lap mo hinh luong hoa

4
5% 90% Doanh thu Thuế suất 25% Lãi suất chiết khấu 12% Đầu tư ban đầu $ 1.60 10% Doanh thu Năm 0 1 2 3 4 5 Doanh thu 4.2000 4.4100 4.6305 4.8620 5.1051 3.7800 3.9690 4.1675 4.3758 4.5946 Khấu hao 0.2 0.2 0.2 0.2 0.2 EBIT 0.4200 0.4410 0.4631 0.4862 0.5105 Thuế 0.1050 0.1103 0.1158 0.1216 0.1276 EAT + Khấu hao 0.5150 0.5308 0.5473 0.5647 0.5829 bán F Vốn luân chuyển -0.4200 -0.4410 -0.4631 -0.4862 -0.5105 -0.5360 -0.4200 -0.0210 -0.0221 -0.0232 -0.0243 -0.0255 NCF -2.02 0.49 0.51 0.52 0.54 0.56 NPV 0.95 IRR 23% Do NPV dương, IRR khá cao → công ty nên đầu tư vào dự án. r = NPV 0.95 0% 3.08 5% 1.98 10% 1.20 15% 0.62 20% 0.20 25% -0.13 30% -0.39 35% -0.59 40% -0.75 45% -0.88 50% -0.99 Phân tích độ nhạy DT năm 1 NPV 0.95 3.6 0.73 3.7 0.77 3.8 0.80 Tỉ lệ tăng trưởng doanh thu Chi phí sản xuất +khấu hao = Tỉ lệ vốn luân chuyển = Đơn vị: triệu $ Chi phí sản xuất +khấu hao Dòng vốn luân chuyển 0.80 1.00 1.20 f(x) R² = 0% 10% -1.50 -1.00 -0.50 0.00 0.50 1.00 1.50 2.00 2.50 3.00 3.50 NPV

Upload: vandung19

Post on 14-Sep-2015

215 views

Category:

Documents


2 download

DESCRIPTION

Lap mo hinh luong hoa de thi

TRANSCRIPT

bai 2T l tng trng doanh thu5%Chi ph sn xut +khu hao =90%Doanh thuThu sut25%Li sut chit khu12%u t ban u$1.60T l vn lun chuyn =10%Doanh thun v: triu $Nm012345678Doanh thu4.20004.41004.63054.86205.10515.36045.62845.9098Chi ph sn xut +khu hao3.78003.96904.16754.37584.59464.82435.06565.3188Khu hao0.20.20.20.20.20.20.20.2EBIT0.42000.44100.46310.48620.51050.53600.56280.5910Thu0.10500.11030.11580.12160.12760.13400.14070.1477EAT + Khu hao0.51500.53080.54730.56470.58290.60200.62210.6432bn F0.075Vn lun chuyn-0.4200-0.4410-0.4631-0.4862-0.5105-0.5360-0.5628-0.5910Dng vn lun chuyn-0.4200-0.0210-0.0221-0.0232-0.0243-0.0255-0.0268-0.02810.5910NCF-2.020.490.510.520.540.560.580.591.31NPV0.95IRR23%Do NPV dng, IRR kh cao cng ty nn u t vo d n.r =NPV0.950%3.085%1.9810%1.2015%0.6220%0.2025%-0.1330%-0.3935%-0.5940%-0.7545%-0.8850%-0.99Phn tch nhyDT nm 1NPV0.953.60.733.70.773.80.803.90.8440.884.10.914.20.954.30.984.41.024.51.064.61.09T l VLCNPV0.957%1.048%1.019%0.9810%0.9511%0.9212%0.8913%0.8614%0.8315%0.8016%0.7717%0.740.953.73.83.944.14.24.34.44.54.64.78%$1.26$1.30$1.35$1.39$1.44$1.48$1.53$1.57$1.62$1.66$1.719%$1.12$1.17$1.21$1.25$1.29$1.34$1.38$1.42$1.46$1.51$1.5510%$1.00$1.04$1.08$1.12$1.16$1.20$1.24$1.28$1.32$1.36$1.4011%$0.88$0.92$0.95$0.99$1.03$1.07$1.11$1.15$1.18$1.22$1.2612%$0.77$0.80$0.84$0.88$0.91$0.95$0.98$1.02$1.06$1.09$1.1313%$0.66$0.70$0.73$0.77$0.80$0.83$0.87$0.90$0.94$0.97$1.0114%$0.56$0.60$0.63$0.66$0.69$0.73$0.76$0.79$0.82$0.86$0.8915%$0.47$0.50$0.53$0.56$0.59$0.62$0.66$0.69$0.72$0.75$0.7816%$0.38$0.41$0.44$0.47$0.50$0.53$0.56$0.59$0.62$0.65$0.68MAX =$1.71

bai 2

Doanh thu nm 1NPV th doanh thu nm 1

Sheet3

T l VLCNPV th t l vn lun chuyn

Li sut chit khuNPV th NPV

Li sut chit khuDoanh thu nm 1