kẾt qu ¦ thi vÒng 2 (nghiỆp vỤ + tiẾng anh) kỲ thi tuyỂn...
TRANSCRIPT
![Page 1: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/1.jpg)
NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN VIỆT NAM
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1 Hoàng Thúy An Nữ '14/01/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0641 Đạt
2 Đàm Thị Kim Anh Nữ '23/12/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0644 Đạt
3 Nguyễn Thị Kim Chi Nữ '22/10/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0659 Đạt
4 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '04/09/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0683 Đạt
5 Phan Thị Cẩm Vân Nữ '06/08/1991 BA ĐÌNH CV GDV CK0839 Đạt
6 Hà Bích Hậu Nữ '11/12/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0693 Không đạt
7 Trƣơng Thị Mỹ Hoà Nữ '27/11/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0701 Không đạt
8 Bùi Vân Khánh Nữ '05/06/1992 BA ĐÌNH CV GDV CK0723 Không đạt
9 Trần Thị Lý Nữ '22/11/1988 BA ĐÌNH CV GDV CK0745 Không đạt
10 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/10/1990 BA ĐÌNH CV GDV CK0668 Không dự thi
11 Trần Tuấn An Nam '21/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0002 Đạt
12 Trung Lê Bá Nam '04/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0033 Đạt
13 Lê Văn Hậu Nam '19/10/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0161 Đạt
14 Phạm Quế Linh Nữ '19/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0266 Đạt
15 Nguyễn Ngọc Minh Nam '27/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0304 Đạt
16 Lê Anh Nam Nam '03/09/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0317 Đạt
17 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '24/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0376 Đạt
18 Nguyễn Văn Trình Nam '06/09/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0537 Đạt
19 Lê Thị Cẩm Vân Nữ '20/03/1993 BA ĐÌNH CV QLKH CT0545 Đạt
20 Nguyễn Đạt Nam '21/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0095 Không đạt
21 Nguyễn Mạnh Linh Nam '29/01/1990 BA ĐÌNH CV QLKH CT0267 Không đạt
22 Nguyễn Văn Long Nam '28/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0287 Không đạt
23 Nguyễn Tuấn Long Nam '16/11/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0288 Không đạt
24 Nguyễn Thu Ngân Nữ '28/05/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0332 Không đạt
25 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '05/04/1991 BA ĐÌNH CV QLKH CT0418 Không đạt
26 Vũ Sơn Thái Nam '07/02/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0454 Không đạt
27 Phạm Văn Thoại Nam '27/08/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0483 Không đạt
28 Phùng Khanh Tuân Nam '20/12/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0434 Không đạt
KẾT QUẢ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH)
KỲ THI TUYỂN DỤNG TẬP TRUNG ĐỢT I/2015
![Page 2: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/2.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
29 Phạm Ngọc Tuấn Nam '18/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0435 Không đạt
30 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ '29/06/1988 BA ĐÌNH CV QLKH CT0141 Không dự thi
31 Hà Ngọc Trang Nữ '12/05/1992 BA ĐÌNH CV QLKH CT0513 Không dự thi
32 Trần Văn Phi Nam '22/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1878 Đạt
33 Ngô Thế Duy Nam '07/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV CNTT CI1877 Không đạt
34 Hoàng Văn Anh Nam '03/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1859 Đạt
35 Hoàng Huy Bình Nam '29/06/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1861 Đạt
36 Hồ Mạnh Duy Nam '02/03/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1862 Đạt
37 Vũ Đình Hải Nam '09/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1863 Đạt
38 Hà Thị Mai Hƣơng Nữ '13/03/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1866 Đạt
39 Nguyễn Huyền Nữ '22/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1865 Đạt
40 Đặng Thị Nga Nữ '03/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1868 Đạt
41 Phạm Thị Ngoan Nữ '31/12/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1869 Đạt
42 Lƣu Quang Ngọc Nam '30/12/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1870 Đạt
43 Nguyễn Trọng Nhất Nam '14/10/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1871 Đạt
44 Nguyễn Nhƣ Quảng Nam '17/01/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1872 Đạt
45 Nguyễn Thị Ngọc Trang Nữ '19/10/1993 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1874 Đạt
46 Phạm Thành Trung Nam '02/03/1990 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1875 Đạt
47 Hoàng Thế Việt Nam '04/07/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1876 Đạt
48 Phạm Hồng Anh Nữ '14/01/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1860 Không dự thi
49 Giang Xuân Hùng Nam '08/09/1989 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1864 Không dự thi
50 Nguyễn Văn Hƣởng Nam '05/05/1992 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1867 Không dự thi
51 Tạ Thị Hƣơng Quỳnh Nữ '19/10/1991 BẮC HƢNG YÊN CV QLKH CT1873 Không dự thi
52 Phan Thi My Hien Nữ '23/07/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1604 Đạt
53 Nguyễn Thị Hoàng Khánh Nữ '07/11/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1620 Đạt
54 Phan Thị Huỳnh Liên Nữ '08/01/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1626 Đạt
55 lê thị mơ Nữ '03/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1640 Đạt
56 Lâm Thị Nể Nữ '12/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1647 Đạt
57 Phạm Thị Phƣơng Nữ '10/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1670 Đạt
58 Nguyễn Ngọc Hồng Thắm Nữ 8/8/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1708 Đạt
59 Lê Thị Thanh Thảo Nữ '27/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1699 Đạt
60 Phạm Thị Thu Thảo Nữ '09/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1698 Đạt
![Page 3: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/3.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
61 Hà Thị Thƣơng Nữ '17/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1717 Đạt
62 Trần Thị Mai Trang Nữ '19/11/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1728 Đạt
63 Lƣu Ngọc Trang Nữ '11/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1729 Đạt
64 Nguyễn Thị Mỹ Yến Nữ '01/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1783 Đạt
65 Huỳnh Thị Kim Ánh Nữ '19/03/1988 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1569 Không đạt
66 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1615 Không đạt
67 Nguyễn Thị Thúy Hƣờng Nữ '23/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1618 Không đạt
68 Lƣơng Thị Ngọc Liên Nữ '22/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1627 Không đạt
69 Phạm Trần Diệu Linh Nữ '06/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1628 Không đạt
70 Nguyễn Văn Nam Nam '26/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1646 Không đạt
71 Nguyễn Thị Yến Nhi Nữ '18/10/1993 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1659 Không đạt
72 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '20/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1669 Không đạt
73 Nguyễn Thanh Tâm Nữ '31/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1684 Không đạt
74 Hà Lê Quế Anh Nữ '26/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1563 Không dự thi
75 Đỗ Thị Minh Hiếu Nữ '17/04/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1606 Không dự thi
76 Phạm Bảo Ngọc Nữ '25/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1653 Không dự thi
77 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƢ Nữ '05/07/1990 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1664 Không dự thi
78 Huyền Trần Thị Nữ '20/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1710 Không dự thi
79 Nguyễn Lê Quế Trâm Nữ '10/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1738 Không dự thi
80 Võ Thị Hồng Trang Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV GDV CK1727 Không dự thi
81 Phạm Thị Vân Anh Nữ '24/12/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1074 Đạt
82 Vũ Duy Bảo Nam '08/09/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1090 Đạt
83 Nguyễn Thai Bình Nam '08/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1093 Đạt
84 Phạm Văn Cƣờng Nam 20/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1099 Đạt
85 Nguyễn Hải Đăng Nam '18/03/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1140 Đạt
86 Lâm Sƣ Gia Nam '09/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1151 Đạt
87 Nguyễn Phƣợng Hải Nữ '14/07/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1164 Đạt
88 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh Nữ '12/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1168 Đạt
89 Bùi Sĩ Hùng Nam '12/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1202 Đạt
90 Nguyễn Khắc Huy Nam '02/02/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1204 Đạt
91 Ho Duy Khanh Nam '17/10/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1233 Đạt
92 Nguyễn Trƣờng Kỳ Nam '22/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1228 Đạt
93 Ngô Thị Lành Nữ '08/12/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1245 Đạt
94 Lê Thành Lập Nam '05/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1246 Đạt
95 Hoàng Thị Khanh Linh Nữ '01/09/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1254 Đạt
96 Nguyễn Văn Linh Nam '01/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1255 Đạt
![Page 4: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/4.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
97 Nguyễn Thị Hải Lý Nữ '20/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1273 Đạt
98 Huỳnh Quốc Nam Nam '01/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1288 Đạt
99 Lê Hồng Ngọc Nữ '14/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1310 Đạt
100 Hoàng Thị Quỳnh Nữ '12/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1368 Đạt
101 Nguyễn Thai Thanh Sang Nam '25/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1372 Đạt
102 Nguyễn Văn Sáng Nam '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1375 Đạt
103 Nguyễn Minh Thành Nam '31/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1425 Đạt
104 Bùi Thị Nhật Thảo Nữ '19/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1429 Đạt
105 Nguyễn Duy Thiện Nam '25/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1447 Đạt
106 Lê Chí Thọ Nam '18/03/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1452 Đạt
107 NGUYỄN VĂN TIẾN Nam '11/11/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1393 Đạt
108 Đinh Thị Mỹ Trang Nữ '08/06/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1495 Đạt
109 Trần Thanh Khanh Trung Nam '09/03/1984 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1517 Đạt
110 Nguyễn Trần Thanh Tuấn Nam '19/05/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1408 Đạt
111 TRẦN CHÂU TUẤN Nam '04/10/1987 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1409 Đạt
112 Võ Thanh Tuấn Nam '08/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1407 Đạt
113 Phạm Ngọc Vệ Nam '10/10/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1530 Đạt
114 Nguyễn Ba Vũ Nam '27/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1536 Đạt
115 Phan Huy Vƣơng Nam '01/03/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1543 Đạt
116 Trƣơng Trọng Hoàng Bảo Nam '12/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1089 Không dự thi
117 Phạm Hùng Cạnh Nam '30/10/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1094 Không dự thi
118 Nguyễn Văn Công Nam '25/12/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1097 Không dự thi
119 Trần Văn Đạt Nam '24/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1138 Không dự thi
120 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ '03/12/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1173 Không dự thi
121 Hà Bình Nguyên Nam '02/09/1990 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1321 Không dự thi
122 DƢƠNG HỮU QUYỀN Nam '29/05/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1365 Không dự thi
123 Lê Thị Thành Nữ '20/06/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1424 Không dự thi
124 Trịnh Thị Thảo Nữ '18/04/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1428 Không dự thi
125 Phan Thị Cẩm Tiên Nữ '09/08/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1389 Không dự thi
126 Nguyễn Trung Tín Nam '06/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1394 Không dự thi
127 Lê Thị Hƣơng Trà Nữ '21/05/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1493 Không dự thi
128 Phạm Thanh Trà Nam '31/03/1986 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1494 Không dự thi
129 Trần Thị Kiều Trang Nữ '12/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1496 Không dự thi
130 Phạm Thị Thanh Trúc Nữ '27/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1514 Không dự thi
131 Lê Quang Tý Nam '01/09/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1417 Không dự thi
132 Phạm Tuấn Vũ Nam '23/12/1991 BÌNH DƢƠNG CV QLKH CT1537 Không dự thi
133 Lê Thị Minh Khôi Nữ '24/10/1988 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1238 Đạt
134 Hoa Thị Thƣơng Nữ '05/08/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1492 Đạt
135 Nguyễn Hoàng Tú Nam 19/05/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1401 Đạt
136 Trần Nguyên Bảo Nam '12/07/1989 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1091 Không dự thi
![Page 5: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/5.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
137 Lƣu Văn Thái Nam '24/08/1993 BÌNH DƢƠNG CV QLRR CT1419 Không dự thi
138 nguyễn Thị hân Nữ '04/02/1991 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1179 Đạt
139 Phạm Thị Thảo Nguyên Nữ '01/01/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1325 Đạt
140 Phạm Thông Thái Nam '11/11/1993 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1420 Đạt
141 Trƣơng Quang Tuấn Kha Nữ 15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV QTTD CT1230 Không dự thi
142 BÙI THỊ THỦY DƢƠNG Nữ '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1590 Đạt
143 Phan Thị Mỹ Nữ '02/09/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1644 Đạt
144 Nguyễn Thành Phƣớc Nam '22/06/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1668 Đạt
145 Vũ Nam Thanh Nữ '21/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1695 Đạt
146 Phạm Trƣơng Thị Minh Chi Nữ '15/11/1992 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1579 Không đạt
147 Trƣơng Quế Chi Nữ '10/04/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1580 Không đạt
148 Vũ Thị Hậu Nữ '20/10/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1603 Không đạt
149 Nguyễn Bão Hoài Nữ '29/07/1991 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1610 Không đạt
150 Phạm Thị Thanh Loan Nữ '02/09/1987 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1635 Không dự thi
151 Trần Thị Bích Nga Nữ '06/01/1990 BÌNH DƢƠNG CV TCKT CK1651 Không dự thi
152 Nguyễn Trọng Khƣơng Nam '10/05/1980 BÌNH DƢƠNG CV TCNS CH1761 Đạt
153 Phan Thị Kim Chi Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1813 Đạt
154 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '09/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1820 Đạt
155 Trần Thị Kim Huyên Nữ '28/02/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1822 Đạt
156 phạm thị diệu huyền Nữ '04/01/1993 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1823 Đạt
157 Bùi Thị Tƣờng Loan Nữ '02/04/1987 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1827 Đạt
158 đặng Thị Ngọc Mai Nữ '19/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1828 Đạt
159 Vũ Thị Trà My Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1829 Đạt
160 Nguyễn Hà Thanh Nữ '04/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1839 Đạt
161 Hoàng Thanh Thảo Nữ '21/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1841 Đạt
162 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ '10/12/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1848 Đạt
163 Nguyễn Mộng Thùy Trinh Nữ '08/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1850 Đạt
164 Nguyễn Thị Hoài Vân Nữ '25/08/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1852 Đạt
165 Lê Bá Nam '11/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1812 Không đạt
166 trần thị mỹ dung Nữ '24/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1814 Không đạt
167 Võ Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '04/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1817 Không đạt
168 Nguyen Hoang Giang Nữ '11/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1818 Không đạt
169 Nguyễn Nữ Trang Kiều Nữ '04/04/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1824 Không đạt
170 Lê Hoàng Nhi Nữ '27/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1833 Không đạt
171 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ '29/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1835 Không đạt
172 Hứa Bảo Nguyệt Thu Nữ '02/09/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1843 Không đạt
173 Dƣơng Phƣơng Hồng Thúy Nữ '22/07/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1845 Không đạt
174 Phạm Thị Thu Tiết Nữ '14/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1838 Không đạt
175 TRẦN ĐỖ NHẬT UYÊN Nữ '02/07/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1851 Không đạt
176 Trần Thị Nữ Hạnh Nữ '12/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1819 Không dự thi
![Page 6: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/6.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
177 Nguyễn Hồng Lê Nữ 25/07/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1825 Không dự thi
178 Lƣu Thị Hà Linh Nữ '19/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1826 Không dự thi
179 Nguyễn Thị Tuyết Nhung Nữ '19/02/1988 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1834 Không dự thi
180 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '27/10/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1846 Không dự thi
181 Ngụ Thị Tiền Nữ '01/10/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1837 Không dự thi
182 Nguyễn Phƣơng Trà Nữ '27/05/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1847 Không dự thi
183 Nguyễn Thị Phƣơng Trinh Nữ '18/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1849 Không dự thi
184 Vũ Thị Vui Nữ '13/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1853 Không dự thi
185 Trần Lệ Xuân Nữ '02/10/1990 BÌNH DƢƠNG NV GDV NK1854 Không dự thi
186 Võ Công Bạch Nam '16/12/1989 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1855 Đạt
187 Chung Hoàng Huy Nam '01/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1856 Đạt
188 Huỳnh Thị Quỳnh Nhƣ Nữ '29/11/1992 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1857 Đạt
189 Trần Huy Phú Nam '29/08/1990 BÌNH DƢƠNG NV KD Thẻ NC1858 Đạt
190 Diệp Trần Bảo An Nam '22/08/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1792 Đạt
191 Nguyễn Công Danh Nam '20/04/1986 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1794 Đạt
192 Ngô Thị Hồng Dƣơng Nữ 26/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1795 Đạt
193 TRẦN VÕ TÙNG DƢƠNG Nam '06/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1796 Đạt
194 Lê Thị Hồng Gấm Nữ '20/05/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1797 Đạt
195 Lê Thanh Hải Nam '25/04/1988 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1798 Đạt
196 Nguyễn Phúc Hậu Nam '01/01/1989 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1799 Đạt
197 Nguyễn Ba Hoàng Nam '21/06/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1800 Đạt
198 Trần Thị Thùy Linh Nữ '19/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1803 Đạt
199 Trần Thị Mỹ Nga Nữ '12/03/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1804 Đạt
200 Nguyễn Đại Phong Nam '20/04/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1805 Đạt
201 LÊ VĂN SÂM Nam '30/12/1990 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1806 Đạt
202 Lê Quốc Thái Nam '29/01/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1807 Đạt
203 Huỳnh Phƣơng Thảo Nữ '28/02/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1808 Đạt
204 Trần Thế Chinh Nam '20/07/1982 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1793 Không đạt
205 Trần Ngọc Trầm Nam '21/01/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1810 Không đạt
206 Lê Thị Mỹ Ái Nữ '08/09/1992 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1791 Không dự thi
207 Nguyễn Ngọc Hoàng Nam '20/09/1993 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1801 Không dự thi
208 Nguyễn Quang Huy Nam '04/06/1987 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1802 Không dự thi
209 Nguyễn Lệ Trân Nữ '19/12/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1811 Không dự thi
210 Nguyễn Thị Đoan Trang Nữ '13/03/1991 BÌNH DƢƠNG NV QLKH NT1809 Không dự thi
211 Nguyễn Thị Thúy An Nữ '13/05/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1879 Đạt
212 MAI HOÀNG DUNG Nữ '04/08/1993 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1880 Đạt
213 ngô thị thùy dƣơng Nữ '24/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1881 Đạt
214 Trần Thị Hồng Hải Nữ '14/02/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1882 Đạt
215 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ '13/10/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1883 Đạt
216 Nguyễn Thị Hiền Nữ '30/08/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1884 Đạt
![Page 7: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/7.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
217 BÙI ĐOÀN DANH HOÀNG Nữ '30/12/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1885 Đạt
218 Lê Hoàng Lan Hồng Nữ '01/12/1989 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1886 Đạt
219 nguyen văn ky Nam '22/04/1988 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1887 Đạt
220 Nguyễn Duy Linh Nam '01/12/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1888 Đạt
221 Võ Ngọc Nga Nữ '07/11/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1890 Đạt
222 Trƣơng Ngọc Thắng Nam '27/08/1990 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1894 Đạt
223 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '12/12/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1893 Đạt
224 Nguyễn Thị Thảo Nữ '27/08/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1892 Đạt
225 Lê Thùy Trang Nữ '26/10/1986 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1895 Đạt
226 lê Thị Vân Nữ '04/03/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1897 Đạt
227 Nguyễn Văn Ninh Nam '13/07/1991 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1889 Không đạt
228 Dƣơng Thai Ngọc Nam '05/06/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1891 Không dự thi
229 Diệp Phƣơng Trân Nữ '27/09/1992 BÌNH PHƢỚC CV QLKH CT1896 Không dự thi
230 Trần Vƣơng Minh Đức Nam '04/03/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0856 Đạt
231 Trần Mạnh Hà Nam '21/11/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0858 Đạt
232 Nguyễn Quang Huy Nam '25/11/1985 CẦU GIẤY CV CNTT CI0859 Đạt
233 Nguyễn Thanh Minh Nam '29/09/1981 CẦU GIẤY CV CNTT CI0862 Đạt
234 Nguyễn Sỹ Quân Nam '18/12/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0864 Đạt
235 Trần Thanh Bình Nam '16/06/1988 CẦU GIẤY CV CNTT CI0854 Không đạt
236 Tô Đình Minh Cƣờng Nam '02/12/1987 CẦU GIẤY CV CNTT CI0855 Không đạt
237 Nguyễn Minh Đức Nam '29/06/1992 CẦU GIẤY CV CNTT CI0857 Không đạt
238 Nguyễn Ngọc Lĩnh Nam '03/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0861 Không đạt
239 Hà Đức Trung Nam 23/10/1991 CẦU GIẤY CV CNTT CI0865 Không đạt
240 Trần Mỹ Linh Nữ '20/10/1989 CẦU GIẤY CV CNTT CI0860 Không dự thi
241 Dƣơng Thị Nguyệt Nữ '10/05/1983 CẦU GIẤY CV CNTT CI0863 Không dự thi
242 Nguyễn Thành Trung Nam '09/07/1984 CẦU GIẤY CV CNTT CI0866 Không dự thi
243 Đỗ Thị An Nữ '02/10/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0643 Đạt
244 Đỗ Thị Vân Anh Nữ '02/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0647 Đạt
245 Quách Trung Anh Nữ '17/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0646 Đạt
246 Vũ Thị Vân Anh Nữ '02/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0645 Đạt
247 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0664 Đạt
248 Phạm Thị Hậu Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0694 Đạt
249 Phùng Thị Minh Hiền Nữ '14/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0695 Đạt
250 Trần Thị Hồng Nữ '28/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0704 Đạt
251 trần mai hƣơng Nữ '04/03/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0716 Đạt
252 Nguyễn Thanh Huyền Nữ '20/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0709 Đạt
253 Trần Thị Lai Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0724 Đạt
254 Hà Thị Linh Nữ '08/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0731 Đạt
255 nguyễn thị hồng linh Nữ '01/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0732 Đạt
256 Vũ Thị Diệu Linh Nữ '13/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0730 Đạt
![Page 8: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/8.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
257 Nguyễn Thị Thùy My Nữ '26/11/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0753 Đạt
258 Nguyễn Văn Nam Nam '28/11/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0757 Đạt
259 Phan Huyền Ngọc Nữ '16/01/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0766 Đạt
260 Trần Lê Ngọc Nữ '28/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0765 Đạt
261 Dƣơng Kim Oanh Nữ '01/10/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0773 Đạt
262 Phạm Thị Phƣợng Nữ '09/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0784 Đạt
263 Cao Thị Tú Quyên Nữ '19/09/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0785 Đạt
264 Vũ Thị Thảo Nữ '04/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0796 Đạt
265 Nguyễn thị Nữ '08/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0802 Đạt
266 Nguyễn Anh Thơ Nữ '11/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0804 Đạt
267 Hoàng Anh Thu Nữ '24/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0807 Đạt
268 Đào Phƣơng Thuỳ Nữ '05/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0808 Đạt
269 Nguyễn Thị Thúy Nữ '12/06/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0817 Đạt
270 Bùi Thị Bích Thủy Nữ '15/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0812 Đạt
271 Trƣơng Thị Thu Trang Nữ '10/12/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0829 Đạt
272 Đặng Trang Nữ '25/11/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0827 Đạt
273 Đặng Ngọc Châm Nữ '26/10/1989 CẦU GIẤY CV GDV CK0658 Không đạt
274 Bùi Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0671 Không đạt
275 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '08/05/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0676 Không đạt
276 Đặng Thị Hằng Nữ '02/09/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0684 Không đạt
277 Kim Thị Thanh Huyền Nữ '15/04/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0708 Không đạt
278 Đinh Thị Nhƣ Quỳnh Nữ '30/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0787 Không đạt
279 Đỗ Thị Minh Thúy Nữ '14/05/1993 CẦU GIẤY CV GDV CK0818 Không đạt
280 Phan Thị Thu Thủy Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0814 Không đạt
281 Đỗ Thị Thủy Nữ '24/08/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0813 Không đạt
282 Trần Hải Yến Nữ '23/12/1988 CẦU GIẤY CV GDV CK0849 Không đạt
283 Lê Thị Bích An Nữ '17/03/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0642 Không dự thi
284 Nguyễn Minh Anh Nữ '21/07/2010 CẦU GIẤY CV GDV CK0648 Không dự thi
285 Trần Thị Hằng Nữ '01/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0685 Không dự thi
286 Dƣơng Thị Hiệp Nữ '15/12/1995 CẦU GIẤY CV GDV CK0697 Không dự thi
287 Lê Thị Thanh Hoa Nữ '01/08/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0698 Không dự thi
288 Bùi Thị Thanh Hƣơng Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0715 Không dự thi
289 Bùi Tùng Lâm Nữ '19/02/1990 CẦU GIẤY CV GDV CK0727 Không dự thi
290 Vũ Thị Phƣơng Lan Nữ '28/08/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0725 Không dự thi
291 Đỗ Thị Miền Nữ '25/10/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0751 Không dự thi
292 Phạm Thị Phƣơng Thảo Nữ '13/07/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0797 Không dự thi
293 ĐẶNG THỊ THƠM Nữ '25/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0806 Không dự thi
294 Trần Thị Phƣơng Thùy Nữ '01/07/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0809 Không dự thi
295 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/03/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0826 Không dự thi
296 Đào Minh Trang Nữ '20/12/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0828 Không dự thi
![Page 9: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/9.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
297 Đỗ Thị Vân Nữ '12/02/1991 CẦU GIẤY CV GDV CK0840 Không dự thi
298 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '16/04/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0844 Không dự thi
299 Nguyễn Thị Hải Yến Nữ '09/02/1992 CẦU GIẤY CV GDV CK0848 Không dự thi
300 Vũ Thị Hà Nữ '15/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0132 Đạt
301 Nguyễn Phi Hùng Nam '26/03/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0215 Đạt
302 Trần Thị Lan Phƣơng Nữ '06/10/1986 CẦU GIẤY CV KHTH CT0390 Đạt
303 Nguyễn Thị Mai Phƣơng Nữ '07/03/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0389 Đạt
304 Phạm Hồng Quân Nam '29/05/1993 CẦU GIẤY CV KHTH CT0402 Đạt
305 trần bảo yến Nữ '29/11/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0570 Đạt
306 Nguyễn Thị Duyên Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0087 Không đạt
307 Nguyễn Thảo Hoa Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0183 Không đạt
308 Phan Thanh Huyền Nữ '05/10/1992 CẦU GIẤY CV KHTH CT0232 Không đạt
309 Lƣu Thị Phƣơng Thoan Nữ '12/05/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0484 Không đạt
310 Nguyễn Thị Minh Trang Nữ '23/07/1991 CẦU GIẤY CV KHTH CT0533 Không đạt
311 Vũ Thanh Bình Nữ '01/07/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0042 Không dự thi
312 Ngô Thị Hồng Hà Nữ '13/04/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0133 Không dự thi
313 Trần Thị Mai Hƣơng Nữ '10/10/1990 CẦU GIẤY CV KHTH CT0246 Không dự thi
314 Dƣơng Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0867 Đạt
315 Vũ Thị Hòa Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0868 Đạt
316 Vũ Toàn Thắng Nam '22/06/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0874 Đạt
317 Nguyễn Trung Thành Nam 15/6/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL2094 Đạt
318 Trần Thu Trang Nữ '29/09/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0876 Đạt
319 Bùi Hòa Nữ '25/02/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0869 Không đạt
320 Nguyễn Thị Nền Nữ '17/09/1985 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0871 Không đạt
321 Vũ Thị Niềm Nữ '16/03/1990 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0872 Không đạt
322 Trần Phƣơng Thảo Nữ '18/01/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0873 Không đạt
323 Đoàn Thị Uyến Nữ '05/12/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0878 Không đạt
324 Lê Thùy Khanh Nữ '21/10/1991 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0870 Không dự thi
325 Trịnh Ngọc Thùy Trang Nữ '09/09/1992 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0875 Không dự thi
326 Nguyễn Thu Trang Nữ '04/08/1989 CẦU GIẤY CV Phap chế CL0877 Không dự thi
327 Đoàn Vũ An Nam '26/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0003 Đạt
328 Kiều Thị Anh Nữ '22/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0007 Đạt
329 Vũ Thị Vân Anh Nữ '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0008 Đạt
330 Vũ Thị Lan Anh Nữ '04/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0011 Đạt
331 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '21/07/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0039 Đạt
332 Lại Mạnh Cƣờng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0048 Đạt
333 Đàm Thai Đức Nam '19/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0105 Đạt
334 Đào Thị Phƣơng Dung Nữ '01/08/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0065 Đạt
335 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '12/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0063 Đạt
336 Phạm Đức Dũng Nam '20/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0077 Đạt
![Page 10: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/10.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
337 Nguyễn Việt Dƣơng Nam '07/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0088 Đạt
338 Đỗ Anh Duy Nam '07/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0084 Đạt
339 Nguyễn Thị Hà Nữ '05/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0120 Đạt
340 Phạm Minh Hà Nữ '24/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0117 Đạt
341 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '29/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0149 Đạt
342 Đặng Thị Thu Hiền Nữ '05/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0165 Đạt
343 Tô Ngọc Hiếu Nam '25/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0173 Đạt
344 Lã Thị Thanh Hoa Nữ '13/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0177 Đạt
345 Phùng Thị Thu Hoài Nữ '25/03/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0188 Đạt
346 Nguyễn Minh Hoàng Nam '10/11/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0192 Đạt
347 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ '06/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0197 Đạt
348 Nguyễn Thị Thu Hồng Nữ '07/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0196 Đạt
349 Nguyễn Kiều Hƣng Nam '01/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0233 Đạt
350 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '29/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0237 Đạt
351 Nguyễn Công Huy Nam '16/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0216 Đạt
352 Bùi Quốc Lộc Nam '13/03/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0291 Đạt
353 Nguyễn Đức Long Nam '18/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0290 Đạt
354 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ '28/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0292 Đạt
355 Hoàng Bích Ngọc Nữ '18/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0341 Đạt
356 Đặng Minh Phƣơng Nữ '06/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0378 Đạt
357 Đỗ Ngọc Sơn Nam '10/02/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0412 Đạt
358 Đinh Thị Phƣơng Thảo Nữ '23/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0472 Đạt
359 Phạm Phƣơng Thảo Nữ '03/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0470 Đạt
360 Bùi Thu Thủy Nữ '25/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0494 Đạt
361 Đặng Thị Trang Nữ '15/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0516 Đạt
362 Trƣơng Thị Huyền Trang Nữ '26/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0515 Đạt
363 Nguyễn Thành Trung Nam '03/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0539 Đạt
364 Nguyễn Anh Tú Nam '06/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0428 Đạt
365 Vi Mạnh Tùng Nam '25/01/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0441 Đạt
366 Nguyễn Hải Yến Nữ '22/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0562 Đạt
367 NGUYỄN THỊ YẾN Nữ 09/11/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0563 Đạt
368 Han Bảo Yến Nữ '30/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0564 Đạt
369 Nguyễn Thị Vân Anh Nữ '03/09/1997 CẦU GIẤY CV QLKH CT0005 Không đạt
370 lê thị lan anh Nữ '06/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0006 Không đạt
371 Lê Tuấn Anh Nam '04/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0009 Không đạt
372 Đặng Nhật Anh Nam '16/12/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0010 Không đạt
373 Lê Bích Diệp Nữ '07/02/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0060 Không đạt
374 Đỗ Thị Hồng Duyên Nữ '09/06/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0086 Không đạt
375 Lê Ngân Hà Nữ '04/09/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0119 Không đạt
376 Trần Thiện Hà Nam '22/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0118 Không đạt
![Page 11: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/11.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
377 Nguyễn Hữu Hải Nam '13/11/1981 CẦU GIẤY CV QLKH CT0134 Không đạt
378 Nguyễn Thị Hằng Nữ '15/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0147 Không đạt
379 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0148 Không đạt
380 Hoàng Thị Hằng Nữ '14/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0150 Không đạt
381 Mã Mai Hoa Nữ '04/10/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0178 Không đạt
382 Phan Thi Hòa Nữ '02/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0185 Không đạt
383 Đặng Thị Ánh Hồng Nữ '20/04/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0199 Không đạt
384 Nguyễn Thị Hồng Nữ '16/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0198 Không đạt
385 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ 11/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0238 Không đạt
386 Nguyễn Thị Huyền Nữ '06/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0221 Không đạt
387 Vũ Thị Huyền Nữ '08/10/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0222 Không đạt
388 Nguyễn Văn Khanh Nam '20/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0250 Không đạt
389 Nguyễn Thanh Lam Nữ '22/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0257 Không đạt
390 Nguyễn Thị Ngọc Loan Nữ '20/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0285 Không đạt
391 Nguyễn Hoàng Long Nam '19/05/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0289 Không đạt
392 Ngô Thị Hồng Mến Nữ '28/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0303 Không đạt
393 Đinh Văn Minh Nam '17/11/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0305 Không đạt
394 Dƣơng Thị Quỳnh Mơ Nữ '23/12/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0310 Không đạt
395 Nguyễn Thanh Nga Nữ '15/05/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0325 Không đạt
396 CHỬ THANH NGA Nữ '13/02/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0324 Không đạt
397 Ngô Thị Liên Ngọc Nữ '24/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0340 Không đạt
398 Khúc Minh Ngọc Nữ '16/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0339 Không đạt
399 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '08/12/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0355 Không đạt
400 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '02/12/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0354 Không đạt
401 Vũ Thị Phia Nữ '24/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0371 Không đạt
402 Nguyen Ha Phuong Nữ '26/11/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0375 Không đạt
403 Lê Thị Phƣơng Nữ '12/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0377 Không đạt
404 Nguyễn Ngọc Tân Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0422 Không đạt
405 Bùi Thị Thanh Nữ '06/07/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0455 Không đạt
406 Đỗ Thu Thảo Nữ '26/07/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0471 Không đạt
407 nguyễn anh thu Nữ '07/07/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0485 Không đạt
408 Nguyễn Phƣơng Thuý Nữ '29/10/1988 CẦU GIẤY CV QLKH CT0492 Không đạt
409 Tạ Xuân Tỉnh Nam '05/05/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0425 Không đạt
410 Hoàng Kiều Trang Nữ '22/01/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0514 Không đạt
411 Đặng Thị Vân Trang Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0517 Không đạt
412 Lƣơng Quỳnh Trang Nữ '04/06/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0519 Không đạt
413 Phạm Thị Ái Nữ '22/09/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0001 Không dự thi
414 Tô Thị Ngọc An Nữ '20/08/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0004 Không dự thi
415 Nguyễn Minh Chung Nam '19/10/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0058 Không dự thi
416 Dƣơng Xuân Đại Nam '30/09/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0093 Không dự thi
![Page 12: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/12.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
417 Hoàng Thị Điểm Nữ '10/04/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0098 Không dự thi
418 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '18/12/1987 CẦU GIẤY CV QLKH CT0064 Không dự thi
419 Bùi Thị Lam Giang Nữ '22/04/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0112 Không dự thi
420 Lê Văn Mạnh Nam '03/09/1990 CẦU GIẤY CV QLKH CT0299 Không dự thi
421 Mầu Thị Thu Ngân Nữ '10/03/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0333 Không dự thi
422 Ngô Duy Phú Nam '09/08/1992 CẦU GIẤY CV QLKH CT0372 Không dự thi
423 Lê Thanh Thảo Nữ '20/06/1991 CẦU GIẤY CV QLKH CT0469 Không dự thi
424 Phùng Trang Nữ '08/12/1993 CẦU GIẤY CV QLKH CT0518 Không dự thi
425 Lê Quang Vũ Nam '17/10/1989 CẦU GIẤY CV QLKH CT0554 Không dự thi
426 Nguyễn Thế Anh Nam '18/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0030 Đạt
427 Nguyễn Văn Hiếu Nam '28/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0175 Đạt
428 Nguyễn Quang Hƣng Nam '05/01/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0236 Đạt
429 Trần Khanh Linh Nữ '23/04/1989 CẦU GIẤY CV QLRR CT0282 Đạt
430 Nguyễn Hải Nam Nam '05/12/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0320 Đạt
431 Tô Thị Hằng Nga Nữ '08/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0331 Đạt
432 Hoàng Thu Thủy Nữ '01/04/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0506 Đạt
433 Nguyễn Thị Vân Nữ '28/11/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0548 Đạt
434 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '13/08/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0131 Không đạt
435 Vũ Thị Hằng Nữ '09/02/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0159 Không đạt
436 Vũ Thị Thu Hằng Nữ '16/06/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0160 Không đạt
437 Đoàn Thế Mạnh Nam '14/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0302 Không đạt
438 Tạ Phƣơng Ngân Nữ 01/12/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0337 Không đạt
439 Đặng Thị Bảo Ngọc Nữ '26/10/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0350 Không đạt
440 Trần Bích Ngọc Nữ '20/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0349 Không đạt
441 Đinh Quốc Nam '09/05/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0403 Không đạt
442 Phạm Thị Quyên Nữ '25/08/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0406 Không đạt
443 Nguyễn Thị Thanh Thủy Nữ '19/11/1988 CẦU GIẤY CV QLRR CT0507 Không đạt
444 Vũ Thị Thủy Nữ '06/10/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0505 Không đạt
445 Nguyễn Đình Tƣơng Nam '16/03/1992 CẦU GIẤY CV QLRR CT0452 Không đạt
446 Nguyễn Thị Thanh Xuân Nữ '01/01/1990 CẦU GIẤY CV QLRR CT0560 Không đạt
447 Nguyễn Tuấn Hải Nam '14/01/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0139 Không dự thi
448 Đào Việt Hằng Nữ '14/09/1993 CẦU GIẤY CV QLRR CT0158 Không dự thi
449 Phạm Thị Hải Yến Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QLRR CT0569 Không dự thi
450 Nguyễn Minh Hải Nam '29/08/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0140 Đạt
451 Vũ Phƣơng Hạnh Nữ '15/10/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0145 Đạt
452 Nguyễn Kim Hoa Nữ '14/05/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0180 Đạt
453 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '15/04/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0186 Đạt
454 Phạm Thị Hợp Nữ '10/09/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0205 Đạt
455 MAI THỊ HUYỀN Nữ '01/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0231 Đạt
456 Vũ Thị Thùy Linh Nữ '11/10/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0283 Đạt
![Page 13: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/13.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
457 Mai Hoàng Ngân Nữ '17/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0338 Đạt
458 Lƣu Hồ Trung Nam '11/12/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0543 Đạt
459 Vũ Thanh Tùng Nam '29/10/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0447 Đạt
460 Vũ Thị Vân Nữ '20/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0549 Đạt
461 Nguyễn Thế Vinh Nam '19/10/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0553 Đạt
462 Lê Quỳnh Anh Nữ '11/11/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0031 Không đạt
463 Tăng Thị Hoa Nữ '24/05/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0181 Không đạt
464 Đỗ Thị Thanh Hoa Nữ '09/12/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0182 Không đạt
465 Trần Thị Thu Hoài Nữ '22/09/1993 CẦU GIẤY CV QTTD CT0190 Không đạt
466 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '24/04/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT0191 Không đạt
467 Nguyễn Kim Hƣơng Nữ '25/10/1987 CẦU GIẤY CV QTTD CT0245 Không đạt
468 Hoàng Thùy Linh Nữ '29/09/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0284 Không đạt
469 Ngô Ngọc Mai Nữ '11/03/1990 CẦU GIẤY CV QTTD CT0298 Không đạt
470 Phạm Thị Hồng Nhung Nữ '20/06/1992 CẦU GIẤY CV QTTD CT0366 Không đạt
471 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '22/02/1991 CẦU GIẤY CV QTTD CT2096 Không đạt
472 Nguyễn Thục Trinh Nữ '15/06/1989 CẦU GIẤY CV QTTD CT0536 Không đạt
473 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '12/07/1988 CẦU GIẤY CV QTTD CT0092 Không dự thi
474 Nguyễn Thị Danh Nữ '25/11/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1899 Đạt
475 Đinh Thị Lai Nữ '02/09/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1900 Đạt
476 Giản Thai Mỹ Linh Nữ '15/12/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1901 Đạt
477 Đặng Thị Tú Nữ '05/10/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1906 Đạt
478 Mai Lệ Phƣơng Nữ '31/12/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1904 Không đạt
479 Ngô Thị Hồng Vân Nữ '05/12/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1908 Không đạt
480 Nguyễn Lý Chính Nữ '08/08/1982 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1898 Không dự thi
481 Nguyễn Thị Linh Nữ '25/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1902 Không dự thi
482 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '01/06/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1903 Không dự thi
483 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '08/03/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1905 Không dự thi
484 Trần Minh Tuyền Nữ '22/03/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV GDV CK1907 Không dự thi
485 Nguyễn Thành Công Nam '27/11/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1910 Đạt
486 Mai Thị Hồng Linh Nữ '15/07/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1914 Đạt
487 Nguyễn Tuấn Nghĩa Nam '30/12/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1915 Đạt
488 Thiều Thị Thắm Nữ '06/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1918 Đạt
489 Nguyễn Thị Thùy Anh Nữ '23/07/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1909 Không đạt
490 Hùng Nguyễn Duy Nam '12/05/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1911 Không đạt
491 Nguyen Thi Thu Hồng Nữ '24/06/1989 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1913 Không đạt
492 Nguyễn Hoài Phát Nam '20/01/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1917 Không đạt
493 Nguyễn Xuân Hải Nam '22/11/1988 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1912 Không dự thi
494 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '17/04/1991 ĐÔNG ĐỒNG NAI CV QLKH CT1916 Không dự thi
495 Lê Vũ Hạ Quyên Nữ '24/04/1985 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1921 Đạt
496 Trần Thị Ánh Hồng Nữ '18/09/1990 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1919 Không dự thi
![Page 14: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/14.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
497 Vũ Thị Lan Hƣơng Nữ '09/11/1992 ĐÔNG ĐỒNG NAI NV QLKH NT1920 Không dự thi
498 Nguyễn Quốc Chung Nam '17/11/1986 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1751 Đạt
499 Hoàng Văn Anh Dũng Nam '20/07/1989 GIA ĐỊNH CV CNTT CI1752 Đạt
500 Đinh Công Hiếu Nam '12/12/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1187 Đạt
501 Lê Văn Huy Nam '23/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1210 Đạt
502 ĐOÀN THỊ KIM PHỤNG Nữ '10/04/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1343 Đạt
503 Nguyễn Ngọc Thảo Trang Nữ '05/02/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1503 Đạt
504 THÁI VŨ THU TRANG Nữ '26/06/1988 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1502 Đạt
505 Bùi Lê Lan Chi Nữ '01/06/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1110 Không đạt
506 Nguyễn Thị Dung Nữ '04/02/1987 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1123 Không đạt
507 Hồ Thị Huệ Nữ '15/11/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1201 Không đạt
508 TRẦN THỊ LAM Nữ '13/05/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1241 Không đạt
509 Nguyễn Thị Nga Nữ '21/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1298 Không đạt
510 NGUYỄN KHẮC THẠCH Nam '28/02/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1418 Không đạt
511 Hoàng Thị Minh Thanh Nữ '22/12/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1423 Không đạt
512 Lê Thị Thảo Trang Nữ '03/06/1991 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1501 Không đạt
513 Trần Lê Cẩm Tú Nữ '13/02/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1405 Không đạt
514 Lƣơng Vũ Ý Thiên Nữ '31/08/1992 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1446 Không dự thi
515 Nguyễn Thị Thủy Tiên Nữ '17/04/1990 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1392 Không dự thi
516 Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ '31/01/1989 GIA ĐỊNH CV KHTH CT1516 Không dự thi
517 ĐỒNG THỊ KIM CHI Nữ '11/04/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1107 Đạt
518 Võ Minh Chính Nữ '18/11/1993 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1111 Đạt
519 Nguyễn Hoàng Điền Nam '10/10/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1142 Đạt
520 Trƣơng Thị Thanh Hà Nữ '20/11/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1156 Đạt
521 Hồ Văn Hai Nam '13/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1163 Đạt
522 Nguyễn Thị Thu Kha Nữ '14/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1229 Đạt
523 Lê Thị Khá Nữ '09/04/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1231 Đạt
524 Nguyễn Thị Liên Nữ '28/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1248 Đạt
525 Nguyễn Thị Thu Lý Nữ '14/04/1986 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1274 Đạt
526 trần thị trúc mi Nữ '07/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1282 Đạt
527 Lê Bá Nam Nam '05/12/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1289 Đạt
528 Tran Thanh Nguyen Nam '06/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1320 Đạt
529 Trƣơng Thị Nƣơng Nữ '17/05/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1294 Đạt
530 Đặng Đình Phát Nam '02/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1341 Đạt
531 Phạm Ngọc Trúc Phƣơng Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1345 Đạt
532 Nguyễn Tiến Sơn Nam '04/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1376 Đạt
533 Phạm Đức Thắng Nam '29/07/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1443 Đạt
534 Mai Hoàng Vũ Nam '30/04/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1538 Đạt
535 Nguyễn Quốc Anh Nam '15/02/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1075 Không đạt
536 Nguyễn Thị Ngọc Bích Nữ '28/12/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1092 Không đạt
![Page 15: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/15.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
537 Bùi Trung Hồi Nam '15/04/1988 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1199 Không đạt
538 Lê Thị Thu Hƣờng Nữ '16/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1225 Không đạt
539 Lê Duy Khải Nam '09/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1232 Không đạt
540 NGUYỄN THỊ HƢƠNG LAN Nữ '28/03/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1242 Không đạt
541 Lê Thị Phƣơng Quyên Nữ '20/12/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1362 Không đạt
542 Nguyễn Thị Hƣơng Thảo Nữ '11/06/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1430 Không đạt
543 Võ Minh Thơ Nữ '29/11/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1455 Không đạt
544 Nguyễn Đình Trung Nam '05/05/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1519 Không đạt
545 Nguyễn Trần Tuấn Nam '15/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1410 Không đạt
546 Phạm Thị Thu Vân Nữ '30/04/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1527 Không đạt
547 Nguyễn Quang Vụ Nam '10/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1542 Không đạt
548 Nguyễn Hùng Cƣờng Nam '05/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1100 Không dự thi
549 nguyễn việt cƣờng Nam '07/08/1989 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1101 Không dự thi
550 Đặng Huy Quốc Cƣờng Nam '01/01/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1102 Không dự thi
551 Nguyễn Hoàng Đạo Nam '10/05/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1137 Không dự thi
552 Phạm Minh Hoà Nam '25/09/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1192 Không dự thi
553 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '15/10/1992 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1311 Không dự thi
554 Hà Nhất Trí Nam '20/03/1991 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1509 Không dự thi
555 Lê Thành Trung Nam '15/11/1987 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1518 Không dự thi
556 Nguyễn Thị Xuân Nữ '03/11/1990 GIA ĐỊNH CV QLKH CT1550 Không dự thi
557 Phuong The An Nam '29/03/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1561 Đạt
558 Nguyễn Thùy Dung Nữ '23/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1585 Đạt
559 Trịnh Thị Lệ Hằng Nữ '30/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1602 Đạt
560 THẠCH THỊ THÙY LAN Nữ '15/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1624 Đạt
561 Bùi Linh Thảo Nữ '25/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1705 Đạt
562 Nguyễn Giang thơ Nữ '12/09/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1712 Đạt
563 Huỳnh Kiều Thƣơng Nữ '16/10/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1723 Đạt
564 Nguyễn Thị Tình Nữ '11/05/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1688 Đạt
565 Phạm Đăng Phƣơng Trúc Nữ '20/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1746 Đạt
566 Trần Lê Huyền Nữ '02/10/1988 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1613 Không đạt
567 Lê Thị Mai Khánh Nữ '02/09/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1621 Không đạt
568 Phan Thị Hồng Mai Nữ '12/09/1989 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1637 Không đạt
569 Đậu Nguyệt Minh Nữ '22/08/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1639 Không đạt
570 đặng Thị Hoàng Trang Nữ '06/01/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1735 Không đạt
571 ĐẶNG THỊ THÙY VI Nữ '12/06/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1779 Không đạt
572 Từ Nguyễn Ngọc An Nữ '31/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1560 Không dự thi
573 Huynh Thuy Thủy Tiên Nữ '03/12/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1687 Không dự thi
574 Nguyễn Hữu Trân Nam 23/07/1991 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1742 Không dự thi
575 Từ Bảo Trân Nữ '08/12/1992 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1743 Không dự thi
576 Nguyễn Bảo Vi Nữ '12/05/1990 GIA ĐỊNH CV TCKT CK1778 Không dự thi
![Page 16: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/16.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
577 Nguyễn Thị Tuyết Ngân Nữ '12/01/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1831 Đạt
578 Phan Thị Bích Ngọc Nữ '30/07/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1832 Đạt
579 Hồ Thị Hồng Thắm Nữ '15/03/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1842 Đạt
580 Trƣơng Thị Phƣơng Thanh Nữ '28/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1840 Đạt
581 Lê Nhạn Dung Nữ '08/04/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1815 Không đạt
582 LÊ HUỲNH THANH HIẾU Nữ '29/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1821 Không đạt
583 TRẦN THỊ DIỄM OANH Nữ '02/08/1988 GIA ĐỊNH NV GDV NK1836 Không đạt
584 Võ Mai Phƣơng Thùy Nữ '07/12/1991 GIA ĐỊNH NV GDV NK1844 Không đạt
585 Võ Thị Thùy Duyên Nữ '08/09/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1816 Không dự thi
586 Cao Thị Hồng Nga Nữ '25/01/1992 GIA ĐỊNH NV GDV NK1830 Không dự thi
587 Phạm Ngọc Ánh Nữ '08/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0656 Đạt
588 Trịnh Quang Huy Nam '30/11/1991 HÀ NAM CV GDV CK0707 Đạt
589 Nguyễn Thị Phƣơng Loan Nữ '06/01/1991 HÀ NAM CV GDV CK0741 Đạt
590 Trần Nhật Tân Nữ '12/08/1991 HÀ NAM CV GDV CK0793 Đạt
591 Trần Nhật Thành Nam '11/09/1990 HÀ NAM CV GDV CK0795 Đạt
592 Trần Thu Trang Nữ '04/11/1989 HÀ NAM CV GDV CK0831 Đạt
593 Trần Thị Vân Nữ '16/08/1992 HÀ NAM CV GDV CK0841 Đạt
594 Phạm Thị Thùy Anh Nữ '16/11/1992 HÀ NAM CV GDV CK0649 Không dự thi
595 Lý Thu Trang Nữ '20/06/1991 HÀ NAM CV GDV CK0830 Không dự thi
596 Nguyễn Kim Tuyết Nữ '17/03/1992 HÀ NAM CV GDV CK0794 Không dự thi
597 Nguyễn Thế Anh Nam '28/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0012 Đạt
598 Nguyễn Văn Bách Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0034 Đạt
599 Nguyễn Thị Ngọc Bảo Nữ '22/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0037 Đạt
600 Đinh Huy Công Nam '17/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0571 Đạt
601 nguyễn mạnh cƣờng Nam '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0050 Đạt
602 Trần Việt Đức Nam '22/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0106 Đạt
603 Nguyễn Hƣng Dƣơng Nam '21/02/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0089 Đạt
604 Lê Thanh Hằng Nữ '04/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0152 Đạt
605 Phạm Thị Thu Hoài Nữ '22/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0189 Đạt
606 Nguyễn Gia Hùng Nam '03/09/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0209 Đạt
607 Lê Trung Hƣng Nam '26/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0235 Đạt
608 Nguyễn Tuấn Hƣng Nam '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0234 Đạt
609 Nguyễn Tùng Lâm Nam '04/04/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0262 Đạt
610 Đào Thị Liên Nữ '01/12/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0264 Đạt
611 Bùi Hoài Linh Nam '18/02/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0269 Đạt
612 Phạm Hƣơng Mai Nữ '20/10/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0293 Đạt
613 Trần Đức Minh Nam '11/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0306 Đạt
614 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '14/01/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0326 Đạt
615 Nguyễn Ba Ngọc Nam '13/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0342 Đạt
616 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0356 Đạt
![Page 17: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/17.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
617 Trần Đình Phúc Nam '25/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0374 Đạt
618 Bùi Thị Quý Nữ '17/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0404 Đạt
619 Nguyễn Anh Sơn Nam '10/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0413 Đạt
620 Vũ Mạnh Thắng Nam '12/12/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0476 Đạt
621 Lê Thị Kim Thanh Nữ '10/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0457 Đạt
622 Trần Văn Thành Nam '20/10/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0464 Đạt
623 Nguyễn Đức Thịnh Nam '28/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0478 Đạt
624 Lê Minh Thọ Nam '16/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0481 Đạt
625 Nguyễn Huy Toản Nam '09/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0427 Đạt
626 Trần Thị Huyền Trang Nữ '31/03/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0521 Đạt
627 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0520 Đạt
628 Lê Phạm Thanh Tùng Nam '03/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0444 Đạt
629 Phạm Thanh Tùng Nam '20/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0443 Đạt
630 lê chúc Nữ '20/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0057 Không đạt
631 Phùng Thế Cƣờng Nam '08/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0049 Không đạt
632 Nguyễn Thị Định Nữ '10/12/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0102 Không đạt
633 Lê Văn Đoàn Nam '16/05/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0103 Không đạt
634 Lê Thị Thu Dung Nữ '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0066 Không đạt
635 Phan Thị Dung Nữ '22/03/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0067 Không đạt
636 Ngô Nhật Giao Nam '05/06/1981 HÀ TÂY CV QLKH CT0116 Không đạt
637 vũ văn hà Nam '08/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0121 Không đạt
638 Nguyễn Thị Hằng Nữ '06/06/1988 HÀ TÂY CV QLKH CT0151 Không đạt
639 Nguyễn Thị Hiên Nữ '31/01/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0164 Không đạt
640 Trần Viết Hiệp Nam '14/04/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0172 Không đạt
641 Nguyễn Duy Hồ Nam '21/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0195 Không đạt
642 Nguyễn Việt Hồng Nam '06/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0200 Không đạt
643 Nguyễn Văn Hùng Nam '05/01/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0210 Không đạt
644 trƣơng văn hùng Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0208 Không đạt
645 Trần Quang Khải Nam '10/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0249 Không đạt
646 Trịnh Sỹ Khiêm Nam '04/11/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0253 Không đạt
647 Nguyễn Mạnh Linh Nam '14/03/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0268 Không đạt
648 Nguyễn Thúy Linh Nữ '05/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0271 Không đạt
649 Lê Minh Linh Nam '15/05/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0270 Không đạt
650 Trần Thị Mùi Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0312 Không đạt
651 Phạm Lê Na Nữ '17/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0315 Không đạt
652 Đỗ Thị Nga Nữ '22/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0327 Không đạt
653 Phạm Xuân Nhƣờng Nam '06/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0368 Không đạt
654 Lê Văn Quyền Nam '25/06/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0407 Không đạt
655 Nguyễn Hƣng Thịnh Nam '15/01/1989 HÀ TÂY CV QLKH CT0479 Không đạt
656 Trịnh Thị Thuý Nữ '02/06/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0493 Không đạt
![Page 18: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/18.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
657 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '07/12/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0495 Không đạt
658 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '19/11/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0496 Không đạt
659 Hồ Sỹ Trung Nam '27/11/1993 HÀ TÂY CV QLKH CT0540 Không đạt
660 Vũ Xuân Tú Nam '08/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0429 Không đạt
661 Vũ Thị Phƣơng Tú Nữ '18/11/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0431 Không đạt
662 Trần Mạnh Tú Nam '02/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0430 Không đạt
663 Trần Quang Tùng Nam '09/01/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0442 Không đạt
664 Nguyễn Văn Việt Nam '05/06/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0550 Không đạt
665 Nguyễn Văn Vƣợng Nam '24/04/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0558 Không đạt
666 Nguyễn Hoàng Hà Nam '21/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0122 Không dự thi
667 Nguyễn Thị Hiền Nữ '01/02/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0166 Không dự thi
668 Lê Thị Thu Nhàn Nữ '03/09/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0352 Không dự thi
669 Phí Việt Phƣơng Nam '04/12/1985 HÀ TÂY CV QLKH CT0379 Không dự thi
670 Nguyễn Thị Minh Phƣợng Nữ 25/05/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0391 Không dự thi
671 Đặng Ngọc Sơn Nam '02/10/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0414 Không dự thi
672 Đoàn Thế Thắng Nam '13/07/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0477 Không dự thi
673 Lê Hùng Thanh Nam '15/08/1991 HÀ TÂY CV QLKH CT0456 Không dự thi
674 Nguyễn Hữu Thành Nam '11/09/1990 HÀ TÂY CV QLKH CT0463 Không dự thi
675 Bùi Thị Minh Thu Nữ '01/07/1992 HÀ TÂY CV QLKH CT0486 Không dự thi
676 Phùng Thị Mai Anh Nữ '17/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0923 Đạt
677 Nguyễn Hoàng Cƣờng Nam '21/02/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0936 Đạt
678 Nguyễn Thùy Dung Nữ '01/01/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0938 Đạt
679 Nguyễn Thị Hà Nữ '26/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0945 Đạt
680 Nguyễn Thị Ngọc Hân Nữ '17/03/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0955 Đạt
681 nguyễn thúy hằng Nữ '16/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0950 Đạt
682 Lƣơng Thúy Hằng Nữ '05/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0951 Đạt
683 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa Nữ '05/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0958 Đạt
684 Vũ Thị Kiều Nữ '27/08/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0974 Đạt
685 Trịnh Thị Lanh Nữ '08/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0979 Đạt
686 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '03/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0983 Đạt
687 Nguyễn Thị Lĩnh Nữ '15/10/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0987 Đạt
688 Nguyễn Thị Hồng Năm Nữ '01/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0999 Đạt
689 Phí Thị Thanh Nga Nữ '27/06/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1000 Đạt
690 Nguyễn Bảo Ngọc Nữ '10/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1003 Đạt
691 Vũ Thị Mỹ Nhân Nữ '12/07/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1005 Đạt
692 Nguyễn Thị Phƣợng Anh Nữ '02/09/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0924 Không đạt
693 Nguyễn Thị Hoa Nữ '04/08/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0959 Không đạt
694 Đào Diệu Huế Nữ '16/11/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0965 Không đạt
695 Bùi Thị Thu Hƣờng Nữ '01/11/1980 HÀ TÂY NV GDV NK0971 Không đạt
696 Phạm Minh Phƣơng Nữ '31/12/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1011 Không đạt
![Page 19: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/19.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
697 Trần Hoài Thu Nữ '11/11/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1030 Không đạt
698 Đỗ Thị Tuyền Nữ '21/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1022 Không đạt
699 Nguyễn Thị Hồng Xuyến Nữ '07/05/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1053 Không đạt
700 Nguyễn Sơn Hải Nam '26/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK0948 Không dự thi
701 Ngô Viết Hòa Nam '14/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0963 Không dự thi
702 Nguyễn Thị Kim Huế Nữ '23/10/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0966 Không dự thi
703 Đào Thị Hƣơng Nữ '30/06/1991 HÀ TÂY NV GDV NK0969 Không dự thi
704 Trần Thị Liên Nữ '08/03/1993 HÀ TÂY NV GDV NK0980 Không dự thi
705 Lê Khánh Linh Nữ '02/03/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0982 Không dự thi
706 Vũ Thị Luân Nữ '21/01/1990 HÀ TÂY NV GDV NK0988 Không dự thi
707 Hoàng Hà Ly Ly Nữ '26/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK0989 Không dự thi
708 Đặng Thị Nga Nữ '06/04/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1001 Không dự thi
709 Nguyễn Thị Oanh Nữ '16/11/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1009 Không dự thi
710 Nguyễn Kim Thúy Nữ '21/09/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1038 Không dự thi
711 Phạm Thị Thủy Nữ '24/12/1990 HÀ TÂY NV GDV NK1034 Không dự thi
712 Phạm Thu Thủy Nữ '22/01/1992 HÀ TÂY NV GDV NK1035 Không dự thi
713 Phạm Ngọc Vân Nữ '16/08/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1047 Không dự thi
714 Nguyễn Thị Hồng Vân Nữ '08/12/1991 HÀ TÂY NV GDV NK1048 Không dự thi
715 Lƣu Anh Vũ Nam '30/01/1989 HÀ TÂY NV GDV NK1051 Không dự thi
716 Phạm Thị Hải Yến Nữ '12/12/1988 HÀ TÂY NV GDV NK1054 Không dự thi
717 nguyen hanh Nữ '29/12/1988 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1063 Đạt
718 Nguyễn Thị Ngọc Nữ '27/04/1992 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1067 Đạt
719 Chu Văn Thắng Nam '03/02/1990 HÀ TÂY NV KD Thẻ NC1069 Đạt
720 Vũ Thành Công Nam '26/05/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0883 Đạt
721 Nguyễn Ba Đức Nam '26/12/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0888 Đạt
722 Tống Thị Kim Dung Nữ '02/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0887 Đạt
723 Nguyễn Thị Thanh Hiếu Nữ '03/12/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0890 Đạt
724 Nguyễn Viết Hiệu Nam '03/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0892 Đạt
725 Khuất Mai Hoa Nữ '18/11/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0893 Đạt
726 Trịnh Thanh Hƣng Nam '24/01/1989 HÀ TÂY NV QLKH NT0896 Đạt
727 Đỗ Thị Hƣơng Nữ '03/12/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0898 Đạt
728 Bùi Quốc Khánh Nam '27/09/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0899 Đạt
729 Hà Khanh Nam '22/10/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0900 Đạt
730 Lê Ngọc Linh Nam '06/01/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0902 Đạt
731 Đào Xuân Phƣờng Nam '26/03/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0909 Đạt
732 Đặng Thị Bích Thảo Nữ '10/10/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0914 Đạt
733 Trần Phƣơng Thảo Nữ '08/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0915 Đạt
734 Trọng Thị Thúy Nữ '06/07/1992 HÀ TÂY NV QLKH NT0916 Đạt
735 Tô Văn Vƣợng Nam '18/07/1987 HÀ TÂY NV QLKH NT0922 Đạt
736 Vũ Thanh Hải Nam '09/08/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0889 Không đạt
![Page 20: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/20.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
737 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '12/04/1990 HÀ TÂY NV QLKH NT0897 Không đạt
738 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '08/05/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0903 Không đạt
739 Phạm Minh Hồng Ngọc Nữ '11/01/1993 HÀ TÂY NV QLKH NT0907 Không đạt
740 Bùi Thị Trang Nữ '20/03/1991 HÀ TÂY NV QLKH NT0918 Không dự thi
741 Lý Bá Dũng Nam '27/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0078 Đạt
742 Nguyễn Phi Hải Nam '19/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0135 Đạt
743 Hoàng Việt Khánh Nam '27/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0251 Đạt
744 Nguyễn Hà Phƣơng Nữ '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0380 Đạt
745 Nguyễn Lan Phƣơng Nữ '08/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0381 Đạt
746 Hồ Thu Thảo Nữ '17/09/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0473 Đạt
747 Nguyễn Thị Thoa Nữ '14/02/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0482 Đạt
748 Bùi Mạnh Tuyên Nam '21/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0448 Đạt
749 Đỗ Đức Anh Nam '05/10/1993 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0014 Không đạt
750 Bùi Ngọc Đức Nam '15/07/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0108 Không đạt
751 LÊ THỊ HÀ LINH Nữ '08/08/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0272 Không đạt
752 Vũ Hoàng GIang Nam Nam '25/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0318 Không đạt
753 Lê Anh Năm Nam '05/12/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0321 Không đạt
754 Phạm Bích Ngân Nữ '01/03/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0334 Không đạt
755 Nguyễn Thị Nụ Nữ '17/10/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0323 Không đạt
756 Vũ Thị Việt Phƣơng Nữ '30/12/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0382 Không đạt
757 Nguyễn Ngọc Tân Nam '05/05/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0423 Không đạt
758 Mai Ngọc Anh Nữ '03/11/1989 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0013 Không dự thi
759 Nguyễn Thị Bích Nữ '27/07/1991 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0040 Không dự thi
760 Hoàng Nguyên Đức Nam '09/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0107 Không dự thi
761 Đinh Thu Hiền Nữ '12/09/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0167 Không dự thi
762 Trần Thị Minh Hồng Nữ '24/09/1987 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0201 Không dự thi
763 Đoàn Thị Thƣ Nữ '02/07/1988 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0510 Không dự thi
764 Nguyễn Xuân Trƣờng Nam '22/08/1992 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0544 Không dự thi
765 Ngô Tiến Tuấn Nam '14/11/1990 HOÀN KIẾM CV QLKH CT0436 Không dự thi
766 Trần Văn Long Nam '29/09/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1922 Đạt
767 Bùi Thị Phƣợng Nữ '19/07/1990 HƢNG YÊN CV QLKH CT1923 Đạt
768 Đỗ Khƣơng Duy Nam '21/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1924 Đạt
769 Lê Minh Hiếu Nam '27/06/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1926 Đạt
770 Đỗ Thị Huế Nữ '12/11/1989 HƢNG YÊN NV QLKH NT1927 Đạt
771 vũ thị huệ Nữ '08/10/1985 HƢNG YÊN NV QLKH NT1928 Đạt
772 Nguyễn Thị Lý Nữ '15/03/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1929 Đạt
773 Tạ Cẩm Nhung Nữ '20/10/1988 HƢNG YÊN NV QLKH NT1930 Đạt
774 ĐẶNG THANH THỦY Nữ '09/02/1991 HƢNG YÊN NV QLKH NT1934 Đạt
775 Đào Thanh Tùng Nam '06/09/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1933 Đạt
776 nguyễn văn tùng Nam '23/07/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1932 Đạt
![Page 21: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/21.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
777 Hoàng Thị Tiền Nữ '23/01/1990 HƢNG YÊN NV QLKH NT1931 Không đạt
778 Lê Quang Đạo Nam '23/12/1992 HƢNG YÊN NV QLKH NT1925 Không dự thi
779 Bùi Tuấn Anh Nam '05/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1935 Đạt
780 Nguyễn Trung Hiếu Nam '30/05/1990 LÀO CAI NV GDV NK1939 Đạt
781 Kiều Mỹ Linh Nữ '08/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1941 Đạt
782 Bùi Thị Loan Nữ '18/03/1991 LÀO CAI NV GDV NK1942 Đạt
783 Nguyễn Xuân Luân Nam '15/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1943 Đạt
784 NGUYỄN HỒNG NHUNG Nữ '10/07/1991 LÀO CAI NV GDV NK1944 Đạt
785 Trần Thị Thu Trang Nữ '20/01/1989 LÀO CAI NV GDV NK1949 Đạt
786 LỤC THỊ HẢI YẾN Nữ '08/10/1990 LÀO CAI NV GDV NK1952 Đạt
787 Vũ Thị Minh Thành Nữ '17/04/1989 LÀO CAI NV GDV NK1947 Không đạt
788 cù anh tuấn Nam '29/05/1988 LÀO CAI NV GDV NK1946 Không đạt
789 Phí Ngọc Việt Nam '21/04/1992 LÀO CAI NV GDV NK1951 Không đạt
790 Mai Thị Chang Nữ '16/01/1991 LÀO CAI NV GDV NK1936 Không dự thi
791 Ngô Tôn Định Nam '25/08/1991 LÀO CAI NV GDV NK1938 Không dự thi
792 Nguyễn Thị Dung Nữ '05/02/1991 LÀO CAI NV GDV NK1937 Không dự thi
793 Lê Thúy Hồng Nữ '25/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1940 Không dự thi
794 Trần Thị Thu Phƣơng Nữ '29/10/1992 LÀO CAI NV GDV NK1945 Không dự thi
795 Nguyễn Thị Diệu Trang Nữ '22/11/1990 LÀO CAI NV GDV NK1948 Không dự thi
796 nguyễn đức trung Nam '12/11/1991 LÀO CAI NV GDV NK1950 Không dự thi
797 Trần Minh Hiếu Nam '20/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1953 Đạt
798 Lê Văn Lợi Nam '25/08/1988 MÓNG CÁI CV QLKH CT1955 Đạt
799 Đào Phƣơng Thùy Nữ '06/11/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1957 Đạt
800 Nguyễn Thị Thu Nữ '28/02/1991 MÓNG CÁI CV QLKH CT1956 Không đạt
801 Nguyễn Hữu Linh Nam '02/12/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1954 Không dự thi
802 Hoàng Kiên Trung Nam '21/01/1992 MÓNG CÁI CV QLKH CT1958 Không dự thi
803 Hà Hồng Hoa Nữ '27/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0961 Đạt
804 Nguyễn Thị Huyền Nữ '05/10/1989 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0968 Đạt
805 lê kiên Nữ '24/09/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0973 Đạt
806 Nguyễn Bích Mai Nữ '28/12/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0992 Đạt
807 Đinh Thùy Nhung Nữ '02/06/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1006 Đạt
808 Dƣơng Thị Quỳnh Nữ '23/09/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1017 Đạt
809 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ '13/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1036 Đạt
810 Vũ Thị Trang Nữ '30/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1041 Đạt
811 Nguyễn Hải Yến Nữ '23/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1055 Đạt
812 Trần Thị Phƣơng Anh Nữ '08/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0925 Không đạt
813 Nguyễn Văn Cƣơng Nam '04/04/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0935 Không đạt
814 ĐỖ THỊ THANH HÀ Nữ '18/07/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0946 Không đạt
815 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '11/12/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0960 Không đạt
816 Nguyễn Việt Phƣơng Nữ '26/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1012 Không đạt
![Page 22: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/22.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
817 Phạm Thị Quyên Nữ '02/03/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1015 Không đạt
818 Nguyễn Thị Lệ Quyên Nữ '30/03/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1014 Không đạt
819 Bùi Thị Mai Uyên Nữ '12/10/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1046 Không đạt
820 Phạm Thị Hải Yến Nữ '10/02/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1056 Không đạt
821 Phan Thị Hằng Nữ '18/10/1992 NAM HÀ NỘI NV GDV NK0952 Không dự thi
822 Lê Thị Ngọc Oanh Nữ '01/12/1991 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1010 Không dự thi
823 Trịnh Thu Trang Nữ '05/11/1990 NAM HÀ NỘI NV GDV NK1040 Không dự thi
824 Phan Thị Quế Anh Nữ '13/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1565 Đạt
825 Nguyễn Minh Châu Nữ '03/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1576 Đạt
826 Nguyễn Thị Lan Chi Nữ '04/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1577 Đạt
827 Trần Thị Thanh Đăng Nữ '02/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1593 Đạt
828 Nguyễn Thị Ngọc Diễm Nữ '02/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1581 Đạt
829 Huỳnh Thị Thúy Diễm Nữ '25/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1582 Đạt
830 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '04/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1584 Đạt
831 Đinh Thị Hồng Duyên Nữ '11/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1586 Đạt
832 Trần Thị Thu Hà Nữ '15/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1597 Đạt
833 Nguyễn Thị Diễm Hằng Nữ '27/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1601 Đạt
834 Nguyễn Thị Hồng Hạnh Nữ '07/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1599 Đạt
835 Nguyễn Thị Hồng Huệ Nữ '08/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1612 Đạt
836 Trần Lan Hƣơng Nữ '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1616 Đạt
837 Nguyễn Thị Diễm My Nữ '17/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1642 Đạt
838 Nguyễn Thị Kiều My Nữ '12/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1641 Đạt
839 Mai Lê Na Nữ '16/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1645 Đạt
840 Nguyễn Thị Thúy Oanh Nữ '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1666 Đạt
841 Văn Thị Lệ Quyên Nữ '20/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1677 Đạt
842 Hồ Thị Tuyết Sƣơng Nữ '15/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1682 Đạt
843 Nguyễn Thị Thu Sƣơng Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1683 Đạt
844 Trần Thị Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1701 Đạt
845 Trần Thị Thu Thảo Nữ '06/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1704 Đạt
846 Lê Thị Thảo Nữ '19/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1700 Đạt
847 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '05/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1730 Đạt
848 Nguyễn Thụy Thanh Tuyền Nữ '28/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1691 Đạt
849 Lê Thị Viên Nữ '30/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1780 Đạt
850 Trƣơng Thị Mỹ Xuân Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1782 Đạt
851 Đỗ Thị Ái Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1556 Không đạt
852 Nguyễn Phƣớc Bảo Ngọc An Nữ '14/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1558 Không đạt
853 Phạm Tƣờng An Nữ '21/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1559 Không đạt
854 Dƣơng Ngọc Bích Nữ '14/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1571 Không đạt
855 Nguyễn Thị Hồng Chánh Nữ '19/07/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1575 Không đạt
856 Phạm Thùy Dƣơng Nữ '25/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1589 Không đạt
![Page 23: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/23.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
857 TRẦN THỊ NGỌC DUYÊN Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1587 Không đạt
858 Trần Thị Trà Giang Nữ '26/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1595 Không đạt
859 Trần Thị Phƣơng Hoa Nữ '13/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1608 Không đạt
860 Đào Thị Thanh Hoa Nữ '16/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1607 Không đạt
861 NGUYỄN XUÂN HUYNH Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1614 Không đạt
862 Nguyễn Thị Kiều Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1619 Không đạt
863 VÕ THỊ HỒNG LINH Nữ '06/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1629 Không đạt
864 trần thục ngân Nữ '02/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1652 Không đạt
865 Lê Mỹ Nhàn Nữ '11/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1657 Không đạt
866 Lê Thị Thanh Nhàn Nữ '20/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1658 Không đạt
867 Trần Thị Tố Nhi Nữ '16/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1660 Không đạt
868 Trƣơng Kim Ni Nữ '08/03/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1648 Không đạt
869 Lê Anh Phƣơng Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1672 Không đạt
870 Lê Hầu Thụy Thúy Quang Nữ '28/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1675 Không đạt
871 Đặng Thị Thanh Tâm Nữ '24/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1685 Không đạt
872 Đoàn Thị Kim Thảo Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1702 Không đạt
873 thai thị hồng thƣơng Nữ '13/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1718 Không đạt
874 Trần Thị Thanh Thúy Nữ '09/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1716 Không đạt
875 Nguyễn Thị Bích Trâm Nữ '24/02/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1740 Không đạt
876 Nguyễn Lê Trâm Nữ '20/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1739 Không đạt
877 Trần Thị Thu Trang Nữ '14/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1732 Không đạt
878 Lê Thanh Tuấn Nam '09/11/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1689 Không đạt
879 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ '08/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1690 Không đạt
880 Hứa Thị Thanh Vân Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1748 Không đạt
881 Phan Dƣơng Hoàng Yến Nữ '15/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1784 Không đạt
882 Đặng Huỳnh Thu An Nữ '15/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1557 Không dự thi
883 Lê Hƣơng Thục Anh Nữ '25/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1564 Không dự thi
884 Trần Thị Thanh Bình Nữ '26/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1573 Không dự thi
885 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ '19/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1592 Không dự thi
886 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '12/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1583 Không dự thi
887 Lƣu Thị Hạnh Nữ '30/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1600 Không dự thi
888 Hồ Thị Thu Hiền Nữ '10/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1605 Không dự thi
889 Nguyễn Lê Quỳnh Nhƣ Nữ '13/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1665 Không dự thi
890 Nguyễn Thị Anh Phƣơng Nữ '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1671 Không dự thi
891 Phạm Thị Tố Quyên Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1676 Không dự thi
892 Võ Thị Hồng Quyên Nữ '08/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1678 Không dự thi
893 Huỳnh Thị Thanh Quỳnh Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1680 Không dự thi
894 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '02/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1703 Không dự thi
895 Nguyễn Ngoc Thƣơng Nữ '13/02/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1719 Không dự thi
896 Phạm Thị Huyền Trang Nữ '21/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1731 Không dự thi
![Page 24: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/24.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
897 Trần Thị Hồng Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV GDV CK1749 Không dự thi
898 Trần Kim Thiên Ân Nam '23/04/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1087 Đạt
899 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1178 Đạt
900 ĐINH Thị Hƣơng Nữ '14/03/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1224 Đạt
901 Vũ Hữu Sang Nam '14/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1374 Đạt
902 NGÔ HOÀNG THÔNG Nam '10/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1454 Đạt
903 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ '18/02/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1406 Đạt
904 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '14/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1318 Không đạt
905 Nguyen Thi Thanh Thao Nữ '23/01/1983 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1427 Không dự thi
906 ĐỖ THỊ THU THẢO Nữ '01/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1440 Không dự thi
907 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '17/12/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV KHTH CT1441 Không dự thi
908 Trịnh Nhật Cẩm Nữ '02/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1095 Đạt
909 Nguyễn Đức Minh Châu Nam '28/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1104 Đạt
910 Huỳnh Thành Đô Nam '29/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1146 Đạt
911 Nguyễn Thị Dung Nữ '27/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1118 Đạt
912 Võ Đức Duy Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1128 Đạt
913 Phạm Huỳnh Hƣơng Giang Nữ '19/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1152 Đạt
914 Đặng Thi Huỳnh Giao Nữ '05/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1154 Đạt
915 Phạm Quốc Huy Nam '27/07/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1205 Đạt
916 Lê Thị Huyền Nữ '26/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1212 Đạt
917 Vũ Thị Hƣơng Linh Nữ '18/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1256 Đạt
918 Trần Đức Vĩnh Long Nam '08/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1267 Đạt
919 Hồ Yến Ly Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1271 Đạt
920 Lê Thị Kiều My Nữ '06/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1287 Đạt
921 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân Nữ '12/04/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1299 Đạt
922 Đinh Thị Thúy Ngọc Nữ '07/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1313 Đạt
923 Trần Thị Thanh Phƣơng Nữ '29/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1346 Đạt
924 Lâm Hà Hồng Quyên Nữ '11/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1363 Đạt
925 Trần Quyền Nam '10/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1366 Đạt
926 Nguyễn Huỳnh Nhƣ Quỳnh Nữ '12/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1369 Đạt
927 Trần Hồng Sang Nam '26/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1373 Đạt
928 Phạm Ngọc Tân Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1387 Đạt
929 Lê Xuân Thắng Nam '22/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1444 Đạt
930 Nguyễn Thị Quế Thu Nữ '26/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1456 Đạt
931 Võ Trung Tín Nam '09/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1395 Đạt
932 Võ Đại Tôn Nam '12/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1399 Đạt
933 Tạ Trần Trung Nam '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1520 Đạt
934 Vũ Ngọc Cao Tùng Nam '26/12/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1413 Đạt
935 Đỗ Cao Vân Nữ '18/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1528 Đạt
936 Nguyễn Minh Vũ Nam '21/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1539 Đạt
![Page 25: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/25.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
937 Nguyễn Hoàng Anh Vũ Nam '26/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1540 Đạt
938 Nguyễn Thị Tƣờng Vy Nữ '22/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1545 Đạt
939 Võ Thị Ngọc Xuân Nữ '01/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1551 Đạt
940 Nguyễn Thị Thanh An Nữ '25/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1071 Không đạt
941 Văn Tiến Anh Nam '22/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1076 Không đạt
942 Huỳnh Trần Đức Anh Nam '28/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1077 Không đạt
943 Đặng Thị Ngọc Ánh Nữ '08/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1085 Không đạt
944 Lê Vạn Chính Nam '27/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1112 Không đạt
945 Trần Minh Chính Nam 17/4/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT2100 Không đạt
946 Trần Minh Đức Nam '27/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1147 Không đạt
947 Nguyễn Thị Mỹ Dung Nữ '13/03/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1119 Không đạt
948 Trƣơng Thị Ngọc Hà Nữ '01/08/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1157 Không đạt
949 Nguyễn Trần Thanh Hiếu Nữ '21/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1185 Không đạt
950 Đặng Minh Hƣơng Nữ '16/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1219 Không đạt
951 Phạm Thị Liên Nữ '10/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1250 Không đạt
952 Nguyễn Thị Phi Lin Nữ '03/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1253 Không đạt
953 Đỗ Thùy Linh Nữ '14/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1257 Không đạt
954 Nguyễn Thị Thanh Loan Nữ '02/03/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1264 Không đạt
955 Đoàn Thanh Long Nam '19/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1266 Không đạt
956 Ngô Ngọc Mai Nữ '13/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1276 Không đạt
957 Dƣơng Thị Mỹ Nhƣ Nữ '28/01/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1337 Không đạt
958 Lâm Thành Phƣớc Nam '18/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1344 Không đạt
959 Vũ Ngọc Sơn Nam '09/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1377 Không đạt
960 Nguyễn Văn Tài Nam '20/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1380 Không đạt
961 Trần Văn Thành Nam '16/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1426 Không đạt
962 BÙI THỊ ANH THƢ Nữ '24/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1466 Không đạt
963 Nguyễn Thị Trang Nữ '20/01/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1497 Không đạt
964 Tô Ngọc Tú Nam '06/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1400 Không đạt
965 Trần Anh Tuấn Nam '25/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1411 Không đạt
966 Đặng Thúy Vy Nữ '10/02/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1546 Không đạt
967 Bùi Thị Hoàng Yến Nữ '19/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1554 Không đạt
968 Trần Thị Hải Yến Nữ '18/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1553 Không đạt
969 Phạm Thành Ân Nam '25/01/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1086 Không dự thi
970 Hoàng Hải Nam '27/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1165 Không dự thi
971 Phạm Bùi Đăng Khoa Nam '15/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1235 Không dự thi
972 Kiều Đức Liên Nam '04/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1249 Không dự thi
973 Vũ Thuý Nga Nữ '03/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1295 Không dự thi
974 Nguyễn Thị Thúy Ngân Nữ '20/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1300 Không dự thi
975 Trƣơng Nhân Nghĩa Nam '04/04/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1306 Không dự thi
976 Phan Hồng Ngọc Nữ '20/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1312 Không dự thi
![Page 26: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/26.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
977 phạm phú quốc Nam '02/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1361 Không dự thi
978 Đinh Sỹ Vĩnh Nam '19/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLKH CT1535 Không dự thi
979 Lê Đức An Nam '01/05/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1073 Đạt
980 Nguyễn Tuấn Anh Nam '06/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1081 Đạt
981 Võ Thị Hồng Cẩm Nữ '02/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1096 Đạt
982 Lê Khánh Tân Châu Nữ '18/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1105 Đạt
983 Nguyễn Thanh Gìau Nam '06/06/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1150 Đạt
984 Nguyễn Thị Liên Nữ '19/05/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1251 Đạt
985 Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ '06/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1314 Đạt
986 Hoàng Thị Thai Thanh Nữ '28/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1421 Đạt
987 Mai Thị Hồng Tiên Nữ '21/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1390 Đạt
988 Nguyễn Thành Trí Nam '21/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1511 Đạt
989 Hà Cao Vinh Nam '08/05/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1534 Đạt
990 Võ Thanh Vy Nữ '27/07/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1548 Đạt
991 Lê Thị Ngọc Diệp Nữ '22/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1116 Không đạt
992 Phạm Thị Minh Hằng Nữ '01/09/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1174 Không đạt
993 Dƣơng Đức Huy Nam '01/06/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1208 Không đạt
994 Nguyễn Hoàng Bảo Huy Nam '28/02/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1209 Không đạt
995 Hồ Phú Lộc Nam '17/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1268 Không đạt
996 Võ Thị Mai Nữ '04/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1277 Không đạt
997 Lê Hà Phƣơng Nữ '02/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1350 Không đạt
998 Phùng Thị Thúy Nữ '12/09/1987 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1464 Không đạt
999 Lê Đức Trí Nam '08/06/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1510 Không đạt
1000 Trần Nguyên Vũ Nam '24/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1541 Không đạt
1001 HUỲNH ĐỨC VƢƠNG Nam '10/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1544 Không đạt
1002 Nguyễn Thanh Phƣơng Vy Nữ '08/04/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1547 Không đạt
1003 Mai Thị Thu Huyền Nữ '09/12/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1213 Không dự thi
1004 Lê Thị Hồng Ngọc Nữ '11/01/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1315 Không dự thi
1005 Phan Gia Quyền Nam '02/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1367 Không dự thi
1006 Nguyễn Văn Hà Sa Nữ '23/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1371 Không dự thi
1007 Nguyễn Phạm Linh Thảo Nữ '25/06/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1434 Không dự thi
1008 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '19/10/1985 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1435 Không dự thi
1009 Đoàn Thị Hƣơng Thùy Nữ '25/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QLRR CT1459 Không dự thi
1010 Hà Thị Bích Diệp Nữ '10/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1117 Đạt
1011 Lê Thế Giàu Nam '03/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1155 Đạt
1012 Võ Thị Thu Hằng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1177 Đạt
1013 Nguyễn Thị Quỳnh Liên Nữ '06/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1252 Đạt
1014 Lê Thị Mỹ Nhơn Nữ '10/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1334 Đạt
1015 Nguyễn Tấn Tài Nam '09/01/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1382 Đạt
1016 Lê Thanh Thảo Nữ '26/09/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1438 Đạt
![Page 27: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/27.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1017 Hồ Hoàng Thiệt Nam '20/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1450 Đạt
1018 Đinh Thị Hạnh Nữ '10/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1170 Không đạt
1019 Lâm Thị Hiền Nữ '11/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1183 Không đạt
1020 Trịnh Thị Kim Hòa Nữ '19/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1193 Không đạt
1021 Lê Thị Cẩm Hƣơng Nữ '02/10/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1222 Không đạt
1022 Phan Ái Ngân Nữ '04/10/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1303 Không đạt
1023 Lê Thị Ngoan Nữ '19/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1309 Không đạt
1024 Dƣơng Thị Thảo Nguyên Nữ '20/07/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1326 Không đạt
1025 Nguyễn Thị Hải Phƣơng Nữ '07/12/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1352 Không đạt
1026 Trần Thị Hoa Phƣợng Nữ '04/12/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1356 Không đạt
1027 Huỳnh Thanh Thảo Nữ '25/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1439 Không đạt
1028 Nguyễn Nhật Anh Thƣ Nữ '12/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1491 Không đạt
1029 Nguyễn Thị Ngọc Thủy Nữ '19/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1460 Không đạt
1030 Phan Thị Thủy Tiên Nữ '09/10/1988 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1391 Không đạt
1031 Lê Hoàng Tín Nam '15/06/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1396 Không đạt
1032 Lƣơng Võ Thùy Vy Nữ '17/02/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1549 Không đạt
1033 Trần Thị Thanh Hòa Nữ '09/02/1982 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1194 Không dự thi
1034 Phan Ngoc Mai Nữ '27/06/1986 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1278 Không dự thi
1035 Phan Thị Thanh Nhàn Nữ '11/05/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV QTTD CT1331 Không dự thi
1036 Hoàng Kim Anh Nữ '07/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1567 Đạt
1037 Phan Ngọc Quỳnh Đan Nữ '14/10/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1591 Đạt
1038 Trần Thị Diệu Linh Nữ '17/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1633 Đạt
1039 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '16/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1638 Đạt
1040 Dƣơng Lâm Du My Nữ '21/02/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1643 Đạt
1041 Phạm Thị Nhƣ Thảo Nữ '28/08/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1706 Đạt
1042 Trần Thị Thanh Thủy Nữ '10/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1697 Đạt
1043 Nguyễn Thị Trang Nữ '06/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1737 Đạt
1044 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '04/03/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1736 Đạt
1045 Võ Ngọc Mỹ Duyên Nữ '13/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1588 Không đạt
1046 LÊ VĂN HÒA Nam '31/12/1984 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1609 Không đạt
1047 Nguyễn Phƣơng Linh Nữ '28/08/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1634 Không đạt
1048 Vũ Mai Hồng Nhung Nữ '08/03/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1663 Không đạt
1049 Trƣơng Hồng Thắm Nữ '22/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1709 Không đạt
1050 Trần Thị Minh Thanh Nữ '28/09/1989 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1696 Không đạt
1051 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '25/09/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1707 Không đạt
1052 Nguyễn Lâm Minh Tiến Nam 20/3/1992 Nam Kỳ Khởi Nghĩa CV TCKT CK2101 Không đạt
1053 Lê Thị Bích Vân Nữ '15/10/1993 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1750 Không đạt
1054 Lê Thị Ngọc An Nữ '01/07/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1562 Không dự thi
1055 NGÔ PHI MỸ ANH Nữ '11/04/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1568 Không dự thi
1056 Lê Ngọc Bích Nữ '24/08/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1572 Không dự thi
![Page 28: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/28.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1057 Vũ Hoàng Mỹ Linh Nữ '03/11/1990 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1632 Không dự thi
1058 Mai Trần Kim Oanh Nữ '29/07/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1667 Không dự thi
1059 Lê Đức Thịnh Nam '14/12/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1711 Không dự thi
1060 Trang Thị Thủy Trinh Nữ '20/11/1992 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1745 Không dự thi
1061 Bùi Thị Thanh Tuyền Nữ '01/11/1991 NAM KỲ KHỞI NGHĨA CV TCKT CK1692 Không dự thi
1062 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '01/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1124 Đạt
1063 Hồng Phƣợng Nhi Nữ '26/01/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1332 Đạt
1064 Trần Lâm Duy Phƣơng Nam '10/04/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1354 Đạt
1065 Dƣơng Bảo Thịnh Nam '19/09/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1451 Đạt
1066 Nguyễn Thị Minh Ngọc Nữ '11/04/1992 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1319 Không đạt
1067 BÙI THỊ THU THỦY Nữ '03/05/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1461 Không đạt
1068 Nguyễn Thị Quỳnh Trang Nữ '26/06/1988 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1504 Không đạt
1069 phạm thai diệu trang Nữ '15/10/1990 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1505 Không đạt
1070 Lê Thị Ngọc Phƣợng Nữ '24/05/1991 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1357 Không dự thi
1071 Tô Thị Thu Nữ '25/12/1989 NAM SÀI GÒN CV KHTH CT1458 Không dự thi
1072 Lê Sỹ Dâng Nam '27/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1114 Đạt
1073 Dƣơng Tuấn Hải Nam '13/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1166 Đạt
1074 Huỳnh Khanh Hƣng Nam '09/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1216 Đạt
1075 Nguyễn Thai Huy Nam '27/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1206 Đạt
1076 Vũ Đức Khoa Nam '02/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1236 Đạt
1077 PHạm Anh Khoa Nam '10/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1237 Đạt
1078 Nguyễn Duy Bảo Khuyên Nữ '29/03/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1240 Đạt
1079 Nguyễn Quang Mạnh Nam '28/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1279 Đạt
1080 Trần Sỹ Nam Nam '10/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1290 Đạt
1081 Nguyễn Quang Phú Nam '11/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1342 Đạt
1082 Trần Hải Quân Nam '01/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1359 Đạt
1083 Nguyễn Đức Quang Nam '21/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1358 Đạt
1084 Nguyễn Văn Thanh Sơn Nam '24/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1378 Đạt
1085 Nguyễn Thị Kim Thi Nữ '14/03/1993 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1445 Đạt
1086 Ngô Thị Thúy Nữ '30/12/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1462 Đạt
1087 Trần Thanh Tùng Nam '13/11/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1414 Đạt
1088 Trần Việt Anh Nam '07/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1078 Không đạt
1089 Phan Văn Đức Nam '29/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1148 Không đạt
1090 Bùi Tiến Dũng Nam '10/05/1990 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1126 Không đạt
1091 Nguyễn Thành Dƣơng Nam '15/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1132 Không đạt
1092 Trần Đình Minh Khánh Nam '28/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1234 Không đạt
1093 Phạm Văn Kiên Nam '27/10/1989 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1226 Không đạt
1094 TĂNG HÙNG LINH Nam '16/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1258 Không đạt
1095 Nguyễn Văn Linh Nam '16/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1259 Không đạt
1096 Đào Nhật Nguyên Nam '07/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1322 Không đạt
![Page 29: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/29.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1097 phạm phƣơng Nam '29/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1348 Không đạt
1098 Hoàng Ngọc Thanh Phƣơng Nữ '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1347 Không đạt
1099 Nguyễn Thành Tâm Nam '10/07/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1383 Không đạt
1100 Lê Phƣơng Thảo Nữ '20/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1431 Không đạt
1101 Lâm Hồng Thiện Nam '20/03/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1448 Không đạt
1102 Đinh Thị Mai Trang Nữ '12/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1498 Không đạt
1103 Nguyễn Phan Thanh Trúc Nữ '15/10/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1515 Không đạt
1104 Hoàng Viết Trƣởng Nam '09/01/1988 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1523 Không đạt
1105 Trần Đỗ Minh Uyên Nữ '20/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1524 Không đạt
1106 Nguyễn Thị Hải Vân Nữ '02/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1529 Không đạt
1107 Lê Thị Ngọc Anh Nữ '13/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1079 Không dự thi
1108 Nguyễn Thị Mỹ Hảo Nữ '30/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1172 Không dự thi
1109 Nguyen Minh Hieu Nam '25/01/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1180 Không dự thi
1110 Nguyễn Hữu Hồng Tƣ Nam '04/06/1992 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1415 Không dự thi
1111 Hoàng Thế Vinh Nam '02/12/1991 NAM SÀI GÒN CV QLKH CT1533 Không dự thi
1112 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '02/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1133 Đạt
1113 huỳnh trọng dƣơng Nam '30/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1134 Đạt
1114 Lê Minh Khánh Hằng Nữ '27/10/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1175 Đạt
1115 Đặng Thế Hiển Nam '17/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1184 Đạt
1116 Hoàng Thị Lan Hƣơng Nữ '16/09/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1220 Đạt
1117 Trần Huynh Nam '27/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1215 Đạt
1118 Nguyễn Thị Mộng Linh Nữ '07/12/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1261 Đạt
1119 Phạm Phƣớc Minh Nam '01/01/1993 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1285 Đạt
1120 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '10/09/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1296 Đạt
1121 Nguyễn Thanh Phƣơng Nam '07/05/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1351 Đạt
1122 Võ Thị Ngọc Thúy Nữ '13/08/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1465 Đạt
1123 Nguyễn Thị Huệ Trang Nữ '30/11/1992 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1500 Đạt
1124 Võ Thị Ngọc Tú Nữ '15/08/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1402 Đạt
1125 Nguyễn Thị Duyên Nữ '03/03/1989 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1131 Không đạt
1126 Đỗ Thị Hoa Nữ '06/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1191 Không đạt
1127 Thai Phƣơng HIền Nữ '29/05/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1181 Không dự thi
1128 Kiều Ha Kim Nam '06/11/1988 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1227 Không dự thi
1129 Nguyễn Thị Kim Ngân Nữ '23/11/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1301 Không dự thi
1130 Trần Ngọc Phƣơng Thảo Nữ '15/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1436 Không dự thi
1131 LÊ THỊ MAI THẢO Nữ '09/10/1987 NAM SÀI GÒN CV QLRR CT1437 Không dự thi
1132 Đặng Thị Ngọc Hà Nữ '19/11/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1161 Đạt
1133 Lƣơng Ngọc Hạnh Nữ '21/06/1986 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1171 Đạt
1134 Huỳnh Thị Tuyết Ngân Nữ '05/12/1993 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1304 Đạt
1135 Phùng Đức Nghĩa Nam '03/07/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1308 Đạt
1136 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '23/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1223 Không đạt
![Page 30: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/30.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1137 Bùi Thị Kim Trơn Nữ '29/01/1992 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1513 Không đạt
1138 Phan Ngọc Cẩm Tú Nữ '23/03/1990 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1404 Không đạt
1139 Lƣơng Hà Mi Nữ '12/04/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1283 Không dự thi
1140 Nguyễn Thị Ánh Ngọc Nữ '25/08/1995 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1317 Không dự thi
1141 Trần Thị Phƣơng Nữ '17/02/1991 NAM SÀI GÒN CV QTTD CT1353 Không dự thi
1142 Dƣơng Thị Mai Anh Nữ '31/10/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1961 Đạt
1143 Vi Thị Huyền Anh Nữ '15/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1960 Đạt
1144 Hoàng Ngọc Anh Nữ '06/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1962 Đạt
1145 Lê Thị Hƣơng Giang Nữ '13/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1963 Đạt
1146 Dƣơng Thị Thu Hằng Nữ '01/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1966 Đạt
1147 Nguyễn Thị Hải Hồng Nữ '19/08/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1967 Đạt
1148 Lê Thị Thùy Linh Nữ '06/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1971 Đạt
1149 Trần Minh Tâm Nữ '14/12/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1976 Đạt
1150 Vƣơng Thị Phƣơng Thảo Nữ '30/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1978 Đạt
1151 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '09/04/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1959 Không đạt
1152 Bùi Thị Ngân Hà Nữ '07/05/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1964 Không đạt
1153 Cảnh Thị Hạnh Nữ '29/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1965 Không đạt
1154 Bùi Thị Hồng Nữ '03/09/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1968 Không đạt
1155 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '18/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1973 Không đạt
1156 Đặng Phƣơng Mai Nữ '28/07/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1972 Không đạt
1157 Ngô Quang Minh Nam '01/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1974 Không đạt
1158 Nguyễn Thị Thảo Nữ '26/12/1997 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1977 Không đạt
1159 Nguyễn Thị Vinh Nữ '25/01/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1979 Không đạt
1160 Phạm Thu Hƣơng Nữ '23/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1969 Không dự thi
1161 Nguyễn Thị Lâm Nữ '21/07/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1970 Không dự thi
1162 Hà Thị Ngân Nữ '21/10/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV GDV CK1975 Không dự thi
1163 Mai Hồng Anh Nữ '07/07/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1980 Đạt
1164 Phạm Văn Dự Nam 18/09/1989 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1981 Đạt
1165 Lƣơng Thị Thu Hƣơng Nữ '27/03/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1983 Đạt
1166 trần quang huy Nam '09/01/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1982 Đạt
1167 Nguyễn Thị Loan Nữ '07/03/1988 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1984 Đạt
1168 Lê Diệu Minh Nữ '28/09/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1985 Đạt
1169 Doãn Huy Nam Nam '19/11/1991 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1986 Đạt
1170 Vũ Thị Minh Nguyệt Nữ '19/08/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1987 Đạt
1171 Triệu Thị Tố Nhƣ Nữ '18/11/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1988 Đạt
1172 Nguyễn Thị Quỳnh Nữ '13/09/1990 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1989 Đạt
1173 Đỗ Quốc Thịnh Nam '28/02/1992 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT1990 Đạt
1174 Đinh Xuân Quỳnh Nam 05/8/1987 NAM THÁI NGUYÊN CV QLKH CT2099 Không đạt
1175 Nguyễn Lê Thanh Dũng Nam '01/05/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1467 Đạt
1176 Trần Thị Thanh Hải Nữ '10/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1469 Đạt
![Page 31: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/31.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1177 Đàm Thị Út Hiền Nữ '21/09/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1470 Đạt
1178 nguyễn kim liễu Nữ '02/02/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1475 Đạt
1179 Võ Mai Thế Linh Nam '04/10/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1476 Đạt
1180 Nguyễn Văn Mãi Nam '02/01/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1478 Đạt
1181 Huỳnh Thị Thu Ngân Nữ '16/01/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1479 Đạt
1182 Hà Thị Thu Nhài Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1480 Đạt
1183 Phạm Đức Tài Nam '03/08/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1483 Đạt
1184 Trần Phƣơng Thúy Nữ '12/10/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1490 Đạt
1185 Phan Thị Quyền Trân Nữ '17/05/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1788 Đạt
1186 Phạm Hƣơng Trang Nữ '20/01/1993 PHÚ MỸ CV QLKH CT1785 Đạt
1187 Võ Thị Thanh Trí Nữ '16/07/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1789 Đạt
1188 Phạm Ngọc Tuân Nam '11/05/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1486 Đạt
1189 Lƣơng Thị Vƣơng Hoàng Nữ '13/05/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1471 Không đạt
1190 Lê Thị Hồng Nữ '01/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1472 Không đạt
1191 Trần Thị Hồng Lý Nữ '20/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1477 Không đạt
1192 Lê Thị Kim Oanh Nữ '03/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1481 Không đạt
1193 nguyễn thị hoàng oanh Nữ '03/07/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1482 Không đạt
1194 Mai Văn Tài Nam '23/09/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1484 Không đạt
1195 nguyen thi thuy Nữ '10/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1488 Không đạt
1196 Trần Thị thùy Nữ '30/04/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1489 Không đạt
1197 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ '02/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1787 Không đạt
1198 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '29/03/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1786 Không đạt
1199 nguyễn thi thúy vi Nữ '28/01/1988 PHÚ MỸ CV QLKH CT1790 Không đạt
1200 Phạm Thị Ngọc Hà Nữ '18/07/1991 PHÚ MỸ CV QLKH CT1468 Không dự thi
1201 Nguyễn Nhƣ Hùng Nam '10/11/1990 PHÚ MỸ CV QLKH CT1473 Không dự thi
1202 Khƣơng Thị Mai Hƣơng Nữ '26/12/1992 PHÚ MỸ CV QLKH CT1474 Không dự thi
1203 nguyễn thị thu thanh Nữ '25/09/1989 PHÚ MỸ CV QLKH CT1487 Không dự thi
1204 Phạm Ngọc Tiên Nam '25/06/1985 PHÚ MỸ CV QLKH CT1485 Không dự thi
1205 Huỳnh Nguyên Trung Anh Nam '11/08/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1080 Đạt
1206 Nguyễn Viết Đức Nam '12/01/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1149 Đạt
1207 Nguyễn Đình Duy Nam '15/11/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1129 Đạt
1208 Nhu Lê Văn Nam '11/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1526 Đạt
1209 Lê Quốc Đạt Nam '07/04/1992 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1139 Không đạt
1210 nguyễn tấn mân Nam '06/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1280 Không đạt
1211 Nguyễn Trọng Nghĩa Nam '24/06/1991 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1307 Không đạt
1212 Nguyễn Thị Thanh Tâm Nữ '28/01/1990 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1384 Không đạt
1213 Nguyễn Thị Tố Uyên Nữ '09/10/1989 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1525 Không đạt
1214 NGUYỄN THỊ ÁNH NGUYỆT Nữ '19/10/1988 PHÚ NHUẬN CV QLKH CT1328 Không dự thi
1215 Phan Minh Cƣờng Nam '14/02/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1991 Đạt
1216 Phạm Quốc Hùng Nam '31/10/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1994 Đạt
![Page 32: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/32.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1217 Nguyễn Thị Khanh Ly Nữ '01/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1995 Đạt
1218 Tạ Thị Minh Lý Nữ '17/12/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1996 Đạt
1219 Phạm Thị Ngân Nữ '10/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1997 Đạt
1220 Phan Văn Phong Nam '15/03/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2000 Đạt
1221 Nguyễn Duy Thanh Nam '13/08/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2004 Đạt
1222 Lê Thị Nhƣ Trang Nữ '02/10/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2007 Đạt
1223 Hoàng Trung Đức Nam '01/06/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1992 Không đạt
1224 VI THỊ NGỌC Nữ '01/09/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1998 Không đạt
1225 Hoàng Trung Nhật Nam '25/07/1993 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1999 Không đạt
1226 Nguyễn Thị Mai Quyên Nữ '26/08/1989 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2002 Không đạt
1227 Nguyễn Thị Thƣơng Nữ '23/04/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2006 Không đạt
1228 Nguyễn Công Văn Nam '07/05/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2008 Không đạt
1229 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '27/07/1990 PHỦ QUỲ CV QLKH CT1993 Không dự thi
1230 Trần Hồng Quân Nam '05/01/1992 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2001 Không dự thi
1231 Đỗ Thị Hoài Thƣơng Nữ '15/11/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2005 Không dự thi
1232 nguyễn văn tú Nam '15/07/1991 PHỦ QUỲ CV QLKH CT2003 Không dự thi
1233 Phạm Thành Công Nam '02/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0044 Đạt
1234 Đoàn Ba Dũng Nam '03/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0080 Đạt
1235 Nguyễn Hải Hà Nữ '11/08/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0123 Đạt
1236 Đặng Thị Thanh Huyền Nữ '15/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0223 Đạt
1237 Nguyễn Thị Lam Nữ '13/09/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0258 Đạt
1238 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '18/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0273 Đạt
1239 Nguyễn Phú Minh Nam '22/04/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0307 Đạt
1240 Hoàng Tƣờng Minh Nam '10/12/1988 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0308 Đạt
1241 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ Nữ '16/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0314 Đạt
1242 Phạm Việt Quân Nam '25/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0399 Đạt
1243 Nguyễn Nhật Quang Nam '25/06/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0395 Đạt
1244 Nguyen Quoc Thanh Nam '28/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0458 Đạt
1245 Vũ Quang Thành Nam '22/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0465 Đạt
1246 Nguyễn Thị Phƣơng thủy Nữ '27/12/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0497 Đạt
1247 Trần Cao Quang Tuấn Nam '30/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0437 Đạt
1248 Lê Quang Vinh Nam '30/07/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0551 Đạt
1249 Bùi Xuân Bách Nam '30/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0035 Không đạt
1250 Phí Trọng Đức Nam '10/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0109 Không đạt
1251 Hoàng Minh Hà Nữ '06/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0124 Không đạt
1252 Nguyễn Thị Hƣờng Nữ '20/05/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0247 Không đạt
1253 Đào Thị Huyền Nữ '19/09/1989 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0224 Không đạt
1254 Nguyễn Hồng Ngọc Nữ '18/04/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0343 Không đạt
1255 Đinh Thị Minh Ngọc Nữ '05/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0344 Không đạt
1256 Trịnh Trang Nhung Nữ '23/05/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0357 Không đạt
![Page 33: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/33.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1257 Trần Huy Quang Nam '29/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0396 Không đạt
1258 Trịnh Thị Hà Thu Nữ '27/01/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0487 Không đạt
1259 Nguyễn Linh Thuận Nữ '22/07/1993 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0491 Không đạt
1260 Đoàn Thị Thủy Nữ '07/02/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0498 Không đạt
1261 Phan Trọng Tĩnh Nam '25/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0426 Không đạt
1262 Hoàng Quốc Vũ Nam '31/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0555 Không đạt
1263 Đặng Hoàng Yến Nữ '02/01/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0565 Không đạt
1264 Trịnh Quốc Cƣờng Nam '27/10/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0051 Không dự thi
1265 Nguyễn Trần Quốc Dũng Nam '21/11/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0079 Không dự thi
1266 Trƣơng Đình Hùng Nam '08/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0211 Không dự thi
1267 Lê Văn Hùng Nam '12/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0212 Không dự thi
1268 Nguyễn Thị Thúy Lan Nữ '07/05/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0259 Không dự thi
1269 Đào Thủy Linh Nữ '05/03/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0274 Không dự thi
1270 phạm đỗ nhật linh Nam '11/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0275 Không dự thi
1271 Nguyễn Thị Tố Nhƣ Nữ '08/12/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0367 Không dự thi
1272 Phạm Hồng Nhung Nữ '23/04/1990 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0358 Không dự thi
1273 Nguyễn Thị Quyên Nữ '28/11/1991 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0405 Không dự thi
1274 Phạm Duy Thanh Nam '08/12/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0459 Không dự thi
1275 Đoàn Thị Tuyến Nữ '23/09/1992 SỞ GIAO DỊCH III CV QLKH CT0449 Không dự thi
1276 Trần Thị Thùy Giang Nữ '28/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0941 Đạt
1277 Nguyễn Thị Trà My Nữ '23/10/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0995 Đạt
1278 Phạm Thanh Trà Nữ '31/01/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1039 Đạt
1279 Phạm Huyền Trang Nữ '25/10/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1042 Đạt
1280 Đào Thị Hà Bình Nữ '19/10/1982 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0934 Không đạt
1281 Phan Thị Hƣơng Giang Nữ '24/07/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0942 Không đạt
1282 nguyễn thu giang Nữ '21/08/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0943 Không đạt
1283 Nguyễn Thị Kiều Khanh Nữ '23/07/1992 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0975 Không đạt
1284 Đinh Thị Hà My Nữ '01/03/1990 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0996 Không đạt
1285 Bùi Thu Hà Nữ '19/10/1993 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK0947 Không dự thi
1286 Nguyễn Thị Hải Ngọc Nữ '18/02/1991 SỞ GIAO DỊCH III NV GDV NK1004 Không dự thi
1287 Nguyễn Thị Bích Nữ '30/06/1987 SƠN TÂY NV GDV NK0933 Đạt
1288 Nguyễn Phƣơng Dung Nữ '23/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0939 Đạt
1289 Lƣu Thị Thu Hiền Nữ '05/10/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0957 Đạt
1290 Phí Thị Huệ Nữ '14/12/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0967 Đạt
1291 Đặng Thị Mai Nữ '08/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK0993 Đạt
1292 LÊ THỊ TUYẾT SAN Nữ '19/09/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1019 Đạt
1293 Nguyễn Thị Minh Tuyết Nữ '25/02/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1023 Đạt
1294 Lê Khánh Vân Nữ '23/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1050 Đạt
1295 Nguyễn Thị Bích Nữ '01/07/1986 SƠN TÂY NV GDV NK0932 Không đạt
1296 Nguyễn Thị Thanh Hòa Nữ '24/05/1988 SƠN TÂY NV GDV NK0964 Không đạt
![Page 34: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/34.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1297 Nghiêm Thị Thu Hƣờng Nữ '04/04/1982 SƠN TÂY NV GDV NK0972 Không đạt
1298 Hoàng Thị Tuyết Mai Nữ '04/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0994 Không đạt
1299 Lê Thị Nhung Nữ '02/03/1989 SƠN TÂY NV GDV NK1007 Không đạt
1300 Vũ Thanh Tâm Nữ '22/01/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1021 Không đạt
1301 Nguyễn Thị Vân Nữ '23/06/1990 SƠN TÂY NV GDV NK1049 Không đạt
1302 Chu Thanh Vy Nữ '02/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK1052 Không đạt
1303 Trần Thị Hạnh Nữ '13/10/1992 SƠN TÂY NV GDV NK0949 Không dự thi
1304 Khúc Đình Khánh Nam '27/12/1990 SƠN TÂY NV GDV NK0976 Không dự thi
1305 Nguyễn Văn Khiêm Nam '23/11/1991 SƠN TÂY NV GDV NK0977 Không dự thi
1306 Nguyễn Thị Trọng Nữ '10/09/1988 SƠN TÂY NV GDV NK1045 Không dự thi
1307 NGUYỄN THANH DƢ Nam '31/08/1984 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1060 Đạt
1308 Nguyễn Nhật Linh Nữ '09/07/1992 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1066 Đạt
1309 Phí Mạnh Hạnh Nam '21/10/1988 SƠN TÂY NV KD Thẻ NC1064 Không đạt
1310 Lê Thị Hoàng Anh Nữ '25/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0652 Đạt
1311 Nguyễn Quỳnh Anh Nữ '02/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0651 Đạt
1312 Lê Gia Bình Nam '16/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0657 Đạt
1313 Vũ Thị Linh Chi Nữ '27/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0662 Đạt
1314 Hồ Thị Chi Nữ '05/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0661 Đạt
1315 Tống Thị Giang Nữ '31/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0675 Đạt
1316 Lƣơng Thu Hằng Nữ '29/01/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0691 Đạt
1317 Đinh Thị Thúy Hằng Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0689 Đạt
1318 Trần Thúy Hằng Nữ '07/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0686 Đạt
1319 Nguyễn Thị Hoàn Nữ '11/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0702 Đạt
1320 Nguyễn Thị Ngọc Hồi Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0703 Đạt
1321 Phạm Thị Hồng Nữ '27/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0705 Đạt
1322 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '09/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0718 Đạt
1323 Đoàn Thị Trang Liên Nữ '29/03/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0728 Đạt
1324 Nguyễn Thị Liễu Nữ '11/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0729 Đạt
1325 Trần Thị Thuỳ Linh Nữ '10/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0737 Đạt
1326 Nguyễn Thị Ngọc Linh Nữ '05/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0740 Đạt
1327 Bùi Nhật Linh Nữ '12/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0739 Đạt
1328 Ngô Thị Thanh Loan Nữ '13/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0742 Đạt
1329 Vũ Phƣơng Loan Nữ '07/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0743 Đạt
1330 Lƣơng Thị Lộc Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0744 Đạt
1331 Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ '03/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0749 Đạt
1332 Đoàn Thị Nguyệt Minh Nữ '04/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0752 Đạt
1333 Phan Thị Nga Nữ '06/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0763 Đạt
1334 Ngô Thị Bích Ngọc Nữ '14/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0768 Đạt
1335 Nguyễn Hồng Nhung Nữ '14/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0772 Đạt
1336 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0780 Đạt
![Page 35: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/35.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1337 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '13/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0777 Đạt
1338 Nguyễn Thị Quyên Nữ '17/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0786 Đạt
1339 Bùi Thị Diễm Quỳnh Nữ '11/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0790 Đạt
1340 Đoàn Thị Thảo Nữ '29/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0799 Đạt
1341 Trần Thị Thời Nữ '19/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0805 Đạt
1342 Vũ Thị Anh Thƣ Nữ '19/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0823 Đạt
1343 phạm thị diệu thúy Nữ '08/03/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0819 Đạt
1344 Lê Phƣơng Thúy Nữ '01/08/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0820 Đạt
1345 Nguyễn Thị Thúy Nữ '23/09/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0821 Đạt
1346 Ngô Thị Thùy Nữ '06/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0810 Đạt
1347 Nguyễn Bích Thủy Nữ '03/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0816 Đạt
1348 Nguyễn Thu Trang Nữ '02/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0838 Đạt
1349 phạm thu trang Nữ '25/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0836 Đạt
1350 Đặng Thu Trang Nữ '17/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0834 Đạt
1351 Hà Thị Thanh Xuân Nữ '11/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0846 Đạt
1352 Phạm Hải Yến Nữ '09/11/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0852 Đạt
1353 Lê Thị Hải Yến Nữ '12/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0850 Đạt
1354 Nguyễn Thị Quế Chi Nữ '10/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0660 Không đạt
1355 Nguyễn Thị Hồng Duyên Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0667 Không đạt
1356 Phạm Thị Giang Nữ '21/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0673 Không đạt
1357 Nguyễn Thị Lệ Giang Nữ '25/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0672 Không đạt
1358 Nguyễn Việt Hà Nữ '11/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0678 Không đạt
1359 Đinh Thanh Hải Nam '16/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0681 Không đạt
1360 Bùi Thị Hằng Nữ 24/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0690 Không đạt
1361 phạm thu hiền Nữ '31/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0696 Không đạt
1362 Nguyễn Thị Phƣơng Hồng Nữ '16/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0706 Không đạt
1363 Phạm Thị Lan Hƣơng Nữ 02/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0720 Không đạt
1364 Hoàng Thị Hƣơng Nữ '25/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0719 Không đạt
1365 Nguyễn Thu Hƣờng Nữ '22/06/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0722 Không đạt
1366 Phƣơng Thị Huyền Nữ '22/11/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0710 Không đạt
1367 Trịnh Thị Thu Huyền Nữ '19/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0713 Không đạt
1368 Vũ Thùy Linh Nữ '15/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0736 Không đạt
1369 Đào Nhật Linh Nữ '09/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0734 Không đạt
1370 Hoàng Diệu Linh Nữ '31/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0733 Không đạt
1371 Phùng Thị Lý Nam '19/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0746 Không đạt
1372 Phan Thị Tuyết Mai Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0748 Không đạt
1373 Hoàng Thị Hà My Nữ '09/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0754 Không đạt
1374 Nguyễn Thị Hằng Nga Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0759 Không đạt
1375 Nguyễn Hằng Nga Nữ '19/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0762 Không đạt
1376 Lê Thị Thanh Nga Nữ '04/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0758 Không đạt
![Page 36: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/36.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1377 Vũ Thị Thanh Ngoan Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0764 Không đạt
1378 Đinh Thị Nhâm Nữ '02/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0770 Không đạt
1379 Nguyễn Thị Thanh Phƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0778 Không đạt
1380 Nguyễn Thanh Phƣơng Nữ '30/04/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0781 Không đạt
1381 Nguyễn Thị Phƣơng Nữ '24/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0779 Không đạt
1382 Tăng Thị Thu Phƣơng Nữ '26/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0782 Không đạt
1383 Đỗ Thị Sâm Nữ '09/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0791 Không đạt
1384 Lê Phƣơng Thảo Nữ '14/01/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0798 Không đạt
1385 Nguyễn Thị Thoa Nữ '29/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0803 Không đạt
1386 Đặng Huyền Trang Nữ '08/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0833 Không đạt
1387 Đỗ Thị Huyền Trang Nữ '23/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0837 Không đạt
1388 Đỗ Thị Vân Trang Nữ '03/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0835 Không đạt
1389 Trần Thị Thu Trang Nữ '02/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0832 Không đạt
1390 Nguyễn Thị Xuân Nữ '22/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0845 Không đạt
1391 Nguyễn Hải Yến Nữ '05/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0851 Không đạt
1392 Nguyễn Thị Yến Nữ '05/12/1997 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0853 Không đạt
1393 Nguyễn Thị Việt Anh Nữ '08/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0650 Không dự thi
1394 Trần Thị Loan Anh Nữ '05/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0653 Không dự thi
1395 Trần Thị Dầu Nữ '11/07/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0663 Không dự thi
1396 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '20/07/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0669 Không dự thi
1397 Tô thị Duyên Nữ '14/11/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0666 Không dự thi
1398 Lâm Hoàng Giang Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0674 Không dự thi
1399 Chu Thị Thu Hà Nữ '02/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0677 Không dự thi
1400 Nguyễn Thị Thúy Hà Nữ '09/02/1986 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0679 Không dự thi
1401 Nguyễn Thị Hằng Nữ '05/06/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0687 Không dự thi
1402 Phùng Thu Hằng Nữ '31/08/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0688 Không dự thi
1403 Phan Việt Hoa Nữ '25/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0699 Không dự thi
1404 Bùi Thị Phƣơng Hoa Nữ '01/05/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0700 Không dự thi
1405 Hoàng Thu Hƣơng Nữ '25/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0717 Không dự thi
1406 NGUYỄN THỊ HUYỀN Nữ '14/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0711 Không dự thi
1407 Nguyễn Thị Thu Huyền Nữ '23/10/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0712 Không dự thi
1408 lê thị diệu linh Nữ '04/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0735 Không dự thi
1409 Cung Thị Nguyệt Linh Nữ '04/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0738 Không dự thi
1410 Nguyễn Thị Mai Nữ '28/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0747 Không dự thi
1411 Phạm Thị Na Nữ '13/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0756 Không dự thi
1412 Dƣơng Thanh Nga Nữ 17/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0760 Không dự thi
1413 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ '07/06/1985 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0761 Không dự thi
1414 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0767 Không dự thi
1415 Cao Thị Hồng Nhung Nữ '18/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0771 Không dự thi
1416 Phan Thị Oanh Nữ '20/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0774 Không dự thi
![Page 37: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/37.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1417 Nguyễn Oanh Nữ '03/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0775 Không dự thi
1418 Nguyễn Huyền Phƣơng Nữ '28/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0776 Không dự thi
1419 Hoàng Quỳnh Nữ '20/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0788 Không dự thi
1420 Trịnh Thu Quỳnh Nữ '18/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0789 Không dự thi
1421 PHẠM THỊ THANH THẢO Nữ '24/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0800 Không dự thi
1422 Phạm Thị Hoài Thƣơng Nữ '03/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0825 Không dự thi
1423 Vũ Thị Thùy Nữ '09/08/1990 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0811 Không dự thi
1424 Nguyễn Thị Thủy Nữ '22/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0815 Không dự thi
1425 Trần Thị Cẩm Vân Nữ '20/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV GDV CK0842 Không dự thi
1426 Lê Thu Anh Nam '08/09/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0017 Đạt
1427 Nguyễn Đức Cảnh Nam '15/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0043 Đạt
1428 Ngô Minh Châu Nữ '14/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0053 Đạt
1429 Nguyễn Thành Công Nam '23/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0045 Đạt
1430 Lê Ngọc Diệp Nữ '10/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0061 Đạt
1431 Nguyễn Thị Thúy Điệp Nữ '08/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0100 Đạt
1432 Nguyễn Bach Điệp Nam '12/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0099 Đạt
1433 Trịnh Việt Dũng Nam '10/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0081 Đạt
1434 Đỗ Thị Hƣơng Giang Nữ '10/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0113 Đạt
1435 Trần Thị Thu Hà Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0125 Đạt
1436 Dƣơng Thu Hằng Nữ '28/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0154 Đạt
1437 Nguyễn Thị Hậu Nữ '20/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0162 Đạt
1438 Cao Thị Hoa Nữ '05/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0179 Đạt
1439 Đinh Đức Hóa Nam '20/02/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0187 Đạt
1440 Trịnh Thị Huê Nữ '07/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0206 Đạt
1441 Vũ Văn Huy Nam '08/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0217 Đạt
1442 Quách Minh Khiêm Nam '14/02/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0254 Đạt
1443 Nguyễn Văn Nam Nam '22/05/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0319 Đạt
1444 Lê Hữu Ngọc Nam '12/04/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0345 Đạt
1445 Nguyễn Thị Ninh Nữ '10/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0322 Đạt
1446 Cao Thị Quỳnh Nữ '21/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0410 Đạt
1447 Nguyễn Ngọc Sơn Nam '25/06/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0415 Đạt
1448 Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ '08/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0419 Đạt
1449 Nguyễn Thị Mai Thanh Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0460 Đạt
1450 Hồ Thị Thảo Nữ '24/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0474 Đạt
1451 Lê Văn Thuấn Nam '11/03/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0490 Đạt
1452 Nguyễn Thị Thủy Nữ '07/09/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0501 Đạt
1453 Đào Quỳnh Trang Nữ '01/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0524 Đạt
1454 Phạm Trí Trung Nam '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0541 Đạt
1455 Trần Anh Tú Nam '16/07/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0432 Đạt
1456 Nguyễn Anh Tuấn Nam '17/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0438 Đạt
![Page 38: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/38.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1457 Đặng Thị Hải Yến Nữ '09/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0567 Đạt
1458 Phạm Thị Yến Nữ '11/10/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0566 Đạt
1459 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '18/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0015 Không đạt
1460 Trần Thị Vân Anh Nữ '03/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0018 Không đạt
1461 Trần Văn Chinh Nam '07/10/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0056 Không đạt
1462 Nguyễn Minh Đạo Nam '26/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0094 Không đạt
1463 Vũ Tuấn Đạt Nam '31/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0096 Không đạt
1464 Hoàng Văn Duy Nam '03/05/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0085 Không đạt
1465 Nguyễn Thị Lam Giang Nữ '24/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0114 Không đạt
1466 Trịnh Xuân Hải Nam '25/01/1987 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0136 Không đạt
1467 Phùng Thị Thanh Hải Nữ '23/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0137 Không đạt
1468 Lƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '12/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0153 Không đạt
1469 vu van hiep Nam '06/06/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0163 Không đạt
1470 Từ Ngọc Hoà Nữ '30/04/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0184 Không đạt
1471 Đỗ Huy Hoàng Nam '27/11/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0193 Không đạt
1472 Đoàn Bích Hồng Nữ '04/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0203 Không đạt
1473 Trần Thị Huyền Nữ '30/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0226 Không đạt
1474 Do Thi Lan Nữ '13/05/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0260 Không đạt
1475 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '09/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0276 Không đạt
1476 Đặng Thuỳ Linh Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0277 Không đạt
1477 Phan Thị Thùy Linh Nữ '04/09/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0278 Không đạt
1478 Nguyễn Thị Mai Nữ '14/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0295 Không đạt
1479 Nguyễn Thế Mạnh Nam '22/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0300 Không đạt
1480 Vũ Thị Nhân Nữ '27/07/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0353 Không đạt
1481 Lã Thị Hồng Nhung Nữ '26/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0359 Không đạt
1482 Nguyễn Thị Thu Phƣơng Nữ '11/06/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0383 Không đạt
1483 Trần Mạnh Quyết Nam '29/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0408 Không đạt
1484 Dƣơng Thị Thanh Tâm Nữ '11/12/1990 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0420 Không đạt
1485 Lƣu Thị Thúy Nữ '03/10/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0508 Không đạt
1486 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '04/07/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0522 Không đạt
1487 Mai Quỳnh Trang Nữ '02/12/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0523 Không đạt
1488 Phạm Thị Xuân Tuyến Nữ '30/01/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0450 Không đạt
1489 Nguyễn Hoàng Anh Nam '05/03/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0016 Không dự thi
1490 Vƣơng Văn Doanh Nam '21/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0062 Không dự thi
1491 Triệu Thị Thùy Dung Nữ '02/02/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0068 Không dự thi
1492 Thân Thị Đức Hạnh Nữ '14/04/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0142 Không dự thi
1493 Trần Minh Nguyên Hạnh Nữ '18/12/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0143 Không dự thi
1494 Nguyễn Thị Hồng Nữ '10/08/1996 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0202 Không dự thi
1495 Phạm Quang Huy Nam '22/02/1989 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0218 Không dự thi
1496 Trần Thị Huyền Nữ '20/12/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0225 Không dự thi
![Page 39: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/39.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1497 Phạm Thị Huyền Nữ '20/08/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0227 Không dự thi
1498 Bùi Duy Khôi Nam '22/10/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0255 Không dự thi
1499 Nguyễn Ngọc Khuyên Nữ '16/05/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0256 Không dự thi
1500 Nguyễn Thị Mơ Nữ '01/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0311 Không dự thi
1501 Tào Văn Phận Nam '02/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0370 Không dự thi
1502 Mai Trúc Quỳnh Nữ '15/09/1988 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0409 Không dự thi
1503 Phạm Thế Tài Nam '20/01/1993 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0416 Không dự thi
1504 Ngô Thu Thủy Nữ '02/12/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0499 Không dự thi
1505 Vũ Thị Thủy Nữ '09/08/1992 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0500 Không dự thi
1506 Lê Ngọc Trung Nam '24/11/1991 TÂY HÀ NỘI CV QLKH CT0542 Không dự thi
1507 Bùi Thị Phƣơng Anh Nữ '12/08/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0928 Đạt
1508 Trần Thị Thúy Lan Nữ '16/09/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0978 Đạt
1509 Phan Thị Linh Nữ '02/01/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0984 Đạt
1510 Lê Trang Ly Nữ '26/12/1992 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0990 Đạt
1511 Ngô Thị Hoài Anh Nữ '14/08/1990 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0927 Không đạt
1512 Bùi Phƣơng Thảo Nữ '05/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1026 Không đạt
1513 Nguyễn Thu Thủy Nữ '19/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1037 Không đạt
1514 Nguyễn Thị Mai Anh Nữ '25/09/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0926 Không dự thi
1515 nguyễn thị thu mỹ Nữ '08/08/1983 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK0998 Không dự thi
1516 Phạm Thị Kim Trang Nữ '09/12/1991 TÂY HÀ NỘI NV GDV NK1043 Không dự thi
1517 Bùi Thị Sao Chi Nữ '16/04/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1059 Đạt
1518 Ngô Duy Đạt Nam '29/05/1986 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1061 Đạt
1519 Nguyễn Mạnh Hùng Nam '19/10/1989 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1065 Đạt
1520 Dƣơng Anh Tú Nam '17/06/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1068 Đạt
1521 Đỗ Đức Anh Nam '15/11/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1058 Không dự thi
1522 Trần Văn Hải Nam '07/06/1990 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1062 Không dự thi
1523 Nguyễn Thị Trang Yến Nữ '06/10/1991 TÂY HÀ NỘI NV KD Thẻ NC1070 Không dự thi
1524 Hà Thị Minh Anh Nữ '25/12/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0655 Đạt
1525 Lê Mai Anh Nữ '01/06/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0654 Đạt
1526 Phạm Thị Thu Dung Nữ '13/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0665 Đạt
1527 Nguyễn Thùy Dƣơng Nữ '15/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0670 Đạt
1528 Trần Thu Huyền Nữ '25/05/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0714 Đạt
1529 Đỗ Vũ Thảo Mi Nữ '12/10/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0750 Đạt
1530 Đào Thị Hà My Nữ '12/06/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0755 Đạt
1531 Lê Thị Thanh Tâm Nữ '19/08/1993 TÂY HỒ CV GDV CK0792 Đạt
1532 Nguyễn Minh Thƣ Nữ '23/08/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0824 Đạt
1533 Trần Khanh Vy Nữ '30/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0843 Đạt
1534 Lê Thị Thu Hà Nữ '04/06/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0680 Không đạt
1535 Vũ Thị Hằng Nữ '05/01/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0692 Không đạt
1536 Hoàng Thị Thanh Hƣơng Nữ '20/07/1985 TÂY HỒ CV GDV CK0721 Không đạt
![Page 40: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/40.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1537 Đỗ Thị Lan Nữ '08/03/1990 TÂY HỒ CV GDV CK0726 Không đạt
1538 Hà Quỳnh Phƣơng Nữ '19/03/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0783 Không đạt
1539 Nguyễn Thu Thảo Nữ '27/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0801 Không đạt
1540 Nguyễn Thị Xuân Nữ '02/08/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0847 Không đạt
1541 Phạm Thị Thanh Hải Nữ '23/07/1991 TÂY HỒ CV GDV CK0682 Không dự thi
1542 Nông Thị Hồng Ngọc Nữ '07/12/1989 TÂY HỒ CV GDV CK0769 Không dự thi
1543 Hoàng Thị Thúy Nữ '20/07/1992 TÂY HỒ CV GDV CK0822 Không dự thi
1544 Đào Ngọc Anh Nữ '01/07/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0020 Đạt
1545 Tạ Tuấn Anh Nam '21/07/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0023 Đạt
1546 Nguyễn Thanh Bách Nam '20/05/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0036 Đạt
1547 Đặng Xuân Cƣơng Nam '04/03/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0047 Đạt
1548 Nguyễn Văn Điệp Nam '20/09/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0101 Đạt
1549 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ '28/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0070 Đạt
1550 Nguyễn Viết Dũng Nam '21/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0083 Đạt
1551 Bùi Thùy Dƣơng Nữ '08/01/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0090 Đạt
1552 Nguyễn Quang Hiệu Nam '25/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0176 Đạt
1553 Lý Văn Hùng Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0214 Đạt
1554 Đinh Tiến Hùng Nam '02/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0213 Đạt
1555 Nguyễn Thiên Hƣơng Nữ '10/04/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0241 Đạt
1556 Ngô Quang Huy Nam '10/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0219 Đạt
1557 Nguyễn Sỹ Kiêm Nam '02/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0248 Đạt
1558 Nguyễn Phƣơng Liên Nữ '17/10/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0265 Đạt
1559 Hoàng Thị Thanh Mai Nữ '10/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0296 Đạt
1560 Lê Thế Mạnh Nam '11/05/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0301 Đạt
1561 Lƣu Hà My Nữ '08/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0313 Đạt
1562 Phạm Thị Thu Phƣơng Nữ '02/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0385 Đạt
1563 Lê Đình Quân Nam '26/03/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0400 Đạt
1564 Nguyễn Văn Quang Nam '17/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0397 Đạt
1565 Triệu Thu Thủy Nữ '21/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0502 Đạt
1566 Nguyễn Mạnh Trí Nam '01/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0534 Đạt
1567 phạm quang tuấn Nam '08/08/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0440 Đạt
1568 Phạm Thanh Tùng Nam '06/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0445 Đạt
1569 Nguyễn Văn Tƣờng Nam '13/06/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0453 Đạt
1570 Nguyễn Hải Yến Nữ '29/05/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0568 Đạt
1571 Nguyễn Việt Anh Nam '02/11/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0022 Không đạt
1572 Lê Hoàng Anh Nam '13/07/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0021 Không đạt
1573 Đinh Thùy Anh Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0019 Không đạt
1574 Đỗ Văn Bắc Nam '05/06/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0038 Không đạt
1575 Nguyễn Ngọc Châu Nữ '14/10/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0054 Không đạt
1576 Trần Tuấn Cƣờng Nam '14/05/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0052 Không đạt
![Page 41: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/41.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1577 Ngô Hải Đăng Nam '03/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0097 Không đạt
1578 Lê Chí Đức Nam '27/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0111 Không đạt
1579 Phạm Minh Đức Nam '20/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0110 Không đạt
1580 Nguyễn Việt Dũng Nam '05/02/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0082 Không đạt
1581 Nguyễn Văn Dƣơng Nam '20/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0091 Không đạt
1582 Bùi Minh Hải Nam '07/02/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0138 Không đạt
1583 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '21/02/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0155 Không đạt
1584 Lê Hoàng Nam '30/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0194 Không đạt
1585 Phạm Thị Thu Hƣơng Nữ '01/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0240 Không đạt
1586 Mai Thu Hƣơng Nữ '01/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0239 Không đạt
1587 Lê Mạnh Linh Nam '28/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0279 Không đạt
1588 Nguyễn Hồng Loan Nữ '13/09/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0286 Không đạt
1589 Nguyễn Trọng Minh Nam '15/12/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0309 Không đạt
1590 Nguyễn Thị Thu Ngân Nữ '16/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0335 Không đạt
1591 Phạm Hoàng Nguyên Ngọc Nam '25/06/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0346 Không đạt
1592 Lê Văn Phú Nam '26/01/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0373 Không đạt
1593 Trần Minh Phƣợng Nữ '01/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0392 Không đạt
1594 Nguyễn Đức Tài Nam '11/04/1987 TÂY HỒ CV QLKH CT0417 Không đạt
1595 Nguyễn Long Thành Nam '12/12/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0466 Không đạt
1596 Nguyễn Văn Thành Nam '01/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0467 Không đạt
1597 Vũ Công Thức Nam '19/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0511 Không đạt
1598 Nguyễn Đức Trà Nam '16/03/1993 TÂY HỒ CV QLKH CT0512 Không đạt
1599 Trần Huyền Trang Nữ '06/03/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0526 Không đạt
1600 Nguyễn Thị Trang Nữ '21/10/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0525 Không đạt
1601 Nguyễn Hồng Vân Nữ '02/08/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0546 Không đạt
1602 Nguuyễn Anh Vũ Nam '13/12/1990 TÂY HỒ CV QLKH CT0556 Không đạt
1603 Hoàng Ngọc Ánh Nữ '02/12/1989 TÂY HỒ CV QLKH CT0032 Không dự thi
1604 Lê Thị Phƣơng Dung Nữ '23/09/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0069 Không dự thi
1605 Phạm Thanh Hà Nữ '25/05/1986 TÂY HỒ CV QLKH CT0126 Không dự thi
1606 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '20/08/1992 TÂY HỒ CV QLKH CT0156 Không dự thi
1607 Tôn Thanh Hiền Nữ '05/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0168 Không dự thi
1608 Đỗ Mạnh Huy Nam '27/06/1985 TÂY HỒ CV QLKH CT0220 Không dự thi
1609 Đặng Hoàng Phƣơng Nữ '25/11/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0384 Không dự thi
1610 Trần Văn Tuấn Nam '28/09/1991 TÂY HỒ CV QLKH CT0439 Không dự thi
1611 Đỗ Thế Vinh Nam '12/11/1997 TÂY HỒ CV QLKH CT0552 Không dự thi
1612 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Nữ '02/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0028 Đạt
1613 Đỗ Tuấn Anh Nam '30/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0027 Đạt
1614 Hoàng Thị Phƣơng Anh Nữ '14/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0026 Đạt
1615 Phạm Hà Thủy Anh Nữ '05/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0025 Đạt
1616 Nguyễn Tuấn Anh Nam '19/06/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0029 Đạt
![Page 42: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/42.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1617 Lê Mạnh Chiến Nam '25/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0055 Đạt
1618 Cao Xuân Cử Nam '06/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0046 Đạt
1619 Nguyễn Toàn Dân Nam '19/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0059 Đạt
1620 Phùng Thị Dung Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0071 Đạt
1621 Trần Thùy Dung Nữ '06/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0073 Đạt
1622 Trần Thị Việt Hà Nữ '01/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0128 Đạt
1623 NGUYỄN VĂN HÀ Nam '02/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0130 Đạt
1624 Trần Thị Hạnh Nữ '16/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0144 Đạt
1625 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '19/04/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0169 Đạt
1626 Phạm Thị Hiền Nữ '16/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0171 Đạt
1627 Nguyễn Lan Hƣơng Nữ '14/05/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0243 Đạt
1628 Lê Thị Thanh Huyền Nữ '10/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0228 Đạt
1629 Nguyễn Thị Mai Lan Nữ '02/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0261 Đạt
1630 Mai Lê Nữ '25/07/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0263 Đạt
1631 Lê Thùy Linh Nữ '22/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0281 Đạt
1632 Nguyễn Thị Linh Nữ '04/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0280 Đạt
1633 Phan Thị Na Nữ '24/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0316 Đạt
1634 Phùng Thị Thanh Nga Nữ '20/01/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0329 Đạt
1635 Đỗ Nga Nữ '30/08/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0328 Đạt
1636 Nguyễn Thu Nga Nữ '12/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0330 Đạt
1637 Trần Thị Ngân Nữ '19/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0336 Đạt
1638 Nguyễn Quỳnh Ngọc Nữ '21/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0348 Đạt
1639 Phan Ngọc Nữ '28/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0347 Đạt
1640 Đỗ Thị Trang Nhung Nữ '15/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0363 Đạt
1641 Trƣơng Thùy Nhung Nữ '01/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0364 Đạt
1642 Đỗ Thu Phƣơng Nữ '13/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0388 Đạt
1643 Bùi Bích Phƣợng Nữ '05/02/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0393 Đạt
1644 Đoàn Hùng Quân Nam '10/06/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0401 Đạt
1645 Phạm Tuấn Quảng Nam '12/04/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0398 Đạt
1646 Nguyễn Hữu Thịnh Nam '14/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0480 Đạt
1647 Vũ Thị Hoài Thu Nữ '03/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0488 Đạt
1648 Bùi Thị Thu Nữ '04/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0489 Đạt
1649 Võ Thanh Thủy Nữ '20/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0504 Đạt
1650 Phan Thị Huyền Trang Nữ '20/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0528 Đạt
1651 Mai Huyền Trang Nữ '10/01/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0532 Đạt
1652 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '20/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0531 Đạt
1653 Đỗ Văn Triển Nam '03/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0535 Đạt
1654 Lê Thanh Trình Nam '01/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0538 Đạt
1655 Nguyễn Việt Tú Nam '26/10/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0433 Đạt
1656 Phạm Thị Vui Nữ '05/06/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0557 Đạt
![Page 43: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/43.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1657 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '04/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0024 Không đạt
1658 Nguyễn Thị Dung Nữ '17/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0072 Không đạt
1659 Phạm Thị Thu Dung Nữ '24/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0074 Không đạt
1660 Nguyễn Hồng Hà Nữ '17/12/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0129 Không đạt
1661 Nguyễn Thu Hiền Nữ '22/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0170 Không đạt
1662 Lƣu Thị Hợp Nữ '29/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0204 Không đạt
1663 Nguyễn Thị Thu Hƣơng Nữ '26/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0242 Không đạt
1664 LÊ THỊ HUYỀN Nữ '20/03/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0229 Không đạt
1665 Nguyễn Phƣơng Mai Nữ '07/11/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0297 Không đạt
1666 Lục Minh Nguyệt Nữ '14/11/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0351 Không đạt
1667 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ '11/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0361 Không đạt
1668 Lê Thị Hồng Nhung Nữ '01/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0362 Không đạt
1669 KIỀU HỒNG NHUNG Nữ '02/01/1988 THĂNG LONG CV QLKH CT0360 Không đạt
1670 Phạm Thị Kiều Oanh Nữ '17/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0369 Không đạt
1671 Hoàng Nam Phƣơng Nữ '16/02/1983 THĂNG LONG CV QLKH CT0387 Không đạt
1672 Vũ Mai Phƣơng Nữ '22/04/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0386 Không đạt
1673 Phạm Thị Bích Phƣợng Nữ '28/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0394 Không đạt
1674 Đào Thị Tâm Nữ '03/02/1989 THĂNG LONG CV QLKH CT0421 Không đạt
1675 Nguyễn Thị Thanh Nữ '20/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0461 Không đạt
1676 Nguyễn Thị Thanh Nữ '12/08/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0462 Không đạt
1677 Phạm Hƣơng Thảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0475 Không đạt
1678 Vũ Hồng Thúy Nữ '09/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0509 Không đạt
1679 Phạm Đình Bình Nam '27/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0041 Không dự thi
1680 Nguyễn Ngọc Đô Nam '19/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0104 Không dự thi
1681 Trịnh Thị Mỹ Dung Nữ '21/03/1987 THĂNG LONG CV QLKH CT0075 Không dự thi
1682 nguyễn thị dung Nữ '23/10/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0076 Không dự thi
1683 Vũ Hòa Giang Nữ '05/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0115 Không dự thi
1684 Nguyễn Thị Thu Hà Nữ '12/07/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0127 Không dự thi
1685 Trần Thị Minh Hằng Nữ '25/05/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0157 Không dự thi
1686 Nguyễn Huyền Hảo Nữ '12/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0146 Không dự thi
1687 Trần Tuấn Hiếu Nam '10/06/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0174 Không dự thi
1688 Nguyễn Thị Minh Huệ Nữ '31/10/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0207 Không dự thi
1689 Đặng Thu Hƣơng Nữ '22/04/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0244 Không dự thi
1690 Vũ Thị Huyền Nữ '16/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0230 Không dự thi
1691 Nguyễn An Khánh Nam '09/12/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0252 Không dự thi
1692 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '25/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0365 Không dự thi
1693 phạm thị Quỳnh Nữ '21/11/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0411 Không dự thi
1694 Trần Minh Thành Nam '30/08/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0468 Không dự thi
1695 Võ Thị Thủy Nữ '09/03/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0503 Không dự thi
1696 Lê Văn Tiến Nam '18/09/1990 THĂNG LONG CV QLKH CT0424 Không dự thi
![Page 44: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/44.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1697 Phan Thị Trang Nữ '16/12/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0527 Không dự thi
1698 Nguyễn Thị Trang Nữ '19/07/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0529 Không dự thi
1699 Trần Thị Hà Trang Nữ '30/01/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0530 Không dự thi
1700 Đinh Thanh Tùng Nam '11/09/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0446 Không dự thi
1701 Vũ Thị Tƣơi Nữ 25/8/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0451 Không dự thi
1702 trịnh thúy vân Nữ '05/09/1991 THĂNG LONG CV QLKH CT0547 Không dự thi
1703 Nguyễn Thị Ngọc Xuân Nữ '15/09/1993 THĂNG LONG CV QLKH CT0559 Không dự thi
1704 Phùng Thị Xuyên Nữ '26/02/1992 THĂNG LONG CV QLKH CT0561 Không dự thi
1705 Phạm Thuỳ Anh Nữ '28/08/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0929 Đạt
1706 Vũ Thị Lan Anh Nữ '28/07/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0930 Đạt
1707 Lƣu Thị Việt Hoa Nữ '21/05/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0962 Đạt
1708 Tống Bảo Linh Nữ '03/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0985 Đạt
1709 Bùi Hồng Linh Nữ '31/10/1993 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0986 Đạt
1710 Hồ Thị Anh Quỳnh Nữ '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1018 Đạt
1711 phạm thị hƣơng sen Nữ '16/05/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1020 Đạt
1712 Vũ Bích Thảo Nữ '12/02/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1027 Đạt
1713 Vũ Thị Minh Thi Nữ '25/01/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1029 Đạt
1714 Ngô Thị Thu Nữ '20/12/1991 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1031 Đạt
1715 Trần Thị Chang Nữ '06/03/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0937 Không đạt
1716 Nguyễn Thị Lý Nữ '19/06/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0991 Không đạt
1717 Lê Vũ Cẩm Nhung Nữ '01/01/1900 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1008 Không đạt
1718 Đinh Thị Lệ Quyên Nữ '21/12/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1016 Không đạt
1719 Bùi Thị Hƣơng Thanh Nữ '26/09/1988 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1024 Không đạt
1720 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ '25/10/1990 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0953 Không dự thi
1721 nguyễn thị minh hƣơng Nữ '18/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0970 Không dự thi
1722 Nguyễn Giang My Nữ '17/05/1989 THÀNH ĐÔ NV GDV NK0997 Không dự thi
1723 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '22/10/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1013 Không dự thi
1724 Nguyễn Thị Thu Trang Nữ '28/09/1992 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1044 Không dự thi
1725 Ngô Hải Yến Nữ '27/05/1986 THÀNH ĐÔ NV GDV NK1057 Không dự thi
1726 Dƣơng Thị Yến Chi Nữ '23/08/1993 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0886 Đạt
1727 Đặng Việt Hùng Nam '29/12/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0894 Đạt
1728 Phạm Văn Luật Nam '31/12/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0905 Đạt
1729 Hoàng Thọ Mƣời Nam '31/10/1989 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0906 Đạt
1730 Nguyễn Phan Thanh Sơn Nam '21/08/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0911 Đạt
1731 Ngô Quang Tú Nam '10/10/1986 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0912 Đạt
1732 Trịnh Anh Tuấn Nam '05/04/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0913 Đạt
1733 Trần Hoàng Uyên Nữ '22/06/1985 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0920 Đạt
1734 Đặng Xuân Bá Nam '05/06/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0881 Không đạt
1735 Vũ Ngọc Chân Nam '06/06/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0885 Không đạt
1736 Phạm Đình Công Nam '20/01/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0884 Không đạt
![Page 45: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/45.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1737 Trƣơng Thị Phƣợng Nữ '16/12/1983 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0910 Không đạt
1738 Nguyễn Ngọc Trung Nam '24/12/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0919 Không đạt
1739 Đào Hữu Vƣơng Nam '01/11/1991 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0921 Không đạt
1740 Trần Trung Hiếu Nam '02/08/1987 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0891 Không dự thi
1741 Hoàng Minh Huy Nam '28/09/1990 THÀNH ĐÔ NV QLKH NT0895 Không dự thi
1742 Đinh Thị Hiếu Hiền Nữ '26/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2013 Đạt
1743 Bùi Lê Hoa Mai Nữ '22/08/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2017 Đạt
1744 Hoàng Thị Mơ Nữ '20/05/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2018 Đạt
1745 Đặng Nữ Hà My Nữ '06/10/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2019 Đạt
1746 Trần Thảo Nguyên Nữ '23/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2020 Đạt
1747 Bùi Viết Phƣơng Nhi Nữ '10/12/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2021 Đạt
1748 Phan Thị Phƣơng Nữ '18/12/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2024 Đạt
1749 Nguyễn Thị Huyền Trang Nữ '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2029 Đạt
1750 Trần Thị Trang Nữ '03/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2028 Đạt
1751 Lê Thị Thùy Trang Nữ '07/02/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2030 Đạt
1752 lê thị thúy anh Nữ '20/03/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2009 Không đạt
1753 Nguyễn Thị Bích Chi Nữ '19/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2011 Không đạt
1754 Hồ Thị Cúc Nữ '07/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2010 Không đạt
1755 Lê Thị Giang Nữ '22/11/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2012 Không đạt
1756 Nguyễn Lê Nguyên Hƣơng Nữ '29/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2015 Không đạt
1757 Khổng Thị Thu Huyền Nữ '18/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2014 Không đạt
1758 Lê Kiều Linh Nữ '10/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2016 Không đạt
1759 Nguyễn Trần Kiều Nhi Nữ '13/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2022 Không đạt
1760 Nguyễn Thị Thanh Tân Nữ '30/04/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2025 Không đạt
1761 Hoàng Thị Thủy Nữ '09/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2026 Không đạt
1762 Nguyễn Trần Nguyên Trân Nữ '21/11/1988 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2031 Không đạt
1763 Nguyễn Thụy Vy Nữ '24/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2032 Không đạt
1764 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG Nữ '13/08/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2023 Không dự thi
1765 Nguyễn Thùy Trang Nữ '25/10/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV GDV CK2027 Không dự thi
1766 Nguyễn Hoài Minh Châu Nữ '27/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2036 Đạt
1767 Nguyễn Phan Hiếu Nam '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2039 Đạt
1768 Ngô Quốc Huy Nam '23/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2041 Đạt
1769 Nguyễn Thanh Nhật Linh Nữ '24/06/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2044 Đạt
1770 Tống Phƣớc Quang Long Nam '09/09/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2047 Đạt
1771 Huynh Nguyet Nữ '11/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2048 Đạt
1772 Hoàng Thị Kiều Oanh Nữ '09/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2050 Đạt
1773 Nguyễn Thị Lan Phƣơng Nữ '20/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2053 Đạt
1774 Nguyễn Đăng Tịnh Nam '18/06/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2056 Đạt
1775 Lê Thị Thuỳ Trang Nữ '15/04/1993 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2059 Đạt
1776 Lê Văn Minh Triển Nam '15/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2062 Đạt
![Page 46: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/46.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1777 Nguyễn Anh Tuấn Nam '07/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2057 Đạt
1778 Nguyễn Vũ Bảo Nam '20/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2034 Không đạt
1779 Võ Phƣớc Đại Dƣơng Nam '24/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2038 Không đạt
1780 Dƣơng Bích Hoàng Nữ '31/01/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2040 Không đạt
1781 Lê Thị Thu Hƣơng Nữ '28/02/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2042 Không đạt
1782 Dƣ Hoài Oanh Nữ '25/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2051 Không đạt
1783 Trần Văn Quang Nam '07/05/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2054 Không đạt
1784 Nguyễn Nhƣ Bảo Trâm Nữ '12/11/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2060 Không đạt
1785 Phan Minh Trí Nam '28/09/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2061 Không đạt
1786 Bùi Lê Bội Uyên Nữ '11/12/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2063 Không đạt
1787 Hoàng Thị Lan Vy Nữ '19/10/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2064 Không đạt
1788 Nguyễn Trần Xuân Bách Nam '06/01/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2033 Không dự thi
1789 Nguyễn Nhật Cƣờng Nam '20/12/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2035 Không dự thi
1790 Trần Thị Duyên Nữ '01/08/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2037 Không dự thi
1791 NGUYỄN HOÀNG QUỐC LINH Nam '06/08/1986 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2043 Không dự thi
1792 Lê Quang Long Nam '09/03/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2045 Không dự thi
1793 Nguyễn Viết Phi Long Nam '02/01/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2046 Không dự thi
1794 Ngô Lan Nhi Nữ '12/07/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2049 Không dự thi
1795 Lê Thị Hồng Phƣơng Nữ '21/04/1992 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2052 Không dự thi
1796 Ngô Đình Quốc Nam '20/09/1990 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2055 Không dự thi
1797 Phan Nguyễn Anh Thƣ Nữ '25/07/1991 THỪA THIÊN HUẾ CV QLKH CT2058 Không dự thi
1798 Bùi Quang Đạt Nam '30/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1753 Đạt
1799 Trần Duy Lâm Nam '25/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1754 Đạt
1800 Bùi Hữu Tiếp Nam '28/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV CNTT CI1755 Không dự thi
1801 Hồ Thị Thu Hƣơng Nữ '02/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1617 Đạt
1802 Hồ Thị Lan Nữ '15/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1623 Đạt
1803 Phạm Thị Lý Nữ '14/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1636 Đạt
1804 Hà Thị Hồng Nga Nữ '02/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1649 Đạt
1805 Trƣơng Thị Thanh Nga Nữ '08/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1650 Đạt
1806 Chế Huyền Nhung Nữ '03/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1661 Đạt
1807 Trần Ngọc Uyên Phƣơng Nữ '19/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1674 Đạt
1808 Thai Mỹ Phƣơng Nữ '29/05/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1673 Đạt
1809 Lê Thị Thanh Nữ '16/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1694 Đạt
1810 Nguyễn Thị Thủy Nữ '01/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1715 Đạt
1811 Nguyễn Thị Quỳnh Thy Nữ '12/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1725 Đạt
1812 Phạm Thủy Tiên Nữ '25/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1686 Đạt
1813 TRẦN THỊ BÍCH TRÂM Nữ '27/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1741 Đạt
1814 Phạm Thị Hoàng Trang Nữ '14/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1734 Đạt
1815 Nguyễn Thị Ngọc Trinh Nữ '16/01/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1744 Đạt
1816 Nguyễn Thị Xuân Viên Nữ '28/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1781 Đạt
![Page 47: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/47.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1817 Lê Thị Cúc Nữ '10/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1574 Không đạt
1818 Hồ Thị Trà Giang Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1596 Không đạt
1819 Phùng Thị Hải Hà Nữ '01/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1598 Không đạt
1820 Lê Thị Huế Nữ '13/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1611 Không đạt
1821 Vũ Thị Lê Nữ '30/10/1983 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1625 Không đạt
1822 Bạch Kim Mỹ Linh Nữ '30/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1630 Không đạt
1823 Bùi Thái Thu Ngọc Nữ '21/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1656 Không đạt
1824 Cao Thị Thùy Nhung Nữ '06/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1662 Không đạt
1825 Lê Thị Hoài Thƣơng Nữ '10/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1721 Không đạt
1826 Trần Ngọc Lan Thy Nữ '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1724 Không đạt
1827 Bùi Hƣơng Trà Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1726 Không đạt
1828 Phạm Thị Hồng Tƣơi Nữ '28/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1693 Không đạt
1829 Bùi Thị Lệ Uyên Nữ '02/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1747 Không đạt
1830 Đặng Thị Tƣờng Vi Nữ '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1777 Không đạt
1831 Phạm Vân Anh Nữ '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1566 Không dự thi
1832 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ '04/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1570 Không dự thi
1833 DƢƠNG NGỌC CHI Nữ '28/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1578 Không dự thi
1834 Đặng Thị Mỹ Điền Nữ '25/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1594 Không dự thi
1835 Nguyễn Thị Hồng Lam Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1622 Không dự thi
1836 Nguyễn Thị Diệu Linh Nữ '28/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1631 Không dự thi
1837 Lƣơng Võ Hồng Ngọc Nữ '09/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1654 Không dự thi
1838 Trần Đỗ Hồng Ngọc Nữ '18/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1655 Không dự thi
1839 Hoàng Lệ Quyên Nữ '01/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1679 Không dự thi
1840 Vũ Nhƣ Quỳnh Nữ '09/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1681 Không dự thi
1841 Trần Thị Hà Thu Nữ '20/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1713 Không dự thi
1842 Nguyễn Đặng Quỳnh Thƣơng Nữ '05/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1720 Không dự thi
1843 Trần Phan Bích Thƣơng Nữ '15/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1722 Không dự thi
1844 Võ Thị Anh Thùy Nữ '02/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1714 Không dự thi
1845 PHẠM THỊ NGỌC TRANG Nữ '27/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV GDV CK1733 Không dự thi
1846 Nguyễn Thị Ngọc Anh Nữ '01/05/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1084 Đạt
1847 NGUYỄN MẠNH CƢỜNG Nam '23/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1103 Đạt
1848 Trần Hạnh Dung Nữ '06/03/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1125 Đạt
1849 Nguyễn Thị Hoài Linh Nữ '26/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1262 Đạt
1850 Nguyễn Thị Tố Ngân Nữ '22/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1305 Đạt
1851 Lại Quỳnh Nhƣ Nữ '23/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1339 Đạt
1852 Huỳnh Thị Thanh Tâm Nữ '06/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1386 Đạt
1853 Trƣơng Tất Thiện Nam '15/04/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1449 Đạt
1854 BÙI THỊ VÂN TRANG Nữ '06/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1506 Đạt
1855 Võ Ngọc Minh Châu Nữ '12/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1106 Không đạt
1856 Nguyễn Thị Kim Hoàng Nữ '21/10/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1198 Không đạt
![Page 48: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/48.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1857 Mai Minh Lý Nam '27/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1275 Không đạt
1858 Huỳnh Nguyên Nhƣ Nữ '17/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1340 Không đạt
1859 Trần Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '30/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1336 Không đạt
1860 LÝ THỊ HỒNG VIÊN Nữ '24/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1531 Không đạt
1861 Đặng Huyền Kim Yến Nữ '15/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1555 Không đạt
1862 Đặng Đức Huy Nam '09/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1211 Không dự thi
1863 Nguyễn Thi Mỹ Linh Nữ '14/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1263 Không dự thi
1864 Hứa Nguyễn Thanh Nguyên Nữ '07/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1327 Không dự thi
1865 Nguyễn Cao Thị Nhiệm Nữ '23/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1333 Không dự thi
1866 Trƣơng Nguyễn Hoàng Tuấn Nam '09/06/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV KHTH CT1412 Không dự thi
1867 Lê Văn Chi Nam '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1109 Đạt
1868 Đỗ Thế Dân Nam '16/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1113 Đạt
1869 Trần Thị Hà Dung Nữ '19/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1121 Đạt
1870 Lê Thị Mỹ Dung Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1120 Đạt
1871 Đoàn Thị Thu Hà Nữ '01/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1158 Đạt
1872 Võ Thị Minh Hạ Nữ '19/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1162 Đạt
1873 NGUYỄN NGỌC HÀN Nam '01/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1167 Đạt
1874 Nguyễn Thị Hạnh Hoa Nữ '06/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1190 Đạt
1875 Lê Huy Hoàng Nam '03/03/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1197 Đạt
1876 Bùi Quang Hƣng Nam '23/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1218 Đạt
1877 Huỳnh Quang Huy Nam '12/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1207 Đạt
1878 Lê Thị Hồng Lan Nữ '10/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1243 Đạt
1879 Lê Thai Triệu Luân Nam '27/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1269 Đạt
1880 Nguyễn Thị Mỹ Phƣơng Nữ '11/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1349 Đạt
1881 Nguyễn Thị Hồng Quyên Nữ '24/11/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1364 Đạt
1882 Bùi Ánh Quỳnh Nữ '09/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1370 Đạt
1883 Mai Xuân Sơn Nam '16/01/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1379 Đạt
1884 Nguyễn Thị Phƣơng Thảo Nữ '14/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1433 Đạt
1885 Võ Thị Minh Thúy Nữ '25/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1463 Đạt
1886 Nguyễn Thủy Thiên Trang Nữ '14/05/1996 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1499 Đạt
1887 Nguyễn Xuân Âu Nữ '11/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1088 Không đạt
1888 Nguyễn Công Chi Nam '30/01/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1108 Không đạt
1889 Nguyễn Quyết Định Nam '13/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1144 Không đạt
1890 Nguyễn Phạm Hoàng Dung Nữ '20/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1122 Không đạt
1891 Lê Quốc Dũng Nam '16/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1127 Không đạt
1892 Hồ Đắc Hiếu Nam '17/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1186 Không đạt
1893 Đào Ngọc Hoa Nữ '05/06/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1188 Không đạt
1894 Lƣu Huỳnh Hoa Nữ '07/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1189 Không đạt
1895 Lê Văn Hƣng Nam '11/07/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1217 Không đạt
1896 Nguyễn Thanh Liêm Nam '15/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1247 Không đạt
![Page 49: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/49.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1897 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ '17/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1260 Không đạt
1898 Trần Thị Thanh Loan Nữ '30/06/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1265 Không đạt
1899 Phan Thành Luân Nam '02/11/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1270 Không đạt
1900 Nguyễn Minh Nguyên Nam '20/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1323 Không đạt
1901 Hà Phƣớc Thông Nam '19/06/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1453 Không đạt
1902 Nguyễn Thị Toàn Nữ '16/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1398 Không đạt
1903 Lý Ngọc Trân Nữ '21/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1508 Không đạt
1904 NGUYỄN NGỌC TRỌNG Nam '23/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1512 Không đạt
1905 Hà Thị Tƣơi Nữ '16/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1416 Không đạt
1906 Bùi Hoàng Việt Nam '17/11/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1532 Không đạt
1907 VÕ TRƢỜNG AN Nam '29/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1072 Không dự thi
1908 Nguyễn Thị Thúy Diễm Nữ '28/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1115 Không dự thi
1909 Nguyễn Đức Hoàn Nam '08/02/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1196 Không dự thi
1910 MAI VĂN MINH Nam '13/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1284 Không dự thi
1911 Trƣơng Hoài Nam Nam '20/02/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1291 Không dự thi
1912 Nguyễn Thị Hồng Nhung Nữ '28/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1335 Không dự thi
1913 Trần Thị Xuân Phƣợng Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1355 Không dự thi
1914 Võ Tá Quân Nam '01/04/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1360 Không dự thi
1915 Lê Trọng Tấn Nam '22/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1388 Không dự thi
1916 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ '03/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLKH CT1432 Không dự thi
1917 Phan Tuấn Anh Nam '18/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1082 Đạt
1918 Nguyễn Thị Kim Cƣơng Nữ '03/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1098 Đạt
1919 Trần Bình Đại Nam '25/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1135 Đạt
1920 Đặng Phi Đoài Nam '17/11/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1145 Đạt
1921 Hồ Vĩnh Duy Nam '21/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1130 Đạt
1922 Nguyễn Hải Hà Nam '08/12/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1159 Đạt
1923 Nguyễn Thị Vân Hiền Nữ '17/09/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1182 Đạt
1924 Nguyễn Hà Xuân Hƣơng Nữ '21/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1221 Đạt
1925 Lê Nhƣ Huyền Nữ '30/03/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1214 Đạt
1926 Đặng Tƣờng Minh Nam '14/04/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1286 Đạt
1927 Lê Thị Diễm Ngân Nữ '29/11/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1302 Đạt
1928 Nguyễn Thị Thanh Nhàn Nữ '04/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1330 Đạt
1929 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ '28/09/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1442 Đạt
1930 Đào Quốc Thanh Nam '07/07/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1422 Đạt
1931 Dƣơng Hiển Tỉnh Nam '30/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1397 Đạt
1932 Hồ Lê Bích Trâm Nữ '06/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1507 Đạt
1933 Lê Thị Kim Tú Nữ '07/10/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1403 Đạt
1934 Nguyễn Hải Đăng Nam '05/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1141 Không đạt
1935 Nguyễn Anh Đào Nữ '19/07/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1136 Không đạt
1936 Nguyễn Lý Anh Điền Nam '07/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1143 Không đạt
![Page 50: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/50.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1937 Cao Trƣờng Giang Nam '25/10/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1153 Không đạt
1938 Dƣơng Thị Thanh Hà Nữ '26/04/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1160 Không đạt
1939 Trƣơng Thị Thúy Hằng Nữ '29/06/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1176 Không đạt
1940 Phạm Thị Thanh Hồng Nữ '09/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1200 Không đạt
1941 Pham Thi Diem Huong Nữ '11/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1203 Không đạt
1942 TRẦN MINH KHÔI Nam '11/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1239 Không đạt
1943 Trần Thị Phƣơng Lan Nữ '25/10/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1244 Không đạt
1944 Nguyễn Thế Mân Nam '30/03/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1281 Không đạt
1945 Nguyễn Công Nam Nam '21/03/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1293 Không đạt
1946 Nguyễn Nhƣ Ngọc Nữ '30/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1316 Không đạt
1947 Võ Thị Mỹ Nguyệt Nữ '16/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1329 Không đạt
1948 Trần Thị Huỳnh Nhƣ Nữ '01/08/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1338 Không đạt
1949 Lâm Sơn Tài Nam '20/01/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1381 Không đạt
1950 Trần Lê Minh Tâm Nữ '02/12/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1385 Không đạt
1951 Nguyễn Thị Lệ Thu Nữ '08/12/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1457 Không đạt
1952 Lý Thế Trung Nam '11/02/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1521 Không đạt
1953 Phan Thị Quỳnh Anh Nữ '10/09/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1083 Không dự thi
1954 Trần Kim Hạnh Nữ '11/02/1986 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1169 Không dự thi
1955 Đỗ Thị Thu Hoài Nữ '30/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1195 Không dự thi
1956 Hoàng Thị Khanh Ly Nữ '02/01/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1272 Không dự thi
1957 Chu Hoàng Nam Nam '28/12/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1292 Không dự thi
1958 THÁI KIM NGA Nữ '13/04/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1297 Không dự thi
1959 Trƣơng Thanh Nguyên Nữ '09/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1324 Không dự thi
1960 Đỗ Xuân Trƣờng Nam '02/07/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1522 Không dự thi
1961 NGUYỄN PHÚ YÊN Nữ '30/03/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV QLRR CT1552 Không dự thi
1962 Trần Thị Thu Giang Nữ '30/07/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1756 Đạt
1963 Nguyễn Thị Hồng Nữ '23/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1759 Đạt
1964 Ngô Liên Nữ '24/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1762 Đạt
1965 Trƣơng Thị Thanh Loan Nữ '06/11/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1763 Đạt
1966 Nguyễn Thị Phƣợng Nữ '28/04/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1767 Đạt
1967 Dƣơng Tiểu Quân Nữ '20/02/1993 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1768 Đạt
1968 Phạm Thị Thảo Nữ '19/04/1987 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1770 Đạt
1969 Nguyễn Thị KIm Thúy Nữ '15/05/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1773 Đạt
1970 Nguyễn Thị Thủy Nữ '16/02/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1771 Đạt
1971 Phạm Hoàng Quốc Triệu Nam '20/08/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1774 Đạt
1972 Võ Thị Mỹ Xuân Nữ '12/09/1985 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1775 Đạt
1973 Phạm Thị Hải Yến Nữ '13/12/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1776 Đạt
1974 Nguyễn Thanh Hƣơng Nữ '28/05/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1760 Không đạt
1975 Nguyễn Thị Hà Phƣơng Nữ '12/08/1990 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1766 Không đạt
1976 Lê Hồng Tín Nam '03/08/1991 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1769 Không đạt
![Page 51: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/51.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
1977 Nguyễn Thị Thanh Hà Nữ '27/12/1988 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1757 Không dự thi
1978 Đoàn Thị Bích Hạnh Nữ '01/09/1984 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1758 Không dự thi
1979 Phạm Thị Bích Ngọc Nữ '27/09/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1764 Không dự thi
1980 Nguyễn Thị Huyền Oanh Nữ '29/10/1992 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1765 Không dự thi
1981 Phƣơng Ái Thúy Nữ '28/05/1989 TP HỒ CHÍ MINH CV TCNS CH1772 Không dự thi
1982 Nguyễn Hồng Châu Nữ '25/02/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2065 Đạt
1983 Nguyễn Thị Khỏe Nữ '27/11/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2068 Đạt
1984 Trƣơng Ngọc Phƣơng Nhi Nữ '04/07/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2070 Đạt
1985 phạm cẩm tuyền Nữ '01/01/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2072 Đạt
1986 Lê Thùy Dung Nữ '08/05/1989 TRÀ VINH CV GDV CK2066 Không đạt
1987 Kim Thị Sa Mi Nữ '03/04/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2069 Không đạt
1988 Trần Thị Hồng Sƣơng Nữ '18/03/1991 TRÀ VINH CV GDV CK2071 Không đạt
1989 Lê Hồng Thoa Nữ '10/02/1987 TRÀ VINH CV GDV CK2073 Không đạt
1990 Lê Ngọc Thanh Thúy Nữ '07/03/1993 TRÀ VINH CV GDV CK2074 Không đạt
1991 Huỳnh Thị Thanh Xuân Nữ '17/05/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2075 Không đạt
1992 Dƣơng Nguyễn Nhƣ Ý Nữ '27/07/1990 TRÀ VINH CV GDV CK2076 Không đạt
1993 Nguyễn Thị Bích Đào Nữ '13/05/1992 TRÀ VINH CV GDV CK2067 Không dự thi
1994 Đoàn Văn Chiến Nam '02/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2077 Đạt
1995 Nguyễn Văn Chung Nam '02/09/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2078 Đạt
1996 Trần Quốc Dƣơng Nam '30/09/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2079 Đạt
1997 Lê Hoàng Xuân Giao Nữ '16/11/1985 TRÀ VINH CV QLKH CT2080 Đạt
1998 Bùi Nhật Quang Nam '06/05/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2085 Đạt
1999 Trần Nhƣ Thảo Nữ '04/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2087 Đạt
2000 Dƣơng Ngọc Thiển Nam '09/12/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2088 Đạt
2001 Lê Hữu Thƣởng Nam '08/02/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2091 Đạt
2002 Hà Minh Trí Nam '22/04/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2093 Đạt
2003 Nguyễn Thị Cẩm Lẹ Nữ '16/07/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2081 Không đạt
2004 Biện Văn Mạnh Nam '20/03/1991 TRÀ VINH CV QLKH CT2082 Không đạt
2005 Nguyễn Ngọc Nhiều Nam '01/07/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2083 Không đạt
2006 Lê Phƣơng Thủy Nữ '26/09/1989 TRÀ VINH CV QLKH CT2090 Không đạt
2007 NGÔ THỊ THỦY TIÊN Nữ '21/06/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2086 Không đạt
2008 Lê Ngọc Trân Nữ '22/08/1993 TRÀ VINH CV QLKH CT2092 Không đạt
2009 trần thƣợng phúc Nam '09/01/1992 TRÀ VINH CV QLKH CT2084 Không dự thi
2010 Từ Minh Thiện Nam '29/12/1990 TRÀ VINH CV QLKH CT2089 Không dự thi
2011 Phạm Thùy Dung Nữ '06/01/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0940 Đạt
2012 Vũ Thùy Liên Nữ '23/10/1988 TRÀNG AN NV GDV NK0981 Đạt
2013 Trần Thu Nga Nữ '21/08/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1002 Đạt
2014 Đỗ Thị Thu Nữ '14/06/1984 TRÀNG AN NV GDV NK1032 Đạt
2015 Phạm Ngọc Anh Nữ '18/01/1989 TRÀNG AN NV GDV NK0931 Không đạt
2016 NGUYỄN QUỲNH GIANG Nữ '06/09/1990 TRÀNG AN NV GDV NK0944 Không đạt
![Page 52: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/52.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
2017 Phạm Thị Ngọc Hân Nữ '12/10/1993 TRÀNG AN NV GDV NK0956 Không đạt
2018 Phạm Thị Thảo Nữ '14/04/1986 TRÀNG AN NV GDV NK1028 Không đạt
2019 Phạm Vân Thu Hằng Nữ '21/10/1992 TRÀNG AN NV GDV NK0954 Không dự thi
2020 Lƣu Thị Thanh Nữ '07/12/1991 TRÀNG AN NV GDV NK1025 Không dự thi
2021 Trần Phƣơng Thùy Nữ '09/03/1992 TRÀNG AN NV GDV NK1033 Không dự thi
2022 HỒ VÂN ANH Nữ '11/08/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0879 Đạt
2023 Nhâm Việt Anh Nam '20/01/1990 TRÀNG AN NV QLKH NT0880 Đạt
2024 Nguyễn Bảo Lê Nữ '09/10/1991 TRÀNG AN NV QLKH NT0901 Đạt
2025 Nguyễn Tuấn Linh Nam '31/07/1985 TRÀNG AN NV QLKH NT0904 Đạt
2026 Ngô Trang Nhung Nữ '18/03/1993 TRÀNG AN NV QLKH NT0908 Đạt
2027 Đoàn Đức Bình Nam '11/06/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0882 Không đạt
2028 Đỗ Diệu Thúy Nữ '11/09/1992 TRÀNG AN NV QLKH NT0917 Không đạt
2029 Đào Thị Tuyết Anh Nữ '25/01/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0572 Đạt
2030 Nguyễn Ngọc Yến Chi Nữ 10/4/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM2097 Đạt
2031 Trịnh Thị Kim Cúc Nữ '22/08/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0575 Đạt
2032 Dƣơng Ngọc Diệp Nữ '15/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0577 Đạt
2033 Nguyễn Thị Kim Dung Nữ '01/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0582 Đạt
2034 Võ Thùy Dung Nữ '22/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0581 Đạt
2035 Phạm Thị Thuỳ Dung Nữ '20/02/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0580 Đạt
2036 Nguyễn Thị Phƣơng Dung Nữ '02/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0578 Đạt
2037 Tống Hƣơng Giang Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0583 Đạt
2038 Nguyễn Thị Việt Hà Nữ '01/05/1981 TTTN & TTTM CV TTTM CM0587 Đạt
2039 Đỗ Thị Thanh Hà Nữ '25/03/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0585 Đạt
2040 Nguyễn Ngọc Hà Nữ '29/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0586 Đạt
2041 Nguyễn Thị Thuý Hằng Nữ '21/03/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0589 Đạt
2042 Nguyễn Thị Thanh Hoa Nữ '21/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0592 Đạt
2043 Hoàng Hoa Lê Nữ '03/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0598 Đạt
2044 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0604 Đạt
2045 Trƣơng Diễm Diệu Linh Nữ '03/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0601 Đạt
2046 Vũ Thị Phƣơng Mai Nữ '15/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0605 Đạt
2047 Trần Thu Minh Nữ '14/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0607 Đạt
2048 Đào Văn Nam Nam '12/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0608 Đạt
2049 Nguyễn Kim Ngân Nữ '19/11/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0611 Đạt
2050 Phạm Thị Thúy Ngân Nữ '29/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0612 Đạt
2051 Nguyễn Bích Ngọc Nữ '20/02/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0614 Đạt
2052 Đặng Thị Hồng Ngọc Nữ '26/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0616 Đạt
2053 Nguyễn Thị Hồng Ngọc Nữ '04/12/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0617 Đạt
2054 Vũ Minh Ngọc Nữ '28/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0613 Đạt
2055 Lê Thị Nhƣ Ngọc Nữ '14/09/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0618 Đạt
2056 Lê Doãn Cẩm Nhung Nữ '18/09/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0620 Đạt
![Page 53: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/53.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
2057 Đỗ Thị Hƣơng Nhung Nữ '07/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0619 Đạt
2058 Hoàng Thị Kim Nhung Nữ '29/10/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM2095 Đạt
2059 Tân Văn Phong Nam '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0621 Đạt
2060 Phạm Thị Nhƣ Quý Nữ '08/03/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0623 Đạt
2061 Hoàng Thị Tâm Nữ '10/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0624 Đạt
2062 Nguyễn Phƣơng Thảo Nữ '13/08/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0629 Đạt
2063 Lê Minh Trang Nữ '07/05/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0633 Đạt
2064 Nguyễn Minh Trang Nữ '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0635 Đạt
2065 Lê Kiều Trinh Nữ '21/05/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0637 Đạt
2066 Lê Hữu Hoàng Tú Nam '21/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0626 Đạt
2067 Nguyễn Xuân Tùng Nam '23/02/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0628 Đạt
2068 Đỗ Thị Hải Yến Nữ '16/01/1982 TTTN & TTTM CV TTTM CM0640 Đạt
2069 Nguyễn Thị Phƣơng Anh Nữ '05/09/1985 TTTN & TTTM CV TTTM CM0574 Không đạt
2070 Nguyễn Khanh Chi Nữ '28/04/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0576 Không đạt
2071 Lê Thị Kim Dung Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0579 Không đạt
2072 Đinh Thị Trà Giang Nữ '22/09/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0584 Không đạt
2073 Phạm Thị Ngân Hà Nữ '25/08/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0588 Không đạt
2074 Nguyễn Thị Thu Hiền Nữ '16/03/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0591 Không đạt
2075 Nguyễn Thị Hƣơng Nữ '23/12/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0595 Không đạt
2076 Lê Minh Huyền Nữ '21/11/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0593 Không đạt
2077 trần thị ngọc lan Nữ '04/10/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0597 Không đạt
2078 Phạm Mai Linh Nữ '22/11/1993 TTTN & TTTM CV TTTM CM0600 Không đạt
2079 Nguyễn Thị Hà Linh Nữ '15/12/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0602 Không đạt
2080 Nguyễn Thùy Linh Nữ '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0603 Không đạt
2081 Phan Thị Thanh Nga Nữ '20/08/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0609 Không đạt
2082 Nguyễn Thu Phƣơng Nữ '06/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0622 Không đạt
2083 Nguyễn Minh Thắng Nam '17/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0630 Không đạt
2084 Dƣơng Hà Thu Nữ '05/12/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM2098 Không đạt
2085 Vũ Trà Nữ '11/01/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0632 Không đạt
2086 Phạm Hoàng Vân Trang Nữ '01/10/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0634 Không đạt
2087 Cầm Thị Hƣơng Trang Nữ '07/09/1986 TTTN & TTTM CV TTTM CM0636 Không đạt
2088 Triệu Minh Tú Nam '03/06/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0625 Không đạt
2089 Trần Sơn Tùng Nam '14/06/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0627 Không đạt
2090 nguyễn tuấn anh Nam '10/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0573 Không dự thi
2091 Ngô Vĩnh Hằng Nữ '12/07/1989 TTTN & TTTM CV TTTM CM0590 Không dự thi
2092 Nguyễn Minh Hƣng Nam '25/11/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0594 Không dự thi
2093 Trịnh Mai Lam Nữ '18/12/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0596 Không dự thi
2094 Đào Hƣơng Liên Nữ '05/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0599 Không dự thi
2095 Trần Văn Mạnh Nam '24/04/1992 TTTN & TTTM CV TTTM CM0606 Không dự thi
2096 Đào Phan Thanh Ngà Nữ '03/03/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0610 Không dự thi
![Page 54: KẾT QU ¦ THI VÒNG 2 (NGHIỆP VỤ + TIẾNG ANH) KỲ THI TUYỂN …tuyendungadmin.bidv.com.vn/Portals/0/users/host/032015/KQ thi vong 2... · NGÂN HÀNG TMCP ĐẦU TƯ VÀ](https://reader030.vdocuments.mx/reader030/viewer/2022040718/5e26f9e70bbb4047a2335bdf/html5/thumbnails/54.jpg)
STT Họ, tên đệm Tên Giới tính Ngày sinh Đơn vị dự tuyển Vị tríSố báo
danhKết quả
2097 Phan Thị Ngọc Nữ '09/01/1990 TTTN & TTTM CV TTTM CM0615 Không dự thi
2098 Nguyễn Thanh Thủy Nữ '01/06/1987 TTTN & TTTM CV TTTM CM0631 Không dự thi
2099 Từ Thị Thanh Xuân Nữ '14/10/1988 TTTN & TTTM CV TTTM CM0638 Không dự thi
2100 Lê Nữ Anh Xuyên Nữ '09/09/1991 TTTN & TTTM CV TTTM CM0639 Không dự thi