kẾt quẢ thi thpt quỐc gia nĂm 2016 - cỤm...

54
SBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI 042000500 CIL K' GOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 1.8 Tiếng Anh: 2.88 13/03/1998 NMI4200141248 THPT Đạ Tông 042001071 CIL K' LIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 20/08/1998 N251143603 THPT Đạ Tông 042001304 CIL K' NEO Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 13/02/1998 NMI4200141242 THPT Đạ Tông 042001747 CIL K' RÃI Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 N251143591 THPT Đạ Tông 042002479 CIL K' VIR Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 N251119315 THPT Đạ Tông 042002538 CIL K' YÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5 20/09/1998 N251106741 THPT Đạ Tông 042001685 DƯƠNG QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.98 01/12/1998 Nam 251173353 THPT Bảo Lộc 042002431 HÀ GIA VĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18 28/04/1998 Nam 251062492 THPT Đơn Dương 042001202 HÀ THỊ MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3 Địa lí: 5.5 18/08/1998 N251120391 THPT Bảo Lâm 042001794 K' JAC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 24/08/1998 Nam 251178441 THPT Bảo Lâm 042002319 K' SU TUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.8 17/05/1996 Nam 251190155 THPT Bảo Lâm 042001226 KA CÁT MEN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23 05/10/1998 N251185548 THPT Đơn Dương 042000176 KA KIM CHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.15 02/06/1998 N251084153 THPT Đạ Huoai 042001402 KA' NGUYỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 15/04/1998 N251181639 THPT Phan Bội Châu 042001221 KƠ SĂ MARY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 24/09/1997 N251050304 PT DTNT Tỉnh 042001831 LÊ ANH TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 15/11/1997 Nam 251120411 THPT Bảo Lâm 042001034 LÊ DUY LÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63 27/09/1998 Nam 251104972 THPT Cát Tiên 042000458 LÊ HỮU ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.78 01/10/1998 Nam 251114951 THPT Bảo Lâm 042001162 LÊ THỊ LỤA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13 16/12/1998 N251087695 THPT Cát Tiên 042001852 LÊ THỊ TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33 19/02/1997 N251181179 THPT Bảo Lộc 042000602 LÊ VĂN HẬU Toán: 0 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38 03/02/1998 Nam 251089332 PT DTNT Liên huyện phía Nam 042001799 LÊ VĂN SƠN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 20/05/1998 Nam 251111581 PT DTNT Liên huyện phía Nam 042000103 PHAN HUY BẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1998 Nam 251185352 THPT Đơn Dương 042001443 PHAN YẾN NHI Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.08 12/04/1998 N251169970 PT DTNT Tỉnh 042000329 PHẠM ANH DUY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 01/03/1997 Nam 251072197 THPT Bảo Lộc 042001838 PHẠM ANH TÀI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 20/02/1998 Nam 251178437 THPT Bảo Lâm 042000834 PHẠM GIA HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.63 07/03/1998 Nam 251182872 THPT Bảo Lộc 042000043 PHẠM KIM ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 10/10/1997 N251076083 PT DTNT Liên huyện phía Nam 042001810 PHẠM THẾ SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48 14/10/1997 Nam 251123785 THPT Bảo Lộc 042000766 PHẠM THỊ HUẾ Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.68 28/06/1998 N251052652 THPT Đức Trọng 042002062 PHẠM THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 06/01/1998 N251130733 THPT Phan Bội Châu 042002116 PHẠM THỊ THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.28 11/09/1998 N251087606 THPT Cát Tiên 042000425 PHẠM VIỆT ĐÔ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.2 10/02/1998 Nam 251175767 THPT Đức Trọng 042001290 PHẠM VĂN NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 2.05 13/05/1997 Nam 251138269 THPT Bảo Lâm 042000331 PHẠM ĐỨC DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nam 251173193 THPT Bảo Lộc 042001991 POU BRY THÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.5 13/08/1996 Nam 251031181 THPT Phan Bội Châu 042000591 RƠ LÍK Y HÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.13 03/12/1998 Nam MI4200141228 THPT Đạ Tông 042000859 RƠ NAI HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 28/02/1998 N251136313 THPT Đơn Dương 042000837 RƠ YAM Y HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nam 251158922 THPT Đạ Tông 042001194 RƠ ÔNG HA LÝ Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.5 30/03/1998 Nam 251196587 THPT Lâm Hà 042000714 SRỐ K' HOANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.38 06/07/1997 NMI4200141233 THPT Đạ Tông 042001762 SƠ AO K' SAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 19/07/1998 N251175514 THPT Đức Trọng 042000833 NÔNG VĂN HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5 05/10/1997 Nam 251087813 THPT Cát Tiên KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM THI SỞ GDĐT LÂM ĐỒNG

Upload: others

Post on 25-Jan-2020

9 views

Category:

Documents


0 download

TRANSCRIPT

Page 1: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

SBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI042000500 CIL K' GOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 1.8 Tiếng Anh: 2.88 13/03/1998 Nữ MI4200141248 THPT Đạ Tông042001071 CIL K' LIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 20/08/1998 Nữ 251143603 THPT Đạ Tông042001304 CIL K' NEO Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 13/02/1998 Nữ MI4200141242 THPT Đạ Tông042001747 CIL K' RÃI Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nữ 251143591 THPT Đạ Tông042002479 CIL K' VIR Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.2 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nữ 251119315 THPT Đạ Tông042002538 CIL K' YÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.5 20/09/1998 Nữ 251106741 THPT Đạ Tông042001685 DƯƠNG QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.98 01/12/1998 Nam 251173353 THPT Bảo Lộc042002431 HÀ GIA VĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18 28/04/1998 Nam 251062492 THPT Đơn Dương042001202 HÀ THỊ MAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3 Địa lí: 5.5 18/08/1998 Nữ 251120391 THPT Bảo Lâm042001794 K' JAC SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 24/08/1998 Nam 251178441 THPT Bảo Lâm042002319 K' SU TUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.8 17/05/1996 Nam 251190155 THPT Bảo Lâm042001226 KA CÁT MEN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23 05/10/1998 Nữ 251185548 THPT Đơn Dương042000176 KA KIM CHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.15 02/06/1998 Nữ 251084153 THPT Đạ Huoai042001402 KA' NGUYỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 15/04/1998 Nữ 251181639 THPT Phan Bội Châu042001221 KƠ SĂ MARY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 24/09/1997 Nữ 251050304 PT DTNT Tỉnh042001831 LÊ ANH TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 15/11/1997 Nam 251120411 THPT Bảo Lâm042001034 LÊ DUY LÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63 27/09/1998 Nam 251104972 THPT Cát Tiên042000458 LÊ HỮU ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.78 01/10/1998 Nam 251114951 THPT Bảo Lâm042001162 LÊ THỊ LỤA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13 16/12/1998 Nữ 251087695 THPT Cát Tiên042001852 LÊ THỊ TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33 19/02/1997 Nữ 251181179 THPT Bảo Lộc042000602 LÊ VĂN HẬU Toán: 0 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38 03/02/1998 Nam 251089332 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001799 LÊ VĂN SƠN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 20/05/1998 Nam 251111581 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000103 PHAN HUY BẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1998 Nam 251185352 THPT Đơn Dương042001443 PHAN YẾN NHI Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.08 12/04/1998 Nữ 251169970 PT DTNT Tỉnh042000329 PHẠM ANH DUY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 01/03/1997 Nam 251072197 THPT Bảo Lộc042001838 PHẠM ANH TÀI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 20/02/1998 Nam 251178437 THPT Bảo Lâm042000834 PHẠM GIA HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.63 07/03/1998 Nam 251182872 THPT Bảo Lộc042000043 PHẠM KIM ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 10/10/1997 Nữ 251076083 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001810 PHẠM THẾ SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48 14/10/1997 Nam 251123785 THPT Bảo Lộc042000766 PHẠM THỊ HUẾ Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.68 28/06/1998 Nữ 251052652 THPT Đức Trọng042002062 PHẠM THỊ THU Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 06/01/1998 Nữ 251130733 THPT Phan Bội Châu042002116 PHẠM THỊ THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.28 11/09/1998 Nữ 251087606 THPT Cát Tiên042000425 PHẠM VIỆT ĐÔ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.2 10/02/1998 Nam 251175767 THPT Đức Trọng042001290 PHẠM VĂN NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Tiếng Anh: 2.05 13/05/1997 Nam 251138269 THPT Bảo Lâm042000331 PHẠM ĐỨC DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.13 12/01/1998 Nam 251173193 THPT Bảo Lộc042001991 POU BRY THÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.5 13/08/1996 Nam 251031181 THPT Phan Bội Châu042000591 RƠ LÍK Y HÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.13 03/12/1998 Nam MI4200141228 THPT Đạ Tông042000859 RƠ NAI HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 28/02/1998 Nữ 251136313 THPT Đơn Dương042000837 RƠ YAM Y HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 04/01/1998 Nam 251158922 THPT Đạ Tông042001194 RƠ ÔNG HA LÝ Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.5 30/03/1998 Nam 251196587 THPT Lâm Hà042000714 SRỐ K' HOANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.38 06/07/1997 Nữ MI4200141233 THPT Đạ Tông042001762 SƠ AO K' SAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 19/07/1998 Nữ 251175514 THPT Đức Trọng042000833 NÔNG VĂN HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5 05/10/1997 Nam 251087813 THPT Cát Tiên

KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM THI SỞ GDĐT LÂM ĐỒNG

Page 2: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000168 ĐÀM VĂN CHĂNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.18 15/04/1997 Nam 251037945 THPT Cát Tiên042001663 ĐÀM VĂN QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.98 24/09/1998 Nam 251133840 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001683 ĐÀM VĂN QUẢNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.23 19/11/1998 Nam 251061116 THPT Bảo Lâm042000529 ĐÀO HOÀNG HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1997 Nam 251032486 THPT Đạ Tông042000114 ĐÀO NHẬT BẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 1.85 20/12/1997 Nam 251161031 THPT Cát Tiên042002325 ĐÀO QUỐC TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 09/04/1998 Nam 251168531 THPT Bảo Lâm042001344 ĐÀO VĂN NGHĨA Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75 15/08/1998 Nam 251103547 THPT Phan Bội Châu042001686 ĐÀO XUÂN QUÂN Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 06/09/1997 Nam 251127741 THPT Lâm Hà042002385 ĐÀO ÁNH TUYẾT Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 10/03/1998 Nữ 251122554 THPT Lâm Hà042001789 ĐẶNG THÁI SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.3 31/07/1997 Nam 251085423 PT DTNT Tỉnh042000200 ĐẶNG THỊ CHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63 23/01/1998 Nữ 251109275 THPT Phan Bội Châu042000578 ĐẶNG THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.13 12/10/1998 Nữ 251150164 THPT Bảo Lâm042000969 ĐẶNG THỊ KHỎE Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Lịch sử: 2.5 22/12/1996 Nữ 192018056 THPT Bảo Lộc042000394 ĐẶNG TIẾN ĐẠT Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 01/01/1998 Nam 251076436 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000631 ĐẶNG VĂN HIỂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 05/06/1997 Nam 251025517 THPT Bảo Lâm042001967 ĐỖ MẠNH THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Tiếng Anh: 2 11/10/1997 Nam 251071736 THPT Bảo Lâm042001723 ĐỖ NGỌC QUYẾT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.5 19/10/1997 Nam 272596294 THPT Bảo Lộc042000170 ĐỖ QUANG CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 27/05/1991 Nam 132069479 THPT Đạ Tông042000951 ĐỖ QUỐC KHÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 02/09/1998 Nam 251120971 THPT Bảo Lâm042000127 ĐỖ THANH BÌNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 11/12/1998 Nam 251083386 THPT Bảo Lộc042000241 ĐỖ THÀNH DANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2 12/10/1997 Nam 251106848 THPT Đạ Tông042000222 ĐINH CHÍ CƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.63 05/01/1997 Nam 251117130 THPT Đạ Huoai042001346 ĐINH CHÍ NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 3 Địa lí: 8.75 03/10/1998 Nam 245301374 THPT Bảo Lộc042002459 ĐINH HỒNG VIỆT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 07/05/1998 Nam 251117131 THPT Đạ Huoai042002327 ĐINH MINH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 07/01/1997 Nam 251117123 THPT Đạ Huoai042000805 ĐINH QUANG HUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 20/10/1998 Nam 251086080 THPT Đức Trọng042000845 ĐINH THỊ HUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 28/04/1998 Nữ 251160808 THPT Lâm Hà042000884 ĐINH THỊ HƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 06/05/1998 Nữ 251176003 THPT Lâm Hà042002271 ĐINH VĂN TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2 11/10/1995 Nam 251035156 THPT Lâm Hà042001080 ĐINH XUÂN LINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 28/01/1998 Nam 251079299 THPT Bảo Lộc042001520 ĐIỂU K THỊ PÈM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.05 13/01/1998 Nữ 251087183 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001666 ĐOÀN CAO QUANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nam 251180258 THPT Đạ Huoai042000203 ĐOÀN DUY CHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 03/11/1997 Nam 251052166 THPT Đức Trọng042002379 ĐOÀN THẾ TUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 05/06/1998 Nam 251137009 THPT Phan Bội Châu042000904 ĐOÀN VĂN HƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 26/06/1996 Nam 251088607 THPT Lâm Hà042001827 ĐÀ CẮT K' TẠCH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13 10/12/1996 Nữ MI4200141245 THPT Đạ Tông042002126 ĐÀM THỊ THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 20/06/1997 Nữ 251104607 THPT Cát Tiên042001664 ĐÀO NHẬT QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.48 18/11/1998 Nam 251096208 THPT Đơn Dương042000785 ĐÀO THANH HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1996 Nam 251041483 THPT Lâm Hà042002266 ĐÀO THANH TRÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.5 06/07/1998 Nữ 251151182 THPT Đức Trọng042001230 ĐÀO THỊ NHU MÌ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5 18/05/1998 Nữ 251078222 THPT Đạ Tông042001302 ĐA CÁT HA NDONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 24/03/1998 Nam 251106476 THPT Đạ Tông042001502 ĐA CÁT HA NUYNH Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5 20/11/1998 Nam MI4200141257 THPT Đạ Tông042001451 ĐA CĂT HA NHIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 10/05/1998 Nam 251143594 THPT Đạ Tông042001574 ĐINH HOÀNG PHÚC Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.2 09/01/1998 Nam 251057691 THPT Bảo Lộc042001409 ĐINH MINH NHÀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 01/10/1998 Nam 251117558 THPT Đạ Huoai042002361 ĐINH THANH TÙNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4 07/04/1998 Nam 241674226 THPT Bảo Lộc

Page 3: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001939 ĐINH THẠCH THẢO Toán: 5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25 17/12/1997 Nữ 251166793 THPT Phan Bội Châu042000683 ĐINH THỊ MỸ HOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2 12/09/1996 Nữ 251006321 THPT Bảo Lâm042000507 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3 Địa lí: 6.75 10/01/1998 Nữ 251166902 THPT Phan Bội Châu042000508 ĐINH THỊ THU HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.25 22/09/1998 Nữ 251165612 THPT Đức Trọng042001876 ĐIỂU KA Ê XƠ TÊ Toán: .25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 22/05/1998 Nữ MI4200136243 THPT Đạ Huoai042001597 ĐOÀN MINH PHƯỚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63 13/01/1998 Nam 251099529 THPT Bảo Lộc042001667 ĐOÀN MINH QUANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.8 04/01/1998 Nam 251159654 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001969 ĐOÀN QUỐC THẮNG Toán: 3.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 04/06/1997 Nam 251037386 THPT Cát Tiên042001619 ĐOÀN VĂN PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 04/11/1998 Nam 251160584 THPT Lâm Hà042001620 ĐOÀN VĂN PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.18 26/05/1998 Nam 251196646 THPT Lâm Hà042002469 ĐẶNG DƯƠNG VINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.13 04/03/1996 Nam 251028195 THPT Bảo Lâm042000359 ĐẶNG MINH DƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 5.25 29/01/1998 Nam 251173982 THPT Bảo Lộc042001596 ĐẶNG MINH PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 05/02/1998 Nam 251075586 THPT Đơn Dương042000223 ĐẶNG QUỐC CƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.5 02/11/1998 Nam 251117299 THPT Đạ Huoai042000205 ĐỒNG ĐỨC CHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 26/05/1997 Nam 251103157 THPT Phan Bội Châu042001088 NGUYỄN CHẾ LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 05/03/1998 Nam 251086766 THPT Đức Trọng042000693 NGUYỄN THỊ HÒA Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.38 06/07/1998 Nữ 251086778 THPT Đức Trọng042001918 NGUYỄN CÔNG THÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.85 03/04/1998 Nam 251134429 THPT Đức Trọng042001388 NGUYỄN DUY NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 12/06/1998 Nam 251072203 THPT Bảo Lộc042001454 NGUYỄN GIANG NHIM Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.58 21/12/1998 Nam 251062342 THPT Đơn Dương042000245 NGUYỄN HOÀNG DANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.43 26/03/1998 Nam 251150437 THPT Bảo Lâm042000643 NGUYỄN HOÀNG HIỆP Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.75 04/07/1998 Nam 251123498 THPT Bảo Lộc042000874 NGUYỄN HOÀNG HƯNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.8 25/04/1997 Nam 251069169 THPT Phan Bội Châu042002158 NGUYỄN HOÀNG TIẾN Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.05 07/11/1998 Nam 251113198 PT DTNT Tỉnh042001634 NGUYỄN HỮU PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23 20/07/1997 Nam 251083915 THPT Bảo Lâm042000875 NGUYỄN KHÁNH HƯNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.38 22/04/1998 Nam 251095494 PT DTNT Tỉnh042002406 NGUYỄN KHẮC TƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.6 08/11/1998 Nam 251199323 THPT Bảo Lâm042002256 NGUYỄN KIỀU TRINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.95 25/03/1998 Nữ 251168713 THPT Bảo Lâm042001015 NGUYỄN LÂM MỸ LAN Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 21/08/1998 Nữ 251181590 THPT Phan Bội Châu042002001 NGUYỄN LÊ ANH THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.23 04/09/1998 Nam 251123868 THPT Bảo Lộc042000366 NGUYỄN MINH DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 14/06/1998 Nam 251118589 THPT Phan Bội Châu042000726 NGUYỄN MINH HOÀNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.4 22/02/1998 Nam 251085886 PT DTNT Tỉnh042001670 NGUYỄN MINH QUANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 4.95 05/12/1998 Nam 251086053 THPT Đức Trọng042002071 NGUYỄN MINH THUẬN Toán: 4.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.23 26/12/1998 Nam 251135806 THPT Bảo Lộc042001977 NGUYỄN MINH THẮNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1997 Nam 251063805 THPT Lâm Hà042002281 NGUYỄN MINH TRUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 10/10/1998 Nam 025808547 THPT Bảo Lộc042000035 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 11/11/1997 Nữ 251172137 THPT Bảo Lâm042000747 NGUYỄN THỊ NGỌC HỘI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.3 25/03/1998 Nữ 251128571 THPT Đơn Dương042000067 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.65 23/03/1998 Nữ 251136512 THPT Đơn Dương042000264 NGUYỄN THỊ THU DIỆU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.03 10/10/1998 Nữ 251087671 THPT Cát Tiên042000623 NGUYỄN THỊ THU HIỀN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 18/09/1998 Nữ 251182150 THPT Bảo Lộc042001955 NGUYỄN THỊ THU THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 25/02/1998 Nữ 251105481 THPT Bảo Lâm042000179 NGUYỄN THỊ THẢO CHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.55 07/11/1998 Nữ 251094845 THPT Đức Trọng042002511 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 20/01/1998 Nữ 251168497 THPT Bảo Lâm042001439 NGUYỄN THỊ XUÂN NHI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 25/02/1998 Nữ 251180220 THPT Đạ Huoai042000758 NGUYỄN THỊ YẾN HỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 24/03/1998 Nữ 251187773 THPT Đức Trọng042002014 NGUYỄN TRƯỜNG THIÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.75 10/03/1998 Nam 251156607 THPT Đơn Dương

Page 4: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000102 NGUYỄN TẤN HOÀI BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.88 15/09/1998 Nam 251108096 PT DTNT Tỉnh042000327 NGUYỄN VŨ QUANG DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 3.48 15/06/1998 Nam 251057496 THPT Bảo Lộc042001314 NGUYỄN VŨ QUỲNH NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.7 20/08/1998 Nữ 251075307 THPT Đơn Dương042001156 NGUYỄN XUÂN PHÚ LỘC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 7.25 12/02/1995 Nam 272505575 THPT Bảo Lộc042002217 NÔNG THỊ MINH TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.03 12/02/1998 Nữ 251064091 THPT Cát Tiên042000147 PANG TING GA BRIYEL Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.75 17/10/1998 Nữ 251106486 THPT Đạ Tông042002218 PHAN THỊ THẢO TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.1 11/03/1998 Nữ 251049653 THPT Bảo Lộc042002298 PHÔ LẮK QUỐC TRƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2 03/05/1998 Nam 251062244 THPT Đơn Dương042000045 PHẠM NGUYỄN HẢI ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nữ 251117129 THPT Đạ Huoai042000459 LÊ VĂN ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.65 21/10/1998 Nam 251114945 THPT Bảo Lâm042000511 LÊ ĐÌNH HÀ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75 26/12/1997 Nam 251091873 THPT Đức Trọng042000688 LÝ THỊ HOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.8 Tiếng Anh: 2.5 09/04/1997 Nữ 251080945 THPT Lâm Hà042001014 LÝ THỊ LAN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.63 05/04/1997 Nữ 251122932 THPT Lâm Hà042001055 LÝ THỊ LÊN Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 17/05/1998 Nữ 251104997 THPT Cát Tiên042000976 NAI KHUYNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 05/10/1997 Nữ 251128077 THPT Đơn Dương042001521 NDU K' PHA Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.63 06/06/1998 Nữ MI4200141258 THPT Đạ Tông042000146 NRÒNG BRIS Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 24/11/1998 Nam 251090028 THPT Phan Bội Châu042001206 NỠM H' MAI Toán: 4 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 26/06/1998 Nữ MI4200139819 THPT Đạ Tông042000733 PHẠM HOÀNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.03 02/10/1998 Nam 251029767 THPT Bảo Lộc042001925 PHẠM THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 26/11/1997 Nam 251063139 THPT Lâm Hà042001406 SÙNG A NHÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.7 17/09/1995 Nam 251053658 THPT Đạ Tông042001337 SỲ MỸ NGÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.15 14/07/1998 Nữ 251100875 THPT Đức Trọng042001048 SỲ NẠM LẸN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 09/06/1998 Nữ 251102339 THPT Phan Bội Châu042002501 TRẦN LÊ VŨ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.75 03/05/1997 Nam 251042901 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001568 TỪ DUY PHÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 20/01/1997 Nam 251044056 THPT Đạ Huoai042001871 VÕ DUY TÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 01/06/1998 Nam 251153261 THPT Lâm Hà042002247 VÕ HỬU TRÍ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 26/03/1998 Nam 251045881 THPT Đơn Dương042000541 VÕ SƠN HẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.95 28/05/1998 Nam 251126240 PT DTNT Tỉnh042001020 VÕ THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 20/10/1998 Nữ 251091964 THPT Bảo Lộc042000767 VŨ THỊ HUẾ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 23/12/1998 Nữ 251119214 THPT Đạ Tông042002451 SẦN NHỘC VẦN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 30/12/1998 Nữ 272668650 THPT Lâm Hà042001771 THÁI THỊ SEN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.2 17/03/1993 Nữ 251113318 PT DTNT Tỉnh042002064 THÁI THỊ THU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.78 02/09/1998 Nữ 251094149 THPT Đức Trọng042001189 THẠCH VĂN LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nam 251064019 THPT Cát Tiên042000333 TRẦN ANH DUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3 20/07/1997 Nam 251151017 THPT Đức Trọng042000334 TRẦN BẢO DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 09/09/1997 Nam 251101396 PT DTNT Tỉnh042001019 TRẦN THỊ LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 14/01/1998 Nữ 251082204 THPT Phan Bội Châu042001210 TRẦN THỊ MAI Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.73 10/03/1998 Nữ 251172553 THPT Bảo Lâm042002065 TRẦN THỊ THU Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.88 20/11/1998 Nữ 251102105 THPT Phan Bội Châu042001859 TRẦN THỊ TÂM Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.55 10/11/1998 Nữ 251159893 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002317 TRẦN TUẤN TÚ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.6 Địa lí: 7.5 02/06/1998 Nam 272603545 THPT Bảo Lộc042000839 TRẦN VĂN HUY Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63 16/10/1998 Nam 251090686 THPT Phan Bội Châu042000539 TRẦN VĂN HẢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88 23/05/1997 Nam 251087302 THPT Cát Tiên042001863 TRẦN VĂN TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5 20/07/1998 Nam 251172909 THPT Bảo Lâm042001812 TRẦN ĐỨC SƠN Toán: .5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.5 07/01/1997 Nữ 251188310 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000373 TÔ VĂN DƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.35 08/09/1997 Nam 251043212 THPT Bảo Lâm042002151 TẠ NGỌC TIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 28/09/1998 Nữ 251055758 THPT Bảo Lâm

Page 5: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001291 TẠ THANH NAM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.9 30/06/1998 Nam 251161239 THPT Cát Tiên042002219 TẠ THỊ TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3.13 15/11/1998 Nữ 251166730 THPT Phan Bội Châu042000493 VI VĂN GIANG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.88 15/12/1998 Nam 251088605 THPT Lâm Hà042000016 ĐỖ THỊ KỲ ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.85 28/01/1998 Nữ 251159401 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001401 ĐỖ THỊ NGUYỆT Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 21/12/1998 Nữ 251159139 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001964 ĐỖ TIẾN THĂNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 08/08/1998 Nam 251133839 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001910 ĐỖ XUÂN THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.8 Hóa học: 5.2 08/02/1989 Nam 241442471 PT DTNT Tỉnh042001615 BÀN THỊ PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 15/04/1997 Nữ 251111567 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000947 BÙI CÔNG KHÁNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 10/05/1996 Nam 251021068 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000948 BÙI NHẬT KHÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2 11/09/1998 Nam 251131510 PT DTNT Tỉnh042001572 BÙI QUANG PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.63 15/07/1998 Nam 251044722 THPT Đạ Huoai042002468 BÙI QUANG VINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.73 22/09/1997 Nam 251173259 THPT Bảo Lộc042000779 BÙI THANH HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1998 Nam 251156573 THPT Đơn Dương042001645 BÙI THỊ PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.8 01/09/1998 Nữ 251102847 THPT Phan Bội Châu042002234 CAO QUỲNH TRÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 7.25 19/05/1998 Nữ 251126895 PT DTNT Tỉnh042001965 CHẾ CÔNG THẮNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.88 09/05/1997 Nam 251085205 PT DTNT Tỉnh042000064 CIL PAM K' ÁNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 28/08/1998 Nữ 251134100 THPT Đức Trọng042001121 DA ZU KA LOANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 25/09/1998 Nữ 251185659 THPT Đơn Dương042001546 DIỆP TẤN PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 1.8 Địa lí: 5.25 15/05/1996 Nam 251054556 THPT Phan Bội Châu042001989 DÀ CẮT HA THÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5 22/12/1996 Nam MI4200141246 THPT Đạ Tông042000381 DƯƠNG TIÊN ĐÀO Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.35 22/06/1998 Nữ 251156687 THPT Đơn Dương042000639 DƯƠNG VĂN HIỆP Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13 20/05/1997 Nam 251041266 PT DTNT Tỉnh042000781 DƯƠNG VĂN HÙNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 03/03/1998 Nam 251161497 THPT Cát Tiên042000505 ĐÀO THỊ THU HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 04/08/1998 Nữ 251119637 THPT Đạ Tông042002326 ĐÀO TRỌNG TUẤN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 30/04/1998 Nam 251084270 THPT Đạ Huoai042001345 ĐÀO XUÂN NGHĨA Toán: .75 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.63 15/10/1998 Nam 251188305 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000960 ĐĂC CAT Y KHEN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 25/04/1997 Nam 251158923 THPT Đạ Tông042001384 ĐẶNG AN NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.55 16/01/1998 Nam 251087600 THPT Cát Tiên042001548 ĐẶNG BẢO PHONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Địa lí: 4.5 17/09/1995 Nam 251064606 THPT Cát Tiên042000085 ĐẶNG DƯƠNG BẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.73 30/12/1997 Nam 251028196 THPT Bảo Lâm042000250 ĐẶNG QUANG DẦN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.4 18/02/1998 Nam 251161709 THPT Cát Tiên042000806 ĐẶNG QUANG HUY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 5 13/07/1998 Nam 251059715 THPT Bảo Lộc042002532 ĐẶNG THỊ XUYẾN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nữ 251122622 THPT Lâm Hà042000717 ĐẶNG VĂN HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.38 02/11/1998 Nam 251171953 THPT Đức Trọng042001968 ĐẶNG VĂN THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 18/12/1998 Nam 251123878 THPT Bảo Lộc042001665 ĐỒNG VĂN QUANG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 20/04/1998 Nam 251076057 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001428 ĐỖ THỊ HẢI NHI Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5.75 28/06/1998 Nữ 251103605 THPT Phan Bội Châu042000017 ĐỖ THỊ KIM ANH Toán: 6 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.03 24/08/1998 Nữ 251181732 THPT Phan Bội Châu042000768 ĐỖ THỊ THU HUỆ Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 26/05/1997 Nữ 251168214 THPT Bảo Lâm042001057 A DẮT HA SI LẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 2.75 20/04/1979 Nam 250497549 PT DTNT Tỉnh042001228 BON NIÊNG DI MI Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.63 12/02/1998 Nữ 251106666 THPT Đạ Tông042000216 BON NIÊNG K' CƠ Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 04/05/1998 Nữ 251155433 PT DTNT Tỉnh042001074 BÙI THỊ MỸ LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.8 Địa lí: 5 01/10/1994 Nữ 250989872 PT DTNT Tỉnh042001112 ĐỖ THỊ ĐÀI LOAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.3 13/11/1998 Nữ 251195091 THPT Cát Tiên042001382 ĐỖ TRINH NGUYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 07/02/1998 Nam 251054807 THPT Phan Bội Châu042002050 BON DƠNG K' THƠM Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 02/09/1982 Nữ 250697713 THPT Đức Trọng042000124 BON JRANG Y BINH Toán: 1 Ngữ văn: 1.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 3.25 26/06/1997 Nam 251053683 THPT Lâm Hà

Page 6: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001004 BON KRONG K' LAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85 16/08/1998 Nữ 251158283 THPT Đạ Tông042001342 BÙI LÊ DUY NGHĨA Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 1.6 Địa lí: 5 14/11/1998 Nam MI4200127280 THPT Lâm Hà042001933 BÙI THỊ THU THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2 20/04/1997 Nữ 251025892 THPT Bảo Lộc042002251 BÙI THỊ TÚ TRINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 28/01/1998 Nữ 251091516 THPT Đức Trọng042000485 BÙI TRƯỜNG GIANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 27/08/1998 Nam 251111486 THPT Bảo Lộc042000962 BÙI VĂN ANH KHOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.5 Tiếng Anh: 2.65 26/07/1998 Nam 251182885 THPT Bảo Lộc042001273 BƠ YU NAI THU NA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.58 06/04/1998 Nữ 251121766 THPT Đức Trọng042000062 BẾ THỊ NGỌC ÁNH Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 24/12/1998 Nữ 251087793 THPT Cát Tiên042002384 BẾ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63 27/05/1998 Nữ 251104318 THPT Cát Tiên042001935 CHU THỊ THU THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.85 21/03/1998 Nữ 251087777 THPT Cát Tiên042001343 CHÂU THÀNH NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 25/08/1996 Nam 250967421 THPT Phan Bội Châu042000126 CHẮNG KHÊNH BÌNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3 07/10/1997 Nữ 251110091 THPT Đức Trọng042000076 CƠ LIÊNG HA BANG Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3 07/06/1997 Nam 251143604 THPT Đạ Tông042002526 CƠ LIÊNG K' XUÂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.85 11/03/1997 Nữ 251193637 THPT Đạ Tông042002252 DA GUOT K' TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13 03/04/1997 Nữ 251095552 PT DTNT Tỉnh042000149 DƠNG GUR K' BRỖN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 3 Tiếng Anh: 2.5 08/10/1998 Nữ 251193587 THPT Đạ Tông042002407 NGUYỄN MINH TƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.43 17/12/1998 Nam 251059253 THPT Bảo Lộc042001671 NGUYỄN MẠNH QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 27/02/1998 Nam 251196294 THPT Lâm Hà042000942 NGUYỄN NGỌC KHANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 09/01/1998 Nam 251123541 THPT Bảo Lộc042000943 NGUYỄN NGỌC KHANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.28 19/03/1998 Nữ 251173037 THPT Bảo Lộc042001672 NGUYỄN NGỌC QUANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.73 02/05/1998 Nam 251080041 PT DTNT Tỉnh042001921 NGUYỄN NGỌC THÀNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.83 12/05/1998 Nam 251149107 THPT Bảo Lộc042001673 NGUYỄN NHẬT QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.48 19/11/1997 Nam 251169385 PT DTNT Tỉnh042002029 NGUYỄN PHÚC THỊNH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 4 08/10/1997 Nam 251059265 THPT Bảo Lộc042001163 NGUYỄN QUANG LUÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.35 23/04/1998 Nam 251185518 THPT Đơn Dương042001426 NGUYỄN QUANG NHẬT Toán: 3.5 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.88 22/11/1997 Nam 251153775 THPT Lâm Hà042001882 NGUYỄN QUANG THÁI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.58 04/01/1998 Nam MI4200135980 THPT Đức Trọng042002184 NGUYỄN QUANG TOÀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.55 28/09/1998 Nam 251149116 THPT Bảo Lộc042002366 NGUYỄN QUANG TÙNG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.5 07/06/1998 Nam 251058428 PT DTNT Tỉnh042002367 NGUYỄN QUANG TÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25 09/06/1998 Nam 251173286 THPT Bảo Lộc042000231 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.85 13/03/1998 Nam 251053999 THPT Đạ Tông042000232 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.85 16/05/1997 Nam 251082037 THPT Phan Bội Châu042000233 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.5 23/07/1997 Nam 251114746 THPT Bảo Lâm042000955 NGUYỄN QUỐC KHÁNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 26/07/1997 Nam 251063421 THPT Lâm Hà042001979 NGUYỄN QUỐC THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.9 06/12/1998 Nam 251075380 THPT Đơn Dương042002030 NGUYỄN QUỐC THỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.2 17/10/1998 Nam 251099521 THPT Bảo Lộc042000133 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 2 Ngữ văn: 1 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75 27/07/1997 Nam 251044489 THPT Đạ Huoai042000332 PHẠM PHAN THANH DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.48 24/03/1998 Nam 251104884 THPT Cát Tiên042001377 PHẠM THỊ THANH NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 10/08/1998 Nữ 251176323 THPT Lâm Hà042000901 TRIỆU THỊ MAI HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 06/04/1998 Nữ 251167573 THPT Bảo Lộc042002134 TRƯƠNG QUANG THƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 22/04/1998 Nam 251052076 THPT Đức Trọng042002149 TRƯƠNG THỊ CẨM TIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 14/11/1997 Nữ 245334471 THPT Bảo Lộc042000350 TRƯƠNG THỊ MỸ DUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.6 30/09/1998 Nữ 251175840 THPT Đức Trọng042000628 TRƯƠNG THỊ THU HIỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5 04/02/1998 Nữ 251103645 THPT Phan Bội Châu042001450 TRƯƠNG THỊ THÙY NHI Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.7 22/09/1998 Nữ 251086138 THPT Đức Trọng042001696 TRẦN HOÀNG NGỌC QUÍ Toán: 3 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.25 07/01/1997 Nam 251123548 THPT Bảo Lộc042001642 TRẦN LÊ THẢO PHƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.05 30/08/1998 Nữ 251169828 PT DTNT Tỉnh

Page 7: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002137 TRẦN NGỌC HUYỀN THY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.4 27/01/1998 Nữ 251186465 PT DTNT Tỉnh042001595 TRẦN NGỌC KIM PHỤNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3.68 24/06/1998 Nữ 251090534 THPT Phan Bội Châu042001255 TRẦN PHAN TUẤN MINH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 05/02/1998 Nam 251147546 PT DTNT Tỉnh042000860 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.23 23/06/1998 Nữ 251129133 THPT Đức Trọng042002228 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂM Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 09/01/1998 Nữ 251142526 THPT Phan Bội Châu042002241 TRẦN THỊ HUYỀN TRÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.15 02/10/1998 Nữ 251086063 THPT Đức Trọng042002260 TRẦN THỊ KIỀU TRINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 26/04/1998 Nữ 251162849 THPT Đức Trọng042001643 TRẦN THỊ NHƯ PHƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 11/09/1998 Nữ 251182184 THPT Bảo Lộc042000053 TRẦN THỊ PHƯƠNG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.53 15/10/1998 Nữ 251135977 THPT Bảo Lộc042002100 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.53 04/01/1998 Nữ 251195085 THPT Cát Tiên042000776 VŨ THỊ HUỆ Toán: 7 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.8 27/09/1997 Nữ 251117666 THPT Đạ Huoai042001021 VŨ THỊ LAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5 Sinh học: 4.4 02/10/1995 Nữ 001195005447 PT DTNT Tỉnh042001298 VŨ VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.2 15/06/1998 Nam 251147519 PT DTNT Tỉnh042001767 ĐIỂU K SÁU Toán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13 12/03/1997 Nam 251104094 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001030 ĐÀO UY LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 12/04/1998 Nam 251077917 THPT Đức Trọng042001786 ĐỖ BẮC SƠN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2.5 01/04/1997 Nam 251148962 THPT Lâm Hà042000392 ĐỖ DUY ĐẠT Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 03/01/1998 Nam 168618163 THPT Bảo Lộc042001524 ĐỖ LÊ PHÁT Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 07/08/1998 Nam 251133961 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001006 ĐỖ THỊ LAN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1 27/11/1998 Nữ 251121803 THPT Đức Trọng042002486 ĐỖ XUÂN VŨ Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.2 Địa lí: 6 04/12/1994 Nam 250936342 PT DTNT Tỉnh042002430 ĐỖ ĐỨC VĂN Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.13 20/09/1998 Nam 251138174 THPT Bảo Lâm042002545 BÀN THỊ YÊU Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 07/08/1998 Nữ 251089863 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001878 BÙI DO THÁI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6 15/07/1998 Nam 251121536 THPT Đức Trọng042000077 BÙI GIA BẢO Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 20/02/1998 Nam 251112705 THPT Bảo Lộc042001573 BÙI SỸ PHÚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.75 21/11/1997 Nam 251135252 THPT Bảo Lộc042000180 BÙI VĂN CHÍ Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 04/05/1998 Nam 251130014 THPT Phan Bội Châu042000390 BÙI VĂN ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 24/05/1998 Nam MI4200103691 THPT Lâm Hà042002485 CAO HOÀN VŨ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 30/09/1998 Nam 251196902 THPT Lâm Hà042001029 CHU BẢO LÂM Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5.5 09/05/1996 Nam 251095731 THPT Bảo Lộc042000191 CIL HA CHIM Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25 30/07/1998 Nam 251126925 PT DTNT Tỉnh042001726 VÕ CHÍ QUYẾT Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.55 23/10/1995 Nam 250987759 THPT Lâm Hà042001962 VÕ HỒNG THÁP Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 03/04/1997 Nam 251117547 THPT Đạ Huoai042000841 VÕ QUANG HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nam 251076179 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000540 VĂN KHẮC HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.75 28/09/1996 Nam 251095917 PT DTNT Tỉnh042001586 VŨ HOÀI PHÚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 2 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 11/04/1998 Nam 251029702 THPT Bảo Lộc042000678 VŨ MINH HIẾU Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 07/01/1997 Nam 251032305 THPT Đạ Tông042000313 VŨ MẠNH DŨNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 30/09/1998 Nam 251148073 THPT Lâm Hà042000803 VŨ MẠNH HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.83 15/07/1998 Nam 251123130 THPT Bảo Lộc042001260 VŨ NGỌC MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 2 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.45 24/03/1998 Nam 251094486 THPT Đức Trọng042000542 VŨ QUANG HẢI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88 28/07/1998 Nam 251154212 THPT Phan Bội Châu042000136 VŨ TIẾN BÌNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.25 Tiếng Anh: 3.33 07/10/1998 Nam 251167155 THPT Bảo Lộc042000741 VŨ VĂN HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 13/10/1998 Nam 251195204 THPT Cát Tiên042000002 ĐINH BÌNH AN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 05/09/1998 Nam 251167275 THPT Bảo Lộc042001828 ĐINH THẾ TÀI Toán: .25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 23/12/1998 Nam 251087920 THPT Cát Tiên042000765 ĐINH THỊ HUẾ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 14/01/1998 Nữ 251176279 THPT Lâm Hà042001007 ĐINH THỊ LAN Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.38 06/01/1999 Nữ 251187978 THPT Đức Trọng042001887 ĐIỂU K THANH Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.65 16/11/1997 Nam 251087647 THPT Cát Tiên

Page 8: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000266 ĐIỂU K' DINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13 01/02/1998 Nam 251161490 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002489 ĐOÀN TUẤN VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.73 22/11/1997 Nam 251147446 PT DTNT Tỉnh042000140 ĐOÀN VĂN BỘI Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 14/01/1997 Nam 251173125 THPT Bảo Lộc042000599 ĐOÀN VĂN HẬU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 05/01/1998 Nam 251059461 THPT Bảo Lộc042001239 DƯƠNG VĂN MINH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.03 14/09/1997 Nam 251137942 THPT Phan Bội Châu042001415 DƯƠNG VĂN NHÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 06/07/1998 Nam 035098001114 THPT Đức Trọng042001779 GIÀNG THỊ SINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13 12/11/1998 Nữ 251158244 THPT Đạ Tông042000846 GIÁP THỊ HUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6.5 01/05/1993 Nữ 250879690 THPT Bảo Lâm042002330 HOÀNG ANH TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 28/02/1998 Nam 251129193 THPT Đức Trọng042001790 HOÀNG LINH SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.73 05/01/1998 Nam 251138972 THPT Bảo Lâm042000340 HOÀNG MỸ DUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.88 27/03/1998 Nữ 251148060 THPT Lâm Hà042001124 HOÀNG PHI LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 12/08/1998 Nam 251148323 THPT Lâm Hà042000428 HOÀNG PHÚC ĐÔI Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1998 Nam 251102163 THPT Phan Bội Châu042000811 HOÀNG QUỐC HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.13 14/08/1998 Nam 251183091 THPT Bảo Lộc042000812 HOÀNG QUỐC HUY Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1998 Nam 251133029 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000429 HOÀNG THẾ ĐÔNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.3 01/02/1998 Nam 251087699 THPT Cát Tiên042001070 HOÀNG THỊ LIỆU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.8 10/10/1998 Nữ 251161905 THPT Cát Tiên042001493 HOÀNG THỊ NINH Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.93 25/06/1998 Nữ 001198001690 THPT Lâm Hà042001943 HOÀNG THỊ THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 26/10/1998 Nữ 251083017 THPT Bảo Lâm042002401 HOÀNG THỊ TƯƠI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.6 12/07/1998 Nữ 251083507 THPT Bảo Lâm042002523 HOÀNG THỊ XOAN Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 14/05/1998 Nữ 251129866 THPT Đức Trọng042001032 HOÀNG TUẤN LÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1997 Nam 251151329 THPT Đức Trọng042000397 HOÀNG VIẾT ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13 02/07/1997 Nam 251014391 PT DTNT Tỉnh042000207 HOÀNG VĂN CÔNG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 01/01/1997 Nam 251176158 THPT Lâm Hà042001125 HOÀNG VĂN LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 05/10/1997 Nam 251041366 THPT Lâm Hà042001716 BÙI TRỌNG QUYỀN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.63 24/06/1997 Nam 251042215 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001182 CILL PAM MOL LY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 3.25 18/06/1998 Nữ 251136302 THPT Đơn Dương042000587 CÙ HẢO HỒNG HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 5.05 02/08/1998 Nữ 251152051 THPT Đạ Huoai042000682 CƠ LIÊNG K' HOA Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5 25/06/1996 Nữ 251119928 THPT Đạ Tông042002382 DÀ CĂT K' TUYẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.85 20/07/1997 Nam 251155459 PT DTNT Tỉnh042002047 DƯƠNG PHI THÔNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3 31/07/1998 Nam 251081233 THPT Bảo Lâm042000527 DƯƠNG THANH HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 10/07/1998 Nam 251174025 THPT Phan Bội Châu042000202 DƯƠNG VĂN CHUNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 23/12/1997 Nam 251162752 THPT Đức Trọng042002141 DƯƠNG XUÂN TIÊN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 05/03/1998 Nam 251078128 THPT Đạ Tông042000650 DƯƠNG ĐÌNH HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25 25/01/1997 Nam 184199939 PT DTNT Tỉnh042001847 H' MỸ PANG TĂIH Toán: .75 Tiếng Anh: 1.68 08/08/1994 Nữ 241554530 THPT Đạ Tông042001368 HOÀNG BÍCH NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.28 07/01/1998 Nữ 251123675 THPT Bảo Lộc042001730 HOÀNG NHƯ QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 26/08/1998 Nữ 251127786 THPT Lâm Hà042002460 HOÀNG QUỐC VIỆT Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5 30/03/1995 Nam 251024943 THPT Bảo Lộc042001791 HOÀNG THANH SƠN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13 17/09/1998 Nam 251170353 THPT Đơn Dương042000090 HOÀNG THIÊN BẢO Toán: 3 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 5.25 11/08/1997 Nam 251079990 THPT Bảo Lộc042000091 HOÀNG THIÊN BẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 23/03/1998 Nam 251111938 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001792 HOÀNG THIÊN SƠN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63 15/11/1997 Nam 251172660 THPT Bảo Lâm042002273 HOÀNG THẾ TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.18 12/02/1998 Nam 251159177 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000341 HOÀNG THỊ DUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.1 13/12/1998 Nữ 251115335 THPT Đơn Dương042000905 HOÀNG THỊ HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.78 27/05/1998 Nữ 251037932 THPT Cát Tiên042001937 DƠNG JRI K' THẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 29/09/1998 Nữ MI4200141262 THPT Đạ Tông

Page 9: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000358 DƯƠNG BẠCH DƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nam 251181596 THPT Phan Bội Châu042001547 DƯƠNG CÔNG PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1 09/02/1998 Nam 251083299 THPT Bảo Lộc042001908 DƯƠNG HỒNG THÀNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 1.63 18/06/1998 Nam 251159060 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000221 DƯƠNG QUỐC CƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 1.4 Địa lí: 3.25 14/05/1998 Nam 251088076 THPT Lâm Hà042000089 HOÀNG NGỌC BẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 08/10/1998 Nam 251182011 THPT Bảo Lộc042001888 HOÀNG CHÂU THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 04/10/1998 Nam 251077879 THPT Đức Trọng042001889 HOÀNG HOÀI THANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5.75 30/10/1995 Nam 250961488 THPT Đức Trọng042000184 HOÀNG MINH CHIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 28/05/1998 Nam 251130800 THPT Phan Bội Châu042000219 HOÀNG MẠNH CƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 21/05/1998 Nam 251132317 THPT Lâm Hà042000940 HOÀNG MẠNH KHANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 09/11/1998 Nam 251119767 THPT Đạ Tông042002331 HOÀNG THANH TUẤN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 11/10/1997 Nam 251111725 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002274 HOÀNG THÁI TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 3 11/09/1997 Nam 251079785 THPT Bảo Lộc042000653 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25 02/09/1998 Nam 251190126 THPT Bảo Lâm042000654 HOÀNG TRUNG HIẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 30/10/1998 Nam 251187128 THPT Đức Trọng042002362 HOÀNG TRỌNG TÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.63 09/04/1997 Nam 251095625 PT DTNT Tỉnh042000225 HOÀNG VIẾT CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.4 24/10/1998 Nam 251168049 THPT Bảo Lâm042002272 HOÀNG ĐÌNH TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 14/07/1997 Nam 251158766 THPT Đạ Tông042000360 HOÀNG ĐĂNG DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 06/08/1998 Nam 251181718 THPT Phan Bội Châu042001912 HUỲNH NGỌC THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2 01/06/1998 Nam 251158245 THPT Đạ Tông042001248 NGUYỄN THANH MINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 6.25 07/10/1998 Nam 272596807 THPT Bảo Lộc042002368 NGUYỄN THANH TÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 19/10/1998 Nam 251196291 THPT Lâm Hà042001135 NGUYỄN THIÊN LONG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4 Sinh học: 4.2 10/03/1997 Nam 251071323 THPT Bảo Lâm042000209 NGUYỄN THÀNH CÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 20/06/1998 Nam 251195195 THPT Cát Tiên042000877 NGUYỄN THÀNH HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 12/03/1997 Nam 251153365 THPT Lâm Hà042001133 NGUYỄN THÀNH LONG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5 02/02/1998 Nam 251081831 THPT Bảo Lâm042001164 NGUYỄN THÀNH LUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.28 10/01/1998 Nam 251163948 THPT Phan Bội Châu042002216 NGUYỄN THÙY TRANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nữ 251140934 THPT Lâm Hà042001636 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 26/02/1998 Nữ 212797832 THPT Đạ Tông042000518 NGUYỄN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.25 21/10/1998 Nữ 251080225 THPT Lâm Hà042002131 NGUYỄN THỊ THƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.5 Sinh học: 3.6 Địa lí: 4.25 10/07/1996 Nữ 273637004 PT DTNT Tỉnh042000007 NGUYỄN THỤY MỸ AN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.18 17/11/1998 Nữ 251167126 THPT Bảo Lộc042001607 NGUYỄN TIẾN PHƯỚC Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Địa lí: 7.5 18/04/1997 Nam 251073881 THPT Phan Bội Châu042001674 NGUYỄN TIẾN QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4 Địa lí: 6.75 23/05/1998 Nam 241712323 THPT Bảo Lộc042000308 NGUYỄN TRUNG DŨNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6 19/05/1995 Nam 251012289 THPT Phan Bội Châu042000666 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.55 12/05/1998 Nam 251132353 THPT Lâm Hà042000667 NGUYỄN TRUNG HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1998 Nam 251079669 THPT Bảo Lộc042000984 NGUYỄN TRUNG KIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.23 22/04/1998 Nam 251161395 THPT Cát Tiên042001802 NGUYỄN TRƯỜNG SƠN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 01/04/1997 Nam 251184932 THPT Lâm Hà042000878 NGUYỄN TRỌNG HƯNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 13/12/1997 Nam 251042205 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002101 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.95 10/12/1998 Nữ 251115033 THPT Đơn Dương042002102 TRẦN THỊ THANH THÚY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6 27/07/1998 Nữ 251057680 THPT Bảo Lộc042002243 TRẦN THỦY KIỀU TRÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1998 Nữ 251077501 THPT Đức Trọng042000246 TRẦN ĐÌNH VIỆT DANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1998 Nam 251149350 THPT Bảo Lộc042000738 TRẦN ĐẶNG HUY HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Lịch sử: 3.25 05/10/1997 Nam 251089299 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000056 TRỊNH NGỌC TUẤN ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 2.73 02/02/1998 Nam 251199705 THPT Bảo Lâm042002230 TRỊNH THỊ THUỲ TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 251107720 THPT Lâm Hà042001583 TÔ HUỲNH THỊNH PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.98 25/03/1998 Nam 251098421 THPT Bảo Lâm

Page 10: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002466 TÔN LONG TRUNG VIỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85 21/09/1997 Nam 251163590 PT DTNT Tỉnh042002150 VŨ NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6 24/01/1998 Nữ 251168710 THPT Bảo Lâm042002135 VŨ NGỌC HOÀI THƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 14/02/1998 Nữ 251049635 THPT Bảo Lộc042001488 ĐA CÁT JIĂNG NÍC KÔ Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3 15/05/1998 Nam 251143595 THPT Đạ Tông042001068 ĐINH THỊ HƯƠNG LIỄU Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 27/04/1998 Nữ 085089325 THPT Bảo Lâm042001941 ĐOÀN THỊ THANH THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88 26/02/1998 Nữ 251130984 THPT Phan Bội Châu042002200 ĐOÀN THỊ THÙY TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 03/07/1998 Nữ 251135017 THPT Bảo Lộc042001646 ĐÀM THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 30/04/1998 Nữ 251055438 THPT Bảo Lâm042001383 ĐÀO THỊ THẢO NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5 Địa lí: 4.5 30/12/1997 Nữ 215470962 PT DTNT Tỉnh042002267 ĐẶNG DIỆP NGỌC TRÚC Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1997 Nam 251030088 PT DTNT Tỉnh042001459 ĐẶNG THỊ HỒNG NHUNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 28/10/1998 Nữ 251076182 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002107 CHRU YANG NAI THUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.43 28/11/1998 Nữ 251094112 THPT Đức Trọng042001517 KA ỜM Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.5 29/12/1998 Nữ 251152729 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000119 KÁ BỈ Toán: 2 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1997 Nữ 251060359 THPT Phan Bội Châu042000934 LU KA Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.75 11/01/1998 Nữ 251121755 THPT Đức Trọng042000355 MA DỰ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.08 11/09/1995 Nữ 250951559 THPT Bảo Lộc042000921 YA JI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 12/07/1997 Nam 251052657 THPT Đức Trọng042001491 HA NIN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1998 Nam 251184782 THPT Lâm Hà042000162 K' BUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 10/03/1998 Nam 251081533 THPT Bảo Lâm042000092 K' BẢO Toán: 1 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 4.75 27/05/1998 Nam 251132457 THPT Lâm Hà042000248 K' DẠO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 1.48 10/04/1997 Nam 251117362 THPT Đạ Huoai042000502 K' GÔN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.78 11/07/1998 Nam 251168594 THPT Bảo Lâm042000497 K' GỊP Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3 Địa lí: 5.25 18/10/1997 Nam 251103539 THPT Phan Bội Châu042000813 K' HUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1997 Nam 251090749 THPT Phan Bội Châu042000533 K' HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75 01/01/1998 Nam 251143768 THPT Đạ Tông042000534 K' HẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 23/03/1996 Nam 251086443 THPT Đức Trọng042000600 K' HẬU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Địa lí: 5.75 03/11/1996 Nam 251025894 THPT Bảo Lâm042000930 K' JON Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 11/03/1998 Nam 251102598 THPT Phan Bội Châu042001050 K' LES Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.5 15/03/1997 Nam 251117450 THPT Đạ Huoai042001173 K' LỰC Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75 06/12/1998 Nam 251125632 THPT Phan Bội Châu042001174 K' LỰC Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 10/08/1997 Nam 251137255 THPT Phan Bội Châu042001175 K' LỰC Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.75 27/07/1997 Nam 251125692 THPT Phan Bội Châu042001270 K' MỸ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 10/05/1998 Nữ MI4200141239 THPT Đạ Tông042000166 CIL HA CHĂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 3.13 30/12/1998 Nam 251106672 THPT Đạ Tông042000546 CIL HA HÀNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3 11/11/1995 Nam 251143612 THPT Đạ Tông042001815 CIL HA SUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.35 28/08/1996 Nam 251078189 THPT Đạ Tông042001936 CIL HA THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.5 01/07/1996 Nam 251106573 THPT Đạ Tông042000421 CIL HA ĐOAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1997 Nam 251158868 THPT Đạ Tông042000417 CIL HA ĐÌNH Toán: .5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 05/07/1997 Nam 251106784 THPT Đạ Tông042001531 CIL JA PHÉT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.63 28/01/1998 Nam 251106533 THPT Đạ Tông042000357 CIL K DƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 15/06/1998 Nữ 251193636 THPT Đạ Tông042000169 CIL K' CHÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.53 16/08/1998 Nữ 251106651 THPT Đạ Tông042000613 CIL K' HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 24/04/1998 Nữ 251193634 THPT Đạ Tông042000547 CIL K' HÀNH Toán: 3 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5 20/03/1997 Nữ 251143435 THPT Đạ Tông042001060 CIL K' LIÊM Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 24/10/1997 Nữ 251106740 THPT Đạ Tông042002165 CIL K' TIỂU Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 15/02/1997 Nữ 251193632 THPT Đạ Tông042002049 CẤN THỊ THƠ Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5 25/10/1973 Nữ 250343010 PT DTNT Liên huyện phía Nam

Page 11: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001763 DƯ LÂM SANG Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.4 Sinh học: 5.8 28/09/1998 Nam 241712102 THPT Bảo Lộc042001772 GIÀNG A SỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.48 10/09/1997 Nam 251078574 THPT Đạ Tông042000787 HÀ PHI HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 4.25 07/06/1995 Nam 187258157 PT DTNT Tỉnh042000088 HÀ QUỐC BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 6 Địa lí: 7 03/05/1998 Nam 272685080 THPT Bảo Lộc042000317 HÀ TUẤN DUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 20/05/1997 Nam 251040758 THPT Đức Trọng042002236 HỒ BẢO TRÂN Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.25 30/09/1994 Nữ 250981744 PT DTNT Tỉnh042002302 HỒ GIANG TÚ Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13 15/03/1998 Nam 251119305 THPT Đạ Tông042001535 ĐOÀN VĂN PHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.85 04/11/1998 Nam 251160583 THPT Lâm Hà042000784 ĐÀM VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 26/07/1998 Nam 251121724 THPT Đức Trọng042000409 ĐÀO HẢI ĐĂNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 2.25 Tiếng Anh: 2.63 22/03/1997 Nam 352404905 THPT Bảo Lộc042000577 ĐÀO THỊ HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 22/01/1998 Nữ 251164087 THPT Lâm Hà042001365 ĐÀO THỊ NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 10/08/1996 Nữ 251158320 THPT Đạ Tông042000128 ĐÀO VĂN BÌNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 22/09/1998 Nam 001098006498 THPT Lâm Hà042000935 ĐẶNG DUY KHA Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1998 Nam 251161001 THPT Cát Tiên042002488 ĐẶNG MINH VŨ Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.6 Tiếng Anh: 1.63 08/02/1998 Nam 251129208 THPT Đức Trọng042000684 ĐẶNG THỊ HOA Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3 05/05/1998 Nữ 251161941 THPT Cát Tiên042000086 ĐẶNG TẤN BẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 2.8 Địa lí: 5 22/06/1998 Nam 251116113 THPT Lâm Hà042000807 ĐẶNG VĂN HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 251171534 THPT Đức Trọng042001872 ĐẶNG VĂN TẤN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.93 06/07/1998 Nam 251186940 PT DTNT Tỉnh042002487 ĐẶNG ĐÌNH VŨ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 30/01/1998 Nam 251184165 THPT Lâm Hà042001662 ĐỖ DUY QUANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1998 Nam 251106007 THPT Đạ Tông042000651 ĐỖ MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.48 27/08/1998 Nam 251075452 THPT Đơn Dương042000782 ĐỖ MẠNH HÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 04/01/1998 Nam 251133902 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000783 ĐỖ QUỐC HÙNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13 05/03/1998 Nam 251089974 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000598 ĐỖ THANH HẬU Toán: 2 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 3.08 02/12/1997 Nam 251124071 THPT Bảo Lâm042000882 ĐỖ THỊ HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2 10/03/1998 Nữ 251176626 THPT Đức Trọng042002535 ĐỖ THỊ NHƯ Ý Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2.6 Địa lí: 1.75 14/05/1998 Nữ 251122730 THPT Lâm Hà042001077 ĐỖ TUẤN LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 10/03/1998 Nam 251128751 THPT Đơn Dương042002154 HOÀNG VĂN TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 19/12/1998 Nam 251076396 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002182 HOÀNG VĂN TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 25/02/1998 Nam 251166069 THPT Phan Bội Châu042002461 HOÀNG VĂN VIỆT Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 3.5 16/01/1997 Nam 251027291 THPT Lâm Hà042000387 HOÀNG XUÂN ĐẠO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 03/07/1997 Nam 251160587 THPT Lâm Hà042000450 HOÀNG XUÂN ĐỨC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Tiếng Anh: 1.25 05/02/1996 Nam 250971894 THPT Đạ Huoai042000396 HOÀNG ĐÌNH ĐẠT Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Hóa học: 3.6 10/10/1997 Nam 251029630 THPT Bảo Lộc042000437 HUỲNH KIM ĐỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 26/05/1996 Nam 250955896 THPT Đạ Huoai042001793 HUỲNH NGỌC SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.63 06/10/1997 Nam 251044490 THPT Đạ Huoai042000563 HUỲNH NHẬT HÀO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 6.03 15/08/1998 Nam 251126046 PT DTNT Tỉnh042001536 HUỲNH NHẬT PHI Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2 05/06/1998 Nam 251130150 THPT Phan Bội Châu042001083 HỶ NGỌC LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.48 28/04/1998 Nữ 251130096 THPT Phan Bội Châu042000284 HÀ THỊ MỸ DUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 7 19/01/1997 Nữ 251064855 THPT Cát Tiên042000283 HỒ THỊ MỸ DUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 02/01/1998 Nữ 251126112 PT DTNT Tỉnh042000869 HỨA HOÀNG HƯNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.9 29/10/1997 Nam 251086327 THPT Đức Trọng042001710 HỨA THỤC QUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 4.43 05/05/1998 Nữ 251108555 PT DTNT Tỉnh042002237 K' LÊ BẢO TRÂN Toán: 8 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 01/07/1998 Nữ 251074646 PT DTNT Tỉnh042000142 K'LONG K' BRAH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nữ 251119323 THPT Đạ Tông042001462 KLONG K' NHUNG Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.58 15/06/1998 Nữ 251175575 THPT Đức Trọng042000656 KON SƠ HA HIẾU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.88 15/08/1998 Nam MI4200141249 THPT Đạ Tông

Page 12: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001371 KON SƠ HA NGỌC Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 29/09/1998 Nam 251193627 THPT Đạ Tông042001816 KON SƠ HA SUNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 20/10/1998 Nam MI4200141261 THPT Đạ Tông042000531 HOÀNG TRỌNG HẢI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Địa lí: 7.25 25/05/1996 Nam MI4200134948 THPT Bảo Lộc042000224 HOÀNG VĂN CƯỜNG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nam 251127558 THPT Lâm Hà042001598 HUỲNH HỮU PHƯỚC Toán: 4 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 6.5 Địa lí: 5 13/09/1989 Nam 250676985 PT DTNT Tỉnh042000532 HUỲNH THANH HẢI Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 05/06/1998 Nam 251087899 THPT Cát Tiên042001324 HÀNG THANH NGÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.33 30/06/1998 Nữ 251075281 THPT Đơn Dương042001942 HỒ THỊ THU THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.3 29/04/1998 Nữ 251071335 THPT Bảo Lâm042002514 JƠR LƠNG NAI VỸ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.78 14/05/1998 Nữ 251170162 THPT Đơn Dương042001545 K LÕNG K' PHIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1995 Nữ MI4200136166 PT DTNT Tỉnh042001325 KA THỊ KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.18 30/07/1998 Nữ 251142586 THPT Phan Bội Châu042002439 KHOÀNG NGỌC VÂN Toán: .5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Sinh học: 3 02/01/1997 Nữ 251110181 THPT Đức Trọng042000933 KLONG K' TUYÊNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.93 19/09/1995 Nữ MI4200135970 THPT Đức Trọng042000742 KON SA HA HOANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 12/01/1996 Nam 251158657 THPT Đạ Tông042000195 KON SA K' CHINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.23 02/06/1998 Nữ 251106484 THPT Đạ Tông042000975 KON SƠ K' KHUYN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.1 06/06/1998 Nữ 251158485 THPT Đạ Tông042001414 KON SƠ K' NHANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.63 05/03/1997 Nữ MI4200141255 THPT Đạ Tông042001458 KON SƠ K' NHUẦN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 15/06/1998 Nữ 251078165 THPT Đạ Tông042001849 KON YÔNG HA TÂM Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.93 19/02/1998 Nam 251143620 THPT Đạ Tông042001769 KON YÔNG K' SĂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.48 20/03/1997 Nữ 251193633 THPT Đạ Tông042002518 KRĂ JÃN K' WÊL Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 31/03/1998 Nữ 251193451 THPT Đạ Tông042000153 KRĂ JÃN K' BRƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 12/06/1998 Nữ MI4200141232 THPT Đạ Tông042002094 KRĂ JÃN K' THÚY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 10/04/1998 Nữ 251106747 THPT Đạ Tông042000615 HUỲNH NỮ MỸ HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.8 10/06/1998 Nữ 251124435 THPT Bảo Lâm042002332 HUỲNH THANH TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 10/11/1998 Nam 251037949 THPT Cát Tiên042001385 HUỲNH VĂN NGUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.78 18/09/1997 Nam 251196141 PT DTNT Tỉnh042000137 HÀNG NRÒNG BLWIS Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 26/07/1998 Nam 251137252 THPT Phan Bội Châu042001501 HÀNG NRÒNG NUYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 09/09/1998 Nữ 251174234 THPT Phan Bội Châu042000887 K' LONG K' HƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.25 10/06/1998 Nữ MI4200141229 THPT Đạ Tông042002249 KHỔNG MINH TRIẾT Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 3.63 31/01/1997 Nam 251057740 THPT Bảo Lộc042000978 KON SƠ HA KHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 09/09/1997 Nam MI4200141235 THPT Đạ Tông042001470 KRĂ JĂN HA NHUÔN Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 20/08/1997 Nam MI4200141223 THPT Đạ Tông042001122 KRĂ JĂN K' LOANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 27/07/1997 Nữ MI4200141238 THPT Đạ Tông042002046 KRĂ JẴN HA THOMY Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 18/12/1998 Nam 251106485 THPT Đạ Tông042002163 KƠ TRÍA HA TIÊNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1998 Nam MI4200141225 THPT Đạ Tông042000108 LIÊNG HÓT HA BẢY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.25 17/11/1998 Nam 251106531 THPT Đạ Tông042000750 LIÊNG HÓT HA HÔN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1997 Nam MI4200141250 THPT Đạ Tông042000607 LIÊNG HÓT HA HẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 01/06/1998 Nam 251106793 THPT Đạ Tông042001490 LIÊNG HÓT HA NIM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 20/05/1997 Nam 251106670 THPT Đạ Tông042000388 LIÊNG HÓT HA ĐẠO Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.63 10/10/1996 Nam 251143608 THPT Đạ Tông042000239 LIÊNG HÓT K' DAH Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75 12/04/1996 Nữ 251106708 THPT Đạ Tông042000503 LIÊNG HÓT K' GÔN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 03/10/1997 Nữ 251175122 THPT Đức Trọng042001433 LIÊNG HÓT K' NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 20/07/1998 Nữ 251106557 THPT Đạ Tông042001305 LIÊNG HÓT K' NÊU Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 02/02/1998 Nữ 251193635 THPT Đạ Tông042001770 LIÊNG HÓT K' SÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.38 25/05/1997 Nữ 251155495 PT DTNT Tỉnh042001335 NGUYỄN TRỌNG NGÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.38 21/09/1997 Nam 251127844 THPT Lâm Hà042001419 NGUYỄN TRỌNG NHÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2 04/06/1998 Nam 251186802 PT DTNT Tỉnh

Page 13: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002503 NGUYỄN TRỌNG VỮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.88 22/01/1998 Nam 251097633 THPT Lâm Hà042000489 NGUYỄN TỐNG GIANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 3.35 29/10/1998 Nam 251104064 THPT Cát Tiên042001675 NGUYỄN VINH QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.13 07/04/1998 Nam 251084055 THPT Đạ Huoai042000234 NGUYỄN VIỆT CƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 25/08/1997 Nam 251079185 THPT Bảo Lộc042000730 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 01/11/1997 Nam 251184337 THPT Lâm Hà042000731 NGUYỄN VIỆT HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 07/02/1998 Nam 251091932 THPT Đức Trọng042001637 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 3 02/04/1998 Nam 251119673 THPT Đạ Tông042001982 NGUYỄN XUÂN THẮNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 22/06/1998 Nam 251160170 THPT Lâm Hà042001353 NGUYỄN ĐÌNH NGHĨA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 21/02/1998 Nam 251140595 THPT Lâm Hà042002264 NGUYỄN ĐÌNH TRỌNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.38 25/07/1998 Nam 251108095 PT DTNT Tỉnh042001555 NGUYỄN ĐĂNG PHONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.43 20/05/1998 Nam 251107425 THPT Lâm Hà042001556 NGUYỄN ĐĂNG PHONG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.63 20/09/1998 Nam 251150206 THPT Bảo Lâm042000553 NGÔ THỊ HỒNG HẠNH Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 01/06/1998 Nữ 251079692 THPT Bảo Lộc042002087 NGÔ THỊ HỒNG THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 22/11/1998 Nữ 251180230 THPT Đạ Huoai042001434 NGÔ THỊ THANH NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8 02/04/1998 Nữ 251159624 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001417 NGỌC TÀI ĐỨC NHÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.43 29/01/1998 Nam 251178552 THPT Bảo Lâm042001638 NÔNG THANH PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38 20/11/1996 Nam 251196195 THPT Lâm Hà042002445 NÔNG THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.73 02/12/1998 Nữ 251159531 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000703 NÔNG THỊ THU HOÀI Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.18 28/11/1997 Nữ 251041054 THPT Lâm Hà042002291 CHU VŨ NGUYÊN TRƯƠNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 04/04/1998 Nam 251165919 THPT Đức Trọng042000751 DƯƠNG THÁI TIỂU HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.3 16/02/1998 Nữ 251057274 THPT Bảo Lộc042001621 HOÀNG ANH KIM PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.65 01/11/1998 Nữ 251149832 THPT Bảo Lộc042000847 HOÀNG MỘNG THU HUYỀN Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.48 16/08/1998 Nữ 251117205 THPT Đạ Huoai042000718 HUỲNH NGỌC DUY HOÀNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.1 24/08/1997 Nam 251094821 THPT Đức Trọng042001890 HUỲNH NGỌC DUY THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 3 22/05/1998 Nam 251197380 THPT Đức Trọng042001460 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG Toán: .5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 13/12/1998 Nữ 251076214 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002172 HỒ VĂN TUYẾN TÍNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 4.6 24/11/1998 Nam 251077292 THPT Đức Trọng042000206 KHUẤT THẾ DUY CHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 28/06/1997 Nam 251076244 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001001 LIÊNG JRANG HA KRONG Toán: .75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 28/03/1998 Nam 251193588 THPT Đạ Tông042000498 LIÊNG JRANG K' GLÔNG Toán: .5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25 03/06/1996 Nữ 251193606 THPT Đạ Tông042000204 LĂNG THỊ THÙY CHUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 22/08/1998 Nữ 251133140 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001149 LƯU NGUYỄN HOÀNG LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 4.73 28/12/1998 Nam 251186895 PT DTNT Tỉnh042002418 MAI HỒNG PHƯƠNG UYÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 04/11/1998 Nữ 251138739 THPT Bảo Lâm042000177 NGUYỄN THỊ KIM CHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 22/08/1998 Nữ 251084981 THPT Đạ Huoai042001727 NGUYỄN THÚY QUỲNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.68 08/03/1998 Nữ 251079635 THPT Bảo Lộc042000321 NGUYỄN HOÀNG BẢO DUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.6 07/10/1997 Nam 025623330 THPT Bảo Lộc042000823 NGUYỄN HOÀNG BẢO HUY Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.05 30/10/1998 Nam 251075321 THPT Đơn Dương042000966 NGUYỄN HỮU ĐĂNG KHOA Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 25/05/1998 Nam 251147073 PT DTNT Tỉnh042002464 NGUYỄN NGÔ QUỐC VIỆT Toán: .25 Ngữ văn: 1 Sinh học: 3.2 Địa lí: 2.5 05/03/1998 Nam 251176730 THPT Lâm Hà042001277 K' NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.5 08/09/1998 Nam 251055773 THPT Bảo Lâm042001278 K' NAM Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Lịch sử: .5 Địa lí: 2.5 17/04/1986 Nam 250741700 THPT Bảo Lâm042001695 K' QUÍ Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.55 09/06/1998 Nữ 251119371 THPT Đạ Tông042001817 K' SUY Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 25/05/1998 Nam 251094141 THPT Đức Trọng042001795 K' SƠN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 27/11/1998 Nam 251138219 THPT Bảo Lâm042002036 K' THỌ Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.63 13/07/1997 Nam 251086470 THPT Đức Trọng042002166 K' TIM Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.63 12/01/1998 Nam 251117506 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001875 K' TÈO Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 10/05/1998 Nam 251119760 THPT Đạ Tông

Page 14: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002167 K' TÍN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.3 16/02/1998 Nam 251172435 THPT Bảo Lâm042001848 K' TĂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4 07/05/1966 Nam 250317916 PT DTNT Tỉnh042002482 K' VƠH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 08/10/1998 Nam 251093750 THPT Phan Bội Châu042002428 K' VẢI Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75 02/09/1997 Nam 251152109 THPT Đạ Huoai042002452 K' VẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.23 05/05/1996 Nam 251081516 THPT Bảo Lộc042002539 K' YỂM Toán: .5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nam 251084434 THPT Đạ Huoai042000423 K' ĐOI Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 15/11/1998 Nam 251118854 THPT Phan Bội Châu042000451 K' ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63 03/11/1998 Nam 251159814 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000452 K' ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88 04/01/1998 Nam 251086431 THPT Đức Trọng042000453 K' ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.5 12/04/1998 Nam 251150181 THPT Bảo Lâm042000117 KA BÉT Toán: .25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 2 16/02/1986 Nữ 250563404 THPT Bảo Lâm042000319 KA DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.5 07/09/1997 Nữ 251084438 THPT Đạ Huoai042000240 KA DÁI Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 16/11/1996 Nữ 251081588 THPT Bảo Lộc042000568 HỒ HỒNG HẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 5.2 18/11/1998 Nam 215470178 PT DTNT Tỉnh042000652 HỒ PHI HIẾU Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 3.5 10/02/1971 Nam 250978943 THPT Bảo Lâm042000129 HỒ PHÚ BÌNH Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.38 22/07/1998 Nam 251183065 THPT Bảo Lộc042000786 HỒ TRÍ HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 30/10/1995 Nam 251095498 PT DTNT Tỉnh042000395 HỒ TUẤN ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 08/10/1998 Nam 251182257 THPT Bảo Lộc042000640 HỒ TẤN HIỆP Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.23 09/02/1998 Nam 251172926 THPT Bảo Lâm042001822 HỒ ĐÌNH SỬU Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.48 18/01/1998 Nam 251158353 THPT Đạ Tông042000171 IN THẾ CHÂU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 16/08/1997 Nữ 251129795 THPT Đức Trọng042002138 KA SĂ K' TI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2 23/09/1997 Nữ 251004947 THPT Đức Trọng042002413 KA SĂ NA UK Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 28/03/1998 Nữ 251170569 THPT Đơn Dương042001010 KA' MAI LAN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75 29/03/1998 Nữ 251192233 THPT Phan Bội Châu042001541 KAO THÊ PHỊ Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 08/11/1998 Nữ 251082883 THPT Phan Bội Châu042000917 KLONG K JAI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 1.63 10/04/1997 Nữ 251088027 PT DTNT Tỉnh042001167 KƠ NÀNG LỤC Toán: .25 Ngữ văn: 2 Vật lí: 3 Địa lí: 2 01/05/1997 Nam 251106279 THPT Lâm Hà042002397 KƠ SĂ HA TỬ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 15/01/1998 Nam 251106683 THPT Đạ Tông042001760 KƠ SĂ NA SA Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.8 10/11/1998 Nữ 251096348 THPT Đơn Dương042000455 K’ NHÂN ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 07/03/1998 Nam 251081544 THPT Bảo Lộc042002402 LA THỊ TƯƠI Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 26/03/1998 Nữ 251188111 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002173 LA VĂN TÌNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5 10/07/1998 Nam 251087918 THPT Cát Tiên042002440 LÝ HUY VÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1998 Nam 251130900 THPT Phan Bội Châu042000814 LÂM BẢO HUY Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 04/09/1998 Nam 025764973 THPT Bảo Lộc042001909 ĐỖ TẤN THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 23/03/1998 Nam 251159364 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002374 ĐỖ VĂN TUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 30/06/1997 Nam 251136152 THPT Đơn Dương042000715 ĐỖ ĐỨC HOÀNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.6 20/09/1998 Nam 251071263 THPT Bảo Lâm042000012 BÙI KHÁNH ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 05/09/1997 Nữ 251131694 PT DTNT Tỉnh042002322 BÙI MINH TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.05 29/05/1998 Nam 251065351 THPT Bảo Lộc042001236 BÙI NGỌC MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.98 23/09/1996 Nam 250981734 PT DTNT Tỉnh042001785 BÙI THANH SƠN Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.5 Sinh học: 3.2 Địa lí: 3 01/09/1997 Nam 251127171 THPT Lâm Hà042001934 BÙI THÁI THẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 4.1 13/02/1997 Nam 251074388 PT DTNT Tỉnh042002198 BÙI THỊ TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 5.75 28/06/1998 Nữ 251135102 THPT Bảo Lộc042002153 BÙI VIỆT TIẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 30/04/1997 Nam 251039689 THPT Bảo Lộc042000218 BÙI VĂN CƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.53 10/02/1997 Nam 251151684 THPT Đức Trọng042001661 BÙI VĂN QUANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.53 03/01/1998 Nam 251136930 THPT Đơn Dương042001905 BÙI VĂN THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 14/10/1997 Nam 251120286 THPT Bảo Lâm

Page 15: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002323 CAO NGỌC TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3 27/07/1998 Nam 251076496 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002408 CAO VĂN TƯỞNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.85 20/04/1998 Nam 251087466 THPT Cát Tiên042000376 CHU QUANG ĐẠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 20/10/1998 Nam 251159034 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000681 CHÂU VĨNH HOA Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nữ 251100660 THPT Đức Trọng042001063 CHỀ BÍCH LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.23 10/04/1998 Nữ 251196048 THPT Lâm Hà042001358 CIL HA NGHIÊM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.35 25/03/1998 Nam 251106636 THPT Đạ Tông042001761 CIL MUP SABIN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nam 251092430 PT DTNT Tỉnh042000426 CIL MÚP HA ĐỖ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.93 24/11/1997 Nam 251175074 THPT Đức Trọng042000974 KON SƠ K' KHUY Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5 30/01/1997 Nữ 251158477 THPT Đạ Tông042001988 KON SƠ K' THÂM Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 26/08/1998 Nữ 251158938 THPT Đạ Tông042000253 KON YÔNG K DER Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75 15/09/1997 Nữ 251193609 THPT Đạ Tông042001340 KRĂ DÀ HA NGER Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1998 Nam 251106675 THPT Đạ Tông042000608 KRĂ DÀ K' HIỂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 20/05/1998 Nữ 251143606 THPT Đạ Tông042001062 KRĂ DÀ K' LIÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 22/09/1998 Nữ 251143613 THPT Đạ Tông042001198 KRĂ JĂN HA MÁC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 31/03/1997 Nam 251106475 THPT Đạ Tông042001492 KRĂ JĂN K' NIN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 3 11/06/1998 Nữ MI4200141256 THPT Đạ Tông042001027 KRĂ JẴN K' LĂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 05/03/1997 Nữ 251106483 THPT Đạ Tông042002026 KƠ JA HA THỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1998 Nam 251106673 THPT Đạ Tông042001362 KƠ JA K' NGOÃN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5 15/03/1997 Nữ 251106652 THPT Đạ Tông042001759 KƠ JONG NAI RU Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 16/11/1997 Nữ 251136023 THPT Đơn Dương042001000 KƠ SĂ HA KRÍNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88 27/07/1997 Nam MI4200141236 THPT Đạ Tông042002534 KƠ SĂ HA XƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2.38 20/04/1997 Nam 251106671 THPT Đạ Tông042000362 KƠ SĂ K' DƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.6 05/04/1997 Nữ 251143844 THPT Đạ Tông042000145 KƠ SẮ K' BRING Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.13 16/09/1998 Nữ 251193610 THPT Đạ Tông042002548 KƠ TRÍA K' YƠR Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3 16/12/1997 Nữ 251106619 THPT Đạ Tông042000932 LIÊNG HÓT JURA Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3 19/07/1997 Nữ 251143328 THPT Đạ Tông042002041 LÂM XUÂN THOẠI Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.38 21/09/1998 Nam 251059118 THPT Bảo Lộc042000953 LÊ HUỲNH KHÁNH Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.7 10/09/1998 Nam 251075378 THPT Đơn Dương042001147 LÊ HỮU TẤN LỘC Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.5 07/09/1998 Nam 251114949 THPT Bảo Lâm042001350 LÊ PHƯỚC NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.03 16/08/1998 Nam 251097349 THPT Lâm Hà042000268 KRĂ JĂN K' DOÃN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13 10/11/1998 Nữ 251155300 PT DTNT Tỉnh042000269 KRĂ JĂN K' DÕNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.13 28/12/1998 Nữ 251106632 THPT Đạ Tông042000709 KRĂ JĂN K' HOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 24/08/1998 Nữ 251106620 THPT Đạ Tông042001327 KRĂ JĂN K' NGÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 24/07/1997 Nữ 251106644 THPT Đạ Tông042000999 KƠ SĂ HA KRIÊNG Toán: .75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.88 22/03/1997 Nam 251193602 THPT Đạ Tông042001624 KƠ SĂ K' PHƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.88 01/03/1998 Nữ 251193131 THPT Đạ Tông042001625 KƠ SĂ K' PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 26/06/1998 Nữ 251106665 THPT Đạ Tông042000270 KƠ TRÍA HA DONI Toán: 2 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1997 Nam 251106562 THPT Đạ Tông042000925 KƠ TRÍA HA JOAL Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 2.5 12/10/1998 Nam 251106487 THPT Đạ Tông042000927 KƠ TRÍA HA JOAN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 4 Tiếng Anh: 3 02/04/1996 Nam 251193626 THPT Đạ Tông042002334 KƠ TRÍA HA TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5 15/06/1998 Nam 251158889 THPT Đạ Tông042001326 KƠ ĐƠNG K' NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 05/11/1997 Nữ 251106742 THPT Đạ Tông042001051 LIÊNG HÓT HA LỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.63 12/10/1998 Nam 251106677 THPT Đạ Tông042001774 LIÊNG HÓT HA SĨ Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 1.75 18/04/1998 Nam 251106656 THPT Đạ Tông042000254 LIÊNG HÓT K' DẾ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.63 05/07/1998 Nữ 251193607 THPT Đạ Tông042001213 LONG DING MAJEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25 01/06/1998 Nữ 251106621 THPT Đạ Tông042001751 LONG DƯNG H' RI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5 11/10/1997 Nữ 251106329 THPT Đạ Tông

Page 16: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000073 LONG DƯNG HA BA Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.13 11/01/1996 Nam 251106792 THPT Đạ Tông042001600 LÂM QUANG PHƯỚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.25 21/02/1998 Nam 251117030 THPT Đạ Huoai042000093 LÊ CÔNG BẢO BẢO Toán: 5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.38 02/05/1998 Nam 251182139 THPT Bảo Lộc042001242 LÊ THỊ KIM MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.6 29/01/1998 Nữ 251160677 THPT Lâm Hà042002417 LÊ THỊ MAI UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.6 22/06/1998 Nữ 251195020 THPT Cát Tiên042002480 LIÊNG HÓT ĐA VÍT Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 08/05/1998 Nam 251086557 THPT Đức Trọng042002516 LONG DINH ĐA WEL Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 09/09/1998 Nữ 251176823 THPT Lâm Hà042001227 LÂM THỊ DIỆU MẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.25 20/05/1998 Nữ 251143140 THPT Đạ Tông042001128 LÊ BÁ HOÀNG LONG Toán: 2 Tiếng Anh: 2.38 17/06/1997 Nam 251036073 THPT Phan Bội Châu042002111 LÊ HUỲNH ANH THƯ Toán: 6 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.2 Hóa học: 5.4 09/02/1995 Nữ 250990762 THPT Đức Trọng042000094 LÊ LƯU QUANG BẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 22/11/1998 Nam 251176283 THPT Lâm Hà042000343 LÊ NGỌC MỸ DUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.78 03/12/1997 Nữ 251162711 THPT Đức Trọng042000173 LÊ THỊ MINH CHÂU Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 2.5 28/12/1998 Nữ MI4200139825 THPT Đạ Tông042000261 LÊ THỊ MỘNG DIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.1 03/09/1998 Nữ 251173356 THPT Bảo Lộc042001087 LÊ THỊ THÙY LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7 19/08/1998 Nữ 251135101 THPT Bảo Lộc042002387 LÊ THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 28/02/1998 Nữ 251091585 THPT Đức Trọng042000301 LÊ VĂN HÙNG DŨNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.25 28/11/1998 Nam 251116263 THPT Lâm Hà042000721 LƯƠNG NGỌC HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 21/04/1996 Nam 251184494 THPT Lâm Hà042001215 LƯƠNG QUANG MẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 10/05/1997 Nam 251079407 THPT Bảo Lộc042001735 LƯƠNG XUÂN QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13 24/10/1998 Nữ 251127951 THPT Lâm Hà042002542 LỤC THỊ NGỌC YẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 15/01/1998 Nữ 251168032 THPT Bảo Lâm042000979 NGUYỄN AN KHƯƠNG Toán: .75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5 11/09/1997 Nam 251057742 THPT Bảo Lộc042001893 NGUYỄN BẢO THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 28/02/1997 Nam 251114963 THPT Bảo Lâm042001246 NGUYỄN CÔNG MINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 19/05/1997 Nam 251042362 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002341 NGUYỄN CÔNG TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 03/06/1998 Nam 251121525 THPT Đức Trọng042000258 PANG TING K' DIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 16/04/1998 Nữ 251106736 THPT Đạ Tông042001336 PHAN THỊ KIM NGÂN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 4.23 09/06/1998 Nữ 261482513 THPT Bảo Lâm042001442 PHAN THỊ THẢO NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.88 17/05/1998 Nữ 251089633 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001639 PHẠM THANH PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.53 30/04/1998 Nữ 251072266 THPT Bảo Lộc042000009 PHẠM THY QUỲNH AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 28/11/1998 Nữ 251131333 PT DTNT Tỉnh042001315 PHẠM THỊ HỒNG NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.65 26/06/1998 Nữ 251117343 THPT Đạ Huoai042002061 PHẠM THỊ HỒNG THU Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 26/05/1998 Nữ 251161216 THPT Cát Tiên042000912 PHẠM THỊ MỸ HƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.25 02/03/1998 Nữ 251123893 THPT Bảo Lộc042002098 PHẠM THỊ THU THÚY Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.63 21/04/1998 Nữ 251090818 THPT Phan Bội Châu042001840 PHẠM TRẦN HỮU TÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.65 04/11/1996 Nam 251074192 PT DTNT Tỉnh042000477 QUÀNG VŨ MINH ĐỨC Toán: 2 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5 01/07/1998 Nam 251107014 THPT Lâm Hà042000478 SẦM ĐÀM TRUNG ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4.6 04/10/1991 Nam 250857044 PT DTNT Tỉnh042000049 THIỀU THỊ VÂN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 23/12/1997 Nữ 251167260 THPT Bảo Lộc042001958 THÂN THỊ THU THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 01/08/1998 Nữ 251049893 THPT Bảo Lộc042001657 TOU PRONG DĂM PÔN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85 14/07/1998 Nam 251128896 THPT Đơn Dương042000843 TRẦN THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 06/01/1998 Nữ 251184867 THPT Lâm Hà042000492 TRƯƠNG MINH GIANG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5 30/08/1998 Nam 251124293 THPT Bảo Lâm042002513 TRƯƠNG NGỌC HẠ VY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.15 24/02/1998 Nữ 251178611 THPT Bảo Lâm042001644 TRƯƠNG PHI PHƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3.75 17/08/1996 Nam 251165509 THPT Đức Trọng042000214 TRƯƠNG THÀNH CÔNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 15/07/1998 Nam 251149585 THPT Bảo Lộc042001978 NGUYỄN NGÔ ĐỨC THẮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3 02/07/1998 Nam 251068239 PT DTNT Tỉnh042000066 NGUYỄN NGỌC THÙY ÁNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 10/09/1998 Nữ 251086094 THPT Đức Trọng

Page 17: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001438 NGUYỄN PHAN THẢO NHI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 2.75 07/12/1998 Nữ 251099803 THPT Bảo Lộc042000383 NGUYỄN PHẠM XUÂN ĐÀO Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.93 10/08/1998 Nữ 251122520 THPT Lâm Hà042002310 NGUYỄN QUANG TUẤN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.68 17/06/1998 Nam 025757903 THPT Đơn Dương042000938 NGUYỄN THÙY MINH KHA Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5 16/09/1998 Nữ 251181466 THPT Phan Bội Châu042000556 NGUYỄN THỊ BÍCH HẠNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4 Địa lí: 3.5 09/05/1994 Nữ 250913734 PT DTNT Tỉnh042000582 NGUYỄN THỊ BÍCH HẰNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.3 19/09/1998 Nữ 251172754 THPT Bảo Lâm042002421 NGUYỄN THỊ DIỄM UYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.5 28/12/1993 Nữ 250908657 PT DTNT Tỉnh042002096 NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 29/06/1998 Nữ 251173092 THPT Bảo Lộc042001330 NGUYỄN THỊ HIẾU NGÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.05 18/10/1997 Nữ 251148059 THPT Lâm Hà042001950 NGUYỄN THỊ HIẾU THẢO Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.35 15/12/1998 Nữ 251124523 THPT Bảo Lâm042000289 NGUYỄN THỊ HỒNG DUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 09/11/1996 Nữ 251044099 THPT Đạ Huoai042000697 NGUYỄN THỊ KHÁNH HÒA Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.6 17/02/1998 Nữ 251135452 THPT Bảo Lộc042000910 NGUYỄN THỊ KIM HƯỜNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 22/07/1998 Nữ 251073299 THPT Phan Bội Châu042000956 NGUYỄN THỊ KIM KHÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88 02/09/1998 Nữ 251079461 THPT Bảo Lộc042001591 NGUYỄN THỊ KIM PHỤNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.53 21/09/1998 Nữ 251185292 THPT Đơn Dương042002533 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.78 04/10/1998 Nữ 241651808 THPT Đạ Tông042001514 NGUYỄN THỊ KIỀU OANH Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 28/03/1998 Nữ 251124351 THPT Bảo Lâm042000622 NGUYỄN THỊ NGỌC HIỀN Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.85 10/06/1998 Nữ 251115819 THPT Đơn Dương042000271 KA DỒM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.75 17/04/1998 Nữ 251055901 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000280 KA DỦI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 30/06/1998 Nữ 251181252 THPT Phan Bội Châu042000501 KA GOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 05/07/1998 Nữ 251081584 THPT Bảo Lộc042000679 KA HIM Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.05 06/03/1998 Nữ 251180212 THPT Đạ Huoai042000685 KA HOA Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.13 01/06/1997 Nữ 251181218 THPT Phan Bội Châu042000686 KA HOA Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55 05/06/1998 Nữ 251117168 THPT Đạ Huoai042000687 KA HOA Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.9 14/12/1998 Nữ 251152705 THPT Đạ Huoai042000770 KA HUỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.93 16/07/1998 Nữ 251199553 THPT Bảo Lâm042000544 KA HÃN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.98 07/10/1998 Nữ 251152697 THPT Đạ Huoai042000694 KA HÒA Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 25/10/1998 Nữ 251102150 THPT Phan Bội Châu042000695 KA HÒA Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.25 25/10/1998 Nữ 251118797 THPT Phan Bội Châu042000749 KA HÔM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.25 02/09/1998 Nữ 251055813 THPT Bảo Lâm042000569 KA HẢO Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 22/02/1998 Nữ 251102334 THPT Phan Bội Châu042000605 KA HẺO Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5 20/08/1998 Nữ 251120375 THPT Bảo Lâm042000606 KA HỂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3 01/01/1997 Nữ 251025887 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001009 KA LAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 23/10/1998 Nữ 251117365 THPT Đạ Huoai042001145 KA LÓT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3.5 01/06/1980 Nữ 250482551 THPT Bảo Lâm042001169 KA LŨY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 08/10/1998 Nữ 251102980 THPT Phan Bội Châu042001179 KA LƯU Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 25/03/1998 Nữ 251125466 THPT Phan Bội Châu042001212 KA MẢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.8 28/06/1998 Nữ 251082681 THPT Phan Bội Châu042001498 KA NIS Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Địa lí: 5 22/08/1998 Nữ 251103530 THPT Phan Bội Châu042002055 LÂM THỊ THU Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.98 11/05/1998 Nữ 251159672 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000296 LÊ ANH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Địa lí: 6.25 08/10/1998 Nam 251148880 THPT Bảo Lộc042000297 LÊ ANH DŨNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.28 15/12/1998 Nam 251115670 THPT Đơn Dương042001687 LÊ ANH QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 30/08/1998 Nam 251132166 THPT Lâm Hà042002335 LÊ ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 25/07/1998 Nam 251135801 THPT Bảo Lộc042001688 LÊ GIA QUÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6 Địa lí: 5.75 14/03/1998 Nam 251150253 THPT Bảo Lâm042001798 LÊ HỒNG SƠN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 05/07/1998 Nam 251130259 THPT Phan Bội Châu042000298 LÊ HỮU DŨNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.5 06/01/1997 Nam 251073086 THPT Phan Bội Châu

Page 18: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000299 LÊ HỮU DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 18/08/1998 Nam 251190448 THPT Bảo Lâm042002462 LÊ KIM VIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.48 10/06/1997 Nam 251085776 PT DTNT Tỉnh042001704 LÊ MINH QUÝ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.93 26/02/1998 Nam 251057617 THPT Bảo Lộc042002304 LÊ THIÊM TÚ Toán: .75 Vật lí: 3.2 Tiếng Anh: 2 08/04/1997 Nam 251073143 THPT Phan Bội Châu042000581 LÊ THỊ HẰNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3.3 13/03/1998 Nữ 251084231 THPT Đạ Huoai042001511 LÊ THỊ OANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.05 15/11/1998 Nữ 251140429 THPT Lâm Hà042002086 LÊ THỊ THỦY Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.63 25/10/1998 Nữ 251172878 THPT Bảo Lâm042002527 LÊ THỊ XUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 08/06/1998 Nữ 251104606 THPT Cát Tiên042002528 LÊ THỊ XUÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.68 16/08/1998 Nữ 251084483 THPT Đạ Huoai042000022 LÊ TIẾN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 23/10/1998 Nam 251167101 THPT Bảo Lộc042001843 LÊ TUẤN TAM Toán: 2.5 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 2 Địa lí: 3 06/10/1996 Nam 251043658 THPT Bảo Lâm042000696 LÊ VIỆT HÒA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.75 25/09/1998 Nam 251151979 THPT Đức Trọng042000243 LÊ VĂN DANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.88 10/04/1997 Nam 250997800 THPT Đức Trọng042001022 CIL THÚY LANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.3 24/05/1998 Nữ 251134936 THPT Đức Trọng042002109 DA GOUT THUỴU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.58 15/03/1998 Nữ 251092777 PT DTNT Tỉnh042001321 DOÃN KIM NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2 22/08/1998 Nữ 251160994 THPT Lâm Hà042000079 DƯƠNG THẾ BẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 21/08/1998 Nam 251159204 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000597 DƯƠNG VĂN HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 06/07/1998 Nam 035098001121 THPT Đức Trọng042001911 HOÀNG A THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 11/07/1994 Nam 250981055 THPT Đạ Tông042001146 HOÀNG BẢO LỘC Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Địa lí: 4.5 05/05/1998 Nam 251146895 THPT Bảo Lộc042001031 HOÀNG HỮU LÂM Toán: 1.5 Tiếng Anh: 2.38 27/03/1997 Nam 251050521 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000276 HOÀNG THỊ DUA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5 Tiếng Anh: 3.18 29/01/1995 Nữ 245374978 THPT Đạ Tông042001308 HOÀNG THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.05 02/02/1998 Nữ 251088186 THPT Lâm Hà042001703 HOÀNG THỊ QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Hóa học: 4 18/05/1997 Nữ 251068860 PT DTNT Tỉnh042000163 HOÀNG VĂN BỬU Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 15/11/1998 Nam 251133955 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000318 HOÀNG VĂN DUY Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.5 05/01/1998 Nam 251124302 THPT Bảo Lâm042000916 HOÀNG VĂN HỮU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2 01/08/1998 Nam 251111598 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001046 HOÀNG VĂN LẬP Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 19/06/1997 Nam 251087810 THPT Cát Tiên042001563 HOÀNG VĂN PHÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.38 25/03/1998 Nam 251188267 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001846 HOÀNG VĂN TÁY Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 29/09/1998 Nam 251158718 THPT Đạ Tông042000408 HOÀNG VĂN ĐẮC Toán: 3 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.28 22/05/1997 Nam 251076094 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000449 HOÀNG VĂN ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 23/12/1997 Nam 251080217 THPT Đạ Tông042001575 HÀ TRỌNG PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38 30/03/1998 Nam 251084437 THPT Đạ Huoai042001551 LÊ QUANG PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.95 14/10/1996 Nam 251040663 PT DTNT Tỉnh042001971 LÊ QUANG THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.35 26/11/1996 Nam 251051238 THPT Đơn Dương042002276 LÊ QUANG TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.6 10/01/1996 Nam 251051456 THPT Đơn Dương042001914 LÊ THANH THÀNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 01/04/1997 Nam 251110040 THPT Đức Trọng042002484 LÊ THỊ HỒNG VU Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.8 Địa lí: 7.5 28/12/1998 Nữ 251105667 THPT Bảo Lâm042000021 LÊ THỊ KIM ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 1.75 02/01/1997 Nữ 251106753 THPT Đạ Tông042000552 LÊ THỊ MỸ HẠNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63 16/01/1998 Nữ 251087716 THPT Cát Tiên042001328 LÊ THỊ MỸ NGÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.38 17/09/1998 Nữ 251115356 THPT Đơn Dương042001185 LÊ THỊ TRÚC LY Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2 27/07/1998 Nữ 251152695 THPT Đạ Huoai042000648 LÊ TRUNG HIẾU Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.48 19/11/1998 Nam 251099764 THPT Bảo Lộc042001628 LÊ UYÊN PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.45 24/08/1998 Nữ 251115726 THPT Đơn Dương042000023 LÒ THỊ LAN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.98 09/10/1998 Nữ 251132466 THPT Lâm Hà042002473 LÝ ĐỖ PHÚ VINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 29/01/1998 Nam 251046285 THPT Đức Trọng042002504 LĂNG VĂN VƯƠNG Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.5 23/11/1998 Nam 251111988 PT DTNT Liên huyện phía Nam

Page 19: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001552 LƠ MU HA PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63 19/08/1998 Nam 251106622 THPT Đạ Tông042000143 LƠ MU K' BRIỂU Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1997 Nữ 251193600 THPT Đạ Tông042000870 LƯU KHÁNH HƯNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1998 Nam 251049916 THPT Bảo Lộc042002305 LƯU ĐỨC ANH TÚ Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 18/07/1998 Nam 251174485 THPT Phan Bội Châu042000399 LƯƠNG MINH ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 06/06/1997 Nam 251148061 THPT Lâm Hà042000461 LƯƠNG MINH ĐỨC Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 17/12/1997 Nam 251133314 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000302 LƯƠNG VĂN DŨNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 05/10/1997 Nam 251088346 THPT Lâm Hà042001851 LÊ THỊ MINH TÂM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 27/05/1998 Nữ 251182099 THPT Bảo Lộc042001601 LÊ ĐỖ DUY PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7 04/04/1998 Nam 251150729 THPT Bảo Lâm042001797 LÊ ĐỨC NGỌC SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 5.4 Địa lí: 4.75 22/03/1996 Nam 251029358 THPT Bảo Lộc042002270 LÌNH THANH TRÚC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 251129007 THPT Đức Trọng042001873 LÒ BẢO QUỐC TẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.28 03/01/1998 Nam 251179187 PT DTNT Tỉnh042001947 LÝ THỊ THU THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 3 28/05/1997 Nữ 251032399 THPT Đạ Tông042001946 LƠ MU HIẾU THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nữ 251086529 THPT Đức Trọng042000230 LƯƠNG VĂN CƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85 22/01/1998 Nam 251158345 THPT Đạ Tông042001553 LƯƠNG VĂN PHONG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.28 18/11/1998 Nam 251087795 THPT Cát Tiên042002279 LƯƠNG VĂN TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.55 17/05/1996 Nam 251087525 THPT Cát Tiên042002376 LƯƠNG VĂN TUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 26/02/1998 Nam 251064117 THPT Cát Tiên042002039 MA THỊ THU THOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35 01/08/1998 Nữ 251100043 THPT Đức Trọng042001853 MAI LÊ NGỌC TÂM Toán: 5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.68 09/08/1998 Nam 251026771 PT DTNT Tỉnh042001538 NGHIÊM HỒNG PHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.25 07/09/1997 Nam 251089296 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001604 NGUYỄN AN PHƯỚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 4.03 01/01/1998 Nam 251170977 THPT Đơn Dương042000792 NGUYỄN ANH HÙNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nam 251087013 THPT Cát Tiên042000872 NGUYỄN ANH HƯNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.75 21/02/1997 Nam 251019851 THPT Đạ Huoai042000965 NGUYỄN ANH KHOA Toán: 2 Ngữ văn: 3 Vật lí: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 03/01/1998 Nam 251048778 THPT Phan Bội Châu042002337 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 1.75 Tiếng Anh: 4.83 08/12/1998 Nam 251079800 THPT Bảo Lộc042002338 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38 16/10/1998 Nam 251078217 THPT Đạ Tông042002342 NGUYỄN DANH TUẤN Toán: 4 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 02/02/1998 Nam 251194443 PT DTNT Tỉnh042000954 NGUYỄN DUY KHÁNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 1.88 28/05/1998 Nam 251095037 PT DTNT Tỉnh042001554 NGUYỄN DUY PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.78 23/10/1998 Nam 251170720 THPT Đơn Dương042001605 NGUYỄN DUY PHƯỚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 4.18 20/10/1998 Nam 251095667 PT DTNT Tỉnh042001668 NGUYỄN DUY QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.88 02/11/1997 Nam 251170904 THPT Đơn Dương042000029 NGUYỄN HOÀNG ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 2.8 Hóa học: 3.2 22/10/1996 Nam 250996487 THPT Lâm Hà042000322 NGUYỄN HOÀNG DUY Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.38 19/04/1998 Nam 251099539 THPT Bảo Lộc042000484 NGUYỄN HOÀNG GIA Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 2.8 Lịch sử: 2.75 19/01/1996 Nam 251050698 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002028 NGUYỄN HUY THỊNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.75 20/06/1997 Nam 251183126 THPT Bảo Lộc042001217 NGUYỄN HÙNG MẠNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6 10/03/1993 Nam 251098078 THPT Bảo Lộc042000554 NGUYỄN HỒNG HẠNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 09/12/1998 Nữ 251174690 THPT Phan Bội Châu042001111 NGUYỄN HỒNG LĨNH Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.53 03/09/1998 Nữ 251115781 THPT Đơn Dương042000365 NGUYỄN HỮU DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Tiếng Anh: 1.63 07/08/1995 Nam 251064886 THPT Cát Tiên042000725 NGUYỄN HỮU HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.58 24/11/1998 Nam 251083195 THPT Bảo Lâm042001354 NGUYỄN HỮU NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.18 16/06/1997 Nam 251037305 THPT Cát Tiên042001920 NGUYỄN HỮU THÀNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.45 14/03/1998 Nam 251102705 THPT Phan Bội Châu042001974 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 23/03/1998 Nam 251166838 THPT Phan Bội Châu042001975 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 27/10/1997 Nam 251152819 THPT Đạ Huoai042001976 NGUYỄN HỮU THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 29/01/1997 Nam 251095202 PT DTNT Tỉnh042002183 NGUYỄN KHOA TOÀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 09/09/1998 Nam 251174475 THPT Phan Bội Châu

Page 20: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000740 TRƯƠNG VIỆT HOÀNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.5 27/11/1998 Nam 251093929 THPT Phan Bội Châu042001584 TRẦN CAO BẢO PHÚC Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.75 20/05/1998 Nam 251127310 THPT Lâm Hà042002316 TRẦN HOÀNG ANH TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.93 07/10/1998 Nam 251095439 PT DTNT Tỉnh042000523 TRẦN NHỰT NGÂN HÀ Toán: .75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Sinh học: 2.4 16/11/1998 Nữ 251157140 THPT Đức Trọng042001587 TRẦN PHẤN HY PHỤC Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6 Địa lí: 5 16/11/1996 Nam 221391704 THPT Bảo Lộc042001398 TRẦN THANH NGUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 27/11/1998 Nam 251125541 THPT Phan Bội Châu042000538 TRẦN THỊ BÍCH HẢI Toán: 5.5 Ngữ văn: 8 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.95 23/06/1998 Nữ 251129139 THPT Đức Trọng042002448 TRẦN THỊ BÍCH VÂN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.85 16/09/1998 Nữ 251093237 THPT Phan Bội Châu042000626 TRẦN THỊ KIM HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.98 03/10/1998 Nữ 251178862 THPT Bảo Lâm042002040 TRẦN THỊ KIM THOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 18/02/1998 Nữ 251173549 THPT Bảo Lâm042002161 TRẦN THỊ KIM TIẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.05 02/01/1998 Nữ 251087257 THPT Cát Tiên042001713 TRẦN THỊ LỆ QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 3.8 Tiếng Anh: 2.75 02/10/1998 Nữ 251173382 THPT Bảo Lộc042000349 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 8 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.35 31/05/1998 Nữ 251086118 THPT Đức Trọng042001960 TRẦN THỊ NHƯ THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 05/12/1998 Nữ 251150365 THPT Bảo Lâm042000706 TRẦN THỊ THU HOÀI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 1.75 02/12/1998 Nữ 251194065 PT DTNT Tỉnh042001585 TRẦN VĂN QUÝ PHÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.8 Sinh học: 4.6 02/05/1993 Nam 250939328 PT DTNT Tỉnh042001610 TRẦN ĐỖ LỘC PHƯỚC Toán: 1.5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.25 04/01/1996 Nam 251091760 PT DTNT Tỉnh042001722 TRỊNH TRỌNG QUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 27/06/1998 Nam 251088308 THPT Lâm Hà042001721 TÔN NỮ MINH QUYỀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.9 26/12/1998 Nữ 251075356 THPT Đơn Dương042001109 VŨ THỊ MỸ LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.85 16/10/1998 Nữ 251077789 THPT Đức Trọng042002226 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 24/04/1998 Nữ 251081231 THPT Bảo Lâm042002422 NGUYỄN THỊ NGỌC UYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.63 24/08/1998 Nữ 251084633 THPT Đạ Huoai042001592 NGUYỄN THỊ NHƯ PHỤNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 21/12/1997 Nữ 251099518 THPT Bảo Lộc042001738 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 19/10/1998 Nữ 142863973 THPT Lâm Hà042000036 NGUYỄN THỊ QUỲNH ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.05 27/06/1998 Nữ 251133041 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000178 NGUYỄN THỊ THANH CHI Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.73 02/11/1998 Nữ 251167426 THPT Bảo Lộc042000690 NGUYỄN THỊ THANH HOA Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 6 Tiếng Anh: 3.7 13/07/1998 Nữ 251140411 THPT Lâm Hà042000855 NGUYỄN THỊ THU HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 21/07/1998 Nữ 251044897 THPT Đạ Huoai042000898 NGUYỄN THỊ THU HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 13/06/1998 Nữ 251081242 THPT Bảo Lâm042000911 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 22/07/1998 Nữ 251117158 THPT Đạ Huoai042002209 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 10/01/1998 Nữ 251087915 THPT Cát Tiên042002210 NGUYỄN THỊ THU TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.35 14/08/1998 Nữ 251190967 THPT Bảo Lâm042002389 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.38 03/03/1997 Nữ 164606348 THPT Cát Tiên042002390 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 07/07/1998 Nữ 251166539 THPT Phan Bội Châu042000068 NGUYỄN TRẦN NGỌC ÁNH Toán: 2.5 Hóa học: 1.6 Tiếng Anh: 2 16/11/1997 Nữ 251058545 PT DTNT Tỉnh042000208 NGUYỄN TÀI MINH CÔNG Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.78 08/10/1997 Nam 251059610 THPT Bảo Lộc042000039 NGUYỄN VĂN HOÀNG ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Địa lí: 6 10/02/1998 Nam 285620626 THPT Bảo Lộc042001028 NGUYỄN VĂN ĐINH LĂNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3 26/05/1998 Nam 251084196 THPT Đạ Huoai042001669 NGUYỄN ĐÀO DUY QUANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.8 Địa lí: 6.75 26/11/1998 Nam 251136360 THPT Bảo Lộc042000466 NGUYỄN ĐÌNH MINH ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 14/01/1998 Nam 251084269 THPT Đạ Huoai042001089 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC LINH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1997 Nam 251161234 THPT Cát Tiên042001748 KA RÉT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.6 Địa lí: 6.25 04/09/1997 Nữ 251081830 THPT Bảo Lâm042001749 KA RẾP Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.8 30/11/1998 Nữ 251081365 THPT Bảo Lâm042001753 KA RỊA Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.4 Địa lí: 5.75 13/04/1998 Nữ 251083013 THPT Bảo Lâm042001777 KA SÌM Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63 13/11/1998 Nữ 251152704 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001781 KA SỈU Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Địa lí: 5 05/03/1998 Nữ 251055757 THPT Bảo Lâm042001993 KA THE Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13 01/03/1997 Nữ 251102158 THPT Phan Bội Châu

Page 21: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002000 KA THI Toán: .75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.75 23/11/1998 Nữ 251180087 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002005 KA THỊ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3 22/02/1998 Nữ 251130895 THPT Phan Bội Châu042001867 KA TÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.23 24/04/1998 Nữ 251083045 THPT Bảo Lâm042000443 KA ĐỐP Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13 09/01/1998 Nữ 251124620 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002412 KA' ÚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 01/10/1998 Nữ 251181316 THPT Phan Bội Châu042000745 KÁ HOE Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.4 Địa lí: 4.75 27/05/1998 Nữ 251174931 THPT Phan Bội Châu042000777 KÁ HỦI Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.2 Địa lí: 6.5 17/06/1998 Nữ 251082922 THPT Phan Bội Châu042002056 LÊ THU Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48 17/12/1998 Nữ 251078713 THPT Đạ Tông042002433 LÊ VĂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.28 07/10/1998 Nam 251029373 THPT Bảo Lộc042001750 M' RỀU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.48 12/05/1996 Nữ 250994577 THPT Phan Bội Châu042000116 MA BEL Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.83 14/07/1997 Nữ 251086755 THPT Đức Trọng042000701 MA HÓA Toán: 3.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 4.13 30/12/1998 Nữ 251094142 THPT Đức Trọng042002429 MA VAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.85 23/06/1998 Nữ 251094126 THPT Đức Trọng042000265 SƠ DIN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 17/04/1998 Nữ 251122300 THPT Lâm Hà042000840 VÕ HUY Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.5 16/11/1998 Nam 251113452 PT DTNT Tỉnh042000300 LÊ VĂN DŨNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38 23/08/1998 Nam 142884903 THPT Đơn Dương042002336 LÊ VĂN TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.13 15/03/1998 Nam 251090600 THPT Phan Bội Châu042001844 LÊ VĂN TÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.15 25/06/1998 Nam 225616155 THPT Đơn Dương042002365 LÊ VĂN TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.13 26/12/1998 Nam 251141302 THPT Đức Trọng042002478 LÊ VĂN VỊNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3 Địa lí: 6.25 16/12/1998 Nam 163427340 THPT Phan Bội Châu042001705 LÊ XUÂN QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.8 20/11/1996 Nam 251006462 THPT Bảo Lâm042001868 LÊ XUÂN TÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.2 Địa lí: 5.25 11/07/1990 Nam 250766969 THPT Bảo Lâm042000320 LÊ ĐOÀN DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 06/04/1998 Nam 251124579 THPT Bảo Lâm042000634 LÙ THẾ HIỂN Toán: .25 30/03/1996 Nam 251116803 THPT Lâm Hà042001073 LÝ PHÚC LÌN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13 23/03/1998 Nam 251132129 PT DTNT Tỉnh042000462 LÝ PHÚC ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 3.63 10/05/1998 Nam 251184961 PT DTNT Tỉnh042001013 LÝ QUÂN LAN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 25/08/1997 Nữ 251056858 THPT Đức Trọng042000356 LÝ THỊ DƯNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 20/10/1998 Nữ 251164530 THPT Lâm Hà042000463 LÝ TIẾN ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 2.8 20/11/1998 Nam 251059481 THPT Bảo Lộc042001916 LÝ TÚ THÀNH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.4 Hóa học: 2.6 09/12/1996 Nam 250983725 THPT Đức Trọng042000513 LƠ MU K' HÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 16/08/1996 Nữ 251193601 THPT Đạ Tông042001745 LƠ MU RABEN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2 14/09/1998 Nữ 251155620 PT DTNT Tỉnh042001746 LƠ MU RACHI Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2 18/09/1998 Nữ 251106664 THPT Đạ Tông042001801 LƯU HỮU SƠN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.38 24/02/1997 Nam 251095586 PT DTNT Tỉnh042001311 LẠI THỊ NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75 20/06/1998 Nữ 251111708 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001148 LỀNH TÚ LỘC Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.83 28/03/1998 Nam 251156623 THPT Đơn Dương042001589 HỒ MINH PHỤNG Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5 13/01/1992 Nam 250972672 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001322 HỒ THANH NGÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 4 22/03/1997 Nam 381810075 PT DTNT Tỉnh042000374 HỒ ĐĂNG DƯỠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.63 19/09/1998 Nam 251160878 THPT Lâm Hà042002470 HỨA QUỐC VINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.7 28/09/1997 Nam 251121938 THPT Đức Trọng042002084 HỨA XUÂN THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 04/10/1998 Nữ 251159144 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000926 KA SĂ K' JOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.6 09/09/1998 Nữ 251187660 THPT Đức Trọng042000398 KHUẤT VĂN ĐẠT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.3 13/05/1998 Nam 251117160 THPT Đạ Huoai042000257 KLONG K' DIÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.53 24/03/1998 Nữ 251088004 PT DTNT Tỉnh042002360 KON SA HA TÚC Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.75 28/06/1998 Nam 251193463 THPT Đạ Tông042001303 KON SA JU NEM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.15 23/07/1998 Nam 251175441 THPT Đức Trọng042001220 KON SA K' MÃO Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.85 15/05/1998 Nữ 251078434 THPT Đạ Tông

Page 22: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000379 KON SA K' ĐẠM Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.6 17/12/1998 Nữ 251134590 THPT Đức Trọng042001011 KON SƠ K' LAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.38 18/12/1998 Nữ 251119187 THPT Đạ Tông042002054 KON SƠ K' THU Toán: 3 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4 Lịch sử: 4.25 04/04/1979 Nữ 250497600 PT DTNT Tỉnh042002519 KON SƠ WI LĂK Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 04/12/1997 Nam 251193625 THPT Đạ Tông042001381 KRA JĂN NGUIL Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.78 09/09/1998 Nam 251155622 PT DTNT Tỉnh042000922 KRĂ JÃN K' JỈ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.75 16/08/1998 Nam 251155640 PT DTNT Tỉnh042001656 KƠ DƠNG K' PI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.38 20/11/1998 Nữ MI4200141259 THPT Đạ Tông042000753 KƠ SA MA HỒNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.2 22/04/1997 Nữ 251100049 THPT Đức Trọng042000754 KƠ SĂ K' HỒNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2 Tiếng Anh: 2 20/09/1996 Nữ 251106575 THPT Đạ Tông042000791 LƯƠNG VĂN HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: .75 Sinh học: 5.2 Địa lí: 3.75 10/09/1995 Nam 250973871 PT DTNT Tỉnh042001035 LƯƠNG XUÂN LÂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1997 Nam 251135583 THPT Bảo Lộc042001915 LẠI KHẮC THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 15/12/1997 Nam 251158723 THPT Đạ Tông042002505 LỤC NGỌC VƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.68 20/04/1998 Nam 251133957 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000295 LỤC VƯƠNG DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.48 20/10/1996 Nam 251037939 THPT Cát Tiên042001052 MÃ THỊ VIỆT LỆ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4.5 19/07/1997 Nữ 251076289 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000722 MÔNG THẾ HOÀNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.25 01/03/1998 Nam 251199357 THPT Bảo Lâm042000110 NGUYỄN ANH BẮC Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 09/09/1998 Nam 251179544 PT DTNT Tỉnh042000564 NGUYỄN ANH HÀO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 28/06/1998 Nam 251161020 THPT Cát Tiên042002441 NGUYỄN BẢO VÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.15 21/05/1998 Nữ 251171914 THPT Đức Trọng042001833 NGUYỄN CHÍ TÀI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.55 15/09/1998 Nam 251102189 THPT Phan Bội Châu042001854 NGUYỄN CHÍ TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 4 Sinh học: 4.6 15/10/1995 Nam 250983522 THPT Đức Trọng042001192 NGUYỄN CÔNG LÝ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 28/09/1998 Nam 251089011 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000096 NGUYỄN DUY BẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 1.5 Tiếng Anh: 2.38 10/04/1997 Nam 251099027 THPT Bảo Lộc042001834 NGUYỄN DUY TÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.23 16/10/1998 Nam 251075879 THPT Đơn Dương042001835 NGUYỄN DUY TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 26/06/1997 Nam 251063273 THPT Lâm Hà042000097 NGUYỄN GIA BẢO Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.55 17/09/1998 Nữ 251149488 THPT Bảo Lộc042002490 NGUYỄN HOÀN VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.75 15/09/1998 Nam 251149481 THPT Bảo Lộc042000937 NGUYỄN HỮU KHA Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 22/12/1998 Nam 251068869 PT DTNT Tỉnh042001565 NGUYỄN HỮU PHÚ Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 04/11/1997 Nam 251076274 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002339 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.88 18/11/1998 Nam 251128218 THPT Đơn Dương042002340 NGUYỄN ANH TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 2.1 19/05/1997 Nam 251087676 THPT Cát Tiên042000660 NGUYỄN CHÍ HIẾU Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 20/02/1998 Nam 251175612 THPT Đức Trọng042002122 NGUYỄN CHÍ THỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.05 03/02/1998 Nam 251199115 THPT Bảo Lộc042000251 NGUYỄN CÔNG DẦN Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.5 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.05 15/02/1998 Nam 251083219 THPT Bảo Lâm042001158 NGUYỄN CÔNG LỢI Toán: 5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 28/07/1998 Nam 251116556 THPT Lâm Hà042000464 NGUYỄN CÔNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 7.5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.23 06/09/1998 Nam 251059822 THPT Bảo Lộc042002168 NGUYỄN HOÀI TÍN Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.2 Địa lí: 6 04/05/1997 Nam 251124115 THPT Bảo Lộc042002491 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 6.5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 7.2 Tiếng Anh: 2.5 05/06/1998 Nam 251185470 THPT Đơn Dương042002492 NGUYỄN HOÀNG VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 3.4 Hóa học: 3.8 16/11/1994 Nam 250936320 PT DTNT Tỉnh042000793 NGUYỄN HẢI HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 09/02/1998 Nam 251127050 THPT Lâm Hà042001130 NGUYỄN HẢI LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.13 16/01/1998 Nam 251124233 THPT Bảo Lâm042000028 NGUYỄN HỒNG ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3 21/07/1998 Nam 251180004 THPT Đạ Huoai042000467 NGUYỄN HỒNG ĐỨC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.13 11/09/1997 Nam 251183442 THPT Bảo Lộc042000303 NGUYỄN HỮU DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 11/09/1997 Nam 251131995 PT DTNT Tỉnh042000794 NGUYỄN HỮU HÙNG Toán: 1 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.75 21/10/1997 Nam 251159745 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001093 NGUYỄN HỮU LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 25/09/1997 Nam 312342126 THPT Cát Tiên042000535 NGUYỄN KHẮC HẢI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.3 01/06/1998 Nam 251128206 THPT Đơn Dương

Page 23: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001869 NGUYỄN KHẮC TÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 1.38 25/07/1996 Nam 251140454 THPT Lâm Hà042001152 NGUYỄN MINH LỘC Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1997 Nam 251072885 THPT Bảo Lộc042001855 NGUYỄN KHÁNH TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 2.8 Địa lí: 6 15/12/1998 Nam 251090828 THPT Phan Bội Châu042001423 NGUYỄN LONG NHẪN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5 11/05/1998 Nam 251101446 PT DTNT Tỉnh042000661 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63 07/07/1997 Nam 251076071 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000662 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 18/11/1998 Nam 251161618 THPT Cát Tiên042000663 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.13 23/11/1998 Nam 251129742 THPT Đức Trọng042000664 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.13 25/11/1998 Nam 251188286 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000665 NGUYỄN MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Địa lí: 5.75 30/12/1996 Nam 251051132 THPT Bảo Lộc042000795 NGUYỄN MINH HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.6 Địa lí: 4.75 08/02/1998 Nam 251167544 THPT Bảo Lộc042000796 NGUYỄN MINH HÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 18/02/1998 Nam 251163229 THPT Phan Bội Châu042000555 NGUYỄN MINH HẠNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 02/04/1998 Nữ 251196546 THPT Lâm Hà042001580 NGUYỄN MINH PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.5 01/05/1997 Nam 251183260 THPT Bảo Lộc042001690 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 5 Địa lí: 6 12/08/1997 Nam 251075311 THPT Bảo Lộc042001691 NGUYỄN MINH QUÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.43 27/02/1998 Nam 251167334 THPT Bảo Lộc042002419 NGUYỄN MINH UYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 31/01/1998 Nữ 251185315 THPT Đơn Dương042000304 NGUYỄN MẠNH DŨNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.8 Tiếng Anh: 2.55 14/08/1998 Nam 251161452 THPT Cát Tiên042002344 NGUYỄN MẠNH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.4 22/07/1998 Nam 251085124 THPT Đơn Dương042000876 NGUYỄN NGỌC HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 24/04/1998 Nam 251183531 THPT Bảo Lộc042000756 NGUYỄN NGỌC HỒNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 29/05/1998 Nam 251183092 THPT Bảo Lộc042002345 NGUYỄN NGỌC TUẤN Toán: 5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.1 10/02/1998 Nam 251086170 THPT Đức Trọng042000132 NGUYỄN PHÚC BÌNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4 Địa lí: 5.5 16/12/1997 Nam 251148886 THPT Bảo Lộc042001143 VÕ MAI THÀNH LONG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.6 Địa lí: 5.5 12/12/1998 Nam 251182416 THPT Bảo Lộc042000707 VÕ THỊ THANH HOÀI Toán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.38 10/02/1997 Nữ 251108276 PT DTNT Tỉnh042001297 VŨ HOÀNG HOÀI NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 06/12/1997 Nam 251059498 THPT Bảo Lộc042001814 VŨ PHẠM HOÀNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.43 27/08/1998 Nam 251123327 THPT Bảo Lộc042001165 VŨ THANH DUY LUÂN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.68 10/05/1998 Nam 251057466 THPT Bảo Lộc042000914 VŨ THỊ DUNG HƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 08/04/1998 Nữ 251133212 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000351 YỒ RƠ LA H' DUYỂU Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 14/02/1998 Nữ 251148588 THPT Lâm Hà042001195 ĐA CÁT YA LÝ KÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 1.63 10/10/1999 Nam 251143597 THPT Đạ Tông042000018 ĐINH NGỌC THẾ ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.98 20/10/1998 Nam 251104998 THPT Cát Tiên042001618 ĐOÀN THANH PHƯƠNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.08 13/11/1998 Nam 251185385 THPT Đơn Dương042002142 ĐOÀN THỊ KIM TIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 16/07/1998 Nữ 251173429 THPT Bảo Lộc042001430 ĐOÀN THỊ LINH NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.4 27/09/1998 Nữ 251127097 THPT Lâm Hà042000075 ĐÀM THỊ MINH BẠCH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 08/01/1997 Nữ 251037928 THPT Cát Tiên042001473 ĐÀM THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.68 20/11/1998 Nữ 251168033 THPT Bảo Lâm042001474 ĐÀO THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.05 06/08/1997 Nữ 251149274 THPT Bảo Lộc042001998 ĐỖ THỊ MINH THI Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 25/06/1998 Nữ 251171468 THPT Đức Trọng042001904 ĐẶNG ĐỨC THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 23/06/1998 Nam 251117656 THPT Đạ Huoai042001788 ĐẶNG SĨ HOÀNG SƠN Toán: .25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 27/07/1997 Nam 251042525 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002293 ĐẶNG THANH TRƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 14/10/1998 Nam 272594979 THPT Đạ Huoai042000614 ĐẶNG THỊ THU HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.93 16/05/1998 Nữ 251087502 THPT Cát Tiên042001940 ĐẶNG THỊ THU THẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.5 23/11/1998 Nữ 251106052 THPT Đạ Tông042001247 NGUYỄN ĐĂNG ANH MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.78 13/01/1998 Nam 251149215 THPT Bảo Lộc042000822 NGUYỄN ĐẶNG QUỐC HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.25 29/08/1998 Nam 241673741 THPT Bảo Lộc042001881 NGÔ HOÀNG THÔNG THÁI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 06/01/1996 Nam 250983682 THPT Đức Trọng042000573 NGÔ THỊ THÚY HẰNG Toán: 3 Ngữ văn: 8 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.4 29/09/1998 Nữ 251121421 THPT Đức Trọng

Page 24: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001948 NGÔ TRẦN PHƯƠNG THẢO Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.43 01/04/1998 Nữ 251125592 THPT Phan Bội Châu042000196 PHAN CÔNG NHẬT CHÍNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 1.75 14/05/1997 Nam 251038986 PT DTNT Tỉnh042001653 PHAN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3 Địa lí: 5 16/02/1998 Nữ 251107711 THPT Lâm Hà042002474 PHÍ NGUYỄN CÔNG VINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.18 19/02/1998 Nam 251149239 THPT Bảo Lộc042000584 PHÙNG THỊ THANH HẰNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.35 11/02/1998 Nữ 251158033 THPT Đạ Tông042000521 PHÚ NGUYỄN PHƯƠNG HÀ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.93 13/03/1998 Nữ 251134196 THPT Đức Trọng042000944 PHẠM CAO HOÀNG KHANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.58 20/11/1998 Nam 251068993 PT DTNT Tỉnh042002353 PHẠM HOÀNG MINH TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.05 16/02/1998 Nam 251165680 THPT Đức Trọng042000405 PHẠM HOÀNG TRỌNG ĐẠT Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 5.4 Địa lí: 4.25 21/04/1998 Nam 251144041 PT DTNT Tỉnh042000858 PHẠM THỊ THANH HUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3 20/06/1998 Nữ 251127610 THPT Lâm Hà042002133 TRIỆU THỊ DUY THƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.05 14/05/1998 Nữ 251052589 THPT Đức Trọng042001108 TRƯƠNG HOÀNG MỸ LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 5.2 Tiếng Anh: 2.13 12/10/1998 Nữ 251186370 PT DTNT Tỉnh042000407 TRƯƠNG NGỌC TIẾN ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.55 30/03/1998 Nam 251156771 THPT Đơn Dương042002231 TRƯƠNG THỊ HOÀI TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 12/01/1998 Nữ 251173604 THPT Bảo Lộc042002003 TRẦN HÙNG PHƯƠNG THI Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.9 04/08/1998 Nữ 251086011 THPT Đức Trọng042002193 YA TỜI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 09/07/1998 Nam 251090565 THPT Phan Bội Châu042000970 HÀ KHÔI Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.5 04/03/1997 Nam 251162765 THPT Đức Trọng042000886 K HƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 24/07/1998 Nữ 251127545 THPT Lâm Hà042000156 K' BRUS Toán: .75 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 2.6 Lịch sử: 1.25 19/08/1998 Nam 251107629 THPT Lâm Hà042000155 K' BRÙI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 07/09/1998 Nam 251181397 THPT Phan Bội Châu042000157 K' BRÚS Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 01/09/1998 Nam 251137217 THPT Phan Bội Châu042000151 K' BRƠI Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 29/05/1998 Nam 251109325 THPT Phan Bội Châu042000150 K' BRỒS Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 14/10/1998 Nam 251137321 THPT Phan Bội Châu042000152 K' BRỜM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 25/11/1998 Nam 251137197 THPT Phan Bội Châu042000160 K' BUỒN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.25 30/10/1995 Nữ 251080240 THPT Lâm Hà042000138 K' BÓNG Toán: 1.75 Tiếng Anh: 2.5 16/10/1994 Nam 251081772 THPT Bảo Lâm042000201 K' CHUN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 05/05/1995 Nam 251019552 THPT Đạ Huoai042000172 K' CHÂU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5 13/07/1997 Nam 251042118 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000267 K' DOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2 27/04/1998 Nam 251089426 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000277 K' DUẨN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85 30/04/1998 Nữ 251193233 THPT Đạ Tông042000294 K' DŨNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 25/08/1997 Nam 251086466 THPT Đức Trọng042000499 K' GLỐT Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 08/05/1997 Nam 251181674 THPT Phan Bội Châu042000655 K' HIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 26/06/1998 Nữ 251196191 THPT Lâm Hà042000616 K' HIỀN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.05 04/03/1998 Nữ 251175990 THPT Đức Trọng042000959 K' KHÂY Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.6 Địa lí: 4.5 22/10/1996 Nam 251041292 THPT Lâm Hà042000992 K' KIỆT Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 2.8 Địa lí: 3.5 02/09/1998 Nam 251055741 THPT Bảo Lâm042001012 LỤC THỊ LAN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.3 19/12/1998 Nữ 251159071 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001850 LỤC VĂN TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 03/07/1998 Nam 251161901 THPT Cát Tiên042000456 LỤC VĂN ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 09/07/1998 Nam 251037923 THPT Cát Tiên042002157 MA KIM TIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 27/05/1998 Nam 251161947 THPT Cát Tiên042000818 MAI VĂN HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 27/06/1998 Nam 251095600 PT DTNT Tỉnh042000817 MAI ĐỨC HUY Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.13 06/01/1998 Nam 251127007 THPT Lâm Hà042001418 NGUYỄN NHÂN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 3 14/05/1997 Nam 251044546 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002306 NGÔ NGỌC TÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.6 Địa lí: 6.75 11/06/1997 Nam 251120561 THPT Bảo Lâm042001204 NGÔ THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.68 18/04/1998 Nữ 251152312 THPT Đạ Huoai042000182 NGÔ VĂN CHÍ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.35 19/04/1997 Nam 251161172 THPT Cát Tiên042000041 NHỮ THẾ ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 16/12/1998 Nam 251089212 PT DTNT Liên huyện phía Nam

Page 25: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000476 PHẠM SỸ ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2 15/08/1998 Nam 251146784 THPT Bảo Lộc042000353 PHẠM THẾ DƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 18/03/1998 Nam 251152180 THPT Đạ Huoai042000354 PHẠM VĂN DƯ Toán: 3 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.18 01/02/1997 Nam 251087061 THPT Cát Tiên042002314 PHẠM VĂN TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.15 25/12/1997 Nam 251049661 THPT Bảo Lộc042000115 RƠ ÔNG H BÉ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 14/04/1998 Nữ MI4200139980 THPT Đạ Tông042001562 SRÔ HÀ PHƠI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 23/07/1998 Nam 251193615 THPT Đạ Tông042000998 TRÍA HA KLY Toán: 1.75 Ngữ văn: 1.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.13 04/04/1998 Nam 251193603 THPT Đạ Tông042000389 TRÍA HA ĐẠO Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 15/06/1997 Nam 251106633 THPT Đạ Tông042001190 TRẦN DUY LY Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3 Địa lí: 5 02/07/1992 Nam 250893207 THPT Bảo Lâm042001471 TÔ NEH NHỤY Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.73 06/04/1998 Nữ 251129631 PT DTNT Tỉnh042000924 KƠ SĂ K' JIẾU Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 3 01/08/1998 Nữ MI4200141252 THPT Đạ Tông042002085 KƠ SĂ K' THỦY Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.9 24/04/1998 Nữ 251158626 THPT Đạ Tông042001525 LIÊU TẤN PHÁT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.03 20/04/1997 Nam 334918841 THPT Đơn Dương042000158 LONG NYE BRỰT Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.8 Địa lí: 3.25 21/09/1998 Nam 251103543 THPT Phan Bội Châu042000891 LÂM THỊ HƯƠNG Toán: 6.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23 11/05/1998 Nữ 251159671 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000906 LÂM THỊ HƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 4 14/03/1998 Nữ 251059287 THPT Bảo Lộc042001549 LÊ HIỂU PHONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Địa lí: 6.75 20/03/1998 Nam 251088425 THPT Bảo Lộc042000641 LÊ HOÀNG HIỆP Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 25/04/1998 Nữ 251133750 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001550 LÊ HỒNG PHONG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.4 15/10/1997 Nam 251037317 THPT Cát Tiên042000186 LÊ MINH CHIẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 04/03/1998 Nam 251168904 THPT Phan Bội Châu042000227 LÊ MẠNH CƯỜNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.63 09/10/1997 Nam 251124655 THPT Bảo Lâm042001576 LÊ PHƯỚC PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1997 Nam 251075655 THPT Đơn Dương042001577 LÊ QUANG PHÚC Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 11/02/1997 Nam 251076484 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000229 LÊ QUỐC CƯỜNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 14/08/1998 Nam 251188092 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000131 LÊ THANH BÌNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 26/01/1998 Nam 251121554 THPT Đức Trọng042001698 LÊ THANH QUỐC Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.58 14/07/1998 Nam 251185360 THPT Đơn Dương042002269 LÊ THANH TRÚC Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 18/06/1998 Nữ 251140781 THPT Lâm Hà042002364 LÊ THANH TÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.48 22/11/1998 Nam 251123769 THPT Bảo Lộc042000642 LÊ THIỆN HIỆP Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 4.5 05/12/1997 Nam 212461408 THPT Đức Trọng042001648 LÊ THỊ PHƯỢNG Toán: 4 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5.2 Sinh học: 4.6 17/10/1997 Nữ 371828440 PT DTNT Tỉnh042000468 NGUYỄN HỮU ĐỨC Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 12/03/1998 Nam 197378573 PT DTNT Tỉnh042001995 NGUYỄN LỢI THẾ Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 30/04/1998 Nam 251125893 THPT Phan Bội Châu042002495 NGUYỄN MINH VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.4 Địa lí: 5.5 18/10/1987 Nam 250662314 THPT Cát Tiên042001053 NGUYỄN NHẬT LỆ Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.23 30/11/1998 Nữ 251086223 THPT Đức Trọng042001153 NGUYỄN PHÚ LỘC Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.13 14/06/1998 Nam 251132257 THPT Đạ Tông042001706 NGUYỄN PHÚ QUÝ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.05 08/09/1998 Nam 251182719 THPT Bảo Lộc042002442 NGUYỄN PHÚ VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Sinh học: 3.6 18/09/1993 Nam 250871799 PT DTNT Tỉnh042002496 NGUYỄN QUỐC VŨ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.55 13/09/1998 Nam 251190979 THPT Bảo Lâm042000033 NGUYỄN THẾ ANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88 08/01/1998 Nam 034098000648 THPT Đức Trọng042000101 NGUYỄN THẾ BẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.18 26/10/1998 Nam 251173360 THPT Bảo Lộc042001176 NGUYỄN THẾ LỰC Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.5 02/01/1998 Nam 251112638 THPT Bảo Lộc042000483 NGUYỄN THỊ GẤM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38 03/12/1998 Nữ 251094370 THPT Đức Trọng042000689 NGUYỄN THỊ HOA Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 16/06/1998 Nữ 251090952 THPT Phan Bội Châu042000771 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 5.08 05/01/1998 Nữ 251165090 THPT Đức Trọng042000772 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13 13/01/1998 Nữ 251125289 THPT Phan Bội Châu042000773 NGUYỄN THỊ HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.53 20/09/1998 Nữ 251152769 THPT Đạ Huoai042000536 NGUYỄN THỊ HẢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1 26/07/1998 Nữ 251078984 THPT Đạ Tông

Page 26: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001016 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.38 11/08/1998 Nữ 251158249 THPT Đạ Tông042001017 NGUYỄN THỊ LAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 15/01/1998 Nữ 251176827 THPT Lâm Hà042001180 NGUYỄN THỊ LƯU Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 23/08/1997 Nữ 251104054 THPT Cát Tiên042002114 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 02/06/1998 Nữ 251086136 THPT Đức Trọng042002115 NGUYỄN MINH THƯ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.03 21/01/1998 Nữ 251167355 THPT Bảo Lộc042001836 NGUYỄN MINH TÀI Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 6 17/03/1997 Nam 251024738 THPT Bảo Lộc042001856 NGUYỄN MINH TÂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.5 24/12/1998 Nam 251180012 THPT Đạ Huoai042001870 NGUYỄN MINH TÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 2.4 Địa lí: 4.25 20/09/1998 Nam 251097328 THPT Lâm Hà042002037 NGUYỄN MẠNH THỌ Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 26/09/1998 Nam 251193235 THPT Đạ Tông042000825 NGUYỄN NGỌC HUY Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 13/10/1997 Nam 251038331 PT DTNT Tỉnh042000588 NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4 11/10/1980 Nam 250526633 THPT Bảo Lâm042001539 NGUYỄN NGỌC PHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63 23/05/1998 Nam 251199722 THPT Bảo Lâm042000401 NGUYỄN NGỌC ĐẠT Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Địa lí: 5 10/03/1998 Nam 251199336 THPT Bảo Lâm042000826 NGUYỄN NHẬT HUY Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.4 Địa lí: 3.25 26/03/1998 Nam 251107013 THPT Lâm Hà042001131 NGUYỄN PHI LONG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 23/10/1998 Nam 251107388 THPT Lâm Hà042000100 NGUYỄN QUỐC BẢO Toán: 3 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 14/11/1997 Nam 251183290 THPT Bảo Lộc042000566 NGUYỄN QUỐC HÀO Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.25 16/08/1990 Nam 250777275 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000519 NGUYỄN THANH HÀ Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 3.5 22/02/1998 Nữ 251123945 THPT Bảo Lộc042002312 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.38 12/10/1998 Nữ 251139743 PT DTNT Tỉnh042002313 NGUYỄN THANH TÚ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.6 19/07/1997 Nam 251072014 THPT Bảo Lộc042002497 NGUYỄN THANH VŨ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.55 26/07/1998 Nam 251157942 PT DTNT Tỉnh042001193 NGUYỄN THÀNH LÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 17/09/1998 Nam 251150203 THPT Bảo Lâm042000621 NGUYỄN THỊ HIỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.8 Địa lí: 5 10/05/1986 Nữ 264265674 PT DTNT Tỉnh042000323 NGUYỄN PHƯỚC DUY Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.13 13/11/1997 Nam 251081344 THPT Bảo Lâm042000827 NGUYỄN QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 16/05/1997 Nam 251078035 THPT Đạ Tông042000402 NGUYỄN QUANG ĐẠT Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.7 09/11/1998 Nam 251111490 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001883 NGUYỄN QUỐC THÁI Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 21/11/1998 Nam 251149704 THPT Bảo Lộc042002347 NGUYỄN QUỐC TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7.5 17/02/1998 Nam 272613677 THPT Bảo Lộc042002465 NGUYỄN QUỐC VIỆT Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 5 16/08/1997 Nam 251139799 PT DTNT Tỉnh042001478 NGUYỄN QUỲNH NHƯ Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.93 19/08/1998 Nữ 251173032 THPT Bảo Lộc042002002 NGUYỄN THIÊN THI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2 18/09/1998 Nam 251150965 THPT Bảo Lâm042002215 NGUYỄN THU TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 05/11/1998 Nữ 251182219 THPT Bảo Lộc042000324 NGUYỄN THÀNH DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.88 05/08/1997 Nam 251141342 THPT Đức Trọng042001154 NGUYỄN THÀNH LỘC Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.5 02/10/1998 Nam 251140412 THPT Lâm Hà042001281 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 11/04/1997 Nam 251071314 THPT Bảo Lâm042001282 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 16/06/1996 Nam 251044106 THPT Đạ Huoai042001283 NGUYỄN THÀNH NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.18 19/09/1997 Nam 251123941 THPT Bảo Lộc042001857 NGUYỄN THÀNH TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 27/02/1998 Nam 251087814 THPT Cát Tiên042002169 NGUYỄN THÀNH TÍN Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.63 24/11/1997 Nam 251086501 THPT Đức Trọng042001132 NGUYỄN THÁI LONG Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 25/03/1997 Nam 251130694 THPT Bảo Lâm042000368 NGUYỄN THẾ DƯƠNG Toán: .25 Ngữ văn: 1.5 24/06/1990 Nam 257081602 PT DTNT Tỉnh042001593 NGUYỄN THẾ PHỤNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.35 02/02/1997 Nam 251095616 PT DTNT Tỉnh042002265 NGUYỄN THẾ TRỌNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.2 Địa lí: 7 25/04/1998 Nam 272596817 THPT Bảo Lộc042000488 NGUYỄN THỊ GIANG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.08 23/01/1997 Nữ 251116585 THPT Lâm Hà042001201 ĐỒNG THỊ NGỌC MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.88 07/07/1998 Nữ 251084668 THPT Đạ Huoai042000080 ĐỖ NGUYỄN ANH BẢO Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.83 29/05/1998 Nam 251079625 THPT Bảo Lộc042000952 ĐỖ THỊ HỒNG KHÁNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 31/03/1998 Nữ 251160558 THPT Lâm Hà

Page 27: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001715 BON KRONG HA QUYỀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63 11/05/1998 Nam 251106494 THPT Đạ Tông042002008 BÙI THỊ NGỌC THIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 23/10/1998 Nữ 251090958 THPT Phan Bội Châu042001058 BÙI THỊ THANH LỊCH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 24/08/1997 Nữ 251170368 THPT Đơn Dương042001932 BÙI THỊ THANH THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 09/05/1998 Nữ 251138572 THPT Bảo Lâm042000446 CHÂU TRẦN NGỌC ĐỨC Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.68 02/01/1997 Nam 251044100 THPT Đạ Huoai042001529 CHƠ LIÊNG HA PHĂNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3 15/07/1997 Nam 251193622 THPT Đạ Tông042001616 CƠ LIÊNG K' PHƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 2.88 20/03/1998 Nữ 251106576 THPT Đạ Tông042002105 CƠ LIÊNG K' THUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2 24/01/1996 Nữ 251158667 THPT Đạ Tông042001617 DƠNG GUR K' PHƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.6 Tiếng Anh: 2.88 10/11/1998 Nữ MI4200141230 THPT Đạ Tông042000596 DƯƠNG THỊ MINH HẬU Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75 24/11/1998 Nữ 251161092 THPT Cát Tiên042002436 DƯƠNG THỊ ĐIỀM VÂN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 22/06/1997 Nữ 251074382 PT DTNT Tỉnh042001622 HOÀNG THANH PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.85 14/05/1998 Nữ 251115918 THPT Đơn Dương042001369 HOÀNG THỊ THU NGỌC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Địa lí: 5 19/01/1997 Nữ 251079942 THPT Bảo Lộc042002438 HOÀNG THỊ THÚY VÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 3 Sinh học: 3.2 23/12/1987 Nữ 250661494 PT DTNT Tỉnh042002455 HOÀNG THỤY THẢO VI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 3.13 26/06/1998 Nữ 251099393 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001267 HOÀNG XUÂN TRÚC MY Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.53 16/10/1998 Nữ 251068931 PT DTNT Tỉnh042002143 HUỲNH LÊ THỦY TIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.5 13/08/1998 Nữ 251194674 PT DTNT Tỉnh042000285 HÀ THỊ PHƯƠNG DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.5 02/04/1997 Nữ 251178861 THPT Bảo Lộc042002220 TRẦN NGỌC THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 23/12/1998 Nữ 251144730 PT DTNT Tỉnh042000646 TRẦN PHẠM HOÀNG HIỆP Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.75 14/01/1998 Nam 251075303 THPT Bảo Lộc042002148 TRẦN THANH THỦY TIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 02/06/1997 Nữ 251144693 PT DTNT Tỉnh042001654 TRẦN THỊ BÍCH PHƯỢNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 20/03/1998 Nữ 272785820 THPT Đạ Huoai042000861 TRẦN THỊ THANH HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.03 22/08/1998 Nữ 251083308 THPT Bảo Lộc042000863 TRỊNH THỊ TRẦN HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.28 21/02/1998 Nữ 251167239 THPT Bảo Lộc042002224 VƯƠNG THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.75 18/05/1998 Nữ 251175080 THPT Đức Trọng042000083 ĐINH NGUYỄN THÁI BẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Hóa học: 5 18/11/1997 Nam 251074843 PT DTNT Tỉnh042002235 ĐINH TRẦN HUYỀN TRÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 12/08/1998 Nữ 251182044 THPT Bảo Lộc042002454 ĐOÀN NGUYỄN TƯỜNG VI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 3 24/02/1998 Nữ 251125341 THPT Phan Bội Châu042001081 ĐOÀN NGỌC KHÁNH LINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.73 19/10/1997 Nữ 251102084 THPT Phan Bội Châu042001866 ĐẶNG NGUYỄN NHẬT TÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 4.93 28/01/1998 Nam 251135813 THPT Bảo Lộc042001059 CAO NGUYỄN THANH LIÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.88 29/07/1998 Nam 251179438 PT DTNT Tỉnh042001075 CIL PAM KIM TRÚC LINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.38 02/07/1998 Nữ 251187253 THPT Đức Trọng042002110 HOÀNG NGỌC MINH THƯ Toán: 6.75 Ngữ văn: 6.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 6.43 23/02/1998 Nữ 251077875 THPT Đức Trọng042000611 LONG THỊ THẢO HIỀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 30/12/1998 Nữ 251086740 THPT Đức Trọng042001436 NGUYỄN THỊ LINH NHI Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.18 26/12/1998 Nữ 251152035 THPT Đạ Huoai042001216 NGUYỄN CÔNG HÙNG MẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 15/12/1998 Nam 251159557 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001092 NGUYỄN HOÀNG NHÃ LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1998 Nữ 251168265 PT DTNT Tỉnh042000098 NGUYỄN HOÀNG QUỐC BẢO Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Địa lí: 6.75 11/11/1997 Nam 025833537 THPT Bảo Lộc042001024 K' LANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.75 01/01/1997 Nam 251143956 THPT Đạ Tông042001061 K' LIÊM Toán: 3.75 Ngữ văn: .75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.5 03/04/1998 Nam 251124248 THPT Bảo Lộc042001126 K' LONG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 03/02/1997 Nam 251130229 THPT Phan Bội Châu042001127 K' LONG Toán: 1.5 Ngữ văn: 2 Hóa học: 3.2 Địa lí: 3.25 26/03/1997 Nam 251190226 THPT Bảo Lâm042001171 K' LUYN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 03/11/1997 Nam 251192878 THPT Phan Bội Châu042001241 K' MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 20/03/1998 Nam 251199240 THPT Bảo Lâm042001199 K' MÁCH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1997 Nữ 251053942 THPT Đạ Tông042001318 K' NGAI Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3 11/05/1998 Nam 251193362 THPT Đạ Tông042001380 K' NGƠM Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 01/08/1997 Nữ 251078091 THPT Đạ Tông

Page 28: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001413 K' NHẢN Toán: 2 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 3 Địa lí: 4.25 11/08/1998 Nam 251109132 THPT Phan Bội Châu042001455 K' NHỈN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 24/10/1997 Nam 251129284 THPT Đức Trọng042001754 K' RÍCH Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.13 21/01/1998 Nam 251133264 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001783 K' SOAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 4.75 01/04/1998 Nữ 251116918 THPT Lâm Hà042001879 K' THÁI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.05 15/10/1998 Nam 251089353 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002155 K' TIẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Sinh học: 2.2 16/06/1995 Nam 251061810 THPT Bảo Lâm042002140 K' TIỆC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75 19/05/1998 Nam 251089237 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002333 K' TUẤN Toán: .75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 2.4 Địa lí: 2.75 05/02/1998 Nam 251127644 THPT Lâm Hà042002363 K' TÙNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.75 03/03/1998 Nam 251159849 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002471 K' VINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.75 08/11/1998 Nam 251159396 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002457 K' VIÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 19/04/1997 Nam 251054501 THPT Phan Bội Châu042002483 K' VRỦI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.6 Địa lí: 8.75 02/10/1998 Nam 251199277 THPT Bảo Lâm042000705 TÔ THỊ HOÀI Toán: .25 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3 26/08/1998 Nữ 251202061 THPT Lâm Hà042001707 TẠ MINH QUÝ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.75 13/09/1996 Nam 251133651 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002315 TỪ QUANG TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.88 01/06/1997 Nam 251047731 THPT Lâm Hà042000165 VI NAM CẢNH Toán: 5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.3 20/11/1998 Nam 251111882 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000764 VÕ DUY HUẤN Toán: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 30/10/1997 Nam 251060016 THPT Phan Bội Châu042001294 VÕ HOÀI NAM Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nam 251081211 THPT Bảo Lâm042001295 VÕ NHẤT NAM Toán: 5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 2.25 01/03/1997 Nam 251032493 THPT Đạ Tông042000881 VÕ TẤN HƯNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.5 19/02/1998 Nam 251152124 THPT Đạ Huoai042000337 VÕ ĐÌNH DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 1.5 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.25 27/04/1998 Nam 251126527 PT DTNT Tỉnh042000629 VŨ BẢO HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.85 15/12/1998 Nữ 251161419 THPT Bảo Lộc042001482 VŨ HOÀI NHƯ Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.75 27/07/1998 Nữ 272775886 THPT Đơn Dương042000802 VŨ HUY HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 15/09/1998 Nam 251163161 THPT Phan Bội Châu042000410 VŨ HẢI ĐĂNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 3.4 03/10/1998 Nam 251096440 THPT Đơn Dương042001813 VŨ HỒNG SƠN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68 09/12/1998 Nam 251091363 THPT Đức Trọng042002248 VŨ MINH TRÍ Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.5 03/06/1998 Nam 251052537 THPT Đức Trọng042001842 VŨ NGỌC TÀI Toán: 6 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.18 19/09/1998 Nam 251167125 THPT Bảo Lộc042001144 VŨ PHI LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3 Địa lí: 7 20/03/1998 Nam 241670137 THPT Bảo Lộc042000106 VŨ QUỐC BẢO Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.25 Địa lí: 4.25 06/05/1998 Nam 251173848 THPT Bảo Lộc042000411 VŨ SƠN ĐĂNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.13 15/08/1998 Nam 251123604 THPT Bảo Lộc042000586 VŨ THU HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Địa lí: 6.75 23/06/1998 Nữ 251105661 THPT Bảo Lâm042000293 VŨ THỊ DUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.8 01/08/1998 Nữ 251111537 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000512 LÊ THỊ THU HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 02/09/1998 Nữ 251078442 THPT Đạ Tông042000982 LÊ TRUNG KIÊN Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 6 12/10/1996 Nam 251141080 THPT Đức Trọng042002017 LÊ VĂN THIỆN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 15/03/1998 Nam 251080958 THPT Lâm Hà042001129 LÝ THIÊN LONG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 26/03/1998 Nam 251126323 PT DTNT Tỉnh042000755 LĂNG THỊ HỒNG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.43 28/03/1998 Nữ 251175429 THPT Đức Trọng042002121 LĂNG VĂN THỨC Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 5 Địa lí: 6 23/09/1973 Nam 250590764 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000430 LĂNG VĂN ĐÔNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 03/05/1997 Nam 251089005 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001512 LƠ MU HA OANH Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 28/09/1996 Nam 251193256 THPT Đạ Tông042001530 LƠ MU K' PHÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2 30/10/1998 Nữ 251193598 THPT Đạ Tông042000005 LƯƠNG BÌNH AN Toán: 2.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 28/02/1997 Nam 251143101 THPT Đạ Tông042000187 LẠI VĂN CHIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.75 26/06/1998 Nam 251174863 THPT Phan Bội Châu042000720 LẠI VĂN HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.33 26/11/1998 Nam 251123153 THPT Bảo Lộc042002069 LỤC CHU THUẬN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 22/11/1998 Nam 251133871 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001796 LỤC THANH SƠN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.48 01/04/1998 Nam 251089230 PT DTNT Liên huyện phía Nam

Page 29: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001348 LỤC VĂN NGHĨA Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 24/08/1998 Nam 251055439 THPT Bảo Lâm042001351 MAI HỮU NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3 Địa lí: 6.75 08/07/1998 Nam 272595516 THPT Bảo Lộc042001880 MAI QUỐC THÁI Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.3 29/08/1997 Nam 251054026 THPT Phan Bội Châu042001477 MAI QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.28 10/09/1997 Nữ 251108198 PT DTNT Tỉnh042000275 NGUYỄN ANH DU Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.23 12/12/1998 Nam 251062469 THPT Đơn Dương042002307 NGUYỄN ANH TÚ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.88 06/08/1998 Nam 251068840 PT DTNT Tỉnh042001708 NGUYỄN THỊ QÚY Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 18/08/1998 Nữ 122262925 THPT Lâm Hà042002058 NGUYỄN THỊ THU Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.75 27/02/1998 Nữ 251160327 THPT Lâm Hà042002444 NGUYỄN THỊ VÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.25 19/07/1998 Nữ 251078827 THPT Đạ Tông042000385 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.6 20/07/1998 Nữ 251071668 THPT Bảo Lộc042000386 NGUYỄN THỊ ĐÀO Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2 Địa lí: 4.25 28/03/1982 Nữ 250506883 THPT Bảo Lâm042000249 NGUYỄN TRI DÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 20/06/1998 Nam 251099646 THPT Bảo Lộc042002499 NGUYỄN TUẤN VŨ Toán: 4 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.98 25/10/1997 Nam 251161173 THPT Cát Tiên042000325 NGUYỄN TẤN DUY Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 3.35 05/10/1997 Nam 251085363 PT DTNT Tỉnh042000112 NGUYỄN VĂN BẮC Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.1 06/05/1998 Nam 272542225 THPT Đạ Huoai042000326 NGUYỄN VĂN DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 02/08/1998 Nam 122242771 PT DTNT Tỉnh042000830 NGUYỄN VĂN HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13 04/10/1998 Nam 251159429 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000831 NGUYỄN VĂN HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 14/09/1996 Nam 250966490 THPT Đức Trọng042000832 NGUYỄN VĂN HUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.1 30/07/1997 Nam 251161027 THPT Cát Tiên042000699 NGUYỄN VĂN HÒA Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 21/10/1998 Nam 251049949 THPT Bảo Lộc042001037 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 04/04/1997 Nam 251120768 THPT Bảo Lâm042001038 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.18 06/10/1998 Nam 251064254 THPT Cát Tiên042001039 NGUYỄN VĂN LÂM Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.85 27/11/1998 Nam 251172882 THPT Bảo Lâm042001155 NGUYỄN VĂN LỘC Toán: 2.25 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 11/11/1998 Nam 251095612 PT DTNT Tỉnh042001159 NGUYỄN VĂN LỢI Toán: 6.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 3.78 15/07/1998 Nam 251140919 THPT Lâm Hà042001284 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2 11/09/1998 Nam 251133145 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001285 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.25 12/07/1997 Nam 251119427 PT DTNT Tỉnh042000702 NGUYỄN THỊ HOÀI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.2 Địa lí: 3.75 02/11/1998 Nữ 251158159 PT DTNT Tỉnh042000712 NGUYỄN THỊ HOÀN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 14/09/1998 Nữ 251102179 THPT Phan Bội Châu042000557 NGUYỄN THỊ HẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.6 01/01/1997 Nữ 251119603 THPT Đạ Tông042000757 NGUYỄN THỊ HỒNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 5.2 Địa lí: 4.25 30/05/1998 Nữ 251088763 PT DTNT Tỉnh042001094 NGUYỄN THỊ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.68 25/02/1998 Nữ 251087558 THPT Cát Tiên042001064 NGUYỄN THỊ LIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 25/02/1998 Nữ 251079891 THPT Bảo Lộc042001117 NGUYỄN THỊ LOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 16/06/1998 Nữ 251104306 THPT Cát Tiên042001263 NGUYỄN THỊ MỪNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.83 08/08/1998 Nữ 251104909 THPT Cát Tiên042001333 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.25 Tiếng Anh: 1.6 04/09/1998 Nữ 251064336 THPT Cát Tiên042001334 NGUYỄN THỊ NGÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 2.55 19/10/1998 Nữ 251076362 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001373 NGUYỄN THỊ NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.25 03/01/1998 Nữ 251103395 THPT Phan Bội Châu042001411 NGUYỄN THỊ NHÀN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nữ 251140452 THPT Lâm Hà042001494 NGUYỄN THỊ NINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6 26/01/1998 Nữ 251089414 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001516 NGUYỄN THỊ OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 1.63 29/03/1998 Nữ 251088467 THPT Lâm Hà042001780 NGUYỄN THỊ SINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 16/04/1997 Nữ 251119636 THPT Đạ Tông042002097 NGUYỄN THỊ THÚY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.5 20/05/1992 Nữ 187073512 THPT Bảo Lâm042001953 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1997 Nữ 251076181 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001954 NGUYỄN THỊ THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.18 21/08/1998 Nữ 251082466 THPT Phan Bội Châu042002174 NGUYỄN THỊ TÌNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 02/03/1997 Nữ 272550114 THPT Đạ Tông042002529 NGUYỄN THỊ XUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Địa lí: 5.5 22/02/1997 Nữ 251037074 THPT Cát Tiên

Page 30: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000851 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.63 02/09/1998 Nữ MI4200139653 THPT Đạ Tông042000852 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.7 20/09/1998 Nữ 251152768 THPT Đạ Huoai042000853 NGUYỄN THỊ HUYỀN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 24/06/1997 Nữ 251152135 THPT Đạ Huoai042000893 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Sinh học: 2.6 10/06/1989 Nữ 250777927 THPT Đức Trọng042000894 NGUYỄN THỊ HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.23 25/04/1998 Nữ 251118916 THPT Phan Bội Châu042000908 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 17/02/1998 Nữ 251089578 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000909 NGUYỄN THỊ HƯỜNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13 28/06/1998 Nữ 251199167 THPT Bảo Lâm042001170 NGUYỄN THỊ LUYẾN Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.5 27/03/1983 Nữ 251076235 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001187 NGUYỄN THỊ LY LY Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.43 07/01/1998 Nữ 251140453 THPT Lâm Hà042001465 NGUYỄN THỊ NHUNG Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.78 08/09/1997 Nữ 251121055 THPT Đức Trọng042002536 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.75 01/07/1998 Nữ 251096512 THPT Đơn Dương042002537 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4 Sinh học: 2.6 17/01/1997 Nữ 192120710 THPT Đức Trọng042001739 NGUYỄN THỊ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.18 19/03/1998 Nữ 251077730 THPT Đức Trọng042001895 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.85 08/02/1998 Nữ 251193158 THPT Đạ Tông042001896 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 3.13 08/11/1998 Nữ 251188306 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001897 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 25/04/1998 Nữ 251182729 THPT Bảo Lộc042001898 NGUYỄN THỊ THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 28/02/1998 Nữ 251152574 THPT Đạ Huoai042002013 NGUYỄN THỊ THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.75 20/07/1998 Nữ 251048117 THPT Phan Bội Châu042002024 NGUYỄN THỊ THIẾT Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.6 Sinh học: 4.4 25/02/1993 Nữ 264397842 PT DTNT Tỉnh042002213 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.05 11/09/1998 Nữ 251111492 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002202 KIM THỊ HỒNG TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 11/05/1998 Nữ 251132425 THPT Lâm Hà042001755 KƠ BAU BƠ NŨH RICK Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2 17/04/1998 Nam 251170341 THPT Đơn Dương042001476 LIÊN THỊ HUỲNH NHƯ Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75 18/08/1998 Nữ 251150658 THPT Bảo Lâm042001930 LIÊNG HOT HA THANU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 13/10/1997 Nam 251193070 THPT Đạ Tông042002012 LIÊNG HÓT HA THIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.8 Tiếng Anh: 2.63 07/06/1998 Nam MI4200141263 THPT Đạ Tông042002278 LIÊNG HÓT HA TRUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.5 17/11/1998 Nam 251106540 THPT Đạ Tông042000923 LIÊNG HÓT K' JIÊNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3 Tiếng Anh: 2.13 05/10/1998 Nữ 251106660 THPT Đạ Tông042000618 LIÊNG HÓT THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 28/09/1998 Nữ 251106712 THPT Đạ Tông042000619 LIÊNG HÓT THU HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 29/09/1998 Nữ 251106802 THPT Đạ Tông042001002 LIÊNG JRANG JA KÚP Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nam 251106490 THPT Đạ Tông042000228 LÊ NGỌC HÙNG CƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 29/01/1998 Nam 251078526 THPT Đạ Tông042000242 LÊ PHAN HOÀNG DANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 03/01/1997 Nam 251126332 PT DTNT Tỉnh042002203 LÊ THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.13 02/09/1998 Nữ 251037893 THPT Cát Tiên042002254 LÊ THỊ TUYẾT TRINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43 14/10/1998 Nữ 251131460 PT DTNT Tỉnh042000890 LĂNG THỊ LAN HƯƠNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.43 27/04/1998 Nữ 251165939 THPT Đức Trọng042001085 LĂNG THỊ THÙY LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 15/06/1998 Nữ 251125062 THPT Phan Bội Châu042001432 LĂNG THỊ TUYẾT NHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.05 21/07/1998 Nữ 251137161 THPT Phan Bội Châu042002112 LƯU NGUYỄN ANH THƯ Toán: 5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.83 09/12/1998 Nữ 251135262 THPT Bảo Lộc042000514 LƯƠNG THỊ THANH HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 18/10/1997 Nữ 251161169 THPT Cát Tiên042002095 LỤC VƯƠNG THỊ THÚY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.48 02/09/1998 Nữ 251087645 THPT Cát Tiên042000994 MAI THỊ THANH KIỀU Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.13 01/02/1998 Nữ 251081781 THPT Bảo Lâm042000030 NGUYỄN HOÀNG TUẤN ANH Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.38 04/02/1998 Nam 251184749 THPT Lâm Hà042002493 NGUYỄN HUỲNH THIÊN VŨ Toán: 2.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 24/10/1998 Nam 251103918 THPT Phan Bội Châu042000031 NGUYỄN LIÊU TƯỜNG ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.38 11/09/1998 Nữ 251058140 PT DTNT Tỉnh042000032 NGUYỄN MINH HOÀNG ANH Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 06/02/1996 Nam 251039132 THPT Bảo Lộc042001712 NGUYỄN NGỌC BẢO QUYÊN Toán: .5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 2.5 27/09/1997 Nữ 251183640 THPT Bảo Lộc042002196 NGUYỄN NGỌC HƯƠNG TRÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.68 21/03/1998 Nữ 251049506 THPT Bảo Lộc

Page 31: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002239 NGUYỄN NGỌC THÙY TRÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.28 05/10/1998 Nữ 251086164 THPT Đức Trọng042002420 NGUYỄN NGỌC THẢO UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.58 14/02/1998 Nữ 251182302 THPT Bảo Lộc042002346 NGUYỄN PHƯỚC ANH TUẤN Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 24/06/1998 Nam 251126635 PT DTNT Tỉnh042001463 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 04/01/1998 Nữ 251119468 THPT Đạ Tông042001464 NGUYỄN THỊ HỒNG NHUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2 22/05/1998 Nữ 251106275 THPT Đạ Tông042001737 NGUYỄN THỊ MỘNG QUỲNH Toán: 3.5 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.1 25/01/1998 Nữ 251091605 THPT Đức Trọng042000854 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 09/06/1998 Nữ 251059338 THPT Bảo Lộc042000896 NGUYỄN THỊ NGỌC HƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3 20/12/1998 Nữ 251095613 PT DTNT Tỉnh042001894 NGUYỄN THỊ NGỌC THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.25 20/12/1998 Nữ 251140945 THPT Lâm Hà042000897 NGUYỄN THỊ SÔNG HƯƠNG Toán: .25 Ngữ văn: 2.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 24/06/1998 Nữ 251159070 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000291 NGUYỄN THỊ THANH DUNG Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.5 Tiếng Anh: 4.7 21/07/1998 Nữ 251140944 THPT Lâm Hà042001097 NGUYỄN THỊ THANH LINH Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.13 19/11/1998 Nữ 251075861 THPT Đơn Dương042001118 NGUYỄN THỊ THANH LOAN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 16/12/1998 Nữ 251178913 THPT Bảo Lâm042001952 NGUYỄN THỊ THANH THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 15/12/1998 Nữ 251178699 THPT Bảo Lâm042002521 K' XINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.6 08/05/1998 Nam 251143099 THPT Đạ Tông042002524 K' XOAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 21/09/1998 Nữ 251170477 THPT Đơn Dương042000416 K' ĐIỀU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5 22/02/1998 Nam 251107114 THPT Lâm Hà042000414 K' ĐIỆP Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 4.5 16/08/1988 Nam 250563346 THPT Bảo Lâm042000144 KA BRỈM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 1.88 15/05/1998 Nữ 251152329 THPT Đạ Huoai042000130 KA BÌNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4 Địa lí: 6.25 02/01/1998 Nữ 251055628 THPT Bảo Lâm042000256 KA DIỄM Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.25 10/06/1998 Nữ 251138644 THPT Bảo Lâm042000259 KA DIỄN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.3 14/11/1997 Nữ 251136483 THPT Đơn Dương042000286 KA DUNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63 30/05/1998 Nữ 251130437 THPT Phan Bội Châu042000637 KA HIẾP Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.25 24/10/1998 Nữ 251102992 THPT Phan Bội Châu042000617 KA HIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4 07/02/1997 Nữ 251117631 PT DTNT Tỉnh042000633 KA HIỂN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 1.55 22/05/1998 Nữ 251152788 THPT Đạ Huoai042000865 KA HUÝN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 4 06/02/1998 Nữ 251183289 THPT Bảo Lộc042000548 KA HÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Sinh học: 6 Tiếng Anh: 3.15 15/12/1998 Nữ 251150899 THPT Bảo Lâm042000604 KA HÉNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 19/11/1997 Nữ 251082803 THPT Phan Bội Châu042000579 KA HẰNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.73 17/09/1998 Nữ 251084428 THPT Đạ Huoai042000580 KA HẰNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.18 17/12/1996 Nữ 250984807 THPT Bảo Lộc042000980 KA KIÊM Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 2.8 Địa lí: 4.5 25/12/1998 Nữ 251081890 THPT Bảo Lâm042001023 KA LANG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.63 30/10/1997 Nữ 251124421 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001084 KA LINH Toán: 2 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2 24/08/1998 Nữ MI4200138203 THPT Đạ Huoai042001113 KA LOAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.25 01/02/1997 Nữ 251016229 THPT Bảo Lâm042002103 VŨ THỊ THÚY Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.43 31/05/1998 Nữ 251166156 THPT Phan Bội Châu042000060 VŨ TUẤN ANH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.43 27/09/1998 Nam 251059653 THPT Bảo Lộc042000061 VŨ TUẤN ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 4.8 31/07/1998 Nam 251139590 PT DTNT Tỉnh042000562 VŨ VĂN HẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 03/02/1998 Nam 251148106 THPT Lâm Hà042001296 VŨ ĐÌNH NAM Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 6 29/04/1992 Nam 250895779 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002004 VŨ ĐÌNH THI Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.13 28/03/1998 Nam 251126447 PT DTNT Tỉnh042002435 VŨ ĐÌNH VĂN Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 4 25/08/1996 Nam 251074221 PT DTNT Tỉnh042001235 ÂU THỊ MINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 5 05/08/1998 Nữ 251076478 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000915 ĐINH BÁ HỮU Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.8 03/05/1998 Nam 251152446 THPT Đạ Huoai042000506 ĐINH THỊ HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.75 14/09/1998 Nữ 251126775 PT DTNT Tỉnh042001773 ĐINH VĂN SĨ Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75 15/10/1996 Nam 251021286 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002301 ĐINH VĂN TÚ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 7 04/11/1998 Nam 251142902 THPT Bảo Lộc

Page 32: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000314 ĐIỂU K DUÔN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 1.88 25/12/1997 Nam MI4200135100 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000868 ĐIỂU K HƯNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.2 Tiếng Anh: 2 19/06/1998 Nam MI4200135101 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001658 ĐIỂU K PRẾU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.13 05/02/1997 Nam 251161921 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002328 ĐIỂU K TUẤN Toán: 2 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.75 30/09/1997 Nam MI4200135103 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000769 ĐIỂU KA HUỆ Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.43 06/03/1996 Nữ 250953484 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001702 ĐÀM VĂN QUÝ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.3 03/01/1998 Nam 251087751 THPT Cát Tiên042000070 ĐÀO HOÀI ÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.05 13/09/1998 Nữ 251117374 THPT Đạ Huoai042002481 ĐÀO KỲ VỌNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 6.5 27/05/1996 Nam 250975583 PT DTNT Tỉnh042002395 NGUYỄN ANH TƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.6 03/03/1998 Nam 251196275 THPT Lâm Hà042000006 NGUYỄN DUY AN Toán: .5 Ngữ văn: 1.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.25 13/12/1996 Nam 251117841 THPT Đạ Huoai042000111 NGUYỄN DỰ BẮC Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.05 24/01/1998 Nam 251159839 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000516 NGUYỄN HUY HÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.85 17/04/1998 Nam 251123117 THPT Bảo Lộc042000515 NGUYỄN HẢI HÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.5 10/09/1996 Nam 251104056 THPT Cát Tiên042000071 NGUYỄN HỮU ÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75 29/06/1998 Nam 251049907 THPT Bảo Lộc042002494 NGUYỄN KIM VŨ Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 31/10/1998 Nam 251187881 THPT Đức Trọng042000571 NGUYỄN KẾ HÁT Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 2.98 23/05/1997 Nam 285665021 THPT Cát Tiên042002415 NGUYỄN NGÔ UY Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 Sinh học: 4 20/07/1998 Nam 251055396 THPT Bảo Lộc042002311 NGUYỄN THỊ TÚ Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.38 28/07/1998 Nữ 251119569 THPT Đạ Tông042000008 NGUYỄN VĂN AN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.75 16/11/1998 Nam 251196649 THPT Lâm Hà042001824 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 10/03/1998 Nam 251119131 THPT Đạ Tông042001825 NGUYỄN VĂN SỸ Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.53 21/07/1998 Nam 251156820 THPT Đơn Dương042002500 NGUYỄN VĂN VŨ Toán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Địa lí: 8.5 24/11/1997 Nam 251190095 THPT Bảo Lâm042001041 NGUYỄN VŨ LÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.88 18/01/1998 Nam 251166097 THPT Phan Bội Châu042001279 NGÔ KHÁNH NAM Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55 05/01/1998 Nam 251075614 THPT Đơn Dương042000819 NGÔ QUANG HUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 22/02/1998 Nam 251185405 THPT Đơn Dương042000188 NGÔ VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 3 18/03/1982 Nam 250494892 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002027 NGÔ VĂN THỊNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.63 07/09/1998 Nam 251084242 THPT Đạ Huoai042001972 NGŨ VĂN THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Địa lí: 5.5 01/09/1997 Nam 251098371 THPT Bảo Lâm042001286 NGUYỄN VĂN NAM Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 29/06/1998 Nam 251140930 THPT Lâm Hà042001299 NGUYỄN VĂN NAY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.5 27/05/1998 Nam 251093176 THPT Phan Bội Châu042001701 NGUYỄN VĂN QUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 14/10/1998 Nam 251148054 THPT Lâm Hà042001803 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.4 02/08/1997 Nam 251087249 THPT Cát Tiên042001804 NGUYỄN VĂN SƠN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 12/09/1997 Nam 142874396 THPT Lâm Hà042002038 NGUYỄN VĂN THỌ Toán: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 20/12/1997 Nam 251064113 THPT Cát Tiên042000471 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.75 08/10/1998 Nam 251082591 THPT Phan Bội Châu042000472 NGUYỄN VĂN ĐỨC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.38 26/02/1998 Nam 251148926 THPT Lâm Hà042000352 NGUYỄN XUÂN DƯ Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.4 Tiếng Anh: 1.25 15/06/1998 Nam 001098002124 THPT Lâm Hà042001264 NGUYỄN ÚT MƯỜI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.5 14/11/1998 Nam 251161247 THPT Cát Tiên042000026 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 08/12/1998 Nam 251091234 THPT Đức Trọng042000027 NGUYỄN ĐỨC ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.8 Địa lí: 4 26/01/1997 Nam 251114680 THPT Bảo Lâm042000820 NGUYỄN ĐỨC HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.33 06/01/1998 Nam 251170241 THPT Đơn Dương042000400 NGUYỄN ĐỨC ĐẠT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 15/03/1998 Nam 251162472 THPT Đức Trọng042001892 NGÔ NGỌC THANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 2.25 01/05/1997 Nam 251133236 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000439 NGÔ THANH ĐỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.43 18/03/1998 Nam 212480084 PT DTNT Tỉnh042001650 NGÔ THỊ PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.73 20/10/1998 Nữ 251171776 THPT Đức Trọng042001603 NGÔ TÙNG PHƯỚC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 09/01/1998 Nam 251061683 THPT Bảo Lâm042002127 NGÔ VĂN THƯƠNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 16/09/1998 Nam 251081280 THPT Bảo Lâm

Page 33: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000981 NHAN HÙNG KIỂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 1.93 21/01/1996 Nam 250963855 THPT Lâm Hà042002059 NINH QUANG THU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.4 07/04/1998 Nam 251162767 THPT Đức Trọng042000038 NGUYỄN TIẾN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3.2 Địa lí: 3 04/12/1997 Nam 251151779 THPT Lâm Hà042000828 NGUYỄN TIẾN HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 28/09/1998 Nam 251055305 THPT Bảo Lộc042000433 NGUYỄN TRÍ ĐÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.65 04/02/1998 Nam 251192636 THPT Phan Bội Châu042000403 NGUYỄN TUẤN ĐẠT Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 16/02/1998 Nam 251160575 THPT Lâm Hà042001036 NGUYỄN TÙNG LÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.75 30/12/1998 Nam 251132343 THPT Lâm Hà042002456 NGUYỄN TƯỜNG VI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 3.08 15/11/1997 Nữ 264499577 THPT Đơn Dương042000570 NGUYỄN VIẾT HẢO Toán: 5.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 18/12/1998 Nam 251081238 THPT Bảo Lâm042001040 NGUYỄN VIẾT LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.18 20/08/1998 Nam 251176826 THPT Lâm Hà042001837 NGUYỄN VIẾT TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 05/04/1997 Nam 251084994 THPT Đạ Huoai042000040 NGUYỄN VIỆT ANH Toán: 2 Ngữ văn: 3 Sinh học: 2.2 Địa lí: 5.5 26/11/1993 Nam 091760123 THPT Lâm Hà042000134 NGUYỄN VĂN BÌNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1996 Nam 251025057 THPT Bảo Lâm042000215 NGUYỄN VĂN CỘNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4 Địa lí: 4.5 25/09/1994 Nam 250972646 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000262 NGUYỄN VĂN DIỆP Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88 02/09/1997 Nam 251051025 THPT Đơn Dương042000668 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.33 21/06/1997 Nam 251033948 THPT Bảo Lộc042000669 NGUYỄN VĂN HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 24/08/1998 Nam 251133192 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000624 NGUYỄN VĂN HIỀN Toán: 6.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 01/09/1998 Nam 251196709 THPT Lâm Hà042000635 NGUYỄN VĂN HIỂN Toán: 6.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.83 04/04/1998 Nam 251098820 THPT Bảo Lâm042000763 NGUYỄN VĂN HUẤN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.6 04/11/1998 Nam 251086057 THPT Đức Trọng042000797 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Sinh học: 5 17/10/1998 Nam 251140263 THPT Bảo Lộc042000798 NGUYỄN VĂN HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4 20/06/1991 Nam 230771673 PT DTNT Tỉnh042002214 NGUYỄN THỊ TRANG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.65 13/02/1998 Nữ 251149572 THPT Bảo Lộc042002146 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2 04/01/1998 Nữ 251135808 THPT Bảo Lộc042002147 NGUYỄN THỦY TIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 2 Địa lí: 4 15/05/1997 Nữ 251148889 THPT Lâm Hà042000306 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 1.93 15/03/1998 Nam 251057321 THPT Bảo Lộc042000307 NGUYỄN TIẾN DŨNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 31/05/1998 Nam 251133725 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001526 NGUYỄN TIẾN PHÁT Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.8 27/08/1998 Nam 251090592 THPT Phan Bội Châu042000603 NGUYỄN TRUNG HẬU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 06/03/1998 Nam 251104974 THPT Cát Tiên042000470 NGUYỄN TRUNG ĐỨC Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 5 Địa lí: 5.25 13/11/1990 Nam 250786808 PT DTNT Tỉnh042002159 NGUYỄN TRẦN TIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2 05/08/1998 Nam 251095993 PT DTNT Tỉnh042000829 NGUYỄN TRỌNG HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 02/12/1998 Nam 251077926 THPT Đức Trọng042002506 NGUYỄN TÔN VƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 3.28 20/07/1998 Nam 251166163 THPT Phan Bội Châu042000190 NGUYỄN VĂN CHIẾN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 1.63 05/08/1998 Nam 251159838 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000371 NGUYỄN VĂN DƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4.4 Địa lí: 5 28/07/1998 Nam 251098370 THPT Bảo Lâm042000728 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 7.5 Tiếng Anh: 1.38 25/12/1998 Nam 187631851 THPT Đơn Dương042000729 NGUYỄN VĂN HOÀNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2 29/05/1998 Nam 251165376 THPT Đức Trọng042000899 NGUYỄN VĂN HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 4.4 Địa lí: 3 20/10/1998 Nam 225818419 PT DTNT Tỉnh042001178 NGUYỄN VĂN LƯƠNG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.2 08/11/1998 Nam 251140383 THPT Lâm Hà042001558 NGUYỄN VĂN PHONG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 01/05/1998 Nam 251158470 THPT Đạ Tông042001718 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 06/01/1998 Nam 251159489 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000907 MÃ THỊ THANH HƯỜNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5.75 15/01/1998 Nữ 251111303 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002388 MÔNG THỊ THU TUYẾT Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.25 14/03/1998 Nữ 251107741 THPT Lâm Hà042001630 NGUYỄN HUY PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.33 04/11/1997 Nam 251165510 THPT Đức Trọng042001245 NGUYỄN QUANG MINH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.4 04/05/1998 Nam 251104406 THPT Cát Tiên042002308 NGUYỄN CÔNG ANH TÚ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 24/05/1998 Nam 251089064 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002128 NGUYỄN HOÀI THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.38 18/12/1998 Nữ 251167683 THPT Bảo Lộc

Page 34: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001606 NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC Toán: 3 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2 28/01/1998 Nam 251059566 THPT Bảo Lộc042002019 NGUYỄN HOÀNG THIỆN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.5 14/02/1997 Nam 251037285 THPT Cát Tiên042001389 NGUYỄN HẠNH NGUYÊN Toán: 6.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.38 20/02/1998 Nữ 251139145 PT DTNT Tỉnh042001390 NGUYỄN KHÔI NGUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2 18/10/1998 Nam 251170294 THPT Đơn Dương042002309 NGUYỄN LÊ HOÀNG TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.28 19/03/1998 Nam 251146829 THPT Bảo Lộc042000824 NGUYỄN LÊ NGỌC HUY Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.5 19/08/1998 Nam 251169826 PT DTNT Tỉnh042000469 NGUYỄN LÊ XUÂN ĐỨC Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 3.8 22/09/1994 Nam 250903882 PT DTNT Tỉnh042002509 NGUYỄN NGỌC LAN VY Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 28/05/1998 Nữ 251185671 THPT Đơn Dương042002296 NGUYỄN PHÚC TRƯỜNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13 26/03/1998 Nam 251079661 THPT Bảo Lộc042002076 NGUYỄN PHƯƠNG THUỲ Toán: 5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 29/04/1998 Nữ 251171279 THPT Đức Trọng042000367 NGUYỄN QUANG DƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 26/02/1998 Nam 251088350 THPT Lâm Hà042002283 NGUYỄN QUANG TRUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 14/11/1996 Nam 250993360 PT DTNT Tỉnh042000189 NGUYỄN QUYẾT CHIẾN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 13/11/1998 Nam 251094464 THPT Đức Trọng042001980 NGUYỄN QUYẾT THẮNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.5 16/11/1998 Nam 251133028 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002088 NGUYỄN THỊ THANH THỦY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.65 06/03/1998 Nữ 251162902 THPT Đức Trọng042000369 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.5 20/02/1997 Nữ 251096596 PT DTNT Tỉnh042000370 NGUYỄN THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 28/12/1998 Nữ 212811239 PT DTNT Tỉnh042002211 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.73 17/04/1998 Nữ 251059649 THPT Bảo Lộc042002212 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.38 30/05/1998 Nữ 251084259 THPT Đạ Huoai042000174 NGUYỄN TRẦN DIỄM CHÂU Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.63 25/04/1998 Nữ 251182019 THPT Bảo Lộc042001692 NGUYỄN TRẦN MINH QUÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 01/01/1997 Nam 251112843 THPT Đạ Huoai042002089 NGUYỄN TRẦN MỘNG THỦY Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.18 08/04/1998 Nữ 251044960 THPT Đạ Huoai042002498 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG VŨ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Tiếng Anh: 3 23/02/1997 Nam 251101595 PT DTNT Tỉnh042001394 NGUYỄN VĂN CAO NGUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.5 18/04/1998 Nam 251095788 PT DTNT Tỉnh042001608 NGUYỄN VŨ HOÀNG PHƯỚC Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 29/10/1996 Nam 251033768 THPT Bảo Lộc042001479 NGUYỄN XUÂN QUỲNH NHƯ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 19/01/1998 Nữ 251118943 THPT Phan Bội Châu042002070 NGUYỄN ĐINH HÒA THUẬN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.6 Địa lí: 3.5 14/10/1996 Nam 251050295 THPT Bảo Lộc042001090 NGUYỄN ĐÌNH NHẬT LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 3.9 01/11/1997 Nam 251058633 PT DTNT Tỉnh042001420 PHAN NGUYỄN HẠNH NHÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.18 06/01/1998 Nữ 251119620 THPT Đạ Tông042001099 PHAN NGUYỄN THÙY LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.5 13/09/1998 Nữ 251152302 THPT Đạ Huoai042002257 PHAN ĐẶNG TUYẾT TRINH Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.18 21/11/1998 Nữ 251146305 THPT Bảo Lộc042001101 PHẠM NGUYỄN VIẾT LINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.38 19/07/1998 Nữ 251119491 THPT Đạ Tông042001405 THẠCH THỊ MINH NGUYỆT Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.15 16/05/1998 Nữ 251064095 THPT Cát Tiên042000422 TRƯƠNG THỊ KHÁNH ĐOAN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.55 23/10/1998 Nữ 251129791 THPT Đức Trọng042001114 KA LOAN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.6 Địa lí: 4.25 28/12/1997 Nữ 251174109 THPT Phan Bội Châu042001172 KA LUYN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 6 Tiếng Anh: 3.55 27/06/1998 Nữ 251075499 THPT Đơn Dương042001234 KA MIỂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2 06/11/1998 Nữ 251150004 THPT Bảo Lâm042001757 KA RIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.5 20/06/1995 Nữ MI4200135102 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001756 KA RIỆP Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.63 13/12/1997 Nữ 251152370 THPT Đạ Huoai042001784 KA SOÁN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Địa lí: 3.75 28/08/1990 Nữ 250778161 THPT Bảo Lâm042001931 KA THAO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 03/05/1998 Nữ 251073688 THPT Phan Bội Châu042002025 KA THIM Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.2 05/01/1998 Nữ 251152858 THPT Đạ Huoai042002045 KA THOM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 18/07/1998 Nữ 251180070 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001990 KA THÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.45 01/02/1997 Nữ 251054428 THPT Phan Bội Châu042002093 KA THÚY Toán: 4 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.75 18/06/1998 Nữ 251181723 THPT Phan Bội Châu042002104 KA THỤY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 03/12/1997 Nữ 251130086 THPT Phan Bội Châu042002125 KA THỰC Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 01/04/1998 Nữ 251102987 THPT Phan Bội Châu

Page 35: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002477 KA VĨNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2 19/01/1998 Nam 251156503 THPT Đơn Dương042002525 KA XOAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.4 20/02/1998 Nữ 251133904 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000412 KA ĐIỂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Địa lí: 7 12/12/1998 Nữ 251055808 THPT Bảo Lâm042000744 KA' HOE Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 2.8 Tiếng Anh: 2.38 04/08/1998 Nữ 251137298 THPT Phan Bội Châu042000748 KA' HÔM Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 2.8 Địa lí: 6 21/10/1997 Nữ 251073679 THPT Phan Bội Châu042000761 KA' HỜN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3 14/02/1998 Nữ 251130840 THPT Phan Bội Châu042001008 KA' LAN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.63 20/07/1998 Nữ 251154385 THPT Phan Bội Châu042001072 KA' LIN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 1.75 Tiếng Anh: 2.25 05/06/1997 Nữ 251137669 THPT Phan Bội Châu042001787 ĐÀO VĂN SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.4 Địa lí: 5.25 19/05/1998 Nam 251071283 THPT Bảo Lâm042001416 ĐỖ HÒA NHÂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 5.5 09/06/1996 Nam 251046933 THPT Đức Trọng042001240 ĐỖ NAM MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38 13/02/1997 Nam 163346616 THPT Bảo Lộc042000528 ĐỖ NGỌC HẢI Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 30/04/1998 Nam 251133631 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000316 ĐỖ NHẬT DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Sinh học: 4.8 11/10/1998 Nam 251058905 THPT Bảo Lộc042000081 ĐỖ QUỐC BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 2.75 05/05/1997 Nam 251072313 THPT Bảo Lộc042001996 ĐỖ THỊ THÊM Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55 20/10/1998 Nữ 251159865 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001274 ĐỖ TIẾN NAM Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 13/05/1997 Nam 251107154 THPT Lâm Hà042001275 ĐỖ TIẾN NAM Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 27/09/1998 Nam 251111495 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002324 ĐỖ ĐỨC TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 01/05/1997 Nam 251079486 THPT Bảo Lộc042001223 ỪNG TRI MẰN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2 30/11/1998 Nam 251171954 THPT Đức Trọng042002152 BÀN VĂN TIẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.25 21/02/1998 Nam 251158474 THPT Đạ Tông042000990 BÙI ANH KIỆT Toán: 4.25 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 6.8 Hóa học: 4.6 22/04/1994 Nam 251030802 PT DTNT Tỉnh042000804 BÙI NGỌC HUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 01/10/1998 Nam 251104102 THPT Cát Tiên042000567 BÙI NHẬT HẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.5 01/08/1998 Nam 251113666 PT DTNT Tỉnh042001532 BÙI NHẬT PHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 18/10/1997 Nam 251044940 THPT Đạ Huoai042001533 BÙI QUỐC PHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 12/03/1998 Nam 251160801 THPT Lâm Hà042000649 BÙI THỊ HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7 27/07/1992 Nữ 173429615 PT DTNT Tỉnh042001410 BÙI THỊ NHÀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 12/05/1998 Nữ 251111583 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000013 BÙI TUẤN ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48 20/05/1998 Nam 251161939 THPT Cát Tiên042000164 NÔNG VĂN CẢNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.93 06/04/1998 Nam 251161003 THPT Cát Tiên042000670 NÔNG VĂN HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 28/02/1998 Nam 251088642 THPT Lâm Hà042000972 NÔNG VĂN KHÔN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.85 26/01/1998 Nam 251104959 THPT Cát Tiên042001138 NÔNG VĂN LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6 Địa lí: 5.5 15/04/1998 Nam 251087792 THPT Cát Tiên042001218 NÔNG VĂN MẠNH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.23 13/07/1998 Nam 251161233 THPT Cát Tiên042001992 NÔNG VĂN THẬT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 01/01/1998 Nam 251111812 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000985 NÔNG ĐỨC KIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.73 17/06/1998 Nam 251087053 THPT Cát Tiên042001956 NÔNG ĐỨC THẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.05 06/12/1998 Nam 251125340 THPT Đức Trọng042001540 PHAN CÔNG PHI Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 01/04/1998 Nam 251111597 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001693 PHAN GIA QUÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.45 19/03/1997 Nam 251058660 PT DTNT Tỉnh042000590 PHAN NGỌC HÂN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 5.75 Địa lí: 5 05/05/1998 Nam 251184185 THPT Lâm Hà042002446 PHAN NGỌC VÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 29/03/1998 Nữ 251084795 THPT Đạ Huoai042001997 PHAN THỊ THÊU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4 01/09/1994 Nữ 194575242 PT DTNT Tỉnh042001566 PHAN TIẾN PHÚ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 10/01/1998 Nam 251078360 THPT Đạ Tông042000210 PHAN VĂN CÔNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.6 27/07/1998 Nam 285762284 THPT Cát Tiên042001026 PHAN VĂN LÀNH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1998 Nam 251158524 THPT Đạ Tông042000413 PHAN VĂN ĐIỀN Toán: 1.25 Ngữ văn: 1.75 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.48 28/04/1998 Nam 251124401 THPT Bảo Lâm042001808 PHAN ĐÌNH SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.98 18/08/1998 Nam 251059700 THPT Bảo Lộc042000281 PHI SRỖN DUNA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38 13/07/1998 Nữ MI4200141247 THPT Đạ Tông

Page 36: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002079 PHÀM KIM THUỶ Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.55 25/04/1998 Nữ 251132177 THPT Lâm Hà042000900 NÔNG THỊ HƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 22/05/1998 Nữ 251105740 THPT Bảo Lâm042000235 NÔNG VĂN CƯỜNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 3.13 12/10/1998 Nam 251111756 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002073 NÔNG VĂN THUẬN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 22/10/1997 Nam 251055443 THPT Bảo Lâm042001139 NÔNG XUÂN LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.88 16/01/1998 Nam 251089313 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002021 NÔNG ĐỨC THIỆN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5 11/01/1998 Nam 251111596 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002072 NÔNG ĐỨC THUẬN Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Sinh học: 2.4 Địa lí: 4.5 08/04/1997 Nam 251047662 THPT Lâm Hà042000328 PANG TIANG DUY Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 6.5 Tiếng Anh: 2.23 02/04/1998 Nam 251156471 THPT Đơn Dương042000481 PANG TING Y EL Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 25/12/1998 Nam 251158792 THPT Đạ Tông042002423 PHAN BÍCH UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.85 08/05/1998 Nữ 251113201 PT DTNT Tỉnh042001098 PHAN HẠNH LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.6 18/09/1998 Nữ 251150779 THPT Bảo Lộc042001984 PHAN HỮU THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 4.3 06/08/1998 Nam 152165705 THPT Phan Bội Châu042000704 PHAN MINH HOÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.5 20/04/1997 Nam 251156661 THPT Đơn Dương042001375 PHAN MINH NGỌC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1998 Nam 251152257 THPT Đạ Huoai042000971 PHAN NGỌC KHÔI Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Tiếng Anh: 2.13 10/12/1996 Nam 251019772 THPT Đạ Huoai042001287 PHAN THÀNH NAM Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.05 29/09/1998 Nam 251161073 THPT Cát Tiên042002227 PHAN THÙY TRÂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.43 08/01/1998 Nữ 251057653 THPT Bảo Lộc042001809 PHAN TRUNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58 25/08/1998 Nam 251187896 THPT Đức Trọng042001527 PHAN TUẤN PHÁT Tiếng Anh: 2.75 20/11/1997 Nam 251025549 THPT Bảo Lâm042002032 PHAN VĂN THỊNH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 4.08 02/10/1998 Nam 251128410 THPT Đơn Dương042000671 PHAN VĨNH HIẾU Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.13 25/11/1998 Nam 191994244 PT DTNT Tỉnh042001496 PHAN ĐĂNG NINH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 3.38 05/01/1998 Nam 251069029 THPT Phan Bội Châu042000879 NGUYỄN VĂN HƯNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 26/01/1997 Nam 251127344 THPT Lâm Hà042000759 NGUYỄN VĂN HỒNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 19/12/1998 Nam 026098000822 THPT Đạ Huoai042001136 NGUYỄN VĂN LONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 1.75 06/08/1998 Nam 251081362 THPT Bảo Lâm042001137 NGUYỄN VĂN LONG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 18/12/1998 Nam 251148088 THPT Lâm Hà042001166 NGUYỄN VĂN LUẬN Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 Địa lí: 2 10/05/1998 Nam 251097564 THPT Lâm Hà042001249 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.63 02/09/1997 Nam 251053673 THPT Đạ Tông042001250 NGUYỄN VĂN MINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.38 11/10/1998 Nam 251078314 THPT Đạ Tông042001765 NGUYỄN VĂN SANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 01/10/1998 Nam 251130825 THPT Phan Bội Châu042002185 NGUYỄN VĂN TOÀN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.4 12/11/1993 Nam 250911083 THPT Lâm Hà042002190 NGUYỄN VĂN TOÁN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 03/01/1998 Nam 251078987 THPT Đạ Tông042002348 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 5.25 09/10/1995 Nam 251097270 THPT Lâm Hà042002349 NGUYỄN VĂN TUẤN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.38 16/06/1998 Nam 251104957 THPT Cát Tiên042002177 NGUYỄN VĂN TÍNH Toán: 5.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.38 30/04/1998 Nam 251133879 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000440 NGUYỄN VĂN ĐỒNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.5 Địa lí: 6 01/12/1988 Nam 250717775 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001805 NGUYỄN XUÂN SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 07/11/1998 Nam 251167950 THPT Bảo Lộc042001858 NGUYỄN XUÂN TÂM Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.13 01/05/1996 Nam 251127595 THPT Lâm Hà042000821 NGUYỄN ĐÌNH HUY Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 3.5 13/03/1998 Nam 251182841 THPT Bảo Lộc042000743 NGUYỄN ĐÌNH HỌC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 14/05/1997 Nam 251133752 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001150 NGUYỄN ĐÌNH LỘC Toán: 3.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nam 251049969 THPT Bảo Lộc042001151 NGUYỄN ĐÌNH LỘC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.2 Địa lí: 4.5 21/09/1993 Nam 250890985 PT DTNT Tỉnh042001719 NGUYỄN VĂN QUYỀN Toán: 1.25 Tiếng Anh: 2.5 06/09/1996 Nam 251016852 THPT Bảo Lâm042002016 NGUYỄN VĂN THIÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.2 18/10/1997 Nam 251059431 THPT Bảo Lộc042002020 NGUYỄN VĂN THIỆN Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Tiếng Anh: 2 24/06/1998 Nam MI4200131728 THPT Phan Bội Châu042001922 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 01/05/1998 Nam 251195191 THPT Cát Tiên042001923 NGUYỄN VĂN THÀNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 06/01/1998 Nam 251148107 THPT Lâm Hà

Page 37: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001981 NGUYỄN VĂN THẮNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 08/01/1998 Nam 251162776 THPT Đức Trọng042002262 NGUYỄN VĂN TRÍNH Toán: 5.75 Ngữ văn: 2.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.25 08/03/1995 Nam 251010733 THPT Bảo Lâm042000260 NGUYỄN XUÂN DIỄN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 10/10/1996 Nam 251010134 THPT Bảo Lâm042000973 NGUYỄN ĐÌNH KHUÊ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.35 29/08/1997 Nam 251077491 THPT Đức Trọng042000419 NGUYỄN ĐÌNH ĐỊNH Toán: .5 Ngữ văn: 2 Sinh học: 4.6 Địa lí: 2.5 04/02/1989 Nam 250708594 PT DTNT Tỉnh042000364 NGUYỄN ĐẠI DƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.85 12/01/1998 Nam 251161215 THPT Cát Tiên042002294 NGUYỄN ĐỖ TRƯỜNG Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 1.75 00/04/1998 Nam 251164969 THPT Lâm Hà042001352 NGUYỄN ĐỨC NGHĨA Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88 22/03/1998 Nam 251095579 PT DTNT Tỉnh042001919 NGUYỄN ĐỨC THÀNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.5 08/07/1997 Nam 251044715 THPT Đạ Huoai042001973 NGUYỄN ĐỨC THẮNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.5 10/12/1997 Nam 251045157 THPT Đơn Dương042001329 NGÔ THỊ KIM NGÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 15/10/1998 Nữ 251188120 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001205 NGÔ THỊ TRÚC MAI Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.95 20/09/1998 Nữ 251186998 PT DTNT Tỉnh042001983 NÔNG CHIẾN THẮNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 02/11/1998 Nam 251159434 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002547 PANG TING K' YOA Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2 Tiếng Anh: 1.75 21/12/1998 Nữ MI4200141265 THPT Đạ Tông042002284 PHAN THÀNH TRUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.88 23/08/1998 Nam 251149453 THPT Bảo Lộc042002060 PHAN THỊ CẨM THU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.8 01/05/1998 Nữ 215486140 THPT Đơn Dương042000856 NGUYỄN THANH HUYỀN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 23/11/1997 Nữ 251059475 THPT Bảo Lâm042000864 NGUYỄN THÀNH HUYẾN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6.25 21/08/1996 Nam 251060233 THPT Phan Bội Châu042001392 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 2.55 04/05/1998 Nữ 251115475 THPT Đơn Dương042001393 NGUYỄN THẢO NGUYÊN Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.35 18/07/1998 Nữ 251171038 THPT Đức Trọng042000384 NGUYỄN THỊ ANH ĐÀO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 08/08/1998 Nữ 251174553 THPT Phan Bội Châu042001186 NGUYỄN THỊ HẰNG LY Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 20/09/1998 Nữ 251095391 PT DTNT Tỉnh042000517 NGUYỄN THỊ HỒNG HÀ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.05 16/12/1998 Nữ 251084135 THPT Đạ Huoai042000034 NGUYỄN THỊ KIM ANH Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.6 22/04/1998 Nữ 251083193 THPT Bảo Lộc042000589 NGUYỄN THỊ KIM HÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.38 09/11/1998 Nữ 251152428 THPT Đạ Huoai042000583 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Sinh học: 5.4 19/03/1997 Nữ 241596756 THPT Đức Trọng042000263 NGUYỄN THỊ MỸ DIỆU Toán: 2 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 22/04/1998 Nữ 251173327 THPT Bảo Lộc042000290 NGUYỄN THỊ MỸ DUNG Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 251117800 THPT Đạ Huoai042001095 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.3 03/04/1998 Nữ 251072895 THPT Bảo Lộc042001096 NGUYỄN THỊ MỸ LINH Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 4.6 Tiếng Anh: 2.45 22/01/1998 Nữ 251075264 THPT Đơn Dương042001065 NGUYỄN THỊ MỸ LIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.13 24/02/1998 Nữ 251129143 THPT Đức Trọng042001054 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.3 23/10/1998 Nữ 251196246 THPT Lâm Hà042000698 NGUYỄN THỊ THU HÒA Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 01/07/1998 Nữ 251160408 THPT Lâm Hà042001313 NGUYỄN THỊ THU NGA Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.65 10/01/1998 Nữ 251044755 THPT Đạ Huoai042002543 NGUYỄN THỊ THU YẾN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.68 21/09/1998 Nữ 251121875 THPT Đức Trọng042002510 NGUYỄN THỊ THÚY VY Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2 17/10/1997 Nữ 251134750 THPT Đức Trọng042001714 TRƯƠNG THỊ NGỌC QUYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 1.88 13/09/1998 Nữ 251133788 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002074 TRƯƠNG THỊ NGỌC THUẬN Toán: .5 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.8 24/11/1998 Nữ 251044852 THPT Đạ Huoai042001959 TRẦN PHẠM PHƯƠNG THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.93 24/05/1998 Nữ 251079717 THPT Bảo Lộc042000491 TRẦN THỊ PHƯƠNG GIANG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 09/07/1998 Nữ 251090274 THPT Phan Bội Châu042000487 ĐOÀN VĂN TRƯỜNG GIANG Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 23/10/1998 Nam 251169293 PT DTNT Tỉnh042002052 HUỲNH THỊ KIM HOÀI THU Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 27/06/1998 Nữ 251088578 THPT Lâm Hà042001717 JƠ NƯNG SANG DUY QUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.43 07/02/1998 Nam 251156537 THPT Đơn Dương042002540 NGUYỄN THỊ HẢI YẾN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 14/12/1998 Nữ 251117319 THPT Đạ Huoai042002343 NGUYỄN HOÀNG QUỐC TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.4 Địa lí: 4.25 28/06/1997 Nam 251068883 PT DTNT Tỉnh042001579 NGUYỄN HOÀNG VINH PHÚC Toán: 4 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 2.55 24/02/1998 Nam 251173163 THPT Bảo Lộc042000345 NGUYỄN HẠNH THÙY DUYÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 02/01/1998 Nữ 251175638 THPT Đức Trọng

Page 38: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002280 NGUYỄN MAI THÀNH TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Vật lí: 3.2 Hóa học: 2.6 09/02/1996 Nam 251050030 PT DTNT Tỉnh042002377 NGUYỄN PHẠM CÔNG TUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.8 08/02/1998 Nam 251129236 THPT Đức Trọng042002206 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3 20/07/1998 Nữ 251181366 THPT Phan Bội Châu042001651 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88 04/05/1998 Nữ 251094417 THPT Đức Trọng042001403 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.98 05/04/1998 Nữ 251124744 THPT Bảo Lâm042001635 NGUYỄN THỊ NGỌC PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 29/06/1998 Nữ 251140782 THPT Lâm Hà042001951 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 1.98 16/07/1998 Nữ 251095564 PT DTNT Tỉnh042002208 NGUYỄN THỊ QUỲNH TRANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 12/12/1998 Nữ 251154475 THPT Phan Bội Châu042001456 KA' NHO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25 01/07/1998 Nữ 251166815 THPT Phan Bội Châu042001999 KA' THI Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.5 10/10/1997 Nữ 251054645 THPT Phan Bội Châu042002053 KA' THU Toán: 2 Ngữ văn: 7 Hóa học: 3 Địa lí: 6.25 01/05/1993 Nữ 251012888 THPT Phan Bội Châu042002541 KA' YẾN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 21/06/1998 Nữ 251154696 THPT Phan Bội Châu042001086 LÊ LINH Toán: 6 Ngữ văn: 8.75 Địa lí: 9 Tiếng Anh: 4.45 01/01/1997 Nữ 250969840 THPT Bảo Lộc042001820 LÝ A SỬ Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1998 Nam 251158886 THPT Đạ Tông042000121 M' BÍCH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.68 23/04/1998 Nữ 251090639 THPT Phan Bội Châu042000123 MA BIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.15 14/02/1998 Nữ 251094176 THPT Đức Trọng042000929 MA JOER Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.35 30/04/1998 Nữ 251129138 THPT Đức Trọng042002051 MA THƠM Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.25 18/12/1994 Nữ 250994418 THPT Phan Bội Châu042002164 MA TIẾP Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4 15/10/1998 Nữ 251128302 THPT Đơn Dương042002403 MA TƯƠI Toán: 3.25 Ngữ văn: 8.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.15 15/06/1998 Nữ 251046612 THPT Đức Trọng042001224 NAI MẬN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.25 Tiếng Anh: 2.33 12/05/1998 Nữ 251121792 THPT Đức Trọng042002194 THỔ TỚI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1997 Nam 272570304 THPT Bảo Lộc042000427 TRẦN ĐỘ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Địa lí: 7.25 17/03/1998 Nam 272528911 THPT Bảo Lộc042000167 YA CHĂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.55 07/11/1998 Nam 251162658 THPT Đức Trọng042000957 YA KHĂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 2.73 27/02/1997 Nam 250991988 THPT Đức Trọng042002186 YA TOÀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.58 07/04/1998 Nam 251185881 THPT Đơn Dương042000867 CAO HƯNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6 14/08/1990 Nam 250794016 THPT Cát Tiên042001196 CIL LYNA Toán: .75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 04/03/1996 Nữ MI4200141241 THPT Đạ Tông042000148 K' BROAY Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 12/12/1998 Nam 251181830 THPT Phan Bội Châu042000014 BÙI TUẤN ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 27/08/1998 Nam 272594932 THPT Đạ Huoai042000638 BÙI VĂN HIỆP Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.75 20/02/1998 Nam 251087173 THPT Cát Tiên042000780 BÙI VĂN HÙNG Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.73 11/04/1998 Nam 251078947 THPT Đạ Tông042000963 BÙI VĂN KHOA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.63 09/02/1998 Nam 251184007 THPT Lâm Hà042001237 BÙI VĂN MINH Toán: 1.5 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 3 Địa lí: 4 10/08/1998 Nam 251116114 THPT Lâm Hà042002181 BÙI VĂN TOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7 07/12/1996 Nam 272523009 THPT Bảo Lộc042000315 BÙI XUÂN DUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.8 13/06/1998 Nam 251167049 THPT Bảo Lộc042000844 BẾ THỊ HUYỀN Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2 15/09/1998 Nữ 251087678 PT DTNT Tỉnh042001766 CAO VĂN SÁNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.13 12/01/1998 Nam 251193426 THPT Đạ Tông042001509 CHU THỊ OANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 27/05/1998 Nữ 251158148 THPT Đạ Tông042000391 CHU TIẾN ĐẠT Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 1.25 03/08/1997 Nam MI4200142991 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001778 CHU VĂN SINH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 21/08/1984 Nam 250679766 THPT Đức Trọng042000949 CIL HA KHÁNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 28/04/1998 Nam 251143609 THPT Đạ Tông042000950 CIL HA KHÁNH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 28/08/1998 Nam MI4200141234 THPT Đạ Tông042002007 CIL HA THIÊM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5 10/10/1998 Nam 251106534 THPT Đạ Tông042000194 CIL K' CHINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88 23/01/1997 Nữ 251106738 THPT Đạ Tông042001360 CIL K' NGOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 12/02/1998 Nữ 251106655 THPT Đạ Tông042001588 CIL K' PHỤNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.13 06/04/1998 Nữ 251143607 THPT Đạ Tông

Page 39: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001709 CIL K' QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Tiếng Anh: 2.38 09/06/1997 Nữ MI4200141244 THPT Đạ Tông042002261 CIL K' TRÌNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.5 28/11/1998 Nữ 251164337 PT DTNT Tỉnh042000159 CIL POH BUIL Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 25/01/1998 Nam 251092013 PT DTNT Tỉnh042000078 DOÃN DUY BẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 21/01/1997 Nam 251081741 THPT Bảo Lâm042001457 PHÙNG THỊ NHO Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.63 11/09/1997 Nữ 251042358 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002352 PHẠM ANH TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 04/10/1998 Nam 251093528 THPT Phan Bội Châu042000042 PHẠM HÙNG ANH Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 4 Địa lí: 4 09/10/1998 Nam 251150905 THPT Bảo Lâm042000474 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nam 251196131 THPT Lâm Hà042000475 PHẠM MINH ĐỨC Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4.2 Địa lí: 5.25 27/04/1998 Nam 251119738 THPT Lâm Hà042000799 PHẠM PHI HÙNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.8 Địa lí: 7 13/07/1996 Nam 251033325 THPT Bảo Lộc042000836 PHẠM QUỐC HUY Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.13 26/01/1998 Nam 251112712 THPT Bảo Lộc042001839 PHẠM QUỐC TÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.63 12/08/1997 Nam 251113779 PT DTNT Tỉnh042001694 PHẠM THẾ QUÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.75 03/11/1997 Nam 241569260 THPT Bảo Lộc042000135 PHẠM THỊ BÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 08/10/1998 Nữ 251174699 THPT Phan Bội Châu042000559 PHẠM THỊ HẠNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 24/03/1998 Nữ 251161095 THPT Cát Tiên042001119 PHẠM THỊ LOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.8 11/12/1998 Nữ 251084136 THPT Đạ Huoai042002416 PHẠM TRỌNG UY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 7.25 31/12/1998 Nam 245306450 THPT Bảo Lộc042000047 PHẠM TUẤN ANH Toán: 1.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 01/11/1997 Nam 251071106 THPT Bảo Lâm042001251 PHẠM VĂN MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.88 25/05/1998 Nam 251158495 THPT Đạ Tông042001581 PHẠM VĂN PHÚC Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.8 Hóa học: 5.4 14/11/1998 Nam 251135899 THPT Bảo Lộc042002160 PHẠM VĂN TIẾN Toán: 4.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 27/01/1998 Nam 251164077 PT DTNT Tỉnh042000441 PHẠM VĂN ĐỒNG Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.63 17/06/1998 Nam 251127322 THPT Lâm Hà042000113 PHẠM XUÂN BẮC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.35 13/08/1998 Nam 251173817 THPT Bảo Lộc042001811 PHẠM XUÂN SƠN Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.65 28/02/1998 Nam 251195123 THPT Cát Tiên042002515 RƠ YÀM HA WÂN Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.43 15/03/1997 Nam 251106625 THPT Đạ Tông042001140 PHÙNG VĂN LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3 02/10/1998 Nam 251184645 THPT Lâm Hà042002354 PHÙNG VĂN TUẤN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 2.23 18/08/1997 Nam 251087366 THPT Cát Tiên042002175 PHÙNG VĂN TÌNH Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63 26/10/1998 Nam 251104996 THPT Cát Tiên042001720 PHẠM ANH QUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 13/08/1998 Nam 251130261 THPT Phan Bội Châu042000961 PHẠM DUY KHIÊM Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.68 16/08/1998 Nam 251086039 THPT Đức Trọng042001288 PHẠM HOÀNG NAM Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 01/01/1998 Nam 251170231 THPT Đơn Dương042001567 PHẠM HOÀNG PHÚ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.6 10/01/1998 Nam 251118796 THPT Phan Bội Châu042000734 PHẠM HUY HOÀNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 20/09/1996 Nam 251007630 THPT Cát Tiên042000473 PHẠM HUỲNH ĐỨC Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 04/11/1998 Nam 241815066 THPT Đạ Tông042001884 PHẠM HỒNG THÁI Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 30/09/1998 Nam 251152848 THPT Đạ Huoai042002475 PHẠM HỒNG VINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.4 Địa lí: 5.25 10/09/1990 Nam 250781967 THPT Cát Tiên042002394 PHẠM HỮU TUYNH Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 25/05/1998 Nam 251181783 THPT Phan Bội Châu042000672 PHẠM MINH HIẾU Toán: 4 Ngữ văn: 6 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.6 19/01/1998 Nam 251057644 THPT Bảo Lộc042000625 PHẠM NGỌC HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.13 01/03/1998 Nữ 251164329 THPT Lâm Hà042000986 PHẠM NGỌC KIÊN Toán: 5.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 03/03/1998 Nam 251161978 THPT Cát Tiên042000835 PHẠM QUANG HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 04/02/1998 Nam 251059018 THPT Bảo Lộc042001289 PHẠM QUANG NAM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 05/01/1998 Nam 251167013 THPT Bảo Lộc042000880 PHẠM QUỐC HƯNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.6 Địa lí: 6.5 20/08/1998 Nam 272630937 THPT Bảo Lộc042000046 PHẠM QUỲNH ANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 16/10/1998 Nữ 251182062 THPT Bảo Lộc042000700 PHẠM THANH HÒA Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 30/10/1998 Nam 251162304 THPT Đức Trọng042000537 PHẠM THANH HẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2 19/04/1998 Nam 251173946 THPT Bảo Lộc042001280 NGUYỄN ĐÌNH NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 18/09/1997 Nam 251158775 THPT Đạ Tông

Page 40: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001823 NGUYỄN ĐÌNH SỬU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Địa lí: 4.5 09/01/1998 Nam 077098000095 THPT Bảo Lộc042000465 NGUYỄN ĐÌNH ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 6 Tiếng Anh: 2.68 24/06/1998 Nam 251185052 THPT Đơn Dương042000711 NGUYỄN ĐỨC HOÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.1 23/10/1998 Nam 251112407 THPT Bảo Lộc042000873 NGUYỄN ĐỨC HƯNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 23/10/1998 Nam 251096556 THPT Đơn Dương042002321 NGUYỄN ĐỨC TUÂN Toán: 5.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 4.2 04/08/1998 Nam 251160691 PT DTNT Tỉnh042002463 NGUYỄN ĐỨC VIỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 01/01/1998 Nam 251062764 THPT Đơn Dương042001435 NGÔ THỊ YẾN NHI Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.93 26/10/1998 Nữ 251167044 THPT Bảo Lộc042001917 NGÔ VĂN Ý THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6.5 31/12/1997 Nam 231129082 THPT Bảo Lộc042002369 NHAN THANH TÙNG Toán: .5 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.6 Địa lí: 3 18/08/1997 Nam 251088284 THPT Lâm Hà042000183 NHỮ VĂN CHIẾN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.13 10/03/1998 Nam 251152538 THPT Đạ Huoai042002370 NÔNG THANH TÙNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.75 Địa lí: 5 26/04/1998 Nam 251089225 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000946 NÔNG VĂN KHÁNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 23/09/1998 Nam 251133872 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001500 PANG TINH NOANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.1 04/05/1998 Nam 251155781 PT DTNT Tỉnh042001676 PHAN BÌNH QUANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.05 24/07/1998 Nam 251195163 THPT Cát Tiên042002350 PHAN HOÀNG TUẤN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 09/05/1997 Nam 251045584 THPT Đơn Dương042002410 PHAN MẠNH TƯỞNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.75 08/11/1988 Nam 250717878 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001924 PHAN NHẬT THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.8 Địa lí: 6.75 10/12/1994 Nam 251041597 THPT Lâm Hà042002371 PHAN THANH TÙNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 20/09/1997 Nam 251085115 PT DTNT Tỉnh042001699 PHAN THIÊN QUỐC Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.1 28/03/1998 Nam 251156620 THPT Đơn Dương042001505 PHAN THỊ NGỌC NỮ Toán: 3 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 4.05 10/01/1998 Nữ 192175503 THPT Bảo Lộc042000445 PHẠM HỒNG ĐỨC Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 2.23 20/04/1998 Nam 251123427 THPT Bảo Lộc042000774 PHI SRÔNH K' HUỆ Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.1 11/11/1997 Nữ 251138527 THPT Đạ Tông042002123 PHI SRỔN HA THỨC Toán: .75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.88 11/12/1997 Nam MI4200141224 THPT Đạ Tông042001900 PHI SRỔN K THANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.63 15/02/1996 Nữ 251176862 THPT Lâm Hà042002132 PHẠM HOÀI THƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 21/06/1998 Nữ 251146525 THPT Bảo Lộc042001395 PHẠM HỒNG NGUYÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3.6 13/08/1996 Nam 231036293 THPT Bảo Lộc042001559 PHẠM THANH PHONG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 3.05 09/11/1997 Nam 251098597 THPT Bảo Lâm042000560 PHẠM THỊ MỸ HẠNH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 6.5 09/04/1986 Nữ 191585852 THPT Bảo Lộc042000977 R' ÔNG HA KHUYNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.93 18/06/1996 Nam 251155501 PT DTNT Tỉnh042001404 RƠ ÔNG K' NGUYỆT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.38 22/10/1998 Nữ 251106627 THPT Đạ Tông042002259 SẦN PHƯƠNG TRINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 4.25 23/09/1998 Nữ 251110015 THPT Đức Trọng042000237 TRIỆU HÙNG CƯỜNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.78 25/05/1998 Nam 251161662 THPT Cát Tiên042000675 TRIỆU QUANG HIẾU Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 17/12/1998 Nam 251095626 PT DTNT Tỉnh042001103 TRIỆU QUANG LINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Sinh học: 5.8 Tiếng Anh: 2.15 28/04/1997 Nam 251140387 THPT Lâm Hà042000522 TRIỆU THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 21/09/1998 Nữ 251042851 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002290 TRIỆU THỊ TRUYÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 22/06/1998 Nữ 251140423 THPT Lâm Hà042001485 TRƯƠNG MINH NHỰT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.78 01/10/1997 Nam 251147491 PT DTNT Tỉnh042001928 TRƯƠNG TẤN THÀNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 06/10/1995 Nam 251033422 THPT Bảo Lộc042001422 TRƯƠNG ĐÌNH NHÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 17/12/1997 Nam 251111605 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000838 TRẦN ANH GIA HUY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 19/11/1998 Nam 251123512 THPT Bảo Lộc042000037 NGUYỄN THỊ VÂN ANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.18 27/02/1998 Nữ 272572949 THPT Cát Tiên042001440 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.1 06/10/1998 Nữ 251057296 THPT Bảo Lộc042001441 NGUYỄN THỊ YẾN NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.2 11/04/1998 Nữ 251086084 THPT Đức Trọng042001115 NGUYỄN THỊ ÁI LOAN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1997 Nữ 251171838 THPT Đức Trọng042000526 NGUYỄN THỦY ÁNH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.4 07/11/1998 Nữ 251136596 THPT Đơn Dương042001544 NGUYỄN TRUNG PHIÊU Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.48 01/01/1998 Nam 251037533 THPT Cát Tiên042001355 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Tiếng Anh: 2.85 16/04/1997 Nam 251194249 PT DTNT Tỉnh

Page 41: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001632 NGUYỄN ĐÌNH PHƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.5 24/04/1996 Nam 251018532 PT DTNT Tỉnh042002113 NGÔ NGUYỄN ANH THƯ Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.75 Địa lí: 5.5 06/11/1998 Nữ 251079983 THPT Bảo Lộc042002255 NGÔ THỊ KIỀU TRINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 1.13 28/01/1998 Nữ 251136601 THPT Đơn Dương042000363 NGÔ THỊ THÙY DƯƠNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 15/02/1998 Nữ 251153965 THPT Lâm Hà042000964 NGÔ TRẦN ĐĂNG KHOA Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.13 07/08/1998 Nam 251085366 PT DTNT Tỉnh042000857 PHAN THỊ HẢI HUYỀN Toán: 2 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2 10/10/1997 Nữ 251071115 THPT Bảo Lâm042000691 PHAN THỊ QUỲNH HOA Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.43 10/11/1998 Nữ 251089221 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000348 PHÙNG THỊ MỸ DUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.53 21/11/1998 Nữ 251175211 THPT Đức Trọng042001316 PHÙNG THỊ THÚY NGA Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.53 10/01/1998 Nữ 251087941 THPT Cát Tiên042000404 PHẠM CÔNG QUỐC ĐẠT Toán: 5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 4.53 05/11/1997 Nam 251160081 THPT Lâm Hà042000072 PHẠM HỒNG THIÊN ÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2 26/04/1998 Nữ 251059647 THPT Bảo Lộc042001376 PHẠM THỊ HỒNG NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2 22/12/1998 Nữ 251078457 THPT Đạ Tông042000415 PHẠM THỊ HỒNG ĐIỆP Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.2 27/01/1998 Nữ 251161254 THPT Cát Tiên042001899 NGUYỄN THỊ THANH THANH Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.95 01/11/1998 Nữ 251136595 THPT Đơn Dương042001467 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHUNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.68 19/12/1998 Nữ 251149899 THPT Bảo Lộc042001652 NGUYỄN THỊ XUÂN PHƯỢNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.63 10/10/1998 Nữ 251121876 THPT Đức Trọng042001374 NGUYỄN TRƯƠNG BẢO NGỌC Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2 24/11/1998 Nữ 251085601 PT DTNT Tỉnh042002434 NGUYỄN TRỌNG HOÀNG VĂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 23/02/1997 Nam 251101596 PT DTNT Tỉnh042000161 PHẠM TRƯỜNG PHƯƠNG BÚT Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.68 30/08/1998 Nam 251064929 THPT Cát Tiên042001821 TRƯƠNG HOÀI DIỄM SƯƠNG Toán: 6 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 7.6 04/07/1998 Nữ 251074530 PT DTNT Tỉnh042002222 TRƯƠNG THỊ HUỲNH TRANG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.93 30/09/1998 Nữ 251152242 THPT Đạ Huoai042001397 TRẦN HOÀNG THẢO NGUYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.63 12/09/1998 Nữ 251171678 THPT Đức Trọng042001571 VŨ PHẠM NGUYÊN PHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.5 20/03/1998 Nam 251057667 THPT Bảo Lộc042000244 LƯƠNG NGUYỄN HOÀNG DANH Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.25 17/12/1997 Nam 251121657 THPT Đức Trọng042001091 NGUYỄN HOÀNG KHÁNH LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.75 03/06/1998 Nữ 025900781 THPT Bảo Lâm042001949 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG THẢO Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 5 20/01/1993 Nữ 241406766 PT DTNT Tỉnh042002205 NGUYỄN MỘNG THIÊN TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.7 10/08/1998 Nữ 251162699 THPT Đức Trọng042000967 NGUYỄN NGHIÊM ĐĂNG KHOA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.13 31/08/1997 Nam 251065952 THPT Bảo Lộc042000727 NGUYỄN NGỌC THANH HOÀNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.03 01/09/1998 Nam 251163367 PT DTNT Tỉnh042001736 NGUYỄN PHƯƠNG NHƯ QUỲNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 3.33 30/10/1998 Nữ 251072806 THPT Bảo Lộc042002130 NGUYỄN THỊ HUYỀN THƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.83 16/07/1998 Nữ 251079257 THPT Bảo Lộc042001466 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG NHUNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.08 02/02/1998 Nữ 251173622 THPT Bảo Lộc042001557 NGUYỄN TRẦN THANH PHONG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 04/10/1997 Nam 251048220 THPT Phan Bội Châu042000185 K' CHIẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 3.2 Địa lí: 5.75 03/03/1998 Nam 251081920 THPT Bảo Lâm042000226 K' CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.73 05/07/1997 Nam 251093407 THPT Phan Bội Châu042000342 K' DUYÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.13 25/04/1998 Nữ 251176850 THPT Lâm Hà042000719 K' HOÀNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2 04/04/1997 Nam 251025896 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000848 K' HUYỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 3.38 25/10/1998 Nữ 251176510 THPT Lâm Hà042001177 K' LƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 09/10/1998 Nam 251081112 THPT Bảo Lâm042001361 K' NGOÃN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 06/05/1998 Nam 251130688 THPT Phan Bội Châu042001461 K' NHUNG Toán: 2 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.13 17/05/1998 Nữ 251158171 THPT Đạ Tông042001599 K' PHƯỚC Toán: .25 Ngữ văn: 1.5 Sinh học: 2.8 Địa lí: 3 25/02/1991 Nam 250947104 THPT Lâm Hà042001731 K' QUỲNH Toán: .5 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Địa lí: 3.75 11/12/1996 Nam 251073867 THPT Phan Bội Châu042001732 K' QUỲNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.98 28/10/1997 Nam 251078064 THPT Đạ Tông042001818 K' SUYÊN Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.18 13/10/1998 Nam 251181651 THPT Phan Bội Châu042001743 K' SY RA Toán: 1.25 Ngữ văn: 2 Sinh học: 3 Địa lí: 5.5 10/08/1997 Nam 251035743 THPT Lâm Hà042002010 K' THIÊN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.2 02/08/1998 Nam 251152239 THPT Đạ Huoai

Page 42: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002011 K' THIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Địa lí: 6 23/10/1997 Nam 251120381 THPT Bảo Lâm042002035 K' THIƠM Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 26/11/1997 Nữ 251091632 THPT Đức Trọng042002018 K' THIỆN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 07/08/1998 Nam 251141572 THPT Đức Trọng042002044 K' THOÁT Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.2 Địa lí: 5.75 18/03/1996 Nam 251080241 THPT Lâm Hà042002048 K' THÔNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 2.4 Địa lí: 4.25 02/03/1994 Nam 250922626 THPT Bảo Lâm042002373 K' TUYÊM Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.18 01/04/1998 Nam 251163671 THPT Phan Bội Châu042002375 K' TUYÊN Toán: .5 Ngữ văn: 1.25 Sinh học: 3.2 Địa lí: 1.5 25/12/1998 Nam 251107010 THPT Lâm Hà042001076 DUNG TỬ LINH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Vật lí: 3.8 Địa lí: 3 23/05/1997 Nữ 251175335 THPT Đức Trọng042001907 DƯ ANH THÀNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.4 Địa lí: 4.25 25/01/1998 Nam 251168327 THPT Bảo Lâm042000272 HOÀNG A DÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.73 12/05/1998 Nam 251158285 THPT Đạ Tông042000810 HOÀNG LÊ HUY Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 19/11/1998 Nam 251140940 THPT Lâm Hà042001184 HOÀNG MAI LY Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 7.5 14/05/1998 Nữ 251176253 THPT Lâm Hà042000274 HOÀNG VĂN DU Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.75 20/10/1998 Nam 251159595 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002303 HOÀNG VĂN TÚ Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.88 14/02/1997 Nam 251071129 THPT Bảo Lâm042001729 HÀ GIA QUỲNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85 20/02/1998 Nữ 251059226 THPT Bảo Lộc042001347 HÀ HUY NGHĨA Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 24/06/1997 Nam 251158750 THPT Đạ Tông042000551 HÀ HỒNG HẠNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 01/01/1998 Nữ 251172937 THPT Bảo Lâm042000809 HÀ THANH HUY Toán: 1.25 Tiếng Anh: 2.5 18/10/1996 Nam 321700231 PT DTNT Tỉnh042002386 HÀ THỊ TUYẾT Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3 07/04/1998 Nữ 251161232 THPT Cát Tiên042000087 HỒ HOÀNG BẢO Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 15/11/1998 Nam 251110700 THPT Đức Trọng042000808 HỒ PHƯỚC HUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.4 14/10/1997 Nam 251038168 PT DTNT Tỉnh042002432 HỨA HỒNG VĂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.7 19/10/1998 Nam 251111996 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002458 HỨA VĂN VIỂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 29/10/1997 Nam 251118544 THPT Phan Bội Châu042000454 K' HOÀNG ĐỨC Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.75 17/07/1998 Nam 251168325 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002009 K' QUÝ THIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 3.6 Địa lí: 4.75 22/06/1998 Nam 251055771 THPT Bảo Lâm042001047 KA MA ĐA LEN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 01/02/1998 Nữ 251172409 THPT Bảo Lâm042001168 KA SĂ HA LUS Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.75 28/05/1998 Nam 251121868 THPT Đức Trọng042002520 KA VA NET XA Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.85 17/12/1998 Nữ 251089355 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000919 RƠ ÔNG HA JEN Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.75 30/04/1997 Nam 251158824 THPT Đạ Tông042001225 RƠ ÔNG K' MẬN Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.93 24/08/1998 Nữ 251078123 THPT Đạ Tông042001758 RƠ ÔNG K' RIN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.75 13/10/1998 Nữ 251106709 THPT Đạ Tông042001776 RƠ ÔNG K' SIM Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.75 20/06/1997 Nữ 251193586 THPT Đạ Tông042002517 RƠ ÔNG K' WEL Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.1 28/12/1998 Nữ 251106630 THPT Đạ Tông042001222 RƠ ÔNG KA MĂN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88 03/02/1998 Nữ 251143966 THPT Đạ Tông042000592 SƠ NƯH NI HÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 3.5 11/06/1997 Nữ 251045919 THPT Bảo Lộc042000048 THÁI HÙNG ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 2.8 Địa lí: 4.25 11/07/1998 Nam 251140284 THPT Lâm Hà042002188 THÂN VĂN TOẢN Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.63 24/08/1998 Nam 251149967 THPT Bảo Lộc042002424 THẨM THU UYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 23/11/1998 Nữ 251193392 THPT Đạ Tông042002078 THẨM THỊ THUỲ Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.88 16/06/1996 Nữ MI4200139973 THPT Đạ Tông042000434 TRIẾK H' ĐÔNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 30/03/1998 Nữ 251158376 THPT Đạ Tông042001018 TRIỆU THỊ LAN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.35 03/05/1998 Nữ 251037941 THPT Cát Tiên042001209 TRIỆU THỊ MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.9 15/03/1998 Nữ 251037969 THPT Cát Tiên042000968 TRẦN ANH KHOA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4 Địa lí: 5 29/08/1998 Nam 272492879 THPT Bảo Lộc042001700 TRẦN ANH QUỐC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.75 19/07/1998 Nam 251173637 THPT Bảo Lộc042002372 TRẦN ANH TÙNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 20/05/1997 Nam 251122418 THPT Lâm Hà042000996 TRẦN BẢO KIỀU Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.23 09/08/1998 Nữ 251077867 THPT Đức Trọng042000212 TRẦN CHÍ CÔNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.93 27/07/1998 Nam 251057494 THPT Bảo Lộc

Page 43: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001141 TRẦN DUY LONG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.13 01/01/1998 Nam 251052617 THPT Đức Trọng042000104 TRẦN HOÀI BẢO Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3 Tiếng Anh: 2.5 27/08/1997 Nam 251112071 THPT Bảo Lộc042001468 PHẠM THỊ NHUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.33 16/02/1998 Nữ 251161218 THPT Cát Tiên042001740 PHẠM THỊ QUỲNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 1.63 20/07/1998 Nữ 251196589 THPT Lâm Hà042001528 PHẠM TIẾN PHÁT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.25 01/01/1998 Nam 251029697 THPT Bảo Lộc042001444 PHẠM TUYẾT NHI Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.5 22/03/1998 Nữ 251167017 THPT Bảo Lộc042001926 PHẠM VĂN THÀNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3 02/08/1998 Nam 251078988 THPT Đạ Tông042000988 PHẠM XUÂN KIÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 04/02/1997 Nam 251028082 THPT Bảo Lâm042002187 PHẠM XUÂN TOẢN Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 4 Tiếng Anh: 3.3 07/07/1997 Nam 251049385 THPT Bảo Lộc042000732 PHẠM ĐỨC HOÀNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 5 Địa lí: 6.25 12/09/1997 Nam 251087623 THPT Cát Tiên042001066 QUÁCH THỊ LIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.5 16/12/1998 Nữ 251149874 THPT Bảo Lộc042000255 RƠ LIK HA DIÊM Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 2.8 Tiếng Anh: 2.25 15/09/1996 Nam MI4200141227 THPT Đạ Tông042001408 RƠ LIK HA NHAM Toán: 4 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.63 27/07/1998 Nam 251143605 THPT Đạ Tông042001319 RƠ LIK K' NGAI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.88 27/07/1998 Nữ 251193611 THPT Đạ Tông042001003 RƠ TUNG K' LAI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.25 11/02/1998 Nữ MI4200141254 THPT Đạ Tông042000278 RƠ ÔNG HA DUẪN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3 07/03/1998 Nam 251078549 THPT Đạ Tông042001582 RƠ ÔNG HA PHÚC Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.63 01/07/1997 Nam 251143688 THPT Đạ Tông042000928 RƠ ÔNG K' JOEL Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 3.13 01/11/1998 Nữ 251193122 THPT Đạ Tông042002531 SƠ AO K' XUYÊN Toán: .75 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2 Địa lí: 3 05/01/1995 Nữ 251034855 THPT Đức Trọng042000762 SƠ KẾT HA HUÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.13 28/04/1997 Nam 251005659 PT DTNT Tỉnh042000674 THẠCH VĂN HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 11/02/1998 Nam 251064027 THPT Cát Tiên042000609 TRIỆU THỊ HIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.5 05/07/1998 Nữ 251161447 THPT Cát Tiên042001157 TRẦN VĂN LỢI Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 19/03/1998 Nam 251117655 THPT Đạ Huoai042001877 PHAN ĐÌNH THẠCH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.48 20/12/1998 Nam 251181594 THPT Phan Bội Châu042001807 PHẠM HỒNG SƠN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 02/01/1998 Nam 251046255 THPT Đức Trọng042002447 PHÙNG THANH VÂN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.38 24/07/1997 Nữ 251088465 THPT Lâm Hà042001102 PHÙNG THUỲ LINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 3.9 06/12/1998 Nữ 251127055 THPT Lâm Hà042000220 PHÙNG VĂN CƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2 01/05/1998 Nam MI4200139815 THPT Đạ Tông042001901 PHẠM HOÀI THANH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Lịch sử: 2.5 Tiếng Anh: 1.75 11/04/1997 Nam 251182279 THPT Bảo Lộc042000939 PHẠM HOÀNG KHẢI Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 30/09/1998 Nam 251064176 THPT Cát Tiên042000044 PHẠM LÊ ĐỨC ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 10/09/1998 Nam 251140759 THPT Lâm Hà042000735 PHẠM MINH HOÀNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.6 04/09/1998 Nam 251057309 THPT Bảo Lộc042001677 PHẠM MINH QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2 12/01/1998 Nam 251148385 THPT Lâm Hà042002285 PHẠM MINH TRUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.55 15/05/1997 Nam 251170941 THPT Đơn Dương042001005 PHẠM PHƯƠNG LAM Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.8 19/07/1995 Nam 251008300 THPT Lâm Hà042000211 PHẠM QUANG CÔNG Toán: 1.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.18 22/11/1998 Nam 251141661 THPT Đức Trọng042000673 PHẠM QUANG HIẾU Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4.6 Địa lí: 5.75 12/06/1998 Nam 251075500 THPT Bảo Lộc042000236 PHẠM QUỐC CƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.35 13/06/1998 Nam 251064607 THPT Cát Tiên042002286 PHẠM QUỐC TRUNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 1.93 01/01/1997 Nam 251190422 THPT Bảo Lộc042000309 PHẠM THANH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.13 19/10/1998 Nam 251146521 THPT Bảo Lộc042000520 PHẠM THỊ THU HÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 13/11/1998 Nữ 251163362 THPT Phan Bội Châu042000866 PHẠM THỪA HUỲNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 30/10/1998 Nam 001098006890 THPT Lâm Hà042000987 PHẠM TRUNG KIÊN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5 22/03/1998 Nam 251081113 THPT Bảo Lâm042000736 PHẠM VIỆT HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 16/02/1998 Nam 251118899 THPT Phan Bội Châu042000775 TRẦN DUY THỊ HUỆ Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 3.65 05/09/1998 Nữ 251088512 THPT Lâm Hà042001845 TRẦN LÊ NHẬT TẢO Toán: .5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 22/12/1997 Nam 251089146 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000862 TRẦN THANH HUYỀN Toán: 1.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 26/10/1997 Nữ 251059411 THPT Bảo Lộc

Page 44: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000902 TRẦN THANH HƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 3.1 24/02/1998 Nữ 251057500 THPT Bảo Lộc042001569 TRẦN THẾ QUÝ PHÚ Toán: 2 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 5.25 03/04/1996 Nam 251042134 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002118 TRẦN THỊ ANH THƯ Toán: 5.75 Ngữ văn: 8 Địa lí: 9.25 Tiếng Anh: 4.85 03/09/1998 Nữ 251086113 THPT Đức Trọng042001104 TRẦN THỊ MỸ LINH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 08/02/1998 Nữ 251199365 THPT Bảo Lâm042002512 TRẦN THỊ THÚY VY Toán: 4.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 10/10/1998 Nữ 251095418 PT DTNT Tỉnh042001269 TRẦN THỤY TRÀ MY Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88 28/06/1997 Nữ 251108974 PT DTNT Tỉnh042001987 TRẦN TRUNG THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 25/03/1998 Nam 251116045 THPT Lâm Hà042001986 TRẦN TRỌNG THẮNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.65 21/01/1998 Nam 251074468 PT DTNT Tỉnh042002357 TRẦN VŨ ANH TUẤN Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 2.88 15/01/1998 Nam 251096835 THPT Đơn Dương042000050 TÔN NỮ HOÀNG ANH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.75 03/08/1998 Nữ 251085740 PT DTNT Tỉnh042001678 TẰNG SẦU QUANG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.45 03/02/1998 Nam 251091006 THPT Đức Trọng042002378 TỪ VY BÍCH TUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 19/09/1998 Nữ 251082923 THPT Phan Bội Châu042001259 VOÒNG QUANG MINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 25/07/1998 Nam 251084171 THPT Đạ Huoai042000057 VÕ NGỌC HỒNG ANH Toán: 1.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 5.03 11/12/1998 Nữ 251059999 THPT Bảo Lâm042002232 VÕ NGỌC MAI TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 16/01/1998 Nữ 251173585 THPT Bảo Lộc042000945 VÕ THỊ LAN KHANH Toán: 5.25 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 2 08/08/1985 Nữ 273148732 THPT Bảo Lâm042002449 VŨ HOÀNG THY VÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 6.5 02/01/1996 Nữ 025590407 THPT Bảo Lộc042000347 PHẠM THỊ KIM DUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 24/06/1998 Nữ 251076053 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001957 PHẠM THỊ NGỌC THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 02/03/1998 Nữ 251130832 THPT Phan Bội Châu042000292 PHẠM THỊ THÙY DUNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.2 Địa lí: 6.5 12/10/1998 Nữ 251190243 THPT Bảo Lâm042000995 PHẠM THỊ THÚY KIỀU Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.43 15/11/1998 Nữ 251057659 THPT Bảo Lộc042002077 PĂNG TIÊNG K' THUỲ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88 11/09/1998 Nữ 251106662 THPT Đạ Tông042002099 QUÁCH THỊ ANH THÚY Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4 Sinh học: 4 04/04/1994 Nữ 250877013 PT DTNT Tỉnh042002258 RƠ YUÔNG NAI TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.85 11/12/1997 Nữ 251045386 THPT Đơn Dương042001480 SẨM NGỌC QUỲNH NHƯ Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.3 03/05/1998 Nữ 251082476 THPT Phan Bội Châu042001469 THÁI THỊ CẨM NHUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.43 02/04/1998 Nữ 251094118 THPT Đức Trọng042001268 TRẦN THỊ TRÀ MY Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88 15/05/1998 Nữ 251084995 THPT Đạ Huoai042001506 TRƯƠNG THỊ NGỌC NỮ Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.8 Địa lí: 5.75 13/08/1996 Nữ 251102045 THPT Phan Bội Châu042002355 TRẦN ANH QUỐC TUẤN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 25/06/1998 Nam 251086321 THPT Đức Trọng042001481 TRẦN CAO QUỲNH NHƯ Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.03 20/07/1998 Nữ 251108730 PT DTNT Tỉnh042002117 TRẦN MINH KIỀU THƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.48 25/02/1998 Nữ 251057451 THPT Bảo Lộc042000594 TRẦN PHAN NGỌC HÂN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.45 16/10/1998 Nữ 251094670 THPT Đức Trọng042001338 TRẦN THỊ HOÀI NGÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.23 13/12/1998 Nữ 251117077 THPT Đạ Huoai042000561 TRẦN THỊ HỒNG HẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.75 10/10/1998 Nữ 251152301 THPT Đạ Huoai042001120 TRẦN THỊ KIỀU LOAN Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2 Tiếng Anh: 2.25 22/01/1998 Nữ 251170808 THPT Đơn Dương042001741 TRẦN THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.03 12/06/1998 Nữ 251086038 THPT Đức Trọng042001317 TRẦN THỊ THANH NGA Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13 08/01/1998 Nữ 251065474 THPT Bảo Lộc042002015 NGUYỄN TƯỜNG KÍNH THIÊN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.8 23/06/1998 Nam 251185054 THPT Đơn Dương042000692 TRIỆU NGUYỄN PHƯƠNG HOA Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.75 11/07/1998 Nữ 251093562 THPT Phan Bội Châu042001447 TRẦN THỊ DIỄM TRIỀU NHI Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5 18/07/1998 Nữ 251152767 THPT Đạ Huoai042001044 VŨ NGUYỄN HOÀNG SƠN LÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 4.4 Địa lí: 5 05/08/1998 Nam 272578540 THPT Bảo Lộc042002171 LIN DI SIN (LÂM ÍCH TÍN) Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 4.65 25/06/1998 Nam MI4200130934 PT DTNT Tỉnh042002253 LÊ NGUYỄN THỊ THÙY TRINH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 3.2 Tiếng Anh: 2.5 16/12/1997 Nữ 251095757 PT DTNT Tỉnh042000109 NGUYỄN LƯƠNG HOÀI BẮC Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.25 Sinh học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25 06/03/1997 Nam 251127859 THPT Lâm Hà042000575 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 25/02/1998 Nữ 251141938 THPT Đức Trọng042001633 NGUYỄN HOÀNG NGỌC PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.63 15/09/1997 Nam 251004934 THPT Đức Trọng042002295 NGUYỄN HOÀNG XUÂN TRƯỜNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.65 14/01/1998 Nam 251081956 THPT Bảo Lâm

Page 45: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002106 NGUYỄN TRƯƠNG LAM THUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 3.58 20/05/1998 Nữ 251058164 PT DTNT Tỉnh042001631 NGUYỄN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.73 10/01/1998 Nữ 251140740 THPT Lâm Hà042002351 PHAN NGUYỄN ĐẮC QUỐC TUẤN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.55 26/07/1998 Nam 251051900 THPT Đơn Dương042000346 PHẠM HOÀNG PHƯƠNG DUYÊN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.5 Tiếng Anh: 2.55 25/07/1998 Nữ 251049141 THPT Bảo Lộc042001341 NGUYỄN ĐỒNG TRUNG NGHĨA Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.18 20/06/1998 Nam 251161069 THPT Cát Tiên042001100 PHẠM NGUYỄN HOÀNG BẢO LINH Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.55 16/01/1998 Nữ 251057657 THPT Bảo Lộc042001623 HÙYNH PHAN THỊ THANH PHƯƠNG Toán: 4.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.45 12/04/1998 Nữ 251108691 PT DTNT Tỉnh042002391 K' TUYỆT Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.2 Địa lí: 6 30/06/1997 Nam 251055290 THPT Bảo Lộc042002409 K' TƯỞNG Toán: 1 Ngữ văn: 2.25 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 1.5 20/08/1998 Nam 251133965 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000480 K' ĐƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4.75 30/10/1998 Nam 251088154 THPT Lâm Hà042000118 KA BETTY Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.85 04/08/1998 Nữ 251170945 THPT Đơn Dương042000361 KA DƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Địa lí: 7 08/12/1998 Nữ 251055815 THPT Bảo Lâm042000610 KA HIỀN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.63 26/03/1998 Nữ 251073953 THPT Phan Bội Châu042000888 KA HƯƠNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.5 13/04/1998 Nữ 251055965 THPT Bảo Lâm042000889 KA HƯƠNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.5 25/04/1998 Nữ 251114971 THPT Bảo Lâm042001452 KA NHIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5 01/02/1998 Nữ 251081931 THPT Bảo Lâm042001507 KA NƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 29/11/1998 Nữ 251172931 THPT Bảo Lâm042001711 KA QUYÊN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 3.13 03/04/1998 Nữ 251159725 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001733 KA QUỲNH Toán: 2 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.88 05/05/1998 Nữ 251044929 THPT Đạ Huoai042001734 KA QUỲNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.25 18/11/1997 Nữ 251125468 THPT Phan Bội Châu042002006 KA THIAN Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25 29/05/1998 Nữ 251168939 THPT Bảo Lâm042002075 KA THỤY Toán: 3.25 Ngữ văn: 7.5 Sinh học: 6.6 Tiếng Anh: 2.88 24/08/1998 Nữ 251102610 THPT Phan Bội Châu042002068 KA THUẬN Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 1.85 20/10/1998 Nữ 251154687 THPT Phan Bội Châu042001370 KA' NGỌC Toán: 2 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.88 16/10/1998 Nữ 251150070 THPT Bảo Lâm042002124 KA' THỰC Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.2 Tiếng Anh: 2.13 17/04/1998 Nữ 251102711 THPT Phan Bội Châu042002233 KA' TRẦM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.25 06/04/1998 Nữ 251069011 THPT Phan Bội Châu042001349 LÊ NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 05/08/1997 Nam 251119379 THPT Đạ Tông042001519 MA A PÁO Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 15/03/1996 Nam 251078569 THPT Đạ Tông042001033 KHÚC BẢO LÂM Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 18/11/1997 Nam 251071222 THPT Bảo Lâm042000601 KLONG K' HẬU Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 4.08 20/05/1998 Nữ 251134102 THPT Đức Trọng042001518 KON SA K' ƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.73 08/09/1998 Nữ 251143986 THPT Đạ Tông042000424 KON SƠ HA ĐÔ Toán: .75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 2.75 Tiếng Anh: 2.13 18/07/1998 Nam MI4200141221 THPT Đạ Tông042001768 KƠ SĂ HA SÁU Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 10/04/1998 Nam MI4200141260 THPT Đạ Tông042002178 KƠ SĂ HA TÒA Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.05 04/01/1998 Nam 251158335 THPT Đạ Tông042000918 KƠ SĂ K' JÀI Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 20/08/1997 Nữ 251106628 THPT Đạ Tông042001994 KƠ SĂ MA THE Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 4.75 22/08/1993 Nữ 230827747 PT DTNT Tỉnh042001945 KƠ SẮ K THẢO Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 09/03/1997 Nữ 251106743 THPT Đạ Tông042000849 LA KIM HUYỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.8 09/01/1998 Nữ 251152162 THPT Đạ Huoai042001800 LONG HẢI SƠN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 5.4 Tiếng Anh: 2.9 27/12/1998 Nam 251064976 THPT Cát Tiên042000657 LÊ CÔNG HIẾU Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 1.63 10/07/1997 Nam 251113576 PT DTNT Tỉnh042000444 LÊ CÔNG ĐỨC Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.38 03/05/1998 Nam 251172919 THPT Bảo Lộc042000457 LÊ HOÀNG ĐỨC Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 04/04/1998 Nam 251125939 THPT Phan Bội Châu042001602 LÊ HỮU PHƯỚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 30/10/1998 Nam 251168013 THPT Bảo Lâm042001913 LÊ HỮU THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.13 31/12/1998 Nam 251122313 THPT Lâm Hà042002275 LÊ HỮU TRUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.23 18/08/1998 Nam 251190449 THPT Bảo Lâm042000658 LÊ MINH HIẾU Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 11/01/1998 Nam 251133234 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000788 LÊ MINH HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.88 29/09/1997 Nam 251144716 PT DTNT Tỉnh

Page 46: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042002320 LÊ MINH TUÂN Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.45 16/03/1997 Nam 168614414 PT DTNT Tỉnh042002472 LÊ NGỌC VINH Toán: .25 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3 Địa lí: 2.5 16/04/1998 Nam 251097269 THPT Lâm Hà042002245 TRẦN MINH TRÍ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.75 05/01/1998 Nam 251057478 THPT Bảo Lộc042000435 TRẦN NAM ĐÔNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 1.8 Địa lí: 6 19/06/1997 Nam 251130540 THPT Phan Bội Châu042000105 TRẦN NGỌC BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3 01/06/1998 Nam 251083087 THPT Bảo Lâm042000593 TRẦN NGỌC HÂN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.15 21/06/1998 Nữ 251091499 THPT Đức Trọng042002544 TRẦN NGỌC YẾN Toán: 5.5 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 5 Tiếng Anh: 2.75 24/07/1998 Nữ 251181352 THPT Phan Bội Châu042000377 TRẦN NGỌC ĐẠI Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.25 23/09/1998 Nam 251127248 THPT Lâm Hà042001293 TRẦN NHẬT NAM Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3 23/09/1997 Nam 251075234 THPT Đơn Dương042000074 TRẦN THANH BA Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5 28/04/1997 Nam 251060127 THPT Phan Bội Châu042000585 TRẦN THỊ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 07/05/1998 Nữ 251037974 THPT Cát Tiên042000760 TRẦN THỊ HỒNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 3.15 14/02/1998 Nữ 251111524 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001067 TRẦN THỊ LIÊN Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.83 07/05/1998 Nữ 251094350 THPT Đức Trọng042001378 TRẦN THỊ NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.15 11/02/1998 Nữ 251098821 THPT Bảo Lâm042002081 TRẦN THỊ THÙY Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 04/12/1998 Nữ 251140925 THPT Lâm Hà042002179 TRẦN THỊ TOAN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 20/01/1998 Nữ 251161226 THPT Cát Tiên042002404 TRẦN THỊ TƯƠI Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 23/11/1998 Nữ 251106119 THPT Đạ Tông042000406 TRẦN TIẾN ĐẠT Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.13 10/10/1997 Nam 163349976 PT DTNT Tỉnh042000054 TRẦN TUẤN ANH Toán: .5 Ngữ văn: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 11/09/1997 Nam 251015644 PT DTNT Tỉnh042000636 TRẦN VĂN HIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.88 28/03/1997 Nam 251064867 THPT Cát Tiên042000676 TRẦN VĂN HIẾU Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 5.6 Tiếng Anh: 2.5 05/03/1998 Nam 251059012 THPT Bảo Lộc042000801 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 30/07/1998 Nam 251184704 THPT Lâm Hà042001256 TRẦN VĂN MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.68 12/04/1998 Nam 251083206 THPT Bảo Lâm042001056 TRƯƠNG ANH LÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 28/06/1998 Nam 251161977 THPT Cát Tiên042001161 TRƯƠNG THỊ LỢI Toán: 2 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3 Tiếng Anh: 2.38 12/06/1998 Nữ 251143617 THPT Đạ Tông042002119 TRƯƠNG THỊ THƯ Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.38 20/04/1998 Nữ 251090720 THPT Phan Bội Châu042002467 TRẦN BẰNG VIỆT Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 02/02/1998 Nam 251153590 THPT Lâm Hà042001254 TRẦN CÔNG MINH Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 27/08/1998 Nam 251117361 THPT Đạ Huoai042001042 TRẦN HOÀNG LÂM Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.38 11/03/1998 Nam 251140445 THPT Lâm Hà042000739 TRẦN HUY HOÀNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 4.8 Địa lí: 6 02/11/1997 Nam 251104794 THPT Cát Tiên042001219 TRẦN HỒNG MẠNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.88 06/07/1998 Nam 251188217 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001560 TRẦN HỮU PHONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 2.6 Tiếng Anh: 2.13 14/12/1997 Nam 251132049 THPT Lâm Hà042001611 TRẦN HỮU PHƯỚC Toán: 2.5 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.35 13/10/1998 Nam 251131896 PT DTNT Tỉnh042002287 TRẦN HỮU TRUNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5.25 12/04/1998 Nam 197403677 THPT Bảo Lộc042000213 TRẦN KHẮC CÔNG Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.8 29/12/1998 Nam 251070792 THPT Lâm Hà042002356 TRẦN KHẮC TUẤN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.13 21/09/1998 Nam 251070929 THPT Lâm Hà042000311 TRẦN MINH DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4 20/08/1995 Nam 250955612 THPT Bảo Lâm042001427 TRẦN MINH NHẬT Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.38 20/01/1998 Nam 251152369 THPT Đạ Huoai042000644 TRẦN NGỌC HIỆP Toán: 4 Ngữ văn: 3 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1998 Nam 251110992 THPT Đức Trọng042000645 TRẦN NGỌC HIỆP Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.9 17/04/1998 Nam 251040073 THPT Đức Trọng042000198 TRẦN NHẬT CHƠN Toán: 5.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 16/12/1996 Nam 251067018 THPT Đức Trọng042001301 TRẦN PHÚC NĂNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.85 25/01/1998 Nam 251110993 THPT Đức Trọng042001874 TRẦN QUANG TÂY Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 3.5 21/03/1998 Nam 251115405 THPT Đơn Dương042000479 TRẦN QUANG ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 20/08/1998 Nam 251161006 THPT Cát Tiên042002022 PHẠM ĐÌNH THIỆN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.53 06/01/1998 Nam 251183262 THPT Bảo Lộc042001188 PÀNG KHOU JU LY Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Sinh học: 3.4 Địa lí: 5.25 19/06/1995 Nam 251041476 THPT Lâm Hà042000154 RƠ YAM K' BRƠNH Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.63 02/05/1997 Nữ 251106737 THPT Đạ Tông

Page 47: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000495 RƠ ÔNG HA GIĂNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1997 Nam 251078523 THPT Đạ Tông042002033 RƠ ÔNG HA THỊNH Toán: 2 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.85 12/02/1997 Nam 251155040 PT DTNT Tỉnh042000372 RƠ ÔNG K' DƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 3.6 Tiếng Anh: 2 21/08/1998 Nữ 251106567 THPT Đạ Tông042001208 SEN THỊ HOA MAI Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 3.75 Địa lí: 7.5 17/04/1997 Nữ 251107746 THPT Lâm Hà042001570 SƠ NƯR K' PHÚC Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 20/11/1996 Nữ 251015126 THPT Đức Trọng042000052 TRỊNH ĐỨC ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3.25 30/01/1998 Nam 251183317 THPT Bảo Lộc042001725 TRIỆU VĂN QUYẾT Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 5.4 Địa lí: 6 02/04/1995 Nam 251064096 THPT Cát Tiên042001927 TRIỆU VĂN THÀNH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 04/09/1998 Nam 251053972 THPT Đạ Tông042000051 TRẦN NGỌC ANH Toán: 6.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.1 06/04/1998 Nữ 251171232 THPT Đức Trọng042000778 TRẦN VĂN HÙNG Toán: 2 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 19/08/1998 Nam 251176861 THPT Lâm Hà042001424 TRƯƠNG DUY NHẤT Toán: 4.5 Ngữ văn: 1.75 Vật lí: 5.4 Tiếng Anh: 2.63 26/09/1998 Nam 212678071 PT DTNT Tỉnh042002246 TRƯƠNG MINH TRÍ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.43 01/02/1998 Nam 251127915 THPT Lâm Hà042001160 TRƯƠNG QUỐC LỢI Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.78 09/01/1998 Nam 251085440 PT DTNT Tỉnh042000436 TRƯƠNG SƠN ĐÔNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38 18/06/1998 Nam 174975525 PT DTNT Tỉnh042002082 TRƯƠNG THỊ THÙY Toán: 3.75 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 14/08/1998 Nữ 251154900 THPT Phan Bội Châu042002083 TRƯƠNG THỊ THÙY Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 4.2 Địa lí: 6.25 20/04/1988 Nữ MI4200112062 THPT Cát Tiên042001258 TRƯƠNG VĂN MINH Toán: 4 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.98 09/07/1998 Nam 251175252 THPT Đức Trọng042001640 TRẦN ANH PHƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Vật lí: 4.8 Tiếng Anh: 4.13 05/03/1997 Nam 251068564 PT DTNT Tỉnh042000252 VŨ THỊ HIẾN DÂNG Toán: 5.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8.75 Tiếng Anh: 3.4 24/03/1998 Nữ 251034966 THPT Đức Trọng042002197 VŨ THỊ HƯƠNG TRÀ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 02/03/1998 Nữ 251059164 THPT Bảo Lộc042001963 VŨ THỊ HỒNG THẮM Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.88 31/03/1998 Nữ 251172070 THPT Bảo Lộc042002405 VŨ THỊ HỒNG TƯƠI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.1 11/10/1998 Nữ 251124142 THPT Bảo Lâm042002427 VŨ THỊ MINH UYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.43 23/06/1998 Nữ 251196378 THPT Lâm Hà042001483 YA THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 2.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 07/04/1997 Nữ 251040088 THPT Đức Trọng042000486 ĐINH QUANG GIANG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2 10/11/1998 Nam 251195144 THPT Cát Tiên042001429 ĐINH THỊ KIM NHI Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.25 21/12/1998 Nữ 251079187 THPT Bảo Lộc042001079 ĐINH THỊ TỐ LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.73 17/03/1998 Nữ 251086091 THPT Đức Trọng042001307 ĐOÀN THỊ ÁNH NGA Toán: 6 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.9 08/12/1998 Nữ 251082810 THPT Phan Bội Châu042000576 ĐÀNG THỊ MỸ HẰNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.38 01/03/1997 Nữ 251106669 THPT Đạ Tông042000065 ĐÀO THỊ NGỌC ÁNH Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.5 01/06/1997 Nữ 251043405 THPT Bảo Lâm042002180 ĐỖ HOÀNG TOÁN Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 13/05/1998 Nam 251104951 THPT Cát Tiên042001431 ĐỖ THỊ LAN NHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 01/05/1998 Nữ 251084449 THPT Đạ Huoai042000716 ĐẶNG QUANG HOÀNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 20/07/1998 Nam 251140941 THPT Lâm Hà042001266 ĐẶNG THỊ XUÂN MY Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.65 12/04/1998 Nữ 251036977 THPT Phan Bội Châu042002437 ĐỖ NGỌC BÍCH VÂN Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.85 26/07/1998 Nữ 251079660 THPT Bảo Lộc042000883 ĐỖ THỊ THU HƯƠNG Toán: 3 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 13/09/1998 Nữ 251134751 THPT Đức Trọng042001489 BNAH RYA NAI NIỂU Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.88 10/10/1998 Nữ 251094772 THPT Đức Trọng042000612 BON JRANG K' HIỀN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 4.2 Tiếng Anh: 2.25 21/03/1998 Nữ MI4200141222 THPT Đạ Tông042000708 BON KRONG HA HOAN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 1.63 03/01/1997 Nam 251106425 THPT Đạ Tông042001860 TRẦN THỊ THANH TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.43 15/12/1998 Nữ 251128873 THPT Đơn Dương042001105 TRẦN THỊ THÙY LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.3 06/11/1998 Nữ 251079711 THPT Bảo Lộc042002229 TRẦN THỊ THÙY TRÂM Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nữ 251114485 THPT Bảo Lâm042001448 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 8.25 Tiếng Anh: 2.88 10/08/1998 Nữ 251086026 THPT Đức Trọng042001449 TRẦN THỊ TUYẾT NHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.75 13/07/1998 Nữ 251173621 THPT Bảo Lộc042002242 TRẦN THỤY BẢO TRÂN Toán: 4 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.15 02/03/1998 Nữ 250135118 THPT Bảo Lộc042002170 TRẦN TRÍ TRỌNG TÍN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.25 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 1.5 09/10/1998 Nam 025713183 PT DTNT Tỉnh042001043 TRẦN VĂN HOÀNG LÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.13 23/05/1997 Nam 251051757 THPT Đơn Dương

Page 48: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001412 VĂN THỊ THANH NHÀN Toán: 4.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.35 10/02/1998 Nữ 251173280 THPT Bảo Lộc042001339 VŨ NGUYỄN KIM NGÂN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 3.35 30/01/1998 Nữ 251123684 THPT Bảo Lộc042000595 VŨ NGUYỄN NGỌC HÂN Toán: 5 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 5.23 24/07/1998 Nữ 251077868 THPT Đức Trọng042000247 VŨ TRẦN THANH DANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7 24/03/1998 Nam 251034965 THPT Đức Trọng042000903 ĐINH THỊ THU HƯỜNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.68 02/10/1998 Nữ 251087626 THPT Cát Tiên042000885 ĐIỂU THỊ CÚC HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.75 01/11/1998 Nữ 251064970 THPT Cát Tiên042000019 ĐOÀN NGỌC MINH ANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.98 12/07/1998 Nam 251186759 PT DTNT Tỉnh042001183 ĐẶNG HOÀNG NHẬT LY Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 4.2 Địa lí: 3.75 25/11/1997 Nữ 251113295 PT DTNT Tỉnh042002268 ĐẶNG THỊ HỒNG TRÚC Toán: 4.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.13 20/08/1998 Nữ 251121990 THPT Đức Trọng042001475 ĐẶNG THỊ QUỲNH NHƯ Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.33 23/03/1998 Nữ 251135117 THPT Bảo Lộc042001366 ĐẶNG THỊ THẢO NGỌC Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.25 02/12/1998 Nữ 251157217 PT DTNT Tỉnh042001425 BÙI NGUYỄN THẾ NHẬT Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Hóa học: 3 Địa lí: 4 25/11/1997 Nam 251118347 THPT Phan Bội Châu042001453 MA NHIỆN Toán: 5.25 Ngữ văn: 7 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.88 08/08/1998 Nữ 251046305 THPT Đức Trọng042001819 MA SUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Lịch sử: 6.75 Tiếng Anh: 3.63 10/01/1997 Nữ 251115148 THPT Đơn Dương042001508 MỴ NƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 02/12/1982 Nữ 250550776 THPT Đức Trọng042002139 NRÒNG TỈ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 28/10/1998 Nam 251073746 THPT Phan Bội Châu042000330 PHẠM DUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3.2 Địa lí: 6.75 07/09/1997 Nam 251052943 THPT Bảo Lộc042001542 YA PHIÊN Toán: .5 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 2.25 Địa lí: 6.25 12/03/1986 Nam 250697637 THPT Đức Trọng042002549 CIL HA YU Toán: 1.25 Ngữ văn: 4 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 3.13 25/07/1994 Nam 251119857 THPT Đạ Tông042001265 CIL JI MY Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.13 20/07/1997 Nam 251176673 PT DTNT Tỉnh042001504 CIL K' NỮ Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3 05/12/1998 Nữ MI4200141243 THPT Đạ Tông042002043 HA THOÁNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.38 12/02/1997 Nam 251170780 THPT Đơn Dương042001276 HỒ BÁ NAM Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 06/08/1998 Nam 251164117 THPT Đức Trọng042001829 HỒ TÚ TÀI Toán: 4 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 5.6 Tiếng Anh: 3.85 03/06/1998 Nam 251075396 THPT Đơn Dương042001049 K' CA LÉP Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.13 17/08/1997 Nam 251071360 THPT Bảo Lâm042001484 K' NHƯỢNG Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 4.2 Địa lí: 3 16/09/1998 Nam 251163791 THPT Phan Bội Châu042001214 K' SI MÁK Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 3.6 Lịch sử: 2.5 14/04/1996 Nam 251124967 THPT Bảo Lâm042002292 K' TRƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.25 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.63 26/10/1996 Nam 251044023 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001123 KA DA LỌI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.75 27/12/1998 Nữ 251174778 THPT Phan Bội Châu042001359 KA NGHIẾT Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.58 15/07/1997 Nữ 251128392 THPT Đơn Dương042001399 KA NGUYỆN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5.25 16/07/1997 Nữ 251055811 THPT Bảo Lâm042001472 KA NHUYNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.23 24/12/1997 Nữ 251172081 THPT Bảo Lâm042001647 KA PHƯỢNG Toán: 2 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 12/04/1998 Nữ 251084093 THPT Đạ Huoai042000815 LÊ QUANG HUY Toán: 5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55 29/03/1998 Nam 251152171 THPT Đạ Huoai042001537 LÊ QUANG PHI Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.25 10/12/1997 Nam 251143137 THPT Đạ Tông042000993 LÊ QUỐC KIỀU Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 29/05/1998 Nam 251064945 THPT Cát Tiên042000095 LÊ THANH BẢO Toán: 3.25 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.63 12/08/1998 Nam 251095393 PT DTNT Tỉnh042002195 LÊ THANH TRÀ Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Lịch sử: 3 Địa lí: 6.25 05/09/1998 Nam 215505979 THPT Đức Trọng042000816 LÊ THÀNH HUY Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 6.43 29/10/1998 Nam 251058868 PT DTNT Tỉnh042000850 LÊ THỊ HUYỀN Toán: 3 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.38 15/09/1998 Nữ 251160981 THPT Lâm Hà042000892 LÊ THỊ HƯƠNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.75 20/11/1998 Nữ 251114969 THPT Bảo Lâm042000192 LÊ VIẾT CHÍN Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Sinh học: 3.2 Địa lí: 5 03/03/1989 Nam 285459078 THPT Bảo Lâm042002156 LÊ VIỆT TIẾN Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.75 21/07/1998 Nam 251161080 THPT Cát Tiên042002277 LÊ VĂN TRUNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.5 04/03/1998 Nam 251140589 THPT Lâm Hà042000789 LÊ XUÂN HÙNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.38 04/03/1997 Nam 251078949 THPT Đạ Tông042000418 LÊ XUÂN ĐỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.63 16/04/1998 Nam 251111758 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001970 LÊ ĐỨC THẮNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.4 Tiếng Anh: 2.88 03/04/1998 Nam 251111440 PT DTNT Liên huyện phía Nam

Page 49: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001407 LÙ THANH NHÃ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4 Địa lí: 7 03/03/1998 Nam 251088524 THPT Lâm Hà042000375 LÝ HUY DƯỠNG Toán: 3 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 3.8 Địa lí: 6.5 02/06/1998 Nam 251154477 THPT Phan Bội Châu042001590 LÝ YẾN PHỤNG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.95 02/05/1998 Nữ 251172732 THPT Bảo Lâm042001310 LĂNG THỊ NGA Toán: 1.25 Hóa học: 3.4 Sinh học: 2.2 11/03/1997 Nữ 251100477 THPT Đức Trọng042000279 LƠ MU K' DUỆ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.88 20/08/1998 Nữ 251193129 THPT Đạ Tông042000920 LƠ MU K' JÉT Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 3.2 Tiếng Anh: 2.33 31/12/1997 Nữ 251106663 THPT Đạ Tông042000431 LƯU VĂN ĐỒNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 19/10/1995 Nam 251037233 THPT Cát Tiên042001497 TRẦN VĂN NINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.5 05/09/1997 Nam 251103205 THPT Phan Bội Châu042001864 TRẦN VĨNH TÂM Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 20/10/1998 Nam 251087134 THPT Cát Tiên042001253 TRẦN ÁNH MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.8 Địa lí: 5.75 16/08/1996 Nam 251007708 THPT Cát Tiên042001445 TRẦN ĐÌNH NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 2.25 10/07/1998 Nữ 251084999 THPT Đạ Huoai042000310 TRẦN ĐẮC DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 1.93 22/05/1997 Nam 251104944 THPT Cát Tiên042000442 TRẦN ĐỨC ĐỒNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4 Sinh học: 4.8 Địa lí: 6.25 11/06/1998 Nam 251107902 THPT Lâm Hà042000490 TÔ TIỂU GIANG Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2.83 02/11/1998 Nam 251102103 THPT Phan Bội Châu042001252 TẠ QUANG MINH Toán: 3.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.35 13/09/1998 Nam 251157274 PT DTNT Tỉnh042002476 TẠ QUANG VINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Lịch sử: 4 Tiếng Anh: 3.48 04/02/1998 Nam 251029653 THPT Bảo Lộc042002042 TỪ NGỌC THOẠI Toán: 3 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.5 08/12/1998 Nữ 251110750 THPT Đức Trọng042002289 VÕ NGỌC TRUNG Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.23 20/04/1998 Nam 251136872 THPT Đơn Dương042001320 VÕ THIỆN NGÀN Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.4 Địa lí: 3.75 09/04/1998 Nam 251125009 THPT Phan Bội Châu042002381 VŨ CÔNG TUYỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.5 24/03/1998 Nam 251094440 THPT Đức Trọng042001902 VŨ NGỌC THANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 01/05/1998 Nam 251161249 THPT Cát Tiên042001903 VŨ NGỌC THANH Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.1 02/11/1997 Nam 251072787 THPT Bảo Lộc042002091 VŨ THANH THỦY Toán: 3.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 18/03/1998 Nữ 251123203 THPT Bảo Lộc042001929 VŨ TIẾN THÀNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.38 11/08/1998 Nam 251121189 THPT Đức Trọng042002023 VŨ ĐÌNH THIỆN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.6 Tiếng Anh: 2.75 24/11/1998 Nam 251166175 THPT Phan Bội Châu042001682 VŨ ĐĂNG QUANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 5.6 Địa lí: 8.25 29/10/1997 Nam 261458824 THPT Bảo Lộc042000842 VƯƠNG ĐỨC HUY Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 1.5 01/01/1998 Nam 251029693 THPT Bảo Lộc042000312 TRẦN QUỐC DŨNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 1.6 01/02/1998 Nam 251156134 THPT Đơn Dương042002189 TRẦN QUỐC TOẢN Toán: 1.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 08/04/1998 Nam 251152282 THPT Đạ Huoai042001446 TRẦN QUỲNH NHI Toán: 5.25 Ngữ văn: 7.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 4.1 20/06/1998 Nữ 251090387 THPT Phan Bội Châu042002066 TRẦN THIÊN THU Toán: 5.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 4.45 28/02/1998 Nữ 251086044 THPT Đức Trọng042001841 TRẦN THIÊN TÀI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.15 18/06/1997 Nam 251117870 THPT Đạ Huoai042002425 TRẦN THẢO UYÊN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.75 20/04/1998 Nữ 251127930 THPT Lâm Hà042001742 TRẦN THỊ QUỲNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Lịch sử: 5.25 Địa lí: 6.5 17/11/1996 Nữ 241588080 THPT Đức Trọng042002034 TRẦN THỊ THỊNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 22/04/1998 Nữ 251132099 THPT Lâm Hà042001106 TRẦN TRÚC LINH Toán: 5.25 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.03 13/05/1998 Nữ 251079656 THPT Bảo Lộc042001697 TRẦN TRỌNG QUÍ Toán: 1.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 3.25 14/09/1997 Nam 272542244 THPT Đạ Huoai042001861 TRẦN TRỌNG TÂM Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 3 Địa lí: 5.75 16/06/1998 Nam 251181553 THPT Phan Bội Châu042001862 TRẦN TRỌNG TÂM Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Vật lí: 6 Địa lí: 5.25 16/12/1990 Nam 250791181 THPT Cát Tiên042000197 TRẦN VĂN CHÍNH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.38 12/11/1997 Nam 251161236 THPT Cát Tiên042001613 TRẦN VĂN PHƯỚC Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.75 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 5.5 30/07/1997 Nam 251041188 THPT Lâm Hà042001681 TRẦN VĂN QUANG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 3.03 24/03/1998 Nam 251161250 THPT Cát Tiên042002162 TRẦN VĨNH TIẾN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4 Địa lí: 3.75 10/07/1997 Nam 261455524 THPT Bảo Lộc042000677 TRẦN XUÂN HIẾU Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 07/07/1998 Nam 251118674 THPT Phan Bội Châu042002176 TRẦN ĐÌNH TÌNH Toán: 4 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.25 01/02/1996 Nam 251063105 THPT Lâm Hà042001356 TRẦN ĐỨC NGHĨA Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 1.63 16/02/1998 Nam 251056126 THPT Đức Trọng042001679 TRẦN ĐỨC QUANG Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.05 24/01/1998 Nam 251093599 PT DTNT Tỉnh

Page 50: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001641 TRẦN BẢO PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.28 23/01/1998 Nam 251087161 THPT Cát Tiên042000713 TRẦN KHÁNH HOÀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 06/02/1998 Nam 251034988 THPT Đức Trọng042001612 TRẦN KHẮC PHƯỚC Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 4.5 Địa lí: 8.75 15/05/1998 Nam 251122586 THPT Bảo Lộc042001292 TRẦN LÊ DUY NAM Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.03 14/09/1998 Nam 251104977 THPT Cát Tiên042001680 TRẦN MINH QUANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.63 21/01/1998 Nam 251159591 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000335 TRẦN PHƯƠNG DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.25 20/11/1997 Nam 251167729 THPT Bảo Lộc042002250 TRẦN QUỐC TRIỀU Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.38 17/09/1998 Nam 251090937 THPT Phan Bội Châu042002288 TRẦN QUỐC TRUNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.85 08/02/1998 Nam 251115836 THPT Đơn Dương042002507 TRẦN QUỐC VƯƠNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 3.25 Hóa học: 2.4 Sinh học: 5.2 02/06/1993 Nam 250918654 PT DTNT Tỉnh042002240 TRẦN QUỲNH TRÂN Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.15 26/10/1998 Nữ 251079437 THPT Bảo Lộc042001985 TRẦN SINH THẮNG Toán: 3 Ngữ văn: 1.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.9 16/10/1998 Nam 251096841 THPT Đơn Dương042000958 TRẦN THANH KHÂM Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 7 10/10/1998 Nam 272722335 THPT Bảo Lộc042001961 TRẦN THANH THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 2.6 08/02/1998 Nữ 251149975 THPT Bảo Lộc042001421 TRẦN THIỆN NHÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 3 12/05/1998 Nam 251159858 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001561 TRẦN THÁI PHONG Toán: 4 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.3 28/12/1998 Nam 251148091 THPT Lâm Hà042002221 TRẦN THẢO TRANG Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.85 04/12/1998 Nữ MI4200107451 THPT Đức Trọng042001655 TRẦN THỊ PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.53 13/10/1998 Nữ 251161248 THPT Cát Tiên042000524 TRẦN THỊ THU HÀ Toán: 5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.05 14/10/1998 Nữ 251071744 THPT Bảo Lộc042000989 TRẦN TRUNG KIÊN Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.53 16/06/1997 Nam 251173478 THPT Bảo Lộc042001614 TRẦN XUÂN PHƯỚC Toán: 2.25 27/10/1998 Nam 251082368 THPT Phan Bội Châu042000549 BÙI THỊ HỒNG HẠNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.63 15/04/1998 Nữ 251124561 THPT Bảo Lâm042001728 BÙI THỊ NHƯ QUỲNH Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.68 26/08/1998 Nữ 251161944 THPT Cát Tiên042002453 BÙI THỤY KHÁNH VI Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3 Địa lí: 2.75 14/10/1997 Nữ 025881837 THPT Bảo Lộc042000063 BƠ NAH RIA KA ÁNH Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.38 07/12/1998 Nữ 251075884 THPT Đơn Dương042000380 BẠCH NGỌC NHƯ ĐAN Toán: 2 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.75 18/07/1998 Nữ 251173312 THPT Bảo Lộc042001363 CAO THỊ HỒNG NGỌC Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.5 28/06/1998 Nữ 251161066 THPT Cát Tiên042000991 CAO VĂN MINH KIỆT Toán: 3 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.75 08/12/1997 Nam 251156183 THPT Đơn Dương042001238 CAO VĂN NGỌC MINH Toán: 4.25 Ngữ văn: 3.5 Vật lí: 6.6 Hóa học: 4 28/04/1997 Nam 251113892 PT DTNT Tỉnh042000997 CHAMALÉ A THỊ KIM Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.75 Lịch sử: 2 Địa lí: 1.75 26/02/1994 Nữ 264473436 PT DTNT Tỉnh042001181 CHU HOÀNG THẢO LY Toán: 5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 3.85 13/12/1998 Nữ 251139505 PT DTNT Tỉnh042001906 CHƯƠNG CÔNG THÀNH Toán: 3 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 30/09/1998 Nam 251162826 THPT Đức Trọng042000120 CHỬ THỊ NGỌC BÍCH Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 06/06/1998 Nữ 251117233 THPT Đạ Huoai042001886 CẤN THỊ THU THANH Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.03 28/06/1998 Nữ 251111546 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001200 DOÃN THỊ BÍCH MAI Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 1.93 17/08/1998 Nữ 251078290 THPT Đạ Tông042001543 DƠNG GUR K' PHIÊU Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 2.5 Tiếng Anh: 2.63 01/11/1996 Nữ 250975653 PT DTNT Tỉnh042001966 DƯƠNG QUYẾT THẮNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.5 14/02/1998 Nam 251089137 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002299 HOÀNG VĂN TRƯỞNG Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.13 15/08/1998 Nam 251104277 THPT Cát Tiên042000217 HOÀNG THỊ KIM CÚC Toán: 5.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.9 08/11/1998 Nữ 251111879 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000020 HUỲNH THỊ VÂN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.48 20/10/1998 Nữ 251171617 THPT Đức Trọng042001323 HÀ THỊ THANH NGÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.63 25/03/1998 Nữ 251117305 THPT Đạ Huoai042002225 BÙI ĐẶNG HUYỀN TRÂM Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3 08/05/1998 Nữ 251072393 THPT Bảo Lộc042001364 CHÂU PHÚC HỒNG NGỌC Toán: 4 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.88 04/12/1997 Nữ 251095493 PT DTNT Tỉnh042002199 CHÂU THỊ BÍCH TRANG Toán: 5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2.78 11/04/1997 Nữ 251049611 THPT Bảo Lộc042001659 DƠ WOANG SDAH PRONG Toán: .5 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 2.5 Địa lí: 5 26/05/1983 Nam 250514456 THPT Đức Trọng042001306 DƯƠNG THỤY HỒNG NGA Toán: 4 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.83 17/06/1998 Nữ 221437210 PT DTNT Tỉnh042001110 HOÀNG NAM HỒNG LĨNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 6.2 Tiếng Anh: 1.5 02/01/1998 Nam 251185361 THPT Đơn Dương042001830 HOÀNG THANH ĐỨC TÀI Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.03 04/11/1997 Nam 251182162 THPT Bảo Lộc

Page 51: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042001309 HOÀNG THỊ THANH NGA Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.3 18/08/1997 Nữ 251059464 THPT Bảo Lộc042001082 HOÀNG THỊ TRÚC LINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.63 27/06/1998 Nữ 251181792 THPT Phan Bội Châu042002201 HUỲNH HUYỀN TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 3.03 09/05/1998 Nữ 251117066 THPT Đạ Huoai042001944 HUỲNH THỊ BÍCH THẢO Toán: 2.5 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2 24/04/1998 Nữ 251086313 THPT Đức Trọng042000175 HUỲNH TRẦN UYÊN CHI Toán: 4.25 Ngữ văn: 6.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.7 03/03/1998 Nữ 251057669 THPT Bảo Lộc042001629 LIÊNG HÓT K' PHƯƠNG Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.25 16/04/1996 Nữ 251193589 THPT Đạ Tông042000620 LIÊNG JRANG HA HIỀN Toán: 4 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2 25/04/1996 Nam 251106530 THPT Đạ Tông042001372 LIỄU THỊ THANH NGỌC Toán: 2.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 3.2 18/07/1998 Nữ 251062220 THPT Đơn Dương042000344 LÊ NGUYỄN KIM DUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 02/11/1996 Nữ 251113730 PT DTNT Tỉnh042001387 LƯƠNG VŨ ANH NGUYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 1.75 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.75 03/03/1998 Nam 251108424 PT DTNT Tỉnh042000125 NGUYỄN THANH BÌNH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.6 06/04/1998 Nam 251087255 THPT Cát Tiên042000574 NGUYỄN THANH HẰNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.5 16/07/1998 Nữ 251152275 THPT Đạ Huoai042000941 NGUYỄN BÁ BẢO KHANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 3.15 02/08/1998 Nam 251124881 THPT Bảo Lâm042000723 NGUYỄN CAO KỲ HOÀNG Toán: 1 Ngữ văn: 3.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13 11/12/1998 Nam 251188417 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002108 KA THUYỀN Toán: 2 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.8 13/07/1998 Nữ 251168957 THPT Bảo Lâm042001386 LÊ NGUYÊN Toán: 3.75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 2.78 29/03/1998 Nam 251068881 PT DTNT Tỉnh042001649 MA PHƯỢNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 7 Lịch sử: 7 Tiếng Anh: 3.68 26/11/1997 Nữ 251062959 THPT Đơn Dương042000420 NHƠM ĐỊNH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.88 29/12/1998 Nam 251078645 THPT Đạ Tông042001499 PÔMRƠ NIS Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 28/04/1998 Nam 251090533 THPT Phan Bội Châu042001261 SA LA MÔL Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 10/04/1997 Nam 251187904 THPT Đức Trọng042001744 SÊ PHÔ RA Toán: 4.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 3.48 15/08/1998 Nữ 251051540 THPT Đơn Dương042002396 VI VĂN TƯ Toán: 1.75 Ngữ văn: 2.75 12/04/1998 Nam 251133427 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002502 VÕ VĂN VŨ Toán: 2.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 2 Tiếng Anh: 2.13 13/02/1998 Nam 251167955 THPT Bảo Lộc042000273 VỪ THỊ DỢ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Lịch sử: 5.75 Tiếng Anh: 3.1 02/11/1997 Nữ 245373587 THPT Đạ Tông042002136 YA THƯƠNG Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 25/10/1998 Nam 251121728 THPT Đức Trọng042000543 ÁP RA HAM Toán: 5.25 Ngữ văn: 2.75 Hóa học: 2.2 Địa lí: 4.25 22/04/1997 Nam 251138351 THPT Bảo Lâm042002398 ĐỖ DUY TỰ Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 22/04/1997 Nam 251112806 THPT Bảo Lộc042001826 ĐỖ HỮU TÁ Toán: 3.5 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 6.4 Tiếng Anh: 2.35 10/11/1998 Nam 251112798 THPT Bảo Lộc042002300 ĐỖ VĂN TÚ Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 1.38 01/02/1997 Nam 251195068 THPT Cát Tiên042001191 BÀN THỊ LÝ Toán: 2 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 21/05/1998 Nữ 251158954 THPT Đạ Tông042000504 CHU VĂN HÀ Toán: 2 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.63 16/02/1998 Nam 251133097 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000496 CIL HA GIN Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 1.48 03/05/1997 Nam 251106795 THPT Đạ Tông042001231 CIL HA MIA Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.2 Tiếng Anh: 2.55 25/09/1997 Nam 251106543 THPT Đạ Tông042001300 CIL HA NĂM Toán: 1.75 Ngữ văn: 3 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 1.63 05/02/1996 Nam 251143378 THPT Đạ Tông042000378 CIL HÀ ĐAM Toán: .75 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.63 30/03/1998 Nam 251119679 THPT Đạ Tông042000460 LẠI MINH ĐỨC Toán: 1.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 1.88 14/09/1998 Nam 251152871 THPT Đạ Huoai042002238 LỤC BẢO TRÂN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 11/11/1998 Nữ 251129206 THPT Đức Trọng042000936 MAI NHẬT KHA Toán: 4 Ngữ văn: 3.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 1.88 23/08/1997 Nam 251123550 THPT Bảo Lộc042001689 MAI VĂN QUÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5 05/08/1975 Nam 250594351 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001244 MBON HA MINH Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.75 Tiếng Anh: 2.25 06/05/1997 Nam 251106488 THPT Đạ Tông042001885 MBON HA THAN Toán: 2 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 2.25 17/03/1997 Nam 251106491 THPT Đạ Tông042000659 MÃ MINH HIẾU Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5.6 Tiếng Anh: 2.25 17/09/1998 Nam 251140447 THPT Lâm Hà042000871 MÃ QUỐC HƯNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.23 23/02/1998 Nam 251171273 THPT Đức Trọng042000724 NGUYỄN HOÀNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.5 01/06/1998 Nam 251065142 THPT Bảo Lộc042002031 NGUYỄN THỊNH Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.75 30/09/1998 Nam 251120562 THPT Bảo Lâm042001832 NGÔ NHẬT TÀI Toán: 3.75 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.48 04/11/1998 Nam 251137022 THPT Phan Bội Châu042001564 NGÔ QUỐC PHÚ Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.75 Tiếng Anh: 3.23 05/10/1996 Nam 251065089 THPT Bảo Lộc

Page 52: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000432 NGÔ SƠN ĐÔNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 1.88 24/06/1998 Nam 251093289 THPT Phan Bội Châu042000025 NGÔ TUẤN ANH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 3.25 06/11/1997 Nam 251073136 THPT Phan Bội Châu042001262 NINH SỦI MÙI Toán: 4 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 3.43 31/10/1998 Nữ 251163321 THPT Phan Bội Châu042001609 NRÒNG PHƯỚC Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.5 13/07/1997 Nam 251130194 THPT Phan Bội Châu042001495 NTƠR HA NINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1997 Nam 251106641 THPT Đạ Tông042002393 NTƠR K' TUYN Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 1.88 25/08/1998 Nữ MI4200141264 THPT Đạ Tông042002090 NÔNG LỆ THỦY Toán: 3 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 2.68 13/05/1998 Nữ 251164382 THPT Lâm Hà042001207 NÔNG THỊ MAI Toán: 4.75 Ngữ văn: 7.25 Hóa học: 6.4 Tiếng Anh: 2.25 21/04/1998 Nữ 251064026 THPT Cát Tiên042002546 NÔNG THỊ YÊU Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 1.63 23/10/1997 Nữ 251104886 THPT Cát Tiên042000193 ÂU KIỀU CHINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 1.88 18/06/1998 Nữ 251175068 THPT Đức Trọng042001534 ĐA CÁT HA PHI Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.25 Sinh học: 4.4 Tiếng Anh: 3.75 07/09/1997 Nam 251106626 THPT Đạ Tông042000393 ĐA CĂT HA ĐẠT Toán: .5 Ngữ văn: 2.5 Hóa học: 3.8 Tiếng Anh: 1.88 08/05/1998 Nam MI4200141237 THPT Đạ Tông042000530 ĐINH MINH HẢI Toán: 2 Địa lí: 3.75 Tiếng Anh: 2.38 18/02/1996 Nam 272542248 THPT Đạ Huoai042000447 ĐINH MINH ĐỨC Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.25 22/02/1998 Nam MI4200136250 THPT Đạ Huoai042000082 ĐINH NGỌC BẢO Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 8.5 Tiếng Anh: 2.48 20/03/1998 Nam 251161219 THPT Cát Tiên042000084 ĐINH QUỐC BẢO Toán: .25 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.13 26/12/1995 Nam 251071262 THPT Bảo Lâm042000199 ĐINH THỊ CHÚC Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.6 Địa lí: 6.75 27/10/1992 Nữ 250862073 THPT Cát Tiên042000282 ĐINH THỊ DUNG Toán: 4.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3.15 04/09/1998 Nữ 251161230 THPT Cát Tiên042000752 ĐINH THỊ HỒNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3.13 31/10/1998 Nữ 251158228 THPT Đạ Tông042001078 ĐINH THỊ LINH Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.75 Tiếng Anh: 1.5 03/03/1997 Nữ 251104311 THPT Cát Tiên042002399 ĐINH THỊ TƯƠI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 3 11/02/1998 Nữ 251154081 THPT Phan Bội Châu042002522 ĐINH THỊ XOAN Toán: 2 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 12/09/1998 Nữ 251193350 THPT Đạ Tông042000710 ĐINH VĂN HOÀN Toán: 3 Ngữ văn: 4 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2 10/10/1997 Nam 251094434 THPT Đức Trọng042001764 ĐINH VĂN SANG Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.5 Lịch sử: 3.25 Địa lí: 4 24/01/1994 Nam 251008176 THPT Lâm Hà042000448 ĐINH XUÂN ĐỨC Toán: 4.5 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 7.75 Tiếng Anh: 2.38 26/03/1997 Nam 251160328 THPT Lâm Hà042001938 ĐIỀN THỊ THẢO Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 30/07/1974 Nữ 250845842 THPT Bảo Lâm042000550 ĐIỂU THỊ HẠNH Toán: 2 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.88 10/07/1997 Nữ 251104031 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001660 ĐIỂU THỊ PRỢT Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Vật lí: 4 Địa lí: 6 27/07/1986 Nữ 250683035 THPT Cát Tiên042002400 ĐOÀN THỊ TƯƠI Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 04/09/1998 Nữ 251162190 THPT Đức Trọng042000632 ĐOÀN VĂN HIỂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.25 06/02/1998 Nam 251037852 THPT Cát Tiên042000055 TRỊNH CÔNG ANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Sinh học: 2.6 Địa lí: 4.5 01/12/1996 Nam 251035539 THPT Lâm Hà042002318 TRỊNH THANH TÚ Toán: 7.75 Ngữ văn: 4.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.73 24/05/1998 Nam 251162364 PT DTNT Tỉnh042001107 TRỊNH THI LINH Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.63 16/02/1998 Nữ 251172438 THPT Bảo Lâm042000627 TRỊNH THỊ HIỀN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 5.8 Tiếng Anh: 1.93 09/05/1998 Nữ 251182728 THPT Bảo Lộc042002530 TĂNG THÚY XUÂN Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.33 14/10/1998 Nữ 251160714 THPT Lâm Hà042000737 TĂNG VĂN HOÀNG Toán: 1.5 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.13 12/12/1996 Nam 251010590 THPT Bảo Lâm042002380 TẠ THANH TUYỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.13 25/12/1996 Nam 251149897 THPT Bảo Lộc042001396 TẠ XUÂN NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 5.25 Hóa học: 5.4 Tiếng Anh: 2.6 10/11/1998 Nam 251111889 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000800 TỪ NGUYÊN HÙNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.38 26/02/1997 Nam 251082346 THPT Phan Bội Châu042002359 UÔNG NGỌC TUẤN Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.75 Vật lí: 7.2 Tiếng Anh: 2.48 21/12/1997 Nam 272572899 THPT Cát Tiên042001379 VÒNG ĐÌNH NGỌC Toán: 5.5 Ngữ văn: 7.5 Vật lí: 6.2 Tiếng Anh: 4.03 21/02/1998 Nữ 251149907 THPT Bảo Lộc042001684 VÒNG ĐÌNH QUAY Toán: 3.75 Ngữ văn: 2.75 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 19/11/1997 Nam 251079474 THPT Bảo Lộc042002426 VŨ PHƯƠNG UYÊN Toán: 4 Ngữ văn: 6.75 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 3 12/10/1998 Nữ 251130029 THPT Phan Bội Châu042002508 VŨ THÀNH VƯƠNG Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.88 17/04/1997 Nam 251050635 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000059 VŨ THỊ KIM ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.68 17/11/1998 Nữ 251125928 THPT Phan Bội Châu042001357 VŨ TRỌNG NGHĨA Toán: 3.25 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 5.8 Tiếng Anh: 3.8 01/12/1998 Nam 251136480 THPT Đơn Dương042001211 VƯƠNG NGỌC MAI Toán: 5.75 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 3.88 01/01/1998 Nữ 251088861 THPT Lâm Hà

Page 53: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000069 VƯƠNG NGỌC ÁNH Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.25 13/07/1998 Nữ 251087300 THPT Cát Tiên042001045 VƯƠNG NHẬT LÂN Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 4 Tiếng Anh: 2.5 02/06/1997 Nam 251180221 THPT Đạ Huoai042000339 VƯƠNG XUÂN DUY Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2 22/08/1998 Nam 251164388 THPT Lâm Hà042000122 ĐA CÁT HA BIÊN Toán: 2.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2 24/08/1996 Nam 251106617 THPT Đạ Tông042001257 TRỊNH CÔNG MINH Toán: 2.25 Ngữ văn: 4 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.55 07/09/1998 Nam 251080525 THPT Lâm Hà042000336 TRỊNH KHÁNH DUY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.43 16/10/1998 Nam 251085774 PT DTNT Tỉnh042002358 TRỊNH KHẮC TUẤN Toán: 1.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.4 Lịch sử: 2 16/06/1989 Nam 250701231 THPT Bảo Lộc042000913 TRỊNH THU HƯỜNG Toán: 3.25 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 3.25 04/09/1998 Nữ 251176205 THPT Lâm Hà042002120 TRỊNH TRỌNG THỨ Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.88 08/04/1997 Nam 251120970 THPT Bảo Lâm042000238 TRỊNH VĂN CƯỜNG Toán: 3 Ngữ văn: 3.75 Vật lí: 4.6 Tiếng Anh: 3.13 16/09/1998 Nam 251163501 THPT Phan Bội Châu042001142 TRỊNH ĐĂNG LONG Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Địa lí: 6.5 02/02/1997 Nam 251059484 THPT Bảo Lộc042002191 TÒNG TRỌNG TOÁN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 7.5 Tiếng Anh: 2.7 18/03/1998 Nam 251107573 PT DTNT Tỉnh042002063 TẠ THỊ HOÀI THU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 29/07/1997 Nữ 251138114 THPT Bảo Lâm042000010 VI THỊ VƯƠNG AN Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.75 18/09/1998 Nữ 251133395 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001865 VÕ THỊ THẢO TÂM Toán: 4.25 Ngữ văn: 4.75 Hóa học: 6 Tiếng Anh: 2.8 01/12/1998 Nữ 251115843 THPT Đơn Dương042000338 VÕ TRẦN ĐỨC DUY Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 7 Tiếng Anh: 4.4 14/03/1998 Nam 251135171 THPT Bảo Lộc042000058 VŨ NHẬT LAN ANH Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.38 07/06/1998 Nữ 251049774 THPT Bảo Lộc042001400 VŨ THÀNH NGUYỆN Toán: 2 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.63 05/12/1998 Nam 251090723 THPT Phan Bội Châu042001233 VŨ THỊ HAI MIỀN Toán: 4.25 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 4.4 Sinh học: 3.6 04/02/1993 Nữ 250901704 PT DTNT Tỉnh042002223 VŨ THỊ HÀ TRANG Toán: 4.5 Ngữ văn: 7 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.55 20/09/1998 Nữ 251159093 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002450 VŨ THỊ HỒNG VÂN Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 4 Tiếng Anh: 2.38 23/09/1998 Nữ 251173895 THPT Bảo Lộc042000630 VŨ THỊ THU HIỀN Toán: 3.5 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.88 10/09/1998 Nữ 251079435 THPT Bảo Lộc042000494 VŨ TRƯỜNG GIANG Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 20/03/1998 Nam 251181212 THPT Phan Bội Châu042000647 VƯƠNG ĐÌNH HIỆP Toán: 4.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 1.88 16/07/1997 Nam 251063311 THPT Lâm Hà042001626 KƠ TRÍA K' PHƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 09/09/1997 Nữ 251106715 THPT Đạ Tông042001025 LIÊNG HÓT HA LANH Toán: 1.5 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 1.38 12/04/1996 Nam 251193599 THPT Đạ Tông042001232 LIÊNG HÓT HA MIÊN Toán: 2.25 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.25 10/11/1996 Nam 251106678 THPT Đạ Tông042001775 LIÊNG HÓT HA SIÊR Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 2.13 25/02/1997 Nam 251155502 PT DTNT Tỉnh042001782 LIÊNG HÓT HA SOAH Toán: 1.25 Ngữ văn: 4.25 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 2.38 11/03/1998 Nam 251193618 THPT Đạ Tông042000790 LIÊNG HÓT K' HÙNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.38 27/02/1997 Nữ MI4200141251 THPT Đạ Tông042001069 LIÊNG HÓT K' LIỄU Toán: 1.5 Ngữ văn: 3.5 Lịch sử: 3.75 Tiếng Anh: 2.25 13/03/1997 Nữ 251193617 THPT Đạ Tông042001197 LIÊNG HÓT K' LYNA Toán: 4.25 Ngữ văn: 5 Sinh học: 3 Tiếng Anh: 2.5 15/03/1999 Nữ 251193516 THPT Đạ Tông042001243 LIÊNG HÓT K' MINH Toán: 2.75 Ngữ văn: 6.25 Lịch sử: 5.25 Tiếng Anh: 2.63 17/03/1998 Nữ 251106642 THPT Đạ Tông042001522 LIÊNG HÓT K' PHAI Toán: 1.75 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 2.4 Tiếng Anh: 2.13 04/07/1998 Nữ 251106639 THPT Đạ Tông042002392 LIÊNG HÓT K' TUYN Toán: 3 Ngữ văn: 6 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 2 22/11/1998 Nữ 251193580 THPT Đạ Tông042001487 LIÊNG JRANG NIALY Toán: 2.25 Ngữ văn: 3.75 Hóa học: 4.4 Tiếng Anh: 3.25 11/11/1998 Nữ 251193638 THPT Đạ Tông042000983 LONG DING HA KIÊN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Địa lí: 3.5 Tiếng Anh: 3.13 10/10/1998 Nam MI4200141253 THPT Đạ Tông042001510 LÊ HÀ PHƯƠNG OANH Toán: 4 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.48 18/05/1998 Nữ 251049601 THPT Bảo Lộc042001203 LÊ THANH XUÂN MAI Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 2.38 01/01/1998 Nữ 251152599 THPT Đạ Huoai042001627 LÊ THỊ KIM PHƯƠNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Sinh học: 4 Địa lí: 5 20/09/1990 Nữ 250738311 PT DTNT Tỉnh042000287 LÊ THỊ THANH DUNG Toán: 2.5 Ngữ văn: 6 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 1.88 23/02/1998 Nữ 251135239 THPT Bảo Lộc042002204 LÊ THỊ THÙY TRANG Toán: 4.75 Ngữ văn: 6.5 Hóa học: 4.8 Tiếng Anh: 1.93 27/08/1998 Nữ 251084393 THPT Đạ Huoai042000024 LƯU NGỌC TRÂM ANH Toán: 3 Ngữ văn: 7 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.63 05/01/1998 Nữ 251071665 THPT Bảo Lộc042000288 MA THỊ HOÀNG DUNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.5 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.23 30/09/1998 Nữ 251195133 THPT Cát Tiên042002383 MAI THỊ KIM TUYẾN Toán: 4 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 1.68 30/12/1998 Nữ 251104582 THPT Cát Tiên042000565 NGUYỄN KHOA ANH HÀO Toán: 4.5 Ngữ văn: 6 Hóa học: 5 Tiếng Anh: 2.63 13/04/1998 Nam 251158915 THPT Đạ Tông042000099 NGUYỄN LƯU NGỌC BẢO Toán: 3.75 Ngữ văn: 5.25 Vật lí: 3.6 Tiếng Anh: 2.5 01/03/1998 Nam MI4200139511 THPT Bảo Lộc

Page 54: KẾT QUẢ THI THPT QUỐC GIA NĂM 2016 - CỤM …lamdong.edu.vn/Resources/Docs/2016/DLCongBoDiem_SOGD.pdfSBD HỌ VÀ TÊN ĐIỂM CÁC MÔN THI SINH NGÀY GT CMND ĐIỂM THI

042000382 NGUYỄN MINH ANH ĐÀO Toán: 2 Ngữ văn: 4.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 17/05/1998 Nữ 251117623 THPT Đạ Huoai042001437 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI Toán: 3.5 Ngữ văn: 5 Hóa học: 4.2 Địa lí: 5.5 28/08/1996 Nữ 251020116 THPT Bảo Lộc042001391 NGUYỄN QUANG NGUYÊN Toán: 4.5 Ngữ văn: 6.5 Địa lí: 7 Tiếng Anh: 2.58 14/02/1998 Nam 251115452 THPT Đơn Dương042002297 NGUYỄN QUANG TRƯỜNG Toán: 3.75 Ngữ văn: 5 Sinh học: 5 Địa lí: 6.75 20/10/1998 Nam 272625969 THPT Bảo Lộc042001312 NGUYỄN THỊ BÍCH NGA Toán: 2.5 Sinh học: 4 Tiếng Anh: 3.43 14/12/1997 Nữ 251043352 THPT Bảo Lâm042002144 NGUYỄN THỊ CẨM TIÊN Toán: 3.25 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 6.25 Tiếng Anh: 2.13 08/07/1998 Nữ 251094416 THPT Đức Trọng042002145 NGUYỄN THỊ HOA TIÊN Toán: 5.75 Ngữ văn: 7 Hóa học: 5.2 Tiếng Anh: 2.65 10/01/1998 Nữ 251084095 THPT Đạ Huoai042001271 NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ Toán: 5 Ngữ văn: 2 Vật lí: 6 Tiếng Anh: 2.75 15/04/1998 Nữ 251085892 PT DTNT Tỉnh042002443 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN Toán: 3 Ngữ văn: 4.75 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 2.55 09/10/1998 Nữ 251159834 PT DTNT Liên huyện phía Nam042002207 NGUYỄN THỊ KA TRANG Toán: 2.5 Ngữ văn: 5 Địa lí: 6.5 Tiếng Anh: 3.33 23/03/1997 Nữ 251061665 THPT Bảo Lâm042000525 NGUYỄN THỊ KHÁNH HẠ Toán: 5.5 Ngữ văn: 6.5 Vật lí: 6.6 27/10/1998 Nữ 251074271 PT DTNT Tỉnh042001116 NGUYỄN THỊ KIM LOAN Toán: 2.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5 Tiếng Anh: 3.7 20/02/1998 Nữ 251133766 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001331 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Vật lí: 5.2 Tiếng Anh: 3.38 12/10/1997 Nữ 251135232 THPT Bảo Lộc042001513 NGUYỄN THỊ KIM OANH Toán: 4 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 6 Tiếng Anh: 1.88 18/02/1998 Nữ 251148089 THPT Lâm Hà042002080 NGUYỄN THỊ KIM THÙY Toán: 2.75 Ngữ văn: 5.75 Địa lí: 8 Tiếng Anh: 2.83 07/05/1998 Nữ 251134082 THPT Đức Trọng042002057 NGUYỄN THỊ KIỀU THU Toán: 3.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.5 Tiếng Anh: 2.75 23/06/1998 Nữ 251084802 THPT Đạ Huoai042001515 NGUYỄN THỊ LÂM OANH Toán: 3.5 Ngữ văn: 7.25 Địa lí: 7.25 Tiếng Anh: 2.88 16/04/1998 Nữ 251082491 THPT Phan Bội Châu042000895 NGUYỄN THỊ LÊ HƯƠNG Toán: 1.75 Ngữ văn: 4.25 Lịch sử: 3 Địa lí: 5.25 07/03/1991 Nữ 250823863 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000141 Y BƠ Toán: 2 Ngữ văn: 3.75 Sinh học: 3.8 Địa lí: 3 18/09/1995 Nữ 233188882 PT DTNT Tỉnh042000680 K HIU Toán: 3 Ngữ văn: 4.5 Hóa học: 4.6 Tiếng Anh: 2.38 05/09/1996 Nam 251161663 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000003 K' AN Toán: 1.25 Ngữ văn: 2.25 Sinh học: 1.6 Địa lí: 3.5 08/06/1996 Nam 251097513 THPT Lâm Hà042000509 K' HÀ Toán: 1.5 Ngữ văn: 3 Lịch sử: 4.25 Địa lí: 5 15/07/1997 Nữ 251116996 THPT Lâm Hà042000931 K' JU Toán: 1.75 Ngữ văn: 5.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.25 25/06/1998 Nam 251048154 THPT Phan Bội Châu042001486 K' NI Toán: 3.75 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.5 13/08/1998 Nữ 251158552 THPT Đạ Tông042000001 K' ÁI Toán: 2.25 Ngữ văn: 4.5 Địa lí: 4.5 Tiếng Anh: 2.88 28/08/1998 Nữ 251193147 THPT Đạ Tông042002411 K' ÚC Toán: .5 Ngữ văn: 5.75 Hóa học: 3.4 Tiếng Anh: 2.13 06/06/1997 Nam 251076320 PT DTNT Liên huyện phía Nam042000482 K' ẾT Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Địa lí: 4.25 Tiếng Anh: 2.1 16/01/1997 Nữ 251119576 THPT Đạ Tông042000139 KA BỘ Toán: .25 Ngữ văn: 4 Lịch sử: 1.5 Địa lí: 1.75 13/02/1986 Nữ 250741833 THPT Bảo Lâm042000510 KA HÀ Toán: 2.5 Ngữ văn: 5.5 Hóa học: 3.6 Tiếng Anh: 2 05/03/1998 Nữ 251089166 PT DTNT Liên huyện phía Nam042001229 KA MI Toán: 2.25 Ngữ văn: 5 Địa lí: 5.25 Tiếng Anh: 2.1 04/03/1997 Nữ 251055318 THPT Bảo Lộc042001272 KA MỴ Toán: 3.75 Ngữ văn: 6 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.7 15/02/1998 Nữ 251152332 THPT Đạ Huoai042001752 KA RÍ Toán: 2 Ngữ văn: 6.5 Sinh học: 2.4 Tiếng Anh: 3 11/04/1998 Nữ 251125058 THPT Phan Bội Châu042002192 KA TỞ Toán: 2.75 Ngữ văn: 4 Hóa học: 3.6 Địa lí: 5 05/08/1997 Nữ 251055821 THPT Bảo Lâm042002414 KA UY Toán: 1.5 Ngữ văn: 6.25 Địa lí: 5.75 Tiếng Anh: 2.4 30/06/1996 Nữ 251081331 THPT Bảo Lâm