môn thi: toán - phòng thi: p0117 t0113 lê hương giang 27/10/2005 nữ 10a05 18 t0114 lê thị...

28
TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM KỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc NĂM HỌC: 2020 - 2021 PHIẾU THU BÀI THI Môn thi: Toán - Phòng thi: P01 STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú 1 T0001 Bùi Vũ Hoài An 07/08/2005 Nữ 10A14 2 T0002 Kiều Tiến An 24/03/2005 Nam 10A07 3 T0003 Lê Võ Thành An 08/12/2005 Nam 10A04 4 T0004 Nguyễn Như Tường An 28/03/2005 Nữ 10A02 5 T0005 Trần Bình An 15/01/2005 Nam 10A01 6 T0006 Trần Bùi Quốc An 11/02/2005 Nam 10A06 7 T0007 Trần Huỳnh Nguyên An 22/06/2005 Nam 10A05 8 T0008 Trương Ngọc An 05/09/2005 Nam 10A02 9 T0009 Trương Thúy An 05/11/2005 Nữ 10A06 10 T0010 Vương Kiều Thanh An 02/11/2005 Nữ 10A06 11 T0011 Bùi Nguyên Duy Anh 07/12/2005 Nam 10A03 12 T0012 Bùi Thị Vân Anh 07/11/2005 Nữ 10A06 13 T0013 Đậu Bá Quyền Anh 25/10/2005 Nam 10A04 14 T0014 Đinh Long Anh 15/05/2005 Nam 10A06 15 T0015 Đỗ Vy Tuấn Anh 19/04/2005 Nam 10A02 16 T0016 Nguyễn Bảo Anh 24/08/2005 Nam 10A02 17 T0017 Nguyễn Châu Anh 11/06/2005 Nữ 10A11 18 T0018 Nguyễn Hoàng Kiều Anh 02/02/2005 Nữ 10A04 19 T0019 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 15/10/2005 Nữ 10A11 20 T0020 Nguyễn Hoàng Nam Anh 08/09/2005 Nữ 10A15 21 T0021 Nguyễn Lê Bảo Anh 29/09/2005 Nữ 10A13 22 T0022 Nguyễn Mỹ Anh 02/07/2005 Nữ 10A11 23 T0023 Nguyễn Ngọc Hải Anh 26/01/2005 Nữ 10A12 24 T0024 Nguyễn Nguyên Nhật Anh 30/07/2005 Nữ 10A11 Tổng số tờ: ………………………………… Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm……. Giám thị 1

Upload: others

Post on 21-Feb-2021

0 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P01

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0001 Bùi Vũ Hoài An 07/08/2005 Nữ 10A142 T0002 Kiều Tiến An 24/03/2005 Nam 10A073 T0003 Lê Võ Thành An 08/12/2005 Nam 10A044 T0004 Nguyễn Như Tường An 28/03/2005 Nữ 10A025 T0005 Trần Bình An 15/01/2005 Nam 10A016 T0006 Trần Bùi Quốc An 11/02/2005 Nam 10A067 T0007 Trần Huỳnh Nguyên An 22/06/2005 Nam 10A058 T0008 Trương Ngọc An 05/09/2005 Nam 10A029 T0009 Trương Thúy An 05/11/2005 Nữ 10A0610 T0010 Vương Kiều Thanh An 02/11/2005 Nữ 10A0611 T0011 Bùi Nguyên Duy Anh 07/12/2005 Nam 10A0312 T0012 Bùi Thị Vân Anh 07/11/2005 Nữ 10A0613 T0013 Đậu Bá Quyền Anh 25/10/2005 Nam 10A0414 T0014 Đinh Long Anh 15/05/2005 Nam 10A0615 T0015 Đỗ Vy Tuấn Anh 19/04/2005 Nam 10A0216 T0016 Nguyễn Bảo Anh 24/08/2005 Nam 10A0217 T0017 Nguyễn Châu Anh 11/06/2005 Nữ 10A1118 T0018 Nguyễn Hoàng Kiều Anh 02/02/2005 Nữ 10A0419 T0019 Nguyễn Hoàng Mỹ Anh 15/10/2005 Nữ 10A1120 T0020 Nguyễn Hoàng Nam Anh 08/09/2005 Nữ 10A1521 T0021 Nguyễn Lê Bảo Anh 29/09/2005 Nữ 10A1322 T0022 Nguyễn Mỹ Anh 02/07/2005 Nữ 10A1123 T0023 Nguyễn Ngọc Hải Anh 26/01/2005 Nữ 10A1224 T0024 Nguyễn Nguyên Nhật Anh 30/07/2005 Nữ 10A11

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 2: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P02

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0025 Nguyễn Phạm Vân Anh 24/12/2005 Nữ 10A122 T0026 Nguyễn Thị Kim Anh 29/10/2005 Nữ 10A133 T0027 Nguyễn Thị Kim Anh 29/01/2005 Nữ 10A144 T0028 Nguyễn Vân Anh 24/05/2005 Nữ 10A155 T0029 Phan Vũ Minh Anh 09/03/2005 Nữ 10A016 T0030 Phạm Ngọc Minh Anh 14/08/2005 Nữ 10A027 T0031 Võ Nguyễn Lan Anh 25/02/2005 Nữ 10A018 T0032 Vương Thị Quỳnh Anh 15/05/2005 Nữ 10A119 T0033 Lê Phạm Ngọc Ánh 30/10/2005 Nữ 10A0810 T0034 Phạm Thị Hồng Ánh 27/05/2005 Nữ 10A0411 T0035 Trương Ngọc Ánh 05/03/2005 Nữ 10A1112 T0036 Lê Phúc Thiên Ân 05/09/2005 Nam 10A0113 T0037 Phạm Thiên Ân 01/01/2005 Nam 10A0914 T0038 Trần Hữu Ân 26/10/2005 Nam 10A0915 T0039 Lê Nhất Bảo 29/10/2005 Nam 10A1416 T0040 Nguyễn Đăng Bảo 21/12/2005 Nam 10A0917 T0041 Nguyễn Hoàng Bảo 13/04/2005 Nam 10A0418 T0042 Nguyễn Lê Bảo 23/09/2005 Nam 10A0519 T0043 Tống Gia Bảo 20/02/2005 Nam 10A0220 T0044 Trần Hoài Bảo 11/03/2005 Nam 10A0321 T0045 Trần Lê Hoài Bảo 12/01/2005 Nam 10A0622 T0046 Bùi Lê Như Bình 03/08/2005 Nữ 10A1423 T0047 Bùi Thị Như Bình 05/03/2005 Nữ 10A1324 T0048 Hồ Nguyễn Như Bình 24/10/2005 Nữ 10A12

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 3: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P03

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0049 Lê Bình 17/05/2005 Nam 10A012 T0050 Nguyễn Gia Bình 08/11/2005 Nữ 10A123 T0051 Phan Duy Bình 29/04/2005 Nam 10A134 T0052 Trương Thiên Bình 11/01/2005 Nam 10A125 T0053 Trần Thị Ngọc Bích 24/09/2005 Nữ 10A146 T0054 Lê Minh Châu 20/06/2005 Nam 10A077 T0055 Nguyễn Cao Linh Châu 06/07/2005 Nữ 10A148 T0056 Phạm Thị Nhật Châu 21/06/2005 Nữ 10A139 T0057 Nguyễn Thị Cẩm Chi 29/11/2005 Nữ 10A0510 T0058 Nguyễn Thị Kim Chi 24/08/2004 Nữ 10A1311 T0059 Nguyễn Thị Xuân Chi 11/10/2005 Nữ 10A1212 T0060 Trần Lê Thị Ngọc Chi 04/09/2005 Nữ 10A1413 T0061 Lê Văn Chiến 18/03/2005 Nam 10A1414 T0062 Nguyễn Minh Chiến 04/04/2005 Nam 10A1215 T0063 Hoàng Đức Chí 30/06/2005 Nam 10A0416 T0064 Nguyễn Phạm Việt Cường 25/05/2005 Nam 10A0717 T0065 Tô Minh Cường 30/04/2005 Nam 10A0118 T0066 Trần Đức Cường 13/09/2005 Nam 10A0519 T0067 Đỗ Thành Danh 09/03/2005 Nam 10A0320 T0068 Thới Thành Danh 18/11/2005 Nam 10A1121 T0069 Nguyễn Thị Kiều Diễm 30/11/2005 Nữ 10A1222 T0070 Võ Trần Nhật Diệu 18/11/2005 Nữ 10A0523 T0071 Nguyễn Lê Hiền Dịu 07/09/2005 Nữ 10A1324 T0072 Phạm Thiều Nhật Duật 12/05/2005 Nam 10A07

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 4: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P04

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0073 Trần Thị Quỳnh Dung 07/12/2005 Nữ 10A012 T0074 Bùi Tá Tuấn Duy 17/12/2004 Nam 10A083 T0075 Mai Quang Duy 04/10/2005 Nam 10A124 T0076 Nguyễn Hùng Duy 27/10/2005 Nam 10A135 T0077 Nguyễn Khương Duy 23/11/2005 Nam 10A026 T0078 Nguyễn Lê Anh Duy 15/04/2005 Nam 10A037 T0079 Trần Nguyên Duy 04/08/2005 Nam 10A058 T0080 Trịnh Tuấn Duy 24/06/2005 Nam 10A029 T0081 Đặng Thị Mỹ Duyên 17/09/2005 Nữ 10A0310 T0082 Huỳnh Thị Duyên 19/10/2005 Nữ 10A0711 T0083 Lê Kỳ Duyên 16/08/2005 Nữ 10A1412 T0084 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 28/11/2005 Nữ 10A0513 T0085 Lê Nguyễn Mỹ Duyên 14/11/2005 Nữ 10A1014 T0086 Nguyễn Đặng Như Duyên 23/01/2005 Nữ 10A0115 T0087 Nguyễn Lê Mỹ Duyên 27/06/2005 Nữ 10A0816 T0088 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 13/09/2005 Nữ 10A0517 T0089 Nguyễn Thị Thùy Duyên 23/07/2005 Nữ 10A0718 T0090 Phạm Thùy Duyên 21/10/2005 Nữ 10A0919 T0091 Tạ Thị Kiều Duyên 15/08/2005 Nữ 10A0920 T0092 Lương Mạnh Dũng 02/11/2005 Nam 10A0621 T0093 Phan Quang Dũng 01/05/2005 Nam 10A0222 T0094 Trần Quang Dũng 18/06/2005 Nam 10A1423 T0095 Trần Đình Khánh Dư 17/02/2005 Nam 10A0824 T0096 Đỗ Nguyễn Thùy Dương 21/05/2005 Nữ 10A15

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 5: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P05

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0097 Nguyễn Thùy Dương 08/10/2005 Nữ 10A012 T0098 Nguyễn Đặng Linh Đan 12/02/2005 Nữ 10A143 T0099 Ngô Châu Đại 09/12/2004 Nam 10A084 T0100 Cao Minh Đạt 18/12/2005 Nam 10A025 T0101 Lương Nguyễn Trọng Đạt 29/12/2004 Nam 10A036 T0102 Mai Văn Đạt 22/05/2005 Nam 10A027 T0103 Nguyễn Phạm Quốc Đạt 02/08/2005 Nam 10A028 T0104 Nguyễn Tấn Đạt 11/08/2005 Nam 10A059 T0105 Nguyễn Tiến Đạt 28/11/2005 Nam 10A1210 T0106 Nguyễn Hải Đăng 17/04/2005 Nam 10A1511 T0107 Đào Ngọc Khánh Đoan 17/09/2005 Nữ 10A0612 T0108 Đồng Anh Đức 31/07/2005 Nam 10A0213 T0109 Lê Hồng Đức 11/05/2005 Nam 10A1014 T0110 Nguyễn Trương Thành Đức 28/08/2005 Nam 10A0115 T0111 Tạ Đoàn Công Đức 12/09/2005 Nam 10A0316 T0112 Hà Phúc Gia Gia 14/10/2005 Nam 10A0717 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A0518 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A0219 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005 Nữ 10A1120 T0116 Phạm Thái Hồng Giang 05/07/2005 Nữ 10A1221 T0117 Phạm Thị Trà Giang 02/02/2005 Nữ 10A1022 T0118 Trần Nguyễn Thu Giang 27/05/2005 Nữ 10A0423 T0119 Trần Trà Giang 14/07/2005 Nữ 10A1524 T0120 Võ Hương Giang 22/01/2005 Nữ 10A03

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 6: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P06

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0121 Nguyễn Gia Gy 20/01/2005 Nam 10A092 T0122 Bùi Phương Hà 22/02/2005 Nữ 10A043 T0123 Bùi Thanh Hà 09/06/2005 Nữ 10A014 T0124 Châu Ngọc Hà 07/10/2005 Nữ 10A155 T0125 Đinh Phạm Phương Hà 15/07/2005 Nữ 10A106 T0126 Nguyễn Hoàn Kim Hà 29/11/2005 Nữ 10A027 T0127 Nguyễn Việt Hà 04/06/2005 Nữ 10A128 T0128 Bùi Thanh Hải 08/05/2005 Nam 10A019 T0129 Nguyễn Hoàng Hải 06/06/2005 Nam 10A0410 T0130 Bùi Tôn Mỹ Hảo 10/10/2003 Nữ 10A1411 T0131 Nguyễn Hoàng Hạ 19/05/2005 Nam 10A0212 T0132 Đoàn Thị Mỹ Hạnh 16/04/2005 Nữ 10A1513 T0133 Nguyễn Cao Hồng Hạnh 20/08/2005 Nữ 10A1314 T0134 Nguyễn Cao Ngọc Hạnh 13/04/2005 Nữ 10A1015 T0135 Nguyễn Trần Thái Hằng 18/11/2005 Nữ 10A0416 T0136 Trương Diễm Hằng 12/05/2005 Nữ 10A1417 T0137 Nguyễn Bảo Hân 03/08/2005 Nữ 10A1318 T0138 Trần Diệu Hân 11/03/2005 Nữ 10A0319 T0139 Trần Khả Hân 25/09/2005 Nữ 10A0320 T0140 Trương Gia Hân 28/07/2005 Nữ 10A0721 T0141 Hồ Đức Hậu 19/02/2005 Nam 10A0222 T0142 Nguyễn Cẩm Ngọc Hậu 17/06/2005 Nữ 10A1023 T0143 Dương Thúy Hiền 29/06/2005 Nữ 10A0924 T0144 Huỳnh Khánh Hiền 03/02/2005 Nữ 10A06

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 7: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P07

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0145 Bùi Trung Hiếu 12/08/2005 Nam 10A072 T0146 Cao Thị Hồng Hiếu 16/02/2005 Nữ 10A033 T0147 Ngô Hoàng Hiếu 26/08/2005 Nam 10A044 T0148 Nguyễn Đông Hiếu 01/08/2005 Nam 10A135 T0149 Nguyễn Phạm Hoài Hiếu 21/05/2005 Nam 10A016 T0150 Trần Trung Hiếu 06/02/2005 Nam 10A097 T0151 Nguyễn Đình Hiệp 11/05/2005 Nam 10A138 T0152 Lê Song Hiệu 03/03/2005 Nữ 10A109 T0153 Trương Thị Kiều Hoanh 22/07/2005 Nữ 10A1210 T0154 Đặng Bảo Hoàng 03/07/2005 Nam 10A0711 T0155 Ninh Nhật Hoàng 31/01/2005 Nam 10A0512 T0156 Trần Khải Hoàng 20/06/2005 Nam 10A0513 T0157 Phạm Duy Hòa 11/10/2005 Nam 10A0714 T0158 Phạm Ánh Hồng 11/11/2005 Nữ 10A1015 T0159 Hà Lê Gia Huy 19/10/2005 Nam 10A0416 T0160 Lương Nguyễn Anh Huy 21/11/2005 Nam 10A0417 T0161 Nguyễn Đức Huy 18/02/2005 Nam 10A0318 T0162 Nguyễn Minh Huy 07/01/2005 Nam 10A0419 T0163 Nguyễn Quang Huy 05/04/2005 Nam 10A0220 T0164 Nguyễn Quang Huy 02/01/2005 Nam 10A1021 T0165 Nguyễn Thanh Huy 18/07/2005 Nam 10A0222 T0166 Nguyễn Thành Huy 18/08/2005 Nam 10A1223 T0167 Phạm Gia Huy 20/08/2005 Nam 10A1424 T0168 Phạm Thanh Huy 12/08/2005 Nam 10A14

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 8: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P08

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0169 Trần Bảo Huy 08/08/2005 Nam 10A012 T0170 Bùi Thị Ngọc Huyền 25/11/2005 Nữ 10A143 T0171 Đỗ Ngọc Khánh Huyền 25/08/2005 Nữ 10A114 T0172 Hà Khánh Huyền 28/05/2005 Nữ 10A125 T0173 Lê Thị Diễm Huyền 01/04/2005 Nữ 10A136 T0174 Mai Nhật Huyền 12/03/2005 Nữ 10A117 T0175 Nguyễn Trần Khánh Huyền 14/06/2005 Nữ 10A108 T0176 Thái Nguyễn Ngọc Huyền 24/05/2005 Nữ 10A159 T0177 Nguyễn Hữu Huỳnh 22/10/2005 Nam 10A0510 T0178 Huỳnh Trần Văn Hùng 29/09/2005 Nam 10A0111 T0179 Nguyễn Đức Hưng 23/04/2005 Nam 10A0912 T0180 Nguyễn Khánh Hưng 17/05/2005 Nam 10A1213 T0181 Nguyễn Trần Ngọc Hưng 20/04/2005 Nam 10A0314 T0182 Nguyễn Việt Hưng 21/01/2005 Nam 10A0115 T0183 Phạm Thanh Hưng 12/11/2005 Nam 10A0316 T0184 Trần Lê Khánh Hưng 14/09/2005 Nam 10A0717 T0185 Trần Quốc Hưng 28/05/2005 Nam 10A1118 T0186 Võ Trần Thành Hưng 05/07/2005 Nam 10A0119 T0187 Nguyễn Quỳnh Hương 15/10/2005 Nữ 10A1120 T0188 Nguyễn Võ Mai Hương 22/12/2005 Nữ 10A1021 T0189 Phạm Thị Minh Hương 19/08/2005 Nữ 10A1222 T0190 Võ Phan Thảo Hương 24/02/2005 Nữ 10A1023 T0191 Vy Thị Cẩm Hường 27/02/2005 Nữ 10A0324 T0192 Nguyễn Thị Hưởng 23/05/2005 Nữ 10A05

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 9: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P09

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0193 Nguyễn Cao Hữu 10/02/2005 Nam 10A082 T0194 Lê Hoàng Kha 06/04/2005 Nam 10A053 T0195 Lê Trần Nguyên Kha 14/08/2005 Nam 10A064 T0196 Nguyễn Kha 29/10/2005 Nam 10A015 T0197 Phạm Duy Kha 02/01/2005 Nam 10A096 T0198 Trần Văn Kha 05/07/2005 Nam 10A037 T0199 Lê Minh Khang 24/01/2005 Nam 10A018 T0200 Trần Trọng Khang 18/07/2005 Nam 10A129 T0201 Võ Nguyên Khang 24/07/2005 Nam 10A1010 T0202 Trần Thị Kiều Khanh 15/02/2005 Nữ 10A1511 T0203 Bùi Việt Khánh 25/08/2005 Nam 10A1312 T0204 Nguyễn Thị Gia Khánh 20/06/2005 Nữ 10A0513 T0205 Tạ Minh Khánh 06/12/2005 Nam 10A0814 T0206 Bùi Duy Khải 09/07/2005 Nam 10A1315 T0207 Võ Duy Khải 31/05/2005 Nam 10A0416 T0208 Lê Phạm Gia Khiêm 30/10/2005 Nam 10A0317 T0209 Nguyễn Chí Khiêm 26/12/2005 Nam 10A0318 T0210 Nguyễn Hữu Gia Khiêm 14/10/2005 Nam 10A0119 T0211 Nguyễn Anh Khoa 06/08/2005 Nam 10A1020 T0212 Nguyễn Anh Khoa 20/02/2005 Nam 10A1421 T0213 Nguyễn Đăng Khoa 01/04/2005 Nam 10A0322 T0214 Nguyễn Hồng Đan Khoa 07/06/2005 Nữ 10A0923 T0215 Nguyễn Trương Anh Khoa 04/11/2005 Nam 10A0524 T0216 Phan Anh Khoa 10/08/2005 Nam 10A14

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 10: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P10

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0217 Trần Đức Thanh Khoa 04/06/2005 Nam 10A022 T0218 Trần Nguyên Khoa 09/05/2005 Nam 10A063 T0219 Trần Quang Khoa 02/01/2005 Nam 10A084 T0220 Mai Đăng Khôi 29/01/2005 Nam 10A135 T0221 Nguyễn Mai Khôi 09/08/2005 Nữ 10A136 T0222 Đỗ Hà Kim Khuê 25/08/2005 Nữ 10A107 T0223 Đỗ Mỹ Khuê 11/10/2005 Nữ 10A108 T0224 Hoàng Minh Khuê 03/09/2005 Nữ 10A029 T0225 Hồ Võ Triệu Khuê 11/12/2005 Nữ 10A1210 T0226 Lâm Châu Minh Khuê 21/07/2005 Nữ 10A1411 T0227 Lê Tiểu Khuyên 28/07/2005 Nữ 10A0312 T0228 Trịnh Bảo Khuyên 15/08/2005 Nữ 10A1113 T0229 Nguyễn Nguyên Khuyến 02/10/2005 Nam 10A1114 T0230 Võ Thị Thanh Khương 02/10/2005 Nữ 10A1515 T0231 Lê Cao Kiên 12/08/2005 Nam 10A0616 T0232 Lê Đức Kiên 04/12/2005 Nam 10A0417 T0233 Nguyễn Chí Kiên 28/01/2005 Nam 10A0818 T0234 Nguyễn Trung Kiên 26/04/2005 Nam 10A0219 T0235 Phan Nhuận Kiên 26/09/2005 Nam 10A0820 T0236 Võ Trung Kiên 26/09/2005 Nam 10A0721 T0237 Trương Thị Oanh Kiều 08/10/2005 Nữ 10A1322 T0238 Võ Thị Ánh Kiều 03/09/2005 Nữ 10A0923 T0239 Bùi Huy Kiệt 05/08/2005 Nam 10A0524 T0240 Nguyễn Tuấn Kiệt 29/07/2005 Nam 10A05

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 11: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P11

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0241 Trương Huỳnh Thế Kiệt 01/06/2005 Nam 10A062 T0242 Phan Xuân Lan 23/09/2005 Nữ 10A083 T0243 Phạm Xuân Lài 25/12/2005 Nữ 10A094 T0244 Đinh Văn Lâm 15/04/2005 Nam 10A015 T0245 Phan Nguyễn Thị Mỹ Lệ 28/11/2004 Nữ 10A156 T0246 Vy Thị Ái Liên 06/11/2005 Nữ 10A067 T0247 Bùi Kiều Linh 18/06/2005 Nữ 10A098 T0248 Lê Khánh Linh 09/09/2005 Nữ 10A119 T0249 Ngô Hồng Ánh Linh 14/10/2005 Nữ 10A0810 T0250 Ngô Vy Linh 15/12/2005 Nữ 10A1411 T0251 Nguyễn Lâm Ái Linh 03/11/2005 Nữ 10A1412 T0252 Nguyễn Lê Thảo Linh 07/07/2005 Nữ 10A0613 T0253 Nguyễn Ngô Ái Linh 30/04/2005 Nữ 10A1214 T0254 Nguyễn Phương Linh 25/09/2005 Nữ 10A1415 T0255 Nguyễn Thảo Linh 19/11/2005 Nữ 10A0516 T0256 Nguyễn Thị Khánh Linh 18/08/2005 Nữ 10A1317 T0257 Nguyễn Thị Thùy Linh 03/08/2005 Nữ 10A0418 T0258 Nguyễn Thị Thùy Linh 18/01/2005 Nữ 10A0519 T0259 Nguyễn Trần Hoàng Linh 23/03/2005 Nữ 10A1220 T0260 Nhâm Nguyễn Thùy Linh 11/02/2005 Nữ 10A1121 T0261 Phạm Ánh Linh 24/08/2005 Nữ 10A0722 T0262 Võ Hà Linh 10/03/2005 Nữ 10A1123 T0263 Nguyễn Kiều Loan 11/12/2005 Nữ 10A0224 T0264 Dương Hoàng Long 23/10/2005 Nam 10A06

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 12: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P12

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0265 Hà Nhật Long 01/08/2005 Nam 10A052 T0266 Lê Quang Long 15/09/2005 Nam 10A043 T0267 Võ Duy Nhật Long 08/12/2005 Nam 10A154 T0268 Lê Bá Lộc 16/10/2005 Nam 10A045 T0269 Nguyễn Hữu Lộc 10/03/2005 Nam 10A066 T0270 Nguyễn Nhật Bá Lộc 15/06/2005 Nam 10A147 T0271 Nguyễn Phạm Phú Lộc 05/10/2005 Nam 10A068 T0272 Bùi Hữu Lợi 27/08/2005 Nam 10A099 T0273 Nguyễn Khắc Lợi 12/07/2005 Nam 10A0910 T0274 Nguyễn Hoàng Luân 06/08/2005 Nam 10A0711 T0275 Nguyễn Hoàng Luật 03/10/2005 Nam 10A0512 T0276 Nguyễn Thị Thanh Luyến 17/06/2005 Nữ 10A1113 T0277 Bùi Nguyễn Khánh Ly 14/09/2005 Nữ 10A0314 T0278 Nguyễn Thị My Ly 11/11/2005 Nữ 10A1015 T0279 Lê Phạm Xuân Mai 04/12/2005 Nữ 10A0716 T0280 Nguyễn Bích Phương Mai 24/01/2005 Nữ 10A0617 T0281 Nguyễn Phương Mai 06/10/2005 Nữ 10A1118 T0282 Nguyễn Huy Hà Mi 27/08/2005 Nữ 10A1319 T0283 Bùi Đăng Vũ Minh 01/03/2005 Nam 10A0720 T0284 Huỳnh Ánh Minh 23/12/2005 Nữ 10A0121 T0285 Lê Tuấn Minh 12/12/2005 Nam 10A0722 T0286 Nguyễn Trần Ngọc Minh 26/11/2005 Nữ 10A0223 T0287 Nguyễn Trương Hoài Minh 23/11/2005 Nữ 10A1524 T0288 Phạm Ngọc Minh 08/11/2005 Nam 10A14

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 13: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P13

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0289 Trần Quang Minh 01/08/2005 Nam 10A042 T0290 Trần Tuấn Minh 05/03/2005 Nam 10A053 T0291 Cao Thị Thảo My 17/08/2005 Nữ 10A114 T0292 Đặng Nguyễn Trà My 22/07/2005 Nữ 10A145 T0293 Lê Nguyễn Uyển My 12/02/2005 Nữ 10A096 T0294 Nguyễn Đỗ Hạ My 19/04/2005 Nữ 10A157 T0295 Nguyễn Hoàng Hà My 10/11/2005 Nữ 10A038 T0296 Nguyễn Ngọc Trà My 01/09/2005 Nữ 10A129 T0297 Nguyễn Thảo My 11/04/2005 Nữ 10A0510 T0298 Nguyễn Thị Thiện Mỹ 13/03/2005 Nữ 10A0211 T0299 Bùi Lê Na 12/10/2005 Nữ 10A1212 T0300 Bùi Nguyễn Ly Na 30/01/2005 Nữ 10A1413 T0301 Hà An Na 11/07/2005 Nữ 10A1514 T0302 Huỳnh Nhật Ty Na 07/02/2005 Nữ 10A0515 T0303 Lê Thị Ni Na 02/05/2005 Nữ 10A0816 T0304 Nguyễn Quốc Nam 13/06/2005 Nam 10A1417 T0305 Tạ Minh Quang Nam 03/12/2005 Nam 10A1218 T0306 Trần Bình Nam 30/04/2005 Nam 10A0119 T0307 Trần Như Phương Nam 27/02/2005 Nam 10A0120 T0308 Võ Thành Nam 18/11/2004 Nam 10A0321 T0309 Vy Nhật Nam 23/06/2005 Nam 10A0222 T0310 Đoàn Trần Yến Nga 06/05/2005 Nữ 10A1323 T0311 Nguyễn Trần Quỳnh Nga 23/07/2005 Nữ 10A1024 T0312 Phạm Thị Phương Nga 04/08/2005 Nữ 10A12

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 14: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P14

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0313 Trương Quỳnh Nga 30/05/2005 Nữ 10A022 T0314 Dương Nguyên Hoàng Ngân 06/02/2005 Nữ 10A063 T0315 Đỗ Hoàng Kim Ngân 29/11/2005 Nữ 10A054 T0316 Huỳnh Thị Tố Ngân 21/03/2005 Nữ 10A125 T0317 Lê Trần Phương Ngân 14/11/2005 Nữ 10A156 T0318 Nguyễn Vũ Khánh Ngân 06/12/2005 Nữ 10A077 T0319 Phan Cao Kim Ngân 13/06/2005 Nữ 10A078 T0320 Trần Thị Kim Ngân 23/03/2005 Nữ 10A089 T0321 Trần Trà Ngân 21/10/2005 Nữ 10A1310 T0322 Huỳnh Hữu Nghĩa 10/02/2005 Nam 10A0611 T0323 Mai Nguyễn Thành Nghĩa 30/05/2005 Nam 10A1412 T0324 Nguyễn Xuân Nghĩa 25/07/2005 Nam 10A0713 T0325 Trần Phước Nghĩa 30/09/2005 Nam 10A0614 T0326 Võ Thành Trung Nghĩa 02/07/2005 Nam 10A0915 T0327 Đinh Nguyễn Ánh Ngọc 29/04/2005 Nữ 10A0416 T0328 Huỳnh Nguyên Hồng Ngọc 10/03/2005 Nữ 10A1117 T0329 Lê Khánh Ngọc 23/06/2005 Nữ 10A0818 T0330 Lê Nguyễn Khánh Ngọc 07/02/2005 Nữ 10A1319 T0331 Lê Tiến Thiên Ngọc 15/02/2005 Nam 10A0920 T0332 Nguyễn Thị Như Ngọc 16/01/2005 Nữ 10A1021 T0333 Phạm Mỹ Ngọc 18/02/2005 Nữ 10A0922 T0334 Trần Lê Nguyên Ngọc 29/06/2005 Nữ 10A1323 T0335 Trương Nguyễn Bảo Ngọc 20/10/2005 Nữ 10A0824 T0336 Từ Như Bảo Ngọc 13/11/2005 Nữ 10A14

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 15: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P15

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0337 Bùi Thị Cẩm Nguyên 23/02/2005 Nữ 10A052 T0338 Bùi Trần Thanh Nguyên 03/10/2005 Nữ 10A113 T0339 Nguyễn Hạo Nguyên 23/03/2005 Nam 10A064 T0340 Nguyễn Lê Khôi Nguyên 10/02/2005 Nam 10A065 T0341 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 31/03/2005 Nữ 10A146 T0342 Tạ Hồ Phúc Nguyên 18/03/2005 Nam 10A057 T0343 Trần Khánh Nguyên 19/07/2005 Nữ 10A108 T0344 Trần Nguyễn Trọng Nguyên 01/11/2005 Nam 10A119 T0345 Vũ Mạc Thảo Nguyên 05/11/2005 Nữ 10A1010 T0346 Đặng Văn Nguyễn 09/02/2005 Nam 10A1511 T0347 Đỗ Thị Thanh Nhàn 15/07/2005 Nữ 10A0912 T0348 Nguyễn Thanh Nhã 03/12/2005 Nữ 10A1413 T0349 Nguyễn Lê Ái Nhân 12/06/2005 Nữ 10A0514 T0350 Nguyễn Trần Ái Nhân 16/03/2005 Nữ 10A1515 T0351 Võ Văn Nhân 20/08/2005 Nam 10A0816 T0352 Lê Minh Nhất 09/12/2005 Nam 10A0317 T0353 Bùi Thị Minh Nhật 27/06/2005 Nữ 10A0818 T0354 Lê Phạm Phương Nhật 26/04/2005 Nữ 10A1019 T0355 Nguyễn Hà Sinh Nhật 01/07/2005 Nữ 10A1220 T0356 Nguyễn Vĩnh Nhật 27/10/2005 Nam 10A0121 T0357 Cao Thị Yến Nhi 15/05/2005 Nữ 10A1022 T0358 Dương Ngô Tâm Nhi 25/03/2005 Nữ 10A0623 T0359 Đàm Thị Yến Nhi 24/10/2005 Nữ 10A1124 T0360 Đỗ Phương Nhi 03/01/2005 Nữ 10A15

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 16: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P16

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0361 Hồ Bùi Nguyệt Nhi 08/01/2005 Nữ 10A132 T0362 Hồ Thị Yến Nhi 09/02/2005 Nữ 10A043 T0363 Lê Đặng Linh Nhi 17/11/2005 Nữ 10A144 T0364 Lê Ngọc Vân Nhi 21/11/2005 Nữ 10A085 T0365 Lê Vũ Hồng Nhi 01/05/2005 Nữ 10A036 T0366 Mai Nguyễn Quỳnh Nhi 05/07/2005 Nữ 10A087 T0367 Nguyễn Lâm Yến Nhi 26/05/2005 Nữ 10A098 T0368 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 11/06/2005 Nữ 10A149 T0369 Phạm Duy Ý Nhi 11/12/2005 Nữ 10A1210 T0370 Trần Quỳnh Nhi 16/08/2005 Nữ 10A0311 T0371 Võ Phan Yến Nhi 15/01/2005 Nữ 10A0712 T0372 Võ Trịnh Thị Yến Nhi 11/12/2005 Nữ 10A1413 T0373 Bùi Phụ Nhiên 14/09/2005 Nam 10A0414 T0374 Ngô Thị Cẩm Nhung 04/08/2005 Nữ 10A0115 T0375 Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 30/08/2005 Nữ 10A1016 T0376 Nguyễn Thị Cẩm Nhung 19/02/2005 Nữ 10A0117 T0377 Nguyễn Thị Hồng Nhung 17/09/2005 Nữ 10A0718 T0378 Võ Thị Hồng Nhung 09/07/2005 Nữ 10A0119 T0379 Lê Nguyễn Quỳnh Như 14/09/2005 Nữ 10A1320 T0380 Nguyễn Quỳnh Như 19/10/2005 Nữ 10A0521 T0381 Nguyễn Tâm Như 07/02/2005 Nữ 10A1122 T0382 Nguyễn Thị Quỳnh Như 27/01/2005 Nữ 10A0723 T0383 Thượng Tô Mỹ Như 18/09/2005 Nữ 10A0724 T0384 Võ Phan Quỳnh Như 09/03/2005 Nữ 10A12

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 17: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P17

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0385 Võ Thị Quỳnh Như 07/08/2005 Nữ 10A082 T0386 Trần Viết Nhựt 20/08/2005 Nam 10A083 T0387 Nguyễn Đỗ Ái Ni 07/07/2005 Nữ 10A044 T0388 Trần Phan Vy Ni 09/01/2005 Nữ 10A035 T0389 Bùi Vũ Minh Oanh 04/04/2005 Nữ 10A106 T0390 Vương Nữ Kiều Oanh 12/03/2005 Nữ 10A127 T0391 Lưu Quốc Pháp 24/04/2005 Nam 10A028 T0392 Đinh Thiên Phát 17/09/2005 Nam 10A019 T0393 Hồ Đại Phát 23/08/2005 Nam 10A0210 T0394 Lê Thành Phát 25/05/2005 Nam 10A0511 T0395 Nguyễn Đồng Phát 07/11/2005 Nam 10A0912 T0396 Nguyễn Đức Phát 22/04/2005 Nam 10A0313 T0397 Nguyễn Hoàng Tấn Phát 12/09/2005 Nam 10A0114 T0398 Nguyễn Thành Phát 09/05/2005 Nam 10A0715 T0399 Nguyễn Tiến Phát 25/05/2005 Nam 10A0916 T0400 Phan Thành Phát 14/04/2005 Nam 10A0317 T0401 Văn Hồng Phát 21/04/2005 Nam 10A0818 T0402 Chế Gia Phong 08/06/2005 Nam 10A0919 T0403 Đỗ Sỹ Phong 09/07/2004 Nam 10A1320 T0404 Nguyễn Quế Xuân Phong 14/09/2005 Nam 10A1521 T0405 Đỗ Hoàng Phúc 04/04/2005 Nam 10A0822 T0406 Huỳnh Công Phúc 14/07/2005 Nam 10A0923 T0407 Lê Hoàng Phúc 07/07/2005 Nam 10A0524 T0408 Nguyễn Dương Mỹ Phúc 27/08/2005 Nữ 10A09

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 18: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P18

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0409 Nguyễn Hồng Phúc 14/02/2005 Nam 10A062 T0410 Nguyễn Ngọc Minh Phúc 15/05/2005 Nữ 10A033 T0411 Nguyễn Thị Hồng Phúc 08/10/2005 Nữ 10A024 T0412 Nguyễn Thị Hồng Phúc 08/11/2005 Nữ 10A035 T0413 Phan Hoài Phúc 14/08/2005 Nam 10A086 T0414 Phan Hồng Phúc 07/01/2005 Nam 10A067 T0415 Trần Lê Hoàng Phúc 18/04/2005 Nam 10A098 T0416 Trịnh Gia Phúc 14/09/2005 Nam 10A049 T0417 Võ Thiên Phúc 15/07/2005 Nam 10A0810 T0418 Bùi Lê Uyên Phương 03/06/2005 Nữ 10A1111 T0419 Cao Nguyễn Diệu Phương 20/10/2005 Nữ 10A1012 T0420 Hoàng Nam Phương 11/11/2005 Nữ 10A0813 T0421 Lê Trịnh Hồng Phương 28/01/2005 Nữ 10A0714 T0422 Nguyễn Uyên Phương 10/03/2005 Nữ 10A0315 T0423 Phạm Minh Phương 11/01/2005 Nữ 10A0716 T0424 Phạm Phú Thanh Phương 02/11/2005 Nữ 10A0617 T0425 Vũ Thế Phương 04/12/2004 Nam 10A1418 T0426 Võ Thị Như Phước 14/10/2005 Nữ 10A0319 T0427 Đỗ Lê Thiên Quang 28/09/2005 Nam 10A0120 T0428 Nguyễn Duy Quang 28/02/2005 Nam 10A0721 T0429 Nguyễn Nhật Quang 15/10/2005 Nam 10A0522 T0430 Nguyễn Thanh Quang 06/11/2004 Nam 10A0523 T0431 Phùng Trần Minh Quang 15/11/2005 Nam 10A0224 T0432 Đỗ Minh Quân 02/07/2005 Nam 10A02

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 19: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P19

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0433 Phạm Hoàng Quân 14/09/2005 Nam 10A072 T0434 Trần Đình Quân 23/07/2005 Nam 10A143 T0435 Nguyễn Văn Quí 07/08/2005 Nam 10A054 T0436 Nguyễn Phú Quốc 28/10/2005 Nam 10A035 T0437 Tạ Hoàng Quốc 21/11/2005 Nam 10A116 T0438 Đinh Thị Mai Quyên 20/06/2005 Nữ 10A147 T0439 Ngô Thị Thục Quyên 18/12/2005 Nữ 10A058 T0440 Nguyễn Như Quyên 26/09/2005 Nữ 10A109 T0441 Nguyễn Thùy Quyên 20/05/2005 Nữ 10A1510 T0442 Trần Thị Lệ Quyên 07/10/2005 Nữ 10A0211 T0443 Võ Hồng Quyên 18/02/2005 Nữ 10A1112 T0444 Bùi Ngọc Diễm Quỳnh 28/09/2005 Nữ 10A0713 T0445 Đinh Đỗ Như Quỳnh 30/09/2005 Nữ 10A1414 T0446 Đinh Ngọc Diễm Quỳnh 10/11/2005 Nữ 10A0815 T0447 Lê Như Quỳnh 15/01/2005 Nữ 10A1216 T0448 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 15/07/2005 Nữ 10A1017 T0449 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 26/05/2005 Nữ 10A1118 T0450 Phạm Nguyễn Khánh Quỳnh 04/12/2005 Nữ 10A0119 T0451 Trương Nguyễn Như Quỳnh 11/09/2005 Nữ 10A1220 T0452 Trương Như Quỳnh 30/10/2005 Nữ 10A1221 T0453 Võ Ngọc Như Quỳnh 02/10/2005 Nữ 10A1422 T0454 Võ Thanh Quỳnh 30/07/2005 Nữ 10A1523 T0455 Nguyễn Hoàng Quý 21/07/2005 Nam 10A0624 T0456 Lâm San San 07/03/2005 Nữ 10A10

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 20: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P20

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0457 Nguyễn Ngọc Linh Sang 17/07/2005 Nữ 10A042 T0458 Lê Văn Sinh 02/07/2005 Nam 10A013 T0459 Nguyễn Thái Sơn 15/11/2005 Nam 10A024 T0460 Phạm Tấn Tài 07/06/2005 Nam 10A055 T0461 Trần Thành Tài 30/04/2005 Nam 10A126 T0462 Huỳnh Thanh Tâm 03/03/2005 Nam 10A087 T0463 Hường Thị Thanh Tâm 08/10/2005 Nữ 10A068 T0464 Lê Thanh Tâm 13/04/2005 Nam 10A159 T0465 Lương Thiện Như Tâm 21/10/2005 Nữ 10A0110 T0466 Phạm Thị Mỹ Tâm 01/07/2005 Nữ 10A1211 T0467 Đinh Văn Thanh 25/08/2005 Nam 10A0812 T0468 Lương Văn Thanh 29/09/2005 Nam 10A0913 T0469 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 10/08/2005 Nữ 10A0314 T0470 Tạ Bảo Thanh 31/07/2005 Nữ 10A0115 T0471 Trương Diệp Thanh 31/08/2005 Nữ 10A1516 T0472 Trương Tấn Thanh 17/06/2005 Nam 10A0717 T0473 Nguyễn Huỳnh Ngọc Thành 15/06/2005 Nam 10A1018 T0474 Nguyễn Nhật Thành 19/03/2005 Nam 10A0219 T0475 Hứa Vĩ Dạ Thảo 18/08/2005 Nữ 10A0620 T0476 Lê Phương Thảo 26/10/2005 Nữ 10A0421 T0477 Nguyễn Thị Phương Thảo 20/05/2005 Nữ 10A1322 T0478 Phạm Thu Thảo 25/11/2005 Nữ 10A1323 T0479 Trần Nguyên Mai Thảo 22/12/2005 Nữ 10A0724 T0480 Trần Thị Thu Thảo 03/05/2005 Nữ 10A11

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 21: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P21

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0481 Lê Bùi Cảnh Thạnh 21/07/2005 Nam 10A062 T0482 Võ Thị Như Thắm 10/11/2005 Nữ 10A103 T0483 Nguyễn Lê Chiến Thắng 05/05/2005 Nam 10A014 T0484 Nguyễn Mạnh Thắng 18/05/2005 Nam 10A125 T0485 Trần Quang Thắng 14/12/2005 Nam 10A096 T0486 Tạ Trần Nhã Thiên 02/06/2005 Nữ 10A067 T0487 Bùi Vạn Thiện 30/03/2005 Nam 10A088 T0488 Nguyễn Phan Hữu Thiện 07/07/2005 Nam 10A119 T0489 Trần Quốc Thiện 05/07/2005 Nam 10A1510 T0490 Đồng Minh Thịnh 10/10/2005 Nam 10A1511 T0491 Tạ Ngọc Thịnh 08/04/2005 Nam 10A0312 T0492 Trương Huy Thịnh 20/11/2005 Nam 10A0113 T0493 Vũ Hưng Thịnh 20/12/2005 Nam 10A0614 T0494 Phan Quang Thoại 24/05/2005 Nam 10A1315 T0495 Tạ Minh Thông 26/03/2005 Nam 10A0216 T0496 Lâm Hoàng Thu 10/07/2005 Nữ 10A0417 T0497 Võ Lê Ánh Thu 12/07/2005 Nữ 10A1518 T0498 Nguyễn Hữu Thuận 19/08/2005 Nam 10A0619 T0499 Nguyễn Lê Thanh Thuận 11/12/2005 Nữ 10A0420 T0500 Nguyễn Thị Nhi Thuận 17/02/2005 Nữ 10A0721 T0501 Nguyễn Việt Thuận 16/10/2005 Nam 10A1522 T0502 Phạm Thuận 21/08/2005 Nam 10A1423 T0503 Tạ Thị Phương Thùy 29/05/2005 Nữ 10A0824 T0504 Tạ Ngọc Diệu Thúy 30/07/2005 Nữ 10A12

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 22: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P22

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0505 Bảo Nguyễn Hiền Thục 25/04/2005 Nữ 10A152 T0506 Nguyễn Vy Thục 04/10/2005 Nữ 10A023 T0507 Bùi Thị Minh Thư 24/07/2005 Nữ 10A104 T0508 Đặng Thị Anh Thư 08/06/2005 Nữ 10A115 T0509 Lê Thị Văn Thư 03/06/2005 Nữ 10A156 T0510 Phạm Hà Anh Thư 20/09/2005 Nữ 10A057 T0511 Phạm Thị Minh Thư 21/04/2005 Nữ 10A038 T0512 Vũ Thị Minh Thư 09/07/2005 Nữ 10A139 T0513 Cao Ngọc Bảo Thy 25/11/2005 Nữ 10A1210 T0514 Lê Lâm Thy 21/07/2005 Nữ 10A1111 T0515 Nguyễn Trần Khánh Thy 27/07/2005 Nữ 10A1512 T0516 Nguyễn Vũ Uyên Thy 15/02/2005 Nữ 10A0713 T0517 Phạm Đặng Xuân Thy 07/12/2005 Nữ 10A1114 T0518 Lê Ngọc Thủy Tiên 30/09/2005 Nữ 10A0315 T0519 Nguyễn Thị Tiên Tiên 18/04/2005 Nữ 10A1516 T0520 Nguyễn Xuân Tình 17/03/2005 Nam 10A0417 T0521 Nguyễn Trung Tín 17/05/2005 Nam 10A0118 T0522 Tô Văn Tín 26/05/2005 Nam 10A1319 T0523 Đoàn Quang Toàn 16/02/2005 Nam 10A0420 T0524 Võ Huỳnh Văn Toán 10/02/2005 Nam 10A0221 T0525 Bùi Thị Thanh Trang 07/09/2005 Nữ 10A0422 T0526 Đoàn Thị Thùy Trang 19/04/2005 Nữ 10A0923 T0527 Nguyễn Đức Thu Trang 27/10/2005 Nữ 10A0324 T0528 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/2005 Nữ 10A05

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 23: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P23

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0529 Nguyễn Võ Thùy Trang 05/04/2005 Nữ 10A042 T0530 Phạm Thị Thùy Trang 08/03/2005 Nữ 10A083 T0531 Trần Lê Thu Trang 06/01/2005 Nữ 10A154 T0532 Trần Lê Thùy Trang 28/02/2005 Nữ 10A135 T0533 Trần Thùy Trang 12/12/2005 Nữ 10A086 T0534 Lâm Phạm Chương Trà 20/01/2005 Nữ 10A037 T0535 Phạm Thị Sơn Trà 24/10/2005 Nữ 10A108 T0536 Đinh Quỳnh Trâm 14/02/2005 Nữ 10A129 T0537 Lương Võ Đoan Trâm 11/01/2005 Nữ 10A0610 T0538 Nguyễn Ngọc Huyền Trâm 18/09/2005 Nữ 10A0811 T0539 Nguyễn Thị Đăng Trâm 01/09/2005 Nữ 10A1012 T0540 Nguyễn Thị Minh Trâm 20/07/2005 Nữ 10A1113 T0541 Nguyễn Thùy Trâm 08/09/2005 Nữ 10A0914 T0542 Trần Thị Bảo Trâm 14/10/2005 Nữ 10A0415 T0543 Vương Thùy Trâm 05/09/2005 Nữ 10A1516 T0544 Ngô Bảo Trân 21/03/2005 Nữ 10A1217 T0545 Nguyễn Ngọc Huyền Trân 08/04/2005 Nữ 10A1018 T0546 Trang Nguyễn Bảo Trân 01/01/2005 Nữ 10A0619 T0547 Nguyễn Minh Triều 27/01/2005 Nữ 10A0920 T0548 Trương Ngọc Triều 28/07/2005 Nam 10A0421 T0549 Đoàn Anh Triết 28/09/2005 Nam 10A1522 T0550 Lê Minh Triết 22/12/2005 Nam 10A0223 T0551 Nguyễn Hà Kiều Trinh 24/02/2005 Nữ 10A0424 T0552 Nguyễn Kiều Trinh 24/04/2005 Nữ 10A06

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 24: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P24

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0553 Bùi Lương Trọng Trí 21/07/2005 Nam 10A042 T0554 Đỗ Minh Trí 15/10/2005 Nam 10A023 T0555 Lương Hữu Đức Trí 05/12/2005 Nam 10A064 T0556 Đặng Phan Trần Trọng 10/12/2005 Nam 10A065 T0557 Huỳnh Đức Trọng 10/09/2004 Nam 10A036 T0558 Nguyễn Xuân Trung 02/07/2005 Nam 10A067 T0559 Mai Thế Trụ 15/03/2005 Nam 10A158 T0560 Tạ Thành Tuân 05/11/2005 Nam 10A079 T0561 Bùi Đức Anh Tuấn 16/01/2005 Nam 10A1510 T0562 Hoàng Anh Tuấn 19/11/2005 Nam 10A0511 T0563 Nguyễn Duy Phước Tuấn 25/09/2005 Nam 10A0912 T0564 Phạm Phú Tuấn 24/01/2005 Nam 10A1313 T0565 Trương Văn Tuấn 12/09/2005 Nam 10A0814 T0566 Võ Thanh Tuấn 20/03/2005 Nam 10A0315 T0567 Lê Thị Thanh Tuyền 26/03/2005 Nữ 10A0416 T0568 Nguyễn Thị Minh Tuyền 15/07/2005 Nữ 10A1117 T0569 Trần Thị Ngọc Tuyền 07/07/2005 Nữ 10A1318 T0570 Huỳnh Thị Minh Tuyết 01/01/2005 Nữ 10A1219 T0571 Nguyễn Trần Tuyển 15/03/2005 Nam 10A1120 T0572 Nguyễn Bá Tùng 27/11/2005 Nam 10A0221 T0573 Nguyễn Hữu Tùng 09/08/2005 Nam 10A0522 T0574 Nguyễn Khải Tùng 20/08/2005 Nam 10A0423 T0575 Nguyễn Minh Tùng 26/08/2005 Nam 10A0524 T0576 Phạm Nguyễn Minh Tùng 14/03/2005 Nam 10A06

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 25: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P25

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0577 Trần Quang Tùng 25/03/2005 Nam 10A042 T0578 Bùi Minh Tú 12/10/2005 Nữ 10A103 T0579 Dương Trần Anh Tú 01/01/2005 Nam 10A054 T0580 Đinh Nguyễn Anh Tú 21/02/2005 Nữ 10A055 T0581 Huỳnh Phúc Quang Tú 07/11/2005 Nam 10A076 T0582 Huỳnh Thiên Tú 12/08/2005 Nam 10A017 T0583 Lê Quang Tú 15/03/2005 Nam 10A098 T0584 Nguyễn Anh Tú 12/03/2005 Nam 10A129 T0585 Nguyễn Hà Cẩm Tú 14/08/2005 Nữ 10A0110 T0586 Nguyễn Minh Tú 20/02/2005 Nam 10A0811 T0587 Nguyễn Quang Tú 25/09/2005 Nam 10A0512 T0588 Hồ Vũ Thu Uyên 05/03/2005 Nữ 10A1013 T0589 Huỳnh Nhật Bảo Uyên 31/10/2005 Nữ 10A0714 T0590 Huỳnh Phạm Bảo Uyên 20/11/2005 Nữ 10A1015 T0591 Lê Hoàng Thảo Uyên 31/07/2005 Nữ 10A0816 T0592 Nguyễn Hoàng Thục Uyên 06/04/2005 Nữ 10A0217 T0593 Nguyễn Lâm Phương Uyên 29/09/2005 Nữ 10A0318 T0594 Nguyễn Thảo Thục Uyên 24/01/2005 Nữ 10A1219 T0595 Nguyễn Trần Cẩm Uyên 28/03/2005 Nữ 10A0220 T0596 Nguyễn Trần Tố Uyên 19/03/2005 Nữ 10A1021 T0597 Nguyễn Tú Uyên 13/08/2005 Nữ 10A0222 T0598 Phan Hoàng Tú Uyên 22/08/2005 Nữ 10A1523 T0599 Phan Phạm Mỹ Uyên 29/05/2005 Nữ 10A1124 T0600 Trương Thảo Uyên 19/11/2005 Nữ 10A10

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 26: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P26

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0601 Đỗ Tuyên Văn 09/06/2005 Nam 10A042 T0602 Lê Nguyễn Anh Văn 13/07/2005 Nam 10A133 T0603 Võ Ngô Mỹ Vân 07/01/2005 Nữ 10A024 T0604 Nguyễn Ngọc Khánh Vi 05/10/2005 Nữ 10A155 T0605 Võ Gia Viên 26/10/2005 Nữ 10A126 T0606 Lê Trí Viễn 23/03/2005 Nam 10A057 T0607 Nguyễn Hoàng Việt 22/11/2005 Nam 10A048 T0608 Trần Thanh Việt 09/11/2005 Nam 10A079 T0609 Trương Hoàng Việt 12/07/2005 Nam 10A1310 T0610 Vũ Quốc Việt 29/09/2005 Nam 10A0411 T0611 Đinh Duy Vinh 09/01/2005 Nam 10A0912 T0612 Trần Xuân Vinh 10/05/2005 Nam 10A0813 T0613 Dương Thiên Vũ 08/04/2005 Nam 10A0114 T0614 Hồ Thanh Vũ 21/05/2005 Nam 10A0915 T0615 Lương Nguyên Hoàng Vũ 14/03/2005 Nam 10A1016 T0616 Lê Ngọc Vương 12/07/2005 Nam 10A0317 T0617 Bùi Ngọc Yến Vy 06/12/2005 Nữ 10A0118 T0618 Bùi Thị Nhật Vy 11/11/2005 Nữ 10A0319 T0619 Đỗ Lê Thảo Vy 08/11/2005 Nữ 10A0320 T0620 Lê Phương Vy 14/02/2005 Nữ 10A1221 T0621 Lê Thị Hoàng Vy 04/12/2005 Nữ 10A0622 T0622 Lê Thị Tường Vy 09/01/2005 Nữ 10A0423 T0623 Nguyễn Đình Kiều Vy 31/03/2005 Nữ 10A1124 T0624 Nguyễn Ngọc Phương Vy 07/07/2005 Nữ 10A10

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 27: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMKỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1 Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

NĂM HỌC: 2020 - 2021

PHIẾU THU BÀI THIMôn thi: Toán - Phòng thi: P27

STT SBD Họ và tên Ngày sinh Giới tính Lớp Số tờ Mã đề Ký tên Ghi chú

1 T0625 Nguyễn Thảo Quỳnh Vy 23/08/2005 Nữ 10A102 T0626 Nguyễn Tường Vy 12/08/2005 Nữ 10A083 T0627 Nguyễn Tường Vy 15/11/2005 Nữ 10A114 T0628 Nguyễn Võ Yến Vy 30/04/2005 Nữ 10A105 T0629 Phạm Hoàng Nhật Vy 04/08/2005 Nữ 10A106 T0630 Võ Thị Tường Vy 02/08/2005 Nữ 10A137 T0631 Trương Gia Vỹ 12/04/2005 Nam 10A098 T0632 Võ Thị Ngân Xuyến 27/02/2005 Nữ 10A159 T0633 Lê Thị Ngọc Y 30/01/2005 Nữ 10A0210 T0634 Lê Hoàng Yến 03/10/2005 Nữ 10A0711 T0635 Nguyễn Hải Yến 05/11/2004 Nữ 10A1512 T0636 Nguyễn Vũ Như Yến 10/10/2005 Nữ 10A0913 T0637 Mai Lê Như Ý 31/10/2005 Nữ 10A1314 T0638 Nguyễn Thiện Như Ý 02/09/2005 Nữ 10A0915 T0639 Trần Nguyên Chân Ý 08/12/2005 Nữ 10A11

Tổng số tờ: …………………………………Thu xong bài thi hồi ……. giờ……. phút, ngày ……. tháng……. năm…….

Giám thị 1

Page 28: Môn thi: Toán - Phòng thi: P0117 T0113 Lê Hương Giang 27/10/2005 Nữ 10A05 18 T0114 Lê Thị Bích Giang 27/08/2005 Nữ 10A02 19 T0115 Nguyễn Phúc Nhật Giang 20/11/2005

Tên đơn vị TRƯỜNG THPT TRẦN QUỐC TUẤNTên kỳ thi KỲ THI: Kiểm Tra Cuối Kỳ HK1Năm học NĂM HỌC: 2020 - 2021Tiêu đề PHIẾU THU BÀI THI