40x40x4mm 89.916 kg
6 Thép I100x50x5x7mm 149.916 kg7 Diện tích sơn 19.447 m 2
II. Sửa chữa, tô trát1 Phá dỡ vữa trát tường trong 35.73 m2
2 Phá dỡ vữa trát trần trong 13.2 m2
3 Phá dỡ vữa trát tường ngoài 35.73 m2
4 Phá dỡ kết cấu mái xi măng láng trên mái 13.2 m2
5 Trát tường trong, dày 2cm, vữa M100 38.13 m2
6 Trát trần trong, dày 2cm, vữa M100 13.2 m2
7 Trát tường ngoài, dày 2cm, vữa M100 38.13 m2
8 Phá dở tường làm cửa đi và cửa sổ 1.38 m2
9 Sơn tường, trần trong 51.33 m2
10 Sơn tường ngoài 38.13 m211 Gạch lát nền 13.82 m2
12 Vữa trát trần trên, M100, 2cm 0.264 m3
13 Cửa nhôm kính - Cửa đi 2.1x1.2m 2.52 m2
14 Thép V50x50x5mm 12.441 kg
15 Kính cường lực, dày 10mm 0.7154 m2
16 Chống thấm trần 13.2 m2
17 D iệ n tích gõ bê tôn g M250 dà y 3cm - h àn h la ng 2. 88 m 2
18 Diện tích lưới thép hàn D4, ô lưới 200x200mm 2.6625 m2
19 Bê tông hoàn trả hành lang - M250 0.0864 m3
20 Gạch lỗ trám cửa sổ 2.4 m2
21 Điều hòa 1 cái
III. Gia cường dầm kê1 Khối lượng thép tấm 1047.755 kg
2 Thép I150x75x5x7mm 98.381 kg
3 Thép l40x40x4mm 5.981 kg
4 Khối lượng sơn 36.175 m2
TỔNG HỢP KHỐI LƯỢNG SỬA NHÀ ĐIỀU HÀNH