m˜u xe / model : 2.0 sl 2wd -...

2
MẪU XE / MODEL : 2.0 SL 2WD Động cơ / Engine Type Trc Cam đôi v i van biến thiên toàn thi gian kép / DOHC with Twin CVTC Dung tích xy-lanh / Engine displacement (cc) 1,997 Hành trình pít-tông / Bore x stoke (mm) 84 x 90.1 Công sut cc đại / Max. power (Hp / rpm) 142 / 6,000 Mô men xon cc đại / Max. torque (Nm / rpm) 200 / 4,400 Hp S/ Transmission Hp s vô cp đin tXtronic-CVT v i chế độ s tay 7 cp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode Hthng truy n động / Drive system Dn động 2 bánh / 2WD Kích thước tng thế (Dài x Rng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) 4,640 x 1,820 x 1,715 Chiu dài cơ s / Wheelbase (mm) 2,705 Khong sáng gm xe / Ground clearance (mm) 210 Schngi / Seating capacity 5 + 2 Đèn pha v i di đèn Led chy ban ngày / Head lamp with Daytime running light LED Tđộng cân bng góc chiếu / LED with auto levelizer Đèn s ương mù / Fog lamp Có / With Gương chiếu hu ngoài xe / Outer Door mirrors Gp đin và chnh đin tích hp đèn LED báo r/ Elec fold & elec operated with integrated LED side turning lamp Chế độ s y gương chiếu hu / Outer mirror heater Ca s tri kép Panorama/ Panorama sunroof Có / With Chìa khóa thông minh v i nút n khi động / I-Key & Start stop engine Có / With Ghế chnh đin / Power Seat Ghế lái / Driver Ghế lái không trng lc, chnh đin 8 hướng v i chc năng htrx ương s ng theo nghiên cu ca cơ quan hàng không v ũ trM(NASA) / Zero gravity seat with Power 8- way, lumbar support with NASA inspiration Ghế hành khách trước / Front Passenger Chnh đin 4 hướng / Power; 4- ways Hthng âm thanh / Home Theatre in car Loa / Speakers 6 loa / 6 speakers Màn hình / Display Màn hình màu 8’’ tích hp FM / AM / MP3 / AUX-in, cng kết ni USB / 8’’ Display color with FM / AM / MP3 / AUX-in, USB Phím điu khin tích hp trên vô lăng / Switch button on steering wheel Có / With Hthng Điu hòa / Air conditioning system Tđộng; 2 vùng độc lp v i chc năng lc bi bn / Dual zone auto A/C with pollen filter. Hthng ca gió cho hàng ghế th2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats Có / With Chế độ lái tiết kim / ECO Mode Switch Có / With Hthng chng bó cng phanh, hthng phân phi lc phanh đin tvà hthng htrlc phanh khn cp / ABS, EBD & BA Có / With Hthng phanh chđộng hn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) Có / With Hthng kim soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) Có / With Hthng kim soát cân bng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) Có / With Hthng kim soát khung gm chđộng / Active Chassis Control (ACC) Hthng kim soát lái chđông / Active Ride Control (ARC) Có / With Hthng kim soát phanh động cơ chđộng / Active Engine Brake (AEB) Có / With Hthng kim soát vào cua chđộng / Active Trace Control (ATC) Có / With Tính năng htrkhi hành ngang dc / Hill Start Assist (HSA) Có / With Tính năng kim soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) - Hthng kim soát hành trình / Cruise Control Có / With Hthng định v / Navigation System Có / With Camera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) - Cm biến m- đóng ca sau xe tđộng / Auto back door Cm biến không chm tay / auto back door hand gesture sensor Camera lùi / Rear view monitor Có / With Túi khí / Airbags 4 túi khí / 4 airbags Cn trước, cn sau, p s ườn xe V-series / V-series doorside, Front & rear bumper Có / with Cánh lướt gió / Trunk spoiler Có / with Đèn s ương mù tích hp di Led chy ban ngày / Fog lamp integrated Daylight running light Có / With - Gương chiếu hu ngoài xe / Outer Door mirrors Tích hp di LED chy Follow me home / Integrated Follow me home LED - Np bước chân tích hp đèn LED / LED kicking plate Có / With - Đèn flash ri logo / Door logo flash light Có / With - Cm biến m- đóng ca sau xe tđộng / Auto back door Cm biến đá chân mcp / auto back door foot gesture sensor - Cm biến đim mù / Blind spot detection Có / With - Cm biến lùi / Reverse sensor ĐỘNG CƠ VÀ KÍCH THƯỚC / ENGINE & DIMENSION NGOI THT / EXTERIOR NI THT / INTERIOR CÔNG NGHVƯỢT TRI / OPTIMAL TECHNOLOGY / With - NÂNG CP PHKIN TÙY CHN / V-SERIES OPTIONAL ACCESSORIES UPGRADE SANG TRNG / LUXURY CAO CP / PREMIUM GIÁ BÁN (ĐÃ BAO GM VAT) X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL LUXURY X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL PREMIUM 991,000,000 VNĐ 976,000,000 VNĐ

Upload: dangkhanh

Post on 12-Jul-2019

218 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: M˜U XE / MODEL : 2.0 SL 2WD - nissansaigon3s.comnissansaigon3s.com/uploads/slider/Spec_X-Trail_V-series_A4.pdf · M˜U XE / MODEL : 2.0 SL 2WD Động cơ / Engine Type Trục Cam

MẪU XE / MODEL : 2.0 SL 2WD

Động cơ / Engine Type Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép/ DOHC with Twin CVTCDung tích xy-lanh / Engine displacement (cc) 1,997

Hành trình pít-tông / Bore x stoke (mm) 84 x 90.1Công suất cực đại / Max. power (Hp / rpm) 142 / 6,000Mô men xoắn cực đại / Max. torque (Nm / rpm) 200 / 4,400Hộp Số / Transmission Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed

manual mode Hệ thống truyền động / Drive system Dẫn động 2 bánh / 2WDKích thước tổng thế (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) 4,640 x 1,820 x 1,715 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2,705Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 210Số chỗ ngồi / Seating capacity 5 + 2

Đèn pha với dải đèn Led chạy ban ngày / Head lamp with Daytime running light LED Tự động cân bằng góc chiếu / LED with auto levelizerĐèn sương mù / Fog lamp Có / With

Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors Gập điện và chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with

integrated LED side turning lampChế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater

Cửa sổ trời kép Panorama/ Panorama sunroof Có / With

Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine Có / With

Ghế chỉnh điện / Power Seat

Ghế lái / DriverGhế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo

nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- way, lumbar support with NASA inspiration

Ghế hành khách trước / Front Passenger Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways

Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car

Loa / Speakers 6 loa / 6 speakers

Màn hình / Display Màn hình màu 8’’ tích hợp FM / AM / MP3 / AUX-in, cổng kết nối USB / 8’’ Display color with FM / AM / MP3 / AUX-in, USB

Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel Có / WithHệ thống Điều hòa / Air conditioning system Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen filter. Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats Có / With

Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch Có / With

Hệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA Có / With

Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh/ Active Brake Limited Slip (ABLS) Có / WithHệ thống kiểm soát độ bám đường/ Traction control system (TCS) Có / WithHệ thống kiểm soát cân bằng động/ Vehicle Dynamic Control (VDC) Có / WithHệ thống kiểm

soát khung gầm chủ động /

Active Chassis Control(ACC)

Hệ thống kiểm soát lái chủ đông / Active Ride Control (ARC) Có / With

Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) Có / With

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) Có / With

Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) Có / WithTính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) -Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Có / WithHệ thống định vị / Navigation System Có / WithCamera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) -Cảm biến mở - đóng cửa sau xe tự động / Auto back door Cảm biến không chạm tay / auto back door hand gesture sensor Camera lùi / Rear view monitor Có / WithTúi khí / Airbags 4 túi khí / 4 airbags

Cản trước, cản sau, ốp sườn xe V-series / V-series doorside, Front & rear bumper Có / withCánh lướt gió / Trunk spoiler Có / withĐèn sương mù tích hợp dải Led chạy ban ngày / Fog lamp integrated Daylight running light

Có / With -Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors Tích hợp dải LED chạy Follow me home /

Integrated Follow me home LED -

Nẹp bước chân tích hợp đèn LED / LED kicking plate Có / With -Đèn flash rọi logo / Door logo flash light Có / With -Cảm biến mở - đóng cửa sau xe tự động / Auto back door Cảm biến đá chân mở cốp / auto back door

foot gesture sensor -

Cảm biến điểm mù / Blind spot detection Có / With -Cảm biến lùi / Reverse sensor Có

ĐỘNG CƠ VÀ KÍCH THƯỚC / ENGINE & DIMENSION

NGOẠI THẤT / EXTERIOR

NỘI THẤT / INTERIOR

CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI / OPTIMAL TECHNOLOGY

/ With -

NÂNG CẤP PHỤ KIỆN TÙY CHỌN / V-SERIES OPTIONAL ACCESSORIES UPGRADE SANG TRỌNG / LUXURY CAO CẤP / PREMIUM

GIÁ BÁN (ĐÃ BAO GỒM VAT) X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL LUXURY X-TRAIL V-SERIES 2.0 SL PREMIUM

991,000,000 VNĐ 976,000,000 VNĐ

Page 2: M˜U XE / MODEL : 2.0 SL 2WD - nissansaigon3s.comnissansaigon3s.com/uploads/slider/Spec_X-Trail_V-series_A4.pdf · M˜U XE / MODEL : 2.0 SL 2WD Động cơ / Engine Type Trục Cam

1,083,000,000 VNĐ 1,068,000,000 VNĐ

MẪU XE / MODEL : 2.5 SV 4WD

Động cơ / Engine Type Trục Cam đôi với van biến thiên toàn thời gian kép / DOHC with Twin CVTCDung tích xy-lanh / Engine displacement (cc) 2,488Hành trình pít-tông / Bore x stoke (mm) 89 x 100Công suất cực đại / Max. power (Hp / rpm) 169 / 6,000Mô men xoắn cực đại / Max. torque (Nm / rpm) 233 / 4,000

Hộp Số / Transmission Hộp số vô cấp điện tử Xtronic-CVT với chế độ số tay 7 cấp / Xtronic-CVT with 7 speed manual mode

Hệ thống truyền động / Drive system Dẫn động 4 bánh / 4WDKích thước tổng thế (Dài x Rộng x Cao) / Overall (L x W x H) (mm) 4,640 x 1,820 x 1,715 Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) 2,705Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) 210Số chỗ ngồi / Seating capacity 5 + 2

Đèn pha với dải đèn Led chạy ban ngày / Head lamp with Daytime running light LED Tự động cân bằng góc chiếu / LED with auto levelizerĐèn sương mù / Fog lamp Có / With

Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors Gập điện và chỉnh điện tích hợp đèn LED báo rẽ / Elec fold & elec operated with

integrated LED side turning lampChế độ sấy gương chiếu hậu / Outer mirror heater

Cửa sổ trời kép Panorama / Panorama sunroof Có / With

Chìa khóa thông minh với nút ấn khởi động / I-Key & Start stop engine Có / With

Ghế chỉnh điện / Power Seat

Ghế lái / DriverGhế lái không trọng lực, chỉnh điện 8 hướng với chức năng hỗ trợ xương sống theo

nghiên cứu của cơ quan hàng không vũ trụ Mỹ (NASA) / Zero gravity seat with Power 8- ways, lumbar support with NASA inspiration

Ghế hành khách trước / Front Passenger Chỉnh điện 4 hướng / Power; 4- ways

Hệ thống âm thanh / Home Theatre in car

Loa / Speakers 6 loa / 6 speakers

Màn hình / Display Màn hình màu 10’' tích hợp FM / AM / MP3 / AUX-in, cổng kết nối USB / 10’’ Display color with FM / AM / MP3 / AUX-in, USB

Phím điều khiển tích hợp trên vô lăng / Switch button on steering wheel Có / WithHệ thống Điều hòa / Air conditioning system Tự động; 2 vùng độc lập với chức năng lọc bụi bẩn / Dual zone auto A/C with pollen

filter. Hệ thống cửa gió cho hàng ghế thứ 2 phía sau / Ventilation system for 2nd row seats Có / With

Chế độ lái tiết kiệm / ECO Mode Switch Có / WithHệ thống chống bó cứng phanh, hệ thống phân phối lực phanh điện tử và hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp / ABS, EBD & BA Có / With

Hệ thống phanh chủ động hạn chế trượt bánh / Active Brake Limited Slip (ABLS) Có / WithHệ thống kiểm soát độ bám đường / Traction control system (TCS) Có / WithHệ thống kiểm soát cân bằng động / Vehicle Dynamic Control (VDC) Có / With

Hệ thống kiểm soát khung gầm chủ động / Active Chassis Control

(ACC)

Hệ thống kiểm soát lái chủ đông / Active Ride Control (ARC) Có / With

Hệ thống kiểm soát phanh động cơ chủ động / Active Engine Brake (AEB) Có / With

Hệ thống kiểm soát vào cua chủ động / Active Trace Control (ATC) Có / With

Tính năng hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill Start Assist (HSA) Có / WithTính năng kiểm soát đổ đèo / Hill Descent Control (HDC) Có / WithHệ thống kiểm soát hành trình / Cruise Control Có / WithHệ thống định vị / Navigation System Có / WithCamera quan sát xung quanh xe / Around View Monitor (AVM) Có / WithCảm biến mở - đóng cửa sau xe tự động / Auto back door Cảm biến không chạm tay / auto back door hand gesture sensor Camera lùi / Rear view monitor Có / WithTúi khí / Airbags 6 túi khí / 6 airbags

Cản trước, cản sau, ốp sườn xe V-series / V-series doorside, Front & rear bumper Có / withCánh lướt gió / Trunk spoiler Có / withĐèn sương mù tích hợp dải Led chạy ban ngày / Fog lamp integrated Daylight running light Có / With -

Gương chiếu hậu ngoài xe / Outer Door mirrors Tích hợp dải LED chạy Follow me home / Integrated Follow me home LED -

Nẹp bước chân tích hợp đèn LED / LED kicking plate Có / With -Đèn flash rọi logo / Door logo flash light Có / With -

Cảm biến mở - đóng cửa sau xe tự động / Auto back door Cảm biến đá chân mở cốp / auto back door foot gesture sensor -

Cảm biến điểm mù / Blind spot detection Có / With -

ĐỘNG CƠ VÀ KÍCH THƯỚC / ENGINE & DIMENSION

NGOẠI THẤT/ EXTERIOR

NỘI THẤT/ INTERIOR

CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI / OPTIMAL TECHNOLOGY

Cảm biến lùi / Reverse sensor Có / With -

NÂNG CẤP PHỤ KIỆN TÙY CHỌN / V-SERIES OPTIONAL ACCESSORIES UPGRADE SANG TRỌNG / LUXURY CAO CẤP / PREMIUM

GIÁ BÁN (ĐÃ BAO GỒM VAT) X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV LUXURY X-TRAIL V-SERIES 2.5 SV PREMIUM