lrem.hcmuaf.edu.vnlrem.hcmuaf.edu.vn/data/12chua tot nghiep 12_2016.pdf · stt mã sv phái Đtbtn...
TRANSCRIPT
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10363008 Nữ 2.48
2 10363016 Nữ 2.45
3 10363029 Nam 2.22
4 10363032 Nữ 2.37
5 10363035 Nữ 2.96
6 10363040 Nữ 2.31
7 10363051 Nữ 2.42
8 10363080 Nữ 2.59
9 10363089 Nữ 2.13
10 10363090 Nữ 2.86
11 10363096 Nữ 3.08
12 10363111 Nữ 2.78
13 10363117 Nữ 2.82
14 10363122 Nữ 2.15
15 10363124 Nữ 2.34
16 10363160 Nữ 2.54
17 10363173 Nữ 2.29
18 10363193 Nữ 2.93
19 10363198 Nữ 2.36
20 10363201 Nữ 2.48
21 10363212 Nữ 2.26
22 10363218 Nữ 2.42
23 10363222 Nữ 2.30
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10344053 Nam 2.20
2 10344060 Nam 2.38
3 10344063 Nữ 2.49
4 10344082 Nam 1.80
5 10344083 Nam 2.15
6 10344098 Nữ 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09124039 Nam 2.30
2 10333040 Nam 2.12
3 10333065 Nữ 1.90
4 10333077 Nam 2.18
5 10333099 Nam 2.65
6 10333104 Nam 2.12
7 10333109 Nam 2.76
8 10333114 Nữ 2.22
9 10333118 Nữ 2.56
10 10333119 Nữ 2.11
11 10333139 Nữ 2.87
12 10333153 Nam 2.33
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09141101 Nam 2.23
2 09141114 Nam 2.41
3 10336003 Nam 2.37
4 10336029 Nữ 2.70Hoàng Thị Liễu 19/07/1992 111
Phạm Minh Tiến 01/11/1991 111
Nguyễn Công Cảm 14/04/1992 101
Lớp: Cao đẳng chính Quy (Tín chỉ)-Cao đẳng Thủy sản-2010 (CD10CS17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lương Công Minh Tài 24/01/1991 98
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 27/08/1992 97
Võ Văn Thọ 20/02/1992 97
Lý Thị Thu Diễm 16/01/1992 102
Đặng Thị Thùy Dương 17/03/1992 92
Nguyễn Anh Triệu 04/05/1991 102
Nguyễn Thị Thúy Hằng 28/07/1992 93
Lê Chí Trung 05/09/1992 97
Nguyễn Anh Tuấn 26/09/1992 92
Lê Thị Hồng Nhung 20/07/1992 93
Nguyễn Tiến Sỹ 04/10/1991 107
Đặng Hoàng Khương 25/03/1989 107
Hoàng Xuân Bách 23/06/1989 91
Trần Thị Mỹ Lệ 05/08/1991 91
Lớp: Cao đẳng chính Quy (Tín chỉ)-CĐ Quản lý đất đai-2010 (CD10CQ17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hữu Hoàng 17/12/1992 100
Trần Văn Học 26/09/1992 89
Võ Văn Hoàng 06/11/1991 91
Võ Thị Hớn 11/02/1992 101
Lớp: Cao đẳng chính Quy (Tín chỉ)-Cao đẳng Cơ khí-2010 (CD10CI17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thanh Hải 24/09/1992 92
Trần Thị Na 10/07/1992 100
Nguyễn Thị Huyền 09/01/1991 99
Ngô Thị Hồng 08/03/1992 109
Đoàn Thị Phúc 01/02/1992 105
Đỗ Thị Trang 16/01/1992 108
Hoàng Thị Yến 14/09/1992 108
Nguyễn Thị Như 10/07/1992 99
Lê Thị Hòa 15/05/1992 104
Lê Thị Hoa 09/01/1992 98
Hoàng Thị Trang 24/09/1992 99
Ngô Thị Anh Thuy 15/01/1991 111
Đoàn Thị Tiến 12/02/1992 109
Nhữ Thị Thanh Thủy 24/04/1992 98
Nguyễn Thị Mến Trúc 02/10/1992 93
Hồ Thị Thanh 20/02/1992 101
Đặng Thị Quý 26/06/1992 109
Nguyễn Thị Mỹ Khánh 17/09/1992 108
Đinh Thị Thanh Hiền 26/01/1992 100
Phan Thị Bích Liên 23/07/1992 109
Văn Thị Bích Huyền 15/04/1992 96
Lê Thị Bích Ngọc 26/01/1992 109
Đoàn Ngọc Hân 21/01/1992 96
Lớp: Cao đẳng chính Quy (Tín chỉ)-Cao đẳng Kế toán-2010 (CD10CA17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Chung 20/10/1991 109
5 10336032 Nữ 2.05
6 10336036 Nam 1.92
7 10336043 Nam 2.69
8 10336082 Nam 2.38
9 10336086 Nam 2.40
10 10336087 Nam 2.44
11 10336088 Nam 2.21
12 10336090 Nữ 2.84
13 10336101 Nam 2.33
14 10336102 Nữ 2.33
15 10336149 Nam 2.38
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09157058 Nam 2.27
2 10329002 Nam 2.10
3 10329003 Nam 2.43
4 10329025 Nữ 2.32
5 10329029 Nam 1.26
6 10329045 Nữ 2.19
7 10329048 Nam 2.31
8 10329050 Nữ 1.90
9 10329051 Nữ 2.20
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10363107 Nữ 2.74
2 10363170 Nữ 2.39
3 11363003 Nữ 2.22
4 11363011 Nữ 2.60
5 11363018 Nam 2.55
6 11363023 Nam 2.04
7 11363026 Nữ 2.66
8 11363043 Nữ 2.30
9 11363050 Nữ 2.61
10 11363051 Nữ 2.53
11 11363055 Nữ 2.57
12 11363070 Nữ 3.03
13 11363087 Nữ 2.35
14 11363107 Nam 2.91
15 11363115 Nữ 2.19
16 11363116 Nữ 2.15
17 11363127 Nữ 3.17
18 11363128 Nữ 2.24
19 11363130 Nam 2.17
20 11363134 Nữ 2.48
21 11363143 Nam 2.00
22 11363158 Nữ 2.17
23 11363165 Nữ 2.45
24 11363166 Nữ 2.36
25 11363170 Nữ 2.72
26 11363185 Nữ 2.78
27 11363213 Nữ 2.29
28 11363221 Nữ 2.34
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Tạ Thị Huyền Trang 19/11/1992 108
Lớp: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (CD11CI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Huyền 02/09/1993 108
Phạm Thị Hồng Nhi 01/01/1993 99
Đặng Thị Băng Tới 29/10/1993 98
Nguyễn Thị Diễm Trinh 12/10/1993 103
Đào Thị Hồng Thắm 29/03/1993 102
Thái Thị Uyên Trân 14/08/1992 102
Nguyễn Thị Hạnh Phương 20/09/1993 103
Huỳnh Hồng Tuyền 20/08/1993 99
Võ Thị Mỹ Lệ 08/04/1993 94
Trịnh Hồng Nhân 13/12/1993 96
Lê Bảo Trân 26/04/1993 97
Trương Thị Bích Vân 20/08/1993 108
Nguyễn Văn Thuận 26/10/1993 105
Nguyễn Thị Ngọc Châu 13/10/1993 108
Thái Thị Hường 03/02/1993 106
Phan Thị Thanh Mai 08/09/1992 103
Nguyễn Thị Nhung 28/03/1993 108
Võ Thị Hương Trầm 10/08/1993 105
Nguyễn Thị Vận 01/01/1993 93
Trần Thị Hoài Thanh Lanh 20/02/1993 108
Huỳnh Thanh Hùng 20/08/1993 91
Trần Thị Thu Hà 29/06/1992 100
Luyện Thị Hương 09/11/1993 99
Đặng Thế Dũng 10/07/1993 92
Nguyễn Thị Thanh Hằng 20/02/1992 106
Lê Thị Mỹ Duyên 10/11/1993 108
Lớp: Kế toán (CD11CA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Tưởng Thị Thơm 16/05/1990 100
Nguyễn Thị Ngọc Thuận 19/05/1992 105
Đỗ Thị Như Quỳnh 02/11/1992 101
Lê Thị Diễm Quyên 27/05/1992 95
Nguyễn Thanh Sang 17/10/1991 94
Vũ Thị Nhài 22/01/1992 98
Lê Dương Thanh Phong 08/10/1992 59
Trần Trường Giang 11/03/1992 95
Nguyễn Đình Cảm 16/06/1992 99
Lớp: Cao đẳng chính Quy (Tín chỉ)-Cao đẳng Tin học-2010 (CD10TH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đặng Trung Hiếu 17/07/1991 104
Trần Thị Thuận 28/10/1992 101
Nguyễn Văn Phương 18/11/1991 102
Bùi Thị Kim Quyến 09/04/1990 101
Nguyễn Đình Thuận 07/08/1992 107
Lê Minh Phát 11/05/1992 101
Nguyễn Xuân Phú 15/04/1992 101
Nguyễn Anh Thoại 16/03/1991 111
Lê Minh Nhật 11/09/1991 109
Nguyễn Văn Chiến 03/06/1992 94
Phạm Văn Dương 18/03/1992 101
Nguyễn Thị Kim Phượng 05/01/1992 99
1 11344017 Nam 2.34
2 11344020 Nam 1.85
3 11344021 Nữ 2.19
4 11344022 Nam 2.52
5 11344030 Nam 2.40
6 11344036 Nam 1.75
7 11344041 Nam 2.22
8 11344048 Nam 2.25
9 11344055 Nam 2.23
10 11344058 Nam 2.46
11 11344059 Nam 2.12
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11333027 Nam 1.43
2 11333032 Nam 2.38
3 11333041 Nam 2.13
4 11333046 Nam 1.90
5 11333047 Nữ 2.26
6 11333054 Nữ 2.62
7 11333077 Nam 2.45
8 11333080 Nam 2.42
9 11333082 Nữ 2.77
10 11333093 Nam 1.98
11 11333096 Nữ 2.56
12 11333109 Nam 2.07
13 11333113 Nam 2.42
14 11333114 Nữ 2.54
15 11333121 Nam 2.04
16 11333127 Nam 1.87
17 11333130 Nam 2.61
18 11333134 Nam 2.11
19 11333138 Nam 2.70
20 11333148 Nam 2.35
21 11333162 Nam 2.24
22 11333171 Nam 1.60
23 11333181 Nam 2.46
24 11333182 Nữ 2.21
25 11333192 Nữ 2.55
26 11333195 Nữ 2.30
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11336017 Nam 2.27
2 11336020 Nam 2.02
3 11336024 Nam 1.79
4 11336030 Nam 2.84
5 11336032 Nữ 2.56
6 11336037 Nữ 2.54
7 11336041 Nam 2.69
8 11336050 Nữ 2.19
9 11336074 Nữ 2.69
10 11336082 Nữ 2.01
11 11336090 Nam 2.13
12 11336093 Nữ 2.67
13 11336116 Nam 2.39
Bùi Thị Điệp 17/10/1993 111
Đặng Minh Kha 17/10/1993 104
Vũ Thị Kim Diễm 23/03/1993 108
Trương Văn Dũng 30/08/1993 109
Hồ Thị Thanh Trúc 18/01/1993 101
Nguyễn Thị Tường Vân 16/01/1991 109
Lê Thị Kim Ngân 23/08/1993 101
Huỳnh Tấn Cường 07/03/1991 100
Nguyễn Khoa Nguyên 06/02/1993 101
Châu Lê Trúc Linh 31/05/1993 101
Lương Sĩ Mưu 17/08/1991 109
Nguyễn Xuân Chúc 01/10/1993 87
Lớp: Nuôi trồng Thủy sản (CD11CS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Liên 10/12/1992 101
Lê Thị Kim Quận 06/03/1993 107
Nguyễn Thị Thu Thảo 01/04/1992 107
Phan Lê Bảo Lộc 01/09/1991 104
Lữ Kim Quỳnh Mi 31/07/1991 94
Nguyễn Văn Tí 12/08/1993 93
Phan Đình Hồng Đức 19/08/1993 68
Nguyễn Duy Chiến 15/02/1993 97
Nguyễn Minh Quí 18/12/1993 97
Nguyễn Đình Đăng 25/01/1993 107
Lê Vũ 01/02/1993 107
Hà Đức Khanh 07/02/1991 88
Nguyễn Lưu Quốc Kiệt 15/05/1993 85
Trần Văn Thiện 20/08/1993 108
Đinh Thị Nhài 24/04/1993 107
Trần Thị Kim Phương 08/04/1992 97
Võ Anh Sang 11/12/1992 90
Võ Thị Tâm 19/02/1993 97
Danh Sọt Phương 20/11/1990 91
Hồ Hoài Nam 03/02/1993 102
Nguyễn Hữu Nghĩa / /1993 97
Bùi Thị Tuyết Hoa 13/07/1993 95
Lê Diễm My 26/08/1992 94
Trần Văn Tú 26/07/1991 105
Hà Tuấn Hiệp 08/04/1993 87
Trần Quốc Đại 20/04/1993 81
Lương Trọng Đến 06/01/1992 97
Trần Quang Trưởng 28/03/1993 99
Lớp: Quản lý đất đai (CD11CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Bình 05/09/1993 96
Nguyễn Minh Vượng 16/04/1993 100
Nguyễn Văn Thảo 22/08/1993 90
Lê Văn Ngoãn 10/02/1992 92
Lê Minh Nhân 16/03/1993 90
Đỗ Văn Thắng 16/03/1993 90
Nguyễn Thị Hoa 15/03/1992 100
Nguyễn Hoàng Điệp 17/06/1991 90
Nguyễn Trung Đức 27/06/1992 90
Trần Văn Hổ 15/06/1992 80
14 11336119 Nam 2.54
15 11336125 Nam 2.51
16 11336134 Nữ 2.78
17 11336135 Nữ 2.34
18 11336147 Nữ 2.33
19 11336160 Nữ 2.01
20 11336162 Nam 1.95
21 11336163 Nam 2.27
22 11336169 Nam 2.04
23 11336170 Nam 2.15
24 11336178 Nam 2.40
25 11336179 Nam 1.64
26 11336206 Nam 1.53
27 11336207 Nam 2.20
28 11336218 Nam 1.90
29 11336228 Nam 2.14
30 11336231 Nữ 2.59
31 11336232 Nữ 2.26
32 11336237 Nữ 1.89
33 11336239 Nam 2.47
34 11336241 Nam 2.51
35 11336251 Nam 1.79
36 11336263 Nam 2.02
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11329014 Nam 2.30
2 11329021 Nam 2.47
3 11329044 Nam 2.23
4 11329049 Nữ 2.26
5 11329053 Nam 1.96
6 11329066 Nam 2.24
7 11329086 Nữ 2.18
8 11329101 Nam 1.78
9 11329110 Nam 2.65
10 11329140 Nữ 2.38
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12363001 Nữ 2.50
2 12363006 Nam 3.03
3 12363007 Nữ 1.99
4 12363011 Nữ 2.76
5 12363024 Nữ 2.34
6 12363050 Nữ 2.56
7 12363058 Nữ 2.43
8 12363063 Nữ 2.76
9 12363077 Nữ 2.55
10 12363092 Nữ 2.43
11 12363098 Nữ 2.38
12 12363099 Nam 2.95
13 12363105 Nữ 2.17
14 12363108 Nữ 2.04
15 12363109 Nữ 2.49
16 12363114 Nam 2.32
17 12363118 Nữ 2.63
Lê Văn Tính 21/02/1994 96
Bùi Thị Thủy 15/07/1994 98
Đặng Thị Huyền Trang 29/10/1994 101
Nguyễn Thị Mỹ Thắm 08/08/1994 104
Đặng Thị Hồng Nên / /1994 104
Trương Thị Quỳnh 08/12/1993 106
Trần Thị Tuyết Ngọc 24/10/1994 105
Hoàng Thị Kim Ngân 25/12/1994 101
Nguyễn Thị Thắm 12/07/1993 104
Nguyễn Thị Lan 16/09/1994 96
Huỳnh Thị Trí 15/05/1994 96
Hoàng Kim Ngân 26/01/1994 109
Nguyễn Thị Ngọc Ánh 08/03/1993 97
Nguyễn Thị Phượng 15/12/1993 98
Huỳnh Phúc Đông 19/07/1994 99
Vũ Thị Dung 01/10/1994 92
Lớp: Kế toán (CD12CA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hoàng Thị Tường Anh 16/03/1994 91
Vũ Nhật Trường 10/01/1993 99
Đặng Thị Kim Ngoan 06/06/1993 98
Tống Thị Nguyệt 17/12/1991 104
Nguyễn Văn Đường 10/02/1993 81
Lê Viết Phi 20/11/1991 89
Nguyễn Quốc Minh 27/05/1993 96
Nguyễn Xuân Hải 20/10/1993 91
Phạm Thị Hoài Thu 12/06/1991 92
Trương Tuấn Anh 28/03/1993 99
Phạm Quốc Duy 09/04/1993 98
Võ Minh Tuy 05/09/1993 98
Lớp: Công nghệ thông tin (CD11TH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Bá Nghĩa 22/08/1993 101
Ngô Đức Thế 11/11/1992 87
Nguyễn Thị Mỹ Linh 15/07/1993 106
Lê Văn Nam 01/12/1993 97
Lê Thị Hiền 25/02/1993 101
Nguyễn Thị Thanh Hoa 27/04/1993 101
Trần Minh Vương 05/12/1991 96
Vũ Văn Đại 20/06/1993 94
Đặng Anh Tú 22/11/1992 89
Nguyễn Tấn Nghiệp 07/08/1993 101
Lê Quốc Thịnh 20/10/1991 111
Nguyễn Tiến Thịnh 21/04/1993 81
Nguyễn Phương Tâm 31/07/1993 99
Văn Trường Thành 16/02/1993 101
Phùng Xuân Quang 16/07/1993 90
Trần Thanh Quân 01/06/1989 101
Trương Thị Thu Thảo / /1992 99
Trương Thị Kiều Phương 22/06/1993 97
Lâm Thị Mai 02/12/1992 101
Lê Xuân Mến 04/11/1993 113
Nguyễn Trọng Khoa 07/01/1993 101
Nguyễn Hữu Lãm 10/01/1992 111
18 12363127 Nữ 2.30
19 12363128 Nữ 2.22
20 12363141 Nam 2.02
21 12363142 Nữ 2.66
22 12363150 Nữ 2.46
23 12363156 Nữ 2.87
24 12363163 Nam 2.05
25 12363164 Nữ 1.92
26 12363169 Nữ 1.66
27 12363174 Nữ 2.24
28 12363177 Nữ 1.73
29 12363198 Nữ 2.16
30 12363202 Nữ 1.98
31 12363211 Nữ 2.17
32 12363212 Nữ 2.23
33 12363216 Nam 2.52
34 12363217 Nữ 2.22
35 12363223 Nữ 2.60
36 12363226 Nữ 2.37
37 12363232 Nữ 2.41
38 12363234 Nữ 2.60
39 12363236 Nữ 2.35
40 12363244 Nữ 1.80
41 12363246 Nữ 2.56
42 12363249 Nữ 1.64
43 12363251 Nữ 1.84
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12363259 Nữ 2.27
45 12363261 Nữ 2.28
46 12363267 Nữ 2.47
47 12363271 Nữ 2.09
48 12363279 Nữ 1.64
49 12363286 Nữ 2.24
50 12363292 Nữ 2.38
51 12363294 Nữ 2.22
52 12363296 Nữ 2.10
53 12363303 Nữ 2.53
54 12363306 Nữ 2.19
55 12363318 Nữ 3.02
56 12363319 Nữ 2.20
57 12363327 Nữ 2.49
58 12363331 Nữ 2.20
59 12363336 Nam 2.50
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12344002 Nam 1.98
2 12344009 Nam 0.29
3 12344022 Nam 1.15
4 12344027 Nam 1.31
5 12344028 Nam 2.08
6 12344033 Nam 2.32
7 12344036 Nam 2.09
8 12344040 Nam 1.26
Nguyễn Thành Đạt 19/08/1994 95
Trần Viết Đức 19/05/1994 48
Nguyễn Lê Nhất Duy 06/04/1990 91
Trần Đại 28/12/1994 90
Nguyễn Hoàng Công 29/01/1994 53
Nguyễn Thành Lợi 16/05/1993 55
Hồ Viết An 10/09/1994 87
Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 02/01/1994 9
Trần Thanh Đoan 16/04/1994 106
Lớp: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (CD12CI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đặng Thị Duyên 26/06/1994 101
Phan Thị Quỳnh Ngọc 16/09/1994 104
Nguyễn Nữ Khánh Ly 02/04/1994 97
Đàm Thị ánh Ngọc 30/10/1994 101
Nguyễn Thị Thùy Trang 18/10/1994 106
Trần Cao Diễm Trinh 21/04/1993 93
Lâm Thị Thảo Sương 11/10/1994 108
Tô Hồng Thanh 10/03/1994 105
Nguyễn Thị Hồng Loan 02/04/1994 106
Dương Kim Phụng 20/04/1994 108
Trương Kim Hồng 19/10/1994 96
Lê Thị Linh 02/09/1993 81
Nguyễn Minh Dung 05/09/1994 93
Võ Thị Hằng 27/09/1993 98
Lớp: Kế toán (CD12CA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Thị Lệ Diễm 02/02/1994 94
Nông Thị Hiếu 14/09/1994 75
Nguyễn Thị Thu Trúc 26/10/1994 77
Nguyễn Thị Thuyên 25/01/1994 90
Trần Thị Thúy Hằng 18/02/1994 103
Bùi Thị Cẩm Ly 28/12/1994 106
Tiêu Thị Thanh Ly 29/01/1994 104
Phan Thúy Cẩm 19/04/1994 102
Phan Thị Bảo Trân 20/11/1993 101
Trương ánh Thùy 25/10/1994 90
Lương Thị Phương Thảo 05/01/1994 96
Trần Thị Thể 08/02/1994 101
Nguyễn Quốc Hy 02/03/1994 109
Nguyễn Thị Mộng Tuyền 22/09/1994 95
Phạm Thị Mỹ Hạnh 26/01/1994 110
Vũ Thị Hồng Linh 16/08/1994 92
Nguyễn Thị Thu Trâm 17/10/1993 103
Nguyễn Thị Hương 24/05/1993 90
Bùi Nguyễn Thiên Kim 06/10/1994 95
Vũ Tiến Dũng 22/08/1994 98
Nguyễn Thị Thúy Hằng 25/07/1994 76
Trần Thị Yến 10/10/1994 98
Nguyễn Thị Ngọc Thu 02/09/1992 104
Đỗ Hoàng Nhật Thành 20/10/1994 103
Phạm Thị Hồng Nguyệt 18/09/1993 103
Nguyễn Thị Thủy Tiên 19/07/1994 103
Nguyễn Hồng Tuyết 22/05/1994 103
9 12344043 Nam 1.43
10 12344046 Nam 1.58
11 12344047 Nam 1.71
12 12344049 Nam 1.97
13 12344052 Nam 1.87
14 12344067 Nam 2.34
15 12344075 Nam 2.23
16 12344079 Nam 2.23
17 12344080 Nam 1.92
18 12344082 Nam 2.31
19 12344085 Nam 2.27
20 12344100 Nam 2.18
21 12344101 Nam 2.28
22 12344102 Nam 2.03
23 12344105 Nam 1.54
24 12344107 Nam 1.63
25 12344111 Nam 2.05
26 12344113 Nam 2.20
27 12344116 Nam 1.02
28 12344118 Nam 2.01
29 12344126 Nam 2.26
30 12344128 Nam 2.04
31 12344137 Nam 1.79
32 12344139 Nam 2.26
33 12344140 Nam 2.46
34 12344143 Nam 2.25
35 12344145 Nam 1.39
36 12344148 Nam 2.01
37 12344155 Nam 1.72
38 12344158 Nam 2.09
39 12344163 Nam 1.77
40 12344172 Nam 1.43
41 12344175 Nam 2.24
42 12344187 Nam 1.84
43 12344191 Nam 2.18
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12344192 Nam 1.85
45 12344193 Nam 1.58
46 12344197 Nam 1.78
47 12344198 Nam 1.97
48 12344200 Nam 0.68
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11151020 Nam 2.33
2 12333003 Nam 1.82
3 12333004 Nam 2.07
4 12333005 Nữ 1.79
5 12333006 Nữ 1.98
6 12333009 Nam 2.12
7 12333010 Nữ 2.06
8 12333021 Nam 2.41
9 12333026 Nữ 2.76
10 12333034 Nam 2.16
Trần Thị Thúy Hằng 19/07/1994 97
Nguyễn Văn Chí 02/12/1994 94
Nguyễn Thị Huỳnh Như 18/05/1993 103
Nguyễn Mạnh Phong Vũ 05/01/1993 91
Trần Thị Kim An 20/08/1994 94
Đỗ Việt Anh 20/06/1994 102
Nguyễn Huỳnh Trung Hiếu 20/09/1994 92
Võ Thị Thùy Dương 30/11/1994 97
Nguyễn Hoàng Công Anh 03/03/1992 93
Nguyễn Phước An 10/06/1992 80
Trần Quôc Huy 25/10/1994 18
Lớp: Quản lý đất đai (CD12CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thành Tâm 04/10/1993 80
Cai Trung Kiệt 20/01/1993 91
Nguyễn Văn Thời 08/12/1993 86
Nguyễn Hải Chí 05/07/1994 60
Hà Tấn Tài 02/10/1994 96
Lớp: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (CD12CI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Ngọc Tấn 07/11/1994 90
Hồ Trần Huy 14/07/1994 87
Văn Văn Dư 19/07/1994 79
Trịnh Hữu Nghĩa 20/04/1994 64
Nguyễn Văn Phê 16/07/1992 78
Ngô Vũ Linh / /1990 88
Võ Bá Luân 20/08/1993 55
Trần Minh Tú 18/03/1994 97
Lương Văn Duy 10/07/1994 91
Hồ Văn Hạ 09/02/1994 86
Lê Hiếu Trung 20/03/1994 93
Nguyễn Bá Trung 02/04/1992 100
Võ Thơm 18/09/1994 90
Võ Minh Thuận 22/02/1994 93
Đỗ Văn Thanh 04/06/1993 47
Nguyễn Ngọc Nguyên 11/08/1993 87
Võ Tấn Thiện 04/10/1994 90
Vũ Thiện Tâm 15/05/1993 84
Bùi Văn Phú 15/03/1993 68
Nguyễn Lộc Phúc 09/11/1994 57
Lê Hồng Phong 17/12/1993 90
Dương Quốc Pháp 01/01/1992 93
Hồ Trần Vũ 20/06/1994 90
Phạm Quỳnh Ninh 04/07/1994 82
Nguyễn Thành Lợi 15/07/1994 84
Lê Văn Luyện 13/05/1994 92
Trần Xuân Liên 08/07/1993 90
Huỳnh Văn Điệp 19/11/1994 87
Phạm Chí Tuấn 12/09/1993 88
Trịnh Cao Kỳ 14/04/1993 87
Trương Hoài Long 08/08/1993 70
Nguyễn Phúc Hậu 28/08/1994 80
Lương Quốc Đông 30/04/1994 54
Hoàng Xuân Tài 14/08/1992 71
11 12333035 Nữ 2.21
12 12333039 Nữ 1.93
13 12333041 Nam 2.41
14 12333058 Nam 2.05
15 12333063 Nam 1.93
16 12333066 Nam 2.31
17 12333067 Nam 2.38
18 12333081 Nữ 2.83
19 12333084 Nam 2.54
20 12333088 Nữ 2.47
21 12333090 Nữ 2.61
22 12333097 Nam 2.41
23 12333103 Nam 2.37
24 12333114 Nam 1.43
25 12333116 Nam 2.31
26 12333122 Nam 2.19
27 12333126 Nam 2.24
28 12333127 Nam 2.42
29 12333129 Nam 2.40
30 12333141 Nam 1.58
31 12333146 Nữ 2.96
32 12333153 Nữ 2.37
33 12333156 Nam 1.93
34 12333160 Nữ 2.35
35 12333161 Nam 2.88
36 12333176 Nam 2.09
37 12333177 Nữ 2.48
38 12333178 Nam 2.14
39 12333182 Nữ 2.23
40 12333188 Nữ 1.08
41 12333190 Nam 2.04
42 12333194 Nữ 2.39
43 12333198 Nữ 2.68
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12333199 Nam 2.21
45 12333200 Nam 2.63
46 12333208 Nữ 1.51
47 12333218 Nam 2.07
48 12333223 Nam 1.85
49 12333229 Nam 2.19
50 12333230 Nam 2.03
51 12333249 Nữ 2.06
52 12333252 Nữ 2.13
53 12333256 Nam 1.95
54 12333259 Nam 1.94
55 12333272 Nữ 2.33
56 12333277 Nam 1.78
57 12333279 Nữ 2.01
58 12333292 Nam 2.39
59 12333307 Nữ 2.27
60 12333314 Nữ 2.35
61 12333320 Nữ 1.66
62 12333329 Nữ 2.17
63 12333347 Nữ 2.55
Lâm Thảo Uyên 13/11/1994 107
Võ Thị Thu Thảo 07/05/1993 103
Lê Thị Nam 15/05/1994 89
Đặng Thị Thanh Trâm 10/01/1994 67
Nguyễn Văn Trường 03/02/1993 98
Trần Cao Kim Khánh 07/12/1994 92
Lương Hoàng Tú 03/01/1994 93
Trần Thị Minh Hiền 23/09/1994 86
Trần Xuân Tôn 26/03/1992 105
Ngô Đặng Thanh Trúc 03/05/1994 97
Dương Thị Mỹ Kim 06/05/1993 91
Đoàn Minh Thành 09/12/1994 94
Nguyễn Văn Thành 18/06/1994 94
Lê Thị Thu Thảo 04/07/1994 89
Trương Thành Tài 20/10/1993 86
Nguyễn Tiến Thành 11/10/1994 96
Lê Thị Hồng Nhung 07/03/1994 66
Nguyễn Thiện Nam 26/08/1994 81
Đặng Hữu Quí 03/10/1993 98
Nguyễn Phú Quí 15/01/1992 103
Hoàng Hồng Yên 04/02/1994 105
Lớp: Quản lý đất đai (CD12CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Thanh Phong 22/02/1994 86
Nguyễn Thị Mai Phương 02/05/1994 97
Huỳnh Thị Thanh Hương 15/02/1994 97
Nguyễn Thị Mỹ Linh 01/01/1993 48
Trần Thị Thảo Nguyên 17/01/1994 97
Cái Thành Nhân 11/01/1993 109
Nguyễn Văn Minh 12/12/1994 97
Nguyễn Công Nguyên 04/05/1993 101
Phạm Văn Hoàng 23/07/1991 97
Nguyễn Thị ánh Ngọc 24/05/1994 105
Nguyễn Thị Thúy Trâm 23/09/1994 97
Nguyễn Thị Thúy An 23/08/1994 105
Lê Đăng Khoa 06/11/1994 98
Trần Văn Hưng 16/02/1994 65
Đỗ Tuấn Ngọc 11/04/1994 90
Nguyễn Ngọc Khánh 08/03/1994 97
Nguyễn Tấn Hưng 15/04/1992 93
Nguyễn Hoài Khanh 28/12/1993 97
Nguyễn Tuyên 08/08/1993 107
Nguyễn Trọng Hùng 28/12/1994 66
Nguyễn Thị Quỳnh Như 28/01/1993 107
Huỳnh Hữu Hiển 03/12/1994 106
Trần Minh Tâm 10/06/1994 98
Nguyễn Thị Hằng 11/06/1994 97
Trần Trung Hiếu 02/05/1994 107
Trần Thị Thúy Hải 15/06/1993 90
Nguyễn Thành Đạt 10/11/1993 88
Phạm Lê Thành Đạt 17/11/1993 97
Phan Quốc Cường 01/11/1993 98
Nguyễn Thanh Dũng 04/04/1994 82
Nguyễn Trúc Phương 28/12/1993 105
Vũ Thị Linh 12/06/1993 84
64 12333348 Nữ 2.21
65 12333350 Nữ 1.59
66 12333357 Nữ 2.41
67 12333364 Nữ 2.49
68 12333370 Nữ 2.10
69 12333373 Nữ 2.30
70 12333379 Nữ 2.61
71 12333384 Nam 2.17
72 12333385 Nam 2.65
73 12333393 Nam 2.32
74 12333399 Nữ 2.24
75 12333400 Nữ 2.52
76 12333404 Nữ 2.43
77 12333406 Nữ 2.18
78 12333410 Nữ 2.42
79 12333415 Nam 2.39
80 12333416 Nam 2.20
81 12333420 Nữ 2.28
82 12333425 Nam 2.45
83 12333427 Nữ 2.37
84 12333428 Nam 2.06
85 12333430 Nữ 1.67
86 12333440 Nữ 2.44
87 12333446 Nữ 1.93
88 12333454 Nữ 2.40
89 12333458 Nữ 2.61
90 12333460 Nữ 2.12
91 12333462 Nam 2.01
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 12333463 Nữ 2.36
93 12333464 Nữ 2.21
94 12333469 Nam 2.26
95 12333481 Nữ 2.29
96 12333490 Nam 2.29
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11336257 Nữ 2.58
2 12336022 Nam 2.53
3 12336027 Nam 2.76
4 12336029 Nữ 2.15
5 12336040 Nữ 2.25
6 12336041 Nam 2.02
7 12336045 Nữ 2.31
8 12336053 Nữ 2.45
9 12336054 Nữ 1.30
10 12336059 Nam 1.85
11 12336061 Nam 2.26
12 12336067 Nam 2.67
13 12336069 Nam 1.68
14 12336071 Nam 2.86
15 12336083 Nam 2.82
16 12336087 Nam 2.32
17 12336102 Nam 2.76
Nguyễn Minh Tân 21/06/1994 102
Huỳnh Thanh Thuận 16/07/1994 101
Đặng Minh Nguyên 03/12/1994 101
Lê Duy Tâm 25/06/1994 110
Nguyễn Hoàng Long 08/06/1994 101
Nguyễn Hoàng Nam 12/10/1994 87
Bùi Đức Hữu 05/02/1994 93
Ngụy Quốc Kháng 08/01/1993 99
Trần Thị Hồng Hạnh 01/11/1993 95
Đào Thị Mỹ Hiền 18/01/1994 68
Phạm Vĩ Điền 02/10/1993 99
Võ Thị Cúc 27/06/1994 101
Phạm Thị Thùy 10/09/1994 111
Cao Ngọc Bích 14/07/1991 111
Hứa Ngọc Tốt 04/03/1993 101
Lê Ngọc Anh 18/12/1993 101
Lớp: Nuôi trồng Thủy sản (CD12CS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đặng Thị Trâm 04/10/1993 95
Võ Thị Tuyết 20/07/1994 95
Đinh Trung Hiền 03/11/1994 97
Nguyễn Ngọc Yến 15/12/1994 105
Đinh Công Tân 24/10/1994 95
Lớp: Quản lý đất đai (CD12CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Khánh Vy 14/11/1994 103
Nguyễn Thị Thanh Vân 20/05/1993 105
Hoàng Tuấn Vũ 13/05/1994 107
Lê Thị Kiều Trinh 02/11/1993 107
Nguyễn Thị Kim Uyên 09/07/1994 108
Trần Ngọc Thu 10/12/1994 107
Võ Anh Thư 14/09/1994 91
Cao Duy Thành 10/04/1993 67
Đào Thị Thảo / /1994 88
Lê Tấn Tài 06/12/1993 107
Phan Ngọc Đan Thanh 28/07/1994 108
Trần Thanh Phong 03/09/1994 105
Nguyễn Thị Kim Phương 24/12/1994 104
Nguyễn Thị Tuyết Nhàn 21/04/1993 108
Phan Đăng Phong 02/02/1994 98
Trần Thị Kim Ngân 26/06/1994 98
Lê Thị Thảo Nguyên 29/03/1994 98
Mai Thị Hồng Loan 21/02/1994 87
Nguyễn Thị Trúc Ly 26/09/1994 98
Nguyễn Văn Hòa 21/06/1994 105
Đoàn Quốc Khánh 02/02/1994 98
Trương Thị Hạnh 29/11/1994 108
Đỗ Duy Hòa 25/10/1994 108
Nguyễn Thị Diễm 26/09/1993 94
Phạm Thị Thu Dung 04/05/1994 85
Tô Thị Quanh 02/07/1994 97
Trịnh Phương Anh 05/04/1994 100
Trần Ngọc Thủy 05/05/1994 97
Trần Thị Cẩm Tiên 02/02/1994 87
18 12336107 Nam 1.77
19 12336108 Nam 2.07
20 12336111 Nam 2.24
21 12336113 Nam 1.59
22 12336116 Nam 1.90
23 12336123 Nam 2.08
24 12336136 Nam 2.28
25 12336143 Nam 1.51
26 12336148 Nữ 2.46
27 12336149 Nam 1.84
28 12336150 Nam 1.98
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12329003 Nam 2.24
2 12329020 Nam 2.32
3 12329054 Nữ 2.51
4 12329075 Nam 1.95
5 12329076 Nam 2.59
6 12329114 Nam 2.18
7 12329136 Nữ 2.13
8 12329138 Nam 2.19
9 12329149 Nam 2.10
10 12329166 Nữ 2.50
11 12329178 Nam 1.87
12 12329184 Nữ 2.33
13 12329185 Nam 2.11
14 12329188 Nam 1.92
15 12329193 Nữ 1.96
16 12329199 Nam 1.13
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12363253 Nữ 2.54
2 12363302 Nữ 2.75
3 13363004 Nữ 1.33
4 13363012 Nữ 2.45
5 13363017 Nữ 2.33
6 13363028 Nữ 2.61
7 13363030 Nữ 2.42
8 13363032 Nữ 1.73
9 13363034 Nam 2.23
10 13363038 Nữ 1.63
11 13363043 Nữ 2.11
12 13363045 Nữ 2.71
13 13363046 Nữ 2.38
14 13363048 Nữ 2.07
15 13363049 Nam 1.33
16 13363050 Nữ 1.41
17 13363062 Nữ 1.66
18 13363074 Nữ 1.45
19 13363076 Nữ 1.76
20 13363077 Nữ 2.32
21 13363081 Nữ 2.72
22 13363089 Nữ 2.41
23 13363090 Nữ 2.29
Đinh Mỹ Hiệp 01/01/1995 108
Nguyễn Thị Xuân Hoa 28/02/1995 104
Văn Thị Thanh Hằng 20/04/1994 102
Nguyễn Thị Như Hậu 07/09/1995 102
Phạm Thị Thúy Hằng 15/11/1995 57
Trương Thị Thúy Hằng 13/11/1995 78
Trần Thị Gái 12/07/1994 50
Võ Thị Thu Hà 04/10/1995 89
Lê Thị Thu Đông 14/11/1994 105
Ngô Hồng Đức 27/11/1995 51
Nguyễn Thị Dưởng 17/02/1995 104
Nguyễn Thị Đào 22/06/1995 95
Nguyễn Thị Duyên 07/04/1994 64
Vương Thị Dũng 27/04/1995 88
Nguyễn Thùy Dung 01/06/1994 92
Lê Thanh Duy 10/11/1994 91
Nguyễn Kiều Diễm 27/09/1994 95
Đào Thị Thanh Dung 14/12/1995 90
Nguyễn Tố Anh 03/11/1995 102
Trần Thị Bé 26/04/1994 88
Lê Thị Yến Trang 31/07/1986 104
Bạch Thị Kim Anh 05/07/1995 53
Lớp: Kế toán (CD13CA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Chi 12/08/1994 97
Đặng Thị Tường Vi 16/03/1993 101
Diệp Hoàng Thân 24/07/1992 68
Mai Văn Quang 10/02/1993 105
Nguyễn Xuân Thành 10/10/1994 91
Vũ Tống Nhật Linh 22/05/1994 80
Phan Kiều Oanh 03/03/1994 100
Nguyễn Đại Hưng 20/08/1994 106
Mai Thị Xoan 30/08/1993 98
Nguyễn Thị Thu Nguyên 29/05/1994 107
Khổng Minh Cường 20/09/1994 99
Đỗ Hoài Khương 15/07/1993 99
Đồng Xuân Thế 10/12/1994 105
Nguyễn Phương Hoa 15/09/1994 98
Hà Văn Thuận 10/05/1989 98
Lê Tuấn Anh 07/01/1994 99
Mai Thành Quân 28/08/1992 104
Nguyễn Thành Vũ 08/06/1994 111
Lớp: Công nghệ thông tin (CD12TH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Hồng Vân 19/01/1994 100
Lê Đức Vinh 20/11/1994 93
Nguyễn Trung Nam 01/07/1994 111
Nguyễn Văn Thân 05/11/1993 73
Nguyễn Phước Bảo Việt 07/04/1994 83
Nguyễn Tuấn Khoa 18/09/1994 111
Phan Công Tuyển 23/11/1993 109
Ngô Thanh Tùng 28/08/1994 79
Đặng Văn Trung 07/07/1988 106
Nguyễn Anh Trung 21/02/1993 86
24 13363093 Nữ 2.29
25 13363106 Nữ 2.70
26 13363110 Nữ 2.42
27 13363111 Nữ 1.78
28 13363118 Nữ 2.27
29 13363119 Nữ 1.00
30 13363120 Nữ 2.68
31 13363121 Nữ 2.36
32 13363124 Nữ 1.93
33 13363137 Nữ 2.66
34 13363142 Nữ 2.50
35 13363148 Nữ 2.12
36 13363153 Nam 2.07
37 13363155 Nữ 1.59
38 13363157 Nữ 2.10
39 13363160 Nam 2.69
40 13363162 Nữ 2.03
41 13363166 Nữ 2.07
42 13363191 Nữ 1.59
43 13363206 Nữ 1.90
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13363210 Nữ 1.76
45 13363222 Nữ 2.09
46 13363226 Nữ 2.24
47 13363227 Nữ 2.47
48 13363230 Nữ 2.48
49 13363231 Nữ 2.64
50 13363232 Nữ 2.20
51 13363237 Nữ 2.18
52 13363238 Nữ 2.43
53 13363251 Nữ 2.58
54 13363256 Nữ 3.26
55 13363260 Nam 2.67
56 13363261 Nữ 2.00
57 13363262 Nữ 2.32
58 13363264 Nữ 3.04
59 13363266 Nữ 2.31
60 13363274 Nữ 2.83
61 13363277 Nữ 2.34
62 13363285 Nữ 1.60
63 13363286 Nữ 2.60
64 13363289 Nữ 2.63
65 13363290 Nữ 2.63
66 13363297 Nữ 2.70
67 13363298 Nữ 2.37
68 13363303 Nữ 2.35
69 13363313 Nữ 2.24
70 13363325 Nữ 2.64
71 13363335 Nữ 1.38
72 13363344 Nữ 2.08
73 13363350 Nữ 1.97
74 13363351 Nam 2.26
75 13363357 Nữ 1.44
76 13363362 Nữ 3.28
Nguyễn Thị Mộng Tuyền 01/10/1995 59
Phạm Oanh Tú 24/04/1991 102
Nguyễn Thị Phương Trúc 17/08/1995 92
Đỗ Tiến Minh Tuấn 22/05/1995 96
Trần Ngọc Bảo Trâm 09/05/1994 67
Trương Đoàn Thùy Trinh 07/10/1994 90
Đỗ Thị Mộng Thường 07/04/1995 98
Nguyễn Thị Mai Trang 05/10/1993 105
Nguyễn Thị Thủy 09/10/1995 81
Vương Hồng Thủy 01/10/1995 97
Nguyễn Thị Thùy 01/04/1995 97
Lê Thị Thu Thủy 21/08/1995 97
Nguyễn Thị Mỹ Thu 10/05/1995 101
Nguyễn Thanh Thùy 24/10/1995 99
Đào Thị Như Thi 05/12/1994 93
Nguyễn Thị Cẩm Thu 20/12/1992 71
Nguyễn Ngọc Như Thảo 17/05/1995 91
Tưởng Thị Thanh Thảo 12/10/1992 89
Huỳnh Dạ Thảo 30/04/1995 89
Mai Thị Dương Thảo 22/04/1995 96
Võ Duy Thanh 23/06/1995 103
Cao Ngân Thảo 01/01/1995 99
Mạc Thanh Tâm 21/08/1994 92
Hà Thị Thanh 20/08/1993 94
Nguyễn Thị Phượng 01/01/1995 87
Phạm Hồng Phượng 12/06/1995 99
Trần Mỹ Phương 25/01/1995 103
Nguyễn Thị Kim Phước 05/12/1995 81
Cao Ngọc Phương 18/03/1995 91
Nguyễn Thị Hoài Phương 26/01/1995 108
Vắn Cóng Phóng 12/06/1995 96
Nguyễn Thị Phụng 24/03/1995 97
Lớp: Kế toán (CD13CA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Thị Vân Như 23/09/1994 81
Lê Thị Nguyệt 02/09/1994 51
Nguyễn Thị Phương Nho 10/06/1993 83
Lương Thị Diễm My 13/08/1995 99
Phan Thị Mỹ 20/04/1995 94
Nguyễn Thị Chúc Mai 21/10/1994 71
Đỗ Xuân Mạnh 18/03/1995 101
Võ Tấn Lộc 27/05/1994 87
Nguyễn Thị Ly 01/01/1995 72
Lê Thị Liền 28/02/1995 94
Nguyễn Thị Thùy Linh 28/01/1995 85
Châu Thị Hường 22/11/1995 83
Trần Thị Lan 10/12/1995 101
Nguyễn Thị Tuyết Hương 04/10/1995 103
Phan Thị Thu Hương 01/04/1995 93
Nguyễn Thị Huỳnh Hương 13/10/1995 89
Nguyễn Thị Thu Hương 09/10/1995 40
Nguyễn Thị Huyền 02/10/1995 94
Nguyễn Thị Ngọc Huyền 19/08/1992 58
Trần Thị Hoài 28/07/1995 97
Nguyễn Thị Kim Huệ 20/10/1995 103
77 13363367 Nữ 2.28
78 13363368 Nữ 2.38
79 13363370 Nữ 2.57
80 13363383 Nữ 2.33
81 13363384 Nữ 2.45
82 13363389 Nữ 2.60
83 13363393 Nữ 1.88
84 13363397 Nữ 2.57
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13334001 Nam 1.28
2 13334005 Nam 1.55
3 13334016 Nam 2.41
4 13334023 Nam 1.41
5 13334025 Nam 2.59
6 13334037 Nam 1.59
7 13334048 Nam 2.19
8 13334049 Nam 1.42
9 13334050 Nam 1.88
10 13334061 Nam 2.30
11 13334067 Nam 0.99
12 13334070 Nam 2.40
13 13334074 Nam 2.08
14 13334075 Nam 2.17
15 13334079 Nam 2.05
16 13334081 Nam 0.76
17 13334092 Nam 2.06
18 13334102 Nam 0.87
19 13334106 Nam 0.68
20 13334111 Nam 2.22
21 13334113 Nam 0.80
22 13334117 Nam 1.63
23 13334124 Nam 2.01
24 13334133 Nam 2.19
25 13334135 Nam 2.31
26 13334138 Nam 2.40
27 13334152 Nam 0.61
28 13334155 Nam 1.72
29 13334161 Nam 2.82
30 13334169 Nam 1.63
31 13334170 Nam 1.70
32 13334172 Nam 1.51
33 13334175 Nam 2.20
34 13334179 Nam 0.60
35 13334181 Nam 1.34
36 13334189 Nam 1.17
37 13334204 Nam 1.89
38 13334209 Nam 1.40
39 13334212 Nam 1.49
40 13334214 Nam 1.92
41 13334216 Nam 1.75
42 13334219 Nam 1.66
43 13334222 Nam 1.95
Lớp: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (CD13CI)
Nguyễn Văn Triều 07/01/1992 70
Từ Hữu Trí 01/04/1994 80
Trần Quốc Tín 12/08/1993 78
Phạm Văn Toàn 02/09/1994 85
Phạm Thành Tiền 10/02/1995 63
Lâm Quốc Tiến 02/10/1995 59
Đặng Tuấn Thi 21/09/1995 50
Nguyễn Hồng Thuận 05/12/1991 97
Phan Văn Thành 07/05/1995 30
Trần Văn Thành 20/10/1992 55
Nguyễn Minh Tâm 24/08/1995 62
Đoàn Thiện Thanh 01/07/1994 83
Nguyễn Văn Tài 29/12/1994 71
Tống Minh Tài 11/12/1994 77
Nguyễn Tấn Quốc 12/01/1994 69
Đặng Chiêu Sinh 16/10/1995 87
Đinh Văn Phi 28/01/1995 91
Vũ Công Quang 09/11/1994 26
Lê Hữu Nhân 11/08/1994 99
Nguyễn Minh Nhật 04/08/1993 88
Nguyễn Công Lực 30/11/1995 58
Đặng Thanh Nam 09/10/1995 87
Trần Văn Lộc 17/09/1994 83
Mai Vĩnh Lợi 25/10/1994 26
Phạm Trung Kiên 20/01/1995 28
Nguyễn Văn Lân 04/04/1993 25
Nguyễn Bá Huy 12/09/1995 31
Nguyễn Văn Hữu 06/06/1995 84
Nguyễn Huy Hoàng 28/11/1995 79
Đinh Lâm Huy 12/10/1994 75
Thái Minh Hiệp 27/06/1994 78
Lường Văn Hoàng 15/10/1995 88
Nguyễn Thế Hiển 30/10/1995 90
Phan Duy Hiếu 10/10/1995 32
Nguyễn Huy Đông 14/03/1994 40
Nguyễn Tấn Đức 24/05/1994 83
Trần Thanh Duy 30/01/1995 49
Ngô Huỳnh Đẳng 27/05/1995 86
Lê Tuấn Chiến 04/11/1995 60
Vi Văn Chương 25/02/1995 90
Lê Thanh Tú Anh 16/09/1995 65
Trần Thanh Bình 28/07/1995 90
Lớp: Công nghệ kỹ thuật Cơ khí (CD13CI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Ngọc An 07/11/1994 47
Trần Thị Như ý 12/10/1995 83
Nguyễn Kiều Trinh 24/11/1995 90
Phùng Thị Kim Xuân 26/03/1995 104
Nguyễn Thị Yến 21/03/1995 95
Nguyễn Thị Thúy Vi 02/04/1993 102
Vũ Thị Xoan 26/02/1995 90
Nguyễn Thị Thanh Vân 28/09/1995 93
Trần Kim Bạch Vân 07/01/1995 98
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13334226 Nam 1.38
45 13334233 Nam 1.62
46 13334236 Nam 1.12
47 13334244 Nam 1.83
48 13334252 Nam 2.38
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12333089 Nữ 1.70
2 13333002 Nữ 2.46
3 13333003 Nữ 2.40
4 13333004 Nam 2.48
5 13333006 Nữ 2.68
6 13333008 Nữ 2.20
7 13333010 Nữ 2.36
8 13333012 Nữ 2.59
9 13333013 Nữ 2.79
10 13333018 Nữ 2.32
11 13333023 Nữ 2.87
12 13333025 Nữ 2.60
13 13333027 Nam 2.16
14 13333036 Nữ 2.57
15 13333041 Nữ 2.89
16 13333046 Nữ 2.47
17 13333048 Nam 2.63
18 13333049 Nam 1.97
19 13333050 Nữ 2.82
20 13333053 Nữ 2.46
21 13333054 Nam 1.94
22 13333056 Nam 1.44
23 13333059 Nữ 2.41
24 13333060 Nữ 2.19
25 13333065 Nữ 2.32
26 13333068 Nữ 1.95
27 13333070 Nữ 2.63
28 13333073 Nam 2.39
29 13333074 Nữ 2.48
30 13333081 Nữ 2.52
31 13333085 Nam 2.14
32 13333090 Nữ 2.04
33 13333096 Nữ 2.61
34 13333098 Nam 2.13
35 13333099 Nam 2.34
36 13333101 Nam 2.52
37 13333102 Nam 2.67
38 13333105 Nam 1.56
39 13333106 Nam 2.32
40 13333112 Nam 1.99
41 13333113 Nam 2.25
42 13333114 Nam 2.30
43 13333124 Nữ 2.23
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13333128 Nữ 1.58
Lớp: Quản lý đất đai (CD13CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Thu Hà 12/02/1995 73
Phạm Minh Đức 03/11/1995 89
Nguyễn Ngọc Thu Hà 14/03/1995 78
Nguyễn Văn Đức 11/07/1995 75
Nguyễn Văn Đức 21/09/1995 92
K'' Đoàn 23/07/1994 59
Mai Đỗ Chí Đoạt 25/06/1994 96
Nguyễn Hửu Đăng 18/07/1995 97
Nguyễn Hữu Đắc 11/04/1995 97
Lê Hoàng Đạt 11/07/1995 81
Võ Trần Thành Đạt 03/12/1995 92
Nguyễn Thị Kim Đan 05/01/1995 87
Huỳnh Thị Xuân Đào 25/07/1995 83
Phạm Thị Xuân Duyên 09/10/1994 107
Nguyễn Tiến Dũng 26/06/1994 92
Nguyễn Thanh Duy 09/07/1995 105
Đặng Thị Duyên 03/04/1994 91
Nguyễn Thị Phương Dung 06/06/1994 72
Phạm Thị Phương Dung 21/12/1995 104
Nguyễn Thị Thu Diễn 26/11/1995 99
Mai Phương Dung 04/08/1995 91
Võ Ngô Phú Cường 30/05/1995 62
Đào Nguyễn Hoa Diễm 08/10/1995 96
Tô Thị Kim Cương 10/03/1995 102
Huỳnh Thế Cường 12/05/1994 90
Nguyễn Ngọc Công 06/08/1993 86
Phạm Thị Công 20/05/1995 107
Nguyễn Thị My Chỉ 21/03/1995 97
Hồ Văn Công 02/08/1995 94
Nguyễn Thị Bảo Châu 08/05/1995 92
Lê Thị Mỹ Chi 10/06/1995 98
Đặng Thị Bé 15/08/1995 97
Huỳnh Quốc Bình 09/08/1995 102
Trần Kim Ngọc Ánh 10/02/1994 91
Nông Thị Báy 26/02/1994 104
Hà Thị Mỹ Ánh 10/08/1995 97
Lại Ngọc Ánh 13/10/1995 97
Nguyễn Thị Thùy Anh 06/05/1995 94
Tạ Thị Mỹ Anh 18/09/1995 98
Lê Công Tuấn Anh 12/02/1994 107
Nguyễn Thị Kim Anh 10/12/1995 92
Nguyễn Thị Thúy An 21/09/1994 89
Đoàn Thị Thùy Anh 01/04/1995 99
Lớp: Quản lý đất đai (CD13CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Mã Như Hoàng 27/01/1994 55
Lê Quang Vinh 24/07/1995 63
Nguyễn Tấn Như ý 19/11/1994 87
Nguyễn Hoàng Tuấn 06/02/1995 65
Phạm Minh Tú 25/02/1994 49
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đặng Trung 04/10/1992 55
45 13333131 Nam 1.99
46 13333134 Nam 1.90
47 13333136 Nữ 2.76
48 13333138 Nữ 1.97
49 13333141 Nữ 2.20
50 13333147 Nữ 2.15
51 13333148 Nam 1.76
52 13333150 Nữ 2.07
53 13333151 Nữ 2.78
54 13333152 Nữ 2.20
55 13333163 Nữ 2.28
56 13333165 Nữ 1.98
57 13333166 Nữ 2.16
58 13333167 Nam 1.14
59 13333168 Nam 1.37
60 13333175 Nam 2.30
61 13333177 Nữ 2.38
62 13333179 Nữ 2.20
63 13333180 Nữ 2.69
64 13333184 Nam 1.79
65 13333190 Nam 1.75
66 13333191 Nam 1.24
67 13333194 Nữ 1.86
68 13333195 Nữ 2.58
69 13333196 Nữ 2.14
70 13333197 Nữ 2.14
71 13333199 Nam 1.95
72 13333201 Nam 1.64
73 13333209 Nam 2.14
74 13333211 Nữ 1.66
75 13333215 Nữ 2.73
76 13333218 Nữ 1.69
77 13333223 Nam 1.76
78 13333227 Nữ 2.33
79 13333231 Nữ 2.48
80 13333236 Nam 1.50
81 13333237 Nam 1.54
82 13333241 Nữ 1.78
83 13333242 Nữ 2.54
84 13333243 Nữ 1.46
85 13333247 Nữ 1.97
86 13333251 Nam 2.28
87 13333253 Nữ 2.34
88 13333257 Nam 2.46
89 13333264 Nữ 2.40
90 13333267 Nữ 1.86
91 13333268 Nữ 1.95
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13333269 Nữ 1.99
93 13333271 Nữ 2.55
94 13333274 Nữ 1.26
95 13333275 Nữ 1.83
96 13333282 Nam 1.55
97 13333286 Nam 2.27
Huỳnh Hữu Lợi 16/10/1995 63
Nguyễn Minh Luân 25/04/1995 83
Võ Thị Khánh Linh 22/11/1994 50
Võ Trần Phương Linh 30/12/1995 71
Trần Nhật Linh 13/05/1995 85
Trịnh Thị Nhật Linh 22/08/1994 93
Tạ Thị Mỹ Linh 17/08/1995 75
Lớp: Quản lý đất đai (CD13CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Hà Linh 22/11/1993 95
Phạm Thị Thùy Linh 28/02/1995 75
Nguyễn Thị Kim Liên 10/10/1993 101
Lê Phước Linh 16/07/1995 103
Lê Thị Hoàng Lấm 03/01/1995 92
Đặng Quang Liêm 03/06/1992 95
Đinh Thị Lan 13/05/1994 91
Nguyễn Nữ Phương Lan 15/09/1995 61
Lê Đan Kim 04/06/1994 31
Nguyễn Thị Hải Lam 06/10/1995 68
Dương Thị Mỹ Kiều 02/10/1994 95
Nguyễn Hào Kiệt 01/01/1995 54
Võ Hoàng Kha 29/08/1994 66
Trần Thị Băng Khanh 07/10/1995 94
Thị Thu Hương 27/03/1995 108
Nguyễn Thị Hường 21/01/1995 81
Nguyễn Hoàng Hưng 05/01/1995 99
Hồ Xuân Hương 07/01/1995 68
Lê Huỳnh 25/05/1995 85
Nguyễn Văn Huỳnh 05/12/1994 80
Lê Thị Ngọc Huyền 01/10/1995 83
Nguyễn Thị Thanh Huyền 25/10/1995 87
Điêu Thị Huyền 05/07/1995 89
Lê Thị Mỹ Huyền 10/08/1994 97
Nguyễn Trần Đức Huy 13/02/1993 72
Trần Đức Huy 22/12/1994 46
Trần Thị Hoa Hồng 02/05/1995 102
Nguyễn Anh Hợi 28/05/1995 82
Trần Lê Thu Hòa 16/07/1994 99
Ká Hồng 02/04/1994 75
Hà Văn Hoàng 10/08/1993 67
Đoàn Minh Hòa 10/02/1994 97
Phan Thị ái Hoài 20/07/1994 90
Cao Thanh Hoàng 04/02/1995 42
Nguyễn Thị Kim Hoa 04/06/1995 102
Phạm Thị Ngọc Hoa 11/11/1994 53
Đỗ Thị Thu Hiền 24/08/1995 104
Huỳnh Thị Khánh Hiền 12/08/1995 86
Nguyễn Hoài Hận 19/04/1993 49
Nguyễn Thị Cẩm Hiên 03/11/1995 79
Lý Nhật Hằng 08/01/1995 93
Nguyễn Thị Thu Hân 16/07/1995 84
Trần Thị Thúy Hảo 22/04/1995 97
Trần Thị Hồng Hạnh 10/03/1995 94
Đoàn Trung Hải 05/10/1994 71
Phan Thành Hải 29/06/1995 83
98 13333291 Nam 1.84
99 13333297 Nữ 2.24
100 13333298 Nữ 2.00
101 13333302 Nữ 2.50
102 13333303 Nữ 1.88
103 13333310 Nam 2.21
104 13333311 Nam 2.33
105 13333315 Nữ 1.99
106 13333317 Nữ 2.69
107 13333318 Nam 2.07
108 13333320 Nữ 2.16
109 13333329 Nữ 2.35
110 13333331 Nữ 2.59
111 13333332 Nữ 2.94
112 13333334 Nam 1.78
113 13333335 Nam 1.85
114 13333336 Nam 1.95
115 13333338 Nữ 1.80
116 13333341 Nữ 2.19
117 13333343 Nữ 2.52
118 13333344 Nữ 1.72
119 13333347 Nữ 2.41
120 13333351 Nữ 2.56
121 13333354 Nữ 2.26
122 13333359 Nữ 1.34
123 13333360 Nữ 2.84
124 13333361 Nam 2.02
125 13333362 Nữ 2.88
126 13333373 Nam 2.30
127 13333379 Nữ 2.10
128 13333382 Nữ 2.14
129 13333385 Nữ 2.45
130 13333388 Nữ 2.37
131 13333391 Nữ 2.26
132 13333392 Nữ 1.76
133 13333393 Nữ 2.57
134 13333397 Nữ 2.47
135 13333403 Nam 2.37
136 13333404 Nữ 2.21
137 13333405 Nam 2.74
138 13333410 Nam 2.31
139 13333412 Nữ 1.95
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
140 13333413 Nữ 1.97
141 13333419 Nữ 2.25
142 13333421 Nam 2.47
143 13333423 Nam 2.56
144 13333427 Nữ 1.88
145 13333432 Nữ 2.82
146 13333434 Nữ 2.39
147 13333437 Nữ 2.54
148 13333441 Nữ 2.77
149 13333449 Nam 2.66
150 13333450 Nam 1.72
Lê Văn Sự 13/08/1995 100
Dương Quốc Tài 06/08/1995 51
Phan Nguyễn Như Quỳnh 15/10/1995 101
Thái Đỗ Tuyết Sang 27/09/1995 108
Trần Thị Quyền 20/02/1995 79
Đặng Thị Trúc Quỳnh 25/08/1995 93
Trần Minh Phương 19/01/1995 95
Hồ Thị Sơn Quy 24/10/1993 74
Nguyễn Thị Thanh Phương 19/11/1995 91
Phạm Hữu Phương 10/02/1995 97
Lớp: Quản lý đất đai (CD13CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Phụng 23/11/1995 85
Phạm Văn Phúc 20/09/1995 92
Nguyễn Kim Phụng 29/05/1994 95
Lê Thị Thu Phơ 13/03/1995 97
Nguyễn Đình Phú 04/04/1994 96
Võ Kim Pha 24/09/1995 101
Trần Thanh Phong 12/10/1994 91
Võ Thị Trinh Nữ 01/06/1995 43
Lê Nguyễn Kiều Oanh 06/08/1995 104
Huỳnh Thị Trúc Nương 04/12/1995 90
Nguyễn Thị Mỹ Nữ 10/05/1995 91
Huỳnh Như 23/04/1994 89
Trịnh Hoài Như 01/01/1995 101
Nguyễn Đình Nhuận / /1993 97
Trần Thị Cẩm Nhung 04/06/1995 88
Trương Trọng Nhân 14/06/1995 80
Trần Thị Nhẩn 16/11/1995 104
Trần Thị Nhã 04/10/1993 48
Trần Thị Mỹ Nhân 16/10/1995 105
Lê Thị Minh Nguyệt 25/09/1995 102
Nguyễn Thị Như Nguyệt 24/08/1995 102
Phạm Trần Khánh Ngọc 21/08/1995 74
Võ Thị Bích Ngọc 08/07/1995 88
Nguyễn Hồng Ngọc 19/03/1994 98
Nguyễn Thị Như Ngọc 04/02/1995 105
Trần Hồ Hữu Nghĩa 12/08/1995 85
Bùi Thị Thanh Ngọc 15/05/1995 76
Nguyễn Minh Nghĩa 13/05/1995 70
Nguyễn Văn Nghĩa 16/03/1994 61
Trần Thị Bích Ngân 21/06/1994 107
Trần Thị Kim Ngân 24/01/1995 101
Trần Tố Nga 29/04/1995 99
Nguyễn Thị Kim Ngân 02/11/1995 84
Trần Thị Diễm My 01/01/1995 85
Nguyễn Hoàng Nam 10/08/1995 77
Trần Hữu Minh 18/10/1995 102
Nguyễn Ngọc Trà My 30/06/1995 83
Trần Thị Ngọc Mai 30/05/1994 78
Nguyễn Trường Minh 02/08/1995 92
Nguyễn Thị Lý 29/07/1995 79
Nguyễn Thị Xuân Mai 25/07/1995 93
Nguyễn Công Luận 11/08/1993 73
Trương Thị Trúc Ly 21/06/1994 89
151 13333459 Nam 2.48
152 13333461 Nam 1.94
153 13333464 Nam 1.97
154 13333466 Nam 1.87
155 13333468 Nam 1.69
156 13333469 Nữ 1.92
157 13333476 Nam 2.36
158 13333478 Nữ 1.25
159 13333481 Nữ 2.82
160 13333486 Nữ 1.84
161 13333487 Nữ 1.86
162 13333490 Nữ 2.27
163 13333497 Nam 2.09
164 13333508 Nam 1.72
165 13333514 Nam 1.81
166 13333517 Nam 2.50
167 13333520 Nữ 2.81
168 13333521 Nữ 2.74
169 13333524 Nữ 2.65
170 13333526 Nữ 2.63
171 13333528 Nữ 1.74
172 13333529 Nữ 2.36
173 13333530 Nữ 3.09
174 13333534 Nữ 2.23
175 13333539 Nữ 2.18
176 13333542 Nữ 2.47
177 13333549 Nữ 2.62
178 13333557 Nữ 2.55
179 13333562 Nữ 2.46
180 13333563 Nữ 2.07
181 13333565 Nữ 1.99
182 13333573 Nữ 2.13
183 13333576 Nữ 3.00
184 13333578 Nữ 1.96
185 13333581 Nữ 2.36
186 13333587 Nữ 2.79
187 13333588 Nữ 2.65
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
188 13333589 Nữ 2.52
189 13333596 Nam 2.21
190 13333600 Nam 2.04
191 13333609 Nữ 2.61
192 13333610 Nữ 2.80
193 13333612 Nam 2.36
194 13333615 Nam 2.16
195 13333620 Nữ 1.99
196 13333622 Nữ 2.48
197 13333624 Nữ 2.78
198 13333625 Nữ 2.48
199 13333627 Nữ 2.48
200 13333628 Nữ 2.18
201 13333629 Nữ 2.25
202 13333631 Nữ 2.33
203 13333640 Nữ 2.03
Hoàng Minh Cẩm Tú 03/05/1995 86
Trần Huỳnh Bích Vân 18/07/1995 73
Trương Thị Mộng Tuyết 22/10/1994 79
Nguyễn Thị Tứ Tuyệt 02/10/1995 96
Huỳnh Thị Tuyết 12/02/1995 86
Trần Thị ánh Tuyết 13/09/1995 86
Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 30/10/1991 76
Bùi Thị ánh Tuyết 11/04/1995 104
Nguyễn Anh Tuấn 12/12/1992 96
Lê Thị Mộng Tuyền 01/04/1995 80
Trần Thị Thanh Trúc 31/12/1994 107
Nguyễn Nhật Trường 26/02/1995 95
Phan Thanh Trí 16/10/1995 94
Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/02/1995 105
Lê Thị Mỹ Trinh 24/11/1995 99
Nguyễn Cao Trí 15/12/1995 95
Huỳnh Thị Việt Trinh 03/12/1995 107
Lớp: Quản lý đất đai (CD13CQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Phương Trâm 04/10/1995 86
Huỳnh Thị Việt Trinh 30/04/1995 107
Lê Thị Phương Trâm 16/02/1995 104
Nguyễn Thị Bích Trâm 20/04/1994 101
Nguyễn Thị Thùy Trang 09/04/1995 86
Trần Thanh Trà 15/05/1995 89
Nguyễn Thị Mai Trang 25/06/1995 93
Nguyễn Thị Phương Trang 25/05/1995 96
Trần Thị Thanh Tiến 20/06/1995 107
Lê Thị Quỳnh Trang 16/01/1995 89
Huỳnh Thị Châu Thương 19/10/1995 92
Trần Thị Kiều Tiên 04/03/1995 98
Lê Thị Thanh Thúy 03/11/1994 98
Phạm Thị Thu Thúy 10/11/1995 88
Huỳnh Thị Diễm Thúy 30/05/1995 83
Lê Thị Thúy 12/08/1993 103
Nguyễn Thị Ngọc Thuy 26/08/1995 90
Nguyễn Thị Như Thủy 25/03/1995 105
Nguyễn Thị Hoài Thu 15/12/1995 104
Nguyễn Thụy Mộng Thu 01/04/1995 95
Nguyễn Minh Thông 03/12/1995 59
Đặng Văn Thời 11/01/1995 97
Võ Đức Thạch 10/09/1995 63
Nguyễn Xuân Thi 10/02/1995 76
Nguyễn Thị Phương Thảo 10/03/1995 80
Nguyễn Thị Thu Thảo 10/09/1995 89
Lê Thị Thanh Thảo 25/12/1995 104
Nguyễn Thị Phương Thảo 05/03/1994 87
Nguyễn Quang Thành 20/09/1995 89
Hoàng Thị Thanh Thảo 16/07/1995 47
Nguyễn Quý Tấn 30/04/1993 86
Lê Nguyễn Ngọc Thanh 07/11/1995 83
Nguyễn Văn Tân / /1995 95
Huỳnh Hiệp Tấn 13/08/1993 67
Phạm Minh Tâm 24/04/1993 87
Vương Minh Tâm /1995 85
204 13333641 Nữ 2.18
205 13333642 Nữ 2.36
206 13333645 Nam 2.44
207 13333646 Nam 2.24
208 13333654 Nữ 1.00
209 13333657 Nam 1.70
210 13333662 Nữ 1.26
211 13333667 Nữ 2.52
212 13333668 Nữ 2.82
213 13333671 Nữ 2.49
214 13333673 Nữ 2.78
215 13333674 Nữ 2.59
216 13333675 Nữ 2.48
217 13333679 Nam 1.67
218 13333680 Nữ 2.62
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13336002 Nam 2.72
2 13336018 Nữ 2.85
3 13336021 Nam 1.88
4 13336032 Nữ 2.01
5 13336033 Nam 2.03
6 13336036 Nam 2.06
7 13336044 Nam 2.24
8 13336046 Nam 1.92
9 13336057 Nam 2.76
10 13336072 Nam 2.30
11 13336076 Nữ 2.42
12 13336079 Nam 2.12
13 13336086 Nữ 1.99
14 13336091 Nữ 2.42
15 13336093 Nữ 2.56
16 13336095 Nam 1.78
17 13336098 Nữ 2.34
18 13336104 Nam 2.08
19 13336115 Nữ 1.96
20 13336123 Nam 2.41
21 13336126 Nam 2.03
22 13336133 Nam 2.08
23 13336134 Nam 2.02
24 13336141 Nam 2.02
25 13336144 Nam 2.34
26 13336153 Nam 2.10
27 13336155 Nam 1.88
28 13336167 Nam 1.75
29 13336190 Nữ 1.59
30 13336202 Nam 2.27
31 13336203 Nam 2.12
32 13336212 Nữ 2.15
33 13336219 Nam 2.09
34 13336221 Nam 2.05
35 13336222 Nam 2.44
36 13336229 Nam 2.36
Lớp: Công nghệ thông tin (CD13TH)
Hồ Quốc Vương 15/10/1994 101
Hồ Hữu Tiến 101
Nguyễn Khắc Vũ 29/04/1995 96
Phan Xuân Vũ 25/11/1995 101
Nguyễn Châu Tuấn 17/04/1993 97
Đặng Thị Tường Vân 07/07/1995 101
Trần Thị Thùy Trang 10/02/1995 52
Lê Xuân Trường 23/10/1994 101
Nguyễn Công Tân 17/06/1994 91
Võ Bảo Thiên 21/11/1995 89
Phạm Văn Sơn 10/10/1993 101
Phạm Minh Tâm 08/09/1994 101
Lê Công Quân 30/10/1995 99
Nguyễn Văn Quý 10/07/1994 97
Nguyễn Tấn Phương 05/05/1994 101
Vũ Duy Quang 04/06/1995 106
Trần Thị Yến Ny 02/10/1993 108
Cù Văn Phụng 20/08/1994 101
Hà Thị Ngọc 08/09/1995 98
Trần Anh Nhĩ 24/01/1995 98
Nguyễn Thị Kim Ngân 09/12/1995 111
Bùi Văn Nghĩa 29/08/1995 88
Trần Thị Mi 28/11/1995 96
Cao Thị Diễm My 29/09/1995 101
Trần Thị Như Phương Linh 17/06/1994 99
Nguyễn Nhật Luân 10/07/1995 101
Trần Công Hưng 26/10/1994 111
Đinh Tấn Lập 02/02/1990 77
Bùi Xuân Hiếu 15/11/1994 101
Phạm Bá Hiếu 19/08/1994 89
Lê Minh Giao 04/10/1995 92
Trần Văn Hải 21/09/1995 99
Hoàng Khắc Dũng 28/02/1995 93
Nguyễn Thị Cẩm Giang 12/05/1995 79
Thiên Minh An 10/08/1995 101
Bùi Thị Dung 16/10/1994 101
Nguyễn Thị Bảy 14/02/1995 92
Lớp: Nuôi trồng Thủy sản (CD13CS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Ngọc Như ý 24/03/1995 103
Trịnh Văn Hải 04/02/1995 65
Nguyễn Thị Như ý 23/09/1995 94
Nguyễn Thị Như ý 21/06/1995 89
Võ Thị Kim Yến 25/08/1995 94
Đỗ Thị Như ý 02/02/1995 89
Chu Thị Yến 03/09/1995 47
Phạm Thị Hồng Yến 08/11/1995 100
Trần Nguyễn Thảo Vy 10/08/1994 26
Lâm Triều Vỹ 04/03/1995 74
Phan Duy Vinh 18/06/1994 97
Phan Văn Vinh 27/03/1995 78
Trần Thị Cẩm Vân 15/07/1994 82
Võ Thị Hồng Vân 15/07/1993 97
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09130018 Nam 2.64
2 12130089 Nam 1.49
3 13130063 Nam 1.65
4 13329015 Nữ 2.18
5 13329026 Nữ 1.67
6 13329032 Nam 2.06
7 13329047 Nam 1.43
8 13329053 Nữ 1.71
9 13329067 Nữ 2.04
10 13329077 Nam 1.55
11 13329088 Nam 2.42
12 13329090 Nam 2.14
13 13329110 Nam 1.56
14 13329111 Nam 1.20
15 13329112 Nam 2.18
16 13329113 Nam 1.81
17 13329125 Nữ 1.84
18 13329151 Nam 1.18
19 13329156 Nam 1.33
20 13329161 Nam 1.76
21 13329167 Nam 1.61
22 13329169 Nam 0.89
23 13329172 Nữ 1.75
24 13329183 Nam 1.20
25 13329189 Nam 1.31
26 13329195 Nam 1.64
27 13329197 Nam 1.60
28 13329199 Nữ 1.72
29 13329208 Nam 1.16
30 13329221 Nữ 1.63
31 13329223 Nữ 2.01
32 13329232 Nam 1.98
33 13329237 Nam 2.16
34 13329238 Nữ 2.30
35 13329249 Nam 1.20
36 13329259 Nam 1.82
37 13329263 Nam 2.71
38 13329268 Nữ 1.92
39 13329273 Nam 1.07
40 13329274 Nam 2.57
41 13329275 Nam 1.77
42 13329280 Nữ 1.92
43 13329283 Nam 2.14
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07142060 Nam 5.86
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08128021 Nữ 1.98
2 08128060 Nữ 2.27
Nguyễn Thị Xuân Hằng 23/12/1990 49
Hồ Thị Oanh 20/09/1987 136
Phạm Hồng Phúc 01/09/1988 217
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Tiếng Anh-2008 (DH08AVQ17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Công nghệ thông tin (CD13TH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Dược Thú Y (DH07DY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Xuân 04/01/1994 75
Mai Minh Nhật 25/10/1995 100
Lê Hải Việt 28/11/1995 102
Trần Xuân Vinh 17/02/1995 68
Cao Thị Cẩm Uyên 24/10/1995 92
Nguyễn Hoàng Vi 31/10/1995 66
Nguyễn Ngọc Tùng 01/12/1993 82
Võ Hoàng Tú 04/09/1989 99
Phan Thị Thu Trang 15/10/1995 103
Nguyễn Quốc Trung 09/09/1995 61
Võ Trường Quang Tình 19/11/1994 89
Ngô Bảo Toàn 02/10/1995 93
Nguyễn Thị Thúy 01/10/1994 87
Lương Anh Thư 02/01/1995 105
Lê Thị Thảo 21/07/1995 79
Trần Quyết Thắng 14/08/1995 42
Huỳnh Phước Thành 01/10/1991 69
Nguyễn Văn Thành 03/04/1989 60
Hồ Xuân Tâm 15/09/1995 55
Trà Ngọc Tân 23/12/1995 63
Trần Văn Quyết 10/02/1993 36
Trương Nữ Thiên Kim Quý 06/11/1995 89
Cồ Duy Quân 15/09/1995 80
Nguyễn Hữu Quốc 10/09/1994 43
Huỳnh Ngọc Duy Phương 14/10/1995 66
Phan Hữu Phước 15/08/1995 61
Lê Quang Minh 24/07/1994 85
Nguyễn Thị Thảo Nguyên 22/08/1995 80
Bùi Văn Minh 10/01/1995 65
Huỳnh Văn Minh 10/04/1995 103
Đỗ Trọng Linh 06/01/1995 104
Lê Hoàng Mến 17/07/1992 75
Nguyễn Hoàng Khánh 20/09/1995 75
Lê Văn Liêl 10/08/1995 98
Nguyễn Thị Thanh Hằng 17/09/1995 74
Đinh Ngọc Huyền 19/05/1995 97
Nguyễn Hùng Minh Dương 01/12/1995 81
Lâm Phát Hải 24/07/1995 69
Nguyễn Thị Việt Chinh 15/09/1995 93
Nguyễn Trần Thùy Duyên 24/09/1995 74
Đặng Hữu Nghĩa 03/09/1994 60
Trần Hữu Quang Ngọc 04/07/1994 62
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trang Ngọc Dũng 02/02/1991 102
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08125001 Nam 1.83
2 08125106 Nam 1.44
3 08125167 Nam 1.46
4 08125227 Nam 1.98
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08125305 Nữ 0.75
2 08125350 Nữ 3.57
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07145086 Nam 2.62
2 07145099 Nam 2.41
3 07145202 Nam 2.34
4 08145058 Nam 2.41
5 08145064 Nam 2.70
6 08145091 Nam 2.29
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08115021 Nam 2.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07153016 Nam 2.56
2 07153018 Nam 2.25
3 07153020 Nam 2.51
4 08153018 Nam 1.09
5 08153021 Nam 1.50
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07131307 Nam 2.31
2 08131045 Nữ 2.83
3 08131053 Nam 2.67
4 08131193 Nam 1.56
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07118009 Nam 2.52
2 07119006 Nam 2.45
3 07119014 Nam 2.29
4 07119019 Nam 2.05
5 08118013 Nam 2.26
6 08118028 Nam 2.35
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07111138 Nam 2.31
2 07111141 Nam 1.99
3 08111015 Nam 2.44
4 08111028 Nam 2.31
5 08111036 Nam 2.09Hồ Văn Thành 05/02/1989 126
Lý Minh Hoàng 31/07/1990 134
Lê Ngọc Phú 10/07/1989 125
Cao Lâm Viên 08/10/1989 136
Lê Văn Vinh 07/02/1988 119
Nguyễn Anh Kỳ 04/12/1989 130
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chăn nuôi-2008 (DH08CN17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Trọng Nghĩa 25/04/1989 116
Ngô Văn Nghĩa 10/01/1990 128
Nguyễn Quang Trung 10/10/1988 136
Đào Trọng Khánh Hưng 23/12/1988 122
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cơ khí nông lâm-2008 (DH08CK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Văn Lợi 08/04/1989 135
Trần Xuân Hiếu 09/04/1990 136
Nguyễn Phạm Thiết Vương 21/10/1990 83
Phạm Minh Triết 01/02/1989 121
Mạnh Thị Tuyết Hằng 03/10/1990 138
Trần Thanh Quất 09/06/1990 89
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên-2 (DH08CH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Bảo Huy 30/10/1989 130
Nguyễn Công Phong 16/09/1989 34
Nguyễn Trung Hiếu 17/02/1989 140
Lê Trương Nam Hùng 15/06/1989 121
Đoàn Văn Tiến 10/09/1989 129
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cơ điện tử-2008 (DH08CD17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Quang Thuận 05/01/1989 130
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chế biến lâm sản-2008 (DH08CB17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Nghĩa 02/01/1990 142
Nguyễn Phước Minh Nhựt 01/10/1990 137
Nguyễn Quang Trung 18/01/1988 135
Nguyễn Văn Quốc 24/07/1985 124
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Bảo vệ thực vật-2008 (DH08BV17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Xuân Thiện 10/06/1988 149
Đào Thị Cẩm 10/06/1988 23
Đinh Thị Phượng 28/05/1989 113
Dương Bá Tùng 06/10/1990 120
Lớp: Bảo quản chế biến NSTP Gia Lai (DH08BQGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Linh 06/01/1990 85
Nguyễn Trọng Sơn 13/06/1985 88
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Bảo quản chế biến NSTP-2008 (DH08BQ17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đặng Tuấn An 09/03/1990 108
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07117099 Nữ 1.82
2 08117084 Nam 2.32
3 08117217 Nữ 2.67
4 08117245 Nam 2.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07151033 Nam 1.70
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08148061 Nam 1.76
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07118029 Nam 1.60
2 07130070 Nam 1.72
3 08130007 Nam 1.89
4 08130020 Nam 1.35
5 08130022 Nam 2.27
6 08130025 Nam 2.40
7 08130029 Nam 2.59
8 08130053 Nam 1.84
9 08130101 Nam 2.07
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08142208 Nam 2.12
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08139021 Nam 1.46
2 08139167 Nam 1.95
3 08139234 Nam 3.05
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07123094 Nam 2.10
2 07123150 Nam 2.18
3 08123125 Nữ 3.02
4 08123149 Nam 2.86
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08123274 Nữ 6.03
2 08123294 Nam 5.51
3 08123330 Nam 6.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07143026 Nam 2.50
2 08143004 Nam 2.69
3 08143010 Nữ 1.86
4 08143020 Nữ 1.91
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế nông lâm-2008 (DH08KT17)
Cao Ngọc Lan 03/11/1989 51
Huỳnh Thị Nhung 12/09/1989 75
Cao Tài Nguyên 12/01/1989 150
Đoàn Xuân Duy 26/11/1990 122
Đoàn Tiến Toàn 24/09/1990 207
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế Tài nguyên Môi trường-20 (DH08KM17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Mai Hiền 20/09/1988 205
Nguyễn Trương Luân 27/02/1989 180
Trần Tiến Sỹ 02/03/1990 130
Lớp: Kế toán Gia Lai (DH08KEGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đoàn Thành Nhân 26/05/1987 151
Đàm Ngọc Oanh 27/01/1990 123
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kế toán-2008 (DH08KE17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vũ Hữu Kết 04/07/1986 144
Huỳnh Văn Nghĩa 11/03/1990 80
Trần Phước Sơn 02/01/1990 138
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ hóa học-2008 (DH08HH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Quốc Cường 19/09/1990 85
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Thú Y chuyên ngành Dược-2008 (DH08DY17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Lê Trung 20/07/1990 159
Vũ Bình Minh 26/10/1990 89
Nguyễn Thanh Tuấn 05/10/1990 122
Triệu Long Hải 21/02/1990 118
Nguyễn Đức Minh Hiếu 18/07/1990 120
Nguyễn Ngọc Phương Dzuy 03/07/1989 91
Nguyễn Tấn Đạt 19/03/1990 134
Phạm Minh Luân 13/09/1988 95
Nguyễn Thành Công 29/03/1990 113
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ thông tin-2008 (DH08DT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Tuấn 13/10/1988 100
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chuyên ngành: Dinh dưỡng người-2 (DH08DD17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Hoàng 09/07/1990 110
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ địa chính-2008 (DH08DC17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Hữu Trọng 01/11/1989 102
Lê Thảo Trinh 15/06/1990 128
Hoàng Văn Kiệt 15/09/1987 116
Nguyễn Kim Ngân 01/03/1988 97
Trần Kim Khánh 04/02/1990 126
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chế biến thủy sản-2008 (DH08CT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08120092 Nữ 2.46
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07114004 Nam 2.27
2 07114078 Nam 2.39
3 07114090 Nam 1.99
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07127190 Nam 1.89
2 08127119 Nam 2.47
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07113082 Nữ 2.79
2 08113107 Nam 1.99
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08113203 Nam 3.17
2 08113263 Nam 6.18
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07146040 Nam 2.17
2 08146032 Nam 2.47
3 08146033 Nam 2.44
4 08146132 Nữ 2.21
5 08146209 Nam 2.04
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07137051 Nam 2.12
2 08137009 Nam 1.79
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06116081 Nam 2.04
2 08116154 Nam 1.54
3 08116188 Nữ 2.43
4 08116213 Nữ 2.27
5 08116215 Nữ 1.77
6 08117900 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08141005 Nam 2.29
2 08141040 Nam 2.39
3 08141061 Nam 2.38
4 08141075 Nam 2.46
5 08141135 Nữ 3.01
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07154040 Nam 2.08Phạm Hùng Thuận 04/03/1989 114
Văn Thị Thảo 12/01/1990 141
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ KT ô tô-2008 (DH08OT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Văn Trung Trực 17/05/1990 140
Võ Đức Dũng 01/04/1990 136
Nguyễn Ngọc Anh Duy 15/08/1990 137
Lâm Hữu Tài / /1990 131
Cao Đình Khoa 0
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Ngư y-2008 (DH08NY17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lý Thị Bích Hồng 15/05/1988 132
Huỳnh Thanh Trúc 07/03/1986 103
Trần Quang Thái 24/06/1990 53
Nguyễn Thị Bích Tuyền 15/12/1990 136
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Nuôi trồng thủy sản-2008 (DH08NT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hà Quốc Nam 29/09/1982 111
Nguyễn Quang Tú 21/02/1989 117
Nguyễn Thanh Tùng 26/05/1990 101
Lê Khả Anh Tuấn 17/12/1990 119
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ nhiệt lạnh-2008 (DH08NL17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Đình Hòa 20/11/1991 126
Nguyễn Thị Hồng 10/01/1988 116
Nguyễn Minh Tâm 08/05/1989 130
Nguyễn Hoàng Trung Hiếu 02/11/1988 124
Trần Anh Quang 29/04/1990 144
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Nông Lâm kết hợp-2008 (DH08NK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Nông học Gia Lai (DH08NHGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Chí Công 08/10/1990 68
Nguyễn Thị Mỹ Lê 08/02/1989 155
Cao Hoàng Nhân 13/01/1990 66
Nguyễn Ngọc Quý 17/08/1989 134
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Nông học-2008 (DH08NH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kỹ thuật môi trường-2008 (DH08MT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Quốc Việt 06/10/1989 102
Chau Hane / /1986 133
Danh Pho 15/10/1988 116
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Lâm nghiệp-2008 (DH08LN17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Văn Công 29/07/1986 133
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Bùi Thị Mỹ ý 01/01/1989 113
2 07154070 Nam 2.16
3 08154003 Nam 2.19
4 08154017 Nam 2.36
5 08154037 Nam 2.39
6 08154040 Nam 2.28
7 08154046 Nam 2.77
8 08154052 Nam 2.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07124114 Nam 2.50
2 08124006 Nam 2.61
3 08124092 Nam 2.29
4 08124107 Nữ 2.63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08124140 Nam 2.79
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07149010 Nam 2.47
2 07149155 Nam 2.33
3 08149046 Nam 2.50
4 08149080 Nữ 3.11
5 08149167 Nam 1.84
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08149220 Nữ 3.45
2 08149236 Nam 5.28
3 08149263 Nam 5.98
4 08149269 Nữ 6.74
5 08149276 Nữ 6.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08147060 Nam 2.34
2 08147091 Nam 2.42
3 08147150 Nam 1.68
4 08147165 Nam 2.55
5 08147166 Nam 1.89
6 08147167 Nam 1.87
7 08147186 Nam 1.91
8 08147198 Nam 2.32
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08122039 Nam 2.73
2 08122077 Nam 2.62
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07126252 Nam 2.41
2 08126063 Nam 2.26
3 08126074 Nữ 2.77
4 08126157 Nam 2.82
Lưu Thị Hoa 23/02/1990 130
Ngô Tấn Phụng 23/06/1990 121
Chau Phi 29/11/1986 129
Đinh Văn Hân 30/04/1990 127
Đào Văn Minh 12/09/1990 133
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ sinh học-2008 (DH08SH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản trị kinh doanh-2008 (DH08QT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Minh Hiển 24/02/1990 128
Vũ Văn Thắng /08/1989 106
Tăng Hoài Thương 27/02/1990 119
Nguyễn Quang Sáng 16/05/1990 120
Hoàng Ngọc Sơn 06/07/1990 107
Nguyễn Đình Phúc 14/04/1990 89
Trần Cảnh Sang 20/12/1990 136
Phạm Duy Hiển 13/04/1990 123
Võ Văn Hùng 22/03/1990 133
Ngô Thị Bảo Trân 10/07/1990 212
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản lý TN rừng-2008 (DH08QR17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lương Thiết Thạch 08/06/1990 208
Hồ Thị Thuận 20/03/1989 217
Nguyễn Thị Mai Hoàn 20/06/1990 91
Nguyễn Ngọc Linh 10/10/1990 159
Nguyễn Văn Trường 02/02/1990 41
Lớp: Quản lý môi trường Gia Lai (DH08QMGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Huy Hoàng 17/06/1990 133
Lê Thị Ngân 10/08/1989 134
Huỳnh Tấn Bình 02/04/1989 135
Hoàng Tiến Trung 08/10/1988 127
Võ Quốc Hải 14/08/1990 93
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản lý môi trường-2008 (DH08QM17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thanh Hiền 10/10/1989 132
Lớp: Quản lý đất đai Gia Lai (DH08QLGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Minh Cảnh 12/11/1990 135
Võ Quốc Tuấn 23/02/1990 116
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản lý đất đai-2008 (DH08QL17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Đình Thủ 21/11/1989 130
Nguyễn Huy Anh 11/11/1984 122
Nguyễn Quang Khánh 08/03/1989 134
Nguyễn Quốc Trung 20/06/1990 130
Nguyễn Anh Tuấn 06/10/1990 134
Lâm Văn Công 10/03/1990 119
Sần Sìu Lùng 01/02/1990 128
Phạm Huỳnh Niệm 30/03/1989 125
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07132086 Nam 2.25
2 08158028 Nữ 2.60
3 08158133 Nam 2.65
4 08158183 Nam 2.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08132003 Nữ 2.74
2 08132060 Nữ 3.05
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07111256 Nam 2.43
2 08161007 Nam 1.89
3 08161038 Nam 2.26
4 08161049 Nam 2.34
5 08161110 Nam 1.81
6 08161155 Nam 3.06
7 08161177 Nam 2.37
8 08161189 Nam 2.24
9 08161230 Nam 2.09
10 08161246 Nam 2.23
11 08161268 Nam 1.75
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07135058 Nam 2.43
2 08135014 Nam 1.89
3 08135016 Nam 2.63
4 08135018 Nam 2.08
5 08135026 Nam 3.04
6 08135117 Nam 2.47
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08159002 Nam 3.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07138009 Nam 1.83
2 07138036 Nam 1.66
3 08138008 Nam 2.11
4 08138009 Nam 2.23
5 08138010 Nam 2.04
6 08138070 Nam 2.57
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08160009 Nam 2.48
2 08160140 Nữ 2.55
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07150193 Nam 2.53
2 08150006 Nam 2.89
Trần Đức Tuấn 20/07/1988 140
Phan Quốc Bảo 21/02/1989 126
Đào Hồng Tâm 18/11/1990 121
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản trị KD thương mại-2008 (DH08TM17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Thiết kế cảnh quan-2008 (DH08TK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Tuấn Anh 12/12/1990 118
Phún Tiến Phát 11/08/1989 113
Trần Chí Thống 11/01/1989 138
Châu Hoàng Minh 15/05/1990 119
Nguyễn Thành Nam 20/09/1990 108
Trần Hoài Nam 31/05/1989 88
Bùi Công Lực 26/02/1986 95
Hoàng Hải 06/01/1990 139
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Điều khiển tự động-2008 (DH08TD17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Công Việt 27/11/1990 126
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản trị tài chính-2008 (DH08TC17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Minh Đức 04/04/1989 106
Lê Văn Hiếu 08/02/1990 134
Trần Văn Đảo 02/06/1975 56
Lê Tuấn Đạt 25/03/1990 135
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-QLTT bất động sản-2008 (DH08TB17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Minh Quý 11/03/1989 99
Lê Anh Tường 14/03/1990 133
Nguyễn Khoa Nam 15/12/1990 88
Nguyễn Đình Thắng 02/02/1990 134
Đoàn Nhật Trường 21/05/1990 134
Phan Minh Quân 25/09/1990 128
Nguyễn Trung Thành 06/07/1990 130
Nguyễn Trường Giang 03/09/1990 132
Nguyễn Vĩnh Long 10/08/1988 114
Lư Hoàng Anh 30/09/1990 132
Nguyễn Đức Dũng 03/01/1990 135
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-CNSX Thức ăn CN-2008 (DH08TA17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đức Toàn 10/04/1989 123
Phạm Thị Lan Anh 08/08/1990 132
Đoàn Thị Kim Thoa 20/04/1990 128
Phạm Ngọc Tú 16/02/1990 114
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Sư phạm Kỹ thuật NN-2008 (DH08SP17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trịnh Thiện Duyên 19/07/1988 130
Đào Duy Quan 26/03/1990 124
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Sư phạm kỹ thuật NCN-2008 (DH08SK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Công Tấn 16/03/1989 118
3 08150076 Nữ 3.14
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08125022 Nữ 2.62
2 08125249 Nữ 2.58
3 08125266 Nữ 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07112307 Nam 2.21
2 08112002 Nữ 3.21
3 08112006 Nữ 2.05
4 08112018 Nam 2.19
5 08112054 Nam 2.16
6 08112070 Nữ 2.28
7 08112237 Nam 1.78
8 08112241 Nam 2.51
9 08112334 Nam 2.00
10 08112337 Nam 2.07
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09128016 Nữ 2.13
2 09128036 Nữ 2.10
3 09128056 Nữ 2.49
4 09128058 Nữ 2.07
5 09128062 Nữ 1.85
6 09128067 Nữ 1.79
7 09128080 Nữ 2.27
8 09128096 Nữ 2.14
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09125017 Nam 1.92
2 09125026 Nữ 2.35
3 09125088 Nữ 1.96
4 09125122 Nữ 2.47
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09145042 Nam 2.90
2 09145071 Nam 2.73
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09115025 Nữ 2.09
2 09115033 Nữ 2.24
3 09115037 Nam 2.50
4 09115064 Nam 2.42
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09119003 Nam 2.52
2 09119024 Nam 2.48
3 09119030 Nam 1.80
4 09119038 Nam 2.36Bùi Tấn Thịnh 10/11/1991 136
Nguyễn Văn Rộ 23/03/1991 134
Trần Thanh Yên 21/08/1991 87
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cơ khí chế biến nông sản thực ph (DH09CC17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đức Bình 21/10/1991 125
Nguyễn Duy Quang 17/11/1991 128
Nguyễn Hữu Duy 28/06/1990 127
Lê Thị Thu Mai 11/11/1991 98
Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/04/1991 126
Nguyễn Đức Nguyên 24/09/1991 139
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chế biến lâm sản-2009 (DH09CB17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Bảo vệ thực vật-2009 (DH09BV17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Ngọc Hưng 20/12/1990 142
Nguyễn Kiều Trúc Ly 16/10/1991 116
Nguyễn Trúc Phương 07/06/1991 133
Nguyễn Khắc Cương 01/11/1990 111
Lương Thị Bích Duyên 13/11/1991 130
Đặng Trần Thùy Trang 18/12/1990 117
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Bảo quản chế biến NSTP-2009 (DH09BQ17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Hữu Vân Quỳnh 31/08/1991 102
Võ Đình Vị Thơ 28/04/1991 119
Nguyễn Thị Quỳnh Như 13/06/1991 126
Nguyễn Thị Bích Phương 16/10/1990 82
Nguyễn Thị Thanh Lộc 28/03/1991 137
Đào Thị Hồng Nhung 07/06/1990 138
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Tiếng Anh-2009 (DH09AV17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Phương Hiền 01/01/1991 89
Đỗ Thanh Việt 20/09/1990 146
Phạm Xuân Vinh 21/10/1990 146
Nguyễn Hữu Tâm 15/10/1988 121
Võ Thanh Tâm 23/11/1989 157
Nguyễn Hoàng Đạo 03/08/1990 164
Hồ Thị Tuyết Hạnh 10/03/1990 165
Huỳnh Trúc Anh 03/06/1990 161
Ngô ý Bá 09/07/1990 176
Hồ Trung Kiên 10/04/1988 157
Nguyễn Ngọc Thùy An 25/09/1990 151
Nguyễn Văn Xa 17/11/1989 134
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Thú y-2008 (DH08TY17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Nguyễn Hiếu Dân 16/10/1990 95
Nguyễn Phương Hoàng 11/03/1983 132
Trần Thị Lý 12/11/1990 122
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ thực phẩm-2008 (DH08TP17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
5 09119040 Nam 2.45
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09153002 Nam 2.33
2 09153003 Nam 2.17
3 09153007 Nam 2.12
4 09153009 Nam 2.64
5 09153042 Nam 1.38
6 09153053 Nam 2.04
7 09153054 Nam 2.74
8 09153068 Nam 2.11
9 09153076 Nam 2.33
10 09153080 Nam 0.99
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09131010 Nam 2.56
2 09131014 Nam 1.98
3 09131040 Nam 2.39
4 09131087 Nam 2.48
5 09131107 Nam 2.67
6 09131146 Nam 2.62
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09118009 Nam 2.14
2 09118016 Nam 1.90
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09111024 Nam 2.26
2 09111030 Nam 2.96
3 09111039 Nam 1.97
4 09111048 Nam 1.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09117228 Nam 2.22
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09117028 Nam 2.47
2 09117146 Nam 2.18
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09151002 Nữ 2.75
2 09151025 Nam 2.37
3 09151058 Nam 2.26
4 09151063 Nam 1.83
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09148186 Nam 2.27
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-QLMT & Du lịch ST-2009 (DH09DL17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chuyên ngành: Dinh dưỡng người-2 (DH09DD17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lưu Xuân Trường 14/11/1991 127
Nguyễn Quyết Thắng 25/08/1990 121
Lê Hữu Thiên Tứ 18/08/1991 104
Võ Thị Ánh 10/09/1991 134
Nguyễn Quốc Vương 04/09/1991 130
Tống Minh Quang 02/12/1991 126
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ địa chính-2009 (DH09DC17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chế biến thủy sản-2009 (DH09CT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Phạm Thanh Duy 12/01/1991 130
Lớp: Chế biến thủy sản (DH09CT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Danh An Toàn 14/01/1990 130
Phan Đinh Minh Tiến 21/01/1989 121
Bùi Xuân Lộc 26/07/1991 12
Nguyễn Thành Luân 14/03/1991 127
Nguyễn Quốc Nhật 22/01/1991 126
Đào Nhật Thành 22/09/1991 96
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Chăn nuôi-2009 (DH09CN17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cơ khí nông lâm-2009 (DH09CK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Duy Khương 01/05/1991 128
Nguyễn Đức Hiệp Lợi 30/06/1991 140
Huỳnh Anh Chúc 10/10/1989 130
Ngô Phi Long 12/06/1989 136
Phạm Hồng Công 07/02/1981 124
Trần Văn Chiến 30/03/1991 136
Trần Quốc Cường 19/07/1991 92
Vũ Đức Trung 29/09/1991 50
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên-2 (DH09CH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Hoài Phong 24/04/1991 132
Trần Minh Thoại 28/06/1991 123
Phùng Đăng Khoa 14/05/1991 129
Vũ Duy Kiên 09/03/1991 131
Nguyễn Trọng Khải 20/09/1990 135
Hoàng Đình Cương 14/05/1990 71
Đào Khắc Diễn 01/04/1991 124
Nguyễn Văn Huỳnh 21/09/1991 129
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Cơ điện tử-2009 (DH09CD17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Văn Cường 15/04/1991 130
Nguyễn Hùng Vinh 21/12/1991 137
1 09157031 Nam 2.36
2 09157080 Nam 2.47
3 09157096 Nữ 2.76
4 09157107 Nữ 2.47
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09130004 Nam 2.32
2 09130014 Nam 1.65
3 09130021 Nam 2.14
4 09130025 Nam 1.27
5 09130030 Nam 1.79
6 09130052 Nam 2.61
7 09130065 Nam 2.85
8 09130069 Nam 2.50
9 09130084 Nam 1.84
10 09130092 Nam 1.77
11 09130109 Nữ 2.98
12 09130135 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09142084 Nam 2.06
2 09142087 Nam 1.78
3 09142090 Nam 1.96
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09134006 Nam 2.30
2 09134008 Nam 1.67
3 09134029 Nữ 2.95
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09162014 Nữ 1.99
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09139019 Nam 0.59
2 09139230 Nam 2.13
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09123034 Nữ 1.59
2 09123036 Nữ 2.33
3 09123064 Nam 2.17
4 09123154 Nam 1.78
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08123273 Nữ 3.84
2 09112222 Nam 4.65
3 09123234 Nam 1.26
4 09123235 Nữ 6.22
5 09123237 Nữ 0.96
6 09123252 Nữ 0.70
7 09123266 Nữ 1.49
Đào Ngọc Linh 15/10/1991 28
Đào Thúy Nhung 09/12/1991 50
Đinh Thị Chung 18/03/1990 213
Bùi Thị Diễm 01/06/1991 30
Huỳnh Ngọc Thịnh 06/05/1990 131
Dương Thanh Bình 05/12/1991 37
Lớp: Kế toán Gia Lai (DH09KEGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Lương Hiền 17/08/1990 122
Nguyễn Hữu Lâm 20/05/1991 105
Nguyễn Văn Thuận 02/03/1991 77
Trịnh Thị Mỹ Hạnh 28/09/1991 93
Hoàng Thúy Hằng 01/08/1991 95
Võ Tấn Tú 13/02/1990 124
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kế toán-2009 (DH09KE17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ hóa học-2009 (DH09HH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hoàng Cương 16/10/1991 20
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Hệ thống thông tin địa lý-2009 (DH09GI17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Mỹ Phương Dung 27/11/1990 104
Mai Hồng Phúc 06/03/1991 87
Phạm Nguyễn Thủy Tiên 12/04/1990 129
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-CNSX giấy và bột giấy-2009 (DH09GB17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Tuấn Nam 10/06/1991 125
Phạm Nhật Hoàng Sang 09/09/1991 138
Nguyễn Thành Tài 01/08/1991 156
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Thú Y chuyên ngành Dược-2009 (DH09DY17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Hoàng Quân 15/08/1989 151
Trần Ngọc Duyên 20/03/1991 62
Lê Văn Phương 11/04/1990 123
Mai Quốc Thịnh 30/04/1991 114
Nguyễn Văn Tuấn 20/05/1991 104
Trần Châu Phi 07/03/1990 136
Phạm Hữu Phước 01/12/1991 136
Đỗ Mạnh Hùng 07/05/1989 110
Đào Lê Duy Nam 07/10/1991 132
Đoàn Hồng Giúp 02/07/1991 136
Đỗ Đường Hiệp 18/02/1991 72
Vy Văn Biền 23/02/1991 136
Nguyễn Phương Duy 13/01/1990 93
Biện Thị Ngọc Lý 30/03/1991 116
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ thông tin-2009 (DH09DT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Ngọc Hưng 13/04/1991 133
Đoàn Thị Thùy Liên 01/12/1991 115
Phan Văn Dương 04/01/1991 116
8 09123274 Nữ 1.19
9 09123285 Nữ 6.53
10 09123293 Nam 1.41
11 09123294 Nam 2.87
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09143065 Nam 2.67
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09121001 Nam 2.11
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09127177 Nữ 2.22
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09113024 Nam 6.70
2 09113084 Nam 7.55
3 09113156 Nam 4.77
4 09113189 Nam 6.23
5 09113225 Nữ 5.52
6 09113900 Nam 6.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09113179 Nữ 6.04
2 09113192 Nam 0.00
3 09113197 Nam 5.98
4 09113198 Nữ 1.27
5 09113200 Nam 0.52
6 09113207 Nữ 0.07
7 09125216 Nữ 0.66
8 09125217 Nam 7.01
9 09125225 Nam 5.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09146072 Nam 2.59
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09137003 Nam 2.42
2 09137004 Nam 1.62
3 09137015 Nam 2.74
4 09137036 Nam 2.34
5 09137047 Nam 2.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09116004 Nam 2.69
2 09116047 Nam 2.11
3 09116055 Nam 1.73
4 09116099 Nữ 2.85
5 09116114 Nam 2.18
6 09116122 Nam 2.41
Nguyễn Minh Phi 27/08/1991 138
Nguyễn Thanh Quang 17/06/1990 130
Trương Minh Huy 17/08/1991 96
Nguyễn Thị Nga 06/07/1990 130
Nguyễn Tuấn Anh 20/05/1991 137
Nguyễn Trọng Hiếu 19/03/1991 139
Nguyễn Văn Trắng 02/08/1988 115
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Nuôi trồng thủy sản-2009 (DH09NT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Ngọc Tri 12/09/1991 134
Huỳnh Thế Luân 27/11/1989 127
Lý Văn Hiếu 27/09/1991 134
Nguyễn Vũ Hiệp 06/11/1991 100
Lưu Minh Tuấn 26/11/1990 126
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ nhiệt lạnh-2009 (DH09NL17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Quang Phát 21/04/1990 135
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Nông Lâm kết hợp-2009 (DH09NK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Hà Anh 23/07/1991 19
Nông Hà Giang 06/03/1991 138
Hoàng Phú 14/04/1991 15
Lê Bích Tuyền 15/10/1991 1
Nguyễn Bảo Lâm 12/06/1988 129
Mai Thị Ngọc Lê 15/06/1991 33
Lê Thị Hương 10/02/1990 141
Nguyễn Quốc Đạt 12/03/1990 1
Nguyễn Cao Trọng 15/06/1990 141
Lớp: Nông học Gia Lai (DH09NHGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
A Giao 17/05/1988 122
Damdinsuren Gerelma 27/01/1988 125
Huỳnh Trọng Nghĩa 07/09/1991 141
Lê Minh Trí 11/01/1991 96
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Nông học-2009 (DH09NH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trường Giang 21/08/1991 144
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kỹ thuật môi trường-2009 (DH09MT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Thị Thùy Trinh 30/12/1990 122
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế nông lâm-2009 (DH09KT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Hàn Duy 01/12/1990 82
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế Tài nguyên Môi trường-20 (DH09KM17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Ngọc Long 10/04/1991 119
Nguyễn Xuân Trường 16/04/1991 47
Nguyễn Văn Tuấn 11/01/1991 89
Nguyễn Thị Thu Thảo 04/04/1989 27
Nguyễn Thị Thức 03/06/1991 197
7 09116123 Nam 2.40
8 09116162 Nam 1.66
9 09116176 Nam 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09141010 Nữ 2.21
2 09141042 Nam 2.12
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09154071 Nam 2.07
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09154004 Nam 1.93
2 09154005 Nam 2.97
3 09154009 Nam 2.55
4 09154022 Nam 2.96
5 09154027 Nam 2.30
6 09154037 Nam 1.48
7 09154055 Nam 2.23
8 09154082 Nam 2.31
9 09154095 Nam 2.62
10 09154101 Nam 2.42
11 09154102 Nam 2.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09113209 Nam 2.33
2 09113220 Nam 2.23
3 09124009 Nữ 2.74
4 09124013 Nam 2.39
5 09124028 Nữ 3.21
6 09124143 Nam 2.49
7 09125242 Nam 2.38
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09124135 Nữ 1.39
2 09124142 Nữ 1.70
3 09124161 Nữ 1.23
4 09124165 Nam 6.19
5 09124172 Nam 5.15
6 09124173 Nữ 0.81
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09149161 Nam 1.98
2 09149314 Nữ 2.40
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09147042 Nữ 2.28
2 09147093 Nam 1.75
3 09147130 Nam 1.93
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản trị kinh doanh-2009 (DH09QT17)
Đàm Đức Tân 14/10/1991 95
Phạm Trường Vũ 20/06/1991 109
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản lý TN rừng-2009 (DH09QR17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Châu Tố Huỳnh 12/09/1991 95
Đặng Vĩnh Quí 31/07/1991 113
Ká Bá 25/03/1988 128
Nguyễn Thị Xuyến 17/10/1990 30
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản lý môi trường-2009 (DH09QM17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đào Sỹ Tiến 31/08/1990 214
Phan Nguyễn Phú Xuân 04/01/1991 183
Trần Thị Thu Yến 10/06/1988 60
Võ Thị Thảo Quyên 02/08/1991 45
Lớp: Quản lý đất đai Gia Lai (DH09QLGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Thị Thanh Nguyệt 26/01/1991 47
Hà Sĩ Bệ 31/01/1988 130
Văn Hải / /1990 129
Mai Văn Định 19/11/1991 94
Hoàng Thị Huệ 30/06/1990 130
Hà Quốc Việt 29/08/1990 124
Võ Thị Mỹ Duyên 29/04/1991 136
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản lý đất đai-2009 (DH09QL17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vương Văn Bằng 24/11/1988 128
Nguyễn Thanh Triên 15/08/1991 132
Trần Hoàng Trung 20/12/1991 99
Nguyễn Văn Nghĩa 05/02/1991 122
Trần Huy Thành 05/05/1990 131
Trần Đình Sơn 02/05/1991 84
Hồ Tấn Đạt 07/04/1991 120
Trần Văn Hoàng 19/03/1991 131
Chế Minh Khiêm 18/11/1991 131
Trần Thế Doãn 10/10/1991 131
Vương Vũ Đăng 03/03/1991 130
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ KT ô tô-2009 (DH09OT17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Ngọc Chánh 25/03/1991 85
Lớp: Công nghệ kỹ thuật ô tô (DH09OT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Quốc Hùng 04/07/1991 131
Huỳnh Thị Hoàng Giang 08/01/1991 123
Cao Xuân Anh 20/04/1991 26
Lê Chí Trung 02/02/1991 130
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Ngư y-2009 (DH09NY17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Nguyễn Thanh Quang 05/10/1991 123
Nguyễn Văn Thức 15/03/1991 97
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09122002 Nữ 3.04
2 09122024 Nam 2.19
3 09122033 Nữ 3.13
4 09122098 Nam 2.86
5 09122104 Nam 2.59
6 09122170 Nữ 2.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09126033 Nam 2.64
2 09126042 Nữ 2.44
3 09126095 Nữ 2.35
4 09126244 Nam 2.50
5 09126284 Nữ 2.31
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09158009 Nam 2.65
2 09158022 Nữ 2.85
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09128114 Nam 2.94
2 09132013 Nữ 3.14
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09161033 Nam 2.26
2 09161047 Nữ 2.64
3 09161074 Nam 2.33
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09135008 Nam 1.59
2 09135056 Nữ 2.82
3 09135067 Nam 2.16
4 09135090 Nam 1.92
5 09135137 Nam 2.33
6 09135149 Nữ 2.60
7 09135175 Nam 1.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09138026 Nam 2.39
2 09138033 Nam 1.49
3 09138046 Nam 2.02
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09160069 Nam 2.66
2 09160116 Nam 2.97
3 09160144 Nữ 2.79
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09150041 Nam 2.47Trần Duy Kha 11/04/1991 126
Trương Dư Ngọc Trân 27/10/1991 129
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Quản trị KD thương mại-2009 (DH09TM17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đoàn Lâm 20/08/1991 131
Lê Quốc Sử 05/01/1990 131
Cao Thanh Sang 01/07/1988 117
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Thiết kế cảnh quan-2009 (DH09TK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trung Hiếu 15/09/1989 134
Nguyễn Minh Không 17/02/1991 71
Trần Xuân Vũ 24/11/1989 83
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Điều khiển tự động-2009 (DH09TD17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Quang 19/08/1990 94
Nguyễn Thị Thủy 09/08/1991 133
Lê Anh Vũ 15/09/1991 111
Trần Sơn Đông 04/04/1991 100
Vũ Khắc Duy 27/09/1991 93
Nguyễn Thị Kim Thoa 15/03/1991 137
Nguyễn Minh Luân 13/08/1991 128
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-QLTT bất động sản-2009 (DH09TB17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Khắc Giang 05/04/1991 137
Nguyễn Thị Khánh Hòa 30/08/1991 128
Đinh Thị Hồng Ngát 11/01/1991 131
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-CNSX Thức ăn CN-2009 (DH09TA17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Sư phạm Kỹ thuật NN-2009 (DH09SP17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Văn Câu 09/08/1985 134
Trần Tú Dũng 30/10/1991 139
Thạch Thị Huỳnh Huê 22/11/1991 142
Dương Mỹ Linh 03/06/1986 129
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Sư phạm kỹ thuật NCN-2009 (DH09SK17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Ê''ste Konsơ 08/10/1991 128
Bàn Hữu Trịnh 28/11/1991 128
Nguyễn Đình Dũng 12/08/1991 122
Kim Sa H'' Đơk 31/03/1991 130
Thị Phương Ngoan 01/07/1989 133
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ sinh học-2009 (DH09SH17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trung Nhật 21/10/1991 132
Ngô Thanh Phong 23/02/1991 119
Nguyễn Hoàng Hai 16/12/1989 107
Trương Thị Huệ Hạnh 16/09/1991 127
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Ngọc An 12/01/1991 132
2 09150064 Nữ 1.71
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07148155 Nữ 1.76
2 09119021 Nam 2.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09112012 Nam 2.74
2 09112035 Nam 2.36
3 09112047 Nam 2.21
4 09112053 Nam 2.63
5 09112066 Nam 2.59
6 09112107 Nữ 2.78
7 09112121 Nữ 2.27
8 09112149 Nam 2.53
9 09112197 Nam 1.81
10 09112247 Nam 1.98
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09128004 Nữ 1.99
2 10128003 Nữ 2.09
3 10128004 Nữ 2.13
4 10128015 Nam 1.94
5 10128017 Nữ 2.37
6 10128023 Nữ 1.75
7 10128037 Nam 2.57
8 10128038 Nữ 1.92
9 10128043 Nữ 2.31
10 10128049 Nữ 2.22
11 10128051 Nam 1.41
12 10128063 Nữ 2.51
13 10128065 Nữ 2.25
14 10128069 Nữ 2.91
15 10128075 Nữ 1.98
16 10128084 Nữ 2.36
17 10128092 Nữ 1.33
18 10128099 Nữ 2.07
19 10128108 Nữ 1.47
20 10159003 Nam 2.75
21 10159009 Nữ 1.57
22 10159014 Nữ 2.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10125103 Nam 0.94
2 10125108 Nữ 2.07
3 10125120 Nam 2.65
4 10125180 Nam 1.32
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10125200 Nữ 0.00
2 10125206 Nam 0.00
3 10125207 Nữ 0.00
Nguyễn Quang Đạt 28/06/1992 0
Phan Thị Xuân Tiền 20/03/1992 0
Lớp: Bảo quản chế biến NSTP-2010 Gia Lai (DH10BQGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Ngân 01/04/1992 0
Trần Văn Nhiều 20/12/1992 131
Trần Ngọc Tuấn 27/09/1992 36
Lê Hùng Minh 15/10/1991 43
Nguyễn Thị Thanh Nga 25/10/1992 111
Mai Thị Thùy Trang 08/05/1992 134
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Bảo quản chế biến NSTP-2010 (DH10BQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Tấn Phát 07/08/1992 140
Đỗ Quỳnh Hương 14/01/1992 53
Đường Vũ Huyền Trân 12/09/1992 82
Trần Thị Thanh Tuyền 24/01/1991 46
Đàm Thị Thu Thảo 09/09/1992 133
Đặng Ngọc Thùy 30/04/1992 70
Phan Thị Quỳnh Như 12/01/1992 134
Nguyễn Thị Kim Phụng 02/02/1992 116
Phan Thị Minh Ngọc 29/08/1991 138
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 22/07/1992 138
Trần Nguyễn Ngọc Linh 25/07/1992 136
Trương Tấn Lộc 11/12/1992 48
Nguyễn Thị Hoàng Kim 04/12/1992 80
Dương Thị Mỹ Lệ 16/09/1992 138
Đinh Thị Ngọc Hà 29/04/1992 41
Đỗ Hữu Khang 09/01/1992 125
Nguyễn Quốc Cường 17/04/1992 88
Huỳnh Thu Kim Duyên 14/11/1992 93
Nguyễn Hoàng Mỹ An 24/10/1991 130
Phạm Thị Thùy An 08/02/1992 133
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Anh Văn-2010 (DH10AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Lan Chi 03/02/1989 28
Cao Trọng Tuấn 10/04/1991 153
Danh Duy Khánh 30/04/1986 155
Lê Hoàng Khánh Phương 11/01/1991 160
Đàm Đình Thành 18/02/1991 159
Abdoul Jacky 28/08/1990 148
Đinh Hoàng Đoan Nhã 21/05/1991 147
Nguyễn Ngọc Hoàng 30/04/1991 153
Hà Diệu Huy 04/12/1991 163
Trần A Bẩu 14/08/1991 158
Bùi Nguyễn Trường Giang 12/10/1991 161
Trần Minh Phát 19/09/1991 138
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Thú y-2009 (DH09TY17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học Chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ thực phẩm-2009 (DH09TP17)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thị Quỳnh Trang 11/12/1989 175
Mai Thị Thảo Mỵ 16/07/1991 63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10145012 Nam 2.55
2 10145050 Nam 3.19
3 10145098 Nam 2.52
4 10145106 Nam 2.40
5 10145154 Nữ 2.75
6 10145189 Nữ 2.65
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10115006 Nam 2.20
2 10115007 Nam 2.96
3 10115009 Nữ 2.09
4 10115017 Nam 2.38
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10119003 Nam 2.53
2 10119018 Nam 2.00
3 10119021 Nam 1.37
4 10119027 Nam 1.60
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10153003 Nam 2.54
2 10153011 Nam 2.15
3 10153013 Nam 2.48
4 10153014 Nam 2.83
5 10153017 Nam 2.16
6 10153018 Nam 0.98
7 10153019 Nam 1.71
8 10153026 Nam 2.55
9 10153027 Nam 1.08
10 10153038 Nam 2.52
11 10153046 Nam 2.11
12 10153051 Nam 1.96
13 10153055 Nam 1.91
14 10153061 Nam 2.28
15 10153067 Nam 0.00
16 10153070 Nam 1.75
17 10153073 Nam 1.10
18 10153084 Nam 1.60
19 10153085 Nam 1.85
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10131005 Nam 1.61
2 10131007 Nam 2.59
3 10131010 Nam 2.80
4 10131031 Nam 2.77
5 10131034 Nam 1.18
6 10131057 Nam 2.78
7 10131068 Nữ 3.31
8 10131069 Nam 2.71
9 10131074 Nam 2.55Lê Trần Anh Tú 30/10/1992 128
Nguyễn Thị Thanh Trúc 05/07/1992 129
Đỗ Quốc Tuấn 11/05/1992 130
Hà Thanh Mừng 01/06/1992 58
Tạ Duy Thông 20/04/1992 140
Ngô Ngọc Duy 20/02/1992 129
Dương Hiển May 04/07/1992 130
Trần Gia Bảo 25/11/1992 61
Nguyễn Tiến Cầm 29/09/1991 127
Nguyễn Minh Chỉnh 29/05/1992 98
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Cảnh quan và kỹ thuật hoa viên-2 (DH10CH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đức Trung 26/07/1992 11
Nguyễn Quốc Toàn 04/09/1991 25
Huỳnh Văn Duy 20/05/1991 0
Nguyễn Duy Long 03/09/1991 92
Đoàn Anh Duy 24/10/1992 122
Hồ Văn Bình 22/02/1991 131
Lê Văn Thương 26/08/1992 137
Nguyễn Trọng Tuyến 25/08/1992 123
Trần Chế Oanh 18/02/1992 50
Đoàn Trần Cao Thăng 10/12/1991 131
Nông Văn Khiêm 21/03/1992 103
Phạm Đức Nhật 05/06/1991 130
Nguyễn Duy Khánh 04/02/1992 125
Nguyễn Hoàng Khiêm 10/08/1992 39
Ngô Hữu Hiếu 21/11/1992 130
Trần Nhựt Hòa 11/07/1992 141
Nguyễn Đình Dũng 15/11/1992 131
Nguyễn Phước Hậu 17/07/1990 121
Võ Trọng Nghĩa 18/06/1992 90
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Cơ - Điện tử-2010 (DH10CD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Minh Huân 05/06/1992 105
Phan Nguyễn Quốc Bửu 30/08/1992 75
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Cơ khí chế biến nông sản thực ph (DH10CC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Lợi 07/01/1991 129
Cao Thị Thu Thanh 05/02/1992 112
Đoàn Văn Mạnh 13/03/1992 117
Lê Trọng Nghĩa 05/12/1992 118
Nguyễn Hàn Ny 02/09/1991 127
Thị Hồng 01/04/1990 138
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Chế biến lâm sản-2010 (DH10CB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Huỳnh Phú 07/01/1991 134
Nguyễn Thị Trang 01/10/1992 139
Lữ Minh Hiệp 13/07/1992 137
Trần Văn Nguyện 03/12/1992 124
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Bảo vệ thực vật-2010 (DH10BV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vũ Thái Bình 14/05/1992 149
10 10131081 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10118009 Nam 2.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10111002 Nam 1.08
2 10111038 Nam 2.04
3 10111053 Nam 2.50
4 10111055 Nam 2.24
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10117002 Nữ 0.78
2 10117058 Nam 2.52
3 10117066 Nam 1.15
4 10117078 Nữ 2.59
5 10117161 Nữ 2.48
6 10117177 Nam 1.66
7 10117182 Nam 2.52
8 10117190 Nam 2.38
9 10117200 Nữ 3.12
10 10117242 Nam 2.39
11 10117243 Nam 1.55
12 10117250 Nữ 2.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10151005 Nam 1.84
2 10151012 Nam 2.33
3 10151014 Nam 2.87
4 10151032 Nam 1.86
5 10151050 Nữ 3.22
6 10151060 Nam 2.22
7 10151067 Nữ 2.15
8 10151078 Nam 2.49
9 10151090 Nam 2.31
10 10151103 Nam 2.48
11 10151107 Nữ 1.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10148019 Nữ 2.68
2 10148024 Nam 1.24
3 10148088 Nam 2.46
4 10148247 Nữ 2.39
5 10148273 Nữ 0.83
6 10148284 Nam 2.15
7 10148290 Nữ 1.60
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10157039 Nam 2.93
2 10157126 Nữ 2.75
3 10157142 Nam 2.64
Nguyễn Thị Thu Nguyệt 20/08/1992 66
Lào Văn Phấn 18/12/1992 129
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-QLMT & Du lịch ST-2010 (DH10DL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Đạt 04/04/1992 128
Nguyễn Văn Trung 24/03/1992 91
Phạm Thị Hoàng Trúc 20/06/1992 49
Đỗ Thị Thúy 06/03/1992 51
Võ Thị Hạc Trang 05/01/1992 1
Trần Đình Công 12/08/1991 63
Trần Quang Huy 25/10/1992 137
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-BQCBNSTP và DD người-2010 (DH10DD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Cẩm 01/01/1992 137
Bùi Châu Thanh 08/12/1991 130
Lê Thị Phương Dung 13/07/1991 122
Hoàng Minh Đắc 08/09/1988 101
Đinh Công Minh 18/07/1992 141
Vũ Trung Quảng 02/08/1990 121
Lê Thị Thu Thúy 22/02/1992 105
Lý Văn Thắng 05/11/1991 89
Đào Hồ Thị Diệu 04/09/1992 146
Lê Công Hiệp 10/12/1991 121
Phan Văn Lãng 02/10/1991 134
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ địa chính-2010 (DH10DC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Linh Duy 02/02/1992 116
Nguyễn Hữu Tú 25/02/1992 83
Nguyễn Thị Bé Vân 13/11/1992 131
Nguyễn Kiều Thu 12/05/1992 131
Nguyễn Công Tú 04/02/1992 131
Đặng Hữu Thái 13/07/1992 131
Nguyễn Công Thắng 18/04/1992 132
Bùi Như Quỳnh 10/11/1992 132
Nguyễn Chí Tấn 30/01/1992 79
Nguyễn Anh Huân 25/10/1990 40
Phan Thị Hương 25/02/1992 132
Hồ Thị Ngọc Anh 15/03/1992 15
Nguyễn Tiến Hiệp 28/04/1992 140
Nguyễn Hoàng Phú 06/04/1992 133
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Chế biến thủy sản-2010 (DH10CT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Quốc Thắng 10/11/1992 120
Nguyễn Văn Luân 18/04/1989 135
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Chăn nuôi-2010 (DH10CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hùng Tuấn Anh 02/11/1992 65
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Cơ khí nông lâm-2010 (DH10CK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Sang 09/10/1992 123
Trần Triệu Vỹ 24/09/1991 135
4 10157175 Nữ 2.69
5 10157211 Nữ 2.60
6 10157221 Nữ 2.79
7 10157231 Nam 1.35
8 10157233 Nam 2.43
9 10157239 Nam 2.76
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10130005 Nam 2.02
2 10130017 Nam 2.23
3 10130021 Nam 2.39
4 10130022 Nam 2.65
5 10130023 Nam 2.14
6 10130026 Nam 2.57
7 10130027 Nam 1.87
8 10130028 Nam 2.34
9 10130029 Nam 2.24
10 10130030 Nam 2.67
11 10130031 Nam 2.09
12 10130035 Nam 1.07
13 10130042 Nam 2.21
14 10130046 Nam 1.42
15 10130052 Nam 2.52
16 10130061 Nam 2.64
17 10130067 Nam 2.16
18 10130069 Nam 2.41
19 10130071 Nam 2.35
20 10130072 Nam 2.25
21 10130073 Nam 1.93
22 10130077 Nam 2.46
23 10130083 Nam 2.37
24 10130084 Nam 1.94
25 10130087 Nữ 2.37
26 10130090 Nam 2.00
27 10130096 Nam 1.86
28 10130097 Nam 1.09
29 10130105 Nữ 2.17
30 10130109 Nam 3.50
31 10130112 Nam 2.52
32 10130113 Nam 0.94
33 10130114 Nam 1.14
34 10130116 Nam 1.21
35 10130120 Nam 0.91
36 10130125 Nam 2.63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09142083 Nam 2.86
2 10142028 Nam 2.33
3 10142039 Nữ 2.40
4 10142124 Nữ 2.17
5 10142130 Nam 2.11
6 10142219 Nữ 2.29
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-CNSX giấy và bột giấy-2010 (DH10GB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Như Sơn 27/07/1992 160
Thị Mỹ Hạnh 03/03/1990 165
Nông Thị Mỹ Hạnh 03/06/1992 167
Lê Thảo Quyên 30/08/1992 152
Nguyễn Đăng Quang 18/05/1990 166
Lê Hải Dương 10/10/1992 168
Cao Anh Hào 26/06/1992 136
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Thú Y chuyên ngành Dược-2010 (DH10DY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Công Trước 11/05/1988 57
Nguyễn Đình Bảo Long 08/08/1992 36
Võ Xuân Nhân 06/02/1991 41
Nguyễn Trường Thịnh 04/03/1992 60
Đào Ngọc Hoàng 11/04/1992 4
Lê Nguyễn Hữu Nhân 02/03/1992 123
Lê Thanh Tùng 01/08/1992 54
Lý Thị Hương 15/03/1988 123
Nguyễn Hữu Tình 09/09/1992 120
Trần Công Trực 19/04/1992 124
Võ Đắc Thịnh 02/04/1992 115
Phạm Thị Phương Thùy 26/09/1992 137
Phạm Tuấn Thanh 15/06/1992 91
Giáp Quang Thịnh 01/02/1992 131
Đỗ Tiến Sỹ 31/12/1991 138
Lê Thanh Tâm 27/04/1991 107
Nguyễn Minh Sang 26/06/1992 128
Nguyễn Hoàng Sơn 28/11/1992 131
Trương Thịnh Phú 04/02/1992 131
Nguyễn Trần Quí 04/09/1991 127
Nguyễn Minh Mẫn 06/01/1992 92
Nguyễn Văn Nghĩa 27/10/1991 137
Phạm Quốc Khương 21/03/1992 41
Nguyễn Lâm Thành Lợi 11/10/1991 129
Bùi Văn Huỳnh 07/10/1992 131
Phan Quốc Hưng 01/01/1992 122
Nguyễn Văn Hồng 12/03/1992 129
Vũ Ngọc Hùng 09/02/1991 131
Nguyễn Văn Hoàng 04/10/1992 133
Vũ Thái Hòa 09/08/1992 123
Đoàn Minh Hiếu 12/02/1992 130
Lý Trung Hiếu 11/10/1991 124
Lâm Minh Đạt 29/10/1992 141
Nguyễn Hửu Hiền 16/01/1992 133
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ thông tin-2010 (DH10DT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Xuân Bằng 28/05/1992 133
Lê Hùng Vương 17/04/1992 130
Trần Quốc Tuấn 10/04/1992 138
Phan Thanh Tuyền 14/03/1992 138
Lê Văn Vĩnh 01/01/1992 14
Nguyễn Thị Thu Thân 20/11/1992 138
Nguyễn Thị Bảo Trâm 10/10/1992 137
1 10134010 Nữ 2.50
2 10134013 Nam 2.08
3 10134016 Nam 3.05
4 10134021 Nữ 2.20
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10162003 Nam 1.74
2 10173003 Nữ 1.55
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10169005 Nam 1.66
2 10169012 Nam 2.56
3 10169024 Nam 1.08
4 10169025 Nữ 2.68
5 10169026 Nam 0.00
6 10169028 Nữ 3.04
7 10169029 Nữ 2.47
8 10169033 Nam 2.45
9 10169036 Nữ 1.59
10 10169040 Nam 2.45
11 10169048 Nam 1.92
12 10169055 Nam 1.61
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10139026 Nam 2.67
2 10139044 Nam 1.26
3 10139051 Nữ 2.52
4 10139055 Nam 2.41
5 10139059 Nữ 2.88
6 10139068 Nam 2.49
7 10139075 Nữ 1.24
8 10139080 Nam 1.73
9 10139083 Nam 2.40
10 10139099 Nam 1.96
11 10139116 Nam 3.07
12 10139123 Nữ 2.16
13 10139137 Nữ 2.62
14 10139163 Nữ 2.33
15 10139192 Nam 1.07
16 10139198 Nam 1.41
17 10139220 Nữ 2.21
18 10139227 Nữ 1.07
19 10139230 Nữ 1.83
20 10139237 Nữ 2.35
21 10139242 Nam 1.59
22 10139250 Nữ 2.52
23 10139260 Nam 2.11
24 10139261 Nữ 2.60
25 10139265 Nam 1.03
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10123046 Nữ 2.41
2 10123050 Nữ 1.43
Vũ Thị Hồng Hà 03/12/1992 117
Nguyễn Trương Đức Hạnh 19/03/1992 18
Đặng Văn Tuấn 09/09/1992 39
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kế toán-2010 (DH10KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Ngọc Trường 05/01/1992 114
Thiềm Thị Trường 19/11/1992 139
Lê Bảo Toàn 27/01/1992 25
Lương Thị Mỹ Trinh 20/07/1992 129
Trần Thị Thanh Thủy 02/02/1992 36
Mai Thị Thủy Tiên 24/09/1992 131
Lê Thị Thoa 02/03/1991 36
Đỗ Thị Thu Thủy 06/02/1992 33
Trương Khánh Sơn 27/12/1992 18
Phạm Thanh Tâm 01/03/1992 26
Lê Thị Hồng Ngân 04/02/1992 140
Trần Thị Bích Nhung 09/11/1991 122
Trần Hoài Linh 01/01/1991 130
Lê Thị Thanh Mai 30/07/1992 66
Trần Đồng Nhật Huy 22/02/1992 135
Lê Văn Hữu 04/08/1992 117
Trần Thị Hồng 02/05/1992 31
Nguyễn Công Huy 29/08/1992 14
Phạm Thị Thu Hiền 21/08/1992 132
Nguyễn Xuân Hoàng 03/09/1992 130
Nguyễn Võ Thu Hà 07/10/1991 142
Phạm Thiện Hảo 02/09/1992 128
Nguyễn Hoàng Duy 30/11/1992 141
Nguyễn Duy Đức 02/12/1992 13
Lâm Thiên Nguyện 04/01/1992 57
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ hóa học-2010 (DH10HH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Văn Hùng 02/03/1991 119
Nguyễn Minh Tâm 26/01/1992 100
Trần Minh Huy 04/06/1990 127
Lý Cẩm Hồng 17/08/1992 49
Nguyễn Thu Hà 02/09/1992 129
Trần Phan Thị Thùy Linh 28/10/1992 133
Nguyễn Thị Trúc Viên 10/12/1992 127
Huỳnh Trần Công Thành 04/01/1991 0
Lê Thanh Sang 04/09/1992 128
Nguyễn Công Trứ 09/02/1992 12
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Thiết kế đồ gỗ nội thất-2010 (DH10GN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hoàng Hưng 08/03/1992 95
Lê Quí Hải 22/02/1991 69
Phạm Bạch Ngọc Trâm 28/02/1992 51
Nguyễn Thị Mai 12/02/1992 130
Lớp: Hệ thống thông tin môi trường (DH10GE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hưng 01/01/1992 127
Lê Minh Thuận 16/10/1990 129
Bùi Thị Thúy Vân 24/03/1992 129
3 10123066 Nữ 3.01
4 10123079 Nữ 2.90
5 10123171 Nữ 2.57
6 10123175 Nữ 1.54
7 10123177 Nam 2.94
8 10123201 Nữ 2.77
9 10123209 Nữ 1.42
10 10123219 Nữ 2.96
11 10123224 Nữ 2.33
12 10123231 Nữ 2.75
13 10123258 Nam 2.55
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10123233 Nữ 2.03
2 10123238 Nữ 2.31
3 10123241 Nữ 1.64
4 10123247 Nam 2.57
5 10123250 Nữ 2.39
6 10123253 Nữ 2.28
7 10123265 Nam 0.67
8 10123266 Nữ 0.00
9 10123284 Nam 1.92
10 10123286 Nữ 2.71
11 10123289 Nữ 2.15
12 10123291 Nam 2.59
13 10123294 Nữ 2.02
14 10123295 Nữ 1.19
15 10123297 Nam 2.45
16 10123306 Nữ 2.48
17 10123322 Nữ 2.00
18 10123329 Nữ 0.34
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10114075 Nam 2.75
2 10170015 Nữ 1.06
3 10170019 Nữ 1.86
4 10170022 Nữ 1.44
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10120900 Nam 2.88
2 10143005 Nam 2.63
3 10143012 Nam 2.04
4 10143040 Nam 1.99
5 10143069 Nam 2.08
6 10143070 Nữ 2.79
7 10143076 Nữ 2.65
8 10143083 Nam 2.57
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10155008 Nam 2.38
2 10155017 Nam 0.83
3 10155024 Nữ 2.90
4 10155028 Nam 2.01Đỗ Văn Hải 06/01/1992 88
Trần Hy Lạp / /1990 5
Nguyễn Thị Ngọc Phương 16/09/1992 136
Lớp: Kinh doanh nông nghiệp (DH10KN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vũ Minh Thọ 08/08/1992 107
Trần Thị Thanh Thủy 02/12/1992 123
Trần Võ Tòng 04/05/1992 121
Đào Văn Thái 10/04/1992 60
Lê Thị Bích Thi 19/02/1992 121
Trần Vĩnh Duy 06/08/1992 109
Lê Trác Tuấn Minh 15/05/1991 81
Nguyễn Hữu Tín 27/03/1994 70
Phạm Hoài Chung 18/11/1992 122
Đỗ Linh Phương 11/07/1992 10
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế tài nguyên môi trường-20 (DH10KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Thu Uyên 19/04/1992 8
Nguyễn Thị Thùy An 05/02/1992 10
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kỹ thuật thông tin lâm nghiệp-20 (DH10KL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thanh An 27/09/1991 130
Lê Thị Thanh Minh Châu 06/04/1992 124
Lê Thị Quỳnh Nhã 01/04/1992 34
Nông Văn Bình 11/02/1991 137
Mai Thị Hường 29/06/1992 136
Nguyễn Thị Tùng 10/08/1990 122
Hoàng Thị Dung 18/01/1992 81
Đinh Thị Yali 06/02/1992 133
Ngô Tiến Hùng 02/08/1992 131
Nguyễn Hoàng Tú 27/06/1991 133
Lê Thị Thảo Vi 13/10/1992 136
Lê Thanh Tùng 31/10/1992 52
Nguyễn Thị Hiền 05/08/1992 0
Nguyễn Thị Kim Thi 13/10/1991 136
Lê Thị Hải Yến 15/10/1992 120
Ngô Thị Tố Linh 07/03/1992 101
Nguyễn Sỹ Nguyên 08/05/1992 137
Lê Thị Quý Anh 04/10/1992 120
Phan Thị Mỹ Hạnh 19/05/1992 133
Hoàng Tuấn Anh 04/07/1992 125
Lớp: Kế toán-2010 Gia Lai (DH10KEGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Bích Vân 28/06/1992 127
Nguyễn Thị Hoàng Yến 12/09/1992 117
Nguyễn Hoàng ánh Trúc 27/09/1992 66
Nguyễn Thanh Tươi 29/07/1992 131
Phạm Ngọc Thơ 30/04/1992 137
Nguyễn Thị Hồng Trâm 17/05/1992 129
Vũ Thu Thảo 19/01/1992 119
Nguyễn Thị Thía 26/11/1992 88
Vũ Thị Hoài 20/05/1991 137
Phạm Thị Hường 22/10/1992 120
5 10155035 Nam 2.72
6 10155039 Nữ 3.01
7 10155049 Nữ 2.78
8 10155059 Nam 2.42
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10171005 Nam 2.48
2 10171038 Nữ 0.00
3 10171040 Nam 3.00
4 10171043 Nữ 2.25
5 10171064 Nam 2.25
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10114013 Nam 1.11
2 10114072 Nam 1.95
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10114080 Nữ 0.00
2 10114107 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10127008 Nam 2.90
2 10127040 Nữ 1.59
3 10127058 Nữ 2.46
4 10127072 Nam 2.42
5 10127098 Nam 2.70
6 10127104 Nam 2.40
7 10127119 Nam 2.92
8 10127164 Nữ 2.78
9 10127167 Nữ 2.92
10 10127181 Nam 2.62
11 10127183 Nữ 2.75
12 10127189 Nam 2.50
13 10127190 Nam 1.84
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10113005 Nữ 2.99
2 10113040 Nữ 2.91
3 10113046 Nam 2.57
4 10113069 Nam 2.42
5 10113070 Nam 2.68
6 10113097 Nam 2.92
7 10113120 Nam 2.11
8 10113136 Nam 3.16
9 10113154 Nam 2.81
10 10113174 Nữ 3.09
11 10113182 Nam 2.68
12 10113219 Nam 3.13
13 10113230 Nam 2.42
14 10113249 Nữ 0.98
15 10113256 Nữ 2.13Nguyễn Thị My Sa 20/04/1989 99
Phú Đại Thắng 25/03/1989 124
ErdenjargalDashzeve
g21
Trần Vĩnh Tuân 19/04/1991 136
Trần Quốc Thắng 11/12/1991 145
Nguyễn Thế Thuần 16/09/1992 128
Nguyễn Thị Diễm Trinh 10/03/1992 146
Nguyễn Hồng Quang 20/02/1991 115
Đặng Ngọc Thạnh 02/01/1992 134
Nguyễn Hoàng Khôi 21/01/1992 119
Mai Xuân Ngọc 01/01/1992 146
Mai Chí Hiếu 05/07/1992 136
Trần Anh Khoa 09/08/1992 124
Phạm Hồng Ân 31/12/1992 144
Đỗ Thị Hằng 02/12/1991 143
Võ Hoàng Vũ 08/04/1989 63
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Nông học-2010 (DH10NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Cẩm Tú 18/12/1992 128
Nguyễn Văn Vũ / /1990 128
Nguyễn Thị Thùy Trâm 26/06/1992 128
Nguyễn Thanh Tùng 15/10/1992 128
Thạch Ngọc Sang 26/12/1991 128
Bùi Bích Trâm 06/01/1992 138
Trần Phúc Nguyên 08/10/1992 127
Huỳnh Ngọc Phong 23/01/1992 128
Nguyền Thị Lệ Huyền 10/09/1992 128
Nguyễn Viết Lâm 13/09/1991 138
Nguyễn Lê Hoài Ân 18/02/1992 138
Phạm Thị Thu Hằng 06/05/1992 8
Huỳnh Trọng Tín 06/10/1992 0
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kỹ thuật môi trường-2010 (DH10MT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Lâm nghiệp-2010 Gia Lai (DH10LNGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Huyên 25/05/1992 0
Dương Đình Hưng 05/11/1989 4
Trương Đình Khả 30/12/1991 117
Lê Thanh Tùng 17/04/1992 140
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Lâm nghiệp-2010 (DH10LN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Thái Thanh Phượng 18/07/1992 1
Trần Thị Thanh Tâm 25/01/1992 123
Võ Tấn Ngọc Châu 28/04/1992 142
Hà Lan Phương 15/05/1992 0
Đinh Hữu Trung 09/02/1992 102
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Kinh tế - Quản lý NTTS-2010 (DH10KS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Mộng Tiền 15/09/1990 136
Nguyễn Thị Vân Anh 10/03/1992 136
Phan Văn Cảnh 19/02/1991 137
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09112241 Nữ 3.24
2 10113212 Nữ 1.19
3 10113238 Nữ 3.23
4 10113239 Nam 0.00
5 10113240 Nam 2.55
6 10113242 Nam 2.75
7 10113245 Nam 0.00
8 10113248 Nam 2.86
9 10114078 Nam 2.22
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10146004 Nam 0.72
2 10146029 Nữ 2.69
3 10146075 Nam 1.13
4 10146079 Nữ 2.30
5 10146088 Nam 1.91
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10137004 Nam 1.91
2 10137029 Nam 1.93
3 10137035 Nam 1.05
4 10137038 Nam 1.75
5 10137045 Nam 1.31
6 10137048 Nam 2.47
7 10137063 Nam 2.54
8 10137065 Nam 2.72
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10116015 Nam 1.71
2 10116025 Nam 2.76
3 10116060 Nam 2.59
4 10116087 Nam 2.01
5 10116131 Nữ 2.45
6 10116141 Nam 1.80
7 10116156 Nam 2.38
8 10116163 Nam 2.44
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10154008 Nam 2.43
2 10154011 Nam 0.00
3 10154022 Nam 2.18
4 10154023 Nam 2.80
5 10154028 Nam 2.32
6 10154035 Nam 2.02
7 10154036 Nam 1.94
8 10154040 Nam 2.27
9 10154041 Nam 1.81
10 10154045 Nam 2.11
11 10154052 Nam 0.00
12 10154086 Nam 2.09
Lâm Văn Tuấn 06/08/1990 0
Dương Chí Thanh 29/05/1992 137
Đỗ Tấn Thái 15/07/1992 112
Vũ Công Thuần 27/12/1992 133
Nguyễn Thái Tâm 25/09/1992 85
Huỳnh Thảo 21/03/1990 132
Trần Văn Như 13/02/1991 140
Hồ Thái Oanh Sỹ 16/09/1991 127
Nguyễn Văn Lực 25/06/1992 138
Thạch Mẫn 12/04/1992 130
Hà Xuân Đương 01/02/1992 140
Trần Nhân Hậu 13/05/1992 0
Trần Khánh Trà 01/08/1992 139
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ KT ô tô-2010 (DH10OT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Quốc Toán 30/11/1991 102
Nguyễn Thanh Tú 01/01/1991 142
Trần Hoài Nhân 04/09/1992 120
Lê Thị Thùy 19/04/1992 142
Ngô Tấn Đại 29/09/1992 142
Nguyễn Ngọc Khánh 24/01/1990 142
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Nuôi trồng thủy sản-2010 (DH10NT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Văn Cương 15/10/1992 112
Trần Thanh Trường 03/09/1992 137
Lê Anh Sơn 27/05/1992 129
Ngô Đình Danh 25/04/1990 14
Ngô Hữu Nghĩa 03/12/1990 133
Trương Hoàng Long 25/01/1992 11
Lầm Dân Phi 30/06/1992 35
Đồng Phúc Lộc 08/07/1992 88
Nguyễn Tăng Thành 02/02/1992 115
Tiền Lâm Viện 05/01/1988 114
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ nhiệt lạnh-2010 (DH10NL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đức Trung 02/09/1991 13
Lại Thị Thùy Dung 24/01/1992 131
Nguyễn Mạnh Cường 01/05/1992 11
Lê Huỳnh Yến Nhi 03/08/1992 136
Nguyễn Viết Lợi 12/09/1992 122
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Nông Lâm kết hợp-2010 (DH10NK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đại Vương 16/10/1992 0
Lê Hồng Phú 24/03/1992 146
Trần Văn Tâm 06/01/1992 142
Bùi Văn Việt 19/02/1991 143
Nguyễn Thị Bé 20/04/1992 146
Nguyễn Hoàng Vũ 01/04/1992 0
Trần Thị Cẩm Thùy 13/06/1991 146
Đinh Thị Rới / /1990 70
Lớp: Nông học-2010 Gia Lai (DH10NHGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
13 10154092 Nam 0.97
14 10154095 Nam 2.64
15 10154096 Nam 2.14
16 10154099 Nam 2.40
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10121003 Nam 2.67
2 10121006 Nữ 3.11
3 10121009 Nam 3.11
4 10121010 Nam 2.54
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10124019 Nam 1.66
2 10124020 Nam 1.97
3 10124025 Nữ 2.56
4 10124033 Nam 2.38
5 10124047 Nam 2.55
6 10124061 Nam 2.41
7 10124069 Nam 2.33
8 10124080 Nam 2.36
9 10124081 Nam 1.57
10 10124083 Nam 2.14
11 10124116 Nữ 2.38
12 10124123 Nữ 1.84
13 10124129 Nữ 2.79
14 10124143 Nữ 1.99
15 10124170 Nam 1.82
16 10124172 Nam 2.94
17 10124223 Nam 2.36
18 10124234 Nam 1.71
19 10124242 Nữ 2.52
20 10124250 Nam 2.05
21 10124251 Nam 2.61
22 10124255 Nữ 1.63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10124259 Nam 2.22
2 10124261 Nam 1.59
3 10124262 Nam 1.61
4 10124263 Nam 0.48
5 10124265 Nam 0.00
6 10124267 Nam 2.00
7 10124302 Nam 0.13
8 10124320 Nam 1.44
9 10124324 Nam 1.95
10 10124331 Nam 0.17
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10124074 Nữ 2.52
2 10124289 Nữ 2.90
3 10124294 Nữ 0.03Đào Duyên Bích Tuyền 29/04/1992 1
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Quản lý môi trường-2010 (DH10QM)
Lê Thị Ngọc Hương 15/02/1992 127
Đàng Thị Mai Thảo 12/01/1991 139
Nguyễn Hùng Cường 11/01/1991 21
Lớp: Quản lý đất đai-2010 Ninh Thuận (DH10QLNT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Tạ Huỳnh Huy 09/02/1992 83
Lâm Minh Thành 20/12/1992 135
Vũ Đức Minh 27/03/1992 118
Nguyễn Tiến Lê 22/08/1992 15
Kpă Ký 19/09/1991 41
Kpă Minh 11/03/1992 3
Trang Quốc Hòa 18/02/1992 103
Nguyễn Duy Khang 17/12/1991 95
Lớp: Quản lý đất đai-2010 Gia Lai (DH10QLGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Ngọc Ân 06/08/1992 123
Hoàng Trọng Vũ 11/09/1992 129
Phạm Thị Hà Xuyên 31/10/1992 57
Bùi Thị Tươi 21/12/1991 129
Nguyễn Thành Vinh 06/04/1988 111
Lê Minh Triết 22/06/1992 132
Lê Trọng Tuấn 18/08/1988 93
Hồ Minh Tân 10/05/1992 95
Huỳnh Hoàng Thao 02/04/1992 140
Phạm Thị Ngọc 24/04/1992 129
Lâm Quỳnh Như 31/10/1992 118
Nguyễn Thị Diễm Mơ 22/10/1992 137
Bùi Thị Ngân 30/12/1992 58
Nguyễn Minh Khương 05/02/1992 78
Lê Hạ Lam 10/07/1992 123
Lê Trương Quốc Hùng 26/08/1992 118
Trần Quang Khải 13/11/1992 129
Trương Văn Hạnh 06/06/1992 129
Nguyễn Thanh Hoàng 28/08/1992 135
Cù Thanh Dung 24/10/1991 139
Trần Văn Dũng 10/02/1986 137
Phạm Thanh Châu 05/12/1989 83
Dương Biên Cương 24/07/1991 124
Nguyễn Phước Bản 22/04/1991 130
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Quản lý đất đai-2010 (DH10QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hoàng Thị Nga 02/04/1991 131
Mai Hùng Cường 19/05/1992 132
Lớp: Phát triển nông thôn & Khuyến nông (DH10PT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phùng Xuân Nhượng 10/11/1991 138
Đặng Văn Toàn 13/06/1992 75
Nguyễn Thế Nhâm 20/05/1992 130
Lê Văn Đạo 26/06/1990 44
Nguyễn Trường Sơn 29/09/1992 130
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10149035 Nam 2.30
2 10149048 Nam 2.22
3 10149050 Nam 2.52
4 10149120 Nữ 0.00
5 10149128 Nam 1.93
6 10149154 Nam 1.50
7 10149170 Nam 2.65
8 10149175 Nam 2.35
9 10149252 Nam 2.14
10 10149256 Nữ 2.88
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10114084 Nam 0.41
2 10149261 Nam 0.06
3 10149265 Nữ 2.95
4 10149271 Nữ 0.06
5 10149273 Nữ 0.30
6 10149274 Nam 2.71
7 10149295 Nam 2.83
8 10149303 Nam 2.25
9 10149313 Nam 2.42
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10147008 Nam 2.43
2 10147016 Nam 2.99
3 10147019 Nam 2.13
4 10147023 Nam 1.24
5 10147028 Nữ 2.95
6 10147043 Nam 2.48
7 10147059 Nam 2.90
8 10147080 Nam 2.61
9 10147102 Nam 2.24
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10122015 Nam 2.67
2 10122016 Nam 1.78
3 10122027 Nam 2.88
4 10122029 Nam 2.50
5 10122030 Nam 2.94
6 10122042 Nam 2.82
7 10122046 Nữ 2.25
8 10122059 Nữ 2.84
9 10122060 Nam 2.44
10 10122061 Nam 1.07
11 10122063 Nam 2.70
12 10122067 Nam 2.54
13 10122069 Nam 2.82
14 10122073 Nữ 2.68
15 10122080 Nam 2.57
16 10122087 Nữ 2.46
17 10122117 Nữ 2.81
18 10122131 Nữ 1.17Phạm Thị Mỹ Phượng 15/09/1992 37
Phạm Thị Yến Linh 24/05/1992 127
Nguyễn Thị Yến Phi 12/10/1992 129
Nguyễn Thị Kim Hương 15/08/1992 123
Cao Văn Lâm 25/11/1992 129
Hoàng Xuân Hợp 27/04/1991 137
Trần Mạnh Hùng 07/01/1982 129
Lê Đình Hoàng 27/06/1992 46
Đỗ Phước Hòa 03/04/1992 134
Hà Thị Hoan 05/05/1991 124
Trịnh Xuân Hòa 04/03/1992 117
Nguyễn Hoàng Giang 24/10/1991 127
Bùi Thị Mỹ Hạnh 06/07/1992 115
Huỳnh Khương Duy 30/01/1992 138
Nguyễn Bảo Duy 04/02/1991 136
Nguyễn Giang Băng 20/02/1992 53
Nguyễn Tiến Duẩn 20/06/1992 130
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Quản trị kinh doanh-2010 (DH10QT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Huỳnh Bách 13/02/1992 137
Nguyễn Thanh Tâm 03/08/1992 136
Nguyễn Văn Trường 30/08/1991 127
Trần Trung Kiên 08/10/1992 136
Phạm Thanh Nguyên 18/06/1991 126
Nguyễn Đông Đô 01/01/1992 12
Phạm Thị Hiền 10/01/1992 138
Mai Khắc Duy 02/06/1992 128
Hồ Quang Đạt 06/10/1992 105
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Quản lý TN rừng-2010 (DH10QR)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Văn Cảnh 03/01/1992 127
Phan Thế Vĩnh 09/06/1991 126
Nguyễn Hoàng Vũ 06/12/1992 128
Quảng Đình Sỹ 05/07/1990 138
Lương Đình Dưỡng 19/11/1992 128
Nguyễn Thị Mỹ Như 20/05/1992 2
Lưong Hoàng Quyên 26/08/1992 20
Nguyễn Bình Dương 04/04/1992 2
Lê Thị Thanh Hương 08/04/1991 138
Lớp: Quản lý môi trường-2010 Gia Lai (DH10QMGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Đức Tuấn 09/05/1992 29
Phan Hoàng Vũ 22/12/1990 117
Phùng Ngọc Như ý 23/03/1992 138
Võ Tân 11/02/1992 128
Bùi Kim Thành 04/09/1991 137
Nguyễn Chánh Nguyên 05/09/1992 107
Vũ Ngọc Quang 10/02/1992 3
Lê Thanh Hải 05/06/1992 124
Nguyễn Thùy Ngân 02/01/1992 0
Nguyễn Ngọc Thành Đạt 11/09/1992 115
Lương Văn Hà 23/10/1989 109
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
19 10122159 Nữ 2.61
20 10122174 Nữ 2.38
21 10122183 Nam 2.71
22 10122185 Nữ 2.69
23 10122188 Nữ 1.32
24 10122200 Nam 2.71
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10126019 Nam 2.47
2 10126046 Nam 2.91
3 10126110 Nữ 2.91
4 10126120 Nam 2.59
5 10126159 Nữ 2.73
6 10126232 Nam 2.46
7 10126234 Nam 2.56
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10158035 Nam 2.55
2 10158037 Nam 2.76
3 10158081 Nam 2.69
4 10158083 Nam 2.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10172022 Nam 3.11
2 10172058 Nữ 2.96
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10161006 Nữ 2.83
2 10161027 Nam 1.07
3 10161054 Nam 2.70
4 10161066 Nữ 2.63
5 10161102 Nam 2.48
6 10161107 Nam 1.23
7 10161115 Nam 2.10
8 10161119 Nữ 2.51
9 10161124 Nam 2.35
10 10161135 Nữ 1.24
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10135008 Nam 2.50
2 10135009 Nữ 2.83
3 10135021 Nữ 2.80
4 10135023 Nữ 1.85
5 10135026 Nữ 2.43
6 10135033 Nữ 2.91
7 10135035 Nam 2.40
8 10135039 Nữ 2.67
9 10135050 Nam 2.57
10 10135052 Nữ 2.72
11 10135062 Nam 2.50
12 10135063 Nam 1.93
13 10135071 Nam 2.31
Nguyễn Đức Minh 10/02/1992 84
Trần Trọng Nghĩa 25/10/1992 138
Nguyễn Khánh Lê 20/09/1992 139
Lục Cao Minh 07/10/1992 125
Phạm Thị Hoài 13/10/1992 139
Nguyễn Ngọc Lâm 28/06/1992 139
Vương Thị Hiền 20/07/1992 139
Nguyễn Trọng Hiếu 16/08/1991 129
Nguyễn Việt Thu Hà 04/09/1992 87
Trần Thị Quỳnh Hạnh 02/10/1992 136
Nguyễn Thị ánh Chung 29/02/1992 139
Hoàng Thị Thanh Giang 25/10/1992 129
Lớp: QL Thị trường bất động sản (DH10TB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Văn Chung 28/05/1991 122
Nông Nguyên Thức 18/06/1992 135
Võ Thị Hồng Tri 06/10/1992 11
Hà Huy Thân 15/01/1992 123
Nguyễn Thị Tuyết Thông 03/11/1991 128
Ngô Đắc Tài 30/12/1991 127
Trần Văn Tâm 12/04/1992 47
Trần Duy Hưng 11/03/1992 137
Nguyễn Thị Loan 10/04/1992 108
Vương Thị Kim Cúc 07/07/1992 138
Nguyễn Gia Hải 10/08/1992 37
Trần Ngọc Giáng Tiên 16/07/1992 130
Lớp: CNSX thức ăn chăn nuôi (DH10TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ Sinh học Môi trường-20 (DH10SM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Từ Hữu Hòa 21/04/1992 130
Lê Văn Thông 07/09/1991 130
Nguyễn Văn Thế 20/02/1989 109
Hồ Ngọc Tái 20/02/1991 132
Đổng Ngọc Thuận 10/06/1992 131
Đinh Thanh Tuấn 14/11/1991 138
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Sư phạm kỹ thuật NCN-2010 (DH10SK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thảo 08/10/1992 140
Đặng Tiến Dũng 15/10/1983 131
Lê Thị Nhung 23/04/1991 128
Trương Quốc Phong 02/12/1992 138
Bùi Khương Duy 27/06/1991 130
Phạm Trung Hiếu 30/04/1992 130
Phan Xuân Vi 23/11/1990 126
Lớp: Đại học chính quy (Tín chỉ)-Công nghệ sinh học-2010 (DH10SH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Tô Thi Kim Tuyến 09/08/1992 136
Nông Thị Tuyết 02/08/1990 18
Nguyễn Thị Bích Trâm 30/06/1992 130
Huỳnh Cao Tuyên 15/09/1991 128
Đinh Thị Thanh Thủy 02/12/1992 128
14 10135072 Nam 2.72
15 10135081 Nam 1.49
16 10135084 Nam 2.71
17 10135093 Nữ 1.34
18 10135110 Nam 2.64
19 10135112 Nam 2.32
20 10135136 Nữ 1.86
21 10135140 Nữ 2.46
22 10135143 Nam 2.09
23 10135144 Nam 1.58
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10164014 Nam 2.70
2 10164019 Nam 1.77
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10138006 Nam 2.43
2 10138019 Nam 2.17
3 10138032 Nam 1.87
4 10138049 Nam 2.50
5 10138053 Nam 2.26
6 10138055 Nam 1.86
7 10138059 Nam 2.28
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10160037 Nam 2.62
2 10160043 Nam 2.57
3 10160052 Nữ 2.76
4 10160055 Nam 1.54
5 10160059 Nam 1.13
6 10160078 Nam 2.53
7 10160105 Nam 2.49
8 10160128 Nam 1.84
9 10160133 Nam 2.60
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10150005 Nam 2.32
2 10150043 Nữ 1.65
3 10150061 Nữ 2.63
4 10150067 Nữ 3.12
5 10150105 Nam 2.58
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10154060 Nam 2.31
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09112179 Nữ 0.98
2 10112068 Nam 2.27
3 10112261 Nam 0.00
4 10112272 Nữ 0.22
5 10112273 Nam 2.10Nguyễn Đăng Khoa 24/11/1992 144
Lê Văn Dương 15/04/1992 1
Dương Triều Vi 05/04/1991 38
Huỳnh Vũ Ngọc Đoan Trang 09/02/1991 96
Nguyễn Minh Khang 01/12/1992 150
Hoàng Thiện Danh 29/02/1992 112
Lớp: Thú Y tiên tiến (DH10TT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Ngọc Tuấn Anh 21/07/1992 139
Lớp: Công nghệ thực phẩm tiên tiến (DH10TP)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Kiều Oanh 17/01/1992 133
Nguyễn Huỳnh Như Quỳnh 23/06/1992 125
Phạm Việt Cường 22/03/1991 93
Nguyễn Thị Trà My 23/04/1992 19
Nguyễn Văn Tùng 05/08/1992 124
Lớp: Quản trị KD thương mại (DH10TM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trường Thọ 16/08/1991 129
Trương Võ Hoài Trung 28/12/1992 61
Bùi Hữu Ngân 20/06/1992 36
Hồ Thăng Phúc 05/02/1992 137
Bùi Thị Long 13/10/1992 139
Vũ Hoàng Minh 17/01/1992 58
Nguyễn Hữu Hoàng 31/01/1992 135
Hoàng Văn Khánh 28/05/1992 127
Lê Văn Hùng 12/10/1992 122
Lớp: Thiết kế cảnh quan (DH10TK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Vương 21/04/1992 130
Nguyễn Lê Bằng 19/08/1992 117
Chu Văn Đạt 03/03/1992 95
Đinh Ngọc Lĩnh 08/10/1992 129
Đặng Thanh Phương 03/06/1991 129
Trần Văn Cường 23/07/1992 110
Trương Bá Lưu 05/09/1992 87
Lớp: Điều khiển tự động (DH10TD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Quản trị tài chính (DH10TC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Bạch Đăng Khoa 20/09/1992 125
Nguyễn Nhật Vũ 20/12/1991 122
Huỳnh Minh Vương 29/08/1992 67
Trần Như Uyên 03/11/1992 105
Lê Thị Tường Vi 06/02/1991 124
Trần Anh Tín 31/08/1992 129
Trương Công Nhân Toàn 01/06/1992 131
Nguyễn Văn Quân 15/12/1992 139
Vũ Nguyễn Thanh Thanh 16/10/1992 51
Trịnh Hoàng Nghĩa 31/10/1992 139
Nguyễn Thế Phát 22/11/1992 38
6 10112278 Nam 0.23
7 10112280 Nữ 2.46
8 10112307 Nam 0.00
9 10112310 Nữ 0.00
10 10112313 Nam 0.44
11 10112317 Nam 0.22
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09112201 Nam 2.13
2 10112003 Nữ 2.35
3 10112022 Nam 2.10
4 10112047 Nữ 2.42
5 10112075 Nam 2.28
6 10112076 Nam 2.46
7 10112084 Nam 2.45
8 10112089 Nam 2.14
9 10112094 Nam 2.95
10 10112114 Nữ 2.92
11 10112145 Nam 2.44
12 10112154 Nam 1.91
13 10112158 Nam 1.99
14 10112164 Nam 2.37
15 10112182 Nam 1.17
16 10112192 Nam 2.40
17 10112193 Nữ 2.11
18 10112202 Nam 1.72
19 10112210 Nam 2.06
20 10112215 Nam 2.04
21 10112228 Nam 2.49
22 10112239 Nam 2.48
23 10112240 Nam 2.42
24 10112241 Nam 1.90
25 10112254 Nữ 2.67
26 10112901 Nam 0.00
27 10112903 Nam 1.56
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10156077 Nữ 1.21
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11128007 Nữ 2.52
2 11128013 Nam 1.68
3 11128015 Nữ 2.50
4 11128019 Nữ 2.39
5 11128020 Nữ 1.31
6 11128022 Nữ 2.52
7 11128027 Nữ 2.16
8 11128034 Nam 1.24
9 11128035 Nam 2.47
10 11128040 Nam 2.56
11 11128042 Nữ 1.87
12 11128052 Nữ 2.16
13 11128064 Nữ 2.25Nguyễn Thị Ngân 20/12/1992 134
Đỗ Thị Hương 20/04/1992 104
Nguyễn Thị Thúy Lan 01/04/1992 130
Lê Trung Hiếu 29/10/1993 133
Bùi Thanh Hưng 13/12/1992 140
Nguyễn Thị Lệ Hà 26/06/1993 137
Đặng Trung Hiếu 10/12/1992 38
Nguyễn Thị Thanh Duyên 05/11/1993 57
Vũ Thị Thùy Duyên 26/02/1993 138
Phạm Thị Dung 28/10/1991 137
Nguyễn Hoàng Mỹ Duyên 02/06/1993 119
Nguyễn Thị Ngọc Châu 07/04/1993 65
Lâm Khánh Diệu 30/03/1988 35
Trần Anh Thư 03/07/1992 16
Lớp: Ngôn ngữ Anh (DH11AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Hiếu 15/01/1992 123
Lớp: BQCBNS & Vi sinh TP (DH10VT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Biện Thị Hồng Lệ / /1989 157
Nguyễn Văn Hiếu 0
Bùi Tuấn Vũ 20/11/1992 162
Đặng Anh Vũ 20/12/1992 122
Nguyễn Tuấn Tú 09/02/1992 168
Trần Văn Vinh 07/01/1989 158
Trần Minh Trí 06/12/1992 145
Lý Công Nguyễn Tuân 22/08/1992 157
Võ Thị Anh Thư 23/07/1991 146
Trần Đức Toàn 19/10/1992 128
Phạm Đức Thịnh 31/01/1992 12
Đoàn Anh Thư 20/02/1992 166
Phan Ngô Minh Tân 21/04/1991 103
Nguyễn Đức Thành 22/08/1992 167
Đinh Trần Minh Quân 13/04/1991 167
Nguyễn Công Tài 15/04/1992 137
Quách Công Minh 26/11/1992 160
Hà Nguyễn Cẩm Nhung 09/03/1992 158
Lê Thanh Liêm 24/10/1992 157
Phạm Nhân Luân 02/11/1992 165
Nguyễn Văn Khoa 13/03/1991 150
Nguyễn Viết Khoa 24/10/1992 163
Trần Ngọc Duyên 16/11/1991 152
Phạm Thị Thu Hiền 06/06/1992 160
Đỗ Minh Tú 11/02/1989 61
Huỳnh Thị Lan Anh 19/05/1992 155
Đoàn Xuân Huy 17/09/1992 35
Lớp: Thú Y (DH10TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lâm Thị Bích Chi 15/03/1992 15
Nguyễn Tấn Huy 10/05/1991 55
Nguyễn Vũ Bảo Thoa 05/06/1991 168
Lê Tiến Giang 25/05/1992 15
Huỳnh Minh Sang 09/07/1992 36
14 11128065 Nữ 2.25
15 11128078 Nam 1.03
16 11128081 Nữ 2.42
17 11128082 Nữ 2.68
18 11128083 Nữ 0.95
19 11128087 Nữ 2.76
20 11128090 Nữ 2.93
21 11128092 Nữ 1.56
22 11128094 Nam 1.40
23 11128115 Nữ 1.64
24 11128121 Nữ 1.87
25 11128123 Nữ 1.71
26 11128131 Nữ 2.66
27 11159001 Nữ 2.10
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10125213 Nam 2.57
2 10125227 Nam 2.31
3 11125010 Nữ 2.57
4 11125013 Nữ 1.74
5 11125025 Nam 2.85
6 11125091 Nam 2.09
7 11125127 Nam 2.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11125176 Nam 2.30
2 11125180 Nam 0.20
3 11125181 Nữ 0.00
4 11125183 Nữ 2.73
5 11125184 Nam 0.30
6 11125185 Nam 0.41
7 11125243 Nữ 2.98
8 11125248 Nữ 2.49
9 11125249 Nam 2.19
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10145121 Nam 2.78
2 11145014 Nam 3.06
3 11145028 Nữ 2.71
4 11145030 Nam 2.04
5 11145033 Nữ 2.69
6 11145039 Nam 0.88
7 11145044 Nam 1.10
8 11145048 Nam 1.10
9 11145056 Nam 2.53
10 11145066 Nam 1.96
11 11145068 Nam 2.83
12 11145074 Nam 2.80
13 11145078 Nữ 2.70
14 11145090 Nam 3.20
15 11145104 Nam 2.43
16 11145125 Nam 3.12
17 11145137 Nam 2.33Nguyễn Ngọc Quý 24/08/1993 137
Lê Thành Long 25/04/1993 138
Huỳnh Văn Nhớ 01/08/1993 148
Phạm Phan Hiền Tuy Hạnh 12/06/1993 149
Phan Mạnh Hùng 15/08/1993 140
Võ Đồng Đen 27/12/1993 148
Nguyễn Khắc Hà 10/10/1991 149
Nguyễn Phi Công 05/05/1992 148
Phạm Thành Đạt 06/06/1993 124
Trần Tiến Anh 18/09/1993 51
Nguyễn Văn Bắc 10/01/1989 50
Phạm Thị Phụng 13/06/1993 130
Võ Quang Tuấn 01/09/1993 28
Nguyễn Đoàn Phụng Linh 06/02/1993 140
Võ Phi Long 02/11/1993 108
Dương Tuấn Tài 30/06/1991 146
Phạm Công Tấn 02/10/1993 148
Bùi Văn Tiến 01/01/1993 134
Lớp: Bảo vệ thực vật (DH11BV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Phạm An Nhân 28/06/1992 140
Mai Thị Thanh Thảo 12/10/1993 138
Phạm Ngọc Sơn 29/06/1993 18
Đỗ Xuân Thành 09/06/1993 33
Huỳnh Thị Thì Na 17/08/1992 0
Phan Thị Kim Oanh 13/05/1993 140
Lê Văn Quảng 02/01/1986 111
Nguyễn Diệu Nhất Linh 20/02/1993 20
Phùng Thế Vinh 07/08/1993 128
Lớp: Chuyên ngành Bảo quản chế biến NSTP (DH11BQGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Dương Tuấn Anh 28/10/1993 131
Phan Văn Thành 20/07/1993 134
Nguyễn Thị Thúy Ngân 10/11/1993 141
Trần Thị Ninh 05/02/1993 98
Đậu Văn Long 02/10/1992 131
Lâm Văn Khánh 15/02/1992 118
Nguyễn Thị Thùy Dung 12/10/1993 120
Lớp: Chuyên ngành Bảo quản chế biến NSTP (DH11BQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Diễm Thúy 22/04/1993 39
Ngô Thị Thương 07/04/1992 138
Lê Thanh Tú 19/07/1993 29
Lê Thị Kim Yến 03/04/1993 107
Nguyễn Giang Thanh 10/10/1992 76
Nguyễn Quốc Thắng 13/11/1993 9
Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 24/04/1993 128
Lê Minh Tâm 16/07/1993 140
Phạm Thị Thùy Nhung 05/02/1993 136
Tăng Thị Hà Phương 09/09/1992 16
Tô Văn Nhớ 03/12/1992 32
Lại Thị Ngọc Nhung 11/04/1992 138
Lại Đông Nghi 22/07/1992 43
18 11145138 Nam 2.46
19 11145142 Nam 2.31
20 11145158 Nam 2.69
21 11145199 Nữ 2.96
22 11145205 Nam 2.16
23 11145218 Nam 2.91
24 11145238 Nam 2.21
25 11145243 Nam 2.29
26 11145244 Nam 2.61
27 11145248 Nữ 2.61
28 11145249 Nam 2.64
29 11145262 Nữ 1.94
30 11145263 Nữ 2.67
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11115002 Nam 1.48
2 11115003 Nam 2.14
3 11115011 Nữ 2.64
4 11115013 Nam 1.83
5 11115015 Nam 2.28
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11118010 Nam 2.21
2 11119006 Nam 2.24
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11138003 Nam 1.41
2 11138004 Nam 2.14
3 11138008 Nam 1.66
4 11138010 Nam 3.28
5 11138011 Nam 2.06
6 11138013 Nam 2.63
7 11153001 Nam 1.95
8 11153006 Nam 2.41
9 11153009 Nam 2.32
10 11153010 Nam 2.48
11 11153014 Nam 1.23
12 11153016 Nam 2.68
13 11153017 Nam 1.83
14 11153018 Nam 2.36
15 11153019 Nam 2.00
16 11153021 Nam 2.91
17 11153027 Nam 1.96
18 11153034 Nam 0.45
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11131003 Nam 2.93
2 11131009 Nam 2.05
3 11131011 Nam 2.96
4 11131032 Nam 2.50
5 11131034 Nam 2.44
6 11131040 Nam 2.53Nguyễn Đình Nghĩa 22/07/1993 130
Phạm Tấn Lộc 24/09/1993 130
Nguyễn Hoàng Luân 07/02/1993 134
Phạm Hữu Nhơn 01/04/1993 91
Trương Văn Ba 06/06/1992 130
Lớp: Chuyên ngành Cảnh quan & kỹ thuật HV (DH11CH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Văn Tùng 03/03/1988 140
Bùi Công Nam 03/12/1993 125
Đặng Trung Nghĩa 06/11/1993 24
Lê Hoàng Khải 13/10/1993 122
Nguyễn Văn Hòa 10/09/1992 131
Nguyễn Văn Hùng 12/08/1993 112
Đinh Phúc Đại 25/05/1993 127
Trần Quốc Tĩnh 04/03/1993 23
Trần Thanh Hiếu Để 07/10/1993 140
Võ Minh Phương 27/03/1993 136
Nguyễn Quốc Toàn 30/10/1993 136
Nguyễn Đức Duy 26/10/1987 95
Huỳnh Vũ An 12/08/1993 130
Huỳnh Minh Vũ 08/03/1993 117
Trần Mạnh Cường 30/01/1993 137
Hồ Văn Hưng 29/12/1992 88
Lê Duy Phước 24/12/1993 42
Trần Phú Toản 05/10/1993 34
Dương Phước Phú Quý 22/10/1993 126
Trần Vũ Ngân Giang 30/03/1993 133
Lớp: Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử (DH11CD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Chuyên ngành Cơ khí chế biến bảo quản NSTP (DH11CC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
KASEUTHSOUKSENGAL
OUN08/10/1991 139
Trần Đình Quí 10/07/1993 89
Trần Quang Tuấn 22/12/1993 130
Võ Văn Hiến 10/12/1992 127
Mai Thị Tuyết Nhung 19/07/1991 126
Lớp: Chuyên ngành Chế biến lâm sản (DH11CB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Mai Hồ Hải 12/01/1993 14
Triệu Thị Minh Ngà 08/03/1992 89
Lê Thị Hồng Lan 07/04/1992 138
Bạch Thị Nữ 10/05/1993 129
Nguyễn Thanh Phong 19/02/1993 138
Nguyễn Thái Khánh Đoan 02/08/1993 127
Dương Văn Hoàng 15/12/1993 138
Võ Đình Lâm 17/12/1993 148
Hồ Nguyễn Mạnh Tuấn 18/05/1993 144
Nguyễn Thị Thanh Vân 29/12/1993 148
Lê Thanh Xuân 21/02/1993 118
Trần Ngọc Sơn 01/08/1992 143
Nguyễn Minh Thiện 21/10/1993 146
Phan Tiến Quý 20/01/1993 149
7 11131050 Nam 2.44
8 11131070 Nam 2.57
9 11131072 Nam 2.21
10 11131080 Nam 3.05
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10112264 Nam 1.43
2 11111033 Nữ 1.87
3 11111041 Nam 1.45
4 11111048 Nam 2.24
5 11111056 Nam 0.44
6 11111062 Nam 1.60
7 11111065 Nam 2.48
8 11111068 Nữ 2.42
9 11111073 Nam 2.37
10 11111086 Nữ 2.16
11 11111087 Nữ 1.00
12 11111091 Nam 1.39
13 11111095 Nữ 2.07
14 11111104 Nam 2.45
15 11111114 Nam 2.59
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11117009 Nữ 2.40
2 11117031 Nam 2.39
3 11117066 Nam 2.98
4 11117109 Nam 1.67
5 11117129 Nam 2.69
6 11117130 Nam 2.84
7 11117134 Nam 2.80
8 11117137 Nam 2.18
9 11117157 Nữ 1.14
10 11117158 Nam 1.12
11 11117160 Nam 2.09
12 11117167 Nam 1.04
13 11117173 Nam 2.31
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11151003 Nam 2.73
2 11151006 Nam 2.00
3 11151021 Nam 2.49
4 11151022 Nam 2.59
5 11151024 Nữ 2.70
6 11151034 Nam 1.39
7 11151061 Nữ 3.16
8 11151062 Nam 1.37
9 11151068 Nam 2.17
10 11151070 Nam 2.06
11 11151077 Nữ 2.63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11148008 Nam 2.47
2 11148015 Nữ 2.63
Nguyễn Mạnh Hà 06/01/1993 132
Thân Huyền Ngọc 02/08/1993 137
Kiều Diễm Đoan Thùy 30/04/1993 139
Lớp: Chuyên ngành Bảo quản chế biến NSTP & dinh dưỡng người (DH11DD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đặng Ngọc Văn 03/11/1992 123
Hà Tấn Khương 20/11/1993 113
Đặng Thị Cương 20/03/1992 129
Phan Hoàng Khánh 03/10/1993 81
Nguyễn Thị Thu Cúc 01/10/1993 117
Phạm Quang Nhật 22/12/1992 49
Phan Thành Long 05/04/1991 129
Lê Tuấn Anh 07/07/1993 129
Nguyễn Quốc Hợp 26/12/1993 126
Huỳnh Tấn Phong 12/09/1993 120
Danh Quốc Phúc 05/11/1992 137
Lớp: Chuyên ngành Công nghệ đại chính (DH11DC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Quí 27/05/1993 114
Trương Văn Tưởng 22/12/1993 25
Phạm Thị Nhụy 10/09/1993 51
Võ Thiên Phương 18/10/1993 21
Lữ Thanh Tâm 25/07/1993 131
Nguyễn Bá Thắng 09/12/1993 142
Nguyễn Anh Khoa 16/09/1993 140
Dương Quốc Khởi 26/09/1993 140
Dương Đức Nhã 12/10/1992 132
Lê Ngọc Tính 24/03/1993 64
Nguyễn Phụng Tiên 10/10/1993 131
Lê Thành Giúp 15/04/1993 132
Trần Anh Tuấn 18/08/1993 135
Lớp: Công nghệ Chế biến thủy sản (DH11CT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hải Yến 09/09/1993 133
Nguyễn Cao Lầu 20/03/1993 125
Nguyễn Vũ Thảo Nguyên 19/12/1993 11
Trần Quốc Trình 10/01/1992 95
Phạm Thế Điền 29/01/1991 125
Lê Hoàng Thảo Nguyên 01/10/1992 130
Đặng Thế Phong 10/04/1992 135
Nguyễn Thị Thanh Diệu 08/01/1993 134
Cao Quan Trong 19/03/1993 17
Trần Văn Tuấn 09/02/1993 101
Trần Quang Đại 09/09/1992 91
Lê Minh Trí 17/04/1993 135
Nguyễn Thanh Duy 11/08/1992 40
Nguyễn Thị Kim Ngân 24/04/1993 124
Nguyễn Văn Tri 04/08/1993 130
Lớp: Chuyên ngành Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH11CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Trọng Đạt 02/08/1993 125
Nguyễn Duy Khải 17/12/1993 124
Lê Công Thành 23/12/1983 118
3 11148044 Nữ 0.80
4 11148158 Nữ 2.82
5 11148203 Nữ 1.93
6 11148206 Nữ 1.99
7 11148213 Nữ 2.80
8 11148216 Nam 2.66
9 11148227 Nữ 1.30
10 11148263 Nam 2.38
11 11148273 Nữ 2.37
12 11148291 Nữ 1.50
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11157013 Nữ 2.75
2 11157019 Nam 2.92
3 11157028 Nam 2.62
4 11157056 Nữ 2.55
5 11157059 Nữ 0.62
6 11157076 Nam 2.47
7 11157126 Nữ 1.98
8 11157134 Nữ 2.68
9 11157149 Nam 2.42
10 11157159 Nữ 2.79
11 11157187 Nữ 2.87
12 11157188 Nữ 2.52
13 11157195 Nữ 2.70
14 11157215 Nam 2.71
15 11157242 Nam 2.68
16 11157256 Nữ 2.93
17 11157269 Nam 2.44
18 11157274 Nữ 2.54
19 11157295 Nữ 1.71
20 11157321 Nữ 2.59
21 11157324 Nữ 2.69
22 11157336 Nam 1.52
23 11157339 Nữ 1.85
24 11157341 Nữ 2.84
25 11157347 Nữ 2.91
26 11157351 Nam 2.52
27 11157360 Nữ 0.77
28 11157376 Nữ 2.84
29 11157381 Nam 1.38
30 11157383 Nam 2.73
31 11157384 Nam 2.71
32 11157406 Nữ 2.78
33 11157420 Nam 2.82
34 11157443 Nam 2.72
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11157459 Nam 0.93
2 11157471 Nam 2.66
3 11157480 Nam 2.71
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11130001 Nam 2.38Nguyễn Văn Chúc Ân 28/06/1993 133
Trần Vũ 20/09/1993 137
Lớp: Công nghệ thông tin (DH11DT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Anh Tình 05/10/1993 36
Phạm Thanh Khoa 22/07/1993 133
Trần Nguyên Tưởng 12/09/1993 128
Lớp: Chuyên ngành Quản li môi trường & du lịch ST (DH11DLNT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Thị Lan 17/10/1993 128
Võ Ngọc Phong 12/06/1993 128
Trảo Văn Chương 20/02/1993 128
Nguyễn Ngọc Cường 22/06/1993 138
Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 18/05/1993 129
Nguyễn Quốc Tú 13/03/1992 35
Bùi Minh Tùng 12/02/1993 125
Nguyễn Thị Tường Vi 02/06/1993 22
Phạm Thị Ngọc Trường 29/04/1993 128
Nguyễn Thị Tuyền 02/02/1992 138
Nguyễn Thành Trung 28/08/1991 41
Nguyễn Thị Phương Trúc 18/04/1993 31
Phạm Thị Trang / /1993 134
Phạm Thị Trà 15/10/1993 72
Trần Ngọc Thanh 28/10/1993 129
Nguyễn Cẩm Thuy 18/04/1993 31
Nguyễn Thị Hồng Phượng 28/04/1993 138
Nguyễn Văn Tấn Tài 25/10/1992 111
Hồ Minh Ngọc 10/12/1993 122
Trần Ngọc Phát 23/11/1993 138
Lê Thị Ngọc Mai 02/02/1993 35
Thông Thị Diễm My 06/05/1992 128
Phạm Thị Thu Hường 10/02/1992 128
Nguyễn Thị Lý 16/02/1993 142
Trần Ngọc Hiền 02/01/1993 138
Nguyễn Vũ Hoàng Huy 09/07/1992 121
Thái Duy Bình 03/09/1992 121
Đào Thị Mai Hằng 10/12/1993 23
Lương Minh Diệu 08/04/1993 22
Lê Thị Quý 21/02/1992 10
Đào Thanh Lâm 06/07/1993 138
Nguyễn Thành Tâm 12/08/1993 120
Lớp: Chuyên ngành Quản li môi trường & du lịch ST (DH11DL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Giảng Thị Thu Hồng 20/06/1993 128
Từ Thị Tường Vi 21/12/1993 118
Nguyễn Thị Mỹ Chi 26/06/1993 61
Trần Thị Thanh Thúy 19/02/1993 34
Phạm Thanh Tú 15/05/1992 127
Nguyễn Thị Hồng Thắm 17/09/1993 138
Nguyễn Trường Thọ 14/05/1993 127
Nguyễn Huỳnh Thanh Quí 01/10/1993 11
Nguyễn Thị Lan Thanh 24/01/1993 41
Nguyễn Thị Phương 09/12/1993 11
Nguyễn Thu Ngân 02/03/1993 137
2 11130004 Nam 2.12
3 11130005 Nam 1.83
4 11130009 Nam 1.73
5 11130016 Nữ 2.08
6 11130018 Nam 2.20
7 11130019 Nam 1.69
8 11130020 Nam 1.43
9 11130023 Nam 1.40
10 11130026 Nam 1.78
11 11130030 Nam 2.28
12 11130034 Nam 2.07
13 11130037 Nam 2.70
14 11130039 Nam 1.60
15 11130041 Nữ 1.53
16 11130045 Nữ 0.55
17 11130059 Nữ 2.15
18 11130062 Nam 2.11
19 11130067 Nam 2.93
20 11130069 Nam 1.53
21 11130072 Nam 2.35
22 11130077 Nam 2.37
23 11130086 Nam 1.98
24 11130087 Nam 2.03
25 11130099 Nam 1.88
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11142005 Nam 2.52
2 11142009 Nữ 2.61
3 11142010 Nữ 2.73
4 11142022 Nữ 2.12
5 11142029 Nữ 2.54
6 11142048 Nữ 2.77
7 11142050 Nữ 2.66
8 11142051 Nữ 2.77
9 11142065 Nữ 2.43
10 11142068 Nữ 2.73
11 11142075 Nữ 2.47
12 11142077 Nữ 3.08
13 11142088 Nữ 3.18
14 11142089 Nữ 2.80
15 11142095 Nam 2.93
16 11142097 Nữ 2.16
17 11142129 Nữ 2.18
18 11142149 Nam 2.16
19 11142152 Nữ 2.86
20 11142163 Nữ 2.25
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11134004 Nam 2.19
2 11134006 Nữ 2.26
3 11134007 Nam 2.39
4 11134010 Nam 2.58
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Lê Trà Thịnh 25/04/1993 129
Lớp: Chuyên ngành Thiết kế đồ gỗ nội thất (DH11GN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lâm Ngọc Bích 21/10/1993 131
Đào Minh Mẫn 10/08/1993 135
Lớp: Chuyên ngành Công nghệ giấy và bột giấy (DH11GB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vòng Bảo Hổ 05/02/1992 128
Đặng Lê Thu Ngọc 22/12/1993 168
Phạm Thị ái Thi 20/09/1993 162
Nguyễn Thị Kim Chi 10/12/1993 164
Hồ Sĩ Lưu 12/03/1993 158
Đỗ Ngọc Sơn 10/02/1993 167
Nguyễn Ngọc Sương 31/10/1993 149
Ngô Thị Uyên Phương 05/07/1993 157
Nguyễn Thị Diễm Phương 03/11/1993 166
Triệu Thu Nghiêm 15/11/1993 164
Nguyễn Thị Hồng Ngọc 14/09/1992 166
Trương Thị Thanh Lan 20/03/1993 158
Lê Thị Khánh Ly 10/07/1993 157
Lê Thị Hằng 22/12/1993 158
Nguyễn Thị Cẩm Hằng 08/10/1993 159
Đoàn Thị Thúy An 13/07/1993 163
Phạm Nguyễn Thùy Giao 13/08/1993 162
Trương Thị Như Lan 15/02/1993 12
Võ Thị Ngọc Anh 08/03/1993 136
Nguyễn Văn Chiến 03/09/1993 163
Nguyễn Thị Thúy Hiền 24/04/1993 167
Nguyễn Xuân Tùng 31/03/1992 118
Lớp: Chuyên ngành Dược thú y (DH11DY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Ngọc Anh 10/03/1991 120
Ngô Quang Hậu 18/10/1993 39
Hồ Như Lừng 17/02/1988 129
Bùi Đình Nhu 26/03/1993 140
Phạm Huy Luật 07/08/1993 131
Nguyễn Phạm Minh Nhựt 29/03/1992 94
Nguyễn Thị Cẩm Uyên 13/11/1993 124
Trần Anh Bảo 13/01/1993 137
Trần Thị Thảo Nguyên 28/08/1993 57
Trịnh Thùy Anh 17/11/1993 18
Huỳnh Quang Thái 01/09/1992 130
Sơn Minh Trí 28/02/1993 85
Nguyễn Bá Trung 02/02/1993 137
Vỏ Minh Chí 20/07/1993 28
Ngô Minh Thống 26/12/1993 69
Đặng Ngọc Tiến 23/04/1993 105
Nguyễn Quốc Phú 03/08/1993 44
Phan Hữu Phước 19/10/1993 80
Lưu Đặng Nhân 03/07/1993 101
Lê Ngọc Phát 01/06/1993 103
Huỳnh Thanh Điền 14/06/1993 104
Nguyễn Việt Hồng 16/08/1993 104
Lê Bảo Đại 27/03/1993 125
1 11169001 Nam 2.47
2 11169007 Nam 2.53
3 11169010 Nam 2.71
4 11169011 Nữ 2.46
5 11169012 Nam 2.41
6 11169015 Nam 2.29
7 11169017 Nam 2.38
8 11169026 Nữ 2.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11139019 Nữ 1.65
2 11139021 Nữ 1.61
3 11139039 Nam 2.50
4 11139062 Nam 1.60
5 11139063 Nữ 2.00
6 11139087 Nam 1.32
7 11139131 Nữ 2.83
8 11139159 Nam 2.45
9 11139166 Nam 2.35
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11123020 Nữ 1.54
2 11123059 Nữ 3.05
3 11123084 Nam 2.76
4 11123119 Nữ 1.68
5 11123133 Nữ 2.78
6 11123134 Nữ 2.77
7 11123166 Nữ 2.55
8 11123171 Nữ 2.99
9 11123253 Nữ 1.94
10 11123254 Nam 1.63
11 11123255 Nam 2.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10123271 Nữ 1.42
2 11123190 Nữ 2.29
3 11123193 Nữ 0.44
4 11123196 Nữ 0.43
5 11123197 Nữ 2.25
6 11123198 Nữ 1.87
7 11123200 Nam 0.07
8 11123201 Nữ 0.19
9 11123205 Nữ 1.70
10 11123207 Nữ 0.51
11 11123208 Nữ 0.46
12 11123209 Nữ 3.02
13 11123216 Nam 0.03
14 11123224 Nữ 0.64
15 11123226 Nữ 2.39
16 11123228 Nữ 0.49
17 11123234 Nữ 2.50
18 11123237 Nam 0.00
19 11123239 Nữ 0.34
Trần Ngọc Hiệp 04/08/1993 0
Dương Thị Kim Ánh 14/05/1992 33
Thái Trần Thanh Thảo 12/05/1993 40
Triệu Hải Yến 24/07/1993 134
Huỳnh Thị Thúy Quyên 04/02/1993 43
Trần Thị Hồng Nhung 13/07/1992 134
Trần Thị Như ý 20/08/1992 135
Nguyễn Bá Thiện 10/08/1993 6
Đoàn Ngọc Thùy Trinh 17/12/1993 37
Trần Thị Tuyết Trinh 18/04/1993 39
Huỳnh Hải Ly 14/06/1993 17
Nguyễn Thị Hồng Ni 01/10/1993 100
Huỳnh Thị Diệu Hiếu 21/09/1993 102
Pham Viết Kiên 28/03/1993 19
Trần Thị Thương 03/03/1993 32
Võ Thị Lệ Hằng 06/10/1993 137
Lưu Thị Bích Diệu 13/07/1992 136
Phan Thị Kim Loan 01/11/1992 38
Lớp: Kế toán (DH11KEGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Trà My 15/11/1991 88
Phetvilay Inthisn 16/12/1993 114
Vilayson Bouleth 05/07/1989 121
Nguyễn Như ý 01/03/1992 129
KHAMMANIVONGSIPAPHA
Y13/08/1992 120
Lê Thị Yến Nhi 19/01/1993 130
Vũ Thị Thanh Trâm 20/07/1993 124
Trần Thị Huyền Lan 28/12/1993 47
Nguyễn Thị Nhật 02/09/1993 127
Trần Ngọc Đan Vi 14/04/1993 116
Trần Xuân Tùng 10/11/1990 126
Lớp: Kế toán (DH11KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Ngọc Linh 29/11/1993 15
Nguyễn Thanh Khương 02/03/1993 124
Trần Xuân Quyền 19/01/1993 115
Phan Xuân Nam 20/04/1993 9
Đỗ Thị Phương Trúc 23/10/1993 34
Lê Minh Hoàng 04/11/1993 85
Vũ Thị Hoa Huệ 10/01/1993 31
Nguyễn Hoàng Xuân 13/02/1993 13
Nguyễn Xuân Cường 20/02/1993 138
Lớp: Công nghệ kĩ thuật hóa học (DH11HH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Phương Uyên 16/12/1993 30
Nguyễn Sĩ Đăng 15/01/1993 131
Nguyễn Thị Hương 02/04/1993 128
Nguyễn Thanh Liêm 25/12/1993 127
Lê Tấn Thương 22/07/1992 124
Hồ Văn Thuận 01/01/1993 129
Đinh Thị Thu Vân 04/12/1993 118
Hàn Nhị Quốc An 18/01/1991 121
Trần Minh Nhường 30/08/1992 130
20 11123240 Nữ 0.12
21 11123241 Nữ 2.35
22 11123242 Nữ 2.17
23 11123246 Nữ 0.44
24 11123258 Nam 2.15
25 11124168 Nam 0.24
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11170033 Nam 2.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11143009 Nam 2.71
2 11143028 Nam 2.41
3 11143049 Nữ 1.65
4 11143064 Nam 1.03
5 11143066 Nữ 1.42
6 11143070 Nam 1.13
7 11143077 Nữ 2.33
8 11143084 Nam 1.71
9 11143085 Nam 1.84
10 11143086 Nữ 2.20
11 11143094 Nữ 2.63
12 11143100 Nữ 1.89
13 11143101 Nữ 2.59
14 11143103 Nữ 1.65
15 11143115 Nữ 2.77
16 11143122 Nữ 2.54
17 11143129 Nữ 2.10
18 11143158 Nữ 2.28
19 11143161 Nam 2.41
20 11143171 Nam 1.58
21 11143195 Nam 1.21
22 11143200 Nam 1.98
23 11143206 Nam 0.86
24 11143210 Nữ 2.75
25 11143230 Nữ 1.95
26 11143239 Nữ 2.71
27 11143242 Nữ 2.45
28 11143246 Nữ 2.67
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11155005 Nữ 2.51
2 11155011 Nam 2.56
3 11155018 Nam 2.79
4 11155024 Nữ 2.91
5 11155040 Nữ 2.58
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11171016 Nam 2.48
2 11171024 Nữ 2.40
3 11171045 Nữ 2.27
4 11171048 Nữ 1.52
5 11171050 Nam 2.24Nguyễn Thành Lợi 20/03/1993 128
Hà Thị Kim Liên 30/09/1993 130
Trần Việt Loan 18/05/1993 74
Trần Đình Thế Duy 30/10/1993 130
Lê Thị Đỏ 26/04/1992 129
Huỳnh Như 01/07/1993 113
Lớp: Chuyên ngành Kinh tế- quản lí nuôi trồng thủy sản (DH11KS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đoàn Thanh Hải 16/04/1993 137
Nguyễn Thị Hồng Nhung 14/02/1993 136
Nguyễn Thị Hạnh 27/06/1992 136
Nguyễn Phúc Cảnh 12/06/1992 136
Phạm Thanh Hằng 14/08/1993 114
Lớp: Kinh doanh nông nghiệp(Quản trị kinh doanh nông nghiệp) (DH11KN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Việt 29/03/1993 120
Phạm Thị Thanh Trúc 10/02/1993 125
Trần Thị Kim Thanh 09/11/1993 125
Phan Hùng Bạh Nhật Lan 26/12/1993 41
Trương Hữu Thành 10/01/1993 54
Nguyễn Đăng Tùng 26/08/1993 15
Nguyễn Huỳnh Thi 07/10/1993 50
Lê Văn Thành 02/11/1992 15
Võ Ngọc Bảo Khuyên 10/07/1993 94
Trương Vĩnh Duy 19/07/1993 114
Đào Thị Thanh Chung 14/01/1992 131
Lê Phương Thảo 30/03/1993 91
Phạm Đan Thư 14/10/1993 80
Hồ Thị Minh Tuyết 10/07/1993 115
Nguyễn Thị Thu 22/05/1993 54
Lê Đan Thùy 14/07/1991 127
Trương Thị Liên Phương 13/03/1993 119
Phạm Thị Phương Thảo 08/08/1993 132
Nguyễn So Ni 20/07/1993 83
Huỳnh Tấn Phúc 14/07/1993 100
Nguyễn Bảo Lâm 11/03/1993 35
Hoàng Thị Thu Nguyên 11/12/1993 124
Nguyễn Vũ Khoa 30/06/1993 19
Trần Thị Lam 28/05/1992 15
Phạm Minh Tuấn 21/11/1993 121
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 09/10/1993 21
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH11KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đinh Thế Hòa 18/04/1992 122
Lớp: Chuyên ngành Kỹ thuật thông tin Lâm nghiệp (DH11KL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Vũ Quân 24/02/1993 130
Nguyễn Xuân Hà 26/03/1992 122
Lê Văn Tiến 23/11/1993 18
Phạm Thị Phương 24/02/1993 139
Trịnh Nhã Thục Uyên 20/08/1993 37
Lưu Ngọc Mỹ Duyên 15/10/1993 16
Phan Thị Thanh Liễu 09/06/1993 136
6 11171070 Nam 0.80
7 11171093 Nam 2.43
8 11171122 Nam 2.65
9 11171129 Nam 3.01
10 11171133 Nam 2.49
11 11171138 Nam 2.59
12 11171144 Nam 2.79
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11120001 Nữ 2.69
2 11120010 Nam 1.82
3 11120014 Nữ 2.81
4 11120016 Nữ 2.72
5 11120020 Nam 2.32
6 11120028 Nam 2.52
7 11120033 Nữ 1.24
8 11120038 Nữ 2.45
9 11120048 Nam 2.18
10 11120049 Nữ 0.94
11 11120050 Nam 2.31
12 11120055 Nữ 2.58
13 11120064 Nam 1.43
14 11120069 Nam 1.46
15 11120095 Nam 1.68
16 11120098 Nam 2.75
17 11120099 Nam 2.58
18 11120107 Nam 2.06
19 11120111 Nữ 2.65
20 11120122 Nữ 2.48
21 11120128 Nữ 1.00
22 11120129 Nữ 1.28
23 11121009 Nam 1.43
24 11121018 Nam 2.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11114002 Nam 2.23
2 11114013 Nam 0.84
3 11114023 Nữ 2.14
4 11114032 Nam 1.57
5 11114033 Nam 2.32
6 11114034 Nam 2.12
7 11114042 Nam 2.64
8 11114059 Nam 1.69
9 11114062 Nam 2.84
10 11114070 Nam 2.22
11 11114071 Nam 2.06
12 11114073 Nam 1.18
13 11170003 Nam 0.98
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11114043 Nam 2.14
2 11114045 Nữ 2.64
3 11114046 Nam 2.34
4 11114047 Nam 0.20
Hồ Tất Linh 05/03/1993 133
Lê Hồng Nhi 20/06/1992 17
Lương Văn Đạt 10/07/1993 120
Lưu Thị Lành 05/01/1993 135
Phạm Văn Huân 18/09/1993 37
Lớp: Chuyên ngành Lâm nghiệp (DH11LNGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hoàng Thành Linh 15/04/1992 117
Hứa Quý Lộc 11/08/1993 41
Đào Văn Lợi 20/06/1993 124
Hồ Nguyễn Thái Duy 20/09/1992 124
Ngô Tùng Vi 24/05/1993 115
Nguyễn Xuân Hoài Thanh 01/12/1993 103
Vũ Ngọc Long 20/11/1993 125
Nguyễn Văn Luân 10/06/1992 118
Trần Thị Hương Quỳnh 13/07/1993 95
Lê Đình Khương 20/01/1993 85
K'' Đạt 08/08/1992 134
Nguyễn Tấn Đủ 01/10/1990 39
Phạm Quang Linh 02/03/1993 137
Lớp: Chuyên ngành Lâm nghiệp (DH11LN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Kim Ngân 24/02/1992 50
Nguyễn Phước Nguyên Ngọc 05/08/1993 75
Trần T Thanh Thanh Tâm 25/08/1993 132
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 27/07/1993 18
Nguyễn Ngọc Tín 16/02/1993 106
Huỳnh Thị Thảo Như 28/10/1992 138
Lê Hoàng Khải 15/06/1993 137
Phạm Thành Đạt 29/02/1992 135
Nguyễn Tiến Long 14/02/1993 56
Phạm Hà Phương 05/10/1993 83
Lâm Thị Vĩnh / /1992 131
Nguyễn Việt Hùng 20/05/1993 66
Trần Thị Huyền Trang 12/11/1993 6
Phạm Minh Trí 17/10/1993 134
Trần Thị Minh Ngọc 04/09/1993 122
Nguyễn Hữu Tiến 09/12/1993 106
Nguyễn Khương Duy 21/11/1993 138
Huỳnh Thiên Kim 25/10/1993 41
Ngũ Nữ Yến Thu 06/06/1991 130
Nguyễn Phúc Định 28/02/1993 124
Nguyễn Văn Nam 24/12/1992 94
Lường Thanh Thảo 20/08/1993 129
Lớp: Chuyên ngành Kinh tế nông lâm (DH11KT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Kim Anh 12/01/1993 117
Hà Văn Nam 26/02/1993 140
Hồ Phi Thân 18/03/1992 131
Trần Ngọc Đấu 27/12/1993 130
Võ Duy Khương 08/12/1993 130
Mai Xuân Tuyên 13/09/1993 130
Bùi Văn Cường 03/09/1993 132
Nguyễn Văn Quý 07/03/1993 41
5 11114049 Nam 2.27
6 11114091 Nam 2.45
7 11114092 Nam 2.94
8 11114094 Nam 2.42
9 11114095 Nam 2.26
10 11114098 Nam 1.83
11 11114099 Nam 0.00
12 11114100 Nam 2.25
13 11114102 Nam 0.20
14 11114103 Nam 2.60
15 11114105 Nam 0.69
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11127001 Nam 2.51
2 11127009 Nữ 2.94
3 11127013 Nam 2.55
4 11127021 Nam 2.85
5 11127033 Nữ 2.54
6 11127034 Nam 2.13
7 11127035 Nữ 1.35
8 11127074 Nam 2.45
9 11127076 Nam 2.36
10 11127088 Nữ 2.80
11 11127107 Nam 2.35
12 11127115 Nam 1.94
13 11127124 Nữ 2.88
14 11127127 Nữ 2.28
15 11127142 Nam 2.13
16 11127162 Nam 2.37
17 11127166 Nam 2.53
18 11127175 Nam 2.52
19 11127183 Nam 1.12
20 11127185 Nam 2.46
21 11127194 Nam 1.24
22 11127203 Nam 1.38
23 11127220 Nam 1.15
24 11127231 Nữ 2.75
25 11127255 Nữ 2.13
26 11127258 Nam 0.80
27 11127270 Nam 2.65
28 11127271 Nam 2.75
29 11127315 Nam 2.10
30 11127316 Nam 2.06
31 11127319 Nữ 2.87
32 11127322 Nam 2.44
33 11127325 Nam 2.32
34 11127326 Nam 2.54
35 11127334 Nam 2.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10113229 Nữ 2.59
2 11113022 Nam 3.07
3 11113037 Nam 2.42
4 11113041 Nữ 2.79
Lương Công Toại 08/08/1993 147
Nguyễn Thị Tú 15/02/1992 136
Trần Hải Anh 21/05/1991 146
Nguyễn Thái Ngữ 13/08/1993 136
Phạm Văn Sang 26/07/1992 128
Lớp: Nông học (Cây trồng & giống cây trồng) (DH11NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Nhật Tuân 27/07/1993 138
Phạm Ngọc Tuấn 25/06/1993 138
Nguyễn Thị Thanh Tiền 16/08/1993 128
Nguyễn Hữu Tín 13/07/1993 134
Lê Quang Thịnh 24/01/1992 117
Phạm Minh Thịnh 12/05/1992 136
Nguyễn Nam Hòa Lợi 13/07/1993 128
Huỳnh Thái Nguyên 12/11/1993 128
Huỳnh Thị Vân 11/04/1993 117
Ngô Tấn Vinh 29/10/1993 13
Nguyễn Minh Tiến 09/04/1993 40
Trần Thị Diễm Trang 10/09/1990 128
Huỳnh Ngọc Thành 03/04/1993 57
Phan Đăng Thái 22/06/1993 26
Lê Huy Sơn 07/09/1993 24
Trần Hải Sơn 15/06/1993 138
Nguyễn Hoàng Phúc 22/07/1993 138
Lê Hữu Phước 03/10/1993 128
Vũ Quang Nam 24/03/1993 122
Tô Công Tấn Phát 15/08/1993 120
Lê Phan Ngọc Linh 07/05/1993 138
Phạm Thị Thùy Linh 10/12/1992 129
Phan Khái Hưng 30/08/1993 118
Nguyễn Hồng Khiêm 10/01/1993 101
Tào Tiến Đạt 28/02/1993 132
Nghiêm Thị Hạnh 07/07/1993 138
Nguyễn Thảo Vi 05/04/1993 37
Hà Quốc Đại 28/08/1993 135
Nguyễn Phạm Anh Thư 17/10/1993 133
Trần Văn Tín 15/02/1991 112
Đặng Minh Hòa 13/01/1993 128
Trần Hoàng Ngọc 29/08/1992 138
Võ Thanh Bình 06/05/1993 138
Trần Thị Huỳnh Giao 12/12/1993 126
Nguyễn Hoàng Anh 04/03/1993 42
Lớp: Kỹ thuật môi trường (DH11MT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Minh Trí 27/10/1993 16
Dương Công Phúc Thịnh 14/04/1993 130
Thái Văn Hiền 23/07/1991 0
Dương Vũ Hoàng 05/11/1993 133
Trần Văn Thoa 10/04/1993 133
Lê Tuấn Anh 20/02/1993 113
Vương Đình Thắng 05/05/1993 135
Rơmah Hyen 10/02/1993 130
Lê Nhật Thao 06/09/1993 133
Lê Minh Phúc 05/05/1993 135
5 11113049 Nữ 2.62
6 11113050 Nam 2.02
7 11113053 Nữ 2.44
8 11113090 Nam 2.37
9 11113096 Nam 2.61
10 11113100 Nam 2.18
11 11113102 Nam 2.24
12 11113107 Nam 2.31
13 11113111 Nam 1.81
14 11113115 Nam 2.88
15 11113127 Nam 2.90
16 11113128 Nam 1.73
17 11113164 Nam 2.67
18 11113166 Nữ 2.40
19 11113169 Nam 2.61
20 11113194 Nam 2.84
21 11113197 Nam 2.80
22 11113198 Nam 2.42
23 11113222 Nam 2.97
24 11113243 Nam 2.17
25 11113256 Nam 2.78
26 11113267 Nam 2.28
27 11113271 Nữ 2.28
28 11113273 Nam 2.33
29 11113274 Nam 2.79
30 11113276 Nữ 2.94
31 11113286 Nam 2.01
32 11113320 Nam 2.46
33 11113321 Nam 2.51
34 11113353 Nam 2.09
35 11113354 Nam 1.72
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10113211 Nam 0.10
2 11113302 Nam 2.59
3 11113303 Nam 0.00
4 11113311 Nam 2.54
5 11113312 Nam 2.66
6 11113314 Nam 2.14
7 11113332 Nữ 2.42
8 11113343 Nam 2.47
9 11113348 Nam 3.24
10 11113350 Nam 0.90
11 11113351 Nam 2.61
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11146039 Nam 1.37
2 11146051 Nam 2.60
3 11146056 Nữ 1.99
4 11146059 Nam 1.54
5 11146073 Nam 2.69
6 11146075 Nam 2.71
7 11146079 Nam 2.48
8 11146081 Nam 1.13
Nguyễn Văn Minh Trường 20/11/1992 127
Lê Hoàng Nam 17/12/1993 79
Trần Huy Rin 10/02/1993 121
Võ Trung Nguyên 28/07/1993 126
Nguyễn Thị Kiều Trang 08/12/1993 76
Đặng Thanh Nhã 21/08/1993 23
Đào Vũ Minh Thành 14/10/1992 56
Dương Thanh Tâm 03/03/1993 122
Đoàn Võ Hoàng 10/11/1992 138
Lớp: Chuyên ngành Nông lâm kết hợp (DH11NK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trọng Xuân 13/03/1993 146
Trần Trung Kiên 18/11/1991 54
Tô Thị Thu Phương 20/12/1993 143
Phạm Đình Thành 12/10/1992 146
Rơ Châm Hẫu 01/06/1993 138
Rah Lan Kha 13/08/1992 131
Đinh Văn Hrong 02/10/1993 1
Lý Minh Hảo 14/09/1993 138
Nguyễn Văn Hoạt 15/07/1990 6
Phan Văn Hoàn 15/06/1993 146
KEOKHOUNMEUANG ON 25/12/1990 122
Lớp: Nông học (Cây trồng & giống cây trồng) (DH11NHGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lưu Thanh Đoàn 25/08/1991 146
Lattana Xayasing 09/08/1991 144
Nguyễn Tấn Thịnh 02/05/1993 120
Danh Dại 12/03/1990 146
Bùi Xuân Mạnh 06/04/1993 138
Lê Thị Mến 02/08/1993 128
Đinh Thị Thu Hương 20/12/1993 110
Quách Thành Lợi 09/12/1993 146
Nguyễn Văn An 20/08/1992 136
Lê Hồng Hải 16/11/1992 146
Dương Kim Trung 30/10/1992 136
Nguyễn Quang Vinh 01/01/1993 104
Nguyễn Văn Thế 06/08/1993 138
Ngô Tường Thiên 19/05/1993 133
Vũ Hữu Phước 06/12/1993 136
Nguyễn Hoàng Thái 12/09/1993 136
Trần Văn Phú 19/08/1993 141
Nguyễn Thanh Phương 27/01/1993 144
Nguyễn Ngọc Liêm 10/04/1993 136
Lê Ngọc Linh 01/03/1993 107
Từ Kiều Vũ Đình Huy 06/10/1993 86
Bùi Phước Hưng 27/05/1993 136
Nguyễn Hồng Hậu 24/10/1992 136
Nguyễn Long Hồ 02/05/1990 146
Nguyễn Văn Hải 09/09/1992 147
Nguyễn Minh Hạnh 01/09/1992 117
Đặng Thị Tấn Thanh 04/11/1993 122
Nguyễn Hồng Đức 20/05/1993 134
Trịnh Ngọc Phương 30/04/1993 149
Nguyễn Văn Thặm 01/10/1993 120
9 11146083 Nữ 1.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11116054 Nam 2.53
2 11116075 Nam 2.06
3 11116088 Nam 2.39
4 11116102 Nam 2.80
5 11116110 Nam 2.27
6 11116123 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11141003 Nam 2.01
2 11141008 Nữ 1.02
3 11141018 Nam 1.44
4 11141031 Nam 1.66
5 11141050 Nữ 1.11
6 11141072 Nữ 2.81
7 11141073 Nam 2.34
8 11141089 Nam 1.25
9 11141091 Nữ 1.53
10 11141097 Nữ 1.80
11 11141103 Nam 2.68
12 11141111 Nam 2.60
13 11141116 Nữ 2.65
14 11141133 Nữ 2.68
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11154002 Nam 2.84
2 11154003 Nam 1.21
3 11154005 Nam 1.01
4 11154007 Nam 2.16
5 11154011 Nam 0.68
6 11154018 Nam 1.68
7 11154020 Nam 2.30
8 11154025 Nam 1.33
9 11154031 Nam 2.65
10 11154032 Nam 1.22
11 11154042 Nam 2.07
12 11154043 Nam 1.23
13 11154045 Nam 2.01
14 11154046 Nam 2.38
15 11154049 Nam 1.57
16 11154051 Nam 1.27
17 11154053 Nam 2.23
18 11154061 Nam 1.58
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10124044 Nam 2.46
2 11124008 Nam 1.86
3 11124012 Nam 2.71
4 11124022 Nam 2.11
5 11124025 Nữ 2.69
6 11124030 Nam 2.14Võ Nguyễn Anh Khôi 25/12/1993 119
Tạ Đình Hiển 04/10/1993 74
Huỳnh Lê Diễm Hồng 02/11/1993 129
Vũ Trần Tuấn Dũng 04/01/1993 79
Vũ Tiến Đạt 28/09/1993 129
Lớp: Chuyên ngành Quản lý đất đai (DH11QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Đình Minh Hải 28/08/1991 131
Huỳnh Thanh Tùng 15/01/1993 140
Nguyễn Anh Tuấn 06/10/1993 89
Nguyễn Hoàng Sơn 04/03/1993 68
Trịnh Xuân Hành 17/08/1991 65
Chu Đức Minh 19/09/1993 137
Nguyễn Trọng Nhơn 25/01/1993 131
Ngô Hoàng Luân 18/05/1993 130
Trần Đức Tài 20/10/1993 56
Nguyễn Chí Trai 09/10/1992 140
Vũ Thanh Hiếu 28/02/1993 20
Vũ Trần Tiến 23/04/1993 127
Trần Nhật Tân 08/03/1993 47
Phạm Xuân Nguyên 14/04/1993 16
Dương Hồng Thanh 28/07/1993 53
Đào Văn Duyên 01/10/1991 21
Đặng Minh Hoàng 20/01/1993 126
Nguyễn Tuấn Anh 19/02/1993 140
Trần Ngọc Thiên Bảo 22/06/1993 12
Trịnh Thị Thảo Nguyên 20/05/1993 131
Lớp: Công nghệ kĩ thuật ô tô (DH11OT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Hòa 10/09/1993 139
Trương Thị Thảo Linh 18/12/1993 139
Võ Phương Hảo 21/02/1993 117
Mai Hoàng Lâm Phát 06/08/1993 131
Vũ Thanh Tài 23/02/1993 14
Nguyễn Thị Thu Thảo 26/10/1993 38
Lê Thị Ngọc Châu 14/02/1992 141
Lê Anh Tuấn 01/09/1993 132
Nguyễn Chí Bình 20/09/1993 80
Nguyễn Thị Miên 03/01/1993 7
Nguyễn Thị Hồng 15/09/1993 28
Nguyễn Huỳnh Sĩ Nhân 30/06/1993 75
Lớp: Chuyên ngành Ngư y (Bệnh học thủy sản) (DH11NY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lâm Thanh Vủ 15/11/1991 124
Đặng Thành Nguyên 09/08/1993 132
Bùi Văn Túc 20/12/1993 141
Nguyễn Hữu Tôn 23/10/1993 138
Lê Hoài Nam 12/02/1993 130
Dương Nhựt Mạnh 28/04/1993 130
Phan Văn Thành 12/04/1993 131
Nguyễn Huỳnh Dao 21/04/1993 13
Lớp: Chuyên ngành Nuôi trồng thủy sản (DH11NT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
7 11124070 Nữ 1.97
8 11124107 Nam 2.17
9 11124110 Nữ 2.68
10 11124114 Nữ 1.81
11 11124116 Nữ 2.35
12 11124121 Nam 1.16
13 11124122 Nam 1.62
14 11124127 Nữ 2.22
15 11124166 Nam 1.18
16 11147900 Nam 2.18
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10124325 Nam 2.13
2 11124132 Nam 2.32
3 11124146 Nam 2.39
4 11124154 Nữ 1.61
5 11124155 Nữ 1.86
6 11124169 Nam 1.33
7 11124170 Nam 2.26
8 11124171 Nam 2.25
9 11124174 Nữ 0.41
10 11124175 Nam 2.28
11 11124178 Nam 2.33
12 11124179 Nam 0.05
13 11124180 Nam 2.20
14 11124181 Nam 2.52
15 11124182 Nam 1.66
16 11124185 Nam 0.19
17 11124187 Nữ 2.36
18 11124188 Nữ 0.00
19 11124194 Nữ 2.17
20 11124195 Nữ 2.26
21 11124198 Nữ 1.96
22 11124199 Nam 2.24
23 11124204 Nữ 2.50
24 11124205 Nữ 0.00
25 11124221 Nam 2.37
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10149101 Nam 2.88
2 11149003 Nam 2.18
3 11149017 Nam 2.55
4 11149029 Nam 2.62
5 11149033 Nữ 2.56
6 11149036 Nam 1.94
7 11149048 Nữ 2.16
8 11149059 Nam 2.17
9 11149067 Nữ 2.59
10 11149071 Nam 2.76
11 11149102 Nữ 2.18
12 11149127 Nữ 2.48
13 11149142 Nam 2.60
14 11149143 Nam 2.81
15 11149148 Nam 1.55Trần Văn Đạt 01/01/1993 92
Lê Minh Dững 21/03/1993 124
Võ Công Đại 16/11/1992 128
Trần Thị Sơn Ca 10/08/1992 107
Trần Thị Thùy Dung 25/09/1993 128
Trần Thị Kim Chi 30/08/1993 136
Vũ Đình Năm 15/07/1993 128
Huỳnh Châu Ngọc Thuận 21/03/1993 107
Ngô Triệu Tú 10/05/1993 138
Phạm Thị Thanh Nhàn 01/04/1993 125
Đường Văn Phú 04/11/1993 98
Nguyễn Văn Hiếu 28/11/1993 138
Phạm Hoàng Trọng Nghĩa 04/04/1993 134
Đỗ Long 23/04/1992 114
Lê Thanh Bình 05/07/1993 115
Hồ Quang Hữu 01/08/1993 138
Lớp: Chuyên ngành Quản lý môi trường (DH11QM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Biện Thị Thu Thủy 05/08/1993 140
Lê Thị Loan 22/12/1992 0
Huỳnh Thị Ngọc Phương 02/09/1993 127
Phạm Cương 27/01/1992 135
Nguyễn Thị Thu Thảo 20/08/1993 128
Võ Thị Kiều Trinh 06/09/1993 138
Nguyễn Quỳnh Phương 14/04/1993 131
Đoàn Tường Vy 26/01/1993 0
Nguyễn Văn Chiến 21/07/1993 109
Nguyễn Thành Hải 08/08/1992 17
Võ Thế Phụng 21/05/1993 135
Bùi Viết Tiệm 20/09/1992 140
Nguyễn Khắc Qui 09/03/1991 128
Nguyễn Trung Nguyên 16/08/1993 12
Trần Thị Thu Huyền 30/10/1993 34
Tạ Duy Khánh 26/11/1991 135
Nguyễn Hữu Tiến 06/07/1990 137
Bùi Trọng Đạt 02/03/1993 140
Hà Thị Tuyết Thương 09/06/1993 111
Hoàng Văn Lộc 02/01/1991 84
Rơ Châm Phyun 10/10/1991 140
Pyưn 20/06/1993 110
Trần Quang Minh 24/01/1991 120
Nguyễn Phước Thịnh 07/08/1993 140
Lê Duy Kiệt 11/03/1993 95
Lớp: Chuyên ngành Quản lý đất đai (DH11QLGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Thúy An 16/06/1993 141
Từ Phạm Kiều My 23/01/1991 42
Nguyễn Toàn Em 09/02/1993 28
Dương Thế Huy 10/11/1993 37
Mai Thùy Trang 03/09/1993 30
Tạ Ngọc Bảo Trân 13/01/1993 129
Ngô Thiệu Quân 08/12/1993 133
Nguyễn Thị Lệ Thủy 25/05/1993 139
Trần Mai Chi 08/01/1993 117
16 11149153 Nữ 2.73
17 11149183 Nam 2.72
18 11149189 Nam 0.72
19 11149192 Nam 2.42
20 11149194 Nam 2.30
21 11149204 Nam 2.64
22 11149223 Nữ 2.56
23 11149242 Nam 2.26
24 11149277 Nữ 3.01
25 11149304 Nam 1.68
26 11149320 Nữ 2.90
27 11149365 Nữ 3.01
28 11149378 Nam 2.76
29 11149410 Nam 1.91
30 11149431 Nữ 2.59
31 11149432 Nữ 2.15
32 11149433 Nam 2.48
33 11149466 Nam 2.36
34 11149585 Nữ 2.37
35 11149587 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11149542 Nam 1.79
2 11149543 Nữ 0.06
3 11149547 Nam 0.12
4 11149550 Nữ 2.64
5 11149551 Nữ 2.67
6 11149552 Nam 1.62
7 11149554 Nữ 2.71
8 11149558 Nữ 2.84
9 11149561 Nam 2.63
10 11149563 Nam 2.13
11 11149565 Nam 2.13
12 11149571 Nam 0.50
13 11149572 Nam 2.32
14 11149576 Nam 1.84
15 11149578 Nữ 0.07
16 11149581 Nữ 1.92
17 11149582 Nữ 2.28
18 11149584 Nam 2.28
19 11149590 Nam 0.31
20 11149596 Nam 2.38
21 11149597 Nam 0.46
22 11149603 Nam 1.94
23 11149604 Nam 0.57
24 11149605 Nam 2.37
25 11149611 Nữ 2.35
26 11149612 Nam 2.29
27 11149618 Nữ 2.47
28 11149621 Nữ 0.31
29 11149624 Nam 1.32
30 11149626 Nữ 0.38
31 11149628 Nam 1.83
32 11149635 Nữ 2.86
33 11149638 Nữ 1.33Trương Thị Kim Châu 06/09/1991 76
Hà Sơn Viên 19/09/1992 100
Nguyễn Thị Liên 27/05/1993 133
Nguyễn Trung Quyến 05/05/1991 70
Lê Thị Minh Nguyệt 15/06/1993 22
Nguyễn Thị Ngân 01/08/1993 126
Trần Thị Châu Loan 02/03/1993 20
Nguyễn Thị Xuân 01/09/1993 131
Đinh Quang Cường 19/11/1993 133
Lê Công Trình 25/04/1993 51
Trần Hùng 20/02/1992 135
Lê Ngọc Thạch 19/08/1993 32
Hồ Thế Sơn 17/03/1993 102
Đỗ Việt Anh 26/05/1993 20
Vương Hữu Trường Lộc 28/09/1993 135
Nguyễn Mộng Trúc 07/01/1993 130
Nguyễn Lê Tuấn Tú 30/05/1993 127
Phạm Anh Thơ 13/07/1993 2
Nguyễn Thị Hồng Triều 29/04/1992 104
Nguyễn Văn Phương 11/07/1993 132
Nguyễn Tiến Thịnh 08/12/1992 123
Diệp Hoàng Nghĩa 29/12/1993 129
Lâm Quang Phúc 14/05/1993 30
Rah Lan Gia Kơ 02/02/1993 135
Huỳnh Tấn Lực 21/10/1993 125
Tạ Thị Hà 14/04/1993 135
Phan Thị Huyền 23/01/1992 128
Võ Thị Thúy Dương 20/02/1993 123
Vũ Trọng Đạt 25/07/1992 96
Nguyễn Văn Cường 22/03/1993 8
Nguyễn Thị Kim Duyên 20/11/1992 125
Nguyễn Thành Lưu 09/11/1992 113
Trần Thị Hồng Quyên 02/10/1993 2
Phạm Thanh Dương 21/06/1990 138
Lớp: Chuyên ngành Quản lý môi trường (DH11QMGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Viết Dũng 12/12/1993 128
Thông Thị Thu Nhũng 18/05/1992 125
Phạm Thị Tường Vi 31/10/1993 74
Hồ Tấn Vinh 22/06/1992 128
Võ Tá Trường 23/02/1993 110
Nguyễn Thị Hồng Vân 07/03/1993 132
Nguyễn Thị Thủy 20/01/1993 128
Nguyễn Văn Tiến 09/04/1993 128
Hỷ Châu Quang 19/06/1993 72
Vũ Thị Song 23/04/1993 128
Nguyễn Hoàng Nhật Minh 30/09/1993 121
Lê Thị Nhi 16/11/1993 128
Phan Thanh Hùng 16/12/1993 127
Lương Thị Loan 26/01/1993 128
Lê Xuân Hợp 10/12/1993 128
Ngô Đức Huy 12/01/1993 134
Đỗ Hữu Hoàng 18/04/1993 135
Lê Chí Hồng 27/04/1993 29
Cao Thị Gái 20/10/1993 128
34 11149639 Nam 2.20
35 11149646 Nữ 2.47
36 11149661 Nữ 2.44
37 11149662 Nữ 2.60
38 11149663 Nam 2.68
39 11149664 Nam 2.76
40 11149666 Nữ 2.99
41 11149669 Nam 2.02
42 11149670 Nam 0.50
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11147008 Nam 1.10
2 11147011 Nam 1.68
3 11147013 Nam 2.17
4 11147016 Nam 2.62
5 11147018 Nam 2.06
6 11147020 Nam 0.86
7 11147024 Nam 2.28
8 11147027 Nữ 2.63
9 11147037 Nam 1.97
10 11147043 Nam 0.74
11 11147056 Nam 1.24
12 11147062 Nam 2.61
13 11147066 Nam 2.57
14 11147075 Nam 2.24
15 11147080 Nam 2.48
16 11147081 Nam 2.17
17 11147089 Nam 0.98
18 11147095 Nữ 1.15
19 11147098 Nam 2.06
20 11147103 Nam 2.42
21 11147115 Nam 1.36
22 11147116 Nam 0.70
23 11147117 Nam 2.35
24 11147123 Nam 1.57
25 11147124 Nam 1.21
26 11147125 Nam 1.08
27 11147128 Nam 2.84
28 11147145 Nữ 1.50
29 11147157 Nam 1.41
30 11147169 Nam 2.38
31 11147171 Nữ 1.53
32 11147172 Nam 2.53
33 11147173 Nữ 2.36
34 11147180 Nữ 1.49
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11122019 Nam 2.74
2 11122038 Nữ 2.65
3 11122057 Nữ 3.06
4 11122060 Nữ 2.94
5 11122068 Nữ 2.92
Phan Thị Dung 25/02/1993 137
Chu Thị Minh Hằng 05/08/1993 127
Trần Khánh Trân 08/03/1993 136
Trịnh Đức Châu 01/03/1993 137
Lớp: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh(Tổng hợp) (DH11QT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Thái Thanh Lâm 17/10/1991 53
Lăng Thị Cán 02/03/1993 121
Dương Thị Lê 10/09/1993 25
Trần Thị Anh Đào 27/03/1993 13
Nguyễn Văn Vĩnh 25/10/1993 136
Nguyễn Duy Nam 26/11/1993 23
Lê Nguyễn Khánh Trình 01/03/1993 123
Phạm Đình Bảo 03/08/1993 126
Hồ Thị Thùy Trang 29/09/1993 32
Đinh Văn Quang 10/04/1993 26
Nguyễn Khang An 06/08/1993 41
Phan Thanh Hùng 19/08/1992 122
Đoàn Minh Dương 06/09/1993 23
Trần Đình Cầu 05/10/1993 26
Nguyễn Trần Đức Linh 18/05/1993 11
Huỳnh Thanh Sơn 14/06/1993 93
Tưởng Văn Chí 17/09/1992 126
Trương Công Chung 10/12/1993 32
Võ Thị Kim Châu 28/03/1990 28
Nguyễn Trung Quốc 01/01/1992 136
Võ Văn Thành 12/12/1993 115
Nguyễn Thái Danh 26/12/1993 137
Hà Thế Nguyên 05/12/1993 137
Lê Nguyên Văn 02/07/1993 50
Trần Quốc Bảo 30/12/1993 137
Nguyễn Văn Phụng 15/01/1993 93
Nguyễn Quang Sáng 08/12/1993 18
Khương Văn Long 15/01/1993 126
Đỗ Thị Khánh Ly 23/03/1992 127
Nguyễn Văn Hoàng 07/01/1993 111
Lữ Minh Hưng 08/11/1993 19
Dương Văn Đức 02/01/1991 117
Hà Huy Hoàng 13/12/1993 136
Nguyễn Đặng Thanh Duy 13/06/1993 10
Phùng Anh Dũng 05/09/1993 99
Lớp: Chuyên ngành Quản lý môi trường (DH11QMGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Chuyên ngành Quản lý tài nguyên rừng (DH11QR)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phisron Dương Lan 28/02/1992 121
Nguyễn Phương Nam 20/02/1993 35
Nguyễn Huy Thiện 24/12/1993 135
Hồng Thị Mỹ Vân 13/07/1993 138
Vũ Thị Thảo 27/10/1993 113
Đinh Văn Thế 19/02/1993 121
Dũ Thị Thư 07/06/1993 123
Nguyễn Thị Sử 02/04/1993 135
Nguyễn Trần Trọng Giang 11/06/1993 123
6 11122074 Nữ 2.63
7 11122086 Nữ 3.05
8 11122091 Nam 2.13
9 11122099 Nữ 2.22
10 11122101 Nữ 1.29
11 11122105 Nữ 2.98
12 11122129 Nữ 2.44
13 11122131 Nữ 2.56
14 11122144 Nữ 3.20
15 11122147 Nam 1.76
16 11122219 Nam 2.25
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11126011 Nữ 2.63
2 11126017 Nữ 2.08
3 11126032 Nam 2.26
4 11126071 Nam 2.74
5 11126076 Nam 2.86
6 11126093 Nam 2.41
7 11126095 Nam 2.48
8 11126124 Nam 2.55
9 11126170 Nam 3.07
10 11126183 Nữ 2.85
11 11126248 Nam 2.39
12 11126272 Nam 2.75
13 11126339 Nam 2.25
14 11126342 Nam 2.16
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11158008 Nam 1.12
2 11158016 Nam 2.41
3 11158031 Nam 2.70
4 11158037 Nam 2.40
5 11158041 Nam 2.37
6 11158042 Nam 2.35
7 11158043 Nam 1.20
8 11158056 Nữ 1.83
9 11158065 Nam 2.07
10 11158069 Nam 2.35
11 11158092 Nam 0.83
12 11158097 Nữ 1.27
13 11158100 Nam 2.21
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11172013 Nam 2.54
2 11172022 Nam 2.53
3 11172024 Nam 1.75
4 11172025 Nam 2.84
5 11172042 Nam 2.93
6 11172047 Nữ 2.46
7 11172049 Nam 2.61
8 11172064 Nam 1.98
9 11172070 Nam 3.16
10 11172076 Nam 2.65Châu Minh Hoàng 12/06/1993 130
Nguyễn Ngọc Hào 27/08/1993 106
Trần Xuân Hậu 01/11/1993 130
Đoàn Thị Mỹ Dung 26/09/1993 111
Lê Minh Dũng 01/08/1993 130
Nguyễn Trường An 31/05/1993 130
Phạm Quý Chung 17/08/1992 130
Phan Trọng Trí 01/10/1993 138
Lê Trường An 09/03/1993 101
Lớp: Chuyên ngành Công nghệ sinh học môi trường (DH11SM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Quang Thương 12/12/1993 87
Hoàng Thị Thịnh 20/02/1993 40
Trần Minh Phụng 27/12/1991 135
Nguyễn Lê Hoài 17/06/1993 129
Lê Huy Hoàng 12/03/1993 14
Đinh Thị Xuân Trâm 29/07/1993 41
Nguyễn Viết Trung Hiếu 28/08/1992 109
Võ Minh Kha 12/02/1991 118
Nguyễn Lương Tài 18/10/1993 28
Nguyễn Quốc Thịnh 20/05/1993 142
Thông Minh Khang 24/11/1993 131
Lê Văn Phùng 18/02/1993 128
Võ Văn Kiên 25/09/1991 132
Lớp: Chuyên ngành Sư phạm kỹ thuật công nông nghiệp (DH11SK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Đức Hoàng 22/10/1993 32
Đạo Anh Bàn 10/11/1992 117
Hoàng Văn Nghi 01/05/1992 119
Ngô Đình Trọng 02/02/1993 126
Huỳnh Minh Hiền 29/01/1993 128
Trần Sĩ Nghị 18/03/1991 130
Nguyễn Thị Hồng Phúc 17/10/1993 140
Nguyễn Văn Đến 19/07/1992 140
Lê Phú Hội 03/03/1993 130
Bùi Quang Chiêu 10/05/1993 128
Trần Minh Đăng 07/02/1993 120
Phạm Nguyễn Hồng Thái 14/11/1993 106
Nguyễn Hải Bình 01/02/1993 140
Nguyễn Thị Thanh Hiền 20/09/1993 128
Trịnh Hồng Phương Minh 06/05/1993 106
Chế Thanh Long 06/09/1991 98
Lớp: Chuyên ngành Công nghệ Sinh học (DH11SH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Tình 16/11/1993 137
Phạm Anh Bảo 04/09/1993 84
Nguyễn Hàm Yên 06/08/1992 105
Nguyễn Thị Ngọc Nữ 01/02/1993 137
Đoàn Thị Ngọc Quyên 30/09/1993 18
Võ Thị Tạo 10/01/1993 137
Phạm Hồng Nhật 03/04/1993 123
Trần Thị Hà Phương 25/03/1993 128
Hoàng Thi Kim Huệ 01/11/1993 135
Nguyễn Thị Ngọc Ngân 09/09/1993 127
11 11172080 Nữ 2.66
12 11172082 Nam 2.55
13 11172087 Nam 3.04
14 11172108 Nữ 3.05
15 11172120 Nam 2.72
16 11172156 Nam 2.75
17 11172192 Nam 2.76
18 11172229 Nữ 2.66
19 11172269 Nam 2.66
20 11172273 Nam 2.55
21 11172277 Nam 2.40
22 11172278 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11132012 Nam 1.74
2 11132019 Nữ 1.73
3 11132029 Nam 1.26
4 11132032 Nam 1.80
5 11132033 Nam 2.53
6 11132040 Nam 1.90
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10161117 Nữ 2.84
2 11161004 Nam 2.60
3 11161006 Nam 1.19
4 11161025 Nam 2.15
5 11161031 Nam 2.34
6 11161035 Nam 2.77
7 11161038 Nam 1.48
8 11161049 Nam 2.41
9 11161057 Nam 2.58
10 11161062 Nam 2.36
11 11161068 Nam 2.72
12 11161075 Nam 2.53
13 11161089 Nam 2.16
14 11161090 Nam 2.44
15 11161091 Nam 2.48
16 11161099 Nữ 2.66
17 11161108 Nữ 2.57
18 11161115 Nam 1.91
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11135003 Nữ 1.24
2 11135008 Nam 2.53
3 11135030 Nữ 2.63
4 11135032 Nam 2.55
5 11135044 Nữ 3.10
6 11135048 Nữ 2.25
7 11135054 Nữ 2.55
8 11135061 Nam 2.37
9 11162003 Nữ 2.54
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Lê Phương Giang 27/02/1993 136
Lớp: Chuyên ngành Quản trị tài chính (DH11TC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Dương Nhi 25/06/1993 135
Võ Quốc Thịnh 10/03/1993 73
Đỗ Thị Hạnh 06/09/1993 139
Nguyễn Thị Ngọc Linh 16/04/1993 114
Trần Thị ái Liên 12/10/1993 122
Nguyễn Công Anh 28/03/1993 141
Lê Ngọc Hà 15/07/1993 34
Lê Minh Hiếu 14/10/1993 124
Bùi Công Tịnh 19/03/1989 57
Lớp: Chuyên ngành Quản lý thị trường bất động sản (DH11TB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hoài Nam 20/11/1992 122
Đinh Thị Thanh Thảo 08/01/1993 129
Phạm Vũ Hảo 15/08/1993 41
Ngô Đoàn Hiếu 26/06/1993 127
Huỳnh Nguyên Thanh Vũ 06/08/1993 135
Nguyễn Minh Đăng 24/04/1993 135
Lê Trọng Toàn 27/10/1993 135
Nguyễn Đức Trọng 11/03/1993 127
Nguyễn Minh Sang 21/02/1993 134
Kiên Văn Thế 15/05/1993 128
Bùi Huỳnh Huy 27/12/1993 128
Đoàn Tất Lập 17/03/1992 18
Nguyễn Việt Đức 26/10/1992 129
Mai Đại Hòa 29/07/1991 121
Đỗ Thiên Thanh 16/09/1992 138
Huỳnh Phúc Văn 02/11/1988 36
Lớp: Chuyên ngành Công nghệ sản xuất thức ăn CN (DH11TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đào Thị Mỹ Thịnh 22/07/1991 128
Bùi Chí Sơn 24/04/1988 129
Trần Đông Vũ 02/09/1993 36
Trần Quang Duy 23/08/1993 26
Hồng Bảo Hưng 05/03/1993 62
Huỳnh Ngọc Thận 16/06/1993 32
Huỳnh Thị Lang 25/09/1993 22
Trần Minh Xông 01/06/1993 128
Lớp: Chuyên ngành Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (DH11SP)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Văn Tường 05/10/1993 130
Nguyễn Võ Hoàng Vũ 18/03/1993 126
Hồ Thị Diệu 27/03/1993 114
Đặng Minh Tiếng 03/06/1993 137
Đoàn Duy Tân 20/03/1993 118
Nguyễn Văn Tuấn 10/02/1993 130
Phan Thị Kiều Loan 29/09/1993 130
Võ Hoàng Nam 24/10/1992 140
Lê Trần Anh Huy 06/04/1993 140
Kiều Công Huynh 07/03/1993 130
Quách Thị Thu Hồng 11/07/1993 135
1 11159007 Nữ 1.93
2 11164005 Nữ 2.97
3 11164007 Nam 2.69
4 11164021 Nữ 2.92
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11160004 Nữ 2.77
2 11160005 Nữ 2.73
3 11160021 Nam 2.87
4 11160037 Nam 1.38
5 11160054 Nam 2.42
6 11160067 Nam 1.96
7 11160068 Nữ 2.59
8 11160085 Nữ 3.00
9 11160123 Nam 1.74
10 11160126 Nam 2.36
11 11160139 Nam 2.72
12 11160144 Nam 2.55
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09124900 Nam 1.98
2 11150010 Nữ 2.97
3 11150065 Nam 2.94
4 11150085 Nữ 2.88
5 11150089 Nữ 2.10
6 11150098 Nữ 2.89
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10148010 Nữ 3.22
2 11148037 Nữ 2.81
3 11148217 Nam 2.40
4 11149323 Nam 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10112143 Nam 2.16
2 11112011 Nam 2.29
3 11112015 Nữ 0.90
4 11112016 Nữ 2.39
5 11112018 Nữ 1.81
6 11112022 Nữ 2.67
7 11112034 Nam 1.82
8 11112037 Nam 2.26
9 11112041 Nam 2.58
10 11112042 Nữ 2.50
11 11112053 Nữ 3.02
12 11112056 Nam 1.64
13 11112066 Nam 2.15
14 11112069 Nam 2.55
15 11112070 Nam 1.63
16 11112071 Nam 2.62
17 11112072 Nữ 3.03
18 11112077 Nữ 2.28
19 11112078 Nam 2.58Trịnh Xuân Dương 01/09/1993 163
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11/05/1993 157
Trần Bá Thùy Dương 06/05/1993 162
Nguyễn Quang Duy 11/08/1993 130
Vũ Hoàng Duy 10/12/1993 162
Từ Chí Diệu 08/11/1993 160
Hoàng Vương Tường Duy 26/07/1992 162
Trần Ngọc Trâm Anh 11/10/1993 167
Lê Quốc Bảo 08/12/1993 89
Tăng Huỳnh Tuấn Tú 24/02/1993 147
Phạm Vũ Thùy Vân 28/12/1993 164
Lưu Hoàng Thiên Trị 16/10/1993 21
Trần Trọng Tuấn 20/02/1992 158
Nguyễn Kiều Mỵ 10/03/1993 138
Nguyễn Hoàng Phúc 01/11/1993 167
Huỳnh Mai 16/02/1993 25
Đinh Hoàng Mi Mi 16/11/1993 161
Nguyễn Nhật Quang 23/01/1992 167
Nguyễn Nhựt Khang 06/08/1993 152
Phan Thanh Sơn 01/10/1993 139
Lớp: Chuyên ngành Bác sỹ Thú Y (DH11TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Trần Hồng Anh 03/08/1993 148
Vũ Kiến Thông 20/10/1992 148
Lớp: Công nghệ thực phẩm tiên tiến (DH11TP)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vũ Quỳnh Anh 11/03/1992 148
Đỗ Thị Hiền 05/10/1992 16
Trần Thụy Như ý 07/11/1993 126
Đinh Thanh Sơn 24/02/1992 136
Võ Thị Hiền 19/02/1993 133
Phạm Trung Hiếu 01/07/1991 43
Phạm Thị Kim Thoa 15/09/1993 136
Đỗ Văn Thuận 23/12/1993 138
Lớp: Chuyên ngành Quản trị kinh doanh thương mại (DH11TM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Khổng Đăng Đạt 21/04/1993 110
Thái Bá Thành 10/05/1993 129
Trần Phương Thảo 09/10/1993 137
Trần Thanh Nhã 25/12/1993 88
Nguyễn Văn Ngư 20/09/1993 12
Phạm Hải Ninh 11/08/1993 119
Võ Trường Giang 05/04/1993 12
Nguyễn Văn Liêm 13/03/1987 123
Nguyễn Lê Ngân 12/07/1993 36
Nguyễn Hùng Anh 15/05/1993 140
Lớp: Chuyên ngành Thiết kế cảnh quan (DH11TK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Mộng Nam / /1993 134
Nguyễn Anh Duy 04/12/1993 119
Phạm Mỹ Linh 10/07/1993 129
Hoàng Hải Ngân 03/12/1993 68
Hồ Hà Huyền Trinh 16/09/1993 125
20 11112083 Nam 2.62
21 11112084 Nam 1.38
22 11112088 Nam 2.39
23 11112091 Nam 2.19
24 11112097 Nam 2.04
25 11112100 Nữ 2.84
26 11112102 Nam 2.17
27 11112105 Nam 2.40
28 11112109 Nam 2.22
29 11112112 Nam 2.21
30 11112114 Nam 2.34
31 11112116 Nam 2.44
32 11112118 Nam 2.29
33 11112121 Nam 1.83
34 11112124 Nam 2.18
35 11112126 Nam 1.56
36 11112136 Nam 1.41
37 11112137 Nam 2.21
38 11112150 Nữ 2.47
39 11112163 Nam 1.94
40 11112170 Nam 2.11
41 11112174 Nam 2.01
42 11112176 Nam 2.13
43 11112180 Nam 1.26
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 11112182 Nữ 1.81
45 11112189 Nam 2.29
46 11112194 Nam 1.92
47 11112201 Nam 1.66
48 11112202 Nam 1.59
49 11112212 Nữ 1.64
50 11112224 Nữ 2.31
51 11112226 Nữ 2.27
52 11112229 Nam 2.22
53 11112234 Nam 2.50
54 11112237 Nam 2.57
55 11112238 Nam 1.71
56 11112239 Nữ 2.41
57 11112243 Nam 2.26
58 11112257 Nam 2.43
59 11112258 Nam 1.55
60 11112262 Nữ 2.66
61 11112276 Nam 2.61
62 11112277 Nam 2.81
63 11112280 Nam 2.29
64 11112288 Nam 2.36
65 11112292 Nữ 2.74
66 11112306 Nam 2.49
67 11112308 Nữ 2.49
68 11112902 Nữ 2.96
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11112299 Nam 2.23Trần Đình Phương 12/11/1993 160
Lê Thị Thu 21/04/1993 121
Lớp: Chuyên ngành Bác sỹ Thú Y (DH11TYGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hoàng Công Trí 24/04/1992 156
Phan Thanh Hiền 19/01/1992 167
Nguyễn Đình Hải Thi 16/01/1990 168
Nguyễn Thị ái Triều 23/06/1993 168
Lê Văn Minh 10/01/1992 157
Phạm Đình Nguyên 19/01/1993 167
Nguyễn Thị Diễm Hương 19/10/1993 167
Đặng Văn Minh 25/08/1993 167
Nguyễn Hoàng ý 10/04/1993 154
Lê Tuấn Anh 17/11/1993 88
Nguyễn Thị Thúy Uyên 13/11/1993 157
Độ Thế Viện 03/03/1993 148
Nguyễn Văn Tú 06/07/1991 150
Bùi Văn Tư 13/03/1991 116
Hồ Nguyễn Trần Trung 18/06/1993 149
Nguyễn Duy Tuấn 05/12/1993 157
Nguyễn Thị Hà Trang 13/11/1993 166
Nguyễn Thị Mai Trâm 11/05/1993 155
Lâm Hoàng Thiện 04/06/1993 118
Đỗ Thị Thủy 15/01/1993 47
Nguyễn Văn Thành 09/08/1990 137
Phạm Minh Thắng 30/04/1993 76
Phạm Phúc Quỳnh 26/12/1992 134
Nguyễn Hoàng Sơn 18/10/1993 150
Phạm Đình Anh Quốc 18/07/1993 79
Lớp: Chuyên ngành Bác sỹ Thú Y (DH11TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hữu Quang 12/06/1993 138
Phạm Hoàng Nhất Quân 16/04/1993 164
Lê Võ Tuấn Phong 15/07/1993 135
Trịnh Xuân Phúc 28/08/1992 151
Huỳnh Lê Đức Lộc 16/06/1993 99
Hoàng Vương Mẫn Nghi 26/10/1993 159
Bùi Nhược Khuyết 25/10/1992 128
Nguyễn Bảo Long 31/07/1993 26
Nguyễn Văn Kháng 10/12/1992 54
Nguyễn Phan Bảo Khoa 09/11/1993 140
Nguyễn Trọng Kha 15/04/1993 156
Phạm Chí Khang 03/08/1993 153
Cao Văn Hưng 04/10/1993 153
Ngô Đặng Hưởng 31/10/1993 150
Nguyễn Thái Hòa 13/04/1993 142
Nguyễn Phi Hổ 18/10/1993 166
Võ Thị Ngọc Hoài 02/05/1993 167
Nguyễn Xuân Hoàng 19/02/1993 126
Nguyễn Lê Trường Hải 18/08/1993 163
Phạm Minh Hiển 27/04/1992 154
Nguyễn Ngọc Hải Đăng 17/07/1993 73
Võ Văn Tuấn Em 12/10/1992 164
Nguyễn Minh Đăng 09/06/1993 161
2 11112302 Nam 2.35
3 11112304 Nam 2.55
4 11112343 Nam 2.52
5 11112345 Nam 2.74
6 11112346 Nam 2.39
7 11112347 Nữ 2.97
8 11112351 Nam 2.49
9 11112354 Nữ 2.89
10 11112355 Nam 0.00
11 11112359 Nữ 3.01
12 11112361 Nam 2.35
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11156009 Nữ 2.32
2 11156019 Nam 1.70
3 11156059 Nam 2.56
4 11156083 Nam 2.88
5 11156095 Nam 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11128111 Nữ 2.12
2 12128004 Nữ 1.83
3 12128006 Nữ 0.00
4 12128007 Nữ 1.00
5 12128012 Nam 2.43
6 12128015 Nữ 2.44
7 12128018 Nữ 2.25
8 12128026 Nữ 2.06
9 12128030 Nữ 2.19
10 12128037 Nữ 2.24
11 12128045 Nữ 1.91
12 12128046 Nữ 1.45
13 12128049 Nam 2.41
14 12128052 Nam 2.11
15 12128055 Nữ 1.97
16 12128057 Nữ 2.29
17 12128058 Nữ 2.45
18 12128065 Nam 1.80
19 12128072 Nữ 2.25
20 12128074 Nữ 2.33
21 12128077 Nữ 2.95
22 12128078 Nam 2.48
23 12128079 Nam 1.96
24 12128083 Nữ 2.78
25 12128091 Nữ 2.12
26 12128092 Nữ 2.37
27 12128093 Nam 2.17
28 12128094 Nữ 2.15
29 12128096 Nữ 2.16
30 12128097 Nữ 2.46
31 12128103 Nữ 2.32
32 12128104 Nữ 2.50
33 12128106 Nam 2.15
34 12128107 Nam 2.13Lê Hồng Phúc 09/10/1994 131
Lê Thị Kiều Oanh 20/05/1994 139
Nguyễn Thanh Phong 13/09/1994 111
Nguyễn Thị Hồng Nhi 07/01/1993 137
Trương Thị Hồng Nữ 12/06/1994 138
Dương Thanh Nhi 22/10/1994 133
Nguyễn Quỳnh Yến Nhi 12/01/1994 135
Nguyễn Thị Nhẫn 16/10/1994 140
Tăng Nhật 25/08/1993 135
Nguyễn Thị Thanh Mai 22/02/1993 114
Nguyễn Thị Kim Nhanh 29/03/1994 136
Trương Hoàng Long 03/12/1994 138
Nguyễn Xuân Lộc 03/01/1994 120
Lê Thị Tuyết Linh 09/12/1994 130
Trần Thị Thanh Loan 18/01/1994 138
Nguyễn Ngọc Khương 30/05/1994 95
Hoàng Ngọc Tố Linh 02/03/1994 128
Khổng Thị Huyền 19/12/1994 138
Lê Thị Thu Huyền 17/06/1994 140
Nguyễn Xuân Hoàng 24/09/1993 90
Nguyễn Thị Huế 05/01/1994 119
Vũ Đào Lê Ngọc Hiền 09/09/1994 68
Trần Ngọc Hiếu 07/05/1994 130
Đan Phạm Ngọc Hà 09/11/1994 100
Nguyễn Trần Gia Hân 22/10/1994 121
Nguyễn Thị Dung 29/12/1994 134
Trịnh Thị Mỹ Duyên 06/04/1994 101
Châu Huyền Linh Chi 14/10/1994 137
Lê Thị Chinh 11/10/1994 130
Phạm Thị Lan Anh 15/08/1993 30
Hà Kỳ Quốc Bảo 14/04/1994 127
Bùi Thị Lan Anh 24/01/1994 58
Nguyễn Ngọc Phương Anh 15/07/1994 0
Lớp: Ngôn ngữ Anh (DH12AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thụy Phương Truyền 25/06/1993 106
Lê Thanh Tùng 07/10/1993 131
Huỳnh Duy Sơn 31/05/1993 117
Huỳnh Tuấn Anh 12/05/1993 15
Trần Hà Sơn 17/03/1984 124
Lớp: Chuyên ngành Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm (DH11VT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Thị Kim Lệ 14/07/1993 140
Triệu Thị Huệ 29/10/1993 157
Trần Quốc Việt 16/03/1993 161
Nguyễn Ngọc Quyên 05/06/1992 157
Nguyễn Hồng Vũ 09/11/1993 0
Nguyễn Thị Thu Hường 20/08/1993 162
Nguyễn Văn Huỳnh 10/01/1992 149
Đặng Văn Tiến 13/02/1992 152
Hứa Văn Sơn 04/03/1993 154
Phan Văn Toàn 03/12/1993 152
Lê Mai Thạch 03/02/1992 162
Phạm Thái Hiền 08/10/1993 164
35 12128108 Nam 2.57
36 12128111 Nam 2.38
37 12128117 Nữ 2.52
38 12128118 Nam 2.25
39 12128119 Nam 1.75
40 12128120 Nam 0.48
41 12128123 Nữ 0.96
42 12128124 Nữ 2.19
43 12128128 Nam 2.96
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12128129 Nam 2.45
45 12128130 Nam 2.35
46 12128131 Nam 1.98
47 12128136 Nữ 1.72
48 12128138 Nữ 1.98
49 12128143 Nữ 2.53
50 12128145 Nữ 2.38
51 12128146 Nữ 1.18
52 12128148 Nữ 2.50
53 12128150 Nữ 0.00
54 12128151 Nữ 1.87
55 12128152 Nữ 2.39
56 12128153 Nữ 2.26
57 12128155 Nữ 2.04
58 12128159 Nữ 2.46
59 12128164 Nam 2.51
60 12128165 Nữ 2.30
61 12128166 Nữ 2.25
62 12128167 Nữ 1.98
63 12128170 Nữ 1.81
64 12128171 Nữ 2.13
65 12128172 Nữ 1.15
66 12128177 Nữ 2.74
67 12128183 Nữ 2.36
68 12128184 Nữ 2.45
69 12128185 Nữ 2.08
70 12128188 Nữ 1.38
71 12128190 Nữ 2.36
72 12128191 Nam 2.12
73 12128194 Nữ 1.85
74 12128197 Nữ 2.85
75 12128198 Nữ 2.45
76 12128199 Nữ 2.63
77 12128200 Nữ 2.18
78 12128201 Nữ 2.41
79 12128203 Nam 2.14
80 12128205 Nữ 2.45
81 12128207 Nữ 1.89
82 12128209 Nữ 2.08
83 12128210 Nữ 2.04
84 12128211 Nữ 1.51
85 12128212 Nữ 2.23
86 12128214 Nữ 1.76
87 12128216 Nữ 2.47Huỳnh Thị Trang 02/07/1994 137
Cáp Thị Kim Liễu 19/12/1994 138
Phan Thị Thu Sương 07/01/1994 120
Lê Thị Hậu 10/05/1994 133
Lê Thị Lệ Huyền 13/03/1994 37
Nguyễn Thị Tuyết Dung 13/03/1994 127
Huỳnh Hồng Hạnh 14/11/1994 136
Lương Văn Trí 10/09/1994 133
Nguyễn Thị Thanh Xuân 24/12/1994 136
Nguyễn Thùy Duyên 11/06/1994 139
Hoàng Ngọc Huyền Lan 27/05/1994 134
Nguyễn Thị Yến Vy 02/03/1994 129
Phan Thiên Xuân 29/04/1993 138
Hồ Nguyễn Kim Vy 24/05/1994 112
Ngô Uyên Thảo Vy 16/09/1993 137
Nguyễn Thị Bích Vân 01/09/1994 138
Nguyễn Đoàn Huy Vũ 02/09/1994 135
Nguyễn Thị Cẩm Tú 09/03/1994 129
Lê Hồng Vân 17/10/1993 35
Nguyễn Thị Mộng Tuyết 01/01/1993 138
Đàm Thị Ngọc Tú 27/06/1994 138
Lê Đình Diễm Trâm 24/01/1994 16
Lê Ngọc Trinh 30/03/1994 137
Trần Thị Trang 04/09/1994 112
Vắn Nhật Trang 10/08/1993 133
Mai Thảo Trang 16/02/1994 138
Nguyễn Hoàng Huyền Trang 11/03/1992 36
Nguyễn Tân Tiến 07/10/1994 115
Lê Thị Diểm Trang 12/10/1994 137
Cao Thị Thảo Thy 07/09/1994 113
Lê Thủy Tiên 03/06/1994 140
Từ Thị Thanh Thúy 20/03/1994 135
Trần Thị Anh Thư 25/05/1994 133
Trần Thị Thu Thủy 11/10/1993 0
Trần Thị Hồng Thúy 21/02/1994 85
Nguyễn Đức Thu Thủy 23/05/1994 39
Lê Thị Hồng Thủy 24/11/1994 134
Nguyễn Thị Cẩm Thơ 136
Phan Thị Cẩm Thu 10/12/1994 136
Phạm Thị Phương Thảo 23/06/1994 111
Trần Đỗ Phương Thảo 28/09/1994 130
Tạ Đức Tài 04/11/1994 137
Nguyễn Thành Tâm 03/06/1994 112
Lớp: Ngôn ngữ Anh (DH12AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Tài 28/02/1992 138
Nguyễn Thị Quyên 22/06/1994 121
Trần Ngọc Quý 20/10/1994 137
Nguyễn Minh Quân 28/09/1994 7
Lăng Hồng Quế 02/04/1994 31
Huỳnh Nhật Quang 03/05/1994 125
Vũ Duy Quang 22/01/1994 87
Trần Duy Phương 11/01/1993 141
Trần Thị Bích Phượng 15/09/1994 138
Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 31/03/1994 138
88 12128221 Nữ 1.89
89 12128900 Nữ 2.83
90 12128901 Nam 2.24
91 12128902 Nữ 1.11
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11125197 Nữ 2.39
2 11125220 Nữ 1.86
3 12125010 Nam 2.58
4 12125012 Nam 2.46
5 12125033 Nữ 0.00
6 12125038 Nam 2.98
7 12125057 Nam 2.48
8 12125059 Nam 2.68
9 12125068 Nữ 2.81
10 12125078 Nữ 3.13
11 12125079 Nữ 2.77
12 12125086 Nữ 2.66
13 12125098 Nữ 2.18
14 12125126 Nam 2.40
15 12125135 Nam 0.00
16 12125145 Nam 0.00
17 12125184 Nữ 1.27
18 12125197 Nam 0.00
19 12125201 Nữ 1.95
20 12125287 Nam 0.00
21 12125374 Nam 2.52
22 12125413 Nữ 3.14
23 12125439 Nam 2.01
24 12125445 Nam 2.49
25 12125446 Nam 2.69
26 12125448 Nữ 0.89
27 12125481 Nam 0.88
28 12125515 Nam 2.45
29 12125525 Nữ 1.54
30 12125529 Nam 0.58
31 12125537 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12145008 Nam 2.98
2 12145016 Nữ 2.44
3 12145025 Nam 2.36
4 12145037 Nam 2.71
5 12145048 Nam 1.73
6 12145049 Nam 2.58
7 12145065 Nam 0.00
8 12145075 Nữ 3.05
9 12145078 Nam 2.48
10 12145085 Nam 3.04
11 12145099 Nam 2.56
12 12145129 Nam 2.07
13 12145130 Nam 1.36
Nguyễn Đăng Khoa 25/06/1994 139
Huỳnh Vĩnh Khôi 24/07/1994 81
Lý Hữu Cảnh 31/03/1994 139
Phan Thái Duy 26/04/1994 127
Bùi Thị Mến 29/09/1994 149
Lê Công Tuấn Anh 12/07/1994 139
Trần Văn Thành Công 10/10/1994 147
Nguyễn Hoàng Thái 30/12/1994 0
Đỗ Minh Tiến 10/07/1994 138
Võ Thế Châu 23/09/1993 59
Lê Thị Trúc Mai 30/12/1993 137
Nguyễn Hoài Phố 25/11/1994 135
Lớp: Bảo vệ thực vật A (DH12BVA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Trạch Hào 02/03/1994 139
Trần Đình Quyết 09/09/1994 8
Rmah Thoat 25/10/1992 130
Võ Văn Viên 12/06/1993 128
Nguyễn Thị Hường 10/11/1994 31
Trần Thị Bích Hạnh 06/06/1994 11
Lê Trung Pháp 09/10/1994 15
Nguyễn Tiến Đạt 15/07/1994 133
Phạm Tiến Đạt 28/10/1994 132
Trần Thị Diểm My 01/01/1994 140
Nguyễn Thành Dương 06/05/1994 110
Đào Thanh Phước 17/10/1994 0
Nguyễn Đăng Tuất 18/04/1994 130
Huỳnh Huy Khôi 30/08/1994 1
Bùi Thị Thúy Kiều 16/05/1994 23
Trần Minh Tuấn Em 10/11/1994 0
Nguyễn Thị Lan Hương 28/07/1994 58
Võ Đình Cường 02/03/1994 142
Nguyễn Tiến Duy 13/05/1994 1
Nguyễn Thị Diệu Thương 12/05/1994 130
Huỳnh Thị Kim Anh 10/05/1994 120
Trương Thị ánh Ngọc 21/07/1994 142
Đào Thị Yến Nhi 07/04/1994 138
Bùi Anh Tuấn 15/10/1994 131
Nguyễn Thị Hồng Đào 18/08/1994 101
Đàng Tấn Phiên 21/06/1994 142
Lê Công Trọng 31/10/1994 130
Phan Văn Đoàn 09/10/1994 130
Nguyễn Thân Yến Nhi 03/03/1994 0
Phan Thị Thanh Huyền 26/04/1993 53
Lương Tầm Dương 02/05/1994 130
Lớp: Công nghệ thực phẩm (DH12BQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Hồng Dung 07/05/1993 116
Lê Thị Thanh Tuyền 31/12/1992 12
Lớp: Ngôn ngữ Anh (DH12AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Vân Anh 01/11/1994 81
Nguyễn Mạnh Tiến 25/08/1993 38
Kim Thị Thanh Thảo 23/05/1993 133
14 12145133 Nữ 2.94
15 12145134 Nam 2.90
16 12145149 Nam 2.30
17 12145151 Nam 2.53
18 12145173 Nữ 3.05
19 12145179 Nam 2.15
20 12145182 Nam 2.73
21 12145187 Nữ 2.53
22 12145206 Nam 2.82
23 12145213 Nam 2.60
24 12145220 Nam 2.55
25 12145222 Nam 2.92
26 12145229 Nam 2.56
27 12145232 Nữ 0.00
28 12145238 Nam 2.96
29 12145253 Nam 3.28
30 12145260 Nam 2.80
31 12145271 Nam 0.00
32 12145273 Nam 3.24
33 12145281 Nam 2.78
34 12145282 Nam 0.82
35 12145302 Nữ 2.83
36 12145305 Nam 1.02
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12145011 Nam 2.76
2 12145012 Nam 2.61
3 12145014 Nam 2.82
4 12145031 Nữ 2.78
5 12145038 Nam 2.95
6 12145043 Nam 2.74
7 12145046 Nam 1.50
8 12145052 Nam 2.90
9 12145061 Nam 2.72
10 12145084 Nữ 2.70
11 12145086 Nam 2.26
12 12145093 Nam 2.54
13 12145096 Nam 2.74
14 12145136 Nam 2.78
15 12145146 Nam 2.64
16 12145147 Nam 2.83
17 12145163 Nam 1.09
18 12145166 Nam 1.80
19 12145176 Nam 0.00
20 12145181 Nam 2.65
21 12145192 Nam 2.51
22 12145195 Nam 2.93
23 12145202 Nữ 0.60
24 12145212 Nam 2.44
25 12145228 Nữ 2.95
26 12145230 Nam 3.15
27 12145231 Nam 0.71
28 12145235 Nam 2.47
29 12145247 Nam 0.56
30 12145259 Nam 2.56
Nguyễn Tiến Khoa 24/08/1994 8
Nguyễn Duy Phương 24/02/1994 137
Huỳnh Đức Chấn 14/10/1994 24
Nguyễn Ngọc Thanh Dương 09/07/1994 139
Hà Kiều Anh 21/10/1994 138
Võ Văn Ngọc Châu 14/10/1994 149
Nguyễn Kim Thùy Tiên 04/04/1994 28
Đỗ Ngọc Tuấn 07/08/1994 137
Trần Minh Thắng 17/03/1994 133
Nguyễn Xuân Thi 10/08/1994 148
Trần Tấn Tài 24/08/1993 0
Trương Thành Tây 17/02/1994 149
Võ Thanh Phong 08/02/1994 43
Nguyễn Hữu Phúc 23/01/1994 84
Nguyễn Trọng Nghĩa 09/11/1994 140
Võ Thành Nghĩa 19/11/1994 141
Huỳnh Công Danh 13/05/1993 138
Nguyễn Hoàng Long 01/10/1994 149
Phạm Minh Cảnh 09/11/1994 135
Nguyễn Hoàng Chương 21/03/1994 131
Nguyễn Thanh Phong 07/07/1994 126
Huỳnh Thị Ngọc Bích 03/01/1990 134
Nguyễn Ngọc Ân 26/12/1994 101
Trương Văn Em 14/05/1994 139
Dương Bảo Toàn 29/08/1994 139
Phan Xuân Vĩnh 14/09/1994 135
Nguyễn Thanh Liêm 24/04/1994 140
Nguyễn Thái Kim Quyên 30/12/1993 138
Nguyễn Thanh Huy 13/03/1994 140
Võ Trọng Khang 21/03/1994 147
Chau Náth 18/02/1991 43
Lớp: Bảo vệ thực vật (DH12BVB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Kỳ Hanh 09/02/1994 43
Nguyễn Thị Anh 26/08/1994 139
Phan Chí Truyền 25/08/1994 138
Trần Mạnh Đàm 01/08/1994 136
Nguyễn Văn Phường 139
Vũ Minh Trí 15/11/1993 1
Nguyễn Nhật Điền 22/12/1992 148
Trần Hữu Nghĩa 24/05/1994 149
Nguyễn Văn Bạo 09/02/1990 150
Nguyễn Bình Chiêu 20/02/1994 1
Châu Đức Vĩnh 16/02/1994 130
Nguyễn Văn Vũ 20/03/1994 139
Đặng Bảo Toàn 09/11/1987 137
Lê Hoàng Tuấn 23/06/1994 147
Lê Văn Tấn 26/12/1994 138
Đoàn Nguyễn Ngọc Thành 18/01/1994 130
Nguyễn Ngọc Quyền 16/05/1994 146
Bùi Nhựt Tân 21/11/1994 121
Huỳnh Tiến Ngọc 22/03/1994 130
Nguyễn Minh Nguyên 28/06/1994 138
Lý Thị Bích Liêm 03/09/1993 149
Nguyễn Thanh Liêm 08/09/1994 140
31 12145262 Nam 0.78
32 12145263 Nam 3.05
33 12145265 Nam 0.00
34 12145275 Nam 2.35
35 12145277 Nam 1.26
36 12145303 Nữ 2.29
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12115016 Nam 0.00
2 12115034 Nam 2.53
3 12115046 Nam 2.95
4 12115054 Nam 2.83
5 12115055 Nữ 0.21
6 12115058 Nam 2.47
7 12115082 Nữ 0.00
8 12115087 Nữ 0.18
9 12115088 Nữ 2.44
10 12115099 Nữ 2.20
11 12115108 Nam 2.47
12 12115122 Nữ 0.86
13 12115129 Nữ 0.76
14 12115130 Nam 2.33
15 12115170 Nữ 0.00
16 12115185 Nam 0.22
17 12115206 Nữ 2.50
18 12115211 Nam 1.54
19 12115214 Nam 2.34
20 12115218 Nữ 2.55
21 12115219 Nam 1.09
22 12115233 Nam 0.38
23 12115248 Nam 2.52
24 12115257 Nữ 2.82
25 12115266 Nữ 1.11
26 12115272 Nam 0.00
27 12115277 Nam 1.45
28 12115279 Nam 1.33
29 12115287 Nữ 2.65
30 12115296 Nam 2.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12118002 Nam 2.67
2 12118008 Nam 2.43
3 12118015 Nam 2.64
4 12118021 Nam 2.43
5 12118024 Nam 1.33
6 12118028 Nam 1.37
7 12118033 Nam 2.14
8 12118039 Nam 0.38
9 12118042 Nam 2.41
10 12118062 Nam 2.56
11 12118063 Nam 2.65
12 12118068 Nam 2.58
13 12118080 Nam 2.22
14 12118084 Nam 2.51
Nguyễn Đức Trọng Quý 24/08/1993 117
Trần Quang Hưng 20/10/1994 130
Lê Minh Nam 02/02/1993 129
Võ Văn Nhân 10/03/1994 129
Nguyễn Dương Hoàng Huy 13/03/1994 123
Võ Thanh Mệnh 24/11/1994 129
Đỗ Văn Hải 24/03/1993 81
Vũ Xuân Thọ 10/10/1994 8
Nguyễn Thành Đồng 14/07/1994 15
Huỳnh Tấn Tiến 28/07/1994 11
Nguyễn Hữu Chiến 18/01/1994 129
Bùi Xuân Lãm 07/10/1992 126
Bùi Văn Hải 11/06/1994 136
Lương Hữu Minh 13/02/1994 129
Lê Nghĩa 03/01/1994 137
Lớp: Cơ khí chế biến bảo quản NSTP (DH12CC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Văn Cao 01/05/1994 30
Trần Thị Thu Hải 27/04/1994 127
Trần Quang Sự 17/10/1994 1
Đặng Nguyễn Hoàng Nhân 26/04/1994 64
Trần Thị Lan Thanh 10/12/1994 133
Nguyễn Lệ Quỳnh 26/12/1994 12
Hoàng Chí Dũng 08/08/1993 7
Đinh Quang Tuyến 04/07/1994 124
Trần Lê Cẩm Tú 28/11/1994 128
Phan Thanh Chung 30/03/1993 27
Đồng Văn Lành 20/12/1994 76
Nguyễn Đức Phú 10/01/1993 124
Kiều Quang Khánh 26/11/1993 4
Trần Thị Kim Hương 08/02/1994 127
Nguyễn Hoàng Vũ 28/03/1993 121
Phạm Thị Thanh Thảo 20/11/1994 0
Đỗ Thị Yến Hoa 05/07/1994 14
Trần Thị Thu Hà 02/04/1993 9
Lê Thị Hồng Tiếng 20/01/1994 36
Nguyễn Thành Nhơn 26/11/1992 131
Nguyễn Phương Dung 23/05/1994 4
Lê Thị Thúy Hằng 28/03/1993 127
Võ Hồng Trương 20/11/1994 136
Hoàng Diệu Linh 23/02/1994 1
Trần Quốc Thịnh 16/07/1994 127
Nguyễn Phạm Thanh Thu 23/01/1994 6
Trần Hữu Trang 23/03/1994 135
Huỳnh Kim Hải 26/10/1994 127
Lớp: Công nghệ chế biến lâm sản (DH12CB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Ngọc Duy 25/10/1994 0
Lê Tuấn Anh 11/02/1994 13
Nguyễn Thị Trinh Ngọc 03/08/1994 138
Võ Nhật Tân 28/08/1994 0
Phạm Thanh Tú 09/03/1993 137
Liêu Sa Ral 22/11/1993 13
Danh Sơn 04/09/1994 138
15 12118096 Nam 2.50
16 12118099 Nam 2.64
17 12118101 Nam 2.42
18 12118102 Nam 0.58
19 12118103 Nam 2.59
20 12118105 Nam 2.34
21 12118106 Nam 2.11
22 12118109 Nam 2.68
23 12118111 Nam 2.59
24 12118114 Nam 2.48
25 12118121 Nam 0.37
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12153002 Nam 2.25
2 12153005 Nam 0.14
3 12153006 Nam 1.91
4 12153009 Nam 1.98
5 12153013 Nam 2.85
6 12153019 Nam 0.00
7 12153022 Nam 0.36
8 12153025 Nam 1.21
9 12153026 Nam 0.72
10 12153029 Nam 2.24
11 12153031 Nam 2.02
12 12153036 Nam 2.20
13 12153037 Nam 2.08
14 12153038 Nam 0.00
15 12153039 Nam 2.00
16 12153043 Nam 2.02
17 12153046 Nam 2.10
18 12153048 Nam 1.69
19 12153049 Nam 0.00
20 12153053 Nam 2.31
21 12153057 Nam 0.63
22 12153059 Nam 2.68
23 12153062 Nam 2.58
24 12153070 Nam 2.47
25 12153074 Nam 2.64
26 12153078 Nam 0.00
27 12153081 Nam 2.19
28 12153082 Nam 1.90
29 12153084 Nam 1.38
30 12153087 Nam 2.11
31 12153088 Nam 2.64
32 12153092 Nam 2.52
33 12153093 Nam 2.00
34 12153095 Nam 0.87
35 12153102 Nam 1.17
36 12153106 Nam 2.42
37 12153108 Nam 1.09
38 12153109 Nam 0.00
39 12153111 Nam 0.38
40 12153114 Nam 2.04
41 12153116 Nam 0.00
42 12153123 Nam 1.73
Nguyễn Thế Minh Thành 17/07/1994 1
Thiều Duy Tùng 01/07/1994 86
Trần Hải Anh Minh 01/01/1994 5
Nguyễn Hoài Nhân 04/10/1994 124
Nguyễn Nhật Hồ 09/07/1994 22
Lê Bá Thịnh 26/12/1994 0
Huỳnh Linh Tâm 30/11/1994 8
Bùi Việt Nam 01/02/1994 140
Hồ Vĩnh Phu 24/09/1993 117
Vũ Văn Lâm 14/04/1994 20
Đặng Hoàng Nhiên 07/04/1994 130
Nguyễn Anh Kiệt 28/02/1993 137
Nguyễn Hoàng Huy 04/03/1994 64
Hồ Văn Nhân 12/08/1994 128
Trần Đặng Thông Thái 19/07/1992 119
Phạm Ngọc Đăng Huy 25/02/1993 117
Trần Trọng Khiêm 21/11/1994 129
Hoàng Sơn Tùng 19/05/1993 1
Nguyễn Văn Đức 18/10/1994 127
Võ Hiền Quân 26/12/1994 130
Ung Trí Đặng 31/07/1992 13
Hồ Anh Đồng 02/01/1994 140
Phạm Quang Tuyên 28/11/1994 1
Dương Ngọc Đa 18/01/1994 127
Vũ Quang Hưng 14/01/1994 113
Trần Văn Đạt 13/01/1994 102
Lương Hoàng Chương 01/10/1994 122
Hồ Thành Danh 04/11/1994 119
Nguyễn An Hoài 22/12/1994 122
Nguyễn Văn Chiến 17/03/1994 1
Lê Văn Cảnh 09/09/1992 122
Hứa Thanh Chung 28/07/1993 141
Ngô Tuấn Anh 12/04/1994 11
Châu Thái Bảo 19/11/1993 128
Võ Công Tuấn Anh 05/09/1994 15
Trần Phạm Tuấn Anh 17/04/1994 25
Trần Minh Tiến 19/01/1994 131
Võ Hoàng An 02/01/1993 0
Trương Hoài Nam 20/11/1994 119
Nguyễn Thanh Phong 16/12/1994 109
Nguyễn Tuấn Chỉnh 11/01/1994 137
Trần Minh Khương 29/06/1993 4
Lê Quyết Thành 19/04/1994 14
Lớp: Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử (DH12CD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Minh Hải 21/02/1994 139
Tô Ngọc Quang 04/04/1994 129
Phạm Vĩnh Vũ 15/11/1992 116
Vũ Như Khải 20/09/1994 137
Tống Thanh Vinh 06/06/1994 129
Nguyễn Thanh Vinh 02/08/1993 137
Nguyễn Thanh Tùng 16/02/1994 128
Trần Văn Vinh 20/07/1994 11
Hồ Trần Trung Trí 27/04/1994 134
Tạ Quang Tuấn 03/05/1994 127
43 12153126 Nam 2.70
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12153130 Nam 1.79
45 12153131 Nam 2.31
46 12153133 Nam 2.29
47 12153136 Nam 2.68
48 12153137 Nam 0.79
49 12153138 Nam 2.25
50 12153140 Nam 1.93
51 12153141 Nam 2.18
52 12153142 Nam 1.10
53 12153143 Nam 1.39
54 12153144 Nam 1.96
55 12153145 Nam 0.96
56 12153146 Nam 1.50
57 12153150 Nam 2.06
58 12153151 Nam 2.59
59 12153157 Nam 2.10
60 12153160 Nam 2.30
61 12153164 Nam 2.00
62 12153165 Nam 1.19
63 12153167 Nam 2.65
64 12153168 Nam 1.96
65 12153172 Nam 1.99
66 12153173 Nam 2.21
67 12153174 Nam 1.87
68 12153175 Nam 2.25
69 12153177 Nam 1.58
70 12153178 Nam 0.00
71 12153179 Nam 2.07
72 12153180 Nam 0.61
73 12153183 Nam 3.08
74 12153187 Nam 1.51
75 12153189 Nam 2.50
76 12153190 Nam 1.08
77 12153191 Nam 2.08
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11131026 Nam 2.56
2 11157900 Nam 0.00
3 12131007 Nam 2.68
4 12131027 Nam 2.72
5 12131028 Nam 0.00
6 12131031 Nữ 0.98
7 12131033 Nữ 0.00
8 12131039 Nam 2.65
9 12131040 Nữ 1.11
10 12131048 Nam 2.48
11 12131052 Nam 1.24
12 12131073 Nữ 0.00
13 12131081 Nam 0.00
14 12131087 Nam 2.71
15 12131102 Nữ 0.95
La Chí Đương / /1994 130
Nguyễn Thị Kim Ngân 13/04/1993 11
Đỗ Thị Kiều Trâm 05/06/1993 0
Trần Lê Văn 12/04/1994 0
Nguyễn Hữu Nam 30/03/1993 127
Hà Tín Nghĩa 19/05/1994 55
Nguyễn Đăng Khoa 20/01/1994 130
Bùi Thị Tuyết Kiều 13/09/1994 30
Thái Thị Kim Hoa 02/02/1994 12
Lê Thị Mỹ Huyền 28/02/1994 0
Đoàn Thành Đồng 15/05/1993 129
Dương Văn Hào 10/09/1993 0
Lê Trần Nam Sơn 0
Lê Hiếu Nghĩa 22/12/1994 124
Lớp: Công nghệ rau hoa quả và cảnh quan (DH12CH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Khắc Khanh 15/12/1992 122
Lê Công Minh 09/05/1994 55
Nguyễn Gia Nghĩa 04/05/1994 122
Hồ Hữu Đạt 25/01/1994 91
Tạ Duy Long 07/09/1994 137
Nguyễn Phi Phụng 04/01/1994 9
Trần Thanh Thoa 22/06/1994 131
Trần Văn Khoai 28/12/1992 1
Đinh Quang Lưỡng 29/04/1994 130
Lưu Gia Huân 21/02/1994 127
Trần Quốc Khanh 02/04/1994 83
Đoàn Lý Thuyết 04/07/1994 132
Nguyễn Khắc Hòa 28/04/1994 117
Phan Phụng Hiệp 10/10/1994 112
Nguyễn Cường 11/10/1993 120
Nguyễn Thanh Vĩ 18/06/1994 64
Trương Phát Đạt 15/04/1994 128
Phạm Văn Viện 20/04/1994 135
Võ Xuân Vinh 01/08/1994 129
Phạm Văn Toàn / /1994 128
Nguyễn Anh Tuấn 04/02/1993 116
Nguyễn Lý Thôi 20/12/1993 86
Nguyễn Dư Toàn 30/03/1994 117
Lưu Thế Thắng 14/06/1994 116
Trương Thiện 24/12/1993 23
Phạm Duy Tân 20/03/1993 15
Phạm Quốc Thắng 20/01/1994 85
Võ Văn Quốc Anh 23/06/1993 100
Trần Ngọc Thắng 17/03/1994 127
Hồ Bảo Thành 02/11/1993 21
Đoàn Văn Thành 03/05/1993 127
Nguyễn Thanh Tần 26/03/1993 138
Lê Văn Thành 22/09/1994 130
Đỗ Văn Sang 12/10/1993 101
Nguyễn Ngọc Tài 24/10/1994 128
Trương Quang Vũ 12/05/1994 131
Lớp: Công nghệ kĩ thuật cơ điện tử (DH12CD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
16 12131104 Nam 0.81
17 12131139 Nam 2.92
18 12131146 Nữ 2.87
19 12131153 Nữ 3.01
20 12131175 Nữ 2.28
21 12131185 Nữ 2.72
22 12131200 Nam 2.59
23 12131209 Nữ 3.04
24 12131242 Nam 1.32
25 12131247 Nữ 2.50
26 12131258 Nam 2.62
27 12131294 Nữ 2.95
28 12131296 Nữ 3.21
29 12131297 Nữ 3.14
30 12131305 Nam 2.68
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12118003 Nam 0.15
2 12118019 Nam 2.29
3 12118020 Nam 1.10
4 12118022 Nam 2.48
5 12118025 Nam 0.00
6 12118036 Nam 2.71
7 12118051 Nam 0.70
8 12118055 Nam 1.93
9 12118057 Nam 0.00
10 12118064 Nam 2.11
11 12118066 Nam 2.54
12 12118076 Nam 0.00
13 12118079 Nam 1.32
14 12118081 Nam 1.29
15 12118083 Nam 0.00
16 12118086 Nam 1.33
17 12118087 Nam 0.76
18 12118088 Nam 0.86
19 12118089 Nam 0.07
20 12118090 Nam 0.37
21 12118095 Nam 1.75
22 12118100 Nam 2.52
23 12118104 Nam 2.96
24 12118108 Nam 2.29
25 12118113 Nam 2.74
26 12118115 Nam 1.64
27 12118119 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10158900 Nam 1.87
2 11111009 Nam 1.18
3 12111001 Nam 1.67
4 12111002 Nam 2.36
5 12111006 Nam 2.83
6 12111007 Nam 2.58
7 12111015 Nam 2.67
8 12111021 Nam 2.58
Trương Viết Thành 28/01/1994 123
Nguyễn Văn Nghị 17/02/1994 122
Đặng Huy Hoàng 02/10/1992 125
Nguyễn Đào Đăng Khoa 18/02/1994 125
Mai Nguyên Duy 18/09/1994 97
Lê Đức Hải 04/09/1994 122
Lê Văn Thông 48
Nguyễn Huỳnh Khánh 15/04/1993 36
Nguyễn Trung Tất 19/05/1994 119
Lớp: Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH12CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Thái Học 20/06/1994 128
Nguyễn Ngọc Tài 14/01/1994 102
Trần Đức Giáp 13/06/1994 138
Lê Quang Tường 22/07/1994 136
Dương Công Trạch 04/11/1993 109
Phan Thanh Lễ 03/12/1994 125
Bùi Tân 29/10/1988 4
Nguyễn Hữu Tấn 27/09/1994 15
Nguyễn Duy Tân 16/07/1994 10
Nguyễn Hoài Thương 02/05/1994 12
Lê Văn Huy 12/06/1994 0
Trần Văn Tân 05/04/1994 18
Võ Hồng Quốc 24/12/1993 77
Trần Quốc Bảo Huy 29/01/1994 20
Nguyễn Đào Phong 06/04/1994 24
Nguyễn Văn Quan 01/03/1994 1
Đoàn Phan Long 11/12/1994 1
Nguyễn Thái Ngọc 29/04/1994 105
Nguyễn Khánh Linh 23/06/1994 10
Nguyễn Trung Tuân 19/05/1994 115
Hà Duy Đại 16/05/1994 1
Trần Văn Hiệp 01/01/1993 128
Lê Đức Tâm 18/07/1994 28
Đinh Công Sơn 15/12/1994 129
Nguyễn Hoàng Hưng 23/11/1994 4
Hồ Tấn Duy 30/03/1994 118
Phạm Văn Trường 09/04/1994 130
Lớp: Công nghệ kỹ thuật cơ khí (DH12CK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Trúc Sinh 11/04/1994 140
Đào Thị Hoài Thân 10/10/1994 130
Triệu Anh Dũng 12/07/1994 128
Trần Võ Phương Kiều 09/08/1994 129
Trương Huyền Trường 09/08/1992 32
Nguyễn Thị Bích Tuyền 12/10/1994 134
Đỗ Văn Thái 05/10/1993 132
Võ Thị Bích Đào 09/02/1994 130
Nguyễn Lê Nam Phương 31/10/1994 110
Phạm Thị Ngọc Phương 30/12/1994 128
Nguyễn Thị Kim Ngân 30/03/1994 139
Lê Thị Kim Hoa 24/12/1994 129
Đặng Thanh Nhung 21/04/1989 16
Cao Xuân Đại 16/10/1993 136
9 12111034 Nam 2.72
10 12111037 Nam 2.88
11 12111039 Nam 1.51
12 12111066 Nam 2.59
13 12111087 Nam 2.56
14 12111088 Nam 2.56
15 12111119 Nữ 0.00
16 12111124 Nam 2.52
17 12111129 Nữ 2.62
18 12111130 Nam 2.71
19 12111137 Nữ 0.79
20 12111138 Nam 2.37
21 12111144 Nữ 3.14
22 12111148 Nữ 2.77
23 12111160 Nam 1.03
24 12111163 Nữ 2.89
25 12111165 Nam 2.40
26 12111171 Nam 0.76
27 12111177 Nữ 0.00
28 12111182 Nam 2.53
29 12111183 Nữ 2.75
30 12111187 Nam 2.80
31 12111192 Nữ 2.52
32 12111205 Nam 2.70
33 12111206 Nam 2.58
34 12111211 Nữ 2.88
35 12111212 Nữ 2.86
36 12111215 Nữ 0.83
37 12111225 Nữ 2.28
38 12111231 Nam 2.31
39 12111233 Nữ 0.00
40 12111237 Nam 2.18
41 12111241 Nữ 2.88
42 12111247 Nam 1.41
43 12111249 Nữ 2.96
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12111252 Nữ 2.67
45 12111258 Nam 0.00
46 12111273 Nam 2.15
47 12111276 Nam 2.26
48 12111277 Nam 2.65
49 12111285 Nữ 2.49
50 12111288 Nữ 2.82
51 12111292 Nam 1.36
52 12111294 Nam 0.00
53 12111296 Nam 2.48
54 12111299 Nữ 0.98
55 12111301 Nam 2.68
56 12111305 Nam 0.00
57 12111309 Nam 2.28
58 12111326 Nam 2.55
59 12111331 Nữ 1.76
60 12114355 Nam 2.02Nguyễn Tân Vũ 09/04/1994 121
Lớp: Công nghệ Chế biến thủy sản (DH12CT)
Lê Xuân Đạt 16/08/1994 123
Trương Thị Kim Oanh 23/09/1994 69
Nguyễn Thanh Tùng 18/10/1994 1
Nguyễn Văn Vương 09/04/1994 137
Lâm Thị Kiều Trang 07/11/1992 12
Nguyễn Minh Trí 01/02/1993 120
Nguyễn Văn Thông 20/06/1992 0
Nguyễn Minh Thứ 01/08/1994 124
Đỗ Thị Quỳnh Như 04/12/1994 136
Hoàng Minh Quân 21/09/1991 70
Hồ Văn Trọng 14/04/1994 131
Nguyễn Thị Ngọc 01/09/1994 113
Thái Lê Huy 15/06/1993 122
Nguyễn Công Lợi 12/03/1994 114
Lê Ngọc Linh 01/07/1994 123
Nguyễn Chí Trung 01/01/1994 1
Trần Thị Mộng Tiên 26/01/1994 120
Lớp: Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH12CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Thị Thiên Trang 12/03/1994 126
Nguyễn Thanh Thuận 26/07/1994 9
Nguyễn Thị Thiên Nhi 22/07/1994 0
Võ Văn Kiệt 02/02/1994 122
Nguyễn Thị Hải Yến 17/05/1994 133
Nguyễn Phạm Minh Chương 18/02/1994 122
Huỳnh Thị Thùy Trang 19/10/1994 126
Phạm Thể Trân 19/05/1994 8
Lê Văn Thuận 08/05/1993 123
Trần Thanh Thúy 05/09/1994 123
Lê Đặng Thanh Nhàn 07/01/1994 133
Nguyễn Hoàng Thịnh 22/04/1994 127
Bùi Thị Tuyết Sương 04/03/1994 135
Vũ Hoàng Phước 05/12/1993 124
Lê Thị Phương Trà 07/11/1994 0
Nguyễn Xuân Phúc 22/05/1994 127
Đặng Trung Kiên 12/06/1994 125
Đào Công Danh 20/11/1994 9
Nguyễn Duy Hiển 15/05/1994 9
Nguyễn Thị Bảo Ngân 03/07/1993 127
Trần Thị Thùy 24/01/1994 123
Phạm Thị Ngọc Hà 28/10/1994 125
Nguyễn Thiên Trang 01/06/1991 16
Đặng Bá Duy 25/10/1994 123
Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 03/02/1993 113
Đinh Vũ Cầu 10/02/1994 132
Phạm Thị Kim Chi 07/03/1994 0
Hồ Quốc Thịnh 01/11/1994 123
Trương Công Triều 14/03/1994 122
Vũ Minh Trí 15/09/1994 130
Lê Minh Hoàng 31/12/1994 73
Nguyễn Đức Tài 13/12/1993 113
Đoàn Văn Đủ 25/05/1992 126
Võ Xuân Hiền 27/04/1994 120
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12117002 Nam 2.56
2 12117004 Nữ 2.45
3 12117007 Nữ 2.47
4 12117008 Nam 2.83
5 12117011 Nữ 3.02
6 12117012 Nữ 1.47
7 12117013 Nữ 2.48
8 12117019 Nữ 2.83
9 12117023 Nam 1.66
10 12117025 Nữ 2.54
11 12117030 Nam 0.37
12 12117031 Nữ 2.56
13 12117041 Nam 2.14
14 12117043 Nữ 2.61
15 12117062 Nữ 2.32
16 12117067 Nam 0.00
17 12117068 Nữ 2.84
18 12117075 Nữ 0.00
19 12117082 Nam 2.75
20 12117084 Nữ 3.00
21 12117103 Nam 2.69
22 12117114 Nữ 2.90
23 12117116 Nam 2.70
24 12117121 Nữ 1.92
25 12117123 Nữ 2.46
26 12117153 Nữ 0.00
27 12117157 Nam 2.14
28 12117161 Nam 2.42
29 12117182 Nam 2.40
30 12117186 Nam 0.00
31 12117187 Nam 2.63
32 12117192 Nam 1.73
33 12117195 Nam 2.43
34 12117203 Nam 2.02
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12124108 Nữ 2.51
2 12124185 Nữ 2.48
3 12124199 Nam 2.50
4 12124207 Nữ 2.02
5 12124230 Nữ 2.25
6 12124259 Nữ 2.59
7 12124275 Nam 2.19
8 12124284 Nam 2.25
9 12124360 Nữ 2.45
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12125024 Nữ 2.74
2 12125056 Nữ 2.41
3 12125058 Nam 0.00
4 12125082 Nữ 0.65
5 12125090 Nữ 2.35
6 12125110 Nữ 1.08Nguyễn Thị Hồng Bi 16/03/1994 12
Nguyễn Thị Nhật Thảo 15/10/1994 11
Nguyễn Thị Oanh 05/08/1994 127
Nguyễn Phạm Mai Trinh 10/05/1994 125
Phạm Thanh Trung 08/07/1994 0
Lớp: Bảo quản chế biến NSTP & dinh dưỡng người (DH12DD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Ngô Thị Thùy Linh 21/07/1994 127
Huỳnh Đức Thành 19/02/1994 124
Trần Thị Hải Yến 27/03/1994 134
Dương ánh Oanh 16/12/1994 131
Trần Nguyễn Xuân Sơn 27/04/1994 131
Quách Diệu Linh 29/03/1994 122
Nguyễn Ngọc Mỹ 19/10/1994 119
Đặng Thị Thanh Huyến 15/10/1994 129
Phan Thanh Kiên 06/01/1994 129
Lớp: Công nghệ địa chính (DH12DC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Thanh Xuân 24/09/1994 137
Lê Hoài Nam 14/01/1994 132
Nguyễn Trọng Tuấn 16/10/1994 121
Trần Huy Toàn 12/12/1994 133
Nguyễn Văn Hòa 01/06/1994 42
Nguyễn Văn Thon 17/05/1994 141
Phạm Tân Tiến 20/11/1994 1
Nguyễn Văn Thanh 25/04/1994 117
Nguyễn Mạnh Đường 15/01/1994 135
Hà Thị Thương 15/01/1994 132
Võ Thị Trúc Ly 05/03/1994 0
Lê Đình Thọ 20/10/1994 133
Lê Thị Ngọc Thùy 12/06/1994 94
Trần Thanh Tài 20/08/1992 132
Trần Thị Hồng Thắm 16/12/1994 143
Nguyễn Hồng Minh 31/08/1994 138
Nguyễn Thị Ngọc Muội 04/02/1993 132
Trần Thị Lan 06/07/1994 140
Trương Thị Mỹ Linh 14/05/1994 0
Nguyễn Thị Ngọc Hương 24/01/1994 98
Nguyễn Hoàng Lam 21/06/1994 0
Bế Văn Duy 30/01/1994 112
Đặng Thị Mỹ Duyên 27/08/1994 35
Lê Công Tuấn Anh 12/02/1994 4
Nguyễn Thị Trâm Anh 10/02/1993 139
Dương Thanh Sang 03/01/1994 100
Biện Thị Mỹ Tươi 07/12/1994 130
Nguyễn Thị Huỳnh Ngân 15/07/1994 138
Nguyễn Thị Cẩm Tú 31/12/1994 130
Lê Trúc Ly 17/04/1994 140
Trần Diễm My 06/02/1994 17
Nguyễn Thị Thúy Liễu 27/01/1994 130
Nguyễn Văn Liết 20/10/1994 133
Nguyễn Văn Bình 28/01/1994 130
Lê Thị Hiền 03/08/1994 140
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
7 12125190 Nữ 2.24
8 12125244 Nữ 0.00
9 12125272 Nữ 1.37
10 12125344 Nữ 2.60
11 12125442 Nam 2.56
12 12125459 Nam 2.20
13 12125478 Nữ 2.91
14 12125498 Nữ 2.14
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11157199 Nam 2.93
2 12149018 Nữ 2.98
3 12149026 Nam 2.70
4 12149030 Nữ 2.68
5 12149045 Nữ 0.31
6 12149056 Nam 0.60
7 12149063 Nam 2.94
8 12149093 Nam 3.00
9 12149106 Nữ 3.18
10 12149146 Nam 2.32
11 12149162 Nữ 2.62
12 12149233 Nam 2.40
13 12149244 Nữ 2.78
14 12149262 Nữ 0.63
15 12149302 Nữ 0.00
16 12149306 Nam 0.00
17 12149307 Nam 0.84
18 12149327 Nữ 2.44
19 12149372 Nam 0.00
20 12149377 Nam 1.88
21 12149394 Nam 2.66
22 12149396 Nam 0.00
23 12149426 Nữ 1.79
24 12149431 Nam 2.76
25 12149475 Nam 0.93
26 12149495 Nữ 2.64
27 12149525 Nam 2.95
28 12149547 Nữ 2.91
29 12149560 Nữ 2.71
30 12149583 Nam 2.50
31 12149623 Nam 3.05
32 12149645 Nữ 2.71
33 12149649 Nam 2.71
34 12149673 Nam 2.77
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12123285 Nam 2.95
2 12149746 Nam 3.03
3 12149748 Nam 0.80
4 12149749 Nữ 3.00
5 12149763 Nam 2.88
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Lớp: Công nghệ thông tin (DH12DT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Ngọc Quyên 12/11/1993 139
Nguyễn Văn Hiếu / /1993 139
Trần Minh Thái 12/04/1994 127
Huỳnh Thiện Toàn 10/02/1994 45
Lớp: Quản lý môi trường & du lịch ST Ninh Thuận (DH12DLNT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đăng Trọng 125
Lê Công Tú 23/02/1994 124
Hồ Tố Trọng 05/09/1994 120
Cao Sang 19/09/1994 41
Hồ Thị Trúc 01/01/1994 129
Thái Dương Hoài Thương 10/06/1992 119
Thái Huy Hoàng 22/08/1994 124
Mai Văn Tươi 22/05/1994 131
Nguyễn Thị ý 10/03/1994 128
Trần Ngọc Tình 19/10/1994 12
Diệp Việt Trinh 18/06/1994 135
Lê Thị Thảo 13/04/1994 16
Dương Quốc Thái 01/02/1994 134
Hoàng Việt Sơn 19/06/1994 130
Phạm Văn Sơn 18/08/1994 0
Nguyễn Văn Quang 02/12/1994 0
Nguyễn Minh Quốc 06/09/1994 83
Nguyễn Văn Nam 21/10/1993 14
Trần Thị Hoàng Ngọc 20/06/1994 105
Trịnh Thị Ly Na 21/07/1994 0
Nguyễn Phương Nam 19/08/1994 1
Nguyễn Thị Thu Huyền 06/04/1994 128
Nguyễn Thị Khá 09/04/1994 16
Nguyễn Thị Duyên 12/10/1994 124
Đào Huy 16/02/1994 108
Nguyễn Đặng Trúc Viên 28/07/1994 136
Phùng Tấn Chinh 06/05/1993 123
Võ Thành Tâm 05/05/1994 128
Trần Đăng Vũ 20/09/1994 108
Phạm Thị Ngọc 05/06/1994 5
Võ Tùng Quân 18/08/1993 17
Trần Minh Hiếu 03/06/1993 118
Nguyễn Thị Huế 02/09/1994 129
Nguyễn Hoài Nam 11/01/1993 120
Nguyễn Thị Xuân Đạt 21/03/1994 128
Nguyễn Thị Anh Thư 12/03/1994 129
Lớp: Quản li môi trường & du lịch ST (DH12DL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Quốc Khanh 10/11/1994 134
Bùi Thị Thúy Oanh 20/10/1994 132
Nguyễn Hoàng Quỳnh Trang 25/10/1994 127
Nguyễn Văn Đại 27/09/1994 128
Trần Quang Thiên Ngọc 15/08/1994 0
Đỗ Thị Quỳnh Oanh 23/09/1994 27
Vi Thị Khanh 12/10/1994 120
1 12130008 Nam 1.81
2 12130010 Nam 3.55
3 12130011 Nam 1.91
4 12130012 Nam 0.00
5 12130014 Nam 1.86
6 12130017 Nam 1.92
7 12130018 Nam 0.00
8 12130019 Nam 2.16
9 12130020 Nam 2.00
10 12130021 Nam 2.09
11 12130023 Nữ 2.41
12 12130024 Nam 1.50
13 12130025 Nam 2.33
14 12130026 Nam 2.68
15 12130027 Nữ 1.09
16 12130028 Nam 1.83
17 12130030 Nữ 2.56
18 12130035 Nam 2.55
19 12130038 Nam 2.15
20 12130040 Nam 2.22
21 12130041 Nam 2.01
22 12130042 Nam 2.18
23 12130044 Nam 2.52
24 12130045 Nam 0.00
25 12130046 Nam 2.01
26 12130048 Nam 0.37
27 12130049 Nam 1.83
28 12130050 Nữ 2.04
29 12130055 Nam 2.25
30 12130069 Nam 1.96
31 12130073 Nam 2.08
32 12130076 Nam 1.97
33 12130077 Nam 0.00
34 12130078 Nam 0.82
35 12130079 Nam 2.16
36 12130081 Nữ 2.75
37 12130082 Nam 2.17
38 12130087 Nam 0.00
39 12130096 Nữ 1.46
40 12130097 Nam 1.95
41 12130099 Nam 2.15
42 12130105 Nam 2.24
43 12130106 Nam 1.92
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12130109 Nam 1.92
45 12130114 Nam 1.46
46 12130116 Nam 2.17
47 12130117 Nam 2.52
48 12130118 Nam 2.29
49 12130120 Nam 2.05
50 12130121 Nam 1.83
51 12130122 Nam 1.43
52 12130123 Nam 2.17
53 12130126 Nữ 2.51Lương Ngọc Xuân 14/11/1994 138
Đỗ Thanh Tùng 01/10/1994 85
Lê Đình Văn 27/07/1994 131
Phan Thế Trung 15/09/1994 130
Dương Cao Tùng 29/10/1994 131
Nguyễn Đức Trọng 28/12/1993 132
Trương Kim Trọng 29/04/1994 139
Nguyễn Minh Toại 25/12/1994 97
Dương Quốc Trọng 16/11/1994 131
Lớp: Công nghệ thông tin (DH12DT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Minh Thành 19/10/1994 100
Đỗ Quang Duy Tài 07/10/1994 132
Phan Thanh Tân 10/09/1994 113
Nguyễn Đình Phước 07/01/1993 110
Gìn Đức Quân 08/11/1994 127
Trịnh Xuân Nam 14/11/1994 0
Lê Thu Phương 06/10/1994 45
Trần Thị Xuân Mến 10/02/1994 130
Võ Thanh Minh 09/04/1994 125
Võ Duy Linh 21/06/1994 19
Lê Hữu Long 29/05/1994 137
Võ Trung Kiên 15/03/1994 117
Trần Gia Lạc 30/07/1994 0
Đặng Quốc Huy 06/10/1994 108
Nguyễn Hữu 30/04/1994 105
Nguyễn Thị Kim Chung 10/09/1994 99
Trịnh Thành Đạt 09/08/1992 117
Nguyễn Thanh Bình 27/06/1994 11
Nguyễn Thanh Cảnh 12/04/1994 120
Lê Trường An 10/02/1994 0
Nguyễn Duy Anh 07/01/1994 121
Nguyễn Ngọc Thạch 22/01/1994 110
Lê Hải Vịnh 02/07/1994 131
Trang Quốc Văn 21/12/1994 121
Nguyễn Trung Nguyên 10/02/1994 87
Lê Anh Tuấn 29/08/1994 130
Đổ Thành Hưng 06/12/1994 134
Phan Minh Thiện 27/08/1994 102
Phạm Thị Hồng Thơ 20/01/1994 132
Nguyễn Văn Ten 04/04/1991 131
Võ Ngọc Minh Thi 14/03/1994 37
Nguyễn Thành Tâm 15/12/1994 92
Võ Hoàng Tâm 26/06/1993 134
Nguyễn Nhơn 21/12/1994 104
Lâm Thị Phượng 06/11/1994 137
Lê Minh Nhật 27/03/1994 128
Nguyễn Minh Nhật 10/09/1994 135
Đặng Quốc Nhã 24/06/1993 93
Quan Trí Nhân 16/11/1994 7
Nguyễn Thế Lâm 10/06/1994 0
Trần Nhật Vũ Linh 10/04/1994 111
Lê Hoàng Hiệp 13/02/1994 134
Nguyễn Hoàng Phi Hùng 18/07/1994 119
Nguyễn Hoàng Gia 12/08/1994 100
54 12130128 Nam 1.69
55 12130129 Nam 2.33
56 12130132 Nam 0.36
57 12130136 Nam 1.18
58 12130147 Nam 2.15
59 12130148 Nữ 2.35
60 12130152 Nam 0.80
61 12130155 Nam 3.05
62 12130157 Nam 1.97
63 12130158 Nam 0.00
64 12130160 Nam 0.15
65 12130163 Nam 2.37
66 12130164 Nam 2.08
67 12130166 Nam 1.07
68 12130167 Nữ 2.03
69 12130171 Nam 0.00
70 12130173 Nữ 0.00
71 12130179 Nam 1.87
72 12130182 Nam 2.34
73 12130185 Nam 1.76
74 12130186 Nữ 2.40
75 12130187 Nam 2.67
76 12130189 Nữ 2.38
77 12130192 Nam 2.19
78 12130194 Nữ 1.29
79 12130197 Nam 2.39
80 12130204 Nữ 2.93
81 12130207 Nam 1.23
82 12130209 Nam 2.58
83 12130221 Nam 1.93
84 12130228 Nam 2.58
85 12130230 Nam 0.64
86 12130231 Nam 2.45
87 12130233 Nam 2.59
88 12130234 Nữ 2.52
89 12130235 Nam 2.18
90 12130238 Nam 2.61
91 12130240 Nam 2.50
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 12130241 Nam 2.21
93 12130242 Nam 0.00
94 12130244 Nam 1.73
95 12130246 Nam 2.43
96 12130247 Nữ 0.00
97 12130250 Nữ 2.01
98 12130258 Nam 2.07
99 12130259 Nữ 0.94
100 12130262 Nam 2.25
101 12130267 Nam 1.13
102 12130270 Nam 1.68
103 12130273 Nam 1.91
104 12130277 Nữ 0.00
105 12130278 Nam 1.85
106 12130281 Nam 1.51Trần Hoàng Phúc 02/04/1994 81
Lê Thị Khánh Linh 10/12/1994 0
Phạm Minh Tú 14/06/1994 83
Hồ Xuân Quý 26/07/1994 101
Nguyễn Hữu Danh 17/02/1994 98
Trần Thịnh Vượng 12/09/1994 135
Nguyễn Duy Hoài 24/01/1994 22
Phù Hoàng Long 24/06/1993 124
Trần Thị Hồng Nhung 22/06/1994 17
La Thị Thu Hồng 07/09/1994 0
Đỗ Thị Thanh Hương 01/07/1994 119
Lê Quốc Phú 01/11/1994 84
Nguyễn Thanh Phương 29/08/1994 139
Ngô Minh Thiện 08/01/1994 130
Bùi Trung Hiếu 23/03/1994 0
Trần Quốc Thịnh / /1994 128
Lớp: Công nghệ thông tin (DH12DT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Duy 22/12/1993 134
Nguyễn Đức Minh 14/03/1994 131
Võ Minh Trung 02/03/1992 131
Phạm Thị Tố Uyên 01/09/1993 136
Nguyễn Bá Tiến 06/09/1994 4
Nguyễn Thanh Trực 08/08/1994 132
Phạm Văn Nam Thành Phong 21/09/1994 111
Nguyễn Trung Hải 03/01/1994 116
Nguyễn Quốc Thắng 16/08/1992 78
Trần Đăng Quý 10/01/1993 137
Trần Trung Hậu 29/08/1994 137
Lại Thị Phương Tuyết 23/05/1994 130
Châu Duy Thiện 04/09/1991 84
Lê Thị Hồng 15/02/1994 21
Nguyễn Kim Thịnh 19/07/1994 138
Phạm Ngọc Hiếu 20/07/1993 136
Trần Văn Đức 20/07/1994 37
Hồ Thị Bích Phương 10/05/1994 27
Nguyễn Thăng Vương 25/10/1994 127
Nguyễn Thanh Hiệp 10/10/1994 113
Trần Đình Tài 25/10/1990 0
Trần Thị Thu Lệ 27/03/1994 0
Nguyễn Xuân Chương 05/06/1994 15
Hồ Thị Dịu Hiền 04/09/1994 112
Nguyễn Thành Chí 06/06/1994 122
Đào Gia Kỳ 03/09/1994 108
Đới Sỹ Đại 12/06/1994 1
Nguyễn Hoàng Long Nhi 21/10/1993 4
Nguyễn Tuấn Anh 14/07/1994 120
Nguyễn Minh Nhã 12/12/1990 100
Nguyễn Thị Tú Anh 10/01/1994 131
Lê Quang Tú 04/05/1993 30
Lê Tấn Pháp 05/02/1994 74
Bùi Phú Thanh Hiền 14/04/1993 128
Nguyễn Hữu Vinh 18/10/1994 139
Nguyễn Văn Cường 14/01/1993 5
Trần Nguyễn Chí Thiện 05/10/1994 73
107 12130284 Nữ 2.25
108 12130286 Nam 0.65
109 12130289 Nam 2.55
110 12130295 Nam 2.29
111 12130296 Nam 2.12
112 12130297 Nam 1.91
113 12130298 Nữ 3.04
114 12130300 Nữ 0.68
115 12130302 Nam 0.70
116 12130310 Nam 1.03
117 12130319 Nữ 1.86
118 12130320 Nam 0.00
119 12130323 Nữ 2.43
120 12130324 Nam 2.80
121 12130326 Nam 2.35
122 12130328 Nam 0.00
123 12130329 Nữ 3.37
124 12130332 Nam 2.24
125 12130339 Nữ 0.83
126 12130340 Nam 1.25
127 12130344 Nữ 0.00
128 12130345 Nam 1.71
129 12130350 Nam 1.83
130 12130354 Nam 1.02
131 12130355 Nam 2.96
132 12130364 Nam 0.00
133 12130365 Nam 0.46
134 12130366 Nam 2.27
135 12130367 Nam 0.00
136 12130368 Nam 2.81
137 12130369 Nam 2.16
138 12130370 Nữ 2.44
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12112005 Nữ 2.76
2 12112013 Nữ 2.62
3 12112016 Nữ 3.02
4 12112021 Nữ 2.90
5 12112022 Nữ 0.00
6 12112038 Nữ 0.00
7 12112051 Nữ 2.79
8 12112068 Nữ 2.82
9 12112069 Nữ 3.05
10 12112071 Nữ 3.28
11 12112076 Nữ 2.96
12 12112077 Nam 2.85
13 12112094 Nữ 3.15
14 12112105 Nam 2.16
15 12112116 Nữ 2.93
16 12112121 Nữ 3.06
17 12112132 Nam 3.02
18 12112138 Nam 0.00Nguyễn Hoàng Huy Khôi 07/08/1994 0
Nguyễn Thị Khánh Hòa 17/02/1994 161
Nguyễn Việt Hưng 06/02/1994 157
Hồ Tấn Đạt 23/04/1994 152
Nguyễn Thị Hậu 02/05/1994 164
Lê Phương Duy Anh 23/08/1994 157
Phan Thị Kim Chi 31/07/1994 163
Nguyễn Thị Xuân Thảo 24/11/1994 163
Vũ Kiều Thúy An 05/09/1994 163
Phạm Thị Thanh Hồng 13/02/1994 163
Phạm Thị Nga 30/11/1994 163
Lê Thị Thùy Quyên 06/09/1993 0
Võ Thị Việt Trinh 12/10/1994 151
Phạm Thị Huê 13/10/1994 164
Trịnh Thị Thanh Hương 25/01/1994 0
Lê Thị Bé Hai 11/07/1994 160
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 12/12/1994 163
Lớp: Dược thú y (DH12DY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Bảo Ân 03/11/1994 164
Trịnh Thị Thanh Thảo 16/04/1994 139
Lớp: Công nghệ thông tin (DH12DT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Xuân Mạnh 26/03/1994 132
Phạm Ngọc Hạ Thu 10/01/1993 112
Nguyễn Trung Hiếu 14/02/1994 113
Nguyễn Đình Anh Khoa 31/07/1994 0
Nguyễn Xuân Chỉnh 20/02/1994 0
Phạm Thanh Cường 20/03/1994 9
Trần Thanh Lâm 15/04/1994 12
Võ Tấn Lộc 02/11/1994 130
Nguyễn An Toàn 30/01/1994 106
Võ Thành Duy 10/07/1994 103
Hoàng Văn Hải 01/04/1994 75
Hồ Thị Tuyết Ngân 20/01/1994 1
Nguyễn Thanh Nam 26/09/1994 131
Nguyễn Thị Hồng Vân 08/04/1994 18
Võ Trường Sinh 24/06/1994 0
Võ Thị Thùy Trang 31/05/1994 134
Bùi Tiến Viển 25/10/1994 130
Hồ Quốc Khánh 25/08/1989 116
Phạm Bảo Trọng 02/10/1994 0
Trần Thị Mỹ Tiên 24/04/1994 135
Trần Thế Cường 07/02/1994 22
Hồ Thị Lan 29/06/1994 121
Nguyễn Thị Lĩnh 01/06/1994 9
Đoàn Quốc Hiệp 15/03/1994 21
Dương Tuấn Vũ 08/10/1994 100
Phạm Thị Ngọc Thư 28/11/1994 131
Đặng Trung Tuấn 06/09/1993 130
Nguyễn Trọng Trí 20/11/1994 136
Phạm Văn Thuận 20/05/1992 9
Lê Huỳnh Anh Tuấn 17/11/1994 130
Trần Minh Phương 14/10/1994 137
19 12112152 Nam 2.69
20 12112156 Nữ 2.46
21 12112159 Nữ 2.79
22 12112163 Nam 0.00
23 12112165 Nam 2.70
24 12112175 Nữ 3.13
25 12112183 Nữ 2.41
26 12112194 Nữ 2.83
27 12112198 Nam 2.55
28 12112228 Nữ 2.79
29 12112236 Nam 2.71
30 12112238 Nữ 2.67
31 12112245 Nữ 3.12
32 12112266 Nữ 3.01
33 12112281 Nữ 3.14
34 12112282 Nam 2.31
35 12112285 Nữ 2.90
36 12112292 Nữ 2.85
37 12112295 Nam 2.71
38 12112304 Nữ 2.60
39 12112307 Nữ 2.93
40 12112308 Nữ 2.41
41 12112320 Nam 2.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12115009 Nữ 2.76
2 12115031 Nam 2.55
3 12115133 Nam 2.41
4 12115146 Nữ 1.63
5 12115149 Nam 0.00
6 12115180 Nam 0.56
7 12115194 Nam 1.68
8 12115205 Nam 2.38
9 12115321 Nữ 1.68
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12162014 Nam 2.11
2 12162016 Nữ 0.14
3 12162023 Nam 1.71
4 12162025 Nữ 2.28
5 12162030 Nữ 2.58
6 12162046 Nam 1.77
7 12162058 Nữ 1.61
8 12162062 Nữ 1.98
9 12162069 Nữ 2.63
10 12162070 Nữ 2.33
11 12162076 Nữ 0.27
12 12162077 Nam 2.86
13 12162078 Nam 2.31
14 12162079 Nữ 1.57
15 12162082 Nữ 2.55
16 12162084 Nam 2.30
17 12162085 Nữ 2.81
Lớp: Thiết kế đồ gỗ nội thất (DH12GN)
Huỳnh Đoàn Trọng Nhân 19/06/1994 128
Nguyễn Thị Diệu 20/07/1994 123
Nguyễn Thị Hương Giang 12/03/1993 17
Đoàn Thị Kim Phụng 25/03/1994 126
Nguyễn Quốc Hải An 30/08/1994 127
Trịnh Hoàng Bửu 19/11/1994 123
Nông Thị Định 07/09/1993 135
Lê Thanh Xuân 27/08/1994 13
Đỗ Nguyễn Khôi Nguyên 01/11/1994 114
Nguyễn Thị Bảo Xuyên 21/01/1994 125
Nguyễn Đình Ngọc 19/10/1993 62
Nguyễn Thị Như Thơ 01/02/1994 92
Nguyễn Huỳnh Như 15/09/1994 114
Võ Thị Thanh Lam 28/12/1994 136
Phạm Thị Thanh Hằng 01/04/1994 5
Nguyễn Văn Hùng 10/05/1993 93
Lớp: Bản đồ học (DH12GI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hoàng Sang 12/05/1994 113
Lê Văn Ngân 19/10/1994 128
Trần Thanh Vi 22/11/1994 12
Đặng Văn Thành 09/09/1994 9
Trần Đại Tin 20/12/1994 19
Võ Thị Xuân Nhân 08/03/1993 93
Đặng Anh Tuấn 20/08/1992 0
Lê Văn Thi 09/02/1994 118
Lê Hoàng Sơn 20/05/1994 136
Lớp: Công nghệ giấy và bột giấy (DH12GB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Bùi Thị Cẩm Tiên 06/08/1994 129
Nguyễn Thị Thủy 08/08/1994 161
Hoàng Anh Tuấn 09/03/1994 161
Nguyễn Thị Sâm 08/06/1994 157
Thái Thạch Thảo 21/07/1994 175
Bùi Hoàng Ngân 12/07/1994 157
Hồ Thanh Nhân 06/10/1994 156
Văn Khanh 10/05/1994 146
Lê Thị Thanh Kiều 08/10/1994 153
Huỳnh Thị Duyên 22/04/1994 155
Lê Đào Diễm Kha 11/06/1994 159
Thân Thị Thanh Trúc 14/04/1993 149
Võ Thị Hồng Vân 07/02/1994 151
Trương Nhật Trinh 02/10/1994 161
Nguyễn Tấn Trung 14/06/1993 157
Mai Hồng Sương 27/01/1992 163
Huỳnh Trung Thành 27/08/1994 144
Trần Kiều Oanh 17/02/1994 168
Huỳnh Ngọc Trinh Phương 26/11/1994 137
Huỳnh Kim Thiên Ngọc 22/10/1994 0
Trần Hồng Nguyên 15/10/1994 167
Lê Nguyễn Trà My 30/11/1994 153
Đặng Hương Ngân 17/09/1994 165
Lê Hoàng Minh 23/10/1994 147
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10115900 Nam 0.00
2 12115006 Nữ 2.40
3 12115007 Nam 2.56
4 12115011 Nam 2.45
5 12115020 Nữ 2.60
6 12115029 Nam 2.63
7 12115033 Nam 2.94
8 12115042 Nữ 2.64
9 12115051 Nam 2.60
10 12115073 Nam 1.68
11 12115095 Nam 0.32
12 12115097 Nam 2.28
13 12115104 Nữ 0.00
14 12115115 Nam 1.14
15 12115136 Nữ 2.91
16 12115139 Nam 2.57
17 12115151 Nữ 2.71
18 12115162 Nam 2.75
19 12115164 Nữ 2.81
20 12115190 Nam 2.57
21 12115201 Nam 1.00
22 12115204 Nam 2.28
23 12115208 Nam 2.07
24 12115227 Nam 1.64
25 12115236 Nam 2.42
26 12115250 Nam 2.55
27 12115264 Nam 0.70
28 12115291 Nữ 2.33
29 12115304 Nam 2.85
30 12115305 Nam 2.72
31 12115315 Nữ 2.63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12139002 Nữ 2.22
2 12139006 Nam 2.47
3 12139011 Nữ 2.58
4 12139015 Nam 1.33
5 12139018 Nam 2.64
6 12139021 Nam 2.82
7 12139026 Nam 2.51
8 12139036 Nam 2.82
9 12139038 Nam 2.51
10 12139042 Nam 1.02
11 12139051 Nam 2.63
12 12139072 Nam 2.58
13 12139079 Nam 2.16
14 12139107 Nam 1.66
15 12139146 Nam 1.96
16 12139151 Nam 3.03
17 12139159 Nữ 2.11
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09143900 Nam 0.65
Lớp: Kế toán (DH12KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Ngọc Thông 9
Nguyễn Chí Thanh 22/03/1994 131
Nguyễn Thị Trúc 29/12/1994 79
Trần Vũ Nhật Triều 09/04/1994 62
Nguyễn Thanh Nguyên 29/09/1994 91
Nguyễn Anh Minh 24/06/1994 137
Đoàn Hữu Nhân 18/07/1994 132
Nguyễn Công Tuấn Anh 10/02/1994 14
Lê Công Hiếu 19/03/1994 138
Nguyễn Thành Long 16/09/1994 140
Nguyễn Tấn Tình 02/04/1994 130
Huỳnh Quang Tín 24/09/1994 137
Lê Hữu Hòa 07/08/1994 130
Lê Văn Quý / /1994 61
Trần Văn Thắng 03/10/1993 132
Ngô Tấn Hoàng 19/03/1994 139
Vi Thị Nga 12/02/1994 130
Lớp: Công nghệ kĩ thuật hóa học (DH12HH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đinh Thị Bích Chi 07/02/1994 117
Trần Nhật Tiến 19/04/1994 137
Lê Thị Dung 24/07/1994 129
Văn Ngọc Mỹ Huyền 30/05/1994 122
Võ Thanh Thiện 27/06/1994 131
Nguyễn Thành Luân 01/02/1994 130
Trần Khánh Tường 13/06/1994 8
Nguyễn Viết Đạt 25/01/1994 81
Huỳnh Văn Đạt 07/11/1994 130
Trần Ngọc Huy 27/01/1994 127
Nguyễn Vương Long 21/01/1994 95
Đặng Ngọc Tự 26/02/1994 117
Ngô Trí Hùng 02/01/1994 8
Phạm Trí Trung 26/03/1994 129
Ngô Thị Thanh Tâm 18/01/1994 127
Nguyễn Hoàng Nam 13/06/1994 137
Phạm Hoàng Yến Nhi 27/10/1993 127
Nguyễn Trí Viển 15/08/1994 46
Hồ Thị Mỹ Lý 20/05/1994 137
Trần Mạnh Quyết 01/01/1993 104
Đỗ Thị Trường Ngân 10/04/1993 0
Nguyễn Đức Duy 17/01/1994 36
Đặng Hồng Linh 30/09/1993 4
Võ Thị Bảo Ngân 23/04/1993 127
Hà Thư Quàng 20/09/1994 118
Mai Duy Thanh 15/08/1991 129
Phan Minh Tiến 18/04/1993 117
Nguyễn Văn Hoàng 15/05/1993 115
Lưu Mộng Huyền 04/01/1994 137
Lê Hồ ái Nhân 27/09/1994 127
Nguyễn Đại Phúc 13/01/1994 119
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Văn Tấn Phát 0
2 11151900 Nữ 0.00
3 12123008 Nữ 2.65
4 12123011 Nữ 1.19
5 12123014 Nữ 2.22
6 12123026 Nữ 0.00
7 12123027 Nam 1.73
8 12123032 Nam 2.23
9 12123035 Nữ 2.50
10 12123053 Nữ 2.38
11 12123055 Nữ 0.93
12 12123060 Nữ 0.00
13 12123069 Nam 1.98
14 12123085 Nữ 0.09
15 12123086 Nữ 3.23
16 12123097 Nữ 2.60
17 12123098 Nữ 2.92
18 12123103 Nữ 2.25
19 12123109 Nữ 1.35
20 12123113 Nữ 2.81
21 12123123 Nam 2.18
22 12123126 Nữ 2.42
23 12123128 Nữ 2.51
24 12123135 Nữ 1.48
25 12123138 Nam 2.48
26 12123146 Nam 0.00
27 12123150 Nữ 2.37
28 12123156 Nữ 0.00
29 12123168 Nam 2.30
30 12123170 Nữ 0.00
31 12123172 Nam 2.61
32 12123176 Nữ 1.87
33 12123193 Nữ 0.00
34 12123204 Nữ 1.07
35 12123219 Nữ 1.72
36 12123220 Nữ 0.00
37 12123225 Nữ 2.83
38 12123234 Nữ 0.58
39 12123241 Nữ 2.66
40 12123243 Nữ 2.53
41 12123246 Nữ 2.65
42 12123247 Nữ 1.89
43 12123258 Nữ 0.59
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12123281 Nữ 2.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12114110 Nam 2.28
2 12123251 Nữ 2.84
3 12123252 Nam 0.22
4 12123253 Nữ 2.56
5 12123265 Nữ 0.00
6 12123266 Nữ 0.00
7 12123267 Nữ 0.00
Nguyễn Thị Thu Thảo 16/11/1994 3
Nguyễn Thị Huyền 23/07/1993 0
Tăng Thị Loan 30/04/1993 133
Nguyễn Thị Hồng Loan 30/01/1994 0
Mai Thị Lệ Hằng 08/05/1994 133
Nguyễn Sơn Tùng 20/07/1991 17
Lớp: Kế toán (DH12KEGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Tùng 14/04/1994 118
Lớp: Kế toán (DH12KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đàng Phú Nữ Saman 20/03/1993 122
Nguyễn Thị Hoa 13/07/1994 45
Sơn Mỹ Tiên / /1993 9
Đỗ Thúy Tiên 07/11/1994 17
Cao Thị Hà Giang 29/06/1994 122
Nguyễn Thị Thanh Liên 10/07/1994 12
Huỳnh Thị Bích Thi 17/02/1994 137
Phan Thị Ngọc Ánh 01/08/1994 0
Nguyễn Thị Kim Ngân 03/04/1994 127
Lâm Trần Cẩm Vi 04/01/1994 26
Võ Thị Như ý 22/12/1994 77
Vũ Thị Như Thùy 15/11/1994 35
Hoàng Thị Ngọc Trâm 14/04/1990 0
Phan Thị Minh Thảo 17/11/1994 0
Nguyễn Chiến Thắng 19/08/1994 100
Nguyễn Thị Phương Nhạn 27/09/1992 1
Lữ Hoàng Minh Tân 22/12/1994 127
Nguyễn Tuấn Minh 01/01/1994 0
Nguyễn Thị Kim Ngân 30/08/1994 127
Lê Thị Ngọc Liền 31/05/1994 49
Nguyễn Tấn Thanh Lỉnh 07/06/1994 114
Trần Như Ngọc Hồng 11/07/1993 127
Thông Thị Ngọc Huyền 01/09/1994 120
Nguyễn Thị Ngọc Giàu 26/06/1994 122
Nguyễn Xuân Hiếu 30/03/1994 118
Đan Châu Hạnh Chi 05/09/1994 108
Diệp Thị Kim Duy 12/05/1994 21
Lê Thị Hoài An 14/02/1994 114
Nguyễn Thị Thúy An 04/01/1994 137
Võ Thị Hồng Hạnh 17/04/1994 4
Cao Thị Hiền 01/06/1994 123
Lê Ngọc Tuyền 23/05/1993 0
Đậu Đức Châu 27/08/1994 110
Võ Thị Hoài Thương 14/09/1994 33
Đinh Thị Xuân Trang 13/05/1994 15
Mai Ngọc Long 15/12/1993 109
Phan Thị Kim Ngân 21/10/1994 125
Nguyễn Ngọc Huyền 12/06/1994 1
Đặng Hữu Hùng 15/08/1994 77
Đào Thị Dịu 13/03/1994 17
Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 18/11/1994 113
Đinh Thị Hà Ni 0
Trần Thị Thanh Cẩm 26/02/1994 120
8 12123268 Nữ 0.00
9 12123271 Nữ 0.00
10 12123272 Nữ 2.64
11 12123274 Nữ 2.90
12 12123276 Nữ 2.53
13 12123277 Nữ 0.00
14 12123286 Nam 0.00
15 12123287 Nữ 0.00
16 12123288 Nữ 2.53
17 12123289 Nữ 2.25
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12114205 Nữ 2.71
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12120031 Nữ 2.92
2 12120038 Nam 2.78
3 12120043 Nữ 2.25
4 12120064 Nữ 2.40
5 12120068 Nữ 0.00
6 12120078 Nam 0.00
7 12120081 Nam 1.25
8 12120084 Nữ 2.60
9 12120096 Nữ 2.49
10 12120097 Nữ 2.34
11 12120108 Nữ 2.64
12 12120113 Nam 0.58
13 12120114 Nam 1.28
14 12120121 Nữ 2.99
15 12120128 Nữ 2.53
16 12120130 Nữ 2.65
17 12120136 Nữ 2.67
18 12120139 Nữ 2.53
19 12120144 Nữ 0.00
20 12120145 Nữ 2.35
21 12120159 Nam 2.93
22 12120161 Nam 2.05
23 12120184 Nữ 2.54
24 12120188 Nữ 2.34
25 12120197 Nữ 2.83
26 12120204 Nữ 3.34
27 12120232 Nữ 0.18
28 12120235 Nam 1.84
29 12120249 Nữ 2.90
30 12120255 Nam 0.00
31 12120260 Nam 2.56
32 12120264 Nữ 0.40
33 12120274 Nữ 2.39
34 12120282 Nam 2.58
35 12120283 Nữ 1.13
36 12120295 Nữ 1.45
37 12120300 Nữ 2.35
38 12120303 Nữ 0.87
39 12120323 Nữ 2.59
Đặng Thị Cẩm Tiên 10/10/1994 28
Bùi Ngọc Thảo 29/06/1994 129
Nguyễn Hoàng Nhật Linh 28/09/1993 18
Nguyễn Linh Tâm 18/05/1994 110
Nguyễn Đức Hào 21/09/1993 118
Trần Thị Mỹ Hạnh 10/07/1994 17
Võ Thị Diệu Thúy 13/06/1994 7
Lê Thị Quỳnh Như 04/06/1993 122
Bùi Văn Hải 02/08/1993 0
Phạm Khánh Dăn 20/09/1994 114
Vũ Bảo 08/08/1994 25
Mai Thị Trâm Anh 10/06/1994 123
Phan Võ Bảo Trâm 31/05/1994 131
Đặng Lê Mỹ Anh 15/11/1993 4
Nguyễn Thị Ngọc Hiệp 01/03/1994 124
Văn Thị Thùy Nhiên 30/12/1994 127
Trần Thế Văn 10/07/1994 104
Mai Nguyễn Phẩm Duyên 01/07/1994 126
Ngô Ngọc Huyền Trang 02/06/1994 121
Đặng Thanh Tùng 16/10/1994 132
Trần Hoài Thương 23/10/1994 112
Mai Thùy Trang 14/12/1993 0
Triệu Thị Thu 08/08/1994 123
Trần Thị Xuân Thủy 21/09/1994 127
Hồ Thị Mỹ Quy 02/08/1994 129
Trương Nguyễn Kim Thoa 06/01/1994 124
Bùi Thanh Phong 01/06/1994 13
Trương Văn Phúc 09/08/1994 34
Nguyễn Thị Lệ My 21/07/1994 102
Trần Thị Huỳnh Như 12/02/1994 112
Nguyễn Thị Thùy Liên 24/11/1994 112
Phạm Thu Minh 21/08/1994 126
Nguyễn Duy Khang 08/01/1994 0
Nguyễn Thế Kiệt 03/12/1994 32
Huỳnh Thị Thanh Hằng 20/10/1994 108
Nguyễn Hồ Như Hiền 21/11/1994 0
Đặng Xuân An 01/01/1994 126
Trần Thị Tú Anh 01/08/1992 112
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH12KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Mỹ Ngọc 27/01/1993 126
Lớp: Kỹ thuật thông tin Lâm nghiệp (DH12KL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thúy Nhi 22/01/1994 120
Đỗ Thị Bảo Thơ 02/09/1994 133
Tạ Thị Lan Anh 11/05/1994 110
Trương Văn Phúc 22/12/1993 0
Nguyễn Thị Kiều Nga 02/06/1994 0
Nguyễn Thị Nhung 22/10/1992 133
Vũ Thị Yến 22/01/1993 0
Lê Thị Bích Liên 22/12/1994 133
Trần Thị Quỳnh Như 17/10/1993 126
Huỳnh Thị Thu Hằng 24/08/1994 0
Nguyễn Thị Thu 16/05/1994 0
40 12120326 Nữ 2.75
41 12120337 Nữ 3.03
42 12120341 Nữ 1.97
43 12120350 Nữ 3.18
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12120352 Nữ 0.00
45 12120355 Nữ 2.18
46 12120364 Nữ 0.00
47 12120367 Nữ 3.28
48 12120372 Nữ 0.84
49 12120382 Nữ 2.62
50 12120405 Nữ 2.79
51 12120410 Nữ 2.76
52 12120413 Nam 2.43
53 12120421 Nữ 1.70
54 12120425 Nam 0.63
55 12120438 Nữ 2.44
56 12120439 Nữ 1.42
57 12120451 Nữ 2.93
58 12120457 Nữ 2.19
59 12120475 Nữ 2.56
60 12120479 Nữ 0.82
61 12120481 Nữ 1.68
62 12120482 Nữ 2.33
63 12120488 Nữ 2.66
64 12120490 Nữ 2.57
65 12120494 Nữ 2.83
66 12120498 Nam 2.48
67 12120499 Nữ 0.71
68 12120503 Nam 0.73
69 12120514 Nữ 2.59
70 12120515 Nữ 1.54
71 12120517 Nữ 0.22
72 12120519 Nam 2.46
73 12120529 Nữ 2.35
74 12120540 Nữ 0.54
75 12120542 Nữ 2.85
76 12120556 Nữ 1.68
77 12120576 Nữ 1.93
78 12120583 Nam 2.30
79 12120585 Nữ 2.31
80 12120589 Nữ 2.83
81 12120591 Nam 1.78
82 12120602 Nữ 2.47
83 12120604 Nữ 2.48
84 12120622 Nữ 2.75
85 12120628 Nữ 3.01
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12155002 Nam 3.03
2 12155004 Nam 1.73
3 12155008 Nữ 1.64
4 12155010 Nữ 2.75
Lê Thị Hàn Tuyên 16/09/1994 79
Trần Thị Đào 20/02/1994 123
Nguyễn Văn Hùng 29/04/1993 126
Nguyễn Anh Tuấn 08/08/1992 70
Nguyễn Thị Hải Vân 12/05/1993 111
Lớp: Kinh doanh nông nghiệp(Quản trị kinh doanh nông nghiệp) (DH12KN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Thanh Thúy 22/09/1994 115
Nguyễn Thị Kiều Trang 28/05/1994 121
Nguyễn Trấn Nam 28/09/1994 109
Trần Thị Kim Yến 08/11/1992 110
Nguyễn Kim Huyền 26/05/1994 113
Nguyễn Thị Thùy Mỵ 07/02/1994 115
Nguyễn Hoàng Trâm 21/06/1994 119
Hoàng Văn Hậu 06/08/1994 123
Nguyễn Thị Thanh Tuyền 14/11/1994 116
Nguyễn Thanh Thảo Nguyên 11/12/1994 79
Trần Vũ Nhật Duy 11/03/1994 108
Lương Thị Phúc Trâm 15/06/1994 10
Lê Thị Kim Ngân 02/09/1993 4
Kiều Minh Nam 10/11/1994 127
Huỳnh Thị Huế Hương 01/05/1994 113
Bùi Thị Thủy 23/11/1994 31
Hồ Thị Tuyết 06/09/1994 9
An Quốc Việt 21/11/1994 15
Hoàng Nguyễn Hoài Thương 18/09/1994 102
Nguyễn Tấn Bảo 04/06/1994 124
Trần Thị Thanh Tâm 02/01/1994 116
Đặng Thị Thu Thảo 01/09/1994 125
Võ Thị Huyền 06/08/1994 16
Đinh Uyên Phương 26/10/1994 124
Trần Ngọc Bình Minh 18/06/1994 125
Hồ Nguyễn Mộng Thùy Duyên 25/03/1994 15
Nguyễn Lệ Quyên 01/01/1994 123
Phạm Thị Cẩm Trinh 20/10/1994 99
Nguyễn Minh Thư 29/09/1994 125
Phan Thị Minh Thư 26/07/1994 36
Nguyễn Thị Mến 12/10/1993 25
Nguyễn Minh Nguyên 22/07/1994 15
Nguyễn Thị Lệ 11/02/1994 124
Huỳnh Trúc Thiên 23/06/1994 107
Trần Thị Thái Thủy 20/12/1993 122
Lê Thị Mỹ Hạnh 02/08/1994 124
Nguyễn Thị Mỹ Lệ 05/09/1994 127
Nguyễn Thị Dịu 08/09/1994 16
Tạ Thị Thu Thảo 08/10/1994 112
Trần Huỳnh Anh 15/12/1993 0
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH12KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Mỹ 22/12/1993 1
Đinh Thị Thảo Trân 28/06/1994 69
Vũ Thị Hải Trang 28/12/1994 111
Đào Thị Minh Vy 27/04/1994 130
Đoàn Thị Hồng Ngọc 26/11/1994 123
5 12155012 Nữ 0.00
6 12155017 Nữ 0.00
7 12155019 Nam 2.25
8 12155021 Nam 2.59
9 12155029 Nam 0.00
10 12155032 Nam 2.41
11 12155037 Nam 2.33
12 12155040 Nữ 2.94
13 12155047 Nữ 0.00
14 12155050 Nữ 0.00
15 12155058 Nữ 3.06
16 12155061 Nữ 2.76
17 12155068 Nam 1.93
18 12155073 Nam 3.00
19 12155074 Nam 2.36
20 12155075 Nam 2.32
21 12155083 Nữ 2.50
22 12155095 Nam 2.13
23 12155096 Nữ 2.46
24 12155099 Nam 2.60
25 12155107 Nữ 0.00
26 12155112 Nữ 2.07
27 12155120 Nữ 0.00
28 12155122 Nữ 2.91
29 12155128 Nữ 3.14
30 12155136 Nữ 2.74
31 12155145 Nữ 2.73
32 12155151 Nữ 3.61
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12116019 Nam 1.90
2 12116032 Nam 2.98
3 12116041 Nam 2.42
4 12116055 Nam 2.63
5 12116058 Nam 2.47
6 12116073 Nữ 1.66
7 12116100 Nam 2.30
8 12116120 Nam 1.94
9 12116126 Nữ 2.79
10 12116139 Nữ 2.69
11 12116146 Nam 2.74
12 12116150 Nữ 2.65
13 12116152 Nữ 2.28
14 12116158 Nữ 2.91
15 12116159 Nữ 2.51
16 12116182 Nam 1.92
17 12116196 Nam 2.69
18 12116230 Nam 2.56
19 12116236 Nam 0.21
20 12116264 Nữ 0.00
21 12116266 Nam 2.44
22 12116350 Nữ 2.31
23 12116366 Nam 2.32
24 12116370 Nữ 2.63
25 12116371 Nam 2.51
Hồ Thị Hiền / /1994 129
Phạm Minh Huy 06/01/1994 131
Lê Thị Trà My 11/05/1994 130
Huỳnh Hải Bằng 09/02/1994 121
Nguyễn Thị Thanh Thảo 12/12/1994 0
Đỗ Quang Thương 10/04/1994 138
Phạm Hiếu Trọng 28/08/1994 139
Phan Thanh Lãm 27/05/1994 2
Nguyễn Tấn Lân 22/10/1994 123
Lê Duy Thiện 13/08/1994 130
Nguyễn Thị Yến 19/03/1993 130
Trương Mỹ Chi 21/03/1993 141
Hoàng Thị Bích Vân 07/06/1994 131
Trần Thị Cẩm Vân 19/02/1994 141
Lại Thị Minh Trang 01/12/1992 125
Nguyễn Văn Tuấn 16/04/1994 130
Lưu ý Thanh 10/06/1994 105
Dương Ngọc Thật 05/03/1994 140
Lê Thị Thanh Mai 29/11/1994 42
Huỳnh Thanh Phương 29/01/1994 130
Nguyễn Việt Hùng 10/03/1994 130
Ngô Trọng Khải 12/11/1994 129
Phạm Minh Châu 14/11/1994 138
Vũ Hoàng Thanh Dũng 11/04/1994 129
Lớp: Kinh tế- quản lý nuôi trồng thủy sản (DH12KS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Thái Tôn Hạo 02/06/1994 90
Lương Kim Thư 01/07/1994 116
Nguyễn Thị Mộng 26/02/1994 130
Mai Thị Kim Loan 09/03/1991 129
Nguyễn Lê Minh Thùy 15/03/1994 118
Nguyễn Hoàng Tố Vy 21/07/1994 0
Huỳnh Anh Thư 01/02/1994 130
Nguyễn Thị Mỹ Cao Tình 06/02/1994 0
Phạm Thị Thái Hòa 23/08/1994 106
Phạm Huỳnh Như 09/04/1994 119
Nguyễn Nhựt Minh 09/05/1992 130
Nguyễn Thị Kim Ngọc 06/12/1994 123
Lưu Minh Hoàng 08/12/1993 84
Ngô Thanh Lâm 17/08/1994 120
Ngọc Triệu Cường 05/01/1993 92
Nguyễn Thanh Dương 02/09/1994 83
Kim Quốc Hiển 12/02/1991 136
Đinh Thị Ngọc Mai 25/09/1994 129
Đỗ Thị Phi Yến 04/10/1994 117
Vũ Nhật Minh 01/12/1994 0
Trương Thị Diên 16/04/1994 0
Dương Vĩnh Danh 10/02/1993 99
Trần Thị Đào 10/03/1993 120
Nguyễn Quốc Vĩ 13/02/1994 1
Phan Quốc Anh 25/09/1994 111
Võ Trọng Nghĩa 01/01/1994 110
Bành Quốc Nhã 10/11/1994 123
Nguyễn Thị Hằng 07/06/1994 1
Nguyễn Thị Mỹ Lan 16/05/1994 1
26 12116381 Nữ 2.62
27 12116384 Nam 2.75
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12120001 Nữ 2.96
2 12120009 Nam 0.00
3 12120018 Nam 2.81
4 12120020 Nữ 0.00
5 12120021 Nữ 2.58
6 12120112 Nam 1.36
7 12120135 Nữ 3.16
8 12120174 Nam 1.75
9 12120191 Nữ 2.75
10 12120220 Nam 2.59
11 12120221 Nữ 2.69
12 12120241 Nữ 2.63
13 12120257 Nữ 2.26
14 12120262 Nữ 3.54
15 12120297 Nữ 1.26
16 12120308 Nữ 0.00
17 12120316 Nữ 2.92
18 12120319 Nữ 2.97
19 12120344 Nam 0.00
20 12120360 Nữ 0.00
21 12120407 Nữ 2.84
22 12120411 Nữ 2.71
23 12120414 Nam 0.00
24 12120426 Nữ 2.61
25 12120449 Nữ 2.77
26 12120467 Nữ 0.59
27 12120468 Nam 2.53
28 12120471 Nam 0.00
29 12120489 Nữ 2.81
30 12120510 Nam 0.00
31 12120532 Nam 2.47
32 12120535 Nữ 0.71
33 12120547 Nam 2.78
34 12120569 Nam 0.00
35 12120572 Nữ 2.63
36 12120593 Nữ 2.44
37 12120595 Nữ 2.57
38 12120605 Nữ 3.01
39 12122237 Nữ 2.42
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12114004 Nam 2.53
2 12114011 Nam 0.94
3 12114014 Nam 2.62
4 12114019 Nữ 1.11
5 12114025 Nữ 0.00
6 12114027 Nam 2.48
7 12114035 Nam 2.44
8 12114039 Nam 2.60
9 12114065 Nam 0.00
Lương Văn Minh 04/02/1991 124
Hoàng Văn Tuấn 20/08/1993 1
Nguyễn Thành Đạt 08/03/1994 127
Nguyễn Văn Hùng 21/02/1993 112
Nguyễn Thị Biên 18/06/1994 27
Bùi Thị Kim Dung 02/03/1994 0
Đoàn Thành Xuân 23/11/1992 30
Phạm Kim Phụng 20/10/1994 124
Lớp: Lâm nghiệp (DH12LN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đào Thanh Huy 06/12/1994 131
Huỳnh Kim Thư 12/01/1994 125
Nguyễn Thị Minh Thương 08/03/1994 132
Nguyễn Thị Hằng 30/12/1994 116
Lương Thị Quỳnh My 14/07/1994 132
Lê Phương Tuấn 01/07/1994 0
Tiết Thanh Vân 19/12/1994 132
Lê Thị Kiều 12/08/1994 13
Nguyễn Minh Đức 12/08/1994 125
Võ Đình Đạt 02/01/1994 0
Trần Hoàng Khang 19/06/1993 119
Nguyễn Hữu Khương 25/11/1993 0
Nguyễn Thị Thu Thảo 09/03/1994 125
Nguyễn Lê Như Ngân 05/03/1994 9
Bùi Xuân Hòa 18/04/1994 122
Phạm Thị Kim Phượng 01/01/1993 111
Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 24/03/1994 128
Đỗ Thị Ngọc 28/03/1994 131
Phạm Tấn Khoa 30/11/1994 0
Nguyễn Hồng Thiên Trúc 16/10/1994 0
Võ Thị Hoa 06/08/1994 122
Hoàng Quỳnh Anh 04/01/1994 130
Trần Hoàng Phúc 10/04/1993 0
Võ Thị Kim Hồng 17/09/1994 0
Biện Thị Nhớ 01/08/1994 128
Đoàn Thị Hoan 01/10/1994 135
Lê Thị Mỹ Duyên 07/03/1994 49
Tsần Lâm Yến 10/03/1993 132
Lê Thị Diệu Hậu 27/04/1994 113
Đinh Văn Lâm 27/11/1991 123
Thị Nhành 19/09/1992 124
Dương Huy Hoàng Lộc 19/07/1994 92
Lê Thị Mộng Linh 26/02/1994 132
Phạm Nghiêm Tấn Phi 06/04/1994 11
Trần Thị Thu Thủy 16/04/1994 138
Dương Thị Hồng Sương 15/12/1994 0
Phạm Thị Thảo 17/09/1994 122
Nguyễn Hữu Mạnh 23/09/1994 0
Vòng Đình Sang 28/10/1994 131
Lớp: Kinh tế (DH12KT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Thị Ánh 11/04/1994 131
Nguyễn Thị ánh Phương 10/11/1994 131
Mang Đức ý 05/01/1994 130
10 12114080 Nam 0.00
11 12114084 Nam 2.46
12 12114098 Nam 2.55
13 12114124 Nam 0.00
14 12114127 Nam 0.00
15 12114138 Nam 2.00
16 12114160 Nữ 2.29
17 12114162 Nam 0.00
18 12114176 Nữ 2.36
19 12114181 Nam 1.17
20 12114204 Nam 0.00
21 12114211 Nam 2.57
22 12114225 Nam 0.13
23 12114277 Nam 2.38
24 12114315 Nam 1.32
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12127002 Nam 2.47
2 12127003 Nam 2.38
3 12127004 Nữ 3.05
4 12127006 Nam 1.68
5 12127008 Nữ 2.88
6 12127011 Nam 2.47
7 12127013 Nữ 2.54
8 12127014 Nữ 0.00
9 12127018 Nam 2.33
10 12127020 Nam 2.41
11 12127021 Nam 1.50
12 12127024 Nữ 2.77
13 12127030 Nữ 3.14
14 12127031 Nam 2.80
15 12127037 Nam 2.69
16 12127040 Nam 0.75
17 12127048 Nam 1.53
18 12127050 Nam 2.51
19 12127060 Nam 3.00
20 12127070 Nữ 1.23
21 12127080 Nam 0.00
22 12127082 Nam 1.89
23 12127084 Nam 0.00
24 12127099 Nam 1.00
25 12127101 Nam 2.78
26 12127108 Nam 0.00
27 12127115 Nam 2.45
28 12127117 Nam 2.02
29 12127126 Nam 0.00
30 12127127 Nam 2.86
31 12127130 Nữ 1.29
32 12127131 Nam 2.57
33 12127133 Nam 2.90
34 12127137 Nam 2.34
35 12127138 Nam 2.93
36 12127144 Nam 2.77
37 12127145 Nữ 1.29
38 12127147 Nam 0.00
Nguyễn Ngọc Phan Quyên 16/02/1994 9
Đỗ Ngọc Sang 02/11/1994 0
Đỗ Thanh Phương 02/10/1994 128
Phan Minh Quốc 29/06/1994 128
Trần Ngọc Phú 20/06/1994 114
Trịnh Đình Phúc 06/03/1994 134
Nguyễn Thị Kim Oanh 22/12/1994 12
Nguyễn Đăng Phi 25/01/1994 128
Bùi Minh Nhật 20/04/1994 0
Nguyễn Minh Nhật 22/06/1994 126
Trần Văn Nam 20/09/1994 128
Nguyễn Lê Nghĩa 10/04/1994 95
Nguyễn Duy Lộc 04/06/1994 134
Nguyễn Lê Phúc Minh 06/04/1994 0
Nguyễn Quang Hiếu 12/10/1994 0
Nguyễn Phi Linh 09/11/1994 12
Cao Minh Hiếu 15/07/1994 0
Lê Trọng Hiếu 29/04/1994 44
Nguyễn Hoàng Đạt 06/02/1994 128
Hoàng Thị Thu Hà 01/05/1994 12
Nguyễn Xuân Chung 19/05/1994 12
Võ Bình Cương 06/01/1994 128
Trần Huỳnh Trường An 04/07/1994 120
Nguyễn Hoàng Anh 22/01/1994 31
Lê Thị Diễm My 03/08/1994 128
Trần Đức Khuê 15/11/1994 128
Trương Vũ Hoàng Tân 14/03/1994 64
Lê Hoài Thu 14/08/1994 128
Nguyễn Đình Quân 22/04/1994 122
Nguyễn Văn Sang 20/09/1994 134
Trần Trịnh Thị My 19/02/1994 124
Nguyễn Thị Thu Nga 02/11/1994 0
Phạm Thị Vân Hà 28/02/1994 138
Lê Ngọc Khánh 10/02/1993 124
Nguyễn Thị Diễm 05/11/1994 128
Lương Đình Đồng 26/03/1991 79
Đặng Xuân Bình 12/11/1994 117
Nguyễn Trần Hoa Tr Chân 17/07/1993 102
Hoàng Đức Thành 25/11/1994 10
Lớp: Kỹ thuật môi trường (DH12MT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Dũng Văn Tài 05/12/1994 2
Nguyễn Ngọc Sơn 01/11/1994 131
Nguyễn Văn Phương 09/01/1994 0
Trần Thái Quyền 26/12/1993 133
Ngô Thị Kim Huệ 20/01/1994 134
Hồ Trọng Trọng 17/09/1993 50
Nguyễn Thị Thủy 01/11/1986 90
Đoàn Quế Kiệt 29/03/1994 0
Nguyễn Tiến Trung 13/10/1994 0
Biện Duy Hưng 05/01/1994 120
Dương Văn Ty 15/03/1994 131
Nguyễn Lê Nhật Duy 09/09/1993 0
Hồ Hiệp Linh 02/02/1994 0
Trần Thanh Sang 08/05/1994 131
39 12127151 Nam 2.61
40 12127153 Nam 3.00
41 12127164 Nữ 2.94
42 12127167 Nam 0.00
43 12127179 Nam 1.45
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12127180 Nam 0.70
45 12127210 Nam 0.00
46 12127221 Nam 2.34
47 12127225 Nữ 0.00
48 12127230 Nam 2.67
49 12127236 Nam 1.99
50 12127277 Nam 3.00
51 12149266 Nam 3.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11120900 Nam 0.00
2 12113005 Nam 2.54
3 12113018 Nam 2.05
4 12113026 Nam 3.20
5 12113029 Nam 2.58
6 12113047 Nam 2.33
7 12113052 Nam 1.67
8 12113063 Nam 3.20
9 12113070 Nữ 2.63
10 12113077 Nam 2.88
11 12113089 Nam 2.76
12 12113104 Nam 2.98
13 12113107 Nam 2.00
14 12113149 Nam 1.03
15 12113168 Nữ 3.20
16 12113177 Nam 0.53
17 12113180 Nam 0.94
18 12113192 Nữ 3.03
19 12113220 Nam 1.83
20 12113231 Nam 2.43
21 12113243 Nam 2.44
22 12113248 Nam 2.10
23 12113252 Nam 2.21
24 12113282 Nam 2.63
25 12113318 Nữ 2.71
26 12113326 Nữ 0.00
27 12113339 Nam 2.75
28 12113352 Nam 0.95
29 12113356 Nữ 2.55
30 12113363 Nam 2.70
31 12113373 Nữ 2.62
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10132901 Nam 2.78
2 12113006 Nam 2.37
3 12113010 Nữ 3.00
4 12113014 Nam 2.38Nguyễn Tuấn Đạt 09/07/1994 144
Phạm Trần Chính 04/09/1985 109
Vũ Thị Duyên 01/07/1994 136
Lớp: Nông học B (DH12NHB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Bá Tùng Sang 134
Trương Xuân Vinh 14/01/1994 136
Liêu Thi Hồng Anh 23/06/1992 136
Lê Văn Sơn 11/11/1994 27
Nguyễn Anh Thư 22/10/1994 136
Nguyễn Thị Tâm 29/10/1994 2
Bùi Trọng Đức 02/10/1993 136
Lê Phạm Quốc Tiến 29/07/1994 146
Trương Thị Hải Yến 16/02/1994 146
Cao Thanh Tâm 01/04/1994 127
Nguyễn Cao Thanh 01/06/1994 145
Lê Minh Quang 12/10/1994 133
Nguyễn Tiến Sỹ 16/01/1993 144
Nguyễn Thị Kim Ngân 04/10/1994 136
Ngô Thanh Phong 11/07/1994 112
Bùi Hà Long 05/07/1994 20
Nguyễn Thành Lộc 12/12/1994 38
Nguyễn Trí Huy 24/01/1994 52
Trần Thị Lê 19/08/1994 136
Trần Trí Công 16/08/1994 136
Huỳnh Hữu Danh 25/08/1994 94
Huỳnh Hữu Nghĩa 06/08/1994 136
Diệp Trường An 05/06/1994 136
Lê Trung Tiến 03/02/1994 136
Ngọ Thị Tuyến 09/05/1994 136
Võ Minh Phong 08/07/1994 146
Đor Tung Síp 10/04/1994 82
La Hoàng Khôi 15/07/1994 146
Võ Nhật Linh 20/04/1994 29
Trần Quang Bình 15/10/1994 143
Nguyễn Long Hậu 10/10/1992 120
Lớp: Nông học A (DH12NHA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Minh Dương 0
Nguyễn Minh Giáp 01/10/1994 128
Nguyễn Quốc Khánh 07/02/1994 128
Nguyễn Hữu Đại 10/01/1994 131
Nguyễn Ngọc Hân 28/11/1994 107
Nguyễn Doãn Hoàng Anh 25/01/1994 114
Trần Thị Diễm 28/01/1994 0
Nguyễn Minh Tiến 05/02/1994 12
Huỳnh Văn Vương 05/10/1993 0
Mai Đức Tiến 04/11/1994 9
Lớp: Kỹ thuật môi trường (DH12MT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Phương Thảo 02/11/1994 122
Lý Minh Thắng 23/02/1994 0
Hoàng Thanh Sơn 19/09/1993 128
Trần Hoàng Sơn 15/04/1994 122
5 12113020 Nam 2.55
6 12113027 Nam 2.51
7 12113033 Nam 1.63
8 12113045 Nam 1.36
9 12113054 Nam 2.64
10 12113058 Nam 2.51
11 12113078 Nữ 2.02
12 12113086 Nam 2.53
13 12113118 Nữ 2.47
14 12113144 Nữ 2.86
15 12113158 Nam 2.56
16 12113165 Nam 2.75
17 12113178 Nam 2.64
18 12113186 Nữ 2.88
19 12113189 Nam 2.30
20 12113194 Nam 2.86
21 12113203 Nam 2.49
22 12113208 Nam 2.66
23 12113218 Nam 2.28
24 12113229 Nam 2.75
25 12113234 Nam 2.58
26 12113239 Nữ 2.02
27 12113256 Nữ 1.00
28 12113261 Nam 2.30
29 12113267 Nam 2.55
30 12113291 Nữ 0.00
31 12113296 Nam 2.47
32 12113323 Nam 2.53
33 12113327 Nam 2.57
34 12113336 Nam 2.54
35 12113340 Nữ 3.13
36 12113354 Nam 2.56
37 12113357 Nam 2.91
38 12113364 Nữ 2.76
39 12113374 Nữ 2.79
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11155901 Nữ 0.00
2 12113008 Nam 3.09
3 12113021 Nam 1.52
4 12113025 Nữ 3.01
5 12113038 Nữ 2.95
6 12113050 Nam 2.08
7 12113055 Nam 2.19
8 12113069 Nam 2.47
9 12113073 Nam 2.22
10 12113097 Nữ 2.80
11 12113113 Nữ 3.18
12 12113129 Nữ 2.65
13 12113141 Nam 2.34
14 12113147 Nam 1.79
15 12113160 Nam 2.32
16 12113175 Nữ 0.00
17 12113179 Nam 2.24
18 12113183 Nam 2.90Lê Hữu Lợi 09/10/1994 136
Trần Mỹ Linh 18/11/1994 0
Phạm Hoàng Long 19/11/1994 120
Bùi Hoàng Thái Huy 09/02/1994 124
Phạm Nguyên Khôi 07/10/1994 137
Nguyễn Thị Quỳnh Giang 12/09/1994 146
Trần Đình Hoàng 11/09/1994 121
Hồ Thị Bình 11/09/1994 124
Nguyễn Thị Hồng Duyên 16/04/1994 146
Nguyễn Minh Trường 20/01/1994 143
Đỗ Danh Việt 20/07/1993 121
Bùi Viết Quân 14/08/1994 132
Nguyễn Tiến Thành 08/04/1989 119
Đinh Thị Khen 22/05/1994 136
Ngô Thị Hồng Ngọc 28/05/1994 136
Lý Minh Cường 11/11/1994 146
Trần Quang Huy 05/06/1994 64
Lớp: Nông học C (DH12NHC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hà Ngọc Thịnh 2
Nguyễn Thị Oanh 13/03/1994 126
Tạ Triệu Hà Riên 30/10/1993 134
Nguyễn Đức Thắng 14/01/1994 136
Trương Minh Triều 23/04/1994 136
Nguyễn Tiến Dũng 18/05/1990 146
Nguyễn Thị Thu Hằng 13/08/1994 145
Huỳnh Phú Khánh 03/05/1994 133
Nguyễn Hoàng Nhựt Thanh 24/05/1994 136
Trần Thị Thùy Trang 19/01/1994 1
Nguyễn Thành Trung 21/11/1994 142
Nguyễn Quốc Thái 12/06/1994 136
Trần Ngọc Thiên 01/10/1994 136
Đổ Thị Sại 20/05/1991 111
Lê Thị Thanh Thảo 03/09/1994 8
Vũ Minh Phương 10/12/1994 144
Lê Phước Qui 21/04/1994 135
Võ Hoàng Nhân 04/09/1994 146
Lê Văn Phấn 10/01/1994 126
Lê Trọng Nghĩa 28/07/1994 143
Trương Thanh Nhàn 10/03/1993 136
Phạm Khánh Ly 19/01/1994 136
Lưu Hoàng Nam 09/06/1994 123
Nguyễn Quốc Lảnh 24/10/1994 136
Phan Thành Long 09/11/1994 135
Trương Thị Kim Hoàng 26/02/1994 135
Trần Đăng Khoa 22/12/1994 136
Trần Phạm Thiện Thanh 03/06/1993 136
Võ Thị Mỹ Dương 16/09/1994 136
Trần Quốc Thắng 20/09/1994 145
Kim Trúc Ral 06/06/1993 114
Đào Tuấn Phát 11/10/1993 65
Lưu Bảo Tâm 14/05/1994 138
Trịnh Đăng Kiên 17/12/1993 136
Phan Hữu Lộc 30/12/1994 95
Nguyễn Xuân Huy 01/07/1993 137
19 12113187 Nữ 2.93
20 12113204 Nữ 1.84
21 12113209 Nam 0.00
22 12113213 Nữ 2.57
23 12113219 Nam 1.90
24 12113225 Nam 2.61
25 12113236 Nữ 2.61
26 12113247 Nam 2.91
27 12113265 Nam 2.73
28 12113279 Nữ 2.50
29 12113299 Nam 1.96
30 12113310 Nữ 2.82
31 12113324 Nam 0.00
32 12113331 Nam 0.00
33 12113338 Nam 2.61
34 12113342 Nam 1.54
35 12113350 Nam 1.67
36 12113372 Nữ 2.71
37 12114002 Nữ 2.46
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12112334 Nam 2.39
2 12112352 Nam 2.57
3 12112353 Nam 2.23
4 12112364 Nữ 0.40
5 12112367 Nữ 3.09
6 12113370 Nữ 0.00
7 12113371 Nam 2.04
8 12113376 Nam 2.50
9 12113378 Nam 0.00
10 12113380 Nữ 2.97
11 12113381 Nữ 0.00
12 12113383 Nam 0.00
13 12113385 Nam 0.00
14 12113386 Nam 0.06
15 12113387 Nam 0.00
16 12113388 Nam 0.00
17 12113389 Nữ 0.00
18 12113391 Nữ 0.00
19 12113392 Nữ 0.00
20 12113393 Nữ 0.00
21 12114109 Nữ 0.53
22 12114111 Nam 2.61
23 12114112 Nữ 0.00
24 12114367 Nam 2.30
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12114013 Nữ 2.97
2 12114017 Nam 0.88
3 12114106 Nam 2.66
4 12114151 Nữ 2.34
5 12114178 Nữ 0.00
6 12114198 Nữ 2.59
7 12114208 Nam 0.19Nguyễn Minh Châu 01/02/1994 3
Nguyễn Thị Hải Hường 07/05/1994 0
Nguyễn Thúy Thường 08/09/1994 124
Hồ Sỹ Song 29/09/1994 136
Phan Thị Thanh Quỳnh 30/08/1994 117
Lê Thị Phương Lam 05/02/1994 127
Trần Trung Anh 12/06/1994 23
Lê Đức Cường 04/06/1994 139
Lớp: Nông lâm kết hợp (DH12NK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Mạc Văn Trung 07/12/1993 139
Nguyễn Thị Ngọc Hiền 27/12/1994 0
Nguyễn Vũ Như Thảo 16/07/1994 0
Lê Thị Ngọc Hiền 12/04/1994 29
Hồ Thùy Linh 03/09/1994 0
Nguyễn Phạm Thị Viễn 16/07/1993 0
Nguyễn Đức Phú 01/06/1994 0
Nguyễn Thị Thúy Tiên 17/08/1994 0
Bùi Nhật Hoàng 18/11/1994 2
Nguyễn Khắc Linh 25/03/1994 0
Trương Quang Quý 18/10/1994 0
Nguyễn Mạnh Tuấn 01/09/1994 0
Nguyễn Thị Trang 04/10/1994 136
Nguyễn Thị Thanh Huyền 12/04/1994 0
Nguyễn Quang Trung 14/08/1993 142
Hồ Trọng Nam 12/03/1993 0
Nguyễn Thị Sơn Tuyền 08/06/1994 0
Đinh Xuân Việt 03/10/1994 112
Nguyễn Thị Luyến 02/08/1994 18
Đỗ Thị Khanh Lê 22/01/1994 136
Huỳnh Nguyễn Nhật Hoàng 14/02/1994 124
Hồ Đắc Thành 04/04/1994 126
Lớp: Nông học (DH12NHGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Tấn An 29/06/1994 128
Hoàng Thị Chang 19/11/1992 145
Lê Thị Ngọc Diệp 26/10/1994 141
Nguyễn Đại Hưng 15/08/1994 90
Tô Văn Quý 30/09/1994 106
Đỗ Nhật Trường 20/06/1994 0
Nguyễn Hữu Đạt 01/01/1994 144
Hà Thị Vân 16/11/1994 145
Dương Hoàng Lâm 14/06/1994 0
Nguyễn Thị Cẩm Tiên 05/01/1993 136
Huỳnh Ngọc Tuấn 11/08/1992 107
Lê Công Tạo 17/06/1994 138
Thái Tăng Thắng 15/01/1994 133
Phan Văn Phúc 11/05/1994 136
Nguyễn Nữ Lệ Quyên 04/03/1993 126
Nguyễn Thị Tuyết Nhung 06/11/1994 145
Dương Đình Phong 26/10/1992 109
Hoàng Thị Thanh Nhã 02/04/1994 114
Võ Trần Hoài Nhân 17/10/1994 0
Lê Thị Tuyết Mai 03/05/1994 136
8 12114220 Nam 0.00
9 12114274 Nữ 0.00
10 12114310 Nam 2.27
11 12114333 Nam 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12137007 Nam 2.82
2 12137011 Nam 0.40
3 12137012 Nam 2.89
4 12137015 Nam 2.56
5 12137019 Nam 2.03
6 12137028 Nam 2.35
7 12137029 Nữ 0.00
8 12137032 Nam 2.64
9 12137034 Nam 2.02
10 12137036 Nam 2.93
11 12137039 Nam 0.00
12 12137040 Nam 0.00
13 12137042 Nam 2.63
14 12137043 Nam 2.61
15 12137045 Nam 0.27
16 12137049 Nam 2.59
17 12137050 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12116004 Nam 2.60
2 12116013 Nam 2.24
3 12116022 Nam 3.14
4 12116026 Nam 2.87
5 12116039 Nam 2.98
6 12116044 Nam 0.00
7 12116048 Nam 0.00
8 12116050 Nam 0.00
9 12116063 Nam 0.00
10 12116069 Nam 2.87
11 12116080 Nam 2.48
12 12116085 Nam 1.50
13 12116087 Nam 2.39
14 12116088 Nam 2.87
15 12116099 Nam 1.46
16 12116101 Nam 2.42
17 12116115 Nam 0.00
18 12116122 Nam 2.97
19 12116144 Nam 2.39
20 12116145 Nam 1.61
21 12116165 Nam 0.00
22 12116175 Nam 1.13
23 12116228 Nam 1.10
24 12116233 Nữ 2.29
25 12116242 Nam 2.57
26 12116248 Nam 2.74
27 12116345 Nam 2.42
28 12116365 Nam 2.53
29 12116382 Nữ 0.00Trần Thị Bích Thảo 20/10/1994 0
Huỳnh Gia Thế Khải 20/06/1994 137
Nguyễn Thanh Tuấn 23/01/1994 129
Văn Trọng Vinh 20/06/1994 131
Nguyễn Văn Hải 15/09/1993 131
Phan Thành Nhân 13/06/1994 29
Huỳnh Thị Mỹ Lệ 12/12/1994 137
Lương Ngọc Phúc 24/12/1994 0
Phạm Minh Trí 09/10/1994 15
Dương Vũ Trường 30/05/1994 126
Phan Thanh Trực 12/12/1994 90
Nguyễn Thái Tài 28/05/1993 0
Nguyễn Xuân Thảo 16/02/1994 127
Nguyễn Lê Hoài Phúc 05/04/1994 10
Trần Hữu Phước 03/02/1994 140
Nguyễn Ngọc Nhã 25/03/1993 141
Đặng Thành Nhân 20/06/1994 130
Lê Văn Ngân 20/10/1993 141
Võ Văn Nghĩa 23/12/1993 100
Nguyễn Thanh Khoa 25/02/1994 0
Võ Thanh Liêm / /1993 141
Lê Duy Hiếu 18/07/1994 0
Lê Phạm Thanh Hoàng 02/02/1994 0
Nguyễn Thanh Duy 08/11/1993 142
Nguyễn Văn Đức 04/07/1993 0
Lâm Văn Hó 139
Nguyễn Văn Dương 07/06/1994 139
Đặng Trung Hiếu 21/09/1994 130
Sư Văn Sang 10/07/1994 130
Trần Phan Thanh Vũ 13/09/1994 0
Lớp: Nuôi trồng thủy sản (DH12NT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Thuận 13/04/1994 6
Nguyễn Quốc Vinh 28/05/1993 126
Nguyễn Văn Thắng 26/11/1993 139
Bùi Văn Thế 07/06/1993 127
Hoàng Tuấn Tài 24/07/1994 0
Dương Đức Tân 31/03/1994 1
Võ Thanh Nhanh 28/08/1993 126
Lê Hữu Phước 12/04/1994 137
Lê Thị Thanh Thủy 17/07/1993 1
Phạm Phú Lân 07/06/1994 126
Phan Văn Linh 30/03/1994 98
Nguyễn Văn Khoa 20/11/1994 129
Nguyễn Văn Đua 30/01/1993 129
Lê Văn Duy 07/12/1994 136
Vũ Đình Lịch 09/02/1994 129
Phạm Ngọc Lâm 13/01/1994 6
Lê Hữu Công 10/10/1994 131
Lớp: Công nghệ kĩ thuật nhiệt (DH12NL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Thu Hạ 16/02/1994 0
Cao Văn Quynh 03/01/1993 113
Lê Xuân Thiện 26/03/1995 1
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12116005 Nam 2.52
2 12116015 Nam 2.40
3 12116018 Nữ 3.03
4 12116023 Nam 2.56
5 12116027 Nữ 0.13
6 12116033 Nữ 0.00
7 12116056 Nam 2.82
8 12116079 Nữ 2.44
9 12116148 Nam 2.21
10 12116217 Nam 2.57
11 12116223 Nữ 0.00
12 12116234 Nam 2.69
13 12116250 Nam 1.68
14 12116299 Nữ 2.55
15 12116315 Nữ 2.43
16 12116316 Nữ 2.40
17 12116332 Nam 0.26
18 12116334 Nam 0.12
19 12116338 Nam 2.74
20 12116344 Nam 0.00
21 12116377 Nam 1.54
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12115150 Nam 2.40
2 12154001 Nam 0.00
3 12154002 Nam 2.93
4 12154004 Nam 2.65
5 12154005 Nam 2.88
6 12154006 Nam 0.93
7 12154008 Nam 2.37
8 12154010 Nam 0.00
9 12154014 Nam 0.00
10 12154018 Nam 2.95
11 12154019 Nam 0.21
12 12154020 Nam 2.45
13 12154021 Nam 2.14
14 12154023 Nam 0.00
15 12154030 Nam 2.53
16 12154032 Nam 1.99
17 12154033 Nam 0.00
18 12154034 Nam 2.46
19 12154038 Nam 0.00
20 12154043 Nam 2.06
21 12154044 Nam 0.00
22 12154047 Nam 1.42
23 12154048 Nam 1.30
24 12154049 Nam 1.23
25 12154051 Nam 2.17
26 12154055 Nam 3.14
27 12154059 Nam 2.27
28 12154063 Nam 2.57
29 12154064 Nam 0.00Hồ Sĩ Dũng 12/04/1993 1
Nguyễn Hoàng Duy 20/05/1994 135
Bùi Thành Duy 30/03/1993 130
Nguyễn Đình Quốc Chính 21/11/1989 130
Lâm Hồng Đạt 24/10/1994 130
Trần Trung Hậu 29/01/1994 42
Trần Minh Chính 14/08/1993 10
Nguyễn Minh Châu 28/05/1994 0
Nguyễn Trung Chiến 09/10/1994 40
Nguyễn Văn Cường 19/09/1994 1
Dương Nhật Trường 28/02/1988 114
Đoàn Văn Chánh 01/09/1994 0
Trần Tuấn Anh 28/04/1994 127
Lê Quốc Bảo 11/07/1994 137
Cao Văn Hoan 21/10/1994 114
Trần Văn Thăng 16/08/1994 110
Vũ Duy Anh 22/12/1994 0
Trần Đại Lộ 27/09/1994 4
Huỳnh Thanh Phùng 12/04/1994 127
Nguyễn Như ý 17/11/1994 0
Nguyễn Văn Trạng 08/11/1994 131
Nguyễn Chức Quyền 24/10/1994 127
Nguyễn Quốc Thái 10/11/1994 0
Lê Tấn Hoàn 13/09/1994 131
Vi Việt Hoàng 13/03/1994 27
Đoàn Mẫn Đạt 11/06/1994 130
Hồ Đức Hạnh 01/02/1994 127
Phạm Công Phú 18/07/1994 138
K'' Bọi 05/06/1993 1
Trương Minh Hậu 29/07/1994 90
Lớp: Công nghệ kĩ thuật ô tô (DH12OT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Phạm Quốc Duy 25/03/1994 140
Trần Bá Khang 25/02/1994 0
Nguyễn Đỗ Tuấn Anh 27/12/1994 5
Nguyễn Quốc Bảo 20/09/1994 2
Đỗ Thị Hồng Phã 06/07/1994 132
Trịnh Thị Thanh Thúy 24/10/1993 142
Huỳnh Công Hậu 09/06/1992 74
Nguyễn Thị Ngọc Hằng 26/11/1994 140
Hoàng Thị Ngọc Ánh 02/03/1993 0
Nguyễn Thanh Duy 16/03/1993 132
Nguyễn Xuân Tùng 16/06/1992 116
Thạch Sóc Kha 02/09/1993 133
Hoàng Văn Hưng 06/09/1994 132
Đặng Thị Kim Ngân 13/02/1994 134
Lê Thị Thảo 20/05/1994 3
Lê Thị Mỹ Chi 31/03/1994 0
Lê Thị Xuân 02/09/1994 132
Đoàn Văn Quả 18/03/1994 141
Lâm Hoàng Lai 17/07/1994 137
Lê Công Thánh Thiện 26/07/1994 124
Lớp: Chuyên ngành Ngư y (Bệnh học thủy sản) (DH12NY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
30 12154066 Nam 1.83
31 12154067 Nam 2.45
32 12154069 Nam 2.77
33 12154074 Nam 0.00
34 12154080 Nam 2.83
35 12154082 Nam 1.85
36 12154084 Nam 0.63
37 12154085 Nam 1.13
38 12154086 Nam 2.61
39 12154087 Nam 1.59
40 12154089 Nam 2.45
41 12154090 Nam 2.76
42 12154092 Nam 2.66
43 12154094 Nam 0.05
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12154097 Nam 0.00
45 12154099 Nam 1.23
46 12154102 Nam 2.27
47 12154114 Nam 0.34
48 12154119 Nam 2.08
49 12154121 Nam 0.00
50 12154123 Nam 2.29
51 12154124 Nam 2.10
52 12154127 Nam 2.99
53 12154129 Nam 0.14
54 12154131 Nam 0.00
55 12154138 Nam 2.30
56 12154139 Nam 0.46
57 12154140 Nam 0.77
58 12154141 Nam 1.70
59 12154142 Nam 2.19
60 12154143 Nam 2.24
61 12154146 Nam 1.62
62 12154147 Nam 2.30
63 12154148 Nam 1.38
64 12154154 Nam 2.29
65 12154164 Nam 1.64
66 12154166 Nam 2.26
67 12154171 Nam 2.78
68 12154172 Nam 2.45
69 12154176 Nam 1.92
70 12154177 Nam 2.00
71 12154178 Nam 1.23
72 12154181 Nam 2.28
73 12154182 Nam 1.90
74 12154185 Nam 2.34
75 12154190 Nam 2.72
76 12154191 Nam 1.19
77 12154194 Nam 2.97
78 12154197 Nam 2.10
79 12154198 Nam 2.23
80 12154199 Nam 2.24
81 12154204 Nam 2.91
82 12154206 Nam 2.42Phạm Hùng Quyền 16/04/1994 130
Nguyễn Thanh Tòng 10/04/1994 129
Vạn Ngọc Tình 19/02/1993 128
Trần Ngọc Toàn 09/12/1993 119
Nguyễn Văn Toàn / /1993 120
Nguyễn Hoàng Quí 26/08/1994 35
Nguyễn Hữu Phúc 02/05/1994 140
Nguyễn Văn Thiện 20/03/1993 116
Trần Văn Chinh / /1994 127
Hoàng Lê Anh 18/03/1993 125
Phan Duy Thắm 12/11/1994 90
Nguyễn Thành Thuận 10/06/1993 96
Phan Quốc Thái 30/09/1992 64
Trần Văn Sỉ 24/06/1994 113
Nguyễn Hải Quốc 07/10/1994 27
Đinh Văn Lợi 16/03/1994 114
Trương Minh Sang 07/10/1993 131
Kim Thanh Tuấn 12/03/1993 125
Trần Xuân Quang 12/09/1994 88
Phạm Huỳnh Đạt Nhân 04/10/1993 140
Nguyễn Triệu Đỉnh 10/02/1993 58
Lưu Tấn Kiệt 15/11/1994 122
Phan Trọng Nhâm 03/08/1992 71
Nguyễn Ngọc Lân 02/01/1994 19
Nguyễn Doãn Lộc 10/02/1994 125
Hồ Trọng Nam 12/03/1993 9
Hoàng Phú Thông 30/11/1993 5
Phạm Hữu Luân 04/05/1993 0
Mai Thành Nhân 18/09/1993 128
Hồ Bảo Anh 05/12/1994 130
Nguyễn Quốc Tuấn 21/02/1993 10
Võ Thanh Hùng 13/12/1994 99
Trương Thanh Trường 26/03/1994 137
Nguyễn Đăng Khoa 21/09/1994 93
Trần Tấn Phát 30/06/1994 0
Trần Tuấn Hoàng 08/01/1994 128
Vũ Văn Thành Hưng 21/08/1994 13
Hồ Như Anh Kỳ 15/01/1994 0
Nguyễn Minh Tuyến 06/12/1994 17
Đặng Hải Minh Dương 13/01/1994 8
Lớp: Công nghệ kĩ thuật ô tô (DH12OT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Hữu Phượng 05/05/1994 130
Nguyễn Đức Hiền 24/01/1992 140
Mã Nhật Huy 03/06/1994 93
Nguyễn Văn Sang 02/02/1994 138
Lê Đình Trường Giang 09/10/1994 60
Huỳnh Minh Huy 02/05/1994 130
Nguyễn Thanh Hòa 15/09/1994 113
Lê Ngọc Vĩnh Huân 21/06/1993 19
Nguyễn Phước Hoàng 28/09/1994 0
Nguyễn Phương Đông 04/10/1994 130
Nguyễn Minh Dương 10/02/1994 112
Bùi Thành Đáo / /1994 130
Trần Công Khang 11/02/1994 91
83 12154208 Nam 1.07
84 12154214 Nam 0.82
85 12154215 Nam 2.32
86 12154223 Nam 1.75
87 12154225 Nam 2.58
88 12154226 Nam 2.61
89 12154231 Nam 2.35
90 12154232 Nam 2.30
91 12154235 Nam 2.30
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 12154237 Nam 2.41
93 12154238 Nam 0.43
94 12154239 Nam 1.29
95 12154246 Nam 2.47
96 12154247 Nam 2.42
97 12154248 Nam 0.00
98 12154249 Nam 2.33
99 12154251 Nam 0.00
100 12154253 Nam 0.45
101 12154259 Nam 2.39
102 12154261 Nam 0.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12124007 Nam 2.68
2 12124026 Nam 2.06
3 12124073 Nam 2.99
4 12124085 Nam 2.09
5 12124104 Nữ 2.61
6 12124110 Nam 2.16
7 12124125 Nam 0.00
8 12124178 Nam 2.56
9 12124184 Nữ 0.84
10 12124196 Nữ 2.75
11 12124197 Nam 0.94
12 12124198 Nam 2.99
13 12124206 Nữ 3.03
14 12124234 Nữ 2.64
15 12124243 Nam 2.35
16 12124326 Nữ 2.91
17 12124330 Nam 0.54
18 12124331 Nam 2.84
19 12124341 Nam 0.85
20 12124900 Nam 1.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10134901 Nữ 1.35
2 12124008 Nam 2.49
3 12124010 Nam 2.63
4 12124014 Nam 2.45
5 12124018 Nam 0.97
6 12124021 Nữ 2.82
7 12124022 Nam 2.53Lâm Thoại Hằng 20/02/1993 124
Dương Minh Hải 30/09/1992 32
Trần Thị Kim Hạnh 09/05/1994 129
Phạm Tiến Duy 08/09/1994 134
Nguyễn Quốc Thành Đạt 27/11/1994 130
Nguyễn Thị Thu Hà 26
Nguyễn Thanh Danh 28/11/1994 121
Trần Xuân Tú 04/02/1991 13
Lớp: Quản lý đất đai (DH12QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Minh Trí 29/05/1994 142
Phạm Văn Tùng 29/06/1993 11
Lưu Ngọc Huyền Trân 08/02/1994 124
Phạm Đăng Trình 13/11/1994 17
Lê Thị Hoàng Nga 06/10/1994 147
Lý Thái Nguyên 04/10/1994 127
Phan Thành Khương 18/10/1994 141
Nguyễn Thị Phượng Linh 29/06/1994 143
Phạm Anh Khoa 21/05/1994 146
Trần Đăng Khoa 10/08/1994 48
Phạm Minh Hoàng 30/01/1994 141
Võ Thị Thu Huyền 25/02/1994 22
Lê Quốc Dũng 03/11/1994 121
Văn Công Tuấn An 29/07/1994 0
Nguyễn Minh Tiến 26/09/1993 93
Nguyễn Thị Thảo Uyên 09/02/1994 141
Đặng Minh Hiếu 25/01/1994 119
Lê Châu Tâm 27/02/1994 136
Lớp: Công nghệ Địa chính & Quản lý Đô thị (DH12QD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Công Cường 28/05/1994 136
Trần Kim Lộc 09/09/1994 131
Nguyễn Quốc Trọng 24/08/1994 8
Phùng Mạnh Sinh 20/11/1994 0
Võ Văn Thống 20/02/1994 8
Nguyễn Mạnh Huy 09/08/1993 2
Phan Thành Lâm 08/06/1993 138
Nguyễn Thành Tấn 25/06/1993 107
Nguyễn Chánh Quang 20/08/1991 130
Phan Văn Tâm 22/03/1994 20
Nguyễn Văn Luận 29/01/1994 88
Lớp: Công nghệ kĩ thuật ô tô (DH12OT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Chánh Lân 09/05/1994 129
Nguyễn Viết Lãm 18/08/1993 130
Nguyễn Đình Quý 16/06/1994 137
Kiều Văn Hận 10/07/1994 130
Thái Xuân Huy 30/08/1994 130
Lê Công Tuấn Anh 09/07/1994 102
Lê Minh Cường 07/02/1994 140
Lê Văn Túc 10/01/1994 7
Bùi Đức Giang 08/11/1994 104
Nguyễn Hoàng Tuấn 15/04/1994 33
8 12124028 Nam 2.35
9 12124037 Nam 0.00
10 12124045 Nam 2.57
11 12124047 Nam 2.59
12 12124052 Nữ 0.00
13 12124056 Nam 2.50
14 12124065 Nữ 2.92
15 12124079 Nam 2.89
16 12124082 Nữ 2.67
17 12124098 Nam 1.04
18 12124100 Nam 1.52
19 12124102 Nam 2.58
20 12124105 Nữ 2.02
21 12124106 Nữ 0.00
22 12124111 Nam 2.61
23 12124113 Nữ 2.91
24 12124114 Nữ 2.67
25 12124130 Nữ 1.29
26 12124140 Nam 2.46
27 12124142 Nam 0.83
28 12124147 Nam 2.41
29 12124149 Nữ 2.58
30 12124160 Nữ 2.44
31 12124165 Nữ 0.00
32 12124166 Nữ 1.69
33 12124176 Nữ 0.83
34 12124177 Nam 2.58
35 12124180 Nam 2.71
36 12124187 Nam 2.62
37 12124209 Nữ 2.51
38 12124226 Nữ 2.40
39 12124232 Nữ 2.13
40 12124236 Nữ 1.94
41 12124238 Nữ 1.67
42 12124251 Nữ 0.54
43 12124260 Nữ 2.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12124273 Nam 2.37
45 12124281 Nữ 2.42
46 12124285 Nam 2.96
47 12124286 Nữ 0.00
48 12124295 Nữ 1.54
49 12124297 Nam 2.08
50 12124299 Nữ 2.62
51 12124302 Nữ 3.04
52 12124306 Nữ 2.10
53 12124307 Nam 1.70
54 12124314 Nam 2.51
55 12124317 Nữ 2.30
56 12124318 Nữ 2.64
57 12124333 Nam 0.64
58 12124345 Nam 2.16
59 12124347 Nữ 2.68
60 12124353 Nam 2.34Võ Anh Vũ 12/12/1994 135
Trần Lê Hoàng Văn 21/01/1994 114
Trần Thanh Vân 16/12/1994 131
Lê Thị Diệu Trang 08/08/1993 134
Nguyễn Đức Trung 22/03/1994 26
Phạm Chí Tính 19/02/1994 138
Đinh Thị Quyền Trang 30/01/1994 134
Nguyễn Thị Anh Thư 03/03/1994 107
Đỗ Hồng Thương 10/03/1993 110
Nguyễn Hoàng Thơ 24/04/1994 139
Lưu Thị Mộng Thùy 13/04/1994 138
Nguyễn Thị Thê 24/07/1994 75
Lâm Quang Thịnh 10/08/1994 133
Lê Tiến Thành 08/07/1992 129
Nguyễn Thị Thảo 06/02/1994 1
Phan Hồng Sơn 20/08/1994 140
Nguyễn Thiên Thanh 17/01/1994 130
Cao Thị Oánh 07/03/1993 129
Lớp: Quản lý đất đai (DH12QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Phương Nghi 16/09/1994 103
Ngô Thị Hồng Nhung 21/06/1994 9
Đỗ Thị Nga 01/02/1994 113
Trương Thị Thảo Ngân 14/02/1994 117
Trần Thụy Thùy Linh 02/11/1994 133
Trần Thị Trà Mi 12/01/1994 129
Lê Sỹ Huy 19/05/1993 124
Đặng Khánh Hưng 23/02/1994 135
Trần Thị Phương Hoa 16/12/1994 11
Lục Huy Hoàng 09/04/1994 130
Lô Thịminh Hà 21/10/1994 0
Phùng Phạm Mỹ Hà 02/09/1994 80
Nguyễn Mỹ Duyên 26/02/1994 125
Nguyễn Ngọc Đức 12/03/1993 137
Trần Quốc Cường 04/02/1994 30
Phạm Anh Duy 08/01/1994 130
Lê Thị Vân Anh 03/07/1994 69
Nguyễn Thành Công 22/12/1994 133
Huỳnh Phương Thùy 12/02/1994 129
Nguyễn Thị Phương Dung 17/04/1993 139
Nguyễn Trần Thụy á Vi 10/07/1994 1
Lê Ngọc Đức 28/07/1994 129
Huỳnh Tấn Tú 02/12/1993 117
Cao Tường Vi 29/04/1994 122
Nguyễn Hữu Trung 03/11/1994 47
Đỗ Hoàng Anh Tuấn 04/02/1994 76
Phan Chí Thắng 14/10/1994 131
Trần Thị Hoài Thu 15/04/1993 139
Nguyễn Nguyên Hạnh Nhân 03/10/1994 130
Tạ Thị Thu Phương 02/09/1994 130
Phạm Đình Lộc 05/01/1994 129
Lý Ngọc Mỹ 28/02/1994 0
Nguyễn Công Khanh 18/10/1994 1
Trần Chí Linh 30/01/1994 129
Nguyễn Văn Hoàng 29/01/1993 129
61 12124367 Nam 0.00
62 12124368 Nam 2.37
63 12124375 Nữ 0.63
64 12124388 Nữ 2.57
65 12124389 Nữ 2.32
66 12124395 Nữ 0.00
67 12124406 Nữ 2.45
68 12124408 Nam 2.36
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12124396 Nữ 0.00
2 12124398 Nam 2.26
3 12124399 Nữ 0.00
4 12124400 Nam 2.56
5 12124402 Nữ 0.00
6 12124403 Nam 0.64
7 12124404 Nữ 0.00
8 12124412 Nữ 0.00
9 12124413 Nam 0.20
10 12124414 Nữ 0.00
11 12124415 Nam 2.43
12 12124416 Nam 1.95
13 12124417 Nam 2.07
14 12124418 Nam 0.00
15 12124419 Nam 0.00
16 12124420 Nam 0.00
17 12124421 Nam 2.41
18 12124422 Nam 0.00
19 12124423 Nam 2.21
20 12124424 Nữ 0.00
21 12124425 Nữ 0.00
22 12124426 Nữ 0.00
23 12124427 Nữ 0.46
24 12124428 Nam 2.54
25 12124429 Nam 1.98
26 12124430 Nữ 0.50
27 12124431 Nữ 2.12
28 12124432 Nữ 0.00
29 12124434 Nữ 0.00
30 12124435 Nữ 0.04
31 12124437 Nam 0.00
32 12124438 Nam 0.00
33 12124440 Nữ 0.00
34 12124441 Nữ 0.00
35 12124442 Nam 2.55
36 12124443 Nữ 0.00
37 12124444 Nam 0.00
38 12124445 Nữ 0.00
39 12124446 Nam 0.00
40 12124447 Nam 2.54
41 12124448 Nữ 0.00
42 12124449 Nam 0.00
43 12124451 Nữ 0.00Nguyễn Thị Xuân Hằng 30/07/1994 0
Lớp: Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Trần Thị Lan Hương 19/05/1994 0
Cao Quảng Nguyễn Vũ 17/03/1994 0
Trần Minh Tuấn 16/05/1994 0
Trương Quang Quý 18/10/1994 129
Rmah Y Nghi 04/09/1994 0
Lê Thị Hồng Chung 17/02/1994 0
Phạm Tiến Thắng 12/12/1994 139
Lê Thị ánh Trang 28/06/1992 0
Phan Thị Thảo Sương 09/11/1994 0
Võ Thị Mỹ Duyên 20/12/1994 0
Trần Quang Độ 19/06/1994 0
Hồ Đăng Khoa 02/08/1994 0
Nguyễn Thị Anh Thư 01/04/1994 0
Lê Vũ Tú Uyên 16/12/1994 2
Hồ Thị Phụng 15/08/1994 128
Bùi Thị Thu Thảo 20/08/1994 0
Phạm Minh Phước 01/08/1993 123
Lương Thị Diễm 29/03/1994 29
Nguyễn Thị Hải Yến 02/02/1992 25
Hoàng Đăng Tùng 24/02/1994 127
Phạm Thị Thanh Trúc 01/01/1994 0
Phạm Thị Thúy Vi 16/08/1994 0
Vũ Văn Tình 24/04/1993 126
Đặng Thị Hồng Loan 05/09/1994 0
Mai Thanh Lưu 26/11/1993 134
Hồ Gia Vĩ 12/01/1994 0
Nguyễn Minh Hoàng 19/03/1994 0
Hoàng Quốc Việt 02/03/1994 0
Nguyễn Chí Phú 28/10/1993 103
Nguyễn Văn Đức 15/02/1992 0
Bùi Ngọc Duy 28/04/1994 133
Nguyễn Mạnh Hùng 30/12/1994 110
Bùi Trung Đức 03/06/1994 12
Nguyễn Thị Vân 06/04/1994 0
Giang Siu Kpă Thy 29/05/1994 0
Đồng Thị Mỹ Linh 18/12/1994 0
H'' Mê 22/03/1993 0
Bùi Văn Thuận 03/09/1994 40
Lê Thị Thương 12/07/1993 0
Trần Việt Hùng 15/01/1993 126
Thẩm Thị Bích 10/11/1994 0
Nguyễn Ngọc Minh 23/05/1994 131
Thi Văn Quỳnh 20/04/1993 133
Lớp: Quản lý đất đai (DH12QLGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Trinh 06/10/1994 0
La Thị Linh 16/03/1993 127
Nguyễn Thị Mỹ Thương 25/11/1993 126
Nguyễn Châu Quỳnh Trọng 13/10/1994 119
Trương Tấn Thanh 137
Ngô Thị Liên 10/05/1994 11
Nguyễn Thành Tạo 02/09/1994 1
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12124452 Nam 0.12
45 12124453 Nam 2.36
46 12124454 Nữ 0.00
47 12124455 Nữ 0.54
48 12124456 Nữ 2.42
49 12124457 Nữ 0.88
50 12124458 Nữ 2.76
51 12124459 Nữ 2.52
52 12124460 Nữ 0.00
53 12124461 Nam 2.28
54 12124462 Nam 2.51
55 12124463 Nam 2.40
56 12124468 Nữ 0.09
57 12124469 Nam 2.21
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10122900 Nữ 1.18
2 12149006 Nam 2.47
3 12149007 Nam 0.23
4 12149008 Nữ 2.55
5 12149011 Nam 1.23
6 12149013 Nữ 1.90
7 12149027 Nam 2.39
8 12149028 Nam 2.56
9 12149032 Nam 0.68
10 12149034 Nữ 2.52
11 12149036 Nữ 0.55
12 12149043 Nữ 2.53
13 12149048 Nữ 0.47
14 12149059 Nữ 1.26
15 12149060 Nam 2.53
16 12149061 Nam 2.64
17 12149062 Nữ 2.42
18 12149071 Nam 1.23
19 12149072 Nam 2.24
20 12149076 Nam 2.78
21 12149077 Nam 1.78
22 12149087 Nam 2.09
23 12149088 Nữ 2.52
24 12149098 Nam 2.68
25 12149100 Nam 1.38
26 12149110 Nam 1.54
27 12149111 Nữ 2.80
28 12149136 Nam 1.42
29 12149142 Nam 2.97
30 12149143 Nữ 2.65
31 12149168 Nam 0.00
32 12149171 Nữ 1.43
33 12149188 Nam 2.15
34 12149197 Nam 1.85
35 12149217 Nam 2.60
36 12149224 Nam 0.22
37 12149235 Nam 1.16
38 12149261 Nam 2.65Nguyễn Phú Hữu 25/07/1994 120
Lê Hiệp 01/10/1994 5
Nguyễn Thanh Huy 15/11/1994 66
Dương Văn Hải 24/06/1994 98
Lê Văn Hiếu 26/03/1994 131
Tăng Lê Uyên Đan 26/02/1994 16
Trần Minh Được 12/11/1994 123
Lê Gia Bảo Châu 10/05/1994 138
Trần Đình Dũng 22/04/1994 0
Trần Kim Hồng Ân 22/01/1994 15
Đào Công Cẩn 09/03/1994 128
Nguyễn Minh Khiêm 20/09/1994 79
Đào Thị Mỹ Linh 10/08/1994 128
Võ Trường Giang 02/09/1994 128
Nguyễn Thành Hoàng Lộc 01/10/1994 14
Nguyễn Thành Trung 13/07/1994 116
Hoàng Thủy Trúc 04/04/1994 126
Lưu Ngọc Thiện 03/03/1994 138
Nguyễn Văn Thịnh 08/08/1994 97
Phan Tất Thắng 22/03/1994 34
Phạm Ngọc Thắng 18/04/1994 123
Nguyễn Hữu Tài 18/08/1992 118
Ngô Băng Tâm 10/06/1994 126
Phạm Thị Sen 20/05/1994 16
Nguyễn Quốc Tam 22/11/1994 131
Lê Huỳnh Yến Ngọc 29/08/1994 135
Nguyễn Thị Yến Nhi 27/10/1994 14
Lê Thị Lệ 02/12/1993 128
Huỳnh Mỹ Loan 21/07/1994 9
Nguyễn Huy Hoàng 30/08/1994 128
Trần Lê Trung Kiên 22/02/1994 14
Cầm Thị Dung 26/12/1993 76
Nguyễn Thanh Hiệp 28/12/1993 122
Nguyễn Thị Bừng 14/01/1994 128
Nguyễn Thế Chức 05/09/1994 50
Phan Văn Bạc 02/02/1994 124
Nguyễn Tài Biên 19/12/1991 4
Lớp: Quản lý môi trường (DH12QM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trương Thị Kim Chi 7
Cù Thị Lệ Thu 06/04/1994 5
Nguyễn Hồng Sỹ 21/05/1994 127
Nguyễn Văn Tuấn Anh 12/10/1994 126
Trần Hữu Nhật 04/01/1994 131
Nguyễn Hoàng Bích Huyền 03/02/1994 0
Đào Minh Hải 23/07/1994 133
Tôn Nữ Khánh Ly 10/12/1994 139
Thân Thảo Ly 01/03/1994 136
Lê Thị Thu Hà 10/07/1993 125
Nguyễn Thị Ngọc 05/10/1994 51
Nguyễn Thị Nhàn 18/10/1993 0
Nguyễn Thị Tuyết Nhung 02/04/1994 33
Lê Đình Thiện 02/05/1994 9
Võ Văn Đông 28/01/1993 126
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
39 12149268 Nam 2.14
40 12149287 Nam 0.00
41 12149292 Nam 2.29
42 12149304 Nam 2.87
43 12149311 Nữ 2.94
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12149315 Nam 0.00
45 12149319 Nam 2.31
46 12149326 Nam 1.20
47 12149334 Nam 1.96
48 12149335 Nam 1.00
49 12149339 Nam 1.22
50 12149353 Nam 0.00
51 12149361 Nữ 0.00
52 12149370 Nam 1.92
53 12149374 Nam 1.99
54 12149378 Nữ 0.33
55 12149379 Nam 0.00
56 12149381 Nam 1.08
57 12149388 Nam 0.00
58 12149398 Nam 2.71
59 12149403 Nam 2.79
60 12149404 Nam 2.19
61 12149408 Nam 0.00
62 12149412 Nam 0.12
63 12149424 Nữ 2.89
64 12149429 Nữ 1.58
65 12149434 Nam 2.50
66 12149446 Nam 2.49
67 12149448 Nữ 3.19
68 12149457 Nam 2.68
69 12149461 Nữ 2.72
70 12149473 Nam 0.00
71 12149474 Nam 2.63
72 12149482 Nữ 2.65
73 12149490 Nữ 2.62
74 12149499 Nam 0.00
75 12149500 Nam 2.45
76 12149503 Nam 2.50
77 12149507 Nam 2.40
78 12149516 Nam 2.52
79 12149552 Nam 2.77
80 12149565 Nam 2.78
81 12149581 Nam 0.00
82 12149602 Nam 1.77
83 12149619 Nam 2.87
84 12149622 Nữ 1.56
85 12149632 Nam 1.79
86 12149669 Nam 1.73
87 12149900 Nam 0.00
88 12149908 Nữ 2.84
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Lớp: Quản lý môi trường (DH12QMGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Phú Cường 19/08/1991 0
Đặng Cẩm Tú 28/01/1992 133
Nguyễn Võ Anh Thơ 27/09/1994 97
Biện Văn Thành 26/05/1994 14
Võ Xuân Quyền 27/07/1994 121
Nguyễn Thị Sa 18/06/1994 18
Đoàn Tấn Hoàng 02/05/1994 0
Đàm Văn Lượng 29/08/1993 87
Phạm Văn Khanh 19/03/1994 132
Nguyễn Ngọc Anh 10/06/1994 138
Phạm Xuân Trung 08/10/1994 128
Trần Hưng Tuấn 19/05/1993 126
Nguyễn Hữu Trọng 13/03/1994 132
Đường Quốc Trung 05/10/1993 128
Trần ánh Trang 23/08/1994 138
Trần Minh Trí 12/08/1994 0
Nguyễn Minh Tiến 19/06/1994 128
Chu Thị Trang 25/11/1994 128
Nguyễn Thị Phương Thùy 07/01/1994 136
Lê Công Tiến 02/05/1994 0
Lê Thị Kim Tho 04/04/1994 128
Trịnh Đình Thuyên 05/09/1994 138
Phạm Chí Thắng 12/06/1994 128
Lâm Phúc Thịnh 13/01/1994 134
Dương Thị Thanh Thảo 21/11/1993 128
Nguyễn Thị Thu Thảo 20/06/1994 20
Lê Văn Tân 25/08/1994 0
Huỳnh Hiệp Tấn 13/08/1993 1
Phạm Phương Tâm 05/02/1994 139
Trương Thiện Tâm 10/06/1994 127
Vương Đình Sang 17/05/1994 0
Lê Xuân Tài 10/04/1994 126
Lê Thanh Quyền 06/01/1994 0
Đinh Thanh Quyến 16/02/1994 11
Đỗ Hồng Quân 16/12/1994 109
Lục Tường Quyên 05/11/1994 2
Lương Thu Phương 02/06/1994 0
Nguyễn Hào Quang 01/01/1994 29
Tô Thành Nhiều 16/03/1994 34
Chu Văn Phong 10/10/1994 0
Phan Hoàng Nhân 16/02/1994 93
Phạm Văn Nhân 27/02/1993 9
Nguyễn Quang Nghĩa 09/12/1994 129
Phạm Văn Ngọc 29/09/1994 62
Lớp: Quản lý môi trường (DH12QM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Tấn Nghĩa 12/07/1994 0
Nguyễn Hoài Nam 16/06/1994 135
Phan Thị Tuyết Ngân 28/02/1994 128
Phạm Nguyên Linh 06/07/1994 0
Nguyễn Dương Thanh Long 14/08/1994 119
Đặng Đăng Khoa 17/11/1994 95
1 12149675 Nam 0.00
2 12149677 Nam 0.00
3 12149678 Nữ 2.57
4 12149679 Nữ 0.00
5 12149680 Nam 2.65
6 12149681 Nữ 2.48
7 12149682 Nam 0.00
8 12149683 Nữ 0.00
9 12149695 Nam 0.00
10 12149696 Nam 0.00
11 12149697 Nữ 0.00
12 12149699 Nữ 0.00
13 12149700 Nữ 0.00
14 12149701 Nữ 0.00
15 12149702 Nữ 0.00
16 12149703 Nam 0.00
17 12149705 Nam 0.00
18 12149706 Nữ 0.00
19 12149708 Nam 0.00
20 12149709 Nam 0.00
21 12149710 Nam 0.00
22 12149711 Nữ 0.00
23 12149712 Nữ 2.53
24 12149713 Nam 1.64
25 12149714 Nam 1.81
26 12149715 Nữ 0.00
27 12149716 Nam 1.25
28 12149717 Nam 2.68
29 12149718 Nữ 0.00
30 12149723 Nữ 0.00
31 12149724 Nam 0.00
32 12149725 Nam 0.00
33 12149726 Nữ 2.59
34 12149727 Nam 0.00
35 12149728 Nam 2.92
36 12149729 Nam 0.00
37 12149730 Nữ 0.00
38 12149731 Nam 2.20
39 12149733 Nữ 0.00
40 12149750 Nam 2.89
41 12149753 Nam 1.88
42 12149756 Nam 0.00
43 12149759 Nam 2.55
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11147070 Nam 0.00
2 11147112 Nam 1.88
3 12114003 Nam 2.07
4 12114043 Nam 1.26
5 12114090 Nam 2.42
6 12114094 Nam 2.23
7 12114143 Nam 2.53Đàng Năng Hiệp 18/09/1993 134
Lê Hữu Thọ 02/11/1994 118
Trần Văn Toàn 06/11/1994 134
Lương Việt Hiệu 25/09/1993 124
Phạm Văn Nhân 21/08/1994 34
Nguyễn Văn Hùng 28/07/1993 0
Trịnh Anh Tuấn Thanh 20/08/1992 81
Lớp: Quản lý môi trường (DH12QMGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Quản lý tài nguyên rừng (DH12QR)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Xuân Tùng 11/12/1994 0
Lê Quốc Khánh 02/09/1994 128
Võ Tấn Lợi 20/11/1994 126
Hồ Đinh Quốc Dũng 19/07/1993 115
Vũ Xuân Trường 18/02/1993 128
Phan Thị Hoa Phượng 26/02/1994 0
Lê Mạnh Tuấn 29/10/1994 0
Võ Tường Vi 01/08/1994 0
Đỗ Duy Sang 11/04/1994 0
Nguyễn Công Tố 01/01/1994 128
Nguyễn Duy Khánh 06/11/1993 0
Nguyễn Lê Phương Quỳnh 21/10/1994 126
Nguyễn Lê Mỹ Linh 01/05/1994 0
Lưu Quang Gia 25/03/1994 0
Võ Tấn Toàn 10/03/1992 126
Nguyễn Thị Thắm 11/08/1994 0
Nguyễn Thị Thu Thủy 10/10/1994 0
Trần Ngọc Toàn 12/10/1993 61
Huỳnh Kim Phát 10/06/1994 93
Hà Minh Tùng 16/11/1993 98
Nguyễn Thị Phúc Hà 13/03/1994 0
Lâm Diệp ý Nhi 28/08/1993 128
Huỳnh Nguyễn Nhật Hoàng 14/02/1994 0
Trần Huy Hoàng 11/11/1994 0
Nguyễn Thị Thu Hà 19/01/1995 0
Trương Quang Quý 18/10/1994 0
Nguyễn Quốc Cường 27/03/1994 0
Lê Đỗ Đại 22/10/1993 0
Đặng Thị Kim Ngân 30/12/1994 0
Nguyễn Thị Tâm 20/10/1994 0
Mai Hồng Đào 09/10/1994 0
Trịnh Thị Kim Liên 15/05/1994 0
Nguyễn Phúc Hiền 23/07/1994 0
Nguyễn Thị Thu Thảo 16/11/1994 0
Trần Thị Kim Thoa 02/01/1994 0
Nông Ngọc Linh 08/05/1994 0
Hoàng Thị Thảo 15/01/1994 128
Nguyễn Văn Thiện 10/10/1994 0
Trần Thị Quỳnh Oanh 15/09/1994 0
Puih Sang 16/09/1994 128
Hoa Xuân Luân 06/10/1994 0
Trần Thị My 07/03/1992 138
Nguyễn Anh Dũng 13/06/1994 0
8 12114145 Nam 0.00
9 12114149 Nam 0.00
10 12114174 Nam 2.13
11 12114179 Nam 0.43
12 12114190 Nam 2.65
13 12114197 Nam 0.00
14 12114241 Nam 1.86
15 12114254 Nữ 0.00
16 12114255 Nam 2.87
17 12114260 Nam 2.01
18 12114304 Nam 2.53
19 12114305 Nam 2.14
20 12114314 Nam 1.64
21 12114322 Nữ 2.75
22 12114350 Nam 1.88
23 12114354 Nam 2.05
24 12114357 Nam 2.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10130901 Nam 2.11
2 12122005 Nam 0.87
3 12122016 Nam 2.91
4 12122040 Nam 2.86
5 12122049 Nam 2.81
6 12122053 Nam 1.59
7 12122060 Nam 2.60
8 12122065 Nam 2.86
9 12122074 Nữ 2.99
10 12122075 Nữ 0.85
11 12122079 Nam 2.67
12 12122089 Nam 1.24
13 12122092 Nữ 3.05
14 12122100 Nam 0.00
15 12122115 Nam 2.85
16 12122130 Nam 2.80
17 12122133 Nữ 2.66
18 12122148 Nam 0.50
19 12122178 Nam 2.57
20 12122185 Nữ 2.42
21 12122187 Nữ 2.29
22 12122221 Nữ 1.87
23 12122231 Nam 2.09
24 12122241 Nữ 0.56
25 12122242 Nam 0.91
26 12122243 Nam 2.97
27 12122254 Nữ 2.96
28 12122276 Nữ 1.42
29 12122281 Nữ 2.88
30 12122282 Nữ 2.82
31 12122288 Nữ 3.02
32 12122301 Nam 3.42
33 12122315 Nữ 2.85
34 12122318 Nữ 2.94
35 12122323 Nữ 2.70
36 12122324 Nữ 2.97Hoàng Thị Đào 06/06/1992 120
Nguyễn Thị Hồng 29/09/1994 137
Triệu Thị Giang 26/12/1993 119
Nguyễn Hưng Khương 23/08/1994 137
Nguyễn Thị Kim Trọn 16/02/1994 136
Trần Mỹ Duyên 19/10/1994 126
Tạ Nguyễn Thảo Sương 08/08/1994 129
Võ Thị Bảo Xuân 03/04/1994 30
Nguyễn Thị Phi Yến 27/11/1994 79
Nguyễn Ngọc Tiến 11/12/1994 134
Nguyễn Hồ Bảo Trân 14/11/1994 136
Võ Thị Cẩm Tiên 28/11/1994 3
Đỗ Viết Tiến 18/02/1994 24
Đoàn Thị Xuân Thảo 13/01/1994 77
Phạm Phước Thịnh 05/03/1994 14
Phạm Phương Nguyên 16/10/1994 114
Nguyễn Thanh Nguyệt 21/08/1994 56
Phan Hưng 18/09/1994 6
Lê Hoài Nam 22/12/1994 130
Nguyễn Văn Hải 28/12/1994 129
Nguyễn Thị Thanh Hằng 13/05/1994 130
Vũ Tuấn Anh 19/10/1994 0
Trần Hữu Duy 08/11/1992 136
Đỗ Chí Thương 20/02/1994 15
Nguyễn Hoàng Thúy Vân 20/10/1994 123
Nguyễn Thị Hoàng Yến 28/04/1994 14
Lê Phúc Lộc 22/05/1994 123
Hồ Chí Trung 19/06/1993 122
Nguyễn Thị Hải Yến 15/04/1994 136
Kiều Quốc Thắng 01/01/1993 30
Trần Minh Tiến 16/10/1994 128
Nguyễn Tấn Phú 18/07/1994 129
Nguyễn Văn Sáu 28/02/1991 117
Nguyễn Trọng Công 24/11/1993 20
Trịnh Thế Hiền 19/11/1994 116
Lớp: Quản trị kinh doanh(Tổng hợp) (DH12QT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Văn Bình 55
Lê Anh Tuấn 02/06/1994 120
Phạm Vũ Tài 02/10/1994 123
Nguyễn Lê Hữu Trí 01/06/1994 136
Trần Nhật Toàn 12/10/1992 110
Phạm Quốc Nghĩa 22/12/1993 111
Nguyễn Hoàng Thao 07/09/1994 26
Nguyễn Thành Trung 10/10/1994 121
Phan Thanh Nghĩa 25/12/1994 127
Nguyễn Thị Thanh Hằng 07/02/1994 1
Dương Đức Thành 20/01/1994 127
Bá Xuân Niên 01/01/1989 1
Huỳnh Quang Phước 20/04/1994 99
Nguyễn Ngọc Thăng Long 20/10/1987 2
Lê Ngọc Minh 20/03/1993 134
Hồ Bảo Duy 01/01/1994 0
Mai Việt Trường Sơn 03/11/1994 120
Lương Văn Tùng 21/01/1994 0
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12126006 Nữ 2.46
2 12126014 Nữ 2.70
3 12126022 Nữ 3.19
4 12126028 Nam 2.35
5 12126034 Nam 2.27
6 12126039 Nữ 2.62
7 12126053 Nam 1.26
8 12126057 Nữ 2.90
9 12126060 Nam 1.90
10 12126061 Nam 2.94
11 12126074 Nam 3.01
12 12126080 Nữ 2.88
13 12126091 Nam 2.36
14 12126093 Nam 2.38
15 12126145 Nữ 2.89
16 12126151 Nam 3.14
17 12126157 Nam 2.87
18 12126165 Nam 2.85
19 12126168 Nam 2.98
20 12126170 Nam 2.26
21 12126189 Nam 3.37
22 12126208 Nữ 2.33
23 12126220 Nam 2.90
24 12126236 Nam 2.58
25 12126237 Nam 2.77
26 12126241 Nữ 2.72
27 12126260 Nữ 3.22
28 12126274 Nữ 3.11
29 12126281 Nam 3.13
30 12126291 Nam 2.73
31 12126300 Nam 1.59
32 12126312 Nữ 2.97
33 12126324 Nam 3.39
34 12126332 Nam 2.89
35 12126353 Nữ 3.02
36 12126366 Nam 2.59
37 12126376 Nữ 2.45
38 12126382 Nữ 2.63
39 12126392 Nữ 3.00
40 12126393 Nam 2.11
41 12126394 Nữ 1.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12132002 Nam 2.43
2 12132003 Nữ 2.86
3 12132005 Nữ 1.61
4 12132008 Nam 2.52
5 12132012 Nam 2.54
6 12132018 Nam 0.00
7 12132023 Nữ 2.60
8 12132043 Nam 2.78
9 12132070 Nữ 2.84Bùi Thị Phương 22/05/1994 130
Nguyễn Thị Bích Phương 10/03/1993 130
Đặng Ngọc Biển 06/05/1994 132
Trần Đình Hiếu 01/10/1994 128
Nguyễn Tuấn Minh 28/08/1994 0
Trần Mai Xuân 10/01/1994 34
Nguyễn Lâm Đô 07/09/1994 130
Hoàng Phi Long 02/08/1994 129
Huỳnh Thị Như Thiện 30/08/1994 130
Pang Tiêng K'' Nguyệt 08/04/1993 31
Lớp: Sư phạm kỹ thuật nông nghiệp (DH12SP)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Huyền Trang 30/04/1994 127
Diệp Minh Tân 13/06/1993 108
Nguyễn Thị Tuyết Trinh 02/10/1994 123
Trần Hứa Thanh Vi 25/02/1993 127
Võ Thị Trúc Ly 05/10/1994 131
Nguyễn Ngọc Thạch 25/08/1994 140
Hán Minh Anh 02/08/1994 127
Đỗ Huỳnh Dân 20/11/1994 130
Lê Trọng Vĩnh 11/11/1993 41
Nguyễn Thị Trúc Diễm 12/01/1994 130
Hồ Chí Trung 20/11/1994 137
Mai Hiển Tú 02/08/1994 140
Trần Ngọc Linh Thùy 29/01/1994 130
Trần Thị Đoan Trang 14/12/1994 137
Lê Hữu Tài 14/02/1994 117
Nguyễn Lê Ngọc Tâm 08/06/1994 130
Đặng Thành Phu 17/02/1994 137
Nguyễn Ngọc Sơn 20/06/1994 137
Nguyễn Nhật Minh 03/11/1986 127
Lê Trúc Như 20/11/1994 114
Lường Văn Hưởng 10/09/1993 130
Nguyễn Ngọc Khang 13/09/1994 119
Hoàng Thanh Hoài 15/09/1994 121
Thân Văn Huy 28/12/1994 141
Hoàng Hồng Hạnh 20/07/1994 137
Ngô Công Hậu 08/10/1994 130
Trần Văn Thê 10/04/1994 120
Nguyễn Văn Tiến 12/03/1994 138
Đinh Quốc Trường 30/10/1990 130
Nguyễn Thị Xiêng 25/10/1994 128
Phạm Khương Quân 16/09/1994 114
Trần Hoài Sang 11/09/1994 130
Nguyễn Triệu Phú 25/07/1994 22
Phan Thị Phương 19/09/1993 139
Trần Hoàng Nhật Khanh 29/09/1994 112
Hồ Thị Mỹ Lộc 19/07/1993 130
Trần Thị Mỹ Giào 09/01/1994 130
Nguyễn Cảnh Hoàn 25/11/1991 115
Phạm Nhật Ái 07/05/1994 127
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 16/06/1994 122
Lớp: Công nghệ Sinh học (DH12SH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
10 12132071 Nam 2.65
11 12132072 Nữ 2.80
12 12132073 Nam 2.88
13 12132075 Nam 2.00
14 12132078 Nữ 2.39
15 12132084 Nam 0.00
16 12132094 Nam 2.56
17 12132095 Nữ 2.32
18 12132100 Nam 2.38
19 12132101 Nam 2.97
20 12132108 Nữ 1.55
21 12132111 Nam 1.55
22 12132128 Nam 2.30
23 12132131 Nữ 3.23
24 12132132 Nam 2.71
25 12132134 Nữ 2.50
26 12132139 Nam 2.44
27 12132149 Nữ 3.03
28 12132152 Nam 2.56
29 12132155 Nam 0.00
30 12132167 Nam 2.75
31 12132168 Nam 2.47
32 12132175 Nữ 2.62
33 12132178 Nam 0.50
34 12132179 Nữ 2.92
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12111009 Nam 2.62
2 12111017 Nữ 2.70
3 12111018 Nữ 2.29
4 12111042 Nam 2.23
5 12111046 Nam 2.56
6 12111052 Nữ 2.57
7 12111054 Nam 2.91
8 12111059 Nam 2.72
9 12111067 Nam 2.59
10 12111081 Nam 2.68
11 12111084 Nữ 3.08
12 12111090 Nam 2.73
13 12111095 Nam 3.03
14 12111096 Nam 3.02
15 12111097 Nữ 2.59
16 12111098 Nữ 1.78
17 12111107 Nữ 2.74
18 12111110 Nữ 2.95
19 12111111 Nam 2.21
20 12111122 Nam 1.35
21 12111123 Nam 1.86
22 12111125 Nữ 2.78
23 12111140 Nam 1.94
24 12111174 Nữ 2.23
25 12111175 Nữ 2.38
26 12111209 Nữ 2.85
27 12111268 Nữ 2.86
28 12111287 Nam 0.27Phạm Minh Nhật 02/10/1994 1
Phạm Thị Thu Thủy 12/11/1994 124
Huỳnh Thị Hoanh 22/03/1993 127
Trương Nguyễn Mai Thi 25/02/1994 124
Đặng Thị Phượng 12/03/1994 135
Trần Thị Thúy Diễm 14/02/1994 132
Trịnh Khắc Vinh 02/04/1994 114
Nguyễn Thành Ngôn 15/04/1994 77
Nguyễn Thạch Giang Băng 13/06/1991 105
Trần Đào Thanh Thư 12/02/1994 127
Huỳnh Văn Thương 01/01/1994 138
Nguyễn Thị Kiều Duyên 06/03/1994 114
Nguyễn Thị Kim Thoa 09/10/1994 128
Lê Nhựt Trường 22/04/1993 138
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên 10/05/1994 137
Chu Nguyễn Huy Tuấn 10/06/1994 138
Trần Quốc Thắng 08/09/1994 138
Phạm Hồng Tín 15/04/1994 128
Phan Thị Kiều Trang 28/07/1994 127
Trần Tâm Phúc 21/01/1994 133
Lê Huỳnh Nhật Tân 08/08/1994 138
Nguyễn Thị Mai Ngọc 04/01/1994 127
Nguyễn Bửu Phát 24/01/1994 129
Nguyễn Quang Huy 11/07/1993 129
Phạm Khánh 04/03/1993 129
Nguyễn Thị Thủy 19/02/1993 130
Hồ Đăng Thảo Trinh 15/03/1993 119
Lớp: Công nghệ sản xuất thức ăn CN (DH12TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Minh Luân 21/06/1994 132
Đinh Trọng Hiếu 13/11/1994 5
Hồ Thị Thanh Huyền 25/10/1994 132
Dương Văn Ước 20/10/1994 103
Lê Thị Ra 12/04/1993 130
Nguyễn Văn Thành 09/12/1994 0
Đoàn Hồng Tường 30/04/1994 130
Trần Thị Vương Ngọc 10/09/1993 131
Nguyễn Trà Thái Ng Nhưng 09/02/1994 123
Lê Thị Quỳnh Anh 31/01/1994 138
Đàm Văn Đô 30/08/1993 131
Trần Thị Kim Thanh 26/06/1994 130
Đậu Văn Linh 02/10/1994 129
Lương Thanh Cừu 19/01/1994 21
Nguyễn Tiến Phát 10/06/1994 113
Nguyễn Xuân Chiến 16/02/1994 130
Trần Nguyễn Thu Huyền 01/03/1994 13
Nguyễn Thành Nhất 23/11/1994 11
Vũ Anh Hào 18/06/1992 122
Phạm Minh Thành 01/04/1993 0
Trịnh Lê Nam 12/11/1994 121
Phạm Anh Tuấn 05/01/1994 103
Đỗ Thị Thanh Ngân 22/12/1994 127
Trần Kim Tuyến 12/04/1994 120
Lê Mỹ Huấn 27/02/1994 131
Nguyễn Ngọc Tuệ 15/02/1993 132
29 12111291 Nữ 2.91
30 12111302 Nam 2.39
31 12111321 Nữ 2.53
32 12111328 Nam 2.21
33 12111330 Nam 2.74
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12124058 Nữ 2.72
2 12124074 Nữ 2.72
3 12124109 Nữ 2.22
4 12124131 Nữ 2.56
5 12124152 Nữ 2.55
6 12124161 Nam 0.00
7 12124169 Nữ 2.50
8 12124181 Nam 3.10
9 12124186 Nam 2.41
10 12124200 Nam 2.38
11 12124203 Nữ 3.06
12 12124208 Nữ 0.00
13 12124216 Nam 1.13
14 12124233 Nữ 2.37
15 12124247 Nam 1.72
16 12124264 Nữ 2.59
17 12124294 Nam 2.28
18 12124342 Nữ 2.67
19 12124357 Nữ 2.12
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12122012 Nam 2.59
2 12122025 Nam 1.73
3 12122030 Nữ 1.89
4 12122035 Nữ 0.00
5 12122054 Nam 2.10
6 12122117 Nữ 2.57
7 12122153 Nữ 2.45
8 12122163 Nữ 1.44
9 12122220 Nam 0.00
10 12122252 Nữ 2.62
11 12122257 Nam 2.79
12 12122263 Nữ 2.63
13 12122307 Nữ 2.04
14 12122313 Nữ 2.78
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12138001 Nam 2.58
2 12138002 Nam 3.08
3 12138003 Nam 1.59
4 12138005 Nam 3.21
5 12138007 Nam 2.22
6 12138009 Nam 2.48
7 12138010 Nam 2.50
8 12138011 Nam 2.42
9 12138012 Nam 1.18Lê Tuấn Anh 04/01/1994 20
Trần Đức Anh 10/03/1994 137
Ngô Nhật Anh 12/04/1994 128
Võ Quốc Vinh 11/03/1994 127
Ngô Hoàng Anh 24/08/1994 130
Ngư Huy Hùng 23/10/1994 100
Lê Thành Trung 20/02/1994 129
Nguyễn Trường Chinh 29/08/1994 135
Lê Đức Duy 27/04/1994 129
Phan Thị Thùy Trang 27/08/1994 120
Lớp: Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (DH12TD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Kim Vàng 03/11/1994 128
Nguyễn Như Quỳnh 23/06/1994 73
Nguyễn Thị Bích Trâm 02/04/1994 132
Trần Kỳ Trung 19/10/1994 128
Nguyễn Thị Linh 21/06/1993 36
Phan Nam Thành 02/05/1994 0
Phan Bích Duyên 06/11/1993 137
Hồ Phạm Việt Khanh 20/10/1994 111
Châu Kim Ngân 28/07/1994 1
Lưu Hữu Thiện 10/10/1993 99
Đặng Đăng Khoa 10/05/1987 89
Đặng Thị Trúc Lệ 25/08/1994 67
Lớp: Quản trị tài chính (DH12TC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Huỳnh Hạ 22/04/1994 118
Hồ Huỳnh Cẩm Tú 07/07/1994 114
Trần Lê Hoài Xuân 09/07/1994 110
Bùi Mai Phương 02/07/1994 132
Trần Sách Thắng 02/09/1994 133
Đỗ Thị Thu Nga 09/12/1994 132
Nguyễn Thành Nhân 26/09/1994 93
Tống Mỹ Linh 04/03/1994 0
Nguyễn Thành Luân 02/02/1991 25
Lê Thanh Liêm 21/10/1994 127
Lê Thị Cẩm Linh 17/08/1994 129
Nguyễn Quốc Huy 24/05/1992 124
Châu Thanh Hùng 09/11/1994 120
Vũ Trần Minh Đức 21/04/1994 0
Lê Nữ Mỹ Hằng 15/08/1994 127
Phạm Kiều Anh 22/06/1994 123
Võ Cao Kỳ Duyên 25/03/1994 136
Lê Thị Kiều Tâm 16/04/1994 139
Trần Nguyễn Ngân Bình 04/02/1994 113
Lớp: Quản lý thị trường bất động sản (DH12TB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thị Trúc Oanh 25/08/1994 134
Đặng Hoàng Nam 01/11/1994 122
Nguyễn Xuân Hiếu 04/11/1994 127
Nguyễn Trung Trực 04/09/1993 127
Nguyễn Thị Thúy Nga 27/11/1994 127
Nguyễn Minh Hồng Phúc 04/03/1994 138
10 12138013 Nam 0.00
11 12138018 Nam 0.43
12 12138022 Nam 0.00
13 12138027 Nam 2.12
14 12138032 Nam 0.84
15 12138034 Nam 2.20
16 12138037 Nam 0.00
17 12138039 Nam 0.70
18 12138040 Nam 0.00
19 12138041 Nam 0.46
20 12138044 Nam 1.83
21 12138047 Nam 2.29
22 12138048 Nữ 0.00
23 12138053 Nam 2.22
24 12138054 Nam 0.42
25 12138055 Nam 2.21
26 12138057 Nam 0.00
27 12138058 Nam 1.53
28 12138059 Nam 0.53
29 12138060 Nam 0.82
30 12138062 Nam 2.64
31 12138066 Nam 2.31
32 12138068 Nam 2.79
33 12138074 Nam 0.00
34 12138075 Nam 2.08
35 12138077 Nam 2.61
36 12138083 Nam 2.59
37 12138092 Nam 0.63
38 12138098 Nam 2.60
39 12138099 Nam 1.93
40 12138100 Nam 0.00
41 12138103 Nam 2.06
42 12138104 Nam 2.52
43 12138109 Nam 1.26
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12138111 Nam 2.57
45 12138115 Nam 2.63
46 12138116 Nam 1.00
47 12138118 Nam 2.73
48 12138121 Nam 2.60
49 12138122 Nam 2.28
50 12138123 Nam 2.36
51 12138124 Nam 0.00
52 12138125 Nam 0.13
53 12138126 Nam 2.18
54 12138127 Nam 1.69
55 12138129 Nam 2.59
56 12138130 Nam 2.38
57 12138131 Nam 2.16
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12131002 Nam 2.75
2 12131011 Nữ 2.50Nguyễn Đình Anh Thư 12/11/1994 125
Lớp: Thiết kế cảnh quan (DH12TK)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Nhữ Đình 13/03/1994 127
Phạm Việt Trung 02/12/1993 140
Lê Quang Ngọc 12/02/1994 113
Phan Thanh Quí 22/03/1994 106
Nguyễn Công Thuận 29/01/1994 137
Nguyễn Thanh Nhân 06/09/1994 12
Nguyễn Duy Khương 27/10/1994 122
Nguyễn Tấn Nghiêm 25/04/1994 116
Trương Đăng Nguyễn 13/06/1993 0
Lê Phúc Khánh 04/03/1994 129
Nguyễn Thanh Mỹ 16/09/1993 125
Nguyễn Tuấn An 20/10/1994 14
Dương Hồng Lĩnh 13/09/1994 129
Ngô Văn Viễn 25/05/1993 129
Bùi Văn Bão 17/03/1994 131
Đặng Khánh Tùng 22/11/1994 23
Lớp: Kỹ thuật điều khiển & tự động hóa (DH12TD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Văn Trường 20/08/1991 122
Phạm Văn Tuấn 25/02/1994 128
Nguyễn Đình Thy 05/09/1994 124
Vũ Văn Tình 19/08/1993 0
Nguyễn Thọ Sơn 13/08/1994 17
Phan Huy Hoàng 12/05/1994 138
Lê Văn Hưng 02/08/1994 23
Bùi Minh Vi 09/05/1994 126
Nguyễn Hải Thanh 10/12/1994 0
Nguyễn Huy Minh 27/04/1994 125
Đặng Tiểu Long 04/01/1994 119
Lê Hoàng Đủ 07/05/1994 129
Nguyễn Văn Hải 21/11/1992 35
Tăng Võ Lâm 04/12/1994 120
Nguyễn Xuân Khá 30/04/1993 97
Huỳnh Tấn Phát 04/08/1994 10
Huỳnh Tấn Hưng 19/02/1993 121
Tống Trí Nhân 08/09/1991 0
Vũ Quang Hùng 13/09/1993 122
Nguyễn Hữu Nhân 25/05/1994 8
Dương Văn Hoan 10/10/1993 116
Đỗ Thị Cẫm Vân 12/12/1994 1
Lê Trọng Thể 22/07/1994 15
Phạm Phúc Nha 25/01/1993 114
Vũ Xuân Trường 28/04/1994 12
Nguyễn Hồ Nam 21/12/1990 1
Nguyễn Đình Hoàng Dương 16/11/1993 132
Phan Thành Đạt 19/06/1994 1
Lương Thế Anh 22/05/1994 115
Nguyễn Quốc Dũng 16/02/1994 22
Nguyễn Viết Hảo 23/01/1994 8
Vũ Thành Lộc 01/04/1994 0
Trần Trung Đức 23/09/1994 0
3 12131021 Nam 2.85
4 12131038 Nam 2.83
5 12131045 Nữ 2.01
6 12131046 Nữ 2.60
7 12131055 Nữ 0.93
8 12131060 Nam 1.89
9 12131078 Nam 2.80
10 12131080 Nam 2.64
11 12131093 Nam 2.82
12 12131106 Nam 0.52
13 12131110 Nữ 3.12
14 12131120 Nữ 3.07
15 12131128 Nữ 2.77
16 12131148 Nữ 0.92
17 12131149 Nam 2.83
18 12131151 Nữ 2.93
19 12131163 Nữ 2.80
20 12131182 Nữ 2.52
21 12131184 Nữ 2.75
22 12131190 Nữ 2.74
23 12131218 Nữ 2.65
24 12131235 Nữ 2.98
25 12131251 Nữ 3.04
26 12131252 Nam 2.60
27 12131260 Nam 2.53
28 12131265 Nam 2.86
29 12131269 Nam 1.91
30 12131270 Nữ 2.90
31 12131271 Nữ 2.52
32 12131279 Nữ 2.99
33 12131282 Nữ 1.20
34 12131292 Nam 0.82
35 12131295 Nam 2.79
36 12131302 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12122034 Nam 3.31
2 12122045 Nam 2.67
3 12122048 Nam 1.34
4 12122064 Nữ 2.97
5 12122099 Nam 2.63
6 12122114 Nam 1.47
7 12122124 Nam 1.24
8 12122125 Nam 1.62
9 12122127 Nữ 3.07
10 12122131 Nữ 2.78
11 12122173 Nam 2.38
12 12122177 Nam 2.22
13 12122217 Nam 0.00
14 12122250 Nữ 2.91
15 12122270 Nam 2.73
16 12122298 Nữ 2.79
17 12122303 Nữ 3.15
18 12122309 Nữ 1.80
Lớp: Thú Y (DH12TY)
Nguyễn Thị Thảo Nguyên 06/12/1994 135
Trần Thị Minh Tâm 01/06/1994 43
Tăng Tiến Vũ 11/09/1994 133
Phạm Thị Phương Dung 04/04/1994 127
Lê Nguyễn Chí Thanh 26/06/1994 0
Trần Thị Thùy Trang 22/07/1994 136
Hoàng Công Lực 01/07/1994 96
Trần Văn Mong 06/03/1992 88
Hoàng Thị Ngọc Hà 03/11/1994 125
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 23/04/1994 88
Nguyễn Tiến Đạt 22/09/1993 21
Trần Phúc Đạt 14/01/1994 76
Vũ Cao Tuấn Anh 23/12/1994 126
Bùi Nguyễn Hoàng Duy 24/05/1991 56
Liêu Ngọc Quý 30/06/1992 27
Thái Dương Huỳnh Trân 08/04/1993 135
Huỳnh Thanh Nam 03/05/1993 126
Lê Văn Quyết 12/01/1994 120
Trịnh Đặng Thanh Nhã 09/08/1994 0
Lớp: Quản trị kinh doanh thương mại (DH12TM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Hải 01/09/1994 15
Nguyễn Văn Phước 04/11/1993 127
Lê Thị Kim Thơ 20/07/1994 130
Nguyễn Thị Vượng 27/10/1994 15
Phạm Thị ái Mộng 08/11/1994 136
Nguyễn Thị Phương Nam 07/08/1994 121
Huỳnh Nhật Hoàng 29/01/1994 121
Đỗ Anh Kiệt 09/11/1994 65
Lê Thanh Ngọc 20/12/1994 116
Nguyễn Minh Đức 16/02/1994 124
La Thị Trúc Linh 30/07/1994 129
Võ Thị Thanh Xuân 11/11/1994 141
Nguyễn Ngọc Châu 01/03/1994 136
Nguyễn Thị Quỳnh Như 10/05/1994 129
Nguyễn Thị Hồng Linh 06/03/1994 121
Đoàn Hoa Bưởi 11/02/1993 126
Nguyễn Thị Kim Thúy 25/08/1994 131
Lâm Thị Thanh Thành 20/08/1994 137
Giang Thị Bé 06/07/1994 12
Đoàn Mạnh Nam 15/10/1992 115
Đinh Thị Thúy Vân Anh 28/10/1994 126
Tạ Liên Khương 25/10/1994 122
Nguyễn Anh Phương 20/10/1994 8
Trần Thị Thu Thảo 03/08/1994 128
Lê Thiên Uý 06/05/1994 128
Trần Minh Tùng 12/12/1994 140
Nguyễn Ngọc Hoàng Phúc 27/04/1994 31
Nguyễn Đức Tuấn 30/08/1994 136
Đặng Xuân Minh 13/02/1994 91
Nguyễn Thị Như Ngọc 20/07/1995 13
Nguyễn Trọng Hữu 04/07/1994 129
Nguyễn Thị Dung Ly 10/09/1993 95
Nguyễn Văn Dâng 15/02/1993 129
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10146903 Nữ 2.09
2 11112160 Nam 3.08
3 11155900 Nữ 0.00
4 12112009 Nam 2.15
5 12112011 Nam 2.65
6 12112015 Nữ 2.68
7 12112018 Nam 2.20
8 12112019 Nam 2.65
9 12112035 Nam 2.77
10 12112036 Nam 2.43
11 12112041 Nam 3.04
12 12112044 Nữ 2.86
13 12112048 Nam 2.32
14 12112052 Nam 2.62
15 12112053 Nam 2.84
16 12112056 Nữ 3.35
17 12112064 Nam 2.93
18 12112065 Nam 2.48
19 12112070 Nữ 2.32
20 12112072 Nam 2.56
21 12112074 Nam 2.01
22 12112085 Nam 2.62
23 12112090 Nam 2.96
24 12112102 Nam 2.36
25 12112104 Nữ 2.66
26 12112113 Nữ 2.93
27 12112120 Nam 2.81
28 12112123 Nam 3.02
29 12112125 Nam 2.77
30 12112131 Nam 2.79
31 12112142 Nữ 2.09
32 12112144 Nam 2.39
33 12112147 Nam 2.60
34 12112148 Nữ 2.55
35 12112149 Nam 2.91
36 12112153 Nam 2.39
37 12112161 Nam 2.06
38 12112168 Nam 2.73
39 12112174 Nam 2.57
40 12112177 Nam 2.65
41 12112179 Nam 2.32
42 12112189 Nam 2.12
43 12112195 Nam 2.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 12112204 Nữ 2.93
45 12112205 Nữ 0.13
46 12112206 Nam 2.53
47 12112214 Nữ 0.00
48 12112221 Nữ 2.69
49 12112222 Nữ 2.64
50 12112223 Nữ 2.32
51 12112225 Nữ 2.90Tống Mai Trâm 12/07/1994 160
Lê Thị Ngọc Trâm 11/01/1994 156
Phạm Huỳnh Minh Trâm 14/12/1994 148
Nguyễn Võ Thủy Tiên 29/12/1994 0
Huỳnh Ngọc Mai Trâm 23/01/1994 151
Nguyễn Thị Mai Thi 06/03/1994 2
Đỗ Đức Thiện 02/07/1993 158
Lớp: Thú Y (DH12TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Ngọc Thắm 08/09/1994 162
Phẩm Văn Quốc 03/10/1994 131
Trần Phạm Tân 27/09/1989 164
Nguyễn Trường Phi 15/10/1994 157
Đỗ Văn Phú 02/10/1990 32
Võ Hoàng Hoài Nhân 30/08/1994 159
Nguyễn Văn Ninh 28/11/1994 155
Nguyễn Nhật Minh 08/10/1994 146
Bùi Viết Nghĩa 30/10/1993 150
Trần Thị Thảo Lộc 27/04/1994 151
Trần Thành Luân 01/07/1994 155
Nguyễn Khánh Long 16/06/1994 133
Trần Tấn Lộc 25/05/1993 158
Phạm Công Khánh Hùng 18/06/1994 165
Chung Thị Bích Liên 22/02/1993 121
Lâm Trường Huy 02/10/1994 159
Nguyễn Đức Huy 07/08/1993 151
Lê Hồng Hạnh 25/02/1994 152
Ngô Đức Hiệp 13/05/1993 162
Phạm Trung Dũng 21/06/1994 155
Lê Thị Hồng Đào 08/04/1994 157
Nguyễn Thiên Ân 03/09/1993 154
Nguyễn Thanh Bình 02/04/1994 164
Nguyễn Ngọc Tín 24/02/1994 161
Nguyễn Duy Khánh 20/10/1994 118
Nguyễn Thành Danh 30/04/1994 138
Nguyễn Thị Như Quỳnh 10/10/1993 161
Phạm Thị Thúy Vân 18/08/1993 166
Đoàn Văn Minh Trường 02/07/1994 113
Lê Đăng Trọng 23/07/1994 158
Nguyễn Minh Trung 25/02/1993 164
Nông Thị Thiện 14/01/1994 164
Nguyễn Thanh Tín 15/02/1994 155
Lý Nhật Quang 12/06/1994 158
Đinh Văn Tân 28/03/1993 153
Nguyễn Tiến Hòa 09/12/1994 154
Nguyễn Thanh Phong 17/02/1994 157
Bùi Thị Bích Hạnh 17/09/1992 152
Nguyễn Vũ Hoàng 28/07/1994 158
Đoàn Công Đạt 28/11/1994 149
Trần Thủ Độ 08/02/1993 152
Hồ Ngọc Nhuận 20/04/1993 172
Phan Thị Thắm 0
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Ngô Thị Miên 8
52 12112226 Nữ 1.84
53 12112231 Nam 2.53
54 12112234 Nam 1.91
55 12112243 Nữ 2.72
56 12112247 Nam 2.79
57 12112253 Nam 2.21
58 12112257 Nam 2.10
59 12112262 Nam 2.06
60 12112267 Nữ 2.02
61 12112274 Nam 2.14
62 12112294 Nam 2.79
63 12112298 Nữ 2.66
64 12112300 Nam 2.58
65 12112303 Nam 3.22
66 12112315 Nữ 3.16
67 12112317 Nam 2.61
68 12112323 Nam 2.57
69 12112335 Nữ 2.86
70 12112337 Nữ 2.85
71 12112338 Nữ 2.33
72 12112339 Nữ 2.48
73 12112340 Nữ 2.73
74 12112342 Nam 2.37
75 12112343 Nữ 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12125008 Nam 0.71
2 12125035 Nữ 2.70
3 12125117 Nữ 0.00
4 12125288 Nữ 2.66
5 12125488 Nam 2.05
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13111003 Nam 2.73
2 13111005 Nam 2.40
3 13111008 Nam 1.56
4 13111009 Nam 2.28
5 13111010 Nam 2.47
6 13111015 Nam 2.89
7 13111020 Nam 3.01
8 13111022 Nam 1.64
9 13111039 Nam 1.71
10 13111042 Nữ 2.77
11 13111044 Nữ 1.27
12 13111056 Nữ 2.96
13 13111058 Nam 2.59
14 13111061 Nữ 2.91
15 13111065 Nam 2.59
16 13111066 Nam 2.47
17 13111069 Nam 1.76
18 13111075 Nam 2.94
19 13111078 Nam 2.74
20 13111079 Nữ 2.69
21 13111081 Nam 2.14An Văn Thanh 26/02/1994 92
Phạm Hoàng Tân 14/11/1995 120
Phạm Thị Tân 30/11/1995 120
Đinh Bảo Quốc 08/10/1995 62
Huỳnh Thanh Tài 10/04/1995 108
Nguyễn Tấn Phát 19/10/1994 112
Chu Đình Phú 07/01/1995 109
Trần Hoài Nam 30/05/1995 108
Thái Thị Hà Nhi 15/10/1995 124
Đặng Thị Thùy Linh 01/02/1995 32
Cao Thị Yến Mi 10/10/1995 113
Phạm Đăng Khoa 01/09/1995 82
Nguyễn Thị Lê 18/12/1995 110
Nguyễn Hữu Mạnh Đạt 15/08/1995 111
Nguyễn Phi Hà 07/10/1995 64
Nguyễn Thanh Danh 02/05/1995 95
Lê Thanh Duy 20/10/1994 113
Hoàng Minh Công 02/03/1994 62
Lê Vĩnh Mạnh Cường 14/11/1995 105
Nguyễn Quang Duy Anh 03/08/1995 116
Nguyễn Duy Ban 30/07/1995 111
Nguyễn Minh Tấn 14/11/1994 39
Lớp: Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH13CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Kim Chi 19/07/1994 0
Lê Thị Phước 03/05/1992 130
Ngô Minh Cường 27/05/1994 6
Triệu Thị Nhung 24/01/1994 131
Kim Thị Sua Sa Đây / /1991 144
Lớp: Bảo quản chế biến NS và vi sinh thực phẩm (DH12VT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vi Thị Thúy Hằng 20/10/1993 158
Chanh Phi Đa Ra 05/08/1993 157
Hoàng Thị Hằng 17/04/1993 155
Nguyễn Thị Luyến 04/07/1993 151
Đặng Thị Bích Liên 24/06/1993 157
Hoàng Thị Tuyết 24/09/1989 159
Nguyễn Văn Trị 18/10/1994 143
Bùi Thanh Tùng 20/11/1994 148
Trần Đình Sang 28/11/1994 160
Ngô Kim Thiên Trang 23/08/1994 157
Phạm Thị Như 12/03/1994 149
Nguyễn Hoàng Phong 07/11/1994 158
Lê Thái Hiệp 02/06/1994 146
Lê Văn Nguyên 03/09/1994 165
Trương Thanh Bình 01/06/1994 142
Nguyễn Thị Hồng Duyên 16/03/1994 121
Đoàn Hà Minh Mẫn 26/03/1994 151
Lê Minh Trước 02/04/1994 148
Trần Thảo Uyên 31/08/1994 151
Nguyễn Quang Vinh 05/12/1994 151
Dương Kim Trí 03/10/1994 153
Huỳnh Tấn Trung 29/12/1993 104
Cao Ngọc Hương Trinh 06/06/1994 124
22 13111082 Nam 2.09
23 13111092 Nam 1.14
24 13111094 Nam 0.56
25 13111096 Nam 2.05
26 13111109 Nữ 2.47
27 13111112 Nam 3.05
28 13111113 Nam 2.42
29 13111116 Nữ 2.89
30 13111117 Nam 1.48
31 13111121 Nam 2.86
32 13111122 Nam 2.49
33 13111130 Nam 0.38
34 13111131 Nam 2.73
35 13111133 Nữ 2.86
36 13111139 Nữ 2.92
37 13111140 Nữ 2.63
38 13111144 Nữ 2.87
39 13111148 Nữ 3.17
40 13111153 Nam 3.48
41 13111155 Nam 1.88
42 13111161 Nữ 2.97
43 13111164 Nam 2.70
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13111169 Nam 2.63
45 13111176 Nữ 3.38
46 13111182 Nam 2.56
47 13111191 Nam 2.18
48 13111197 Nam 2.88
49 13111198 Nam 2.80
50 13111199 Nam 1.92
51 13111200 Nam 2.01
52 13111206 Nam 2.69
53 13111217 Nam 2.17
54 13111221 Nữ 2.24
55 13111226 Nam 1.84
56 13111232 Nam 1.94
57 13111245 Nam 2.64
58 13111247 Nam 3.20
59 13111251 Nam 2.69
60 13111252 Nam 3.24
61 13111258 Nữ 2.91
62 13111260 Nữ 2.91
63 13111267 Nữ 2.65
64 13111268 Nữ 2.13
65 13111271 Nam 2.63
66 13111276 Nam 2.84
67 13111288 Nam 1.29
68 13111301 Nữ 2.33
69 13111309 Nam 2.68
70 13111310 Nữ 3.18
71 13111313 Nữ 2.48
72 13111317 Nam 1.87
73 13111335 Nam 2.38
74 13111336 Nữ 2.55Bùi Thị Ngoan 24/05/1995 109
Huỳnh Nhật Minh 22/10/1995 74
Nguyễn Nhân Nghĩa 10/09/1994 96
Vũ Thị Lụa 14/09/1995 115
Nguyễn Thị Tuyết Mai 01/01/1995 98
Võ Nguyên Khánh Linh 29/03/1995 105
Phan Tấn Lợi 28/06/1994 110
Trần Minh Khoái 02/09/1995 102
Phạm Lê Hải Lâm 04/12/1995 47
Nguyễn Việt Phương Khanh 26/11/1995 101
Đặng Sỹ Quốc Khánh 07/10/1995 109
Nguyễn Thị Thanh Hương 24/07/1995 115
Lê Huỳnh Phương Khanh 08/08/1995 111
Nguyễn Thanh Hùng 12/05/1993 118
Nguyễn Thị Hương 15/12/1993 120
Trần Ngọc Huy 10/10/1995 120
Nguyễn Đức Hùng 06/06/1994 108
Lê Minh Hoàng 02/10/1995 95
Nguyễn Văn Huy 08/11/1995 95
Nguyễn Thị Thu Hiền 03/12/1994 114
Nguyễn Lê Trung Hiệu 02/10/1994 77
Lê Tự Thái Hà 17/02/1995 111
Hồ Quang Hậu 07/04/1994 109
Trần Trọng Đức 08/09/1995 93
Huỳnh Hoàng Gia 12/12/1995 87
Nguyễn Bá Đông 21/07/1995 122
Lầy Khiền Đức 21/07/1995 123
Huỳnh Quốc Duy 16/12/1995 120
Phùng Khắc Dụng 02/06/1995 84
Nguyễn Chí Cường 25/09/1995 99
Mai Hồng Gia Diễm 06/12/1995 118
Lê Văn Chí 29/07/1995 117
Lớp: Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH13CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Bình 12/03/1994 85
Trần Thị Diễm Chi 02/05/1995 123
Mai Thị Ba 12/01/1995 121
Ngô Công Bằng 06/05/1995 118
Phan Thị Quỳnh Anh 08/10/1995 116
Phùng Thị Thúy Ái 30/07/1995 105
Hoàng Thị An 06/06/1995 124
Phan Thị Ngọc Anh 19/02/1994 123
Sằn A Phúc 15/08/1994 7
Rơ Châm Rin 12/09/1991 115
Đỗ Ngọc Vinh 07/11/1995 126
Võ Thành Vinh 09/09/1994 113
Nguyễn Thị Tuyến 17/01/1995 91
Nguyễn Thanh Tùng 24/08/1995 64
Ung Đình Trọng 12/03/1993 110
Võ Gia Truyền 06/09/1995 94
Nguyễn Minh Thiện 30/04/1995 115
Trương Thị Tuyết Trinh 06/05/1995 100
Huỳnh Trường Thi 01/11/1995 27
Lê Hữu Thiện 01/09/1994 19
Ngô Chí Thanh 01/06/1994 101
75 13111339 Nam 2.14
76 13111343 Nam 2.73
77 13111346 Nam 1.85
78 13111351 Nữ 2.40
79 13111353 Nữ 2.83
80 13111365 Nam 2.45
81 13111370 Nam 2.59
82 13111377 Nữ 2.59
83 13111378 Nam 2.54
84 13111380 Nam 1.86
85 13111390 Nam 2.49
86 13111393 Nam 2.48
87 13111394 Nam 2.48
88 13111397 Nam 1.78
89 13111398 Nam 2.06
90 13111409 Nam 2.31
91 13111411 Nữ 2.73
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13111412 Nam 2.44
93 13111415 Nam 2.60
94 13111419 Nam 1.86
95 13111424 Nam 2.99
96 13111427 Nam 2.34
97 13111430 Nam 1.63
98 13111436 Nam 1.23
99 13111439 Nam 2.32
100 13111440 Nữ 2.91
101 13111446 Nữ 3.03
102 13111447 Nữ 2.53
103 13111453 Nam 2.38
104 13111469 Nam 2.69
105 13111470 Nam 1.64
106 13111471 Nam 2.15
107 13111472 Nam 1.62
108 13111473 Nữ 2.89
109 13111474 Nam 1.53
110 13111478 Nữ 2.78
111 13111479 Nam 0.64
112 13111480 Nữ 2.61
113 13111484 Nam 2.00
114 13111485 Nữ 3.06
115 13111487 Nữ 2.67
116 13111489 Nữ 2.94
117 13111490 Nữ 2.47
118 13111494 Nữ 2.61
119 13111506 Nam 1.71
120 13111513 Nữ 2.85
121 13111522 Nữ 2.03
122 13111523 Nữ 2.73
123 13111528 Nam 2.29
124 13111530 Nam 1.55
125 13111534 Nam 2.76
126 13111535 Nam 2.59
127 13111541 Nam 2.23Phạm Hữu Xuân Trường 20/02/1995 115
Nguyễn Chí Trung 15/02/1995 111
Nguyễn Quang Trung 27/07/1994 111
Dương Anh Trí 17/10/1995 102
Trần Ngọc Trí 23/10/1995 53
Nguyễn Lệ Trinh 02/11/1995 83
Nguyễn Thị Trinh 13/06/1995 111
Trần Thanh Toàn 30/04/1995 89
Trần Thị Minh Trang 14/09/1995 115
Tô Thị Thu Thúy 22/10/1995 117
Nguyễn Thị Minh Thư 10/12/1995 103
Nguyễn Thị Thúy 14/10/1995 116
Tô Thị Thúy 20/01/1995 110
Lê Minh Thuận 20/02/1994 95
Võ Thị Thanh Thúy 26/09/1995 116
Đặng Lê Trần Thoại 30/11/1995 12
Nguyễn Thị Thọ 08/03/1994 104
Nguyễn Ngọc Thịnh 08/07/1995 59
Trương Thị Thoa 17/05/1993 113
Nguyễn Văn Thiệu 02/01/1995 74
Lưu Hoàng Thịnh 21/12/1995 106
Nguyễn Minh Thiện 27/07/1995 72
Dương Quốc Thiệp 18/04/1995 107
Huỳnh Tấn Thạch 07/03/1995 111
Hồ Hoàng Thiện 02/11/1994 112
Phan Thị Thảo 10/09/1994 120
Phan Thị Phương Thảo 10/11/1993 105
Lê Văn Thản 26/04/1994 102
Hoàng Thị Thu Thảo 18/07/1995 114
Phan Văn Tân 06/11/1994 67
Lê Văn Thành 01/01/1995 60
Tạ Tấn Tài 01/08/1994 106
Hoàng Trọng Tân 27/03/1994 102
Nguyễn Hoàng Sơn 26/04/1995 109
Trương Thanh Sơn 11/11/1995 87
Lớp: Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH13CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hoàng Bá Sáng 19/08/1993 117
Võ Vinh Sang 15/06/1995 101
Nguyễn Thị Sanh 26/07/1995 106
Phùng Tiến Quân 01/03/1995 68
Trần Quốc Quân 28/11/1994 101
Trương Đình Phước 24/08/1995 123
Đặng Từ Văn Quang 19/09/1994 89
Nguyễn Hoàng Phương 15/03/1994 94
Nguyễn Đức Phước 04/09/1995 113
Lâm Nguyễn Lý Phi Phụng 08/01/1995 113
Lê Phương 15/04/1994 111
Nguyễn Chức Phát 01/10/1994 95
Bùi Đức Phúc 05/03/1995 121
Nguyễn Thị Nhiên 06/12/1995 95
Ngô Thị Hồng Nhung 23/11/1994 111
Trần Trọng Nhân 04/01/1995 102
Nguyễn Văn Nhật 19/05/1995 88
Mai Vũ Tùng Nguyên 22/08/1995 106
128 13111544 Nam 2.78
129 13111557 Nam 3.04
130 13111558 Nam 1.96
131 13111561 Nam 0.80
132 13111562 Nam 2.61
133 13111573 Nam 1.08
134 13111574 Nam 1.88
135 13111584 Nữ 2.39
136 13111585 Nữ 2.67
137 13111587 Nữ 2.34
138 13111589 Nam 2.50
139 13111590 Nữ 2.25
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
140 13111591 Nữ 2.81
141 13111594 Nữ 2.52
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13124003 Nữ 2.55
2 13124012 Nữ 3.23
3 13124030 Nữ 2.42
4 13124069 Nam 3.07
5 13124079 Nam 2.47
6 13124098 Nam 3.00
7 13124134 Nữ 2.52
8 13124136 Nam 2.64
9 13124144 Nam 0.80
10 13124154 Nam 2.85
11 13124170 Nữ 2.42
12 13124183 Nữ 2.71
13 13124197 Nam 3.00
14 13124218 Nam 2.99
15 13124222 Nữ 2.47
16 13124223 Nam 2.18
17 13124227 Nữ 2.73
18 13124258 Nam 2.54
19 13124272 Nam 2.94
20 13124305 Nam 2.84
21 13124306 Nam 2.28
22 13124320 Nam 2.33
23 13124323 Nữ 0.95
24 13124353 Nữ 3.13
25 13124384 Nữ 3.06
26 13124402 Nữ 2.57
27 13124415 Nữ 2.58
28 13124443 Nam 2.89
29 13124450 Nam 2.35
30 13124455 Nữ 2.66
31 13124466 Nữ 2.90
32 13124469 Nữ 3.18
33 13124496 Nữ 2.36
34 13124553 Nam 2.43
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
Jơ Nơng Sang Linh 13/08/1993 109
Lớp: Bản đồ học (DH13GI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Kim Tư 14/03/1995 118
Nguyễn Thị Kim Yến 29/08/1995 102
Lê Huỳnh Trước 28/10/1995 111
Võ Thị Thanh Tuyền 02/10/1995 117
Nguyễn Hiếu Trung 02/04/1995 104
Nguyễn Duy Trường 30/09/1994 72
Phạm Thị Thủy Tiên 07/09/1995 108
Trần Thị Trang 08/09/1995 89
Nguyễn Thu Thảo 03/06/1995 114
Vũ Thị Thúy 22/04/1995 116
Phạm Quốc Sự 28/02/1995 104
Lưu Đức Thiên Tài 18/04/1995 38
Thái Thị Quyên 13/10/1995 112
Phạm Văn Nhân Quyền 01/01/1995 90
Võ Hoàng Nhân 01/02/1995 117
Nguyễn Thị Quỳnh Như 11/08/1995 116
Phạm Hữu Nam 14/08/1995 90
Châu Thị Kim Ngân 01/03/1995 109
Từ Anh Minh 12/06/1995 110
Nguyễn Thị Mỵ 05/01/1995 89
Huỳnh Thị Thúy Linh 10/03/1995 116
Trương Bảo Lộc 10/09/1995 119
Phạm Thị Ngọc Hường 12/01/1995 105
Nguyễn Vũ Kiệt 07/10/1994 106
Nguyễn Quốc Huy 23/05/1990 112
Nguyễn Văn Hùng 20/10/1995 26
Đỗ Kim Hậu 08/03/1994 108
Nguyễn Hoàng Huy 19/12/1995 80
Nguyễn Hữu Đức 15/03/1995 115
Phạm Hoàng Hà 11/09/1995 114
Phạm Thị Kim Anh 29/09/1995 108
Nguyễn Thị Trúc Cầm 10/08/1993 95
Lớp: Công nghệ địa chính (DH13DC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Mai Thị Thanh An 08/06/1995 103
Nông Thị Vân 22/11/1995 110
Nguyễn Thị Cẩm Nhung 06/02/1994 97
Cao Khánh Ngọc 31/01/1994 116
Lớp: Công nghệ sản xuất động vật (Chăn nuôi) (DH13CN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Như ý 26/05/1995 105
Trần Vũ 116
Nguyễn Hồng Hải Yến 28/09/1994 114
Nguyễn Thị Yến 23/10/1995 113
Nguyễn Tiến Việt 24/02/1995 20
Nguyễn Thành Vọng 04/05/1994 90
Nguyễn Anh Tú 30/07/1994 38
Nguyễn Thanh Tú 20/10/1995 110
Lê Thanh Tùng 15/09/1995 113
Lê Văn Tùng 25/09/1995 102
Đinh Anh Hoài Tuấn 15/08/1994 102
1 13162002 Nam 2.17
2 13162003 Nữ 2.86
3 13162006 Nữ 2.89
4 13162010 Nam 2.79
5 13162013 Nam 1.54
6 13162015 Nữ 2.31
7 13162020 Nam 2.65
8 13162025 Nữ 2.89
9 13162027 Nữ 3.07
10 13162028 Nam 2.89
11 13162030 Nữ 2.72
12 13162031 Nam 1.88
13 13162033 Nữ 1.17
14 13162034 Nữ 2.29
15 13162037 Nam 2.13
16 13162038 Nam 2.47
17 13162040 Nam 2.40
18 13162042 Nam 2.51
19 13162045 Nữ 2.49
20 13162046 Nữ 2.85
21 13162048 Nữ 3.04
22 13162054 Nữ 2.52
23 13162055 Nam 2.84
24 13162056 Nam 2.68
25 13162064 Nam 2.34
26 13162073 Nữ 2.95
27 13162078 Nữ 2.62
28 13162083 Nữ 2.27
29 13162087 Nữ 2.89
30 13162089 Nam 2.43
31 13162091 Nam 2.57
32 13162095 Nữ 2.36
33 13162096 Nữ 2.33
34 13162097 Nam 2.36
35 13162100 Nam 1.65
36 13162101 Nam 0.00
37 13162103 Nam 1.62
38 13162104 Nam 2.21
39 13162107 Nữ 2.32
40 13162108 Nữ 2.56
41 13162110 Nữ 2.38
42 13162112 Nữ 2.40
43 13162113 Nữ 2.27
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13162115 Nam 2.04
45 13162116 Nữ 2.15
46 13162120 Nữ 2.44
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13115029 Nữ 3.14
2 13115044 Nam 1.69
3 13115064 Nam 2.57
4 13115072 Nam 2.35
Lê Đức Lợi 12/03/1995 120
Hoàng Triệu Nam 26/06/1995 115
Huỳnh Giang 23/05/1994 118
Lương Ngọc Huy 06/09/1995 89
Trương Thanh Xuân 06/11/1994 110
Lớp: Thiết kế đồ gỗ nội thất (DH13GN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Tuấn Vũ 04/01/1995 76
Huỳnh Nguyễn Nhật Vy 02/03/1995 98
Nguyễn Thị Tường Vi 11/04/1995 88
Lớp: Bản đồ học (DH13GI)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hà Uyên 23/08/1995 67
Phạm Ngọc Phương Uyên 29/05/1995 97
Nguyễn Thị Tú 02/10/1995 114
Nguyễn Thị Ngọc Tú 17/11/1995 105
Nguyễn Anh Tuấn 14/10/1995 78
Nguyễn Hữu Tuấn 01/02/1994 89
Phan Minh Trí 12/08/1995 78
Bùi Hữu Tuấn 14/11/1994 0
Nguyễn Thị Thanh Trầm 19/04/1995 98
Nguyễn Minh Triều 24/10/1995 101
Nguyễn Thanh Thoại 24/08/1995 103
Lê Ngọc Huyền Trang 21/09/1994 106
Nguyễn Thị Thêm 29/10/1995 115
Nguyễn Đức Thiện 30/09/1995 115
Bùi Thị Thanh Tâm 23/07/1993 94
Nguyễn Thanh Thảo 06/04/1994 94
Hồ Ngọc Hiếu Nhơn 05/08/1995 103
Trần Thị Phương 26/12/1995 115
Nguyễn Thành Nghĩa 10/10/1995 119
Trần Trọng Nghĩa 12/03/1995 107
Dương Khả Lợi 11/08/1995 115
Nguyễn Thị Kim Ngân 19/08/1994 103
Lê Thị Ngọc Liên 20/05/1995 96
Hồ Nhật Linh 23/03/1995 116
Trần Văn Khoa 22/03/1995 111
Lê Anh Kiệt 05/06/1994 105
Lý Hoàng Duy Khanh 03/06/1995 104
Lê Phúc Khánh 15/10/1995 102
Nguyễn Xuân Hương 03/05/1995 41
Phạm Thị Hương 23/12/1995 102
Phạm Thị Thu Huy 05/04/1993 113
Trương Nguyên Huy 15/07/1994 84
Lê Thị Hòa Hiệp 29/04/1995 114
Nguyễn Quốc Hoàng 31/08/1995 115
Nguyễn Văn Đệ 10/08/1994 106
Nguyễn Thị Ngọc Hân 10/07/1994 113
Trương Đình Chiến 26/06/1992 48
Nguyễn Thị Chung 20/11/1995 97
Bùi Thị Trâm Anh 27/06/1995 103
Võ Tấn Bảo 28/04/1993 118
Trương Thanh Long 24/05/1995 93
Trần Thị Hồng Mi 17/08/1995 114
5 13115079 Nữ 3.04
6 13115081 Nữ 2.96
7 13115111 Nam 2.51
8 13115112 Nữ 3.04
9 13115113 Nữ 3.08
10 13115127 Nam 1.85
11 13115131 Nam 1.44
12 13115133 Nữ 3.17
13 13115134 Nam 2.74
14 13115149 Nam 1.79
15 13115160 Nữ 1.38
16 13115176 Nữ 2.46
17 13115184 Nam 1.46
18 13115206 Nữ 2.69
19 13115231 Nữ 2.52
20 13115247 Nam 2.24
21 13115253 Nam 2.59
22 13115268 Nam 3.00
23 13115290 Nam 2.67
24 13115295 Nữ 3.05
25 13115298 Nam 2.95
26 13115300 Nam 2.14
27 13115338 Nam 1.95
28 13115339 Nam 2.52
29 13115346 Nam 0.59
30 13115381 Nữ 2.90
31 13115387 Nam 2.41
32 13115391 Nam 2.54
33 13115397 Nữ 2.45
34 13115403 Nam 2.02
35 13115406 Nữ 1.67
36 13115431 Nữ 2.72
37 13115435 Nữ 2.72
38 13115436 Nữ 2.48
39 13115445 Nữ 2.63
40 13115454 Nam 2.55
41 13115455 Nam 2.28
42 13115456 Nữ 2.63
43 13115463 Nam 3.09
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13115466 Nam 2.42
45 13115480 Nam 2.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13139004 Nam 2.69
2 13139006 Nam 2.04
3 13139007 Nam 3.03
4 13139010 Nữ 3.09
5 13139014 Nam 2.56
6 13139017 Nam 2.77
7 13139018 Nam 2.92
8 13139020 Nam 3.04
9 13139021 Nam 2.76
Trương Thành Duy 18/09/1995 128
Lê Thị Mỹ Duyên 11/12/1995 132
Trương Thị Hoài Dung 23/07/1995 136
Lê Cảnh Duy 01/02/1995 131
Nguyễn Thị Hồng Cẩm 20/08/1995 129
Trần Mạnh Cường 11/07/1995 113
Nguyễn Bảo Ân 21/01/1995 79
Phan Quốc Bảo 29/08/1995 122
Lớp: Công nghệ kĩ thuật hóa học (DH13HH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Ngọc Anh 22/02/1995 104
Võ Nhựt Tường 10/06/1995 102
Trần Phan Thanh Vũ 13/09/1994 101
Trịnh Công Tú 20/07/1995 118
Lớp: Thiết kế đồ gỗ nội thất (DH13GN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vương Văn Tuấn 14/05/1994 98
Võ Minh Phương Tuyền 06/11/1994 111
Lê Thị Trọng 01/05/1994 109
Võ Anh Tuấn 20/10/1995 117
Nguyễn Thị Huỳnh Trâm 20/11/1994 116
Phan Thị Ngọc Trân 19/01/1995 107
Lê Thân Như Thủy 15/07/1995 77
Phạm Nguyễn Uyên Trang 09/09/1994 110
Nguyễn Thị ý Thơ 14/03/1994 104
Trần Văn Thuận 12/09/1995 95
Trần Xuân Thắng 12/04/1995 100
Võ Tấn Thiệu 05/02/1994 113
Trần Thế Quang 17/03/1995 15
Trương Nguyễn Phương Thảo 04/10/1995 118
Lê Hồng Phước 28/06/1995 95
Nguyễn Hữu Phước 05/02/1995 118
Hồ Đoàn Khôi Nguyên 12/08/1995 118
Lê Trung Nguyên 11/06/1995 108
Trần Nguyễn Trọng Nghĩa 12/07/1995 97
Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 08/10/1995 120
Đinh Tuấn Kiệt 02/08/1995 107
Trần Bá Lộc 14/07/1995 110
Nguyễn Thị Huyền 01/05/1994 107
Nguyễn Mạnh Kha 26/08/1995 94
Nguyễn Hoàng Vĩ Đại 01/06/1994 83
Bùi Thị ái Hậu 16/02/1995 110
Trầm Thanh Cầm 05/03/1995 67
Nguyễn Ngọc Dung 27/08/1995 118
Võ Đình Tú 08/07/1995 120
Phạm Tuấn Anh 10/04/1995 76
Nguyễn Trung Trực 20/06/1995 48
Nguyễn Thị ánh Tuyết 19/12/1994 110
Nguyễn Thị Thu Thủy 02/06/1995 120
Nguyễn Văn Trí 01/04/1995 97
Nguyễn Đức Thịnh 01/06/1995 104
Ninh Thị Hồng Thùy 11/12/1995 118
Điền Hồng Nhi 04/11/1995 118
Nguyễn Thị ái Phi 06/10/1995 120
10 13139024 Nam 1.89
11 13139025 Nam 2.80
12 13139027 Nam 2.90
13 13139030 Nam 2.60
14 13139031 Nam 2.98
15 13139038 Nam 2.92
16 13139040 Nam 2.36
17 13139043 Nam 3.34
18 13139045 Nam 3.30
19 13139046 Nam 2.68
20 13139051 Nam 2.33
21 13139052 Nam 1.56
22 13139053 Nam 2.72
23 13139055 Nữ 3.17
24 13139056 Nam 3.08
25 13139058 Nam 2.04
26 13139059 Nam 2.97
27 13139061 Nam 0.00
28 13139062 Nam 2.12
29 13139065 Nam 1.72
30 13139068 Nam 3.01
31 13139073 Nam 3.11
32 13139074 Nam 2.97
33 13139079 Nam 2.72
34 13139081 Nam 2.82
35 13139082 Nam 2.51
36 13139084 Nam 1.28
37 13139085 Nam 2.67
38 13139086 Nam 2.61
39 13139087 Nam 2.31
40 13139094 Nam 2.85
41 13139095 Nam 2.13
42 13139098 Nam 2.99
43 13139099 Nam 2.94
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13139101 Nam 2.83
45 13139104 Nam 2.47
46 13139105 Nam 3.30
47 13139107 Nam 2.79
48 13139108 Nam 2.50
49 13139110 Nam 3.32
50 13139112 Nam 2.58
51 13139114 Nam 2.28
52 13139116 Nam 2.90
53 13139117 Nam 3.03
54 13139118 Nam 2.71
55 13139119 Nam 2.84
56 13139120 Nam 3.13
57 13139125 Nam 3.09
58 13139128 Nam 2.61
59 13139130 Nam 2.58
60 13139132 Nữ 2.67
61 13139134 Nữ 2.95
62 13139139 Nam 3.10
Vũ Thị Quế 19/08/1995 128
Nguyễn Thị Thúy Sang 22/09/1994 129
Tạ Thị Phúc 20/10/1995 112
Trần Thị Bích Phượng 15/03/1995 123
Nguyễn Thanh Phong 23/10/1993 124
Nguyễn Ngọc Phú 08/02/1995 115
Nguyễn Văn Nhi 05/06/1995 119
Tống Nguyễn Thu Nhi 01/08/1995 125
Nguyễn Đoàn Quốc Nhi 15/01/1995 121
Nguyễn Thị Tuyết Nhi 08/01/1995 125
Trần Lê Minh Nhật 19/03/1995 106
Lý Thinh Uyển Nhi 15/09/1995 118
Nguyễn Phú Thương Nhân 18/01/1995 108
Bùi Xuân Nhật 22/10/1995 115
Lê Thiện Nhân 13/10/1995 127
Nguyễn Hoàng Nhân 17/11/1994 114
Lê Thị Thu Nguyệt 23/08/1995 117
Nguyễn Thị ánh Nguyệt 03/09/1995 137
Lớp: Công nghệ kĩ thuật hóa học (DH13HH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Đăng Nguyên 14/07/1995 132
Huỳnh Thị Bích Ngọc 01/01/1995 131
Phạm Bảo Ngọc 24/05/1995 127
Phạm Trần Mai Ngân 04/08/1995 128
Trương Nguyễn Ngọc Ngân 12/12/1995 109
Nguyễn Thị Trà My 07/12/1995 138
Phan Thị Ngọc Mỹ 29/07/1995 105
Nguyễn Ngọc Minh 18/04/1995 78
Trịnh Thị Minh 19/08/1995 119
Ngô Thị Thiên Lý 13/08/1995 124
Nguyễn Thị Mai 06/12/1994 118
Lê Thị Mỹ Linh 25/11/1995 128
Lê Thị Khánh Ly 04/08/1995 133
Trần Đăng Khoa 09/12/1995 128
Võ Thanh Liêm 05/06/1995 125
Nguyễn Bình An Khang 08/09/1995 113
Nguyễn Văn Khanh 19/05/1995 34
Huỳnh Thị Hương 14/05/1995 131
Nguyễn Bình An Khang 08/09/1995 7
Nguyễn Thị Thanh Huyền 28/01/1995 129
Võ Thiên Hưng 10/09/1995 104
Bùi Thị Bé Huyền 15/06/1995 110
Nguyễn Thị Ngọc Huyền 06/05/1995 129
Vũ Thị Huệ 26/10/1995 121
Nguyễn Hữu Huy 09/03/1995 46
Vũ Ngọc Hiểu 28/02/1995 129
Nguyễn Thị Hồng Hoa 03/01/1995 109
Lê Thị Thúy Hằng 15/11/1995 98
Lưu Kiều Diễm Hậu 29/03/1995 133
Vũ Xuân Đức 15/06/1995 111
Đỗ Thị Như Hảo 15/01/1995 127
Nguyễn Quốc Đạt 25/04/1994 116
Trần Bảo Đăng 12/06/1995 112
Đỗ Đăng Dương 18/01/1995 95
Trần Dzoan 04/03/1995 110
63 13139141 Nam 2.68
64 13139143 Nam 2.33
65 13139145 Nam 2.76
66 13139148 Nam 3.11
67 13139151 Nam 2.91
68 13139152 Nam 3.05
69 13139154 Nam 2.77
70 13139155 Nam 2.98
71 13139156 Nam 1.86
72 13139158 Nam 2.89
73 13139162 Nam 3.19
74 13139168 Nam 3.05
75 13139170 Nữ 2.62
76 13139172 Nam 2.58
77 13139173 Nam 3.11
78 13139179 Nam 3.07
79 13139181 Nam 2.46
80 13139190 Nam 2.84
81 13139192 Nam 3.13
82 13139195 Nam 2.83
83 13139197 Nam 1.80
84 13139198 Nam 2.77
85 13139199 Nam 1.78
86 13139200 Nam 2.10
87 13139204 Nam 2.96
88 13139207 Nam 2.55
89 13139208 Nam 2.90
90 13139210 Nam 2.85
91 13139213 Nam 2.89
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13139214 Nam 2.51
93 13139215 Nam 3.12
94 13139217 Nam 1.53
95 13139218 Nam 2.82
96 13139226 Nam 3.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12123112 Nữ 2.42
2 13123003 Nữ 2.32
3 13123004 Nữ 2.97
4 13123009 Nam 2.19
5 13123010 Nữ 3.32
6 13123011 Nữ 1.99
7 13123012 Nữ 3.13
8 13123013 Nữ 2.87
9 13123017 Nữ 2.82
10 13123019 Nữ 3.06
11 13123022 Nữ 2.84
12 13123025 Nữ 3.37
13 13123026 Nữ 3.26
14 13123029 Nữ 2.92
15 13123030 Nữ 2.94
16 13123031 Nữ 2.49
Nguyễn Thị Thùy Dương 13/05/1995 127
Phạm Thị Hồng Đào 15/01/1995 125
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 24/11/1995 123
Nguyễn Thị Thùy Dương 16/08/1995 120
Phạm Thị Dung 20/10/1994 120
Nguyễn Thị Hạnh Duyên 24/12/1995 130
Dương Thị Dung 25/05/1995 127
Mai Thị Kim Dung 09/08/1995 130
Trần Thị Kim Chi 24/10/1994 132
Nguyễn Thị Thành Công 16/04/1995 127
Lâm Thị Chẻo 19/11/1995 130
Lê Kim Chi 06/12/1995 96
Võ Thị Anh 20/05/1995 127
Dương Thiện Châu 09/11/1995 98
Nguyễn Thị Trường Giang 02/06/1994 93
Nguyễn Hoàng Tú Anh 19/05/1995 120
Cao Thị Hồng Xuân 04/05/1995 120
Lớp: Kế toán (DH13KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần ái Vân 03/07/1995 77
Huỳnh Thị ái Vi 17/01/1995 113
Cao Thanh Tùng 10/12/1995 108
Hồ Thị Cẩm Tú 02/09/1995 126
Đinh Thị Thanh Tuyết 20/01/1995 127
Lớp: Công nghệ kĩ thuật hóa học (DH13HH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Tuấn 01/05/1995 128
Lê Thị Bích Tuyền 16/06/1994 131
Trần Đình Trung 20/11/1995 126
Nguyễn Quốc Tuấn 20/03/1995 120
Mai Hữu Trung 19/05/1995 33
Nguyễn Hoàng Trung 27/11/1995 105
Phan Đã Trọng 06/05/1995 32
Võ Văn Trọng 10/01/1995 116
Nguyễn Thị Bảo Trân 10/03/1995 138
Trần Thị Mai Trinh 04/10/1995 133
Lê Cẩm Tiên 13/04/1995 119
Phạm Thị Thảo Trang 05/04/1995 118
Ngô Thị Thanh Thủy 06/08/1994 127
Hồ Thị Cẩm Tiên 02/09/1995 130
Lê Đình Thuật 18/12/1995 113
Nguyễn Thị Thanh Thúy 11/11/1995 114
Vũ Thị Hồng Thắm 25/05/1995 115
Đỗ Trần Hữu Thông 17/05/1995 108
Nguyễn Thị Phương Thảo 02/09/1995 50
Nguyễn Thị Tường Thảo 08/02/1995 126
Bùi Thị Thanh Thảo 19/05/1995 131
Lê Thị Phương Thảo 01/06/1995 119
Dương Thị Phương Thanh 19/12/1995 126
Lê Ngọc Thanh 11/12/1994 117
Nguyễn Thị Diễm Sương 27/04/1995 124
Cù Việt Tân 25/01/1995 116
Lê Hồng Sơn 04/08/1995 130
Trần Hoàng Sơn 07/11/1995 122
17 13123032 Nam 1.99
18 13123035 Nữ 2.30
19 13123039 Nữ 3.04
20 13123040 Nữ 2.87
21 13123046 Nữ 2.69
22 13123049 Nam 2.59
23 13123051 Nữ 2.18
24 13123053 Nữ 2.88
25 13123054 Nữ 2.81
26 13123055 Nam 2.93
27 13123062 Nữ 2.79
28 13123063 Nữ 3.42
29 13123064 Nam 2.56
30 13123066 Nữ 3.24
31 13123069 Nữ 1.88
32 13123071 Nữ 3.01
33 13123074 Nam 2.60
34 13123076 Nữ 2.61
35 13123077 Nữ 3.13
36 13123078 Nữ 2.76
37 13123080 Nữ 3.22
38 13123081 Nữ 2.79
39 13123082 Nữ 2.88
40 13123083 Nữ 2.66
41 13123090 Nữ 3.46
42 13123096 Nữ 2.72
43 13123097 Nữ 3.21
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13123098 Nữ 2.74
45 13123099 Nam 3.18
46 13123105 Nữ 2.94
47 13123106 Nữ 3.22
48 13123107 Nữ 3.33
49 13123111 Nữ 2.50
50 13123113 Nữ 3.13
51 13123118 Nữ 3.32
52 13123120 Nữ 3.23
53 13123122 Nữ 1.57
54 13123126 Nữ 1.78
55 13123131 Nữ 3.18
56 13123138 Nữ 2.14
57 13123141 Nữ 2.36
58 13123145 Nữ 2.32
59 13123146 Nữ 2.97
60 13123151 Nữ 2.16
61 13123152 Nữ 1.97
62 13123155 Nữ 2.71
63 13123158 Nữ 2.62
64 13123159 Nữ 3.23
65 13123161 Nữ 2.61
66 13123166 Nữ 3.52
67 13123167 Nữ 2.85
68 13123169 Nữ 2.84
69 13123171 Nữ 2.87
Nguyễn Thị Diễm Trúc 08/08/1995 127
Lê Thị Thanh Tuyền 09/12/1995 127
Lê Thị Ngọc Trầm 25/08/1995 130
Nguyễn Thị Trinh 13/07/1995 124
Ngô Thị Kiều Trang 05/05/1995 132
Nguyễn Thị Huyền Trang 16/09/1995 112
Lê Ngọc Thủy 07/12/1995 111
Đỗ Huyền Trang 09/12/1995 102
Hồ Thị ái Thuy 09/11/1995 121
Cao Thị Thủy 23/03/1995 56
Hồ Thị Ngọc Thi 22/08/1995 99
Nguyễn Thị Kim Thoa 23/01/1995 119
Trần Hữu Thành 05/09/1995 108
Nguyễn Thị Phương Thảo 09/02/1994 117
Trần Thị Kim Phượng 09/12/1995 64
Hồ Thị Thu Sang 25/09/1995 124
Hồ Thị Phương 10/08/1995 122
Nguyễn Minh Phương 17/03/1995 81
Nguyễn Thị Kim Oanh 17/10/1994 120
Đỗ Thị Bích Phương 18/04/1995 117
Nguyễn Thị Hồng Nhung 12/09/1995 127
Nguyễn Lý Quỳnh Như 17/01/1995 120
Bùi Thị Nhung 25/10/1995 130
Lê Thị Tuyết Nhung 06/11/1995 130
Trần Thị Thanh Nhàn 18/11/1995 106
Cao Hồng Nhân 26/02/1995 129
Nguyễn Thị Nhanh 25/10/1995 129
Lớp: Kế toán (DH13KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thị Ngọc 17/07/1995 129
Võ Thanh Nguyệt 06/04/1995 105
Mai Thị Tuyết Ngân 10/07/1995 73
Trịnh Thị Bích Ngân 03/09/1995 121
Trần Thị Thu Nga 20/12/1995 127
Võ Thị Hồng Nga 01/11/1995 121
Phan Thị Mai 12/01/1995 130
Đào Thị Thanh Nga 16/07/1995 137
Nguyễn Huỳnh Mai 10/10/1993 125
Nguyễn Thị Tuyết Mai 01/04/1995 113
Nguyễn Lê ái Linh 16/01/1995 84
Dương Thị Thanh Loan 27/02/1995 120
Nguyễn Kim Lân 13/01/1994 103
Đỗ Thị Kim Liên 01/10/1995 127
Thi Thị Mỹ Kiều 07/11/1995 124
Mai Thị Hương Lan 22/12/1995 121
Lê Thị Hạ Huyền 06/04/1995 115
Nguyễn Văn Hưng 16/09/1995 130
Phan Thị Thanh Hồng 12/10/1995 104
Trình Thị Huệ 10/05/1995 117
Bùi Thị Ngọc Hiền 18/05/1995 119
Lê Chí Hiếu 12/01/1995 116
Lê Thái Hằng 10/03/1995 111
Lê Thị Hằng 02/02/1995 122
Đỗ Hà Nhật Đăng 13/11/1995 78
Lê Thị Thu Hà 16/09/1995 105
70 13123176 Nữ 3.17
71 13123180 Nữ 3.44
72 13123181 Nữ 2.62
73 13123182 Nữ 2.98
74 13123184 Nữ 2.45
75 13123191 Nữ 3.09
76 13123192 Nữ 2.76
77 13123900 Nữ 2.64
78 13123901 Nữ 0.00
79 13123902 Nữ 3.37
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12120551 Nam 1.24
2 13120001 Nữ 3.36
3 13120008 Nam 1.76
4 13120014 Nam 2.98
5 13120016 Nữ 2.98
6 13120020 Nữ 2.67
7 13120021 Nam 2.53
8 13120023 Nữ 2.56
9 13120024 Nữ 2.95
10 13120028 Nữ 3.33
11 13120029 Nữ 2.99
12 13120030 Nữ 2.99
13 13120031 Nữ 3.30
14 13120034 Nữ 1.69
15 13120038 Nữ 2.67
16 13120040 Nữ 3.01
17 13120043 Nam 2.55
18 13120053 Nữ 1.49
19 13120054 Nữ 3.10
20 13120059 Nữ 2.64
21 13120061 Nam 3.09
22 13120063 Nữ 2.72
23 13120064 Nữ 3.74
24 13120066 Nữ 2.98
25 13120068 Nam 2.32
26 13120069 Nữ 3.45
27 13120070 Nữ 3.00
28 13120071 Nữ 2.81
29 13120072 Nữ 3.09
30 13120073 Nữ 2.96
31 13120074 Nữ 3.26
32 13120077 Nam 2.96
33 13120081 Nữ 1.23
34 13120083 Nữ 2.32
35 13120084 Nữ 2.79
36 13120087 Nam 2.63
37 13120088 Nữ 0.00
38 13120089 Nữ 2.99
39 13120090 Nữ 2.99
40 13120099 Nữ 3.44
41 13120106 Nữ 2.66
42 13120107 Nữ 3.20
43 13120110 Nữ 2.77
Nguyễn Thị Mai Trinh 26/06/1995 120
Nguyễn Thị Ngọc Truyền 29/05/1995 118
Huỳnh Thị Lệ Thu 21/09/1995 100
Lê Thị Huyền Trân 07/09/1995 121
Lê Ngọc Giang Thanh 16/10/1995 121
Lê Ngọc Thiên Thanh 12/10/1995 123
Trần Văn Quý 12/09/1995 120
Nguyễn Đức Tấn 27/04/1995 0
Nguyễn Hà Phương 16/01/1995 104
Phạm Đỗ Quyên 11/11/1995 108
Nguyễn Vỉnh Phát 03/02/1995 120
Huỳnh Yến Phương 17/10/1995 43
Lê Thị Quỳnh Nương 20/04/1995 120
Đặng Thị Oanh 17/12/1994 109
Nguyễn Thị Cẩm Nhung / /1995 115
Đặng Thị Hoài Ni 20/09/1995 119
Trương Thị Phương Nhi 10/09/1995 120
Nguyễn Thị Hồng Nhiên 25/09/1995 125
Đặng Minh Nguyệt 12/02/1995 118
Lê Trọng Nhân 23/06/1995 111
Nguyễn Đoàn Hồng Ngọc 17/05/1994 123
Nông Nguyễn Khánh Ngọc 11/04/1995 117
Nguyễn Thị Lụa 18/06/1995 120
Nguyễn Đỗ Vĩnh Nghiệp 15/10/1992 119
Chu Thị Kiều 30/01/1994 51
Đào Thị Liên 16/01/1995 105
Nguyễn Thị Hòa 26/03/1995 109
Bùi Văn Hương 05/05/1995 119
Dương Thị Thanh Hiếu 27/08/1995 81
Bùi Thị Khánh Hòa 24/09/1995 118
Huỳnh Thị Hiền 27/11/1995 123
Nguyễn Ngọc Hiền 11/10/1995 123
Trần Thị Hạnh 20/07/1995 114
Nguyễn Thị Mỹ Hằng 04/08/1994 107
Nguyễn Thị Bích Hà 20/11/1995 112
Nguyễn Thị Hồng Hà 18/12/1994 111
Nguyễn Thị Khánh Dương 25/05/1995 107
Đỗ Văn Đông 23/11/1994 109
Trần Quang Duy 03/10/1995 114
Trần Thị Thanh Duyên 19/08/1995 118
Phan Thị An 26/01/1995 120
Trần Tấn Bách 11/10/1994 72
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH13KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Nguyễn Thanh Huy 13/03/1994 64
Đặng Thị Anh 11/10/1993 0
Huỳnh Thị Kim Trinh 11/01/1995 76
Nguyễn Như ý 30/01/1995 119
Trần Thị Thủy Tiên 30/08/1993 89
Nguyễn Thị Kim Vân 25/01/1995 124
Võ Thị Song Yến 20/01/1995 130
Võ Thị Phương Uyên 08/12/1994 127
Huỳnh Thị Thúy Vân 21/04/1995 127
Phạm Thị ánh Tuyết 20/10/1995 127
Trịnh Hoàng Mai Uyên 06/07/1995 124
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13120112 Nữ 3.42
45 13120113 Nữ 2.09
46 13120116 Nữ 3.13
47 13120122 Nữ 2.94
48 13120136 Nữ 2.53
49 13120141 Nam 2.53
50 13120149 Nữ 2.77
51 13120153 Nữ 3.09
52 13120154 Nữ 2.79
53 13120162 Nữ 3.01
54 13120170 Nữ 3.14
55 13120172 Nam 2.58
56 13120175 Nam 2.62
57 13120178 Nữ 2.27
58 13120180 Nam 2.46
59 13120185 Nam 1.16
60 13120186 Nữ 2.52
61 13120187 Nam 2.48
62 13120188 Nữ 2.50
63 13120196 Nam 2.74
64 13120208 Nữ 3.39
65 13120211 Nữ 1.99
66 13120212 Nữ 2.67
67 13120215 Nữ 2.98
68 13120220 Nam 1.20
69 13120221 Nữ 3.44
70 13120222 Nữ 2.58
71 13120223 Nữ 2.85
72 13120225 Nữ 3.66
73 13120226 Nữ 2.94
74 13120229 Nam 2.95
75 13120231 Nam 2.30
76 13120233 Nữ 2.76
77 13120236 Nữ 3.59
78 13120241 Nữ 2.43
79 13120247 Nam 2.84
80 13120249 Nữ 2.80
81 13120259 Nữ 2.82
82 13120262 Nữ 3.13
83 13120270 Nữ 2.34
84 13120273 Nữ 3.12
85 13120275 Nữ 3.15
86 13120279 Nữ 2.80
87 13120280 Nữ 2.86
88 13120282 Nữ 2.72
89 13120286 Nữ 2.91
90 13120290 Nam 2.82
91 13120291 Nữ 2.50
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13120300 Nữ 2.82
93 13120303 Nữ 2.59
Nguyễn Thị Kim Ngân 04/03/1995 122
Hà Thị Ngoan 18/03/1995 106
Nguyễn Thị Kim Nga 16/04/1995 63
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH13KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thúy My 14/03/1995 122
Minh Hoàng Nam 22/05/1995 122
Hoàng Thị Lý 08/02/1995 118
Nguyễn Thị Huỳnh Mai 09/03/1995 105
Hồ Thị Loan 13/02/1995 112
Vương Thị My Ly 18/05/1995 121
Nguyễn Phạm Hoàng Linh 11/10/1995 104
Nguyễn Thị Thùy Linh 22/03/1995 115
Lê Gia Lên 29/03/1994 112
Võ Thị Lệ 02/02/1995 120
Huỳnh Thúc Kháng 07/10/1995 119
Bùi Thị Minh Khuê 16/03/1995 118
Trần Thị Xuân Hương 20/03/1995 125
Nguyễn Thị Tuyết Kha 16/11/1995 100
Phạm Hòa Hưng 06/05/1995 92
Huỳnh Thị Tuyết Hương 25/05/1994 121
Phan Thị Hồng Huyền 05/10/1994 110
Bùi Mạnh Hùng 17/06/1995 99
Đặng Thị Lệ Huyền 25/03/1995 118
Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/05/1995 119
Nguyễn Thị Hồng 15/10/1995 124
Trần Thị Hồng 12/06/1995 114
Nguyễn Thị Ngọc Hiền 20/06/1995 123
Trần Văn Hoành 03/02/1995 47
Phạm Thị Ngọc Hân 14/12/1995 103
Trần Ngọc Hân 11/04/1995 115
Nguyễn Nhựt Hào 24/02/1995 104
Nguyễn Thị Hằng 10/06/1995 121
Hoàng Quốc Đoàn 03/02/1995 97
Nguyễn Hoài Đức 08/10/1995 120
Trần Trung Điển 12/10/1995 42
Nguyễn Thị Ngọc Điệp 07/05/1995 112
Bùi Ngọc Trang Đài 25/05/1995 114
Vũ Quảng Đại 17/05/1991 100
Nguyễn Huớng Duơng 29/10/1992 98
Phạm Khương Duy 23/01/1995 107
Nguyễn Thị Thu Cúc 10/01/1995 123
Trần Thị Thu Dung 25/03/1995 120
Nguyễn Thị Bình 19/01/1994 122
Nguyễn Thị Hồng Châu 28/03/1994 111
Nguyễn Hữu Hoàng Anh 27/09/1993 116
Trịnh Thị Ngọc Ánh 03/12/1995 117
Nguyễn Thị Như Yến 12/12/1995 125
Đặng Thị Trâm Anh 10/10/1995 111
Hoàng Nguyễn Nhật Tú 13/03/1995 69
Phạm Thị Vân 15/09/1995 119
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH13KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Thạch Kim Tuyết 18/12/1994 116
94 13120305 Nữ 2.25
95 13120313 Nữ 2.74
96 13120314 Nữ 1.98
97 13120315 Nữ 3.42
98 13120320 Nữ 2.82
99 13120327 Nữ 3.04
100 13120328 Nữ 1.99
101 13120333 Nữ 3.43
102 13120339 Nữ 2.95
103 13120344 Nữ 3.14
104 13120345 Nữ 2.81
105 13120353 Nữ 2.27
106 13120355 Nữ 2.91
107 13120358 Nữ 2.62
108 13120359 Nữ 3.23
109 13120364 Nam 1.27
110 13120365 Nam 2.35
111 13120368 Nữ 3.09
112 13120369 Nam 2.41
113 13120373 Nam 2.65
114 13120376 Nữ 2.82
115 13120382 Nữ 3.23
116 13120384 Nam 2.78
117 13120386 Nam 3.18
118 13120389 Nữ 3.10
119 13120405 Nữ 3.04
120 13120407 Nữ 2.53
121 13120408 Nữ 1.92
122 13120409 Nữ 1.04
123 13120417 Nữ 2.57
124 13120419 Nữ 2.63
125 13120426 Nữ 2.20
126 13120428 Nữ 2.60
127 13120431 Nữ 2.26
128 13120432 Nữ 3.11
129 13120443 Nữ 2.41
130 13120445 Nam 2.68
131 13120446 Nam 2.27
132 13120449 Nam 2.57
133 13120450 Nam 3.19
134 13120452 Nam 2.68
135 13120453 Nữ 2.35
136 13120454 Nữ 3.11
137 13120455 Nữ 3.25
138 13120461 Nữ 2.74
139 13120463 Nữ 2.85
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
140 13120465 Nữ 1.00
141 13120476 Nữ 3.07
142 13120479 Nữ 2.75
143 13120481 Nữ 2.16
144 13120483 Nữ 2.52
145 13120484 Nam 3.16
146 13120495 Nữ 2.62
Nguyễn Tường Vy 08/06/1995 112
Văn Thị Hải Yến 13/03/1995 103
Lương Hoàng Vy 26/12/1995 84
Nguyễn Thị Thúy Vy 17/09/1995 115
Dương Thị Ngọc Vi 22/10/1995 107
Lê Bảo Vy 13/05/1995 110
Lớp: Kinh tế tài nguyên môi trường (DH13KM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phùng Thị Mỹ Vân 15/04/1995 23
Bùi Thị Hồng Vân 16/12/1995 118
Nguyễn Thị Tường Vân 14/02/1995 114
Phạm Thị Thanh Tuyền 20/11/1995 95
Huỳnh Thị Thanh Tú 22/08/1995 120
Vũ Lê Anh Tuấn 28/11/1994 110
Phạm Minh Tuyên 07/09/1995 105
Nguyễn Minh Tuấn 06/10/1994 98
Phạm Minh Tuấn 15/02/1994 120
Nguyễn Thanh Nhựt Trường 19/03/1995 109
Lê Sỹ Tuấn 01/09/1994 81
Nguyễn Lê Ngọc Trâm 07/07/1995 118
Phạm Hoàng Thanh Trúc 18/07/1995 112
Đỗ Thị Bích Trâm 21/10/1995 104
Nguyễn Hoài Mai Trâm 07/06/1995 109
Hồ Thị Kim Trang 01/10/1995 126
Phạm Thị Ngọc Trang 03/10/1995 96
Nguyễn Thị Hoài Thương 24/10/1995 22
Hoàng Thị Thùy Trang 22/11/1994 113
Đặng Anh Thư 21/02/1995 105
Phan Trần Anh Thư 12/06/1995 96
Nguyễn Ngọc Thi 14/11/1995 124
Trương Ngọc Bích Thủy 02/02/1995 87
Dương Văn Thạch 28/11/1995 118
Dương Minh Thắng 13/10/1994 115
Lê Dương Thảo 26/09/1995 117
Võ Phương Thảo 26/09/1995 122
Trần Trọng Tâm 30/11/1995 94
Mai Đăng Thành 02/08/1994 109
Đặng Trí Tài 18/11/1995 101
Trần Thị Tâm 07/01/1994 101
Phạm Thúy Quỳnh 04/09/1995 112
Nguyễn Văn Sơn 18/04/1995 56
Trịnh Thị Thanh Quyên 10/10/1995 126
Phạm Ngọc Quỳnh 08/03/1995 112
Nguyễn Như Phương 06/02/1995 126
Phạm Trần Thu Quyên 02/11/1995 94
Phạm Thị ái Phí 03/06/1995 112
Nguyễn Hà Lê Phương 28/10/1995 124
Phạm Lê Cẩm Nhung 22/09/1995 102
Nguyễn Thị ý Như 14/04/1994 120
Nguyễn Thị Nhài 22/08/1995 112
Nguyễn Thị Nhung 09/12/1995 108
Nguyễn Thị Thùy Nguyên 10/01/1995 74
Phạm Thị Minh Nguyên 25/12/1994 121
Lê Kim Ngọc 20/07/1995 108
Nguyễn Thị Thảo Nguyên 19/01/1995 124
147 13120496 Nữ 2.74
148 13120498 Nữ 2.29
149 13120499 Nữ 2.94
150 13120502 Nữ 2.40
151 13120505 Nữ 2.70
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13155001 Nữ 3.45
2 13155005 Nữ 2.51
3 13155006 Nữ 2.60
4 13155007 Nam 2.70
5 13155008 Nam 2.63
6 13155009 Nữ 3.19
7 13155010 Nam 2.74
8 13155012 Nam 2.18
9 13155014 Nam 2.37
10 13155015 Nữ 3.04
11 13155018 Nữ 3.03
12 13155021 Nữ 3.25
13 13155023 Nam 2.90
14 13155024 Nữ 2.48
15 13155025 Nữ 3.03
16 13155026 Nữ 2.64
17 13155029 Nam 3.05
18 13155030 Nam 2.17
19 13155032 Nam 2.71
20 13155035 Nam 1.88
21 13155036 Nữ 3.54
22 13155037 Nữ 3.51
23 13155042 Nam 2.52
24 13155044 Nữ 3.09
25 13155049 Nữ 2.83
26 13155051 Nữ 2.99
27 13155052 Nữ 2.64
28 13155054 Nam 2.83
29 13155055 Nam 2.59
30 13155059 Nam 2.59
31 13155060 Nữ 2.02
32 13155065 Nam 2.49
33 13155066 Nữ 2.67
34 13155067 Nữ 2.95
35 13155070 Nữ 0.00
36 13155078 Nam 2.59
37 13155079 Nam 2.74
38 13155081 Nam 2.89
39 13155082 Nam 2.54
40 13155084 Nam 2.69
41 13155085 Nam 3.11
42 13155088 Nam 2.67
43 13155091 Nữ 3.18
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13155092 Nữ 3.33
45 13155095 Nữ 3.10
Nguyễn Thị Hà 20/05/1994 131
Trần Thị Hằng 08/07/1994 127
Nguyễn Thị Hà / /1994 118
Lớp: Kinh doanh nông nghiệp(Quản trị kinh doanh nông nghiệp) (DH13KN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Trọng Đạt 26/11/1994 120
Lê Hải Đồng 21/09/1995 124
Huỳnh Mẫn Đạt 16/04/1994 112
Nguyễn Tiến Đạt 08/01/1994 101
Hoàng Nam Dương 09/07/1995 121
Dương Văn Đạt 24/09/1995 116
Nguyễn Tấn Thủy Chung 16/08/1994 0
Nguyễn Tiến Dũng 05/01/1994 109
Trần Thị Thúy Bình / /1995 124
Huỳnh Thị Minh Châu 04/06/1995 118
Lê Vương Nho Ánh 24/04/1995 65
Nguyễn Thanh Bình 12/02/1995 107
Nguyễn Thành Trân Anh 10/09/1995 118
Võ Quốc Anh 23/05/1994 121
Võ Thị Thanh An 13/03/1995 115
Đào Nguyên Anh 02/10/1994 136
Lữ Thị Thúy An 09/11/1995 128
Trần Thị Xuân An 27/01/1995 130
Nguyễn Mạnh Tường 14/03/1995 114
Đoàn Lê Phương Vy 29/10/1993 127
Nguyễn Thị Thùy Trang 15/03/1995 131
Trần Thị Thùy Trang 01/05/1995 134
Nguyễn Mậu Anh Thiên 18/12/1995 101
Nguyễn Trung Tín 19/11/1995 79
Nguyễn Minh Tân 05/04/1995 95
Nguyễn Quốc Thạch 22/05/1995 103
Trương Thị Phương 08/05/1995 114
Đặng Thị Ngọc Quý 26/08/1995 118
Đặng Kim Nhung 25/03/1995 116
Lê Thị Oanh 21/07/1994 77
Nguyễn Thị Ngọc Linh 18/04/1995 126
Mạc Thị Mừng 03/12/1995 121
Huỳnh Đức Linh 18/03/1995 104
La Thị Khánh Linh 22/11/1994 130
Vũ Kim Ngọc Huê 08/02/1995 116
Nguyễn Đăng Khoa 22/07/1995 30
Hồ Ngọc Hòa 19/11/1995 116
Bùi Thị ánh Hồng 02/04/1995 130
Đàm Thị Ngọc Hân 11/08/1995 121
Lê Quang Nhất Hoàng 18/07/1995 110
Nguyễn Thị Bích Chi 06/06/1995 128
Lê Thu Hằng 01/12/1995 99
Trần Thị Thu Phương 14/09/1995 114
Lớp: Kinh doanh nông nghiệp(Quản trị kinh doanh nông nghiệp) (DH13KN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Võ Như Thảo 17/02/1994 119
Lê Thị Hồng Yến 15/02/1994 115
Võ Thị Kim Yến 24/09/1995 110
Lê Ngọc Lan Khuê 24/11/1993 111
46 13155102 Nữ 3.05
47 13155110 Nam 2.12
48 13155111 Nữ 3.07
49 13155114 Nữ 3.36
50 13155116 Nữ 3.03
51 13155120 Nữ 2.96
52 13155122 Nữ 2.83
53 13155125 Nữ 2.98
54 13155126 Nữ 2.92
55 13155129 Nữ 3.08
56 13155130 Nữ 2.57
57 13155134 Nữ 2.64
58 13155136 Nữ 2.69
59 13155138 Nữ 2.88
60 13155144 Nữ 3.20
61 13155147 Nữ 2.98
62 13155149 Nữ 2.75
63 13155152 Nam 2.19
64 13155154 Nam 2.87
65 13155155 Nam 2.70
66 13155160 Nữ 2.94
67 13155161 Nữ 2.92
68 13155166 Nữ 3.18
69 13155169 Nữ 2.27
70 13155173 Nữ 2.12
71 13155174 Nam 3.13
72 13155176 Nữ 3.06
73 13155178 Nữ 2.77
74 13155179 Nữ 2.43
75 13155180 Nữ 1.62
76 13155182 Nữ 3.06
77 13155184 Nữ 3.21
78 13155187 Nữ 2.54
79 13155189 Nữ 2.89
80 13155196 Nữ 3.09
81 13155198 Nam 2.62
82 13155204 Nữ 3.17
83 13155209 Nam 2.73
84 13155219 Nam 2.42
85 13155221 Nữ 2.69
86 13155223 Nữ 1.89
87 13155224 Nữ 2.86
88 13155225 Nữ 2.68
89 13155226 Nam 2.33
90 13155234 Nữ 1.96
91 13155235 Nữ 2.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13155240 Nam 2.92
93 13155241 Nam 0.00
94 13155246 Nữ 2.82
95 13155255 Nữ 2.75
96 13155256 Nữ 2.63
97 13155258 Nữ 2.52
98 13155263 Nữ 2.75
Tô Thị Kim Thoa 01/01/1995 103
Huỳnh Thị Thu Thủy 20/02/1995 126
Nguyễn Ngọc Thắm 06/11/1995 122
Nguyễn Thị Thẩm 21/02/1994 123
Trần Văn Thành 14/05/1994 2
Nguyễn Thị Thanh Thảo 27/05/1994 118
Lớp: Kinh doanh nông nghiệp(Quản trị kinh doanh nông nghiệp) (DH13KN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Xuân Thành 27/02/1995 119
Kiều Thị Thanh Thanh 12/03/1995 59
Nguyễn Thanh Thanh 08/05/1995 127
Võ Thị Kim Sang 29/11/1995 122
Nguyễn Thanh Sơn 01/04/1992 109
Dương Thị Quỳnh 02/02/1995 96
Nguyễn Thị Như Quỳnh 07/04/1995 129
Ngô Minh Phương 18/06/1995 108
Phạm Thị Mỹ Phượng 15/09/1992 99
Nguyễn Thị Kim Oanh 121
Lê Minh Phúc 04/02/1995 116
Trần Thị Mỹ Nhiên 16/09/1994 127
Hồ Minh Nhựt 18/07/1993 127
Huỳnh Lữ Nhi 30/03/1995 113
Lê Thị Nhi 09/05/1995 116
Nguyễn Thanh Nhàn 20/11/1995 126
Trần Thị Nhàn 29/11/1995 120
Nguyễn Thị Như Ngọc 29/03/1995 36
Trần Thị Như Ngọc 19/08/1995 76
Đỗ Thị Ngọc 19/10/1995 127
Nguyễn Thị Ngọc 21/12/1995 122
Kiều Lê Kim Ngân 04/05/1995 107
Trần Công Nghĩa 15/06/1995 118
Nguyễn Thị Diễm My 20/11/1995 133
Thái Uyển My 27/11/1995 102
Nguyễn Thị Diễm Mai 24/06/1995 123
Nguyễn Thị Ngọc Mai 01/10/1995 120
Trương Công Lợi 09/06/1995 124
Trác Duy Luân 13/10/1994 114
Nguyễn Thị Ninh Linh 31/07/1995 130
Lê Phước Lợi 16/11/1989 97
Nguyễn Thị Hà Lan 04/10/1994 116
Lầu Phụng Linh 30/10/1995 118
Phan Cao Thị Hướng 20/11/1995 112
Nguyễn Thị Minh Khôi 14/08/1995 125
Lê Thị Thu Hường 28/02/1995 116
Trần Thị Mỹ Hường 20/03/1995 128
Hứa Thị Mai Hương 25/05/1995 136
Trương Thị Thu Hương 07/04/1995 126
Nguyễn Thị Thúy Huỳnh 29/11/1994 126
Hoàng Thị Thu Hương 07/05/1995 127
Nguyễn Thị Xuân Huyên 20/03/1994 131
Nguyễn Thị Huyền 24/10/1995 128
Nguyễn Thị Kim Hoàng 14/01/1995 126
Nguyễn Thị Thanh Hồng 01/01/1995 126
Trần Thị Bé Hiền 10/08/1995 126
Châu Nhật Hoàng 13/12/1995 95
99 13155264 Nữ 3.01
100 13155266 Nữ 2.03
101 13155267 Nam 2.83
102 13155275 Nữ 2.81
103 13155276 Nữ 2.72
104 13155280 Nữ 3.21
105 13155282 Nữ 1.64
106 13155284 Nữ 2.92
107 13155285 Nữ 2.86
108 13155288 Nam 3.00
109 13155290 Nam 2.24
110 13155293 Nữ 2.56
111 13155296 Nữ 2.56
112 13155301 Nữ 2.57
113 13155302 Nữ 2.75
114 13155303 Nữ 2.87
115 13155305 Nữ 3.20
116 13155308 Nữ 2.47
117 13155311 Nam 2.65
118 13155316 Nữ 2.81
119 13155317 Nữ 2.82
120 13155319 Nữ 2.04
121 13155320 Nữ 2.71
122 13155321 Nam 2.51
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13116004 Nam 2.21
2 13116009 Nam 2.72
3 13116010 Nam 2.86
4 13116011 Nữ 2.60
5 13116022 Nữ 2.55
6 13116025 Nữ 3.13
7 13116030 Nữ 3.10
8 13116031 Nam 3.15
9 13116032 Nam 2.68
10 13116043 Nữ 3.20
11 13116055 Nữ 2.30
12 13116058 Nam 2.28
13 13116066 Nữ 3.54
14 13116073 Nam 2.99
15 13116081 Nam 2.91
16 13116087 Nam 2.65
17 13116101 Nam 3.26
18 13116112 Nữ 3.54
19 13116117 Nữ 3.23
20 13116118 Nữ 2.33
21 13116125 Nữ 2.68
22 13116130 Nữ 2.84
23 13116134 Nam 2.86
24 13116138 Nữ 3.07
25 13116144 Nữ 2.13
26 13116152 Nam 3.14
27 13116156 Nam 2.96
28 13116162 Nữ 3.02
29 13116175 Nữ 3.21
Nguyễn Thị Phương 11/11/1994 133
Phạm Thị Ngọc Quỳnh 09/07/1995 138
Phùng Văn Pha 21/07/1995 112
Đặng Văn Phi 10/02/1995 124
Trần Thị Kim Ngọc 22/05/1995 128
Hoàng Tuyết Nhung 07/08/1995 28
Nguyễn Thị Nu Ngà 14/05/1995 134
Phạm Minh Nghĩa 13/09/1995 131
Võ Thị Mai 04/04/1995 87
Trần Thị Diễm My 19/05/1995 131
Trương Thị Luyến 21/09/1995 132
Ngô Thị Lý 31/07/1995 129
Lê Văn Trường Kha 02/07/1995 112
Nguyễn Ngô Kiên 10/07/1995 116
Nguyễn Đức Huy 24/03/1995 133
Nguyễn Văn Hùng 15/08/1995 129
Phạm Tấn Hiếu 21/01/1995 118
Hoàng Thị Tuyết Hồng 02/07/1995 129
Lê Thị Mỹ Hà 18/04/1995 134
Nguyễn Lâm Ngọc Hân 27/02/1995 106
Lê Văn Dương 20/04/1994 131
Lương Văn Dương 12/10/1994 133
Nguyễn Thị Hoài Dung 07/05/1995 124
Lê Thị Dư 25/08/1995 133
Dương Thị Thuyết Cẩm 18/04/1995 134
Mai Thị Ngọc Diệu 09/01/1995 125
Nguyễn Thành Bá 23/12/1995 108
Lê Công Nhật Bình 25/01/1995 126
Lớp: Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản (DH13KS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đinh Bá Ái 28/10/1995 108
Nguyễn Thị Thủy Tiên 12/01/1995 113
Vũ Văn Tòng 14/06/1995 109
Nguyễn Thị Hãi Yến 16/02/1995 119
Trương Đình Như ý 12/08/1995 91
Nguyễn Hữu Vương 01/01/1994 112
Nguyễn Thị Hải Yến 06/11/1995 126
Trương Thị Vẹn 15/11/1995 126
Đặng Bích Vĩ 24/02/1995 102
Nguyễn Thị Xuân Uyên 06/03/1995 126
Nguyễn Thị Khánh Vân 28/12/1995 130
Trần Thị ánh Tuyết 10/11/1995 119
Nguyễn Lê Ngọc Uyên 18/01/1995 119
Nguyễn Minh Tuấn 18/03/1995 90
Trần Thanh Tuyền 09/02/1994 109
Lê Thị Mộng Trinh 20/01/1993 123
Lê Vũ Trường 20/03/1994 123
Nguyễn Thị Mai Trân 11/06/1995 66
Lê Thị Trinh 02/05/1994 126
Lê Thị Đoan Trang 01/11/1995 115
Võ Thị Quỳnh Trâm 15/09/1995 126
Trần Hoài Thương 09/10/1995 116
Đặng Thị Thu Trang 02/02/1995 120
Lê Thị Thúy 22/06/1995 126
Phùng Thị Hoài Thương 28/08/1993 56
30 13116179 Nữ 3.31
31 13116186 Nam 2.69
32 13116194 Nam 2.61
33 13116249 Nam 3.38
34 13116262 Nữ 2.79
35 13116275 Nữ 3.20
36 13116299 Nam 2.85
37 13116305 Nam 2.68
38 13116307 Nữ 3.06
39 13116308 Nữ 2.50
40 13116314 Nam 2.59
41 13116317 Nam 1.08
42 13116322 Nữ 2.70
43 13116353 Nam 3.20
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13116357 Nam 2.68
45 13116363 Nữ 2.62
46 13116364 Nam 2.86
47 13116369 Nam 2.54
48 13116372 Nữ 3.01
49 13116375 Nữ 2.47
50 13116376 Nam 2.92
51 13116378 Nam 0.00
52 13116417 Nam 2.26
53 13116436 Nữ 2.94
54 13116445 Nam 2.96
55 13116448 Nữ 3.25
56 13116458 Nữ 2.95
57 13116460 Nam 1.57
58 13116465 Nữ 3.03
59 13116470 Nữ 3.05
60 13116474 Nam 3.38
61 13116481 Nữ 3.02
62 13116484 Nữ 2.84
63 13116485 Nữ 2.39
64 13116492 Nữ 3.18
65 13116497 Nữ 2.81
66 13116502 Nữ 2.29
67 13116507 Nữ 3.18
68 13116530 Nữ 2.68
69 13116531 Nữ 1.94
70 13116546 Nữ 2.79
71 13116556 Nam 2.14
72 13116561 Nữ 2.70
73 13116573 Nữ 2.55
74 13116596 Nữ 3.16
75 13116606 Nam 2.49
76 13116613 Nữ 2.97
77 13116616 Nam 2.44
78 13116617 Nữ 2.88
79 13116634 Nữ 2.86
80 13116642 Nữ 2.64
81 13116668 Nam 3.28
82 13116683 Nữ 3.00
Vũ Đình Thọ 17/05/1994 127
Nguyễn Thị Bích Thủy 25/02/1995 140
Nguyễn Thị Mỹ Thanh 26/10/1995 129
Võ Thị Thanh Thảo 21/05/1995 116
Huỳnh Đức Tài 14/05/1995 128
Nguyễn Ngọc Tài 27/03/1993 131
Trần Văn Sang 03/12/1995 120
Trần Thị Thảo Sương 05/11/1995 133
Lê Thị Phượng 05/08/1995 114
Võ Thị Quyên 11/11/1995 129
Nguyễn Hoàng Phúc 31/10/1995 91
Võ Thiên Phụng 07/05/1995 115
Tô Thị Kim Nhi 10/05/1995 111
Ngô Thị Mỹ Oanh 20/10/1995 131
Bùi Như Ngọc 20/07/1995 136
Phạm Thị Huỳnh Nhi 20/01/1995 108
Lê Nguyễn Thảo Ngân 29/09/1995 130
Phạm Kim Ngân 26/08/1995 112
Phan Thị Trúc Mai 17/02/1995 97
Trần Thị Mỹ 24/12/1995 127
Lưu Thị Trúc Ly 22/02/1995 132
Ngô Thị Mai 04/01/1995 131
Phạm Thị Phương Linh 20/01/1995 137
Đào Văn Lợi 15/05/1995 134
Trần An Lành 16/06/1995 49
Trần Thị Mỹ Lệ 04/10/1995 126
Lê Diễm Kiều 14/11/1995 137
Hồ Thị Lài 19/03/1995 133
Lê Thị Mộng Kha 13/05/1995 123
Huỳnh Hoàng Khương 30/09/1995 130
Võ Mạnh Hải 13/08/1994 0
Nguyễn Đình Huy 15/10/1995 97
Kim Thị Thanh Hải 16/10/1995 126
Lê Văn Hải 16/02/1995 127
Trương Văn Giang 03/04/1995 123
Dưu Ngọc Vân Hà 25/11/1995 116
Nguyễn Thị Giang 02/10/1995 125
Tô Hoàng Giang 05/11/1994 121
Lớp: Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản (DH13KS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Tấn Đạt 17/08/1995 117
Nguyễn Thị Quỳnh Dao 15/08/1995 123
Trần Thanh Đang 03/09/1995 117
Đoàn Minh Chiến 26/09/1995 122
Cao Tuấn Cường 25/10/1995 29
Lê Thị Kim Châu 10/02/1995 134
Trần Khả Châu 27/08/1995 108
Đặng Nguyên Bình 23/02/1995 131
Đỗ Ngọc Châu 09/01/1995 116
Phùng Ngọc Lam Vy 20/06/1995 118
Đoàn Thị Bảo Anh 22/11/1995 137
Nguyễn Minh Thành 21/06/1995 106
Lê Xuân Vàng 01/04/1995 125
Trần Thị Sen 12/02/1995 126
Nguyễn Thiện Tâm 14/10/1995 118
83 13116693 Nữ 3.23
84 13116697 Nữ 3.27
85 13116698 Nam 2.56
86 13116699 Nam 2.91
87 13116721 Nữ 2.98
88 13116729 Nam 2.74
89 13116731 Nữ 3.02
90 13116738 Nữ 2.39
91 13116758 Nữ 3.19
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13116764 Nam 2.26
93 13116768 Nữ 3.25
94 13116776 Nữ 1.90
95 13116778 Nữ 2.82
96 13116787 Nam 2.61
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13120002 Nam 2.64
2 13120003 Nữ 3.06
3 13120004 Nữ 3.34
4 13120005 Nữ 2.84
5 13120006 Nam 2.86
6 13120009 Nam 1.96
7 13120010 Nam 2.75
8 13120013 Nữ 2.93
9 13120015 Nữ 2.43
10 13120017 Nữ 3.04
11 13120018 Nam 2.98
12 13120022 Nam 2.78
13 13120025 Nữ 1.29
14 13120026 Nam 2.97
15 13120027 Nữ 2.93
16 13120033 Nữ 2.71
17 13120037 Nữ 3.03
18 13120041 Nữ 3.35
19 13120048 Nam 3.24
20 13120051 Nam 2.55
21 13120052 Nam 2.55
22 13120055 Nữ 2.69
23 13120058 Nam 2.50
24 13120062 Nữ 3.00
25 13120079 Nam 2.65
26 13120080 Nữ 2.25
27 13120082 Nam 1.58
28 13120085 Nữ 2.75
29 13120093 Nữ 3.23
30 13120096 Nam 2.51
31 13120098 Nữ 2.97
32 13120100 Nữ 1.90
33 13120101 Nữ 2.73
34 13120102 Nam 3.24
35 13120103 Nữ 2.77
36 13120105 Nữ 2.91
Phan Thị Cẩm Tiên 18/09/1995 106
Hoàng Thị Hà Trang 11/09/1995 131
Từ Thanh Thúy 20/09/1995 119
Đoàn Thị Thanh Thương 07/01/1995 131
Huỳnh Thị Thơm 10/11/1995 131
Nguyễn Thị Thu Thúy 19/08/1995 56
Phan Thị Thu Thảo 11/10/1995 131
Nguyễn Đức Thi 28/02/1995 116
Lê Hoài Phương 01/01/1995 36
Lê Nguyễn Như Quỳnh 22/12/1995 122
Trương Đình Phú 13/12/1995 118
Hoàng Nguyễn Hoài Phương 14/08/1995 100
Huỳnh Kim Loan 26/02/1995 119
Nguyễn Đặng Hồng Ngọc 27/11/1995 129
Phạm Đăng Khoa 07/09/1995 127
Lưu Gia Linh 27/08/1995 124
Nguyễn Hoàng Khang 17/12/1995 129
Nguyễn Hà Đăng Khoa 21/07/1995 115
Hồ Thị Hoài 30/10/1995 128
Nguyễn Thị Kim Hòa 04/12/1995 132
Ngô Thị Hảo 04/02/1995 135
Cao Thị Ngọc Hiếu 25/11/1992 122
Lê Đình Hải 17/06/1994 33
Nguyễn Thanh Hải 11/09/1992 125
Hồ Phạm Thùy Dương 28/11/1995 130
Võ Huỳnh Hương Giang 13/10/1995 135
Võ Thúy Duy 02/08/1995 124
Thái Văn Dũng 19/11/1995 130
Phạm Hoàng Chương 15/08/1995 123
Nguyễn Thị Dung 13/03/1995 125
Nguyễn Quốc Bảo 01/01/1995 119
Đồng Xuân Chánh 05/12/1995 105
Lương Thị Ánh 06/03/1995 128
Tô Thị Hồng Ánh 23/10/1995 129
Lê Đức Anh 12/02/1995 129
Nguyễn Thị Nhân Ái 22/07/1995 129
Lê Văn Xin 28/04/1995 108
Lớp: Kinh tế (DH13KT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Hồng Vi 03/08/1995 111
Hồ Thị Việt 12/04/1995 118
Trần Thanh Tùng 04/08/1995 106
Trần Thị Tươi 28/03/1995 134
Nguyễn Hoàng Thanh Tuyền 20/01/1995 138
Lớp: Kinh tế - quản lý nuôi trồng thủy sản (DH13KS)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Mai Trinh 01/05/1995 132
Trương Thị Yến Trinh 31/05/1995 127
Trần Mai Lệ Trâm 26/09/1995 121
Võ Huỳnh Triết 04/10/1993 124
Huỳnh Ngọc Tiền 10/02/1995 120
Nguyễn Văn Tiến 10/07/1995 119
Bùi Thị Cẩm Tiên 20/10/1995 140
Phan Thị Mỹ Tiên 29/09/1995 133
37 13120119 Nữ 2.92
38 13120127 Nữ 2.84
39 13120128 Nam 2.80
40 13120129 Nữ 2.68
41 13120130 Nam 2.72
42 13120140 Nam 2.58
43 13120144 Nữ 3.40
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13120145 Nam 2.69
45 13120147 Nữ 3.29
46 13120155 Nữ 2.86
47 13120168 Nữ 3.16
48 13120171 Nữ 3.26
49 13120201 Nữ 2.64
50 13120210 Nữ 3.35
51 13120218 Nữ 3.27
52 13120219 Nam 1.59
53 13120235 Nữ 3.35
54 13120237 Nữ 3.10
55 13120239 Nữ 2.11
56 13120246 Nam 2.90
57 13120255 Nữ 3.49
58 13120261 Nữ 2.84
59 13120263 Nữ 2.69
60 13120267 Nữ 2.77
61 13120271 Nữ 2.89
62 13120276 Nam 2.58
63 13120287 Nữ 2.79
64 13120292 Nữ 2.64
65 13120293 Nữ 3.29
66 13120295 Nữ 3.12
67 13120296 Nữ 3.40
68 13120302 Nữ 2.73
69 13120312 Nữ 2.51
70 13120330 Nữ 2.92
71 13120335 Nữ 3.25
72 13120337 Nữ 3.06
73 13120349 Nữ 2.97
74 13120351 Nữ 2.80
75 13120361 Nam 2.01
76 13120367 Nữ 3.05
77 13120371 Nữ 3.03
78 13120375 Nữ 3.01
79 13120379 Nữ 3.10
80 13120383 Nam 2.14
81 13120385 Nữ 3.21
82 13120387 Nữ 3.26
83 13120388 Nữ 3.49
84 13120395 Nữ 2.98
85 13120403 Nữ 2.88
86 13120406 Nữ 2.98
87 13120411 Nữ 1.69
88 13120413 Nữ 2.71
89 13120420 Nữ 3.26
Đặng Thị Quỳnh Tiên 25/07/1995 131
Huỳnh Thị Thu Trang 16/05/1994 130
Bùi Thị Thanh Thúy 14/04/1995 126
Huỳnh Nhật Xuân Thy 23/11/1995 30
Võ Thị Búp Thoa 28/01/1995 119
Đoàn Thị Thanh Thủy 07/10/1995 115
Dư Thị Thi 15/12/1995 119
Nguyễn ái Thi 24/01/1995 130
Phan Quốc Thái 07/12/1995 113
Mai Thị Song Thạch 13/10/1995 130
Đỗ Thị Thanh Thảo 08/06/1995 128
Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/04/1994 122
Đinh Nguyễn Minh Tâm 12/06/1995 131
Đinh Thị Thiên Thanh 11/09/1995 129
Lê Thị Thảo Quyên 13/08/1995 132
Lê Hoàn Sinh 28/02/1994 90
Lê Thúy Oanh 02/10/1995 131
Trần Thị Hồng Phương 24/12/1995 133
Nguyễn Mai Huỳnh Như 126
Hà Thị Nở 02/04/1995 122
Trần Thị Thúy Ngân 10/12/1995 120
Ngô Thảo Nguyên 11/12/1994 114
Dương Thị Kim Ngân 10/11/1994 127
Đoàn Nguyên Phi Ngân 15/01/1995 130
Trần Cao Thu Nga 07/05/1995 94
Bùi Kim Ngân 06/09/1995 131
Đặng Hoàng Long 15/08/1995 124
Nguyễn Thị Trúc My 07/12/1995 129
Lê Thị Trúc Linh 10/06/1995 123
Nguyễn Thị Mỹ Linh 09/02/1995 119
Nguyễn Thị Nhật Lệ 05/10/1995 114
Đặng Thị Diệu Liên 14/03/1995 115
Trần Tuấn Khải 01/03/1995 131
Dương Hoàng Kim 26/12/1995 124
Từ Thị Thu Hương 09/11/1994 119
Trần Thị Hường 22/10/1995 110
Nguyễn Huy Hoàng 13/10/1995 65
Nguyễn Thị Thanh Hương 02/12/1995 130
Bùi Ngọc Hân 06/09/1995 131
Hồ Mỹ Hoa 09/04/1994 129
Vương Ngọc Thảo Dung 28/08/1995 131
Trần Thị Hạnh 25/04/1995 66
Phạm Thị Kiều Chinh 28/03/1995 123
Phan Ngọc Kiều Dung 27/08/1995 129
Phùng Thế Anh 10/02/1995 124
Trần Thị Trâm Anh 07/08/1995 124
Nguyễn Thị Kim Anh 10/03/1995 121
Lớp: Kinh tế (DH13KT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lương Văn Vượng 22/11/1994 119
Nguyễn Hoàng Anh 02/01/1995 110
Pang Kao Ha Thái 09/01/1993 114
Giang Siu Kpã Thy 29/05/1994 128
Võ Thị Huyền Vy 14/09/1995 132
Lâm Thị Thanh Nguyên 05/09/1993 114
90 13120425 Nữ 1.33
91 13120430 Nữ 3.35
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13120433 Nữ 3.08
93 13120439 Nữ 3.00
94 13120459 Nữ 2.55
95 13120467 Nữ 3.23
96 13120472 Nam 2.63
97 13120474 Nam 1.37
98 13120475 Nữ 3.36
99 13120477 Nữ 2.76
100 13120482 Nữ 2.51
101 13120487 Nữ 3.35
102 13120491 Nữ 3.24
103 13120500 Nữ 3.08
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13116002 Nữ 1.99
2 13116007 Nam 2.23
3 13116018 Nam 2.36
4 13116019 Nữ 2.57
5 13116020 Nam 2.29
6 13116027 Nam 2.45
7 13116028 Nữ 3.09
8 13116029 Nam 2.57
9 13116046 Nam 2.91
10 13116068 Nam 1.84
11 13116072 Nữ 2.45
12 13116078 Nam 2.30
13 13116080 Nữ 3.51
14 13116086 Nữ 2.41
15 13116088 Nam 1.97
16 13116098 Nam 2.41
17 13116105 Nam 2.63
18 13116110 Nam 2.88
19 13116111 Nam 2.57
20 13116115 Nam 3.20
21 13116122 Nam 3.08
22 13116123 Nữ 2.12
23 13116126 Nam 2.79
24 13116132 Nam 2.37
25 13116135 Nam 1.95
26 13116148 Nam 3.47
27 13116151 Nam 2.83
28 13116159 Nữ 3.26
29 13116160 Nữ 1.25
30 13116163 Nam 2.46
31 13116185 Nữ 2.54
32 13116189 Nam 2.78
33 13116196 Nữ 2.66
34 13116197 Nữ 2.46
35 13116202 Nam 1.83
36 13116207 Nữ 2.31
Lê Bảo Thiện 04/12/1995 99
Nguyễn Thanh Thọ 03/06/1995 101
Nguyễn Thanh Thảo 14/01/1995 123
Nguyễn Phú Thái 21/06/1995 137
Phan Xuân Tánh 18/08/1995 109
Huỳnh Minh Tân 26/05/1995 130
Trịnh Huy Phụng 27/11/1995 29
Lê Thành Phước 08/08/1992 131
Trần Thị Yến Oanh 04/02/1995 127
Nguyễn Phi Phụng 15/12/1995 131
Lê Trọng Ngọc 23/05/1995 91
Nguyễn Huỳnh ý Nhy 24/02/1995 129
Lương Vĩ Nam 04/03/1995 92
Huỳnh Trung Nghĩa 24/02/1992 117
Nguyễn Văn Minh 15/04/1995 131
Trần Ngọc Minh 22/12/1995 74
Nguyễn Đình Long 09/01/1995 126
Ngô Bá Lương 04/11/1995 131
Nguyễn Văn Kỷ 09/12/1995 98
Huỳnh Thanh Long 11/07/1994 129
Trần Duy Kha 21/11/1995 89
Lê Nguyên Khôi 08/12/1995 107
Trần Thị Yến Huỳnh 09/08/1995 125
Võ Thị Cẩm Hường 17/03/1994 117
Nguyễn Đức Huy 24/08/1994 123
Lê Thị Huyền 07/01/1995 128
Trần Công Hảo 12/07/1995 131
Trần Thị Hồng 10/04/1995 104
Nguyễn Thị Ngọc Duyên 11/07/1995 127
Lê Nguyễn Minh Dũng 09/07/1995 131
Tạ Quang Duy Cường 28/12/1995 73
Hán Bình Duyên 20/01/1995 34
Lê Minh Cường 03/07/1995 110
Phạm Quốc Cường 05/05/1995 110
Đỗ Tuấn Anh 13/12/1993 93
Bùi Ngọc Bào 31/05/1995 98
Vũ Ngọc Thảo Vy 131
Lớp: Nuôi trồng thủy sản (DH13NT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thị Vy 09/06/1995 121
Nguyễn Thị Ngọc Xuyến 04/10/1995 130
Đỗ Hoàng Thùy Vy 05/11/1995 129
Nguyễn Thị Vy 19/06/1994 116
Lê Hùng Vương 10/11/1994 46
Cao Thị Thảo Vy 01/04/1995 125
Đoàn Thị Tường Vi 18/06/1995 128
Nguyễn Văn Vũ 02/02/1995 103
Đào Huyền Trinh 15/06/1995 124
Thái Nhật Uyên 16/10/1995 124
Lớp: Kinh tế (DH13KT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Trâm 06/08/1995 131
Nguyễn Thị Quỳnh Trang 30/01/1995 29
Ngô Quỳnh Trâm 13/02/1995 128
37 13116208 Nam 1.24
38 13116210 Nữ 2.82
39 13116211 Nữ 2.97
40 13116213 Nữ 2.86
41 13116216 Nam 2.36
42 13116219 Nữ 2.62
43 13116220 Nữ 2.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13116222 Nữ 2.17
45 13116224 Nữ 2.31
46 13116227 Nam 2.57
47 13116228 Nữ 2.10
48 13116237 Nam 2.01
49 13116241 Nam 2.37
50 13116253 Nữ 2.62
51 13116269 Nữ 2.22
52 13116270 Nam 2.48
53 13116293 Nam 1.26
54 13116303 Nam 2.63
55 13116329 Nữ 2.97
56 13116334 Nam 2.19
57 13116336 Nữ 2.83
58 13116338 Nam 2.05
59 13116342 Nữ 3.17
60 13116359 Nam 2.85
61 13116365 Nam 1.84
62 13116374 Nữ 2.49
63 13116379 Nam 2.14
64 13116383 Nữ 2.24
65 13116385 Nữ 2.56
66 13116386 Nữ 2.44
67 13116388 Nam 2.72
68 13116398 Nam 2.51
69 13116399 Nam 1.64
70 13116401 Nam 2.39
71 13116403 Nam 1.42
72 13116413 Nữ 2.98
73 13116423 Nam 2.44
74 13116459 Nữ 2.15
75 13116471 Nữ 2.79
76 13116472 Nam 2.57
77 13116477 Nam 2.01
78 13116482 Nam 2.45
79 13116491 Nữ 2.52
80 13116516 Nam 2.92
81 13116526 Nam 2.75
82 13116532 Nam 2.08
83 13116541 Nữ 1.46
84 13116555 Nam 2.14
85 13116563 Nữ 2.68
86 13116566 Nữ 2.36
87 13116582 Nam 1.14
88 13116589 Nam 2.61
89 13116592 Nữ 3.07
Võ Văn Quốc 08/08/1995 115
Tiêu Thị Tú Quyên 26/06/1993 135
Lê Thị Phương 13/07/1995 116
Nguyễn Minh Quang 06/01/1995 57
Lê Văn Phúc 04/10/1994 109
Hồ Mai Trúc Phương 30/11/1995 117
Trần Bá Lương Nhiên 22/10/1995 114
Nguyễn Thị Huỳnh Như 01/06/1995 37
Phan Tài Nguyên 16/11/1994 120
Nguyễn Bá Nhật 22/08/1994 131
Lê Hải Lý 20/07/1994 121
Nguyễn Thị Mơ 10/05/1994 107
Trần Lê Nhựt Linh 24/11/1995 130
Quách Thành Luôn 16/10/1994 96
Kiều Thị Thu Lài 08/08/1995 114
Tôn Thị Ngọc Linh 23/07/1995 135
Nguyễn Thị Ngọc Huệ 23/02/1995 129
Vạn Ngọc Huynh 04/11/1995 121
Nguyễn Quốc Hoàng 09/09/1995 111
Phạm Minh Hoàng 19/07/1995 32
Trương Xuân Hoài 27/06/1995 123
Ngô Phương Hoàng 20/08/1995 91
Trần Ngọc Hằng 26/11/1995 136
Lê Kế Hậu 10/07/1995 121
Nguyễn Thị Bích Hằng 23/10/1995 118
Nông Thị Lệ Hằng 13/05/1994 107
Đặng Thị Hồng Hải 29/09/1995 112
Nguyễn Kiều Hảo 29/08/1994 116
Nguyễn Tấn Định 10/08/1995 129
Trần Phạm Trường Giang 18/08/1994 83
Phạm Duy 16/03/1994 101
Lê Thị Mỹ Duyên 20/07/1995 127
Hà Quang Duy 07/05/1994 126
Nguyễn Thúy Duy 06/01/1995 120
Võ Hoàng Cảnh 02/04/1995 127
Bùi Thị Minh Dung 09/01/1995 131
Nguyễn Văn An 19/05/1995 92
Nguyễn Quốc Bảo 10/12/1994 54
Dương Anh Việt 26/03/1995 127
Nguyễn Thị Tính 01/08/1992 116
Nguyễn Văn Trung 22/06/1993 99
Lê Hồng Tuấn 15/06/1995 108
Phùng Thế Tịnh 05/04/1995 124
Võ Thanh Tịnh 05/12/1995 107
Hoàng Đình Thưởng 02/04/1995 121
Hồ Nhựt Tiến 19/10/1995 105
Trần Văn Thư 07/07/1995 127
Lớp: Nuôi trồng thủy sản (DH13NT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Văn Thuận 30/10/1995 126
Nguyễn Xuân Thụy 10/10/1995 125
Nguyễn Thị Thơ 12/03/1994 113
Huỳnh Thị Cẩm Thu 04/06/1995 133
Lê Văn Thông 22/06/1994 50
Nguyễn Thị Thơ 10/11/1995 128
90 13116594 Nữ 2.83
91 13116603 Nam 2.67
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13116612 Nữ 3.37
93 13116619 Nam 2.49
94 13116624 Nam 1.77
95 13116626 Nam 2.83
96 13116631 Nam 3.02
97 13116639 Nữ 2.92
98 13116651 Nam 2.52
99 13116656 Nữ 2.92
100 13116661 Nam 2.05
101 13116671 Nữ 1.55
102 13116672 Nam 2.31
103 13116673 Nam 2.21
104 13116674 Nam 2.22
105 13116675 Nữ 2.93
106 13116695 Nữ 2.81
107 13116701 Nam 2.04
108 13116708 Nữ 2.66
109 13116726 Nam 2.87
110 13116728 Nam 1.79
111 13116741 Nam 2.28
112 13116746 Nam 1.99
113 13116752 Nam 2.47
114 13116755 Nam 2.03
115 13116757 Nữ 2.53
116 13116761 Nữ 2.77
117 13116785 Nam 2.49
118 13116786 Nam 1.54
119 13116791 Nữ 2.73
120 13116793 Nữ 2.54
121 13116798 Nam 2.59
122 13116801 Nam 3.48
123 13116803 Nữ 2.99
124 13116804 Nữ 2.94
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10121022 Nam 2.80
2 13121001 Nữ 3.31
3 13121002 Nữ 2.75
4 13121003 Nữ 3.38
5 13121004 Nữ 2.45
6 13121005 Nữ 3.01
7 13121006 Nam 3.11
8 13121009 Nữ 2.90
9 13121010 Nữ 2.75
10 13121011 Nữ 2.88
11 13121012 Nữ 1.55
12 13121014 Nữ 3.13
13 13121015 Nữ 3.04
14 13121023 Nữ 2.77
15 13121024 Nữ 2.68
Nguyễn Thúy Diễm 12/04/1995 129
Hoàng Thị Thu Dung 01/11/1995 116
Đặng Thị Ảnh 11/11/1995 130
Trần Thị Ngọc Ánh 12/04/1995 129
Võ Thị Hồng út 07/02/1995 128
Lê Thị Tú Anh 01/02/1995 27
Nguyễn Phương Thảo 04/11/1995 129
Huỳnh Thị Thanh Thúy 30/06/1995 118
Trần Thị Trúc Linh 01/01/1995 125
Phan Đức Mạnh 11/08/1995 126
Cao Thị Diễm 26/03/1995 131
Nguyễn Thị Thanh Dung 04/12/1995 104
Bùi Thị Bảy 26/03/1995 135
Nguyễn Thị Bình 20/07/1995 117
Lớp: Phát triển nông thôn (DH13PT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Huỳnh Văn 10/06/1991 140
Trần Thị Thúy Hằng 19/08/1995 137
Nguyễn Thị Nhật Thủy 15/02/1995 132
Huỳnh Trung ý 07/04/1995 126
Nguyễn Thanh Tú 10/10/1995 131
Trần Thị Mỹ Yên 24/05/1995 133
Hứa Thị Ngọc Yến 19/06/1995 130
Lê Minh Vương 20/06/1994 122
Trần Đình Vương 19/02/1995 29
Nguyễn Thị Thái Tuất 28/01/1995 121
Đặng Thị Tuyết 12/03/1995 128
Nguyễn Minh Trường 24/01/1994 138
Phan Thanh Tuấn 02/06/1993 114
Lương Đức Trọng 16/04/1994 120
Phạm Công Trung 04/03/1995 99
Lê Minh Triều 07/08/1995 127
Trần Minh Triều 10/08/1995 100
Trần Minh Tiến 25/02/1994 120
Hồ Thị Bảo Trang 19/02/1995 123
Đỗ Thị Thùy 18/03/1995 120
Nguyễn Thị Kim Tiên 14/11/1994 132
Lê Minh Thuận 16/06/1995 110
Phan Minh Thuận 06/12/1995 95
Trần Thị Hồng Thuấn 26/10/1995 34
Lâm Ngô Thanh Thuận 17/12/1994 116
Lê Thị Xuân Thiện 04/02/1995 120
Hồ Văn Thịnh 12/05/1994 116
Nguyễn Thị Thảo 05/02/1995 130
Nguyễn Anh Thắng 29/04/1995 114
Lê Xuân Tân 03/04/1994 127
Huỳnh Châu Thanh 05/07/1995 131
Võ Anh Tài 22/02/1995 131
Hoàng Duy Tân 04/04/1995 90
Lớp: Nuôi trồng thủy sản (DH13NT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hoàng Linh Sương 02/02/1995 127
Trần Thị Ngọc Quyên 07/03/1995 125
Đoàn Trường Sang 17/10/1995 139
16 13121025 Nữ 3.02
17 13121028 Nữ 3.08
18 13121030 Nữ 3.15
19 13121033 Nữ 3.18
20 13121036 Nữ 2.45
21 13121037 Nữ 2.76
22 13121038 Nữ 3.11
23 13121039 Nữ 1.42
24 13121045 Nữ 3.13
25 13121046 Nữ 3.05
26 13121047 Nữ 3.18
27 13121049 Nữ 2.75
28 13121053 Nữ 2.69
29 13121055 Nữ 2.44
30 13121061 Nam 3.03
31 13121064 Nữ 3.28
32 13121065 Nữ 2.87
33 13121067 Nữ 2.61
34 13121073 Nam 2.11
35 13121075 Nam 2.88
36 13121076 Nữ 3.10
37 13121079 Nữ 2.93
38 13121080 Nữ 2.64
39 13121085 Nữ 2.94
40 13121087 Nữ 2.60
41 13121090 Nữ 2.97
42 13121095 Nữ 2.44
43 13121100 Nữ 3.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13121101 Nữ 3.31
45 13121102 Nữ 3.59
46 13121103 Nữ 3.39
47 13121104 Nữ 2.75
48 13121109 Nữ 3.38
49 13121112 Nữ 2.64
50 13121116 Nữ 3.15
51 13121118 Nam 3.10
52 13121119 Nữ 3.21
53 13121120 Nam 3.05
54 13121123 Nữ 3.51
55 13121127 Nữ 2.94
56 13121128 Nữ 3.27
57 13121131 Nữ 3.03
58 13121132 Nam 1.43
59 13121135 Nam 2.81
60 13121137 Nam 2.83
61 13121138 Nam 2.57
62 13121139 Nữ 2.06
63 13121145 Nữ 3.34
64 13121148 Nữ 2.44
65 13121149 Nữ 3.25
66 13121151 Nữ 3.25
67 13121153 Nam 2.82
68 13121154 Nữ 3.13
Trương Đông Thịnh 10/01/1995 130
Trần Thị Thanh Thỏa 22/10/1995 136
Lê Thị Hồng Thắm 14/10/1995 131
Hoàng Thị Thiện 08/06/1994 129
Nguyễn Thị Phương Thanh 07/09/1995 130
Nguyễn Thị Thảo 29/09/1994 106
Trịnh Minh Tài 14/12/1994 134
Lê Thị Tâm 18/09/1995 92
Võ Ngọc Sel 13/04/1994 134
Phạm Minh Sơn 24/12/1995 135
Nguyễn Thị Quý 23/05/1995 125
Nguyễn Tấn Sang 08/02/1995 61
Bùi Thị Khánh Quyên 10/05/1995 127
Lê Thị Ngọc Quyền 10/07/1995 135
Nguyễn Hoài Phương 21/01/1995 121
Trần Thị Phương 08/05/1995 131
Nguyễn Thanh Phụng 18/12/1995 134
Lê Thị Hà Phương 05/08/1995 122
Lê Thị Tuyết Như 12/11/1995 99
Tô Phương Oanh 10/10/1995 129
Hồ Thị Hồng Nghi 20/10/1995 112
Nguyễn Thị Hồng Nhi 19/02/1995 129
Nguyễn Thị Huyền Ngân 30/01/1995 131
Phùng Thị Ngân 25/12/1993 137
Lớp: Phát triển nông thôn (DH13PT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Hồng Ngân 30/05/1995 135
Phùng Thị Mai 30/06/1995 118
Nguyễn Thị Hồng Nga 30/03/1995 131
Trần Thùy Linh 15/11/1995 111
Tạ Thị Kim Lộc 15/05/1995 125
Trương Thị Bích Liễu 18/04/1995 122
Quảng Thị Thùy Linh 05/02/1995 135
Nguyễn Thị Bé Lan 15/05/1995 118
Phạm Thị Bé Liễu 03/06/1995 128
Phạm Công Khánh 19/12/1993 85
Nguyễn Anh Kiệt 24/05/1995 120
Trần Thị Huyền 10/03/1995 122
Nguyễn Phan Lan Hương 21/07/1995 119
Trần Quang Huy 18/10/1995 123
Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/03/1995 135
Trương Thị Hoài 22/02/1995 125
Thiều Thị Hồng 14/11/1995 109
Võ Thị Ngọc Hiền 02/05/1995 131
Nguyễn Ngọc Hiếu 09/06/1995 118
Đặng Thị Thúy Hiền 02/01/1994 118
Nguyễn Thị Thu Hiền 29/08/1995 130
Nguyễn Thị Ngọc Giàu 17/04/1995 130
Đinh Thị Hồng Hà 18/04/1995 37
Nguyễn Hương Giang 14/07/1994 125
Trương Thị Hương Giang 18/07/1995 133
Cao Thị Kim Đang 22/11/1995 131
Đặng Thị Sinh Điều 30/11/1995 135
Nguyễn Thị Kim Dung 15/05/1995 125
Trần Thị Thùy Dung 02/10/1995 126
69 13121155 Nữ 2.96
70 13121158 Nữ 2.99
71 13121160 Nữ 2.72
72 13121161 Nữ 3.31
73 13121162 Nữ 2.96
74 13121164 Nữ 3.08
75 13121168 Nữ 2.98
76 13121169 Nữ 2.87
77 13121170 Nữ 3.21
78 13121173 Nam 3.21
79 13121175 Nữ 3.13
80 13121176 Nữ 2.94
81 13121177 Nữ 2.47
82 13121178 Nữ 2.46
83 13121179 Nữ 2.27
84 13121181 Nữ 2.84
85 13121184 Nữ 3.29
86 13121185 Nữ 2.59
87 13121186 Nữ 2.94
88 13121187 Nữ 2.78
89 13121200 Nữ 3.00
90 13121201 Nữ 3.13
91 13121203 Nữ 2.88
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13121204 Nữ 2.37
93 13121205 Nữ 2.97
94 13121207 Nam 2.62
95 13121209 Nữ 2.33
96 13121210 Nữ 2.17
97 13121211 Nữ 2.62
98 13121212 Nữ 3.23
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13122002 Nam 2.54
2 13122003 Nữ 3.18
3 13122009 Nữ 2.62
4 13122012 Nam 3.21
5 13122017 Nam 3.48
6 13122019 Nữ 3.21
7 13122021 Nữ 2.85
8 13122023 Nữ 3.23
9 13122026 Nữ 2.94
10 13122030 Nam 2.93
11 13122034 Nam 2.25
12 13122042 Nam 2.24
13 13122043 Nữ 2.94
14 13122044 Nữ 2.97
15 13122047 Nữ 2.56
16 13122052 Nam 2.86
17 13122060 Nữ 2.76
18 13122066 Nam 2.68
19 13122070 Nữ 3.11
20 13122075 Nữ 2.79
Trần Thủy Hoàng Lan 01/05/1995 123
Ngô Hoàng Phương Linh 27/05/1995 120
Đỗ Nguyễn Như Huyền 16/11/1995 128
Đặng An Khang 18/03/1995 117
Vũ Thị Mỹ Hạnh 01/09/1995 110
Nguyễn Trung Hiếu 06/09/1995 131
Thái Thị Như Hảo 24/10/1995 137
Hoàng Thị Hồng Hạnh 30/01/1995 127
Phạm Văn Tùng Dương 26/02/1995 100
Phú Văn Hải 20/04/1993 86
Lương Thị Duyên 26/05/1995 124
Trần Thị Thùy Duyên 19/02/1995 124
Nguyễn Tuyết Thùy Diệu 29/11/1995 128
Phan Thị Thùy Dung 31/12/1995 127
Nguyễn Thị Kim Cương 13/03/1995 138
Vũ Hoàng Ngọc Diễm 01/01/1995 129
Hồ Kim Ân 05/11/1995 126
Phạm Quang Bình 12/11/1995 115
Hoàng Anh 21/09/1995 110
Hoàng Thị Quỳnh Anh 27/10/1995 138
Nguyễn Thị Yến 16/07/1994 131
Lớp: Quản trị kinh doanh(Tổng hợp) (DH13QT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đào Thanh Xuyên 28/12/1995 100
Lê Thị Bảo Yến 11/12/1994 106
Huỳnh Tấn Vũ 23/01/1994 125
Nguyễn Trần Hiền Vy 29/01/1995 108
Chu Ngọc Vi 20/03/1995 110
Đào ái Vi 01/05/1995 121
Phùng Thị Cẩm Vân 09/06/1995 122
Lớp: Phát triển nông thôn (DH13PT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị ánh Tuyết 28/06/1995 132
Lê Thị Cẩm Tú 05/09/1995 131
Lê Thị Ngọc Trinh 23/10/1995 124
Nguyễn Thị Lệ Trinh 31/07/1995 131
Đoàn Bích Trân 17/10/1995 122
Hồng Thị Bích Trinh 20/05/1995 123
Lê Thị Thùy Trang 28/10/1995 101
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 04/02/1995 121
Lê Nguyên Đài Trang 16/12/1995 124
Lê Nguyễn Xuân Trang 21/07/1995 107
Bùi Thu Trang 20/01/1995 122
Đinh Thị Thùy Trang 21/02/1995 131
Lê Thị Thủy Tiên 20/07/1995 135
Nguyễn Hữu Tính 05/04/1995 135
Lê Thị Cẩm Tiên 15/06/1995 135
Lê Thị Cẩm Tiên 25/06/1994 127
Đồng Thị Huyền Thương 09/04/1995 135
Phạm Nguyệt Kim Thy 19/09/1994 135
Tạ Thị Thanh Thúy 30/04/1995 135
Nguyễn Thị Anh Thư 16/06/1995 130
Nguyễn Thị Thoản 10/02/1994 122
Phạm Thị Hồng Thu 03/09/1995 118
21 13122078 Nữ 3.16
22 13122082 Nữ 2.59
23 13122092 Nam 3.43
24 13122099 Nam 2.86
25 13122103 Nữ 2.94
26 13122115 Nữ 3.16
27 13122120 Nữ 2.66
28 13122123 Nam 1.98
29 13122124 Nam 3.19
30 13122126 Nam 2.99
31 13122128 Nữ 2.42
32 13122133 Nam 2.36
33 13122136 Nam 2.28
34 13122137 Nữ 3.02
35 13122141 Nữ 2.89
36 13122143 Nữ 1.26
37 13122144 Nam 2.71
38 13122160 Nữ 2.68
39 13122163 Nữ 3.02
40 13122164 Nữ 3.27
41 13122167 Nữ 2.91
42 13122172 Nữ 2.76
43 13122176 Nữ 3.49
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13122182 Nam 2.86
45 13122187 Nữ 3.04
46 13122193 Nữ 1.85
47 13122194 Nữ 3.52
48 13122195 Nam 2.90
49 13122196 Nữ 2.94
50 13122197 Nữ 1.79
51 13122198 Nữ 2.86
52 13122204 Nam 2.26
53 13122207 Nam 1.16
54 13122210 Nữ 2.75
55 13122212 Nam 2.53
56 13122213 Nam 2.89
57 13122216 Nam 2.56
58 13122222 Nam 2.85
59 13122224 Nam 2.02
60 13122226 Nữ 2.88
61 13122229 Nam 2.83
62 13122230 Nữ 2.83
63 13122233 Nữ 2.58
64 13122243 Nữ 2.98
65 13122249 Nữ 3.16
66 13122250 Nữ 3.41
67 13122256 Nữ 2.83
68 13122276 Nữ 3.26
69 13122300 Nam 2.82
70 13122303 Nữ 2.51
71 13122327 Nữ 3.31
72 13122330 Nữ 1.43
73 13122334 Nữ 2.81
Nguyễn Ngọc Mai 14/12/1995 37
Nguyễn Hồng My 03/02/1995 125
Vũ Thị Mai Hương 10/11/1995 92
Phan Thị Ly Ly 15/05/1995 127
Lê Thị Hồng Hân 30/06/1995 126
Nguyễn Như Hưng 14/06/1995 115
Trần Thị Ngọc Dung 23/01/1995 128
Võ Thị Mỹ Duyên 05/11/1994 129
Võ Thị Bổng 06/04/1995 118
Nguyễn Thị Lay Dơn 03/09/1995 130
Hồng Thị Ngọc Yến 26/03/1995 120
Mai Thị Như ý 20/09/1995 117
Trần Nguyễn Tường Vy 31/07/1995 136
Hồ Thị Kim Yên 07/01/1995 126
Nguyễn Văn Việt 26/01/1995 122
Phạm Quốc Việt 18/05/1995 73
Phạm Xuân Tùng 17/08/1985 117
Võ Đình Tự 22/06/1995 126
Lê Thị Tuyết 09/06/1995 117
Chế Văn Tùng 07/02/1995 124
Chiêu Quốc Tuấn 28/09/1995 122
Lê Văn Tuấn 10/03/1995 36
Nguyễn Hoàng Phươn Trinh 07/11/1995 24
Nguyễn Tuyết Trinh 07/10/1995 137
Thới Công Triều 15/01/1994 126
Hồ Thị Phương Trinh 26/12/1995 127
Phạm Ngọc Thu Trâm 05/12/1995 65
Vũ Thị Ngọc Trâm 09/03/1995 137
Nguyễn Công Toại 13/02/1995 126
Nguyễn Thị Thùy Trang 28/09/1995 130
Trần Thị Thưởng 07/01/1995 129
Lớp: Quản trị kinh doanh(Tổng hợp) (DH13QT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Thủy 04/02/1995 118
Đỗ Thị Ngọc Thúy 16/01/1995 128
Đỗ Thị Thu 05/07/1995 132
Phạm Thị Thu 02/04/1995 127
Nguyễn Ngọc Tân 12/02/1993 105
Võ Đức Thi 11/03/1995 130
Lai Thanh Tài 11/09/1994 129
Nguyễn Thị Thanh Tâm 20/10/1995 40
Phạm Nguyễn Thế Quyền 23/12/1993 95
Huỳnh Anh Quỳnh 07/09/1995 130
Trần Thị Đông Phương 08/03/1994 117
Lưu Hồng Quân 03/07/1995 98
Trương Tấn Phát 28/07/1995 135
Tạ Hồng Phúc 15/08/1994 116
Trần Trịnh Quỳnh Như 01/10/1995 129
Nguyễn Ngọc Phát 24/04/1995 49
Trần Thị Ngọc Ngân 08/06/1995 130
Đặng Thị Kim Nhung 30/04/1995 131
Võ Lê Nhật Minh 25/08/1995 128
Hồ Văn Ngọc Nam 15/04/1994 127
Nguyễn Thị Trúc Linh 09/07/1995 127
Nguyễn Thị Loan 29/04/1994 129
74 13122340 Nữ 2.96
75 13122343 Nữ 2.93
76 13122344 Nữ 3.24
77 13122381 Nam 1.89
78 13122388 Nam 3.27
79 13122403 Nữ 0.61
80 13122410 Nam 3.21
81 13122413 Nữ 3.06
82 13122414 Nữ 2.15
83 13122433 Nữ 3.03
84 13122447 Nữ 2.42
85 13122453 Nam 3.13
86 13122901 Nam 3.28
87 13122902 Nữ 3.00
88 13122903 Nữ 2.34
89 13128069 Nữ 3.05
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13111001 Nữ 2.85
2 13111007 Nữ 3.12
3 13111012 Nữ 2.65
4 13111014 Nữ 2.88
5 13111016 Nam 3.02
6 13111017 Nam 2.08
7 13111018 Nam 1.91
8 13111021 Nam 2.39
9 13111023 Nam 2.27
10 13111030 Nam 2.68
11 13111036 Nữ 2.44
12 13111041 Nam 2.34
13 13111043 Nữ 2.89
14 13111046 Nữ 3.02
15 13111049 Nam 1.64
16 13111050 Nữ 3.35
17 13111051 Nam 2.53
18 13111054 Nữ 2.87
19 13111067 Nam 2.65
20 13111068 Nam 2.02
21 13111073 Nam 1.57
22 13111091 Nữ 2.47
23 13111093 Nam 2.19
24 13111100 Nữ 3.09
25 13111101 Nữ 2.70
26 13111105 Nam 2.47
27 13111106 Nữ 2.97
28 13111108 Nữ 2.60
29 13111114 Nam 2.42
30 13111119 Nam 2.97
31 13111125 Nam 2.36
32 13111127 Nữ 2.99
33 13111129 Nữ 2.82
34 13111136 Nữ 2.72
35 13111138 Nam 2.85
36 13111145 Nữ 2.63
37 13111149 Nam 3.20
Huỳnh Thị Minh Ánh 01/06/1995 117
Đào Thái Bảo 04/05/1995 122
Lương Thị Vân Anh 25/06/1994 108
Nguyễn Vũ Hoàng Anh 04/09/1995 116
Hồ Thị Hoàng Vy 30/09/1995 110
Lê Thị Như ý 10/07/1995 108
Phạm Minh Tú 03/07/1995 110
Lã Quý Vương 10/01/1994 105
Trần Thị Mỹ Trâm 24/06/1995 120
Huỳnh Văn Tuấn 03/06/1994 117
Nguyễn Ngọc Tô 24/02/1995 113
Đồng Thị Trang 15/06/1995 115
Nguyễn Thị Hồng Thủy 24/08/1995 123
Lê Thị Cẩm Tiên 21/11/1995 120
Nguyễn Thị Ngọc Thẩm 10/05/1995 126
Lê Hoàng Thi 10/09/1995 105
Trương Công Phú 20/03/1995 91
Trần Công Sơn 18/07/1995 78
Phan Thị Phương Mai 12/04/1995 120
Trần Văn Phú 26/03/1995 109
Bùi Thị Mai Luyến 20/05/1995 118
Lê Trần Lương 04/03/1995 109
Nhữ Thị Diệu Linh 29/06/1994 110
Nguyễn Lê Đại Lộc 25/08/1995 80
Trần Sơn Lâm 02/02/1995 98
Võ Thị Mỹ Lệ 18/08/1995 108
Đinh Ngọc Hoàng 11/09/1995 110
Lê Thị Linh Kha 15/07/1995 116
Nguyễn Văn Giàu 16/10/1994 108
Lê Minh Hải 13/01/1994 106
Vũ Đức Dũng 23/11/1994 100
Khổng Thái Dưỡng 09/08/1995 90
Võ Thị Thu Dung 27/05/1994 118
Bùi Văn Dũng 13/08/1995 120
Bùi Thị Bích Bông 23/12/1995 120
Trần Thị Dung 24/04/1995 98
Lớp: Công nghệ sản xuất thức ăn CN (DH13TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thúy An 07/05/1995 111
Nguyễn Thị Như Quỳnh 20/12/1992 111
Hồ Thị Bé Lý 01/09/1995 138
Nguyễn Văn Hưng 16/09/1995 115
Võ Thi Hồng Đào 01/07/1994 48
Nguyễn Xuân Tiên 14/10/1995 112
Huỳnh Như Thảo 118
Võ Mỹ Trang 03/05/1995 37
Văn Thị Thanh Trúc 22/11/1995 126
Trần Văn Toán 05/08/1993 127
Phạm Minh Thu Trang 08/06/1995 130
Bùi Văn Thể 23/02/1994 130
Lương Nguyễn Anh Thư 01/05/1995 21
Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/11/1995 132
Nguyễn Hoàng Duy Thành 23/01/1995 37
Lê Kim Nguyên 04/10/1994 115
Đào Thị Nhàn 09/10/1995 126
38 13111156 Nữ 2.93
39 13111157 Nữ 2.35
40 13111160 Nữ 2.61
41 13111167 Nữ 2.80
42 13111174 Nam 2.90
43 13111178 Nữ 2.62
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13111180 Nữ 2.89
45 13111184 Nữ 2.36
46 13111186 Nữ 3.01
47 13111187 Nữ 2.87
48 13111209 Nữ 3.04
49 13111210 Nữ 2.33
50 13111220 Nữ 3.08
51 13111224 Nam 2.78
52 13111228 Nữ 3.19
53 13111229 Nữ 3.09
54 13111231 Nam 3.35
55 13111233 Nam 2.61
56 13111234 Nam 2.86
57 13111238 Nam 1.88
58 13111240 Nam 3.01
59 13111241 Nam 1.81
60 13111244 Nam 1.84
61 13111246 Nam 1.23
62 13111248 Nam 2.34
63 13111249 Nữ 2.83
64 13111250 Nam 2.25
65 13111254 Nam 2.38
66 13111256 Nữ 2.54
67 13111272 Nam 2.46
68 13111274 Nam 1.80
69 13111275 Nam 2.57
70 13111278 Nam 0.73
71 13111279 Nữ 2.25
72 13111282 Nam 1.89
73 13111291 Nữ 1.92
74 13111292 Nữ 2.91
75 13111293 Nữ 2.29
76 13111294 Nam 2.43
77 13111295 Nữ 3.12
78 13111296 Nam 2.90
79 13111300 Nữ 3.07
80 13111303 Nữ 3.21
81 13111305 Nam 2.60
82 13111306 Nam 2.61
83 13111307 Nam 2.34
84 13111311 Nam 2.60
85 13111312 Nữ 2.70
86 13111319 Nam 0.88
87 13111324 Nữ 2.97
88 13111325 Nữ 2.86
89 13111327 Nam 2.65
90 13111337 Nam 2.59
Huỳnh Trung Nam 29/10/1995 126
Trịnh Bảo Ngọc 08/10/1989 127
Đậu Thị Mỹ 19/07/1995 114
Nguyễn Thị Mỹ 20/04/1995 109
Trương Nữ Thiên Lý 24/08/1995 119
Nguyễn Hoài Minh 14/08/1995 33
Lê Sỹ Lợi 28/01/1995 105
Đoàn Hữu Lý 19/10/1995 123
Lê Phát Lộc 03/11/1995 119
La Văn Lời 28/12/1995 97
Trần Thị Cẩm Linh 27/03/1995 120
Trần Thị Mỹ Loan 20/07/1995 119
Nguyễn Thị Linh 24/08/1995 110
Nguyễn Vủ Linh 10/06/1995 112
Nguyễn Thị Mỹ Liên 30/07/1995 92
An Ngọc Linh 02/09/1995 106
Lê Thị Liên 19/09/1995 103
Nghiêm Thị Liên 20/07/1994 119
Nguyễn Thị ái Kiều 05/09/1995 119
Nguyễn Tuấn Kiệt 02/10/1995 97
Lâm Thế Khoa 10/01/1995 117
Trần Văn Kiên 16/08/1995 31
Lê Minh Khánh 01/02/1995 116
Biện Thành Khoa 01/06/1995 79
Võ Minh Hùng 02/04/1995 117
Lê Nguyễn Xuân Hương 10/05/1994 109
Vũ Thị Huyền 10/10/1995 121
Võ Văn Huỳnh 07/02/1994 95
Trần Đức Huy 21/04/1995 48
Võ Thanh Huy 06/11/1993 118
Nguyễn Bảo Huy 14/08/1995 79
Nguyễn Thanh Huy 29/07/1995 83
Trần Phi Hổ 23/11/1995 91
Đàm Văn Hợp 08/02/1995 120
Nguyễn Huy Hoàng 05/02/1995 101
Nguyễn Huy Hoàng 14/05/1995 120
Phạm Ngọc Hoa 05/05/1995 121
Lê Đình Anh Hoàng 22/12/1995 122
Lã Quang Hiển 08/12/1994 132
Nguyễn Thị Tuyết Hoa 12/10/1995 118
Nguyễn Thị Hải 28/03/1995 98
Nguyễn Thị Hiền 23/12/1995 119
Trần Thị Lê Duyên 04/08/1995 107
Phạm Thị Thu Hà 04/02/1995 112
Đinh Thị Duyên 22/09/1995 103
Nguyễn Thị Duyên 02/12/1995 105
Lớp: Công nghệ sản xuất thức ăn CN (DH13TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thùy Dung 15/09/1994 105
Trương Thành Danh 08/08/1994 111
Nguyễn Thị Mỹ Diện 14/06/1995 107
Lê Thị Yến Chi 07/11/1995 118
Nguyễn Thị Cương 28/08/1995 118
Nguyễn Thị Bình 09/12/1995 118
Trần Thị Kim Bình 09/11/1995 118
91 13111340 Nam 1.86
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
92 13111342 Nam 2.23
93 13111344 Nam 1.97
94 13111348 Nữ 3.19
95 13111354 Nữ 2.99
96 13111355 Nữ 3.08
97 13111360 Nam 2.45
98 13111361 Nam 2.55
99 13111363 Nữ 2.49
100 13111367 Nam 2.49
101 13111369 Nam 1.80
102 13111385 Nữ 2.91
103 13111387 Nữ 2.75
104 13111388 Nam 1.65
105 13111392 Nam 2.23
106 13111400 Nam 2.73
107 13111401 Nam 2.27
108 13111413 Nam 2.17
109 13111416 Nam 2.58
110 13111420 Nam 2.36
111 13111425 Nam 2.49
112 13111426 Nữ 2.53
113 13111435 Nam 1.98
114 13111441 Nữ 2.60
115 13111443 Nữ 2.54
116 13111445 Nữ 2.30
117 13111448 Nữ 2.81
118 13111449 Nữ 3.02
119 13111454 Nam 2.42
120 13111455 Nam 2.36
121 13111459 Nam 2.90
122 13111468 Nữ 1.06
123 13111477 Nam 2.16
124 13111481 Nữ 2.63
125 13111491 Nữ 2.61
126 13111502 Nam 2.19
127 13111504 Nam 2.69
128 13111508 Nam 2.89
129 13111512 Nữ 2.70
130 13111514 Nữ 2.78
131 13111516 Nữ 3.04
132 13111517 Nữ 2.34
133 13111520 Nữ 2.76
134 13111529 Nam 2.56
135 13111533 Nam 2.41
136 13111550 Nam 2.20
137 13111553 Nữ 2.09
138 13111555 Nữ 2.85
139 13111559 Nam 1.87
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
140 13111564 Nữ 0.98
Lớp: Công nghệ sản xuất thức ăn CN (DH13TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thanh Uyên 10/05/1995 26
Ngô Thị Tuyết 01/01/1995 114
Nguyễn Thanh Tùng 25/10/1995 109
Bùi Quang Tuyên 25/02/1994 98
Nguyễn Thị Thanh Tuyền 01/07/1995 95
Lê Hữu Trí 19/09/1995 95
Hoàng Trần Trung 03/07/1994 103
Lữ Nguyễn Hoài Trâm 26/06/1994 102
Trần Ngọc Trân 20/03/1995 107
Lê Thị Bảo Trâm 04/01/1995 118
Lê Thị Bảo Trâm 16/10/1995 120
Võ Văn Tốt 24/12/1995 109
Nguyễn Thị Thùy Trang 23/03/1994 117
Phạm Trung Tín 27/06/1994 94
Trương Đức Tịnh 20/12/1995 113
Phạm Thị Mỹ Thọ 25/04/1994 108
Đinh Nguyễn Việt Thư 17/01/1995 108
Đào Thị Thiết 20/08/1994 25
Vũ Tấn Thịnh 02/01/1994 111
Tống Văn Thạch 15/07/1992 107
Lê Trần Quốc Thắng 29/06/1995 112
Phạm Nguyễn Duyên Thảo 15/08/1995 112
Phạm Ngọc Thạch 19/08/1995 123
Nguyễn Thị Thu Thảo 03/02/1995 97
Phan Thị Thu Thảo 19/03/1995 101
Mai Thị Thảo 15/10/1995 105
Nguyễn Thị Bích Thảo 15/02/1995 114
Lê Thị Thanh Tâm 26/06/1995 121
Đoàn Quốc Thành 11/06/1994 95
Nguyễn Tấn Tài 20/09/1995 120
Lầu Nhục Tắc 02/02/1995 110
Phan Hữu Sinh 02/06/1995 101
Nguyễn Hoàng Sơn 29/12/1995 96
Phan Hữu Quốc 02/02/1994 127
Phan Thành Quốc 14/02/1995 107
Lê Hữu Phước 25/01/1994 90
Tăng Tấn Phước 09/03/1994 117
Văn Thị Ngọc Phương 13/12/1995 119
Võ Thu Phương 04/02/1995 102
Nguyễn Duy Phong 24/05/1995 95
Trần Thanh Phú 13/11/1995 105
Nguyễn Xuân Niên 14/08/1995 100
Võ Thị Thu Nữ 20/08/1995 110
Trần Thị Hồng Nhung 08/01/1995 104
Nguyễn Bá Niên 08/07/1995 115
Trần Thị Kim Nhật 01/04/1995 119
Nguyễn Thị Hồng Nhung 15/11/1995 120
Lê Văn Nhân 30/08/1995 113
Dương Hoàng Nhật 03/01/1995 91
Đỗ Văn Nhã 22/01/1995 86
Lớp: Công nghệ sản xuất thức ăn CN (DH13TA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
141 13111570 Nữ 2.90
142 13111572 Nữ 2.74
143 13111576 Nữ 2.76
144 13111579 Nữ 3.06
145 13111580 Nữ 2.34
146 13111581 Nữ 2.92
147 13111582 Nữ 2.28
148 13111586 Nữ 1.99
149 13111592 Nữ 2.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13122005 Nữ 3.17
2 13122011 Nam 3.07
3 13122028 Nữ 2.91
4 13122039 Nữ 2.21
5 13122048 Nữ 2.89
6 13122050 Nữ 3.00
7 13122063 Nữ 2.87
8 13122077 Nữ 2.61
9 13122088 Nữ 2.93
10 13122093 Nữ 3.17
11 13122116 Nữ 3.04
12 13122127 Nữ 3.16
13 13122132 Nam 2.51
14 13122147 Nam 1.78
15 13122148 Nam 2.77
16 13122168 Nữ 2.79
17 13122170 Nữ 2.96
18 13122206 Nam 2.83
19 13122217 Nữ 2.32
20 13122220 Nữ 3.14
21 13122244 Nữ 3.03
22 13122274 Nữ 1.56
23 13122279 Nữ 2.60
24 13122288 Nam 2.64
25 13122290 Nữ 2.68
26 13122297 Nam 2.11
27 13122308 Nam 2.05
28 13122329 Nữ 2.80
29 13122336 Nữ 2.56
30 13122354 Nữ 3.31
31 13122355 Nam 2.38
32 13122361 Nữ 2.60
33 13122363 Nam 1.79
34 13122366 Nam 2.27
35 13122371 Nữ 1.29
36 13122378 Nam 2.50
37 13122380 Nam 2.55
38 13122384 Nữ 3.29
39 13122396 Nữ 2.47
40 13122400 Nữ 3.63
41 13122404 Nữ 3.21
42 13122409 Nữ 3.01
Lớp: Quản trị tài chính (DH13TC)
Nguyễn Thảo Trang Thư 03/05/1995 125
Tạ Thị Thủy Tiên 19/02/1995 124
Nguyễn Thị Cẩm Thu 25/04/1995 111
Nguyễn Thị Thanh Thúy 18/04/1995 128
Dương Hữu Thành 19/12/1995 106
Nguyễn Thị Thu Thảo 08/02/1995 129
Quách Thị Hồng Sương 15/01/1995 36
Huỳnh Cao Tấn 27/03/1995 120
Nguyễn Hửu Phước 25/04/1995 35
Võ Hoàng Quân 05/05/1995 105
Huỳnh Tấn Phát 04/08/1994 130
Chìu Chân Phương 05/02/1995 129
Lê Thị Y Ngọc 16/05/1995 117
Nguyễn Thị Kiều Oanh 09/07/1995 126
Nguyễn Trần Đăng Khoa 08/10/1994 67
Đỗ Vũ Quỳnh Mai 10/07/1995 113
Võ Thị Hồng 29/04/1995 123
Lê Phi Hùng 20/08/1994 93
Nguyễn Thị Thu Hiền 20/06/1995 113
Bùi Trần Hòa 16/06/1995 118
Trần Thị Hồng Chiêu 10/04/1995 133
Trần Thị Phương Hạ 07/06/1995 77
Nguyễn Thị Kim Uyên 30/04/1995 113
Phạm Thúy Vân 01/01/1995 127
Nông Thị Bích Thùy 06/08/1995 120
Lê Ngọc Tuấn 09/02/1995 121
Dương Chí Thanh 26/12/1995 127
Võ Nguyễn Thu Thủy 11/01/1995 120
Hoàng Minh Quân 10/09/1994 120
Trần Anh Tấn 24/10/1995 73
Lê Thị Tuyết Nhung 28/07/1995 110
Huỳnh Huệ Phương 06/02/1995 131
Đỗ Thị Mai 24/12/1995 118
Trần Thị Thu Mơ 25/01/1995 132
Trần Thị Hương 12/07/1995 126
Nguyễn Thị Thanh Linh 10/10/1995 107
Bùi Thị Thu Hằng 10/04/1995 130
Đinh Thị Thu Hiền 02/11/1994 110
Nguyễn Thị Ngọc Duyên 29/09/1995 118
Từ Võ Hương Giang 31/03/1995 114
Nguyễn Thị Anh 10/06/1995 122
Uông Văn Việt Bắc 03/05/1995 124
Phạm Thị Định Hảo 12/08/1995 108
Lớp: Quản trị tài chính (DH13TC)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Minh Kim Xuyến 30/05/1995 101
Phạm Thị Yến 27/10/1994 92
Tạ Thanh Xuân 11/07/1995 120
Trần Thị Xuân 12/02/1995 120
Nguyễn Thị Tường Vy 12/10/1995 107
Huỳnh Thị Trường Xuân 29/09/1995 121
Nguyễn Thị Hiền Vân 20/09/1995 118
Lê Thị Tường Vi 31/03/1994 115
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 13122024 Nam 2.77
2 13122031 Nữ 2.93
3 13122032 Nữ 2.97
4 13122038 Nữ 2.99
5 13122041 Nam 2.76
6 13122046 Nữ 2.93
7 13122053 Nữ 2.92
8 13122062 Nam 2.99
9 13122069 Nữ 3.28
10 13122076 Nữ 2.78
11 13122079 Nữ 2.69
12 13122085 Nam 3.24
13 13122086 Nữ 3.16
14 13122091 Nữ 3.00
15 13122098 Nữ 3.06
16 13122101 Nữ 3.06
17 13122105 Nữ 3.01
18 13122106 Nữ 2.45
19 13122107 Nữ 2.80
20 13122108 Nữ 3.24
21 13122109 Nam 3.03
22 13122113 Nữ 2.98
23 13122125 Nam 2.90
24 13122140 Nữ 2.95
25 13122152 Nữ 2.84
26 13122153 Nữ 2.79
27 13122155 Nam 3.21
28 13122157 Nữ 2.70
29 13122159 Nữ 2.15
30 13122161 Nữ 3.31
31 13122175 Nữ 3.42
32 13122177 Nữ 3.02
33 13122184 Nữ 2.02
34 13122185 Nam 3.46
35 13122188 Nữ 3.06
36 13122201 Nữ 3.13
37 13122232 Nữ 3.12
38 13122234 Nữ 2.57
39 13122241 Nam 3.08
40 13122260 Nam 2.68
41 13122262 Nữ 1.35
42 13122266 Nữ 2.82
43 13122273 Nữ 3.23
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 13122277 Nam 3.03
45 13122278 Nữ 3.04
46 13122286 Nam 2.40
47 13122295 Nữ 3.09
48 13122301 Nam 2.97
49 13122305 Nam 1.98
Phan Thế Hưng 01/11/1995 128
Nguyễn Thế Hữu 12/04/1995 22
Đoàn Trung Hoàng 08/11/1994 90
Nguyễn Thị Huyền 16/05/1995 115
Nguyễn Trung Hậu 01/05/1994 135
Nguyễn Thị Hiền 19/02/1995 133
Huỳnh Như Hào 05/05/1995 124
Lớp: Quản trị kinh doanh thương mại (DH13TM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phùng Thị Bích Đào 10/01/1995 28
Cao Thị Giao 15/02/1995 115
Nguyễn Đình Bằng 06/08/1995 119
Võ Thành Dương 24/09/1994 122
Nguyễn Thị Nguyệt Yến 10/02/1995 122
Nguyễn Huỳnh Như ý 10/06/1995 121
Võ Ngọc Trang 28/06/1995 101
Trần Thị Tuyết Trinh 20/01/1995 125
Nguyễn Thị Hồng Trang 07/02/1995 61
Nguyễn Thị Thiên Trang 16/06/1995 126
Phan Thị Thương 25/07/1995 128
Trần Thị Mai Thy 25/04/1995 123
Nguyễn Thị Ngọc Thi 28/03/1995 34
Võ Thị Yến Thi 22/06/1995 135
Dương Ngọc Thạch 02/10/1995 125
Phạm Thị Như Thắm 10/01/1995 124
Nguyễn Trần Phương Thảo 31/03/1995 112
Trần Thị Ngọc Thảo 17/04/1995 115
Trần Thiên Phú 23/08/1995 125
Thành Tài Nữ Trúc Quỳnh 02/08/1995 128
Lê Thái Nguyên 20/08/1995 118
Nguyễn Thị Nhi 12/11/1995 117
Bùi Tố Nguyên 18/08/1995 101
Kim Nguyên 10/11/1995 135
Nguyễn Thị Yến Ngọc 17/05/1994 106
Vương Thể Ngọc 04/12/1995 95
Nguyễn Thị Lệ Mỹ 09/03/1995 125
Nguyễn Thị Thanh Ngân 16/09/1995 124
Nguyễn Thị Trúc Ly 07/08/1995 125
Nguyễn Ngọc Mãi 06/06/1995 126
Trần Gia Linh 26/10/1995 110
Đào Thị Trúc Ly 28/09/1995 130
Đặng Thị Kiền 09/07/1993 129
Nguyễn Bùi Mỹ Linh 06/04/1995 122
Phạm Thị Hồng Hiếu 24/09/1995 130
Bùi Quốc Hưng 03/01/1995 128
Lê Chí Hải 10/09/1994 122
Vũ Thị Hạnh 15/01/1995 126
Nguyễn Thị Thùy Dương 01/07/1995 120
Phạm Thị Được 10/10/1995 118
Trần Duy 22/02/1995 118
Nguyễn Thị Thùy Dương 16/07/1995 127
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Quản trị kinh doanh thương mại (DH13TM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
50 13122311 Nữ 3.39
51 13122314 Nam 3.00
52 13122319 Nam 3.29
53 13122324 Nam 2.11
54 13122335 Nữ 3.16
55 13122347 Nữ 3.19
56 13122349 Nữ 2.95
57 13122352 Nữ 3.16
58 13122364 Nữ 3.09
59 13122368 Nữ 2.63
60 13122377 Nam 3.10
61 13122379 Nữ 3.41
62 13122391 Nam 3.34
63 13122395 Nữ 2.71
64 13122398 Nam 2.63
65 13122417 Nữ 3.29
66 13122422 Nữ 3.07
67 13122426 Nữ 3.05
68 13122427 Nữ 1.85
69 13122435 Nữ 2.65
70 13122438 Nam 2.07
71 13122444 Nữ 3.17
72 13122448 Nữ 3.32
73 13122456 Nữ 2.90
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11424016 Nữ 2.04
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12425004 Nam 2.42
2 12425012 Nữ 2.48
3 12425013 Nam 2.60
4 12425016 Nam 3.03
5 12425019 Nữ 2.49
6 12425020 Nữ 2.64
7 12425022 Nữ 2.41
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12430010 Nữ 3.09
2 12430019 Nữ 3.27
3 12430033 Nam 1.94
4 12430034 Nam 2.78
5 12430036 Nữ 3.03
6 12430038 Nữ 2.98
7 12430041 Nữ 2.84
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12423019 Nữ 3.20
2 12423025 Nữ 3.03
3 12423045 Nữ 3.10
4 12423065 Nữ 3.07
5 12423081 Nữ 2.40
6 12423086 Nữ 2.91Võ Thị Bé Năm 20/08/1988 57
Lê Thị Khánh Hòa 15/08/1989 50
Bùi Thị Kim Luận 10/08/1991 57
Nguyễn Thị Kim Dung 18/09/1989 50
Thân Thị Hạnh 02/06/1990 47
Lớp: Liên thông Kế toán A (LT12KEA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thị Thùy Dương 26/12/1985 50
Võ Thị Kim Thúy 02/06/1983 48
Nguyễn Thị Ngọc Trâm 02/07/1988 48
Phạm Xuân Thông 10/02/1983 48
Phạm Thị Kim Thỏa 19/02/1989 48
Bùi Thị Kim Ngà 13/09/1983 48
Trương Văn Tường 28/05/1983 37
Lớp: Liên thông Công nghệ thông tin (LT12DTNT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Dương 13/09/1987 45
Nguyễn Thị Thùy Trang 22/11/1986 50
Lê Nguyễn Hồng Vi 03/08/1989 50
Trần Văn Thu 04/08/1981 60
Đỗ Thị Thiện Trang 05/07/1990 50
Cao Thị Kim Oanh 16/12/1989 53
Nguyễn Lương Tây 24/04/1986 50
Lớp: Liên thông Bảo quản chế biến NSTP (LT12BQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Hậu 24/04/1990 45
Lớp: Liên thông Quản lý Đất đai (LT11QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Nguyễn Quốc Vũ Thư 25/10/1989 54
Nguyễn Thị Xinh 26/02/1995 125
Huỳnh Huyền Trang 26/09/1993 125
Ngô Thanh Tú 11/03/1995 63
Võ Nữ Ngọc Uyên 28/11/1995 129
Trần Thế Ngọc Trầm 23/04/1995 91
Nguyễn Thị Thanh Tuyền 28/02/1995 103
Ngô Thị Hồng Trâm 09/11/1995 113
Nguyễn Hoàng Mộng Trân 19/10/1995 123
Nguyễn Hữu Thuận 21/06/1995 122
Huỳnh Thị Mai Trâm 15/04/1995 126
Nguyễn Thiện Thiên 09/05/1995 127
Hồ Hoàng Thy Thơ 27/08/1995 125
Phạm Ngọc Khánh Tân 03/01/1995 120
Nguyễn Thị Thanh 22/08/1995 129
Ngô Thị Phượng 14/08/1995 126
Nguyễn Hồ Huy Quỳnh 28/03/1994 122
Nguyễn Thị Hồng Nhung 05/04/1995 108
Trần Đặng Huỳnh Như 10/04/1995 125
Trần Thị Bảo Ngân 30/04/1995 118
Đào Thị Yến Nhi 23/03/1995 129
Hồ Sỹ Linh 18/07/1995 133
Bùi Thành Luân 25/07/1995 105
Đinh Thị Lan 10/02/1994 129
Nguyễn Văn Lập 30/07/1995 131
7 12423098 Nữ 2.88
8 12423124 Nữ 2.87
9 12423139 Nữ 3.20
10 12423141 Nữ 2.62
11 12423149 Nữ 2.85
12 12423151 Nam 2.69
13 12423166 Nữ 3.13
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12423015 Nữ 3.28
2 12423022 Nữ 3.06
3 12423023 Nữ 2.99
4 12423037 Nữ 2.82
5 12423043 Nữ 3.17
6 12423050 Nữ 2.93
7 12423072 Nữ 2.76
8 12423085 Nữ 2.53
9 12423094 Nữ 2.84
10 12423095 Nữ 3.21
11 12423100 Nữ 3.10
12 12423101 Nữ 2.33
13 12423102 Nữ 2.30
14 12423115 Nữ 2.83
15 12423125 Nữ 3.12
16 12423135 Nữ 3.07
17 12423137 Nữ 2.81
18 12423138 Nữ 2.88
19 12423155 Nam 2.71
20 12423162 Nữ 2.96
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12424001 Nam 2.80
2 12424007 Nữ 2.66
3 12424009 Nam 2.86
4 12424010 Nam 2.54
5 12424014 Nam 2.45
6 12424016 Nam 2.17
7 12424028 Nữ 2.18
8 12424043 Nữ 2.44
9 12424050 Nữ 3.03
10 12424056 Nữ 2.54
11 12424059 Nam 2.47
12 12424090 Nam 2.02
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12422001 Nam 3.18
2 12422005 Nữ 3.58
3 12422013 Nam 3.10
4 12422015 Nữ 3.51
5 12422028 Nữ 3.25
6 12422030 Nam 3.28
7 12422032 Nam 3.60
8 12422037 Nam 3.19
9 12422042 Nữ 3.25
Lê Ngọc Minh Sơn 29/03/1979 61
Nguyễn Ngọc Phúc Thảo 10/12/1989 61
Nguyễn Thành Nhung 21/09/1990 54
Lâm Quang Phương 02/11/1990 54
Hoàng Thị Hoa 20/11/1990 54
Mai Thị Nhanh 19/09/1991 61
Đào Tú Anh 21/12/1990 54
Trần Mạnh Hùng 20/11/1989 51
Lớp: Liên thông quản trị kinh doanh (LT12QT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Bùi Đình Đông 08/07/1987 51
Lâm Trung Nghĩa 29/11/1990 52
Đoàn Minh Tuấn 02/09/1988 51
Nguyễn Thị Ny Na 01/04/1991 54
Nguyễn Thị Thu Ngọc 02/09/1988 51
Huỳnh Thị Hoa Hiếu 30/09/1990 48
Trương Thị Hồng Loan 04/02/1987 52
Nguyễn Thế Cường 01/05/1989 53
Nguyễn Đức Danh 25/03/1990 41
Lê Khắc Bình 12/05/1984 54
Nguyễn Văn Bảo 12/07/1990 51
Nguyễn Quang Ánh 08/11/1987 54
Nguyễn Thị Quỳnh Anh 29/08/1987 51
Trương Thị Thu Trang 24/04/1988 50
Lớp: Liên thông Quản lý Đất đai (LT12QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hoàng Mai Phương Thảo 01/08/1987 57
Trần Ngọc Tùng 06/02/1989 57
Nguyễn Thị Bích Thảo 02/02/1990 47
Nguyễn Thị Thanh Thảo 15/12/1989 57
Huỳnh Thị Diễm Phượng 18/11/1989 48
Đỗ Hương Quỳnh 20/10/1990 57
Nguyễn Lê Hồng Như 04/03/1989 41
Trương Thanh Nhàn 20/12/1989 43
Lê Thị Bích Ngọc 25/12/1991 50
Võ Thị Tố Nguyên / /1987 50
Mai Thị Xuân May 06/02/1988 45
Nguyễn Thị Bích Ngọc 02/08/1988 50
Nguyễn Thị Thu Hiền 29/09/1984 57
Nguyễn Ngọc Phươn Lan 01/01/1989 45
Nguyễn Thị Ngọc Hân 24/12/1990 45
Trịnh Thị Ngọc Hạ 03/10/1989 50
Lý Thị Ngọc Diệp 04/12/1981 50
Trịnh Thị Oanh Diệp 13/11/1990 47
Lớp: Liên thông Kế toán B (LT12KEB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Thị Kim Chi 02/06/1990 50
Đinh Như Thịnh 12/07/1988 50
Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1990 57
Phan Thị Minh Thắm 27/07/1987 51
Nguyễn Thị Bích Thủy 30/10/1988 47
Hồ Hoàng Bảo Quỳnh 07/06/1987 50
Bùi Thị Thảo 04/06/1990 50
Võ Thị Thúy Ngọc 05/09/1991 50
10 12422049 Nam 3.40
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 12426020 Nữ 3.08
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 14123027 Nam 3.05
2 14423001 Nữ 3.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 14424006 Nữ 4.12
2 14424008 Nam 6.24
3 14424016 Nam 4.35
4 14424018 Nam 0.00
5 14424020 Nam 0.00
6 14424032 Nam 1.93
7 14424035 Nữ 6.41
8 14424044 Nam 6.25
9 14424052 Nam 6.56
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212448 Nam 5.75
2 05212460 Nam 5.70
3 05212471 Nữ 5.72
4 05212474 Nam 5.78
5 05212481 Nam 5.42
6 05212495 Nam 5.53
7 05212581 Nam 5.10
8 05212584 Nam 5.54
9 05212593 Nữ 5.75
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212302 Nam 5.30
2 05212314 Nam 5.42
3 05212326 Nam 2.85
4 05212328 Nữ 5.31
5 05212338 Nam 5.45
6 05212339 Nam 4.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212121 Nam 5.48
2 05212143 Nữ 1.44
3 05212145 Nam 5.61
4 05212148 Nam 5.57
5 05212169 Nam 4.46
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212229 Nam 5.51
2 05212240 Nam 6.12
3 05212267 Nam 5.65Lê Văn Thiết 29/12/1984 200
Huỳnh Duy Hải 14/10/1987 198
Bùi Tấn Kiệt 19/03/1983 206
Trần Trọng Ơn 22/01/1986 152
Lớp: Thú Y Đồng Tháp (TC05TYDT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Duy Khanh 09/12/1986 201
Nguyễn Trọng Khiêm 19/05/1985 208
Phan Văn Đông / /1981 205
Huỳnh Thị Ngọc Hương 15/07/1986 48
Huỳnh Công Toại 09/02/1987 163
Lớp: Thú Y Cần Thơ (TC05TYCT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Kim Ngọc 01/08/1983 186
Lê Duy Thực 12/08/1986 206
Đỗ Thế Hiển 23/06/1985 188
Nguyễn Thanh Lâm 28/03/1987 90
Lớp: Thú Y Bình Dương (TC05TYBD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Phương Bình 20/10/1977 204
Nguyễn Thanh Sang 22/11/1985 209
Nguyễn Thị Thu Huệ 03/11/1984 210
Trần Trọng Đăng Ca Khương 25/01/1987 206
Nguyễn Minh Sang 09/04/1986 162
Nguyễn Đình Toại 10/09/1980 206
Nguyễn Hoài Tùng 03/03/1987 189
Trần Hoàng Tâm 24/08/1983 208
Phạm Anh Thư 02/01/1987 203
Lớp: Thú Y (TC05TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Phong 30/05/1981 199
Võ Thế Trọng 14/01/1989 49
Phan Tạ Phước Vinh 01/05/1991 38
Dương Minh Thái 11/05/1982 11
Trần Thị Thông 12/09/1987 49
Trần Văn Minh 14/07/1988 0
Dương Thành Nhân 12/06/1984 0
Đăng Bá Din 25/10/1984 49
Lê Hoàng Long 10/10/1986 36
Lớp: Liên thông Quản lý Đất đai Bình Dương (LT14QLBD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Minh Châu 10/06/1988 24
Châu Đức Hiếu 20/01/1991 52
Lê Huỳnh Yến Tuyết 17/01/1992 58
Võ Thị Thu Trang 26/11/1988 69
Lớp: Liên thông kế toán (LT14KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Xuân Trường 19/08/1986 51
Lớp: Liên thông Công nghệ sinh học (LT12SH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
4 05212282 Nam 1.39
5 05212285 Nữ 5.55
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212501 Nam 6.15
2 05212502 Nam 5.84
3 05212504 Nam 5.47
4 05212523 Nam 5.84
5 05212529 Nữ 6.17
6 05212531 Nam 5.02
7 05212538 Nam 4.17
8 05212543 Nam 6.14
9 05212546 Nam 4.69
10 05212548 Nam 4.78
11 05212549 Nam 5.38
12 05212550 Nam 5.29
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212629 Nam 5.48
2 05212630 Nam 5.19
3 05212647 Nam 4.87
4 05212653 Nam 6.04
5 05212654 Nam 4.72
6 05212662 Nam 4.29
7 05212673 Nam 5.27
8 05212680 Nam 5.00
9 05212688 Nữ 4.82
10 05212692 Nam 4.91
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212712 Nữ 5.72
2 05212713 Nam 5.09
3 05212798 Nam 5.59
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 05212001 Nam 5.33
2 05212003 Nam 5.13
3 05212006 Nam 5.71
4 05212008 Nam 4.19
5 05212012 Nam 5.60
6 05212022 Nam 5.51
7 05212036 Nữ 5.87
8 05212045 Nam 5.82
9 05212069 Nam 5.63
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06228033 Nữ 5.86
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06223536 Nữ 5.73
2 06223585 Nữ 5.98
H '' Nat Ktla 17/12/1985 186
Đoàn Thanh Tuyền 10/10/1985 181
Nguyễn Thị Hóa 10/06/1982 174
Lớp: Kế toán (TC06KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Toàn / /1986 204
Lớp: Anh văn B Đồng Nai (TC06AVDB)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Tuyết Mai 02/01/1986 196
Trần Thanh Phong 19/02/1986 202
Võ Văn Tràng Em / /1986 206
Dương Văn Hòa / /1986 195
Phạm Tiến Dũng 18/09/1983 200
Nguyễn Quốc Duoc 29/06/1984 107
Đỗ Văn Công 26/03/1986 197
Tăng Thành Diễn 14/12/1985 190
Hà Huy Vũ 16/01/1983 208
Lớp: Thú Y Vĩnh Long (TC05TYVL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Mỹ Dung 13/09/1985 209
Lê Hoàng Dũng 25/03/1982 182
Võ Sơn Vĩnh 10/10/1977 164
Lớp: Thú y Tây Ninh (TC05TYTN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Huỳnh Trực 13/05/1983 160
Trần Nguyễn Tú Uyên 07/02/1987 176
Trần Quốc Tân 02/11/1985 125
Nguyễn Văn Toàn 06/08/1987 212
Nguyễn Tấn Quốc 02/03/1972 209
Cao Thiên Quốc 23/05/1983 154
Huỳnh Viêt Khoa 29/11/1986 181
Huỳnh Văn Phùng 10/02/1986 156
Lớp: Thú Y Tiền Giang (TC05TYTG)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Đăng Khoa 24/12/1987 208
Lê Quang Trí 01/01/1986 172
Nguyễn Thành Trí 02/11/1985 194
Lê Minh Tiến 07/09/1985 135
Lý Ngọc Trầm 17/06/1986 153
Trần Thanh Phong 05/10/1980 130
Võ Tân Thạnh 06/04/1986 209
Trương Thị Trúc Ly 02/08/1987 212
Nguyễn Hoài Nam 21/03/1979 156
Trần Thanh Chung 11/05/1985 199
Trần Tuấn Kiệt / /1983 203
Lê Hoàng Anh 28/02/1987 207
Trình Văn Ut Ba 11/01/1987 207
Nguyễn Thị Kim Tuyền 20/11/1984 203
Lớp: Thú Y Long An (TC05TYLA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Bùi Minh Tuấn 01/12/1959 39
3 06223592 Nữ 5.69
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06223270 Nam 5.88
2 06223303 Nữ 5.75
3 06223416 Nữ 5.77
4 06223433 Nữ 6.33
5 06223456 Nam 5.75
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06223005 Nữ 5.68
2 06223019 Nam 5.77
3 06223036 Nữ 5.81
4 06223128 Nữ 5.60
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06223189 Nữ 6.02
2 06223208 Nam 5.93
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06223635 Nữ 6.09
2 06223650 Nam 5.74
3 06223667 Nữ 6.06
4 06223674 Nữ 6.22
5 06223678 Nam 5.70
6 06223690 Nữ 6.07
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06224114 Nam 5.73
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06222095 Nam 6.05
2 06222132 Nữ 6.15
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06222362 Nữ 6.55
2 06222422 Nam 6.01
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06211003 Nam 5.35
2 06212119 Nam 5.46
3 06212156 Nam 5.43
4 06212174 Nam 5.41
5 06212181 Nam 4.78
6 06212193 Nam 3.64
7 06212197 Nam 4.17
8 06212200 Nữ 5.31
9 06212208 Nam 3.31
10 06212211 Nam 4.49
11 06212226 Nam 5.50
Bùi Văn Sáng 08/08/1986 149
Phạm Tấn Tùng 25/09/1984 206
Huỳnh Cẩm Nhung 07/03/1987 207
Phạm Tấn Phương 21/10/1985 111
Phạm Trung Nam 07/07/1988 105
Trương Thanh Nguyên 03/01/1983 123
Nguyễn Minh Hưng 04/09/1981 205
Trịnh Ngọc Lâm 22/12/1987 163
Nguyễn Minh Vương 15/05/1986 214
Huỳnh Văn Chí 30/08/1987 206
Lớp: Thú Y (TC06TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Đặng Việt Anh 10/12/1987 211
Hoàng Thị Hà 18/06/1985 183
Bùi Hiển Vinh 24/02/1981 183
Đặng Tuyết Vân 09/02/1969 184
Lớp: Quản trị KD Viện kinh tế (TC06QTVQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Quản Trị kinh doanh TĐ (TC06QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Bùi Ngọc Thành 06/10/1982 184
Lớp: Quản lý ĐĐ Q.9 (TC06QLQ9)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phan Quốc Việt 09/09/1987 194
Nguyễn Văn Trị Quốc 07/06/1985 183
Hoàng Thị Toàn 24/10/1987 176
Nguyễn Thị Cẩm Ngân 28/10/1984 176
Nguyễn Bình Phương 07/01/1988 176
Nguyễn Thị Chi 25/04/1982 176
Lê Công Hầu 02/03/1987 181
Võ Như Hùng 30/12/1981 175
Lớp: Kế toán Viện Kinh tế (TC06KEVQ)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Kế toán TH L.Nghiệp DNai (TC06KETL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Mai Thị Thùy Dung 19/01/1987 172
Phạm Thị Thu Hiền 10/11/1985 180
Nguyễn Thị Thu Thảo 14/04/1984 183
Nguyễn Thị Ngọc Cẩm 13/02/1984 185
Nguyễn Văn Đức 17/09/1987 188
Trần Quang Tiến 02/06/1988 181
Lớp: Kế toán Thủ Đức (TC06KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Kiều Quyên 09/10/1984 181
Nguyễn Phương Thảo 06/09/1984 181
Trần Xuân Bình 03/02/1981 181
Nguyễn Thị Hà 07/06/1985 181
Hồ Minh Quyên 16/12/1988 181
Lớp: Kế toán Đồng Nai (TC06KEDN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
12 06212227 Nữ 5.58
13 06212229 Nam 5.36
14 06212232 Nam 3.52
15 06212245 Nữ 5.31
16 06223249 Nam 5.71
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06212061 Nam 5.47
2 06212063 Nam 0.00
3 06212067 Nam 4.10
4 06212070 Nam 5.43
5 06212075 Nam 0.12
6 06212077 Nữ 0.12
7 06212079 Nữ 4.47
8 06212081 Nam 2.52
9 06212085 Nam 4.43
10 06212086 Nữ 0.17
11 06212087 Nữ 0.20
12 06212088 Nam 5.12
13 06212090 Nữ 5.09
14 06212092 Nữ 1.40
15 06212093 Nữ 0.38
16 06212101 Nam 1.84
17 06212102 Nam 4.48
18 06212105 Nam 5.01
19 06212106 Nam 5.25
20 06212107 Nữ 0.00
21 06212109 Nữ 2.91
22 06212110 Nữ 2.90
23 06212113 Nam 0.99
24 06212117 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06212301 Nam 4.71
2 06212307 Nữ 2.60
3 06212336 Nữ 0.03
4 06212337 Nữ 0.00
5 06212339 Nữ 0.00
6 06212340 Nam 0.00
7 06212341 Nữ 0.00
8 06212342 Nữ 0.00
9 06212343 Nam 0.00
10 06212344 Nam 0.00
11 06212345 Nữ 0.04
12 06212347 Nam 0.58
13 06212348 Nam 0.00
14 06212349 Nam 0.15
15 06212350 Nam 0.00
16 06212351 Nữ 0.00
17 06212352 Nam 0.20
18 06212353 Nam 0.00
19 06212356 Nữ 0.00
20 06212357 Nam 0.00
21 06212360 Nữ 0.00
Phạm Thanh Niên 24/06/1988 0
Lê Thị Kim Quy 10/04/1986 0
Nguyễn Lê Nam 25/01/1987 0
Đặng Hà Nhi 19/06/1988 0
Huỳnh Thị Tuyết Linh 23/02/1987 0
Nguyễn Hải Lưu 20/11/1971 6
Trần Minh Huy 07/07/1988 4
Bùi Văn Lâm 24/03/1971 0
Huỳnh Hoàng Hiền 20/09/1988 18
Nguyễn Minh Hoàng 19/04/1988 0
Dương Lâm Trường Hải 01/01/1988 0
Hoàng Thị Hiên 19/05/1987 0
Nguyễn Thị Đẹp 01/05/1972 0
Nguyễn Phi Hùng 12/02/1988 0
Lê Thanh Dương 30/12/1988 0
Võ Ngọc Diệp 06/08/1987 0
Nguyễn Ngọc Biết 12/12/1987 0
Nguyễn Thị Diễm Chi 28/10/1988 0
Trương Thị Hoa Duyên 16/03/1988 88
Đặng Nguyễn Quỳnh Anh 20/12/1988 1
Lớp: Thú Y Vĩnh long (TC06TYVL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Tuấn Anh / /1986 153
Nguyễn Thanh Triều 25/10/1983 20
Vương Thanh Tuấn 20/05/1987 0
Nguyễn Trương Cầm Thy 24/04/1988 87
Lê Bảo Trân 19/08/1988 91
Nguyễn Ngọc Tân / /1987 176
Bùi Nhật Thiên Thanh 03/12/1987 0
Nguyễn Ngọc Sang 16/09/1988 135
Lê Hoàng Tân 09/11/1987 168
Ung Thị Mỹ Ngọc 05/11/1988 14
Nguyễn Minh Quân 02/07/1987 52
Võ Thị Huỳnh Mai 04/04/1987 158
Huỳnh Bảo Ngọc 01/12/1988 40
Dương Thị Lý 08/01/1985 5
Đặng Thanh Ly 07/10/1986 184
Trương Hoàng Luôn 16/08/1987 134
Đặng Trúc Ly / /1987 5
Võ Thị Oanh Kiều 29/03/1988 145
Đinh Thanh Liêm 05/02/1987 72
Võ Diệp Minh Khải 24/08/1987 5
Lê Thị Hoàng Khoa 09/06/1988 5
Võ Văn Hạng 06/01/1986 128
Phan Ngọc Huy 09/05/1986 199
Trần Hoàng An 07/05/1981 211
Trần Hoài Bảo 01/02/1986 0
Phan Ngọc Trân 18/05/1983 215
Lớp: Thú Y TTDHTC Cần Thơ (TC06TYCT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Quốc Trung 23/05/1988 89
Nguyễn Thị Hải Yến 04/08/1987 188
Lê Thị Thùy Trang 28/01/1988 211
Nguyễn Quang Trí 30/08/1985 201
22 06212361 Nữ 0.00
23 06212363 Nam 0.00
24 06212364 Nam 0.00
25 06212365 Nữ 0.00
26 06212366 Nữ 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06228164 Nữ 3.25
2 07228003 Nam 5.47
3 07228006 Nữ 2.26
4 07228009 Nữ 4.00
5 07228027 Nữ 5.23
6 07228038 Nữ 2.89
7 07228041 Nữ 5.77
8 07228045 Nam 4.89
9 07228053 Nam 5.47
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07223156 Nam 5.53
2 07223159 Nữ 5.38
3 07223160 Nữ 4.90
4 07223166 Nữ 5.47
5 07223171 Nữ 6.81
6 07223175 Nữ 5.64
7 07223194 Nữ 5.45
8 07223197 Nam 5.75
9 07223207 Nữ 4.07
10 07223209 Nam 3.27
11 07223210 Nữ 3.46
12 07223211 Nữ 3.34
13 07223212 Nữ 5.85
14 07223216 Nữ 5.58
15 07223225 Nam 5.36
16 07223236 Nam 4.25
17 07223237 Nam 5.74
18 07223240 Nam 5.77
19 07223243 Nam 5.76
20 07223247 Nam 5.60
21 07223251 Nam 5.73
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07223005 Nữ 2.78
2 07223008 Nữ 2.80
3 07223033 Nữ 6.95
4 07223050 Nữ 6.28
5 07223053 Nữ 6.45
6 07223054 Nữ 6.43
7 07223056 Nam 5.88
8 07223060 Nữ 6.47
9 07223066 Nữ 2.38
10 07223069 Nữ 6.74
11 07223089 Nam 5.74
12 07223108 Nữ 2.37
13 07223117 Nữ 5.87Nguyễn Minh Thư 18/09/1984 171
Lình Lý Sáng 19/08/1985 153
Trần Huỳnh Minh Thùy 24/07/1988 61
Nguyễn Thị Nghiêu 04/03/1987 54
Đặng Ngọc Thảo Nguyên 09/08/1982 176
Nguyễn Duy Lý 17/11/1984 176
Lê Huỳnh Trà Mi 12/01/1987 176
Nguyễn Thúy Loan 07/09/1984 176
Phan Thị Hồng Lợi 04/11/1989 176
Bùi Thị Hoa 27/05/1988 176
Huỳnh Thị Ngọc Linh 20/06/1986 173
Lê Thụy Diễm Chi 10/12/1984 69
Trần Thị Thế Diễm 17/11/1980 69
Lương Chấn Tân Phú 27/10/1985 169
Lớp: Kế toán Thủ Đức (TC07KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Mạnh Hoàng 22/04/1986 176
Nguyễn Quốc Cường 04/10/1984 174
Lê Trung Hiếu 01/10/1983 161
Trương Văn Hùng 15/07/1989 174
Nguyễn Thanh Xuân / /1988 174
Đặng Trần Đồng Hướng 16/09/1983 119
Trần Thị Thanh Thủy 25/04/1983 171
Hạ Thị Minh Trang 21/01/1986 169
Nguyễn Thị Kim Thoa 25/01/1983 98
Nguyễn Thị Minh Thùy 19/04/1986 88
Võ Thị Ngọc Thao 05/12/1982 119
Võ Hữu Thọ 08/10/1978 94
Meás Dương Quỳnh Như 19/04/1980 160
Lê Ngọc Phú 16/01/1988 172
Nguyễn Xuân Hoa 14/02/1988 177
Nguyễn Thị Thu Lan 10/02/1986 178
Phạm Thị Đào 18/11/1983 144
Lê Thị Hạnh 01/03/1984 156
Lê Quốc Cường / /1987 176
Phương Dung 16/06/1986 154
Tạ Hữu Tình 18/08/1988 157
Lớp: Kế toán (TC07KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Mai Quyên 11/11/1981 166
Nguyễn Ngô Thanh Sơn 15/09/1988 130
Nguyễn Thị Bạch Lê 15/10/1987 174
Vũ Phạm Trinh Nữ 17/04/1988 72
Nguyễn Thị Mỹ Cẩm 18/04/1988 57
Đào Thị Kim Cúc 22/09/1971 120
Nguyễn Thị Thanh Thảo 02/11/1982 81
Lê Trần Thái Anh 21/11/1987 167
Bùi Thị Kim Yến 10/07/1988 0
Lớp: Tiếng Anh (TC07AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Công Thành 01/03/1985 0
Trần Minh Thư 27/01/1988 0
Hồ Mỹ Son 27/08/1985 0
Huỳnh Thành Tâm 01/12/1988 0
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07214009 Nam 4.91
2 07214023 Nam 4.82
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07213021 Nam 4.98
2 07213025 Nam 4.53
3 07213028 Nam 5.47
4 07213029 Nam 5.16
5 07213082 Nữ 5.32
6 07213103 Nam 7.53
7 07213105 Nam 3.04
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06224001 Nam 5.19
2 07223204 Nam 3.01
3 07224240 Nam 5.14
4 07224247 Nam 5.38
5 07224248 Nam 5.86
6 07224276 Nam 5.37
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07224031 Nam 5.26
2 07224061 Nam 5.36
3 07224077 Nam 5.78
4 07224127 Nam 5.09
5 07224135 Nam 3.08
6 07224145 Nam 5.72
7 07224173 Nam 5.25
8 07224178 Nam 3.67
9 07224185 Nam 5.83
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07247057 Nam 6.24
2 07247066 Nữ 5.71
3 07247072 Nam 6.03
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06222045 Nữ 3.78
2 07222002 Nữ 6.68
3 07222008 Nam 6.27
4 07222016 Nam 2.65
5 07222023 Nữ 6.48
6 07222025 Nam 6.55
7 07222042 Nam 4.98
8 07222044 Nữ 3.93
9 07222059 Nam 4.52
10 07222073 Nam 5.84
11 07222077 Nữ 3.02
12 07222092 Nam 6.25
Lê Thị Kim Ngân 19/10/1986 82
Đỗ Vinh Quang 04/10/1986 180
Nguyễn Trung Kiên 04/02/1985 129
Đỗ Trọng Minh 10/03/1980 169
Phạm Minh Hòa 09/12/1983 137
Đinh Thị Ngọc Huệ 18/08/1988 107
Trịnh Thị Anh Đào 05/08/1979 183
Vũ Quốc Đạt 09/01/1983 183
Nguyễn Thanh Bình 02/11/1983 179
Vũ Văn Cường 12/07/1978 78
Nguyễn Thị Hoa 15/03/1983 104
Huỳnh Lê Bảo Anh 10/10/1985 175
Phạm Minh Hùng 28/08/1985 197
Lớp: Quản trị kinh doanh Thu Duc (TC07QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Minh Anh 02/11/1984 193
Nguyễn Thị Thu Hải 21/05/1985 197
Trần Hữu Vinh 24/10/1986 192
Lớp: Quản lý rừng Bình Thuận (TC07QRBN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Phúc Thịnh 07/02/1988 171
Bùi Tấn Thương 28/07/1983 110
Nguyễn Hoài Khanh 20/06/1984 85
Nguyễn Duy Nghi 01/11/1980 188
Nguyễn Minh Tiến 01/05/1988 190
Trần Lương Nam Hải 20/10/1988 177
Võ Duy Hoàng 09/02/1985 169
Nguyễn Văn Phương 15/10/1969 183
Bùi Tấn Quang 01/03/1989 197
Lớp: Quản Lý Bình Thuận GDTX (TC07QLBN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Minh Quang 04/03/1986 191
Trịnh Thanh Sinh 12/11/1983 196
Nguyễn Anh Tài 22/12/1985 93
Nguyễn Văn Nhân 16/06/1988 132
Lớp: Quản lý ĐĐ (TC07QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Tuấn Anh 30/04/1984 155
Phạm Hoàng Vương 25/02/1985 188
Nguyễn Hải Quỳnh 15/07/1983 79
Lê Công Nhật 21/02/1972 142
Nguyễn Thị Lệ 28/06/1972 174
Lâm Hoàng Luật 01/09/1980 132
Nguyễn Thành Nhân 15/11/1979 188
Lớp: Nông học (TC07NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Tấn Anh Kiệt 25/07/1981 157
Đỗ Hoàng Diệu 05/11/1983 141
Nguyễn Văn Hiểu 29/08/1976 137
Lớp: Lâm nghiệp Cà Mau (TC07LNCM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
13 07222099 Nữ 5.84
14 07222101 Nữ 6.42
15 07222104 Nam 6.70
16 07222105 Nam 3.34
17 07222113 Nữ 6.02
18 07222115 Nữ 2.75
19 07222122 Nữ 6.81
20 07222123 Nam 6.44
21 07222132 Nữ 5.92
22 07222149 Nam 5.91
23 07222156 Nam 5.64
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07212017 Nam 5.61
2 07212019 Nam 4.22
3 07212036 Nam 5.63
4 07212042 Nam 4.41
5 07212048 Nam 5.80
6 07212052 Nam 5.52
7 07212064 Nam 5.63
8 07212068 Nam 5.79
9 07212069 Nam 5.13
10 07212088 Nam 4.61
11 07212092 Nam 5.33
12 07212106 Nam 5.31
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07228031 Nữ 7.19
2 08228003 Nữ 1.44
3 08228004 Nữ 1.37
4 08228005 Nam 4.10
5 08228006 Nam 1.46
6 08228008 Nữ 5.65
7 08228014 Nam 2.64
8 08228020 Nữ 2.37
9 08228021 Nữ 1.04
10 08228039 Nữ 1.85
11 08228040 Nữ 6.32
12 08228042 Nữ 5.88
13 08228045 Nữ 1.28
14 08228054 Nữ 5.88
15 08228057 Nam 5.33
16 08228061 Nam 0.98
17 08228062 Nam 2.29
18 08228065 Nữ 1.50
19 08228068 Nữ 6.33
20 08228069 Nữ 1.14
21 08228070 Nữ 2.70
22 08228072 Nữ 1.39
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06228035 Nữ 6.06
2 08228104 Nữ 3.36
3 08228105 Nam 0.16Lê Thành Danh 04/12/1985 2
Đặng Thị Huệ 26/06/1983 135
Nguyễn Thị Thu Cúc 04/07/1983 62
Giang Thị Thúy Vui 15/08/1990 27
Lớp: Tiếng Anh (TC08AVDN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thanh Vân 04/11/1983 23
Phan Thị Thu Vân 20/07/1989 46
Phạm Nguyễn Tú Trinh 09/02/1987 29
Huỳnh Thị Ut 17/12/1984 116
Huỳnh Trần Thy 01/04/1981 18
Phan Thành Thích 08/12/1989 40
Nguyễn Thị Ngọc Thương 06/02/1987 108
Nguyễn Văn Thắng 02/09/1988 104
Nguyễn Thị Nhãn 05/04/1982 112
Đỗ Bích Phương 17/04/1984 18
Lê Thị Hồng Nguyệt 21/09/1989 31
Trương Đỗ Quỳnh Như 04/06/1989 111
Dương Ngọc Phương Hiền 25/01/1990 39
Huỳnh Thị Thu Hoàng 12/12/1978 24
Phan Thị Hoài Chương 16/10/1988 116
Dương Tấn Đạt 01/11/1986 46
Đặng Thiên Cơ 23/06/1988 75
Nguyễn Quốc Cường 05/01/1989 26
Nguyễn Thị Thúy Anh 16/09/1987 23
Nguyễn Thị Thụy Anh 28/10/1985 23
Lớp: Tiếng Anh (TC08AV)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vũ Thị Chi Mai 26/03/1988 156
Nguyễn Thành Duy 15/04/1984 191
Vũ Trường Phong 01/01/1983 183
Lê Minh Toàn 13/04/1988 170
Lê Việt Cường 16/08/1986 143
Lê Văn Thanh 22/04/1989 209
Phạm Văn Tình 18/02/1987 205
Nguyễn Hữu Quang Nhật 28/02/1987 209
Nguyễn Khương Ninh 01/10/1985 201
Hoàng Nam Khoa 08/07/1989 201
Đặng Minh Luân 24/11/1985 134
Vũ Công Định 09/01/1987 205
Trương Thế Đức 20/07/1987 117
Nguyễn Thịnh Vượng 11/03/1981 153
Lớp: Thú Y (TC07TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thị Thanh Thúy / /1976 164
Trần Quốc Tuấn 12/12/1977 159
Bùi Thị Lệ Thu 12/07/1985 183
Nguyễn Văn Thuần 10/09/1983 172
Nguyễn Thị Thanh Thảo 13/06/1985 172
Nghiêm Đình Quốc Thắng 04/04/1976 79
Đặng Minh Tài 21/09/1983 179
Nguyễn Văn Tạo 03/01/1981 87
Bùi Thị Sa 02/05/1986 166
Lâm Đức Sinh 10/09/1986 180
4 08228107 Nữ 3.02
5 08228110 Nữ 6.07
6 08228111 Nữ 3.14
7 08228112 Nam 5.88
8 08228114 Nữ 0.21
9 08228121 Nữ 3.61
10 08228123 Nam 0.30
11 08228127 Nữ 0.00
12 08228129 Nữ 0.00
13 08228131 Nữ 0.00
14 08228134 Nữ 0.91
15 08228140 Nữ 0.00
16 08228146 Nam 5.33
17 08228147 Nữ 0.13
18 08228149 Nam 6.06
19 08228151 Nữ 0.00
20 08228152 Nữ 0.00
21 08228156 Nam 0.66
22 08228157 Nữ 0.00
23 08228158 Nữ 0.32
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08211001 Nữ 4.75
2 08211006 Nam 5.05
3 08211007 Nữ 5.92
4 08211013 Nam 5.10
5 08211024 Nữ 5.26
6 08211025 Nam 5.71
7 08211026 Nam 5.08
8 08211027 Nam 5.16
9 08211033 Nam 5.37
10 08211035 Nam 5.19
11 08211037 Nam 5.09
12 08211038 Nam 5.75
13 08211040 Nam 4.94
14 08211043 Nam 4.52
15 08211045 Nữ 1.23
16 08211046 Nam 5.60
17 08211051 Nữ 4.08
18 08211052 Nữ 5.93
19 08211053 Nam 4.52
20 08211054 Nữ 4.75
21 08211055 Nam 1.28
22 08211056 Nam 4.90
23 08211057 Nam 5.26
24 08211059 Nam 4.43
25 08211061 Nam 5.33
26 08211063 Nam 3.53
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07223163 Nữ 1.97
2 08213031 Nam 5.33
3 08223152 Nam 3.37
4 08223159 Nam 6.19Vũ Đình Đông 12/06/1987 122
Võ Văn Thông 10/08/1989 92
Nguyễn Thái Anh 10/03/1986 67
Lớp: Kế toán (TC08KE)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Tạ Thị Gấm 12/02/1985 48
Nguyễn Châu Tùng 07/01/1984 118
Lê Thanh Vũ 10/10/1985 68
Nguyễn Hải Triều 19/12/1980 107
Nguyễn Xuân Trường 02/08/1982 87
Thổ Minh Trí 10/06/1987 35
Đoàn Minh Trí 24/02/1972 106
Nguyễn Đức Tiện 03/12/1981 92
Cao Thị Huỳnh Trang 27/03/1990 91
Phạm Minh Thu 20/01/1987 84
Phan Thị Kim Thùy 03/09/1990 129
Hồ Thị Huế Thanh 12/08/1986 37
Hoàng Anh Thái 10/01/1982 133
Hồ Minh Sơn 16/02/1990 102
Lê Minh Thắng 26/09/1983 84
Hà Đình Quảng 119
Trần Khánh Quyền 27/10/1990 131
Trương Tấn Phát 17/02/1982 121
Nguyễn Văn Phước 14/08/1965 112
Nguyễn Văn Mạnh 29/08/1984 115
Bao Sìng Mành 15/10/1987 106
Nguyễn Thị Hà Ly 01/05/1990 109
Phan Thành Mai 25/12/1983 131
Nguyễn Thị Hoa Anh Đào 29/12/1989 134
Nguyễn Mạnh Hùng 10/09/1986 112
Trần Quang Anh Tuấn Anh 03/03/1990 100
Lê Tiến Dũng 16/11/1982 100
Nguyễn Thị Hoàng Yến 20/07/1984 4
Lớp: Chăn nuôi Đồng Nai GDTX (TC08CNNX)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Minh Tuấn 05/11/1978 13
Đinh Thị Quỳnh Vy 29/06/1981 0
Vũ Ngọc Phương Trâm 16/11/1987 0
Bùi Thị Lệ Trinh 02/01/1974 0
Ngyễn Thị Thu Thủy 24/11/1983 3
Nguyễn Văn Tiến 21/05/1980 116
Vương Thị Khánh Quỳnh 11/02/1987 0
Trần Văn Thọ 06/09/1989 92
Nguyễn Thị Ngọc Nga 15/10/1983 0
Nguyễn Thị Quỳnh Như 25/12/1988 16
Trần Thị Tuyết Mai 13/02/1982 0
Mai Thị Thanh Nga 02/09/1979 0
Nguyễn Thị Lương 12/06/1986 71
Trịnh Phúc Lợi 06/10/1982 6
Huỳnh Văn Hảo 16/02/1977 114
Phan Thị Thu Hiếu 26/08/1978 4
Phạm Thị Lệ Hằng 29/03/1989 117
Vũ Thị Thu Hà 30/04/1985 58
Huỳnh Lưu Ngọc Diệp 19/10/1983 58
5 08223160 Nam 6.30
6 08223164 Nữ 2.68
7 08223165 Nữ 3.05
8 08223168 Nam 0.00
9 08223169 Nữ 0.95
10 08223170 Nữ 5.80
11 08223172 Nam 3.38
12 08223174 Nam 1.30
13 08223178 Nữ 0.34
14 08223179 Nữ 2.28
15 08223181 Nữ 5.43
16 08223182 Nam 0.37
17 08223183 Nữ 3.16
18 08223187 Nữ 6.23
19 08223189 Nữ 0.46
20 08223194 Nam 2.41
21 08223195 Nữ 0.22
22 08223197 Nữ 3.41
23 08223199 Nam 0.97
24 08223203 Nữ 0.46
25 08223207 Nam 5.63
26 08223208 Nam 2.11
27 08223209 Nam 3.62
28 08223210 Nam 1.63
29 08223212 Nữ 1.04
30 08223215 Nam 3.18
31 08223216 Nam 1.06
32 08223219 Nam 5.71
33 08223221 Nam 3.98
34 08223222 Nam 6.07
35 08223224 Nữ 5.89
36 08223226 Nam 5.72
37 08223228 Nam 1.38
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08223253 Nam 0.53
2 08223258 Nam 0.49
3 08223260 Nam 0.51
4 08223266 Nữ 0.00
5 08223267 Nữ 1.19
6 08223269 Nữ 0.41
7 08223271 Nữ 0.46
8 08223273 Nữ 3.42
9 08223275 Nam 0.00
10 08223278 Nữ 3.21
11 08223279 Nam 0.58
12 08223285 Nữ 1.01
13 08223287 Nữ 0.00
14 08223296 Nam 0.00
15 08223300 Nam 2.66
16 08223303 Nữ 0.00
17 08223305 Nam 6.48
18 08223306 Nữ 0.42
19 08223308 Nam 2.92
20 08223311 Nữ 5.59Nguyễn Thị Hoàng Vi 24/11/1980 106
Huỳnh Thị Thanh Trãi 28/11/1984 7
Đinh Trọng Trị 15/02/1967 61
Nguyễn Thị Thúy 09/06/1977 0
Phạm Duy Tiến 20/01/1989 123
Võ Thanh Quang 26/01/1985 0
Nguyễn Thìn 15/07/1966 60
Lê Thị Mỹ Nga 20/02/1985 30
Trần Thị Lê Nga 02/09/1985 0
Nguyễn Thị Thu Hường 29/03/1980 63
Trần Việt Huấn 13/10/1982 10
Vũ Thị Hoạt 14/03/1987 71
Dương Phi Hoàng 17/11/1964 0
Nguyễn Thị Thu Hà 14/09/1987 7
Trần Thị Hảo 14/04/1977 10
Mai Thị Tuyết Hằng 20/10/1983 0
Nguyễn Thị Tuyết Hằng 03/02/1983 30
Phạm Quốc Cảnh 26/08/1983 10
Lê Hữu Diện 10/10/1971 10
Lớp: Kế toán La Gi (TC08KELG)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Hà Anh 25/08/1987 10
Nguyễn Hoàng Tân 29/11/1989 116
Phạm Anh Tuấn 15/06/1976 24
Trần Tú Duy 01/06/1985 129
Lê Thị Sao 07/07/1988 130
Trương Thị Kiều Oanh 24/08/1983 111
Nguyễn Kim Phát 05/07/1986 84
Võ Minh Tâm 01/03/1980 52
Lê Sang 10/08/1989 30
Mai Văn Tuân 05/10/1984 31
Lê Thị Việt 12/08/1988 28
Hoàng Bá Tùng 26/10/1983 46
Võ Văn Trung / /1982 70
Nguyễn Thị Mỹ Tiên / /1990 8
Đỗ Văn Toản 19/02/1983 104
Phạm Thị Thái 25/04/1987 67
Đỗ Hoàng Thiên 19/01/1989 24
Phạm Hoàng Trí Tâm 01/06/1985 46
Trần Thị Tơ 10/10/1989 5
Nguyễn Thị Ngọc Ngân / /1985 130
Dương Thị Diễm Nhiên 21/11/1987 8
Ngô Văn Lợi 22/11/1983 6
Đại Thị Thùy Linh 26/07/1986 63
Lê Thị Kim Khuyên 20/04/1986 44
Nguyễn Thị Lan 20/03/1985 113
Nguyễn Trung Hiếu 28/05/1987 26
Nguyễn Thị Phương Khanh 01/08/1984 8
Đỗ Thị Bích Hường 27/01/1980 110
Phạm Văn Hiệp 30/05/1986 55
Trần Hùng Hải 08/11/1977 0
Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 04/01/1984 22
Phạm Thị Thúy Hằng 10/12/1988 50
Phùng Thúy Hằng / /1986 57
Nguyễn Trúc Giang 19/04/1982 127
21 08223312 Nam 2.03
22 08223313 Nữ 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07223017 Nữ 2.31
2 07223158 Nữ 0.23
3 08223002 Nữ 0.47
4 08223003 Nữ 0.98
5 08223004 Nữ 0.29
6 08223006 Nữ 1.90
7 08223008 Nam 3.74
8 08223010 Nữ 6.42
9 08223012 Nữ 1.73
10 08223016 Nam 0.28
11 08223022 Nữ 2.15
12 08223023 Nữ 0.00
13 08223025 Nữ 6.18
14 08223029 Nữ 5.03
15 08223034 Nữ 0.13
16 08223035 Nữ 1.83
17 08223036 Nữ 1.90
18 08223037 Nữ 3.25
19 08223038 Nữ 0.00
20 08223040 Nữ 1.97
21 08223046 Nam 0.00
22 08223047 Nữ 2.06
23 08223048 Nữ 0.29
24 08223049 Nữ 1.06
25 08223052 Nữ 6.17
26 08223063 Nữ 5.53
27 08223066 Nữ 0.31
28 08223067 Nữ 0.34
29 08223068 Nữ 0.25
30 08223069 Nữ 0.00
31 08223070 Nữ 5.50
32 08223071 Nữ 0.00
33 08223072 Nữ 0.00
34 08223074 Nữ 2.81
35 08223075 Nam 0.24
36 08223077 Nữ 1.39
37 08223078 Nữ 0.26
38 08223079 Nữ 0.11
39 08223080 Nữ 1.41
40 08223081 Nữ 0.00
41 08223082 Nữ 0.00
42 08223083 Nữ 0.00
43 08223084 Nữ 5.92
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 08223086 Nữ 0.00
45 08223088 Nam 0.00
46 08223094 Nữ 0.30
47 08223097 Nữ 3.00
48 08223102 Nữ 1.19Nguyễn Thị Thanh Thủy 19/11/1985 28
Võ Thị Thanh Thảo 12/01/1985 5
Phan Thị Nhân Thiện 13/11/1988 58
Nguyễn Thị Bé Sinh 13/09/1986 0
Lê Ngọc Phương Tâm 30/01/1988 0
Trần Thị Ngọc Quỳnh 11/01/1985 116
Lớp: Kế toán Thủ Đức (TC08KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Huỳnh Thị Kim Quyên 26/08/1988 0
Đoàn Thị Ngọc Quyên 22/03/1979 0
Vũ Thị Phượng 20/10/1990 25
Đàm Thị Kim Quá 13/08/1985 0
Nguyễn Thị Phương 15/03/1988 7
Nguyễn Thị Trúc Phương 19/12/1983 0
Nguyễn Thanh Phong 05/07/1986 5
Võ Thị Lan Phương 10/10/1983 28
Nguyễn Thị Huỳnh Như 17/05/1990 0
Võ Tấn Phong 09/09/1990 59
Lê Cẩm Nhung 17/02/1985 105
Nguyễn Ngọc Hồng Nhung 25/03/1986 0
Trần Thị Nhàn 26/09/1983 10
Trần Mỹ Nhân 01/06/1989 0
Lê Tô Kim Ngân 09/09/1985 10
Mai Thị Ngọc 26/02/1984 10
Phạm Thị Cẩm Loan / /1984 113
Cao Hoài My 28/05/1986 102
Dương Thị Hồng Linh 30/10/1986 10
Lê Thị Phương Linh 08/06/1989 28
Trần Duy Linh 04/11/1987 0
Trần Thị Hoài Linh 05/08/1984 46
Nguyễn Thu Hường 11/09/1983 0
Đoàn Thị Mỹ Lan 15/01/1988 41
Đỗ Thị Thiên Hương 08/02/1986 43
Nguyễn Vũ Thiên Hương 20/12/1982 57
Huỳnh Lệ Hương 26/08/1975 7
Ngô Thanh Hương 30/08/1987 41
Lê Thị Hằng 02/08/1988 122
Phạm Ngọc Hòa 17/03/1985 91
Trần Thị Xuân Hạ 27/04/1984 41
Lưu Thị Hạnh 16/05/1976 0
Ngô Thị Thùy Dai 29/10/1984 38
Phạm Văn Đệ 08/02/1984 10
Âu Hồ Ngọc Chăm 19/09/1990 75
Huỳnh Thị Kim Cúc 07/11/1983 118
Phạm Ngọc Hoàng Anh 21/09/1986 10
Trần Thị Ánh 10/08/1988 43
Huỳnh Thuận An 12/10/1986 15
Lê Thị Thúy An / /1984 18
Nguyễn Thị Kim Hà 30/03/1983 45
Trần Thị Ngọc Dung 16/06/1985 10
Huỳnh Hoàng Vy 12/05/1984 0
Lớp: Kế toán Thủ Đức (TC08KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Khương Việt 08/06/1990 48
49 08223103 Nữ 0.00
50 08223104 Nữ 5.69
51 08223107 Nữ 2.11
52 08223108 Nữ 1.56
53 08223110 Nữ 0.33
54 08223112 Nữ 0.00
55 08223119 Nữ 3.00
56 08223122 Nữ 0.00
57 08223124 Nữ 6.18
58 08223125 Nữ 0.00
59 08223127 Nữ 2.03
60 08223130 Nữ 0.11
61 08223132 Nữ 1.69
62 08223163 Nữ 6.80
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08213012 Nam 2.53
2 08213018 Nam 4.37
3 08213021 Nam 0.00
4 08213024 Nam 0.11
5 08213025 Nam 1.26
6 08213026 Nữ 6.41
7 08213027 Nam 1.83
8 08213028 Nam 0.15
9 08213030 Nữ 4.20
10 08213034 Nam 0.00
11 08213035 Nữ 4.68
12 08213042 Nữ 1.07
13 08213044 Nam 3.06
14 08213050 Nam 0.00
15 08213053 Nam 1.99
16 08213054 Nam 6.07
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08213104 Nam 2.91
2 08213105 Nam 3.26
3 08213106 Nam 2.27
4 08213111 Nữ 6.15
5 08213113 Nam 4.28
6 08213116 Nam 5.80
7 08213118 Nam 6.46
8 08213120 Nam 6.10
9 08213126 Nam 3.09
10 08213127 Nam 1.54
11 08213128 Nam 3.68
12 08213131 Nam 4.70
13 08213137 Nam 1.42
14 08213141 Nam 2.22
15 08213152 Nam 4.53
16 08213155 Nam 1.30
17 08213156 Nam 1.40
18 08213157 Nam 5.98
19 08213160 Nam 4.40
20 08213161 Nam 5.04Hứa Văn Thành 22/06/1975 95
Nguyễn Chí Thân 07/10/1980 123
Lê Hữu Thanh 20/07/1974 85
Võ Nguyễn Duy Tân 24/03/1983 38
Nguyễn Phúc Tài 14/03/1988 34
Nguyễn Thành Nam 22/09/1985 46
Lê Sử 05/07/1981 76
Lê Viết Long 18/03/1982 85
Nguyễn Đăng Minh 10/02/1967 35
Trần Tuấn Khải 29/10/1977 34
Nguyễn Xuân Liệu 11/09/1981 68
Phạm Thái Hoàng 05/04/1990 123
Nguyễn Hữu Huyên 10/01/1960 62
Bùi Trọng Hiếu 25/03/1989 119
Nguyễn Văn Hiếu 07/06/1990 123
Trần Thị Thúy Hà 01/02/1989 123
Đoàn Thanh Hải 08/10/1985 69
Phan Văn Công 25/05/1984 56
Nguyễn Đức Cường 08/08/1978 45
Lớp: Nông học GDTX Đồng Nai (TC08NHNX)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Tuấn Cảnh 31/03/1985 49
Trần Văn Chiến 07/08/1972 26
Văn Công Dũng 18/09/1982 108
Hồ Sĩ Tịnh 16/07/1980 43
Vũ Văn Duấn 06/04/1983 0
Dương Thị Thủy Tiên 29/04/1985 62
Lê Thị Thanh Trúc 08/09/1980 17
Phạm Thị Thảo 08/08/1987 65
Đinh Duy Thy 02/12/1973 0
Nguyễn Sự 16/01/1969 29
Lê Minh Tân 04/09/1990 2
Trần Ngọc Sáng 23/05/1980 22
Quảng Thị Ai Sương 16/01/1984 106
Nguyễn Quang Minh 07/05/1989 0
Lê Quang Quân 01/02/1990 2
Phan Hiệp 12/10/1986 40
Vy Vũ Thanh Lâm 27/07/1983 82
Nguyễn Thị Tuyết Hằng 09/08/1985 118
Lớp: Nông Học (TC08NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đoàn Thị Xíu 20/07/1984 2
Nguyễn Thị Yến 10/05/1990 38
Bùi Thị Vân 20/10/1987 0
Nguyễn Tường Vi 18/02/1985 44
Phạm Thị Tuyển 03/12/1983 0
Nguyễn Thị Tú Uyên 20/02/1988 123
Nguyễn Thị Ngọc Tím 28/11/1987 0
Nguyễn Quỳnh Trâm 05/01/1984 60
Phạm Nguyễn Mỹ Tiên 20/02/1985 28
Trần Thị Thủy Tiên 25/06/1988 10
Nguyễn Thị Thủy 24/11/1988 113
Lê Thị Thanh Thương 19/12/1983 48
Trần Thị Thanh Thủy 30/12/1989 0
21 08213163 Nữ 3.34
22 08213164 Nam 1.42
23 08213172 Nữ 5.96
24 08213174 Nữ 6.09
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08221001 Nữ 0.99
2 08221002 Nam 0.27
3 08221003 Nam 0.31
4 08221005 Nam 0.00
5 08221007 Nam 0.00
6 08221008 Nam 0.00
7 08221009 Nam 0.25
8 08221012 Nam 0.42
9 08221015 Nam 0.00
10 08221019 Nữ 1.07
11 08221021 Nam 0.00
12 08221022 Nữ 0.00
13 08221024 Nữ 4.37
14 08221027 Nữ 1.03
15 08221028 Nam 1.99
16 08221029 Nam 3.08
17 08221030 Nam 0.41
18 08221031 Nam 0.00
19 08221032 Nam 0.00
20 08221033 Nam 0.00
21 08221039 Nam 0.00
22 08221040 Nam 0.00
23 08221042 Nam 0.87
24 08221044 Nam 1.82
25 08221046 Nam 0.00
26 08221047 Nam 0.00
27 08221048 Nam 0.00
28 08221052 Nam 2.02
29 08221054 Nam 0.00
30 08221057 Nam 1.68
31 08221059 Nữ 7.03
32 08221060 Nam 0.54
33 08221061 Nữ 0.00
34 08221064 Nam 0.00
35 08221065 Nam 0.00
36 08221068 Nam 0.00
37 08221069 Nam 0.00
38 08221071 Nam 0.00
39 08221072 Nam 1.71
40 08221073 Nam 3.03
41 08221074 Nam 0.51
42 08221076 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08224001 Nam 0.37Phạm Văn An / /1988 6
Lớp: Phát triển NT&KN Bà Rịa (TC08PTBR)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Quản Lý đất đai (TC08QL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Tú 22/09/1989 15
Nguyễn Quang Vũ 27/04/1977 0
Nguyễn Minh Trí 14/02/1983 43
Lê Văn Trương 07/04/1974 64
Phan Minh Thông 01/05/1975 0
Nguyễn Văn Tình 29/06/1988 0
Nguyễn Công Sơn 26/05/1971 0
Thiềm Ngọc Thanh 19/12/1986 0
Nguyễn Thị Bích Loan 28/06/1976 31
Nguyễn Thanh Phong 07/10/1985 0
Đoàn Thị Thanh Hương 07/07/1980 128
Ung Đặng Hoàng Kiệt 17/11/1988 15
Tạ Văn Bình 23/05/1979 0
Nguyễn Chí Hiếu 02/07/1985 40
Hoàng Minh Thu 15/10/1985 0
Trần Anh Vũ 05/06/1984 48
Cao Bá Tho 10/11/1986 0
Nguyễn Văn Thơm 05/01/1969 0
Mai Quốc Thái 05/04/1988 28
Đào Trần Đạt Thắng 11/07/1969 45
Nguyễn Thanh Sang 12/09/1982 0
Hồ Phạm Trường Sơn 07/11/1985 0
Bùi Hồng Nam 13/08/1977 0
Phạm Ngọc Ninh 21/12/1989 0
Châu Văn Măng 10/08/1965 10
Đỗ Duy Mỹ 30/11/1985 0
Nguyễn Tuấn Linh 16/11/1985 46
Hồ Tấn Lộc 16/09/1982 64
Nguyễn Thị Tuyết Liễu 05/11/1989 87
Nguyễn Thị Hoài Linh 06/09/1985 30
Nguyễn Thành Lâm 08/10/1964 0
Lê Thị Kim Lan 25/09/1986 0
Nguyễn Hữu Học 07/02/1970 0
Trần Thị Bích Huyền 03/10/1988 30
Phan Văn Hảo 11/10/1976 5
Đinh Công Hiệp 15/07/1984 10
Nguyễn Quốc Dũng 21/07/1978 0
Trần Đức 01/11/1968 0
Nguyễn Xuân Bình 12/08/1977 10
Trương Nhật Cường 30/03/1985 0
Nguyễn Đỗ Quế Anh 24/11/1987 30
Nguyễn Hòa Bình 02/06/1975 5
Điểu Thị Yến 24/04/1984 123
Lớp: Phát triển NT&KN Bà Rịa (TC08PTBR)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Đức Thưởng 05/10/1967 36
Trần Thị Khánh Vân 02/09/1983 123
Lê Thị Xuân Thi 07/12/1988 51
2 08224007 Nam 5.71
3 08224008 Nữ 2.43
4 08224009 Nữ 0.00
5 08224012 Nam 5.12
6 08224013 Nam 0.00
7 08224014 Nam 5.79
8 08224016 Nữ 0.42
9 08224018 Nam 5.94
10 08224021 Nam 0.00
11 08224031 Nam 5.16
12 08224034 Nam 3.91
13 08224037 Nam 1.75
14 08224039 Nam 5.50
15 08224042 Nam 0.00
16 08224043 Nam 2.49
17 08224049 Nam 0.00
18 08224052 Nữ 0.59
19 08224056 Nam 5.43
20 08224059 Nam 2.79
21 08224069 Nam 5.45
22 08224072 Nam 0.00
23 08224073 Nam 2.25
24 08224075 Nam 2.31
25 08224076 Nam 0.24
26 08224079 Nữ 2.59
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08224204 Nữ 0.39
2 08224210 Nam 2.75
3 08224213 Nam 0.00
4 08224216 Nam 0.00
5 08224221 Nữ 2.49
6 08224233 Nam 0.12
7 08224240 Nam 0.32
8 08224245 Nam 0.00
9 08224248 Nam 0.00
10 08224254 Nam 0.93
11 08224258 Nữ 0.05
12 08224260 Nam 0.00
13 08224261 Nam 0.00
14 08224265 Nam 0.00
15 08224267 Nữ 0.00
16 08224268 Nam 0.34
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08224102 Nam 5.12
2 08224104 Nam 1.58
3 08224110 Nam 5.94
4 08224115 Nam 0.53
5 08224117 Nữ 0.00
6 08224118 Nam 0.00
7 08224119 Nam 0.13
8 08224122 Nữ 0.00
9 08224131 Nữ 0.38Nguyễn Hoàng Hồng 06/02/1990 13
Nguyễn Hữu Đức 18/05/1978 3
Nguyễn Hoàng Hanh 06/02/1988 0
Trầm Thị Trang Đài 05/11/1975 0
Nguyễn Đức Đạo 10/11/1983 0
Vũ Đình Dậu 19/09/1981 128
Nguyễn Hải Duy 21/01/1985 13
Phạm Quốc Anh 17/09/1967 100
Nguyễn Trọng Bình 05/08/1979 36
Nguyễn Quốc Việt 22/06/1990 13
Lớp: Quản Lý đất đai Khánh Hòa (TC08QLKH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Hoàng Tuấn 28/02/1990 0
Đoàn Thị Bích Tuyền 03/09/1985 0
Tạ Kim Thượng 10/06/1976 0
Nguyễn Thành Tính / /1986 0
Phạm Trường Thanh 12/02/1989 29
Cao Thị Diệu Thu 30/08/1990 1
Lê Hồng Phương 29/08/1979 0
Lý Nguyễn Hoàng Sang 12/02/1980 0
Võ Thanh Minh 03/01/1988 2
Ca Thanh Nhàn 13/05/1990 8
Nguyễn Văn Đấu 13/10/1964 0
Nguyễn Thị Hiểu 15/02/1988 56
Nguyễn Thế Cường 18/01/1984 64
Phan Tấn Đạt 01/01/1990 0
Lớp: Quản Lý đất đai Bến Tre (TC08QLBT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Huyền Châu 21/08/1990 13
Ngô Thanh Trường 25/06/1990 10
Nguyễn Thị Thắm 15/07/1988 51
Đặng Thành Danh 26/06/1988 45
Lưu Quốc Việt 20/04/1988 54
Nguyễn Văn Xinh 16/01/1983 120
Nguyễn Văn Hồng 02/06/1982 0
Hoàng Văn Thịnh 04/11/1982 121
Trần Nguyễn Trung 04/02/1980 49
Phan Đình Thân 30/06/1981 0
Trần Thị Hồng Thắm 27/04/1987 15
Hoàng Đỗ Thế Phương 12/10/1983 0
Nguyễn Thành Phú / /1988 47
Dương Bảo Ngọc 30/01/1988 34
Phạm Trung Nhân 06/11/1983 110
Lê Tấn Lộc / /1988 109
Dương Thanh Mẫn / /1986 84
Nguyễn Xuân Điền 25/07/1985 130
Nguyễn Văn Hội 30/05/1981 0
Phạm Công Dũng 07/06/1990 127
Lương Thị Thanh Dung 06/12/1986 8
Lê Quốc Dương 14/04/1988 114
Lê Thanh Danh 16/06/1988 0
Lê Bảo Châu 03/10/1990 43
Phạm Thị Thùy Châu 30/11/1988 0
Hồ Văn Cường 14/07/1985 126
10 08224132 Nam 0.00
11 08224134 Nữ 0.00
12 08224136 Nam 0.59
13 08224137 Nam 0.00
14 08224140 Nam 4.80
15 08224141 Nam 5.41
16 08224142 Nam 6.37
17 08224147 Nam 0.00
18 08224150 Nam 0.00
19 08224152 Nam 2.17
20 08224156 Nam 6.15
21 08224164 Nữ 0.00
22 08224166 Nam 0.18
23 08224172 Nữ 0.00
24 08224173 Nữ 0.00
25 08224176 Nam 6.18
26 08224181 Nam 3.93
27 08224190 Nam 6.05
28 08224193 Nam 0.00
29 08224197 Nam 4.20
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 06222186 Nam 5.34
2 08222209 Nam 0.00
3 08222212 Nam 0.00
4 08222217 Nam 1.06
5 08222226 Nữ 0.17
6 08222227 Nữ 1.25
7 08222230 Nữ 5.61
8 08222231 Nam 0.18
9 08222232 Nam 2.09
10 08222233 Nam 4.97
11 08222234 Nam 0.41
12 08222243 Nữ 0.53
13 08222244 Nam 0.00
14 08222245 Nam 3.74
15 08222248 Nam 0.00
16 08222250 Nam 6.13
17 08222257 Nam 0.00
18 08222260 Nam 4.87
19 08222262 Nữ 1.02
20 08222265 Nữ 0.00
21 08222266 Nam 3.86
22 08222267 Nữ 0.10
23 08222268 Nam 5.87
24 08222273 Nữ 3.83
25 08222275 Nữ 2.39
26 08222280 Nữ 4.16
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08222301 Nam 6.66
2 08222304 Nam 3.11
3 08222309 Nam 6.55
4 08222314 Nữ 0.49Nguyễn Thị Thanh Hồng 04/08/1979 10
Lương Kim Bảo 30/05/1983 64
Lê Tấn Công 30/04/1983 124
Lớp: Quản Trị Kinh doanh Lagi (TC08QTLG)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Dương Thế An 21/05/1981 124
Đinh Thị Minh Trang 01/11/1987 52
Lương Thị Ngọc Tuyến 16/02/1989 72
Lý Tâm Thiện 07/11/1987 117
Nguyễn Thị Bích Thủy 27/09/1984 74
Nguyễn Công Thanh 17/10/1983 75
Phạm Thị Huyền Thanh 23/07/1985 0
Nguyễn Hoài Thương 07/03/1989 27
Lê Thị Hồng Thắm 26/09/1980 0
Nguyễn Văn Quí 16/04/1990 0
Nguyễn Thiện Tâm 04/03/1990 93
Phan Văn Lịch 08/11/1978 0
Giang Trung Nghĩa 17/11/1988 125
Đỗ Hồng Kỳ 22/10/1982 0
Phạm Phước Lộc 13/08/1974 68
Nguyễn Huy Hoàng 02/01/1984 13
Hoàng Thị Khoa 24/01/1982 5
Phùng Hiễu 02/01/1986 41
Lê Hữu Hiếu 09/03/1988 93
Nguyễn Thị Hoàng Hạnh 17/10/1987 110
Cao Quý Hiệp 25/01/1989 0
Phạm Thị Thanh Hằng 26/05/1984 5
Tống Vũ Thiên Hương 20/10/1987 27
Vòng Hồng Chướng 20/01/1988 0
Phan Tiến Dũng 05/11/1986 27
Nguyễn Tiến Bách 20/04/1985 129
Đỗ Mạnh Cường 15/04/1981 0
Lê Đỗ Khắc Vinh 30/09/1980 88
Lớp: Quản trị kinh doanh Dong Nai (TC08QTDN)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Tuấn 02/02/1983 127
Lê Ngọc Tuệ 03/04/1983 0
Phan Huy Thơm 09/09/1990 129
Trần Minh Tịnh 16/04/1984 77
Lê Hoàng Ngọc Thảo 13/06/1977 0
Nguyễn Thị Thảo 22/03/1986 0
Trần Thị Bích Sen 22/12/1983 0
Hứa Trương Thành Thắng 23/05/1983 3
Phạm Văn Nhân 05/11/1979 46
Trần Đoan Phi 24/06/1990 128
Nguyễn Thanh Long 02/06/1980 0
Trần Nhật Nam 14/11/1987 0
Nguyễn Trung Kiên 08/10/1979 111
Lê Tân Lập 25/05/1985 128
Hoàng Ngọc Huy 05/08/1987 0
Lương Công Kiên 29/01/1983 97
Nguyễn Diệu Hương 08/12/1982 0
Hoàng H?u Hùng 21/04/1984 16
Lê Phúc Hòa 06/09/1985 0
5 08222315 Nam 0.00
6 08222320 Nam 0.46
7 08222321 Nam 5.54
8 08222324 Nam 0.00
9 08222325 Nam 0.00
10 08222334 Nữ 3.73
11 08222335 Nam 0.00
12 08222336 Nam 0.59
13 08222338 Nữ 0.00
14 08222342 Nam 6.52
15 08222348 Nam 0.53
16 08222353 Nam 1.23
17 08222355 Nam 0.00
18 08222357 Nam 5.39
19 08222359 Nam 0.00
20 08222362 Nam 0.00
21 08222363 Nam 0.00
22 08222365 Nam 6.15
23 08222366 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08222005 Nam 0.27
2 08222006 Nam 6.07
3 08222010 Nữ 0.00
4 08222014 Nam 0.00
5 08222017 Nữ 0.23
6 08222020 Nữ 5.92
7 08222021 Nam 0.00
8 08222023 Nam 4.50
9 08222024 Nam 4.06
10 08222025 Nam 0.21
11 08222029 Nam 0.29
12 08222033 Nữ 0.00
13 08222037 Nam 0.00
14 08222038 Nam 0.00
15 08222039 Nam 7.11
16 08222040 Nam 0.00
17 08222044 Nam 0.30
18 08222049 Nữ 5.46
19 08222053 Nữ 0.20
20 08222055 Nữ 0.41
21 08222059 Nữ 0.00
22 08222060 Nữ 0.00
23 08222061 Nữ 0.00
24 08222066 Nữ 0.19
25 08222067 Nam 2.56
26 08222073 Nữ 0.15
27 08222075 Nam 6.29
28 08222076 Nữ 7.28
29 08222084 Nữ 6.18
30 08222089 Nữ 0.00
31 08222094 Nữ 6.59
32 08222095 Nữ 0.00
33 08222097 Nữ 0.00
34 08222098 Nam 6.84Nguyễn Văn Linh 02/09/1987 119
Nguyễn Thị Trúc Liên 20/06/1983 0
Mai Thị Thùy Linh 20/04/1976 0
Nguyễn Thị Tuyết Kiều 16/04/1985 0
Hoàng Thị Hồng Liên 15/02/1983 126
Nguyễn Minh Hùng 19/07/1973 119
Nguyễn Thị Diễm Khánh 17/10/1978 121
Huỳnh Thị Ngọc Huệ 18/08/1984 7
Bùi Đức Hùng 04/04/1982 124
Nguyễn Trung Hiếu 10/12/1990 3
Nguyễn Trung Hiếu 12/06/1984 51
Nguyễn Thị Ngọc Hiền 18/10/1983 0
Tô Thị Hiền 18/01/1987 0
Huỳnh Phạm Diễm Hằng 09/06/1985 10
Phạm Thị Minh Hiền 20/05/1982 0
Đoàn Minh Hải 08/09/1984 102
Huỳnh Thị Mỹ Hạnh 20/10/1986 2
Nguyễn Anh Đức 15/07/1982 0
Ngô Ngọc Giàu 18/08/1989 10
Huỳnh Minh Đoán 27/07/1987 0
Phạm Thành Đông 10/11/1984 119
Huỳnh Thị Ngọc Điệp 22/08/1984 0
Nguyễn Điển Thanh Đoan 25/09/1990 0
Nguyễn Tấn Duy 17/06/1989 7
Bùi Tiến Đạt 08/11/1989 10
Hồ Thanh Dũng 20/02/1983 79
Đỗ Nguyễn Nguyệt Duy 05/12/1985 77
Bùi Thị Mỹ Dung 24/07/1980 119
Cẩm Quí Dung 28/03/1971 0
Đặng Nhật Huy Cường 01/02/1976 0
Huỳnh Thị Ngọc Diễm 17/01/1986 7
Nguyễn Tiến Bản 10/04/1982 123
Phan Thị Châu 24/02/1985 0
Lớp: Quản trị kinh doanh Thủ Đức (TC08QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Hoàng Ân 02/11/1985 10
Chung Trường Vũ 13/07/1965 114
Phạm Hoài Vũ 15/08/1987 0
Phùng Văn Viết 25/11/1970 0
Võ Sĩ Vinh 09/07/1975 0
Bùi Quang Trung 01/06/1986 101
Nguyễn Văn Tuấn 20/03/1984 0
Nguyễn Bá Thuyết 04/07/1982 30
Nguyễn Văn Trạng 01/01/1960 0
Bùi Sĩ Quý 08/10/1987 126
Đặng Vũ Trọng Thiện 15/12/1976 8
Nguyễn Xuân Phong 26/11/1981 8
Lê Thị Hồng Phương 25/12/1983 0
Nguyễn Thị Minh Nga 20/08/1978 69
Nguyễn Đình Nguyên 01/10/1971 0
Võ Duy Linh 23/04/1985 0
Đỗ Thành Lưu 20/06/1982 0
Trần Nguyễn Nam Ti Hùng 30/10/1980 5
Trần Đức Khánh 08/08/1977 100
Nguyễn Vũ Hoàn 19/06/1977 0
35 08222100 Nữ 6.47
36 08222101 Nữ 1.59
37 08222102 Nữ 2.62
38 08222103 Nữ 0.18
39 08222105 Nam 2.19
40 08222106 Nữ 6.90
41 08222107 Nam 0.11
42 08222108 Nam 0.00
43 08222111 Nam 0.29
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 08222116 Nữ 4.78
45 08222118 Nữ 0.00
46 08222119 Nữ 2.01
47 08222120 Nữ 0.15
48 08222121 Nam 0.14
49 08222122 Nữ 1.95
50 08222124 Nam 6.41
51 08222125 Nam 0.80
52 08222132 Nữ 0.00
53 08222133 Nữ 1.12
54 08222134 Nam 2.93
55 08222135 Nam 0.28
56 08222138 Nam 3.78
57 08222139 Nam 0.19
58 08222141 Nam 0.00
59 08222142 Nữ 4.41
60 08222143 Nam 1.98
61 08222144 Nữ 1.77
62 08222145 Nữ 0.00
63 08222146 Nữ 1.05
64 08222147 Nữ 0.00
65 08222151 Nữ 1.33
66 08222152 Nữ 0.00
67 08222153 Nữ 1.35
68 08222154 Nữ 0.00
69 08222156 Nữ 4.32
70 08222157 Nữ 7.80
71 08222164 Nam 0.14
72 08222166 Nữ 7.30
73 08222167 Nữ 1.21
74 08222170 Nam 0.00
75 08222173 Nam 2.25
76 08222174 Nam 5.60
77 08222175 Nam 1.10
78 08222177 Nam 0.00
79 08222180 Nam 1.65
80 08222181 Nam 0.00
81 08222186 Nữ 0.00
82 08222188 Nam 5.56
83 08222190 Nam 0.00
84 08222193 Nam 0.00
85 08222194 Nam 0.00Đỗ Trọng Thủy 16/09/1983 0
Lớp: Thú Y (TC08TY)
Lê Trí Vũ 12/02/1981 0
Phạm Ngọc Tân 0
Trần Ngọc Thúy Vi 18/04/1988 0
Khưu Ngọc Vinh 03/02/1982 96
Bùi Hà Tư 10/09/1976 35
Nguyễn Anh Tứ 15/12/1984 0
Bạch Thanh Tùng 01/07/1986 27
Trần Thanh Tùng 05/02/1980 0
Nguyễn Văn Tú 09/09/1986 46
Trần Văn Tuấn 15/09/1989 112
Trần Thị Quỳnh Trang 24/11/1984 28
Nguyễn Văn Trọng 21/04/1990 0
Vũ Ngọc Toàn 25/08/1980 7
Huỳnh Thụy Huyền Trang 22/04/1987 119
Phạm Thị Phương Thúy 07/11/1986 76
Lê Thị Thanh Thúy 16/07/1986 119
Nguyễn Ngọc Thủy 08/11/1984 28
Lương Thị Thủy 16/05/1982 0
Lương Thị Bích Thủy 26/01/1975 34
Phạm Thị Hồng Thủy 31/10/1986 0
Đinh Thị Thanh Thảo 08/12/1981 23
Dương Thị Thảo 11/04/1982 0
Đoàn Thị Kim Thanh 25/05/1990 40
Phạm Thị Phương Thảo 01/03/1989 0
Nguyễn Thị Băng Tâm 20/09/1984 82
Huỳnh Huy Tâm 22/11/1987 42
Nguyễn Viết Sang 01/09/1988 7
Võ Thiếu Sơn 16/05/1971 0
Bùi Ngọc Quí 12/09/1986 4
Nguyễn Văn Sang 18/07/1983 75
Lương Thị Kim Phượng 09/03/1973 28
Lê Nhật Quang 05/10/1984 56
Bùi Văn Nhì 10/07/1984 23
Trần Thị Lan Phương 10/07/1982 0
Giang Thanh Nhàn 15/05/1988 39
Ưng Thái Nhật 14/07/1983 126
Lâm Thị Kim Ngọc 11/01/1982 7
Nguyễn Trần Nguyên 30/12/1974 40
Nguyễn Thị Kim Ngân 05/01/1988 0
Lương Thị Thái Ngân 28/01/1986 44
Lớp: Quản trị kinh doanh Thủ Đức (TC08QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thanh Nga 14/08/1983 89
Lê Anh Minh 27/12/1964 0
Lê Văn Minh 30/10/1983 3
Võ Thị Hồng Mai 12/09/1988 124
Vũ Ngọc Mạnh 24/01/1987 0
Huỳnh Thị Thanh Loan 11/12/1982 2
Trịnh Quang Lộc 26/06/1981 52
Nguyễn Thị Huỳnh K Loan 03/04/1986 33
Ngô Thị Phương Loan 15/01/1988 56
Hoàng Thị Kim Loan 03/10/1986 123
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08212001 Nữ 0.00
2 08212005 Nữ 1.03
3 08212007 Nữ 2.47
4 08212008 Nữ 0.00
5 08212009 Nam 5.61
6 08212013 Nam 1.30
7 08212015 Nam 0.17
8 08212016 Nam 6.01
9 08212018 Nam 0.00
10 08212019 Nam 6.24
11 08212020 Nam 0.28
12 08212022 Nữ 0.29
13 08212030 Nữ 6.06
14 08212034 Nam 2.41
15 08212035 Nữ 5.59
16 08212039 Nam 0.00
17 08212043 Nam 1.65
18 08212047 Nam 5.36
19 08212054 Nam 5.49
20 08212056 Nam 0.00
21 08212061 Nữ 0.00
22 08212065 Nam 5.52
23 08212069 Nam 6.14
24 08212071 Nam 4.47
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 08223007 Nữ 0.35
2 09223002 Nữ 0.00
3 09223003 Nữ 0.00
4 09223005 Nữ 6.32
5 09223006 Nữ 6.35
6 09223008 Nữ 0.00
7 09223009 Nữ 0.00
8 09223012 Nữ 3.49
9 09223013 Nữ 2.34
10 09223015 Nữ 1.17
11 09223017 Nữ 0.78
12 09223019 Nam 2.71
13 09223020 Nam 0.00
14 09223022 Nữ 0.00
15 09223023 Nam 1.33
16 09223024 Nữ 0.00
17 09223026 Nữ 0.49
18 09223027 Nữ 3.98
19 09223028 Nam 6.73
20 09223030 Nam 0.10
21 09223032 Nam 1.65
22 09223035 Nữ 6.18
23 09223036 Nam 0.10
24 09223038 Nữ 0.00
25 09223039 Nữ 0.00
26 09223040 Nam 6.18
27 09223041 Nữ 0.00
Lê Hải Nam 07/10/1986 107
Nguyễn Thụy Hồng Nga 15/12/1987 0
Nguyễn Thị Ly 30/06/1984 0
Trần Thị Miều 03/02/1988 0
Nguyễn Thùy Linh 17/03/1985 119
Phạm Thiện Luận 01/01/1985 2
Nguyễn Năng Lương 01/11/1981 2
Trần Ngọc Lanh 15/04/1990 40
Huỳnh Thị Bích Huệ 30/04/1985 68
Hồng Thiên Khôi 03/05/1984 117
Nguyễn Thị Thanh Hoài 01/05/1984 0
Mai Thị Thanh Hòa 28/02/1983 12
Phạm Thị Hiền 20/10/1982 0
Trương Thanh Hiền 17/07/1987 30
Đinh Văn Hùng 26/07/1981 51
Lê Trần Ngọc Hiền 11/08/1980 0
Nguyễn Thị Thu Hương 06/12/1984 27
Dương Thị Mỹ Hạnh 15/10/1985 15
Trần Thị Giang 06/07/1985 54
Nguyễn Thị Ngọc Hân 27/06/1986 46
Đào Thị Dung 30/12/1991 0
Võ Thị Minh Duyên 23/02/1988 0
Nguyễn Hoàng Thúy Diễm 24/01/1988 114
Lê Kim Dễ 20/11/1986 119
Nguyễn Thị Hồng Ân 30/06/1976 0
Đặng Thị Kim Anh 02/06/1991 0
Lớp: Kế toán Thu Duc (TC09KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thị Bông 02/06/1986 5
Đoàn Quang Vinh 17/08/1989 150
Phạm Thanh Liêm 15/02/1986 109
Nguyễn Trần Nhã Trân 30/08/1983 0
Huỳnh Hoàng Tuấn 23/07/1984 131
Văn Phú Thịnh 18/02/1987 136
Lê Thanh Tùng 01/03/1986 5
Nguyễn Hoàng Sơn 06/04/1990 42
Nguyễn Quốc Thái 26/03/1988 140
Võ Thị Kim Oanh / /1986 137
Nguyễn Văn Phục 14/06/1987 0
Nguyễn Hoàng Thảo Ly 30/11/1990 148
Phan Thành Nhân 30/04/1987 58
Lại Hoàng Khánh Hưng 10/08/1986 7
Nguyễn Thị Như Hoa 10/12/1971 3
Nguyễn Văn Hiền 04/12/1978 10
Võ Hùng Hiền 20/09/1985 147
Lê Phi Hùng 21/01/1983 3
Nguyễn Ngọc Hùng 01/03/1987 150
Nguyễn Văn Đại 10/11/1986 146
Vũ Đức Hà 15/07/1983 37
Trương Thị Kim Dung 08/01/1986 66
Trần Thị Thu Duyên 01/01/1989 0
Nguyễn Huỳnh Ngọc Anh 17/02/1986 0
Nguyễn Thị Kiều Chinh 20/05/1988 30
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
28 09223042 Nữ 3.17
29 09223043 Nữ 2.86
30 09223045 Nữ 0.00
31 09223047 Nữ 4.67
32 09223048 Nữ 0.00
33 09223049 Nữ 0.00
34 09223050 Nữ 5.95
35 09223053 Nữ 0.00
36 09223054 Nữ 6.41
37 09223056 Nam 6.07
38 09223057 Nữ 6.61
39 09223058 Nữ 0.87
40 09223059 Nữ 4.14
41 09223061 Nữ 0.47
42 09223062 Nam 4.02
43 09223064 Nam 2.59
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 09223066 Nữ 0.00
45 09223068 Nữ 5.14
46 09223072 Nữ 0.21
47 09223073 Nữ 0.00
48 09223075 Nữ 6.01
49 09223076 Nữ 6.21
50 09223077 Nữ 4.88
51 09223078 Nữ 0.00
52 09223079 Nữ 0.00
53 09223080 Nữ 4.97
54 09223081 Nữ 3.66
55 09223083 Nữ 5.72
56 09223084 Nữ 3.03
57 09223086 Nữ 2.69
58 09223087 Nữ 3.18
59 09223091 Nam 0.00
60 09223092 Nam 5.89
61 09223093 Nữ 3.15
62 09223094 Nữ 0.24
63 09223095 Nữ 0.38
64 09223097 Nữ 0.50
65 09223098 Nam 2.42
66 09223099 Nữ 6.21
67 09223100 Nam 2.38
68 09223104 Nữ 4.20
69 09223107 Nam 0.00
70 09223110 Nữ 3.42
71 09223114 Nữ 0.00
72 09223117 Nữ 3.83
73 09223118 Nữ 0.00
74 09223119 Nữ 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09221002 Nam 1.87
2 09221006 Nam 0.26
3 09221009 Nam 0.17
Võ Văn Chương 20/12/1968 13
Nguyễn Văn Chính 11/11/1970 10
Lớp: Phát triển NT&KN Long An (TC09PTLA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thế Anh 25/11/1984 43
Phạm Thị Mỹ Lệ 10/01/1988 0
Nguyễn Thị Mỹ Hương 20/05/1985 0
Nguyễn Ngọc Thảo 27/07/1991 0
Lê Thị Hồng 28/08/1987 59
Bùi Minh Đoàn 18/08/1980 0
Võ Mai Hương 12/11/1991 67
Đinh Quốc Việt 12/10/1990 51
Huỳnh Ngọc Yến / /1988 76
Nguyễn Hà Vinh 25/04/1982 46
Nguyễn Thị Bảo Vinh 02/11/1981 112
Nguyễn Thị Hồng Vân 02/09/1991 10
Nguyễn Thị Thúy Vi 22/12/1988 7
Bùi Thị Tú Uyên 04/10/1989 60
Huỳnh Thụy Trúc Vân 3
Nguyễn Hiếu Trung 18/05/1987 0
Võ Phương Truyền 17/03/1987 109
Đặng Thị Quỳnh Trâm 02/06/1985 53
Mạc Thị Thu Trang 13/06/1982 64
Lê Thị Thanh Thu 25/08/1984 97
Nguyễn Thị Hà Tiên 25/08/1984 57
Nguyễn Thị Ngọc Thúy 14/10/1983 88
Nguyễn Thị Thanh Thúy 01/02/1987 68
Lê Thị Kim Thoa 25/07/1987 0
Huỳnh Thị Trung Thúy 0
Lê Thị Thủy 119
Nguyễn Hữu Thủy 01/01/1982 93
Nguyễn Thị Cầm Thi 18/04/1989 0
Lê Thị Phương Thùy 18/10/1989 112
Đoàn Thị Thanh 22/05/1984 90
Phạm Thị Thanh 12/06/1986 3
Lớp: Kế toán Thu Duc (TC09KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Loan Thảo 03/09/1982 0
Nguyễn Văn Tình 24/11/1978 67
Ngô Tấn Thành 16/01/1984 54
Phạm Thị Cẩm Quyên 13/02/1985 78
Nguyễn Thị Thảo Sương 07/11/1988 12
Lê Thị Quyên 21/08/1987 127
Nguyễn Tố Quyên 27/11/1990 15
Ngô Quỳnh Pha 13/11/1990 121
Lục Vương Quế 13/03/1984 115
Nguyễn Thị ánh Nhung 20/02/1988 126
Trần Thái Lan Phương 09/08/1985 0
Đặng Thị Hồng Nhung 01/11/1989 0
Lê Thị Tuyết Nhung 28/01/1987 0
Lê Bích Ngọc 24/10/1983 0
Lê Thị ánh Nguyệt 06/11/1988 88
Nguyễn Thị Thanh Nga 54
Đặng Khánh Ngọc 13/01/1985 53
4 09221011 Nữ 1.08
5 09221017 Nam 6.17
6 09221019 Nữ 0.74
7 09221027 Nam 6.69
8 09221033 Nam 0.32
9 09221037 Nam 6.84
10 09221041 Nam 0.00
11 09221045 Nam 0.40
12 09221046 Nam 0.68
13 09221048 Nam 0.33
14 09221059 Nam 2.00
15 09221069 Nam 0.45
16 09221071 Nam 0.41
17 09221072 Nam 0.40
18 09221082 Nam 0.51
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09222004 Nữ 0.00
2 09222007 Nam 0.00
3 09222008 Nam 0.45
4 09222014 Nữ 0.00
5 09222018 Nam 4.25
6 09222023 Nam 0.00
7 09222025 Nữ 5.36
8 09222026 Nam 0.00
9 09222029 Nam 0.00
10 09222031 Nam 1.67
11 09222033 Nữ 2.96
12 09222034 Nam 2.62
13 09222038 Nữ 0.00
14 09222039 Nữ 5.49
15 09222040 Nữ 0.91
16 09222043 Nam 0.36
17 09222044 Nam 6.18
18 09222046 Nam 0.00
19 09222047 Nữ 0.00
20 09222051 Nữ 2.56
21 09222056 Nữ 0.99
22 09222060 Nam 0.00
23 09222063 Nữ 0.00
24 09222064 Nữ 1.89
25 09222065 Nam 2.91
26 09222066 Nam 1.49
27 09222067 Nữ 0.00
28 09222070 Nữ 0.00
29 09222071 Nữ 2.46
30 09222072 Nữ 2.18
31 09222074 Nam 0.00
32 09222075 Nam 0.00
33 09222077 Nam 0.00
34 09222078 Nam 0.00
35 09222082 Nữ 0.00
36 09222087 Nam 6.36
37 09222088 Nam 0.61
38 09222090 Nữ 6.33
Dương Thanh Quang 04/01/1986 17
Nguyễn Thị Ngọc Quý 07/11/1984 126
Nguyễn Thị Hồng Phúc 24/05/1985 0
Nguyễn Hồng Quân 20/07/1987 130
Nguyễn Huy Phương 22/06/1982 0
Trương Đình Phương 16/07/1982 0
Trần Mạnh Ninh 02/05/1987 0
Nguyễn A Ních 0
Trương Thị Thanh Nhung 18/11/1987 53
Trần Thị Cẩm Nhung 28/03/1987 50
Võ Thị Nguyện 30/12/1982 0
Phạm Thị Cẩm Nhành 10/08/1984 0
Nguyễn Văn Ngọc 17/04/1982 64
Trần Nguyễn 09/05/1980 32
Chế Thị Ngọc 18/10/1990 0
Nguyễn Ngọc Ngọc 24/08/1984 38
Huỳnh Thị Ly 30/11/1991 27
Hoàng Định Nội 16/08/1981 0
Lê Thị Tuyết Lan 15/02/1979 0
Nguyễn Thị Mỹ Linh 05/09/1989 56
Nguyễn Như Khoa 12/09/1984 122
Lý Duy Lâm 0
Lê Ngọc Quốc Khánh 30/08/1985 27
Nguyễn Hoàng Khiêm 18/08/1984 12
Đặng Thu Thu Huyền 02/09/1985 0
Thiềm Thị Huyền 06/02/1989 87
Trần Thị Thanh Hoa 27/01/1990 50
Đinh Huy Hoan 16/11/1983 53
Tăng Văn Hùng 20/06/1967 0
Lê Trung Hiệp 21/05/1984 32
Cao Thị Kiều Hạnh 27/06/1968 95
Lưu Minh Hóa 14/10/1987 0
Đặng Hải Đăng 12/04/1986 76
Nguyễn Chí Hà 17/07/1985 0
Nguyễn Doãn Cường 12/03/1987 15
Lê Thị Bích Diệu 20/06/1989 0
Nguyễn Thị Lan Anh 23/06/1990 5
Nguyễn Hải Có 11/10/1976 0
Phạm Hoàng Thanh 04/06/1972 10
Lớp: Quản trị kinh doanh Thu Duc (TC09QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đỗ Văn Sy 20/10/1963 15
Phạm Thanh Tâm 24/03/1982 5
Võ Tấn Phong 26/02/1987 48
Trần Văn Soái 19/03/1964 17
Nguyễn Văn Phơ 29/07/1968 12
Nguyễn Văn Phương 10/10/1968 15
Nguyễn Trung Nghĩa / /1958 10
Nguyễn Tấn Phát 20/10/1980 4
Trần Văn Liệt 10/06/1966 15
Ngô Văn Mơ 28/11/1984 132
Vũ Thị Hái 08/06/1980 15
Nguyễn Thành Khôi 28/02/1990 132
Lê Thị Diễm / /1988 32
Nguyễn Anh Đức 14/07/1977 126
39 09222091 Nam 5.98
40 09222092 Nam 0.00
41 09222094 Nam 0.30
42 09222095 Nữ 1.86
43 09222096 Nam 6.10
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 09222098 Nam 1.96
45 09222099 Nam 6.22
46 09222101 Nam 0.44
47 09222102 Nam 0.46
48 09222105 Nam 0.91
49 09222106 Nam 2.45
50 09222107 Nam 1.02
51 09222108 Nam 2.27
52 09222110 Nữ 1.28
53 09222112 Nữ 0.00
54 09222114 Nữ 0.51
55 09222116 Nữ 0.00
56 09222117 Nam 0.00
57 09222118 Nam 0.46
58 09222119 Nữ 7.35
59 09222122 Nam 0.81
60 09222123 Nam 0.40
61 09222124 Nam 0.00
62 09222126 Nam 6.76
63 09222129 Nữ 0.00
64 09222130 Nữ 5.90
65 09222131 Nữ 1.85
66 09222133 Nữ 6.50
67 09222134 Nam 0.00
68 09222136 Nam 5.69
69 09222137 Nam 6.54
70 09222138 Nam 0.00
71 09222146 Nữ 6.49
72 09222148 Nam 2.00
73 09222149 Nam 0.79
74 09222151 Nữ 5.08
75 09222154 Nam 0.48
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09212002 Nam 0.00
2 09212005 Nam 0.13
3 09212006 Nam 0.00
4 09212007 Nam 5.48
5 09212008 Nam 5.98
6 09212010 Nam 5.64
7 09212011 Nữ 0.66
8 09212012 Nam 0.00
9 09212014 Nam 0.00
10 09212015 Nam 0.00
11 09212016 Nam 0.00
12 09212017 Nam 5.84
13 09212018 Nam 5.59
Lê Văn Đức 10/10/1989 146
Trần Xuân Hậu 10/01/1984 140
Đào Quang Duy 25/12/1990 0
Dương Hải Đăng 08/11/1990 0
Hồ Thanh Dũng 20/04/1991 0
Trần Văn Dũng 24/05/1991 0
Nguyễn Tuấn Cường 21/03/1985 144
Nguyễn Thị Huyền Diệu 07/03/1982 25
Lê Công Bình 03/01/1986 144
Nguyễn Thanh Bình 13/12/1989 150
Trần Văn Bằng 02/06/1981 0
Trần Thúc Bảo 09/10/1989 0
Lớp: Thú y (TC09TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Võ Thái An 06/11/1991 0
Huỳnh Thái Trang Vy 18/10/1987 96
Trịnh Hà Viết Huy 16/11/1984 17
Triệu Quang Vinh 14/03/1982 46
Nguyễn Tuấn Vũ 02/01/1984 24
Phạm Minh Trung 04/01/1981 0
Trần Thị Ly Uyên 24/02/1983 126
Lê Tiến Đức Trung 03/05/1980 110
Nguyễn Quang Trung 10/01/1985 119
Nguyễn Thị Tuyết Trinh 08/12/1979 130
Thái Văn Trinh 24/04/1984 0
Lê Thị Thu Trang 01/09/1985 114
Phạm Thị Huyền Trang 01/10/1987 42
Nguyễn Quốc Toàn 12/07/1988 117
Dương Thị Thanh Trang 0
Võ Ngọc Thuận 25/01/1985 5
Huỳnh Công Tiễn 16/08/1982 0
Huỳnh Thị Lê Thu 08/02/1986 122
Đới ích Thuận 06/03/1981 22
Nguyễn Đức Thịnh 08/11/1977 0
Nguyễn Công Thịnh 01/01/1988 12
Trần Thị Thủy 09/12/1988 10
Nguyễn Thị Thoa 30/11/1986 0
Nguyễn Thị Kim Thanh 08/09/1991 36
Trịnh Thị Hoài Thi 05/05/1988 0
Lê Minh Thành 01/03/1989 27
Phạm Tấn Thành 15/06/1990 48
Võ Quốc Thái 30/10/1985 27
Hoàng Trí Thông 30/06/1986 53
Phạm Minh Tài 11/08/1983 12
Văn Thành Tài 30/09/1987 15
Nguyễn Ngọc Minh Tân 15/01/1987 45
Cao Đức Tài 01/09/1988 124
Nguyễn Văn Sim 21/08/1987 126
Lớp: Quản trị kinh doanh Thu Duc (TC09QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Thanh Sang 04/10/1979 5
Nguyễn Thị Hồng Sen 31/10/1985 45
Nguyễn Thành Rực 05/03/1985 120
Phạm Lê Xuân Sơn 22/08/1988 0
14 09212020 Nam 5.39
15 09212021 Nam 0.59
16 09212023 Nam 0.00
17 09212024 Nam 6.04
18 09212025 Nam 0.39
19 09212026 Nữ 0.19
20 09212027 Nam 0.11
21 09212031 Nam 0.41
22 09212032 Nam 0.00
23 09212034 Nam 0.04
24 09212037 Nữ 0.00
25 09212038 Nam 0.00
26 09212039 Nam 0.00
27 09212040 Nam 0.20
28 09212042 Nam 0.00
29 09212045 Nam 0.00
30 09212046 Nam 3.00
31 09212047 Nam 0.00
32 09212049 Nam 5.56
33 09212050 Nam 4.23
34 09212053 Nam 1.58
35 09212055 Nam 5.57
36 09212056 Nam 5.41
37 09212057 Nam 1.36
38 09212058 Nam 5.70
39 09212059 Nam 0.00
40 09212060 Nam 5.79
41 09212061 Nam 0.00
42 09212064 Nam 0.01
43 09212065 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 09212069 Nam 0.00
45 09212076 Nam 5.88
46 09212079 Nam 0.26
47 09212081 Nam 2.40
48 09212082 Nam 0.23
49 09212084 Nam 1.11
50 09212086 Nam 0.28
51 09212087 Nữ 2.03
52 09212089 Nam 0.00
53 09212090 Nam 0.88
54 09212091 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10251005 Nam 6.46
2 10251008 Nam 5.56
3 10251011 Nam 0.71
4 10251023 Nam 5.60
5 10251025 Nam 5.98
6 10251026 Nam 0.64
7 10251031 Nam 0.58
8 10251033 Nữ 1.43
9 10251043 Nam 1.56
Nguyễn Ngọc Giàu 04/07/1991 26
Nguyễn Khanh / /1967 31
Nguyễn Hải Đăng / /1992 9
Trần Chí Đông 30/09/1991 16
Hà Mẫn Đạt 29/12/1992 124
Lê Đặng 18/11/1990 121
Lê Ngọc Búp 18/11/1990 124
Võ Huỳnh Chào 20/11/1992 18
Lớp: Công nghệ địa chính Cà Mau (TC10DCCM)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Văn Bền 17/02/1988 129
Nguyễn Minh Duy 17/11/1991 19
Huỳnh Tân Khoa 15/05/1987 0
Nguyễn Thị Anh Rê 27/01/1985 39
Ngô Huy Phương 19/06/1981 0
Võ Ngọc Phước 10/02/1985 31
Nguyễn Thanh Lâm 01/05/1985 10
Hà Nguyên Vũ 12/04/1984 53
Trương Quốc Vũ 22/05/1984 7
Phạm Anh Tuấn 15/02/1987 148
Nguyễn Thế Uy 16/10/1988 12
Lớp: Thú y (TC09TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Vũ Minh Thứ 20/05/1982 0
Đỗ Bá Thành / /1982 0
Lê Phước Thái 29/09/1982 0
Lê Minh Tân 11/08/1986 147
Lê Thanh Tân / /1930 12
Trần Tân Sang 28/10/1987 143
Nguyễn Văn Sỹ 19/06/1990 0
Phạm Duy Quan 02/10/1987 144
Cao Văn Quang 29/11/1991 35
Lê Xuân Phương 10/06/1985 42
Triệu Hồng Quân 05/12/1986 143
Bùi Thanh Phong 22/07/1988 137
Nguyễn Thanh Phong 09/03/1988 107
Đinh Ngọc Nguyên 16/01/1988 59
Hồ Văn Nhịn 14/07/1981 0
Hà Đình Nam 28/01/1971 0
Nguyễn Minh Nghiệp / /1987 0
Võ Văn Lương 10/03/1979 0
Nguyễn Thành Luân 04/04/1989 2
Nguyễn Thị Thanh Loan 05/03/1991 0
Đinh Hữu Lợi 15/04/1981 0
Lê Quý Lâm 0
Nguyễn Thanh Liêm 21/09/1988 1
Huỳnh Văn Hùng 16/02/1983 3
Nguyễn Bình Khoa 19/06/1983 13
Lê Quý Hòa 08/05/1985 12
Hoàng Thị Thanh Hương 20/11/1987 3
Ngô Trọng Hiệp 20/04/1985 0
Trần Trung Hiếu 28/03/1986 140
Đinh Xuân Hải 23/10/1985 127
Phùng Xuân Hải 09/01/1984 16
10 10251045 Nam 0.00
11 10251052 Nữ 2.40
12 10251056 Nam 6.16
13 10251068 Nam 1.47
14 10251072 Nữ 0.00
15 10251075 Nam 1.69
16 10251084 Nam 5.40
17 10251088 Nam 0.00
18 10251101 Nam 0.76
19 10251103 Nam 1.30
20 10251106 Nam 1.13
21 10251109 Nam 5.61
22 10251111 Nam 0.70
23 10251112 Nam 4.82
24 10251130 Nam 1.56
25 10251138 Nam 4.60
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09223108 Nữ 1.94
2 10223161 Nữ 2.42
3 10223162 Nữ 0.00
4 10223163 Nam 0.00
5 10223164 Nữ 0.71
6 10223165 Nữ 5.29
7 10223166 Nữ 6.24
8 10223167 Nữ 0.08
9 10223168 Nữ 6.02
10 10223170 Nữ 4.99
11 10223171 Nữ 0.00
12 10223172 Nam 0.00
13 10223173 Nam 4.95
14 10223174 Nữ 1.48
15 10223175 Nữ 1.92
16 10223176 Nữ 0.00
17 10223177 Nữ 0.00
18 10223178 Nam 0.00
19 10223179 Nam 5.23
20 10223183 Nữ 1.86
21 10223184 Nữ 2.28
22 10223185 Nam 2.16
23 10223186 Nữ 5.64
24 10223187 Nữ 0.00
25 10223188 Nữ 2.87
26 10223189 Nữ 0.00
27 10223190 Nữ 0.50
28 10223191 Nữ 1.27
29 10223192 Nam 2.37
30 10223194 Nam 0.00
31 10223197 Nữ 0.00
32 10223198 Nữ 0.00
33 10223199 Nữ 0.75
34 10223200 Nữ 5.05
35 10223201 Nữ 5.91
36 10223202 Nữ 5.28
37 10223205 Nữ 0.87
Lê Thị Huyền Trang 10/11/1992 94
Trần Tố Uyên 19/11/1982 18
Nguyễn Thị Kiều Tiên 27/10/1985 88
Phùng Thị Cẩm Tiên 15/11/1984 104
Bùi Thị Mộng Thúy 01/01/1987 0
Nguyễn Thị Bích Thủy 04/04/1984 15
Hoàng Văn Thành 25/05/1981 0
Trần Thị Thơ 01/06/1982 0
Vũ Thị Quỳnh 29/12/1985 28
Trịnh Khánh Tân 23/02/1989 52
Lê Thị Bích Phương 15/03/1987 0
Lưu Thị Quyền 20/06/1990 7
Mai Thị Thanh Nga 12/11/1986 0
Nguyễn Thị Kim Phụng 01/11/1987 55
Đoàn Trọng Lính 23/09/1986 45
Hoàng Thị Kim Luyến 25/03/1990 99
Nguyễn Thị Hương 02/10/1990 40
Trần Thị Kim Liền 02/03/1987 45
Bảo Hòa 04/05/1989 0
Nguyễn Hữu Hoàng 24/10/1986 94
Đặng Hiếu Hiền 20/11/1989 0
Lê Thị Hoa 01/10/1992 0
Nguyễn Thị Hạnh 10/06/1986 28
Lê Thị Lệ Hằng 20/05/1984 42
Đinh Sỹ Giang 20/01/1984 0
Nguyễn Thanh Hải 06/05/1989 89
Võ Đình ánh Dương 25/02/1983 83
Phạm Nhược Gấm 07/12/1986 0
Nguyễn Thị Mỹ Dung 29/12/1983 0
Nguyễn Thị Xuân Dung 16/10/1982 126
Huỳnh Thị Mỹ Dung 06/10/1988 95
Ngô Thị Phương Dung 15/07/1991 118
Hồ Nguyễn Thế Cường 06/05/1983 0
Huỳnh Nguyên Dung 12/11/1981 15
Nguyễn Thị Kiều Chinh 20/05/1988 50
Chu Thị Chung 30/05/1988 0
Lớp: Kế toán Thủ Đức (TC10KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Hồ Thị Nga 22/10/1984 33
Trương Quang Trưởng 05/11/1990 39
Trương Tiểu Vy 19/12/1992 95
Nguyễn ý Thiện 19/03/1988 13
Trần Chí Thịnh 27/01/1991 112
Văn Tệt / /1986 21
Trần Văn Thăm 16/07/1985 119
Nguyễn Hoàng Tao / /1988 18
Lê Minh Tân 22/02/1983 29
Nguyễn Văn Pho 15/03/1991 117
Trịnh Văn Phúc 10/04/1980 0
Dương Thị Bích Năm 23/11/1976 0
Lưu Văn Nghệ 06/02/1990 37
Trần Hải Lăng 22/06/1992 128
Trần Đại Lượng 07/07/1991 28
Văn Hoài Khánh / /1989 0
Nguyễn Kiều Lam 12/08/1990 53
38 10223206 Nữ 1.87
39 10223207 Nữ 0.00
40 10223209 Nữ 2.69
41 10223211 Nữ 2.03
42 10223212 Nam 4.72
43 10223213 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 10223216 Nữ 6.16
45 10223218 Nữ 2.86
46 10223219 Nữ 3.95
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10213001 Nam 0.00
2 10213002 Nam 5.82
3 10213003 Nam 0.00
4 10213008 Nam 0.00
5 10213011 Nam 6.07
6 10213013 Nam 0.31
7 10213014 Nam 0.77
8 10213020 Nữ 5.64
9 10213022 Nữ 6.09
10 10213023 Nam 0.79
11 10213024 Nam 0.05
12 10213028 Nam 1.33
13 10213029 Nữ 2.07
14 10213030 Nam 0.00
15 10213036 Nữ 5.94
16 10213037 Nam 0.00
17 10213038 Nữ 0.00
18 10213039 Nam 0.74
19 10213041 Nam 0.00
20 10213046 Nam 6.87
21 10213047 Nữ 3.50
22 10213049 Nam 6.09
23 10213051 Nam 5.57
24 10213059 Nam 0.00
25 10213060 Nam 0.00
26 10213062 Nam 5.52
27 10213063 Nam 0.00
28 10213064 Nữ 0.56
29 10213065 Nam 0.00
30 10213068 Nam 6.73
31 10213071 Nam 5.16
32 10213072 Nam 6.30
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10213102 Nam 0.93
2 10213103 Nam 1.05
3 10213104 Nam 0.89
4 10213105 Nam 5.72
5 10213107 Nam 1.17
6 10213108 Nam 1.85
7 10213109 Nam 1.64Phạm Văn Dũng 15/03/1968 27
Phạm Ngọc Cương 06/03/1983 17
Nguyễn Hữu Dũng 12/10/1973 27
Trần Văn Chương 24/06/1971 13
Vũ Văn Cơ 15/07/1961 109
Nguyễn Đình Bằng 25/05/1977 15
Lý Thanh Bình 10/04/1959 20
Nguyễn Trí Dũng 14/03/1983 117
Lớp: Nông học Dăk Nông (TC10NHDL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Duy Thanh 04/04/1982 117
Võ Quốc Phong 12/04/1978 114
Hồ Hải Như 09/06/1991 13
Huỳnh Tấn Sĩ 17/11/1985 0
Phạm Hoàng Long 12/06/1983 121
Đặng Ngọc Lê 22/07/1992 0
Trần Quốc Chí 16/01/1982 0
Nguyễn Đình Hướng 15/06/1986 0
Nguyễn Quốc Việt 07/12/1984 117
Trần Lê Vương 04/07/1988 110
Nguyễn Minh Tuấn 02/01/1990 117
Nguyễn Thị Mộng Tuyền 24/05/1992 61
Nguyễn Quốc Thiên 02/06/1989 15
Nguyễn Minh Thuận / /1977 0
Trần Văn Tài 27/07/1986 0
Đinh Thị Yến Tâm 11/10/1982 0
Dương Trọng Nhân 02/01/1988 0
Lê Hồ Trúc Quỳnh 27/09/1991 112
Thượng Hoàng Ngân / /1970 29
Trần Thị Thúy Ngân 13/10/1992 40
Phạm Ngọc Linh 08/09/1987 14
Lê Kiên Long 05/10/1989 1
Trịnh Thị Xuân Hương 26/11/1986 110
Nguyễn Thị Mỹ Lệ 11/03/1987 112
Võ Minh Hiếu 04/09/1990 0
Tô Anh Hoàng 01/03/1990 15
Huỳnh Khương Đại 19/05/1987 0
Trương Quang Hiền 19/07/1987 113
Đặng Tuấn Anh 07/12/1990 113
Nguyễn Hoàng Anh 24/12/1988 0
Lớp: Nông học (TC10NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thái An 28/12/1989 0
Dương Thị Ngọc Bich 24/09/1987 57
Nguyễn Thị Phượng 10/12/1988 75
Lớp: Kế toán Thủ Đức (TC10KETD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Thị Thanh Thủy 01/11/1991 126
Đào Lê Tuấn Anh 12/10/1989 86
Nguyễn Đình Như Hải 16/04/1986 0
Huỳnh Trần Hồng Yến 16/02/1990 55
Võ Thị Mơ 10/04/1992 48
Nguyễn Lý Hồng Vân 06/09/1991 42
Nguyễn Thị Vân 18/03/1984 0
8 10213111 Nam 0.87
9 10213113 Nam 1.74
10 10213115 Nữ 6.16
11 10213116 Nam 2.02
12 10213118 Nữ 6.43
13 10213120 Nữ 2.09
14 10213122 Nam 1.15
15 10213124 Nữ 5.84
16 10213125 Nữ 1.82
17 10213126 Nữ 1.16
18 10213127 Nam 1.66
19 10213128 Nam 6.11
20 10213129 Nam 4.32
21 10213131 Nam 6.23
22 10213132 Nam 0.96
23 10213133 Nữ 1.81
24 10213137 Nữ 2.88
25 10213138 Nữ 2.13
26 10213139 Nam 5.64
27 10213140 Nữ 2.21
28 10213141 Nữ 3.42
29 10213142 Nam 3.98
30 10213144 Nữ 1.13
31 10213145 Nữ 2.21
32 10213146 Nữ 5.98
33 10213147 Nam 0.82
34 10213149 Nam 1.12
35 10213150 Nam 1.89
36 10213151 Nam 0.86
37 10213154 Nam 6.06
38 10213155 Nam 1.66
39 10213156 Nam 1.84
40 10213157 Nam 1.91
41 10213158 Nam 6.06
42 10213160 Nam 2.73
43 10213161 Nam 5.98
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 10213165 Nữ 6.21
45 10213166 Nữ 2.06
46 10213167 Nam 1.25
47 10213168 Nam 1.89
48 10213169 Nam 0.64
49 10213171 Nam 5.95
50 10213172 Nam 2.50
51 10213175 Nam 1.06
52 10213176 Nam 3.66
53 10213178 Nam 1.79
54 10213179 Nam 6.24
55 10213180 Nam 6.20
56 10213181 Nam 1.13
57 10213182 Nam 6.21
58 10213184 Nam 1.59
59 10213188 Nam 1.41
Lớp: Phát triển nông thôn & KN Bến Tre (TC10PTBT)
Lương Quốc Tuần 01/09/1987 25
Lê Xuân Vọng 25/08/1957 23
Hồ Văn Trung 04/07/1976 17
Trần Đình Trung 03/09/1985 115
Lê Xuân Tiến 20/05/1985 112
Lê Bá Vĩnh Trình 17/04/1981 111
Nguyễn Hoàng Thiện 20/04/1990 62
Nguyễn Trung Thu 02/08/1977 28
Trương Văn Thành 24/03/1980 37
Huỳnh Thanh Thiện 02/05/1984 20
Tôn Thất Dương Thanh 12/04/1969 17
Phạm Minh Thành 20/03/1960 108
Nguyễn Văn Tấn 10/10/1972 20
Lê Minh Tần 02/07/1963 32
Võ Thị Thanh Tâm 13/11/1983 115
Ngô Thị Tấm 10/08/1988 32
Vy Thanh Sơn 07/11/1970 117
Lớp: Nông học Dăk Nông (TC10NHDL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Mai Xuân Sáng 18/03/1960 108
Phạm Minh Sơn 28/05/1971 38
Nguyễn Trung Sang 25/07/1983 29
Tạ Văn Sang 12/10/1982 31
Hoàng Xuân Quý 12/06/1973 117
Mai Văn Quyền 14/01/1983 25
Phạm Thanh Nhựt 16/02/1957 27
Nguyễn Đình Phục 15/03/1979 13
Nguyễn Văn Ngọc 12/12/1977 13
Nguyễn Văn Nhơn 07/07/1964 20
Đoàn Thị Nể 05/11/1964 31
Vũ Thị Nga 09/11/1984 117
Đoàn Tấn Liệp 20/10/1960 65
Lê Thị Mỹ 12/10/1983 17
Bùi Thị Liên 12/04/1982 34
Nguyễn Thị Liên 10/02/1971 53
Trần Thị Lan 09/07/1981 29
Nguyễn Văn Lâm 02/02/1982 102
Lê Thị Hương 27/02/1969 30
Ngô Thị Lài 20/02/1970 44
Võ Ngọc Hưng 13/11/1979 123
Phạm Văn Hưng 06/04/1986 15
Nguyễn Ngọc Huy 10/10/1982 117
Nguyễn Trung Huy 11/06/1983 67
Đoàn Thị Huệ 20/12/1979 21
Phạm Văn Hùng 15/02/1984 27
Nguyễn Thị Như Hoa 20/02/1982 114
Hà Thị Hòa 06/10/1980 24
Nguyễn Thị Thu Hiền 20/05/1987 29
Nguyễn Đức Hiển 06/07/1975 17
Lê Thế Hạnh 04/10/1983 32
Phạm Thị Hạnh 18/02/1981 123
Dương Đúc Đồng 17/07/1962 28
Võ Thị Thu Hà 30/09/1986 123
Trần Trọng Đại 05/07/1987 13
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10221011 Nam 6.75
2 10221014 Nam 6.78
3 10221015 Nam 6.95
4 10221031 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10221104 Nam 0.00
2 10221117 Nam 6.46
3 10221119 Nam 6.75
4 10221155 Nữ 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10224001 Nam 1.83
2 10224007 Nam 1.19
3 10224017 Nam 5.62
4 10224020 Nam 5.77
5 10224022 Nam 2.82
6 10224023 Nam 2.34
7 10224031 Nam 1.13
8 10224032 Nam 5.53
9 10224033 Nam 5.36
10 10224042 Nam 1.21
11 10224049 Nam 1.20
12 10224054 Nam 0.84
13 10224055 Nam 1.19
14 10224058 Nam 4.08
15 10224059 Nam 1.52
16 10224060 Nam 0.00
17 10224064 Nam 1.22
18 10224066 Nữ 0.00
19 10224069 Nam 5.77
20 10224070 Nam 1.20
21 10224082 Nam 6.07
22 10224084 Nam 0.00
23 10224090 Nam 0.08
24 10224091 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10224101 Nam 0.00
2 10224102 Nữ 0.00
3 10224117 Nam 1.22
4 10224124 Nam 3.58
5 10224126 Nam 6.06
6 10224138 Nam 0.00
7 10224142 Nam 4.70
8 10224144 Nữ 0.00
9 10224165 Nam 0.00
10 10224167 Nam 0.00
11 10224169 Nam 5.17
12 10224174 Nam 2.88
13 10224179 Nam 6.02Lâm Đức Tuấn 02/11/1988 126
Lớp: Quản trị kinh doanh Thủ Đức (TC10QTTD)
Bùi Hữu Thuấn 06/11/1984 115
Mai Văn Triếp 17/05/1983 58
Nguyễn Xuân Thảo 22/03/1984 0
Trần Văn Thiện 17/07/1980 0
Đặng Văn Nhựt 20/10/1983 89
Nguyễn Thị Nở 22/12/1985 0
Ngô Minh Kha 09/09/1979 125
Huỳnh Chiến Nhân 21/12/1983 0
Nguyễn Thanh Hiếu / /1979 27
Nguyễn Hoàng Huynh 28/08/1987 70
Phạm Hoàng Anh 21/10/1983 0
Võ Thị Nguyệt ảnh 27/06/1992 0
Lê Nam Khương 26/12/1984 0
Lớp: Quản lý đất đai Đồng Tháp (TC10QLDT)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Hoàng Tùng 28/05/1982 0
Nguyễn Hoài Đức 22/03/1976 1
Nguyễn Minh Thuận 23/11/1987 23
Nguyễn Văn Tú 15/08/1988 128
Trần Phương Thảo 28/03/1989 0
Nguyễn Hoàng Thông 19/05/1992 126
Phạm Quốc Tài 01/01/1986 0
Võ Thành Thái 17/10/1986 31
Nguyễn Công Sơn 26/05/1971 78
Nguyễn Tấn Tài 30/04/1987 34
Nguyễn Châu Quang 03/09/1984 16
Nguyễn Nhựt Quang 09/07/1992 23
Nguyễn Văn Lưu 28/07/1984 25
Nguyễn Thanh Phong 13/09/1987 20
Lê Huy Khánh 28/09/1983 123
Nguyễn Văn Kiên 18/10/1987 114
Nguyễn Hảo 25/07/1974 49
Phan Văn Hữu 05/09/1986 24
Lâm Thành Được 20/08/1990 126
Nguyễn Công Hải 30/10/1985 51
Nguyễn Văn Châu 10/01/1984 29
Hồ Đức Đồng 17/08/1988 121
Lớp: Quản lý đất đai Bình Dương (TC10QLBD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Văn Nhuần Anh 07/09/1989 40
Lê Mạnh Hùng 29/10/1985 129
Lương Thị Yến 18/05/1990 0
Nguyễn Bằng 01/01/1971 0
Đỗ Đăng Hòa 21/07/1981 126
Ngô Hoàng Khanh 02/02/1969 0
Lớp: Phát triển nông thôn & KN Lâm Đồng (TC10PTLD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Trần Mạnh Cương 05/09/1987 129
Huỳnh Lê Tấn Cường 18/02/1990 122
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Văn Chỉ 15/05/1988 122
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09222111 Nữ 6.28
2 10222004 Nam 2.42
3 10222006 Nam 4.28
4 10222009 Nữ 0.70
5 10222010 Nữ 0.00
6 10222011 Nam 6.39
7 10222012 Nữ 0.46
8 10222013 Nam 1.39
9 10222015 Nữ 0.00
10 10222016 Nam 0.81
11 10222018 Nam 2.74
12 10222019 Nam 5.86
13 10222021 Nữ 0.00
14 10222022 Nam 0.14
15 10222030 Nữ 0.00
16 10222032 Nam 0.55
17 10222034 Nữ 0.56
18 10222035 Nữ 0.00
19 10222036 Nam 0.00
20 10222039 Nữ 1.05
21 10222041 Nam 1.23
22 10222045 Nữ 0.94
23 10222046 Nữ 0.63
24 10222048 Nam 0.99
25 10222050 Nữ 0.47
26 10222051 Nam 0.90
27 10222052 Nam 0.00
28 10222053 Nữ 0.00
29 10222054 Nam 6.40
30 10222055 Nam 2.59
31 10222059 Nữ 0.00
32 10222060 Nữ 0.00
33 10222061 Nam 0.39
34 10222062 Nam 6.34
35 10222064 Nam 2.33
36 10222068 Nam 1.59
37 10222071 Nam 0.00
38 10222072 Nam 3.71
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10212003 Nam 1.31
2 10212004 Nam 5.64
3 10212005 Nam 1.76
4 10212007 Nam 2.69
5 10212009 Nữ 5.90
6 10212010 Nam 6.22
7 10212011 Nam 4.20
8 10212015 Nam 4.86
9 10212016 Nam 5.56
10 10212018 Nữ 0.30
11 10212020 Nam 0.00
12 10212022 Nữ 0.00
13 10212024 Nam 5.88
Bùi Thị Loan 09/07/1970 0
Nguyễn Tấn Lộc 11/08/1983 144
Nguyễn Thị Lan Hương 14/06/1982 10
Nguyễn Minh Khởi 02/02/1983 0
Trần Đình Hoàng 28/02/1985 109
Trịnh Minh Hoàng 11/12/1989 132
Nguyễn Thái Hậu 02/08/1991 148
Bùi Hồ Anh Hiếu 26/04/1992 97
Nguyễn Đăng Ngọc Duy 20/09/1990 64
Nguyễn Thị Nguyên Hạnh 20/11/1992 148
Nguyễn Thành Công 29/09/1982 143
Nguyễn Quang Chính / /1985 42
Lớp: Bác sĩ Thú Y (TC10TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Thanh Bình 17/08/1986 40
Nguyễn Hùng Thiên Ân 26/03/1985 0
Trương Văn Tứ 02/02/1982 71
Nguyễn Tấn Trọng 10/10/1988 38
Phạm Linh Tâm 16/04/1991 37
Nguyễn Hoàng Ân / /1991 2
Vũ Thanh Bình 08/09/1991 124
Phạm Thị Thùy Trang 12/11/1979 0
Lường Hữu Tú 05/02/1984 0
Đặng Trường An 17/05/1992 121
Lương Quốc Anh 20/07/1988 56
Nguyễn Đại Vũ 07/01/1981 0
Phan Thị Thanh Xuân 24/01/1989 0
Hoàng Mai Vân 25/09/1985 8
Lê Đinh Vũ 16/02/1980 19
Trần Thị Bảo Trân 21/07/1990 15
Nguyễn Văn Tuấn 17/01/1981 19
Nguyễn Văn Thắng 14/02/1983 28
Nguyễn Hồ Ngọc Trâm 07/06/1987 24
Trần Huy Phương 14/01/1988 0
Nguyễn Thanh Thảo 16/01/1985 25
Dương Thị Minh Phương 25/08/1987 10
Phạm Trúc Phương 28/07/1987 0
Nguyễn Thị Oanh 13/07/1984 0
Phạm Văn Phúc 01/04/1992 15
Nguyễn Thị Mai 20/06/1984 0
Phạm Đức Mạnh 06/11/1981 3
Đỗ Xuân Lâm 17/07/1988 52
Mã Thế Lợi 01/11/1986 100
Nguyễn Thị Lan Hương 10/11/1986 0
Cao Hữu Nhân Kiệt 06/11/1978 19
Trần Thị Thái Hòa 20/09/1983 10
Nguyễn Văn Hoàng 20/10/1985 22
Trần Thị Lệ Hằng 18/10/1992 0
Lâm Văn Hiếu 12/10/1985 124
Hà Văn Cương 06/07/1988 80
Nguyễn Thu Hà 03/07/1984 15
Phan Thị Bích Thi 28/03/1987 94
Nguyễn Thành Cát 02/06/1979 39
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
14 10212025 Nam 0.00
15 10212026 Nam 5.49
16 10212027 Nam 3.16
17 10212028 Nam 6.11
18 10212029 Nữ 6.12
19 10212031 Nam 0.14
20 10212032 Nam 5.49
21 10212033 Nam 5.56
22 10212034 Nam 6.06
23 10212035 Nam 0.00
24 10212036 Nam 1.28
25 10212037 Nam 0.00
26 10212038 Nam 0.00
27 10212040 Nam 5.19
28 10212041 Nam 2.48
29 10212042 Nam 6.12
30 10212045 Nam 0.00
31 10212046 Nam 5.66
32 10212048 Nam 5.39
33 10212052 Nam 6.21
34 10212053 Nam 0.00
35 10212055 Nam 5.79
36 10212056 Nam 2.92
37 10212057 Nam 5.94
38 10212058 Nam 6.11
39 10212059 Nam 4.03
40 10212060 Nam 3.60
41 10212061 Nam 0.06
42 10212062 Nam 0.59
43 10212063 Nữ 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 10212064 Nam 2.01
45 10212065 Nam 0.67
46 10212066 Nữ 5.97
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11213065 Nam 0.00
2 11213066 Nam 5.96
3 11213069 Nam 6.46
4 11213070 Nam 6.05
5 11213073 Nam 5.97
6 11213076 Nam 6.26
7 11213077 Nam 0.11
8 11213078 Nam 5.84
9 11213079 Nam 0.00
10 11213083 Nam 0.06
11 11213085 Nam 5.64
12 11213086 Nam 5.89
13 11213088 Nam 0.00
14 11213089 Nam 0.00
15 11213091 Nam 6.13
16 11213092 Nam 5.65
17 11213093 Nam 0.00
Niăng Mak 02/02/1983 107
Võ Trung Nguyên 14/09/1992 0
Hoàng Kim Lắm 15/10/1992 0
Kpuih Luôn 14/05/1985 112
Jrơt / /1985 121
Trần Thị Kiều 06/06/1992 0
Rơ Lan Huel 02/05/1980 10
Rơmăh Hyiu 10/09/1978 104
Trần Thanh Hoàn 15/09/1988 113
Nguyễn Hữu Hoàng 25/10/1983 0
Hinh 06/04/1992 112
Mai Thế Hưng 19/12/1989 0
Nguyễn Việt Dũng 13/01/1985 107
Ksor Hạ 21/07/1974 121
Siu Blết 20/07/1983 123
Nguyễn Đình Chinh 17/07/1982 117
Lớp: Nông học Gia Lai (TC11NHGL)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Đức Đua 09/01/1971 0
Võ Đức Toàn 22
Nguyễn Thị Tuyết Trinh 16/11/1992 148
Lớp: Bác sĩ Thú Y (TC10TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Ban Văn Đạt 02/10/1983 50
Lê Minh Xuyên / /1981 17
Trần Như ý 10/02/1988 0
Trần Xuân Vinh 17/03/1983 78
Trần Xuân Vương 19/02/1985 0
Huỳnh Văn Tuấn 17/12/1992 150
Nguyễn Khánh Văn 17/03/1987 84
Văn Quốc Trầm 25/12/1979 69
Thái Trọng Trí 30/12/1992 148
Nguyễn Thành Thương 10/12/1988 0
Bùi Nhật Tiến 16/06/1991 142
La Quang Thịnh 01/02/1989 126
Phạm Quang Thược 03/10/1988 150
Nguyễn Duy Thanh 21/06/1984 0
Lù Quang Thành 07/06/1991 138
Nguyễn Đức Sinh 26/01/1981 60
Trương Văn Sơn 19/05/1992 145
Nguyễn Phú Quí 31/10/1986 0
Trương Hoàng Sang 06/07/1992 119
Trần Hoàng Phước 14/04/1987 40
Phạm Ngô Anh Quân 15/07/1978 0
Hoàng Đại Nhơn 09/09/1989 148
Phan Thái Phúc 25/03/1983 0
Trần Thế Nhân 20/09/1987 144
Trần Quan Nhẹ 30/03/1992 127
Phạm Thị Bích Ngân 11/04/1989 148
Mai Thành Nhân 28/08/1988 7
Nguyễn Đức Minh 31/08/1985 74
Phan Lê Nhật Minh 18/04/1991 150
Trần Duy Lộc 21/09/1985 0
Đỗ Kim Minh 15/09/1985 136
18 11213094 Nam 6.28
19 11213096 Nam 2.57
20 11213099 Nữ 6.75
21 11213103 Nam 5.88
22 11213104 Nữ 0.00
23 11213105 Nam 5.65
24 11213107 Nam 6.32
25 11213108 Nam 6.73
26 11213109 Nữ 0.00
27 11213110 Nam 0.00
28 11213111 Nam 0.00
29 11213112 Nam 1.29
30 11213113 Nam 4.21
31 11213114 Nam 6.17
32 11213115 Nam 6.10
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11211063 Nam 3.63
2 11213001 Nữ 0.00
3 11213002 Nam 0.11
4 11213003 Nam 6.41
5 11213004 Nam 4.07
6 11213005 Nam 0.00
7 11213006 Nam 0.00
8 11213009 Nam 0.54
9 11213010 Nam 0.77
10 11213011 Nam 1.40
11 11213012 Nam 6.60
12 11213013 Nam 1.18
13 11213014 Nữ 5.45
14 11213020 Nữ 1.05
15 11213022 Nữ 0.00
16 11213023 Nam 0.00
17 11213024 Nam 0.62
18 11213026 Nam 1.28
19 11213027 Nam 0.54
20 11213028 Nam 4.98
21 11213031 Nữ 3.03
22 11213032 Nam 0.58
23 11213033 Nữ 6.65
24 11213034 Nam 4.18
25 11213036 Nữ 2.13
26 11213037 Nam 0.14
27 11213038 Nam 0.46
28 11213040 Nam 0.00
29 11213041 Nam 0.00
30 11213042 Nam 0.47
31 11213043 Nam 0.00
32 11213044 Nữ 0.00
33 11213045 Nữ 6.46
34 11213048 Nam 2.30
35 11213050 Nữ 2.49
36 11213051 Nam 1.27
37 11213052 Nam 6.58
38 11213053 Nam 5.97
Đàm Doãn Anh Tuấn 25/01/1987 117
Nguyễn Xuân Tùng 12/10/1993 121
Võ Thị Thanh Trúc 10/12/1984 52
Hồ Văn Trường 12/01/1982 23
Tạ Anh Thư 01/01/1984 117
La Văn Toan 10/07/1990 44
Phạm Hồng Thiển 26/02/1990 0
Lê Thị Thủy 10/04/1985 0
Nguyễn Bá Thiên 20/03/1993 0
Trần Hoàng Thiên 15/09/1988 10
Bùi Văn Thạnh 15/12/1990 10
Trương Quốc Thắng 02/08/1991 0
Phạm Thị Tuyết Nhung 01/07/1985 44
Nguyễn Công Thành 18/10/1983 3
Nguyễn Thị Bích Ngọc 28/07/1986 113
Lê Tiến Nhân 07/05/1977 79
Lê Thị Kim Ngân 02/11/1993 57
Nguyễn Minh Nghĩa 04/11/1991 12
Nguyễn Trọng Lượng 23/04/1991 10
Phạm Văn Mạnh 05/03/1992 95
Nguyễn Hải Lăng 06/07/1985 15
Nguyễn Văn Lợi 13/08/1976 30
Lưu Quế Hương 01/03/1991 0
Phạm Văn Kiêu 12/12/1960 0
Nguyễn Thị Minh Hạnh 26/09/1984 98
Nguyễn Thị Huê 13/07/1990 18
Phan Quang Hà 28/03/1973 123
Lê Thanh Hải 10/12/1984 23
Nguyễn Văn Đệ 06/06/1988 17
Nguyễn Văn Đức 20/10/1978 25
Cao Văn Dũng 02/09/1990 0
Thới Đâu / /1964 12
Nguyễn Văn Cúc Cường 19/09/1968 69
Thái Phạm Duy 17/01/1984 0
Trịnh Quang Chính 24/02/1981 2
Lê Đức Chứng 05/10/1971 117
Nguyễn Như Thắng 09/03/1982 69
Phạm Thị Bích Chi 08/10/1988 0
Đinh Vưn 08/07/1979 117
Lớp: Nông học GDTX Đồng Nai (TC11NHNX)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Phạm Đình Viêm 21/03/1975 72
Đinh Văn Vinh 06/11/1984 122
Vũ Xuân Trường 16/09/1988 0
Vũ Tiến Vang 07/03/1983 21
Võ Thị Thanh Trọng 13/08/1988 0
Phạm Văn Trường 24/01/1990 0
Nguyễn Văn Tiến 03/09/1993 117
Nguyễn Hoàng Tú 20/09/1988 117
Nguyễn Thị Thực 25/02/1991 0
Ksor Tiêng 01/01/1978 113
Hồ Thị Tư 14/09/1981 115
Thaoh 22/11/1980 122
Rơ Châm Nuk 03/09/1993 114
Kpuih Phí 05/09/1992 39
39 11213054 Nam 1.23
40 11213055 Nam 0.00
41 11213056 Nam 6.10
42 11213057 Nữ 4.04
43 11213058 Nam 2.78
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 11213059 Nam 0.22
45 11213060 Nam 0.00
46 11213122 Nam 5.53
47 11213133 Nam 0.00
48 11213137 Nữ 6.08
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11221001 Nam 0.13
2 11221011 Nam 0.00
3 11221019 Nữ 0.00
4 11221026 Nam 6.72
5 11221027 Nam 0.00
6 11221028 Nam 0.90
7 11221031 Nam 6.89
8 11221033 Nữ 3.91
9 11221034 Nam 0.45
10 11221037 Nam 6.87
11 11221039 Nam 0.00
12 11221042 Nam 0.00
13 11221046 Nam 0.00
14 11221053 Nam 6.83
15 11221054 Nam 0.00
16 11221058 Nam 7.03
17 11221064 Nam 6.76
18 11221069 Nam 6.98
19 11221070 Nam 6.82
20 11221073 Nam 0.00
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11222001 Nam 1.97
2 11222002 Nam 1.87
3 11222003 Nam 0.00
4 11222004 Nữ 6.50
5 11222005 Nam 6.06
6 11222006 Nữ 7.36
7 11222007 Nữ 3.58
8 11222012 Nữ 2.00
9 11222014 Nam 0.69
10 11222015 Nữ 0.65
11 11222017 Nam 0.00
12 11222018 Nam 0.00
13 11222019 Nữ 2.25
14 11222023 Nam 6.97
15 11222025 Nam 6.58
16 11222028 Nữ 0.61
17 11222029 Nữ 1.67
Trương Thị Liệu 24/09/1986 15
Trần Hoàng Ngọc Loan 01/12/1989 36
Lê Phúc Lâm 26/08/1983 116
Trần Xuân Lộc 27/09/1988 126
Nguyễn Hữu Huy 20/11/1987 0
Trần Thị Bích Huyền 03/04/1982 42
Đào Thị Hồng 10/06/1990 15
Nguyễn Hữu Hưng 20/05/1983 0
Lê Ngọc Hân 09/05/1989 39
Mai Xuân Hải 02/07/1988 15
Lê Diễm Châu 19/03/1991 126
Nguyễn Thị Hạ Diễm 28/05/1981 64
Trần Thị Lan Anh 10/06/1988 126
Võ Chí Công 20/12/1986 117
Vương Thành An 28/04/1989 32
Phạm Bình An 30/03/1993 0
Lớp: Quản trị kinh doanh Thủ Đức (TC11QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Quang Đức 20/07/1985 43
Nguyễn Văn Tuấn 20/04/1977 129
Nguyễn Tấn Vũ / /1989 0
Trần Minh Trí / /1982 124
Huỳnh Anh Tuấn 28/08/1989 127
Nguyễn Phú Thanh 10/01/1984 0
Mai Thanh Toàn 06/06/1986 122
Lê Thành Tấn / /1993 0
Huỳnh Minh Thắng / /1985 127
Nguyễn Thanh Phúc 27/12/1988 0
Phan Văn Sang 17/04/1984 0
Trần Thanh Nuôi / /1987 5
Nguyễn Thanh Phú 20/11/1988 130
Lê Trọng Nhân 01/10/1981 127
Đào Kim Nhản 26/10/1993 65
Huỳnh Thiệu Lương 16/12/1992 0
Huỳnh Phi Long 19/02/1981 15
Nguyễn Thị Thu Hương 28/02/1985 0
Nguyễn Đăng Khoa 10/11/1982 122
Huỳnh Rạng Đông 22/11/1992 2
Đặng Hùng Cường / /1965 0
Đỗ Thị Ngọc Thanh 30/06/1986 109
Lớp: Phát triển nông thôn & khuyến nông Long An (TC11PTLA)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lê Duy Bình 31/08/1983 93
Cù Huy Nam 30/04/1993 0
Nguyễn Văn Nhàn 26/07/1991 3
Nguyễn Văn Phú 21/07/1983 0
Phạm Thanh An 12/09/1980 55
Lớp: Nông học GDTX Đồng Nai (TC11NHNX)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Văn Vũ 03/12/1992 115
Lê Thị Mỹ Yến 16/10/1993 72
Nguyễn Văn Việt 18/12/1986 27
Phan Danh Vũ 07/11/1987 0
18 11222030 Nữ 0.64
19 11222032 Nam 2.64
20 11222033 Nữ 0.87
21 11222035 Nam 0.00
22 11222040 Nam 0.42
23 11222041 Nữ 0.57
24 11222042 Nam 0.00
25 11222044 Nam 1.18
26 11222046 Nam 6.50
27 11222050 Nam 0.00
28 11222052 Nam 0.40
29 11222053 Nam 2.17
30 11222056 Nữ 2.93
31 11222057 Nữ 0.50
32 11222058 Nam 1.48
33 11222059 Nam 0.00
34 11222061 Nữ 0.00
35 11223001 Nữ 6.56
36 11223004 Nữ 6.75
37 11223006 Nam 0.95
38 11223010 Nữ 1.42
39 11223011 Nam 0.91
40 11223015 Nữ 2.79
41 11223018 Nữ 0.00
42 11223021 Nữ 1.50
43 11223023 Nam 6.24
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
44 11223026 Nam 6.83
45 11223027 Nam 0.30
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 09212035 Nam 5.40
2 10112178 Nam 3.26
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 07113226 Nam 5.70
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 10139006 Nữ 5.32
STT Mã SV Phái ĐTBTN Ghi chú
1 11111020 Nam 2.43
Lớp: Bác sĩ Thú Y (TC14TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Đức Duy 13/11/1993 20
Lớp: Nông học (TC14NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Trần Thị Thế Anh 05/06/1992 86
Lớp: Nông học (TC12NH)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Nguyễn Ngọc Tịnh 01/12/1989 167
Nguyễn Việt Linh 22/07/1991 124
Đỗ Hữu Hương Thịnh 27/04/1992 59
Nguyễn Vĩnh Tuấn 15/02/1992 2
Lớp: Bác sĩ Thú Y (TC11TY)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Lớp: Quản trị kinh doanh Thủ Đức (TC11QTTD)
Họ và tên SV Ngày sinhTC
tổng
Đoàn Nhật Trường 24/11/1993 126
Võ Thị Hồng Thơ / /1992 21
Nguyễn Thị Thanh Tế 02/10/1990 115
Huỳnh Thị Ngọc 01/05/1992 50
Cao Thị Nhâm 07/03/1981 0
Nguyễn Huỳnh Như Huyền 11/08/1993 33
Hồ Quốc Lâm 10/06/1986 21
Phạm Thị Hương 02/12/1993 113
Đặng Hiếu Hiền 20/11/1989 25
Đỗ Kim Phượng 25/10/1983 0
Nguyễn Thị Hồng Ân 25/11/1987 126
Nguyễn Văn Trọng 21/04/1990 32
Vũ Quang Vỹ 20/09/1991 0
Huỳnh Phan ánh Trang 23/03/1993 56
Phạm Minh Trọng 19/08/1980 12
Trần Ngọc Thuận 25/06/1987 7
Phan Văn Tượng 02/08/1982 45
Dương Minh Thành 01/06/1986 126
Nguyễn Tấn Thanh 28/01/1980 0
Nguyễn Hồng Sơn 08/11/1976 0
Nguyễn Văn Tây 24/11/1985 25
Lê Duy Phương 08/11/1989 12
Trần Thị Trúc Phương 25/05/1987 15
Nguyễn Võ Kim Ngân 17/09/1982 15
Trương Văn Nguyên 01/01/1992 0
Lê Thị Phụng Loan 13/08/1974 15
Nguyễn Văn Ngô 02/09/1987 53