ngày, tháng, nam/ ghi tên môn thi chú...2018/11/24 · tt sbd họ và tên ngày, tháng,...
TRANSCRIPT
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 048 Dương Minh Quang 02/9/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 18,75
2 057 Phan Thị Phương Thảo 15-4-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 18,75
3 036 Tạ Thị Hiền Nga 04/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 18,25
4 072 Hồ Thị Thảo Viên 24/10/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 17,5
5 043 Phạm Tài Phúc 30-01-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 16,75
6 049 Nguyễn Minh Quang 20/3/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 16,5
7 063 Lê Phúc Thuận 27/5/2004 Nam 9A Tịnh An Toán 16
8 067 Phạm Huỳnh Minh Tuân 31/3/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 16
9 068 Đỗ Thái Tuấn 05/02/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Toán 16
10 001 Mai Quốc Bảo 11/6/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 15,5
11 042 Đỗ Đình Thiên Phúc 07/9/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 14,75
12 003 Nguyễn Hoàng Dũng 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 14,25
13 018 Lâm Thiện Khánh 24/01/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 14,25
14 033 Đoàn Nhật Nam 18-8-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Toán 14,25
15 016 Lâm Nhật Huy 28/10/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Toán 14
16 011 Nguyễn Thị Minh Hoàng 24-7-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 13,75
17 044 Trần Thị Minh Phúc 01-4-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Toán 13,75
18 066Trương Nguyễn Đức Toàn 20-03-2004 Nam 9A Trần Phú
Toán 13,75
19 022 Võ Thị Kim Khôi 26/12/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Toán 13,25
20 028 Lê Hoàng Lâm 05/02/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Toán 13,25
21 055 Lê Văn Thanh 24-4-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Toán 13
22 032 Đặng Nữ Vi Na 21/9/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Toán 12,25
23 034 Trần Duy Hải Nam 22/02/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Toán 12
24 058 Võ Nguyễn Thanh Thảo 01/01/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 12
25 024 Nguyễn Trung Kiên 17/10/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Toán 11,75
26 047 Cao Văn Phương 04-07-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 11,5
27 019 Vũ Anh Khoa 11/01/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Toán 11,25
28 053 Nguyễn Khánh Tâm 01/01/2004 Nữ 9D Quảng Phú Toán 11,25
29 069 Lê Đức Anh Tuấn 24/07/2004 Nam 9F Trương Quang Trọng Toán 11,25
30 013 Nguyễn Tấn Hùng 07/07/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 11
31 040 Nguyễn An Thành Phát 09-09-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 11
32 015 Nguyễn Việt Hùng 22/05/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 10,75
33 054 Nguyễn Thị Phương Tâm 29-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Toán 10,75
34 056 Nguyễn Thị Phương Thanh 13/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Toán 10,75
35 006 Hồ Đặng Cẩm Giang 23/09/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Toán 10,5
36 010 Võ Thành Hòa 01/9/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 10,5
37 062 Võ Xuân Thiện 16/9/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Toán 10,5
38 030 Phùng Khắc Minh 01/9/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 10,25
39 007 Nguyễn Trần Thúy Hạ 03/11/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Toán 10
40 012 Võ Thành Hợp 01/9/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 10
41 017 Đinh Đoàn Mỹ Huyền 05/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Toán 10
42 020 Lê Nguyên Khôi 07/6/2004 Nam 9D5 Nguyễn Nghiêm Toán 10
43 029 Lê Hồ Hoàng Long 07/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Toán 10
44 039 Đinh Tấn Nhật 02-08-2004 Nam 9B Tịnh Thiện Toán 10
45 041 Trần Thuận Phát 09/08/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Toán 8,75
MÔN: TOÁN - LỚP 9
UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI LỚP 9 CẤP THÀNH PHỐ
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2018 - 2019
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI
46 060 Lê Nguyễn Ánh Thi 14/03/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Toán 8,75
47 064 Tạ Minh Thư 12/04/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Toán 8,5
48 026 Nguyễn Thanh Kiệt 28/07/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Toán 8,25
49 071 Phạm Thị Thảo Vi 03/12/2004 Nữ 9/.3 Nguyễn Cát Toán 8
50 021 Phạm Khôi 26/02/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Toán 7,75
51 073 Lê Hoàng Vương 06/02/2004 Nam 9/.3 Nguyễn Cát Toán 7,75
52 002 Ngô Trần Gia Bảo 31/10/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Toán 7,25
53 025 Trần Lê Hiếu Kiên 26-11-2004 Nữ 9B Nghĩa An Toán 7
54 070 Phạm Trần Minh Tuyên 30/10/2004 Nam 9/.3 Nguyễn Cát Toán 7
55 035 Đinh Quỳnh Nga 08/11/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Toán 6,5
56 046 Bùi Mai Phương 06-09-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Toán 6,5
57 051 Võ Văn Sáng 02-01-2004 Nam 9A Nghĩa An Toán 6,5
58 005 Hà Minh Đức 01-01-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 6,25
59 045 Nguyễn Minh Phước 15/04/2004 Nam 9D Nghĩa Chánh Toán 6,25
60 038 Võ Thị Thanh Nga 19/9/2004 Nữ 9/.3 Nguyễn Cát Toán 6
61 059 Hồ Gia Thắng 26-11-2004 Nam 9A Trần Phú Toán 6
62 061 Trương Quang Thiên 13/02/2004 Nam 9B Võ Bẩm Toán 5,75
63 050 Trần Thanh Quân 30/10/2004 Nam 9D Tịnh Kỳ Toán 5,5
64 008 Nguyễn Thị Thúy Hằng 06-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Toán 5,25
65 014 Nguyễn Thanh Hùng 06/02/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Toán 5
66 037 Võ Quỳnh Nga 07/02/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Toán 4,25
67 052 Phan Thị Kim Sinh 08/4/2004 Nữ 9E Tịnh Kỳ Toán 4
68 065 Nguyễn Phúc Toàn 16/4/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Toán 4
69 031 Đỗ Lý My My 14/5/2004 Nữ 9D Tịnh Kỳ Toán 3,75
70 009 Nguyễn Ngọc Hân 10/07/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Toán 3,5
71 023 Võ Hạnh An Khương 17/03/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Toán 3,5
72 027 Nguyễn Tuấn Kiệt 15-10-2004 Nam 9A Tịnh Thiện Toán 3,5
73 004 Bùi Nhân Đoán 20/11/2004 Nam 9A Võ Bẩm Toán 2,75
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 087 Phạm Nam Hào 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lý 19
2 089 Huỳnh Gia Hân 02/02/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lý 18
3 118 Nguyễn Thị Cẩm Thạch 19/12/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Vật lý 18
4 117 Đặng Thị Thùy Tâm 28/01/2004 Nữ 9B Trần Quý Hai Vật lý 17,5
5 082 Võ Nguyễn Nhất Duy 07/08/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Vật lý 16,5
6 090 Nguyễn Dịu Hiền 26/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Vật lý 16
7 097 Huỳnh Bảo Khánh 11/06/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Vật lý 16
8 108 Nguyễn Thành Nhân 07/3/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lý 16
9 120 Võ Ngọc Hồng Thanh 29/9/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Vật lý 16
10 134 Nguyễn Thị Thanh Vân 22/5/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Vật lý 15,5
11 095 Nguyễn Khang Hưng 13/01/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Vật lý 15
12 113 Lâm Châu Quang 27/05/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Vật lý 15
13 094 Trương Thị Xuân Huyền 09-09-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Vật lý 14,5
14 106 Nguyễn Thị Hằng Nga 05/10/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Vật lý 14,5
15 107 Phạm Gia Nguyện 20/9/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Vật lý 14,5
16 103 Huỳnh Khánh My 8-11-2004 Nam 9A Nghĩa Lộ Vật lý 14
17 128 Phạm Ngọc Triều 28/01/2004 Nam 9B Nghĩa Phú Vật lý 13,5
18 093 Lê Nguyễn Quang Huy 07/04/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Vật lý 13
19 123 Phạm Quang Tiến 07/10/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Vật lý 12,5
20 076 Huỳnh Phan Quốc Bảo 28/09/2004 Nam 9G Trương Quang Trọng Vật lý 12
21 081 Đặng Thành Duy 17/12/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Vật lý 12
MÔN: VẬT LÝ - LỚP 9
22 104 Nguyễn Diệu My 19/10/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Vật lý 12
23 122 Nguyễn Thị Thu 08/09/2004 Nữ 9E Quảng Phú Vật lý 12
24 096 Phạm Vũ Hưng 25/12/2004 Nam 9/.4 Nguyễn Cát Vật lý 11,5
25 110 Nguyễn Đức Phát 14/07/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Vật lý 11,5
26 111 Nguyễn Trương Hữu Phát 22/4/2004 Nam 9A Chánh Lộ Vật lý 11,5
27 115 Trần Dương Tấn Quyền 11/7/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Vật lý 11,5
28 126 Nguyễn Thị Kiều Trang 02-01-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Vật lý 11,5
29 091 Nguyễn Mậu Thúy Hiền 11/10/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Vật lý 11
30 131 Trương Thị Hồng Trinh 27/07/2004 Nữ 9G Quảng Phú Vật lý 11
31 079 Nguyễn Thị Hằng Diệu 04/02/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Vật lý 10,5
32 085 Nguyễn Thành Đô 21-03-2004 Nam 9B Lê Trung Đình Vật lý 10,5
33 105 Trần Thị Xuân My 07/01/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Vật lý 10,5
34 119 Phạm Hữu Thạch 04-10-2004 Nam 9A Trần Văn Trà Vật lý 10,5
35 132 Trần Anh Tuấn 28/03/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Vật lý 10,5
36 133 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/02/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Vật lý 10,5
37 100 Nguyễn Nữ Kiều Linh 13/12/2003 Nữ 9B Nghĩa Chánh Vật lý 10
38 101 Nguyễn Minh Lý 29/02/2004 Nam 9A Quảng Phú Vật lý 9,5
39 130 Đoàn Lê Phương Trinh 23/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Vật lý 9,5
40 080 Nguyễn Quốc Dũng 09/01/2004 Nam 9B Trần Hưng Đạo Vật lý 9
41 099 Phạm Thành Lam 11-03-2004 Nam 9B Lê Trung Đình Vật lý 8,5
42 092 Võ Đình Hiệu 05-08-2004 Nam 9B Lê Trung Đình Vật lý 8
43 084 Trần Thái Đạt 02/11/2004 Nam 9C Tịnh An Vật lý 7
44 086 Huỳnh Đức 20-01-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Vật lý 7
45 098 Đặng Lê Khiêm 14/07/2004 Nam 9E Quảng Phú Vật lý 7
46 078 Nguyễn Chí Cường 17/12/2004 Nam 9C Võ Bẩm Vật lý 6,5
47 088 Đỗ Thị Bảo Hân 09-12-2004 Nữ 9E Trần Phú Vật lý 6,5
48 125 Huỳnh Đỗ Đoan Trang 25-06-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Vật lý 6,5
49 075 Ngô Trường Bách 11/8/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Vật lý 6
50 077 Kim Trường Chinh 08-04-2004 Nam 9D Trần Phú Vật lý 6
51 114 Lê Minh Quốc 16/05/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Vật lý 6
52 074 Lê Phước An 02-03-2004 Nam 9A Trần Phú Vật lý 5,5
53 127 Huỳnh Quang Trí 28/05/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Vật lý 5,5
54 135 Bùi Ngọc Như Yến 02-03-2004 Nữ 9D Trần Phú Vật lý 5,5
55 109 Nguyễn Thị Ái Nhi 31-01-2004 Nữ 9B Lê Trung Đình Vật lý 5
56 112 Nguyễn Văn Phước 19/06/2004 Nam 9B Võ Bẩm Vật lý 5
57 129 Võ Quốc Triều 20-12-2004 Nam 9A Nghĩa An Vật lý 4,5
58 102 Võ Lê Mạnh 11-02-2004 Nam 9D Trần Phú Vật lý 4
59 121 Phạm Ngọc Thắng 24/09/2004 Nam 9B Võ Bẩm Vật lý 2
60 083 Nguyễn Tiến Đạt 05/01/2004 Nam 9A Võ Bẩm Vật lý 1,5
61 116 Phạm Cao Sang 29/04/2004 Nam 9A Võ Bẩm Vật lý 1,5
62 124 Nguyễn Bùi Thanh Tín 22/05/2004 Nam 9C Tịnh Ấn Tây Vật lý 1,5
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 217 Nguyễn Minh Thiên 25/02/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Hóa học 19,5
2 140 Phạm Gia Bảo 05/6/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 19
3 147 Phạm Duy Chính 31/5/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Hóa học 19
4 195 Đoàn Nguyễn Hạnh Nhi 16/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học 19
5 225 Nguyễn Uyên Trang 16/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 18,5
6 204 Đoàn Ngọc Văn Quý 16/3/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 18
7 237 Bùi Thị Như Ý 06/07/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 17,5
8 166 Nguyễn Phạm Hồng Hoa 15-7-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Hóa học 16,5
MÔN: HÓA HỌC - LỚP 9
9 238 Đinh Nguyễn Hoàng Yến 31-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Hóa học 16,25
10 206 Lê Thị Hải Quỳnh 09/04/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 15,75
11 155 Nguyễn Kiều Khánh Giang 02-03-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Hóa học 15,5
12 213 Thới Trần Ngọc Thạch 04/11/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 15,5
13 156 Phạm Ngân Giang 01/01/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học 15
14 205 Đỗ Nguyễn Trang Quyên 14/02/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 15
15 164 Lâm Trung Hiếu 7-8-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Hóa học 14,5
16 175 Nguyễn Đăng Khoa 10/9/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Hóa học 14,5
17 185 Trương Công Minh 22/06/2004 Nam 9D Trần Hưng Đạo Hóa học 14,5
18 192 Bùi Lê Bảo Ngọc 20/11/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Hóa học 14,5
19 198 Võ Hoàng Linh Nhi 05/5/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Hóa học 14,5
20 233 Lê Thị Thanh Vân 09/02/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 14,25
21 202 Nguyễn Hoàng Phúc 30/12/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học 14
22 226 Phan Kiều Trang 16/04/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Hóa học 13,75
23 200 Bùi Tá Phát 06-09-2004 Nam 9A Trần Phú Hóa học 13,5
24 228 Lê Nguyễn Bảo Trân 06/05/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Hóa học 13,5
25 232 Phạm Thị Thu Uyên 28-07-2004 Nữ 9B Trần Phú Hóa học 13,5
26 184 Huỳnh Đoàn Đức Mạnh 26/11/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Hóa học 13
27 224 Nguyễn Thiện Khánh Trang 18/04/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 13
28 231 Lê Đặng Minh Trung 23/6/2004 Nam 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học 13
29 235 Huỳnh Vũ Anh Việt 13/09/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Hóa học 12,5
30 160 Phạm Khắc Hải 24/11/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 12
31 172 Nguyễn Võ Duy Hưng 04-02-2004 Nam 9B Trần Phú Hóa học 12
32 223 Trương Lê Minh Thy 07/8/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Hóa học 11,75
33 145 Võ Ngọc Châu 14/05/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 11,5
34 158 Nguyễn Ngọc Hà 23/5/2004 Nam 9A Tịnh An Hóa học 11,5
35 193 Trương Xuân Nguyên 15-01-2004 Nam 9B Tịnh Thiện Hóa học 11,5
36 230 Ngô Nhã Trúc 28/12/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Hóa học 11,5
37 165 Lê Hữu Hiệu 14/08/2004 Nam 9B Quảng Phú Hóa học 11
38 173 Huỳnh Văn Hữu 12-01-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Hóa học 11
39 182 Trần Trung Long 12/10/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Hóa học 10,5
40 201 Nguyễn Thanh Phong 08/01/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Hóa học 10,5
41 146 Võ Ngọc Trân Châu 05/11/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 10
42 161 Nguyễn Thị Thúy Hằng 19-06-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Hóa học 10
43 181 Thái Hồng Linh 04/4/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Hóa học 10
44 141 Lê Bông 07-01-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Hóa học 9,5
45 148 Huỳnh Tiến Chức 14-04-2004 Nam 9A Trần Phú Hóa học 9,5
46 149 Nguyễn Cao Huy Chương 22/5/2004 Nam 9B Tịnh An Hóa học 9,5
47 153 Võ Thành Đức 15/7/2004 Nam 9B Chánh Lộ Hóa học 9
48 163 Đặng Thị Thu Hiền 03-6-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Hóa học 9
49 177 Phạm Vũ Khánh Lê 31-05-2004 Nữ 9C Trần Phú Hóa học 9
50 179 Nguyễn Khánh Linh 16-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Hóa học 9
51 168 Lê Anh Hoàng 02/11/2004 Nam 9B Võ Bẩm Hóa học 8,5
52 183 Trần Thị Mỹ Ly 25-06-2004 Nữ 9D Nghĩa An Hóa học 8,5
53 189 Lê Hiền Ngân 07-11-2004 nữ 9G Trần Phú Hóa học 8,5
54 199 Lê Cẩm Nhung 27/9/2004 Nữ 9B Tịnh An Hóa học 8,5
55 207 Nguyễn Nhật Quỳnh 01/12/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Hóa học 8,5
56 216 Trương Thị Thu Thảo 12/09/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Hóa học 8,5
57 236 Phạm Duy Vũ 20-10-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Hóa học 8,5
58 222 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 22/02/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 8,25
59 151 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 01/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Hóa học 8
60 171 Võ Gia Huy 18-11-2004 nam 9G Trần Phú Hóa học 8
61 187 Ngô Thị Diệu My 11/8/2004 Nữ 9B Tịnh An Hóa học 8
62 211 Nguyễn Thanh Tú 15/02/2004 Nam 9C Tịnh An Hóa học 7,75
63 227 Lê Vũ Tú Trâm 15/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Hóa học 7,75
64 138 Từ Thị Xuân Ánh 01-07-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Hóa học 7,5
65 142 Nguyễn Bạch Cát 23/08/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Hóa học 7,5
66 150 Trương Thị Thu Dung 22/4/2004 Nữ 9C Tịnh An Hóa học 7,5
67 152 Nguyễn Tôn Khánh Đoan 24/07/2004 Nữ 9D Quảng Phú Hóa học 7,5
68 157 Trần A Giang 10-02-2004 Nữ 9C Nghĩa An Hóa học 7
69 169 Phạm Lâm Quốc Huy 23/05/2004 Nam 9C Nghĩa Dũng Hóa học 7
70 190 Nguyễn Mai Tuyết Ngân 17/01/2004 Nữ 9C Nghĩa Dõng Hóa học 7
71 194 Trần Thiên Nhật 02/3/2004 Nam 9D5 Nguyễn Nghiêm Hóa học 7
72 218 Nguyễn Thị Minh Thúy 23/01/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Hóa học 6,75
73 167 Lê Thị Mỹ Hòa 25/07/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Hóa học 6,5
74 188 Nguyễn Thị Thúy Nga 14-11-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Hóa học 6,5
75 215 Lê Nguyễn Thu Thảo 01/05/2004 Nữ 9B Trần Quý Hai Hóa học 6,5
76 208 Trần Nữ Minh Tâm 30-03-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Hóa học 6,25
77 137 Lê Thế Hoàng Anh 05/12/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Hóa học 6
78 162 Nguyễn Lưu Ngọc Hân 25/01/2004 Nữ 9D Quảng Phú Hóa học 6
79 174 Bùi Anh Khoa 02-10-2004 Nam 9C Trần Phú Hóa học 6
80 178 Lý Thị Linh 17/9/2004 Nữ 9B Tịnh An Hóa học 6
81 203 Trần Nhật Quang 10/7/2004 Nam 9A Tịnh An Hóa học 6
82 170 Phạm Nguyễn Quốc Huy 22/6/2004 Nam 9/.1 Nguyễn Cát Hóa học 5,5
83 180 Nguyễn Thị Mỹ Linh 25/11/2004 Nữ 9B Trương Quang Trọng Hóa học 5,5
84 196 Nguyễn Ngọc Hà Nhi 23/10/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Hóa học 5,5
85 221 Nguyễn Lê Anh Thư 04-03-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Hóa học 5,5
86 210 Nguyễn Văn Tín 15/12/2004 Nam 9/.2 Nguyễn Cát Hóa học 5,25
87 143 Đoàn Minh Cường 19/06/2004 Nam 9B Nghĩa Chánh Hóa học 5
88 144 Nguyễn Trương Bảo Châu 28/06/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Hóa học 4,5
89 154 Cao Thị Trà Giang 16-01-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Hóa học 4,5
90 186 Bùi Nữ Trà My 16/07/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Hóa học 4,5
91 191 Võ Hoàng Ngân 02-08-2004 nữ 9E Trần Phú Hóa học 4,5
92 197 Phan Thị Hà Nhi 20/3/2004 Nữ 9D1 Nguyễn Nghiêm Hóa học 4,5
93 212 Phan Văn Tùng 18/12/2004 Nam 9/.1 Nguyễn Cát Hóa học 4,5
94 229 Nguyễn Phước Duy Triều 29/04/2004 Nam 9D Quảng Phú Hóa học 4,5
95 136 Lê Cao Nhật Anh 08/08/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Hóa học 4
96 209 Đoàn Nhật Tân 22-06-2004 Nam 9B Trần Văn Trà Hóa học 4
97 214 Huỳnh Trọng Thành 26/01/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Hóa học 4
98 219 Nguyễn Thị Thu Thúy 30-05-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Hóa học 3,5
99 139 Lê Bá Gia Bảo 03/01/2004 Nam 9A Nghĩa Chánh Hóa học 3
100 159 Phùng Ngọc Hà 28/06/2004 Nam 9B Lê Hồng Phong Hóa học 3
101 176 Đặng Võ Ngọc Lan 11-02-2004 nữ 9E Trần Phú Hóa học 3
102 220 Nguyễn Anh Thư 04/8/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Hóa học 2,5
103 234 Nguyễn Thị Vi 25/3/2004 Nữ 9/.4 Nguyễn Cát Hóa học 2,5
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 273 Bùi Thị Nhật Linh 26/11/2004 Nữ 9A Quảng Phú Sinh học 17,75
2 268 Tống Anh Khôi 18/01/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Sinh học 17,25
3 295 Đặng Thục Oanh 08/08/2004 Nữ 9G Quảng Phú Sinh học 17
4 296 Nguyễn Lê Ngọc Oanh 24/02/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Sinh học 17
5 292 Nguyễn Hoàng Minh Như 03/05/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Sinh học 16,5
6 299 Võ Trần Khánh Quyên 16/11/2004 Nữ 9B Quảng Phú Sinh học 16,5
7 276 Trần Thị Mỹ Linh 21/01/2004 Nữ 9B Quảng Phú Sinh học 16
8 243 Lưu Quốc Cường 03/01/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Sinh học 15,25
MÔN: SINH HỌC - LỚP 9
9 280 Lê Phan Diệu My 24/10/2004 Nữ 9B Quảng Phú Sinh học 15
10 258 Trần Thị Bảo Hân 04/04/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 14,5
11 271 Trần Duy Lâm 02/03/2004 Nam 9A Quảng Phú Sinh học 14,5
12 241 Nguyễn Tuấn Bảo 09/03/2004 Nam 9D Chánh Lộ Sinh học 14,25
13 253 Đặng Hải Đăng 02/02/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 14,25
14 262 Lê Minh Huy 12/04/2004 Nam 9C Trương Quang Trọng Sinh học 14,25
15 254 Phan Thị Cẩm Giang 23-7-2004 Nam 9C Nghĩa Lộ Sinh học 14
16 286 Trần Kim Ngọc 15/04/2004 Nữ 9D Nghĩa Dõng Sinh học 14
17 297 Lê Tấn Phước 14/02/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Sinh học 14
18 275 Nguyễn Hoàng KhánhLinh 07/9/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Sinh học 13,75
19 307 Võ Hoàng Bách Thảo 23-12-2004 Nữ 9A Trần Phú Sinh học 13,5
20 244 Nguyễn Đức Cường 28/03/2004 Nam 9B Quảng Phú Sinh học 13,25
21 239 Đỗ Minh Tường An 16/08/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Sinh học 13
22 272 Phan Nguyễn Thị Mỹ Lệ 28/11/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Sinh học 12,75
23 278 Trần Hoàng Thảo Ly 16/01/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 12,5
24 247 Vũ Phan Ngọc PhươngDi 27/01/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Sinh học 12,25
25 279 Đỗ Thị Thùy Muội 07/04/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Sinh học 12,25
26 252 Phạm Thị Hương Đào 11/09/2004 Nữ 9A Nghĩa Phú Sinh học 12
27 282 Trần Nguyễn Trà My 14/4/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học 12
28 287 Đỗ Nguyễn Thành Nhân 28/8/2004 Nam 9E Võ Bẩm Sinh học 12
29 293 Trần Thị Như 08-04-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Sinh học 12
30 294 Lê Văn Nhựt 25/01/2004 Nam 9E Quảng Phú Sinh học 12
31 250 Nguyễn Huỳnh PhươngDuyên 23/3/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Sinh học 11,75
32 269 Trần Diệp Khuyên 13/9/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Sinh học 11,75
33 259 Võ Thị Hân Hân 16/6/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Sinh học 11,5
34 284 Phạm Thị Kim Ngọc 12/11/2004 Nữ 9A Võ Bẩm Sinh học 11,5
35 260 Đặng Thị Diệu Hiền 07/03/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Sinh học 11
36 267 Nguyễn Tuấn Khôi 19/02/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học 10,75
37 246 Nguyễn Hà Văn Chương 09/01/2004 Nam 9/.3 Nguyễn Cát Sinh học 10
38 248 Phạm Thị Phương Dung 12/6/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Sinh học 10
39 277 Nguyễn Thành Long 20-08-2004 Nam 9A Trần Phú Sinh học 10
40 283 Đỗ Trương Ly Na 05-12-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Sinh học 10
41 298 Bùi Minh Quân 07-06-2004 Nam 9A Trần Phú Sinh học 10
42 302 Nguyễn Thị Như Quỳnh 13/11/2004 Nữ 9C Chánh Lộ Sinh học 10
43 304 Thái Minh Toàn 18/03/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Sinh học 9,25
44 240 Hồ Gia Bảo 02-04-2004 Nam 9A Trần Phú Sinh học 9
45 300 Nguyễn Phúc Quỳnh 05/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Sinh học 9
46 308 Lê Anh Thư 20-5-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Sinh học 8,75
47 315 Võ Thị Tường Vy 18/06/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Sinh học 8,75
48 249 Lê Anh Duy 25-5-2004 Nữ 9D Nghĩa Lộ Sinh học 8,5
49 265 Đoàn Hạnh Kiều 10-03-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Sinh học 8,5
50 251 Trần Văn Đại 12/02/2004 Nam 9C Võ Bẩm Sinh học 8
51 261 Lê Nguyễn Thúy Hiền 29-7-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Sinh học 8
52 256 Đỗ Kiến Hào 03/08/2004 Nam 9D Trần Hưng Đạo Sinh học 7,75
53 303 Phan Thành Tân 01-06-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Sinh học 7,75
54 306 Nguyễn Thị Thu Thảo 28/04/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Sinh học 7,5
55 290 Trần Nguyễn Yến Nhi 18/11/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Sinh học 7
56 301 Nguyễn Tuyết Quỳnh 08-01-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Sinh học 6,75
57 281 Lê Thị Trà My 10/12/2004 Nữ 9C Tịnh Ấn Tây Sinh học 6,5
58 310 Nguyễn Thị Hoài Thương 30/09/2004 Nữ 9C Tịnh Ấn Tây Sinh học 6,5
59 242 Phạm Thị Thu Cẩm 24-03-2004 Nữ 9E Nghĩa An Sinh học 6,25
60 311 Nguyễn Thị Quỳnh Trâm 01-07-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Sinh học 6,25
61 274 Nguyễn Diệu Huyền Linh 28-09-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Sinh học 6
62 270 Lương Thị Mỹ Lan 05/11/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Sinh học 5,5
63 312 Võ Thị Trâm 14-12-2004 Nữ 9E Nghĩa An Sinh học 5,5
64 255 Nguyễn Hồng PhươngHạnh 08/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Sinh học 4,75
65 316 Võ Thị Tường Vy 18/10/2004 Nam 9D Nghĩa Dõng Sinh học 4,75
66 314 Lý Xuân Vy 04/01/2004 Nữ 9A Võ Bẩm Sinh học 4,5
67 313 Bùi Thị Cẩm Uyên 18-10-2004 Nữ 9E Nghĩa Lộ Sinh học 4,25
68 245 Huỳnh Văn Quang Chiến 25-11-2004 Nam 9B Trần Phú Sinh học 4
69 285 Phan Vũ Khánh Ngọc 19/08/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Sinh học 4
70 289 Tạ Đặng Yến Nhi 2-11-2004 Nữ 9c Nghĩa Lộ Sinh học 4
71 264 Đỗ Thị Thu Hương 26-10-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Sinh học 3,75
72 288 Nguyễn Hồng Uyển Nhi 18/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Sinh học 3,75
73 317 Võ Thị Mỹ Yến 24-02-2004 Nữ 9E Nghĩa An Sinh học 3,5
74 263 Trần Khánh Huy 04/08/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Sinh học 3
75 266 Phạm Khắc 10/01/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Sinh học 3
76 309 Trần Thị Huyền Thư 16/06/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Sinh học 2
77 257 Phan Mỹ Hằng 11/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Sinh học 1,5
78 291 Hồ Thị Kim Nhung 27-01-2004 Nữ 9A Trần Phú Sinh học 1,5
79 305 Trần Minh Tùng 12-06-2004 Nam 9B Trần Phú Sinh học 0
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 328 Cao Thị Ngọc Diễm 01-04-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 15,5
2 398 Ngô Bảo Ngọc 05/3/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15,5
3 350 Phùng Minh Hiếu 21/02/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15
4 429 Trần Cát Tường 30/11/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 15
5 340 Nguyễn Hương Giang 30/9/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Ngữ văn 14,75
6 346 Đỗ Thiên Hải Hậu 22/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 14,5
7 388 Lê Băng Ty Na 22/08/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 14,25
8 432 Nguyễn Đồng Thanh Thảo 12/01/2004 Nữ 9D Nghĩa Dõng Ngữ văn 14
9 448 Trần Thị Anh Thư 31/01/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Ngữ văn 14
10 457 Hà Thị Bảo Trâm 01/5/2004 Nữ 9D1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14
11 463 Nguyễn Đình Phương Vy 18/4/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 14
12 375 Đỗ Hà Hiền Mai 21/02/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13,75
13 318 Huỳnh Trần Minh Anh 23/03/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 13,5
14 319 Trần Minh Anh 11/11/2004 Nữ 9A Quảng Phú Ngữ văn 13,5
15 343 Nguyễn Trần Hồng Hạnh 02/01/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 13,5
16 372 Nguyễn Thị Trúc Linh 25-4-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Ngữ văn 13,5
17 397 Huỳnh Bảo Ngọc 08/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 13,5
18 401 Trịnh Từ Bảo Ngọc 02/01/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 13,5
19 404 Nguyễn Yến Nguyên 30/11/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Ngữ văn 13,25
20 353 Võ Đào Kim Huệ 05/05/2004 Nữ 9G Trương Quang Trọng Ngữ văn 13
21 369 Đỗ Khánh Linh 19-10-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 12,75
22 336 Đỗ Nguyễn Trà Giang 24/3/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,5
23 357 Lê Thị Kim Hường 07/06/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 12,5
24 384 Võ Thị Kiều My 18-05-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 12,5
25 389 Phạm Thị Xuân Nga 21/07/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,5
26 409 Nguyễn Quỳnh Như 01/5/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12,5
27 445 Phạm Thị Anh Thư 28/01/2004 Nữ 9C Võ Bẩm Ngữ văn 12,5
28 447 Trần Lê Minh Thư 31/03/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 12,5
29 454 Võ Thị Thu Trang 01-04-2004 Nữ 9E Nghĩa An Ngữ văn 12,5
30 468 Đặng Thị Thu Yên 21-3-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Ngữ văn 12,5
31 342 Đặng Thị Hồng Hạnh 18/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 12,25
32 361 Hoàng Thị Anh Khuê 12/02/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,25
MÔN: NGỮ VĂN - LỚP 9
33 377 Dương Vũ Hà My 09/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Ngữ văn 12,25
34 387 Đặng Vi Na 22-01-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Ngữ văn 12,25
35 406 Đào Yến Nhi 25/11/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12,25
36 330 Bùi Trần Thùy Duyên 13/04/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12
37 333 Võ Ngọc Khánh Đình 14/07/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12
38 334 Huỳnh Vũ Thục Đoan 26/07/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12
39 351 Trương Quang Hiếu 23/10/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12
40 360 Trần Hiếu Khánh 15/06/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12
41 366 Hồ Thị Mỹ Lê 09-03-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 12
42 376 Võ Hoàng Tuệ Mẫn 23/03/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Ngữ văn 12
43 381 Nguyễn Huỳnh Thảo My 23/10/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Ngữ văn 12
44 405 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 09/12/2004 Nữ 9D Tịnh Kỳ Ngữ văn 12
45 407 Lê Thị Cẩm Nhung 13/09/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 12
46 427 Trương Minh Tuệ 07/7/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12
47 465 Vương Tường Vy 29/02/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 12
48 418 Võ Ánh Nhật Quỳnh 14-11-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 11,75
49 326 Nguyễn Cao Chiến 20/3/2004 Nam 9A Tịnh An Ngữ văn 11,5
50 329 Đặng Thị Mỹ Dung 10/02/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Ngữ văn 11,5
51 363 Phạm Thị Mỹ Lài 02/4/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11,5
52 374 Võ Thị Diệu Linh 30-04-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 11,5
53 385 Võ Lê Hoàng Mỹ 29/06/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,5
54 400 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 09/01/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,5
55 408 Lương Quỳnh Như 21/11/2004 Nữ 9B Nghĩa Dũng Ngữ văn 11,5
56 414 Phạm Văn Quang 13/06/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,5
57 426 Trần Thanh Thủy Tiên 15/11/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11,5
58 458 Trương Tạ Tuyết Trinh 18/08/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Ngữ văn 11,5
59 461 Lê Công Vinh 20-03-2004 Nam 9B Trần Phú Ngữ văn 11,5
60 321 Lê Huỳnh Ánh 02/03/2004 Nữ 9B Trương Quang Trọng Ngữ văn 11,25
61 335 Nguyễn Thị Lệ Đoan 28/5/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Ngữ văn 11,25
62 365 Võ Nguyên Phương Lan 01/01/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Ngữ văn 11,25
63 403 Ngô Thị Ánh Nguyên 18-01-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Ngữ văn 11,25
64 423 Nguyễn Thị Mỹ Tâm 15/05/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Ngữ văn 11,25
65 378 Huỳnh Ngọc Hạ My 15/7/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 11
66 395 Phạm Nhật Nghĩa 15/08/2004 Nam 9B Lê Hồng Phong Ngữ văn 11
67 396 Bùi Kim Ngọc 12-05-2004 Nữ 9E Trần Phú Ngữ văn 11
68 422 Trần Thị Sương 12-02-2004 Nữ 9B Nghĩa An Ngữ văn 11
69 425 Võ Thị Mỹ Tâm 16/06/2004 Nữ 9E Quảng Phú Ngữ văn 11
70 325 Lê Thị Ngọc Châu 19/3/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75
71 331 Lê Ngọc Ánh Duyên 19-07-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 10,75
72 338 Lê Huỳnh Cẩm Giang 24/06/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 10,75
73 345 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Ngữ văn 10,75
74 382 Nguyễn Trương Trà My 14/4/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75
75 411 Đoàn Thị Kim Phúc 10/12/2004 Nữ 9D5 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,75
76 419 Phan Nguyên Như sa 03/09/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,75
77 449 Võ Anh Thư 15-02-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 10,75
78 450 Bùi Hoàng Minh Thương 30/4/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Ngữ văn 10,75
79 462 Lê Thị Tường Vy 24-02-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Ngữ văn 10,75
80 320 Dương Thị Hồng Ánh 21/09/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 10,5
81 322 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 21/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,5
82 355 Trần Thị Thanh Huyền 03-09-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 10,5
83 370 Hồ Tôn Khánh Linh 24-08-2004 Nữ 9A Trần Phú Ngữ văn 10,5
84 379 Huỳnh Như Trà My 14/12/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,5
85 380 Nguyễn Hà Tuyết My 14/12/2004 Nữ 9D1 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,5
86 430 Trần Châu Thạnh 26/03/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn 10,5
87 434 Mai Diệu Thảo 15/01/2004 Nữ 9B Tịnh Kỳ Ngữ văn 10,5
88 470 Nguyễn Thị Phi Yến 07/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Dũng Ngữ văn 10,5
89 323 Trịnh Thị Hồng Ánh 27/09/2004 Nữ 9B Nghĩa Chánh Ngữ văn 10,25
90 324 Nguyễn Thị Bích 09/12/2004 Nữ 9A Tịnh Kỳ Ngữ văn 10,25
91 332 Mai Thị Thùy Duyên 25/09/2004 Nữ 9C Quảng Phú Ngữ văn 10,25
92 358 Nguyễn Tạ Quỳnh Ka 20-08-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 10,25
93 392 Trần Kim Ngân 06/05/2004 Nữ 9D Trương Quang Trọng Ngữ văn 10,25
94 393 Trần Thị Kim Ngân 15/10/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 10,25
95 413 Trương Thị Thu Phương 01-12-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Ngữ văn 10,25
96 362 Đào Thị Thu Khương 10-05-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 10
97 373 Trần Hoàng Khánh Linh 10/11/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Ngữ văn 10
98 383 Trần Thị Diệu My 23/02/2004 Nữ 9B Tịnh An Ngữ văn 10
99 410 Nguyễn Thị Ngọc Oanh 07/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Dũng Ngữ văn 10
100 412 Nguyễn Thị Nhã Phương 18/6/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 10
101 424 Phạm Thị Minh Tâm 16-11-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Ngữ văn 10
102 438 Phan Thị Thơ 02-10-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 10
103 446 Trần Anh Thư 15/12/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Ngữ văn 10
104 455 Đặng Thị Ngọc Trâm 30-08-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Ngữ văn 10
105 339 Ngô Cẩm Giang 06/04/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn 9,75
106 402 Lê Vũ Như Nguyên 04-12-2004 Nữ 9C Trần Phú Ngữ văn 9,75
107 417 Trần Thị Diễm Quỳnh 22-05-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 9,75
108 420 Đỗ Minh Sơn 22-12-2004 Nam 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 9,75
109 431 Bùi Thị Thanh Thảo 11/02/2004 Nữ 9C Nghĩa Dõng Ngữ văn 9,75
110 466 Phạm Thị Thu Vỹ 25/5/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 9,75
111 337 Hồ Thị Hương Giang 02-10-2004 Nữ 9E Nghĩa An Ngữ văn 9,5
112 341 Đặng Vi Hạ 11/06/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9,5
113 354 Huỳnh Thị Thu Huyền 26-10-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Ngữ văn 9,5
114 356 Huỳnh Thị Thảo Hương 25/05/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 9,5
115 394 Trần Thị Thanh Ngân 08/10/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 9,5
116 399 Nguyễn Huỳnh Ánh Ngọc 04/4/2004 Nữ 9C Tịnh Kỳ Ngữ văn 9,5
117 415 Trần Anh Quốc 28/02/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,5
118 421 Nguyễn Thị Ánh Sương 18/08/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Ngữ văn 9,5
119 437 Lê Tuấn Thành Thật 04-09-2004 Nam 9D Nghĩa An Ngữ văn 9,5
120 451 Trương Ngọc Thương 22/10/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Ngữ văn 9,5
121 456 Đỗ Ngọc Phương Trâm 06/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Ngữ văn 9,5
122 464 Nguyễn Thị Tường Vy 05/06/2004 Nữ 9E Quảng Phú Ngữ văn 9,5
123 348 Nguyễn Thị Thanh Hiền 22/01/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Ngữ văn 9,25
124 416 Nguyễn Đặng Diệu Quyên 12/10/2003 Nữ 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn 9,25
125 347 Nguyễn Thị Minh Hiền 13-4-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Ngữ văn 9
126 349 Ngô Đức Hiếu 15/01/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9
127 364 Phan Thị Yến Lan 20/01/2004 Nữ 9B Trần Quý Hai Ngữ văn 9
128 386 Bùi Thị Na Na 17/4/2004 Nữ 9B Tịnh An Ngữ văn 9
129 390 Bùi Thị Hải Ngân 30/06/2004 Nữ 9A Quảng Phú Ngữ văn 9
130 428 Huỳnh Thị Cẩm Tuyên 19-11-2004 Nữ 9B Trần Phú Ngữ văn 9
131 433 Hoàng Thị Thanh Thảo 14/09/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9
132 441 Nguyễn Thị Xuân Thùy 01/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Dũng Ngữ văn 9
133 442 Bùi Anh Thư 20-08-2004 Nữ 9G Trần Phú Ngữ văn 9
134 444 Mai Lê Minh Thư 17/05/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 9
135 459 Nguyễn Thị Thanh Trúc 29/07/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 9
136 344 Đỗ Trịnh Nhật Hằng 01-06-2004 Nữ 9A Lê Trung Đình Ngữ văn 8,5
137 352 Huỳnh Thị Mỹ Hoa 28/5/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Ngữ văn 8,5
138 371 Nguyễn Thảo Linh 16/09/2004 Nữ 9E Võ Bẩm Ngữ văn 8,5
139 435 Nguyễn Phương Thảo 03-05-2004 Nữ 9G Trần Phú Ngữ văn 8,5
140 440 Đào Thị Thanh Thúy 21/09/2004 Nữ 9C Tịnh Kỳ Ngữ văn 8,5
141 443 Huỳnh Thị Minh Thư 20-08-2004 Nữ 9D Trần Phú Ngữ văn 8,5
142 452 Bùi Trần Thảo Trang 01/07/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Ngữ văn 8,5
143 460 Trịnh Thị Thảo Vân 5-5-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Ngữ văn 8,5
144 467 Nguyễn Thị Như Ý 18/06/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Ngữ văn 8,5
145 469 Phạm Thị Tâm Yên 18/2/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Ngữ văn 8,5
146 327 Nguyễn Đức Danh 30/05/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Ngữ văn 8
147 359 Ngô Tuấn Kiệt 06/12/2004 Nam 9D Trần Hưng Đạo Ngữ văn 8
148 367 Bùi Kiều Linh 01/02/2004 Nữ 9C Nghĩa Dõng Ngữ văn 8
149 391 Huỳnh Ngọc Thúy Ngân 21-01-2004 Nữ 9B Lê Trung Đình Ngữ văn 8
150 436 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/01/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn 8
151 453 Phạm Thị Huyền Trang 09/07/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Ngữ văn 8
152 368 Dương Thùy Linh 26/08/2004 Nữ 9A Tịnh An Ngữ văn 7,75
153 439 Nguyễn Thị Hoàng Thu 28/02/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Ngữ văn 7,5
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 536 Đỗ Nguyễn Như Quỳnh 13/01/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Lịch sử 19
2 538 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 21-10-2004 Nữ 9A Nghĩa Hà Lịch sử 18,75
3 572 Phạm Quốc Vương 07/06/2004 Nam 9/.2 Nguyễn Cát Lịch sử 18,5
4 474 Trịnh Ý Chí 20-4-2004 Nữ 9C Nghĩa Hà Lịch sử 18,25
5 488 Trần Như Hà 15-10-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Lịch sử 18,25
6 545 Bùi Văn Tuấn 11/03/2004 Nam 9/.2 Nguyễn Cát Lịch sử 17,75
7 559 Võ Thị Cẩm Thy 8-03-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 17,75
8 485 Nguyễn Thị Trà Giang 29-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Hà Lịch sử 17
9 540 Ngô Văn Tất 06/09/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Lịch sử 16,75
10 473 Cao Trí Chí 10-02-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Lịch sử 16,5
11 494 Phạm Như Hiền 03-11-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Lịch sử 16,5
12 564 Nguyễn Thị Minh Trâm 24-01-2004 Nữ 9C Nghĩa Lộ Lịch sử 16
13 471 Phan Lê Hoàng Anh 12-9-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Lịch sử 15,5
14 567 Đặng Thiên Trung 05-06-2004 Nam 9E Nghĩa Hà Lịch sử 15,5
15 537 Hoàng Thị Ngọc Quỳnh 16/01/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Lịch sử 14,75
16 548 Đỗ Thị Thu Thảo 02/04/2004 Nữ 9C Trương Quang Trọng Lịch sử 14,75
17 573 Lê Thị Yến Vy 8-11-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 14,75
18 533 Nguyễn Mai Phương 30-10-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 14,5
19 539 Nguyễn Thị Sương 30-04-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Lịch sử 14,5
20 498 Nguyễn Hữu Hồng 22/11/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Lịch sử 14,25
21 512 Hà Công Nam 18/11/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Lịch sử 14,25
22 479 Lê Thị Mỹ Duyên 26-12-2004 Nữ 9E Nghĩa An Lịch sử 14
23 496 Lê Trung Hiếu 26-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 14
24 552 Trần Lê Chí Thọ 06/11/2004 Nam 9B Nghĩa Phú Lịch sử 13,5
25 542 Phạm Thị Mỹ Tiên 23-06-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 13,25
26 499 Đặng Lê Đức Huy 27/08/2004 Nam 9E Trương Quang Trọng Lịch sử 13
27 481 Nguyễn Quốc Đại 02/04/2004 Nam 9B Tịnh Ấn Tây Lịch sử 12,75
28 486 Nguyễn Thị Trà Giang 05/5/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 12,75
29 568 Cao Vũ Băng Truyền 21-08-2004 Nữ 9E Nghĩa An Lịch sử 12,75
30 569 Đặng Huỳnh Mỹ Uyên 03/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 12,75
31 525 Võ Lê Ý Nhi 25-02-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 12
32 535 Trịnh Công Quý 06/08/2004 Nam 9A Nghĩa Phú Lịch sử 12
33 575 Đỗ Nữ Kim Yến 12-04-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Lịch sử 12
34 475 Nguyễn Thanh Chuẩn 07/3/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 11,75
35 541 Nguyễn Hồng Anh Thư 25/08/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,75
36 565 Mai Nguyễn Huyền Trân 10-01-2004 Nữ 9D Nghĩa An Lịch sử 11,75
MÔN: LỊCH SỬ - LỚP 9
37 476 Nguyễn Đinh Lê Duẫn 02/10/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,5
38 478 Nguyễn Đình Duy 15/08/2004 Nam 9A Tịnh Ấn Tây Lịch sử 11,5
39 497 Lê Việt Hoàng 02/01/2004 Nam 9D Trương Quang Trọng Lịch sử 11,5
40 504 Phạm Hoàng Linh 13/04/2004 Nam 9I Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,5
41 520 Nguyễn Võ Hoàng Nhân 10/12/2004 Nam 9B Trần Quý Hai Lịch sử 11,25
42 544 Đặng Ngọc Tín 07/06/2004 Nam 9G Trần Hưng Đạo Lịch sử 11,25
43 472 Đặng Quỳnh Châu 27/05/2004 Nữ 9B Tịnh Ấn Tây Lịch sử 11
44 490 Đặng Thị Thanh Hảo 14/07/2004 Nữ 9C Quảng Phú Lịch sử 11
45 495 Đinh Thị Như Hiếu 14/11/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 11
46 550 Trần Thanh Thảo 21-10-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 11
47 553 Hồ Thị Mỹ Thoa 22-9-2004 Nam 9A Nghĩa Lộ Lịch sử 11
48 574 Nguyễn Thị Yến Vy 15/05/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 11
49 514 Nguyễn Thanh Ngân 27/10/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 10,75
50 482 Nguyễn Hoàng Đan 22/5/2004 Nam 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 10,5
51 493 Võ Quỳnh Hân 24/8/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 10,5
52 513 Hà Hoàng Trúc Ngân 17/10/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 10,5
53 555 Đặng Võ Anh Thư 27-06-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 10,5
54 560 Bùi Thiên Trà 04/04/2004 Nữ 9G Quảng Phú Lịch sử 10,5
55 561 Bùi Thu Trang 12/04/2004 Nữ 9B Quảng Phú Lịch sử 10,5
56 563 Tạ Thị Mỹ Trang 24/12/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Lịch sử 10,5
57 503 Nguyễn Trần Yến Linh 14/08/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Lịch sử 10,25
58 549 Nguyễn Vi Thiện Thảo 18/7/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Lịch sử 10,25
59 562 Lê Thị Thùy Trang 10/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Lịch sử 10,25
60 484 Bùi Nguyễn Khánh Giang 14/12/2004 Nữ 9C Quảng Phú Lịch sử 10
61 521 Nguyễn Nam Nhật 01/05/2004 Nam 9G Quảng Phú Lịch sử 10
62 531 Nguyễn Thanh Phong 27/02/2004 Nam 9A Nghĩa Dũng Lịch sử 10
63 532 Nguyễn Hồng Phúc 06-12-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 10
64 558 Phạm Lê Anh Thư 14/08/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Lịch sử 10
65 526 Võ Quỳnh Nhi 22/01/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Lịch sử 9,5
66 528 Trương Thị Nhị 05-08-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Lịch sử 9,25
67 534 Nguyễn Văn Quới 12/12/2004 Nam 9B Tịnh Ấn Tây Lịch sử 9,25
68 477 Phạm Thị Thùy Dung 30/06/2004 Nữ 9C Quảng Phú Lịch sử 9
69 502 Bùi Huỳnh Ngọc Linh 08/07/2004 Nữ 9D Quảng Phú Lịch sử 9
70 556 Đinh Thị Anh Thư 15-04-2004 Nữ 9B Nghĩa An Lịch sử 9
71 566 Lê Thị Thu Trúc 14-12-2004 Nữ 9B Nghĩa An Lịch sử 9
72 480 Vũ Thị Hạnh Duyên 13/08/2004 Nữ 9D Quảng Phú Lịch sử 8,5
73 489 Nguyễn Hoàng Hải 25-01-2004 Nữ 9G Trần Phú Lịch sử 8,5
74 508 Huỳnh Minh Mẫn 21-01-2004 Nam 9G Trần Phú Lịch sử 8,5
75 510 Nguyễn Thảo Hà My 28/02/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8,5
76 546 Lê Chí Thành 09/01/2004 Nam 9B Nghĩa Chánh Lịch sử 8,5
77 523 Ngô Nguyễn Ánh Nhi 22/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8,25
78 483 Nguyễn Hồ Tâm Đoan 06/04/2004 Nữ 9B Chánh Lộ Lịch sử 8
79 487 Nguyễn Trà Giang 22-06-2004 Nữ 9E Trần Phú Lịch sử 8
80 509 Huỳnh Nguyễn Trà My 09/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8
81 547 Đặng Nguyễn Bích Thảo 30/8/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 8
82 554 Nguyễn Anh Thơ 22-06-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 8
83 570 Từ Nguyễn Thục Uyên 29/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Lịch sử 8
84 571 Nguyễn Hồng Vân 05-10-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 8
85 501 Võ Hữu Khoa 16/7/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 7,5
86 551 Đoàn Nguyễn Thiện Thiên 12-09-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Lịch sử 7,5
87 506 Trần Nguyễn Bích Loan 17/11/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 7
88 529 Lê Nguyễn Hồng Nhung 08-07-2004 Nữ 9E Trần Phú Lịch sử 7
89 507 Lê Thị Quỳnh Mai 12 -4-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 6,75
90 505 Trương Nguyễn HoàngLinh 14-08-2004 nữ 9G Trần Phú Lịch sử 6,5
91 543 Võ Ngọc Tín 16/9/2004 Nam 9E Tịnh Kỳ Lịch sử 6,25
92 492 Trầm Lê Thảo Hân 18-08-2004 Nữ 9E Trần Phú Lịch sử 6
93 511 Võ Thị Diễm My 30/07/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Lịch sử 6
94 491 Hồ Bảo Hân 13-04-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 5,5
95 500 Phan Anh Huy 13/10/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Lịch sử 5
96 517 Trần Mai Bảo Ngọc 29-3-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Lịch sử 4,75
97 527 Huỳnh Thị Ngọc Nhị 04/07/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 4,5
98 530 Nguyễn Ngọc Vy Oanh 19/9/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 4,5
99 515 Hồ Thị Bích Ngọc 28/01/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 4
100 519 Nguyễn Trịnh Thảo Nhân 23/5/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Lịch sử 4
101 524 Trần Thị Phương Nhi 07/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 4
102 516 Nguyễn Thị Ngọc 10/02/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 3,5
103 518 Võ Minh Ngọc 01/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Lịch sử 3,5
104 522 Trần Thị Minh Nhật 14-08-2004 Nữ 9D Trần Phú Lịch sử 3
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi Điểm
Ghi
chú
1 599 Lê Hoàng Yến Hoanh 15/07/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 17,5
2 667 Lê Minh Thơ 27/04/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 17,5
3 647 Tạ Mỹ Phụng 24/09/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 17,25
4 691 Tạ Nhật Vy 10/08/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 17
5 679 Vũ Trần Quỳnh Trâm 20/05/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 16,75
6 659 Lê Kim Tuyến 26/03/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 16,5
7 590 Trần Thị Dung Hà 09/08/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 16,25
8 592 Bùi Thị Mỹ Hạnh 29/01/2004 Nam 9D Nghĩa Dõng Địa lí 16,25
9 610 Lê Thị Mỹ Linh 02/11/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 15,5
10 611 Trần Khánh Linh 20/02/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Địa lí 15,5
11 616 Huỳnh Nguyễn PhuơngMai 08/02/2004 Nữ 9D Nghĩa Dõng Địa lí 15,5
12 606 Lê Nam Khánh 07/06/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Địa lí 15
13 670 Ngô Thanh Thùy 11/11/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Địa lí 15
14 585 Võ Thành Đạt 27/01/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 14,5
15 636 Phạm Thị Thúy Nguyệt 18/12/2004 Nữ 9B Nghĩa Dõng Địa lí 14,5
16 598 Phạm Gia Hân 09/10/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 14
17 684 Trần Thị Nhã Uyến 19/02/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Địa lí 13,5
18 683 Trần Phương Uyên 23/02/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Địa lí 13
19 638 Nguyễn Thị Yến Nhi 23/03/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Địa lí 13
20 669 Đỗ Trương Thanh Thúy 04-02-2004 Nữ 9A Tịnh Thiện Địa lí 13
21 689 Vương Lê Viễn 11/08/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 13
22 583 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 15/02/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 12,75
23 640 Nguyễn Hữu Nhuận 18/02/2004 Nam 9A Tịnh Ấn Tây Địa lí 12,5
24 668 Hạ Hiền Thục 27/08/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Địa lí 12,5
25 671 Đỗ Thu Thủy 16/09/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 12,5
26 601 Nguyễn Trương NgọcHuyền 06/04/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 12,25
27 658 Nguyễn Trọng Tuệ 21/10/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 12,25
28 681 Trần Thị Tuyết Trinh 08/08/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Địa lí 12,25
29 635 Võ Thị Ánh Nguyên 16/9/2004 Nữ 9/.3 Nguyễn Cát Địa lí 12
30 645 Nguyễn Thị Hoài Phong 13/4/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Địa lí 12
31 648 Nguyễn Thị Thu Phương 25/10/2004 Nữ 9/.2 Nguyễn Cát Địa lí 11,5
32 652 Võ Thị Mỹ Quyên 06/12/2004 Nữ 9/.4 Nguyễn Cát Địa lí 11,5
33 653 Phạm Trần Ái Quỳnh 18-11-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Địa lí 11,5
34 674 Đỗ Thị Minh Thư 18/07/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 11,5
35 675 Nguyễn Ngọc Anh Thư 14-07-2004 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 11,5
MÔN: ĐỊA LÍ - LỚP 9
36 676 Nguyễn Nữ Tâm Thương 22-10-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Địa lí 11,5
37 677 Võ Thị Minh Trang 06/03/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Địa lí 11,5
38 595 Trần Thị Diễm Hằng 07/12/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 11
39 608 Trương Thị Liễu 17/11/2004 Nữ 9B Nghĩa Dõng Địa lí 11
40 612 Hồ Hữu Lộc 31-03-2004 Nam 9A Trần Phú Địa lí 11
41 619 Đinh Thị Diễm My 13/7/2004 Nữ 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 11
42 656 Văn Khắc Hải Toàn 29/02/2004 Nam 9A Lê Hồng Phong Địa lí 11
43 660 Huỳnh Thị Thanh Tuyển 30/04/2004 Nữ 9C Tịnh Ấn Tây Địa lí 11
44 591 Lưu Quang Hải 19-05-2004 Nam 9A Trần Phú Địa lí 10,75
45 633 Võ Thị Kim Ngọt 06/09/2004 Nữ 9E Võ Bẩm Địa lí 10,75
46 644 Nguyễn Thị Hoàng Oanh 13/03/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Địa lí 10,75
47 581 Trương Thị Hiền Diệu 29/06/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Địa lí 10,5
48 586 Hồ Duy Đức 12-06-2004 Nam 9B Trần Phú Địa lí 10,5
49 682 Nguyễn Quốc Trình 04/07/2004 Nam 9A Tịnh Ấn Tây Địa lí 10,5
50 597 Lê Trần Bảo Hân 02/05/2004 Nữ 9B Nghĩa Phú Địa lí 10
51 615 Đỗ Thị Thiên Lý 22-07-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 10
52 621 Phạm Thị Như My 30/04/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Địa lí 10
53 686 Nguyễn Lữ Khánh Vân 11-12-2003 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 10
54 690 Phùng Thảo Vy 30/12/2004 Nữ 9B Quảng Phú Địa lí 10
55 582 Võ Nữ Kim Diệu 30/10/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 9,5
56 651 Phan Công Đức Quý 08-05-2004 Nam 9A Trần Phú Địa lí 9,5
57 666 Nguyễn Thị Yến Thoa 30-07-2004 Nữ 9E Nghĩa An Địa lí 9,5
58 692 Đỗ Thị Như Ý 24/08/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 9,5
59 618 Bùi Thị Diễm My 01-05-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Địa lí 9,25
60 641 Nguyễn Thị Bích Nhung 02-09-2004 Nữ 9D Nghĩa An Địa lí 9,25
61 664 Nông Tuấn Thịnh 20/11/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 9,25
62 578 Bùi Thị Hồng Chiến 14/1/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Địa lí 9
63 579 Tạ Đình Hồng Chuyên 07-08-2004 Nữ 9C Trần Phú Địa lí 9
64 613 Trần Huỳnh Như Luyến 01/04/2004 Nữ 9A Quảng Phú Địa lí 9
65 650 Lê Phạm Xuân Quý 04/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 9
66 687 Phạm Thị Yến Vi 01-10-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Địa lí 9
67 629 Võ Thảo Ngân 01/07/2004 Nữ 9/.1 Nguyễn Cát Địa lí 8,75
68 673 Bùi Đỗ Anh Thư 04-04-2004 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 8,75
69 596 Bùi Mai Hân 24/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 8,5
70 620 Nguyễn Huyền My 08-02-2004 Nữ 9A Trần Phú Địa lí 8,5
71 680 Nguyễn Thị Kiều Trinh 18/02/2004 Nữ 9B Quảng Phú Địa lí 8,5
72 588 Trần Giang 14/10/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Địa lí 8,25
73 824 Nguyễn Trung Tín 15/10/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 8,25
74 630 Bùi Nguyễn Như Ngọc 27/09/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Địa lí 8
75 632 Tạ Thị Hoàng Ngọc 31/5/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 8
76 678 Bùi Nguyễn Phương Trâm 26-10-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 7,75
77 594 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/10/2004 Nữ 9D Quảng Phú Địa lí 7,5
78 609 Lê Đào Thảo Linh 26-01-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 7,5
79 587 Nguyễn Văn Đức 13/5/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 7,25
80 607 Nguyễn Như Khuê 04-10-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 7,25
81 624 Trương Diệu My 13-03-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Địa lí 7,25
82 649 Lê Hồng Quân 22/01/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Địa lí 7,25
83 584 Đào Tấn Trùng Dương 05/06/2004 Nam 9A Trần Quý Hai Địa lí 7
84 602 Đỗ Huỳnh Hương 19/10/2004 Nữ 9A Võ Bẩm Địa lí 7
85 603 Lương Tuấn Kiệt 13/12/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 7
86 622 Trần Thị Cẩm My 29-09-2004 Nữ 9B Nghĩa Hà Địa lí 7
87 604 Phạm Nguyễn Anh Khoa 25/9/2004 Nam 9D1 Nguyễn Nghiêm Địa lí 6,75
88 625 Trần Thị Mỹ 20-06-2004 Nữ 9E Nghĩa An Địa lí 6,75
89 637 Trương Quang Nhật 20/10/2004 Nam 9D2 Nguyễn Nghiêm Địa lí 6,75
90 643 Nguyễn Quỳnh Như 06/07/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 6,75
91 672 Phan Thị Thu Thuyết 18-11-2004 Nam 9E Nghĩa Lộ Địa lí 6,75
92 580 Hồ Xuân Diệu 08/05/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Địa lí 6,5
93 685 Ngô Thị Mỹ Vân 07/07/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 6,5
94 589 Lê Ngọc Vân Hà 27/09/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Địa lí 6,25
95 646 Nguyễn Lê Nhật Phúc 21/03/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 6,25
96 662 Lê Văn Thạch 17/09/2004 Nam 9E Võ Bẩm Địa lí 6,25
97 605 Nguyễn Hoàng Khôi 01/11/2004 Nam 9D1 Nguyễn Nghiêm Địa lí 6
98 661 Bùi Thanh Tuyết 29/06/2004 Nữ 9E Quảng Phú Địa lí 6
99 639 Trần Thị Tố Nhi 22-12-2004 Nữ 9E Nghĩa An Địa lí 5,75
100 623 Trịnh Thị Hạ My 04/9/2004 Nữ 9C Tịnh An Địa lí 5,5
101 631 Phan Trần Hiền Ngọc 21-10-2004 Nữ 9B Trần Phú Địa lí 5,5
102 642 Bùi Thái Quỳnh Như 24/08/2004 Nữ 9B Quảng Phú Địa lí 5,5
103 627 Nguyễn Thị Thu Nga 14-11-2004 Nữ 9B Tịnh Thiện Địa lí 5,25
104 688 Võ Thị Bích Vi 11/02/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 5,25
105 665 Nguyễn Thịnh 08/06/2004 Nam 9B Quảng Phú Địa lí 5
106 634 Bùi Thị Yến Nguyên 03-11-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Địa lí 4,75
107 614 Ngô Thị Khánh Ly 15-01-2004 Nữ 9B Trần Văn Trà Địa lí 4,5
108 628 Trần Kim Ngân 6-4-2004 Nữ 9B Nghĩa Lộ Địa lí 4,5
109 617 Đặng Ngọc Minh 30/03/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 4,25
110 655 Trương Lâm Khải Tâm 03/05/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 4
111 576 Trương Thái Hoài An 31/01/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 3,75
112 593 Nguyễn Thị Tuyết Hạnh 10/08/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Địa lí 3,75
113 663 Trà Trần Đoan Thanh 17/11/2004 Nữ 9G Trần Hưng Đạo Địa lí 3,75
114 626 Trương Phú Mỹ 21/12/2004 Nữ 9D Võ Bẩm Địa lí 3,5
115 577 Đoàn Phạm Nam Anh 21/06/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Địa lí 3
TT SBD Họ và tênNgày, tháng,
năm sinh
Nam/
NữLớp Trường THCS Môn thi
Tổng
Điểm
Ghi
chú
1 799 Nguyễn Phan Ngọc Thi 19/02/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,9
2 744 Huỳnh Hà Phương Linh 03/12/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 18,45
3 727 Nguyễn Lê Minh Hiền 11/03/2004 Nữ 9E Quảng Phú Tiếng Anh 18,3
4 724 Cao Nguyễn Nhật Hảo 05/10/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,25
5 817 Tô Võ Ngọc Vĩ 19/3/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,15
6 761 Lê Thái Thảo Nghi 25/8/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 18,1
7 741 Đặng Trần Anh Khoa 14/02/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 18
8 803 Phạm Trần Diễm Thùy 17/03/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 18
9 710 Hồ Lê Nhã Đoan 02/01/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,95
10 805 Huỳnh Thị Minh Thư 02/07/2004 Nữ 9B Nghĩa Dũng Tiếng Anh 17,5
11 745 Ngô Khánh Linh 19/05/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,35
12 797 Hoàng Nhật Thi 16/07/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,3
13 802 Đỗ Nhất Thanh Thùy 14-03-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 17,2
14 738 Đỗ Lê Diệu Hương 14/07/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 17,1
15 753 Trịnh Quang Minh 29/7/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 17,1
16 740 Lương Thiều Khánh 07/07/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 16,9
17 752 Nguyễn Hoàng Gia Minh 25/11/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 16,85
18 784 Nguyễn Lan Quỳnh 30/12/2004 Nữ 9C Nghĩa Chánh Tiếng Anh 16,7
19 791 Nguyễn Ngọc Tú 28-08-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 16,7
20 696 Nguyễn Thị Bằng An 07-05-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 16,5
21 742 Tạ Hiểu Lam 29/02/2004 Nữ 9D Chánh Lộ Tiếng Anh 16,5
22 758 Nguyễn Thị Bảo Ngân 11/05/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 16,3
MÔN: TIẾNG ANH - LỚP 9
23 722 Phan Nữ Kiều Hạnh 07-12-2004 Nữ 9E Trần Phú Tiếng Anh 16,05
24 735 Võ Gia Huy 27/12/2004 Nam 9C Nghĩa Chánh Tiếng Anh 16,05
25 715 Phạm Nguyễn Hương Giang 18-8-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Tiếng Anh 16
26 760 Võ Phan Thái Ngân 17/02/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 16
27 712 Đinh Quý Phương Đông 02/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Dõng Tiếng Anh 15,95
28 743 Bùi Nguyễn Phương Linh 03/11/2004 Nữ 9E Quảng Phú Tiếng Anh 15,9
29 781 Trần Hà Phương 02/12/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 15,8
30 718 Bùi Tá Hoàn Giáp 17/7/2007 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,75
31 736 Võ Ngọc Huy 29-04-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,7
32 793 Trịnh Quang Tùng 20/9/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,65
33 747 Trần Mỹ Linh 28/05/2004 Nữ 9G Quảng Phú Tiếng Anh 15,6
34 702 Nguyễn Thị Ánh Dung 21/04/2004 Nữ 9A Quảng Phú Tiếng Anh 15,55
35 765 Nguyễn Trịnh Thu Nhàn 25-10-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,5
36 820 Trần Lê Thiên Vương 29/03/2004 Nữ 9D Nghĩa Chánh Tiếng Anh 15,5
37 729 Đặng Mỹ Hoa 27/7/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,45
38 775 Nguyễn Trần Gia Pháp 14-02-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,4
39 806 Lê Thị Minh Thư 02-11-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,4
40 764 Lê Thị Ánh Nguyệt 29/8/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 15,3
41 750 Lê Thanh Lưu 26/01/2004 Nam 9C Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 15,2
42 717 Phạm Võ Huy Giao 23/02/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 15,15
43 811 La Mai Anh Trâm 30-08-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 15,1
44 711 Trần Huy Đô 31/03/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 15
45 694 Lê Thị Hoài An 15/10/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Tiếng Anh 14,9
46 767 Đinh Nữ Nguyệt Nhi 11/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,9
47 770 Phùng Hoàng Nhi 20/08/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,9
48 796 Võ Như Thảo 24/01/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,9
49 751 Ngô Mẫn Mẫn 08/11/2004 Nữ 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,85
50 794 Lê Xuân Thảo 10/4/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,85
51 695 Nguyễn Đắc Minh An 27-02-2004 Nam 9C Nghĩa Lộ Tiếng Anh 14,8
52 777 Nguyễn Đức Phú 01/01/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,8
53 719 Nguyễn Viết Khánh Hà 27/6/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,75
54 703 Lê Nguyễn Kiều Duyên 20/08/2004 Nữ 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,7
55 709 Đỗ Nguyễn Linh Đoan 02-05-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 14,6
56 798 Nguyễn Mai Thi 19/10/2004 Nữ 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 14,6
57 773 Lê Phan Bình Như 24/10/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,55
58 779 Đỗ Thị Thu Phương 22-8-2004 Nữ 9E Nghĩa Hà Tiếng Anh 14,55
59 804 Trịnh Nguyên Thuỳ 24/05/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,55
60 713 Trương Quang Hữu Đức 05/02/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,45
61 739 Đinh Mai Khánh 27-05-2004 Nữ 9B Trần Phú Tiếng Anh 14,4
62 790 Huỳnh Lam Sương 14/11/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,4
63 778 Đàm Thị Hồng Phúc 18/05/2004 Nữ 9D Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,35
64 731 Võ Ngọc Hoàng 29-04-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 14,3
65 762 Nguyễn Trần Ái Nghĩa 26/8/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 14,25
66 822 Hồ Triệu Vỹ 25/07/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 14,25
67 816 Nguyễn Lê Mỹ Uyên 11/01/2004 Nữ 9C Quảng Phú Tiếng Anh 14,15
68 815 Lê Nguyễn Phúc Uyên 14/12/2003 Nữ 9A Chánh Lộ Tiếng Anh 14,1
69 728 Tạ Thành Hiệu 03-02-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 14,05
70 756 Huỳnh Ngọc Mỹ 02-09-2004 Nữ 9E Trần Phú Tiếng Anh 14
71 789 Bùi Lê Hải Sâm 25/09/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Tiếng Anh 13,95
72 788 Tôn Nguyễn Như Quỳnh 27/08/2004 Nữ 9E Trương Quang Trọng Tiếng Anh 13,9
73 714 Huỳnh Thị Ngọc Giang 06/04/2004 Nữ 9C Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13,85
74 701 Bùi Thị Ngọc Châu 07/04/2004 Nữ 9B Nghĩa Dõng Tiếng Anh 13,75
75 748 Huỳnh Kim Lộc 13/07/2004 Nam 9A Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,7
76 746 Nguyễn Khánh Linh 11/12/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,6
77 808 Quảng Minh Thư 07/12/2004 Nữ 9I Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,6
78 699 Bùi Thị Thiện Ân 27/09/2004 Nữ 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,5
79 800 Trần Quốc Thịnh 5-01-2004 Nam 9A Nghĩa Lộ Tiếng Anh 13,5
80 700 Trần Lữ Nhật Bình 21-04-2004 Nam 9A Trần Phú Tiếng Anh 13,45
81 704 Lê Thanh Thùy Dương 05/11/2004 Nữ 9B Quảng Phú Tiếng Anh 13,4
82 705 Lê Xuân Phương Đan 18/01/2004 Nam 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,4
83 759 Võ Lưu Khánh Ngân 30/01/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,4
84 774 Võ Kiều Oanh 12/10/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,4
85 776 Lâm Sĩ Phú 02/11/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,4
86 786 Nguyễn Trúc Quỳnh 24/11/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,3
87 821 Mai Thị Nhật Vy 24/04/2004 Nữ 9C Quảng Phú Tiếng Anh 13,3
88 707 Nguyễn Trần Tiến Đạt 22/06/2004 Nam 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 13,2
89 716 Phạm Nguyễn Hương Giang 06/01/2004 Nữ 9A Tịnh Ấn Tây Tiếng Anh 13,2
90 730 Nguyễn Lê Hoàng 22/10/2004 Nam 9C Lê Hồng Phong Tiếng Anh 13,15
91 754 Nguyễn Trà My 12/3/2004 Nữ 9D2 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 13,1
92 810 Bùi Ngọc Trâm 11/02/2004 Nữ 9A Chánh Lộ Tiếng Anh 13,1
93 697 Nguyễn Quỳnh Anh 19/08/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 12,9
94 706 Bùi Hà Tấn Đạt 17/10/2004 Nam 9D Quảng Phú Tiếng Anh 12,9
95 723 Vũ Kiến Hào 04/8/2004 Nam 9D8 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,9
96 763 Hoàng Lê Mai Ngọc 18/03/2004 Nữ 9B Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 12,9
97 818 Nguyễn Đức Việt 03/6/2004 Nam 9D3 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,9
98 823 Phạm Thế Vỹ 6-5-2004 Nữ 9A Nghĩa Lộ Tiếng Anh 12,8
99 768 Lê Khả Nhi 27-01-2004 Nữ 9A Trần Phú Tiếng Anh 12,65
100 785 Nguyễn Trúc Quỳnh 28/6/2004 Nữ 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,55
101 769 Nguyễn Thị Yến Nhi 04/04/2004 Nữ 9/.5 Nguyễn Cát Tiếng Anh 12,5
102 814 Nguyễn Kiều Trinh 27/6/2004 Nữ 9D6 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 12,4
103 708 Trương Công Đình 30/10/2004 Nam 9A Trương Quang Trọng Tiếng Anh 12,25
104 757 Lê Hải Ngân 02/09/2004 Nữ 9C Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 11,9
105 749 Trần Gia Lộc 29-06-2004 Nam 9A Tịnh Thiện Tiếng Anh 11,85
106 812 Nguyễn Thu Trâm 12/11/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Tiếng Anh 11,8
107 807 Nguyễn Anna Anh Thư 28/01/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Tiếng Anh 11,75
108 772 Phan Thị Nguyên Nhung 16/10/2004 Nữ 9B Võ Bẩm Tiếng Anh 11,7
109 782 Tạ Thanh Quang 07-07-2004 Nam 9G Trần Phú Tiếng Anh 11,65
110 698 Nguyễn Thị Kim Anh 30/12/2004 Nữ 9D7 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 11,45
111 725 Đặng Huỳnh Tấn Hậu 22-12-2004 Nam 9C Trần Phú Tiếng Anh 11,4
112 780 Nguyễn Lữ Thảo Phương 03/09/2004 Nữ 9B Lê Hồng Phong Tiếng Anh 11,05
113 783 Dương Thị Diễm Quỳnh 25-12-2004 Nữ 9E Trần Phú Tiếng Anh 11,05
114 726 Lâm Như Hiền 31/10/2004 Nữ 9H Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 10,6
115 737 Nguyễn Thị Thu Huyền 25/05/2004 Nữ 9A Nghĩa Chánh Tiếng Anh 10,5
116 795 Nguyễn Thị Thanh Thảo 04/07/2004 Nữ 9A Lê Hồng Phong Tiếng Anh 10,15
117 732 Cao Quang Huy 19/12/2004 Nam 9D4 Nguyễn Nghiêm Tiếng Anh 9,8
118 787 Nguyễn Xuân Quỳnh 30/09/2004 Nữ 9C Võ Bẩm Tiếng Anh 9,7
119 721 Huỳnh Thị Cẩm Hạnh 17-03-2004 Nữ 9A Trần Văn Trà Tiếng Anh 9,6
120 733 Đoàn Đức Huy 29/09/2004 Nam 9E Trần Hưng Đạo Tiếng Anh 9,55
121 734 Phạm Gia Huy 18/02/2004 Nam 9A Trần Quý Hai Tiếng Anh 9,2
122 801 Huỳnh Thị Cao Thoa 19-04-2002 Nữ 9C Trần Văn Trà Tiếng Anh 8,9
123 766 Trần Minh Nhật 28-02-2004 Nam 9E Nghĩa An Tiếng Anh 8,7
124 819 Nguyễn Tiến Vương 19/12/2004 Nam 9E Võ Bẩm Tiếng Anh 8,25
125 792 Phạm Đăng Tuân 10/08/2004 Nam 9B Quảng Phú Tiếng Anh 7,55
126 720 Trần Thị Kim Hạ 20-12-2004 Nữ 9C Trần Văn Trà Tiếng Anh 7,5
127 809 Bùi Lê Uyên Trang 07-01-2004 Nữ 9B Lê Trung Đình Tiếng Anh 7,3
128 813 Đặng Thị Mỹ Trinh 08/09/2004 Nữ 9A Trần Quý Hai Tiếng Anh 6,7
129 771 Trần Nguyễn Yến Nhi 30-06-2004 Nữ 9D Nghĩa An Tiếng Anh 6,1
130 755 Vương Thị Trà My 05/04/2004 Nữ 9/.5 Nguyễn Cát Tiếng Anh 5,8