n3 new word1-7

12
L.1. 1-8 かんじ ÂM HÁN VIT ÂM NHT NGHĨA 意思 いし 本校 ほんこう Truong chinh 傾く かたむく nghiêng v示す しめす bi u hi n ra 時差 【じさ】 s chênh l ch v thi gian 当然 【とうぜん】 đương nhiên; dĩ nhiên 推量 Suy lượng すいりょう Suy đoán はっきり rõ ràng 形容詞 Hình dung tけいようし tính tvân くも mây 比喩 ひゆ Sso sánh ゾウ Con voi いかにも Quđúng là.. 与える Dữ, dư あたえる Ban tng , cho 感じ tri giác; cm giác (に)ふさわし Thích hợp, đúng như (に)勧めKhuyến すすめる Khuyên (ai đó) 実際 じっさい なみだ Nước mt 現在 げんざい

Upload: linh-nguyen-thanh

Post on 16-Jul-2015

33 views

Category:

Science


0 download

TRANSCRIPT

L.1. 1-8

かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA

意思 いし

本校 ほんこう Truong chinh

傾く かたむく nghiêng về

示す しめす biểu hiện ra

時差 【じさ】 sự chênh lệch về thời gian

当然 【とうぜん】 đương nhiên; dĩ nhiên

推量 Suy lượng すいりょう Suy đoán

はっきり rõ ràng

形容詞 Hình dung từ けいようし tính từ

雲 vân くも mây

比喩 ひゆ Sự so sánh

ゾウ Con voi

いかにも Quả đúng là..

与える Dữ, dư あたえる Ban tặng , cho

感じ tri giác; cảm giác

(に)ふさわし

Thích hợp, đúng như

(に)勧める Khuyến すすめる Khuyên (ai đó)

実際 じっさい

涙 なみだ Nước mắt

現在 げんざい

L.2. 9-15

対する たいする đối lại; ngược lại; đối với

要求 ようきゅう sự yêu cầu; sự đòi hỏi

人間 にんげん

秘密 bí mật ひみつ Bí mật

希望 きぼう

貧しい Bần まずしい nghèo

縮約 Súc ước しゅくやく Su co lai

遅刻 Trì khắc ちこく sự muộn; sự đến muộn

L.3. 16-28

かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA

あたり khu vực xung quanh; khu vực lân cận;

影響 Ảnh hưởng えいきょう】 sự ảnh hưởng;

激しい KHÍCH,KÍCH mãnh liệt, gắt

腰 Yêu こし eo lưng; hông

植物 Thực vật thực vật; cây cối

負う おう vác; khuân

大やけど おおやけど large burn or scald

泥 nê どろ bùn

答案 とうあん

苦労 Khổ lao くろう gian khổ; cam go;

固く Cổ (bền, chắc) かたい hard

踏み場 ĐẠP TRƯỜNG ふみば place to stand

進む すすむ tiến lên; tiến triển; tiến bộ

医療 Y liệu いりょう sự chữa trị

技術 KỸ THUẬT ぎじゅつ kỹ thuật

石ころ いしころ Đá cụi

済む Tế すむ kết thúc; hoàn tất

平均寿命 Bình quân thọ mệnh

へいきんじゅみょう tuổi thọ trung bình

すっかり hoàn toàn; toàn bộ; hết cả

大気 たいき たいき

汚染 Ô nhiểm おせん Sự ô nhiễm

対策 ĐỐI SÁCH たいさく biện pháp

温暖 おんだん ấm; ấm áp; nóng

のんびり (adv)thong thả; thong

dong

幼い ẤU- おさない trẻ con; ngây thơ

ご覧 Lãm 【ごらん

ご承知 Thừa tri ごしょうち Bạn biết

歴史 LỊCH SỬ れきし

記事 きじ bài báo; ký sự; bài viết

伺いします Tỷ, tứ うかがいします Hỏi thăm

環境 hoàn cảnh かんきょう hoàn cảnh

検索 Kiểm sách Tìm kiếm, tra cứu

後ほど のちほど Later

昼間 ひるま ban ngày

深夜 Thâm dạ しんや đêm sâu; đêm khuya

提出 Đề(nêu ra) xuất ていしゅつ sự nộp

原油 げんゆ dầu thô; dầu mỏ

値上がり ねあがり sự tăng giá

急激 KHÍCH,KÍCH きゅうげき kịch liệt; quyết liệt; nhanh;

khẩn cấp; mạnh mẽ

低迷 ていめい sự mờ m ịt

営業 えいぎょう doanh nghiệp

土地 とち dải đất

好む このむ

活躍 Hoạt dược(Nhảy lên)

かつやく sự hoạt động

質 しつ chất lượng; phẩm chất

平気 adj-na へいき bình tĩnh; dửng dung

命 いのち sinh mệnh; sự sống

L.4. 29-38

程度 Trình độ ていど mức độ; trình độ

表す あらわす biểu thị; biểu hiện; lộ rõ; xuất hiện

きみ Em; you

あいつ anh ta; cô ta; thằng cha ấy; tên ấy; thằng ấy; gã ấy; mụ ấy; lão ấy

辛い からい (cay); つらい(đau

đớn; đau xé ruột)

予想 Dự tưởng よそう sự báo trước; linh cảm; sự dự báo; sự tiên đoán

驚く KINH(Ngựa sợ hãi)

おどろく giật mình

大事 adj-na quan trọng; đại sự

再開発 さいかいはつ Tái phát triển

主将 しゅしょう đội trưởng (trong thể dục thể thao)

合併 Hợp tính がっぺい sát nhập; hợp nhất; kết hợp; sáp nhập

地域 ちいき Area

崩れ BĂng くずれ Lỡ đất

刺激 Thích (thú) kích (khích)

しげき sự kích thích; kích thích

企業 Xí nghiệp きぎょう cơ sở

故郷 Co huong こきょう cố hương; quê hương

状態 Trạng thái じょうたい trạng thái

各地 かくち mọi nơi

砂漠化 Sa mac hoa さばくか Sa mạc hóa

現象 げんしょう hiện tượng

被害 Bị hại 【ひがい thiệt hại

年齢 Niên linh tuổi tác

都庁 Đô sảnh văn phòng chính phủ Tokyo

首脳 Thủ não しゅのう ; leader;

冷静 れいせい bình tĩnh; điềm tĩnh`

災害 Tai hại さいがい Disaster

わが社 our company; my company

暴風 Bạo phong cơn cuồng phong; cơn gió mạnh; bão

瞬時 Thuấn(nháy mắt) thời

しゅんじ khoảnh khắc

問い合わせ といあわせ nơi hướng dẫn; phòng hướng dẫn

ご遠慮 ごえんりょ Từ chối

目撃者 MỤC KÍCH GIẢ もくげきしゃ nhân chứng

評価 ひょうか Assessment

体調 たいちょう sự điều tra tình trạng cơ thể

L.5. 39-50

かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA

確信 かくしん sự tin tưởng; sự bảo đảm

相当 そうとう sự tương đương

著者 TRƯỚC GIẢ ちょしゃ tác giả; nhà văn

省 TỈNH 【(tên riêng)】

エネルギー energy

略 LƯỢC 【almost; roughly;

approximately; (P)】 りゃく sự lược bỏ

一口 ひとくち một miếng

吐き出す THỔ XUẤT 【to vomit; to spit out; はきだす nôn ra; ợ ra

取り上げ 取り上げ pick up

に従います したがう Follow、 obey

普及 PHỔ CẬP 【diffusion; spread;

ふきゅう sự phổ cập

通話料 つうわりょう phí gọi điện

地元 じもと địa phương; trong vùng

就職 TỰU CHỨC 【finding employment; inaugurati

しゅうしょく finding employment; inauguration

避難 TỴ NẠN, NAN ひなん sự lánh nạn; sự tị nạn

全員無事 ぜんいんぶじ Everyone is safe (all right)

玄関 HUYỀN QUAN 【

entranceway; entry hall; ( phòng ngoài; lối đi

vào; sảnh trong nhà

【chime; (P)】 チャイム còi tầm; tiếng còi tầm; chuông cửa

manner mode マナーモード silent profile (in cell phones) (wasei: manner mode); silent mode; vibrate mode

契約書 KHẾ, KHIẾT ƯỚC THƯ 【

(written) contract】 けいやくしょ bản hợp đồng

収入 THU, THÂU NHẬP しゅうにゅう thu nhập

都心 としん trung tâm thành phố; trung tâm đô thị

L.6. 51-63

かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA

相手国 あいてこく partner country; other country (in some bilateral arrangement)

原案 げんあん kế hoạch ban đầu; bản thảo; dự thả

退院 THOÁI, THỐI VIỆN 【leaving hospital; (P)】

たいいん sự ra viện; sự xuất viện

がっかり suru thất vọng, chán nản

Từ loại : adv, exp, uk やはり đương nhiên, như tôi đã nghĩ

考え込んでいる Suy nghi rat nhieu

言い訳 いいわけ giải thích; lý do lý trấu; phân trần; biện bạch

労働 LAO ĐỘNG 【manual

labor; toil; work; (P)】 【ろうどう lao động

肉体労働 にくたいろうどう Lao động chân tay

体力 たいりょく sức lực

大目 magnanimity 【tính hào hiệp, tính cao thượng

((cũng) magnanimousness), hành động hào hiệp, hành động

cao thượng】 過労 かろう sự lao động vất vả; sự mệt

mỏi quá sức; lao động quá sức;

大変失礼いたし

ました

extremely embarrassed

否定 PHỦ ĐỊNH 【negation;

denial; repudiation; ( ひてい

残業 【ざんぎょう sự làm thêm; việc làm thêm giờ; việc làm ngoài giờ

土日 どにち weekend; Saturday and Sunday

努力家 NỖ LỰC GIA 【hard worker; hardworking

person; (P)】

どりょくか người làm việc chăm chỉ

要領 YẾU LÃNH, LĨNH 【point;

gist; essentials; outline; (P)

ようりょう nghệ thuật; thủ thuật; nét phác thảo; đề cương; sự khái quát

積極的 TÍCH CỰC ĐÍCH 【positive; active; proactive;

(P)】

せっきょくてき một cách tích cực Từ loại : adj-na

場面 ばめん cảnh (kịch); tình trạng

行為 HÀNH, HÀNG VI 【act;

deed; conduct; (P)】 こうい hành vi; hành động

居眠り CƯ MIÊN 【dozing;

nodding off; (P)】 いねむり sự ngủ gật

あやうく Suýt Từ loại : adv

もう少しで もうすこしで almost; nearly; close to

だます lừa dối

程度 TRÌNH ĐỘ 【degree;

amount; grade; standard; on the order of (following a

number); (P)】

ていど

悩む NÃO 【to be worried; to be

troubled; (P)】 なやむ khổ đau; lo lắng; buồn

phiền v5m

抱え込む BÃO VÀO 【to hold (carry) a thing in one's arm; to embrace (a baby); to take

upon oneself】

かかえこむ embrace (baby)

真面目 まじめ chăm chỉ; cần mẫn Từ loại : adj-na

一般的 NHẤT BAN, BÁN ĐÍCH 【

popular; typical; general;

(P)】

【いっぱんてき phổ biến; chung Từ loại : adj-na

L.7. 64-75

かんじ ÂM HÁN VIỆT ÂM NHẬT NGHĨA

周年 しゅうねん CHU NIÊN 【whole year;

anniversary】

軽蔑 KHINH MIỆT 【scorn;

disdain; (P)】 けいべつ sự khinh miệt; sự khinh

thường; sự coi thường; sự coi khinh;

直前 ngay trước khi Từ loại : n-adv, n-t

含む HÀM 【to hold in the

mouth; to bear in mind; to understand; to cherish; to harbor

ふくむ bao gồm

驚き Kinh おどろき sự ngạc nhiên

暴力 BẠO, BỘC LỰC 【

violence; (P)】 ぼうりょく bạo lực

学ぶ HỌC 【to study in depth;

(P)】 まなぶ

戦う たたかう chiến đấu

証拠 CHỨNG CỨ 【evidence;

proof; (P)】 しょうこ

存分 TỒN PHÂN 【to one's

heart's content; as much as

one wants】

ぞんぶん

決断力

けつだんりょく decisive 【quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

幼児 ẤU NHI 【infant; baby;

child; (P)】 【ようじ trẻ con; đứa trẻ

目指す めざす nhắm vào

目標 MỤC TIÊU 【mark;

objective; target; (P)】 もくひょう