Đơn vị tiêu chí tên ngày công vat) (tính stt (viên, và ...€¦ · phẨm calapharco...

653
STT Tên hoạt chất Đường dùng, dạng bào chế Nồng độ, hàm lượng Tên thuốc SĐK hoặc Số GPNK SĐK chuẩn hóa Tên nhà sản xuất Nước sản xuất Quy cách đóng gói Đơn vị tính nhỏ nhất (viên, gói, lọ, tube, ống, chai) Số lượng Đơn giá (có VAT) (tính trên đơn vị tính nhỏ nhất) Thành tiền Nhà thầu trúng thầu Nhóm tiêu chí kỹ thuật và tiêu chuẩn công nghệ GÓI Tên đơn vị (SYT/B V) Tỉnh/T P SốQĐcôn gbố Ngày công bố kết quả trúng thầu 1 Lidocain hydroclodrid Dùng ngoài, tuýp 30g. 0.02 Xylocaine Jelly VN-19788- 16 VN-19788- 16 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Hộp 10 tuýp x 30g Gel Tuýp 4,070 55,600 226,292,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 2 Lidocain + prilocain Dùng ngoài, tuýp 5g. 125mg + 125mg Emla VN-19787- 16 VN-19787- 16 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Hộp 5 tuýp 5g Tuýp 395 37,120 14,662,400 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 3 Paracetamol (acetaminophen) Đặt hậu môn, viên 150mg. Efferalgan VN-21850- 19 VN-21850- 19 UPSA SAS Pháp Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 33,530 2,258 75,710,740 VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 4 Paracetamol (acetaminophen) Đặt hậu môn, viên 300mg. Efferalgan VN-21217- 18 VN-21217- 18 UPSA SAS Pháp Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 22,730 2,641 60,029,930 VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 5 Tobramycin + dexamethason Nhỏ mắt, dung tích 5ml. 0,3% + 0,1% Dex-Tobrin VN-16553- 13 VN-16553- 13 Balkanpharma Razgrad AD Bulgaria Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,660 43,919 248,581,540 VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 6 Clarithromycin Uống, viên 250mg Remeclar 250 VN-5161-10 VN-5161-10 Remedica Ltd Síp Hộp/02 vỉ x 07 viên Viên 5,000 11,000 55,000,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT ANH G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 7 Ofloxacin Tra mắt, tube 3,5g 0.003 Oflovid Ophthalmic Ointment VN-18723- 15 VN-18723- 15 Santen Pharmaceutical Co. Ltd. Nhật Bản Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 475 74,530 35,401,750 VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 8 Deferasirox Uống, viên 250mg. Exjade 250 VN-17125- 13 VN-17125- 13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,600 192,595 500,747,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 9 Erythropoietin Tiêm, dung dịch 2000IU, beta. Recormon ® QLSP-821- 14 QLSP-821- 14 Roche Diagnostics GmbH Đức Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn thuốc (0,3ml) và 6 kim tiêm Bơm tiêm 43,500 229,355 9,976,942,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 10 Irbesartan Uống, viên 150mg. Trionstrep VN-19809- 16 VN-19809- 16 Bluepharma Industria Farmaceutica S.A Bồ Đào Nha Hộp 2 vĩ x 14 viên Viên 72,000 2,850 205,200,000 CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 11 Dopamin hydroclorid Tiêm, dung dịch, dung tích 5ml. 200mg Dopamine hydrochloride 4% VN-18479- 14 VN-18479- 14 Warsaw Pharmaceutical Works Polfa S.A. Ba Lan Hộp 10 ống 5ml Ống 21,750 24,000 522,000,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 12 Simvastatin Uống, viên 40mg. Tominfast VN-21877- 19 VN-21877- 19 ExtractumPharma Co.,Ltd Hungary Hộp 3 vĩ x 10 viên Viên 2,000 9,450 18,900,000 CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 13 Lactulose Uống, gói 15ml. 10g Laevolac VN-19613- 16 VN-19613- 16 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Hộp 20 gói Gói 105,000 2,667 280,035,000 CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM ĐAN G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 14 phosphat + dibasic natri phosphat Thuốc thụt hậu môn/trực tràng, 66ml (9,5g + 3,5g)/59ml, dung tích 66ml Fleet Enema for children VN-19781- 16 VN-19781- 16 C.B. Fleet Company Inc. Mỹ Hộp 1 chai 66ml; Dung dịch thụt trực tràng Chai 1,200 40,000 48,000,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 15 Dydrogesteron Uống, viên 10mg. Duphaston VN-21159- 18 VN-21159- 18 Abbott Biologicals B.V Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 36,000 7,360 264,960,000 VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 16 Aminophylin Tiêm, dung dịch, dung tích 5ml. 4,8% DIAPHYLLIN Venosum VN-19654- 16 VN-19654- 16 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 5 ống 5ml Ống 12,718 11,829 150,441,222 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN TRE G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 17 fluticason propionat Khí dung/dạng hít, 120 liều. 25mcg + 250mcg Seretide Evohaler DC 25/250mcg VN-14683- 12 VN-14683- 12 Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Bình xịt 120 liều Bình xịt 17,172 278,090 4,775,361,480 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 18 Salmeterol + fluticason propionat Khí dung/dạng hít, 120 liều. 25mcg+50m cg Seretide Evohaler DC 25/50mcg VN-14684- 12 VN-14684- 12 Glaxo Wellcome SA Tây Ban Nha Bình xịt 120 liều Bình xịt 2,400 191,139 458,733,600 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 19 Salmeterol + fluticason propionat Khí dung/dạng hít, 120 liều. 25mcg + 125mcg Seretide Evohaler DC 25/125mcg VN-21286- 18 VN-21286- 18 Glaxo Wellcome S.A Tây Ban Nha Hộp 1 bình 120 liều xịt Bình xịt 950 225,996 214,696,200 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 20 Tiotropium Dạng hít, 60 nhát xịt 0,0025mg/nh át xịt Spiriva Respimat VN-16963- 13 VN-16963- 13 Boehringer Ingelheim Pharma GmbH & Co. KG. Đức Hộp chứa 1 ống thuốc 4ml tương đương 60 nhát xịt + 01 bình xịt định liều Hộp 350 1,016,387 355,735,450 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VIMEDIMEX BÌNH DƯƠNG G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 21 Kali clorid Uống, viên 500mg. KALIUM CHLORATUM BIOMEDICA VN-14110- 11 VN-14110- 11 Biomedica, spol.s.r.o Cộng hòa Séc hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 86,500 1,500 129,750,000 CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC SÀI GÒN G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 22 Acid amin + glucose + lipid + điện giải (*) Tiêm truyền, 3 ngăn dung tích 1250ml. Nutriflex Lipid Peri VN-19792- 16 VN-19792- 16 B.Braun Melsungen AG Đức Hộp 5 túi x 1250ml (túi chia 3 ngăn) Túi 700 840,000 588,000,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 23 Cefoperazon + sulbactam Tiêm 500mg+500 mg Sulperazone VN-16853- 13 VN-16853- 13 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 1 lọ/ hộp Lọ 9,400 185,000 1,739,000,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 24 Gliclazid Uống, viên phóng thích có kiểm soát 30mg Gliclada 30mg VN-20615- 17 VN-20615- 17 KRKA,D.D., Novo mesto (EU-GMP) Slovenia Hộp 8 vỉ x 15 viên Viên 2,338,000 2,730 6,382,740,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TENAMYD G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 25 Gliclazid Uống, viên phóng thích có kiểm soát 60mg Diamicron MR VN-20796- 17 VN-20796- 17 Les Laboratoires Servier Industrie Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 537,000 5,285 2,838,045,000 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1 SYT Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019 26 Diclofenac Uống, viên 50 mg. Voltaren 50 VN-13293- 11 VN-13293- 11 Tarim Urunleri San. Ve Tic.A.S Thổ Nhĩ Kỳ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 220,500 3,477 766,678,500 CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU TRUNG ƯƠNG 2 G1-N2 G1 Đồng Tháp Đồng Tháp 1086/QĐ- SYT 27/12/2019

Upload: others

Post on 30-Jul-2020

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

  • STT Tên hoạt chất Đường dùng,

    dạng bào chế

    Nồng độ,

    hàm lượngTên thuốc

    SĐK hoặc

    Số GPNK

    SĐK chuẩn

    hóaTên nhà sản xuất

    Nước sản

    xuấtQuy cách đóng gói

    Đơn vị

    tính nhỏ

    nhất

    (viên,

    gói, lọ,

    tube,

    ống, chai)

    Số lượng

    Đơn giá (có

    VAT) (tính

    trên đơn vị

    tính nhỏ nhất)

    Thành tiền Nhà thầu trúng thầu

    Nhóm

    tiêu chí

    kỹ thuật

    và tiêu

    chuẩn

    công

    nghệ

    GÓI

    Tên

    đơn vị

    (SYT/B

    V)

    Tỉnh/T

    P

    SốQĐcôn

    gbố

    Ngày công

    bố kết quả

    trúng thầu

    1Lidocain

    hydroclodrid

    Dùng ngoài,

    tuýp 30g. 0.02 Xylocaine Jelly

    VN-19788-

    16

    VN-19788-

    16 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Hộp 10 tuýp x 30g Gel Tuýp 4,070 55,600 226,292,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    2Lidocain + prilocain

    Dùng ngoài,

    tuýp 5g.

    125mg +

    125mg Emla

    VN-19787-

    16

    VN-19787-

    16 Recipharm Karlskoga AB Thụy Điển Hộp 5 tuýp 5g Tuýp 395 37,120 14,662,400

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    3Paracetamol

    (acetaminophen)

    Đặt hậu môn,

    viên 150mg. Efferalgan

    VN-21850-

    19

    VN-21850-

    19UPSA SAS

    Pháp Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 33,530 2,258 75,710,740

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    4Paracetamol

    (acetaminophen)

    Đặt hậu môn,

    viên 300mg. Efferalgan

    VN-21217-

    18

    VN-21217-

    18 UPSA SAS Pháp Hộp 2 vỉ x 5 viên Viên 22,730 2,641 60,029,930

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    5Tobramycin +

    dexamethason

    Nhỏ mắt, dung

    tích 5ml.

    0,3% +

    0,1% Dex-Tobrin

    VN-16553-

    13

    VN-16553-

    13

    Balkanpharma Razgrad

    AD Bulgaria Hộp 1 lọ 5ml Lọ 5,660 43,919 248,581,540

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    6Clarithromycin Uống, viên 250mg Remeclar 250 VN-5161-10 VN-5161-10 Remedica Ltd Síp Hộp/02 vỉ x 07 viên Viên 5,000 11,000 55,000,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    NHẤT ANH G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    7Ofloxacin

    Tra mắt, tube

    3,5g 0.003

    Oflovid Ophthalmic

    Ointment

    VN-18723-

    15

    VN-18723-

    15

    Santen Pharmaceutical

    Co. Ltd. Nhật Bản Hộp 1 tuýp 3,5g Tuýp 475 74,530 35,401,750

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    8Deferasirox Uống, viên 250mg. Exjade 250

    VN-17125-

    13

    VN-17125-

    13 Novartis Pharma Stein AG Thụy Sĩ Hộp 4 vỉ x 7 viên Viên 2,600 192,595 500,747,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    9

    Erythropoietin Tiêm, dung dịch

    2000IU,

    beta. Recormon ®

    QLSP-821-

    14

    QLSP-821-

    14 Roche Diagnostics GmbH Đức

    Hộp 6 bơm tiêm đóng sẵn

    thuốc (0,3ml) và 6 kim

    tiêm Bơm tiêm 43,500 229,355 9,976,942,500

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    10Irbesartan Uống, viên 150mg. Trionstrep

    VN-19809-

    16

    VN-19809-

    16

    Bluepharma Industria

    Farmaceutica S.A

    Bồ Đào

    Nha Hộp 2 vĩ x 14 viên Viên 72,000 2,850 205,200,000 CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    11

    Dopamin hydroclorid

    Tiêm, dung

    dịch, dung tích

    5ml. 200mg

    Dopamine

    hydrochloride 4%

    VN-18479-

    14

    VN-18479-

    14

    Warsaw Pharmaceutical

    Works Polfa S.A. Ba Lan Hộp 10 ống 5ml Ống 21,750 24,000 522,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    12Simvastatin Uống, viên 40mg. Tominfast

    VN-21877-

    19

    VN-21877-

    19 ExtractumPharma Co.,Ltd Hungary Hộp 3 vĩ x 10 viên Viên 2,000 9,450 18,900,000 CÔNG TY TNHH DP MINH TRÍ G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    13Lactulose Uống, gói 15ml. 10g Laevolac

    VN-19613-

    16

    VN-19613-

    16

    Fresenius Kabi Austria

    GmbH Áo Hộp 20 gói Gói 105,000 2,667 280,035,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM

    ĐAN G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    14

    Monobasic natri

    phosphat

    + dibasic natri

    phosphat

    Thuốc thụt hậu

    môn/trực tràng,

    66ml

    (9,5g +

    3,5g)/59ml,

    dung tích

    66ml

    Fleet Enema for

    children

    VN-19781-

    16

    VN-19781-

    16 C.B. Fleet Company Inc. Mỹ

    Hộp 1 chai 66ml; Dung

    dịch thụt trực tràng Chai 1,200 40,000 48,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    15Dydrogesteron Uống, viên 10mg. Duphaston

    VN-21159-

    18

    VN-21159-

    18 Abbott Biologicals B.V Hà Lan Hộp 1 vỉ x 20 viên Viên 36,000 7,360 264,960,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    16

    Aminophylin

    Tiêm, dung

    dịch, dung tích

    5ml. 4,8%

    DIAPHYLLIN

    Venosum

    VN-19654-

    16

    VN-19654-

    16 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 5 ống 5ml Ống 12,718 11,829 150,441,222

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM BẾN TRE G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    17

    Salmeterol +

    fluticason

    propionat

    Khí dung/dạng

    hít, 120 liều.

    25mcg +

    250mcg

    Seretide Evohaler

    DC 25/250mcg

    VN-14683-

    12

    VN-14683-

    12 Glaxo Wellcome SA

    Tây Ban

    Nha Bình xịt 120 liều Bình xịt 17,172 278,090 4,775,361,480

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    18Salmeterol +

    fluticason propionat

    Khí dung/dạng

    hít, 120 liều.

    25mcg+50m

    cg

    Seretide Evohaler

    DC 25/50mcg

    VN-14684-

    12

    VN-14684-

    12 Glaxo Wellcome SA

    Tây Ban

    Nha Bình xịt 120 liều Bình xịt 2,400 191,139 458,733,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    19Salmeterol +

    fluticason propionat

    Khí dung/dạng

    hít, 120 liều.

    25mcg +

    125mcg

    Seretide Evohaler

    DC 25/125mcg

    VN-21286-

    18

    VN-21286-

    18 Glaxo Wellcome S.A

    Tây Ban

    Nha Hộp 1 bình 120 liều xịt Bình xịt 950 225,996 214,696,200

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    20

    Tiotropium

    Dạng hít, 60

    nhát xịt

    0,0025mg/nh

    át xịt Spiriva Respimat

    VN-16963-

    13

    VN-16963-

    13

    Boehringer Ingelheim

    Pharma GmbH & Co. KG. Đức

    Hộp chứa 1 ống thuốc

    4ml tương đương 60 nhát

    xịt + 01 bình xịt định liều Hộp 350 1,016,387 355,735,450

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    21

    Kali clorid Uống, viên 500mg.

    KALIUM

    CHLORATUM

    BIOMEDICA

    VN-14110-

    11

    VN-14110-

    11 Biomedica, spol.s.r.o

    Cộng hòa

    Séc hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 86,500 1,500 129,750,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN DƯỢC SÀI GÒN G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    22

    Acid amin + glucose

    + lipid + điện giải

    (*)

    Tiêm truyền, 3

    ngăn dung tích

    1250ml. Nutriflex Lipid Peri

    VN-19792-

    16

    VN-19792-

    16 B.Braun Melsungen AG Đức

    Hộp 5 túi x 1250ml (túi

    chia 3 ngăn) Túi 700 840,000 588,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    23Cefoperazon +

    sulbactam Tiêm

    500mg+500

    mg Sulperazone

    VN-16853-

    13

    VN-16853-

    13 Haupt Pharma Latina S.r.l Ý 1 lọ/ hộp Lọ 9,400 185,000 1,739,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    24

    Gliclazid

    Uống, viên

    phóng thích có

    kiểm soát 30mg Gliclada 30mg

    VN-20615-

    17

    VN-20615-

    17

    KRKA,D.D., Novo mesto

    (EU-GMP) Slovenia Hộp 8 vỉ x 15 viên Viên 2,338,000 2,730 6,382,740,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TENAMYD G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    25

    Gliclazid

    Uống, viên

    phóng thích có

    kiểm soát 60mg Diamicron MR

    VN-20796-

    17

    VN-20796-

    17

    Les Laboratoires Servier

    Industrie Pháp Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 537,000 5,285 2,838,045,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N1 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    26Diclofenac Uống, viên 50 mg. Voltaren 50

    VN-13293-

    11

    VN-13293-

    11

    Novartis Saglik Gida Ve

    Tarim Urunleri San. Ve

    Tic.A.S

    Thổ Nhĩ

    Kỳ Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 220,500 3,477 766,678,500

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

  • 27Paracetamol

    (acetaminophen)

    Tiêm/Tiêm

    truyền, dung

    dịch, dung tích

    100ml. 1g

    Paracetamol Kabi

    1000

    VD-19568-

    13

    VD-19568-

    13

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 48 chai Chai 4,000 18,900 75,600,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    28

    Amoxicilin

    Uống, viên nén

    phân tán 1000mg. Pharmox IMP 1g

    VD-31724-

    19

    VD-31724-

    19

    Chi nhánh công ty cổ phần

    dược phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 66,000 5,250 346,500,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    29Amoxicilin + acid

    clavulanic Uống, gói

    400mg +

    57mg.

    Lanam SC

    400mg/57mg

    VD-32520-

    19

    VD-32520-

    19

    Chi nhánh công ty cổ phần

    dược phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 12 gói Gói 108,000 9,975 1,077,300,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    30Amoxicilin + acid

    clavulanic Uống, gói

    200mg +

    28,5mg.

    Lanam SC

    200mg/28,5mg

    VD-32519-

    19

    VD-32519-

    19

    Chi nhánh công ty cổ phần

    dược phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 12 gói Gói 115,000 6,825 784,875,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    31Amoxicilin + acid

    clavulanic Uống, gói

    500mg +

    125mg.

    Imefed

    500mg/125mg

    VD-31718-

    19

    VD-31718-

    19

    Chi nhánh Công ty CP

    Dược Phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 1 túi x 12 gói Gói 25,000 11,600 290,000,000 CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    32Amoxicilin + acid

    clavulanic

    Uống, viên nén

    phân tán

    500mg +

    125mg.

    Imefed

    500mg/125mg

    VD-31716-

    19

    VD-31716-

    19

    Chi nhánh Công ty CP

    Dược Phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên Viên 304,000 10,290 3,128,160,000 CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    33 Amoxicilin + acid

    clavulanic Tiêm

    500mg +

    100mg. Claminat 600

    VD-31711-

    19

    VD-31711-

    19

    Chi nhánh 3 - Công ty cổ

    phần dược phẩm

    Imexpharm tại Bình

    Dương Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 61,000 29,400 1,793,400,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    34Amoxicilin + acid

    clavulanic

    Uống, viên nén

    phân tán

    500mg +

    62,5mg.

    Biocemet DT

    500mg/62,5mg

    VD-31719-

    19

    VD-31719-

    19

    Chi nhánh công ty cổ phần

    dược phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 2,438,000 9,450 23,039,100,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    35Amoxicilin + acid

    clavulanic Uống, viên

    200mg +

    50mg. Shinacin

    VN-16371-

    13

    VN-16371-

    13

    Shin Poong Pharm Co.,

    Ltd. Hàn Quốc

    Hộp 05 vỉ x 6 viên nén

    phân tán Viên 73,000 6,000 438,000,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    KOVINA G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    36 Amoxicilin +

    sulbactam Tiêm

    500mg +

    250mg. Trifamox IBL 750

    VN-20794-

    17

    VN-20794-

    17 Laboratorios Bago S.A Argentina

    Hộp 1 lọ bột; Hộp 1 lọ

    bột kèm 1 ống nước cất

    pha tiêm 5ml Lọ 1,700 30,000 51,000,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

    HOÀNG ĐỨC G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    37 Amoxicilin +

    sulbactam Tiêm 1g + 0,5g. Bactamox 1,5g

    VD-28647-

    17

    VD-28647-

    17

    Chi nhánh 3 - Công ty cổ

    phần dược phẩm

    Imexpharm tại Bình

    Dương Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 6,700 59,850 400,995,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    38

    Cloxacilin Tiêm 500mg Cloxacillin 0,5g

    VD-26845-

    17

    VD-26845-

    17

    Chi nhánh 3 - Công ty cổ

    phần dược phẩm

    Imexpharm tại Bình

    Dương Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 1,000 31,500 31,500,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    39

    Oxacilin Tiêm 500mg Oxacillin 0,5g

    VD-26161-

    17

    VD-26161-

    17

    Chi nhánh 3 - Công ty cổ

    phần dược phẩm

    Imexpharm tại Bình

    Dương Việt Nam Hộp 10 lọ Lọ 1,000 31,500 31,500,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    40

    Tinidazol

    Tiêm truyền,

    dung tích 100ml.

    500mg/100m

    l

    SINDAZOL

    INTRAVENOUS

    INFUSION

    VN-20100-

    16

    VN-20100-

    16 Taiwan Biotech Co., Ltd. Đài Loan

    hộp to x 04 hộp nhỏ x 20

    lọ Lọ 9,500 50,400 478,800,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN DƯỢC SÀI GÒN G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT

    27/12/2019

    41Levofloxacin Uống, viên 500mg. L-Stafloxin 500

    VD-24565-

    16

    VD-24565-

    16

    Chi nhánh Công ty TNHH

    Liên doanh Stada - Việt

    Nam Việt Nam Hộp 2 vỉ x 7 viên Viên 3,000 1,650 4,950,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    KHƯƠNG DUY G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    42Vancomycin Tiêm 1g. Voxin

    VN-20983-

    18

    VN-20983-

    18 Vianex S.A- Plant C Hy Lạp Hộp 1 lọ Lọ 6,500 94,332 613,158,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC TÂM

    ĐAN G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT27/12/2019

    43Econazol Đặt âm đạo, viên 150mg. Santekvin

    VN-21699-

    19

    VN-21699-

    19

    Joint Stock Company

    ʺLekhim-Kharkivʺ Ukraina Hộp 1 vỉ x 3 viên Viên 41,200 38,000 1,565,600,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    44

    Gelatin succinyl +

    natri clorid + natri

    hydroxyd

    Tiêm truyền,

    dung tích 500ml 4%. Gelofusine

    VN-20882-

    18

    VN-20882-

    18

    B.Braun Medical

    Industries Sdn. Bhd. Malaysia

    Hộp 10 chai plastic

    500ml Chai 550 116,000 63,800,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    45Lisinopril Uống, viên 5mg.

    SAVI LISINOPRIL

    5

    VD-24852-

    16

    VD-24852-

    16

    Công ty cổ phần dược

    phẩm Savi Việt Nam

    Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

    bao phim Viên 5,000 1,800 9,000,000

    CÔNG TY TNHH ĐÔNG NAM

    PHARMA G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    46Domperidon Uống, lọ 30ml 1mg/ml Motilium

    VN-20784-

    17

    VN-20784-

    17 OLIC (Thailand) Ltd. Thái Lan Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch Chai 12,000 23,799 285,588,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    47Triamcinolon

    acetonid

    Dùng ngoài,

    tuýp 15g. 0,1% HoeTramsone

    VN-13179-

    11

    VN-13179-

    11

    HOE pharmaceuticals

    Sdn. Bhd Malaysia Hộp 1 tuýp 15g Tuýp 1,500 31,290 46,935,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

    HOÀNG ĐỨC G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    48Fluticason propionat

    Xịt mũi, lọ 60

    liều. 0,05% Flixonase

    VN-20281-

    17

    VN-20281-

    17 Glaxo Wellcome SA

    Tây Ban

    Nha Hộp 1 chai 60 liều xịt Chai 3,100 147,926 458,570,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    49Fluticason propionat

    Xịt mũi, lọ 120

    liều. 0,05% Flusort

    VN-18900-

    15

    VN-18900-

    15

    Glenmark

    Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Hộp 1 bình xịt 120 liều Bình xịt 12,100 128,900 1,559,690,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG

    MẠI DƯỢC PHẨM PVN G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    50Fenoterol +

    ipratropium

    Khí dung, dung

    tích 20ml.

    (500mcg +

    250mcg)/ml Berodual

    VN-16958-

    13

    VN-16958-

    13

    Boehringer Ingelheim do

    Brasil Quimica e

    Farmaceutica Ltda Brasil Hộp 1 lọ 20ml Lọ 5,000 96,870 484,350,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    51

    Glucose

    Tiêm

    truyền,dung tích

    500ml. 0.05 Glucose 5%

    VD-28252-

    17

    VD-28252-

    17

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 20 chai Chai 74,030 9,030 668,490,900

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

  • 52

    Natri clorid

    Tiêm truyền,

    dung tích 500ml. 0,9% Natri clorid 0,9%

    VD-21954-

    14

    VD-21954-

    14

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 20 chai Chai 220,480 9,345 2,060,385,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    53

    Ringer lactat

    Tiêm truyền,

    dung tích 500ml. Ringer lactate

    VD-22591-

    15

    VD-22591-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 20 chai Chai 137,080 8,925 1,223,439,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    54 Vitamin B1 + B6 +

    B12 Uống, viên

    100mg +

    200mg +

    200mcg. Scanneuron

    VD-22677-

    15

    VD-22677-

    15

    Chi nhánh Công ty TNHH

    Liên doanh Stada - Việt

    Nam Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 324,000 1,080 349,920,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    KHƯƠNG DUY G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    55Amoxicilin + acid

    clavulanic Uống, gói

    250mg+31,2

    5mg

    Imefed

    250mg/31,25mg

    VD-31714-

    19

    VD-31714-

    19

    Chi nhánh Công ty CP

    Dược Phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 1 túi x 12 gói Gói 579,000 7,500 4,342,500,000 CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI G1-N2 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    56

    Atropin sulfat

    Tiêm tĩnh mạch,

    dung dịch, dung

    tích 10ml 0.001

    Atropin sulfat kabi

    0,1%

    VD-21952-

    14

    VD-21952-

    14

    Công ty cổ phần dược

    TTBYT Bình Định Việt Nam Hộp 1 lọ Lọ 4,760 19,728 93,905,280

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    57Ibuprofen Uống, viên 200mg. IBUPROFEN 200

    VD-26352-

    17

    VD-26352-

    17

    Công ty Cổ phần Dược

    Vacopharm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 210,800 289 60,921,200

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    VACOPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    58

    Ibuprofen Uống, viên 400mg. Hagifen

    VD-20553-

    14

    VD-20553-

    14

    CTCP Dược Hậu Giang -

    CN nhà máy DP DHG tại

    Hậu Giang Việt Nam v/10 h/100 viên Viên 825,150 252 207,937,800

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU

    GIANG G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    59Paracetamol

    (acetaminophen)

    Tiêm/ Tiêm

    truyền, dung

    dịch, dung tích

    50ml. 10mg/ml Paracol 10mg/ml

    VD-28270-

    17

    VD-28270-

    17

    Công ty Cổ phần Hóa -

    Dược phẩm Mekophar Việt Nam Chai 50ml dung dịch Chai 10,000 23,800 238,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -

    DƯỢC PHẨM MEKOPHAR G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    60Paracetamol +

    chlorpheniramin Uống, gói

    100mg +

    2mg. Cobimol

    VD-24212-

    16

    VD-24212-

    16

    Công ty cổ phần dược

    phẩm Imexpharm Việt Nam HỘP 25 GÓI X 1,6G Gói 206,500 1,134 234,171,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    61Paracetamol +

    Codein phosphat Uống, viên sủi

    500mg +

    30mg. Mypara extra

    VD-19134-

    13

    VD-19134-

    13 Công ty cổ phần SPM Việt Nam Hộp 20 vỉ x 4 viên Viên 35,500 1,100 39,050,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    ĐÔ THÀNH G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    62Paracetamol +

    Codein phosphat Uống, viên

    500mg +

    10mg. Co-Padein

    VD-17867-

    12

    VD-17867-

    12

    Công Ty cổ phần dược

    phẩm 2/9 Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 3,377,400 667 2,252,725,800

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM 2/9 G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    63Paracetamol +

    methocarbamol Uống, viên

    500mg+

    400mg PAROCONTIN F

    VD-27064-

    17

    VD-27064-

    17

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Tipharco Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 135,000 2,751 371,385,000

    CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI

    DƯỢC PHẨM AN PHA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    64

    Paracetamol +

    chlorpheniramin +

    phenylephrin Uống, viên

    500mg +

    2mg + 10mg. Paracold Fort

    VD-21718-

    14

    VD-21718-

    14

    Công ty Cổ phần Hóa -

    Dược phẩm Mekophar Việt Nam Hộp 25 vỉ xé x 4 viên nén Viên 550,000 645 354,750,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN HÓA -

    DƯỢC PHẨM MEKOPHAR G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    65

    Paracetamol +

    chlorpheniramin +

    phenylephrin Uống, viên

    500mg +

    4mg + 10mg. Andol S

    VD-23570-

    15

    VD-23570-

    15

    Công ty cổ phần dược

    phẩm Imexpharm Việt Nam Hộp 25 vỉ x 20 viên Viên 835,000 672 561,120,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM IMEXPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    66Desloratadin Uống, gói 5ml 0,5mg/ml BECOLORAT

    VD-26761-

    17

    VD-26761-

    17 Cty CPDP Bến Tre Việt Nam Hộp 20 gói 5ml Gói 3,000 4,095 12,285,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM BẾN TRE G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    67Desloratadin

    Uống, dung tích

    50ml 0,5mg/ml Royalgsv

    VD-26153-

    17

    VD-26153-

    17

    Cty CP Dược phẩm Hà

    Tây Việt Nam Hộp 1 lọ 50 ml Lọ 200 49,000 9,800,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM PHÚC LONG G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    68Promethazin

    hydroclorid

    Uống, dung tích

    90ml 0,1% Promethazin

    VD-17020-

    12

    VD-17020-

    12

    Công ty cổ phần dược

    phẩm trung ương

    VIDIPHA Việt Nam Hộp 1 chai x 90ml siro Chai 540 9,345 5,046,300

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    69 Natri hydrocarbonat

    (natri bicarbonat)

    Tiêm/Tiêm

    truyền, dung tích

    500ml 1,4%

    Natri bicarbonat

    1,4%

    VD-25877-

    16

    VD-25877-

    16

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 12 chai Chai 100 39,900 3,990,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    70 Natri hydrocarbonat

    (natri bicarbonat)

    Tiêm/Tiêm

    truyền, dung tích

    250ml 1,4%

    Natri bicarbonat

    1,4%

    VD-25877-

    16

    VD-25877-

    16

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 20 chai Chai 105 31,994 3,359,370

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    71Polystyren Uống, gói 5g. gói 5g. Kalimate

    VD-28402-

    17

    VD-28402-

    17

    Công ty cổ phần dược

    phẩm Trung ương 2 Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Gói 62,500 14,700 918,750,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    72Sorbitol

    Dung dịch rửa,

    dung tích 500ml 0.033 Sorbitol 3,3%

    VD-23795-

    15

    VD-23795-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 20 chai Chai 2,800 13,650 38,220,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    73Amoxicilin + acid

    clavulanic

    Uống, viên nén

    phân tán

    500mg +

    125mg.

    Imefed

    500mg/125mg

    VD-31716-

    19

    VD-31716-

    19

    Chi nhánh Công ty CP

    Dược Phẩm Imexpharm

    Nhà máy kháng sinh công

    nghệ cao Vĩnh Lộc Việt Nam Hộp 1 túi x 2 vỉ x 7 viên Viên 253,000 10,290 2,603,370,000 CÔNG TY TNHH DP HIỀN MAI G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    74Cefdinir Uống, gói 250mg. Avis-Cefdinir 250mg

    VD-32048-

    19

    VD-32048-

    19

    Công ty cổ phần dược

    S.Pharm Việt Nam Hộp 30 gói x 1,5g Gói 125,000 5,959 744,875,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TV.PHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    75 Tobramycin +

    dexamethason

    Nhỏ mắt, dung

    tích 5ml 15mg + 5mg Tobidex

    VD-28242-

    17

    VD-28242-

    17

    Công ty cổ phần Dược -

    Trang thiết bị y tế Bình

    Định (Bidiphar) Việt Nam

    Hộp 1 lọ 5ml thuốc nhỏ

    mắt Lọ 37,840 5,880 222,499,200

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC -

    TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH

    ĐỊNH (BIDIPHAR) G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    76Roxithromycin Uống, gói 50mg. AGIROXI 50

    VD-23487-

    15

    VD-23487-

    15 Agimexpharm Việt Nam Hộp 20 gói x 1,5g Gói 6,500 1,020 6,630,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM AGIMEXPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    77Levofloxacin Uống, viên 750mg. Dovocin 750 mg

    VD-22628-

    15

    VD-22628-

    15 DOMESCO Việt Nam Hộp 1vỉ, 2 vỉ x 10 VBF Viên 380,003 8,200 3,116,024,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT

    NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    78Nalidixic acid Uống, viên 500mg. AGINALXIC

    VD-23486-

    15

    VD-23486-

    15 Agimexpharm Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 108,308 980 106,141,840

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM AGIMEXPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

  • 79

    Sắt (III) hydroxyd

    polymaltose + acid

    folic Uống, ống 5ml

    50mg +

    0,5mg Hemafolic

    VD-25593-

    16

    VD-25593-

    16

    Công Ty cổ phần dược

    phẩm 2/9 Việt Nam Hộp 18 ống x 5ml ống 35,000 3,990 139,650,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN SUNDIAL

    PHARMA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    80Sắt Sulfat + Acid

    Folic Uống, viên

    60mg +

    0,25mg. Enpovid Fe Folic

    VD-20049-

    13

    VD-20049-

    13 Công ty cổ phần SPM Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 731,300 800 585,040,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    ĐÔ THÀNH G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    81Sắt Sulfat + Acid

    Folic Uống, viên

    200mg +

    0,4mg

    Sắt Sulfat - Acid

    Folic

    VD-31995-

    19

    VD-31995-

    19

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm TV.Pharm- Việt

    Nam Việt Nam

    Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10

    viên/ vỉ nhôm - PVC Viên 110,000 1,512 166,320,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    SALA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    82Isosorbid (dinitrat

    hoặc mononitrat) Uống, viên 20mg. Donox 20 mg

    VD-29396-

    18

    VD-29396-

    18 DOMESCO Việt Nam

    Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp

    10 vỉ x 10 viên Viên 717,008 1,450 1,039,661,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT

    NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    83

    Digoxin

    Tiêm, dung dịch

    tiêm, lọ 1ml 0,25mg/ 1ml Digoxin-BFS

    VD-31618-

    19

    VD-31618-

    19

    Công ty cổ phần Dược

    phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Hộp 10 lọ 1ml lọ 10,700 16,000 171,200,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    84Digoxin Uống, viên 0,25mg. DigoxineQualy

    VD-31550-

    19

    VD-31550-

    19

    Công ty cổ phần Dược

    phẩm 3/2 Việt Nam Hộp 1 vỉ x 30 viên Viên 110,500 595 65,747,500

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    TÂY NAM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    85Acetylsalicylic acid

    + clopidogrel Uống, viên

    100mg +

    75mg. PIDOCYLIC 75/100

    VD-31340-

    18

    VD-31340-

    18 Công ty Cổ Phần SPM Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 175,000 3,500 612,500,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN DƯỢC SÀI GÒN G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    86Lovastatin Uống, viên 20mg. Lovastatin 20mg

    VD-17722-

    12

    VD-17722-

    12 DOMESCO Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 VNE Viên 842,035 1,150 968,340,250

    CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT

    NHẬP KHẨU Y TẾ DOMESCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    87Acitretin Uống, viên 25mg Fellaini

    VD-28983-

    18

    VD-28983-

    18 Công ty CP DP Me Di Sun Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 5,000 16,500 82,500,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM PHÚC LONG G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    88Clobetasol propionat

    Dùng ngoài,

    tuýp 5g 0.0005 Clobetasol 0.05%

    VD-30588-

    18

    VD-30588-

    18

    Công ty cổ phần dược

    phẩm VCP Việt Nam Hộp 1 tuýp 5g Tuýp 2,000 16,000 32,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    89Cồn 70 độ

    Dùng ngoài,

    dung tích 60ml. Cồn 70 độ VS-4796-11 VS-4796-11

    Công ty cổ phần dược

    S.Pharm Việt Nam Chai 60ml Chai 26,760 2,450 65,562,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TV.PHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    90Đồng Sulfat

    Dùng ngoài,

    dung tích 90ml Gyno-ST VS-4912-15 VS-4912-15

    Công ty cổ phần dược

    S.Pharm Việt Nam Chai 90ml Chai 40,190 3,090 124,187,100

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TV.PHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    91

    Povidon Iodin

    Dùng ngoài,

    dung tích 800ml. 0.04 POVIDINE 4%

    VD-31645-

    19

    VD-31645-

    19

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Dược liệu

    Pharmedic Việt Nam Chai 800ml Chai 5,040 58,527 294,976,080

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM DƯỢC LIỆU PHARMEDIC G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    92Bismuth Uống, viên 262,5mg ULCERSEP

    VD-17511-

    12

    VD-17511-

    12

    Công ty Cổ phần Dược

    Phẩm OPV Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 22,800 3,960 90,288,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ

    PHẨM THÁI NHÂN G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    93 Magnesi hydroxyd

    + Nhôm hydroxyd +

    Simethicon Uống, gói

    400mg/10ml

    +

    351,9mg/10

    ml +

    50mg/10ml AQUIMA

    VD-32231-

    19

    VD-32231-

    19

    CTY CP TẬP ĐOÀN

    MERAP Việt Nam Hộp 20 gói x 10ml Gói 542,000 3,300 1,788,600,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHA

    NAM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    94Domperidon Uống, gói 5ml. 5mg A.T Domperidon

    VD-26743-

    17

    VD-26743-

    17

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm An Thiên Việt Nam Hộp 30 gói x 5 ml Gói 147,000 1,197 175,959,000 CÔNG TY CP DP AN THIÊN G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    95Ursodeoxycholic

    acid Uống viên 200mg. Galcholic 200

    VD-28542-

    17

    VD-28542-

    17

    Công ty TNHH Hasan -

    Dermapharm Việt Nam

    Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10

    viên Viên 93,000 4,095 380,835,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    VIỆT ĐỨC G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    96 Huyết thanh kháng

    uốn ván Tiêm 1.500 UI

    Huyết thanh kháng

    độc tố uốn ván tinh

    chế (SAT)

    QLSP-1037-

    17

    QLSP-1037-

    17

    Viện Vắc xin và sinh

    phẩm y tế (IVAC) Việt Nam

    Hộp 20 ống, hai vỉ x

    1500 đvqt; Dung dịch

    tiêm Ống 3,206 25,263 80,993,178

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    97Fluticason propionat

    Khí dung/ xịt

    mũi, 60 liều. 50mcg/liều MESECA

    VD-23880-

    15

    VD-23880-

    15

    CTY CP TẬP ĐOÀN

    MERAP Việt Nam Hộp 1 lọ 60 liều Lọ 22,500 96,000 2,160,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHA

    NAM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    98Naphazolin

    Nhỏ mũi, xịt

    15ml 7,5mg/15ml Rhynixsol

    VD-21379-

    14

    VD-21379-

    14

    Chi nhánh công ty cổ phần

    dược phẩm trung ương

    Vidipha Việt Nam Hộp 1 chai 15ml Chai 3,110 2,625 8,163,750

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG VIDIPHA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    99

    Dung dịch lọc máu

    dùng trong thận nhân

    tạo (bicarbonat hoặc

    acetat)

    Tiêm truyền;

    Natri clorid

    161g, Kali

    clorid 5,5g,

    Calci clorid

    .2H2O 9,7g,

    Magnesium

    clorid .6H2O

    3,7g, Gliacial

    acetic acid 8,8g,

    nước cất pha

    tiêm vừa đủ

    1000ml, dung

    tích 10 lít

    161g, 5,5g,

    9,7g, 3,7g,

    8,8g, nước

    cất pha tiêm

    vừa đủ

    1000ml Kydheamo - 3A

    VD-27261-

    17

    VD-27261-

    17

    Công ty cổ phần Dược -

    Trang thiết bị y tế Bình

    Định (Bidiphar) Việt Nam

    Thùng 1 can 10 lít dung

    dịch dùng cho thẩm phân

    máu Can 17,200 152,775 2,627,730,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC -

    TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH

    ĐỊNH (BIDIPHAR) G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    100

    Diazepam Uống, viên 5mg. Diazepam 5mg

    VD-24311-

    16

    VD-24311-

    16

    Chi nhánh Công ty cổ

    phần dược phẩm trung

    ương Vidipha tại Bình

    Dương Việt Nam

    Hộp 10 vỉ x 10 viên;

    Viên nén Viên 91,240 240 21,897,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    101Clorpromazin Tiêm, ống 2ml. 25mg Aminazin 1,25%

    VD-30228-

    18

    VD-30228-

    18

    Công ty Cổ phần Dươc

    Danapha Việt Nam Hộp 20 ống x 2ml Ống 6,260 1,680 10,516,800

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    DANAPHA G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    102

    Acetyl leucin Uống, viên 500mg. Aleucin

    VD-24391-

    16

    VD-24391-

    16

    Công ty cổ phần Dược -

    Trang thiết bị y tế Bình

    Định (Bidiphar) Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên nén Viên 1,164,320 450 523,944,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC -

    TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH

    ĐỊNH (BIDIPHAR) G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    103N-acetylcystein Uống, ống

    200mg/10ml

    . Dismolan

    VD-21505-

    14

    VD-21505-

    14

    Công ty cổ phần dược

    phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Hộp 4 vỉ x 5 ống x 10ml Ống 55,000 3,675 202,125,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    104Kali clorid Uống, viên 500mg. KALI CLORID

    VD-17365-

    12

    VD-17365-

    12

    Công ty Cổ phần dược

    phẩm 2/9 Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 254,050 745 189,267,250

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM 2/9 G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

  • 105

    Glucose

    Tiêm truyền,

    dung tích 250ml. 0.1 Glucose 10%

    VD-25876-

    16

    VD-25876-

    16

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 30 chai chai 2,520 10,080 25,401,600

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    106

    Glucose

    Tiêm truyền,

    dung tích 250ml. 0.3 Glucose 30%

    VD-23167-

    15

    VD-23167-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 30 chai chai 19,820 11,025 218,515,500

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    107Magnesi sulfat

    Tiêm truyền,

    dung tích 10ml. 0.15

    Magnesi sulfat Kabi

    15%

    VD-19567-

    13

    VD-19567-

    13

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Hộp 10 ống Ống 12,890 2,730 35,189,700

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    108

    Manitol

    Tiêm truyền,

    dung tích 250ml. 0.2 Mannitol

    VD-23168-

    15

    VD-23168-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 30 chai Chai 8,360 18,900 158,004,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    109

    Natri clorid

    Tiêm truyền,

    dung tích 250ml. 0.1 Natri clorid 10%

    VD-23169-

    15

    VD-23169-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt nam Việt Nam Thùng 30 chai Chai 1,700 10,017 17,028,900

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    110

    Natri clorid

    Tiêm truyền,

    dung tích 100ml. 0.03 Natri clorid 3%

    VD-23170-

    15

    VD-23170-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 80 chai Chai 23,600 8,190 193,284,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    111Nước cất pha tiêm

    Tiêm, dung tích

    100ml. Nước cất pha tiêm

    VD-23172-

    15

    VD-23172-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 80 chai Chai 23,840 6,720 160,204,800

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    112Nước cất pha tiêm

    Tiêm, dung tích

    500ml. Nước cất pha tiêm

    VD-23172-

    15

    VD-23172-

    15

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Thùng 20 chai Chai 48,680 8,925 434,469,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    113Calci carbonat +

    calci gluconolactat Uống, viên sủi

    300mg +

    2940mg. Calcium VPC 500

    VD-26778-

    17

    VD-26778-

    17

    Công ty Cổ Phần Dược

    Phẩm Cửu Long Việt Nam

    Hộp 1 tuýp * 20 viên nén

    sủi Viên 514,200 1,185 609,327,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CỬU LONG G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    114

    Calci glubionat

    Tiêm tĩnh mạch,

    dung dịch 0,6875g/5ml Calci glubionat Kabi

    VD-29312-

    18

    VD-29312-

    18

    Công ty cổ phần Fresenius

    Kabi Việt Nam Việt Nam Hộp 10 ống ống 4,620 5,500 25,410,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM CALAPHARCO G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    115Calcitriol Uống, viên 0,5mcg. MABAXIL

    VD-24632-

    16

    VD-24632-

    16

    Công ty TNHH Phil Inter

    Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Viên 10,000 2,850 28,500,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    VACOPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    116

    Vitamin B6 Uống, viên 100mg. Vitamin B6 100mg

    VD-18252-

    13

    VD-18252-

    13

    Công ty cổ phần Dược -

    Trang thiết bị y tế Bình

    Định (Bidiphar) Việt Nam

    Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

    bao đường Viên 168,000 252 42,336,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC -

    TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH

    ĐỊNH (BIDIPHAR) G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    117Vitamin B6 +

    magnesi lactat Uống, viên

    5mg +

    470mg. Magnesi B6

    VD-28004-

    17

    VD-28004-

    17

    Công ty cổ phần dược

    S.Pharm Việt Nam Hộp 50 vỉ x 10 viên Viên 10,273,080 115 1,181,404,200

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TV.PHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    118Vitamin B6 +

    magnesi lactat Uống, viên sủi

    5mg +

    470mg. Neurixal

    VD-28552-

    17

    VD-28552-

    17

    Công ty TNHH Hasan -

    Dermapharm Việt Nam Hộp 1 tuýp x 20 viên Viên 416,000 1,848 768,768,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    VIỆT ĐỨC G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    119Vitamin B6 +

    magnesi lactat Uống, viên

    10mg +

    940mg. DEBOMIN

    VD-22507-

    15

    VD-22507-

    15

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Phương Đông Việt Nam Hộp 1 tuýp 20 viên Viên 480,010 2,600 1,248,026,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    VACOPHARM G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    120Ciprofloxacin

    Tiêm, Tiêm

    truyền

    400mg/200m

    l RELIPRO 400

    VD-32447-

    19

    VD-32447-

    19

    CTY TNHH Sun Garden

    Việt Nam Việt Nam Hộp 1 chai 200ml Chai 93,700 93,500 8,760,950,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM THIÊN THẢO SÀI GÒN G1-N3 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    121Cefaclor Uống, viên 500mg. Ceplorvpc 500

    VD-29712-

    18

    VD-29712-

    18

    Công ty cổ phần dược

    phẩm Cửu Long Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Viên 159,000 10,250 1,629,750,000

    CÔNG TY TNHH TM DƯỢC

    PHẨM PHƯƠNG CHÂU G1-N4 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    122

    Fentanyl

    Tiêm, dung

    dịch, ống 2ml 50mcg/ml

    Thuốc tiêm Fentanyl

    citrate

    VN-18481-

    14

    VN-18481-

    14

    Yichang Humanwell

    Pharmaceutical Co., Ltd

    Trung

    Quốc

    Hộp 10 ống x 2ml; Dung

    dịch tiêm bắp, tiêm tĩnh

    mạch, truyền tĩnh mạch,

    tiêm ngoài màng cứng Ống 5,100 10,500 53,550,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    123Pethidin

    Tiêm, dung

    dịch, ống 2ml

    100mg, ống

    2ml.

    Pethidine-hameln

    50mg/ml

    VN-19062-

    15

    VN-19062-

    15 Siegfried Hameln GmbH Đức

    Hộp 10 ống 2ml; Dung

    dịch tiêm Ống 290 17,850 5,176,500

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    124Calci folinat (folinic

    acid, leucovorin) Tiêm, lọ 10ml lọ 10ml Atifolin 100 inj

    VD-25641-

    16

    VD-25641-

    16

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm An Thiên Việt Nam

    Hộp 5 lọ x 10 ml; Dung

    dịch tiêm Lọ 450 47,250 21,262,500

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    125

    Cefixim Uống, viên 100 mg. Bicebid 100

    VD-10079-

    10

    VD-10079-

    10

    Công ty cổ phần Dược -

    Trang thiết bị y tế Bình

    Định (Bidiphar) Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên nang Viên 500 756 378,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC -

    TRANG THIẾT BỊ Y TẾ BÌNH

    ĐỊNH (BIDIPHAR) G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    126Heparin (natri) Tiêm, lọ

    25000IU/5m

    l. Paringold Injection

    QLSP-1064-

    17

    QLSP-1064-

    17

    JW Pharmaceutical

    Corporation Hàn Quốc Hộp 10 lọ x 5ml Lọ 9,050 69,000 624,450,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ

    HOÀNG ĐỨC G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    127Dopamin hydroclorid Tiêm, ống 5ml

    200mg, ống

    5ml.

    Dopamine

    hydrochloride 4%

    VN-18479-

    14

    VN-18479-

    14

    Warsaw Pharmaceutical

    Works Polfa S.A. Ba Lan Hộp 10 ống 5ml Ống 1,000 24,000 24,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    128Isotretinoin Uống, viên . 10mg Imanok

    VD-23292-

    15

    VD-23292-

    15

    Công ty cổ phần Dược

    phẩm CPC1 Hà Nội Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Viên 10,000 4,200 42,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    129Iohexol

    Tiêm, dung tích

    50ml 300mg/ml. Omnipaque

    VN-10687-

    10

    VN-10687-

    10 GE Healthcare Ireland Ireland Hộp 10 chai 50ml Chai 800 245,690 196,552,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    130Insulin analog trộn,

    hỗn hợp

    Tiêm, bút 3ml

    (30/70). 100IU/ml

    NovoMix 30

    FlexPen

    QLSP-1034-

    17

    QLSP-1034-

    17

    Novo Nordisk Production

    S.A.S Pháp

    Hộp chứa 5 bút tiêm bơm

    sẵn x 3ml Bút 1,800 227,850 410,130,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN VIMEDIMEX BÌNH

    DƯƠNG G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    131Insulin người trộn,

    hỗn hợp Tiêm, bút 3ml. 100IU/ml Wosulin 30/70

    VN-13913-

    11

    VN-13913-

    11 Wockhardt Limited Ấn Độ

    Hộp 01 bút tiêm đóng sẵn

    ống tiêm 3ml Bút 24,200 114,000 2,758,800,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN KINH

    DOANH THƯƠNG MẠI TÂN

    TRƯỜNG SINH G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    132Aminophylin

    Tiêm, dung

    dịch, ống 5ml.

    4,8%, ống

    5ml.

    DIAPHYLLIN

    Venosum

    VN-19654-

    16

    VN-19654-

    16 Gedeon Richter Plc Hungary Hộp 5 ống 5ml Ống 5,000 11,829 59,145,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM BẾN TRE G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    133Acid amin + glucose

    + lipid + điện giải(*)

    Tiêm truyền, túi

    3 ngăn, túi 1440ml. Kabiven Peripheral

    VN-19951-

    16

    VN-19951-

    16 Fresenius Kabi AB Thụy Điển Túi 3 ngăn 1440ml Túi 500 630,000 315,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G1-N5 G1

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1086/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    134Methyl prednisolon

    Tiêm tĩnh mạch,

    lọ 40mg Solu-Medrol

    VN-20330-

    17

    VN-20330-

    17

    Pfizer Manufacturing

    Belgium NV Bỉ 1 lọ/ hộp lọ 26,000 36,410 946,660,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU

    TRUNG ƯƠNG 2 G2-N1 G2

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1087/QĐ-

    SYT 27/12/2019

  • 135

    Cefotaxim

    Tiêm, Tiêm

    truyền 1g Claforan GC-244-16 GC-244-16

    Chi nhánh công ty cổ phần

    dược phẩm trung ương

    Vidipha tại Bình Dương. Việt Nam

    Hộp 1 lọ + 1 ống nước

    cất 4ml lọ 15,000 69,000 1,035,000,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    TÂY NAM G2-N1 G2

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1087/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    136Rabeprazol

    Tiêm, Tiêm

    truyền 20mg RABELOC I.V.

    VN-16603-

    13

    VN-16603-

    13

    Cadila Pharmaceuticals

    Ltd. Ấn Độ Hộp 1 lọ lọ 9,000 134,000 1,206,000,000

    CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM

    VIMEDIMEX G2-N1 G2

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1087/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    137

    Mã tiền chế, Đương

    qui, Đỗ trọng, Ngưu

    tất, Quế Chi, Độc

    hoạt, Thương truật,

    Thổ phục linh.

    Uống, viên hoàn

    cứng Phong tê thấp

    V323-H12-

    13

    V323-H12-

    13

    Công ty Cổ phần Dược

    phần Hà Nam Việt Nam Hộp 10 gói x 40 viên Gói 610,000 16,000 9,760,000,000 CÔNG TY CỔ PHẦN AFP GIA VŨ G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    138

    Mã tiền chế, Thương

    truật, Hương phụ tứ

    chế, Mộc hương,

    Địa liền, Quế chi.

    Uống, viên nang

    cứng Frentine

    VD-25306-

    16

    VD-25306-

    16

    công ty cổ phần dược

    phẩm trung ương 3 Việt Nam

    hộp 3 vỉ x 10 viên nang

    cứng Viên 36,000 1,800 64,800,000

    CÔNG TY TNHH DP VÀ TTBYT

    VĨNH KHANG G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    139

    Đinh lăng, Bạch quả.

    Uống, cao lỏng,

    dung tích 120ml

    A.T HOẠT HUYẾT

    DƯỠNG

    VD-29685-

    18

    VD-29685-

    18

    Công ty cổ phần dược

    phẩm An Thiên Việt Nam Hộp/1 chai 120ml Chai 5,300 82,000 434,600,000 CÔNG TY CỔ PHẦN GON SA G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    140

    Địa long, Hoàng kỳ,

    Đương quy, Xích

    thược, Xuyên khung,

    Đào nhân, Hồng hoa.

    Uống, viên nang

    cứng. Lumbrotine

    VD-32648-

    19

    VD-32648-

    19 cty cp dược phẩm Tw3 Việt Nam

    hộp 3 vỉ x 10 viên nang

    cứng Viên 69,000 6,500 448,500,000

    CÔNG TY TNHH DP VÀ TTBYT

    VĨNH KHANG G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    141Lá sen, Vông nem,

    Lạc tiên, Bình vôi.

    Thuốc viên nang

    cứng

    VIÊN AN THẦN

    RUTYNDA

    VD-32551-

    19

    VD-32551-

    19

    Công ty Cổ phần Dược

    phẩm Việt (Đông Dược

    Việt) Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 413,000 1,350 557,550,000

    CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH

    VIÊN DƯỢC SÀI GÒN G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    142Hải sâm

    Uống, viên nang

    mềm. HAISAMIN

    VD-22264-

    15

    VD-22264-

    15

    Công ty cổ phần dược vật

    tư y tế Hải Dương Việt Nam Hộp/6 vỉ x 5 viên Viên 30,000 3,800 114,000,000

    CÔNG TY TNHH EFFORTS

    PHARMA G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    143

    Thổ miết trùng,

    Hồng hoa, Tự nhiên

    đồng, Long não, Hạt

    dưa chuột, Tục

    đoạn, Tam thất,

    Đương quy, Lạc tân

    phụ.

    Uống, viên nang

    cứng. Dũ thương linh

    VD-12453-

    10

    VD-12453-

    10

    công ty cổ phần dược

    trung ương Mediplantex Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Viên 740,000 3,150 2,331,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ

    PHÁT TRIỂN SEAPHACO G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    144

    Thục địa, Táo nhục,

    Củ súng, Thạch hộc,

    Hoài sơn, Tỳ giải.

    Uống, viên hoàn

    cứng, gói 5g.

    Hoàn bổ thận âm

    TW3

    VD-24873-

    16

    VD-24873-

    16

    Công ty cổ phần dược

    phẩm Trung ương 3 Việt Nam Hộp 10 túi x 5g Gói 75,000 2,499 187,425,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    PHẨM TRUNG ƯƠNG 3 G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    145Ngưu nhĩ phong, La

    liễu

    Uống, cốm, gói

    8g

    PHONG LIỄU

    TRÀNG VỊ KHANG

    VN-18528-

    14

    VN-18528-

    14

    Haikou Pharmaceutical

    Factory Co., Ltd

    Trung

    Quốc 8g/gói x 9gói/hộp Gói 219,500 6,000 1,317,000,000 CÔNG TY TNHH TMDP ĐÔNG Á G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    146

    Xuyên khung, Tần

    giao, Bạch chỉ,

    Đương quy, Mạch

    Môn, Hồng sâm,

    Ngô thù du, Ngũ vị

    tử, Băng phiến

    Uống,Viên hoàn

    uống

    HOA ĐÀ TÁI TẠO

    HOÀN

    VN-19844-

    16

    VN-19844-

    16

    Guangzhou Baiyunshan

    Qixing Pharmaceutical

    Co., Ltd

    Trung

    Quốc Hộp 10 gói, gói 8g Gói 372,750 12,000 4,473,000,000 CÔNG TY TNHH TMDP ĐÔNG Á G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    147

    Nha đạm tử,

    Berberin, Tỏi, Cát

    căn, Mộc hương.

    Uống, viên bao

    phim. Colitis

    VD-19812-

    13

    VD-19812-

    13

    Công ty Cổ phần Dược

    Danapha Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Viên 20,000 2,450 49,000,000

    CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC

    DANAPHA G3-N1 G3

    SYT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    1085/QĐ-

    SYT 27/12/2019

    148

    Vắc xin phòng bệnh

    viêm gan B cho

    người lớn Hỗn dịch tiêm

    Mỗi liều 1

    ml chứa:

    Kháng

    nguyên bề

    mặt của

    virus viêm

    gan B

    (HBsAg)

    20mcg/1 ml Euvax B

    QLVX-934-

    16

    QLVX-934-

    16 LG Chem.Ltd Hàn Quốc 1ml/Liều/Lọ Lọ 5,600 109,200 611,520,000 Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn G1-N2 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    149

    Vắc xin phòng bệnh

    viêm gan B cho trẻ

    em Hỗn dịch tiêm

    Mỗi liều 0,5

    ml chứa:

    Kháng

    nguyên bề

    mặt của

    virus viêm

    gan B

    (HBsAg)

    10mcg/0,5ml Euvax B

    QLVX-933-

    16

    QLVX-933-

    16 LG Chem.Ltd Hàn Quốc 0.5ml/Liều/Lọ Lọ 4,600 63,000 289,800,000 Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn G1-N2 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 150

    Vắc xin phòng bệnh

    ung thư cổ tử cung

    Dịch treo vô

    khuẩn - Tiêm

    Vắc xin tái

    tổ hợp tứ

    giá phòng vi-

    rút HPV ở

    người týp

    6,11,16,18.

    Mỗi liều 0,5

    ml chứa

    20mcg

    protein L1

    HPV6,

    40mcg

    protein L1

    HPV11,

    40mcg

    protein L1

    HPV16,

    20mcg

    protein L1

    HPV18 Gasdasil

    QLVX-883-

    15

    QLVX-883-

    15 MSD Mỹ 0.5 ml/Liều/Lọ Lọ 7,572 1,182,109 8,950,929,348 Cty CP DL TW5 G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    151

    Vắc xin phòng bệnh

    cúm mùa

    Hỗn dịch tiêm

    đóng sẵn trong

    bơm tiêm

    Mỗi lọ

    0,5ml chứa:

    kháng

    nguyên virus

    cúm týp A

    (H1N1), týp

    A (H3N2),

    týp B

    15mcg/ mỗi

    týp GC Flu PFS

    QLVX-980-

    16

    QLVX-980-

    16 Green Cross Hàn Quốc 0.5ml/Liều/Bơm tiêm Liều 7,930 169,500 1,344,135,000 Cty CP Y tế AMV Group G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    152

    Vắc xin phòng bệnh

    Viêm gan B tái tổ

    hợp cho trẻ em (vắc

    xin vi rút tiểu đơn vị

    tái tổ hợp bất hoạt

    không gây nhiễm,

    HBsAg tinh khiết từ

    tế bào nấm men đã

    được mã hóa bằng

    công nghệ tái tổ hợp

    AND) Hỗn dịch tiêm

    Mỗi lọ

    0,5ml chứa:

    kháng

    nguyên bề

    mặt virus

    viêm gan B

    tinh khiết

    l0mcg/0.5 ml Gene-HBVAX 0.5ml

    QLVX-1043-

    17

    QLVX-1043-

    17 VXSP số 2 Việt Nam 0.5ml/Liều/Lọ Lọ 9,200 45,045 414,414,000

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    153

    Vắc xin phòng bệnh

    Viêm gan B tái tổ

    hợp cho người lớn

    (vắc xin vi rút tiểu

    đơn vị tái tổ hợp bất

    hoạt không gây

    nhiễm, HBsAg tinh

    khiết từ tế bào nấm

    men đã được mã hóa

    bằng công nghệ tái

    tổ hợp AND) Hỗn dịch tiêm

    Mỗi lọ 1ml

    chứa: kháng

    nguyên bề

    mặt virus

    viêm gan B

    tinh khiết

    20m cg/l ml Gene-HBVAX 1ml

    QLVX-1044-

    17

    QLVX-1044-

    17 VXSP số 1 Việt Nam 1ml/Liều/Lọ Lọ 25,600 65,940 1,688,064,000

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    154

    Vắc xin phòng bệnh

    Viêm gan A Hỗn dịch tiêm

    Mỗi lọ

    0,5ml chứa:

    Protein bao

    gồm kháng

    nguyên virus

    viêm gan A

    tinh khiết <

    100mcg Havax

    QLVX-1110-

    18

    QLVX-1110-

    18 VABIOTEC Việt Nam 0.5ml/Liều/Lọ Lọ 11,220 95,400 1,070,388,000 Cty CP Y tế AMV Group G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 155

    Vắc xin phòng bệnh

    viêm gan B cho trẻ

    em Hỗn dịch tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    Protein

    kháng

    nguyên bề

    mặt HbsAg

    (độ tinh

    khiết ≥

    95%) 10mcg Heberbiovac HB

    QLVX-0748-

    13

    QLVX-0748-

    13

    Centre for Genetic

    Engineering and

    Biotechnology (CIGB-

    Cuba) Cuba 0.5ml/Liều/Lọ Lọ 5,250 47,250 248,062,500 Cty CP Y tế AMV Group G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    156

    Vắc xin phòng bệnh

    viêm gan B cho

    người lớn Hỗn dịch tiêm

    Mỗi liều 1

    ml chứa:

    Protein

    kháng

    nguyên bề

    mặt HbsAg

    (độ tinh

    khiết ≥

    95%) 20mcg Heberbiovac HB

    QLVX-0624-

    13

    QLVX-0624-

    13

    Centre for Genetic

    Engineering and

    Biotechnology (CIGB-

    Cuba) Cuba 1ml/Liều/Lọ Lọ 10,200 66,800 681,360,000 Cty TNHH DP Vắc xin Thuận Đức G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    157

    Vắc xin kết hợp

    phòng bệnh bạch

    hầu, ho gà vô bào,

    uốn ván, viêm gan B,

    bại liệt bất hoạt, Hib

    Hỗn dịch tiêm

    đóng sẵn trong

    bơm tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    - Giải độc

    tố bạch hầu

    ≥20IU;

    - Giải độc

    tố uốn ván

    ≥40IU;

    - Các kháng

    nguyên

    Bordetella

    pertusis:

    Giải độc tố

    ho gà (PT)

    25µg,

    Ngưng kết

    tố hồng cầu

    dạng sợi

    (FHA)

    25mcg;

    - Virus bại

    liệt bất hoạt

    typ 1: 40

    đơn vị

    kháng

    nguyên D,

    - Virus bại

    liệt bất hoạt Hexaxim

    QLVX-1076-

    17

    QLVX-1076-

    17 Sanifi Pasteur Pháp 0.5 ml/Liều/Bơm tiêm Bơm tiêm 11,060 824,000 9,113,440,000 Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    158

    Vắc xin phòng bệnh

    viêm não Nhật Bản

    ở người từ 9 tháng

    tuổi trở lên

    Bột đông khô +

    dung môi pha

    tiêm - Tiêm

    Mỗi liều 0,5

    ml vắc xin

    hoàn nguyên

    chứa: Virus

    Viêm não

    Nhật Bản

    chủng SA14-

    14-2 tái tổ

    hợp, sống,

    giảm độc

    lực 4,0 - 5,8

    log PFU IMOJEV

    QLVX-1108-

    18

    QLVX-1108-

    18 Sanifi Pasteur Thái Lan

    0,5ml/liều (Bột đông khô

    đơn liều + dung môi hoàn

    nguyên 0.5ml) Lọ 2,200 554,400 1,219,680,000 Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn G1-N2 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 159

    Vắc xin kết hợp

    phòng bệnh bạch

    hầu, ho gà vô bào,

    uốn ván, viêm gan B,

    bại liệt bất hoạt, Hib

    Bột đông khô

    Hib và hỗn dịch

    (DTaP-HBV-

    IPV) để pha hỗn

    dịch tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    -Biến độc tố

    bạch hầu ≥

    30IU

    -Biến độc tố

    uốn ván ≥

    40IU

    - Các kháng

    nguyên

    Bordetella

    pertussis

    gồm giải

    độc tố ho gà

    (PT) 25mcg

    và ngưng

    kết tố hồng

    cầu dạng sợi

    (FHA)

    25mcg và

    pertacin

    (PRN) 8mcg

    -Kháng

    nguyên bề

    mặt virus

    viêm gan B

    (HBV)

    10mcg Infanrix

    QLVX-989-

    17

    QLVX-989-

    17 Glasomithlinke Bỉ

    0,5 ml/Lọ/Liều (Bột

    đông khô + 0.5 ml hỗn

    dịch (DTaP-HBV-IPV)) Lọ 16,950 825,000 13,983,750,000 Cty CP DL TW3 G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    160

    Vắc xin phòng bệnh

    cúm A và B (H1N1,

    H3N2 và tuýp B)

    Hỗn dịch tiêm

    đóng sẵn trong

    xy lanh

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    Virus bất

    hoạt được

    nuôi trong

    trứng

    Các dòng

    virus:

    A/California

    /7/2009

    (H1N1)

    15mcg HA;

    A/Perth/16/2

    009 (H3N2)

    15mcg HA;

    B/Brisbane/6

    0/2008

    15mcg HA Influvac

    QLVX-0653-

    13

    QLVX-0653-

    13 Abbott Biologicals Hà Lan

    0.5 ml/Liều/Bơm

    tiêm/Hộp Hộp 5,600 201,000 1,125,600,000 Cty CP DP Phúc Thiện G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 161

    Vắc xin Cúm mùa

    dạng mảnh bất hoạt Dung dịch tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    Kháng

    nguyên bề

    mặt tinh chế

    virus cúm

    của các

    chủng: -

    Chủng

    A/H1N1

    (NYMC X-

    179A),

    A/California

    /07/2009):

    15mcg HA

    - Chủng

    A/H3N2

    (NYMC X-

    263B),

    A/HongKon

    g/4801/2014

    ): 15mcg HA

    - Chủng B

    (NYMC

    BX-35,

    B/Brisbane/6

    0/2008):

    15mcg HA Ivacflu -S

    QLVX-H03-

    1137-19

    QLVX-H03-

    1137-19 VXSP số 9 Việt Nam 0.5 ml/Liều/Lọ Liều 3,000 149,100 447,300,000 Cty TNHH DP Vắc xin Thuận Đức G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    162

    Vắc xin phòng bệnh

    Viêm não Nhật Bản

    B Dung dịch tiêm

    Vi rút viêm

    não Nhật

    Bản bất

    hoạt, tinh

    khiết -

    chủng

    Nakayama Jevax

    QLVX-0763-

    13

    QLVX-0763-

    13 VXSP số 3 Việt Nam 1 ml/Lọ Lọ 8,700 59,808 520,329,600

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    163

    Vắc xin phòng bệnh

    Sởi, Quai bị,

    Rubella sống, giảm

    độc lực

    Bột đông khô +

    dung môi pha

    tiêm - Tiêm

    Virus Sởi

    NLT 1000

    CCID50;

    Virus quai

    bị NLT

    5000

    CCID50;

    Virus

    rubella NLT

    1000

    CCID50

    Measles, Mumps and

    Rubella vaccine

    QLVX-1045-

    17

    QLVX-1045-

    17 Serum Íntitute Ấn Độ

    0,5ml/liều (Bột đông khô

    đơn liều + dung môi hoàn

    nguyên 0.5ml) Lọ 8,000 137,550 1,100,400,000

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    164

    Vắc xin phòng bệnh

    Viêm não mô cầu 4

    tuýp cho người từ 9

    tháng đến 55 tuổi Dung dịch tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    -

    Polysacchari

    de não mô

    cầu (nhóm

    huyết thanh

    A) đơn giá

    cộng hợp

    4mcg;

    -

    Polysacchari

    de não mô

    cầu (nhóm

    huyết thanh

    C) đơn giá

    cộng hợp

    4mcg;

    -

    Polysacchari

    de não mô

    cầu (nhóm

    huyết thanh

    Y) đơn giá

    cộng hợp

    4mcg;

    -

    Polysacchari Menactra

    QLVX-H03-

    1111-18

    QLVX-H03-

    1111-18 Sanifi Pasteur Mỹ 0.5 ml/Liều/Lọ Lọ 2,000 1,050,000 2,100,000,000 Cty TNHH MTV Dược Sài Gòn G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 165

    Vắc xin kết hợp

    phòng bệnh sởi, quai

    bị, rubella (sống,

    giảm động lực)

    Bột đông khô +

    Dung môi pha

    tiêm - Tiêm

    Virus sởi

    ≥1000

    CCID50;

    Virus quai

    bị ≥12500

    CCID50;

    Virus

    rubella

    ≥1000

    CCID50 MMR II

    QLVX-878-

    15

    QLVX-878-

    15 MSD Mỹ

    0,5 ml/Liều (Bột đông

    khô + 0.5 ml dung môi

    pha tiêm) Lọ 7,950 153,850 1,223,107,500 Cty CP DL TW2 G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    166

    Vắc xin phòng bệnh

    viêm phổi, viêm

    màng não mủ do Hib Dung dịch tiêm

    Mỗi 0,5ml

    dung dịch

    chứa

    Polysacchari

    de

    polyribosylri

    bitol

    phosphate

    (PRP)

    10mcg cộng

    hợp với

    (20,8 -

    31,25mcg)

    giải độc tố

    uốn ván Quimi-HIB

    QLVX-987-

    17

    QLVX-987-

    17

    Centre for Genetic

    Engineering and

    Biotechnology (CIGB-

    Cuba) Cuba 0.5ml/Liều/Lọ Lọ 13,350 180,000 2,403,000,000 Cty CP Y tế AMV Group G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    167

    Vắc xin ngừa bệnh

    tiêu chảy do

    Rotavirus Hỗn dịch uống

    Một liều 1,5

    ml chứa:

    Rotavirus

    người sống

    giảm độc

    lực chủng

    RIX4414 ≥

    106.0

    CCID50. Rotarix

    QLVX-1049-

    17

    QLVX-1049-

    17 Glasomithlinke Bỉ 1.5ml/Liều/Tuýp, Ống Ống/Tuýp 14,630 700,719 10,251,518,970

    Cty TNHH DP và TTBYT Hoàng

    Đức G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    168

    Vắc xin ngừa bệnh

    tiêu chảy do

    Rotavirus Dung dịch uống

    Mỗi 2ml

    dung dịch

    chứa: các

    biến thể bò-

    người

    Rotavirus

    G1 ≥ 2,2

    triệu IU;

    Rotavirus

    G2 ≥ 2,8

    triệu IU;

    Rotavirus

    G3 ≥ 2,2

    triệu IU;

    Rotavirus

    G4 ≥ 2,0

    triệu IU;

    Rotavirus

    P1A[8] >

    2,3 triệu IU Rotateq

    QLVX-990-

    17

    QLVX-990-

    17 MSD Mỹ 2ml/Liều/Tuýp Tuýp 5,290 500,300 2,646,587,000 Cty CP DL TW6 G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    169

    Vắc xin ngừa bệnh

    tiêu chảy do

    Rotavirus Dung dịch uống

    Virus Rota

    sống, giảm

    độc

    lực týp G

    1P [8] > 2

    triệu

    PFU/2 ml Rotavin-M1

    QLVX-1039-

    17

    QLVX-1039-

    17

    Trung tâm nghiên cứu sản

    xuất vắc xin và sinh phẩm

    y tế - Việt Nam Việt Nam 2ml/Liều/Lọ Lọ 7,250 350,000 2,537,500,000 Cty TNHH DP Vắc xin Thuận Đức G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 170

    Huyết thanh kháng

    dại tinh chế từ máu

    ngựa Dung dịch tiêm

    Mỗi lọ

    huyết thanh

    kháng dại

    5ml có chứa

    Kháng thể

    kháng virus

    dại: 1000

    đvqt (IU) SAR

    QLSP-0778-

    14

    QLSP-0778-

    14 VXSP số 4 Việt Nam 5 ml/Lọ Lọ 2,800 337,050 943,740,000 Cty TNHH DP Vắc xin Thuận Đức G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    171

    Huyết thanh kháng

    độc tố uốn ván tinh

    chế từ máu ngựa Dung dịch tiêm

    Trong một

    ống huyết

    thanh 1ml

    gồm

    Globulin

    kháng độc

    tố uốn ván:

    1500 đvqt

    (IU) SAT

    QLSP-1037-

    17

    QLSP-1037-

    17 VXSP số 5 Việt Nam 1 ml/Ống Ống 32,150 25,263 812,205,450 Cty CP DP Phúc Thiện G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    172

    Huyết thanh kháng

    nọc rắn hổ đất tinh

    chế Dung dịch tiêm

    Mỗi lọ

    Huyết thanh

    kháng nọc

    rắn hổ đất

    chứa: Huyết

    thanh kháng

    nọc rắn hổ

    mang đất

    tinh chế:

    1000 LD50 SAV-Naja

    QLSP-0776-

    14

    QLSP-0776-

    14 VXSP số 7 Việt Nam 1000 LD50/Lọ Lọ 161 423,150 68,127,150

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    173

    Huyết thanh kháng

    nọc rắn lục tre tinh

    chế Dung dịch tiêm

    Mỗi lọ

    Huyết thanh

    kháng nọc

    rắn lục tre

    chứa: Huyết

    thanh kháng

    nọc rắn lục

    tre tinh chế:

    1000 LD50 SAV-Tri

    QLSP-0777-

    14

    QLSP-0777-

    14 VXSP số 8 Việt Nam 1000 LD50/Lọ Lọ 975 423,150 412,571,250

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    174

    Vắc xin phòng ngừa

    các bệnh gây ra bởi

    phế cầu

    (Streptococcus

    Pneumoniae) như:

    Hội chứng nhiễm

    trùng, viêm màng

    não, nhiễm khuẩn

    huyết, viêm phổi,

    viêm tai giữa cấp

    tính,…

    Hỗn dịch tiêm

    đóng sẵn trong

    bơm tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    - 1mcg

    polysacchari

    de của các

    tuýp huyết

    thanh

    1,5,6B,7F,9

    V,14,23F và

    3mcg của

    các tuýp

    huyết thanh

    4,18C,19F

    Synflorix

    QLVX-H02-

    1079-18

    QLVX-H02-

    1079-18 Glasomithlinke Bỉ 0.5 ml/Liều/Lọ/Hộp Liều 12,350 829,900 10,249,265,000 Cty CP DP Phúc Thiện G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    175

    Vắc xin uốn ván

    bạch hầu hấp phụ Dung dịch tiêm

    Giải độc tố

    uốn ván tinh

    chế:ít nhất

    20 đvqt;

    Giải độc tố

    bạch hầu

    tinh chế: ít

    nhất 2 đvqt

    Vắc xin uốn ván

    bạch hầu hấp phụ

    (Td)

    QLVX-943-

    16

    QLVX-943-

    16 IVAC Việt Nam 0.5 ml/Liều/Ống Ống 1,300 23,342 30,344,600 Cty CP Y tế AMV Group G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

  • 176

    Vắc xin phòng bệnh

    Viêm não mô cầu

    nhóm B+C Hỗn dịch tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    Protein

    màng ngoài

    tinh khiết vi

    khuẩn não

    mô cầu

    nhóm B

    50mcg/0,5ml

    ;

    Polysacchari

    de vỏ vi

    khuẩn não

    mô cầu

    nhóm C

    50mcg/0,5ml VA-MENGOC-BC

    QLVX-H02-

    985-16

    QLVX-H02-

    985-16 Vacunas Cuba 0.5ml/Liều/Lọ Lọ 9,100 166,320 1,513,512,000

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    177

    Vắc xin phòng bệnh

    thủy đậu

    Bột đông khô +

    Dung môi pha

    tiêm - Tiêm

    Mỗi liều

    0,7ml (sau

    khi hoàn

    nguyên)

    chứa:

    - Virus thủy

    đậu sống

    giảm động

    lực

    ≥1400PFU Varicella

    QLVX-1046-

    17

    QLVX-1046-

    17 Green Cross Hàn Quốc

    0,7ml/liều (Bột đông khô

    + dung môi pha tiêm

    0,7ml) Liều 6,650 522,900 3,477,285,000

    Cty CP Vắc xin sinh phẩm Nam

    Hưng Việt G1-N5 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    178

    Vắc xin phòng bệnh

    thủy đậu

    Bột đông khô +

    Dung môi pha

    tiêm - Tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    Virus thủy

    đậu sống

    giảm động

    lực chủng

    Oka/Merck

    ≥1350 PFU Varivax

    QLVX-909-

    15

    QLVX-909-

    15 MSD Mỹ

    0,5 ml/Liều (Bột đông

    khô + 0.5 ml dung môi

    pha tiêm)/Hộp Hộp 4,150 624,000 2,589,600,000 Cty CP DL TW4 G1-N1 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    179

    Vắc xin uốn ván hấp

    phụ Dung dịch tiêm

    Trong 0,5ml

    vắc xin gồm:

    Giải độc tố

    uốn ván tinh

    chế

    ≥ 40

    I.U/0,5ml VAT

    QLVX-881-

    15

    QLVX-881-

    15 VXSP số 6 Việt Nam 0.5 ml/Liều/Ống Liều 63,500 12,180 773,430,000 Cty TNHH DP Vắc xin Thuận Đức G1-N3 G1

    TTKSBT

    Đồng

    Tháp

    Đồng

    Tháp

    211/QĐ-

    KSBT 17/12/2019

    180

    Vắc xin phòng bệnh

    cúm mùa

    Hỗn dịch tiêm

    đóng sẵn trong

    bơm tiêm

    Mỗi liều

    0,5ml chứa:

    vắc xin

    phòng bệnh

    cúm tách ra

    từ c