kqlehongphong2011

55
Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong tenhoidong truong12 lop12 banthi 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1

Upload: thanh-hai

Post on 28-Nov-2014

221 views

Category:

Documents


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: kqlehongphong2011

Trường THPT Chuyên Lê Hồng Phong

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPTKhóa ngày 2/6/2011

tenhoidong truong12 lop12 banthi ngoaingu05.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A7

Page 2: kqlehongphong2011

05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A7

Page 3: kqlehongphong2011

05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A7

Page 4: kqlehongphong2011

05.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A4 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.A5 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A7

Page 5: kqlehongphong2011

05.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.BCS 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A7

Page 6: kqlehongphong2011

05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CA 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CH 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A7

Page 7: kqlehongphong2011

05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CL 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CT 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A7

Page 8: kqlehongphong2011

05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CTI 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.CV 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A7

Page 9: kqlehongphong2011

05.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D1 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A7

Page 10: kqlehongphong2011

05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D2 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.01 - THPT Hùng Vương THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.02 - THPT Chuyờn Lờ Hồng Phong THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.03 - THCS Kim Đồng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.04 - THCS Lý Phong Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.05 - Trần Bội Cơ Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 A705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.D3 1 T305.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P7

Page 11: kqlehongphong2011

05.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN1 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P705.06 - THCS Hồng Bàng Q5 THPT Chuyên Lê Hồng Phong 12.SN2 1 P7

Page 12: kqlehongphong2011

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPTKhóa ngày 2/6/2011

hoten gioitinh ngaysinh noisinh madantoc dantoc hokhau dienutNguyễn Phan Hoàng Đăng Nam 8/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Minh Đức Nam 11/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lâm Hoài Minh Anh Nữ 11/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Phạm Lan Anh Nữ 6/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thanh Tuyết Anh Nữ 3/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Đình Công Nam 4/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Minh Châu Nữ 3/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Dung Nữ 1/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 4/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Đỗ Linh ấn Nam 7/31/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Song Thụy Thùy Giang Nữ 2/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Thanh Hải Nam 3/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Mỹ Hồng Nữ 10/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Đức Hoà Nam 5/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Đình Quốc Khánh Nam 9/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Diệp Yến Linh Nữ 7/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Uyên Minh Nữ 2/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hán Minh Nam 4/3/1993 Hồng Kông HA Hoa Hồng Kông 2Lê Trường Nam Nam 6/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Tô Kim Ngọc Nữ 6/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lương Thảo Nguyên Nữ 11/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hà Tuyết Như Nữ 4/28/1993 Liên Xô KI Kinh Liên Xô 1Tạ Ngọc Hoàng Oanh Nữ 10/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Minh Phước Nam 7/10/1993 Cần Thơ KI Kinh Cần Thơ 1Nguyễn Huy Thiên Phúc Nam 7/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Bảo Quỳnh Nữ 1/4/1993 Đồng Nai KI Kinh Đồng Nai 1Lâm Hoài Minh Thư Nữ 11/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Vân Thanh Nữ 4/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đào Mạnh Thường Nam 5/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Ngọc Minh Thy Nữ 11/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Bảo Trâm Nữ 10/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Hoàng Trúc Nữ 6/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Quang Tuấn Nam 1/31/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Thị Ngọc Uyên Nữ 3/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phùng Bích Vân Nữ 2/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Phương Vy Nữ 6/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Phước Đức Nam 1/4/1993 Sông Bé KI Kinh Sông Bé 1Bùi Thị Lan Anh Nữ 7/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Nguyễn Việt Anh Nam 7/28/1993 Hà Nội KI Kinh Hà Nội 1Nhâm Khiết Bình Nữ 10/23/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lý Bảo Duy Nam 11/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Duy Nam 3/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Phương Hảo Nữ 4/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đàm Thị Hạnh Nữ 3/24/1993 Hải Hưng KI Kinh Hải Hưng 1

Page 13: kqlehongphong2011

Ông Xuân Hoà Nam 6/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trần Quốc Khánh Nam 9/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Việt Duy Kha Nam 10/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lưu Hoàng Lâm Nam 8/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Khánh Linh Nữ 12/2/1993 Thái Bình KI Kinh Thái Bình 1Phạm Ngọc Quỳnh Mai Nữ 2/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hùng Minh Nam 12/2/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Hồ Trọng Nghĩa Nam 8/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 5/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thành Nhân Nam 1/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Thanh Phát Nam 5/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thu Phương Nữ 5/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hữu Phúc Nam 2/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Kim Phụng Nữ 4/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Dương Tiểu Quân Nữ 2/20/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Đặng Thị Diệu Quỳnh Nữ 2/10/1993 Bình Định KI Kinh Bình Định 1Nguyễn Phương Thảo Nữ 8/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Phương Thảo Nữ 11/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Đức Thịnh Nam 7/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Thị Hoài Thu Nữ 8/29/1993 Thái Bình KI Kinh Thái Bình 1Hà Đức Tiến Nam 9/11/1993 Cần Thơ KI Kinh Cần Thơ 1Trần Ngọc Trâm Nữ 9/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Đức Minh Trang Nữ 8/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Trần Quỳnh Trang Nữ 1/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Quách Tú Trinh Nữ 1/5/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Đoàn Cẩm Trúc Nữ 11/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vương Anh Tuấn Nam 9/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Mỹ Uyên Nữ 4/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hoàng Việt Nam 4/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Kim Xuân Nữ 11/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần An Hải Đăng Nam 7/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lục Thanh Đan Nữ 1/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Công Đức Nam 8/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Thành An Nam 4/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Quốc Anh Nam 8/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Quỳnh Mai Anh Nữ 8/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lý Kiều Diễm Nữ 2/7/1993 Bạc Liêu KI Kinh Bạc Liêu 1Nguyễn Phương Dung Nữ 1/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Phi Hải Nam 10/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Thanh Hồng Nữ 9/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lý Minh Hoàng Nam 10/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Anh Huân Nam 2/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Minh Khôi Nam 9/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Minh Khang Nam 9/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Trúc Lan Nữ 2/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Ngọc Mai Nữ 8/30/1993 Thái Bình KI Kinh Thái Bình 1Nguyễn Thái Nhật Minh Nam 4/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Ngọc Minh Nữ 2/24/1993 Cộng Hòa S KI Kinh CH Séc 1Hồ Như Ngọc Nữ 10/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Đỗ Đình Nguyên Nam 7/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 14: kqlehongphong2011

Lê Thành Nhân Nam 6/8/1993 Long An KI Kinh Long An 1Trần Hồng Nhung Nữ 1/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lâm Tiến Phát Nam 11/27/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Nguyễn Huỳnh Vĩnh Phước Nam 2/9/1993 Tây Ninh KI Kinh Tây Ninh 1Ngô Minh Phúc Nam 7/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hồng Phúc Nam 8/22/1993 An Giang KI Kinh An Giang 1Vũ Hoàng Kim Qui Nam 1/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Phú Quý Nam 8/27/1993 Huế KI Kinh Huế 1Lý Minh Tân Nam 7/31/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Diêm Anh Thư Nữ 10/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Lê Nguyễn Hoài Thương Nữ 9/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Thanh Thảo Nữ 8/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Diễm Thuỳ Nữ 7/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Kim Thủy Tiên Nữ 4/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Ngọc Bảo Trâm Nữ 12/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Thuỳ Trang Nữ 2/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thành Trọng Nam 7/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Minh Trúc Nữ 2/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Anh Tuấn Nam 7/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Minh Tuấn Nam 4/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Trần Kim Uyên Nữ 1/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thảo Vy Nữ 7/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Văn Ngọc Ân Nữ 2/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Nguyễn Nghĩa Đăng Nam 8/23/1993 Kiên Giang KI Kinh Kiên Giang 1Nguyễn Thị Thuỳ An Nữ 9/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Duy Anh Nam 12/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hà Quế Châu Nữ 10/4/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Huỳnh Ngọc Diễm Nữ 1/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hùng Dũng Nam 8/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Nguyễn Hữu Duy Nam 3/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Ngọc Duy Nam 4/20/1993 Nam Định KI Kinh Nam Định 1Tô Thanh Hà Nữ 6/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Phan Hiến Nam 1/10/1993 Qui Nhơn KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Đức Hoà Nam 2/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Quốc Khánh Nam 9/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Dương Phương Linh Nữ 12/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Khánh Linh Nữ 8/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Phi Long Nam 8/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Tạ Thị Phương Mai Nữ 7/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Trần Chính Phương Nam 1/4/1993 Tiền Giang KI Kinh Tiền Giang 1Nguyễn Bình Phương Nam 11/25/1992 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lưu Phụng Quân Nữ 12/4/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Nguyễn Phan Thanh Quý Nữ 3/6/1993 Gia Lai KI Kinh Gia Lai 1Lê Ngọc Thanh Sang Nữ 11/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Mạc Uyển Tâm Nữ 1/7/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Văn Ngọc Anh Thư Nữ 12/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Thanh Thảo Nữ 12/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Thạch Nam 2/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Duy Thanh Nam 9/16/1993 Bà Rịa - Vũ KI Kinh Vũng Tàu 1Nguyễn Ngọc Thanh Thanh Nữ 9/15/1993 Khánh Hòa KI Kinh Khánh Hòa 1

Page 15: kqlehongphong2011

Nguyễn Quang Thiện Nam 12/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Quốc Thịnh Nam 3/10/1993 Bạc Liêu KI Kinh Bạc Liêu 1Nguyễn Duy Tiệp Nam 3/12/1993 Cộng Hòa S KI Kinh CH Séc 1Lưu Bảo Trân Nữ 3/8/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Đặng Ngọc Phương Trinh Nữ 6/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Phạm Mỹ Trinh Nữ 1/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Trí Việt Nam 11/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Trung Đức Nam 6/1/1993 Nam Định KI Kinh Nam Định 1Nguyễn Khắc Thuỳ An Nữ 11/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Trọng Anh Nam 1/15/1993 Sông Bé KI Kinh Sông Bé 1Trần Nam Anh Nam 10/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Vũ Bản Nam 10/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Phước Châu Nữ 8/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Trí Dũng Nam 3/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Mỹ Dung Nữ 4/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Vũ Kim Hồng Nữ 12/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Mạnh Hùng Nam 6/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ An Khang Nam 1/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Lê Khoa Nam 3/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Thị Thiên Kim Nữ 5/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hoàng Phạm Thanh Lộc Nam 4/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Ngọc Hồng Linh Nữ 1/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Duy Luân Nam 12/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Dương Thị Tuyết Mai Nữ 12/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Trương Tiến Phát Nam 8/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Thị Hà Phương Nữ 1/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Hải Phụng Nam 11/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Diệp Minh Quân Nam 2/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Thụy Trúc Quỳnh Nữ 11/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Quang Sang Nam 10/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Minh Tài Nam 1/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Thái Tấn Tài Nam 7/11/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Trần Nguyễn Anh Thư Nữ 12/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lý Thị Ngọc Thảo Nữ 2/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Phương Thanh Nữ 12/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hoàng Thy Thanh Nữ 10/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Thái Thanh Nữ 11/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Thùy Nữ 10/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thanh Thoại Nam 9/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Nguyễn Mai Trâm Nữ 7/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hồng Trang Nữ 4/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thành Trọng Nam 4/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Minh Trinh Nữ 6/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Văn Việt Nam 5/18/1993 Nam Định KI Kinh Nam Định 1Linh Ngọc Thảo Vy Nữ 12/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Gia Ân Nữ 1/29/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Đặng Huỳnh Minh Đức Nam 11/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Trương Trâm Anh Nữ 8/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Trung Dũng Nam 1/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Ngọc Hoàng Dung Nữ 5/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 16: kqlehongphong2011

Trần Nguyễn Diễm Hương Nữ 3/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Thanh Hào Nam 11/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Việt Hải Nam 12/1/1993 Cộng Hòa L KI Kinh Nga 1Trần Thị Ngọc Huệ Nữ 6/5/1993 Tiền Giang KI Kinh Tiền Giang 1Huỳnh Kim Huyên Nữ 11/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Vũ Duy Khang Nam 6/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lâm Gia Linh Nữ 4/20/1993 Bạc Liêu KI Kinh Bạc Liêu 1Lê Thị Kiều Linh Nữ 4/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đinh Thị Ly Nữ 1/20/1993 Đắk Lắk KI Kinh Đak Lak 1Tô Hoàng Nguyên Nam 6/14/1993 Đồng Tháp KI Kinh Đồng Tháp 1Võ Thảo Nguyên Nữ 10/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Yến Nhi Nữ 5/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đinh Hồng Yến Nhi Nữ 5/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Thị Hoàng Oanh Nữ 11/15/1993 Sông Bé KI Kinh Sông Bé 1Nguyễn Mai Hoàng Oanh Nữ 10/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lữ Đặng Hoài Ngọc Phú Nữ 3/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Minh Tâm Nữ 6/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Trọng Tấn Nam 7/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đinh Đoan Thảo Nữ 7/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Thị Thu Thảo Nữ 11/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hoàng Minh Thảo Nữ 6/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Ngọc Phương Thảo Nữ 5/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Phương Thảo Nữ 5/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trịnh Hoàng Hoài Thảo Nữ 5/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trúc Thanh Nữ 1/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Minh Tú Nữ 6/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Đức Toàn Nam 12/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Nguyễn Ngọc Minh Trang Nữ 10/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Mai Trang Nữ 7/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Hoàng Bảo Trang Nữ 11/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Văn Thụy Trang Nữ 7/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Hoàng Khánh Trang Nữ 11/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Bích Tuyền Nữ 4/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Phương Uyên Nữ 5/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Hàng Phương Xuân Nữ 1/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Liễu Điền Nữ 10/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Từ Quang Đức Nam 7/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hoàng Vân Anh Nữ 4/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hàng Phương Dung Nữ 3/9/1993 Nha Trang KI Kinh Nha Trang 1Nguyễn ái Quỳnh Duyên Nữ 10/25/1993 Bình Thuận KI Kinh Bình Thuận 1Nguyễn Phạm Thái Hà Nữ 10/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Ngọc Hậu Nam 2/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Việt Hùng Nam 4/16/1993 Lâm Đồng KI Kinh Lâm Đồng 1Trần Nguyễn Quỳnh Khanh Nữ 10/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Minh Mẫn Nam 12/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trần Thiện Mỹ Nữ 1/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Tuyết Ngân Nữ 10/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thu Ngọc Nữ 9/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hùynh Yến Nhi Nữ 11/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Nam Phương Nữ 10/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 17: kqlehongphong2011

Trần Tiến Phước Nam 1/25/1993 Tây Ninh KI Kinh Tây Ninh 1Lưu Hồng Phúc Nữ 4/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Khánh Quỳnh Nữ 12/6/1993 Đà Nẵng KI Kinh Đà Nẵng 1Nguyễn Phước Minh Tâm Nữ 5/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Phương Trang Nữ 2/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Tuấn Uy Nam 10/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Quang Vinh Nam 10/13/1993 Ninh Bình KI Kinh Ninh Bình 1Lê Minh Đạo Nam 1/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Ngọc Anh Nam 6/12/1993 Đồng Nai KI Kinh Đồng Nai 1Phạm Bá Duy Anh Nam 5/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Nguyễn Khương Duy Nam 11/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Lan Hương Nữ 12/12/1993 Quảng Ngãi KI Kinh Quảng Ngãi 1Phan Hữu Hà Nam 3/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hoàng Đăng Khoa Nam 5/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lương Toàn Hoàng Long Nam 8/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Gia Minh Nam 9/9/1993 Bắc Ninh KI Kinh Bắc Ninh 1Triệu Đức Minh Nam 1/23/1993 Long An KI Kinh Long An 1Ngô Bích My Nữ 6/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Hoàng Nam Nam 6/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trung Nhân Nam 2/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hoàng Uyên Phương Nữ 8/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hoàng Nguyệt Quế Nữ 3/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đoàn Phú Thái Nam 1/30/1993 Ninh Thuận KI Kinh Ninh Thuận 1Nguyễn Thị Thanh Thảo Nữ 1/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lý Trác Thức Nữ 10/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Trung Trực Nam 9/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Trung Nam 4/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Tiến Đạt Nam 4/13/1993 Tiền Giang KI Kinh Tiền Giang 1Nguyễn Hồ Việt Châu Nam 10/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Công Danh Nam 3/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Tăng Anh Dũng Nam 5/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đinh Trần Xuân Hạnh Nữ 1/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Mai Thanh Hiền Nữ 8/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trung Hưng Nam 9/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Thái Hoà Nam 8/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Đức Huy Nam 11/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Tấn Khải Nam 7/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hồ Đặng Minh Khoa Nam 3/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Nguyễn Anh Khoa Nam 7/31/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Kim Lê Nữ 7/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Hoàng Long Nam 10/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Hoài Nam Nam 3/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thanh Phát Nam 1/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Nguyễn Thành Quang Nam 1/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lầu Hà Sâm Quí Nam 11/17/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lê Hoàng Tâm Nam 9/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thái Tri Tân Nam 9/25/1993 Long An KI Kinh Long An 1Tô Thị Thu Thảo Nữ 3/6/1993 Thanh Hóa KI Kinh Thanh Hóa 1Đặng Nhã Thanh Nữ 10/17/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Trần Bảo Tín Nam 9/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 18: kqlehongphong2011

Đoàn Văn Anh Vũ Nam 2/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Hoàng Trúc Vy Nữ 7/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Thị Hoàng Yến Nữ 2/3/1993 Long An KI Kinh Long An 1Nguyễn Quốc Đạt Nam 5/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Lan Anh Nữ 4/5/1993 Bạc Liêu KI Kinh Bạc Liêu 1Nguyễn Mai Anh Nữ 10/2/1993 Cần Thơ KI Kinh Cần Thơ 1Trần Kim Dự Nữ 1/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Mỹ Hà Nữ 1/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Tấn Hiển Nam 12/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trung Hiếu Nam 1/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Xuân Hoa Nữ 3/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Quốc Huy Nam 4/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Minh Khôi Nam 1/23/1993 Bình Thuận KI Kinh Bình Thuận 1Huỳnh Trần Anh Khoa Nam 5/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trọng Lộc Nam 4/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Lợi Nam 10/25/1993 Vĩnh Long KI Kinh Vĩnh Long 1Phan Nguyễn Nhật Minh Nam 10/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thảo Hạnh Ngân Nữ 7/31/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Tín Nghĩa Nam 11/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trung Nguyên Nam 4/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đàm Nguyễn Trọng Nhân Nam 3/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Nguyễn Trọng Nhân Nam 8/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hồ Phi Nhạn Nam 7/2/1993 Bình Thuận KI Kinh Bình Thuận 1Trần Lê Thiên Phúc Nam 5/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Trương Hoàng Phúc Nam 9/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hòa Chí Phong Nam 1/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Văn Hải Sơn Nam 5/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đàm Trung Thành Nam 3/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Quang Thảo Nam 1/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Phúc Thịnh Nam 10/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Đình Tùng Nam 11/30/1993 Bình DươngKI Kinh Bình Dương 1Hà Thị Bích Trâm Nữ 11/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 3Lương Xuân Vinh Nam 3/4/1993 Cần Thơ HA Hoa Cần Thơ 2Lê Anh Vũ Nam 8/12/1993 Hà Tĩnh KI Kinh Hà Tĩnh 1Lê Ngọc Đức Nam 11/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Hữu Minh Chánh Nam 7/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Diệp Phạm Thiên Hương Nữ 2/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Ngân Hà Nữ 9/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hồ Tấn Nhật Hào Nam 10/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trung Hiếu Nam 3/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Gia Quốc Hưng Nam 9/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Khánh Hưng Nam 6/1/1993 Tây Ninh KI Kinh Tây Ninh 1Trần Việt Hưng Nam 12/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Minh Hoàng Nam 6/28/1993 Phú Yên KI Kinh Phú Yên 1Nguyễn Duy Hoàng Nam 6/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ninh Xuân Huy Nam 3/1/1993 Bình Phước KI Kinh Bình Phước 1Lâm Vĩnh Khỏe Nam 10/29/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lê Hoàng Minh Nam 12/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thiên Ngân Nữ 6/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hồng Ngọc Nam 9/8/1993 Bình Định KI Kinh Bình Định 1

Page 19: kqlehongphong2011

Phạm Minh Nhựt Nam 11/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Quí Nam 4/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đoàn Cát Tường Nam 11/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hoàng Anh Tú Nam 4/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Lê Đăng Trình Nam 8/24/1993 Quảng Ngãi KI Kinh Quảng Ngãi 1Nguyễn Thanh Phương Uyên Nữ 3/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Lê Huyền Anh Nữ 3/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Ngọc Vân Anh Nữ 7/11/1993 Đồng Nai KI Kinh Đồng Nai 1Phạm Thị Thu Giang Nữ 6/28/1993 Hải Phòng KI Kinh Hải Phòng 1Nguyễn Thị Thu Hương Nữ 4/18/1993 Đà Nẵng KI Kinh Đà Nẵng 2Nguyễn Ngọc Minh Hà Nữ 4/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Thanh Hà Nữ 6/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hồng Hạnh Nữ 5/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lý Lệ Hồng Nữ 1/8/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Hà Thị Thanh Huyền Nữ 9/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hoàng Bích Kim Nữ 12/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lưu Quế Lâm Nữ 2/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Vương Ngọc Liên Nữ 3/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hữu Việt Linh Nữ 7/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Nguyễn Hoàng Bảo Linh Nữ 2/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Thị Thùy Linh Nữ 9/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Kim Loan Nữ 1/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Phương Mai Nữ 4/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Mai Hồng Ngọc Nữ 1/21/1993 Lâm Đồng KI Kinh Lâm Đồng 1Bùi Ngọc Thảo Nhi Nữ 9/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Tăng Kim Phụng Nữ 11/19/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Trần Thị Ngọc Thương Nữ 6/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Tố Ngọc Thanh Thảo Nữ 3/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Ngọc Thịnh Nam 6/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Ngọc Thủy Tiên Nữ 4/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Thùy Trang Nữ 5/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Phương Trúc Nữ 1/15/1993 Bình DươngKI Kinh Bình Dương 1Bùi Thị Minh Tuyến Nữ 3/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Thanh Thuý Vân Nữ 8/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Ngọc Lan Vi Nữ 5/28/1993 An Giang KI Kinh An Giang 1Trương Trần Hồng Ân Nữ 6/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Hồng Đào Nữ 7/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Vũ Trâm Anh Nữ 5/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 5/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trần Lam Giang Nữ 9/13/1993 Kiên Giang KI Kinh Kiên Giang 1Trương Bảo Giang Nữ 9/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Thị Song Hà Nữ 2/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phó Thị Mỹ Hạnh Nữ 1/2/1993 Bến Tre KI Kinh Bến Tre 1Phạm Trình Phương Khanh Nữ 6/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hồ Thị Hoàng Minh Nữ 1/20/1993 Lâm Đồng KI Kinh Lâm Đồng 1Nguyễn Phượng Quỳnh My Nữ 11/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Huỳnh Ngân Nữ 8/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Hữu Hồng Ngọc Nữ 7/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Hoàng Nguyên Nữ 10/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Nam Phương Nữ 1/24/1993 Lâm Đồng KI Kinh Lâm Đồng 1

Page 20: kqlehongphong2011

Đặng Kim Phượng Nữ 7/21/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Phạm Nhật Quang Nam 11/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Trần Nhật Tân Nam 3/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Dương Anh Thư Nữ 7/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Minh Thông Nam 6/15/1993 Cần Thơ KI Kinh Cần Thơ 1Hoàng Lê Thanh Thảo Nữ 4/6/1993 Lâm Đồng KI Kinh Lâm Đồng 1Nguyễn Thu Thảo Nữ 10/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Ngọc Thanh Thủy Nữ 3/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trịnh Cẩm Tú Nữ 1/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Hùynh Thiên Tú Nữ 5/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Thị Thùy Trang Nữ 2/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Phạm Đoan Trang Nữ 1/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lương Minh Trí Nam 10/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Minh Nhã Uyên Nữ 1/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Bảo Vy Nữ 10/29/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thi Đan Nữ 10/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Nguyễn Thục Đoan Nữ 9/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Thị Thiên An Nữ 5/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thanh Phương Anh Nữ 11/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Lan Anh Nữ 10/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Minh Anh Nữ 11/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lý Minh Châu Nữ 9/5/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Hùng ái Dưng Nữ 1/2/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Đỗ Thị Xuân Hương Nữ 3/8/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Dương Phương Hà Nữ 12/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Phạm Ngọc Hà Nữ 11/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Nhật Hào Nam 2/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Hoàng Hạc Nữ 1/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Đoàn Lê Huy Nam 5/20/1992 Bình Thuận KI Kinh Bình Thuận 1Nguyễn Khánh Linh Nữ 9/8/1993 Nghệ An KI Kinh Nghệ An 2Phạm Ngọc Minh Nữ 9/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Hồng Ngọc Nữ 2/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Diệp Thảo Nguyên Nữ 7/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thảo Nguyên Nữ 2/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hà Quỳnh Như Nữ 9/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Mai Phượng Nữ 11/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Phan Anh Quân Nam 10/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Anh Thư Nữ 7/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Thuỳ Trang Thương Nữ 5/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lưu Ngọc Thảo Nữ 4/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Hoàng Diễm Thúy Nữ 1/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nghiêm Ngọc Tú Nữ 4/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trương Võ Thanh Tú Nữ 2/9/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bạch Ngọc Trâm Nữ 4/3/1993 Hà Nội KI Kinh Hà Nội 1Nguyễn Ngọc Thùy Trang Nữ 9/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Thiên Trang Nữ 3/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Lê Phương Trinh Nữ 6/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Thanh Trúc Nữ 4/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thụy Thục Uyên Nữ 4/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Tường Vy Nữ 10/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 21: kqlehongphong2011

Tiêu Kim Yến Nữ 9/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 2Lê Hoàng Đan Nam 5/30/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Dương Hằng Anh Nữ 9/3/1993 Hà Nam KI Kinh Hà Nam 1Lê Hồng Anh Nữ 2/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Thụy Tuyết Anh Nữ 8/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Bảo Trường Anh Nữ 1/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Kim Anh Nữ 4/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Văn Thiện Chí Nam 10/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Trần Thùy Dung Nữ 12/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trường Giang Nam 10/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Thu Hằng Nữ 2/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Thanh Hân Nữ 6/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Trần Diễm Khanh Nữ 1/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Mạch Nguyễn Phương Khanh Nữ 1/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Cao Trần Mỹ Liên Nữ 11/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Quế Linh Nữ 10/9/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Trần Ngọc Linh Nữ 10/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đào Thị Ngọc Lý Nữ 4/27/1993 Tây Ninh KI Kinh Tây Ninh 1Trần Mẫn Như Nữ 12/1/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Sa Hiểu Nhi Nữ 1/8/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Đàm Thành Phước Nam 2/18/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Hồ Lê Hồng Phượng Nữ 6/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Xuân Quý Nữ 5/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Huệ Tâm Nữ 9/26/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Ngọc Minh Thư Nữ 8/22/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Bá Anh Thi Nữ 7/6/1993 Đà Nẵng KI Kinh Đà Nẵng 1Bùi Thủy Tiên Nữ 9/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Ngọc Tú Nữ 2/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Cẩm Tú Nữ 5/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Vũ Lê Bích Trâm Nữ 3/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Nguyễn Thanh Trúc Nữ 11/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Minh Tuyền Nữ 4/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thảo Uyên Nữ 8/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Thảo Uyên Nữ 1/15/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bành Thuý Anh Nữ 12/19/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lâm Huệ Châu Nữ 4/13/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Hồng Chôi Khình Nữ 1/30/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Nguyễn Thị Bảo Ngọc Nữ 11/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trương Huệ Nhi Nữ 10/7/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lý Thế Phụng Nữ 6/17/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Trần Gia Thu Nữ 9/27/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lâm Hồng Trang Nữ 8/13/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Vương Gia Tuấn Nam 2/28/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Nguyễn Phúc Thiên Ân Nữ 7/5/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Vũ Xuân An Nữ 6/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Thị Lan Anh Nữ 3/2/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trịnh Kim Anh Nữ 10/6/1992 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Huyền Kim Bôi Nữ 12/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Tăng Bảo Châu Nữ 9/19/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Phan Ngọc Quỳnh Chi Nữ 2/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 22: kqlehongphong2011

Phạm Hồng Hân Nữ 3/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Nguyên Khang Nam 5/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Trần Quý Khoa Nam 4/4/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trương Tấn Lâm Nam 8/14/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Nguyễn Hồng Lam Nữ 11/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đặng Dư Phúc Lộc Nữ 11/25/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Phương Linh Nữ 10/11/1993 Hà Nội KI Kinh Hà Nội 1Phạm Nguyễn Hoàng Linh Nữ 7/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Quỳnh Nhi Nữ 6/10/1993 Huế KI Kinh Huế 1Nguyễn Phạm Hoàng Oanh Nữ 2/24/1993 Đồng Nai KI Kinh Đồng Nai 1Nguyễn Ngọc Lan Phương Nữ 6/7/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Nhật Tâm Nam 3/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Hữu Cường Thịnh Nam 10/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Thị Hoài Thu Nữ 5/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phạm Lê An Thuận Nam 10/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Hoàng Cẩm Thuý Nữ 8/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Xuân Tùng Nam 2/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Ngọc Quỳnh Trang Nữ 11/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Nguyễn Minh Triết Nam 4/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Võ Phương Trúc Nữ 3/3/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Dương Đình Anh Tuấn Nam 5/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hoàng Đình Đình Nữ 11/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Quỳnh Anh Nữ 9/23/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Vĩnh Hằng Nữ 9/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Huỳnh Khải Hân Nữ 6/26/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Ninh Đoàn Ngọc Hân Nữ 9/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Như Hảo Nữ 8/28/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Xuân Huyên Nữ 4/14/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Đăng Khoa Nam 1/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hứa Trần Minh Khuê Nữ 11/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đỗ Công Linh Nam 8/20/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Hà Thị Quý Ngọc Nữ 5/24/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Âu Nguyễn Thanh Nguyên Nữ 4/1/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Đinh Trần Thảo Như Nữ 12/16/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trịnh Nguyễn Uyên Nhi Nữ 11/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Bùi Đình Thế Phiệt Nam 4/18/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Lê Tài Nam 1/16/1993 Đà Nẵng KI Kinh Đà Nẵng 1Trần Minh Anh Thơ Nữ 4/13/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Gia Tâm Thảo Nữ 6/6/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Ngọc Toàn Nam 5/31/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Thị Bảo Trâm Nữ 3/17/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Ngô Huỳnh Hải Trúc Nữ 9/12/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Minh Trí Nam 3/3/1993 TP. Hồ Chí HA Hoa TP.HCM 2Lê Phan Trung Tín Nam 2/11/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Trần Đỗ Phương Uyên Nữ 3/10/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Hoàng Thảo Vi Nữ 7/21/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Nguyễn Lê Anh Vũ Nam 3/27/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1Phan Thanh Vy Nữ 6/19/1993 TP. Hồ Chí KI Kinh TP.HCM 1

Page 23: kqlehongphong2011

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPTKhóa ngày 2/6/2011

kyhieuut nghe giaihsg giaihsgk sobaodanh phongthi cumthi hoidong diemmon1D1 50651 28 5 1 6D1 50688 29 5 1 6D1 50056 3 5 1 7D1 50068 3 5 1 6D1 50097 5 5 1 6.5D1 50354 15 5 1 7.5D1 1 50317 14 5 1 6.5D1 50466 20 5 1 6.5D1 50468 20 5 1 6D1 50200 9 5 1 6D1 50712 30 5 1 7D1 50780 33 5 2 7D1 51011 43 5 2 6.5D1 50964 41 5 2 6D1 51275 54 5 2 6.5D1 51475 62 5 3 6D1 51751 73 5 3 7D2-TS2 3 51767 74 5 3 6D1 51822 76 5 3 7D1 52001 84 5 3 6.5D1 52036 85 5 4 7D1 52243 94 5 4 6D1 52286 96 5 4 7.5D1 52505 105 5 4 6D1 52394 100 5 4 6D1 52646 111 5 4 5.5D1 53165 132 5 5 7.5D1 52845 119 5 5 6.5D1 53204 134 5 5 6.5D1 53219 135 5 5 7.5D1 2 53374 141 5 5 7D1 53526 147 5 6 6D1 53602 151 5 6 5D1 53686 154 5 6 7D1 53756 157 5 6 7.5D1 53884 162 5 6 7.5D1 50679 29 5 1 5.5D1 50032 2 5 1 7.5D1 2 50075 4 5 1 7D2-TS2 50251 11 5 1 8D1 3 50494 21 5 1 7D1 50503 21 5 1 6D1 50805 34 5 2 6.5D1 50816 34 5 2 7

Page 24: kqlehongphong2011

D1 3 50963 41 5 2 5D1 51280 54 5 2 6D1 3 51216 51 5 2 6D1 51419 60 5 2 7D1 51521 64 5 3 5.5D1 51670 70 5 3 6.5D2-TS2 3 51768 74 5 3 5.5D1 51936 81 5 3 5.5D1 52047 86 5 4 7D1 52116 89 5 4 7D1 52291 96 5 4 6D1 52478 104 5 4 8D1 52395 100 5 4 5D1 52418 101 5 4 6.5D2-TS2 52569 108 5 4 6.5D1 52640 110 5 4 5.5D1 3 52953 124 5 5 6.5D1 1 52959 124 5 5 7.5D1 53054 128 5 5 7D1 3 53093 129 5 5 6.5D1 53241 136 5 5 6.5D1 53386 142 5 6 7D2-TS2 53313 139 5 5 7D1 3 53335 139 5 5 7D2-TS2 53448 144 5 6 6D1 53522 147 5 6 5.5D1 53603 151 5 6 6D1 53717 155 5 6 8D1 53788 158 5 6 5D1 53897 163 5 6 5.5D1 50655 28 5 1 6D1 50584 25 5 1 7.5D1 2 50676 29 5 1 6D1 50029 2 5 1 7D1 50069 3 5 1 7D1 50094 4 5 1 7D1 50413 18 5 1 8D1 50465 20 5 1 7D1 50788 33 5 2 5D1 51025 43 5 2 8D1 50981 41 5 2 6D1 51029 43 5 2 7.5D1 51323 56 5 2 7D1 51240 52 5 2 6.5D1 51408 59 5 2 5.5D1 51678 70 5 3 6.5D1 51754 74 5 3 5.5D1 3 51761 74 5 3 6.5D1 3 51960 82 5 3 7D1 3 52032 85 5 4 6

Page 25: kqlehongphong2011

D1 52110 88 5 4 6D1 52222 93 5 4 5.5D2-TS2 3 52301 96 5 4 6.5D1 1 52510 105 5 4 8D1 52386 100 5 4 5.5D1 52393 100 5 4 6D1 52601 109 5 4 5D1 3 52668 112 5 4 7.5D1 2 52809 118 5 5 7D2-TB2 53160 132 5 5 7.5D1 53196 134 5 5 7D1 52948 123 5 5 7D1 53116 130 5 5 7D1 53231 135 5 5 6.5D1 3 53362 141 5 5 7D1 53307 138 5 5 6.5D1 3 53484 146 5 6 6.5D1 53532 148 5 6 6.5D1 53585 150 5 6 6D1 53593 150 5 6 7D1 53710 155 5 6 6.5D1 53872 162 5 6 8D2-TS2 3 50198 9 5 1 7D1 50650 28 5 1 5.5D1 50018 1 5 1 5.5D1 3 50060 3 5 1 6.5D2-TS2 50289 13 5 1 6.5D1 50412 18 5 1 7.5D1 50555 24 5 1 7D1 2 50488 21 5 1 5D1 1 50522 22 5 1 7.5D1 3 50753 32 5 2 6D1 50909 38 5 2 5D1 2 50961 41 5 2 6.5D1 3 51273 54 5 2 5D1 51507 63 5 3 7D1 3 51540 65 5 3 7D1 51599 67 5 3 7D1 51673 70 5 3 6.5D1 52437 102 5 4 5D1 52464 103 5 4 6.5D2-TS2 52575 108 5 4 6D1 52666 112 5 4 6.5D1 2 52688 112 5 4 7.5D2-TS2 52775 116 5 5 7D1 53194 134 5 5 6.5D1 1 52985 125 5 5 7D1 1 52997 125 5 5 6D1 52840 119 5 5 4D1 52844 119 5 5 6

Page 26: kqlehongphong2011

D1 53038 127 5 5 7.5D1 53070 128 5 5 7D1 53257 136 5 5 5D2-TS2 53399 142 5 6 6D1 3 53433 144 5 6 6D1 1 53456 144 5 6 5D1 53781 158 5 6 6.5D1 50684 29 5 1 5.5D1 50011 1 5 1 8D1 50126 6 5 1 5D1 50139 6 5 1 7.5D1 2 50205 9 5 1 6.5D1 50309 13 5 1 8D1 50565 24 5 1 7.5D1 50481 21 5 1 6D1 51004 42 5 2 6D1 1 51128 47 5 2 7D1 51220 51 5 2 6.5D1 3 51318 55 5 2 5D1 51386 58 5 2 6D1 51605 67 5 3 6.5D1 51498 63 5 3 6D1 51636 69 5 3 6.5D2-TB2 51655 69 5 3 6.5D1 52321 97 5 4 6D1 52498 105 5 4 7.5D1 52411 101 5 4 5.5D1 52567 107 5 4 5.5D1 52661 111 5 4 7.5D1 52685 112 5 4 5.5D1 52750 115 5 5 6.5D2-TS2 1 52752 115 5 5 5.5D1 53192 133 5 5 6.5D1 52936 123 5 5 6.5D1 52838 119 5 5 6.5D1 52860 120 5 5 7.5D1 52865 120 5 5 6.5D1 53128 131 5 5 6.5D1 53076 129 5 5 5.5D1 53381 141 5 5 8D1 53293 138 5 5 7D1 53485 146 5 6 6.5D1 53441 144 5 6 8D1 1 53792 158 5 6 6D1 53862 161 5 6 7D2-TS2 3 50195 9 5 1 5.5D1 50671 28 5 1 7.5D1 50033 2 5 1 5.5D1 3 50550 23 5 1 6D1 2 50478 20 5 1 7.5

Page 27: kqlehongphong2011

D1 1 51206 51 5 2 6D1 50763 32 5 2 6D1 1 1 50800 34 5 2 6D1 2 51040 44 5 2 5D1 3 51102 46 5 2 6D1 51233 52 5 2 6.5D1 1 1 51494 63 5 3 7D1 2 51499 63 5 3 6.5D1 3 51646 69 5 3 5D1 2 52056 86 5 4 5D1 3 52063 86 5 4 5.5D1 52141 90 5 4 5.5D1 52148 90 5 4 7D1 52272 95 5 4 5D1 52282 96 5 4 6D1 52364 99 5 4 5.5D1 52781 116 5 5 5.5D1 2 52823 118 5 5 8D1 1 52911 122 5 5 5.5D1 3 52918 122 5 5 5.5D1 52942 123 5 5 6.5D1 3 52967 124 5 5 7D1 52980 125 5 5 7D1 2 52989 125 5 5 7D1 52851 119 5 5 6D1 53668 153 5 6 6D2-TB2 1 1 53278 137 5 5 5.5D1 53318 139 5 5 6D1 2 53322 139 5 5 5.5D1 1 53330 139 5 5 6.5D1 53347 140 5 5 5.5D1 3 53348 140 5 5 4.5D1 53612 151 5 6 5.5D1 1 53685 154 5 6 6D1 53900 163 5 6 8D1 1 50658 28 5 1 7.5D1 1 50693 29 5 1 6D1 2 50085 4 5 1 7D1 1 50463 20 5 1 6.5D1 1 50527 22 5 1 6D1 1 1 50746 32 5 2 7D1 1 50885 37 5 2 7.5D1 1 51151 48 5 2 6D1 1 51264 53 5 2 7.5D1 1 51697 71 5 3 7.5D1 1 51801 76 5 3 7D1 1 51880 79 5 3 7.5D1 1 51989 83 5 3 5.5D1 1 52176 91 5 4 6.5D1 1 52477 104 5 4 7.5

Page 28: kqlehongphong2011

D1 1 52516 105 5 4 7.5D1 1 52385 100 5 4 6D1 1 52647 111 5 4 7D1 1 52779 116 5 5 6.5D1 1 53287 137 5 5 7.5D1 1 53680 154 5 6 6D1 2 53828 160 5 6 7.5D1 1 50612 26 5 1 6.5D1 1 50117 5 5 1 7D1 1 1 50121 6 5 1 6D1 1 50510 22 5 1 5D1 2 51186 50 5 2 5.5D1 1 1 50749 32 5 2 8D1 1 1 51312 55 5 2 6D1 1 1 51586 67 5 3 6D1 2 51747 73 5 3 8D1 1 1 51773 74 5 3 7.5D1 3 51784 75 5 3 6.5D1 2 51819 76 5 3 7D1 1 52121 89 5 4 7.5D1 1 52468 103 5 4 6.5D1 2 52600 109 5 4 6.5D1 2 52903 121 5 5 5D1 2 52962 124 5 5 6.5D1 1 53207 134 5 5 6D1 1 53565 149 5 6 5D1 3 53495 146 5 6 6D1 3 50632 27 5 1 7.5D1 3 50303 13 5 1 5D1 1 50401 17 5 1 7D1 1 50563 24 5 1 5.5D1 2 50819 35 5 2 7D1 3 50898 38 5 2 7D1 1 51169 49 5 2 5D1 1 1 50959 40 5 2 6.5D1 1 1 51079 45 5 2 6D1 3 51289 54 5 2 6.5D1 2 51297 55 5 2 6D1 3 51315 55 5 2 7D1 2 51436 60 5 2 6.5D1 3 51584 66 5 3 6D1 1 1 51830 77 5 3 6.5D1 3 52318 97 5 4 6.5D1 2 52552 107 5 4 7D2-TS2 1 52603 109 5 4 6D1 52770 116 5 5 5.5D1 1 52818 118 5 5 5.5D1 3 52973 124 5 5 5.5D2-TS2 2 52828 118 5 5 7D1 3 53266 137 5 5 6

Page 29: kqlehongphong2011

D1 1 1 53834 160 5 6 6D1 3 53881 162 5 6 6.5D1 1 53910 163 5 6 6.5D1 1 50629 27 5 1 5.5D1 2 50044 2 5 1 8D1 2 50087 4 5 1 8D1 3 50582 25 5 1 7.5D1 1 50728 31 5 2 8D1 1 50942 40 5 2 5D1 2 50932 39 5 2 5.5D1 3 50953 40 5 2 6.5D1 1 51074 45 5 2 6D1 2 51336 56 5 2 6D1 2 51299 55 5 2 5D1 3 51618 68 5 3 7.5D1 1 51624 68 5 3 4D1 2 51758 74 5 3 6D1 1 1 51883 79 5 3 8D1 1 51939 81 5 3 7D1 2 52051 86 5 4 7.5D1 1 52101 88 5 4 6.5D1 1 52108 88 5 4 6D1 1 52096 88 5 4 6D2-TB2 1 52404 101 5 4 6D1 3 52405 101 5 4 6D1 2 52344 98 5 4 6.5D1 2 52729 114 5 5 6.5D1 2 52874 120 5 5 6.5D1 1 52923 122 5 5 5.5D1 1 53064 128 5 5 6D1 1 53639 152 5 6 6.5D3-TB3 2 1 53358 140 5 5 7D2-TS2 1 53806 159 5 6 5.5D1 1 1 53837 160 5 6 5.5D1 2 50678 29 5 1 5.5D1 3 50284 12 5 1 5.5D1 3 51180 50 5 2 6.5D1 2 50757 32 5 2 6.5D1 2 50766 32 5 2 5.5D1 1 50933 39 5 2 5.5D1 1 51172 49 5 2 7.5D1 1 51173 49 5 2 6D1 2 51178 50 5 2 5D1 1 50980 41 5 2 5.5D1 1 50983 41 5 2 5.5D1 3 51077 45 5 2 3.5D2-TS2 1 51320 55 5 2 5D1 1 51739 73 5 3 5.5D1 1 51884 79 5 3 7.5D1 2 51983 83 5 3 5

Page 30: kqlehongphong2011

D1 3 52264 95 5 4 6D1 52606 109 5 4 5.5D1 3 53675 154 5 6 6D1 2 53648 152 5 6 5D1 2 53464 145 5 6 6D1 2 53704 155 5 6 5.5D1 2 50134 6 5 1 7.5D1 2 50140 6 5 1 8D1 1 50718 30 5 1 7.5D2-TB2 1 51200 50 5 2 6D1 50745 32 5 2 6D1 1 50751 32 5 2 7D1 50822 35 5 2 7D2-TS2 1 51016 43 5 2 7.5D1 1 51106 47 5 2 7D1 3 51388 58 5 2 6.5D1 2 51420 60 5 2 6D1 3 51459 61 5 3 7.5D1 2 51512 63 5 3 7D1 1 51547 65 5 3 7.5D1 1 51556 65 5 3 7D1 3 51568 66 5 3 6.5D1 3 51671 70 5 3 7D1 1 51978 83 5 3 6.5D1 3 52140 90 5 4 7D2-TS2 52428 102 5 4 7.5D1 1 53203 134 5 5 7.5D1 3 52938 123 5 5 7.5D1 2 53063 128 5 5 7D1 2 53237 135 5 5 7.5D1 2 53309 138 5 5 7.5D1 1 53527 147 5 6 7.5D1 2 53623 151 5 6 7.5D1 1 53730 156 5 6 8D1 2 53766 157 5 6 6.5D1 50197 9 5 1 6.5D1 50600 25 5 1 7D1 50116 5 5 1 7.5D1 50471 20 5 1 5.5D1 50715 30 5 1 6.5D1 1 50721 31 5 2 6.5D1 50750 32 5 2 5.5D1 50830 35 5 2 7D1 3 51257 53 5 2 6D1 51727 72 5 3 7.5D1 51788 75 5 3 5.5D1 1 51903 80 5 3 7D1 51992 83 5 3 6D1 52039 85 5 4 6.5D1 52497 105 5 4 7

Page 31: kqlehongphong2011

D2-TS2 1 52520 105 5 4 7.5D1 3 52560 107 5 4 6.5D1 52814 118 5 5 6D1 53172 133 5 5 7.5D1 53080 129 5 5 5.5D1 52920 122 5 5 6D1 52965 124 5 5 7D1 1 53144 131 5 5 6D1 3 53670 153 5 6 7D1 53673 154 5 6 6.5D1 53288 137 5 5 7D1 53320 139 5 5 7D1 3 53470 145 5 6 5D1 2 53682 154 5 6 6.5D1 3 53867 162 5 6 7D1 50587 25 5 1 7D1 3 50662 28 5 1 6.5D1 3 50007 1 5 1 6.5D1 50096 4 5 1 6D1 3 50105 5 5 1 6.5D1 2 50156 7 5 1 7D2-TS2 50301 13 5 1 8D2-TS2 50568 24 5 1 6.5D1 3 51182 50 5 2 5D1 50729 31 5 2 6.5D1 50759 32 5 2 8D1 50776 33 5 2 6.5D2-TS2 3 50813 34 5 2 7.5D1 3 51049 44 5 2 6D2-TB2 51513 64 5 3 7.5D1 3 51762 74 5 3 6D1 1 51971 83 5 3 7.5D1 52038 85 5 4 6.5D1 3 52048 86 5 4 7D1 52224 93 5 4 7D1 3 52531 106 5 4 6.5D1 3 52582 108 5 4 7D1 3 53177 133 5 5 6.5D1 53197 134 5 5 7D1 1 52934 123 5 5 7.5D1 1 53138 131 5 5 7D1 3 53655 153 5 6 7.5D1 2 53672 153 5 6 5.5D1 2 53353 140 5 5 7.5D1 3 53319 139 5 5 6.5D1 53338 140 5 5 6.5D1 53450 144 5 6 7.5D1 3 53537 148 5 6 7D1 53706 155 5 6 7D1 53875 162 5 6 7.5

Page 32: kqlehongphong2011

D2-TS2 3 53926 164 5 6 7D1 2 50583 25 5 1 7.5D1 50036 2 5 1 7.5D1 50062 3 5 1 6.5D1 2 50070 3 5 1 7.5D1 50081 4 5 1 6.5D1 50104 5 5 1 6D1 2 50338 15 5 1 6.5D1 50459 20 5 1 7.5D1 2 50716 30 5 1 8.5D1 50844 36 5 2 6D1 3 50874 37 5 2 7.5D1 51249 53 5 2 6.5D1 3 51251 53 5 2 7D1 51449 61 5 3 7.5D2-TS2 1 51487 62 5 3 7.5D1 3 51543 65 5 3 6.5D1 3 51648 69 5 3 6.5D2-TS2 3 52248 94 5 4 6.5D2-TS2 52194 92 5 4 6D2-TS2 52503 105 5 4 7.5D1 52522 106 5 4 6.5D1 52671 112 5 4 6.5D1 52757 115 5 5 7D1 53167 132 5 5 7.5D1 2 53023 126 5 5 7.5D1 3 53220 135 5 5 7D1 53664 153 5 6 7D1 53669 153 5 6 7D1 3 53389 142 5 6 7D1 3 53523 147 5 6 7D1 3 53609 151 5 6 6D1 3 53705 155 5 6 6D1 53712 155 5 6 8.5D2-TS2 1 54006 169 5 6 6D2-TS2 1 54007 169 5 6 6D2-TS2 1 54008 169 5 6 5D1 1 54009 169 5 6 7D2-TS2 1 54010 169 5 6 7.5D2-TS2 1 54011 169 5 6 5D2-TS2 1 54012 169 5 6 5D2-TS2 1 54013 169 5 6 8.5D2-TS2 1 54014 169 5 6 5D1 1 53948 166 5 6 8D1 1 53942 166 5 6 6D1 1 53945 166 5 6 6.5D1 3 53947 166 5 6 6.5D1 3 53949 166 5 6 6D2-TS2 53950 166 5 6 5.5D1 1 53951 166 5 6 6

Page 33: kqlehongphong2011

D1 2 53959 166 5 6 5.5D1 2 53961 166 5 6 6D1 3 53963 166 5 6 6D2-TS2 1 53966 167 5 6 5.5D1 1 53965 166 5 6 6.5D1 1 53970 167 5 6 5.5D1 1 53968 167 5 6 7.5D1 53969 167 5 6 6.5D1 1 53973 167 5 6 7.5D1 1 53976 167 5 6 8D1 1 53979 167 5 6 6D1 53981 167 5 6 6.5D1 3 53983 167 5 6 5D1 53985 167 5 6 6D1 2 53987 167 5 6 6D1 3 53988 167 5 6 6D1 3 53999 168 5 6 6.5D1 2 53992 168 5 6 6.5D1 53994 168 5 6 6D1 3 53997 168 5 6 7D1 3 53998 168 5 6 5.5D1 1 53952 166 5 6 6D1 2 53944 166 5 6 6D1 3 53956 166 5 6 6D2-TS2 1 53957 166 5 6 6.5D1 53958 166 5 6 5.5D1 53954 166 5 6 5.5D1 1 53960 166 5 6 6.5D1 53962 166 5 6 5D1 2 53964 166 5 6 4D1 53967 167 5 6 6.5D1 3 53971 167 5 6 6.5D1 2 53972 167 5 6 6.5D1 3 53975 167 5 6 7D1 1 53974 167 5 6 7.5D1 53977 167 5 6 6D1 1 53980 167 5 6 6.5D1 1 53984 167 5 6 8D1 2 53982 167 5 6 7D1 1 53991 168 5 6 7D1 1 53993 168 5 6 6D1 3 53996 168 5 6 7.5D2-TS2 53995 168 5 6 6.5D1 53990 168 5 6 7D1 3 54000 168 5 6 7D1 54002 168 5 6 7.5D1 2 54004 168 5 6 5.5D1 1 54005 168 5 6 6.5

Page 34: kqlehongphong2011

KẾT QUẢ THI TỐT NGHIỆP THPTKhóa ngày 2/6/2011

diemmon2 diemmon3 diemmon4 diemmon5 diemmon6 tongdiem diemxettn diemxetpl pltn9.5 6.5 10 10 10 52 8.67 8.67 KH8.5 5 8.5 9 9 46 7.67 7.67 TB10 6 9.5 10 9.5 52 8.67 8.67 KH10 5.5 9 9 9 48.5 8.08 8.08 TB9.5 7 9 10 9 51 8.5 8.5 KH

9 6.5 9.5 10 8 50.5 8.42 8.42 KH10 7.5 9 10 9 52 9 8.67 KH9.5 7 8 10 9.5 50.5 8.42 8.42 KH9.5 6 9.5 10 9 50 8.33 8.33 KH9.5 6.5 10 9 10 51 8.5 8.5 KH7.5 6 7.5 9 7.5 44.5 7.42 7.42 KH10 7 9.5 10 9 52.5 8.75 8.75 GI9.5 6 9 10 10 51 8.5 8.5 KH10 6 7.5 9.5 10 49 8.17 8.17 KH10 7 9 9.5 9.5 51.5 8.58 8.58 KH10 6.5 10 10 9.5 52 8.67 8.67 KH

9 6.5 9.5 9.5 10 51.5 8.58 8.58 KH9.5 5.5 9.5 10 9.5 50 8.5 8.33 TB

8 6 9 8 9 47 7.83 7.83 KH10 6.5 9.5 10 9 51.5 8.58 8.58 KH10 6.5 9.5 10 9.5 52.5 8.75 8.75 KH

8 7 9 10 9 49 8.17 8.17 KH9 7.5 9.5 10 9 52.5 8.75 8.75 KH

9.5 6 7 10 9.5 48 8 8 KH9.5 7 10 10 10 52.5 8.75 8.75 KH

8 7.5 8.5 9.5 10 49 8.17 8.17 TB10 6 9.5 9 9 51 8.5 8.5 KH10 7 10 10 9.5 53 8.83 8.83 KH8.5 6.5 10 10 9.5 51 8.5 8.5 KH9.5 7 8.5 10 10 52.5 8.75 8.75 GI

9 6.5 9 9.5 10 51 8.75 8.5 KH10 7 10 10 10 53 8.83 8.83 KH9.5 6.5 9.5 10 9.5 50 8.33 8.33 TB9.5 6 8.5 10 10 51 8.5 8.5 KH8.5 7 9 9 10 51 8.5 8.5 KH10 6.5 10 10 9.5 53.5 8.92 8.92 KH10 5.5 9.5 9.5 8.5 48.5 8.08 8.08 TB9.5 6.5 10 10 9.5 53 8.83 8.83 KH10 7 8 10 9.5 51.5 8.83 8.58 GI

9 6 9.5 10 10 52.5 8.75 8.75 KH9 5.5 10 9.5 9 50 8.5 8.33 TB

10 6 9 10 9.5 50.5 8.42 8.42 KH10 7 10 10 9.5 53 8.83 8.83 KH

9 6 8.5 10 9 49.5 8.25 8.25 KH

Page 35: kqlehongphong2011

10 5.5 8.5 10 10 49 8.33 8.17 TB10 6.5 8.5 10 9.5 50.5 8.42 8.42 KH10 6.5 8.5 10 9.5 50.5 8.58 8.42 KH10 7.5 10 10 10 54.5 9.08 9.08 GI

8 5.5 7.5 10 10 46.5 7.75 7.75 TB10 6.5 9.5 10 10 52.5 8.75 8.75 KH9.5 5.5 10 10 10 50.5 8.58 8.42 TB8.5 4.5 4 9.5 7 39 6.5 6.5 TB

9 7 9.5 10 9.5 52 8.67 8.67 GI9.5 6 7.5 10 8.5 48.5 8.08 8.08 KH10 7 9.5 10 10 52.5 8.75 8.75 KH9.5 6.5 10 10 9.5 53.5 8.92 8.92 KH

8 5 10 10 8.5 46.5 7.75 7.75 TB8.5 5.5 9.5 10 8.5 48.5 8.08 8.08 TB10 7.5 10 10 9 53 8.83 8.83 KH9.5 5 8.5 10 9.5 48 8 8 TB10 7 8.5 9.5 9.5 51 8.67 8.5 KH10 8 10 10 10 55.5 9.58 9.25 GI10 7 10 10 9.5 53.5 8.92 8.92 GI9.5 6 8.5 10 9.5 50 8.5 8.33 KH10 7 9 10 10 52.5 8.75 8.75 KH10 7.5 10 10 10 54.5 9.08 9.08 GI10 7.5 10 10 8 52.5 8.75 8.75 GI10 7 9.5 10 10 53.5 9.08 8.92 GI9.5 7 9.5 10 9 51 8.5 8.5 KH8.5 6.5 9 10 10 49.5 8.25 8.25 TB10 6.5 9.5 10 10 52 8.67 8.67 KH10 6.5 8.5 10 9.5 52.5 8.75 8.75 KH9.5 5 9.5 9.5 10 48.5 8.08 8.08 TB9.5 4.5 9 10 9.5 48 8 8 TB9.5 5.5 10 8 10 49 8.17 8.17 TB

9 6.5 10 10 9.5 52.5 8.75 8.75 KH10 7 10 10 8.5 51.5 8.83 8.58 KH9.5 7.5 10 10 9.5 53.5 8.92 8.92 GI9.5 5.5 8.5 10 9.5 50 8.33 8.33 TB10 6.5 10 10 10 53.5 8.92 8.92 KH9.5 7 9 10 10 53.5 8.92 8.92 GI9.5 6 8.5 9 9 49 8.17 8.17 KH10 6.5 10 9.5 10 51 8.5 8.5 TB10 7 9.5 10 9.5 54 9 9 GI

8 7 8.5 10 10 49.5 8.25 8.25 KH9 7.5 8.5 9.5 9.5 51.5 8.58 8.58 GI

10 7 9 10 9 52 8.67 8.67 GI7 5 8 8 10 44.5 7.42 7.42 TB

10 7 9.5 9.5 9 50.5 8.42 8.42 TB9.5 6 9 10 10 51 8.5 8.5 KH9.5 7 8.5 10 10 50.5 8.42 8.42 TB10 7 10 10 10 53.5 9.08 8.92 KH9.5 8 9.5 10 9.5 53.5 9.08 8.92 GI10 6 10 10 9 51 8.67 8.5 KH

Page 36: kqlehongphong2011

10 7 9.5 10 9 51.5 8.58 8.58 KH8.5 6 8.5 9 9 46.5 7.75 7.75 TB9.5 7 10 10 9.5 52.5 8.92 8.75 KH10 6 10 9.5 9 52.5 9.08 8.75 KH10 7.5 10 10 9.5 52.5 8.75 8.75 TB9.5 7 10 10 9 51.5 8.58 8.58 KH8.5 6 6.5 9 9 44 7.33 7.33 TB10 5 8 10 10 50.5 8.58 8.42 TB9.5 6.5 10 10 9 52 8.92 8.67 KH9.5 6.5 9.5 10 10 53 8.83 8.83 KH10 7 8 10 9.5 51.5 8.58 8.58 GI9.5 7 9.5 10 10 53 8.83 8.83 GI9.5 6 9 9.5 9.5 50.5 8.42 8.42 KH8.5 8 9 10 10 52 8.67 8.67 KH10 8 8.5 10 9.5 53 9 8.83 GI10 7.5 9.5 10 10 53.5 8.92 8.92 KH9.5 6.5 8.5 10 9 50 8.5 8.33 KH8.5 6.5 9 9.5 9.5 49.5 8.25 8.25 KH9.5 5.5 7.5 10 8.5 47 7.83 7.83 TB8.5 7.5 8.5 9.5 9.5 50.5 8.42 8.42 GI8.5 5 6 9.5 9 44.5 7.42 7.42 TB9.5 7.5 9.5 10 10 54.5 9.08 9.08 GI10 7 9.5 10 9.5 53 9 8.83 GI10 6 9.5 10 8.5 49.5 8.25 8.25 TB10 7 9.5 10 7.5 49.5 8.25 8.25 TB10 6 8 10 10 50.5 8.58 8.42 KH10 6 8 9.5 8.5 48.5 8.08 8.08 KH

9 8 9.5 10 9 53 8.83 8.83 GI10 6 8.5 10 9.5 51 8.5 8.5 KH9.5 6 6.5 10 9 46 7.92 7.67 TB10 8 10 10 8.5 54 9.33 9 GI9.5 6 9 10 10 50.5 8.58 8.42 KH10 4 6 9.5 9 43.5 7.25 7.25 TB10 6.5 9.5 10 8.5 51 8.75 8.5 KH10 4.5 8.5 10 8 46 7.83 7.67 TB9.5 7.5 7.5 10 10 51.5 8.58 8.58 KH10 8 10 10 9.5 54.5 9.25 9.08 GI9.5 6 6.5 10 9.5 48.5 8.08 8.08 KH

9 6.5 9.5 10 9.5 51 8.5 8.5 KH10 5 7.5 10 9 46.5 7.75 7.75 TB10 6 6 9.5 8 46 7.67 7.67 KH10 7 9.5 10 9 51.5 8.58 8.58 KH9.5 6 9.5 10 9.5 51 8.5 8.5 KH10 6.5 7.5 10 6 47.5 8.17 7.92 KH

9 6 9.5 10 8.5 50 8.33 8.33 KH9 5.5 6.5 9.5 8 45 7.5 7.5 TB

10 8.5 10 10 10 55.5 9.58 9.25 GI10 5.5 7.5 10 7.5 46.5 8.08 7.75 TB10 5.5 5.5 8.5 7.5 41 6.83 6.83 TB

9 6.5 7 10 8 46.5 7.75 7.75 KH

Page 37: kqlehongphong2011

9.5 5.5 9 9 9.5 50 8.33 8.33 TB6.5 5.5 7 10 7 43 7.17 7.17 TB8.5 6 7.5 10 9.5 46.5 7.75 7.75 TB

8 5.5 7 9.5 9.5 45.5 7.58 7.58 TB9.5 6.5 10 10 8.5 50.5 8.58 8.42 KH9.5 5.5 10 10 9.5 49.5 8.58 8.25 TB10 5.5 9.5 10 9 50.5 8.42 8.42 TB10 3.5 9 10 8.5 46.5 7.75 7.75 TB

9 6.5 7.5 9.5 9 49.5 8.25 8.25 KH9 5 10 9.5 9 47.5 7.92 7.92 TB9 7 10 9.5 9 52 8.67 8.67 GI

9.5 5 6.5 9.5 9.5 46.5 8 7.75 TB8.5 7 10 10 9.5 53 8.83 8.83 GI10 7.5 10 10 9.5 54.5 9.08 9.08 GI10 7 8 10 9.5 50.5 8.42 8.42 KH

9 7 7 9.5 9.5 48 8 8 KH10 7 9.5 10 10 53.5 9.25 8.92 GI

7 4.5 6 9 9 42 7 7 TB9.5 4 6.5 10 9.5 44.5 7.58 7.42 TB9.5 7.5 9.5 10 10 52.5 8.75 8.75 KH9.5 7 8.5 10 9 50.5 8.42 8.42 KH

9 6.5 6.5 10 9 47 7.83 7.83 KH10 7 10 9.5 9.5 52.5 8.75 8.75 KH10 6 9 10 9.5 51 8.5 8.5 KH

6 6 9 10 9.5 46.5 7.75 7.75 KH9.5 6 6.5 10 9 48.5 8.08 8.08 KH10 5 7.5 9.5 9 46.5 7.75 7.75 TB10 5.5 10 10 10 51 8.5 8.5 TB9.5 6 9.5 10 10 52.5 8.75 8.75 KH

9 6 7 9.5 10 47 7.83 7.83 TB9 6.5 7.5 9.5 9 48 8 8 KH

9.5 4.5 10 9.5 9.5 48.5 8.42 8.08 TB9.5 6 9.5 10 9 50.5 8.42 8.42 KH10 7 7.5 10 8.5 49.5 8.25 8.25 KH

9 6.5 6.5 10 8 46.5 7.75 7.75 KH8.5 6 7.5 10 9.5 49 8.17 8.17 KH9.5 7.5 7.5 10 8.5 49.5 8.25 8.25 KH7.5 6 7.5 8.5 7.5 43.5 7.25 7.25 KH

9 5 8.5 9 8.5 45.5 7.58 7.58 TB7.5 5.5 7.5 10 8 46.5 7.75 7.75 TB10 7.5 10 9.5 9.5 53.5 8.92 8.92 GI9.5 6 7.5 10 10 49.5 8.25 8.25 KH9.5 5.5 9.5 10 9.5 52 8.67 8.67 TB10 6 10 10 8 50 8.67 8.33 KH9.5 8 8 10 9.5 52 8.67 8.67 GI9.5 5.5 10 10 9 49.5 8.42 8.25 TB

9 7 9 10 8.5 51 8.5 8.5 GI9 6.5 10 9 9.5 49.5 8.25 8.25 TB9 6.5 10 10 9 50.5 8.58 8.42 KH

10 7 10 10 9 53.5 9.17 8.92 GI

Page 38: kqlehongphong2011

7 7 9.5 8.5 8 46 8 7.67 KH9.5 5.5 9.5 9.5 7 47 7.83 7.83 TB8.5 6 10 10 8.5 49 8.83 8.17 KH

9 6.5 10 10 9 49.5 8.5 8.25 TB9 6 10 9.5 9 49.5 8.42 8.25 KH9 6.5 10 10 10 52 8.67 8.67 KH

8.5 6 10 10 9.5 51 9.17 8.5 KH6.5 6.5 10 7.5 7 44 7.58 7.33 KH10 6 10 10 9.5 50.5 8.58 8.42 TB9.5 6.5 10 10 9.5 50.5 8.67 8.42 TB9.5 7 10 10 9 51 8.67 8.5 TB

9 7 10 10 9 50.5 8.42 8.42 TB7 7 9.5 10 10 50.5 8.42 8.42 KH

6.5 5 9 9.5 9.5 44.5 7.42 7.42 TB8 7 10 10 9.5 50.5 8.42 8.42 KH9 5.5 8.5 9.5 8 46 7.67 7.67 TB

8.5 6.5 10 9.5 8.5 48.5 8.08 8.08 TB10 7.5 10 10 9 54.5 9.33 9.08 GI8.5 7 10 10 10 51 8.83 8.5 TB

9 5 10 9.5 8.5 47.5 8.08 7.92 TB9 6.5 9.5 9.5 7.5 48.5 8.08 8.08 KH

9.5 8 10 10 9.5 54 9.17 9 GI9 6 9.5 9.5 8.5 49.5 8.25 8.25 KH9 7 10 10 9.5 52.5 9 8.75 GI

9.5 6 10 10 10 51.5 8.58 8.58 KH10 8 10 10 9.5 53.5 8.92 8.92 KH

9 6.5 10 8 9 48 8.67 8 TB8.5 7 10 10 9.5 51 8.5 8.5 KH10 6 10 10 10 51.5 8.83 8.58 TB9.5 7 10 9 9.5 51.5 8.92 8.58 KH

9 5.5 9.5 10 9 48.5 8.08 8.08 TB9 5.5 9.5 10 10 48.5 8.25 8.08 TB9 6.5 8.5 10 6 45.5 7.58 7.58 TB

10 5.5 10 10 10 51.5 8.92 8.58 TB9.5 6.5 10 10 10 54 9 9 KH9.5 7 9.5 10 10 53.5 9.25 8.92 GI

6 7.5 7.5 10 10 47 8.17 7.83 KH7.5 6.5 8.5 9 10 48.5 8.33 8.08 KH10 6 9.5 10 10 52 9 8.67 KH

9 6 7 10 10 48 8.33 8 KH9 6.5 8 10 10 50.5 9.08 8.42 KH8 6 8 10 10 49.5 8.58 8.25 KH8 6.5 9 10 10 49.5 8.58 8.25 KH

8.5 7 8 10 10 51 8.83 8.5 GI8.5 6 8 10 10 50 8.67 8.33 KH7.5 7 7.5 9.5 10 48.5 8.42 8.08 GI8.5 6.5 8.5 9.5 9.5 50 8.67 8.33 KH9.5 6.5 7.5 10 10 49 8.5 8.17 TB9.5 8 10 10 10 54 9.33 9 KH

8 6 8.5 9 10 49 8.5 8.17 KH

Page 39: kqlehongphong2011

10 6.5 10 10 10 54 9.33 9 KH7.5 7 7.5 9.5 9.5 47 8.17 7.83 KH9.5 7.5 9.5 9.5 10 53 9.17 8.83 GI10 6 10 10 10 52.5 9.08 8.75 KH

7 6 7.5 10 10 48 8.33 8 KH7 5 7 10 10 45 7.83 7.5 TB

5.5 6 8.5 9 10 46.5 8 7.75 TB9.5 6 10 10 10 52 9 8.67 KH10 8 10 10 9.5 54.5 9.42 9.08 GI10 5 10 9.5 10 50.5 9.08 8.42 TB9.5 5 9 10 10 48.5 8.42 8.08 TB10 7 9.5 9.5 10 51.5 8.83 8.58 TB10 6.5 9.5 10 10 54 9.67 9 KH9.5 6.5 10 10 9 51 9.17 8.5 KH10 7 9.5 10 10 52.5 9.42 8.75 KH10 6.5 9.5 10 9 53 9.08 8.83 KH10 7.5 10 9.5 10 54.5 9.75 9.08 GI9.5 7 10 10 9.5 52.5 8.92 8.75 KH9.5 7.5 9.5 10 9.5 53 9.08 8.83 GI9.5 7.5 10 10 9 53.5 9.25 8.92 GI10 7.5 9.5 10 10 53.5 9.25 8.92 KH

9 7.5 10 10 10 53 9.08 8.83 KH10 5.5 9 9.5 10 49 8.42 8.17 TB9.5 7.5 9.5 10 9 52 8.92 8.67 KH9.5 5.5 10 10 10 51 8.83 8.5 TB10 5.5 9 10 10 49.5 8.58 8.25 TB9.5 7.5 10 10 10 53 9 8.83 KH9.5 7 9.5 10 9 52.5 8.92 8.75 GI10 4.5 8 9.5 9 46 7.83 7.67 TB10 7.5 9 10 9.5 53 9.17 8.83 GI9.5 4.5 10 10 8 47.5 8.25 7.92 TB10 7.5 8.5 10 10 53 9.08 8.83 GI10 8 9.5 10 10 54.5 9.25 9.08 GI9.5 6.5 9 9 9.5 48.5 8.42 8.08 TB10 7 8.5 9.5 9.5 51 9.17 8.5 KH10 5.5 7.5 9.5 10 48.5 8.75 8.08 TB9.5 6.5 6 10 10 48.5 8.25 8.08 KH10 7 10 10 10 53 9.08 8.83 KH10 7 9.5 10 10 53.5 9.08 8.92 GI10 7.5 9 9.5 10 52.5 9 8.75 KH9.5 6.5 9.5 10 9 50.5 8.58 8.42 KH10 7.5 9.5 9.5 9 52 9.33 8.67 KH

9 6.5 6.5 9.5 9 47 8 7.83 KH10 6 9 10 9.5 51.5 8.83 8.58 KH9.5 7.5 9 10 8 50 8.67 8.33 KH10 5 6.5 9.5 8.5 45 7.5 7.5 TB

9 7.5 9 10 9 50 8.67 8.33 TB9.5 5.5 7 10 7.5 45 7.67 7.5 TB10 7.5 9.5 10 10 54 9.25 9 GI9.5 6.5 9 10 9.5 50.5 8.58 8.42 KH

Page 40: kqlehongphong2011

10 7 10 10 9.5 52.5 9.42 8.75 KH9.5 7 7.5 9.5 9 49 8.33 8.17 KH9.5 6 8 10 9.5 49.5 8.58 8.25 KH10 6 6.5 10 9 47 8.17 7.83 TB

9 8 9 10 10 54 9.25 9 GI10 6.5 10 10 10 54.5 9.33 9.08 KH9.5 5.5 9 10 10 51.5 8.75 8.58 TB10 8 10 10 9.5 55.5 9.58 9.25 GI

9 5 9.5 10 9 47.5 8.25 7.92 TB10 5 6.5 9.5 10 46.5 8 7.75 TB10 6 8.5 10 10 51 8.67 8.5 KH10 7 9.5 9.5 9.5 51.5 8.92 8.58 KH9.5 6 7.5 9 9 47 8.08 7.83 KH9.5 5 9.5 10 7.5 46.5 8 7.75 TB10 7 9.5 10 9.5 53.5 9.08 8.92 GI8.5 5 5.5 8.5 9.5 41 7.17 6.83 TB10 6 9 10 9.5 50.5 8.67 8.42 KH10 7 10 10 9.5 54.5 9.75 9.08 GI9.5 5.5 10 10 9.5 51.5 8.92 8.58 TB

9 6.5 8 10 8.5 49.5 8.5 8.25 KH10 7 10 10 9.5 53 9.17 8.83 KH9.5 6.5 10 10 8 50 8.67 8.33 KH8.5 5 10 10 8 47.5 8.25 7.92 TB

9 6.5 10 10 8.5 50 8.67 8.33 KH8 6 10 10 9 49 8.33 8.17 KH

9.5 8 10 10 9 53 9.08 8.83 KH10 7 9 9.5 9.5 51.5 8.83 8.58 KH10 6.5 10 10 9.5 52.5 9 8.75 KH10 5.5 6 10 9 46 8 7.67 TB10 6 9.5 9.5 9 50 8.67 8.33 KH10 7 10 10 9 52.5 9.08 8.75 KH10 6.5 10 10 10 53.5 9.5 8.92 KH

7 3 4.5 10 9 39 6.83 6.5 TB10 7.5 9 10 8.5 50.5 9.08 8.42 TB8.5 5.5 8.5 10 7 45 7.75 7.5 TB9.5 5.5 8 9 9 46.5 7.92 7.75 TB8.5 5.5 7 10 9 46.5 7.92 7.75 TB9.5 6 7.5 10 9 48.5 8.33 8.08 KH9.5 4.5 9 10 9.5 48 8.25 8 TB9.5 6 8 9 9.5 47.5 8.25 7.92 TB10 6.5 9 10 10 53 9.17 8.83 KH10 6 8 10 10 50 8.67 8.33 KH

9 7 7.5 10 9 47.5 8.17 7.92 TB8.5 5 6 9 8 42 7.33 7 TB10 6 9 8.5 7.5 46.5 8.08 7.75 TB

9 5 10 9.5 7 44 7.5 7.33 TB8.5 6.5 7.5 10 9 46.5 8.08 7.75 TB9.5 5.5 9 10 9 48.5 8.42 8.08 TB10 6.5 9 10 10 53 9.17 8.83 KH

9 6 8 10 9 47 8.08 7.83 TB

Page 41: kqlehongphong2011

10 7 8.5 9 10 50.5 8.58 8.42 KH9.5 6 8.5 9 8 46.5 7.75 7.75 TB9.5 6 9 8.5 8.5 47.5 8.08 7.92 KH9.5 5 6 10 8 43.5 7.5 7.25 TB9.5 6.5 9 10 9 50 8.58 8.33 KH9.5 6.5 7 10 7.5 46 7.92 7.67 TB

6 7 7.5 8.5 10 46.5 8 7.75 KH6 7.5 7 8 9 45.5 7.83 7.58 KH6 6.5 6.5 9 10 45.5 7.92 7.58 KH

7.5 6.5 7.5 9.5 10 47 8.17 7.83 KH4.5 5.5 9 7.5 8 40.5 6.75 6.75 TB6.5 7.5 7 9.5 9 46.5 8.08 7.75 KH3.5 6 5.5 9.5 9 40.5 6.75 6.75 TB8.5 6.5 8.5 9.5 9.5 50 8.67 8.33 KH6.5 6.5 8 9.5 9.5 47 8.17 7.83 KH7.5 6.5 5.5 8.5 9 43.5 7.42 7.25 TB

7 6.5 6 8 9 42.5 7.33 7.08 KH8 7 6 9 10 47.5 8.08 7.92 KH9 6.5 7.5 10 10 50 8.58 8.33 KH6 6 7 10 10 46.5 8.08 7.75 KH

7.5 7 7.5 9 9.5 47.5 8.25 7.92 KH7 5 6 10 8 42.5 7.25 7.08 TB7 6.5 6 8.5 9 44 7.5 7.33 KH

7.5 6 7 8.5 9.5 45 7.83 7.5 KH4 7.5 7 9 8.5 43 7.33 7.17 TB

9.5 6 9 10 10 52 8.67 8.67 KH6.5 7.5 8 9.5 9.5 48.5 8.42 8.08 KH6.5 7 9.5 10 9.5 50 8.5 8.33 KH5.5 5.5 4.5 9.5 9.5 41.5 7.17 6.92 TB5.5 7 7 6 9 42 7.25 7 TB6.5 4.5 6 10 9.5 44 7.58 7.33 TB6.5 7.5 6.5 9.5 9 46.5 8.08 7.75 KH

8 7.5 9.5 10 9.5 52 8.92 8.67 GI8.5 7.5 8.5 9.5 10 52 9 8.67 GI5.5 6.5 7 9 9.5 44 7.58 7.33 TB9.5 7 8.5 10 9.5 51 8.5 8.5 KH9.5 6.5 8.5 10 9.5 51 8.5 8.5 KH

9 6.5 10 10 10 53 8.83 8.83 KH10 7 9 10 10 51.5 8.58 8.58 TB

6 6 7 10 9.5 45 7.5 7.5 KH10 6 8 10 9.5 50 8.67 8.33 KH10 7 8.5 10 10 51 8.5 8.5 TB

8 6.5 8 10 10 49.5 8.25 8.25 KH5.5 6.5 6.5 9 9.5 43 7.33 7.17 TB10 6.5 9.5 10 10 53.5 8.92 8.92 KH7.5 7 8 9.5 10 47.5 7.92 7.92 TB8.5 6.5 8 10 10 50 8.67 8.33 KH

8 7 7.5 10 10 48.5 8.08 8.08 KH9 6.5 8 10 10 50 8.33 8.33 KH9 7 8.5 10 9.5 51 8.5 8.5 KH

Page 42: kqlehongphong2011

9.5 6 8.5 9.5 10 51 8.83 8.5 KH9.5 6.5 9 10 10 51.5 8.75 8.58 KH6.5 6.5 7 10 9 45 7.5 7.5 KH

9 7 7.5 10 10 51 8.5 8.5 GI5 5 5.5 6 9 36 6 6 TB

9.5 7 9 10 9.5 51 8.5 8.5 KH9.5 7 9.5 10 10 53 8.83 8.83 GI7.5 6.5 8 10 10 48 8.33 8 KH8.5 7.5 9.5 10 10 52.5 8.92 8.75 GI10 6 7 10 9 48.5 8.08 8.08 KH

8 7 7 9 9.5 47.5 7.92 7.92 KH6.5 6 7.5 9.5 10 46.5 7.75 7.75 KH5.5 5 6 8 10 39.5 6.75 6.58 TB

9 6 10 10 9.5 51 8.75 8.5 KH9 6.5 8.5 9.5 10 50.5 8.58 8.42 KH7 7.5 9.5 10 10 51 8.5 8.5 GI

5.5 4.5 5.5 9.5 9.5 41 7 6.83 TB10 7 8.5 10 10 52 8.83 8.67 KH10 6.5 8 10 10 50.5 8.42 8.42 KH6.5 6 6 8.5 9.5 43 7.33 7.17 KH

9 7.5 8.5 10 10 52 8.92 8.67 GI8 7 7.5 9.5 10 50 8.33 8.33 GI9 6.5 9 10 10 51 8.5 8.5 KH9 6 6.5 9.5 10 46 7.83 7.67 TB

8.5 6.5 7.5 9.5 9 47.5 7.92 7.92 KH9.5 6 9.5 10 10 53 8.83 8.83 KH

6 6 6.5 8 9 42 7 7 KH8.5 7.5 9 10 9.5 52 8.83 8.67 GI

8 5 7 6.5 8 40.5 6.92 6.75 TB8.5 7 8 10 10 51 8.5 8.5 GI

5 5 6.5 7 9.5 39 6.67 6.5 TB8.5 8.5 9.5 10 9.5 53.5 9.25 8.92 GI

5 6.5 5.5 9.5 10 43 7.17 7.17 TB10 7.5 8.5 10 9.5 52.5 8.92 8.75 GI9.5 7.5 9.5 10 10 53.5 8.92 8.92 GI

8 5 8.5 10 10 48 8.17 8 TB7.5 5.5 8 10 9.5 47.5 8.08 7.92 TB6.5 6.5 8 10 9 46.5 7.92 7.75 KH

7 5 6.5 9.5 9 44 7.33 7.33 TB8.5 7.5 9 10 10 52.5 9.08 8.75 GI

8 7 8.5 10 10 50.5 8.75 8.42 GI9.5 7.5 9 10 9.5 53 9 8.83 GI

7 6.5 7.5 9 10 45.5 7.83 7.58 TB7 5.5 7 10 10 47 8.08 7.83 TB

8.5 6 9 10 9.5 49.5 8.42 8.25 KH8.5 7 8 10 9.5 49.5 8.25 8.25 KH

8 6 9 10 10 50.5 8.42 8.42 KH6.5 6.5 6.5 10 9 45.5 7.75 7.58 KH8.5 7.5 9 10 10 52 8.67 8.67 GI

9 6.5 9 10 10 52 8.67 8.67 KH

Page 43: kqlehongphong2011

6.5 8 6.5 8 9 45 7.67 7.5 KH9 6.5 10 10 10 53 9.08 8.83 KH

8.5 8 9 10 9.5 52.5 8.75 8.75 GI5.5 5.5 7.5 8 9.5 42.5 7.08 7.08 TB

9 6.5 8 10 10 51 8.75 8.5 KH5.5 6.5 5.5 10 9.5 43.5 7.25 7.25 TB9.5 7 9 10 10 51.5 8.58 8.58 KH9.5 7.5 10 10 10 53.5 9.17 8.92 KH

9 7 9.5 10 10 53 8.83 8.83 KH9.5 7 8.5 10 9 52.5 9 8.75 GI10 5.5 6.5 10 9 47 7.83 7.83 TB6.5 7 8 10 10 49 8.33 8.17 KH

9 6.5 8.5 10 10 50.5 8.42 8.42 KH10 6.5 9 10 10 52.5 8.92 8.75 KH9.5 7.5 9 10 9 52.5 8.75 8.75 GI

9 7.5 9.5 10 10 53.5 9.25 8.92 GI8 6.5 9 10 9.5 49.5 8.42 8.25 KH

8.5 6.5 9 9.5 10 50 8.5 8.33 KH7.5 7 9 9.5 9.5 49 8.33 8.17 KH

9 7 9.5 10 10 51.5 8.58 8.58 KH8.5 5.5 8.5 10 9.5 49.5 8.25 8.25 TB7.5 7 7 10 10 48 8 8 KH7.5 7 7.5 9.5 9 47 7.83 7.83 KH7.5 7 6.5 10 10 48 8 8 KH

7 6 9 10 9.5 49 8.17 8.17 KH8 7 9 10 9.5 51 8.75 8.5 GI

4.5 6.5 7 7.5 10 42.5 7.25 7.08 TB8 7 8.5 10 10 50.5 8.42 8.42 GI8 7 7.5 10 9.5 49 8.17 8.17 GI8 6 9 10 10 50 8.5 8.33 KH

9.5 7.5 9.5 10 10 53.5 9.08 8.92 GI8.5 5 9 10 9 47.5 8.08 7.92 TB7.5 7.5 7 9 10 47 8 7.83 KH9.5 8.5 7.5 10 10 54 9 9 GI5.5 5.5 6.5 7.5 9 40 7 6.67 TB

5 6.5 7 6.5 9.5 40.5 7.08 6.75 TB6.5 5 8 8.5 8.5 41.5 7.25 6.92 TB9.5 5.5 8.5 8.5 7.5 46.5 8.08 7.75 TB

8 7 8.5 9 9 49 8.5 8.17 GI6.5 5 6.5 8 9 40 7 6.67 TB

7 5 5.5 9 8.5 40 7 6.67 TB6.5 7 7.5 9.5 9 48 8.33 8 KH9.5 6.5 8 10 8.5 47.5 8.25 7.92 TB10 7.5 9.5 10 10 55 9.5 9.17 GI9.5 6.5 9 10 10 51 8.83 8.5 KH

9 7.5 9 9.5 10 51.5 8.92 8.58 KH7.5 4.5 8 10 9.5 46 7.83 7.67 TB

9 6.5 9.5 9.5 9 49.5 8.42 8.25 KH9.5 5 8 10 7.5 45.5 7.58 7.58 TB7.5 6.5 7.5 10 9.5 47 8.17 7.83 KH

Page 44: kqlehongphong2011

8.5 6 7.5 9.5 8 45 7.75 7.5 TB6.5 6 9.5 10 9 47 8.08 7.83 KH9.5 5 10 10 8 48.5 8.25 8.08 TB9.5 7 9.5 10 9.5 51 8.83 8.5 TB

4 5 6.5 10 9 41 7.17 6.83 TB10 7.5 9 9 10 51 8.83 8.5 TB10 5.5 8 10 9.5 50.5 8.75 8.42 TB8.5 5.5 10 9.5 9 49 8.17 8.17 TB9.5 8 10 10 9 54 9.33 9 GI

8 7 6 6.5 9.5 45 7.83 7.5 KH6 7 8 10 9.5 46.5 8.08 7.75 KH

6.5 7 6 6.5 9.5 42 7 7 TB7.5 6 9 8 9.5 45 7.67 7.5 TB

9 6.5 7.5 10 9.5 48.5 8.08 8.08 KH10 7.5 6 10 9 48.5 8.33 8.08 KH

9 5 5 10 10 45 7.67 7.5 TB10 7 8.5 9.5 9 50.5 8.58 8.42 KH

6 4.5 7 9 9 42 7.25 7 TB9.5 5.5 9 10 8 48 8 8 TB10 6.5 9 10 9 51.5 8.75 8.58 KH6.5 5 10 10 8 45 7.67 7.5 TB8.5 6.5 10 9.5 9.5 50 8.67 8.33 KH8.5 5.5 8.5 10 9 47.5 8.17 7.92 TB9.5 6.5 9.5 9.5 9.5 50.5 8.58 8.42 KH10 7.5 9.5 10 9 52.5 9.08 8.75 KH

7 5 8 10 8 43.5 7.25 7.25 TB9.5 7 8.5 9.5 9 49 8.17 8.17 TB

9 7 10 10 9.5 52 9 8.67 KH6 4 9 9 7.5 40.5 6.75 6.75 TB

8.5 5 9 9.5 8 44 7.58 7.33 TB10 6.5 6.5 9.5 9 48 8 8 KH7.5 6 8.5 10 9 47.5 8.08 7.92 KH

4 7.5 6 9.5 10 43.5 7.5 7.25 TB9.5 6.5 8 10 9 50 8.5 8.33 KH

9 8 10 10 8.5 53 9.17 8.83 KH10 6 9 9.5 8 48.5 8.08 8.08 KH9.5 8 9 10 9.5 52.5 9.08 8.75 KH10 8 9 10 9.5 54.5 9.42 9.08 GI10 8.5 9.5 10 9 54 9.25 9 GI9.5 7.5 7 10 9.5 50.5 8.75 8.42 GI10 8 9 9.5 10 52.5 9.08 8.75 KH

7 8 8.5 10 9 50 8.5 8.33 GI9.5 5.5 8 10 9 48.5 8.08 8.08 TB6.5 7 8 10 9 47.5 7.92 7.92 KH9.5 8 10 10 9 53.5 9.08 8.92 GI

9 6.5 10 10 8.5 51.5 8.58 8.58 KH9 6 9.5 10 8 48 8.25 8 TB

9.5 7.5 9 9.5 8.5 50.5 8.75 8.42 KH